# Libvirt package strings. # Copyright (C) 2019 Red Hat, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: # Daniel , 2011 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libvirt 6.0.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://libvirt.org/bugs.html\n" "POT-Creation-Date: 2022-08-26 05:02+0000\n" "PO-Revision-Date: 2015-03-05 01:32+0000\n" "Last-Translator: Copied by Zanata \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/fedora/" "language/vi/)\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Zanata 4.6.2\n" msgid "" "\n" " (specify help for details about the command)\n" "\n" msgstr "" "\n" " (nhập help để có thêm chi tiết về lệnh)\n" "\n" #, fuzzy msgid "" "\n" " (specify help for details about the commands in the group)\n" msgstr "" "\n" " (nhập help để có thêm chi tiết về lệnh)\n" "\n" msgid "" "\n" " DESCRIPTION\n" msgstr "" "\n" " MÔ TẢ\n" msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " $XDG_CONFIG_HOME/libvirt/virtlockd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " $XDG_RUNTIME_DIR/libvirt/virtlockd-sock\n" "\n" " PID file:\n" " $XDG_RUNTIME_DIR/libvirt/virtlockd.pid\n" "\n" msgstr "" msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " $XDG_CONFIG_HOME/libvirt/virtlogd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " $XDG_RUNTIME_DIR/libvirt/virtlogd-sock\n" "\n" " PID file:\n" " $XDG_RUNTIME_DIR/libvirt/virtlogd.pid\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " %s/libvirt/virtlockd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " %s/libvirt/virtlockd-sock\n" "\n" " PID file (unless overridden by -p):\n" " %s/virtlockd.pid\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " %s/libvirt/virtlogd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " %s/libvirt/virtlogd-sock\n" "\n" " PID file (unless overridden by -p):\n" " %s/virtlogd.pid\n" "\n" msgstr "" msgid "" "\n" " OPTIONS\n" msgstr "" "\n" " TÙY CHỌN\n" msgid "" "\n" " SYNOPSIS\n" msgstr "" "\n" " BẢNG TÓM TẮT\n" #, c-format msgid "" "\n" "%s [options]... []\n" "%s [options]... [args...]\n" "\n" " options:\n" " -c | --connect=URI daemon admin connection URI\n" " -d | --debug=NUM debug level [0-4]\n" " -h | --help this help\n" " -l | --log=FILE output logging to file\n" " -q | --quiet quiet mode\n" " -v short version\n" " -V long version\n" " --version[=TYPE] version, TYPE is short or long (default short)\n" " commands (non interactive mode):\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "%s [options]... []\n" "%s [options]... [args...]\n" "\n" " options:\n" " -c | --connect=URI hypervisor connection URI\n" " -d | --debug=NUM debug level [0-4]\n" " -e | --escape set escape sequence for console\n" " -h | --help this help\n" " -k | --keepalive-interval=NUM\n" " keepalive interval in seconds, 0 for disable\n" " -K | --keepalive-count=NUM\n" " number of possible missed keepalive messages\n" " -l | --log=FILE output logging to file\n" " -q | --quiet quiet mode\n" " -r | --readonly connect readonly\n" " -t | --timing print timing information\n" " -v short version\n" " -V long version\n" " --version[=TYPE] version, TYPE is short or long (default short)\n" " commands (non interactive mode):\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "%s mode [options] [extra file] [< def.xml]\n" "\n" " Modes:\n" " -a | --add load profile\n" " -c | --create create profile from template\n" " -D | --delete unload profile and delete generated " "rules\n" " -r | --replace reload profile\n" " -R | --remove unload profile\n" " Options:\n" " -d | --dryrun dry run\n" " -u | --uuid uuid (profile name)\n" " -h | --help this help\n" " Extra File:\n" " -f | --add-file add file to a profile generated from XML\n" " -F | --append-file append file to an existing profile\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "(Time: %.3f ms)\n" "\n" msgstr "" "\n" "(Thời gian: %.3f ms)\n" "\n" #, c-format msgid "" "\n" "Domain '%s' dumped to %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "Domain '%s' saved to %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "Domain '%s' state saved by libvirt\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [option]\n" "\n" "Options:\n" " -h | --help Display program help\n" " -V | --version Display program version\n" " -c CMD Run CMD via shell\n" "\n" "libvirt login shell\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" "\n" "Options:\n" " -h | --help Display program help:\n" " -v | --verbose Verbose messages.\n" " -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n" " -t | --timeout Exit after timeout period.\n" " -f | --config Configuration file.\n" " -V | --version Display version information.\n" " -p | --pid-file Change name of PID file.\n" "\n" "libvirt lock management daemon:\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" "\n" "Options:\n" " -h | --help Display program help:\n" " -v | --verbose Verbose messages.\n" " -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n" " -t | --timeout Exit after timeout period.\n" " -f | --config Configuration file.\n" " -V | --version Display version information.\n" " -p | --pid-file Change name of PID file.\n" "\n" "libvirt log management daemon:\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "\n" "syntax: %s [OPTIONS] [HVTYPE]\n" "\n" " Hypervisor types:\n" "\n" " - qemu\n" " - lxc\n" " - bhyve\n" " - ch\n" "\n" " Options:\n" " -h, --help Display command line help\n" " -v, --version Display command version\n" " -q, --quiet Don't display progress information\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid " Bandwidth limit: %llu bytes/s (%-.3lf %s/s)" msgstr "" msgid " NAME\n" msgstr " TÊN\n" #, c-format msgid " %s (help keyword '%s')\n" msgstr "" #, c-format msgid " %s (help keyword '%s'):\n" msgstr "" msgid " Hypervisors:" msgstr "" msgid " Miscellaneous:" msgstr "" msgid " Networking:" msgstr "" msgid " Storage:" msgstr "" #, c-format msgid "" " type=%s\n" " bandwidth=%lu\n" " cur=%llu\n" " end=%llu\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "!!! SSH HOST KEY VERIFICATION FAILED !!!: Identity of host '%s:%d' differs " "from stored identity. Please verify the new host key '%s' to avoid possible " "man in the middle attack. The key is stored in '%s'." msgstr "" #, c-format msgid "$%s value should be between 0 and %d" msgstr "" #, c-format msgid "%6s: Checking %-60s: " msgstr "" #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #, c-format msgid "%s %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s %s '%s' has an unsupported type '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "%s %s '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #, c-format msgid "%s (out of %d)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s 3d acceleration is not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, c-format msgid "%s array element does not contain a string" msgstr "" #, c-format msgid "%s array element is missing item %zu" msgstr "" #, c-format msgid "%s can't be empty" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s cannot be set higher than %s " msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #, fuzzy, c-format msgid "%s cannot parse GID '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s cannot parse UID '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, c-format msgid "%s does not support passing a passphrase using a file descriptor" msgstr "" #, c-format msgid "%s does not support passing passphrase via file descriptor" msgstr "" #, c-format msgid "%s expects UID and GID parameters" msgstr "" #, c-format msgid "%s failed new mode for target '%s' with status '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "%s family specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "%s forwarding requested, but no IP address provided for network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "%s graphics are not supported with this QEMU" msgstr "" #, c-format msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "%s has illegal value %s" msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s has unexpected '*' before last line" msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ" #, fuzzy, c-format msgid "%s in %s must be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #, c-format msgid "%s in %s must be greater than zero" msgstr "" #, c-format msgid "%s in %s must be zero" msgstr "" #, c-format msgid "%s in %s must be zero or greater" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s in %s must not be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #, c-format msgid "%s in %s must not be zero" msgstr "" #, c-format msgid "%s is missing 'type' property" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" #, c-format msgid "%s is missing or not an array" msgstr "" #, c-format msgid "%s is not an executable" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "%s is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "%s length greater than maximum: %d > %d" msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #, c-format msgid "%s model of watchdog can go only on PCI bus" msgstr "" #, c-format msgid "%s model of watchdog does not support configuring the address" msgstr "" #, c-format msgid "%s model of watchdog is allowed for s390 and s390x only" msgstr "" #, c-format msgid "%s model of watchdog is virtual and cannot go on any bus." msgstr "" #, c-format msgid "%s module is not loaded, " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s namespace is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" #, fuzzy, c-format msgid "%s not found in %s" msgstr "đĩa %s không thấy" #, c-format msgid "%s not implemented on Win32" msgstr "%s không thực thi trên Win32" #, c-format msgid "%s not matched against 'allowed_users' in %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s not parseable" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "%s object has invalid dynamic type" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s object is missing the required '%s' property" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" #, c-format msgid "%s reply data was missing 'model'" msgstr "" #, c-format msgid "%s reply data was missing 'name'" msgstr "" #, c-format msgid "%s reply data was missing 'props'" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s rule with port specification requires protocol specification with " "protocol to be either one of tcp(6), udp(17), dccp(33), or sctp(132)" msgstr "" #, c-format msgid "%s uri uuid action\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s with index %d is configured for a NUMA node (%d) not present in the " "domain's array (%zu)" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s:\n" "%s%c" msgstr "" #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s: %s: unsupported auth %s" msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s: '%s' does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #, c-format msgid "%s: Address '%s' in route definition is not a network address" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Bad gateway address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Bad netmask address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Bad network address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Cannot request read and write flags together" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: Error converting address '%s' with netmask '%s' to network-address in " "route definition" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: Error converting address '%s' with prefix %u to network-address in route " "definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: File '%s' is too large\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: IPv4 family specified for non-IPv4 address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: IPv4 family specified for non-IPv4 gateway '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid metric specified in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid metric value, must be > 0 in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid prefix %u specified in route definition, must be 0 - 128" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid prefix %u specified in route definition, must be 0 - 32" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Invalid prefix specified in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Missing required address attribute in route definition" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: Missing required gateway attribute in route definition" msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" #, c-format msgid "%s: No family specified for non-IPv4 address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: No family specified for non-IPv4 gateway '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Route definition cannot have both a prefix and a netmask" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: Specifying netmask invalid for IPv6 address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: Starting external device: %s\n" "%s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: Unrecognized family '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "%s: cannot connect to '%s': %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: cannot parse URI transport '%s': %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: could not proxy traffic: %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: error: %s%c" msgstr "lỗi: " #, c-format msgid "" "%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more " "info.\n" msgstr "" "%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để " "lấy thêm thông tin.\n" #, c-format msgid "%s: error: unable to determine if daemon is running: %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: event '%s' for node device %s\n" msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n" #, c-format msgid "%s: event '%s' for secret %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: event '%s' for storage pool %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: event 'lifecycle' for network %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: event 'lifecycle' for node device %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: event 'lifecycle' for secret %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: event 'lifecycle' for storage pool %s: %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: expected a bool for '%s' parameter" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, c-format msgid "%s: expected a signed integer for '%s' parameter" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: expected a string for '%s' parameter" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, c-format msgid "%s: expected a string list for '%s' parameter" msgstr "" #, c-format msgid "%s: expected a string or string list for '%s' parameter" msgstr "" #, c-format msgid "%s: expected an unsigned integer for '%s' parameter" msgstr "" #, c-format msgid "%s: failed to communicate with bridge helper: %s" msgstr "" #, c-format msgid "%s: failed to read temporary file: %s" msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s" #, c-format msgid "%s: failed to write log file: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s: failure with %s: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #, fuzzy, c-format msgid "%s: initialization failed" msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n" #, c-format msgid "%s: initialization failed\n" msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n" #, c-format msgid "%s: ipv6 family specified for non-IPv6 address '%s' in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: ipv6 specified for non-IPv6 gateway address '%s' in route definition" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: malformed fd %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, c-format msgid "" "%s: migration_port_max: port must be between the minimal port %d and 65535" msgstr "" #, c-format msgid "%s: migration_port_min: port must be greater than 0" msgstr "" #, c-format msgid "%s: must be run as root\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: must not be run setuid root\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: passthrough input device has no source" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: remote_display_port_max: port must be between the minimal port and %d" msgstr "" #, c-format msgid "%s: remote_display_port_min: min port must not be greater than max port" msgstr "" #, c-format msgid "%s: remote_display_port_min: port must be greater than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: remote_websocket_port_max: port must be between the minimal port and %d" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: remote_websocket_port_min: min port must not be greater than max port" msgstr "" #, c-format msgid "%s: remote_websocket_port_min: port must be greater than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "" "%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters " "(is $TMPDIR wrong?)" msgstr "" "%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có " "phải $TMPDIR sai?\"" #, fuzzy, c-format msgid "%s: too many command line arguments\n" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" #, c-format msgid "%s: try --help for more details" msgstr "" #, c-format msgid "%s: try --help for more details\n" msgstr "" #, c-format msgid "%s: unexpected URI transport '%s'\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s: unsupported hypervisor name %s\n" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be 0 or 1" msgstr "" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be in range %d:%d" msgstr "" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be in range %lld:%lld" msgstr "" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be in range %zd:%zd" msgstr "" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be in range 0:%u" msgstr "" #, c-format msgid "%s: value for '%s' parameter must be in range 0:%zu" msgstr "" #, c-format msgid "%s: warning: %s%c" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%s:%d: %s" msgstr "%s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s:%d: %s%s\n" "%s" msgstr "%s: %s" #, c-format msgid "%s_DEBUG not set with a valid numeric value" msgstr "" #, c-format msgid "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' D-Bus address is not handled" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' architecture is not supported by CPU driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, c-format msgid "'%s' attributes '%s' must not overlap" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' controller cannot be hot plugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' controller cannot be hot unplugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' controller only supports up to '%u' ports" msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến" #, c-format msgid "'%s' denied access" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #, c-format msgid "'%s' file does not fit in memory" msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ" #, c-format msgid "'%s' is not a VF device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' is not a known interface" msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #, c-format msgid "'%s' is not a suitable bridge helper" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' is not a suitable dbus-daemon" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' is not a suitable pr helper" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "'%s' is not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "'%s' missing" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' requires shared memory" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' scheduler bitmap '%s' is empty" msgstr "" #, c-format msgid "'%s' starting from %llu has only %zd bytes available" msgstr "" msgid "" "'--wipe-storage' requires '--storage ' or '--remove-all-storage'" msgstr "" #, c-format msgid "':' not allowed in RBD source volume name '%s'" msgstr "" msgid "'adapter' name must be specified for scsi hostdev source" msgstr "" msgid "'address' is not supported for 'ramfb' video devices" msgstr "" msgid "'address' must be specified for scsi hostdev source" msgstr "" msgid "" "'arch' element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' attribute'" msgstr "" msgid "'cache' refers to a non-existent NUMA node cache" msgstr "" msgid "'can-offline' missing in reply of guest-get-vcpus" msgstr "" msgid "'cmd_per_lun' is only supported by virtio-scsi controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "'cow' storage format is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "" "'directory' storage format is not directly supported by QEMU, use 'dir' disk " "type instead" msgstr "" msgid "'disk' missing in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" #, c-format msgid "'extended_l2' not supported with compat level %s" msgstr "" msgid "'floor' attribute allowed only in element" msgstr "" #, fuzzy msgid "'gluster' command line tool not found" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" msgid "'host-name' missing in guest-get-host-name reply" msgstr "" #, c-format msgid "" "'incremental' backup mode of disk '%s' requires setting 'incremental' field " "for disk or backup" msgstr "" msgid "'initiator' refers to a non-existent NUMA node" msgstr "" msgid "'ioeventfd' is only supported by virtio-scsi controller" msgstr "" msgid "'iothread' attribute only supported for virtio scsi controllers" msgstr "" msgid "'iothread' is only supported for virtio-scsi controller" msgstr "" msgid "'logical-id' missing in reply of guest-get-vcpus" msgstr "" msgid "'login-time' missing in reply of guest-get-users" msgstr "" msgid "'manual' memory snapshot mode not supported" msgstr "" msgid "'manual' snapshot mode is not supported by the test driver" msgstr "" msgid "'max_sectors' is only supported by virtio-scsi controller" msgstr "" msgid "'max_workers' must be greater than 0" msgstr "" #, c-format msgid "" "'mode' of Xen passthrough feature differs: source: '%s', destination: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "'model' attribute in is only supported when type='%s'" msgstr "" msgid "'mountpoint' missing in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" msgid "'name' missing in reply of guest-get-disks" msgstr "" msgid "'name' missing in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" msgid "'netns' namespace source can only be used with sharenet" msgstr "" msgid "'network' attribute is required for listen type 'network'" msgstr "" #, fuzzy msgid "'network' attribute is valid only for listen type 'network'" msgstr "" "Không có thuộc tính 'network' chỉ định với " msgid "'nfs' host must use TCP protocol" msgstr "" msgid "'nfs' protocol requires the usage of exactly one host" msgstr "" msgid "'offset' missing in reply of guest-get-timezone" msgstr "" msgid "'online' missing in reply of guest-get-vcpus" msgstr "" msgid "'parent' for vHBA not specified, and cannot find one on this host" msgstr "" msgid "'partition' missing in reply of guest-get-disks" msgstr "" msgid "'pci-controller' missing" msgstr "" msgid "'peak' and 'burst' require 'average' attribute" msgstr "" msgid "'pool' and 'volume' must be specified together for 'pool' type source" msgstr "" msgid "'queues' is only supported by virtio-scsi controller" msgstr "" msgid "" "'reconnect' attribute unsupported 'server' mode for " msgstr "" msgid "" "'restrictive' mode is required in memnode element when mode is 'restrictive' " "in memory element" msgstr "" #, c-format msgid "'sibling_id %d' does not refer to a valid cell within NUMA 'cell id %d'" msgstr "" msgid "'socket' attribute is valid only for listen type 'socket'" msgstr "" msgid "'target' refers to a non-existent NUMA node" msgstr "" #, fuzzy msgid "'tftp' protocol is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "'tlsHostname' field is not supported by this QEMU" msgstr "" msgid "'tlsHostname' field is supported only with NBD disks" msgstr "" #, fuzzy msgid "'trim' algorithm not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "'type' missing in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" msgid "'user' missing in reply of guest-get-users" msgstr "" #, c-format msgid "'value %d' is invalid for 'sibling id %d' under NUMA 'cell id %d'" msgstr "" msgid "'vhostuser' driver is only supported with 'virtio' device" msgstr "" msgid "'virtio-s390' addresses are no longer supported" msgstr "" msgid "'wwnn' and 'wwpn' must be specified for adapter type 'fchost'" msgstr "" msgid "()" msgstr "" msgid "(CPU_definition)" msgstr "" msgid "(_migration_cookie)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(bridge interface definition)" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy msgid "(capabilities)" msgstr "các khả năng" msgid "(definition_of_secret)" msgstr "" msgid "(device_definition)" msgstr "" msgid "(disk_definition)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(domainCapabilities)" msgstr "các khả năng" msgid "(domain_backup)" msgstr "" msgid "(domain_checkpoint)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(domain_definition)" msgstr "thông tin miền" #, fuzzy msgid "(domain_snapshot)" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" msgid "(esx execute response)" msgstr "" msgid "(gluster_cli_output)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(interface definition)" msgstr "thông tin giao diện trong XML" #, fuzzy msgid "(interface_definition)" msgstr "thông tin giao diện trong XML" msgid "(libxl_migration_cookie)" msgstr "" msgid "(metadata_xml)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(network status)" msgstr "tên mạng" msgid "(network_definition)" msgstr "" msgid "(networkport_definition)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(node_device_definition)" msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML" msgid "(none)" msgstr "(không)" msgid "(nwfilter_definition)" msgstr "" msgid "(nwfilterbinding_definition)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(nwfilterbinding_status)" msgstr "nwfilter đang được dùng" #, fuzzy msgid "(pool state)" msgstr "không trạng thái" msgid "(qemu_migration_cookie)" msgstr "" msgid "(re)connect to hypervisor" msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo" msgid "(save cookie)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(snapshot_tree)" msgstr "tên ảnh chụp" #, fuzzy msgid "(storage_pool_definition)" msgstr "thông tin pool lưu trữ" msgid "(storage_source_specification)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(storage_volume_definition)" msgstr "thông tin ổ lưu trữ" msgid "(test driver)" msgstr "" msgid "(volume_definition)" msgstr "" msgid "-" msgstr "-" #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #, c-format msgid "--%s and --current are mutually exclusive" msgstr "" #, c-format msgid "--%s and --tree are mutually exclusive" msgstr "" #, c-format msgid "--%s is required" msgstr "" #, c-format msgid "--%s or --current is required" msgstr "" msgid "------------------------------" msgstr "" msgid "-------------------------------------------------" msgstr "" msgid "" "--async requires at least one of --timeout, --wait, --pivot, or --finish" msgstr "" msgid "" "--async requires at least one of --timeout, --wait, --pivot, or --keep-" "overlay" msgstr "" msgid "--descendants requires --from" msgstr "" msgid "--descendants requires either --from or --current" msgstr "" msgid "--format only works with --memory-only" msgstr "" msgid "" "--listen parameter not permitted with systemd activation sockets, see 'man " "libvirtd' for further guidance" msgstr "" msgid "--max-unauth-clients must be less than or equal to --max-clients" msgstr "" msgid "--min-workers must be less than or equal to --max-workers" msgstr "" msgid "--source-protocol option requires --sourcetype network" msgstr "" msgid "" "--verbose requires at least one of --timeout, --wait, --pivot, or --finish" msgstr "" msgid "" "--verbose requires at least one of --timeout, --wait, --pivot, or --keep-" "overlay" msgstr "" #, fuzzy msgid "/proc/net/dev: Interface not found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" msgid "64-bit PCI hole setting is only for root PCI controllers" msgstr "" #, c-format msgid "<%s>" msgstr "" #, c-format msgid "<%s>..." msgstr "" #, c-format msgid " requires TPM version '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "
, , and elements of in network %s are " "mutually exclusive" msgstr "" msgid " element is currently supported only with 'rbd' disks" msgstr "" msgid " must specify TCP port for now" msgstr "" #, c-format msgid " must match first in network %s" msgstr "" msgid " attribute 'display' is only supported with model='vfio-pci'" msgstr "" msgid " allowed only for lun devices" msgstr "" msgid " element is currently supported only with 'rbd' disks" msgstr "" msgid " evaluation has failed" msgstr "" msgid " value evaluation has failed" msgstr "" #, c-format msgid " does not match secret file name '%s'" msgstr " không khớp tên tập tin bí mật '%s'" msgid " evaluation has failed" msgstr "" msgid " value evaluation has failed" msgstr "" #, c-format msgid "" " not supported for network '%s' which uses IP " "forwarding" msgstr "" #, c-format msgid "" " not supported for network '%s' which uses a bridge " "device" msgstr "" #, c-format msgid "" " not supported for network '%s' which uses a macvtap " "device" msgstr "" #, c-format msgid "" " not supported for network '%s' which uses an SR-IOV " "Virtual Function via PCI passthrough" msgstr "" #, c-format msgid " element unsupported for " msgstr "" #, c-format msgid "" " element unsupported for type='%s' in interface's " "element" msgstr "" #, c-format msgid "" " element specified for network %s, whose type doesn't support vlan " "configuration" msgstr "" #, fuzzy msgid "? - print this help" msgstr "trợ giúp in" #, fuzzy msgid "A close callback is already registered" msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi" #, fuzzy msgid "A different callback was requested" msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi" #, c-format msgid "A domain definition can have no more than one cipher node with name %s" msgstr "" msgid "A field data length violates the resource length boundary." msgstr "" #, fuzzy msgid "A interface driver is already registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #, fuzzy msgid "A network driver is already registered" msgstr "mạng đã hoạt động" #, fuzzy msgid "A network filter driver is already registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #, c-format msgid "" "A network with forward mode='%s' can specify a bridge name or a forward dev, " "but not both (network '%s')" msgstr "" #, fuzzy msgid "A node device driver is already registered" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, fuzzy msgid "A secret driver is already registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" msgid "" "A single element is expected in encryption " "description" msgstr "" #, fuzzy msgid "A storage driver is already registered" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" msgid "ACPI index is not supported with this QEMU" msgstr "" msgid "ACPI index is only supported for PCI devices" msgstr "" msgid "ACPI requires UEFI on this architecture" msgstr "" #, c-format msgid "AES256CBC encryption invalid keylen=%zu" msgstr "" #, c-format msgid "AES256CBC initialization vector invalid len=%zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "API error" msgstr "lỗi RPC" msgid "Aborts the currently running domain job" msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại" #, c-format msgid "Accept SSH host key with hash '%s' for host '%s:%d' (%s/%s)?" msgstr "" msgid "Access denied" msgstr "" #, c-format msgid "Activation of snoop request failed on interface '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset" msgstr "" "Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến" msgid "Active Block Commit" msgstr "" msgid "Active Block Commit started" msgstr "" #, fuzzy msgid "Active channel stream exists for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" msgid "Active console session exists for this domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "Active:" msgstr "hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "Actual interface '%s' hostdev was not a PCI device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #, fuzzy msgid "Add an IOThread to the guest domain." msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích." msgid "Add or remove vcpus" msgstr "" msgid "Added" msgstr "" #, fuzzy msgid "Address" msgstr "Địa chỉ MAC" msgid "Advice from numad is needed in case of automatic numa placement" msgstr "" #, c-format msgid "After dumping core, failed to resume domain '%d' with libxenlight" msgstr "" msgid "Ain't nobody heard of that much cache level" msgstr "" msgid "All identities provided by the SSH Agent were rejected" msgstr "" msgid "" "All provided authentication methods with credentials were rejected by the " "server" msgstr "" msgid "Allocate or free some pages in the pool for NUMA cell." msgstr "" msgid "Allocation" msgstr "Cấp phát" msgid "Allocation:" msgstr "Cấp phát:" #, fuzzy msgid "Allows setting or modifying the description or title of a domain." msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" msgid "An error occurred, but the cause is unknown" msgstr "" msgid "An event loop implementation must be registered" msgstr "" msgid "An explicit disk format must be specified" msgstr "" #, c-format msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s" msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "Another close callback is already defined for domain %s" msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s" msgid "Another relabel transaction is already started" msgstr "" msgid "AnyType is missing 'type' property" msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'" msgid "" "Append, reset or remove specified key from the authorized keys file for " "given user" msgstr "" msgid "" "Argument 'cellid' in memnode element must correspond to existing guest's " "NUMA cell" msgstr "" #, c-format msgid "Argument 'node' %zu outranges defined number of NUMA nodes" msgstr "" #, fuzzy msgid "Arguments must be non null" msgstr "các tham số tới echo" msgid "" "Arguments under memnode element do not correspond with existing guest's NUMA " "cell" msgstr "" msgid "At least one NUMA node has to have CPUs" msgstr "" msgid "At least one PTY console is required" msgstr "" #, fuzzy msgid "At least one cgroup controller is required" msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ" msgid "" "At least one numa node has to be configured when enabling memory hotplug" msgstr "" #, c-format msgid "" "At least one of name, mac, or ip attribute must be specified for static host " "definition in network '%s' " msgstr "" msgid "" "At least one of options --max-clients, --max-unauth-clients is mandatory" msgstr "" msgid "" "At least one of options --min-workers, --max-workers, --priority-workers is " "mandatory " msgstr "" msgid "At least one tty is required" msgstr "" msgid "Attach device from an XML ." msgstr "Gắn thiết bị từ một XML" msgid "Attach new disk device." msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới" msgid "Attach new network interface." msgstr "Gắn giao diện mạng mới" #, fuzzy, c-format msgid "Attached device %s has no type" msgstr "kiểu thiết bị đích" #, c-format msgid "Attaching devices of type %d is not implemented" msgstr "" #, c-format msgid "" "Attaching memory device with size '%llu' would exceed domain's maxMemory " "config size '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "Attempt to create %s without specifying mode" msgstr "" msgid "Attempt to migrate guest to the same host" msgstr "" #, c-format msgid "Attempt to migrate guest to the same host %s" msgstr "" #, c-format msgid "Attempt to overwrite resctrlid='%s' with id='%s'" msgstr "" msgid "Attempt to send a non-blocking message with a synchronous reply" msgstr "" msgid "Attempt to send an asynchronous message with a synchronous reply" msgstr "" #, c-format msgid "Attempted double use of PCI Address %s" msgstr "" msgid "Attempting to use unknown stub driver" msgstr "" msgid "" "Attribute migratable is only allowed for 'host-passthrough' / 'maximum' CPU " "mode" msgstr "" msgid "Attribute mode is only allowed for guest CPU" msgstr "" #, fuzzy msgid "Audit is not supported by the kernel" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "" "Auto allocation of spice TLS port requested but spice TLS is disabled in " "qemu.conf" msgstr "" msgid "Auto converge throttle:" msgstr "" msgid "Automatic disk lease mode enabled, but no host ID is set" msgstr "" msgid "Autostart" msgstr "Tự khởi chạy" msgid "Autostart:" msgstr "Tự khởi động:" msgid "Available" msgstr "Có sẵn" msgid "" "Available servers on a daemon. Currently only supports 'libvirtd' or " "'virtproxyd'." msgstr "" msgid "Available:" msgstr "Có sẵn:" msgid "BIOS serial console only supported on x86 architectures" msgstr "" msgid "Backup" msgstr "" #, fuzzy msgid "Backup Dump XML" msgstr "XML Dump Ảnh chụp" #, fuzzy msgid "Backup started\n" msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n" #, fuzzy, c-format msgid "Bad $%s value." msgstr "Đặt một giá trị bí mật" #, c-format msgid "Bad ipv4 end address '%s' in in in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Bad ipv4 start address '%s' in in in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Bad prefix name '%s' for resctrl monitor" msgstr "" msgid "Bad value for nativeMode" msgstr "" #, fuzzy msgid "Bandwidth rate limiting is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Before dumping core, failed to suspend domain '%d' with libxenlight" msgstr "" msgid "Bhyve version does not support framebuffer" msgstr "" #, c-format msgid "" "Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with " "value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'" msgstr "" "Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' " "với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'" msgid "Block Commit" msgstr "" msgid "Block Commit started" msgstr "" msgid "Block Copy" msgstr "" msgid "Block Copy started" msgstr "" msgid "Block I/O tuning is not available in session mode" msgstr "" msgid "Block I/O tuning is not available on this host" msgstr "" msgid "Block Pull" msgstr "" msgid "Block Pull started" msgstr "" msgid "Block commit" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Block device '%s' is resized" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" msgid "Booted" msgstr "" msgid "" "Both 'name' and 'parent' cannot be specified for the 'scsi_host' adapter" msgstr "" msgid "" "Both port and URI requested for disk migration while being mutually exclusive" msgstr "" msgid "Both secret and the secret header are required" msgstr "" msgid "Bounded" msgstr "Đã hạn chế" #, c-format msgid "Bridge '%s' has no QoS set, therefore unable to set 'floor' on '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Bridge generation exceeded max id %d" msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d" #, fuzzy, c-format msgid "Bridge interface %s started\n" msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n" msgid "Bridge:" msgstr "" #, fuzzy msgid "Buffer to small for ipset name" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" #, fuzzy msgid "Buffer too small for IPSETFLAGS type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" msgid "Buffer too small for MAC address" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC" msgid "Buffer too small for uint16 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16" #, fuzzy msgid "Buffer too small for uint32 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" msgid "Buffer too small for uint8 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" #, fuzzy, c-format msgid "Buffer too small to print variable '%s' into" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" msgid "Build a given pool." msgstr "Dựng một pool đã cho." msgid "Bus 0 must be PCI for integrated PIIX3 USB or IDE controllers" msgstr "" msgid "Busy" msgstr "" #, fuzzy msgid "CA certificate:" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" #, fuzzy msgid "CCW address type is not supported by this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "CHS geometry can not be set for '%s' bus" msgstr "" #, c-format msgid "CHS translation mode can only be set for 'ide' bus not '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "CPU %d in cpulist '%s' exceed the maxcpu %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "CPU Affinity" msgstr "Ái lực với CPU:" msgid "CPU Affinity:" msgstr "Ái lực với CPU:" msgid "CPU IDs in exceed the count" msgstr "" #, c-format msgid "CPU Model %s too long for destination" msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy, c-format msgid "CPU arch %s does not match host arch" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" msgid "CPU architecture (/domain/os/type/@arch)" msgstr "" #, c-format msgid "CPU cache mode '%s' can only be used with '%s' / '%s' CPUs" msgstr "" #, c-format msgid "CPU cache mode '%s' can only be used with level='3'" msgstr "" #, c-format msgid "CPU cache specification is not supported for '%s' architecture" msgstr "" msgid "CPU data" msgstr "" #, c-format msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "CPU described in %s is identical to the CPU provided by hypervisor on the " "host\n" msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n" #, c-format msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "CPU described in %s is incompatible with the CPU provided by hypervisor on " "the host\n" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #, fuzzy, c-format msgid "CPU driver '%s' does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #, c-format msgid "CPU feature %s already defined" msgstr "tính năng CPU %s đã được định" #, c-format msgid "CPU feature '%s' specified more than once" msgstr "" #, c-format msgid "CPU features not supported by hypervisor for %s architecture" msgstr "" #, c-format msgid "CPU flags requested but can't determine default CPU for arch %s" msgstr "" msgid "CPU frequency:" msgstr "Tần số CPU:" #, fuzzy msgid "CPU map:" msgstr "Thời gian CPU:" #, c-format msgid "" "CPU maximum physical address bits mode '%s' can only be used with '%s' CPUs" msgstr "" #, c-format msgid "" "CPU maximum physical address bits number specification cannot be used with " "mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "CPU maximum physical address bits specification is not supported for '%s' " "architecture" msgstr "" #, c-format msgid "" "CPU mode '%s' for %s %s domain on %s host is not supported by hypervisor" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "CPU model %s already defined" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" #, fuzzy, c-format msgid "CPU model %s is not supported by hypervisor" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy, c-format msgid "CPU model %s too long for destination" msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #, c-format msgid "CPU model '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "CPU model '%s' not supported by hypervisor" msgstr "" msgid "CPU model:" msgstr "Mô hình CPU:" #, fuzzy msgid "CPU models" msgstr "Mô hình CPU:" msgid "CPU socket topology has changed" msgstr "" msgid "CPU socket(s):" msgstr "socket CPU:" msgid "CPU throttling rate increment for auto-convergence" msgstr "" #, fuzzy msgid "CPU time" msgstr "Thời gian CPU:" msgid "CPU time:" msgstr "Thời gian CPU:" msgid "CPU topology doesn't match maximum vcpu count" msgstr "" msgid "CPU topology doesn't match the desired vcpu count" msgstr "" msgid "CPU tuning is not available in session mode" msgstr "" msgid "CPU tuning is not available on this host" msgstr "" #, c-format msgid "CPU vendor %s already defined" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" #, c-format msgid "CPU vendor %s not found" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy" #, c-format msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s" msgid "CPU vendor specified without CPU model" msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU" #, fuzzy, c-format msgid "CPU vendor value 0x%2lx already defined" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" msgid "CPU vendors do not match" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" msgid "CPU(s):" msgstr "CPU:" msgid "CPU:" msgstr "CPU:" #, fuzzy msgid "CPUID registers unavailable" msgstr "virGetUserID không có sẵn" msgid "CPUs are incompatible" msgstr "Các CPU không tương thích" msgid "CPUs online:" msgstr "" msgid "CPUs present:" msgstr "" msgid "CURL (multi) mismatch" msgstr "" msgid "CURL (share) mismatch" msgstr "" #, c-format msgid "" "Cache allocation for the whole cache is not possible, specify size smaller " "than %llu" msgstr "" #, c-format msgid "Cache allocation of size %llu is not divisible by granularity %llu" msgstr "" #, c-format msgid "" "Cache allocation of size %llu is smaller than the minimum allowed allocation " "%llu" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cache level %d does not support tuning" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, c-format msgid "Cache level %d does not support tuning for scope type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Cache level %d id %u does not support tuning for scope type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Cache level '%u' already defined" msgstr "" #, c-format msgid "Cache with id %u does not exists for level %d" msgstr "" msgid "Calculate a vm's memory dirty rate" msgstr "" msgid "" "Calculate memory dirty rate of a domain in order to decide whether it's " "proper to be migrated out or not.\n" "The calculated dirty rate information is available by calling 'domstats --" "dirtyrate'." msgstr "" #, c-format msgid "Call to %s for unexpected type '%s'" msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Call to %s for unexpected type '%s', expected '%s'" msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục" #, c-format msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng" #, c-format msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng" #, c-format msgid "Calling %s from '%s' failed" msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại" msgid "Can only modify disk quota" msgstr "" #, c-format msgid "Can only open VNC, SPICE or D-Bus p2p graphics backends, not %s" msgstr "" msgid "Can't add USB hub: USB is disabled for this domain" msgstr "" msgid "Can't add USB input device. USB bus is disabled" msgstr "" msgid "Can't add another USB controller: USB is disabled for this domain" msgstr "" msgid "Can't add host USB device: USB is disabled in this host" msgstr "" msgid "Can't change domain configuration in managed save state" msgstr "" #, fuzzy msgid "Can't change domain state." msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, sh-format msgid "Can't connect to $uri. Skipping." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Can't create %s container: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #, fuzzy msgid "Can't create initial configuration" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" msgid "Can't define NWFilter bindings in session mode" msgstr "" msgid "Can't define NWFilters in session mode" msgstr "" #, fuzzy msgid "Can't determine config path" msgstr "không có cấu hình miền" msgid "Can't determine page size" msgstr "" #, fuzzy msgid "Can't determine pid file path." msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" msgid "Can't determine restart state file path" msgstr "" msgid "Can't determine socket paths" msgstr "" #, c-format msgid "Can't find boot device of type: %d, device index: %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Can't find boot device of type: %s, index: %d" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #, c-format msgid "Can't find disk '%s' in domain definition" msgstr "" #, c-format msgid "Can't find network boot device for index: %d" msgstr "" msgid "Can't find prlctl command in the PATH env" msgstr "" #, c-format msgid "" "Can't get the UUID of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=" "%08x" msgstr "" #, fuzzy msgid "Can't initialize Parallels SDK" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #, fuzzy msgid "Can't initialize access manager" msgstr "không thể khởi chạy mutex" #, fuzzy, c-format msgid "Can't load config file: %s: %s" msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "Can't modify device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Can't parse barrier from vzlist output '%s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Can't parse limit from vzlist output '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #, fuzzy msgid "Can't parse prlctl output" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" msgid "Can't perform authentication: Authentication callback not provided" msgstr "" msgid "" "Can't perform keyboard-interactive authentication: Authentication callback " "not provided " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Can't read %s" msgstr "không thể đọc %s" #, fuzzy msgid "Can't rename domain to itself" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" msgid "Can't set 0 processors for a VM" msgstr "" msgid "Can't set soft limit without hard limit" msgstr "" msgid "Can't setup disk for non-block device" msgstr "" msgid "Can't setup disk without media" msgstr "" #, fuzzy msgid "Can't setup host uuid" msgstr "không thể lấy uuid máy chủ" msgid "" "Can't shrink capacity below current capacity unless shrink flag explicitly " "specified" msgstr "" #, fuzzy msgid "" "Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancellation failed" msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời" msgid "Cancelled" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot access '%s'" msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot access backing file '%s' of storage file '%s'" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" #, c-format msgid "" "Cannot access backing file '%s' of storage file '%s' (as uid:%u, gid:%u)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot access storage file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, c-format msgid "Cannot access storage file '%s' (as uid:%u, gid:%u)" msgstr "" msgid "Cannot add CURL handle to a multi handle twice" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot add multicast MAC %s on '%s' interface" msgstr "" msgid "Cannot add pid to non-existing resctrl group" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot add uninitialized CURL handle to a multi handle" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #, fuzzy msgid "Cannot alter an existing mem_nodes set" msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có" #, c-format msgid "Cannot alter an existing nmem_nodes distances set for node: %zu" msgstr "" msgid "Cannot attach disk until init PID is known" msgstr "" msgid "Cannot attach hostdev until init PID is known" msgstr "" #, c-format msgid "" "Cannot automatically add a new PCI bus for a device with connect flags %.2x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot boot from device %s" msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot check NBD device %s pid" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot check QEMU binary %s" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #, c-format msgid "Cannot check QEMU module directory %s" msgstr "" msgid "Cannot check address family on this platform" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot chown uniq path: %s" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot close resctrl" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" msgid "Cannot complete within timeout period" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot convert domain name to wide character string" msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s" #, c-format msgid "Cannot convert socket address to string: %s" msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s" msgid "Cannot convert wide character string back to multi-byte domain name" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create %s" msgstr "không thể đọc %s" #, fuzzy msgid "Cannot create /dev" msgstr "Không thể tạo /dev/pts" msgid "Cannot create /dev/pts" msgstr "Không thể tạo /dev/pts" #, fuzzy msgid "Cannot create a vboxSnapshotXmlHardDisk" msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s" msgid "Cannot create a vboxSnapshotXmlSnapshotPtr" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot create autostart directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #, c-format msgid "Cannot create daemon common directory '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #, c-format msgid "Cannot create log directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot create macvlan devices on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create resctrl directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #, c-format msgid "Cannot create socket '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot create socket directory '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create user runtime directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot deactivate network autostart" msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ" msgid "Cannot deactivate storage pool autostart" msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot delete directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot delete file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, c-format msgid "Cannot detach %s device with no alias" msgstr "" msgid "Cannot determine balloon device path" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot determine system clock HZ" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot disable close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, c-format msgid "Cannot disable close-on-exec flag on pipe %d" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot disable close-on-exec flag on socket %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot duplicate FD %d" msgstr "không thể tắt %s" #, c-format msgid "Cannot duplicate fd %d onto fd %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot enable close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains" msgstr "" msgid "Cannot extract CPU definition from domain capabilities XML" msgstr "" msgid "Cannot extract cache nodes under cachetune" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot extract memnode nodes" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot extract memory nodes under memorytune" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #, fuzzy msgid "Cannot extract monitor nodes" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, c-format msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find '%s' in node device database" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find '%s' in path" msgstr "không thể đọc '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find 'iothread' : %u" msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s" #, c-format msgid "Cannot find CPU model with PVR 0x%03lx" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot find CPU model with PVR 0x%08x" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot find CPU vendor with vendor id 0x%02lx" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot find boot device of requested type %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find byte %sstats for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find byte '%s' stats for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find byte stats for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, c-format msgid "Cannot find program %d version %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find request %sstats for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find request stats for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find security driver '%s'" msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'" #, c-format msgid "Cannot find start time for pid %d" msgstr "" msgid "Cannot find suitable CPU model for given data" msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho" #, c-format msgid "Cannot find suitable emulator for %s" msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s" msgid "Cannot get all servers from daemon" msgstr "" msgid "Cannot get cbm_mask from resctrl cache info" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot get device slot" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy msgid "Cannot get disk location" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #, fuzzy msgid "Cannot get hard disk by location" msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị" #, fuzzy msgid "Cannot get host interface addresses" msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot get interface MAC on '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot get interface MTU on '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot get interface flags on '%s'" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot get interface name for index '%i'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" msgid "Cannot get max allocation from resctrl memory info" msgstr "" msgid "Cannot get maximum scheduler priority value" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot get medium" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" msgid "Cannot get medium attachment port" msgstr "" msgid "Cannot get medium attachment slot" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot get medium attachment type" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" msgid "Cannot get min bandwidth from resctrl memory info" msgstr "" msgid "Cannot get min_cbm_bits from resctrl cache info" msgstr "" msgid "Cannot get minimum scheduler priority value" msgstr "" msgid "Cannot get mon_features from resctrl" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot get process uid and gid on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Cannot get read only attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'domain'" #, fuzzy msgid "Cannot get storage controller" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot get storage controller bus" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot get storage controller by name" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot get storage controller name" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot initialize thread local for current identity" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" #, c-format msgid "" "Cannot instantiate filter due to unresolvable variables or unavailable list " "elements: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot lock resctrl" msgstr "không thể chặn tín hiệu" #, c-format msgid "Cannot migrate empty or read-only disk %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot mount filesystem type %s" msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #, c-format msgid "Cannot move fd %d out of the way" msgstr "" msgid "Cannot obtain CPU count" msgstr "" msgid "Cannot offline enough CPUs" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Cannot open /proc/cgroups" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #, c-format msgid "Cannot open embedded driver at path '%s', already open with path '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot open init control %s" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot open log file: '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot open network interface control socket" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, fuzzy msgid "Cannot open resctrl" msgstr "không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse %srequest stat '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse %sstat '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse '%s' stat '%s'" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" msgid "Cannot parse 'memory.stat' cgroup file." msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'format' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'location' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'slot'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'uuid' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'currentSnapshot' attribute" msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính
'slot'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'lastStateChange' attribute" msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính
'slot'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'name' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'snapshotFolder' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'controller'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'uuid' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy msgid "Cannot parse node" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" msgid "Cannot parse node" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot parse node" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'name' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'timeStamp' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'uuid' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" msgid "Cannot parse node" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot parse node" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" msgid "Cannot parse node" msgstr "" msgid "Cannot parse
'port' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #, fuzzy msgid "Cannot parse 'port' attribute with socket interface" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính 'port' với giao diện socket" msgid "Cannot parse 'port' attribute with socket interface" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính 'port' với giao diện socket" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse USB device version %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse UUID '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse adapter '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse byte %sstat '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse byte '%s' stat '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse category in %s" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" msgid "Cannot parse cbm_mask from resctrl cache info" msgstr "" #, c-format msgid "Cannot parse controller index %s" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy msgid "Cannot parse mode string" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse resctrl schema level '%s'" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, c-format msgid "Cannot parse socket address '%s': %s" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse socket service '%s': %s" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #, c-format msgid "Cannot parse start time %s for pid %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse sys stat '%s'" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse user stat '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" msgid "Cannot parse uuid attribute of element
" msgstr "" #, c-format msgid "" "Cannot plug '%s' interface into '%s' because new combined inbound floor=%llu " "would overcommit average=%llu on network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Cannot plug '%s' interface into '%s' because new combined inbound floor=%llu " "would overcommit peak=%llu on network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot print data type %x" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot read %s '%s'" msgstr "không thể đọc '%s'" msgid "Cannot read cputime for domain" msgstr "Không thể đọc cputime cho miền" msgid "Cannot read host CPUID" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot recv data" msgstr "Không thể tạo /dev/pts" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot recv data: %s" msgstr "không thể đọc %s" msgid "" "Cannot remove CURL handle from a multi handle when it wasn't added before" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot remove stale PID file %s" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot remove state PID file %s" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" msgid "Cannot remove uninitialized CURL handle from a multi handle" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot rename checkpoint %s to %s" msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'" #, c-format msgid "Cannot rename interface '%s' to '%s' on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot resize the max memory on an active domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, c-format msgid "Cannot resolve %s address: %s" msgstr "" msgid "Cannot run interactive console without a controlling TTY" msgstr "" msgid "Cannot set a base label with AppArmour" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot set an empty mem_nodes set" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" msgid "Cannot set autostart for transient domain" msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set close-on-exec %d" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot set close-on-exec flag for socket" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set coalesce info on '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set coalesce info on interface '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set context %s" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set interface MAC on '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, c-format msgid "Cannot set interface MAC to %s for ifname %s vf %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set interface MAC to %s on '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set interface MTU on '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set interface flags on '%s'" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #, c-format msgid "Cannot set interface vlanid to %d for ifname %s vf %d" msgstr "" msgid "Cannot set memory higher than max memory" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set scheduler parameters for pid %lld" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" #, fuzzy msgid "Cannot setup CPU affinity until process is started" msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d" msgid "Cannot setup cgroups until process is started" msgstr "" msgid "Cannot setup keepalive on connection as requested, disconnecting" msgstr "" msgid "Cannot share CURL handle that is already shared" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot share uninitialized CURL handle" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, c-format msgid "Cannot specify a label if relabelling is turned off. model=%s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot stat %s" msgstr "không thể thống kê '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot stat '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #, c-format msgid "Cannot undefine HostVirtualSwitch that has a '%s' port" msgstr "" msgid "Cannot undefine transient domain" msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời" #, fuzzy msgid "Cannot unlock resctrl" msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu" msgid "Cannot unshare CURL handle that is not shared" msgstr "" msgid "Cannot unshare mount namespace" msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp" #, fuzzy msgid "Cannot unshare uninitialized CURL handle" msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp" msgid "Cannot update the read-only keyword: RO section not initialized." msgstr "" msgid "" "Cannot update the read-write keyword: read-write section not initialized." msgstr "" msgid "Cannot update the resource: a NULL keyword pointer has been provided." msgstr "" msgid "Cannot update the resource: a NULL resource pointer has been provided." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot use direct socket mode for %s transport" msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s" msgid "Cannot use direct socket mode if no URI is set" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot use host name '%s' in network '%s'" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, c-format msgid "Cannot use migrate v2 protocol with lock manager %s" msgstr "" msgid "Cannot use predefined UUID" msgstr "" #, fuzzy msgid "Cannot use slcp with devices other than console" msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY." msgid "Cannot use virtio serial for parallel/serial devices" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot use volume path '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, fuzzy msgid "Cannot write data" msgstr "không thể ghi vào luồng" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot write device.map '%s'" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot write into schemata file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Cannot write pid in tasks file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" msgid "Capacity" msgstr "Dung lượng" msgid "Capacity:" msgstr "Dung lượng:" msgid "" "Cardinality of list items must be the same for processing them in parallel" msgstr "" #, c-format msgid "Category range c%d-c%d too small" msgstr "" #, fuzzy msgid "Ceph usage specified, but name is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" #, fuzzy, c-format msgid "Certificate %s owner does not match the hostname %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Certificate %s purpose does not allow use for with a TLS client" msgstr "" #, c-format msgid "Certificate %s purpose does not allow use for with a TLS server" msgstr "" #, c-format msgid "Certificate %s usage does not permit certificate signing" msgstr "" #, c-format msgid "Certificate %s usage does not permit digital signature" msgstr "" #, c-format msgid "Certificate %s usage does not permit key encipherment" msgstr "" #, c-format msgid "Certificate failed validation: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Cgroup backend '%s' already registered." msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng." #, fuzzy msgid "Chain name contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "Change bottom limit to number of workers." msgstr "" #, fuzzy msgid "Change lifecycle actions for the guest domain." msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách." msgid "Change media of CD or floppy drive" msgstr "" msgid "Change media of CD or floppy drive." msgstr "" msgid "Change name of PID file" msgstr "" msgid "Change the current directory." msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại." msgid "Change the current memory allocation in the guest domain." msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách." #, fuzzy msgid "Change the current number of priority workers" msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại." msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain." msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách." msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain." msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách" msgid "" "Change the upper limit to number of clients waiting for authentication to be " "connected to the server" msgstr "" msgid "" "Change the upper limit to overall number of clients connected to the server." msgstr "" msgid "Change upper limit to number of workers." msgstr "" #, fuzzy msgid "Changing destination XML is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" msgid "" "Changing device type to/from spicevmc would change default target channel " "name" msgstr "" #, fuzzy msgid "Changing fs access mode is not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "Changing fs write policy is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "" "Check /dev/kvm is world writable or you are in a group that is allowed to " "access it" msgstr "" msgid "" "Check that CPU and firmware supports virtualization and kvm module is loaded" msgstr "" msgid "" "Check that the 'kvm-intel' or 'kvm-amd' modules are loaded & the BIOS has " "enabled virtualization" msgstr "" #, c-format msgid "" "Check the host setup: interface %s has kernel autoconfigured IPv6 routes and " "enabling forwarding without accept_ra set to 2 will cause the kernel to " "flush them, breaking networking." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Checkpoint %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy, c-format msgid "Checkpoint %s edited.\n" msgstr "Bí mật %s đã tạo\n" #, c-format msgid "Checkpoint '%s' for incremental backup of disk '%s' not found" msgstr "" #, fuzzy msgid "Checkpoint Delete" msgstr "Xóa ảnh chụp" #, fuzzy msgid "Checkpoint Dump XML" msgstr "XML Dump Ảnh chụp" msgid "Checkpoint List" msgstr "" #, c-format msgid "Checkpoints have inconsistent relations for domain %s" msgstr "" msgid "Checksum validation has failed" msgstr "" #, c-format msgid "Child process (%lld) unexpected %s" msgstr "" #, c-format msgid "Child process (%s) unexpected %s%s%s" msgstr "" msgid "Child quit during startup handshake" msgstr "" msgid "Children:" msgstr "" #, c-format msgid "Class %s must derive from virDomainEvent" msgstr "" #, c-format msgid "Class %s must derive from virObjectEvent" msgstr "" #, c-format msgid "Class %s must derive from virObjectLockable" msgstr "" #, c-format msgid "Class %s must derive from virObjectRWLockable" msgstr "" #, c-format msgid "Client '%llu' disconnected" msgstr "" msgid "Client ID or DUID" msgstr "" #, fuzzy msgid "Client not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Client not found: %s" msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "Client socket identity not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" msgid "" "Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients " "(tls_allowed_dn_list). Use 'virt-pki-query-dn clientcert.pem' to view the " "Distinguished Name field in the client certificate, or run this daemon with " "--verbose option." msgstr "" msgid "Client's username is not on the list of allowed clients" msgstr "" msgid "Clone an existing volume within the parent pool." msgstr "" #, c-format msgid "" "Close callback for domain %s already registered with another connection %p" msgstr "" #, c-format msgid "Cloud-Hypervisor doesn't support '%s' device" msgstr "" msgid "Cloud-Hypervisor state driver is not active" msgstr "" msgid "" "Cloud-Hypervisor version is too old (v15.0 is the minimum supported version)" msgstr "" #, c-format msgid "Colliding cache allocations for cache level '%u' id '%u', type '%s'" msgstr "" msgid "Commit aborted" msgstr "" msgid "Commit changes from a snapshot down to its backing image." msgstr "" msgid "Commit complete" msgstr "" msgid "Commit complete, overlay image kept" msgstr "" #, fuzzy msgid "Commit failed" msgstr "sockpair thất bại" #, c-format msgid "Compiled against library: libvirt %d.%d.%d\n" msgstr "" msgid "Compiled with support for:" msgstr "" msgid "Compiled with support for:\n" msgstr "" msgid "Completed" msgstr "" msgid "Completed with no error" msgstr "" msgid "Compressed data:" msgstr "" #, fuzzy msgid "Compressed migration is not supported by QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "Compressed pages:" msgstr "" msgid "Compression cache misses:" msgstr "" msgid "Compression cache:" msgstr "" #, c-format msgid "Compression cache: %.3lf %s" msgstr "" #, c-format msgid "Compression method '%s' is specified twice" msgstr "" msgid "Compression overflows:" msgstr "" #, c-format msgid "" "Compression program for %s image format in configuration file isn't available" msgstr "" msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs." msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho." #, fuzzy msgid "" "Compute baseline CPU for a set of given CPUs. The result will be tailored to " "the specified hypervisor." msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho." #, c-format msgid "Concrete job for %s invocation is in error state" msgstr "" #, c-format msgid "Concrete job for %s invocation is in unknown state" msgstr "" msgid "" "Config asks for inherit net namespace as well as private network interfaces" msgstr "" #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)" #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent an integer value" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên" #, fuzzy msgid "Configuration file" msgstr "thao tác thất bại" #, fuzzy msgid "Configuration file (unless overridden by -f):" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình" msgid "Configure a domain to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot." msgid "Configure a network to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động." msgid "Configure a node device to be automatically started at boot." msgstr "" msgid "Configure a pool to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động." #, c-format msgid "" "Configuring the '%s' timer is not supported for virtType=%s arch=%s machine=" "%s guests" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Configuring the '%s' timer is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "" "Configuring the page size for HPT guests is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "Connect the virtual serial console for the guest" msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách" msgid "Connect to a daemon's administrating server." msgstr "" msgid "" "Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up." msgstr "" "Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động " "trình vỏ." #, fuzzy msgid "Connected since" msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #, c-format msgid "Connected to domain '%s'\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Connected to the admin server" msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" msgid "Connections from inside daemon must be direct" msgstr "" msgid "Console can only be enabled for a PTY" msgstr "" msgid "Constant pages:" msgstr "" msgid "Container ID is not specified" msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định" #, fuzzy msgid "Container does not provide an initctl pipe" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" msgid "Container is not defined" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" #, fuzzy msgid "Control groups not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Controllers must use the 'ccid' address type" msgstr "" msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format." msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng" msgid "Convert domain XML to native config" msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng" msgid "Convert native config to domain XML" msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền" msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format." msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền." msgid "Copy a disk backing image chain to dest." msgstr "" msgid "Copy aborted" msgstr "" #, fuzzy msgid "Copy failed" msgstr "sockpair thất bại" #, c-format msgid "Copying definition of '%d' type is not implemented yet." msgstr "" msgid "Core dump a domain." msgstr "Dump nhân một miền." msgid "Core(s) per socket:" msgstr "Nhân mỗi socket:" #, fuzzy, c-format msgid "Could find volume with name: %s" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" msgid "Could not add CDATA to doc root" msgstr "" msgid "Could not add IDE controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not add attribute to XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #, fuzzy msgid "Could not add attribute to node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #, fuzzy, c-format msgid "Could not add child node %s" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" msgid "Could not add child node to methodNode" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not add child to XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" msgid "Could not add virtual disk parent" msgstr "" msgid "Could not allocate disk def" msgstr "" msgid "Could not allocate disk definition" msgstr "" #, c-format msgid "Could not assign address to disk '%s'" msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'" #, c-format msgid "Could not attach network %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Could not attach serial port %zu" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x" msgid "Could not build CURL header list" msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL" #, fuzzy, c-format msgid "Could not change memory parameters: %s" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Could not change scheduler parameters: %s" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" #, fuzzy, c-format msgid "Could not chown on swtpm logfile %s" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not complete transfer: %s (%d)" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" msgid "Could not configure network" msgstr "Không thể cấu hình mạng" msgid "Could not convert domain name to VEID" msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID" #, c-format msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding" msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8" msgid "Could not copy an XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" msgid "Could not copy default config" msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định" #, fuzzy, c-format msgid "Could not copy volume: %s" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #, fuzzy msgid "Could not create CDATA element" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create TPM directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy msgid "Could not create WQL filter" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy msgid "Could not create XML document" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create base storage, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create directory %s as %u:%d" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy msgid "Could not create filter" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create harddisk, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" msgid "Could not create log directory" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not create monitor" msgstr "Không thể cấu hình mạng" #, fuzzy msgid "Could not create openwsman client" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" #, fuzzy msgid "Could not create simple param" msgstr "Không thể tạo tên veth" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create snapshot: %s" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #, fuzzy msgid "Could not create temporary xml doc" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" msgid "Could not create thread. QEMU initialization might be incomplete" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not create volume: %s" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not define domain: %s" msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not delete snapshot '%s': %s" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #, fuzzy, c-format msgid "Could not delete volume: %s" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" msgid "Could not deserialize pull response item" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not destroy domain: %s" msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s" #, c-format msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s" msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s" #, fuzzy msgid "Could not extract VirtualBox version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" msgid "Could not extract vzctl version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find %s" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, c-format msgid "Could not find %s controller with index %d required for device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find %s with name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" msgid "Could not find 'active' element" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #, fuzzy msgid "Could not find " msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #, fuzzy msgid "Could not find " msgstr "không thể tìm libvirtd" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find HostPortGroup for key '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find HostPortGroup with key '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find HostVirtualSwitch with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find HostVirtualSwitch with name '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" msgid "Could not find Msvm_DiskDrive object" msgstr "" #, c-format msgid "" "Could not find PCI controller with index '%u' required for device at address " "'%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find PhysicalNic with key '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find PhysicalNic with name '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy msgid "Could not find any 'network' element in status file" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #, fuzzy msgid "Could not find any 'pool' element in state file" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #, fuzzy msgid "Could not find any mounted v1 controllers" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #, c-format msgid "Could not find any network device under PCI device at %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not find any vport capable device" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find auto-added %s controller with index %zu" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find compute resource specified in '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" msgid "Could not find controller for disk!" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find datacenter specified in '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, c-format msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'" #, c-format msgid "Could not find datastore with name '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find directory separator in %s" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, c-format msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'" #, c-format msgid "Could not find domain with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'" #, c-format msgid "Could not find domain with name '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find host system specified in '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" msgid "Could not find matching device" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find matching device '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #, c-format msgid "Could not find parent device for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find physical NIC with MAC address '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find physical NIC with name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" #, c-format msgid "Could not find placement for v1 controller %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not find placement for v2 controller" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" msgid "Could not find selectors in method response" msgstr "" #, c-format msgid "Could not find snapshot with name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find storage pool with name '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find storage pool with name: %s" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find storage pool with uuid '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find storage volume with key '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #, c-format msgid "Could not find typefile '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find value for variable '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find variable '%s' in iterator" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, c-format msgid "Could not find vf/instanceId %u/%s in netlink response" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not find volume with name: %s" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" msgid "Could not format channel target type" msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh" #, fuzzy msgid "Could not format console target type" msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh" #, fuzzy msgid "Could not format serial target type" msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh" #, fuzzy msgid "Could not free deserialized data" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" msgid "Could not generate eth name for container" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, fuzzy, c-format msgid "Could not generate medium name for the disk at: port:%d, slot:%d" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, fuzzy msgid "Could not generate next class ID" msgstr "Không thể tạo tên veth" msgid "Could not generate veth name" msgstr "Không thể tạo tên veth" #, fuzzy msgid "Could not get EPR address" msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa" #, fuzzy msgid "Could not get EPR items" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get IMedium, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" msgid "Could not get Msvm_DiskDrive default InstanceID" msgstr "" #, c-format msgid "Could not get Msvm_ShutdownComponent for domain with UUID '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not get SOAP body" msgstr "Không thể đặt UUID" msgid "Could not get UUID of virtual machine" msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get Virtual functions on %s" msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s" #, c-format msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'" msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'" #, fuzzy msgid "Could not get checkpoint name" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" msgid "Could not get current time" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get device port, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get device slot, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get device type, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not get free memory for host %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get instance ID for %s invocation" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #, c-format msgid "" "Could not get interface information for '%s', which is a enslaved in bond " "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Could not get interface information for '%s', which is a member of bridge " "'%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not get interface list" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get interface list for '%s'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get iterator index for (internal) iterator ID %u" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get iterator index for iterator ID %u" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, c-format msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get list of domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not get list of machines, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, c-format msgid "" "Could not get maximum definition of Msvm_ProcessorSettingData for host %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get medium storage location, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get members of bridge '%s'" msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'" msgid "Could not get name of virtual machine" msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get nth (%u) value of variable '%s'" msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo" #, c-format msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not get parent of '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not get process id of swtpm" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy msgid "Could not get process id of vhost-user-gpu" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get read only state, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, fuzzy msgid "Could not get response" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "Could not get response items" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get return value for %s invocation" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #, fuzzy msgid "Could not get root node of XML document" msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" #, fuzzy msgid "Could not get root of XML document" msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get slaves of bond '%s'" msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'" #, fuzzy msgid "Could not get snapshot id" msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp" #, fuzzy msgid "Could not get snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get storage controller bus, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get storage controller by name, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Could not get syspath for parent of '%s'" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy msgid "Could not get temp xml doc root" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, c-format msgid "Could not get version information for host %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not handle file name '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy msgid "Could not init options" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" msgid "Could not initialize CURL" msgstr "Không thể khởi chạy CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize CURL (multi)" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize CURL (share)" msgstr "Không thể khởi chạy CURL" msgid "Could not initialize CURL mutex" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize a CURL (share) mutex" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize openwsman transport" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize options" msgstr "Không thể khởi chạy CURL" #, fuzzy msgid "Could not initialize session mutex" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #, fuzzy msgid "Could not instantiate XML document" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" msgid "Could not look up Win32_ComputerSystem" msgstr "" msgid "Could not look up active virtual machines" msgstr "" msgid "Could not look up inactive virtual machines" msgstr "" #, c-format msgid "" "Could not look up processor setting data with virtual system instance ID '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Could not look up processor(s) on '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Could not look up resource allocation setting data with virtual system " "instance ID '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not lookup %s for %s invocation" msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore" #, fuzzy, c-format msgid "Could not lookup '%s' from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'" msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s" msgid "Could not lookup EPR item reference parameters" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not lookup SOAP body" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #, c-format msgid "Could not lookup controller model for '%s'" msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'" msgid "Could not lookup datastore host mount" msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore" #, fuzzy msgid "Could not lookup pull response" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #, fuzzy msgid "Could not lookup pull response items" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" msgid "Could not lookup root snapshot list" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s" msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề" #, c-format msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s" #, c-format msgid "Could not open '%s' to trigger host scan" msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ" msgid "Could not open /proc/net/dev" msgstr "Không thể mở /proc/net/dev" #, fuzzy, c-format msgid "Could not open TPM device %s" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not open TPM device's cancel path %s" msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'" #, c-format msgid "Could not parse %s VPD resource fields" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/arp_interval' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/arp_validate' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/downdelay' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/miimon' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/mode' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/updelay' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bonding/use_carrier' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse 'bridge/stp_state' '%s' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse MTU value '%s'" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" msgid "Could not parse SCSI controller" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse UUID from '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, c-format msgid "Could not parse UUID from string '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse VI API version '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, c-format msgid "Could not parse VPS ID %s" msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s" msgid "Could not parse a resource field data - VPD has invalid format" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse barrier and limit of '%s' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse barrier of '%s' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse chain priority '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, c-format msgid "Could not parse positive integer from '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse product version '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not parse return code from '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, c-format msgid "Could not parse usb file %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, c-format msgid "Could not parse valid disk index from '%s'" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'" #, c-format msgid "Could not parse version from '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Could not produce packed version number from '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not read '%s' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, c-format msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, c-format msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, c-format msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #, c-format msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" msgid "Could not read a device name from the element" msgstr "" msgid "Could not read a part of a resource - VPD has invalid format" msgstr "" msgid "Could not read a resource field header - VPD has invalid format" msgstr "" #, c-format msgid "Could not read config for container %d" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" msgid "Could not read container config" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" msgid "Could not read embedded param hash table" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not read schemata file for group %s" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy msgid "Could not read schemata file for the default group" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" #, fuzzy msgid "Could not read type information" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #, c-format msgid "Could not read typefile '%s'" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not resume domain: %s" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/arp_interval' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/arp_ip_target' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/arp_validate' for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/downdelay' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/miimon' for '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/mode' for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/updelay' for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bonding/use_carrier' for '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bridge/forward_delay' for '%s'" msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên" #, fuzzy, c-format msgid "Could not retrieve 'bridge/stp_state' for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" msgid "Could not retrieve NIC settings" msgstr "" msgid "Could not retrieve default Msvm_DiskDrive object" msgstr "" msgid "Could not retrieve pool information" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" msgid "Could not retrieve resource pool" msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên" msgid "Could not retrieve screenshot" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object" msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên" msgid "Could not retrieve virtual switch" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, c-format msgid "" "Could not run '%s --reconfigure'. exitstatus: %d; Check error log '%s' for " "details." msgstr "" #, c-format msgid "" "Could not run '%s' to create config files. exitstatus: %d;\n" "Error: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Could not run '%s'. exitstatus: %d; Check error log '%s' for details." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not search in datastore '%s': %s" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" msgid "Could not set UUID" msgstr "Không thể đặt UUID" #, fuzzy msgid "Could not set disk quota" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, c-format msgid "" "Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)" msgstr "" "Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không " "hạn chế)" #, fuzzy, c-format msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" msgid "Could not set memory size" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Could not set namespace address for xmlNodeParam" msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin" #, fuzzy msgid "Could not set number of vCPUs" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s" msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x" #, c-format msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value" msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương" #, c-format msgid "" "Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 " "(normal) or -3 (high)" msgstr "" "Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 " "(bình thường hoặc -3 (cao)" msgid "Could not set the source dir for the filesystem" msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin" msgid "Could not set wsman namespace address for xmlNodeParam" msgstr "" #, c-format msgid "Could not start 'slirp'. exitstatus: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Could not start 'vhost-user-gpu'. exitstatus: %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not start 'virtiofsd'" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" #, c-format msgid "Could not start dbus-daemon. exitstatus: %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Could not start domain: %s" msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Could not stat %s" msgstr "Không thể đặt UUID" #, fuzzy, c-format msgid "Could not suspend domain: %s" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Could not transfer data: %s (%d)" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" #, fuzzy msgid "Could not translate keycode" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" #, c-format msgid "Could not update the VPD resource keyword: %s" msgstr "" msgid "Could not verify disk address" msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa" #, fuzzy, c-format msgid "Could not wait for transfer: %s (%d)" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" #, fuzzy, c-format msgid "Could not wipe volume: %s" msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't create lock file for device '%s' in path '%s'" msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'" #, c-format msgid "Couldn't read volume target path '%s'" msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't set link state on interface: %s" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't write to lock file for device '%s' in path '%s'" msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'" #, c-format msgid "Cpu '%u' in node '%zu' is out of range of the provided bitmap" msgstr "" #, fuzzy msgid "Crashed" msgstr "bị đổ vỡ" #, fuzzy msgid "Crashloaded" msgstr "bị đổ vỡ" #, fuzzy msgid "Create a checkpoint from XML" msgstr "tạo miền từ một tập tin XML" msgid "Create a checkpoint from XML for use in future incremental backups" msgstr "" #, fuzzy msgid "Create a checkpoint from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" msgid "" "Create a checkpoint from arguments for use in future incremental backups" msgstr "" msgid "" "Create a device on the node. Note that this command creates devices on the " "physical host that can then be assigned to a virtual machine." msgstr "" "Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ " "vật lý có thể được gán cho máy ảo." msgid "Create a domain." msgstr "Tạo một miền." #, fuzzy msgid "Create a network port." msgstr "Tạo một mạng." msgid "Create a network." msgstr "Tạo một mạng." #, fuzzy msgid "Create a new network filter binding." msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." msgid "Create a pool." msgstr "Tạo một pool." msgid "Create a restore point for interfaces settings" msgstr "" msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from XML" msgstr "" msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from arguments" msgstr "" #, fuzzy msgid "Create a snapshot from XML" msgstr "tạo pool từ một tập tin XML" #, fuzzy msgid "Create a snapshot from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" msgid "Create a vol from an existing volume." msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại." msgid "Create a vol." msgstr "Tạo một ổ." #, fuzzy msgid "Created" msgstr "Tạo một miền." #, fuzzy, c-format msgid "Created bridge %s with attached device %s\n" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" msgid "Creating non-file volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" msgid "Creation Time" msgstr "Thời gian tạo" #, c-format msgid "Creation of %s volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "Current memory size too large" msgstr "" #, fuzzy msgid "Current:" msgstr "hiện tại" #, c-format msgid "Custom loader requires explicit %s configuration" msgstr "" msgid "D-Bus audio is not supported with this QEMU" msgstr "" msgid "D-Bus p2p with an address is not supported" msgstr "" msgid "DAC imagelabel couldn't be determined" msgstr "" msgid "DAC seclabel couldn't be determined" msgstr "" #, c-format msgid "DBus daemon %s didn't show up" msgstr "" msgid "DNS HOST records cannot be modified, only added or deleted" msgstr "" #, c-format msgid "" "DNS SRV port attribute not permitted without target for service '%s' in " "network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "DNS SRV priority attribute not permitted without target for service '%s' in " "network '%s'" msgstr "" msgid "DNS SRV records cannot be modified, only added or deleted" msgstr "" #, c-format msgid "" "DNS SRV weight attribute not permitted without target for service '%s' in " "network '%s'" msgstr "" msgid "DNS TXT records cannot be modified, only added or deleted" msgstr "" msgid "Data processed:" msgstr "Dữ liệu đã xử lý:" msgid "Data remaining:" msgstr "Dữ liệu còn lại:" msgid "Data total:" msgstr "Dữ liệu tổng cộng:" #, c-format msgid "Datastore has unexpected type '%s'" msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[] '" msgstr "" "Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[] <đường-" "dẫn>'" #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file" msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin" msgid "DatastoreInfo has unexpected type" msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi" msgid "Default paths:" msgstr "" msgid "Define a device by an xml file on a node" msgstr "" msgid "Define a domain." msgstr "Tạo một miền." msgid "Define a new network filter or update an existing one." msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có." msgid "Define a pool." msgstr "Định nghĩa một pool." #, fuzzy msgid "Define or modify a persistent physical host interface." msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." #, fuzzy msgid "Define or modify a persistent storage pool." msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật." #, fuzzy msgid "Define or modify a persistent virtual network." msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật." msgid "Define or modify a secret." msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật." #, fuzzy msgid "Defined" msgstr "Tạo một miền." msgid "" "Defines a persistent device on the node that can be assigned to a domain. " "The device must be started before it can be assigned to a domain." msgstr "" #, fuzzy msgid "Delete a domain checkpoint" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" msgid "Delete a domain snapshot" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "Delete a given network filter binding." msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." msgid "Delete a given pool." msgstr "Xoá một pool đã cho." msgid "Delete a given vol." msgstr "Xoá một ổ đã cho." msgid "Delete an IOThread from the guest domain." msgstr "" msgid "Delete the specified network port." msgstr "" msgid "Deleted" msgstr "" msgid "" "Depending on whether run with or without options, the command fetches or " "redefines the existing active set of filters on daemon." msgstr "" msgid "" "Depending on whether run with or without options, the command fetches or " "redefines the existing active set of outputs on daemon." msgstr "" msgid "Descendants:" msgstr "" #, fuzzy msgid "" "Destination libvirt does not support migration with extensible parameters" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" #, fuzzy msgid "" "Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on " "the physical host" msgstr "" "Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ " "vật lý có thể được gán cho máy ảo." #, fuzzy msgid "Destroyed" msgstr "Miền %s đã hủy\n" #, c-format msgid "Destroyed node device '%s'\n" msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n" msgid "Detach device from an XML " msgstr "Tháo thiết bị từ một XML" msgid "Detach device identified by the given alias from a domain" msgstr "" msgid "Detach disk device." msgstr "Tháo thiết bị đĩa." msgid "Detach network interface." msgstr "Tháo giao diện mạng" #, fuzzy msgid "Detach node device from its device driver before assigning to a domain." msgstr "" "Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả " "ra bởi miền" #, fuzzy msgid "Device" msgstr "khóa thiết bị" #, fuzzy, c-format msgid "Device %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "Device %s detached\n" msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n" #, c-format msgid "Device %s does not have a VPD" msgstr "" #, c-format msgid "Device %s is already in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, c-format msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned" msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán" #, fuzzy, c-format msgid "Device %s is not a bridge" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #, c-format msgid "Device %s marked as autostarted\n" msgstr "" #, c-format msgid "Device %s not found: could not access %s" msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s" #, c-format msgid "Device %s re-attached\n" msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n" #, c-format msgid "Device %s reset\n" msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n" #, c-format msgid "Device %s started\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Device %s un-attached from bridge %s\n" msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n" #, c-format msgid "Device %s unmarked as autostarted\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Device '%s' already formatted using '%s'" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, c-format msgid "Device '%s' is not active" msgstr "" #, c-format msgid "Device '%s' is unrecognized, requires build" msgstr "" #, c-format msgid "Device alias was not set for %s controller with index %d " msgstr "" #, c-format msgid "" "Device alias was not set for PCI controller with index '%u' required for " "device at address '%s'" msgstr "" msgid "Device attached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n" #, c-format msgid "Device attached to bridge %s has no name" msgstr "" msgid "Device configuration is not compatible: Domain has no USB bus support" msgstr "" #, fuzzy msgid "Device detach request sent successfully\n" msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n" msgid "Device detached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n" msgid "Device is already active" msgstr "" msgid "Device is not a fibre channel HBA" msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA" #, c-format msgid "Device type '%s' is not an integer" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" msgid "Device updated successfully\n" msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n" #, fuzzy, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n" msgid "" "Did not create EK and certificates since this requires privileged mode for a " "TPM 1.2\n" msgstr "" #, c-format msgid "Did not find USB device %04x:%04x" msgstr "" #, c-format msgid "Did not find USB device %04x:%04x bus:%u device:%u" msgstr "" #, c-format msgid "Did not find USB device bus:%u device:%u" msgstr "" msgid "" "Different bind and connect parameters for udp character device is not " "supported." msgstr "" msgid "Different inbound and outbound bandwidth is unsupported" msgstr "" msgid "Dirty rate:" msgstr "" msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #, c-format msgid "Disallowing client %lld with uid %lld" msgstr "" #, c-format msgid "Disallowing client %llu with uid %llu" msgstr "" #, c-format msgid "Disconnected from %s due to I/O error" msgstr "" #, c-format msgid "Disconnected from %s due to end of file" msgstr "" #, c-format msgid "Disconnected from %s due to keepalive timeout" msgstr "" msgid "Disk" msgstr "" #, c-format msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" msgid "Disk attached successfully\n" msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n" #, fuzzy, c-format msgid "Disk cache mode %s is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Disk copy_on_read is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Disk detached successfully\n" msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n" #, c-format msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, c-format msgid "Disk iothread '%u' not defined in iothreadid" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Disk label already formatted using '%s'" msgstr "pool đã hoạt động như '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Disk source %s must be a block device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy, c-format msgid "Disk source %s must be a character/block device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, c-format msgid "" "Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot " "autodetect model" msgstr "" "Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống " "nhất, không thể tự động phát hiện mẫu" msgid "Display per-CPU and total statistics about the domain's CPUs" msgstr "" msgid "Display program help" msgstr "" #, fuzzy msgid "Display the system and also the daemon version information." msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." msgid "Display the system version information." msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." #, fuzzy msgid "Display version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." msgid "" "Displays the node's total number of CPUs, the number of online CPUs and the " "list of online CPUs." msgstr "" #, c-format msgid "" "Distance value %d under node %zu is LOCAL_DISTANCE and should be set to 10" msgstr "" #, c-format msgid "Distance value of %d is not in valid range" msgstr "" msgid "Do not change process security label" msgstr "" msgid "Do not include features that block migration" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Domain %s didn't show up" msgstr "Miền %s đang được tắt\n" #, c-format msgid "Domain '%d' has to be running because libxenlight will suspend it" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' XML configuration edited.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' XML configuration not changed.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' attached to pid %u\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' could not be suspended" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' could not be woken up" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' created from %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' defined from %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' destroyed\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' has been undefined\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' has no manage save image; removal skipped" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' is already running" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #, c-format msgid "Domain '%s' is being rebooted\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' is being shutdown\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' marked as autostarted\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' resumed\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' started\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' successfully suspended" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' successfully woken up" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' suspended\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' sysinfo are not available" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' unmarked as autostarted\n" msgstr "" #, c-format msgid "Domain '%s' was reset\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Domain Events" msgstr "số vcpu miền" msgid "Domain UUID is malformed or empty" msgstr "" msgid "" "Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for " "VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho " "tập tin VMX" msgid "" "Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore " "and path for VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" msgid "Domain already contains a device with the same address" msgstr "" msgid "Domain already contains a disk with that address" msgstr "" #, c-format msgid "Domain already exists with UUID '%s'" msgstr "" msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet" msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ" msgid "Domain autodestroy not supported for embedded drivers yet" msgstr "" msgid "Domain autodestroy requires a connection handle" msgstr "" #, fuzzy msgid "Domain backup job id not found" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Domain backup job id not found: %s" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Domain checkpoint %s children deleted\n" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy, c-format msgid "Domain checkpoint %s created" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy, c-format msgid "Domain checkpoint %s created from '%s'" msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #, fuzzy, c-format msgid "Domain checkpoint %s deleted\n" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy msgid "Domain checkpoint not found" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Domain checkpoint not found: %s" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "Domain description not changed\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy msgid "Domain description updated successfully" msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n" #, fuzzy msgid "Domain does not have suspend support" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" #, c-format msgid "" "Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac" msgstr "" #, c-format msgid "" "Domain has multiple interfaces matching MAC address %s. You must use detach-" "device and specify the device pci address to remove it." msgstr "" msgid "Domain has no current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy msgid "Domain has no managed save image" msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua" #, fuzzy msgid "Domain hostdev device" msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #, fuzzy msgid "Domain information of managed save state file in XML" msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền" #, fuzzy msgid "Domain interface" msgstr "Miền chưa được bật" msgid "Domain is already active" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" #, fuzzy msgid "Domain is already active or is in state transition" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" msgid "Domain is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" #, fuzzy msgid "Domain is not active" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" msgid "Domain is not active or in state transition" msgstr "" #, fuzzy msgid "Domain is not active or is in state transition" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "Domain is not paused" msgstr "miền '%s' không bị dừng" msgid "Domain is not powered off" msgstr "Miền không bị tắt" msgid "Domain is not powered on" msgstr "Miền chưa được bật" msgid "Domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" msgid "Domain is not suspended" msgstr "Miền không bị ngưng" msgid "Domain is not suspended or powered off" msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt" msgid "Domain name contains invalid escape sequence" msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ" msgid "Domain not found" msgstr "Miền không tìm thấy" #, c-format msgid "Domain not found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" msgid "" "Domain requires KVM, but it is not available. Check that virtualization is " "enabled in the host BIOS, and host configuration is setup to load the kvm " "modules." msgstr "" msgid "Domain requires at least 1 vCPU" msgstr "" #, c-format msgid "Domain restored from %s\n" msgstr "Miền phục hồi từ %s\n" #, fuzzy msgid "Domain should have at least one disk defined" msgstr "Miền %s đã được xóa\n" #, fuzzy, c-format msgid "Domain snapshot %s children deleted\n" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, c-format msgid "Domain snapshot %s created" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy, c-format msgid "Domain snapshot %s created from '%s'" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy, c-format msgid "Domain snapshot %s deleted\n" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" msgid "Domain snapshot not found" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy" #, c-format msgid "Domain snapshot not found: %s" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s" msgid "Domain title can't contain newlines" msgstr "" #, fuzzy msgid "Domain title not changed\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy msgid "Domain title updated successfully" msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n" #, fuzzy msgid "Domain-0 cannot be migrated" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy msgid "Domain-0 does not support requested operation" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" msgid "Domain:" msgstr "" msgid "Done.\n" msgstr "" msgid "Download length it too large" msgstr "" #, fuzzy msgid "Download volume contents to a file" msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức" msgid "Downtime w/o network:" msgstr "" #, c-format msgid "Driver %s cannot be used in embedded mode" msgstr "" #, fuzzy msgid "Driver does not support embedded mode" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, fuzzy msgid "Driver does not support setting multiple IP addresses" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "Driver state initialization failed" msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại" msgid "Dump" msgstr "" #, fuzzy msgid "Dump XML for a domain checkpoint" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" msgid "Dump XML for a domain snapshot" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "Dump XML for an ongoing domain block backup job" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "Dump XML of domain information for a managed save state file to stdout." msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout." #, fuzzy msgid "Dump XML of domain information for a saved state file to stdout." msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout." #, fuzzy msgid "Dump failed" msgstr "dup2(stdin) thất bại" #, c-format msgid "Duplicate NUMA cell info for cell id '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "Duplicate USB address bus %u port %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Duplicate USB controllers with index %u" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, c-format msgid "Duplicate USB hub on bus %u port %s" msgstr "" #, c-format msgid "Duplicate block info for '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Duplicate cache type in resctrl for level %u" msgstr "" #, c-format msgid "Duplicate hash table key '%s'" msgstr "" msgid "Duplicate info for NUMA latencies" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Duplicate security driver %s" msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" msgid "Duration not supported. Use 0 for now" msgstr "" msgid "EOF notify callback must be supplied" msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp" msgid "EOF on stdin" msgstr "" msgid "EOF on stdout" msgstr "" msgid "Echo back arguments, possibly with quoting. Used for internal testing." msgstr "" msgid "Edit the XML configuration for a domain." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền." msgid "Edit the XML configuration for a network filter." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng." msgid "Edit the XML configuration for a network." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng." msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý." msgid "Edit the XML configuration for a storage pool." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ." #, fuzzy msgid "Edit the domain XML associated with a saved state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" msgid "Edit the domain XML associated with the managed save state file" msgstr "" msgid "Edit the domain checkpoint XML for a named checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "Edit the domain snapshot XML for a named snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" msgid "Either 'name' or 'parent' must be specified for the 'scsi_host' adapter" msgstr "" msgid "Eject the media" msgstr "" msgid "Element 'memnode' is invalid without any guest NUMA cells" msgstr "" msgid "Empty cpu list for pinning" msgstr "" msgid "Empty iothread cpumap list for pinning" msgstr "" msgid "Empty prefix name for resctrl monitor" msgstr "" #, c-format msgid "Empty response during %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Emulator '%s' does not support arch '%s'" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy, c-format msgid "Emulator '%s' does not support machine type '%s'" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy, c-format msgid "Emulator '%s' does not support os type '%s'" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy, c-format msgid "Emulator '%s' does not support virt type '%s'" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" msgid "Enabled" msgstr "Đã bật" #, fuzzy msgid "End of file from agent socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, c-format msgid "End of file from qemu monitor (vm='%s')" msgstr "" #, fuzzy msgid "End of file while reading data" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #, c-format msgid "End of file while reading data: %s" msgstr "" msgid "End of file while writing data" msgstr "" msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads" msgstr "" "Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc " "trong tương lai nữa" #, c-format msgid "Enter %s's password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s" #, fuzzy msgid "Enter new value for secret:" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s" #, c-format msgid "Enter username for %s" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s" #, c-format msgid "Enter username for %s [%s]" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]" #, fuzzy, c-format msgid "Error adding route to %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" msgid "Error checking for disk label, failed to get disk partition information" msgstr "" msgid "Error creating initial configuration" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" #, c-format msgid "Error from child process creating '%s'" msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Error from child process opening '%s'" msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'" msgid "Error getting 'total-bytes' in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" msgid "Error getting 'used-bytes' in reply of guest-get-fsinfo" msgstr "" #, c-format msgid "Error getting physical function's '%s' virtual_functions" msgstr "" msgid "Error in xmlAddPrevSibling" msgstr "" msgid "Error in xmlNewProp" msgstr "" #, fuzzy msgid "Error message:" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #, fuzzy msgid "Error notify callback must be supplied" msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp" #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Lỗi mở tập tin %s" #, c-format msgid "Error reading secret: %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" #, c-format msgid "Error removing IP address from %s" msgstr "" msgid "Error while building firewall" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa" #, c-format msgid "Error while building firewall: %s" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s" #, c-format msgid "Error while closing medium, rc=%08x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Error while creating diff storage, rc=%08x" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #, fuzzy msgid "Error while processing agent IO" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #, fuzzy msgid "Error while processing command's IO" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #, c-format msgid "Error while processing monitor IO (vm='%s')" msgstr "" #, fuzzy msgid "Error while reading /proc/cgroups" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" msgid "Error while reading the domain name" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #, c-format msgid "Error while removing hostonly network interface, rc=%08x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Escape character is %s" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "Ethernet controller index %d out of [0..%d] range" msgstr "" #, fuzzy msgid "Event thread is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" msgid "Event wakeup" msgstr "" msgid "" "Exactly one 'cell' element per guest NUMA cell allowed, non-contiguous " "ranges or ranges not starting from 0 are not allowed" msgstr "" #, c-format msgid "Exceeded max iface limit %d" msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d" #, fuzzy msgid "Executing new processes is not supported on Win32 platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Existing device %s has no type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy, c-format msgid "Existing device %s is already a bridge" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" msgid "Exit after timeout period" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Expected a /dev path for '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Expected an interface of type 'network' not '%s'" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "Expected at least one file descriptor" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, fuzzy, c-format msgid "Expected caps for '%s' but saw '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'" #, fuzzy msgid "Expected downtime:" msgstr "kiểu miền không mong đợi %d" msgid "Expected exactly 1 host for the storage pool" msgstr "" #, c-format msgid "Expecting %d FD names but got %u" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Expecting '%s' to be a %s host but found a %s host" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or " "'pvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc " "'pvsci' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but " "found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng " "lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found " "'%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy " "'%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' " "or 'e1000e' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng " "lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but " "found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại " "thấy %lld" #, fuzzy, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer greater than 0 but " "found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại " "thấy %lld" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of " "unsigned integers but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu " "phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values " "as 'numvcpus' (%lld) but found only %u value(s)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.shares' to be an unsigned integer or 'low', " "'normal' or 'high' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại " "thấy %lld" #, fuzzy, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or higher but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld" #, fuzzy, c-format msgid "Expecting domain XML CPU mode 'custom' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Expecting domain XML CPU sockets per core as %d but found %d" msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or " "'x86_64' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc " "'x86_64' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least " "%d CPU(s)" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU" msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'fd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'fd'" msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'hd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'hd'" msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'sd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'sd'" #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be " "'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc " "'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "" "Expecting domain XML entry 'devices/interface/model' to be 'vlance' or " "'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' or 'e1000e' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng " "lại thấy '%s'" #, fuzzy msgid "Expecting domain XML entry 'vcpu' to be greater than 0" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU" #, c-format msgid "" "Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại " "thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image" msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK" #, c-format msgid "Expecting type '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'" #, c-format msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'" msgid "Expiry Time" msgstr "" msgid "" "Explicit destination hostname is required for TLS migration over UNIX socket" msgstr "" msgid "Extended attributes are not supported on this system" msgstr "" #, c-format msgid "Extra data in disabled network '%s'" msgstr "" msgid "Extract the checkpoint's parent, if any" msgstr "" msgid "Extract the snapshot's parent, if any" msgstr "" msgid "FAIL" msgstr "" #, c-format msgid "FDC bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]" #, c-format msgid "FDC controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #, c-format msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]" #, fuzzy msgid "Fail to create socket for incoming migration" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" msgid "Failed" msgstr "" msgid "Failed disable mount propagation out of the root filesystem" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed new node mode for target '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed set TLS x509 credentials: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #, fuzzy, c-format msgid "Failed testunitready: %s" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to accept migration connection" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to acquire lock" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to acquire lock: %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to acquire pid file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add %s controller type definition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add IP address %s to IP address cache for interface %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to add IP address %s/%d%s%s%s%s to %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add PCI device %s to the inactive list" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add capability %s: %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to add driver '%s' to driver_override interface of PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to add netlink event handle watch" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #, fuzzy msgid "Failed to add signal handle watch" msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" #, c-format msgid "Failed to add storage controller (name: %s, busType: %d), rc=%08x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to allocate PCI device list: %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" msgid "Failed to allocate XML buffer" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to allocate slirp for '%s'" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" msgid "Failed to allocate tty" msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #, c-format msgid "Failed to apply capabilities: %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to apply firewall rules %s: %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to attach device from %s" msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s" msgid "Failed to attach disk" msgstr "Thất bại khi gắn đĩa" msgid "Failed to attach interface" msgstr "Thất bại khi gắn giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to attach to pid %u" msgstr "Thất bại khi gắn đĩa" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to authenticate as 'none': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to autostart VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #, fuzzy msgid "Failed to balloon domain0 memory" msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #, fuzzy msgid "Failed to begin network config change transaction" msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind %s on to %s" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind %s to new root %s" msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind cgroup '%s' on '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind mount directory %s to %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind socket to '%s'" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #, fuzzy msgid "Failed to build pidfile path" msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" msgid "Failed to build pidfile path." msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" #, c-format msgid "Failed to build pool %s" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change owner of %s to %u:%u" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change ownership of '%s' to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change ownership of tty %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change size of volume '%s' by %s" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change size of volume '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change storage controller model, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to chdir into %s" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" msgid "Failed to check for domain managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, fuzzy msgid "Failed to check for managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, c-format msgid "Failed to check system token '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to chown device %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to clean up %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to clear security context for agent for %s" msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, c-format msgid "Failed to clear security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, c-format msgid "Failed to clone vol from %s" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to close bind target %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" msgid "Failed to collect auth credentials" msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực" #, fuzzy msgid "Failed to commit network config change transaction" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" #, c-format msgid "Failed to compare host CPU with %s" msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to compare hypervisor CPU with %s" msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s" #, c-format msgid "Failed to compile regex %s" msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to complete action %s on media" msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s" #, fuzzy msgid "Failed to complete tree listing" msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect socket to '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to connect to ssh agent" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy msgid "Failed to connect to the admin server" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect: %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int" #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to convert interface index %d to a name" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to convert loadparm '%s' to upper case" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, fuzzy msgid "Failed to convert the command string to argv-lists" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, fuzzy msgid "Failed to copy XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #, c-format msgid "Failed to core dump domain '%s' to %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to count network filters" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" msgid "Failed to count node devices" msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút" #, fuzzy msgid "Failed to count secrets" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #, c-format msgid "Failed to create %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, c-format msgid "Failed to create '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)" msgid "Failed to create XML" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #, fuzzy msgid "Failed to create XML config object" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create bind target %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to create bridge node in xml document" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create cache dir %s" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create channel target dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create checkpoint dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, c-format msgid "Failed to create dbus state dir %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for '%s' dev '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for device %s" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to create disk pool geometry" msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s" #, c-format msgid "Failed to create domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, c-format msgid "Failed to create domain save file '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create dump dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create file '%s': couldn't determine fs type" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create filesystem probe for device %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" msgid "Failed to create interface node under bridge node in xml document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create iscsi context for %s" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create lib dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create memory backing dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create network filter from %s" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #, c-format msgid "Failed to create network from %s" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #, c-format msgid "Failed to create node device from %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create nvram dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, c-format msgid "Failed to create pool %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #, c-format msgid "Failed to create pool from %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to create reboot thread, killing domain" msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create save dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create slirp state dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create snapshot dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "Failed to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create state dir %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create state dir '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to create thread" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy msgid "Failed to create thread for receiving migration data" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to create thread to handle daemon restart" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" msgid "Failed to create thread to handle domain death" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to create thread to handle domain shutdown" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" msgid "Failed to create thread to handle firewall reload/restart" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to create thread to handle pool refresh" msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to create thread to suspend the host" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create unique directory with template '%s' for probing QEMU" msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create v1 controller %s for group" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create v2 cgroup '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy msgid "Failed to create vbox driver object." msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #, c-format msgid "Failed to create vol %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, c-format msgid "Failed to create vol from %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #, c-format msgid "Failed to define domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, c-format msgid "Failed to define interface from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s" #, c-format msgid "Failed to define network filter from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s" #, c-format msgid "Failed to define network from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to define new bridge interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to define new interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to define node device from '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to define pool %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s" #, c-format msgid "Failed to define pool from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete DiskDescriptor.xml of volume '%s'" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #, c-format msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete checkpoint %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete network filter binding on %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete network port %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s" #, c-format msgid "Failed to delete pool %s" msgstr "Thất bại khi xoá pool %s" #, c-format msgid "Failed to delete secret %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete snapshot %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete snapshot: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, c-format msgid "Failed to delete symlink '%s'" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete veth device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, c-format msgid "Failed to delete vol %s" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to destroy bridge interface %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to destroy domain '%d'" msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s" #, c-format msgid "Failed to destroy domain '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to destroy interface %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to destroy network %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s" #, c-format msgid "Failed to destroy node device '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #, c-format msgid "Failed to destroy pool %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to detach device %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" #, c-format msgid "Failed to detach device from %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to detach device with alias %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" msgid "Failed to detach disk" msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại" msgid "Failed to detach interface" msgstr "Thất bại khi tháo giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to determine broadcast address for '%s/%d'" msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)" #, c-format msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN" msgstr "" "Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to determine prefix for IP address '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to determine prefix for route with destination '%s'" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, sh-format msgid "Failed to determine state of guest: $guest. Not tracking it anymore." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to disconnect client '%llu' from server %s" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to disconnect from the admin server" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy msgid "Failed to disconnect from the hypervisor" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to disconnect: %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to discover session: %s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to dump core of domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to enable controller '%s' for '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to escape password for XML" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute symbol '%s' in module '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to extract interface information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy msgid "Failed to extract interface information or no interfaces found" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find QOM Object path for device '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, c-format msgid "Failed to find SCSI host with wwnn='%s', wwpn='%s'" msgstr "" msgid "Failed to find a node driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút" #, c-format msgid "Failed to find a node driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s" msgid "Failed to find a secret storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật" #, c-format msgid "Failed to find a secret storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s" msgid "Failed to find a storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ" #, c-format msgid "Failed to find a storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s" #, c-format msgid "Failed to find any %s pool sources" msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find fc_host for wwnn='%s' and wwpn='%s'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find group record for gid '%u'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find module '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Failed to find parent device for %s" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, c-format msgid "Failed to find scsi_host using PCI '%s' and unique_id='%u'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find symbol '%s' in module '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" msgid "Failed to find the interface" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện" #, c-format msgid "Failed to find the interface: %s" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s" msgid "Failed to find the network" msgstr "Thất bại khi tìm mạng" #, c-format msgid "Failed to find the network: %s" msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s" #, c-format msgid "Failed to find user record for uid '%u'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'" #, c-format msgid "Failed to fork as daemon: %s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to format new xml document for bridge %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #, c-format msgid "Failed to format new xml document for detached interface %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to fully read directory %s" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" msgid "Failed to generate UUID" msgstr "Tạo UUID thất bại" #, fuzzy msgid "Failed to generate genid" msgstr "Tạo UUID thất bại" #, fuzzy msgid "Failed to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #, c-format msgid "Failed to get %s minor number" msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get SRIOV function from device link '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" msgid "Failed to get UUID of created secret" msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo" #, fuzzy msgid "Failed to get VNC port. Is this domain using VNC?" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, c-format msgid "Failed to get block stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get block stats for domain '%s' device '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" #, fuzzy msgid "Failed to get capabilities from libxenlight" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "Failed to get capability names of the device" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "Failed to get capability numbers of the device" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get capacity of lun: %s" msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get certificate %s distinguished name: %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #, fuzzy msgid "Failed to get checkpoint count" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Failed to get client socket PID" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy msgid "Failed to get client socket identity" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" msgid "Failed to get disk information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, c-format msgid "Failed to get distinguished name: %s\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to get domain autostart state" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #, fuzzy msgid "Failed to get domain description xml" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #, fuzzy msgid "Failed to get domain persistence info" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú" #, fuzzy msgid "Failed to get domain state" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #, fuzzy msgid "Failed to get domain's UUID" msgstr "lấy UUID miền thất bại" #, c-format msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'" msgid "Failed to get interface information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, c-format msgid "Failed to get interface stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get leases info for %s" msgstr "Thất bại khi xoá pool %s" #, c-format msgid "Failed to get memory statistics for domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, fuzzy msgid "Failed to get network autostart state" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "Failed to get network persistence info" msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to get network's UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng" #, fuzzy msgid "Failed to get node physical info from libxenlight" msgstr "lấy thông tin nút thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get option '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy msgid "Failed to get pool autostart state" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "Failed to get pool persistence info" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, c-format msgid "Failed to get scheduler id for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to get scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to get snapshot count" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get storage controller name, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s" #, fuzzy msgid "Failed to get the number of active networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to get the number of active pools " msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to get the number of inactive networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to get the number of inactive pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #, c-format msgid "Failed to get udev device for syspath '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to get uuid of secret" msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo" #, fuzzy msgid "Failed to get valid client socket identity" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Failed to get valid client socket identity groups" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Failed to get version info from libxenlight" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to init transport: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize TLS session: %s" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "Failed to initialize cgroup backend." msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" msgid "Failed to initialize host cpu features" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to initialize libpciaccess" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, fuzzy msgid "Failed to initialize libssh session" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "Failed to initialize libssh2 agent handle" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" msgid "Failed to initialize libssh2 known hosts table" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to initialize libssh2 session" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "Failed to initialize libvirt" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize libvirt error handling" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "Failed to initialize mutex" msgstr "không thể khởi chạy mutex" #, fuzzy msgid "Failed to initialize security drivers" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #, fuzzy msgid "Failed to inquire lock" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to inquire lock: %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, c-format msgid "Failed to kill process %lld" msgstr "" msgid "Failed to list active domains" msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại" msgid "Failed to list active interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động" msgid "Failed to list active networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động" msgid "Failed to list active pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to list domains" msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại" msgid "Failed to list inactive domains" msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại" msgid "Failed to list inactive interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động" msgid "Failed to list inactive networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động" msgid "Failed to list inactive pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to list interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động" #, fuzzy msgid "Failed to list network filter bindings" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" msgid "Failed to list network filters" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "Failed to list networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" msgid "Failed to list node devices" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #, fuzzy msgid "Failed to list node secrets" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #, fuzzy, sh-format msgid "Failed to list persistent guests on $uri" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #, fuzzy msgid "Failed to list pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động" msgid "Failed to list secrets" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #, fuzzy msgid "Failed to list ssh agent identities" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #, fuzzy msgid "Failed to list storage volumes" msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to list transient guests" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #, c-format msgid "Failed to list vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to list volumes" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load PCI stub module %s" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Failed to load PCI stub module %s: administratively prohibited" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load config for binding '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load config for domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load module '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy msgid "Failed to load nbd module" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" msgid "Failed to load nbd module: administratively prohibited" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load plugin %s: %s" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to locate parent device with ID '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to lock system token '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to login: %s" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to logout: %s" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" msgid "Failed to make auth credentials" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #, c-format msgid "Failed to make device %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to make directory %s readonly" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, c-format msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files." msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình." msgid "Failed to make domain persistent after migration" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú" #, c-format msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to make mount %s readonly" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to make new root %s readonly" msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa" #, c-format msgid "Failed to make path %s" msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s" msgid "Failed to make root private" msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa" #, c-format msgid "Failed to mark domain '%s' as autostarted" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to mkdir %s" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount %s on %s type %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount %s on %s type %s flags=0x%x" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount %s on /dev" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount %s on /dev/pts" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount %s on /proc/meminfo" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount devfs on %s type %s (%s)" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount device %s to %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount device %s to %s as %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, c-format msgid "Failed to mount device %s to %s, unable to detect filesystem" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to mount devpts on %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount directory %s as tmpfs" msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s" #, c-format msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s" msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to move '%s' element in xml document" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open %s" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, c-format msgid "Failed to open '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, c-format msgid "Failed to open a VPD file '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to open config space file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open cpuinfo file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open domain image file '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, c-format msgid "Failed to open file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open file '%s': couldn't determine fs type" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open pid file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to open socket to sanlock daemon" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open socket to sanlock daemon: %s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #, c-format msgid "Failed to open storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, c-format msgid "" "Failed to open the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to open tty %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, c-format msgid "Failed to parse %s: only com1 and com2 supported." msgstr "" #, c-format msgid "Failed to parse CCW address '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse MAC address from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse PCI config address '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to parse arguments for bhyve command" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, fuzzy msgid "Failed to parse arguments: VM name mismatch" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse bitmap '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse block name %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse configuration of %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #, c-format msgid "Failed to parse dir name '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to parse domain description xml" msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse firewalld version '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse group '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse int '%s' from udev property '%s' on '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse interface index from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to parse memory" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" msgid "Failed to parse memory allocation threads" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to parse memory slot count" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, fuzzy msgid "Failed to parse memory: size mismatch" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse mode '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse network device name from '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to parse number of vCPUs" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to parse port number" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, c-format msgid "Failed to parse positive integer from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse rate '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse target '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse uid and gid from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #, c-format msgid "Failed to parse uint '%s' from udev property '%s' on '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse user '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse users from '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse value '%s' as number." msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse value '%s' from cpu.max." msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse value of URI component %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" msgid "Failed to parse vzlist output" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #, c-format msgid "Failed to parse wwn '%s' as number" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to pin vcpu '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" msgid "Failed to pivot root" msgstr "Thất bại khi pivot root" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to pre-allocate space for file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to probe capabilities for %s: %s" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to probe for format type '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, c-format msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to query for interfaces addresses" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" msgid "Failed to query numad for the advisory nodeset" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to re-attach PCI device: %s" msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s" #, c-format msgid "Failed to re-attach device %s" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to re-mount %s on %s flags=0x%x" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read %s" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #, c-format msgid "Failed to read '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" msgid "Failed to read /proc/mounts" msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts" #, c-format msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'" #, c-format msgid "Failed to read PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read RDP port value, rc=%08x" msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read checkpoint file %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, c-format msgid "Failed to read file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to read from signal pipe" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read pid file %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read pidfile %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, c-format msgid "Failed to read product/vendor ID for %s" msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s" #, fuzzy msgid "Failed to read secret" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read snapshot file %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, c-format msgid "Failed to read system token '%s'" msgstr "" msgid "Failed to read the container continue message" msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #, c-format msgid "Failed to readdir for %s (%d)" msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to reattach NVMe for disk target: %s" msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to reboot domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #, c-format msgid "Failed to reboot domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to reconnect to the admin server" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" msgid "Failed to reconnect to the hypervisor" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy msgid "Failed to recv file descriptor" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, c-format msgid "Failed to refresh pool %s" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #, fuzzy msgid "Failed to register lock failure action" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to register lock failure action: %s" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" msgid "Failed to register shutdown timeout" msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại" #, c-format msgid "Failed to register xml namespace '%s'" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to release lock" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to release lock: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove capability %s: %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #, fuzzy msgid "Failed to remove domain managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove managed save file '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, c-format msgid "Failed to remove managed save image for domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove storage volume '%s'(%s)" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to reportluns: %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #, fuzzy msgid "Failed to request maximum NUMA node id" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to reserve port %d" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to reserve port %zu" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #, c-format msgid "Failed to reset PCI device: %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" #, c-format msgid "Failed to reset device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, c-format msgid "Failed to reset domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resize block device '%s'" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resolve device link '%s'" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resolve symlink at %s" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to restart VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to restart storage pool '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to restore PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s" #, c-format msgid "Failed to restore domain from %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to restrict process" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to restrict process: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume domain '%d'" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #, c-format msgid "Failed to resume domain '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to resume guest %s after failure" msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to retrieve CPU statistics for domain '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, c-format msgid "" "Failed to retrieve config for VM '%s'. Unable to perform soft reset. " "Destroying VM" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to retrieve current vcpu count" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" msgid "Failed to retrieve image data" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to retrieve maximum vcpu count" msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to retrieve ssh host key: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "Failed to retrieve vCPU count from the guest" msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to retrieve vcpu state bitmap" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy msgid "Failed to rollback network config change transaction" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" msgid "Failed to run clone container" msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới" #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to save '%s' for '%s'" msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to save VM settings, rc=%08x" msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to save domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #, c-format msgid "Failed to save domain '%s' state" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to save domain '%s' to %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to seek to %llu bytes to the end in volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to seek to the start in volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to send continue signal to controller" msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to send file descriptor %d" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to send inquiry command: %s" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, fuzzy msgid "Failed to send migration data to destination host" msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to send request to init control %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s" #, fuzzy msgid "Failed to serialize snapshot" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set %s for %s: value too large" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set TLS session priority to %s: %s" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, c-format msgid "Failed to set attributes from %s" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set bridge %s %s via ioctl" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #, c-format msgid "Failed to set bridge delay %d in xml document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to set bridge interface type to 'bridge' in xml document" msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set close-on-exec flag '%s'" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, c-format msgid "Failed to set com port %s: does not start with '/dev/nmdm'." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set credential: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #, fuzzy msgid "Failed to set hostname" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set interface name to '%s' in xml document" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set interface type to '%s' in xml document" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #, c-format msgid "Failed to set logging priority, argument '%s' is invalid" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to set logging priority, argument '%u' is invalid" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to set master bridge interface name to '%s' in xml document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set maximum memory for domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" msgid "Failed to set memory for domain" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set memory for domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, c-format msgid "Failed to set new attached interface name to '%s' in xml document" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to set new attached interface type to '%s' in xml document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to set new domain description" msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML" #, fuzzy msgid "Failed to set new domain title" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set permissions for device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, c-format msgid "Failed to set scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" msgid "Failed to set secret value" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set security context for agent for %s" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, c-format msgid "Failed to set security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set session type: %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set slave for %s: last letter not 'A' or 'B'" msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to set stp attribute in xml document" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set target name: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, fuzzy msgid "Failed to setup keepalive on connection\n" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to shutdown domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi tắt miền %s" #, c-format msgid "Failed to shutdown domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to soft reset VM '%s'. Destroying VM" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start QEMU binary %s for probing: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s" #, c-format msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start bridge interface %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to start device %s" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to start domain '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to start interface %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to start job on VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s" #, c-format msgid "Failed to start network %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s" #, c-format msgid "Failed to start pool %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #, fuzzy msgid "Failed to start slirp" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" msgid "Failed to start the nwfilter driver" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter" #, c-format msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to stat %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #, c-format msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to step SASL negotiation: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to suspend domain '%d'" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to suspend domain '%d' with libxenlight" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, c-format msgid "Failed to suspend domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to symlink device %s to %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #, c-format msgid "Failed to take snapshot: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to terminate process %lld with SIG%s" msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s" #, c-format msgid "Failed to translate bridge '%s' prefix %d to netmask" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to translate net prefix %d to netmask" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to trigger a probe for PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to truncate file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to truncate pid file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte" #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to unbind PCI device '%s' from %s" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to undefine bridge interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to undefine domain '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to undefine interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #, c-format msgid "Failed to undefine network %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s" #, c-format msgid "Failed to undefine network filter %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s" #, c-format msgid "Failed to undefine node device '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to undefine pool %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s" #, fuzzy msgid "Failed to unescape command line string" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, c-format msgid "Failed to unlink '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to unmark domain '%s' as autostarted" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to unmarshall reply: %s" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to unmarshall reportluns: %s" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #, c-format msgid "Failed to unmount '%s' and could not detach subtree '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Failed to unmount '%s' and could not unmount old root '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to unpause domain" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to update %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to update %s XML configuration" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to update '%s' of node mode for target '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #, c-format msgid "Failed to update device from %s" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #, fuzzy msgid "Failed to update interface link state" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to update network %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s" #, fuzzy msgid "Failed to verify peer's certificate" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, c-format msgid "Failed to wipe vol %s" msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s" #, c-format msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" msgid "Failed to write pixel data" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failed to write save file header" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, c-format msgid "Failed to write system token '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write to pid file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write vmx file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Failed to write xml description" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy msgid "Failed! Volume not removed." msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa" msgid "Failed." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Failure action %s is not supported by sanlock" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Failure in libvirt_lxc startup: %s\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Failure to mask address" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" msgid "Failure while reading log output" msgstr "" #, c-format msgid "Family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Feature %s required by CPU model %s not found" msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy" msgid "Fibre Channel 'appid' is not a printable string" msgstr "" #, c-format msgid "Fibre Channel 'appid' string length must be between [%d, %d]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Field '%s' too long for destination" msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "Field kernel memory too long for destination" msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy, c-format msgid "Field name '%s' too long" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, fuzzy msgid "Field name too long" msgstr "thông số profileid quá dài" #, c-format msgid "File %s contains no keys" msgstr "" #, c-format msgid "" "File '%s' does not contain any element or valid domain XML, host " "capabilities XML, or domain capabilities XML" msgstr "" #, c-format msgid "File '%s' does not exist" msgstr "" #, c-format msgid "File '%s' has unknown type" msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "File '%s/%s/%s' does not exist." msgstr "'%s' không tồn tại" #, fuzzy msgid "File bandwidth:" msgstr "Tập tin còn lại:" #, c-format msgid "" "File descriptor returned by udev %d does not match node device file " "descriptor %d" msgstr "" "Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút " "%d" #, c-format msgid "" "File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes//" "'" msgstr "" "Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes//" "<đường-dẫn>'" #, c-format msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'" msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'" msgid "File processed:" msgstr "Tập tin đã xử lý:" msgid "File remaining:" msgstr "Tập tin còn lại:" #, fuzzy msgid "File streams are not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "File total:" msgstr "Tập tin tổng cộng:" msgid "Filepath is Null" msgstr "" msgid "Filepath is null" msgstr "" #, fuzzy msgid "Filesystem driver type not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Filesystems in VMs are not supported by vz driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Filter" msgstr "" #, c-format msgid "Filter '%s' is in use." msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng." #, fuzzy msgid "Filtering is not supported by this libvirt" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Filtering using --type is not supported by this libvirt" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Finished" msgstr "" msgid "Finished after guest request" msgstr "" msgid "Finished after host request" msgstr "" msgid "Firmware entry is missing 'name' attribute" msgstr "" msgid "Firmware entry must have either value or 'file' attribute" msgstr "" #, c-format msgid "Firmware flash mode value '%s' unexpected" msgstr "" msgid "Firmware flash mode value was malformed" msgstr "" msgid "" "First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path " "for VMX file" msgstr "" "Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" #, c-format msgid "Flag '%s' is required by flag '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Flags '%s' and '%s' are mutually exclusive" msgstr "" msgid "" "Flags 'VIR_DOMAIN_AFFECT_LIVE' and 'VIR_DOMAIN_AFFECT_CONFIG' are mutually " "exclusive" msgstr "" #, c-format msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #, c-format msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn" msgid "For IPv4, multiple DHCP definitions cannot be specified." msgstr "" msgid "For IPv6, multiple DHCP definitions cannot be specified." msgstr "" msgid "Force close a specific client's connection to the given server." msgstr "" msgid "Forcefully stop a given domain, but leave its resources intact." msgstr "" msgid "Forcefully stop a given network." msgstr "" msgid "Forcefully stop a given pool. Raw data in the pool is untouched" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Format of device '%s' does not match the expected format '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "" "Format of device '%s' does not match the expected format '%s', forced " "overwrite is necessary" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Formatting IP address for host '%s' failed: %s" msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s" msgid "Found additional probes to run, probing may be incorrect" msgstr "" #, c-format msgid "" "Found duplicate drive address for disk with target name '%s' controller='%u' " "bus='%u' target='%u' unit='%u'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Found invalid device link '%s' in '%s'" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s" #, c-format msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'" msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'" msgid "Freeze domain's mounted filesystems." msgstr "" #, c-format msgid "Froze %d filesystem(s)\n" msgstr "" msgid "Fully-qualified path of block device" msgstr "" #, fuzzy msgid "Fully-qualified path or target of disk device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" msgid "GET operation failed" msgstr "thao tác GET thất bại" #, c-format msgid "GET operation failed: %s" msgstr "thao tác GET thất bại: %s" msgid "GNUTLS call error" msgstr "lỗi gọi GNUTLS" msgid "Get block device size info for a domain." msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền." msgid "" "Get device block stats for a running domain. See man page or use --human for " "explanation of fields" msgstr "" msgid "Get domain launch security info" msgstr "" msgid "Get information of domain's mounted filesystems." msgstr "" #, fuzzy msgid "Get link state of a domain's virtual interface." msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." #, fuzzy msgid "" "Get maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to " "another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." #, fuzzy msgid "Get memory statistics for a running domain." msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền" msgid "Get network interface stats for a running domain." msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy" #, fuzzy msgid "Get network interfaces' addresses for a running domain" msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy" #, fuzzy msgid "Get or set blkio parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Get or set memory parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Get or set node memory parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" msgid "" "Get or set node memory parameters\n" " To get the memory parameters, use following command: \n" "\n" " virsh # node-memory-tune" msgstr "" #, fuzzy msgid "Get or set numa parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" msgid "Get or set perf event" msgstr "" msgid "" "Get or set the current blkio parameters for a guest domain.\n" " To get the blkio parameters use following command: \n" "\n" " virsh # blkiotune " msgstr "" msgid "" "Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n" " To get the memory parameters use following command: \n" "\n" " virsh # memtune " msgstr "" msgid "" "Get or set the current numa parameters for a guest domain.\n" " To get the numa parameters use following command: \n" "\n" " virsh # numatune " msgstr "" msgid "" "Get or set the current perf events for a guest domain.\n" " To get the perf events list use following command: \n" "\n" " virsh # perf " msgstr "" #, fuzzy msgid "Get or set the current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy msgid "Get persistent config failed" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy msgid "Get persistent interface state" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" msgid "Get the CPU models for an arch." msgstr "" msgid "Get the launch security parameters for a guest domain" msgstr "" msgid "Get the maximum migration bandwidth" msgstr "" #, fuzzy msgid "Get the maximum migration bandwidth (in MiB/s) for a domain." msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách." #, fuzzy msgid "Get the name of the parent of a checkpoint" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy msgid "Get the name of the parent of a snapshot" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy msgid "Get the summary of block devices for a domain." msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền." #, fuzzy msgid "Get the summary of virtual interfaces for a domain." msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách" msgid "Get/set parameters of a domain's virtual interface." msgstr "" msgid "" "Get/set size of the cache (in bytes) used for compressing repeatedly " "transferred memory pages during live migration." msgstr "" msgid "Gets or sets the domain's system time" msgstr "" msgid "Gets statistics about one or more (or all) domains" msgstr "" #, c-format msgid "Global feature %d should have already been handled" msgstr "" msgid "Got empty feature list from resctrl" msgstr "" #, c-format msgid "Got invalid memory size %d" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" msgid "Graphics are only supported when booting using UEFI" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Group %s doesn't exist" msgstr "'%s' không tồn tại" msgid "" "Grouped commands:\n" "\n" msgstr "" #, c-format msgid "Guest %s got signal %d and crashed" msgstr "" msgid "Guest agent disappeared while executing command" msgstr "" #, fuzzy msgid "Guest agent is not responding" msgstr "Miền không đang chạy" #, c-format msgid "Guest agent is not responding: %s" msgstr "" msgid "Guest agent not available for now" msgstr "" msgid "HMAT is not supported with this QEMU" msgstr "" #, fuzzy msgid "HTM configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'" #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath " "thất bại" #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ " "liệu thất bại" #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s" #, c-format msgid "HTTP response code %d for download from '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'" #, c-format msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'" #, fuzzy msgid "Handshake is already complete" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" msgid "Hard disk is null" msgstr "" #, fuzzy msgid "Holes are not supported with this stream" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d" msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d" msgid "Hook script execution failed" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại" #, c-format msgid "Hook script execution failed: %s" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s" msgid "Host CPU does not provide required features" msgstr "" msgid "Host CPU does not strictly match guest CPU: Extra features" msgstr "" #, fuzzy msgid "Host CPU does not support compatibility modes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, c-format msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n" msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n" #, c-format msgid "Host CPU model does not match required CPU vendor %s or(and) model %s" msgstr "" #, c-format msgid "Host CPU provides forbidden feature '%s'" msgstr "" msgid "Host CPU provides forbidden features" msgstr "" #, fuzzy msgid "Host SMBIOS information is not available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" msgid "" "Host not compatible with KVM; HW virtualization CPU features not found. Only " "emulated CPUs are available; performance will be significantly limited" msgstr "" #, fuzzy msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi" #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi" #, fuzzy, c-format msgid "HostPortGroup with name '%s' exists already" msgstr "miền %s đã tồn tại" #, fuzzy msgid "" "HostVirtualSwitch already exists, editing existing ones is not supported yet" msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ" msgid "Hostdev already exists in the domain configuration" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Hostdev source %s must be a block device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" msgid "Hostname" msgstr "" msgid "Hostname is needed for host key verification" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Hostname of '%s' is unset" msgstr "thống kê '%s' thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Hotplug unsupported for char device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "Human monitor command is not available to run %s" msgstr "" msgid "Human readable output" msgstr "" msgid "Hybrid-Suspend" msgstr "" #, c-format msgid "HyperV spinlock retry count differs: source: '%u', destination: '%u'" msgstr "" msgid "HyperV spinlock retry count must be at least 4095" msgstr "" #, c-format msgid "HyperV vendor_id differs: source: '%s', destination: '%s'" msgstr "" msgid "HyperV vendor_id value is invalid" msgstr "" #, c-format msgid "HyperV vendor_id value must not be more than %d characters." msgstr "" #, c-format msgid "" "Hyperv features are not supported for architecture '%s' or machine type '%s'" msgstr "" msgid "I/O Error" msgstr "" #, fuzzy msgid "I/O error" msgstr "lỗi" msgid "I/O size in bytes" msgstr "" msgid "ID of a screen to take screenshot of" msgstr "" #, c-format msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]" #, c-format msgid "IDE controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]" msgid "IDE controllers are unsupported for this QEMU binary or machine type" msgstr "" #, c-format msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn" #, c-format msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]" msgid "IFLA_PORT_SELF is missing" msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu" msgid "IFLA_VF_PORTS is missing" msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu" msgid "IO Weight" msgstr "" msgid "IO error on stdin" msgstr "" msgid "IO error stdout" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "IOMMU device: '%s' is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "IOMMU device: '%s' is only supported with ARM Virt machines" msgstr "" #, c-format msgid "IOMMU device: '%s' is only supported with Q35 and ARM Virt machines" msgstr "" #, c-format msgid "IOMMU device: '%s' is only supported with Q35 machines" msgstr "" #, c-format msgid "IOMMU device: '%s' needs a PCI address" msgstr "" #, c-format msgid "IOMMU device: '%s' requires ACPI" msgstr "" msgid "IOMMU eim requires interrupt remapping to be enabled" msgstr "" msgid "" "IOMMU interrupt remapping requires split I/O APIC (ioapic driver='qemu')" msgstr "" msgid "IOThread ID" msgstr "" msgid "IOThread ID number" msgstr "" #, fuzzy msgid "IOThread to be used by supported device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "IOThreads for virtio-scsi not supported for this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "IOThreads not available for bus %s target %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "IOThreads not supported for this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "IOThreads not supported with this binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "IOThreads polling is not supported for this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "IP address" msgstr "địa chỉ MAC" #, c-format msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s" msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s" msgid "" "IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address " "learning support" msgstr "" "tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa " "chỉ IP" msgid "" "IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work " "possibly due to missing tools" msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động" msgid "IPC namespace support is required" msgstr "" msgid "IPv4" msgstr "" msgid "IPv6" msgstr "" msgid "ISession object is null" msgstr "đối tượng ISession trống" msgid "IVirtualBox object is null" msgstr "đối tượng IVirtualBox trống" msgid "Id" msgstr "Id" msgid "Id:" msgstr "Id:" msgid "Identical vcpus found in same type monitors" msgstr "" msgid "Identical vcpus in cachetunes found" msgstr "" msgid "Identity attribute is already set" msgstr "" #, sh-format msgid "Ignoring guests on $uri URI" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Image file for %s %s '%s' has unsupported suffix, expecting '%s'" msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'" msgid "In use" msgstr "" #, c-format msgid "Inappropriate new pci controller index %zu exceeds addrs array length" msgstr "" #, c-format msgid "Incoming cookie data had unexpected UUID %s vs %s" msgstr "" #, c-format msgid "Incoming cookie data had unexpected name %s vs %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Incoming migration" msgstr "di trú thời gian thực" #, fuzzy, c-format msgid "Incomplete vnuma configuration for vnode %zu" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng" #, c-format msgid "" "Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller " "index %d" msgstr "" "Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục " "bộ điều khiển SCSI %d" msgid "Incorrect data type" msgstr "" msgid "Incorrect number of cells in a table row" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Incorrect xpath '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #, c-format msgid "Index for '%s' controllers must be 0" msgstr "" #, c-format msgid "Index for '%s' controllers must be > 0" msgstr "" #, fuzzy msgid "Init pid is not yet available" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" msgid "Init process ID is not yet known" msgstr "" #, fuzzy msgid "Initial memory size too large" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, c-format msgid "Initialization of %s state driver failed: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Initialization of mandatory %s state driver skipped" msgstr "" #, fuzzy msgid "Inject NMI to the guest" msgstr "kết nối tới console khách" #, fuzzy msgid "Inject NMI to the guest domain." msgstr "kết nối tới console khách" #, fuzzy msgid "Input devices are not supported by this virtualization driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Input secret value is missing" msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu" msgid "Insert the media" msgstr "" msgid "Installed bhyve binary does not support UEFI loader" msgstr "" msgid "Installed bhyve binary does not support UTC clock" msgstr "" msgid "Installed bhyve binary does not support bootrom" msgstr "" msgid "Installed bhyve binary does not support defining CPU topology" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Instantiation of rules failed on interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "Interface" msgstr "mac giao diện" #, c-format msgid "Interface %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n" #, c-format msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n" #, c-format msgid "Interface %s defined from %s\n" msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n" #, c-format msgid "Interface %s destroyed\n" msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n" #, c-format msgid "Interface %s started\n" msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n" #, c-format msgid "Interface %s undefined\n" msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n" #, fuzzy, c-format msgid "Interface (dev: %s) not found." msgstr "Giao diện không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Interface (mac: %s) not found." msgstr "Giao diện không tìm thấy" msgid "Interface attached successfully\n" msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n" msgid "Interface backend parameters are not supported by vz driver." msgstr "" msgid "Interface detached successfully\n" msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n" msgid "Interface doesn't have any statistics" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Interface name from config %s doesn't match given supplied name %s" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, fuzzy msgid "Interface name not provided" msgstr "Giao diện không tìm thấy" msgid "Interface not found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" #, c-format msgid "Interface not found: %s" msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s" msgid "" "Interface type hostdev is currently supported on SR-IOV Virtual Functions " "only" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid \"nativeMode='%s'\" in vlan element" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid %s attribute 'vcpus' value '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid %s image format specified in configuration file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" msgid "Invalid 'cpu.max' data." msgstr "" #, c-format msgid "Invalid 'level' attribute in cache element for NUMA node %d" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid --with-loader-nvram list: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid BIOS 'date' format" msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid CIDR address: '%s'" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" msgid "Invalid CPU feature name" msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ" msgid "Invalid CPU feature policy" msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid CPU signature family in model %s" msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid CPU signature model in model %s" msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ" msgid "" "Invalid CPU topology: total number of vCPUs must equal the product of " "sockets, cores, and threads" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid CPU vendor string '%s'" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "Invalid DNS SRV priority attribute for service '%s' in network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IOThread id value: '%d'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid IP address in network '%s' DNS HOST record" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid IP address in static host definition for network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv4 prefix '%lu' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 prefix '%lu' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" msgid "Invalid NULL callback provided" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address %s. Only PCI buses up to %zu are available" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address %s. Only PCI domain 0 is available" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address %s. function must be <= %u" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address %s. slot must be <= %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address %s. slot must be >= %zu" msgstr "" msgid "" "Invalid PCI address 0000:00:00, at least one of domain, bus, or slot must be " "> 0" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address bus='0x%x', must be <= 0xFF" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address function=0x%x, must be <= 7" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address slot='0x%x', must be <= 0x1F" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid PCI address uid='0x%.4x', must be > 0x0000 and <= 0x%.4x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid PID %d for VM" msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d" #, c-format msgid "Invalid STP state value %d received for '%s'. Must be -1, 0, or 1." msgstr "" #, c-format msgid "Invalid ULong value specified for prefix in definition of network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid URI path '%s', try '/system'" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, c-format msgid "Invalid USB Class code 0x%x" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid UUID" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" msgid "Invalid XML response" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid adapter name '%s' for SCSI pool" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid address '%s' in " msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid address '%s' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid address for a USB device" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid address type '%s' for the disk '%s' with the bus type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid address." msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ" msgid "Invalid argument" msgstr "Tham số không hợp lệ" msgid "Invalid async job start" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid attempt to reset PCI device %s. Only PCI endpoint devices can be " "reset" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid attempt to set device name with . Use (for host-side) or (for " "guest-side) instead." msgstr "" msgid "" "Invalid attempt to set network interface guest-side IP route and/or address " "info, not supported by QEMU" msgstr "" msgid "" "Invalid attempt to set network interface guest-side IP route, not supported " "by QEMU" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid attempt to set network interface host-side IP route and/or address " "info on interface of type '%s'. This is only supported on interfaces of type " "'ethernet'" msgstr "" msgid "Invalid attempt to set peer IP for guest" msgstr "" msgid "Invalid auth_pending and auth combination in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid authentication method: '%s'" msgstr "xác thực thất bại: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid autoGenerated value: %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid bandwidth %u" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid boolean value for field '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid bridge mac address '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa" #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm" #, c-format msgid "Invalid cache associativity '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid cache id '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid cache policy '%s'" msgstr "" msgid "Invalid call" msgstr "Gọi không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid call, no mutex" msgstr "Gọi không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid call, no session" msgstr "Gọi không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid capability type" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" msgid "Invalid certificate" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" #, c-format msgid "" "Invalid chain name '%s'. Please use a chain name called '%s' or any of the " "following prefixes: " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid character '%c' in id '%s' of network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid character in source channel for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid class ID %d" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid collection period value '%d'" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #, c-format msgid "Invalid compressed save format %d" msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d" #, fuzzy msgid "Invalid context" msgstr "Bí mật không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid controller id '%d'" msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" msgid "Invalid controller type for LUN" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid cpuNum in %s" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid cpuid[%zu]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid cpulist '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" msgid "Invalid data provided by guest agent" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid delay value in network '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid device %s driver file %s is not a symlink" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid device %s iommu_group file %s is not a symlink" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid device type supplied: %s" msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" msgid "Invalid disk bus in definition" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid disk read error policy: '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid domain checkpoint" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid domain checkpoint: %s" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s" #, fuzzy msgid "Invalid domain snapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid domain snapshot: %s" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid domain state %s" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid domain supplied" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, c-format msgid "" "Invalid drive address of disk %s, vz driver does not support non default " "name mappings." msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid drive address of disk %s, vz driver supports only bus 0 for SATA and " "SCSI bus." msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid drive address of disk %s, vz driver supports only one controller." msgstr "" #, c-format msgid "Invalid drive address of disk %s, vz driver supports only target 0." msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid drive address of disk %s, vz driver supports only units 0-1 for IDE " "bus." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid driver type: %d" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, fuzzy msgid "Invalid duration" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid enslaved interface name '%s' seen for bond '%s'" msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore" msgstr "" "Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới" msgid "" "Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore" msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới" msgid "Invalid fallback attribute" msgstr "" msgid "Invalid file descriptor while waiting for agent" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid file descriptor while waiting for monitor (vm='%s')" msgstr "" msgid "Invalid firmware name" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid floppy device name: %s" msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "Invalid format for 'bonding/arp_validate' for '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid format for 'bonding/mode' for '%s'" msgstr "" msgid "Invalid format for launch security cbitpos" msgstr "" msgid "Invalid format for launch security reduced-phys-bits" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid forwarder IP address '%s' in network '%s'" msgstr "" msgid "Invalid forwarder element, must contain at least one of addr or domain" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid harddisk device name: %s" msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid hexadecimal string '%s'" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "Invalid hook name for #%d" msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d" #, c-format msgid "Invalid host key verification method: '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid hostdev protocol '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid integer value '%s' in file '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid ipv6 setting '%s' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid job flags" msgstr "Cổng không rõ: %s" #, c-format msgid "Invalid libxl cpuid key=value element: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid libxl cpuid value: %s" msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid lifecycle action '%s'." msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid lifecycle type '%s'." msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid log destination '%s' for log output '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid log priority %d" msgstr "Cổng không rõ: %s" #, c-format msgid "Invalid log priority '%s' for log output '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid lookup from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'" #, c-format msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #, c-format msgid "" "Invalid macTableManager setting '%s' in domain interface's element" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid macTableManager setting '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid macTableManager setting '%s' in network port" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid match string '%s'" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "Invalid maxEventChannels: %i" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid maxGrantFrames: %i" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid message prog=%d type=%d serial=%u proc=%d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid migration cookie" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid mode attribute '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid mode setting '%s' in network port" msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid mode: %s" msgstr "Cổng không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid monitor cache level '%d'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "Invalid msr[%zu]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid mtu size '%s' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid multicast bridge mac address '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid netmask '%s' for address '%s' in network '%s' (both must be IPv4)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid netmask '%s' in network '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" msgid "Invalid network filter" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid network filter binding" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid network filter binding: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "Invalid network filter: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "Invalid network port pointer" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid network port pointer: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid node id %u " msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid nodeset of 'numatune': %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid nvram format: '%s'" msgstr "Cổng không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s' for device type '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid parameter" msgstr "Tham số không hợp lệ" msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()" msgid "Invalid parameter to virXPathLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()" msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()" msgid "Invalid parameter to virXPathNode()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()" msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()" msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()" msgid "Invalid parameter to virXPathString()" msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()" msgid "Invalid parameter to virXPathULong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()" #, fuzzy msgid "Invalid parameter type passed to free" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()" #, c-format msgid "Invalid parameters macaddr=%p allowRetry=%p" msgstr "" msgid "Invalid partial specification for virtio ccw address" msgstr "" msgid "Invalid partition type" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid passthrough mode %s" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid peer '%s' in " msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa" msgid "Invalid persistent_state value, either 'yes' or 'no'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid pool type '%s'" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, c-format msgid "Invalid port number: %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid port range '%u-%u'." msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "Invalid ports: %i" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid prefix value '%s' in " msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid priority '%s' for filter '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid rate '%s' specified" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid relative path '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid resctrl monitor" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" msgid "Invalid secret" msgstr "Bí mật không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid secret: %s" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "Invalid security label %s" msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid security label '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" msgid "Invalid setting for HPT resizing" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid setting for HTM state" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" msgid "Invalid setting for ccf-assist state" msgstr "" msgid "Invalid setting for nested HV state" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid source mode: %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid specification for virtio ccw address: cssid='0x%x' ssid='0x%x' " "devno='0x%04x'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML" msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền" #, fuzzy msgid "Invalid state for this operation" msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)" #, fuzzy msgid "Invalid state transition" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy msgid "Invalid stream hole" msgstr "Bí mật không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid string '%s' for escape sequence" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa" #, fuzzy msgid "Invalid suspend target" msgstr "Bí mật không hợp lệ" msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value" msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị" #, fuzzy msgid "Invalid target" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid target domain state '%s'. Refusing snapshot reversion" msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền" #, c-format msgid "Invalid target index '%i' in PCI controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invalid target model for serial device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" #, c-format msgid "" "Invalid to specify MAC address '%s' in network '%s' IPv6 static host " "definition" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid type '%s' requested for parameter '%s', actual type is '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid unsigned integer value '%s' in file '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid unsigned long long value '%s' in file '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid unsigned scaled integer value '%s' in file '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid use of 'floor' on interface with MAC address %s - 'floor' is only " "supported for interface type 'network' with forward type 'nat', 'route', " "'open' or none" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid use of 'floor' on interface with MAC address %s - network '%s' has " "no inbound QoS set" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid uuid '%s' for new mdev device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value '%s' for '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value '%s' for element or attribute '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid value for attribute '%s' in element '%s': '%s'." msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid value for attribute '%s' in element '%s': '%s'. Expected integer " "value" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid value for attribute '%s' in element '%s': '%s'. Expected non-" "negative integer value" msgstr "" #, c-format msgid "" "Invalid value for attribute '%s' in element '%s': '%s'. Expected non-" "negative value" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid value for attribute '%s' in element '%s': Zero is not permitted" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value for field '%s': expected double" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value for field '%s': expected int" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "Invalid value for field '%s': expected long long" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value for field '%s': expected unsigned int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value for field '%s': expected unsigned long long" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long" #, fuzzy msgid "Invalid value for number of CPUs to show" msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value for option %s" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "Invalid value for start CPU" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy msgid "Invalid value for timeout" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value of %d for I/O weight" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value of 'cpuset': %s" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value of 'nodemask': %s" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value of 'nodeset': %s" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" #, c-format msgid "Invalid vectors: %i" msgstr "" #, c-format msgid "Invalid vendor element in CPU model %s" msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s" msgid "Invalid virNetLibsshSession *" msgstr "" msgid "Invalid virNetSSHSession *" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid vnuma configuration for vnode %zu" msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid volume name %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "Invalid vport operation (%d)" msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Invocation of %s returned an error: %s (%d)" msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s" msgid "Invoke fstrim on domain's mounted filesystems." msgstr "" msgid "Iteration:" msgstr "" #, c-format msgid "Iterator ID exceeds maximum ID of %u" msgstr "" msgid "JSON array -> commandline conversion function not provided" msgstr "" #, c-format msgid "JSON backing volume definition '%s' lacks 'file' object" msgstr "" #, c-format msgid "JSON backing volume definition '%s' lacks driver name" msgstr "" #, c-format msgid "JSON backing volume definition '%s' must not have nested format drivers" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Job submission failed on interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" msgid "Job type:" msgstr "Kiểu công việc" msgid "Just a hint to ignore contiguous free ranges smaller than this (Bytes)" msgstr "" #, fuzzy msgid "KVM device assignment is no longer supported on this system" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "KVM is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Kernel does not provide mount namespace" msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp" #, fuzzy msgid "Kernel does not support private devpts" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy msgid "Kernel doesn't support user namespace" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "Kernel image path in this domain is not defined" msgstr "" msgid "Key file path must be provided for private key authentication" msgstr "" msgid "Key of the current session differs from the key at last login" msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước" msgid "Known, but different label format present, requires build --overwrite" msgstr "" msgid "LXC Guest Enter Namespace" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Lease %s in lockspace %s already exists" msgstr "đích %s:%d đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "Lease %s in lockspace %s does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "Lease path '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Library '%s' doesn't exist" msgstr "'%s' không tồn tại" msgid "Library function returned error but did not set virError" msgstr "" msgid "Libvirt" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Lifecycle event '%s' doesn't support '%s' action" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" msgid "Link already defined" msgstr "" msgid "List all manageable clients connected to ." msgstr "" msgid "List all manageable servers on a daemon." msgstr "" #, fuzzy msgid "List checkpoints for a domain" msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền" msgid "List event types, or wait for domain events to occur" msgstr "" msgid "List event types, or wait for network events to occur" msgstr "" msgid "List event types, or wait for node device events to occur" msgstr "" msgid "List event types, or wait for secret events to occur" msgstr "" msgid "List event types, or wait for storage pool events to occur" msgstr "" msgid "List snapshots for a domain" msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền" msgid "Listen for QEMU Monitor Events" msgstr "" msgid "Listen for TCP/IP connections" msgstr "" msgid "Load kvm_hv for better performance" msgstr "" msgid "Load the 'fuse' module to enable /proc/ overrides" msgstr "" msgid "Load the 'tun' module to enable networking for QEMU guests" msgstr "" msgid "Load the 'vhost_net' module to improve performance of virtio networking" msgstr "" #, fuzzy msgid "Location:" msgstr "Cấp phát:" #, fuzzy, c-format msgid "Lockspace for path %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "Lockspace for path %s does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "Lockspace location %s exists, but is not a directory" msgstr "" #, c-format msgid "Lockspace path '%s' exceeded %d characters" msgstr "" #, c-format msgid "Lockspace resource '%s' is locked" msgstr "" #, c-format msgid "Lockspace resource '%s' is not locked" msgstr "" #, c-format msgid "" "Log output '%s' does not meet the format requirements for destination type " "'%s'" msgstr "" msgid "Logging filters: " msgstr "" msgid "Logging outputs: " msgstr "" #, c-format msgid "Lookup of value at index %u resulted in a NULL pointer" msgstr "" #, fuzzy msgid "Lost connection to destination host" msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích" msgid "MAC" msgstr "" msgid "MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC" msgid "MAC address" msgstr "địa chỉ MAC" #, c-format msgid "MCS level for existing domain label %s already reserved" msgstr "" #, c-format msgid "MD5 hash '%s' unexpectedly larger than %d characters" msgstr "" msgid "Machine is Null" msgstr "" msgid "Machine is null" msgstr "" msgid "Malformatted array index" msgstr "" #, fuzzy msgid "Malformatted iterator id" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformatted variable" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed 'domuuid' in JSON document" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed 'floor_sum' attribute: %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Malformed 'maxCount' parameter" msgstr "" #, c-format msgid "" "Malformed 'uri_aliases' config entry '%s', aliases may only contain 'a-Z, " "0-9, _, -'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Malformed 'uri_aliases' config entry '%s', expected 'alias=uri://host/path'" msgstr "" #, c-format msgid "Malformed PCI address %s" msgstr "" #, c-format msgid "Malformed PCI options %s" msgstr "" msgid "Malformed auth_pending field in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Malformed clients array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Malformed conn_time field in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed ctrl-alt-del setting '%s'" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" msgid "Malformed daemon data from JSON file" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed device value '%s'" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed disk capacity: '%s'" msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed disk target" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed file structure: %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed files array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed format for filter '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, c-format msgid "Malformed format for log output '%s'" msgstr "" msgid "Malformed guest-get-fsinfo 'disk' data array" msgstr "" msgid "Malformed guest-get-fsinfo data array" msgstr "" #, fuzzy msgid "Malformed id field in JSON state document" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed ip-addresses array" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy msgid "Malformed lease_entries array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed lockspaces array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Malformed max_anonymous_clients data in JSON document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed nbd port '%s'" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" msgid "Malformed output of dmidecode" msgstr "" #, fuzzy msgid "Malformed ovs-vsctl output" msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed owner value in JSON document" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed owners array" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed resources array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Malformed servers data in JSON document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Malformed services array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, c-format msgid "Malformed size %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy msgid "Malformed socks array" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Malformed stream hole packet" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Malformed wwn: %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "Manage active block operations" msgstr "" #, c-format msgid "Managed save image of Domain '%s' XML configuration edited.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Managed save image of domain '%s' XML configuration not changed.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Managed save state file of domain '%s' updated.\n" msgstr "" msgid "Managed save:" msgstr "" msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property" msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'" msgid "Managedsave" msgstr "" msgid "Mandatory option not present" msgstr "" msgid "Manipulate pages pool size" msgstr "" #, c-format msgid "Max backup %zu must be less than or equal to %d" msgstr "" msgid "Max memory plus swap, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" msgid "Max memory, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" msgid "Max memory:" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:" #, c-format msgid "Maximum CPUs greater than specified machine type limit %u" msgstr "" #, c-format msgid "Maximum supported number of ISA serial ports is '%d'" msgstr "" msgid "Media Registry is null" msgstr "" msgid "Media registry is null" msgstr "" msgid "Mediated host device assignment requires VFIO support" msgstr "" #, fuzzy msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:" #, c-format msgid "Memory '%llu' must be less than %llu" msgstr "" #, c-format msgid "" "Memory Bandwidth allocation of size %u is not divisible by granularity %u" msgstr "" #, c-format msgid "" "Memory Bandwidth allocation of size %u is smaller than the minimum allowed " "allocation %u" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Memory Bandwidth already defined for node %u" msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo" msgid "Memory Bandwidth value exceeding 100 is invalid." msgstr "" #, c-format msgid "" "Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy msgid "Memory bandwidth:" msgstr "Bộ nhớ còn lại:" #, fuzzy msgid "Memory cgroup is not available on this host" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" msgid "Memory during contention, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" #, fuzzy msgid "Memory parameter is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "Memory processed:" msgstr "Bộ nhớ đã xử lý" msgid "Memory remaining:" msgstr "Bộ nhớ còn lại:" msgid "" "Memory size must be specified via or in the configuration" msgstr "" msgid "Memory size should be multiple of 1Mb." msgstr "" msgid "Memory size:" msgstr "Kích thước bộ nhớ:" msgid "Memory total:" msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:" msgid "Memory tuning is not available in session mode" msgstr "" msgid "Messages:" msgstr "" msgid "Metadata modified" msgstr "" msgid "Metadata not changed" msgstr "" msgid "Metadata removed" msgstr "" msgid "Metadata:" msgstr "" #, fuzzy msgid "MethodFault is missing 'type' property" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" msgid "" "Migratable attribute for host-passthrough CPU is not supported by this QEMU " "binary" msgstr "" msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration." msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực." msgid "Migrated" msgstr "" #, fuzzy msgid "Migration" msgstr "di trú thời gian thực" msgid "" "Migration APIs with extensible parameters are not supported but extended " "parameters were passed" msgstr "" msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system" msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ" msgid "Migration capabilities can only be set by a migration job" msgstr "" msgid "Migration cookie parameters are not provided." msgstr "" #, fuzzy msgid "Migration cookie was not NULL terminated" msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter" msgid "Migration failed. Domain is not running on destination host" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Migration failed. No domain on destination host with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'" msgid "Migration graphics data already present" msgstr "" msgid "Migration lockstate data already present" msgstr "" msgid "" "Migration may lead to data corruption if disks use cache other than none or " "directsync" msgstr "" msgid "Migration not possible without a vCenter" msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter" #, fuzzy, c-format msgid "Migration option '%s' is not supported by QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "Migration persistent data already present" msgstr "" msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter" msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter" #, c-format msgid "Migration with lock driver %s requires cookie support" msgstr "" #, fuzzy msgid "Migration without shared storage is unsafe" msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa" msgid "Min guaranteed memory, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" #, c-format msgid "Minimum supported %s version is %s but found version '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing %s attribute 'vcpus'" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #, fuzzy, c-format msgid "Missing %s lock state for migration cookie" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" #, c-format msgid "Missing '%s' field in lock manager driver" msgstr "" #, c-format msgid "Missing '%s' property" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'" #, c-format msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus" #, c-format msgid "Missing '/' separator in cgroup mount '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Missing 'associativity' attribute in cache element for NUMA node %d" msgstr "" msgid "Missing 'domname' in JSON document" msgstr "" msgid "Missing 'domuuid' in JSON document" msgstr "" msgid "Missing 'driver' in JSON document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing 'end' attribute in dhcp range for network '%s'" msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s" #, fuzzy msgid "Missing 'filename' in CPU map include" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" msgid "Missing 'key' element for lease" msgstr "" #, c-format msgid "Missing 'level' attribute in cache element for NUMA node %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing 'link' attribute for NIC" msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU" #, fuzzy, c-format msgid "Missing 'name' property in %s lookup" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'" msgid "Missing 'path' attribute to 'target' element for lease" msgstr "" msgid "Missing 'path' field in JSON document" msgstr "" msgid "Missing 'pipefd' in JSON document" msgstr "" #, c-format msgid "Missing 'policy' attribute in cache element for NUMA node %d" msgstr "" msgid "Missing 'runtime.powerState' property" msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'" #, c-format msgid "Missing 'start' attribute in dhcp range for network '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing 'target' element for lease" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" msgid "Missing 'uuid' attribute for element
" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing
element" msgstr "Thiếu địa chỉ" msgid "Missing element in hostdev storage device" msgstr "" msgid "Missing element in hostdev character device" msgstr "" msgid "Missing element in hostdev net device" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing element in auth" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "Missing element in hostdev device" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" msgid "" "Missing element with bridge name in interface's element" msgstr "" msgid "Missing CPU architecture" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" msgid "Missing CPU feature name" msgstr "Thiếu tên tính năng CPU" msgid "Missing CPU model name" msgstr "Thiếu tên mẫu CPU" #, fuzzy msgid "Missing CPU vendor value" msgstr "Thiếu tên tính năng CPU" #, fuzzy msgid "Missing ID parameter for domain object" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" #, c-format msgid "Missing IP address in network '%s' DNS HOST record" msgstr "" #, c-format msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'" msgstr "" msgid "Missing LISTEN_FDNAMES env from systemd socket activation" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing PVR information for CPU model %s" msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s" #, c-format msgid "Missing SCSI controller for index %d" msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d" #, fuzzy msgid "Missing TPM device path" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy, c-format msgid "Missing URI parameter '%s'" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #, fuzzy, c-format msgid "Missing USB bus %u" msgstr "Thiếu backend %d" msgid "Missing UUID parameter for domain object" msgstr "" msgid "Missing VIR_CRED_AUTHNAME credential type" msgstr "" msgid "Missing VIR_CRED_PASSPHRASE or VIR_CRED_NOECHOPROMPT credential type" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing acpi table type" msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "Missing actual data for interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" msgid "Missing address" msgstr "Thiếu địa chỉ" msgid "Missing address in 'phys_function' capability" msgstr "" msgid "Missing agent reply object" msgstr "" #, c-format msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "Missing argument for '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" #, c-format msgid "Missing attribute '%s' in element '%s'" msgstr "" msgid "Missing auth field in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing authentication callback" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" #, fuzzy msgid "Missing authentication credentials" msgstr "cần xác thực" msgid "Missing auxiliary data in output definition" msgstr "" #, c-format msgid "Missing backend %d" msgstr "Thiếu backend %d" #, fuzzy msgid "Missing bridge name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy msgid "Missing capability type" msgstr "thiếu kiểu khả năng" msgid "Missing client data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing clients data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing defaultLockspace data from JSON file" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing device name for container-side veth" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "Missing disk file path in domain" msgstr "" msgid "Missing disk info when adding volume" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing disk source file path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #, fuzzy msgid "Missing domain" msgstr "thiếu trạng thái miền" msgid "Missing errfd data in JSON document" msgstr "" #, c-format msgid "Missing essential config entry '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" msgid "Missing evdev path for input device" msgstr "" msgid "Missing fd data in JSON document" msgstr "" #, c-format msgid "Missing feature name for CPU model %s" msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s" msgid "Missing files data from JSON file" msgstr "" #, c-format msgid "Missing group 'credentials-%s' referenced from group '%s' in '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Missing hostname in network '%s' DNS HOST record" msgstr "" #, c-format msgid "Missing ip and hostname in network '%s' DNS HOST record" msgstr "" msgid "Missing isClient data in JSON document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing item 'credentials' in group '%s' in '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" msgid "Missing keepaliveCount data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing keepaliveInterval data in JSON document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing listen element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "Missing lock driver name in migration cookie" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" msgid "Missing lockspaces data from JSON file" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing macs" msgstr "Thiếu địa chỉ" msgid "Missing magic data in JSON document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing mandatory average or floor attributes" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "Missing max_clients data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing max_workers data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing min_workers data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing monitor reply object" msgstr "" msgid "Missing name parameter for domain object" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing network port PCI address" msgstr "Thiếu địa chỉ" #, fuzzy msgid "Missing network port bridge name" msgstr "Thiếu tên mẫu CPU" #, fuzzy msgid "Missing network port driver name" msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "Missing network port link device name" msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ" msgid "Missing nrequests_client_max field in JSON state document" msgstr "" msgid "Missing or empty 'hostName' property" msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'" #, c-format msgid "Missing or inconsistent resctrl info for level '%u' type '%s'" msgstr "" msgid "Missing or inconsistent resctrl info for memory bandwidth allocation" msgstr "" #, c-format msgid "Missing or inconsistent resctrl info for memory bandwidth node '%u'" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'broadcast-allowed' in query-rx-filter response" msgstr "" #, c-format msgid "" "Missing or invalid 'end' attribute in in in in " "network %s" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'main-mac' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'multicast' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'multicast-overflow' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'multicast-table' array in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'promiscuous' in query-rx-filter response" msgstr "" #, c-format msgid "" "Missing or invalid 'start' attribute in in in in " "network %s" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'unicast' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'unicast-overflow' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'unicast-table' array in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'vlan' in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid 'vlan-table' array in query-rx-filter response" msgstr "" #, c-format msgid "Missing or invalid CPU address size in %s" msgstr "" #, c-format msgid "Missing or invalid CPU frequency in %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing or invalid PVR mask in CPU model %s" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "Missing or invalid PVR value in CPU model %s" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" #, c-format msgid "" "Missing or invalid element %zu of 'multicast' list in query-rx-filter " "response" msgstr "" #, c-format msgid "" "Missing or invalid element %zu of 'unicast' list in query-rx-filter response" msgstr "" #, c-format msgid "" "Missing or invalid element %zu of 'vlan-table' array in query-rx-filter " "response" msgstr "" msgid "Missing or invalid name in query-rx-filter response" msgstr "" msgid "Missing or invalid scsi adapter 'unique_id' value" msgstr "" msgid "Missing ownerId data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing ownerName data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing ownerPid data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing ownerUUID data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing path or lockspace for lease resource" msgstr "" msgid "Missing pid data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing plugin initialization symbol 'virLockDriverImpl'" msgstr "" msgid "Missing priority_workers data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing privateData field in JSON state document" msgstr "" #, c-format msgid "Missing property '%s' in answer" msgstr "" msgid "Missing readonly field in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing required 'service' attribute in SRV record of network '%s'" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy, c-format msgid "Missing required address attribute in network '%s'" msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #, fuzzy msgid "Missing required address in " msgstr "Thiếu địa chỉ" #, c-format msgid "Missing required attribute '%s' in element '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Missing required dev attribute in element of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "Missing required dev attribute in element of network '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing required name attribute in portgroup" msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #, c-format msgid "Missing required name or value in DNS TXT record of network %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing required nodeset attribute in memnode element" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "Missing resctrl monitor alloc" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing resource fd in JSON document" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #, fuzzy msgid "Missing resource flags in JSON document" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" msgid "Missing resource lockHeld in JSON document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing resource name in JSON document" msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool" msgid "Missing resource owners in JSON document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing resource path in JSON document" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" msgid "Missing resources value in JSON document" msgstr "" msgid "Missing restricted data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing scsi_host PCI address element" msgstr "" msgid "Missing scsi_host subsystem protocol" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Missing separator in sched info '%s'" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s" msgid "Missing server data from JSON file" msgstr "" msgid "Missing service data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing services data in JSON document" msgstr "" msgid "Missing sock field in JSON state document" msgstr "" msgid "Missing socks field in JSON state document" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing source channel attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "Missing source host attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "Missing source path attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "Missing source service attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #, c-format msgid "Missing source switchid for interface type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Missing storage block path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "Missing storage host block path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy, c-format msgid "Missing storage volume name for disk '%s'" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s" #, c-format msgid "Missing udev property '%s' on '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s" msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s" msgid "Model" msgstr "" #, c-format msgid "Model %s too big for destination" msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi" msgid "Model name contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "Modifies an existing IOThread of the guest domain." msgstr "" #, c-format msgid "Monitor path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi" msgid "Monitor vcpus conflicts with allocation" msgstr "" msgid "Mount namespace support is required" msgstr "" msgid "Mountpoint" msgstr "" msgid "Multi-head video devices are unsupported" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Multiple '%s' controllers with index '%d'" msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d" msgid "Multiple elements in controller definition not allowed" msgstr "" msgid "Multiple elements in controller definition not allowed" msgstr "" msgid "" "Multiple IPv4 dhcp sections found -- dhcp is supported only for a single " "IPv4 address on each network" msgstr "" msgid "" "Multiple IPv6 dhcp sections found -- dhcp is supported only for a single " "IPv6 address on each network" msgstr "" #, c-format msgid "" "Multiple USB devices for %x:%x were found, but none of them is at bus:%u " "device:%u" msgstr "" #, c-format msgid "Multiple USB devices for %x:%x, use
to specify one" msgstr "" #, c-format msgid "Multiple definitions of CPU model '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Multiple domains exist with the name '%s': repeat the request using a UUID" msgstr "" msgid "Multiple graphics devices are not supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "Multiple interfaces attached to bridge" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" msgid "Multiple legacy USB controllers are not supported" msgstr "" #, c-format msgid "Multiple memnode elements with cellid %u" msgstr "" #, c-format msgid "Multiple panic devices with model '%s'" msgstr "" msgid "Multiple serial devices are not supported by xen-xm" msgstr "" msgid "Multiqueue devices are not supported on this system" msgstr "" #, c-format msgid "Must use --rename or --clone to change %s to %s" msgstr "" msgid "N/A" msgstr "" msgid "NBD URI must be supplied when migration URI uses UNIX transport method" msgstr "" msgid "NBD migration with TLS is not supported over UNIX socket" msgstr "" msgid "NIC model 'e1000' is not supported by given bhyve binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "NIC model is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "NOTE" msgstr "" msgid "NULL JSON type can't be converted to commandline" msgstr "" msgid "NULL NetworkDef" msgstr "" #, c-format msgid "NULL argument - %p %p" msgstr "" #, c-format msgid "NULL string parameter '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "NULL value for field '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" msgid "NUMA cell number" msgstr "số ô NUMA" msgid "NUMA cell(s):" msgstr "Ô NUMA:" #, c-format msgid "NUMA cells %u and %zu have overlapping vCPU ids" msgstr "" msgid "NUMA distances defined without siblings" msgstr "" msgid "NUMA free memory" msgstr "bộ nhớ trống NUMA" #, fuzzy msgid "NUMA free pages" msgstr "bộ nhớ trống NUMA" #, fuzzy msgid "NUMA isn't available on this host" msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này" msgid "NUMA memory tuning in 'preferred' mode only supports single node" msgstr "" msgid "" "NUMA mode, one of strict, preferred and interleave \n" "or a number from the virDomainNumatuneMemMode enum" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "NUMA node %d is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" #, fuzzy, c-format msgid "NUMA node %d is out of range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, c-format msgid "NUMA node %zd is unavailable" msgstr "" #, c-format msgid "NUMA node %zu is not available" msgstr "" msgid "NUMA node selections to set" msgstr "" msgid "NUMA nodes without CPUs can't be initiator" msgstr "" msgid "NUMA topology defined without NUMA cells" msgstr "" msgid "NUMA tuning is not available in session mode" msgstr "" #, fuzzy msgid "" "NUMA without specified memory backing is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "NVMe device %s already in use by driver %s domain %s" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" #, c-format msgid "NVMe device %s namespace %u is already on the list" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "NVMe device %s namespace %u not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy msgid "NVMe disk source is missing address" msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu" #, fuzzy msgid "NVMe disks are not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "NVMe namespace can't be zero" msgstr "" msgid "NVRAM is not permitted when loader is stateless" msgstr "" msgid "NVRAM template is not permitted when loader is stateless" msgstr "" msgid "Name" msgstr "Tên" #, c-format msgid "Name of chain is longer than %u characters" msgstr "" msgid "Name:" msgstr "Tên:" #, fuzzy msgid "Namespaces are not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Namespaces are not supported on this platform." msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Nested HV configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "Network %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n" #, fuzzy, c-format msgid "Network %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n" #, c-format msgid "Network %s created from %s\n" msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n" #, c-format msgid "Network %s defined from %s\n" msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #, c-format msgid "Network %s destroyed\n" msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n" #, c-format msgid "Network %s has been undefined\n" msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n" #, c-format msgid "Network %s marked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #, c-format msgid "Network %s started\n" msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n" #, c-format msgid "Network %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #, fuzzy, c-format msgid "Network '%s' IP address cannot have both a prefix and a netmask" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, c-format msgid "Network '%s' is already running" msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy" #, c-format msgid "Network '%s' is still running" msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy" #, fuzzy msgid "Network Events" msgstr "Mạng không thấy" msgid "Network bandwidth tuning is not available in session mode" msgstr "" msgid "Network config change transaction committed\n" msgstr "" msgid "Network config change transaction rolled back\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Network config change transaction started\n" msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #, c-format msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Network device %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy msgid "Network device configuration is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Network device type is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n" #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n" #, c-format msgid "Network filter %s defined from %s\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #, c-format msgid "Network filter %s undefined\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n" #, fuzzy msgid "Network filter binding not found" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Network filter binding not found: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Network filter binding on %s created from %s\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #, fuzzy, c-format msgid "Network filter binding on %s deleted\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n" msgid "Network filter not found" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy" #, c-format msgid "Network filter not found: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Network interface name '%s' is too long" msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ" #, c-format msgid "Network is already in use by interface %s" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" msgid "Network migration data already present" msgstr "" msgid "Network namespace support is recommended" msgstr "" msgid "Network not found" msgstr "Mạng không thấy" #, c-format msgid "Network not found: %s" msgstr "Mạng không thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Network port %s created from %s\n" msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n" #, fuzzy, c-format msgid "Network port %s deleted\n" msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n" #, fuzzy, c-format msgid "Network port with UUID %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "Network port with UUID %s does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "Network type %d is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "New disk media source was not specified" msgstr "" msgid "New resctrl 'id' cannot be NULL" msgstr "" msgid "New size of the block device, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" msgid "Nicdev support unavailable" msgstr "" #, fuzzy msgid "No 'address' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'address' chỉ định với giao diện socket" #, fuzzy msgid "No 'port' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'port' chỉ định với giao diện socket" msgid "No 'address' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'address' chỉ định với giao diện socket" msgid "" "No 'bridge' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'bridge' chỉ định với " msgid "No 'dev' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'dev' chỉ định với " msgid "No 'dev' attribute specified with " msgstr "" #, fuzzy msgid "" "No 'mode' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " msgid "" "No 'name' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " msgid "" "No 'network' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'network' chỉ định với " #, fuzzy msgid "" "No 'path' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " msgid "No 'port' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'port' chỉ định với giao diện socket" #, fuzzy msgid "No 'type' attribute specified for " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " msgid "No CA certificate path set to match server key/cert" msgstr "" #, fuzzy msgid "No DRM render nodes available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" #, c-format msgid "No FD available at slot %zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "No IOThreads found for the domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" #, c-format msgid "No IP address for host '%s' found: %s" msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s" msgid "No JSON parser implementation is available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" #, fuzzy msgid "No PCI buses available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" msgid "No UNIX caller UID available" msgstr "" msgid "No URI scheme specified" msgstr "" #, c-format msgid "No URI scheme specified: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "No access manager registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #, c-format msgid "No active block job '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "No addresses to bind to" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" msgid "No authentication callback available" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" msgid "No authentication methods and credentials provided" msgstr "" #, fuzzy msgid "No authentication methods supplied" msgstr "cần xác thực" msgid "No available USB controller and port, and failed to attach a new one" msgstr "" #, fuzzy msgid "No bhyve command-line argument specified" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" #, fuzzy msgid "No bridge name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" msgid "No bridge node in xml document" msgstr "" #, fuzzy msgid "No category range available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #, fuzzy msgid "No channel command provided" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #, fuzzy, c-format msgid "No client with matching ID '%llu'" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" #, c-format msgid "No complete agent response found in %d bytes" msgstr "" #, c-format msgid "No current block job for %s" msgstr "" msgid "No current identity" msgstr "" msgid "No current identity to elevate" msgstr "" msgid "No data supplied for element" msgstr "" #, fuzzy msgid "No default server names provided" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #, fuzzy, c-format msgid "No description for domain: %s" msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" msgid "No device model command-line argument specified" msgstr "" #, c-format msgid "No device with bus '%s' and target '%s'" msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'" #, c-format msgid "No disk found whose source path or target is %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No disk with bus '%s' and target '%s'" msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'" #, fuzzy msgid "No dnsmasq options value specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #, c-format msgid "No domain with ID %d" msgstr "Không có miền với ID %d" #, fuzzy, c-format msgid "No domain with UUID %s" msgstr "Không có miền với ID %d" #, fuzzy, c-format msgid "No domain with matching ID '%d'" msgstr "Không có miền khớp id %d" #, c-format msgid "No domain with matching id %d" msgstr "Không có miền khớp id %d" #, c-format msgid "No domain with matching name '%s'" msgstr "Không có miền khớp tên '%s'" #, c-format msgid "No domain with matching uuid '%s'" msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "No domain with name %s" msgstr "Không có miền với ID %d" #, fuzzy, c-format msgid "No emulator found for arch '%s'" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" msgid "No emulator found for cloud-hypervisor" msgstr "" #, fuzzy msgid "No error message from child failure" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" msgid "No error message provided" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #, fuzzy msgid "No errors found\n" msgstr "không tìm thấy socket" #, c-format msgid "No event expected with procedure 0x%x" msgstr "" #, fuzzy msgid "No filesystems are mounted in the domain" msgstr "lỗi khi đang ngưng miền" #, fuzzy msgid "No free NBD devices" msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s" msgid "No free USB ports" msgstr "" #, c-format msgid "" "No free busNr lower than current lowest busNr is available to auto-assign to " "bus %d. Must be manually assigned" msgstr "" msgid "No graphical display found" msgstr "" #, c-format msgid "No graphical display with type '%s' found" msgstr "" #, c-format msgid "No graphics backend with index %d" msgstr "" msgid "No identity information available for client" msgstr "" #, fuzzy msgid "No interface attached to bridge" msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n" #, fuzzy, c-format msgid "No interface found whose type is %s" msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "No interface with MAC address %s was found" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #, fuzzy msgid "No lxc environment type specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" msgid "No master USB controller specified" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No matches for socket service '%s': %s" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" msgid "No memory balloon device configured, can not set the collection period" msgstr "" msgid "No message in the queue" msgstr "" msgid "No more available PCI slots" msgstr "" msgid "No name supplied for element" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No net with mac '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, c-format msgid "No network found with property '%s' = '%s'" msgstr "" msgid "No network socket associated with client" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No open log file %s" msgstr "Lỗi mở tập tin %s" #, fuzzy msgid "No per-CPU stats available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" msgid "No process ID available" msgstr "" #, fuzzy msgid "No process start time available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" msgid "No qemu command-line argument specified" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" msgid "No qemu environment name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #, fuzzy msgid "No runstatedir specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" msgid "No server certificate path set to match server key" msgstr "" msgid "No server key path set to match server cert" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No server named '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "No socket address provided" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #, c-format msgid "No socket addresses found for '%s'" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "No source device specified when formatting pool '%s'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #, c-format msgid "No storage volume with key or path '%s'" msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "No stub driver configured for PCI device %s" msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị" #, c-format msgid "No such disk in media registry %s" msgstr "" #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-disk'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'" #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-interface'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'" msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'" msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'" #, fuzzy msgid "No support for multiple video devices" msgstr "không có cha cho thiết bị này" #, fuzzy, c-format msgid "No title for domain: %s" msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s" #, fuzzy msgid "No total stats available" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" msgid "No transaction is set" msgstr "" msgid "No type specified for device address" msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị" #, c-format msgid "No usable Vf's present on SRIOV PF %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "No usable target index found for %d" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" msgid "" "No user interaction callback provided: Can't get input from keyboard " "interactive authentication" msgstr "" msgid "" "No user interaction callback provided: Can't retrieve private key passphrase" msgstr "" msgid "" "No user interaction callback provided: Can't verify the session host key" msgstr "" #, c-format msgid "No valid cgroup for machine %s" msgstr "" #, c-format msgid "No value supplied for element" msgstr "" #, c-format msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "No zPCI %s to reserve" msgstr "" #, c-format msgid "Node %d:\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Node %zu out of range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, fuzzy msgid "Node Device Events" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, c-format msgid "Node device %s created from %s\n" msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n" #, c-format msgid "Node device '%s' defined from '%s'\n" msgstr "" #, c-format msgid "Node device '%s' is not defined" msgstr "" msgid "Node device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, c-format msgid "Node device not found: %s" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s" msgid "Non-blocking streams are not supported yet" msgstr "" msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question" msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời" msgid "Non-empty feature list specified without CPU model" msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU" msgid "Non-endpoint PCI devices cannot be assigned to guests" msgstr "" msgid "None" msgstr "Không" msgid "" "None of the requested authentication methods are supported by the server" msgstr "" msgid "Normal data:" msgstr "" msgid "Normal pages:" msgstr "" msgid "Not a download stream" msgstr "" msgid "Not all servers restored, cannot run server" msgstr "" msgid "Not an upload stream" msgstr "" #, c-format msgid "Not detaching active device %s" msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s" msgid "Not enough arguments passed, nothing to set" msgstr "" #, c-format msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'" msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'" #, c-format msgid "" "Not enough room for allocation of %llu bytes for level %u cache %u scope " "type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Not enough space left in storage pool" msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'" #, c-format msgid "Not reattaching active device %s" msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s" #, c-format msgid "Not resetting active device %s" msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s" msgid "Not supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "Not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, sh-format msgid "Not suspending transient guests on URI: $uri: " msgstr "" msgid "Now in mirroring phase" msgstr "" msgid "Now in synchronized phase" msgstr "" msgid "Number of CPUs in exceeds the count" msgstr "" msgid "Number of CPUs in exceeds the desired maximum vcpu count" msgstr "" #, c-format msgid "Number of domain stats records is %d, which exceeds max limit: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Number of interfaces, %d exceeds the max limit: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Number of keys %d, which exceeds max liit: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Number of leases is %d, which exceeds max limit: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Number of msgs %d, which exceeds max limit: %d" msgstr "" msgid "Number of shown CPUs at most" msgstr "" #, c-format msgid "Number of stats entries is %d, which exceeds max limit: %d" msgstr "" msgid "Number of vCPUs should be >= 1" msgstr "" #, c-format msgid "Numeric value '%s' for <%s> option is malformed or out of range" msgstr "" #, c-format msgid "Numeric value '%u' for <%s> option is malformed or out of range" msgstr "" msgid "OS Type:" msgstr "Kiểu OS:" msgid "O_DIRECT read needs entire seekable file" msgstr "" #, fuzzy msgid "O_DIRECT unsupported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "O_DIRECT write needs empty seekable file" msgstr "" msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine" msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo" msgid "Offset must be zero for this lock manager" msgstr "" msgid "One of options --enable or --disable is required by option --cpulist" msgstr "" msgid "One or more references were leaked after disconnect from the hypervisor" msgstr "" #, c-format msgid "Only %d CPUs available to show\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Only '%s' filesystem type is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "Only 'credit' and 'credit2' schedulers are supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "Only 1 IDE controller is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only 1 die per socket is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only 1 fdc bus is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only 1 fdc controller is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only 1 thread per core is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "Only EFI firmware permits NVRAM" msgstr "" msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with a prefix" msgstr "" msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only PTY console types are supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" msgid "Only VNC supported" msgstr "" msgid "Only a single IDE controller is supported for this machine type" msgstr "" msgid "Only a single console can be configured for this domain" msgstr "" msgid "Only a single console or serial can be configured for this domain" msgstr "" msgid "Only a single serial can be configured for this domain" msgstr "" msgid "Only bridged veth devices can be detached" msgstr "" msgid "Only disk and block storage types are supported by vz driver." msgstr "" msgid "Only disk image supported for resize" msgstr "" msgid "" "Only emulated CPUs are available, performance will be significantly limited" msgstr "" #, c-format msgid "Only end address '%s' specified in in in network '%s'" msgstr "" msgid "Only file based or volume based filesystems are supported by vz driver." msgstr "" msgid "Only hard disks and cdroms are supported by vz driver." msgstr "" msgid "Only ide and scsi disk support wwn" msgstr "" msgid "Only luks encryption is supported for raw files" msgstr "" msgid "Only mac option can be specified for virt-net" msgstr "" msgid "Only native iomode is supported by vz driver." msgstr "" #, c-format msgid "" "Only one
element is allowed in in in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "Only one element is allowed in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "Only one element is allowed in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "Only one element is allowed in in in network %s" msgstr "" msgid "Only one IPv4 address per interface is allowed" msgstr "" msgid "Only one IPv6 address per interface is allowed" msgstr "" #, fuzzy msgid "Only one acpi table is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "Only one argument from --table and --uuid may be specified." msgstr "" msgid "Only one argument from --table, --name and --uuid may be specified." msgstr "" #, fuzzy msgid "Only one boot device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "Only one child element allowed" msgstr "" msgid "Only one child element allowed" msgstr "" #, fuzzy msgid "Only one hostdev of model vfio-ap is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Only one primary video device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "Only one vgpu device can have 'ramfb' enabled" msgstr "" msgid "Only pflash loader type permits NVRAM" msgstr "" msgid "Only ploop disk images are supported by vz driver." msgstr "" msgid "Only ploop fs driver is supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Only read-only pflash is supported." msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "Only scsi disk supports vendor and product" msgstr "" #, c-format msgid "Only start address '%s' specified in in in network '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Only tap devices supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" msgid "" "Only the PCI controller with index 0 can have target index 0, and vice versa" msgstr "" msgid "Only the first console can be a serial port" msgstr "" msgid "Only the init process may be killed" msgstr "" #, c-format msgid "Only virtio bus types are supported for '%s'" msgstr "" msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported" msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ" msgid "Only x509 certificates are supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started" msgstr "" msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại" msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được" msgid "Operation cancelled by client" msgstr "" #, fuzzy msgid "Operation not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Operation not supported: %s" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Operation:" msgstr "thao tác thất bại" #, c-format msgid "" "Option '%s' has invalid value for PCI controller with index '%d', model '%s' " "and modelName '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Option '%s' is not supported by '%s' device with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "" "Option '%s' is not valid for PCI controller with index '%d', model '%s' and " "modelName '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Option --%s is required by option --%s" msgstr "" msgid "Option --all is incompatible with --inactive" msgstr "" msgid "Option --file is required" msgstr "" msgid "Option --tree is incompatible with --cap and --inactive" msgstr "" msgid "Option argument is empty" msgstr "" msgid "Optional flags or --rawstats are not supported by the daemon" msgstr "" #, c-format msgid "Options --%s and --%s are mutually exclusive" msgstr "" msgid "Options:" msgstr "" msgid "Other tasks are pending for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" #, c-format msgid "Our own certificate %s failed validation against %s: %s" msgstr "" msgid "Out of memory" msgstr "Thiếu bộ nhớ" #, c-format msgid "Out of space while reading log output: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Outgoing migration" msgstr "di trú thời gian thực" msgid "Output a secret value" msgstr "Xuất một giá trị bí mật" msgid "Output a secret value to stdout." msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout" msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout." msgid "Output the IP address and port number for the VNC display." msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC" #, fuzzy msgid "Output the IP address and port number for the graphical display." msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC" msgid "Output the device for the TTY console." msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY." msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout." msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout." msgid "Output the network information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout." #, fuzzy msgid "Output the network port information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout." msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout" msgid "" "Output the physical host interface information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout" msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout." msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout." msgid "Overlapping vcpus in resctrls" msgstr "" #, c-format msgid "Overlay file '%s' for transient disk '%s' already exists" msgstr "" msgid "PASS" msgstr "" msgid "PCI VPD reporting not available on this platform" msgstr "" #, c-format msgid "" "PCI controller at index %d (0x%02x) has bus='0x%02x', but index must be " "larger than bus" msgstr "" #, c-format msgid "PCI controller busNr '%d' out of range - must be 1-254" msgstr "" #, c-format msgid "PCI controller chassis '%d' out of range - must be 0-255" msgstr "" #, c-format msgid "PCI controller chassisNr '%d' out of range - must be 1-255" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "PCI controller index %d too high, maximum is 255" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" msgid "PCI controller model was not set correctly" msgstr "" #, c-format msgid "PCI controller port '%d' out of range - must be 0-255" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "PCI controller target index '%d' out of range - must be 0-30" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #, c-format msgid "" "PCI device %04x:%02x:%02x.%x allocated from network %s is already in use by " "domain %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "PCI device %s is in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, c-format msgid "PCI device %s is in use by driver %s, domain %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "PCI device %s is not assignable" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #, c-format msgid "PCI device '%04x:%02x:%02x.%x' can only be listed once in network %s" msgstr "" msgid "PCI host devices must use 'pci' or 'unassigned' address type" msgstr "" msgid "PID file (unless overridden by -p):" msgstr "" msgid "PID namespace support is required" msgstr "" #, fuzzy msgid "PIIX3 USB controller at index 0 must have PCI address 0:0:1.2" msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1" #, c-format msgid "PMSuspend type %d not supported by libxenlight driver" msgstr "" msgid "PMSuspended" msgstr "" #, c-format msgid "PMU is always enabled for architecture '%s'" msgstr "" msgid "POST operation failed" msgstr "thao tác POST thất bại" #, c-format msgid "POST operation failed: %s" msgstr "thao tác POST thất bại: %s" #, c-format msgid "" "PTR domain for %s network with prefix %u cannot be automatically created" msgstr "" msgid "PTY device is not yet assigned" msgstr "" #, fuzzy msgid "PVH guest os type not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Page size:" msgstr "Kích thước bộ nhớ:" msgid "Panicked" msgstr "" msgid "Parallel devices are not supported by libxl" msgstr "" #, c-format msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range" msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]" #, fuzzy, c-format msgid "Parameter '%s' is not a string" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #, fuzzy, c-format msgid "Parameter '%s' is not supported by this kernel" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" msgid "Parameter 'min_guarantee' not supported by QEMU." msgstr "" #, fuzzy msgid "Parent" msgstr "hiện tại" #, c-format msgid "" "Parent attribute '%s' does not match parent '%s' determined for the '%s' " "wwnn/wwpn lookup." msgstr "" #, c-format msgid "Parent device %s is not capable of vport operations" msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport" msgid "Parent device's JSON object data is not an array" msgstr "" #, fuzzy msgid "Parent:" msgstr "Cố định:" #, c-format msgid "Parsed JSON reply '%s' isn't an object" msgstr "" #, c-format msgid "Partition path '%s' must start with '/'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Passing secret value as command-line argument is insecure!" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" #, c-format msgid "Passphrase for key '%s'" msgstr "" msgid "Password may not contain ',' character" msgstr "" msgid "Password request failed" msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại" #, c-format msgid "Password set successfully for %s in %s" msgstr "" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #, c-format msgid "Path %s too long for unix socket" msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix" #, fuzzy, c-format msgid "Path '%s' does not specify a compute resource" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán" #, fuzzy, c-format msgid "Path '%s' does not specify a datacenter" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, fuzzy, c-format msgid "Path '%s' does not specify a host system" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "Path '%s' ends with an excess item" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Path '%s' is not accessible" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, c-format msgid "Path '%s' must be a block device" msgstr "" msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán" #, fuzzy msgid "Paused" msgstr "đã ngưng" #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no " "possible answers" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu " "trả lời khả thi" #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời " "khả thi là %s" #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s, but no default answer is specified" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả " "thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định" msgid "Per-node binding is not compatible with automatic NUMA placement." msgstr "" #, fuzzy msgid "Per-node memory binding is not supported with this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "Perf not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Persistent" msgstr "Cố định" msgid "Persistent:" msgstr "Cố định:" #, fuzzy msgid "Physical" msgstr "Vật lý:" msgid "Physical:" msgstr "Vật lý:" #, fuzzy msgid "Pin domain IOThreads to host physical CPUs." msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ." msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs." msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ." #, fuzzy msgid "Pin domain emulator threads to host physical CPUs." msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ." #, fuzzy, c-format msgid "Plugin %s not accessible" msgstr "không truy cập được" #, c-format msgid "Policy kit denied action %s from " msgstr "" msgid "Polkit auth attempted, even though polkit is not available" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Pool %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n" #, fuzzy, c-format msgid "Pool %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, c-format msgid "Pool %s built\n" msgstr "Pool %s đã dựng\n" #, c-format msgid "Pool %s created\n" msgstr "Pool %s đã tạo\n" #, c-format msgid "Pool %s created from %s\n" msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n" #, c-format msgid "Pool %s defined\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n" #, c-format msgid "Pool %s defined from %s\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n" #, c-format msgid "Pool %s deleted\n" msgstr "Pool %s đã xoá\n" #, c-format msgid "Pool %s destroyed\n" msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n" #, c-format msgid "Pool %s has been undefined\n" msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n" #, c-format msgid "Pool %s marked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #, c-format msgid "Pool %s refreshed\n" msgstr "Pool %s đã làm tươi\n" #, c-format msgid "Pool %s started\n" msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n" #, c-format msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" msgid "Populate a disk from its backing image." msgstr "" msgid "Port Dev" msgstr "" #, c-format msgid "Port profile Associate failed for %s" msgstr "" msgid "Port reclaim not requested but plug type is not none" msgstr "" msgid "Port reclaim requested but plug type is none" msgstr "" msgid "Post-copy" msgstr "" msgid "Post-copy Error" msgstr "" msgid "Postcopy requests:" msgstr "" #, fuzzy msgid "PowerPC pseries machines do not support floppy device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set" msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt" msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1" msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1" #, fuzzy msgid "Primary SATA controller must have PCI address 0:0:1f.2" msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1" #, fuzzy msgid "Print lease info for a given network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" msgid "Print the current directory." msgstr "In thư mục hiện tại." msgid "Prints cpu stats of the node." msgstr "" msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a\n" " group of related commands" msgstr "" msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a group of related " "commands" msgstr "" msgid "Prints memory stats of the node." msgstr "" #, c-format msgid "Priority '%d' is outside valid range of [%d,%d]" msgstr "" #, fuzzy msgid "Probing TSC is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Process CPU scheduling is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Process exited prior to exec" msgstr "" #, fuzzy msgid "Process spawning is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "Processes %d refused to die" msgstr "" #, c-format msgid "Processor mask of target NUMA node %zu doesn't match source" msgstr "" msgid "Profile of 0 size detected, will attempt to remove it" msgstr "" msgid "" "Property 'guest-stats-polling-interval' not found on memory balloon driver." msgstr "" msgid "Protocol" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Protocol '%s' is not supported for tcp character device." msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" msgid "Pull aborted" msgstr "" msgid "Pull complete" msgstr "" msgid "Pull failed" msgstr "" #, c-format msgid "QEMU '%s' does not support any CPU models for virttype '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "QEMU '%s' does not support reporting CPU model for virttype '%s'" msgstr "" msgid "QEMU Attach" msgstr "" msgid "QEMU Guest Agent Command" msgstr "" msgid "QEMU Monitor Command" msgstr "" msgid "QEMU Monitor Events" msgstr "" msgid "QEMU NBD server does not support TLS transport" msgstr "" #, c-format msgid "QEMU binary %s is not executable" msgstr "" msgid "" "QEMU binary does not support CPU host-passthrough for armv7l on aarch64 host" msgstr "" #, fuzzy msgid "QEMU does not support SEV guest" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" msgid "QEMU does not support calculating dirty page rate" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "QEMU does not support device assignment mode '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" msgid "QEMU does not support dirty page rate calculation mode." msgstr "" msgid "QEMU does not support multiple listens for one graphics device." msgstr "" msgid "QEMU does not support setting a launch secret" msgstr "" msgid "QEMU guest agent is not available due to an error" msgstr "" msgid "QEMU guest agent is not configured" msgstr "" msgid "QEMU guest agent is not connected" msgstr "" #, c-format msgid "QEMU monitor reply exceeds buffer size (%d bytes)" msgstr "" msgid "QEMU monitor was closed" msgstr "" msgid "" "QEMU reports invalid default CPU model \"host\" for non-kvm domain virt type" msgstr "" msgid "QEMU reports migration is still running" msgstr "" #, c-format msgid "QEMU version >= %d.%d.%d is required, but %d.%d.%d found" msgstr "" #, c-format msgid "QOM Object '%s' has no property 'ram_size'" msgstr "" #, c-format msgid "QOM Object '%s' has no property 'vgamem_mb'" msgstr "" #, c-format msgid "QOM Object '%s' has no property 'vram64_size_mb'" msgstr "" #, c-format msgid "QOM Object '%s' has no property 'vram_size'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc " "1)" #, c-format msgid "" "Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)" #, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|" "socks(|4|4a|5))" msgstr "" "Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|" "4|4a|5))" msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname" msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ" #, fuzzy, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' has unexpected port value '%s' (should be [1..65535])" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)" #, c-format msgid "" "Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|" "https)" msgid "Query, adjust speed, or cancel active block operations." msgstr "" #, c-format msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'" msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'" msgid "" "QueryVirtualDiskUuid not available, cannot lookup storage volume by UUID" msgstr "" msgid "Querying migration downtime is not supported by QEMU binary" msgstr "" #, c-format msgid "" "RBD image %s is old format. Does not support extended features and striping" msgstr "" msgid "RDT Memory Bandwidth allocation unsupported" msgstr "" msgid "RNG device is missing alias" msgstr "" #, fuzzy msgid "ROM tuning is not supported when ROM is disabled" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "ROM tuning is only supported for PCI devices" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" msgid "RPC error" msgstr "lỗi RPC" msgid "Range exceeds available cells" msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn" #, c-format msgid "Rate string '%s' has too many fields" msgstr "" #, fuzzy msgid "Raw I/O is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "" "Read/write, exclusive access, disks were present, but no leases specified" msgstr "" msgid "Reading CPUID is not supported on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Reading MSRs is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain." msgstr "" "Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả " "ra bởi miền" #, c-format msgid "Received too many FDs %d, expected %d maximum" msgstr "" #, fuzzy msgid "Receiving file descriptors is not supported on this socket" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Reconnected to the admin server" msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" msgid "Reconnected to the hypervisor" msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "Redirection bus %s is not supported by QEMU" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "Refresh a given pool." msgstr "Làm tươi một pool đã cho." #, c-format msgid "Refusing to undefine while %d snapshots exist" msgstr "" #, fuzzy msgid "Refusing to undefine while domain managed save image exists" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" msgid "Refusing to undefine while snapshots exist" msgstr "" #, c-format msgid "Regular expression '%s' must have exactly 1 match group, not %d" msgstr "" msgid "Relative backing during copy not supported yet" msgstr "" #, c-format msgid "Remote command terminated with non-zero code: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Remote program terminated with non-zero code: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Removable media not supported for %s device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" msgid "Remove an existing managed save state file from a domain" msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền" msgid "Remove managed save of a domain" msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền" msgid "Removed" msgstr "" #, c-format msgid "Removed managedsave image for domain '%s'" msgstr "" msgid "Renamed" msgstr "" msgid "Renaming domains on migration not supported" msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ" msgid "Replace the domain XML associated with a managed save state file" msgstr "" #, fuzzy msgid "Replace the domain XML associated with a saved state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #, c-format msgid "" "Requested TSC frequency %llu Hz is outside tolerance range ([%llu, %llu] Hz) " "around host frequency %llu Hz and TSC scaling is not supported by the host " "CPU" msgstr "" #, c-format msgid "Requested data len %llu is larger than maximum %d" msgstr "" #, c-format msgid "Requested device '%s' is locked by lock file '%s' held by process %lld" msgstr "" #, fuzzy msgid "Requested metadata element is not present" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ" #, c-format msgid "" "Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of " "virtual CPUs for the domain: %d > %d" msgstr "" "Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d " "> %d" msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1" msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1" msgid "Requested operation is not valid" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ" #, c-format msgid "Requested operation is not valid: %s" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Requested volume '%s' is not in pool '%s'" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "" "Required option '%s' is not set for PCI controller with index '%d', model " "'%s' and modelName '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Resctrl ID must be set before determining resctrl parentpath='%s' prefix='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Resctrl allocation path is already set to '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Resctrl monitor path is already set to '%s'" msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'" msgid "Reset node device before or after assigning to a domain." msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền" msgid "Reset the target domain as if by power button" msgstr "" #, fuzzy msgid "Resize block device of domain." msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền." msgid "" "Resizes a storage volume. This is safe only for storage volumes not in use " "by an active guest.\n" "See blockresize for live resizing." msgstr "" msgid "Resolved device mapper name too long" msgstr "" #, fuzzy msgid "Resource control is not supported on this host" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "Resource lockspace '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #, c-format msgid "Resource name '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #, c-format msgid "Resource partition '%s' must start with '/'" msgstr "" msgid "Restore" msgstr "" msgid "Restore a domain." msgstr "Phục hồi một miền." #, fuzzy msgid "Restored" msgstr "Phục hồi một miền." #, fuzzy, c-format msgid "Restoring of leases failed on interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" msgid "Resume a previously suspended domain." msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó." msgid "Resume operation failed" msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại" msgid "Resumed" msgstr "" #, fuzzy msgid "Resuming after dump failed" msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại" #, sh-format msgid "Resuming guest $name: " msgstr "" #, sh-format msgid "Resuming guests on $uri URI..." msgstr "" msgid "Retrieve identity details about from " msgstr "" msgid "Retrieve server's client-related configuration limits " msgstr "" msgid "Retrieve threadpool attributes from a server. " msgstr "" msgid "Return pool info in bytes" msgstr "" msgid "Returns XML document." msgstr "Trả lại tài liệu XML" msgid "Returns a list of secrets" msgstr "Trả lại danh sách các bí mật" msgid "Returns basic SEV information about the node." msgstr "" #, fuzzy msgid "Returns basic information about a checkpoint." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền" #, fuzzy msgid "Returns basic information about a snapshot." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." #, fuzzy msgid "Returns basic information about the domain IOThreads." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền" msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền." msgid "Returns basic information about the domain." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền" #, fuzzy msgid "Returns basic information about the network" msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." msgid "Returns basic information about the node device" msgstr "" msgid "Returns basic information about the node." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." msgid "Returns basic information about the storage pool." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ." msgid "Returns basic information about the storage vol." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ." #, fuzzy msgid "Returns capabilities of emulator with respect to host and libvirt." msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển." msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver." msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển." #, fuzzy msgid "Returns capabilities of storage pool support." msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển." msgid "Returns cpu stats of the node, in nanoseconds." msgstr "" msgid "Returns information about jobs running on a domain." msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền." msgid "Returns list of domains." msgstr "Trả lại danh sách miền." #, fuzzy msgid "Returns list of network filter bindings." msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng" msgid "Returns list of network filters." msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "Returns list of network ports." msgstr "Trả lại danh sách các mạng." msgid "Returns list of networks." msgstr "Trả lại danh sách các mạng." msgid "Returns list of physical host interfaces." msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." msgid "Returns list of pools." msgstr "Trả lại danh sách các pool." msgid "Returns list of vols by pool." msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool." msgid "Returns memory stats of the node, in kilobytes." msgstr "" msgid "Returns state about a domain." msgstr "Trả lại trạng thái về một miền." #, fuzzy msgid "Returns state of a control interface to the domain." msgstr "Trả lại trạng thái về một miền." msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain." msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền" msgid "Revert a domain to a snapshot" msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp" msgid "Revert domain to snapshot" msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp" msgid "Root element is not 'node'" msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'" #, c-format msgid "Route address '%s' conflicts with IP address for '%s'" msgstr "" msgid "Run a reboot command in the target domain." msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích." msgid "Run an arbitrary command in a lxc guest namespace; use at your own risk" msgstr "" msgid "Run an arbitrary qemu guest agent command; use at your own risk" msgstr "" msgid "Run as a daemon & write PID file" msgstr "" msgid "Run shutdown in the target domain." msgstr "Chạy shutdown trong miền đích." #, fuzzy, c-format msgid "Running against daemon: %d.%d.%d\n" msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n" #, sh-format msgid "Running guests on $uri URI: " msgstr "" #, c-format msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n" #, fuzzy msgid "S3 state is disabled for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" msgid "S390 PV launch security is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "S4 state is disabled for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" #, c-format msgid "SASL client identity '%s' not allowed by ACL" msgstr "" #, c-format msgid "SASL data length %zu too long, max %zu" msgstr "" #, c-format msgid "SASL mechanism %s not supported by server" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, c-format msgid "SASL negotiation data too long: %zu bytes" msgstr "" #, c-format msgid "SATA controller index %d out of [0..3] range" msgstr "" msgid "SATA is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "SATA unit index %d out of [0..29] range" msgstr "" #, c-format msgid "SCSI bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]" #, c-format msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]" msgid "SCSI controller only supports 1 bus" msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến" #, fuzzy, c-format msgid "SCSI device %s is already in use by other domain(s) as '%s'" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, fuzzy, c-format msgid "SCSI device '%s': could not access %s" msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s" #, c-format msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn" #, c-format msgid "" "SCSI host address controller='%u' bus='%u' target='%u' unit='%u' in use by a " "SCSI disk" msgstr "" #, c-format msgid "" "SCSI host address controller='%u' bus='%u' target='%u' unit='%u' in use by " "another SCSI disk" msgstr "" #, c-format msgid "" "SCSI host address controller='%u' bus='%u' target='%u' unit='%u' in use by " "another SCSI host device" msgstr "" #, fuzzy msgid "SCSI host device doesn't support managed mode" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "SCSI host device must use 'drive' address type" msgstr "" #, c-format msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..%u] range" msgstr "" #, c-format msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]" msgid "SCSI_host host device must use 'pci' or 'ccw' address type" msgstr "" msgid "SEV launch security is not supported with this QEMU binary" msgstr "" msgid "SEV measured direct kernel boot is not supported with this QEMU binary" msgstr "" msgid "SHUTDOWN_TIMEOUT must be equal or greater than 0" msgstr "" #, c-format msgid "SMM TSEG differs: source: %s, destination: '%s'" msgstr "" msgid "SMM TSEG is only supported with q35 machine type" msgstr "" msgid "SMM TSEG size must be divisible by 1 MiB" msgstr "" #, c-format msgid "SOAP fault during %s: code '%s', subcode '%s', reason '%s', detail '%s'" msgstr "" msgid "SSH Agent did not provide any authentication identity" msgstr "" #, c-format msgid "SSH host key for '%s' (%s) was not accepted" msgstr "" #, c-format msgid "SSH session handshake failed: %s" msgstr "" msgid "SSH transport error" msgstr "" #, c-format msgid "SSH transport error: %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "STP filtering in %s direction with source MAC address set is not supported" msgstr "" msgid "SVE disabled, but SVE vector lengths provided" msgstr "" #, c-format msgid "Sanlock helper arguments are longer than %d: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Sanlock helper path is longer than %d: '%s'" msgstr "" msgid "Sanlock plugin is not initialized" msgstr "" msgid "Save" msgstr "" msgid "" "Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n" " the same state at a later time. When the virsh 'start'\n" " command is next run for the domain, it will automatically\n" " be started from this saved state." msgstr "" "Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n" "cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n" "cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n" "đã lưu này." #, fuzzy msgid "Save the RAM state of a running domain." msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy" msgid "Saved" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Saved image %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, c-format msgid "Scaled numeric value '%s' for <%s> option is malformed or out of range" msgstr "" #, c-format msgid "" "Scaled numeric value '%s' for <--bandwidth> option is malformed or out of " "range" msgstr "" msgid "Scheduler" msgstr "Bộ lập lịch" #, fuzzy, c-format msgid "Scheduler '%s' is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "Scheduler priority %d out of range [%d, %d]" msgstr "" msgid "Screen cannot be selected" msgstr "" msgid "Screenshot feature is unsupported" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Screenshot saved to %s, with type of %s" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #, c-format msgid "Secret %s created\n" msgstr "Bí mật %s đã tạo\n" #, c-format msgid "Secret %s deleted\n" msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n" #, fuzzy msgid "Secret Events" msgstr "Đặt giá trị bí mật\n" msgid "Secret not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #, c-format msgid "Secret not found: %s" msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s" msgid "Secret value set\n" msgstr "Đặt giá trị bí mật\n" msgid "Secure boot is not supported on Xen" msgstr "" msgid "Secure boot is supported for x86_64 architecture only" msgstr "" msgid "Secure boot is supported with q35 machine types only" msgstr "" msgid "Secure boot requires SMM feature enabled" msgstr "" msgid "Security DOI:" msgstr "DOI Bảo mật" msgid "Security driver \"none\" cannot create confined guests" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Security driver %s not enabled" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Security driver %s not found" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Security driver model '%s' is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" msgid "Security label:" msgstr "Nhãn Bảo mật:" #, fuzzy, c-format msgid "Security model %s cannot be entered" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" msgid "Security model not found" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" #, c-format msgid "Security model not found: %s" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s" msgid "Security model:" msgstr "Mẫu bảo mật:" msgid "Security warning: VNC auth is not supported." msgstr "" msgid "Security warning: VNC is used without authentication." msgstr "" #, c-format msgid "" "See web site at %s\n" "\n" msgstr "" msgid "Send keycodes (integers or symbolic names) to the guest" msgstr "" msgid "Send keycodes to the guest" msgstr "" msgid "Send signals to processes" msgstr "" msgid "Send signals to processes in the guest" msgstr "" #, fuzzy msgid "Sending file descriptors is not supported on this socket" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Serial can only be enabled for a PTY" msgstr "" #, c-format msgid "" "Serial device with target type '%s' and target model '%s' not compatible " "with guest architecture or machine type" msgstr "" #, c-format msgid "Serial port index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]" #, c-format msgid "Serial property not supported for drive bus '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Server certificate:" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" #, c-format msgid "Server count %zd greater than default name count %zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "Server not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Server not found: %s" msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "Server private key:" msgstr "bí mật là riêng tư" msgid "Server to alter the client-related configuration limits on." msgstr "" msgid "Server to alter threadpool attributes on." msgstr "" msgid "Server to retrieve the client limits from." msgstr "" msgid "Server to retrieve threadpool attributes from." msgstr "" msgid "Set a secret in the guest domain's memory" msgstr "" msgid "Set a secret value." msgstr "Đặt một giá trị bí mật" msgid "Set domain launch security state" msgstr "" msgid "" "Set link state of a domain's virtual interface. This command wraps usage of " "update-device command." msgstr "" msgid "" "Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to " "another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." msgid "Set or query a block device I/O tuning parameters." msgstr "" msgid "Set or query disk I/O parameters such as block throttling." msgstr "" msgid "Set the guest agent timeout" msgstr "" msgid "Set the maximum migration bandwidth" msgstr "" #, fuzzy msgid "" "Set the maximum migration bandwidth (in MiB/s) for a domain which is being " "migrated to another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." msgid "Set the number of seconds to wait for a response from the guest agent." msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting TSEG size is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "" "Setting device info for character devices is not supported by vz driver." msgstr "" msgid "Setting device info for network devices is not supported by vz driver." msgstr "" #, c-format msgid "Setting different DAC user or group on %s which is already in use" msgstr "" #, c-format msgid "Setting different SELinux label on %s which is already in use" msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting disk block sizes is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Setting disk error policy is not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting disk io limits is not supported by vz driver yet." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "Setting disk product id is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Setting disk serial number is supported only for disk devices." msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting disk vendor is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting disk wwn id is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting fs quotas is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting guest interface name is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting interface script is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting interface sndbuf is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting network bandwidth is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting network filter is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "Setting readonly for filesystems is not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, c-format msgid "" "Setting security context '%s' on '%s' not supported. Consider setting " "virt_use_nfs" msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting security labels is not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "Setting startupPolicy is only allowed for USB devices" msgstr "" #, c-format msgid "Setting the 64-bit PCI hole size is not supported for machine '%s'" msgstr "" msgid "Setting up disk discard parameter is not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting up disk io thread # is not supported by vz driver." msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "Setting up disk startup policy is not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting up vlans is not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "Setting vendor or product for scsi disk is not supported by this QEMU" msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting vendor or product is not supported for lun device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "Setting wwn for ide disk is not supported by this QEMU" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "Setting wwn for scsi disk is not supported by this QEMU" msgstr "" #, fuzzy msgid "Setting wwn is not supported for lun device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "Setup time:" msgstr "Thời gian CPU:" #, fuzzy msgid "Shared memory mapping is not supported with this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "Shared memory:\n" msgstr "Bộ nhớ đã dùng:" #, c-format msgid "Shell '%s' should have absolute path" msgstr "" msgid "Should define both master and slave path attributes for nmdm device" msgstr "" #, fuzzy msgid "Show block device errors" msgstr "chặn thiết bị" #, fuzzy msgid "Show errors on block devices" msgstr "chặn thiết bị" msgid "Show features that are part of the CPU model type" msgstr "" msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection." msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này." msgid "Show statistics from this CPU" msgstr "" msgid "Show total statistics only" msgstr "" msgid "Show/Set scheduler parameters." msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch." msgid "Shows or modifies the XML metadata of a domain." msgstr "" #, fuzzy msgid "Shutdown" msgstr "đang tắt" #, sh-format msgid "Shutdown of guest $name complete." msgstr "" #, sh-format msgid "Shutdown of guest $name failed to complete in time." msgstr "" #, sh-format msgid "Shutting down guests on $uri URI..." msgstr "" #, fuzzy msgid "Signal handling not available on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, c-format msgid "" "Size of SMM TSEG size differs: source: '%llu %s', destination: '%llu %s'" msgstr "" #, c-format msgid "Size of target NUMA node %zu (%llu) doesn't match source (%llu)" msgstr "" #, c-format msgid "Size of volume '%s' successfully changed by %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "Size of volume '%s' successfully changed to %s\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Skipping is not supported with this stream" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "Snapshot" msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh" #, fuzzy, c-format msgid "Snapshot %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy, c-format msgid "Snapshot %s cloned to %s.\n" msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n" #, fuzzy, c-format msgid "Snapshot %s edited.\n" msgstr "Xóa ảnh chụp" #, fuzzy, c-format msgid "Snapshot %s set as current" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #, c-format msgid "Snapshot '%s' already exists" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" msgid "Snapshot Delete" msgstr "Xóa ảnh chụp" msgid "Snapshot Dump XML" msgstr "XML Dump Ảnh chụp" msgid "Snapshot List" msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh" #, fuzzy msgid "Snapshot is Null" msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh" #, fuzzy msgid "Snapshot revert" msgstr "Xóa ảnh chụp" msgid "Snapshots are not yet supported with 'pool' volumes" msgstr "" #, c-format msgid "Snapshots have inconsistent relations for domain %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Socket path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "Sockets:" msgstr "socket CPU:" msgid "Some activation file descriptors are unclaimed" msgstr "" #, c-format msgid "Some features cannot be reliably used with this QEMU: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Some parameters are not supported by migration protocol 2" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" #, fuzzy msgid "Some parameters are not supported by migration protocol 3" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" msgid "Some processes refused to die" msgstr "" msgid "Sound device model is not supported" msgstr "" msgid "Sound devices emulation is not supported by given bhyve binary" msgstr "" msgid "Source" msgstr "" #, c-format msgid "Source device does not exist when formatting pool '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Source host lock driver %s different from target %s" msgstr "" msgid "Specified both --storage and --remove-all-storage" msgstr "" msgid "Specified character device source type is not supported by vz driver." msgstr "" msgid "Specified character device target type is not supported by vz driver." msgstr "" msgid "Specified character device type is not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Specified disk bus is not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "Specified network adapter model is not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Specified network adapter type is not supported by vz driver." msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "Specifies if pages from different numa nodes can be merged" msgstr "" #, fuzzy msgid "Specifying mount point is not supported for now" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "Spice audio is not supported without spice graphics" msgstr "" msgid "Start" msgstr "" msgid "Start a block commit operation." msgstr "" msgid "Start a block copy operation." msgstr "" #, fuzzy msgid "Start a disk backup of a live domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" msgid "" "Start a domain, either from the last managedsave\n" " state, or via a fresh boot if no managedsave state\n" " is present." msgstr "" "Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n" "hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n" "tồn tại" msgid "Start a network." msgstr "Bắt đầu một mạng." msgid "Start a pool." msgstr "Bắt đầu một pool." msgid "Start an inactive node device" msgstr "" msgid "Start to calculate domain's memory dirty rate successfully.\n" msgstr "" msgid "Started" msgstr "" #, sh-format msgid "Starting shutdown on guest: $name" msgstr "" msgid "Starts an inactive node device that was previously defined" msgstr "" msgid "State" msgstr "Trạng thái" #, fuzzy, c-format msgid "State file %s edited.\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n" #, c-format msgid "State file %s updated.\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "State of HyperV enlightenment feature '%s' differs: source: '%s', " "destination: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "State of HyperV stimer direct feature differs: source: '%s', destination: " "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "State of KVM feature '%s' differs: source: '%s', destination: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "State of Xen feature '%s' differs: source: '%s', destination: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "State of feature '%s' differs: source: '%s', destination: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "State of feature '%s' differs: source: '%s,%s=%s', destination: '%s,%s=%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "State of feature '%s' differs: source: '%s,%s=%s,%s=%llu', destination: '%s," "%s=%s,%s=%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "State of feature '%s' differs: source: '%s=%s', destination: '%s=%s'" msgstr "" #, c-format msgid "State of vCPU '%zu' differs between source and destination definitions" msgstr "" msgid "State:" msgstr "Trạng thái:" #, c-format msgid "" "Static host definition in IPv4 network '%s' must have mac or name attribute" msgstr "" #, c-format msgid "" "Static host definition in IPv6 network '%s' must have id or name attribute" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Stats %s too big for destination" msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi" #, c-format msgid "Stats types bits 0x%x are not supported by this daemon" msgstr "" #, c-format msgid "Stats types bits 0x%x are not supported by this daemon or QEMU" msgstr "" msgid "Status is unknown" msgstr "" msgid "Stopped" msgstr "" #, fuzzy msgid "Storage Pool Events" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Storage pool '%s' for volume '%s' not found." msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy" #, fuzzy msgid "Storage pool already built" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "Storage pool already built: %s" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" #, c-format msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" msgid "Storage pool not found" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" #, c-format msgid "Storage pool not found: %s" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "Storage pool probe failed" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Storage pool probe failed: %s" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Storage pool state file '%s' does not match pool name '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, c-format msgid "Storage source %s must be a block device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Storage source %s must be a character device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, c-format msgid "Storage source conflict with pool: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Storage volume '%s'(%s) is not managed by libvirt. Remove it manually.\n" msgstr "" msgid "Storage volume deletion is supported only on stopped domains" msgstr "" msgid "Storage volume not found" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy" #, c-format msgid "Storage volume not found: %s" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s" #, c-format msgid "Stream data too long to send (%zu bytes needed, %zu bytes available)" msgstr "" msgid "Stream has untransferred data left" msgstr "" #, fuzzy msgid "Stream is not open" msgstr "luồng chưa mở" msgid "Successfully copied" msgstr "" msgid "Successfully ejected media." msgstr "" msgid "Successfully inserted media." msgstr "" msgid "Successfully pivoted" msgstr "" msgid "Successfully updated media." msgstr "" #, c-format msgid "Sum of %srequest stat overflows" msgstr "" #, c-format msgid "Sum of byte %sstat overflows" msgstr "" #, c-format msgid "Sum of byte '%s' stat overflows" msgstr "" msgid "Support for AppArmor is not enabled" msgstr "" msgid "Support for SELinux is not enabled" msgstr "" msgid "Support only default gateway" msgstr "" msgid "Support only one IPv4 default gateway" msgstr "" msgid "Support only one IPv6 default gateway" msgstr "" msgid "Suspend a running domain." msgstr "Ngừng một miền đang chạy." msgid "Suspend duration in seconds, at least 60" msgstr "" #, c-format msgid "Suspend duration is too short, must be at least %u seconds" msgstr "" #, fuzzy msgid "Suspend operation already in progress" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" msgid "Suspend operation failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" msgid "" "Suspend the host node for a given time duration and attempt to resume " "thereafter." msgstr "" msgid "Suspend-to-Disk" msgstr "" msgid "Suspend-to-RAM" msgstr "" #, fuzzy msgid "Suspended" msgstr "Đã hạn chế" #, sh-format msgid "Suspending $name: " msgstr "" #, sh-format msgid "Suspending guests on $uri URI..." msgstr "" msgid "" "Suspends a running domain using guest OS's power management. (Note: This " "requires a guest agent configured and running in the guest OS)." msgstr "" msgid "Switch running migration from pre-copy to post-copy" msgstr "" msgid "" "Switch running migration from pre-copy to post-copy. The migration must have " "been started with --postcopy option." msgstr "" #, fuzzy msgid "System is in use" msgstr "nwfilter đang được dùng" #, fuzzy msgid "System is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" msgid "System lacks NETNS support" msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS" #, c-format msgid "System token in %s was corrupt" msgstr "" #, c-format msgid "TCG features are incompatible with domain type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "TLS handshake failed %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "TLS migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "TLS transport is not supported for disk protocol '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "TLS usage specified, but name is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" msgid "TLS:" msgstr "" msgid "TPM 1.2 is not supported on ARM" msgstr "" msgid "TPM 1.2 is not supported with the SPAPR device model" msgstr "" #, c-format msgid "TPM Proxy model %s requires 'Passthrough' backend" msgstr "" #, c-format msgid "TPM device path %s is invalid" msgstr "" #, c-format msgid "TPM version '%s' is not supported" msgstr "" msgid "Table row cannot be empty" msgstr "" msgid "Target" msgstr "" #, c-format msgid "Target ACPI index '%u' does not match source '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU arch %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target CPU cache does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU check %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU cores %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU dies %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Target CPU does not match source" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" #, fuzzy, c-format msgid "Target CPU feature %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target CPU feature count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU feature policy %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target CPU maxphysaddr does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU mode %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU model %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU sockets %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target CPU threads %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target CPU type %s does not match source %s" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #, fuzzy, c-format msgid "Target CPU vendor %s does not match source %s" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" #, fuzzy, c-format msgid "Target CPU vendor id %s does not match source %s" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" #, c-format msgid "Target NUMA distance from %zu to %zu doesn't match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target NUMA node count '%zu' doesn't match source '%zu'" msgstr "" msgid "Target NVDIMM UUID doesn't match source NVDIMM" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target NVDIMM alignment '%llu' doesn't match source NVDIMM alignment '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target NVDIMM label size '%llu' doesn't match source NVDIMM label size '%llu'" msgstr "" msgid "Target NVDIMM pmem flag doesn't match source NVDIMM pmem flag" msgstr "" msgid "Target NVDIMM readonly flag doesn't match source NVDIMM readonly flag" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target RNG model '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" msgid "Target TPM device model doesn't match source" msgstr "" msgid "Target TPM device type doesn't match source" msgstr "" msgid "Target TPM version doesn't match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target TSC frequency %llu does not match source %llu" msgstr "" #, c-format msgid "Target TSC mode %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target USB Class code does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target USB allow '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" msgid "Target USB product ID does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target USB redirection filter rule count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "Target USB vendor ID does not match source" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" msgid "Target USB version does not match source" msgstr "" msgid "Target active PCR banks doesn't match source" msgstr "" #, fuzzy msgid "Target already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "" "Target balloon autodeflate attribute value '%s' does not match source '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, c-format msgid "" "Target balloon freePageReporting attribute value '%s' does not match source " "'%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target balloon model %s does not match source %s" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" msgid "Target base board does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target channel addr %s does not match source %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target channel name %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target channel type %s does not match source %s" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" msgid "Target chassis does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target console type %s does not match source %s" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #, fuzzy, c-format msgid "Target controller index %d does not match source %d" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]" #, c-format msgid "Target controller model %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target controller ports %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target controller type %s does not match source %s" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #, c-format msgid "Target controller vectors %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Target device PCI address " msgstr "kiểu thiết bị đích" #, c-format msgid "Target device address type %s does not match source %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target device ats option '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target device ccid address %d:%d does not match source %d:%d" msgstr "" #, c-format msgid "Target device dimm base address '%llx' does not match source '%llx'" msgstr "" #, c-format msgid "Target device dimm slot %u does not match source %u" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target device drive address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target device iommu option '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target device isa address %d:%d does not match source %d:%d" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target device packed option '%s' does not match source '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, c-format msgid "Target device page_per_vq option '%s' does not match source '%s'" msgstr "" msgid "Target device virtio options don't match the source" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target device virtio serial address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d" msgstr "" #, c-format msgid "Target disk %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target disk access mode does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target disk bus %s does not match source %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target disk device %s does not match source %s" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy, c-format msgid "Target disk model %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target disk queue count %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target disk queue size %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target disk rotation rate %u RPM does not match source %u RPM" msgstr "" #, c-format msgid "Target disk serial %s does not match source %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target disk wwn '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "" "Target domain IOMMU device aw_bits value '%d' does not match source '%d'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain IOMMU device caching mode '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" msgid "Target domain IOMMU device count does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain IOMMU device eim value '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "" "Target domain IOMMU device intremap value '%s' does not match source '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain IOMMU device iotlb value '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain IOMMU device model '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target domain OS type %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain RNG device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain SMBIOS mode %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain TPM device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain USB redirection filter count %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain architecture %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain channel count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain console count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain controller count %zu does not match source %zu" msgstr "" msgid "Target domain count of sysinfo does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain current memory %lld does not match source %lld" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain disk count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain filesystem count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain genid %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target domain host device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain hub device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain input device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain machine type %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain max memory %lld does not match source %lld" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain memory balloon count %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain memory device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain memory slots count '%u' doesn't match source '%u'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain name '%s' does not match source '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target domain net card count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain panic device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain parallel port count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain redirected devices count %zu does not match source %zu" msgstr "" msgid "Target domain requested genid does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain serial port count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain shared memory device count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain smartcard count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain sound card count %zu does not match source %zu" msgstr "" msgid "Target domain timers do not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain uuid %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain vCPU max %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain video card count %zu does not match source %zu" msgstr "" #, c-format msgid "Target domain virt type %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target domain vsock device count does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target domain vsock device model '%s' does not match source '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, c-format msgid "Target domain watchdog count %d does not match source %d" msgstr "" msgid "Target filesystem access mode does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target filesystem guest target %s does not match source %s" msgstr "" msgid "Target filesystem model does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target host device mode %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target host device subsystem %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target hub device type %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target input device bus %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target input device type %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target input model %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target maximum memory size '%llu' doesn't match source '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "Target memory device alias '%s' doesn't match source alias '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target memory device block size '%llu' doesn't match source memory device " "block size '%llu'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target memory device model '%s' doesn't match source model '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "" "Target memory device requested size '%llu' doesn't match source memory " "device requested size '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target memory device size '%llu' doesn't match source memory device size " "'%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target memory device targetNode '%d' doesn't match source targetNode '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target memoryBacking source '%s' doesn't match source memoryBacking " "source'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Target model '%s' requires target type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Target network card MTU %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target network card mac %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Target network card model %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy msgid "Target not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "Target panic model '%s' does not match source '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #, c-format msgid "Target parallel port %d does not match source %d" msgstr "" #, c-format msgid "Target redirected device bus %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "Target redirected device source type %s does not match source device source " "type %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target serial model %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target serial port %d does not match source %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target serial type %s does not match source %s" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" msgid "Target shared memory MSI configuration doesn't match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target shared memory model '%s' does not match source model '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target shared memory role '%s' does not match source role '%s'" msgstr "" msgid "Target shared memory server usage doesn't match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target shared memory size '%llu' does not match source size '%llu'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target sound card model %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target sysinfo %s %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target sysinfo %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target sysinfo base board count '%zu' does not match source '%zu'" msgstr "" msgid "Target sysinfo does not match source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target timer %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, c-format msgid "Target timer presence '%s' does not match source '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target type '%s' cannot have an associated address" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, fuzzy, c-format msgid "Target type '%s' requires address type '%s'" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Target video card 2d accel %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card 3d accel %u does not match source %u" msgstr "" msgid "Target video card acceleration does not match source" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card heads %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card model %s does not match source %s" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card ram %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card vgamem %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card vram %u does not match source %u" msgstr "" #, c-format msgid "Target video card vram64 %u does not match source %u" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Target watchdog model %s does not match source %s" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy msgid "Temporary disk space total:" msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:" msgid "Temporary disk space use:" msgstr "" msgid "That firmware name is reserved" msgstr "" msgid "Thaw domain's mounted filesystems." msgstr "" #, c-format msgid "Thawed %d filesystem(s)\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' device is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "" "The '%s' feature is not supported for architecture '%s' or machine type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "The '%s' timer can't be disabled" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' timer does not support tickpolicy '%s'" msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s" #, c-format msgid "" "The 'eoi' attribute of the '%s' feature is not supported for architecture " "'%s' or machine type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "The element can only be used when 'mode' is 'nat' in network " "%s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The CA certificate %s has expired" msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." #, fuzzy, c-format msgid "The CA certificate %s is not yet active" msgstr "Chứng thực không đáng tin" #, c-format msgid "The CCW devno '%s' is in use already" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "" "The CPU provided by hypervisor on the host is a superset of CPU described in " "%s\n" msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n" #, c-format msgid "" "The PCI controller with index='0' must be model='pci-root' for this machine " "type, but model='%s' was found instead" msgstr "" #, c-format msgid "" "The PCI controller with index='0' must be model='pcie-root' for this machine " "type, but model='%s' was found instead" msgstr "" msgid "The PCI controller with index=0 can't be associated with a NUMA node" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The PF device for VF %s has no network device name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, c-format msgid "" "The PF device for VF %s has no network device name, cannot get virtual " "function info" msgstr "" #, c-format msgid "The QEMU executable %s does not support TPM backend type %s" msgstr "" #, c-format msgid "The QEMU executable %s does not support TPM model %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "The XML configuration was changed by another user." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng." msgid "The associated audio is not of 'dbus' kind." msgstr "" #, c-format msgid "The certificate %s basic constraints do not show a CA" msgstr "" #, c-format msgid "" "The certificate %s basic constraints show a CA, but we need one for a client" msgstr "" #, c-format msgid "" "The certificate %s basic constraints show a CA, but we need one for a server" msgstr "" #, c-format msgid "The certificate %s is missing basic constraints for a CA" msgstr "" msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." msgid "The certificate has no peers" msgstr "Chứng thực không có peer nào" msgid "The certificate hasn't got a known issuer." msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến." msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Chứng thực không đáng tin" msgid "The certificate uses an insecure algorithm" msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật" #, fuzzy, c-format msgid "The client certificate %s has expired" msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." #, fuzzy, c-format msgid "The client certificate %s is not yet active" msgstr "Chứng thực không đáng tin" #, fuzzy, c-format msgid "The device at %s has no network device name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, c-format msgid "" "The device at PCI address %s cannot be plugged into the PCI controller with " "index='%d'. It requires a controller that accepts a %s." msgstr "" #, c-format msgid "" "The device at PCI address %s has unrecognized connection type flags 0x%.2x" msgstr "" #, c-format msgid "The device at PCI address %s needs to be an integrated device (bus=0)" msgstr "" #, c-format msgid "" "The device at PCI address %s requires hotplug capability, but the PCI " "controller with index='%d' doesn't support hotplug" msgstr "" #, c-format msgid "" "The device at PCI address %s was auto-assigned this address, but the PCI " "controller with index='%d' doesn't allow auto-assignment" msgstr "" #, c-format msgid "The disk device '%s' already has media" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The disk device '%s' doesn't have media" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, fuzzy, c-format msgid "The disk device '%s' is not removable" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" msgid "The domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" #, fuzzy msgid "The host was not suspended" msgstr "Miền không bị ngưng" #, fuzzy msgid "" "The ich9-intel-hda audio controller is not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "The keyword is not comprised only of uppercase ASCII letters or digits" msgstr "" #, c-format msgid "The keyword length is not 2 bytes: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "The machine has no snapshot and it should have it" msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s" msgid "The minimum lease time should be greater than 2 minutes" msgstr "" msgid "" "The number of virtual CPU address bits cannot exceed the number supported by " "the host CPU" msgstr "" msgid "" "The overall maximum number of clients must be greater than the maximum " "number of clients waiting for authentication" msgstr "" msgid "The read only disk has no parent" msgstr "" msgid "" "The read only disk number must be greater or equal to the read write disk " "number" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The server certificate %s has expired" msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." #, fuzzy, c-format msgid "The server certificate %s is not yet active" msgstr "Chứng thực không đáng tin" #, c-format msgid "The server redirects from '%s' to '%s'" msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'" #, fuzzy msgid "The slirp-helper doesn't support migration" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" msgid "The string resource has invalid characters in its value" msgstr "" #, c-format msgid "The vbox driver does not support %s SCSI controller model" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "The vbox driver does not support %s bus type" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy, c-format msgid "The vbox driver does not support %s controller type" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy, c-format msgid "The vbox driver does not support %s disk device" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "There are no more free CCW devnos." msgstr "" #, c-format msgid "There is no more free %s." msgstr "" msgid "This QEMU binary doesn't support zPCI" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support '-device usb-storage'" msgstr "" msgid "" "This QEMU doesn't support OpenGL rendernode with egl-headless graphics type" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support scsi-block for lun passthrough" msgstr "" msgid "" "This QEMU doesn't support setting the removable flag of USB storage devices" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support spice OpenGL" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support spice OpenGL rendernode" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support target greater than 7" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the AM53C974 (ESP) controller" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the DC390 (ESP) controller" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the LSI 53C895A SCSI controller" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the LSI SAS1068 (MPT Fusion) controller" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the LSI SAS1078 (MegaRAID) controller" msgstr "" msgid "This QEMU doesn't support the NCR53C90 (ESP) controller" msgstr "" msgid "" "This QEMU doesn't support the pvscsi (VMware paravirtual SCSI) controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "This QEMU doesn't support vhost-scsi devices" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "This QEMU doesn't support virtio scsi controller" msgstr "" msgid "This QEMU only supports both bus and unit equal to 0" msgstr "" msgid "" "This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "This function is not supported on WIN32 platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "" "This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismatching " "vCenter '%s' (%s) has been specified" msgstr "" msgid "This host is not managed by a vCenter" msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter" msgid "This snapshot has children, please delete these snapshots before" msgstr "" msgid "This type of disk cannot be hot unplugged" msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được" msgid "Thread(s) per core:" msgstr "Luồng mỗi nhân:" #, fuzzy, c-format msgid "Time '%lld' is too big for guest agent" msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "Time elapsed w/o network:" msgstr "Thời gian đã tốn:" msgid "Time elapsed:" msgstr "Thời gian đã tốn:" msgid "Time remaining:" msgstr "Thời gian còn lại" #, fuzzy, c-format msgid "Time: %lld" msgstr "Thời gian đã tốn:" #, fuzzy, c-format msgid "Time: %s" msgstr "" "\n" "(Thời gian: %.3f ms)\n" "\n" msgid "Timed out during operation" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" #, c-format msgid "Timed out during operation: %s" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Timed out while reading log output: %s" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s" msgid "Timeout" msgstr "" #, fuzzy, sh-format msgid "Timeout expired while shutting down domains" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #, fuzzy msgid "Timeout parameter not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Timeout waiting for %s invocation" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" msgid "Title" msgstr "" #, c-format msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'" msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'" msgid "Too long bridge device name" msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài" msgid "Too long network device name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, c-format msgid "Too many CPU models '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many FDs to send %d, expected %d maximum" msgstr "" #, c-format msgid "Too many IOThreads in info: %d for limit %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Too many bytes to read from stream" msgstr "Miền phục hồi từ %s\n" #, fuzzy msgid "Too many bytes to write to stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #, c-format msgid "Too many clients '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many disks in fsinfo: %zd for limit %d" msgstr "" msgid "Too many domain elements in migration cookie" msgstr "" #, c-format msgid "Too many domain_checkpoints '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many domain_snapshots '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many domains '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Too many drivers, cannot register %s" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "Too many drivers, cannot register storage backend '%s'" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "Too many drivers, cannot register storage file backend '%s'" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "Too many filesystems detected for %s" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" msgid "Too many id mappings defined." msgstr "" #, c-format msgid "Too many interfaces '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many levels of symbolic links: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Too many migration parameters '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many model names '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many mountpoints in fsinfo: %d for limit %d" msgstr "" #, c-format msgid "Too many network_ports '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many networks '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many node_devices '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many nwfilter_bindings '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many nwfilters '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many resources %d for object" msgstr "" #, c-format msgid "Too many secrets '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many servers '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Too many snapshots claiming to be current for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #, c-format msgid "Too many storage_pools '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "Too many storage_vols '%d' for limit '%d'" msgstr "" msgid "Total" msgstr "Tổng cộng" #, fuzzy msgid "Total downtime:" msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ" msgid "Total size of memory devices exceeds the total memory size" msgstr "" #, fuzzy msgid "Total:\n" msgstr "Tổng cộng" #, fuzzy msgid "Transient disks are not supported by vz driver." msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "Transition started" msgstr "không trạng thái" msgid "Transport" msgstr "" #, c-format msgid "Transport error during %s: %s (%d)" msgstr "" msgid "Tried to write socket in error state" msgstr "" msgid "Try again?" msgstr "" msgid "Trying to free MultiCURL object that is still in use" msgstr "" msgid "Trying to free SharedCURL object that is still in use" msgstr "" #, c-format msgid "Trying to lock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Trying to remove mismatching close callback for domain %s" msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s" #, c-format msgid "Trying to unlock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" msgid "" "Tune server's client-related configuration limits. See OPTIONS for currently " "supported attributes." msgstr "" msgid "" "Tune threadpool attributes on a server. See OPTIONS for currently supported " "attributes." msgstr "" msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called" msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi" #, fuzzy msgid "Tunnelling sockets not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "Turn auto convergence on to tune it" msgstr "" msgid "Turn multithread compression on to tune it" msgstr "" msgid "Turn parallel migration on to tune it" msgstr "" msgid "Turn xbzrle compression on to tune it" msgstr "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #, c-format msgid "Type mismatch for '%s' migration parameter" msgstr "" msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" msgid "" "Type: 'help' for help with commands\n" " 'quit' to quit\n" "\n" msgstr "" "Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n" " 'quit' để thoát\n" "\n" #, c-format msgid "Type='%s' unsupported for " msgstr "" msgid "UEFI requires ACPI on this architecture" msgstr "" msgid "UNIX disks URI does not include path" msgstr "" #, fuzzy msgid "UNIX socket address is required" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #, c-format msgid "UNIX socket path '%s' too long" msgstr "" #, fuzzy msgid "UNIX sockets are not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "UNIX sockets not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "URI '%s' does not include a driver name" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, fuzzy msgid "URI is missing the server part" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" msgid "URI must be qemu:///embed" msgstr "" msgid "URI must be secret:///embed" msgstr "" msgid "URI of the namespace" msgstr "" #, c-format msgid "URI scheme '%s' for embedded driver is not valid" msgstr "" msgid "URI to use for disks migration (overrides --disks-port)" msgstr "" #, c-format msgid "URI with tcp scheme did not provide a server part: %s" msgstr "" #, c-format msgid "USB bus %u requested but no controller with that index is present" msgstr "" #, c-format msgid "USB controller model '%s' not supported in this QEMU binary" msgstr "" #, c-format msgid "USB controller model type 'qusb1' or 'qusb2' is not supported in %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "USB device %s is already in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, fuzzy, c-format msgid "USB device %s is in use by driver %s, domain %s" msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device" msgid "USB host device is missing bus/device information" msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device" msgid "USB host device must use 'usb' address type" msgstr "" msgid "" "USB is disabled for this domain, but USB devices are present in the domain " "XML" msgstr "" #, fuzzy msgid "USB redirection filter is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy msgid "USB redirection is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy, c-format msgid "USB source %s was not a character device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" msgid "UTS namespace support is required" msgstr "" msgid "UUID" msgstr "UUID" msgid "UUID in config file malformed" msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức" msgid "UUID is not supported for NVDIMM device" msgstr "" msgid "UUID mismatch between and " msgstr "" msgid "UUID:" msgstr "UUID:" #, fuzzy msgid "Unable to accept client" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access cache '%s' for '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access config file %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access file descriptor %d" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" msgid "Unable to access kernel32.dll" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access stream for '%s'" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, c-format msgid "" "Unable to acquire PID file: %s\n" " errno=%d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to acquire lock on '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" msgid "Unable to add address to interface multicast list on this platform" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add bridge %s port %s" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" #, fuzzy msgid "Unable to add epoll fd" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy msgid "Unable to add extra data" msgstr "Không thể tải chứng thực" msgid "Unable to add hard disk to media Registry" msgstr "" msgid "Unable to add hard disk to media registry" msgstr "" msgid "Unable to add hard disk to the media registry" msgstr "" msgid "Unable to add hardware machine" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add lockspace %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add lockspace %s: %s" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #, fuzzy msgid "Unable to add media registry other media" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, c-format msgid "Unable to add port %s to OVS bridge %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to add storage controller" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ" #, fuzzy msgid "Unable to add the snapshot hardware" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" msgid "Unable to add the snapshot storageController" msgstr "" msgid "Unable to add the snapshot to the machine description" msgstr "" msgid "" "Unable to add this snapshot, there is already a snapshot linked to the " "machine" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to add/delete fdb entries on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, c-format msgid "Unable to allocate %llu pages. Allocated only %llu" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate lease %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate lockspace %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate x509 credentials: %s" msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực" #, fuzzy msgid "Unable to append command 'id' string" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #, fuzzy msgid "Unable to associate TAP device" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "Unable to associate device %s with blkid library" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to associate file %s with NBD device" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to associate file %s with loop device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to attach %s to loop device" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" msgid "Unable to become session leader" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to bind port %s to the virtual port %s" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to bind to UNIX socket path '%s'" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to bind to port" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to bind to port %d" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" msgid "Unable to change MaxMemorySize" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #, fuzzy msgid "Unable to change balloon collection period." msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy msgid "Unable to change blkio parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to change block I/O throttle" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy msgid "Unable to change daemon logging settings" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #, fuzzy msgid "Unable to change lifecycle action." msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" msgid "" "Unable to change memory of active domain without the balloon device and " "guest OS balloon driver" msgstr "" msgid "Unable to change memory parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to change numa parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to change server workerpool parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" msgid "Unable to change server's client-related configuration limits" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to change target guest XML during migration" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to change to %s" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" msgid "Unable to change to root dir" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to chdir(%s)" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to check interface %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to check interface config on this platform" msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to check interface flags for %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to check status of pid file '%s'" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" msgid "Unable to check virtual function status on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to clear thread local variable" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy msgid "Unable to clone to check reboot support" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy msgid "Unable to close" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to close %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to close HardDisk, rc=%08x" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy msgid "Unable to close disk children" msgstr "không thể đóng %s" msgid "Unable to close recursively all disks" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to close the VPD file, fd: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to close the new medium, rc=%08x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to compute hash of data: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "" "Unable to configure VF %d of PF '%s' because the PF is not online. Please " "change host network config to put the PF online." msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to configure libxl's memory management parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to construct table of device aliases" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to convert lease expiry time to long long: %s" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long" #, fuzzy msgid "Unable to convert time" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy msgid "Unable to copy socket file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create HardDisk, rc=%08x" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to create JSON formatter" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy msgid "Unable to create JSON parser" msgstr "không thể tạo cặp socket" msgid "Unable to create KVM VM for TSC probing" msgstr "" msgid "Unable to create KVM vCPU for TSC probing" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create RNG parser for %s" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create RNG validation context %s" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "Unable to create TAP devices on this platform" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to create UNIX socket" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "Unable to create and set qos configuration on port %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to create blkid library handle" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create bridge %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to create bridge device" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create directory %s" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create directory '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to create epoll fd" msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #, fuzzy msgid "Unable to create kqueue" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create lock '%s'" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create lockspace %s" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "" "Unable to create lockspace %s: parent directory does not exist or is not a " "directory" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to create media registry" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "Unable to create mediated device: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to create migration thread" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to create pipes" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy msgid "Unable to create rule" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket object: %s" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create symlink %s (pointing to %s)" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to create tap device" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create tap device %s" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, fuzzy msgid "Unable to create thread to process command's IO" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to create tunnel migration thread" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "" "Unable to create: %s\n" " errno=%d" msgstr "" msgid "Unable to decode header until len is received" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to decode message header" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to decode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to decode message payload" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to decode number of FDs" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, c-format msgid "Unable to define mediated device: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to delete TAP devices on this platform" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" msgid "Unable to delete address from interface multicast list on this platform" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete bridge %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete file %s" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete lockspace resource %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete medium, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to delete port %s from OVS" msgstr "Thất bại khi xoá pool %s" #, c-format msgid "Unable to destroy '%s': %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to destroy '%s': device in use" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to detect filesystem for %s" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" msgid "Unable to determine Partition Type, requires build --overwrite" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to determine current file inode: %s" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to determine current file offset: %s" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, c-format msgid "Unable to determine model for SCSI controller idx=%d" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to determine mount table on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to disable nagle algorithm" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #, fuzzy msgid "Unable to dump link info on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to duplicate FD %d" msgstr "Không thể mở %s (%d)" msgid "Unable to enable keepalives without async IO support" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to enable namespace: %s" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to enable non-blocking flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, fuzzy msgid "Unable to enable/disable perf events" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to encode message header" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to encode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to encode message payload" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "Unable to encode number of FDs" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to enter mount namespace" msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to exec shell %s" msgstr "không thể đóng %s" #, c-format msgid "Unable to find '%s' binary in $PATH" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find '%s' limit for block device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" msgid "Unable to find 'cpuacct' cgroups controller mount" msgstr "" msgid "Unable to find 'devices' cgroups controller mount" msgstr "" msgid "Unable to find 'dnsmasq' binary in $PATH" msgstr "" msgid "Unable to find 'memory' cgroups controller mount" msgstr "" msgid "Unable to find 'qemu-nbd' binary in $PATH" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find UUID %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to find UUID for location %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to find a free loop device in /dev" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, c-format msgid "Unable to find a free port on virtio-serial controller %u" msgstr "" msgid "Unable to find a free virtio-serial port" msgstr "" msgid "Unable to find a satisfying vhost-user-gpu" msgstr "" msgid "Unable to find a satisfying virtiofsd" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find address for mdev parent device '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find address for parent device '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find an unused port in range '%s' (%d-%d)" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to find any /dev mount" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #, c-format msgid "Unable to find any firmware to satisfy '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find any usable hugetlbfs mount for %llu KiB" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find correct value in 'bonding/arp_validate' for '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to find correct value in 'bonding/mode' for '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find filesystem type for %s" msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unable to find major for %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find the hard disk with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find the snapshot %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find the snapshot with name %s" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" msgid "Unable to force bind to IPv6 only" msgstr "" msgid "Unable to format NUMA node cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to format SELinux context" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" msgid "Unable to format guestfwd port" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" msgid "Unable to format metadata element" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to format time" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" #, fuzzy msgid "Unable to freeze filesystems" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get ACLs on %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to get Capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get Console object for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy msgid "Unable to get IP address on this platform" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, c-format msgid "Unable to get IPv4 address for interface %s via ioctl" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get Keyboard object for domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get LVM key for %s" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get SCSI key for %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get SELinux label from %s" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get STP delay on %s on this platform" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get STP on %s on this platform" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" msgid "Unable to get VF net device stats on this platform" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get VLAN for interface %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get VLAN on this platform" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get XATTR %s on %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to get XML Desc of snapshot" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" msgid "Unable to get a virDomainSnapshotDef *" msgstr "" msgid "Unable to get any controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get blkio parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get block I/O throttle parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get bridge %s %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get bridge %s port %s %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to get bridge port isolated on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to get bridge port learning on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "Unable to get bridge port unicast_flood on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get bridge vlan_filtering on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to get childMedium location" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get cpu map" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to get current position in file" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get current position in stream" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get current process SELinux context" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get current time" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "Unable to get daemon logging filters information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy msgid "Unable to get daemon logging outputs information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get device master from netlink on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "Unable to get device-mapper version" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get devmapper targets for %s" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get disk children" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get disk format" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get disk parent" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to get disk uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #, fuzzy msgid "Unable to get domain IOThreads information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" msgid "Unable to get domain status" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get driver name for '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get filesystem information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get free loop device via ioctl" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to get hard disk format" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to get hard disk id" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get hard disk id, rc=%08x" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, c-format msgid "Unable to get hardDisk Id, rc=%08x" msgstr "" msgid "Unable to get host SEV information" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get host boot time" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get index for interface %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get interface index for %s" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get interface index for '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to get interface index on this platform" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy msgid "Unable to get interface parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get kvm descriptor: %s" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" msgid "Unable to get launch security parameters" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get local socket name" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get loop status on %s" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to get medium location" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to get medium uuid, rc=%08x" msgstr "không thể tạo uuid" msgid "Unable to get memory parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get memory stats" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get node cpu stats" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to get numa parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get number of blkio parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get number of block I/O throttle parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get number of cpu stats" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get number of interface parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" msgid "Unable to get number of memory parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get number of memory stats" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get parent hard disk" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get peer socket name" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy msgid "Unable to get perf events" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" msgid "Unable to get physical function status on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get remote socket name" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy msgid "Unable to get server workerpool parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, c-format msgid "Unable to get session bus connection: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get snapshot content" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #, fuzzy msgid "Unable to get sysfs info on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, c-format msgid "Unable to get system bus connection: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get the machine location path" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to get the parent disk" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to get the read write medium format" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #, fuzzy msgid "Unable to get the read write medium id" msgstr "không thể tạo uuid" #, fuzzy msgid "Unable to get the snapshot to remove" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "Unable to get virtual function index on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "Unable to get virtual function info on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to get virtual function name on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to get virtual functions on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to import CA certificate list %s" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to import client certificate %s" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to import server certificate %s" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy msgid "Unable to init device stream mutex" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy msgid "Unable to init qemu driver mutexes" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to initialize RW lock" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" msgid "Unable to initialize audit layer" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" msgid "Unable to initialize certificate" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, c-format msgid "Unable to initialize certificate: %s\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to initialize condition variable" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lease %s" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lease %s: %s" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lockspace %s" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lockspace %s: %s" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy msgid "Unable to initialize lockspace mutex" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy msgid "Unable to initialize mutex" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy msgid "Unable to initialize thread local variable" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy msgid "Unable to invoke fstrim" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to join domain namespace" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to kill all processes" msgstr "không thể đóng %s" msgid "Unable to know if disk is in media registry" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to know if the snapshot is the current snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to label files under %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to list RBD images" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #, fuzzy msgid "Unable to listen on socket" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to listen to UNIX socket path '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" msgid "Unable to load certificate" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, c-format msgid "Unable to load certificate, make sure it is in PEM format: %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to lock '%s'" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to lookup SELinux process context" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to make TAP device non-persistent" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to make dir %s" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" #, fuzzy msgid "Unable to mark loop device as autoclear" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "Unable to modify live devices" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #, c-format msgid "Unable to monitor directory: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to move %s mount to %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy msgid "Unable to notify child process" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #, fuzzy msgid "Unable to notify parent process" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #, fuzzy msgid "Unable to obtain host UUID" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to obtain hostInternetScsiHba" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to obtain iSCSI adapter" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to obtain information about pid: %d" msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to open %s (%d)" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open %s, is tun module loaded?" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open '%s'" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to open '%s' for vdpa device" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to open /dev/loop-control" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" msgid "Unable to open /proc/mounts" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open HardDisk, rc=%08x" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open Machine, rc=%08x" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to open UNIX socket" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open VirtualBox session with domain %s" msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s" #, fuzzy msgid "Unable to open control socket" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open file: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open filesystem %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open log file %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open resource %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open stream for '%s'" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to open system token %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to open test socket" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open/create resource %s" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to override peer2peer migration URI" msgstr "di trú peer-2-peer" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse %s %s" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse '%s' as an integer" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse FD number '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to parse HPT maxpagesize setting" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse MAC '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse RNG %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse URI %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse UUID '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse base SELinux context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" msgid "Unable to parse child device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse class id '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, c-format msgid "Unable to parse cloud-hypervisor version: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to parse connectionid '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse current SELinux context '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to parse group-name parameter" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to parse integer parameter" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse integer parameter %s" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse integer parameter '%s'" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse lock state %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse lock state %s: %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" #, fuzzy msgid "Unable to parse ovs-vsctl output" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse port id '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, c-format msgid "Unable to parse portid '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to parse quota" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse sched info value '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, c-format msgid "Unable to parse schedstat info at '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse secret uuid '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to parse string parameter" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, c-format msgid "Unable to parse switchid '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to parse the xml" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse uptime value '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to preserve mac/vlan tag for device = %s, vf = %d" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "Unable to probe '%s' for existing data, forced overwrite is necessary" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to probe TSC frequency" msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to process file with flags %d" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" msgid "Unable to query TSC scaling support" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to query certificate %s basic constraints %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query certificate %s key purpose %s" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query certificate %s key usage %s" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, c-format msgid "Unable to query dependencies for %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to query kqueue" msgstr "không thể tạo uuid" #, fuzzy msgid "Unable to query memory available" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to query memory page size" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to query memory total" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to query peer security context" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" msgid "Unable to query process ID start time" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query sector size %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query sector size %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to query tap interface name" msgstr "Thất bại khi tháo giao diện" #, fuzzy msgid "Unable to re-encode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to read %s for ipv6 forwarding checks" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to read TLS confirmation" msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to read cache data" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy msgid "Unable to read container pty" msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read directory '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read from %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read from '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to read from agent" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read from file %s" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read from file '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to read from log file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, fuzzy msgid "Unable to read from log pipe" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, fuzzy msgid "Unable to read from monitor" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read leases file: %s" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to read net device config on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read slirp pidfile '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read vhost-user-gpu pidfile '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read virtiofsd pidfile '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to register Machine, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" msgid "Unable to register async IO callback" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to register disconnect callback" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to register process kevent" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, c-format msgid "Unable to remove %s (%d)" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy msgid "Unable to remove Fake Disks" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove XATTR %s on %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove bridge %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove bridge %s port %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, c-format msgid "Unable to remove disk from media registry. uuid = %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to remove epoll fd" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, c-format msgid "Unable to remove hard disk %s from media registry" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove metadata of %d snapshots" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove snapshot %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove stale socket path: %s" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "Unable to remove status '%s' for nwfilter binding %s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove symlink %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove tap device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to rename %s to %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to rename '%s' to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to request personality for %s on %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, c-format msgid "Unable to reset PCI device %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "Unable to reset ingress on port %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve address '%s' service '%s': %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve device %s driver symlink %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve device %s iommu_group symlink %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve device subsystem symlink %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve link: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to restart self" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to restore file labels under %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s" msgid "Unable to retrieve client limits from server's configuration" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to retrieve threadpool parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to run command to get OVS master for interface %s" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to run command to get OVS port data for interface %s" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to run command to set OVS port data for interface %s" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" msgid "Unable to run one time GDBus initializer" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save '%s'" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save lease %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save lockspace %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to save net device config on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to save new snapshot xml file" msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" msgid "Unable to save socket state when SASL session is active" msgstr "" msgid "Unable to save socket state when TLS session is active" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save state file %s" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to save the xml" msgstr "nơi lưu dữ liệu" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to seek %s to %llu" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to seek log file %s to %llu" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, fuzzy msgid "Unable to seek to EOF" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "Unable to seek to data" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to seek to end of domain logfile" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to seek to inode %llu offset %llu" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send %d signal to process %d" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #, c-format msgid "Unable to send SIGTERM to init pid %llu" msgstr "" msgid "Unable to send a VF SETLINK request on this platform" msgstr "" msgid "Unable to send container continue message" msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send keyboard scan codes to domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send keyboard scancodes for domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" msgid "Unable to serialize the machine description" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set ACLs on %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set FD %d blocking" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" msgid "Unable to set IPV6_V6ONLY flag" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set SELinux context MCS '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set SELinux context role '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set SELinux context user '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set SELinux label on %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set STP delay on %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "Unable to set STP delay on %s on this platform" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set STP on %s on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set XATTR %s on %s" msgstr "Không thể mở %s" msgid "Unable to set a VF MAC on this platform" msgstr "" msgid "Unable to set a VF VLAN on this platform" msgstr "" msgid "Unable to set a VF config on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to set agent close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, c-format msgid "Unable to set autostart on '%s': %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set backing file %s" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" msgid "Unable to set bandwidth for interface because device name is unknown" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set bridge %s %s via ioctl" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set bridge %s port %s %s to %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to set bridge port isolated on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to set bridge port learning on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "Unable to set bridge port unicast_flood on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to set bridge vlan_filtering on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to set cloexec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to set close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to set console file descriptor non-blocking" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, c-format msgid "Unable to set copy-on-write state on '%s' to '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to set interface parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" msgid "Unable to set launch security state" msgstr "" msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to set net device config on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "Unable to set network bandwidth on direct interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động" #, fuzzy msgid "Unable to set non-blocking mode" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #, fuzzy msgid "Unable to set pipes to non-blocking" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to set port profile on direct interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động" #, c-format msgid "Unable to set qos configuration on port %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to set queue configuration on port %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to set socket reuse addr flag" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set tap device %s to persistent" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to set thread local identity" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "Unable to set thread local variable" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set vlan configuration on port %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set x509 CA certificate: %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "Unable to set x509 certificate revocation list: %s: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set x509 key and certificate: %s, %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to split FD list '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to start event thread: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, c-format msgid "Unable to start mediated device: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to stat %p" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to stat %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to stat bind source %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to stat bind target %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to stat: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to symlink directory %s to %s" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "Unable to thaw all processes" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to thaw filesystems" msgstr "Không thể tải chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to truncate %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to umount %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to unbind the virtual port %s from Midonet" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to undefine mediated device: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to unlink %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to unlink path '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to unregister machine, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #, fuzzy msgid "Unable to update server's tls related files." msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to validate doc against %s\n" "%s" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to verify TLS peer: %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to verify client certificate %s against CA certificate %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to verify server certificate %s against CA certificate %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to wait for child process" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #, fuzzy msgid "Unable to wait on agent socket condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy msgid "Unable to wait on epoll" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to wait on monitor condition (vm='%s')" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to wait on parent process" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" msgid "Unable to watch epoll FD" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unable to watch host console PTY" msgstr "kết nối tới console khách" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Unable to write '%s' to '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write to %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write to '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy msgid "Unable to write to agent" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "Unable to write to container pty" msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #, fuzzy msgid "Unable to write to domain logfile" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write to file %s" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write to file '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy msgid "Unable to write to monitor" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to write to: %s" msgstr "Không thể mở %s" msgid "Unbounded" msgstr "Không hạn chế" msgid "Unconfined guests are not allowed on this host" msgstr "" msgid "Undefine a given network filter." msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." msgid "Undefine a secret." msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật." msgid "Undefine an inactive domain, or convert persistent to transient." msgstr "" msgid "Undefine an inactive node device" msgstr "" #, fuzzy msgid "Undefine the configuration for a persistent network." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động." msgid "Undefine the configuration for an inactive pool." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động." msgid "Undefined" msgstr "" #, c-format msgid "Undefined node device '%s'\n" msgstr "" msgid "Undefines the configuration for an inactive node device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected CPU fallback value: %d" msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d" #, c-format msgid "Unexpected CPU feature policy %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #, c-format msgid "Unexpected CPU match policy %d" msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected CPU mode %d" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected HTTP response code %lu" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected HTTP response during %s: %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected IDE controller model %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected JSON format: %s" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected JSON reply '%s'" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" msgid "Unexpected PCI backend 'xen'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected PCI controller model %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "Unexpected QEMU agent still active during domain deletion" msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền" msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion" msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền" msgid "Unexpected RV keyword in the read-write section." msgstr "" msgid "Unexpected RW keyword in the read-only section." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected SCSI controller model %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected Virtuozzo URI path '%s', try vz:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected address type for '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected bhyve URI path '%s', try bhyve:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected boot device type %i" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #, c-format msgid "Unexpected confirm code '%c' from parent" msgstr "" msgid "Unexpected dconnuri parameter with non-peer2peer migration" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected device type %d" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected disk sgio mode '%d'" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected driver type '%s' opened" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d" #, c-format msgid "Unexpected element '%s' in CPU map '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unexpected event thread still active during domain deletion" msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền" msgid "Unexpected field value format encountered." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected filesystem type %s" msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d" msgid "Unexpected format for mdevctl response" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected hostdev mode %d" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "Unexpected lock parameters for disk resource" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message proc %d != %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message serial %d != %d" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message status %d" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message status %u" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message type %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message type %u" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message type: %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected network port type %s" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" msgid "Unexpected output of cloud-hypervisor binary" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected parameter %s for lease resource" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected parameter %s for object" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot" #, fuzzy msgid "Unexpected parameters for disk resource" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #, fuzzy msgid "Unexpected product line" msgstr "kiểu pool không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected protocol %d" msgstr "kiểu pool không rõ" #, fuzzy msgid "Unexpected root filesystem without loop device" msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected rule protocol %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected server name '%s' during restart" msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected signal received: %d" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected state of feature '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, fuzzy msgid "Unexpected stream hole" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected volume path format: %s" msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ" msgid "Unexpectedly got a network port without a network bridge" msgstr "" msgid "Unexpectedly got a network port without a plug" msgstr "" msgid "Unix file descriptors not supported on this platform" msgstr "" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #, c-format msgid "Unknown CPU feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown CPU mode: %X" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown CPU mode: %s" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, c-format msgid "Unknown CPU model %s" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, c-format msgid "Unknown CPU vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s" #, c-format msgid "Unknown Command '%i'" msgstr "" msgid "Unknown Error" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown IP address data source %d" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown JSON reply '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown LXC namespace source '%s'" msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown PCI header type '%d' for device '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" msgid "Unknown Partition Type, requires build --overwrite" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown QEMU arch %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown QEMU device for '%s' controller" msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown SCSI controller model %s" msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown SCSI subsystem protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown URI parameter '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown acpi table type: %s" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown adapter type: %X" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown architecture %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown async job type %s" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown autostart mode: %X" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown blkio parameter %s" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown cache type '%s'" msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unknown calculation mode '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unknown cgroup controller '%s'" msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown char device type: %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown compatibility mode %s" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown controller type %d" msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown core size '%s'" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown crypto hash %d" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown data source '%s'" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unknown dirty page rate calculation mode: %s" msgstr "" #, c-format msgid "Unknown dirty rate status: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown disk bus: %X" msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unknown disk name '%s' and no address specified" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown domain type: %X" msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unknown driver name '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown driver type %s" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown enable type %d in network" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "Unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #, fuzzy msgid "Unknown error value" msgstr "lỗi không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown family %d" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown firewall layer %d" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown forward in network %s" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown forward type %d in network '%s'" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown forwardPlainNames type %d in network" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "Unknown input device type" msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "Unknown invocation state" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy msgid "Unknown job" msgstr "Không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown job phase %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown job type %s" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown localOnly type %d in network" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown lock manager object type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, c-format msgid "Unknown lock manager object type %d for domain lock object" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown migration cookie feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, c-format msgid "" "Unknown mode %s value, expecting 'acpi', 'agent', 'initctl', 'signal' or " "'paravirt'" msgstr "" #, c-format msgid "" "Unknown mode %s value, expecting 'acpi', 'agent', 'initctl', 'signal', or " "'paravirt'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unknown mode has been specified" msgstr "Miền %s đã được xóa\n" #, c-format msgid "Unknown model type '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown namespace: %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown parameter %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy msgid "Unknown parameter type" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #, c-format msgid "Unknown protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown qemu capabilities flag %s" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" #, c-format msgid "Unknown release: %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, c-format msgid "Unknown remote mode '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unknown return code" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown scsi_host subsystem protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown serial type: %X" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown slirp feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, c-format msgid "Unknown source type: '%s'" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" msgid "Unknown state of the remote server SSH key" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown stdio handler %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown storage type: '%s'" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, c-format msgid "Unknown stub driver configured for PCI device %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown suspend target: %u" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown taint flag %s" msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown uri scheme: '%s'" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s" #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s" #, c-format msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType" #, c-format msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean" #, c-format msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s" msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s" #, c-format msgid "Unknown virDomainControllerPCIModelName value: %d" msgstr "" #, c-format msgid "Unmanaged PCI device %s must be manually detached from the host" msgstr "" #, c-format msgid "Unnkown proxy type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unpaused" msgstr "đã ngưng" #, c-format msgid "Unrecognized controller type %d" msgstr "" msgid "Unrecognized disk label found, requires build" msgstr "" #, c-format msgid "Unrecognized family '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unrecognized firewalld backend type: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unrecognized value in %s: %s" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s" #, fuzzy msgid "Unsafe migration" msgstr "di trú thời gian thực" #, fuzzy, c-format msgid "Unsafe migration: %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, c-format msgid "" "Unsupported element in network '%s' in portgroup '%s' with " "forward mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported element in network %s with forward mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported element in network %s with forward mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported element in network %s with forward mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported element in network %s with forward mode='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported element in an IPv6 element in network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported IP address data source %d" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported NUMA memory placement mode '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported NUMA memory tuning mode '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported OS type: %s" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" msgid "Unsupported PCI Express root controller" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported PCR banks '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported SCSI controller address type '%d'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported SCSI controller model %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" #, c-format msgid "Unsupported SCSI controller model '%d'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported URI scheme '%s'" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported VPD field access type specified %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported action: %s\n" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, c-format msgid "Unsupported address family %d Only IPv4 or IPv6 default gateway" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported address type '%s' with mediated device model '%s'" msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'" #, fuzzy msgid "Unsupported address type for character device" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported algorithm '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported boot device type: '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Unsupported boot order configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for %s" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'" msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation" msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'" msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "Unsupported character device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported codeset '%d'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported compression method '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported config format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported config type %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" #, fuzzy msgid "Unsupported configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported controller model: %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" msgid "Unsupported controller type" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported controller type %s" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported controller type: %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" msgid "Unsupported device type" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported device type %d" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported device-mapper version. Expected %d got %d" msgstr "" msgid "Unsupported disk address type" msgstr "" #, c-format msgid "Unsupported disk address type '%s'" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" msgid "Unsupported disk bus" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported disk bus type %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported disk device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" msgid "Unsupported disk type" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported disk type %d" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported format of disk %s" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported forward mode '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported graphics type '%s'" msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported host device mode %s" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported host device type %s" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported hostdev mode %s" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported hostdev type %s" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "Unsupported interface '%s' for TPM 1.2" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unsupported listen type" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported migration cookie feature %s" msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported net type %s" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "Unsupported net type '%s'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported network block protocol '%s'" msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported network type %s" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "" "Unsupported network-wide element in network %s with forward " "mode='%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "Unsupported null storage bus" msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported numatune mode '%d'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported numatune placement '%d'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported object type %d" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy msgid "Unsupported resctrl monitor type" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported root filesystem type %s" msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin" #, c-format msgid "Unsupported scheme in disks URI: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported storage type %s, the only supported type is %s" msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported vbox device type: %d" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported video device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Unsupported virt type" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported volume format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #, c-format msgid "Unusual value in %s/devices/%s/class: %s" msgstr "" msgid "Update device from an XML ." msgstr "Cập nhật thiết bị từ một XML" msgid "Update the media" msgstr "" msgid "Update values of a memory device of a domain" msgstr "" msgid "Updated" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Updated network %s live state" msgstr "mạng %s không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "Updated network %s persistent config" msgstr "mạng %s không hoạt động" #, c-format msgid "Updated network %s persistent config and live state" msgstr "" msgid "Updates on a running domain need VIR_DOMAIN_AFFECT_LIVE flag" msgstr "" msgid "Upgrade to a kernel supporting namespaces" msgstr "" msgid "Upload file contents to a volume" msgstr "" msgid "Usage" msgstr "Sử dụng" msgid "" "Usage of listen-address is forbidden when migration URI uses UNIX transport " "method" msgstr "" #, fuzzy msgid "Usage:" msgstr "Sử dụng" #, c-format msgid "" "Usage:\n" " %s FILE\n" " %s { -v | -h }\n" "\n" "Extract Distinguished Name from a PEM certificate.\n" "The output is meant to be used in the tls_allowed_dn_list\n" "configuration option in the libvirtd.conf file.\n" "\n" " FILE certificate file to extract the DN from\n" "\n" "options:\n" " -h | --help display this help and exit\n" " -v | --version output version information and exit\n" msgstr "" #, sh-format msgid "" "Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|" "reload|force-reload|gueststatus|shutdown}" msgstr "" #, c-format msgid "Usage: %s FILENAME FD" msgstr "" #, c-format msgid "" "Usage: %s add|old|del|init mac|clientid ip [hostname]\n" "Designed for use with 'dnsmasq --dhcp-script'\n" "Refer to man page of dnsmasq for more details'\n" msgstr "" msgid "" "Use XML to start a full or incremental disk backup of a live domain, " "optionally creating a checkpoint" msgstr "" msgid "Use of 'parentaddr' element requires use of the adapter 'type'" msgstr "" msgid "" "Use of 'wwnn', 'wwpn', and 'parent' attributes requires use of the adapter " "'type'" msgstr "" msgid "Use the guest agent to query authorized SSH keys for given user" msgstr "" msgid "" "Use the guest agent to query or set cpu state from guest's point of view" msgstr "" msgid "" "Use the guest agent to query various information from guest's point of view" msgstr "" msgid "Used memory:" msgstr "Bộ nhớ đã dùng:" #, fuzzy, c-format msgid "User %s doesn't exist" msgstr "'%s' không tồn tại" msgid "User namespace support is recommended" msgstr "" msgid "" "Username and key file path must be provided for private key authentication" msgstr "" msgid "Username must be provided for ssh agent authentication" msgstr "" msgid "Username request failed" msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại" #, c-format msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n" #, fuzzy, c-format msgid "Using library: libvirt %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n" msgid "Uuid is null" msgstr "" #, c-format msgid "V1 controller '%s' is not wanted, but '%s' is co-mounted" msgstr "" #, fuzzy msgid "VCPU" msgstr "VCPU:" msgid "VCPU:" msgstr "VCPU:" #, c-format msgid "" "VF %d of PF '%s' is not bound to a net driver, so its MAC address cannot be " "set to %s" msgstr "" #, c-format msgid "VFB %s too big for destination" msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "VFIO AP device assignment is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy msgid "VFIO CCW device assignment is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy msgid "VFIO PCI device assignment is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, fuzzy msgid "VFIO PCI device assignment is not supported by this version of qemu" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" msgid "VFIO device assignment is currently not supported on this system" msgstr "" msgid "VM is already active" msgstr "Máy ảo đã hoạt động" msgid "VM is not defined" msgstr "" #, c-format msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'" msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part" msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng" msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa " msgid "VMX entry 'cpuid.coresPerSocket' smaller than 'numvcpus'" msgstr "" #, c-format msgid "VMX entry 'firmware' has unknown value '%s'" msgstr "" msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ" #, c-format msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large" msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn" msgid "VNC" msgstr "" msgid "VNC Password authentication not supported by bhyve" msgstr "" #, c-format msgid "VNC password is %zu characters long, only 8 permitted" msgstr "" msgid "VNC power control is not available" msgstr "" msgid "VNC supports connected='keep' only" msgstr "" msgid "VPD fields access type parsing has failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Value '%s' is not representable as %s" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, c-format msgid "Value '%s' is out of %s range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, c-format msgid "Value of cputune '%s' must be in range [%llu, %llu]" msgstr "" #, c-format msgid "Value of cputune 'shares' must be in range [%llu, %llu]" msgstr "" #, fuzzy msgid "Variable value contains invalid character" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "Verbose messages" msgstr "" msgid "Video adapters are not supported int containers." msgstr "" #, c-format msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "Virt-admin command line tool of libvirt %s\n" msgstr "" msgid "Virtual machines need to be saved" msgstr "" msgid "Virtual network portgroups are not supported by vz driver." msgstr "" #, fuzzy msgid "Virtual port profile association not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, c-format msgid "Vol %s cloned from %s\n" msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n" #, c-format msgid "Vol %s created\n" msgstr "Ổ %s đã tạo\n" #, c-format msgid "Vol %s created from %s\n" msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n" #, c-format msgid "Vol %s created from input vol %s\n" msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n" #, c-format msgid "Vol %s deleted\n" msgstr "Ổ %s đã xoá\n" #, c-format msgid "Vol %s wiped\n" msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n" #, c-format msgid "Volume '%s' was not found in domain's definition.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Volume '%s'(%s) removed.\n" msgstr "" #, c-format msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '/'" msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '/'" #, c-format msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'" msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'" #, c-format msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name." msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha." #, c-format msgid "Volume path '%s' is a FIFO" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Volume path '%s' is a socket" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" msgid "VxHS protocol accepts only one host" msgstr "" #, fuzzy msgid "VxHS protocol is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "WARN" msgstr "" #, c-format msgid "WS-Management fault during %s invocation: %s" msgstr "" #, sh-format msgid "Waiting for %d guests to shut down, %d seconds left\\n" msgstr "" #, sh-format msgid "Waiting for %d guests to shut down\\n" msgstr "" #, sh-format msgid "Waiting for guest %s to shut down, %d seconds left\\n" msgstr "" #, sh-format msgid "Waiting for guest %s to shut down\\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "Wakeup a domain that was previously suspended by power management." msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó." msgid "Watchdog" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "" "Welcome to %s, the administrating virtualization interactive terminal.\n" "\n" msgstr "" "Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n" "\n" #, c-format msgid "" "Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n" "\n" msgstr "" "Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n" "\n" #, c-format msgid "Wiping volume '%s'(%s) ... " msgstr "" msgid "" "Write filtering of PCI device configuration space is not supported by qemu" msgstr "" #, c-format msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed" msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại" #, c-format msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed" msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại" #, fuzzy msgid "" "Wrong 'mode' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " msgid "Wrong MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC sai" #, c-format msgid "Wrong XML element type %d" msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d" #, fuzzy msgid "Wrong address type for USB hub" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" msgid "Wrong length MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai" msgid "" "Wrong or no 'type' attribute specified with . vhostuser requires the virtio-net* frontend" msgstr "" #, fuzzy msgid "XBZRLE is active, but 'bytes' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #, fuzzy msgid "XBZRLE is active, but 'cache-miss' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM" #, fuzzy msgid "XBZRLE is active, but 'cache-size' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #, fuzzy msgid "XBZRLE is active, but 'overflow' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #, fuzzy msgid "XBZRLE is active, but 'pages' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" msgid "XML description is invalid or not well formed" msgstr "" msgid "XML document failed to validate against schema" msgstr "" #, c-format msgid "XML document failed to validate against schema: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "XML does not contain expected 'bios' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #, fuzzy msgid "XML does not contain expected 'chassis' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #, fuzzy msgid "XML does not contain expected 'cookie' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" msgid "XML does not contain expected 'cpu' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #, fuzzy msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #, fuzzy msgid "XML does not contain expected 'system' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #, fuzzy, c-format msgid "XML error: %s" msgstr "lỗi: " msgid "XML file" msgstr "tập tin XML" #, fuzzy, c-format msgid "XML node doesn't contain text, expecting an %s value" msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime" msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value" msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime" #, c-format msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed" msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "Xen migration stream version '%d' is not supported on this host" msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)" msgid "Xen only supports 'xenpv', 'xenpvh' and 'xenfv' machines" msgstr "" msgid "You are trying to remove a snapshot which does not exists" msgstr "" #, fuzzy msgid "You must map the root user of container" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #, c-format msgid "[<%s>]..." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "[[--%s] ]..." msgstr "[--%s] " msgid "" "a 'none' video type must be the only video device defined for the domain" msgstr "" #, c-format msgid "" "a PCI slot is needed to connect a PCI controller model='%s', but none is " "available, and it cannot be automatically added" msgstr "" msgid "a block I/O throttling is not supported for vhostuser disk" msgstr "" msgid "a device with the same address already exists " msgstr "" msgid "a different backing store cannot be specified." msgstr "" #, c-format msgid "" "a different portgroup entry in network '%s' is already set as the default. " "Only one default is allowed." msgstr "" msgid "" "a maximum of two TPM devices is supported, one of them being a TPM Proxy " "device" msgstr "" msgid "a redefined checkpoint must have a name" msgstr "" msgid "a redefined snapshot must have a name" msgstr "" #, c-format msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s" #, c-format msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s" msgid "a slirp-helper cannot be migrated" msgstr "" msgid "abort active domain job" msgstr "thoát công việc miền hoạt động" msgid "abort on soft errors during migration" msgstr "" msgid "abort the active job on the specified disk" msgstr "" msgid "absolute path must be used as block copy target" msgstr "" #, fuzzy msgid "access denied" msgstr "không truy cập được" msgid "access denied by policy" msgstr "" #, c-format msgid "access denied: %s" msgstr "" msgid "active" msgstr "hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "active commit requested but '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, c-format msgid "" "active qemu domains require external disk snapshots; disk %s requested " "internal" msgstr "" #, fuzzy msgid "adapter name to be used for underlying storage" msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở" msgid "" "adapter parent scsi_hostN fabric_wwn to be used for underlying vHBA storage" msgstr "" #, fuzzy msgid "adapter parent scsi_hostN to be used for underlying vHBA storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" msgid "adapter parent scsi_hostN wwnn to be used for underlying vHBA storage" msgstr "" msgid "adapter parent scsi_hostN wwpn to be used for underlying vHBA storage" msgstr "" #, fuzzy msgid "adapter wwnn to be used for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #, fuzzy msgid "adapter wwpn to be used for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" msgid "add a column showing parent checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "add a column showing parent snapshot" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" msgid "add an IOThread to the guest domain" msgstr "" msgid "add backing chain information to block stats" msgstr "" msgid "additionally display the type and device value" msgstr "" msgid "address not supported for video type ramfb" msgstr "" #, fuzzy msgid "address of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" #, c-format msgid "address of type '%s' is supported only for hostdevs" msgstr "" msgid "address source: 'lease' or 'agent'" msgstr "" msgid "address source: 'lease', 'agent', or 'arp'" msgstr "" #, c-format msgid "address type drive is not supported for bus '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "address type='%s' not supported in hostdev interfaces" msgstr "" #, c-format msgid "admin MAC can only be set for SR-IOV VFs, but %s is not a VF" msgstr "" #, fuzzy msgid "affect current domain" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" #, fuzzy msgid "affect current state of network" msgstr "Trả lại danh sách các mạng." msgid "affect next boot" msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp" #, fuzzy msgid "affect next network startup" msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp" msgid "affect running domain" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" #, fuzzy msgid "affect running network" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" msgid "after reverting, change state to paused" msgstr "" msgid "after reverting, change state to running" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "algorithm=%d is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, c-format msgid "alias '%s' of command '%s' has mismatched alias type" msgstr "" #, c-format msgid "alias '%s' of command '%s' has missing alias option" msgstr "" msgid "all CPU models are accepted" msgstr "" msgid "all vcpus must have either set or unset order" msgstr "" msgid "allocate the new capacity, rather than leaving it sparse" msgstr "" msgid "allocated netlink buffer is too small" msgstr "" #, fuzzy msgid "allow cloning to new name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, fuzzy msgid "allow renaming an existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" msgid "allow the resize to shrink the volume" msgstr "" msgid "allow_disk_format_probing is no longer supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "already active" msgstr "Máy ảo đã hoạt động" msgid "also print reason for the state" msgstr "" msgid "also set edited snapshot as current" msgstr "" #, fuzzy msgid "alter live configuration of running domain" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền" msgid "alter persistent configuration, effect observed on next boot" msgstr "" msgid "always display names and MACs of interfaces" msgstr "" msgid "amount of data to download" msgstr "" msgid "amount of data to upload" msgstr "" msgid "an definition already found for disk source" msgstr "" msgid "an definition already found for disk source" msgstr "" #, c-format msgid "an IOThread is already using iothread_id '%u'" msgstr "" #, fuzzy msgid "an os must be specified" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "another backup job is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" #, c-format msgid "another migration job is already running for domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "any configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, c-format msgid "ap-domain value '%s' is out of range for '%s'" msgstr "" msgid "apparmor_parser exited with error" msgstr "" #, fuzzy msgid "append not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "applyDHCPOnlyRules failed - spoofing not protected!" msgstr "" #, fuzzy msgid "architecture" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #, c-format msgid "architecture from emulator '%s' doesn't match given architecture '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "argument key '%s' is too short or malformed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "argument key '%s' must not be negative" msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu" #, fuzzy, c-format msgid "argument key '%s' must not have null value" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" msgid "argument unsupported" msgstr "" #, c-format msgid "argument unsupported: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "argument virt_type must not be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" msgid "arguments to echo" msgstr "các tham số tới echo" #, c-format msgid "array element '%zd' of '%zd' missing in guest-get-fsinfo 'disk' data" msgstr "" #, c-format msgid "array element '%zd' of '%zd' missing in guest-get-fsinfo return data" msgstr "" msgid "array element missing in guest-get-disks return value" msgstr "" msgid "array element missing in guest-get-users return value" msgstr "" msgid "array element missing in guest-get-vcpus return value" msgstr "" msgid "" "at least 1 server is necessary in JSON backing definition for gluster volume" msgstr "" #, c-format msgid "" "at line %d: %s%s\n" "%s" msgstr "" msgid "at most 1 fd can be passed to qemu along with a command" msgstr "" msgid "at most one CPU cache element may be specified" msgstr "" msgid "ats driver option is only supported for virtio devices" msgstr "" msgid "attach device from an XML file" msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML" msgid "attach disk device" msgstr "gắn thiết bị đĩa" msgid "attach network interface" msgstr "gắn giao diện mạng mới" msgid "attach to console after creation" msgstr "gắn vào console sau khi tạo" msgid "attach/detach vcpu or groups of threads" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "attaching device type '%s' is unsupported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "attaching network device to VM is unsupported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "attaching serial console is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #, c-format msgid "" "attempt to merge virtualports with mismatched instanceids ('%s' and '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "" "attempt to merge virtualports with mismatched interfaceids ('%s' and '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "attempt to merge virtualports with mismatched managerids (%d and %d)" msgstr "" #, c-format msgid "" "attempt to merge virtualports with mismatched profileids ('%s' and '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "attempt to merge virtualports with mismatched typeids (%d and %d)" msgstr "" #, c-format msgid "" "attempt to merge virtualports with mismatched typeidversions (%d and %d)" msgstr "" #, c-format msgid "attempt to merge virtualports with mismatched types (%s and %s)" msgstr "" #, c-format msgid "audio ID %u is used multiple times" msgstr "" msgid "audio settings specified without fixed settings flag" msgstr "" msgid "auth is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "auth secret UUID to be used for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #, fuzzy msgid "auth secret usage to be used for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #, fuzzy msgid "auth type to be used for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #, fuzzy msgid "auth username to be used for underlying storage" msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở" #, fuzzy msgid "authentication cancelled" msgstr "xác thực thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "authentication cancelled: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" msgid "authentication failed" msgstr "xác thực thất bại" msgid "authentication failed, see test XML for the correct username/password" msgstr "" #, c-format msgid "authentication failed: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" #, c-format msgid "authentication is not supported for protocol '%s'" msgstr "" msgid "authentication is supported only for network backed disks" msgstr "" msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" #, fuzzy msgid "authentication unavailable" msgstr "xác thực thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "authentication unavailable: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" #, fuzzy, c-format msgid "authentication with private key '%s' has failed: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" msgid "automatically destroy the guest when virsh disconnects" msgstr "" msgid "automatically switch to post-copy migration after one pass of pre-copy" msgstr "" msgid "autostart a defined node device" msgstr "" msgid "autostart a domain" msgstr "tự khởi động một miền" msgid "autostart a network" msgstr "tự khởi chạy một mạng" msgid "autostart a pool" msgstr "tự khởi chạy một pool" msgid "avoid file system cache when dumping" msgstr "" msgid "avoid file system cache when loading" msgstr "" msgid "avoid file system cache when restoring" msgstr "" msgid "avoid file system cache when saving" msgstr "" msgid "background job" msgstr "" msgid "backing chains more than 200 layers deep are not supported" msgstr "" #, c-format msgid "" "backing chains more than 200 layers deep are not supported for disk '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "backing storage not supported for directories volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, fuzzy msgid "backing storage not supported for raw volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, c-format msgid "backing store for %s is self-referential or too deeply nested" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "backing store parser is not implemented for protocol %s" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" #, fuzzy, c-format msgid "backing store protocol '%s' is not yet supported" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" msgid "backingStore is not supported with NVRAM" msgstr "" msgid "backingStore is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "" "backingStore of mirror without VIR_DOMAIN_BLOCK_COPY_SHALLOW doesn't make " "sense" msgstr "" msgid "backup" msgstr "" msgid "backup TLS directory not configured" msgstr "" msgid "backup job data missing" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "backup socket path '%s' must be absolute" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, c-format msgid "backup_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "" msgid "bad command" msgstr "" msgid "bad name" msgstr "" msgid "bad pathname" msgstr "" #, c-format msgid "bad prefix %d for network %s when checking range %s - %s" msgstr "" msgid "balloon device cannot be disabled" msgstr "" #, c-format msgid "bandwidth %llu cannot be represented in result" msgstr "" #, c-format msgid "" "bandwidth %llu is greater than %lu which is the maximum value supported by " "this API" msgstr "" #, c-format msgid "bandwidth controller id %zd does not exist, max controller id %u" msgstr "" msgid "bandwidth limit in MiB/s" msgstr "" #, c-format msgid "bandwidth must be less than %llu" msgstr "" #, c-format msgid "bandwidth must be less than %llu bytes" msgstr "" #, c-format msgid "bandwidth must be less than '%llu' bytes/s (%llu MiB/s)" msgstr "" #, c-format msgid "base '%s' is not immediately below '%s' in chain for '%s'" msgstr "" msgid "base64-encoded secret value" msgstr "giá trị bí mật base64-encoded" #, fuzzy msgid "bhyve state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "binding '%s' already exists" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "binding '%s' is already being removed" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #, c-format msgid "bitmap '%s' not found in backing chain of '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "bitmap for disk '%s' must match checkpoint name '%s'" msgstr "" msgid "blkio cgroup isn't mounted" msgstr "" msgid "blkio device weight is valid only for bfq or cfq scheduler" msgstr "" msgid "blkio device weight is valid only for cfq scheduler" msgstr "" #, fuzzy msgid "blkio parameters are not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "blkio weight is valid only for bfq or cfq scheduler" msgstr "" msgid "block" msgstr "" #, c-format msgid "block I/O throttle limit must be no more than %llu using QEMU" msgstr "" #, c-format msgid "block I/O throttle limit value must be no more than %llu" msgstr "" msgid "block copy still active" msgstr "" #, c-format msgid "block copy still active: %s" msgstr "" msgid "block device" msgstr "chặn thiết bị" #, c-format msgid "block device snapshot target '%s' doesn't exist" msgstr "" msgid "block info is not supported for vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "block job '%s' failed while pivoting" msgstr "" #, c-format msgid "block job '%s' failed while pivoting: %s" msgstr "" #, c-format msgid "block job '%s' not ready for pivot yet" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "block job on disk '%s' is still being ended" msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát" #, c-format msgid "block jobs are not supported on disk '%s' using bus 'sd'" msgstr "" #, c-format msgid "block jobs are not supported on transient disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "block jobs are not supported on vhostuser disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d" msgid "block resize is not supported for vhostuser disk" msgstr "" msgid "block size must be a power of two" msgstr "" #, c-format msgid "block size too small, must be at least %lluKiB" msgstr "" msgid "block stats are not supported for vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "block_io_throttle device entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" #, c-format msgid "block_io_throttle field '%s' missing in qemu's output" msgstr "" #, fuzzy msgid "block_io_throttle inserted entry was not in expected format" msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi" #, c-format msgid "" "blockdev flag requested for disk %s, but file '%s' is not a block device" msgstr "" msgid "blockdev-create job was cancelled" msgstr "" #, fuzzy msgid "blocked" msgstr "chặn thiết bị" msgid "blockio is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "blockstats device entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" msgid "blockstats stats entry was not in expected format" msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi" msgid "bond arp monitoring has no target" msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích" msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid" msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ" msgid "bond interface arpmon target missing" msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ" msgid "bond interface miimon downdelay invalid" msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" msgid "bond interface miimon freq missing or invalid" msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ" msgid "bond interface miimon updelay invalid" msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" msgid "bond interface misses the bond element" msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết" msgid "bool" msgstr "" #, c-format msgid "bool parameter '%s' of command '%s' has completer set" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "boot order %u is already used by another device" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" #, c-format msgid "boot order '%s' used for more than one device" msgstr "" msgid "boot order is only supported for virtiofs" msgstr "" msgid "booted" msgstr "" msgid "" "booting from assigned devices is not supported by mediated devices of model " "vfio-ap" msgstr "" msgid "" "booting from assigned devices is not supported by mediated devices of model " "vfio-pci" msgstr "" msgid "booting from assigned devices is not supported by vhost SCSI devices" msgstr "" #, fuzzy msgid "bootloader is not supported by QEMU" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "both interface name and type must not be NULL" msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm" msgid "both maximum memory size and memory slot count must be specified" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "bridge %s doesn't exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address" msgstr "" #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid prefix" msgstr "" msgid "bridge an existing network device" msgstr "" #, c-format msgid "" "bridge delay/stp/zone options only allowed in route, nat, and isolated mode, " "not in %s (network '%s')" msgstr "" msgid "bridge interface misses the bridge element" msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối" #, c-format msgid "bridge interface stp should be on or off got %s" msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s" #, c-format msgid "bridge macTableManager setting not allowed in %s mode (network '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "bridge name '%s' already in use." msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng." #, c-format msgid "bridge name not allowed in %s mode (network '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "bridge zone not allowed in %s mode (network '%s')" msgstr "" msgid "buffer for root interface name is too small" msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ" msgid "buffer too small for IP address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP" msgid "buffer too small for IPv6 address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6" msgid "build a pool" msgstr "dựng một pool" #, fuzzy msgid "build the pool as normal" msgstr "dựng một pool" msgid "building" msgstr "đang dựng" msgid "bus must be 0 for sata controller" msgstr "" msgid "bypass cache unsupported by this system" msgstr "" msgid "bytes" msgstr "" msgid "cache is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "cache mode of disk device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" msgid "cachetune is only supported for KVM domains" msgstr "" msgid "" "calculate memory dirty rate within specified seconds, the supported value " "range from 1 to 60, default to 1." msgstr "" msgid "caller ignores cookie or cookielen" msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen" #, fuzzy msgid "caller ignores cookieout or cookieoutlen" msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen" msgid "caller ignores uri_out" msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out" msgid "" "can be either or both of --live and --config, depends on implementation " "hypervisor driver" msgstr "" #, c-format msgid "" "can't add memory backend for guest node '%d' as the guest has only '%zu' " "NUMA nodes configured" msgstr "" msgid "can't change link state: device alias not found" msgstr "" msgid "can't change media while a block job is running on the device" msgstr "" msgid "can't change nodeset for strict mode for running domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "can't change numatune mode for running domain" msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #, fuzzy msgid "can't connect to virtlogd" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store" #, fuzzy, c-format msgid "can't convert relative size: '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "can't create storage format '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "can't deflatten colliding key '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" msgid "can't download volume, all existing snapshots will be lost" msgstr "" #, fuzzy msgid "can't find created snapshot" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #, c-format msgid "can't identify pool in uri %s " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "can't identify volume in uri %s" msgstr "không thể mở ổ '%s'" msgid "can't keep relative backing relationship" msgstr "" #, c-format msgid "can't manipulate inactive snapshots of disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "can't open session to the domain with id %d" msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d" msgid "can't parse cputune emulator period value" msgstr "" msgid "can't parse cputune emulator quota value" msgstr "" msgid "can't parse cputune global period value" msgstr "" msgid "can't parse cputune global quota value" msgstr "" msgid "can't parse cputune iothread period value" msgstr "" msgid "can't parse cputune iothread quota value" msgstr "" #, fuzzy msgid "can't parse cputune period value" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid" msgid "can't parse cputune quota value" msgstr "" msgid "can't parse cputune shares value" msgstr "" msgid "can't pivot a shared disk to a storage volume not supporting sharing" msgstr "" msgid "can't reopen image with unknown presence of backing store" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "can't resize empty or readonly disk '%s'" msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" msgid "can't shrink capacity below existing allocation" msgstr "" #, c-format msgid "can't split path '%s' into pool name and image name" msgstr "" #, fuzzy msgid "can't undefine transient network" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #, fuzzy, c-format msgid "can't update '%s' section of network '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" msgid "can't update unrecognized section of network" msgstr "" msgid "can't upload volume, all existing snapshots will be lost" msgstr "" msgid "canceled" msgstr "" msgid "canceled by client" msgstr "" msgid "cannot abort VM start; use virDomainDestroy instead" msgstr "" msgid "cannot abort incoming migration; use virDomainDestroy instead" msgstr "" msgid "cannot abort memory-only dump" msgstr "" msgid "cannot abort migration in post-copy mode" msgstr "" msgid "cannot acquire job mutex" msgstr "không thể lấy được mutex công việc" msgid "cannot acquire state change lock" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #, fuzzy, c-format msgid "cannot acquire state change lock (held by agent=%s)" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #, c-format msgid "" "cannot acquire state change lock (held by agent=%s) due to max_queued limit" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot acquire state change lock (held by monitor=%s agent=%s)" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #, c-format msgid "" "cannot acquire state change lock (held by monitor=%s agent=%s) due to " "max_queued limit" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot acquire state change lock (held by monitor=%s)" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #, c-format msgid "" "cannot acquire state change lock (held by monitor=%s) due to max_queued limit" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot acquire state change lock due to max_queued limit" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #, fuzzy, c-format msgid "cannot add guest CPU feature for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy msgid "cannot add netlink membership" msgstr "không thể gửi socket netlink" msgid "cannot add redirected USB device: USB is disabled for this domain" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot allocate %llu bytes in file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot allocate nlhandle for netlink" msgstr "không thể gửi socket netlink" msgid "cannot allocate placeholder nlhandle for netlink" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot apply process capabilities %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" msgid "cannot become session leader" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" msgid "cannot block signals" msgstr "không thể chặn tín hiệu" msgid "cannot both keep and delete nvram" msgstr "" #, c-format msgid "cannot change between disk only and full system in snapshot %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change between online and offline snapshot state in snapshot %s" msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s" #, c-format msgid "cannot change config of '%s' network interface type" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot change keymap setting on spice graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc" msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change listen address setting on '%s' graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change listen socket setting on '%s' graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" #, c-format msgid "cannot change network interface mac address from %s to %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change network interface type to '%s'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change permission of '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot change persistent config of a transient domain" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" #, fuzzy msgid "cannot change persistent config of a transient network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" #, fuzzy msgid "cannot change port settings on spice graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" msgid "cannot change port settings on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" msgid "cannot change private flag on existing secret" msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change the number of listen addresses on '%s' graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change the type of listen address on '%s' graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change to '%u' group" msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u" #, fuzzy msgid "cannot change to root directory" msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s" #, c-format msgid "cannot change to root directory: %s" msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot change to uid to '%u'" msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot check guest CPU feature for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot chmod '%s' to 0660" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, c-format msgid "cannot chown %s to (%u, %u)" msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)" #, c-format msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)" msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)" #, c-format msgid "cannot chown '%s' to group %u" msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u" #, fuzzy msgid "cannot close file" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot close file '%s'" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot close file: %s" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot close stream on domain '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot close volume %s" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, c-format msgid "cannot compare CPUs of %s architecture" msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s" #, c-format msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture" msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot connect to netlink socket with protocol %d" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, c-format msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index" msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device" msgid "cannot copy from volume to a directory volume" msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục" #, fuzzy, c-format msgid "cannot create %s" msgstr "không thể đọc %s" msgid "cannot create a mediated device without a parent" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot create a new stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #, fuzzy msgid "cannot create a vboxSnapshotXmlPtr" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #, c-format msgid "cannot create autostart directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #, c-format msgid "cannot create autostart directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #, fuzzy msgid "cannot create capabilities for libxenlight" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #, fuzzy, c-format msgid "cannot create checkpoint directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" #, fuzzy msgid "cannot create checkpoint for inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "cannot create checkpoint while snapshot exists" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #, c-format msgid "cannot create config directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s" #, c-format msgid "cannot create config directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot create file %s" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot create file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot create log directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s" msgid "cannot create logger for libxenlight, disabling driver" msgstr "" #, c-format msgid "cannot create path '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "cannot create pipe for tunnelled migration" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #, c-format msgid "cannot create snapshot directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #, fuzzy msgid "cannot create snapshot while checkpoint exists" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot create state directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #, c-format msgid "cannot decode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" msgid "cannot define a mediated device without a parent" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot delete checkpoint for inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" msgid "cannot delete domain snapshot for running domain" msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #, c-format msgid "cannot delete inactive domain with %d checkpoints" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot delete inactive domain with %d snapshots" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "cannot delete metadata of a snapshot with children" msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy" msgid "cannot delete snapshots of running domain" msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy" #, fuzzy, c-format msgid "cannot detect host CPU model for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #, c-format msgid "cannot determine filesystem for '%s'" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" #, fuzzy msgid "cannot do managed save for transient domain" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời" #, fuzzy, c-format msgid "cannot download from volume %s" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, c-format msgid "cannot encode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy msgid "cannot enforce change protection" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #, c-format msgid "cannot execute binary %s" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot export the public key from the private key '%s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #, c-format msgid "cannot extend file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot extract blkiotune nodes" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" msgid "cannot extract cachetune nodes" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot extract console devices" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy msgid "cannot extract device leases" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" msgid "cannot extract emulatorpin nodes" msgstr "" msgid "cannot extract emulatorsched nodes" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot extract hugepages nodes" msgstr "không thể đọc header '%s'" msgid "cannot extract iothreadpin nodes" msgstr "" msgid "cannot extract iothreadsched nodes" msgstr "" msgid "cannot extract memorytune nodes" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot extract numatune nodes" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #, fuzzy msgid "cannot extract resource nodes" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy msgid "cannot extract snapshot nodes" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" msgid "cannot extract vcpusched nodes" msgstr "" #, c-format msgid "cannot fill file '%s'" msgstr "không thể điền tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find %s name in CPU map '%s'" msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'" #, c-format msgid "cannot find CPU map for %s architecture" msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #, c-format msgid "cannot find IOThread '%u' in iothreadids" msgstr "" #, c-format msgid "cannot find IOThread '%u' in iothreadids list" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot find VNC graphics device" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, c-format msgid "cannot find any matching source devices for logical volume group '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find architecture %s" msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find channel %s" msgstr "không thể tắt %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find character device %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find console device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy msgid "cannot find device number" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find existing graphics device to modify of type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" #, c-format msgid "cannot find existing graphics type '%s' device to modify" msgstr "" #, c-format msgid "cannot find init path '%s' relative to container root" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find iscsiadm session: %s" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find logical volume group name '%s'" msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'" #, c-format msgid "cannot find new IOThread '%u' in QEMU monitor." msgstr "" #, c-format msgid "cannot find newly created volume '%s'" msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find parent '%s' definition" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" msgid "cannot find parent using provided fabric_wwn" msgstr "" msgid "cannot find parent using provided wwnn/wwpn" msgstr "" msgid "cannot find pid in vmware log file" msgstr "" #, c-format msgid "cannot find statistics for device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find throttling info for device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot find version pattern \"%s\"" msgstr "không thể mở %s" msgid "cannot fork child process" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #, fuzzy, c-format msgid "cannot format %s CPU data" msgstr "không thể đọc %s" msgid "cannot generate a random uuid for instanceid" msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid" #, fuzzy msgid "cannot generate a random uuid for interfaceid" msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid" #, fuzzy, c-format msgid "cannot generate dac user and group id for domain %s" msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid" #, c-format msgid "cannot generate external snapshot name for disk '%s' on a '%s' device" msgstr "" #, c-format msgid "cannot generate external snapshot name for disk '%s' without source" msgstr "" #, c-format msgid "" "cannot generate external snapshot name for disk '%s': collision with disk " "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot get CPU affinity of process %d" msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d" #, fuzzy msgid "cannot get RSS for domain" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #, c-format msgid "cannot get cert distinguished name: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot get children disk" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" msgid "cannot get current time" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get disk location" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #, fuzzy msgid "cannot get feature flags on macvtap tap" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #, c-format msgid "cannot get file context of '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'" msgid "cannot get host CPU capabilities" msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ" msgid "cannot get interface flags on macvtap tap" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #, fuzzy, c-format msgid "cannot get locked memory limit of process %lld" msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d" #, fuzzy msgid "cannot get machine" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get machine name" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get medium" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get medium attachment type" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get medium attachments" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot get netlink socket fd" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, fuzzy, c-format msgid "cannot get security props %d (%s)" msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)" #, fuzzy msgid "cannot get settings file path" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot get snapshot ids" msgstr "không thể lấy uuid máy chủ" msgid "cannot get the host uuid" msgstr "không thể lấy uuid máy chủ" msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time" msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU" #, fuzzy msgid "cannot get vcpupin for offline domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "cannot get vcpupin for transient domain" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời" #, fuzzy msgid "cannot halt after snapshot of transient domain" msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy" #, fuzzy msgid "cannot halt after transient domain snapshot" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #, c-format msgid "cannot hot unplug %s device with PCI guest address: " msgstr "" #, c-format msgid "cannot hot unplug %s device with multifunction PCI guest address: " msgstr "" msgid "cannot hot unplug multifunction PCI device: " msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot initialize agent condition" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "cannot initialize cert object: %s" msgstr "không thể khởi chạy mutex" msgid "cannot initialize condition variable" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #, fuzzy msgid "cannot initialize console condition" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" msgid "" "cannot initialize libxenlight context, probably not running in a Xen Dom0, " "disabling driver" msgstr "" msgid "cannot initialize monitor condition" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" msgid "cannot initialize mutex" msgstr "không thể khởi chạy mutex" #, fuzzy, c-format msgid "cannot limit core file size of process %lld to %llu" msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d" #, c-format msgid "cannot limit locked memory of process %lld to %llu" msgstr "" #, c-format msgid "cannot limit number of open files of process %lld to %u" msgstr "" #, c-format msgid "cannot limit number of subprocesses of process %lld to %u" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot list IOThreads for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, c-format msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)" msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)" msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động" msgid "cannot list vcpus for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "cannot load AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot load cert data from %s: %s" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #, c-format msgid "cannot lookup default selinux label for tap fd %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot migrate a domain with " msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ" #, c-format msgid "cannot migrate a domain with " msgstr "" #, c-format msgid "cannot migrate a domain with " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot migrate domain with %d snapshots" msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp" #, fuzzy msgid "cannot migrate domain with I/O error" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" #, c-format msgid "cannot migrate domain: %s" msgstr "" msgid "cannot migrate this domain without dbus-vmstate support" msgstr "" msgid "cannot mix caller fds with blocking execution" msgstr "" msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command" msgstr "" msgid "cannot mix string I/O with daemon" msgstr "" msgid "cannot modify MTU" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify field '%s' of the disk" msgstr "" msgid "cannot modify memory UUID" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory access from '%s' to '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory align size from '%llu' to '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory block size from '%llu' to '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory discard from '%s' to '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory label size from '%llu' to '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory model from '%s' to '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory of model '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory pagesize from '%llu' to '%llu'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory path from '%s' to '%s'" msgstr "" msgid "cannot modify memory pmem flag" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory pmem from '%d' to '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory size from '%llu' to '%llu'" msgstr "" msgid "cannot modify memory source nodes" msgstr "" #, c-format msgid "cannot modify memory targetNode from '%d' to '%d'" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot modify network device address type" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" msgid "cannot modify network device boot index setting" msgstr "" msgid "cannot modify network device guest PCI address" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot modify network device model from %s to %s" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" msgid "cannot modify network device rom bar setting" msgstr "" msgid "cannot modify network device rom enabled setting" msgstr "" msgid "cannot modify network device script attribute" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot modify network device tap name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, fuzzy msgid "cannot modify network rom file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" msgid "cannot modify virtio network device driver attributes" msgstr "" msgid "cannot modify virtio network device driver options" msgstr "" msgid "cannot obtain CPU freq" msgstr "" #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" #, fuzzy msgid "cannot open SELinux label_handle" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #, fuzzy msgid "cannot open bus path" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot open directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy msgid "cannot open file using fd" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot open macvtap tap device %s" msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #, c-format msgid "cannot open path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot open path '%s' in '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #, c-format msgid "cannot open volume '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse %s CPU data" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse %s version number in '%.*s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #, c-format msgid "cannot parse 'dspPolicy' value '%i'" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot parse CPU data" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse MAC address '%s' from file '%s'" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse cpu sys stat '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse cpu usage stat '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse cpu user stat '%s'" msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" msgid "cannot parse device end location" msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị" msgid "cannot parse device start location" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid" msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid" #, fuzzy msgid "cannot parse interfaceid parameter as a uuid" msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid" #, c-format msgid "cannot parse json %s: %s" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse json %s: unterminated string/map/array" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #, c-format msgid "cannot parse partition number from target '%s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #, c-format msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse pci address '%s' for network interface" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #, fuzzy msgid "cannot parse pid in vmware log file" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse queue size '%s' for virtiofs" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #, c-format msgid "cannot parse rdp port %s" msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse target for lunStr '%s'" msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #, c-format msgid "cannot parse thread pool size '%s' for virtiofs" msgstr "" #, c-format msgid "cannot parse usage '%s' for RAM filesystem" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse value '%s' for coalesce parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid" msgid "cannot parse value of managerid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid" msgid "cannot parse value of typeid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid" msgid "cannot parse value of typeidversion parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse vcpu index '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, c-format msgid "cannot parse video heads '%s'" msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #, c-format msgid "cannot parse video ram '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse video vgamem '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse video vram '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse video vram64 '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot parse vlan tag '%s' from file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot parse vnc port %s" msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s" #, fuzzy msgid "cannot pass pipe for tunnelled migration" msgstr "di trú qua đường hầm" msgid "cannot perform block operations while checkpoint exists" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot perform disk backup for inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag" msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer" msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain" msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "cannot precreate storage for disk type '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot probe backing volume format: %s" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, c-format msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)" #, c-format msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)" msgid "cannot query both live and config at once" msgstr "" #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #, c-format msgid "cannot read %s statistic" msgstr "không thể đọc thống kê %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot read %s value" msgstr "không thể đọc %s" #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot read SELinux virtual domain context file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #, c-format msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #, c-format msgid "cannot read beginning of file '%s'" msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'" msgid "cannot read cputime for domain" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #, c-format msgid "cannot read cputime for domain %d" msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" #, c-format msgid "cannot read dir '%s'" msgstr "không thể đọc thư mục '%s'" #, c-format msgid "cannot read domain image '%s'" msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot read file '%s'" msgstr "không thể đọc thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "cannot read from stdin" msgstr "không thể đọc %s" #, fuzzy msgid "cannot read from stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #, c-format msgid "cannot read header '%s'" msgstr "không thể đọc header '%s'" #, c-format msgid "cannot read mount list '%s'" msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot receive data from volume %s" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" msgid "cannot register file watch on stream" msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng" #, c-format msgid "cannot remove IOThread %u since it is being used by disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "cannot remove IOThread '%u' since it is being used by controller" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot remove checkpoint from inactive domain" msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động" #, c-format msgid "cannot remove config %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #, c-format msgid "cannot remove config file '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, c-format msgid "cannot remove config for %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot remove corrupt file: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot remove directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #, fuzzy, c-format msgid "cannot remove gluster volume dir '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot remove gluster volume file '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot remove managed save file %s" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy msgid "cannot rename a transient domain" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #, fuzzy msgid "cannot rename active domain" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #, fuzzy, c-format msgid "cannot rename file '%s' as '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" msgid "cannot replace NETIF config" msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF" #, fuzzy, c-format msgid "cannot reset '%s' when '%s' is set" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot reset current job" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, fuzzy msgid "cannot resize the maximum memory on an active domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "cannot resolve '%s' without starting directory" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #, c-format msgid "cannot resolve driver link %s" msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s" #, c-format msgid "" "cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' " "uuid %s" msgstr "" "không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid " "%s" msgid "cannot restore domain snapshot for running domain" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #, fuzzy msgid "cannot retrieve vcpu information for inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động" msgid "cannot revert snapshot of running domain" msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy" #, fuzzy, c-format msgid "cannot save file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot seek in '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot seek into '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #, c-format msgid "cannot seek to beginning of file '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot seek to start of '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot send data to volume %s" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" msgid "cannot send to netlink socket" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, c-format msgid "cannot set CPU affinity on process %d" msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d" msgid "cannot set autostart for transient device" msgstr "" msgid "cannot set autostart for transient domain" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời" msgid "cannot set autostart for transient network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" #, fuzzy msgid "cannot set backing store for raw volume" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" msgid "cannot set common audio backend settings" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot set current job to %s" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #, c-format msgid "cannot set external SSF %d (%s)" msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)" #, c-format msgid "cannot set file mode '%s'" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot set file owner '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot set initial memory size greater than the maximum memory size" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" msgid "cannot set memory higher than max memory" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #, c-format msgid "cannot set mode of '%s' to %04o" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, fuzzy, c-format msgid "cannot set moment %s as its own parent" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, fuzzy msgid "cannot set netlink socket buffer size to 128k" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, fuzzy msgid "cannot set netlink socket nonblocking" msgstr "không thể gửi socket netlink" #, c-format msgid "cannot set security props %d (%s)" msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)" #, fuzzy msgid "cannot set supplemental groups" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" msgid "cannot set time: qemu doesn't support rtc-reset-reinjection command" msgstr "" #, c-format msgid "cannot set to start of '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot set topology for CPU type '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #, fuzzy msgid "cannot set vcpus on an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "cannot set worker name to %s" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" msgid "cannot start RDMA migration with no memory hard limit set" msgstr "" #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot stat fd %d" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot stat file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot stat path '%s'" msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot stat tap fd %d" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot statvfs path '%s'" msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot statvfs path '%s' in '%s'" msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'" #, c-format msgid "cannot sync data to file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot sync data to volume with path '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot sync file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "cannot terminate console stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #, c-format msgid "cannot translate CPU model %s to a supported model" msgstr "" #, c-format msgid "cannot translate keycode %u of %s codeset to qnum keycode" msgstr "" #, c-format msgid "cannot translate keycode %u of %s codeset to xt keycode" msgstr "" msgid "cannot unblock signals" msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu" #, fuzzy msgid "cannot undefine domain with nvram" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" msgid "cannot undefine transient domain" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #, fuzzy, c-format msgid "cannot unlink '%s'" msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot unlink file '%s'" msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot update AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot update guest CPU for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" msgid "" "cannot update lifecycle action because QEMU was started with incompatible -" "no-reboot setting" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot upload to volume %s" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #, c-format msgid "cannot use CCW address type for device '%s' using machine type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot use custom tap device in session mode" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" msgid "" "cannot use feature-based firmware autoselection when firmware autoselection " "is disabled" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot use namespaces in session mode" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" msgid "" "cannot use/hotplug a memory device when domain 'maxMemory' is not defined" msgstr "" msgid "cannot version information from libxenlight, disabling driver" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "cannot wipe extended partition '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot write config file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "cannot write data to file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot write to '%s' on bridge '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "cannot write to stdout" msgstr "không thể ghi vào luồng" msgid "cannot write to stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" msgid "cap for XEN_CREDIT" msgstr "mũ cho XEN_CREDIT" msgid "capabilities" msgstr "các khả năng" msgid "capability names, separated by comma" msgstr "" #, c-format msgid "capacity in %s cannot be zero without 'delta' or 'shrink' flags set" msgstr "" msgid "capture disk state but not vm state" msgstr "" #, fuzzy msgid "ccf-assist configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "cd: %s: %s" msgstr "cd: %s: %s" msgid "cd: command valid only in interactive mode" msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác" msgid "cdrom device with virtio bus isn't supported" msgstr "" msgid "cdrom device without source path not supported" msgstr "" msgid "cell number must be non-negative integer or -1" msgstr "" #, c-format msgid "cellNum in %s must be less than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "cellNum in %s only accepts %d as a negative value" msgstr "" #, fuzzy msgid "cfpc configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "cfs_period '%llu' must be in range (%llu, %llu)" msgstr "" #, c-format msgid "cfs_quota '%lld' must be in range (%llu, %llu)" msgstr "" #, fuzzy msgid "cgroup CPU controller is not mounted" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy" msgid "cgroup CPUACCT controller is not mounted" msgstr "" msgid "cgroup cpu is required for scheduler tuning" msgstr "" msgid "cgroup cpuset controller is not mounted" msgstr "" msgid "cgroup memory controller is not mounted" msgstr "" #, fuzzy msgid "cgroups v2 BPF devices not supported with this kernel" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "change lifecycle actions" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" msgid "change maximum memory limit" msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất" msgid "change memory allocation" msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ" msgid "change number of virtual CPUs" msgstr "thay đổi số CPU ảo" msgid "change of nodeset for running domain requires restrictive numa mode" msgstr "" msgid "change of nodeset for running domain requires strict numa mode" msgstr "" msgid "change the current directory" msgstr "thay đổi thư mục hiện tại" msgid "changed" msgstr "" msgid "changes the password of the specified user inside the domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "changing OS parameters is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing OS type is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing balloon parameters is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing clock parameters is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing cpu placement mode is not supported by vz driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "changing device 'acpi index' is not allowed" msgstr "" msgid "changing device alias is not allowed" msgstr "" #, fuzzy msgid "changing devices parameters is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing emulator is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "changing features is not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, c-format msgid "channel %s is not using a UNIX socket" msgstr "" msgid "channel event" msgstr "" #, fuzzy msgid "channel source type not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "channel target name missing" msgstr "" #, fuzzy msgid "channel target type not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "character device %s is not using a PTY" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" #, fuzzy msgid "character device information was missing array element" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" msgid "character device information was missing filename" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" #, fuzzy msgid "character device information was missing label" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" #, fuzzy msgid "character device name" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #, c-format msgid "chardev '%s' not supported in this QEMU binary" msgstr "" #, c-format msgid "chardev '%s' not supported without spice graphics" msgstr "" #, fuzzy msgid "chardev already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" msgid "chardev reconnect is possible only for connect mode" msgstr "" msgid "chardev reconnect source timeout cannot be '0'" msgstr "" msgid "chardev-add reply was missing pty path" msgstr "" #, c-format msgid "chardev_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "" msgid "check attribute specified for CPU with no model" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "checkpoint '%s' does not have a parent" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, c-format msgid "checkpoint '%s' has no parent" msgstr "" #, c-format msgid "checkpoint for disk %s unsupported for storage type %s" msgstr "" msgid "checkpoint inconsistent" msgstr "" #, c-format msgid "checkpoint inconsistent: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "checkpoint information" msgstr "thông tin miền" #, fuzzy msgid "checkpoint name" msgstr "tên nhân bản" #, c-format msgid "child didn't write error (status=%d)" msgstr "" #, c-format msgid "child failed to create directory '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "child process failed to create file '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "child process failed to force owner mode file '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" msgid "child process failed to send fd to parent" msgstr "" #, c-format msgid "child reported (status=%d): %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "chr type '%s' device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy msgid "cipher info missing 'name' attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên" msgid "classID attribute not supported on in this usage context" msgstr "" msgid "clear out authorized keys file before adding new keys" msgstr "" #, fuzzy msgid "client hooks cannot be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #, fuzzy msgid "client socket is closed" msgstr "không tìm thấy socket" msgid "client tried invalid PolicyKit init request" msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ" msgid "client tried invalid SASL init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ" msgid "client tried invalid SASL start request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ" msgid "client which to disconnect, specified by ID" msgstr "" msgid "client which to retrieve identity information for" msgstr "" msgid "clone a volume." msgstr "nhân bản một ổ." msgid "clone name" msgstr "tên nhân bản" #, c-format msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s" msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s" msgid "closed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "coalesce settings on interface type %s are not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "comma separated list of compression methods to be used" msgstr "" msgid "comma separated list of disks to be migrated" msgstr "" msgid "command" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' doesn't support option --%s" msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s" #, c-format msgid "command '%s' has handler set" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' has inconsistent alias" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' has info set" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' has multiple flags set" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' has options set" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "command '%s' has too many options" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #, c-format msgid "command '%s' lacks help" msgstr "" #, c-format msgid "command '%s' requires --%s option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #, c-format msgid "command '%s' requires <%s> option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>" #, c-format msgid "command alias '%s' is pointing to a non-existent command '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "command alias '%s' is pointing to another command alias '%s'" msgstr "" msgid "command groups and command are both NULL run vshInit before reloading" msgstr "" msgid "command groups and command set cannot both be NULL" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "command is already running as pid %lld" msgstr "Miền đã đang chạy" msgid "command is in human monitor protocol" msgstr "" #, fuzzy msgid "command is not yet running" msgstr "Miền không đang chạy" #, c-format msgid "command or command group '%s' doesn't exist" msgstr "" msgid "command to run" msgstr "" msgid "commit changes and free restore point" msgstr "" msgid "commit changes made since iface-begin and free restore point" msgstr "" #, c-format msgid "commit of '%s' active layer requires active flag" msgstr "" msgid "compare CPU with host CPU" msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ" #, fuzzy msgid "compare CPU with hypervisor CPU" msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ" #, fuzzy msgid "compare a CPU with the CPU created by a hypervisor on the host" msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML" msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file" msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML" #, c-format msgid "comparing with the hypervisor CPU is not supported for arch %s" msgstr "" msgid "compatibility option only available with qcow2" msgstr "" msgid "completed" msgstr "" msgid "compress level for multithread compression" msgstr "" msgid "compress repeated pages during live migration" msgstr "" msgid "compute baseline CPU" msgstr "tính toán CPU gốc" msgid "compute baseline CPU usable by a specific hypervisor" msgstr "" #, c-format msgid "computing baseline hypervisor CPU is not supported for arch %s" msgstr "" msgid "config" msgstr "cấu hình" msgid "config data file to import from" msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ" #, c-format msgid "config value %s was malformed" msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức" #, c-format msgid "config value %s was missing" msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu" msgid "configuration file syntax error" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình" #, c-format msgid "configuration file syntax error: %s" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s" msgid "configuration potentially modified by hook script" msgstr "" msgid "configuring disks is not supported for vz snapshots" msgstr "" #, fuzzy msgid "configuring memory location is not supported" msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "configuring persistent polling values is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" msgid "conn must match stream connection" msgstr "" msgid "connect" msgstr "" #, fuzzy msgid "connect to daemon's admin server" msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" msgid "connect to the guest console" msgstr "kết nối tới console khách" msgid "connected" msgstr "" msgid "" "connection URI of the destination host as seen from the client(normal " "migration) or source(p2p migration)" msgstr "" msgid "connection already open" msgstr "kết nối đã mở" msgid "connection closed due to keepalive timeout" msgstr "" msgid "connection not open" msgstr "kết nối không mở" msgid "connection vcpu maximum" msgstr "kết nối vcpu lớn nhất" msgid "control domain IOThread affinity" msgstr "" #, fuzzy msgid "control domain's incoming traffics" msgstr "không có cấu hình miền" msgid "control domain's outgoing traffics" msgstr "" msgid "control or query domain emulator affinity" msgstr "" msgid "control or query domain vcpu affinity" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "controller %s:%d not found" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "controller index='%d' already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, c-format msgid "controller iothread '%u' not defined in iothreadid" msgstr "" msgid "conversion from 'xen-sxpr' format is no longer supported" msgstr "" #, c-format msgid "conversion from hyper to %s overflowed" msgstr "" msgid "conversion from string failed" msgstr "" msgid "convert a domain id or UUID to domain name" msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền" msgid "convert a domain name or UUID to domain id" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền" msgid "convert a domain name or id to domain UUID" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền" msgid "convert a network UUID to network name" msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng" msgid "convert a network name to network UUID" msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng" msgid "convert a pool UUID to pool name" msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool" msgid "convert a pool name to pool UUID" msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool" msgid "convert an interface MAC address to interface name" msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện" msgid "convert an interface name to interface MAC address" msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "cookie name '%s' contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "cookie name must not be empty" msgstr "" msgid "copy destination is block device instead of regular file" msgstr "" #, fuzzy msgid "copy of read-only disks is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "copy-on-write ploop volumes are not yet supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #, c-format msgid "copy_on_read is not compatible with 'lun' disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "copy_on_read is not compatible with read-only disk '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "copy_on_read is not supported with removable disk '%s'" msgstr "" msgid "copy_on_read is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "corrupted profileid string" msgstr "chuỗi không kết thúc" #, fuzzy msgid "could not allocate memory" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "could not attach shared folder '%s', rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x" msgid "could not build absolute core file path" msgstr "" #, fuzzy msgid "could not build absolute input file path" msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'" #, fuzzy msgid "could not build absolute output file path" msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" #, c-format msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x" #, c-format msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x" #, c-format msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x" #, fuzzy msgid "could not close handshake fd" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "could not close logfile" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" msgid "could not connect to Xen Store" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store" #, c-format msgid "could not connect to Xen Store %s" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not convert bandwidth average value '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "could not convert bandwidth burst value '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "could not convert bandwidth floor value '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "could not convert bandwidth peak value '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy msgid "could not create profile" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #, c-format msgid "could not define a domain, rc=%08x" msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x" msgid "could not delete snapshot" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #, c-format msgid "could not delete the domain, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "could not detach shared folder '%s', rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" msgid "could not determine max vcpus for the domain" msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền" #, c-format msgid "could not find backing store index '%u' in chain for '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "could not find base image in chain for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "could not find capabilities for %s" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" #, c-format msgid "could not find event callback %d for deletion" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "could not find image '%s' beneath '%s' in chain for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "could not find image '%s' in chain for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" msgid "could not find libvirtd" msgstr "không thể tìm libvirtd" #, fuzzy msgid "could not find name in XML" msgstr "không thể tìm libvirtd" #, fuzzy msgid "could not find realpath" msgstr "không thể tìm libvirtd" #, fuzzy, c-format msgid "could not get MAC address of interface %s" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy msgid "could not get VM definition" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" msgid "could not get children snapshots" msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con" #, c-format msgid "could not get creation time of snapshot %s" msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s" msgid "could not get current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" msgid "could not get current snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại" #, c-format msgid "could not get current snapshot of domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s" #, c-format msgid "could not get description of snapshot %s" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" msgid "could not get domain UUID" msgstr "không thể lấy UUID miền" msgid "could not get domain state" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "could not get information about NUMA topology" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "could not get information about supported page sizes" msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not get interface XML description: %s%s%s" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" #, fuzzy msgid "could not get machine" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, c-format msgid "could not get name of parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #, c-format msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x" #, c-format msgid "could not get online state of snapshot %s" msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s" #, c-format msgid "could not get parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not get preferred machine for %s type=%s" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, c-format msgid "could not get root snapshot for domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" msgid "could not get snapshot UUID" msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp" #, fuzzy msgid "could not get snapshot children" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #, c-format msgid "could not get snapshot count for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy msgid "could not get snapshot count for listed domains" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" msgid "could not get snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #, c-format msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x" #, fuzzy msgid "could not initialize domain event timer" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #, c-format msgid "could not open VirtualBox session with domain %s" msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s" #, c-format msgid "could not open input path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'" #, fuzzy msgid "could not parse XML" msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s" #, fuzzy msgid "could not parse arguments" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not parse read bytes sec %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not parse read iops sec %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not parse weight %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not parse write bytes sec %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy, c-format msgid "could not parse write iops sec %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy msgid "could not read xml file" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #, c-format msgid "could not receive data from domain '%s'" msgstr "" msgid "could not remove profile" msgstr "" #, c-format msgid "could not remove profile for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #, c-format msgid "could not restore snapshot for domain %s" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy msgid "could not set IFS" msgstr "Không thể đặt UUID" #, fuzzy msgid "could not set PATH" msgstr "Không thể đặt UUID" #, fuzzy, c-format msgid "could not set the memory size of the domain to: %llu Kb, rc=%08x" msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x" #, c-format msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x" msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x" #, c-format msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x" #, c-format msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x" #, fuzzy, c-format msgid "could not take a screenshot of %s" msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s" #, c-format msgid "could not take snapshot of domain %s" msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s" msgid "could not use Xen hypervisor entry" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen" #, c-format msgid "could not use Xen hypervisor entry %s" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s" msgid "couldn't convert node device def to mdevctl JSON" msgstr "" #, fuzzy msgid "couldn't fetch array of leases" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #, c-format msgid "couldn't find IFLA_VF_INFO for VF %d in netlink response" msgstr "" #, c-format msgid "" "couldn't find a portgroup entry in network '%s' matching " msgstr "" #, c-format msgid "" "couldn't find an interface entry in network '%s' matching " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "couldn't find interface named '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "couldn't find interface named '%s': %s%s%s" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s'" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #, fuzzy, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s': %s%s%s" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #, c-format msgid "couldn't locate a matching DNS HOST record in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't locate a matching DNS SRV record in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't locate a matching DNS TXT record in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't locate a matching dhcp host entry in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't locate a matching dhcp range entry in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "couldn't locate an existing dhcp host entry with \"mac='%s'\" \"name='%s'\" " "\"ip='%s'\" in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't retrieve authentication methods list: %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "couldn't update dhcp host entry - no element found at index %d in " "network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "couldn't update dhcp host entry - no element found in network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "couldn't write dnsmasq config file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" msgid "cow feature may only be used for 'fs' and 'dir' pools" msgstr "" msgid "cpu affinity is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "cpu count too large" msgstr "nparams quá lớn" msgid "cpu hotplug is not supported" msgstr "" msgid "cpu parameter is missing a model name" msgstr "" #, c-format msgid "cpu topology results in more than %u cpus" msgstr "" #, c-format msgid "cpuNum in %s only accepts %d as a negative value" msgstr "" #, fuzzy msgid "cpuacct parse error" msgstr "lỗi phân tích" #, c-format msgid "cpuid starting with %s is not supported, only libxl format is" msgstr "" #, fuzzy msgid "cputune is not supported by vz driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "crash the domain after core dump" msgstr "phá miền sau khi dump nhân" msgid "crashed" msgstr "bị đổ vỡ" msgid "create a bridge device and attach an existing network device to it" msgstr "" msgid "create a device defined by an XML file on the node" msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút" msgid "create a domain from an XML file" msgstr "tạo miền từ một tập tin XML" #, fuzzy msgid "create a network filter binding from an XML file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" msgid "create a network from an XML file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" #, fuzzy msgid "create a network port from an XML file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" msgid "create a pool from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" msgid "create a pool from an XML file" msgstr "tạo pool từ một tập tin XML" msgid "" "create a snapshot of current interfaces settings, which can be later " "committed (iface-commit) or restored (iface-rollback)" msgstr "" msgid "create a vol from an XML file" msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML" msgid "create a vol, using another volume as input" msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào" msgid "create a volume from a set of args" msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số" msgid "" "creating a new group/updating existing with all tune parameters zero is not " "supported" msgstr "" msgid "creating checkpoint for incremental backup is not supported yet" msgstr "" #, fuzzy msgid "creating snapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #, fuzzy msgid "creation of images with slice type='storage' is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img." msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." msgid "creation of pid file requires daemonized command" msgstr "" msgid "creation of qcow/qcow2 files supports only 'luks' encryption" msgstr "" #, fuzzy msgid "creation of qcow2 encrypted image is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s" msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code" msgstr "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực" #, c-format msgid "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d)" msgstr "" #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s" #, c-format msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d)" msgstr "" #, c-format msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s" msgid "current" msgstr "hiện tại" #, fuzzy msgid "current bridge device name" msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài" msgid "current job is not outgoing migration in post-copy mode" msgstr "" msgid "current vcpu count must equal maximum" msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất" #, fuzzy msgid "current vcpus must be equal to maxvcpus" msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất" #, fuzzy msgid "custom alias name of disk device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" msgid "custom alias name of interface device" msgstr "" msgid "custom configuration parameters specified" msgstr "" msgid "custom device configuration" msgstr "" msgid "custom device tree blob used" msgstr "" msgid "custom guest agent control commands issued" msgstr "" msgid "custom monitor control commands issued" msgstr "" msgid "daemon" msgstr "" #, fuzzy msgid "daemon's admin server connection URI" msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo" #, fuzzy, c-format msgid "daemonized command cannot set working directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s" msgid "daemonized command cannot use virCommandRunAsync" msgstr "" msgid "dangling \\" msgstr "" msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn" msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn" #, c-format msgid "dbus-daemon %s didn't show up" msgstr "" #, c-format msgid "dbus-daemon %s died unexpectedly" msgstr "" #, c-format msgid "dbus-daemon died and reported: %s" msgstr "" msgid "debug" msgstr "" msgid "default" msgstr "" #, c-format msgid "default_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "" msgid "define (but don't start) a domain from an XML file" msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML" msgid "define a pool from a set of args" msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số" msgid "" "define an inactive persistent physical host interface or modify an existing " "persistent one from an XML file" msgstr "" msgid "" "define an inactive persistent storage pool or modify an existing persistent " "one from an XML file" msgstr "" msgid "" "define an inactive persistent virtual network or modify an existing " "persistent one from an XML file" msgstr "" msgid "define or modify a secret from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML" msgid "define or update a network filter from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML" #, c-format msgid "definition for checkpoint %s must use uuid %s" msgstr "" #, c-format msgid "definition for snapshot %s must use uuid %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "deflate-on-oom is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "degraded" msgstr "đã suy biến" #, fuzzy msgid "delete a network filter binding" msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng" msgid "delete a pool" msgstr "xoá một pool" msgid "delete a vol" msgstr "xoá một ổ" msgid "delete an IOThread from the guest domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "delete checkpoint and all children" msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con" msgid "delete children but not checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "delete children but not snapshot" msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con" #, fuzzy msgid "delete current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" msgid "delete files that were successfully committed" msgstr "" msgid "delete only libvirt metadata, leaving checkpoint contents behind" msgstr "" msgid "delete only libvirt metadata, leaving snapshot contents behind" msgstr "" msgid "delete snapshot and all children" msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con" msgid "" "delete snapshots associated with volume (must be supported by storage driver)" msgstr "" msgid "" "delete snapshots associated with volume(s), requires --remove-all-storage " "(must be supported by storage driver)" msgstr "" msgid "delete the specified network port" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "deletion of %d external disk snapshots not supported yet" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, c-format msgid "deprecated configuration: %s" msgstr "" msgid "description" msgstr "" msgid "description of checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "description of snapshot" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" msgid "destroy (stop) a device on the node" msgstr "" #, fuzzy msgid "destroy (stop) a domain" msgstr "Phục hồi một miền." #, fuzzy msgid "destroy (stop) a network" msgstr "tự khởi chạy một mạng" msgid "destroy (stop) a pool" msgstr "" msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")" msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")" #, fuzzy msgid "destroyed" msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n" msgid "detach device from an XML file" msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML" #, fuzzy msgid "detach device from an alias" msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML" msgid "detach disk device" msgstr "tháo thiết bị đĩa" msgid "detach network interface" msgstr "tháo giao diện mạng" #, fuzzy msgid "detach node device from its device driver" msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó" #, fuzzy, c-format msgid "detaching device type '%s' is unsupported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "detaching network device from VM is unsupported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "detaching serial console is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" msgid "detailed domain vcpu information" msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết" msgid "detect_zeroes is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "dev->id buffer overflow: %d %d" msgstr "" #, c-format msgid "dev->id buffer overflow: %s %s" msgstr "" #, c-format msgid "dev->name buffer overflow: %.3d:%.3d" msgstr "" #, c-format msgid "device %s iommu_group symlink %s has invalid group number %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "device %s is already in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, c-format msgid "device %s is not a PCI device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #, c-format msgid "device '%s' in network '%s' is not an SR-IOV Virtual Function" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "device API '%s' not supported yet" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "device alias" msgstr "khóa thiết bị" msgid "device alias not found: cannot set link state to down" msgstr "" #, fuzzy msgid "device cannot be detached: device is busy" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" msgid "device is already in the domain configuration" msgstr "" msgid "device key" msgstr "khóa thiết bị" msgid "device list is not an object" msgstr "" msgid "device name" msgstr "" msgid "device name or wwn pair in 'wwnn,wwpn' format" msgstr "" #, fuzzy msgid "device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "device not found: %s" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy, c-format msgid "device of type '%s' has no device info" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #, fuzzy, c-format msgid "device path '%s' doesn't exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "device to set threshold for" msgstr "" #, c-format msgid "device type '%s' cannot be attached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, fuzzy, c-format msgid "device type '%s' cannot be detached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, fuzzy, c-format msgid "device type '%s' cannot be updated" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, fuzzy, c-format msgid "device type '%s' cannot hot unplugged" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" msgid "devices cgroup isn't mounted" msgstr "" #, c-format msgid "dhcp is supported only for a single %s address on each network" msgstr "" msgid "dhcp ranges cannot be modified, only added or deleted" msgstr "" #, c-format msgid "different iotunes for disks %s and %s" msgstr "" msgid "dimm memory info data is missing 'id'" msgstr "" msgid "dir" msgstr "" msgid "direct migration" msgstr "di trú trực tiếp" #, fuzzy msgid "direct migration is not supported by the source host" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" #, c-format msgid "" "direct setting of the vlan tag is not allowed for hostdev devices using %s " "mode" msgstr "" msgid "directory to switch to (default: home or else root)" msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)" msgid "" "dirty page rate calculation mode, either of these 3 options 'page-sampling, " "dirty-bitmap, dirty-ring' can be specified." msgstr "" msgid "dirty ring must be power of 2 and ranges [1024, 65536]" msgstr "" #, c-format msgid "" "dirty ring size of KVM feature '%s' differs: source: '%d', destination: '%d'" msgstr "" msgid "dirty-ring calculation mode requires dirty-ring feature enabled." msgstr "" msgid "disable" msgstr "tắt" msgid "disable autostarting" msgstr "tắt tự khởi động" msgid "disable cpus specified by cpulist" msgstr "" msgid "disable cpus specified by cpumap" msgstr "" #, fuzzy msgid "disabled" msgstr "tắt" #, c-format msgid "discard is not supported for model '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "discard is not supported for nvdimms" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" msgid "discard is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "discarding %llu bytes failed on RBD image %s at offset %llu" msgstr "" msgid "disconnect" msgstr "" msgid "disconnected" msgstr "" msgid "discover potential storage pool sources" msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" #, fuzzy msgid "disjoint NUMA cpu ranges are not supported with this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "disk %s does not have an active block job" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, c-format msgid "disk %s has no source file to be committed" msgstr "" #, c-format msgid "disk %s not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #, c-format msgid "disk '%s' already in active block job" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk '%s' does not currently have a source assigned" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, c-format msgid "disk '%s' has a blockjob assigned" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk '%s' has no media" msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật" #, c-format msgid "disk '%s' is empty or readonly" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk '%s' must use snapshot mode '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "disk '%s' not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #, fuzzy, c-format msgid "disk '%s' not found in domain" msgstr "đĩa %s không thấy" #, c-format msgid "disk '%s' specified twice" msgstr "" #, c-format msgid "disk '%s' was not found in the domain config" msgstr "" msgid "disk attributes: disk[,checkpoint=type][,bitmap=name]" msgstr "" msgid "" "disk attributes: disk[,snapshot=type][,driver=type][,stype=type][,file=name]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk backend not supported: %s" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be hot unplugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be updated." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật" #, c-format msgid "disk bus '%s' doesn't support transiend disk backing image sharing" msgstr "" #, fuzzy msgid "disk device 'lun' doesn't support encryption" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy msgid "disk device 'lun' doesn't support storage slice" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" msgid "disk device 'lun' must use 'raw' format" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk device type '%s' cannot be detached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, c-format msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy, c-format msgid "disk device='lun' is not supported for bus='%s'" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy, c-format msgid "disk device='lun' is not supported for protocol='%s'" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy msgid "disk device='lun' is not supported for usb bus" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" msgid "disk device='lun' is only valid for block type disk source" msgstr "" #, fuzzy msgid "disk does not have an alias" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, fuzzy, c-format msgid "disk driver %s is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "disk event_idx mode supported only for virtio bus" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk format %s is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "disk image format not supported: %s" msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)" msgid "disk ioeventfd mode supported only for virtio bus" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk iotune field '%s' must be an integer" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên" #, fuzzy msgid "disk migration was active, but 'remaining' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM" #, fuzzy msgid "disk migration was active, but 'total' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #, fuzzy msgid "disk migration was active, but 'transferred' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM" #, fuzzy, c-format msgid "disk model '%s' not supported for bus '%s'" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "disk port address is not supported by tunnelled migration" msgstr "" #, c-format msgid "disk product is more than %d characters" msgstr "" msgid "disk product is not printable string" msgstr "" #, c-format msgid "disk snapshot image path '%s' must be absolute" msgstr "" msgid "disk snapshots not supported yet" msgstr "" msgid "disk source can be changed only in removable drives" msgstr "" msgid "disk source mode is only valid when storage pool is of iscsi type" msgstr "" msgid "disk source path is missing" msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu" #, c-format msgid "disk startupPolicy '%s' is not allowed for disk of '%s' type" msgstr "" msgid "disk startupPolicy 'requisite' is allowed only for cdrom or floppy" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "disk target %s not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #, fuzzy, c-format msgid "disk type of '%s' does not support ejectable media" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #, c-format msgid "disk vendor is more than %d characters" msgstr "" msgid "disk vendor is not printable string" msgstr "" #, c-format msgid "disk-only flag for snapshot %s requires disk-snapshot state" msgstr "" msgid "" "disk-only snapshots require at least one disk to be selected for snapshot" msgstr "" #, fuzzy msgid "display" msgstr "hiển thị vnc" #, fuzzy msgid "display all block devices info" msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền" msgid "display available free memory for the NUMA cell." msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA" #, fuzzy msgid "display available free pages for the NUMA cell." msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA" msgid "display extended details for pools" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool" msgid "display extended details for volumes" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ" #, fuzzy msgid "" "display property of device vfio-pci is not supported by this version of QEMU" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" msgid "display the progress of dump" msgstr "" #, fuzzy msgid "display the progress of migration" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." msgid "display the progress of save" msgstr "" #, c-format msgid "dnsmasq version >= %u.%u required but %lu.%lu found" msgstr "" #, fuzzy msgid "do not enable STP for this bridge" msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP" msgid "do not overwrite any existing data" msgstr "" msgid "do not pretty-print the fields" msgstr "" msgid "do not restart the domain on the destination host" msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích" #, c-format msgid "domain %s exists already" msgstr "miền %s đã tồn tại" #, c-format msgid "domain %s has no snapshots with name %s" msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s" #, c-format msgid "domain %s is already running" msgstr "miền %s đã đang chạy" #, c-format msgid "domain '%s' already exists with uuid %s" msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s" #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s" msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s" #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s" msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s" #, c-format msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s" msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' has no capabilities recorded" msgstr "miền '%s' không bị dừng" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' has no current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' in %s must match connection" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' is already active" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' is already being removed" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' is already being started" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #, c-format msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' is not being migrated" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, c-format msgid "domain '%s' is not processing incoming migration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' is not running" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #, fuzzy, c-format msgid "domain '%s' must match connection" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #, c-format msgid "domain '%s' not paused" msgstr "miền '%s' không bị dừng" #, c-format msgid "domain '%s' not running" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #, fuzzy msgid "domain already has VNC graphics" msgstr "miền đã đang chạy" #, fuzzy msgid "domain already has a vsock device" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" #, fuzzy msgid "domain already has a watchdog" msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s" msgid "domain architecture (/domain/os/type/@arch)" msgstr "" #, fuzzy msgid "domain backup XML" msgstr "XML ảnh chụp miền" msgid "domain block device size information" msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền" #, fuzzy msgid "domain capabilities" msgstr "các khả năng" #, fuzzy msgid "domain checkpoint XML" msgstr "XML ảnh chụp miền" msgid "domain config update needs VIR_DOMAIN_AFFECT_CONFIG flag to be set" msgstr "" #, c-format msgid "domain configuration does not support rng model '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "domain configuration does not support video model '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "domain control interface state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" msgid "domain core dump" msgstr "" #, fuzzy msgid "domain display connection URI" msgstr "kết nổi chỉ đọc" #, fuzzy msgid "domain does not have managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, c-format msgid "domain event %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #, fuzzy, c-format msgid "domain event callback %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" msgid "domain has 'invtsc' CPU feature but TSC frequency is not specified" msgstr "" msgid "domain has SMM turned off but chosen firmware requires it" msgstr "" msgid "domain has active block job" msgstr "" #, fuzzy msgid "domain has assigned host devices" msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" msgid "domain has no snapshots" msgstr "miền không có ảnh chụp" #, fuzzy msgid "domain has no watchdog" msgstr "miền không có ảnh chụp" #, fuzzy msgid "domain has to be shutoff before renaming" msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi" msgid "domain id or name" msgstr "id miền hoặc tên miền" msgid "domain id or uuid" msgstr "id miền hoặc uuid miền" msgid "domain information" msgstr "thông tin miền" msgid "domain information in XML" msgstr "thông tin miền trong XML" msgid "domain is already running" msgstr "miền đã đang chạy" #, fuzzy msgid "domain is marked for auto destroy" msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #, fuzzy msgid "domain is no longer running" msgstr "miền không đang chạy" msgid "domain is not in running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" msgid "domain is not in shutoff state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" #, fuzzy msgid "domain is not in suspend state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" msgid "domain is not running" msgstr "miền không đang chạy" #, fuzzy msgid "domain is not running on destination host" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "domain is not transient" msgstr "miền không đang chạy" #, fuzzy msgid "domain is pmsuspended" msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #, fuzzy msgid "domain is transient" msgstr "miền không đang chạy" msgid "domain job information" msgstr "thông tin công việc miền" #, c-format msgid "domain master key file doesn't exist in %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "domain moment %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" msgid "domain must be in a paused state" msgstr "" msgid "domain must have at least one disk to perform backup" msgstr "" msgid "domain must have at least one disk to perform checkpoints" msgstr "" msgid "domain name or uuid" msgstr "tên miền hoặc uuid" msgid "domain name, id or uuid" msgstr "tên miền, id hoặc uuid" msgid "domain save" msgstr "" msgid "domain snapshot XML" msgstr "XML ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "domain started" msgstr "trạng thái miền" msgid "domain state" msgstr "trạng thái miền" #, fuzzy msgid "domain stats query failed" msgstr "trạng thái miền" #, fuzzy msgid "domain time" msgstr "kiểu miền" msgid "domain type" msgstr "kiểu miền" #, fuzzy msgid "domain type is not defined" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" msgid "domain vcpu counts" msgstr "số vcpu miền" msgid "domain with a managed saved state can't be renamed" msgstr "" msgid "domain with managedsave data can only have runstate 'shutoff'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "domain with name '%s' already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" msgid "domain's dimm info lacks slot ID or base address" msgstr "" msgid "domainMigratePrepare did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri" msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri" #, fuzzy msgid "domainMigratePrepare3 did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri" #, fuzzy msgid "domainbackup" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #, fuzzy msgid "domaincheckpoint" msgstr "số vcpu miền" msgid "domains in 'doms' array must belong to a single connection" msgstr "" msgid "domainsnapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #, c-format msgid "doms array in %s must contain at least one domain" msgstr "" msgid "don't destroy statistics of a recently completed job when reading" msgstr "" #, c-format msgid "don't know how to remove a %s device" msgstr "" msgid "don't start the bridge immediately" msgstr "" msgid "don't start the detached interface immediately (not recommended)" msgstr "" msgid "done" msgstr "" #, fuzzy msgid "download volume contents to a file" msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "driver does not support net model '%s'" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "driver of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" #, c-format msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters" msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn" msgid "dropped" msgstr "" msgid "dump domain's memory only" msgstr "" #, c-format msgid "dump query failed, status=%d" msgstr "" msgid "dump the core of a domain to a file for analysis" msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích" #, fuzzy, c-format msgid "dumpformat '%d' is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "dumping" msgstr "" msgid "dup2(stderr) failed" msgstr "dup2(stderr) thất bại" msgid "dup2(stdin) failed" msgstr "dup2(stdin) thất bại" msgid "dup2(stdout) failed" msgstr "dup2(stdout) thất bại" #, c-format msgid "duplicate 'id' found in '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "duplicate blkio device path '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "duplicate cookie '%s'" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #, c-format msgid "duplicate domain '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "duplicate iothread id '%u' found" msgstr "" #, c-format msgid "duplicate iothreadpin for same iothread '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "duplicate key '%s'" msgstr "" msgid "duplicate native vlan setting" msgstr "" #, c-format msgid "duplicate vcpu order '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "duplicate vcpupin for vcpu '%d'" msgstr "" msgid "duration in seconds" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow read I/O operations max" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow read max bytes" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow total I/O operations max" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow total max bytes" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow write I/O operations max" msgstr "" msgid "duration in seconds to allow write max bytes" msgstr "" msgid "dynamic label type must use resource relabeling" msgstr "" msgid "echo arguments. Used for internal testing." msgstr "" msgid "edit XML configuration for a domain" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền" msgid "edit XML configuration for a network" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng" msgid "edit XML configuration for a network filter" msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng" msgid "edit XML configuration for a physical host interface" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý" msgid "edit XML configuration for a storage pool" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "edit XML for a checkpoint" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền" #, fuzzy msgid "edit XML for a domain's managed save state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #, fuzzy msgid "edit XML for a domain's saved state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #, fuzzy msgid "edit XML for a snapshot" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" msgid "either --list or --event is required" msgstr "" msgid "either inbound average or floor is mandatory" msgstr "" msgid "either secret uuid or usage expected" msgstr "" msgid "element" msgstr "" msgid "element 'genid' can only appear once" msgstr "" msgid "element 'name' is mandatory for RBD pool" msgstr "" msgid "empty json array" msgstr "" msgid "empty path" msgstr "" #, fuzzy msgid "empty rbd option name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #, c-format msgid "empty rbd option value specified for name '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "emulator '%s' is not executable" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, fuzzy, c-format msgid "emulator '%s' not found" msgstr "Mạng không thấy" msgid "emulator:" msgstr "" msgid "enable" msgstr "bật" msgid "enable cpus specified by cpulist" msgstr "" msgid "enable cpus specified by cpumap" msgstr "" #, fuzzy msgid "enable parallel migration" msgstr "di trú qua đường hầm" msgid "enable post-copy migration; switch to it using migrate-postcopy command" msgstr "" #, fuzzy msgid "enabled" msgstr "bật" #, c-format msgid "encountered an error on interface %s index %d" msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d" msgid "encrypted ploop volumes are not supported with ploop init" msgstr "" #, c-format msgid "encryption format %d doesn't match expected format %d" msgstr "" msgid "encryption format of inputvol must be LUKS" msgstr "" msgid "encryption is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "encryption is supported only with 'raw' and 'qcow2' image format" msgstr "" #, c-format msgid "end of range %s - %s in network %s/%d is the broadcast address" msgstr "" msgid "enforce requested stats parameters" msgstr "" #, fuzzy msgid "entry was missing 'device'" msgstr "thiếu thiết bị khởi động" msgid "entry was missing 'len'" msgstr "" msgid "entry was missing 'offset'" msgstr "" msgid "entry was missing 'speed'" msgstr "" #, fuzzy msgid "entry was missing 'type'" msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'" msgid "enumerate devices on this host" msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này" msgid "error" msgstr "lỗi" #, c-format msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)" msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "error adding fdb entry for %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" msgid "error calling aa_change_profile()" msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()" msgid "error calling security_getenforce()" msgstr "lỗi gọi security_getenforce()" #, fuzzy, c-format msgid "error changing profile to %s" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" #, fuzzy msgid "error copying UUID" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" msgid "error copying profile name" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" #, fuzzy msgid "error count:" msgstr "lỗi: " #, fuzzy, c-format msgid "error creating %s interface %s@%s (%s)" msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "error creating bridge interface %s" msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện" msgid "error creating directory for ploop volume" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "error destroying network device %s" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, c-format msgid "error dumping %s (%d) interface" msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện" msgid "error dumping neighbor table" msgstr "" #, c-format msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d" msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d" #, fuzzy msgid "error from service" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #, fuzzy, c-format msgid "error from service: %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" #, fuzzy msgid "error getting profile status" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" #, fuzzy msgid "error in poll call" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF" #, fuzzy msgid "error parsing IFLA_VF_INFO" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT" #, fuzzy msgid "error parsing IFLA_VF_PORT during error reporting" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT" msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT" msgid "error parsing IFLA_VF_STATS" msgstr "" msgid "error parsing pid of lldpad" msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad" #, fuzzy msgid "error receiving signal from container" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" msgid "error sending continue signal to daemon" msgstr "" msgid "error waiting for continue signal from daemon" msgstr "" msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part" msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS" #, c-format msgid "error while opening private key '%s', wrong passphrase?" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "error while reading private key '%s'" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #, fuzzy, c-format msgid "error while reading public key '%s'" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" msgid "error while resuming the domain" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" msgid "error while suspending the domain" msgstr "lỗi khi đang ngưng miền" msgid "error: " msgstr "lỗi: " msgid "error_policy is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "escape for XML use" msgstr "thoát để sử dụng XML" msgid "escape for shell use" msgstr "thoát để sử dụng vỏ" msgid "ethernet type supports a single guest ip" msgstr "" #, c-format msgid "ethtool ioctl error on %s" msgstr "" #, c-format msgid "event '%s' for domain '%s'\n" msgstr "" #, c-format msgid "event '%s' for domain '%s': %s for %s %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "event '%s' for node device %s\n" msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n" #, c-format msgid "event '%s' for secret %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "event '%s' for storage pool %s\n" msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s" #, c-format msgid "event 'agent-lifecycle' for domain '%s': state: '%s' reason: '%s'\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'balloon-change' for domain '%s': %lluKiB\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'block-threshold' for domain '%s': dev: %s(%s) %llu %llu\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'device-added' for domain '%s': %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'device-removal-failed' for domain '%s': %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'device-removed' for domain '%s': %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'disk-change' for domain '%s' disk %s: %s -> %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "event 'graphics' for domain '%s': %s local[%s %s %s] remote[%s %s %s] %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'io-error' for domain '%s': %s (%s) %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'io-error-reason' for domain '%s': %s (%s) %s due to %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'job-completed' for domain '%s':\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'lifecycle' for domain '%s': %s %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'lifecycle' for network %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'lifecycle' for node device %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'lifecycle' for secret %s: %s\n" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "event 'lifecycle' for storage pool %s: %s\n" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #, c-format msgid "" "event 'memory-device-size-change' for domain '%s':\n" "alias: %s\n" "size: %llu\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "event 'memory-failure' for domain '%s':\n" "recipient: %s\n" "action: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'metadata-change' for domain '%s': type %s, uri %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'migration-iteration' for domain '%s': iteration: '%d'\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'rtc-change' for domain '%s': %lld\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'tray-change' for domain '%s' disk %s: %s\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'tunable' for domain '%s':\n" msgstr "" #, c-format msgid "event 'watchdog' for domain '%s': %s\n" msgstr "" msgid "event callback already tracked" msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "event callback function %p not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #, fuzzy, c-format msgid "event callback id %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #, c-format msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d" msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn" #, fuzzy, c-format msgid "event from unexpected proc %ju!=%ju" msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn" msgid "event loop interrupted\n" msgstr "" msgid "event loop timed out\n" msgstr "" msgid "event wakeup" msgstr "" #, c-format msgid "eventID in %s must be less than %d" msgstr "" #, c-format msgid "eventID must be less than %d" msgstr "" #, c-format msgid "events received: %d\n" msgstr "" msgid "exactly one of 'device' and 'nodename' need to be specified" msgstr "" #, fuzzy msgid "exclude from XML" msgstr "tạo miền từ một tập tin XML" msgid "execute command without timeout" msgstr "" msgid "execute command without waiting for timeout" msgstr "" #, fuzzy msgid "existing interface name" msgstr "tên giao diện" #, c-format msgid "exit status %d" msgstr "" msgid "expected exactly 1 device for the storage pool" msgstr "" msgid "expected exactly 1 host for the storage pool" msgstr "" #, c-format msgid "expected protocol '%s' but got '%s' in URI JSON volume definition" msgstr "" #, c-format msgid "expected syntax: --%s <%s>" msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>" #, c-format msgid "expected unicast mac address, found multicast '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "expected unicast mac address, found multicast '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "expecting %zu consoles, but got %zu tty file handlers" msgstr "" #, c-format msgid "expecting %zu veths, but got %zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "expecting JSON array" msgstr "mong đợi một phân cách" #, fuzzy msgid "expecting JSON object" msgstr "mong đợi một tên" msgid "expecting a name" msgstr "mong đợi một tên" msgid "expecting a pci:0000.00.00.00 or ccw:00.0.0000 address." msgstr "" msgid "expecting a scsi:00.00.00 or usb:00.00 or sata:00.00.00 address." msgstr "" msgid "expecting a separator" msgstr "mong đợi một phân cách" msgid "expecting a separator in list" msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách" msgid "expecting a value" msgstr "mong đợi một giá trị" #, c-format msgid "expecting a value for value of type %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "expecting absolute path: %s" msgstr "mong đợi một phân cách" msgid "expecting an assignment" msgstr "mong đợi một sự chỉ định" msgid "expecting an ide:00.00.00 address." msgstr "" #, c-format msgid "expecting root element of '%s', not '%s'" msgstr "" msgid "extended partition already exists" msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại" msgid "external" msgstr "" #, c-format msgid "external active snapshots are not supported on '%s' disks" msgstr "" msgid "external active snapshots are not supported on scsi passthrough devices" msgstr "" #, c-format msgid "" "external destination file for disk %s already exists and is not a block " "device: %s" msgstr "" #, c-format msgid "external inactive snapshots are not supported on '%s' disks" msgstr "" #, c-format msgid "" "external inactive snapshots are not supported on 'network' disks using '%s' " "protocol" msgstr "" msgid "external memory snapshots require a filename" msgstr "" #, c-format msgid "" "external snapshot file for disk %s already exists and is not a block device: " "%s" msgstr "" #, c-format msgid "external snapshot format for disk %s is unsupported: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "extra %s unsupported in " msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" msgid "extract the value of the 'return' key from the returned string" msgstr "" msgid "f - force, try to redefine again" msgstr "" msgid "failed" msgstr "" msgid "failed Xen syscall" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed Xen syscall %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, fuzzy msgid "failed probing capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, c-format msgid "failed reading from file '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed recvfd for child creating '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to abort job for disk '%s'" msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to access '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy msgid "failed to acquire guest cid" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "failed to add chardev '%s' info" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #, fuzzy msgid "failed to add device into new map" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" msgid "failed to add metadata to XML document" msgstr "" #, c-format msgid "" "failed to add new filter rules to '%s' - attempting to restore old rules" msgstr "" msgid "failed to add subsystem filter" msgstr "" #, c-format msgid "failed to apply capabilities: %d" msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #, fuzzy msgid "failed to attach cgroup BPF prog" msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s" #, fuzzy msgid "failed to attach the namespace" msgstr "Thất bại khi gắn giao diện" #, fuzzy, c-format msgid "failed to authenticate using SSH agent: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to authenticate using agent: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to authenticate: %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to begin transaction: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" msgid "failed to boot guest VM" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to calculate ssh host key hash" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "failed to change to directory '%s' in '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "failed to chown secret file" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "failed to clone RBD volume %s to %s" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to clone files from '%s'" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #, fuzzy msgid "failed to close file" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy msgid "failed to close or write to profile" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" msgid "failed to close screenshot file" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to collect snapshot list" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to commit transaction: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to compile regex '%s': %s" msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to connect to %s" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "failed to connect to agent socket" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" msgid "failed to connect to monitor socket" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "failed to connect to the RADOS monitor on: %s" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" msgid "failed to connect to the hypervisor" msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại" #, c-format msgid "failed to construct broadcast or network address for network %s/%d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to convert size: '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #, fuzzy msgid "failed to convert the XML node tree" msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút" msgid "failed to convert virJSONValue to yajl data" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to copy all device rules" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #, fuzzy msgid "failed to count cgroup BPF map items" msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create (start) interface %s: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create RBD snapshot %s@%s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "failed to create a new XML namespace" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #, c-format msgid "failed to create channel dir '%s'" msgstr "" msgid "failed to create connection to CH socket" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to create copy target" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, c-format msgid "failed to create dump dir '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "failed to create glfs object for '%s'" msgstr "" msgid "failed to create guest VM" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create image file '%s'" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, fuzzy msgid "failed to create include file" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, fuzzy msgid "failed to create json" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, c-format msgid "failed to create lib dir '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create libssh channel: %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, c-format msgid "failed to create log dir '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "failed to create logfile %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" msgid "failed to create mdevctl thread" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to create profile" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, c-format msgid "failed to create save dir '%s'" msgstr "" msgid "failed to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create socket needed for '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "failed to create socketpair" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, c-format msgid "failed to create state dir '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to create the RADOS cluster" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, c-format msgid "failed to create the RBD IoCTX. Does the pool '%s' exist?" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to create udev context" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy msgid "failed to create udev enumerate thread" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, fuzzy msgid "failed to create udev handler thread" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, fuzzy, c-format msgid "failed to create volume '%s/%s'" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to decode SASL data: %d (%s)" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "failed to delete root.hds of volume '%s'" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to destroy (stop) interface %s: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" msgid "failed to determine host name" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to determine loop exit status: %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" msgid "failed to enable IP forwarding" msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP" #, c-format msgid "failed to enable mac filter in '%s'" msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to encode SASL data: %d (%s)" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "failed to encrypt the data: '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" msgid "failed to evaluate elements" msgstr "" msgid "failed to evaluate elements" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to execute command '%s': %s" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #, fuzzy msgid "failed to extract gluster volume name" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr" #, fuzzy, c-format msgid "failed to find USB device busnum:devnum for %x:%x" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, fuzzy msgid "failed to find an empty memory slot" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" msgid "" "failed to find appropriate hotpluggable vcpus to reach the desired target " "vcpu count" msgstr "" #, c-format msgid "failed to find data for block node '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to find disk '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to find iothread id for '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to find the VID for the VLAN device '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to find the real device for the VLAN device '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to finish job for disk %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s" msgid "failed to format JSON" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to format image: '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" msgid "failed to generate XML" msgstr "tạo XML thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to generate byte stream: %s" msgstr "tạo XML thất bại" #, fuzzy msgid "failed to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #, fuzzy msgid "failed to get CPU model names" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get IPv4 address for start or end of range %s - %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get IPv6 address for start or end of range %s - %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" msgid "failed to get URI" msgstr "thất bại khi lấy URI" msgid "failed to get capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "failed to get cgroup BPF map FD" msgstr "lấy UUID miền thất bại" #, fuzzy msgid "failed to get cgroup BPF map info" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #, fuzzy msgid "failed to get cgroup BPF prog FD" msgstr "thất bại khi lấy UUID pool" #, fuzzy msgid "failed to get cgroup BPF prog info" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" #, c-format msgid "failed to get cgroup backend for '%s' controller '%u'" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to get cmt scaling factor" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #, fuzzy msgid "failed to get current time" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #, c-format msgid "failed to get domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" msgid "failed to get domain UUID" msgstr "lấy UUID miền thất bại" msgid "failed to get domain xml" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #, fuzzy msgid "failed to get emulator capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get features from '%s'" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get free memory for NUMA node number: %lu" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" msgid "failed to get hostname" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" msgid "failed to get hypervisor type" msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại" #, c-format msgid "failed to get interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get interface-types from '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "failed to get launch security policy" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get list of %s interfaces on host" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, c-format msgid "failed to get network '%s'" msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'" msgid "failed to get network UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get network port '%s'" msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'" msgid "failed to get node information" msgstr "lấy thông tin nút thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get number of %s interfaces on host" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get number of host interfaces: %s%s%s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, c-format msgid "failed to get nwfilter '%s'" msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get nwfilter binding '%s'" msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'" msgid "failed to get parent pool" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" msgid "failed to get persistent definition object" msgstr "" #, c-format msgid "failed to get pool '%s'" msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'" msgid "failed to get pool UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID pool" #, fuzzy msgid "failed to get rdt event type" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" #, c-format msgid "failed to get secret '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" msgid "failed to get source from sourceList" msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList" #, c-format msgid "failed to get stat for '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get status of interface %s: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #, fuzzy msgid "failed to get storage pool capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get stripe count of RBD image %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy msgid "failed to get sysinfo" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get targets from '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #, fuzzy msgid "failed to get the daemon version" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get the features of RBD image %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get the flags of RBD image %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get the format of RBD image %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" msgid "failed to get the hypervisor version" msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại" #, fuzzy msgid "failed to get the key of the current session" msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại" msgid "failed to get the library version" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get the stripe count of RBD image %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get the stripe unit of RBD image %s" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, c-format msgid "failed to get vol '%s'" msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to get vol '%s', specifying --%s might help" msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'" #, fuzzy msgid "failed to initialize RADOS" msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại" #, c-format msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "failed to initialize cipher: '%s'" msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s" #, fuzzy msgid "failed to initialize device BPF map" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" msgid "" "failed to initialize device BPF map; locked memory limit for libvirtd " "probably needs to be raised" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to initialize domain condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, c-format msgid "failed to initialize gluster connection (src=%p priv=%p)" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to initialize libssh" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #, fuzzy msgid "failed to initialize netcf" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #, fuzzy, c-format msgid "failed to iterate RBD image '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to iterate RBD snapshot %s@%s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to list host interfaces: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" msgid "failed to load cgroup BPF prog" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to lookup device in old map" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to lookup interface with MAC address '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, c-format msgid "failed to mark device %s as autostarted" msgstr "" #, c-format msgid "failed to mark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #, c-format msgid "failed to mark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #, fuzzy, c-format msgid "failed to move file to %s " msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to obtain list of available servers from %s" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, c-format msgid "failed to obtain list of connected clients from server '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open %s" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy msgid "failed to open configuration file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open configuration file %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #, fuzzy msgid "failed to open domain master key file for read" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy msgid "failed to open domain master key file for write" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" msgid "failed to open file" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open logfile %s" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open netns %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open ns %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, fuzzy msgid "failed to open secret file for write" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open ssh channel: %s" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open the RBD image %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to open the RBD image '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" msgid "failed to open the log file. check the log file path" msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse %sversion" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #, fuzzy msgid "failed to parse CPU blockers in QEMU capabilities" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse SCSI host '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy msgid "failed to parse agent timeout" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse backing file location '%s'" msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse block device '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" msgid "failed to parse configuration file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" #, c-format msgid "failed to parse configuration file %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse device weight: '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse int: '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse integer: '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "failed to parse json" msgstr "thất bại khi tiếp tục miền" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse multicast address from '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy msgid "failed to parse node name index" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" msgid "failed to parse original memlock size" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse port number '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" msgid "failed to parse pre-migration memlock limit" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to parse qemu capabilities cpus" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "failed to parse qemu capabilities flags" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "failed to parse qemu capabilities gic" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "failed to parse qemu capabilities machines" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "failed to parse qemu device list" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse read_bps_device: '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse read_iops_device: '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy msgid "failed to parse slirp helper list" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "failed to parse slirp-helper features" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #, c-format msgid "failed to parse the AP Card from sysfs path: '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "failed to parse the AP Queue from sysfs path: '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse the CCW address from sysfs path: '%s'" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse the PCI address from sysfs path: '%s'" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse the SCSI address from filename: '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse the index of the VMX key '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse write_bps_device: '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse write_iops_device: '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to parse xml document '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to pivot job for disk %s" msgstr "Thất bại khi pivot root" #, fuzzy msgid "failed to populate iothreadids" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "failed to preserve fd %d" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to protect RBD snapshot %s@%s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to query job for disk %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s" #, c-format msgid "failed to query mdevs from mdevctl: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to re-init netcf" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #, fuzzy msgid "failed to read AppArmor template" msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'" msgid "failed to read XML" msgstr "thất bại khi đọc XML" msgid "failed to read configuration file" msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại" #, c-format msgid "failed to read configuration file %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s" #, fuzzy msgid "failed to read cookie" msgstr "thất bại khi tạo socket" #, fuzzy, c-format msgid "failed to read directory '%s' in '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy msgid "failed to read domain XML" msgstr "thất bại khi đọc XML" #, fuzzy msgid "failed to read from wakeup fd" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, fuzzy msgid "failed to read libxl header" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, c-format msgid "failed to read metadata length in '%s'" msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'" msgid "failed to read qemu header" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #, c-format msgid "failed to read temporary file created with template %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s" msgid "failed to reboot domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to receive device from udev monitor" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #, fuzzy msgid "failed to regenerate genid" msgstr "tạo XML thất bại" #, fuzzy msgid "failed to register udev interface driver" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter" #, fuzzy msgid "failed to remove device from BPF cgroup map" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to remove nvram: %s" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #, c-format msgid "failed to remove pool '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to remove snapshot '%s/%s@%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to remove volume '%s/%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to resize the RBD image '%s'" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to resolve '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" msgid "" "failed to resolve relative backing name: base image is not in backing chain" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to resolve symlink %s: %s" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" msgid "failed to resume domain" msgstr "thất bại khi tiếp tục miền" #, fuzzy msgid "failed to retrieve XML" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #, c-format msgid "" "failed to retrieve client identity information for client '%llu' connected " "to server '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to retrieve credentials" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" msgid "failed to retrieve decision to accept host key" msgstr "" msgid "failed to retrieve keyboard interactive result: callback has failed" msgstr "" msgid "failed to retrieve private key passphrase: callback has failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to rollback transaction: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #, fuzzy msgid "failed to run apparmor_parser" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ" msgid "failed to save content" msgstr "thất bại khi lưu nội dung" #, fuzzy, c-format msgid "failed to seek in log file %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #, c-format msgid "failed to seek to end of %s" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" msgid "failed to serialize S-Expr" msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại" #, c-format msgid "failed to serialize S-Expr: %s" msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set RADOS option: %s" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set checkpoint '%s' as current" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set close-on-exec flag on %s" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "failed to set cpuset.cpus in cgroup for emulator threads" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set cpuset.cpus in cgroup for iothread %d" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set gluster volfile server '%s'" msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'" #, fuzzy msgid "failed to set guest cid" msgstr "thất bại khi lấy URI" #, fuzzy, c-format msgid "failed to set snapshot '%s' as current" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" msgid "failed to setup stderr file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr" msgid "failed to setup stdin file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin" msgid "failed to setup stdout file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout" msgid "failed to shutdown guest VM" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "failed to stat remote file '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #, fuzzy msgid "failed to stat the RADOS cluster" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter" #, fuzzy, c-format msgid "failed to stat the RADOS pool '%s'" msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to stat the RBD image %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to stat the RBD image '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to store %lld to %s" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" msgid "failed to suspend domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to take screenshot" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to truncate %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to undefine interface %s: %s%s%s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #, c-format msgid "failed to unmark device %s as autostarted" msgstr "" #, c-format msgid "failed to unmark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động" #, c-format msgid "failed to unmark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to unprotect snapshot '%s/%s@%s'" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to update capacity data for block node '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #, fuzzy msgid "failed to update device in BPF cgroup map" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to validate SSH host key: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" msgid "failed to validate prefix for a new XML namespace" msgstr "" #, c-format msgid "failed to verify if RBD snapshot %s@%s is protected" msgstr "" #, c-format msgid "failed to verify if snapshot '%s/%s@%s' is protected" msgstr "" #, fuzzy msgid "failed to wait for domain condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy, c-format msgid "failed to wait for file '%s' to appear" msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'" msgid "failed to wait on condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy msgid "failed to wakeup migration tunnel" msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to wipe RBD image %s" msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s" #, c-format msgid "failed to wrap arguments '%s' into a QMP command wrapper" msgstr "" msgid "failed to write configuration file" msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại" #, c-format msgid "failed to write configuration file: %s" msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write cookie to '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write data to config '%s'" msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write domain xml to '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write header data to '%s'" msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'" #, c-format msgid "failed to write header to domain save file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write known_host file '%s': %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #, fuzzy msgid "failed to write master key file for domain" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write padding to '%s'" msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "failed to write secret file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" msgid "failed to write the log file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "failed to write to LUN %d: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #, fuzzy msgid "failed to write to profile" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, c-format msgid "failed writing to file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'" msgid "fatal" msgstr "" #, c-format msgid "fatal signal %d" msgstr "" msgid "fcntl failed to set O_NONBLOCK" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "fd %d must be a socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" msgid "fd must be valid" msgstr "" #, fuzzy msgid "fd passing is not supported by this connection" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, c-format msgid "fdset '%u' is already in use by qemu" msgstr "" msgid "fetch or set the currently defined set of logging filters on daemon" msgstr "" msgid "fetch or set the currently defined set of logging outputs on daemon" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "field '%s' is malformed" msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức" msgid "file" msgstr "tập tin" #, fuzzy, c-format msgid "file %s does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #, c-format msgid "file '%s' for disk '%s' requires use of external snapshot mode" msgstr "" msgid "file containing XML CPU descriptions" msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML" msgid "file containing an XML CPU description" msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML" msgid "file containing an XML description of the device" msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị" msgid "file containing an XML domain description" msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML" msgid "file containing an XML interface description" msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML" msgid "file containing an XML network description" msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML" #, fuzzy msgid "file containing an XML network filter binding description" msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML" msgid "file containing an XML network filter description" msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML" #, fuzzy msgid "file containing an XML network port description" msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML" msgid "file containing an XML pool description" msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML" msgid "file containing an XML vol description" msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML" msgid "file containing secret attributes in XML" msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML" msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,qed,vmdk" msgstr "" msgid "filePath is null" msgstr "" #, fuzzy msgid "filename containing XML description of the copy destination" msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị" #, fuzzy msgid "filename containing updated XML for the target" msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML" msgid "filename containing updated persistent XML for the target" msgstr "" msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'" msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'" #, c-format msgid "filesystem target '%s' specified twice" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "filter '%s' already exists with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s" #, c-format msgid "filter '%s' learning value '%s' invalid." msgstr "" #, fuzzy msgid "filter binding has no MAC address" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" msgid "filter binding has no filter reference" msgstr "" #, fuzzy msgid "filter binding has no link dev name" msgstr "bộ lọc không có tên" #, fuzzy msgid "filter binding has no owner UUID" msgstr "bộ lọc không có tên" #, fuzzy msgid "filter binding has no owner name" msgstr "bộ lọc không có tên" #, fuzzy msgid "filter binding has no port dev name" msgstr "bộ lọc không có tên" msgid "filter binding status missing content" msgstr "" #, fuzzy msgid "filter by disk-only snapshots" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" #, fuzzy msgid "filter by domain name, id or uuid" msgstr "tên miền, id hoặc uuid" #, fuzzy msgid "filter by event name" msgstr "bộ lọc không có tên" #, fuzzy msgid "filter by external snapshots" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "filter by internal snapshots" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "filter by network name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid mạng" #, fuzzy msgid "filter by node device name" msgstr "bộ lọc không có tên" #, fuzzy msgid "filter by secret name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" msgid "filter by snapshots taken while active (full system snapshots)" msgstr "" msgid "filter by snapshots taken while inactive" msgstr "" #, fuzzy msgid "filter by storage pool name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid pool" msgid "filter creation API error" msgstr "" msgid "filter has no name" msgstr "bộ lọc không có tên" #, c-format msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists" msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại" msgid "filter would introduce a loop" msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp" #, fuzzy, c-format msgid "filters not supported on interfaces of type %s" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" msgid "find parent of checkpoint name" msgstr "" #, fuzzy msgid "find parent of current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy msgid "find parent of snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" msgid "find potential storage pool sources" msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" msgid "finish step ignored that migration was cancelled" msgstr "" msgid "" "firewalld is set to use the nftables backend, but the required firewalld " "'libvirt' zone is missing. Either set the firewalld backend to 'iptables', " "or ensure that firewalld has a 'libvirt' zone by upgrading firewalld to a " "version supporting rule priorities (0.7.0+) and/or rebuilding libvirt with --" "with-firewalld-zone" msgstr "" #, fuzzy msgid "firmware auto selection not implemented for this driver" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" msgid "" "firmware feature 'enrolled-keys' cannot be enabled when firmware feature " "'secure-boot' is disabled" msgstr "" #, c-format msgid "firmware type '%s' does not support nvram" msgstr "" msgid "fixed audio settings requires mixing engine" msgstr "" msgid "flag VIR_DOMAIN_BLOCK_REBASE_RELATIVE is valid only with non-null base" msgstr "" msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL" msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL" #, c-format msgid "" "flags:\n" "\taction required: %d\n" "\trecursive: %d\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "floor attribute is not supported for this config" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" msgid "floppy device hotplug isn't supported" msgstr "" msgid "fmode and dmode must be used with accessmode=mapped" msgstr "" #, c-format msgid "for %s module" msgstr "" #, c-format msgid "for Linux >= %d.%d.%d" msgstr "" msgid "for PowerPC KVM module loaded" msgstr "" msgid "for device assignment IOMMU support" msgstr "" msgid "for hardware virtualization" msgstr "" msgid "for secure guest support" msgstr "" msgid "forbidden characters in 'compat' attribute" msgstr "" msgid "force console connection (disconnect already connected sessions)" msgstr "" msgid "force convergence during live migration" msgstr "" #, fuzzy msgid "force device update" msgstr "kiểu thiết bị đích" msgid "force disconnect a client from the given server" msgstr "" msgid "force fresh boot by discarding any managed save" msgstr "" msgid "" "force guest disk writes to be synchronously written to the destination to " "improve storage migration convergence" msgstr "" msgid "force media changing" msgstr "" msgid "force migration even if it may be unsafe" msgstr "" #, fuzzy msgid "forcefully stop a physical host interface." msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý." #, c-format msgid "" "format '%s' is not supported, expecting 'kdump-zlib', 'kdump-lzo', 'kdump-" "snappy', 'win-dmp' or 'elf'" msgstr "" msgid "format features only available with qcow2" msgstr "" msgid "format for underlying storage" msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở" #, c-format msgid "" "format of backing image '%s' of image '%s' was not specified in the image " "metadata (See https://libvirt.org/kbase/backing_chains.html for " "troubleshooting)" msgstr "" msgid "format of backing volume if taking a snapshot" msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" #, fuzzy msgid "format of the destination file" msgstr "xác thực thất bại" #, c-format msgid "formatter for %s %s reported error" msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi" #, c-format msgid "forward dev not allowed for network '%s' with forward mode='%s'" msgstr "" msgid "forward interface entries cannot be modified, only added or deleted" msgstr "" msgid "found lease without expiry-time" msgstr "" msgid "found lease without ip-address" msgstr "" msgid "found lease without mac-address" msgstr "" msgid "freePageReporting is not supported by this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "from snapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #, fuzzy, c-format msgid "fs driver %s is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "fs format %s is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "fully-qualified path of disk" msgstr "" msgid "fully-qualified path of source disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "fuse_loop failed" msgstr "sockpair thất bại" #, c-format msgid "g_mkstemp(\"%s\") failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "g_mkstemp_full: failed to create temporary file: %s" msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s" msgid "geometry is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "get active job information for the specified disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "get arp table not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "get device block stats for a domain" msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền" msgid "get inactive rather than running configuration" msgstr "" #, fuzzy msgid "get link state of a virtual interface" msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." msgid "get maximum count of vcpus" msgstr "" #, fuzzy msgid "get maximum tolerable downtime" msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất" msgid "get memory statistics for a domain" msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền" msgid "get network interface stats for a domain" msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền" msgid "get number of currently active vcpus" msgstr "" msgid "get post-copy migration bandwidth" msgstr "" msgid "get server workerpool parameters" msgstr "" msgid "get server's client-related configuration limits" msgstr "" #, fuzzy msgid "get statistics about one or multiple domains" msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền" #, fuzzy msgid "get value according to current domain state" msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy" msgid "get value from running domain" msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy" msgid "get value to be used on next boot" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" msgid "get value without converting to base64" msgstr "" msgid "get/set bandwidth in bytes rather than MiB/s" msgstr "" msgid "get/set compression cache size" msgstr "" msgid "get/set current scheduler info" msgstr "" msgid "get/set parameters of a virtual interface" msgstr "" #, fuzzy msgid "get/set value from running domain" msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy" #, fuzzy msgid "get/set value to be used on next boot" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #, fuzzy msgid "gic-version option is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "given uuid does not match XML uuid" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "gluster pool name '%s' must not contain /" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, c-format msgid "gluster pool path '%s' must start with /" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "got unexpected RPC call prog %d vers %d proc %d type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "got unknown HTTP error code" msgstr "lỗi không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "got unknown HTTP error code %s" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, c-format msgid "got wrong number of IOThread ids from QEMU monitor. got %d, wanted %d" msgstr "" #, c-format msgid "got wrong number of IOThread pids from QEMU monitor. got %d, wanted %zu" msgstr "" msgid "gracefully shutdown a domain" msgstr "tắt đúng kiểu một miền " msgid "granularity must be power of 2" msgstr "" #, c-format msgid "" "graphics 'listen' attribute '%s' must match 'address' attribute of first " "listen element (found '%s')" msgstr "" #, c-format msgid "" "graphics 'socket' attribute '%s' must match 'socket' attribute of first " "listen element (found '%s')" msgstr "" msgid "graphics URI to be used for seamless graphics migration" msgstr "" msgid "graphics device is needed for attribute value 'display=on' in " msgstr "" msgid "" "graphics type 'egl-headless' is only supported with one of: 'vnc', 'spice' " "graphics types" msgstr "" msgid "group name to share I/O quota between multiple drives" msgstr "" msgid "group_name can be configured only together with settings" msgstr "" msgid "guest" msgstr "" msgid "guest CIDs must be >= 3" msgstr "" msgid "guest CPU doesn't match specification" msgstr "" #, c-format msgid "guest CPU doesn't match specification: extra features: %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "guest CPU doesn't match specification: extra features: %s, missing features: " "%s" msgstr "" #, c-format msgid "guest CPU doesn't match specification: missing features: %s" msgstr "" msgid "guest agent replied with wrong id to guest-sync command" msgstr "" #, c-format msgid "guest agent replied with wrong id to guest-sync command: %s" msgstr "" msgid "guest agent reports less cpu than requested" msgstr "" msgid "guest agent returned malformed or invalid return value" msgstr "" #, c-format msgid "guest agent timeout '%d' is less than the minimum '%d'" msgstr "" msgid "guest crashed while connecting to the guest agent" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "guest failed to start: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #, fuzzy msgid "guest interface" msgstr "kiểu giao diện mạng" #, c-format msgid "guest is missing vCPUs '%s'" msgstr "" msgid "guest unexpectedly quit" msgstr "khách thoát bất ngờ" msgid "guest unexpectedly quit during hotplug" msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng" #, fuzzy msgid "guest-get-fsinfo reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "guest-get-osinfo reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "guest-get-timezone reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "guest-get-users reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "guest-get-vcpus reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" msgid "guestReset is not supported with this version of QEMU" msgstr "" msgid "guestfwd channel does not define a target address" msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích" msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses" msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4" #, fuzzy msgid "halt domain after snapshot is created" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy msgid "handler failed to wait on condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" msgid "hash lookup resulted in NULL pointer" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "host CPU model does not match required CPU model %s" msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "host CPU vendor does not match required CPU vendor %s" msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s" #, fuzzy, c-format msgid "host USB device Busnum: %3x, Devnum: %3x not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" #, fuzzy msgid "host USB device already exists" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "host arch %s is too big for destination" msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "host cpu counting not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "host cpu number(s) to set" msgstr "" msgid "host cpu number(s) to set, or omit option to query" msgstr "" #, fuzzy msgid "host device already exists" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" msgid "host doesn't support VFIO PCI passthrough" msgstr "" #, c-format msgid "host doesn't support hyperv '%s' feature" msgstr "" #, c-format msgid "host doesn't support hyperv stimer '%s' feature" msgstr "" msgid "host doesn't support invariant TSC" msgstr "" msgid "host doesn't support legacy PCI passthrough" msgstr "" msgid "host doesn't support paravirtual spinlocks" msgstr "" msgid "host doesn't support passthrough of host PCI devices" msgstr "" msgid "host isn't capable of IPv6" msgstr "" msgid "host migration TLS directory not configured" msgstr "" msgid "host name for source of disk device" msgstr "" #, fuzzy msgid "host pci device " msgstr "chặn thiết bị" #, c-format msgid "host pci device %s not found" msgstr "" #, c-format msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d" #, c-format msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d" #, fuzzy, c-format msgid "host scsi device %s:%u:%u.%llu not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" #, c-format msgid "host scsi iSCSI path %s not found" msgstr "" msgid "host socket for source of disk device" msgstr "" msgid "host transport for source of disk device" msgstr "" #, c-format msgid "host usb device %03d.%03d not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "host usb device vendor=0x%.4x product=0x%.4x not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates" msgstr "" msgid "hostName field not available (missing VMware Tools?)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "hostdev %s not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #, fuzzy msgid "hostdev does not have an alias" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" msgid "hostdev interface missing hostdev data" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "hostdev invalid secret type '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "hostdev mode '%s' not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "hostdev mode 'capabilities' is not supported in %s" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "" "hostdev network '%s' lists '%s' in the device pool, but hostdev networks " "require all devices to be listed by PCI address, not network device name" msgstr "" #, c-format msgid "hostdev subsys type '%s' not supported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "hostname must be specified for gluster sources" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "hostname must be specified for iscsi sources" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "hostname must be specified for netfs sources" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" msgid "" "hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN" msgstr "" "tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu " "cầu một FQDN" #, fuzzy, c-format msgid "hot unplug is not supported for hostdev mode '%s'" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "hot unplug of watchdog of model %s is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "hotplug is not supported for hostdev mode '%s'" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "hotplug is not supported for hostdev subsys type '%s'" msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "hotplug of interface type of %s is not implemented yet" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "hotplug of watchdog of model %s is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "hpet timer is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "http cookies are supported only with HTTP(S) protocol" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "hub type %s not supported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "huge pages per NUMA node are not supported with this QEMU" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "hugepage size can't be zero" msgstr "" msgid "hugepages are not allowed with anonymous memory source" msgstr "" msgid "hugepages are not allowed with memory allocation ondemand" msgstr "" msgid "hugepages is not supported with memfd memory source" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "hugepages: node %zd not found" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy" msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted or disabled by administrator config" msgstr "" msgid "hypervisor" msgstr "" msgid "hypervisor connection URI" msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo" #, fuzzy msgid "hypervisor connection not open" msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo" msgid "hypervisor feature autodetection override" msgstr "" msgid "i - turn off validation and try to redefine again" msgstr "" #, fuzzy msgid "iSCSI storage pool does not support volume creation" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #, fuzzy msgid "iSCSI storage pool does not support volume deletion" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ" #, fuzzy msgid "iSCSI storage pool does not support volume wiping" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #, fuzzy msgid "iSCSI usage specified, but target is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" #, fuzzy msgid "ibs configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "idle" msgstr "rỗi" #, fuzzy msgid "idle:" msgstr "rỗi" msgid "ids of vcpus to manipulate" msgstr "" msgid "if IOMMU is enabled by kernel" msgstr "" #, c-format msgid "" "if using CPU maximum physical address mode='%s', bits= must be specified too" msgstr "" #, c-format msgid "ifkey \"%s\" has no req" msgstr "" msgid "ignore" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "ignoring debug level %d out of range [%d-%d]" msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" msgid "image magic is incorrect" msgstr "magic ảnh không đúng" #, c-format msgid "image version is not supported (%d > %d)" msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)" msgid "implies --abort; conclude and pivot a copy or commit job" msgstr "" msgid "implies --abort; request but don't wait for job end" msgstr "" msgid "implies --active --wait, pivot when commit is synced" msgstr "" msgid "implies --active --wait, quit when commit is synced" msgstr "" msgid "implies --info; output details rather than human summary" msgstr "" msgid "implies --wait, abort if copy exceeds timeout (in seconds)" msgstr "" msgid "implies --wait, pivot when mirroring starts" msgstr "" msgid "implies --wait, quit when mirroring starts" msgstr "" msgid "in shutdown" msgstr "đang tắt" msgid "inaccessible" msgstr "không truy cập được" #, c-format msgid "inaccessible backing store volume %s" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" msgid "inactive" msgstr "không hoạt động" #, c-format msgid "inbound rate larger than maximum %u" msgstr "" #, fuzzy msgid "include backup size estimate in XML dump" msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML" msgid "include security sensitive information in XML dump" msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML" msgid "includes the password into the connection URI if available" msgstr "" #, fuzzy msgid "incoming RDMA migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "incomplete metadata in '%s'" msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'" msgid "incomplete result, failed to get completed" msgstr "" msgid "incomplete result, failed to get status" msgstr "" msgid "incomplete result, failed to get total" msgstr "" #, c-format msgid "incomplete result, unknown status string '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "incomplete save header in '%s'" msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'" msgid "incremental backup is not supported yet" msgstr "" #, fuzzy msgid "individual CPU state configuration is not supported" msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ" msgid "info balloon reply was missing balloon data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu" msgid "info migration reply was missing return status" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "info on current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #, fuzzy msgid "init binary must be specified" msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định" msgid "initial CPU throttling rate for auto-convergence" msgstr "" msgid "initial allocation size, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" msgid "" "initial memory size of a domain with NUMA nodes cannot be modified with this " "API" msgstr "" msgid "initial memory size overflowed after alignment" msgstr "" #, fuzzy msgid "initialize" msgstr "không thể khởi chạy mutex" msgid "initiator iqn for underlying storage" msgstr "" msgid "inject" msgstr "" msgid "inject-nmi" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "input device on bus '%s' cannot be detached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #, fuzzy, c-format msgid "input device on bus '%s' cannot be hot plugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy msgid "input devices without vnc are not supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ" msgid "input evdev doesn't support bus element" msgstr "" #, c-format msgid "input too large: %d * %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "input too large: %lu" msgstr "nparams quá lớn" #, c-format msgid "input too large: %u * %u" msgstr "" msgid "instead of setting given time, synchronize from domain's RTC" msgstr "" msgid "instead of setting new pool size add pages to it" msgstr "" #, c-format msgid "" "integer overflow on %s. Please contact the libvirt development team at " "libvir-list@redhat.com" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - is not supported for network " "interfaces with type='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - is not supported for network " "interfaces with virtualport type='%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - bandwidth settings are not supported for hostdev interfaces" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - custom tap device path is not supported for network " "interfaces of type %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - filterref is not supported for network interfaces of type %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - filterref is not supported for network interfaces with " "virtualport type %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - multiqueue is not supported for network interfaces of type %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "interface %s - teaming transient device must be type='hostdev', not '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "interface %s - vlan tag not supported for this connection type" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, c-format msgid "interface '%s' can only be listed once in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "interface '%s' failing; reopening" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "interface (%s: %s) not found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" #, fuzzy msgid "interface device (MAC Address)" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" #, fuzzy msgid "interface device specified by name or MAC Address" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" msgid "interface has no name" msgstr "giao diện không có tên" #, c-format msgid "interface has unsupported type '%s'" msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'" #, fuzzy msgid "interface host IP" msgstr "giao diện không có tên" msgid "interface information in XML" msgstr "thông tin giao diện trong XML" #, fuzzy msgid "interface is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" #, fuzzy msgid "interface is not running" msgstr "Miền không đang chạy" msgid "interface mac" msgstr "mac giao diện" msgid "interface mtu value is improper" msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp" msgid "interface name" msgstr "tên giao diện" #, c-format msgid "interface name %s does not fit into buffer" msgstr "" msgid "interface name or MAC address" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" #, c-format msgid "interface not set\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "interface state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #, fuzzy msgid "interface stats not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "internal" msgstr "lỗi nội bộ" #, fuzzy msgid "internal (locking) error" msgstr "lỗi nội bộ" msgid "" "internal and full system snapshots require all disks to be selected for " "snapshot" msgstr "" msgid "internal command for autocompletion" msgstr "" msgid "internal command for testing virt shells" msgstr "" msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #, fuzzy, c-format msgid "internal error: %s" msgstr "lỗi nội bộ" #, c-format msgid "internal inactive snapshots are not supported on '%s' disks" msgstr "" #, c-format msgid "" "internal inactive snapshots are not supported on 'network' disks using '%s' " "protocol" msgstr "" msgid "internal parse requested with NULL current" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "internal snapshot for disk %s unsupported for storage type %s" msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'" msgid "internal snapshot of a running VM must include the memory state" msgstr "" msgid "internal snapshots of a VM with pflash based firmware are not supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "internal use only" msgstr "lỗi nội bộ" msgid "interrupt post-copy migration" msgstr "" msgid "intr:" msgstr "" #, c-format msgid "invalid \"trunk='%s'\" in - must be yes or no" msgstr "" #, c-format msgid "" "invalid \"trunk='%s'\" in - trunk='yes' is required for more than one " "vlan tag" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid %s value: '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid %s: '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #, c-format msgid "invalid '=' after option --%s" msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid 'managed' value '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" msgid "invalid 'type' attribute for vhostuser disk source" msgstr "" #, c-format msgid "invalid
element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" #, c-format msgid "invalid element found in of network %s" msgstr "" msgid "invalid CPU cache level, must be in range [1,3]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid CPU definition at index %zu" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, fuzzy msgid "invalid CPU definition stub" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "invalid DNS SRV port attribute for service '%s' in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid DNS SRV weight attribute for service '%s' in network '%s'" msgstr "" msgid "invalid MAC address" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid MAC address: %s" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid NUMA node ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid NUMA node in target" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid PCI class supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid PCI passthrough type '%s'" msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid RNG rate bytes value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid RNG rate period value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid URI %s (maybe you want %s:///%s)" msgstr "" #, c-format msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'" msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB device number supplied for '%s'" msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'" msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'" msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid UUID" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid UUID source: %s" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "invalid VM definition" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid XML length: %d" msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d" #, c-format msgid "invalid ap-adapter value '%s' for '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid ap-domain value '%s' for '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "invalid argument" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid argument supplied" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid argument: %s" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid backing protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid backing protocol string '%s'" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid capability_filters capability '%s'" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" msgid "invalid catchup limit" msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid catchup slew" msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ" msgid "invalid catchup threshold" msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid char in %s: %c" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "" "invalid character in protocol attribute '%s' in DNS SRV record of network " "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "invalid character in service attribute '%s' in DNS SRV record of network '%s'" msgstr "" msgid "invalid cipher size for TLS session" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" msgid "" "invalid configuration in - \"trunk='no'\" is not allowed with a " "native vlan id" msgstr "" msgid "invalid connection pointer in" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid connection pointer in %s" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid cssid value '%s' for '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "invalid device API '%s' for device %s: device only supports '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid devno value '%s' for '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid disk index '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid disk target '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "invalid disk target '%s', partitions can't appear in disk targets" msgstr "" #, c-format msgid "invalid dmode: '0%o'" msgstr "" msgid "invalid domain pointer in" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid domain pointer in %s" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid domain state reason '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid domain state: %d" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "invalid domain type %s" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, fuzzy msgid "invalid driver type for version detection" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" #, fuzzy, c-format msgid "invalid failure action: '%s'\n" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid fd %d for %s" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid flag" msgstr "pid không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid flag combination: (0x%x)" msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)" #, c-format msgid "invalid fmode: '0%o'" msgstr "" msgid "invalid hasmanagedsave" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid header data length: %d" msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d" #, c-format msgid "invalid host UUID: %s" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "invalid hostdev mode" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" msgid "invalid hostdev subsystem type" msgstr "" msgid "invalid idmap start/target/count settings" msgstr "" #, c-format msgid "invalid interface name %s" msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ" msgid "invalid interface pointer in" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid interface pointer in %s" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid iommuGroup number attribute for '%s'" msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid iothreads count '%s'" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s" #, fuzzy msgid "invalid job statistics type" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid job type '%d'" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid json in file: %s" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, c-format msgid "invalid json in file: %s, rewriting it" msgstr "" #, c-format msgid "invalid json in net device saved config file '%s': '%.60s'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid keycode %u of %s codeset" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid keycode: '%s'" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "invalid length for new profile" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid lifecycle action '%u'" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" #, fuzzy, c-format msgid "invalid lifecycle type '%u'" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid link state '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "" "invalid loadparm value '%s', expecting chars in set of [a-zA-Z0-9.] and " "blank spaces" msgstr "" #, c-format msgid "" "invalid mac address '%s' in 'multicast-table' array in query-rx-filter " "response" msgstr "" #, c-format msgid "" "invalid mac address '%s' in 'unicast-table' array in query-rx-filter response" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid master key read, size=%zd" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, fuzzy msgid "invalid microcode version" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong" #, fuzzy msgid "invalid mode" msgstr "pid không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid model for interface of type '%s': '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid model for video type '%s'" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" msgid "invalid model for virtio-balloon-pci" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid nested value key '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "invalid netfs path (ends in /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s" #, c-format msgid "invalid netfs path (no /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s" msgid "invalid network pointer in" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid network pointer in %s" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s" #, c-format msgid "invalid network type supplied for '%s'" msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid node cpu active value" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid node cpu cores value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid node cpu mhz value" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid node cpu nodes value" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid node cpu sockets value" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid node cpu threads value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" msgid "invalid node device pointer" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid node device pointer in %s" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s" #, fuzzy msgid "invalid node memory value" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, fuzzy, c-format msgid "invalid number '%s' in '%s'" msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "" "invalid number value for '%s' host CPU model property in QEMU capabilities " "cache" msgstr "" #, c-format msgid "invalid parent device '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid partition name '%s', expected '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid path %s not assigned to domain" msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền" #, fuzzy msgid "invalid path for master key file" msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền" #, c-format msgid "invalid path, '%s' is not a known interface" msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #, c-format msgid "invalid path: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" msgid "invalid pid" msgstr "pid không hợp lệ" msgid "invalid prefix, must be in range of 4-27" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid protocol argument: %d" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid protocol transport type '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid qemu namespace capability '%s'" msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid readahead size or timeout" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" #, c-format msgid "invalid removable media size supplied for '%s'" msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "invalid runstate" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid scale %llu" msgstr "Gọi không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid scheduler option: %s" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid secret type %s" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid secret type '%s'" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid secret uuid '%s'" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy msgid "invalid server address" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid size supplied for '%s'" msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "invalid snapshot name '%s': name can't contain '/'" msgstr "" #, c-format msgid "invalid snapshot name '%s': name can't start with '.'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid ssid value '%s' for '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" msgid "invalid storage pool pointer in" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid storage pool pointer in %s" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "invalid storage source index '%s'" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s" msgid "invalid storage volume pointer in" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong" #, c-format msgid "invalid storage volume pointer in %s" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s" #, fuzzy msgid "invalid stream pointer" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong" #, fuzzy, c-format msgid "invalid stream pointer in %s" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s" #, c-format msgid "" "invalid string value for '%s' host CPU model property in QEMU capabilities " "cache" msgstr "" msgid "invalid timer frequency" msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid tlsPort number: %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #, fuzzy msgid "invalid transient" msgstr "Tham số không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid type '%s' for parameter '%s', expected '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "invalid unique_id supplied for '%s'" msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" msgid "invalid use of command API" msgstr "" msgid "invalid use of conf API" msgstr "" #, fuzzy msgid "invalid use with no flags" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s" #, c-format msgid "invalid uuid %s" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid value %d" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid value '%s' for migration parameter '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid value '%s' for parameter '%s' of device '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, c-format msgid "invalid value '%s' of 'value' attribute of 'qemu:property'" msgstr "" msgid "invalid value for boot menu timeout, must be in range [0,65535]" msgstr "" msgid "invalid value for rebootTimeout, must be in range [-1,65535]" msgstr "" msgid "invalid value of 'ephemeral'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" msgid "invalid value of 'private'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #, fuzzy msgid "invalid value of 0 for iothread_id" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #, fuzzy msgid "invalid value of memory device node" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #, fuzzy, c-format msgid "invalid vcpu index '%u'" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "invalid vncdisplay value '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" msgid "invalid watchdog action" msgstr "hành động watchdog không hợp lệ" msgid "io is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "io policy of disk device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" #, fuzzy msgid "io uring is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "io='native' needs either no disk cache or directsync cache mode" msgstr "" msgid "ioeventfd is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "iommu driver option is only supported for virtio devices" msgstr "" #, c-format msgid "iommu model '%s' can't have address" msgstr "" #, c-format msgid "iommu model '%s' doesn't support additional attributes" msgstr "" msgid "iommu: aw_bits is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "iommu: caching mode is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "iommu: device IOTLB is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "iommu: eim is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "iommu: interrupt remapping is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "iothread %d not found" msgstr "không tìm thấy luồng" msgid "iothread for the new IOThread" msgstr "" msgid "iothread id of existing IOThread" msgstr "" msgid "iothread is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "iothread_id for the IOThread to delete" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "iothreadid %d not found" msgstr "đĩa %s không thấy" msgid "iotune is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "iowait:" msgstr "" #, fuzzy msgid "ipset name contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" #, fuzzy msgid "ipset name is too long" msgstr "thông số profileid quá dài" msgid "isa-debug serial type only valid on x86 architecture" msgstr "" msgid "iscsi pool only supports 'chap' auth type" msgstr "" msgid "iscsi-direct pool only supports 'chap' auth type" msgstr "" msgid "ivgen element found, but cipher is missing" msgstr "" #, fuzzy msgid "ivshmem device is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "job '%s' canceled by client" msgstr "" #, c-format msgid "job '%s' failed due to I/O error" msgstr "" #, c-format msgid "job '%s' failed in post-copy phase" msgstr "" #, c-format msgid "job '%s' failed: %s" msgstr "" #, c-format msgid "job '%s' is not active" msgstr "" #, c-format msgid "job '%s' unexpectedly failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "job type '%s' does not support pivot" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" msgid "kdump-compressed format is not supported here" msgstr "" msgid "kdump-compressed format is only supported with memory-only dump" msgstr "" msgid "keep nvram file" msgstr "" msgid "keep the backing chain relatively referenced" msgstr "" #, c-format msgid "keepalive interval %d too large" msgstr "" msgid "keepalive interval already set" msgstr "" #, fuzzy msgid "kernel cpu time field is too long for the destination" msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" msgid "key to be used as a namespace identifier" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "keyboard interactive authentication failed: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" #, c-format msgid "keycode %zu is invalid: 0x%X" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "known hosts file '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "label overrides require relabeling to be enabled at the domain level" msgstr "" msgid "label size is required for NVDIMM device" msgstr "" msgid "label size must be smaller than NVDIMM size" msgstr "" #, c-format msgid "lazy_refcounts not supported with compat level %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "lease file write failed" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" msgid "leave the guest paused after creation" msgstr "để khách dừng sau khi tạo" msgid "length of metadata out of range" msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền" #, c-format msgid "level %u cache size %llu does not match expected size %llu" msgstr "" msgid "libnl was not available at build time" msgstr "" msgid "library call failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "library call failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" msgid "librbd encryption is not supported by this QEMU binary" msgstr "" msgid "librbd encryption is supported only with RBD backed disks" msgstr "" msgid "libssh transport error" msgstr "" #, c-format msgid "libssh transport error: %s" msgstr "" msgid "libssh transport support was not enabled" msgstr "" msgid "libssh2 transport support was not enabled" msgstr "" msgid "libvirt management daemon:" msgstr "" #, c-format msgid "libvirt was built without the '%s' driver" msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'" msgid "libvirt was not compiled with libpcap and \"" msgstr "" msgid "libvirt will automatically detach/attach the device from/to host" msgstr "" msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot" msgstr "" msgid "libvirt.so is not safe to use from setuid/setgid programs" msgstr "" msgid "libvirtd quit during handshake" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight does not support disk driver %s" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, c-format msgid "libxenlight does not support disk format %s with disk driver %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "libxenlight does not support transient disks" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "libxenlight failed to attach USB controller" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to attach disk '%s'" msgstr "Thất bại khi gắn đĩa" #, fuzzy msgid "libxenlight failed to attach network device" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, fuzzy msgid "libxenlight failed to attach pci device " msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #, c-format msgid "libxenlight failed to attach usb device Busnum:%3x, Devnum:%3x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to change media for disk '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to create new domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" msgid "libxenlight failed to detach USB controller" msgstr "" #, c-format msgid "libxenlight failed to detach USB device Busnum: %3x, Devnum: %3x" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to detach disk '%s'" msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại" #, fuzzy msgid "libxenlight failed to detach network device" msgstr "Thất bại khi tháo giao diện" #, fuzzy msgid "libxenlight failed to detach pci device " msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to parse UUID '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to resolve security label '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "libxenlight failed to restore domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" msgid "libxenlight failed to store userdata" msgstr "" #, fuzzy msgid "libxenlight state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "libxl_domain_info failed for domain '%d'" msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" msgid "libxl_get_cpu_topology failed" msgstr "" #, fuzzy msgid "libxl_get_numainfo failed" msgstr "libhal_get_all_devices thất bại" #, fuzzy msgid "libxl_get_physinfo_info failed" msgstr "libhal_get_all_devices thất bại" #, c-format msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding" msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s" #, fuzzy msgid "lifecycle action to set" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" msgid "lifecycle type to modify" msgstr "" #, fuzzy msgid "limit list to children of current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" msgid "limit list to children of given checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "limit list to children of given snapshot" msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con" #, c-format msgid "line %d corrupt ipaddr \"%s\"" msgstr "" #, fuzzy msgid "list UUID of active pools only" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" #, fuzzy msgid "list all domain blocks" msgstr "liệt kê các miền" #, fuzzy msgid "list all domain virtual interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý" msgid "list authorized SSH keys for given user (via agent)" msgstr "" msgid "list available servers on a daemon" msgstr "" msgid "list checkpoint names only" msgstr "" #, fuzzy msgid "list checkpoints in a tree" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" msgid "list clients connected to " msgstr "" msgid "list devices in a tree" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" msgid "list domain IDs only" msgstr "" #, fuzzy msgid "list domain names only" msgstr "liệt kê các miền" msgid "list domains" msgstr "liệt kê các miền" #, fuzzy msgid "list domains in other states" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" #, fuzzy msgid "list domains in paused state" msgstr "miền '%s' không bị dừng" #, fuzzy msgid "list domains in running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "list domains in shutoff state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" #, fuzzy msgid "list domains with autostart disabled" msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động" #, fuzzy msgid "list domains with autostart enabled" msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động" msgid "list domains with existing checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "list domains with existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #, fuzzy msgid "list domains with managed save state" msgstr "Không có miền khớp tên '%s'" msgid "list domains without a checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "list domains without a snapshot" msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp" #, fuzzy msgid "list domains without managed save" msgstr "Không có miền khớp id %d" #, fuzzy msgid "list ephemeral secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" msgid "list inactive & active devices" msgstr "" msgid "list inactive & active domains" msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động" msgid "list inactive & active interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động" msgid "list inactive & active networks" msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động" msgid "list inactive & active pools" msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động" msgid "list inactive devices" msgstr "" msgid "list inactive domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" msgid "list inactive interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động" msgid "list inactive networks" msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động" msgid "list inactive pools" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" msgid "list is not closed with ]" msgstr "danh sách không đóng với ]" #, fuzzy msgid "list name of active pools only" msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động" #, fuzzy msgid "list network filter bindings" msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng" msgid "list network filters" msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "list network names only" msgstr "liệt kê các mạng" #, fuzzy msgid "list network ports" msgstr "liệt kê các mạng" msgid "list networks" msgstr "liệt kê các mạng" #, fuzzy msgid "list networks with autostart disabled" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "list networks with autostart enabled" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "list non-ephemeral secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" #, fuzzy msgid "list non-private secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" msgid "list of cpus to enable or disable" msgstr "" msgid "list of domains to get stats for" msgstr "" #, fuzzy msgid "list only active domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" msgid "list only checkpoints that are not leaves (with children)" msgstr "" msgid "list only checkpoints without children" msgstr "" msgid "list only checkpoints without parents" msgstr "" #, fuzzy msgid "list only domains in other states" msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy msgid "list only inactive domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list only paused domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list only persistent domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list only running domains" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" #, fuzzy msgid "list only shutoff domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" msgid "list only snapshots that are not leaves (with children)" msgstr "" msgid "list only snapshots that have metadata that would prevent undefine" msgstr "" msgid "list only snapshots that have no metadata managed by libvirt" msgstr "" #, fuzzy msgid "list only snapshots without children" msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con" #, fuzzy msgid "list only snapshots without parents" msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s" #, fuzzy msgid "list only transient domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list persistent domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list persistent networks" msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động" #, fuzzy msgid "list persistent pools" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" msgid "list physical host interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý" msgid "list pools" msgstr "liệt kê các pool" msgid "list pools with autostart disabled" msgstr "" #, fuzzy msgid "list pools with autostart enabled" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #, fuzzy msgid "list private secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" msgid "list secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" #, fuzzy msgid "list snapshot names only" msgstr "tên ảnh chụp" #, fuzzy msgid "list snapshots in a tree" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" msgid "list table (default)" msgstr "" msgid "list the name, rather than the full xml" msgstr "" #, fuzzy msgid "list transient domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #, fuzzy msgid "list transient networks" msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động" #, fuzzy msgid "list transient pools" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" msgid "list uuid's only" msgstr "" #, fuzzy msgid "list valid event types" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" msgid "list vols" msgstr "liệt kê các ổ" #, fuzzy msgid "listen address is not supported by tunnelled migration" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "listen address that destination should bind to for incoming migration" msgstr "" #, c-format msgid "listen type 'none' is not available for graphics type '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "listen type 'socket' is not available for graphics type '%s'" msgstr "" msgid "lists not allowed in VMX format" msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX" msgid "live" msgstr "live" #, fuzzy, c-format msgid "live attach of device '%s' is not supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "live attach of shmem model '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "live detach of device '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "live detach of shmem model '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "live migration" msgstr "di trú thời gian thực" msgid "live snapshot creation is supported only during full system snapshots" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "live update of device '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "" "loader attribute 'readonly' cannot be specified when firmware autoselection " "is enabled" msgstr "" msgid "" "loader attribute 'secure' cannot be specified when firmware autoselection is " "enabled" msgstr "" msgid "" "loader attribute 'type' cannot be specified when firmware autoselection is " "enabled" msgstr "" msgid "loader path cannot be specified when firmware autoselection is enabled" msgstr "" #, c-format msgid "loadparm value '%s' must be between 1 and 8 characters" msgstr "" msgid "lock manager connection has been restricted" msgstr "" msgid "lock owner details have not been registered" msgstr "" #, fuzzy msgid "logfile not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "logical volume '%s' is sparse, volume wipe not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "loop until timeout or interrupt, rather than one-shot" msgstr "" msgid "lower boundary for worker thread pool" msgstr "" msgid "luks2 is currently not supported by the qemu encryption engine" msgstr "" msgid "lxc state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" msgid "lxc.mount.fstab or lxc.mount found, use lxc.mount.entry lines instead" msgstr "" msgid "lxcChild() passed invalid vm definition" msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ" msgid "machine already powered down" msgstr "máy đã tắt nguồn" msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it" msgstr "" "máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt " "đầu nó" msgid "machine is null" msgstr "" msgid "machine not in running state to suspend it" msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó" msgid "machine not paused, so can't resume it" msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó" msgid "machine not running, so can't reboot it" msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó" msgid "machine paused, so can't power it down" msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi" #, c-format msgid "machine type '%s'" msgstr "" msgid "machine type (/domain/os/type/@machine)" msgstr "" msgid "make added vcpus hot(un)pluggable" msgstr "" msgid "make live change persistent" msgstr "" msgid "make the copy share a backing chain" msgstr "" msgid "malformed 'offset' property of 'raw' driver" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed 'prefix' field" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #, c-format msgid "malformed 'readahead' field in backing store definition '%s'" msgstr "" msgid "malformed 'size' property of 'raw' driver" msgstr "" #, c-format msgid "malformed 'sslverify' field in backing store definition '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "malformed 'timeout' field in backing store definition '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed 'wwpn' value" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" msgid "malformed in migration cookie" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed uuid element" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" msgid "malformed in status XML" msgstr "" msgid "malformed GIC version in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "malformed QAPI schema when querying '%s' of '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy msgid "malformed QMP schema" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #, c-format msgid "malformed TLS secret uuid '%s' provided" msgstr "" #, c-format msgid "malformed backing store path for protocol %s" msgstr "" msgid "malformed capacity element" msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức" msgid "malformed char device string" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "malformed disk path: %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "malformed emulated GIC information in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed genid element" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" msgid "malformed group element" msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức" #, fuzzy msgid "malformed hostuuid element in migration data" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "malformed http cookie '%s' in backing store definition '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed hyperv panic data" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" msgid "malformed in-kernel GIC information in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed ipset flags" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, c-format msgid "malformed mac address '%s'" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" msgid "malformed machine cpu count in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed mtu size" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "malformed namespace '%s'" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "malformed namespace name: %s" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "malformed nbd string '%s'" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" msgid "malformed netlink response message" msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức" msgid "malformed octal mode" msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "malformed output of %s: %s" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" msgid "malformed owner element" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" #, fuzzy msgid "malformed prManager reply" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" msgid "malformed qemu-current-machine reply" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed query string" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" #, fuzzy, c-format msgid "malformed refcount %s on %s" msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'" msgid "malformed refreservation reported" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed return value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" msgid "malformed s390 panic data" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "malformed signal name: %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" msgid "malformed uuid element" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #, c-format msgid "malformed uuid element for '%s'" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "malformed value '%s' of 'offset' attribute of slice" msgstr "" #, c-format msgid "malformed value '%s' of 'size' attribute of slice" msgstr "" #, fuzzy msgid "malformed volsize reported" msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức" #, fuzzy msgid "malformed volume allocation value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" #, fuzzy msgid "malformed volume extent devices value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" msgid "malformed volume extent length value" msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức" msgid "malformed volume extent offset value" msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức" msgid "malformed volume extent size value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" #, fuzzy msgid "malformed volume extent stripes value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" msgid "malformed/missing addr in dimm memory info" msgstr "" msgid "malformed/missing hotpluggable in dimm memory info" msgstr "" msgid "malformed/missing hotplugged in dimm memory info" msgstr "" msgid "malformed/missing size in virtio memory info" msgstr "" msgid "malformed/missing slot in dimm memory info" msgstr "" msgid "managed save of a domain state" msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền" msgid "managing externally launched configuration" msgstr "" msgid "manipulate authorized SSH keys file for given user (via agent)" msgstr "" #, fuzzy msgid "mark inactive domains with managed save state" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, fuzzy msgid "masterbus not found" msgstr "Miền không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "match mode %s not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "matching filesystem not found" msgstr "" #, fuzzy msgid "matching input device not found" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy msgid "matching memory device was not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy msgid "matching shmem device was not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy msgid "matching vsock device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX" msgstr "" msgid "maxWorkers must not be switched from zero to non-zero and vice versa" msgstr "" msgid "maxcells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS" msgstr "" #, fuzzy msgid "maxerrors too large" msgstr "nparams quá lớn" msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maximum" msgstr "lớn nhất" msgid "maximum CPU is not supported by QEMU binary" msgstr "" msgid "maximum amount of in-flight data during the copy" msgstr "" msgid "" "maximum memory size must be equal or greater than the actual memory size" msgstr "" msgid "maximum memory size overflowed after alignment" msgstr "" msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration" msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú" msgid "maximum vCPU count must not be less than current vCPU count" msgstr "" msgid "maximum vcpu count of a live domain can't be modified" msgstr "" msgid "maximum vcpus count must be an integer" msgstr "" msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX" msgstr "" msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_CAPS_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_LIST_MAX" msgstr "" msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_LIST_MAX" msgstr "" msgid "mdev attribute missing name or value" msgstr "" msgid "mdevctl JSON response contains no devices" msgstr "" #, c-format msgid "mediated device %s is in use by driver %s, domain %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "mediated device '%s' not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy msgid "mediated devices are not supported on non-linux platforms" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "mem(Suspend-to-RAM), disk(Suspend-to-Disk), hybrid(Hybrid-Suspend)" msgstr "" #, c-format msgid "memory '%s' not found" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "memory access mode '%s' not supported without guest numa node" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" msgid "memory attributes: [file=]name[,snapshot=type]" msgstr "" msgid "memory device alias" msgstr "" msgid "memory device alias is not assigned" msgstr "" #, c-format msgid "" "memory device base '0x%llx' is already being used by another memory device" msgstr "" #, c-format msgid "memory device count '%u' exceeds slots count '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "memory device slot '%u' exceeds slots count '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "memory device slot '%u' is already being used by another memory device" msgstr "" msgid "memory device target node" msgstr "" msgid "memory device total size exceeds hotplug space" msgstr "" #, fuzzy msgid "memory devices are not supported by this driver" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #, c-format msgid "memory filename '%s' requires external snapshot" msgstr "" msgid "" "memory hard_limit tunable value must be lower than or equal to " "swap_hard_limit" msgstr "" #, fuzzy msgid "memory hotplug isn't supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "" "memory hotplug tunables are not supported by this hypervisor " "driver" msgstr "" msgid "memory not found" msgstr "" #, c-format msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d" msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down" msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn" #, c-format msgid "memory size of NUMA node '%zu' overflowed after alignment" msgstr "" #, c-format msgid "memory snapshot file path (%s) must be absolute" msgstr "" msgid "memory state cannot be saved with offline or disk-only snapshot" msgstr "" msgid "memory-only dump failed for unknown reason" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "memory-only dump failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" #, fuzzy msgid "message" msgstr "Sử dụng" msgid "metadata cache max size control is supported only with qcow2 images" msgstr "" #, fuzzy msgid "metadata not found" msgstr "Miền không tìm thấy" #, fuzzy, c-format msgid "metadata not found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" msgid "metadata preallocation conflicts with backing store" msgstr "" msgid "metadata preallocation is not supported for block volumes" msgstr "" msgid "metadata preallocation is not supported for raw volumes" msgstr "" msgid "metadata preallocation only available with qcow2" msgstr "" msgid "metadata title can't contain newlines" msgstr "" msgid "metadata_cache is not supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "migrate domain to another host" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" #, fuzzy msgid "migrate uri is not set" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" msgid "migrate: Invalid downtime" msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ" msgid "migrate: Unexpected --timeout-* option without --timeout" msgstr "" msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "migrate_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "migrated" msgstr "" #, fuzzy msgid "migrating" msgstr "di trú thời gian thực" #, fuzzy msgid "migration" msgstr "di trú thời gian thực" #, fuzzy msgid "migration URI is not supported by tunnelled migration" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "migration URI, usually can be omitted" msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua" msgid "migration bandwidth limit in MiB/s" msgstr "" #, fuzzy msgid "migration canceled" msgstr "thao tác thất bại" msgid "migration in" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "migration of disk %s failed" msgstr "thống kê '%s' thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "migration of disk %s failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" #, c-format msgid "migration of domain %s is being actively monitored by another thread" msgstr "" #, c-format msgid "migration of domain %s is not in post-copy phase" msgstr "" msgid "" "migration of non-shared storage is not supported with tunnelled migration " "and this QEMU" msgstr "" msgid "migration out" msgstr "" #, c-format msgid "migration parameter '%s' must be less than %llu" msgstr "" #, c-format msgid "migration parameter '%s' must be less than %u" msgstr "" #, c-format msgid "migration protocol going backwards %s => %s" msgstr "" msgid "migration statistics are available only on the source host" msgstr "" #, fuzzy msgid "migration successfully aborted" msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua" #, fuzzy, c-format msgid "migration successfully aborted: %s" msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua" msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM" msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM" msgid "migration with legacy shmem device is not supported" msgstr "" msgid "migration with non-shared storage with full disk copy" msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa" msgid "" "migration with non-shared storage with incremental copy (same base image " "shared between source and destination)" msgstr "" "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc " "giữa nguồn và đích)" msgid "migration with transient disk is not supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "migration with virtiofs device is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, c-format msgid "migration_address must not be the address of the local machine: %s" msgstr "" #, c-format msgid "migration_host must not be the address of the local machine: %s" msgstr "" msgid "minWorkers cannot be larger than maxWorkers" msgstr "" #, c-format msgid "minimum SSF levels lower than %d are not supported" msgstr "" msgid "minimum target size for the NVDIMM must be 256MB plus the label size" msgstr "" #, fuzzy msgid "mirror requires file name" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" msgid "mirror requires source element" msgstr "" msgid "mirror without type only supported by copy job" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "mishandled storage format '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, c-format msgid "" "mismatch between configured type for snapshot disk '%s' and the type of " "existing file '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "mismatch of address family in range %s - %s" msgstr "" #, c-format msgid "mismatch of address family in range %s - %s for network %s" msgstr "" msgid "mismatched header magic" msgstr "magic header không khớp" msgid "missing \"" msgstr "thiếu \"" #, c-format msgid "missing %s in " msgstr "" #, c-format msgid "missing '%s' in 'config' from cloud-hypervisor" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing 'DateTime' element" msgstr "thiếu thành phần gốc" msgid "missing 'alias' attribute for qemu:device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing 'architecture' in '%s'" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" msgid "missing 'config' in info query result from cloud-hypervisor" msgstr "" #, c-format msgid "missing 'content' value in selinux lxc contexts file '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "missing 'end' attribute in
element in in in " "network %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing 'executable' in '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" #, c-format msgid "missing 'file' in '%s' from cloud-hypervisor" msgstr "" #, c-format msgid "missing 'file' value in selinux lxc contexts file '%s'" msgstr "" msgid "missing 'filename' field in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing 'filename' in '%s'" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy, c-format msgid "missing 'format' in '%s'" msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy msgid "missing 'guid' attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "missing 'id' attribute for mediated device's element" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing 'machines' in '%s'" msgstr "thiếu trạng thái miền" msgid "" "missing 'name' attribute for a host CPU model property in QEMU capabilities " "cache" msgstr "" msgid "missing 'name' attribute for qemu:property" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing 'namespace' attribute to disk source" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #, c-format msgid "missing 'nvram-template' in '%s'" msgstr "" msgid "missing 'path' attribute for vhostuser disk source" msgstr "" msgid "missing 'path' attribute in JSON backing definition for NFS volume" msgstr "" msgid "missing 'portal' address in iSCSI backing definition" msgstr "" #, c-format msgid "missing 'process' value in selinux lxc contexts file '%s'" msgstr "" msgid "missing 'server' attribute in JSON backing definition for NFS volume" msgstr "" msgid "missing 'start' attribute for clock with offset='absolute'" msgstr "" #, c-format msgid "" "missing 'start' attribute in
element in in in " "network %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing 'state' attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "missing 'target' in iSCSI backing definition" msgstr "" msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'" msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" msgid "missing 'type' attribute for vhostuser disk source" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing 'type' attribute to disk source" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "missing 'url' in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing 'usage' attribute for RAM filesystem" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "" "missing 'user' or 'group' attribute in JSON backing definition for NFS volume" msgstr "" msgid "missing 'value' attribute for 'qemu:property'" msgstr "" msgid "missing 'value' attribute for HyperV feature 'vendor_id'" msgstr "" msgid "" "missing 'vdisk-id' or 'server' attribute in JSON backing definition for VxHS " "volume" msgstr "" msgid "" "missing 'volume', 'path' or 'server' attribute in JSON backing definition " "for gluster volume" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing element for device" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" msgid "missing element in element" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing CPU data architecture" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #, fuzzy msgid "missing CPU definition" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy msgid "missing EGD backend type" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy msgid "missing GIC version" msgstr "thiếu nhà cung cấp" msgid "missing GIC version in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing IFLA_VF_INFO in netlink response" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing RNG device backend model" msgstr "Thiếu backend %d" #, fuzzy msgid "missing RNG device model" msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #, c-format msgid "missing SCSI host capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'" msgid "missing SEV certChain information in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing SEV pdh information in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing SEV platform data in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing TPM device backend" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy msgid "missing Xen migration stream version" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, fuzzy, c-format msgid "missing address type in network %s" msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s" #, fuzzy msgid "missing alias for memory device" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #, fuzzy msgid "missing alias for network device" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #, c-format msgid "missing alias or qom-type for qemu object '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "missing ap-adapter value for '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "missing ap-domain value for '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing arch in QEMU capabilities cache" msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy msgid "missing argument" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "missing array element" msgstr "thiếu thành phần dung lượng" #, c-format msgid "missing backend for pool type %d" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy, c-format msgid "missing backend for pool type %d (%s)" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, c-format msgid "missing bitmap name for disk '%s' of checkpoint '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing block job data for disk '%s'" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s" msgid "missing blocker name in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing capability name" msgstr "thiếu kiểu khả năng" msgid "missing capacity element" msgstr "thiếu thành phần dung lượng" #, fuzzy msgid "missing cellno argument" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "missing connection mode for " msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, fuzzy msgid "missing connection type for " msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, fuzzy msgid "missing cookie name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" msgid "missing cpu name in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing cpuid-register in CPU data" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing cpuset for emulatorpin" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy msgid "missing cpuset for iothreadpin" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy msgid "missing cpuset for vcpupin" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy msgid "missing creationTime from existing checkpoint" msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có" msgid "missing creationTime from existing snapshot" msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có" #, fuzzy, c-format msgid "missing cssid value for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #, c-format msgid "missing decode element in CPU model %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing destination file for disk %s: %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy msgid "missing dev attribute in element" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" #, fuzzy, c-format msgid "missing device API for mediated device type '%s'" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "missing device type in '%s'" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" msgid "missing devices information" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, c-format msgid "missing devices information for %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "missing devno value for '%s'" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy msgid "missing disk backing store format" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy msgid "missing disk backing store source" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" #, c-format msgid "missing disk device alias name for %s" msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s" #, fuzzy msgid "missing domain in checkpoint" msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy msgid "missing domain in snapshot" msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy msgid "missing domain name" msgstr "thiếu trạng thái miền" msgid "missing domain type attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy, c-format msgid "missing element or attribute '%s'" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy msgid "missing emulated GIC information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" msgid "missing emulated GIC information in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing emulator in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing encryption description" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #, fuzzy msgid "missing entry in GIC capabilities list" msgstr "thiếu kiểu khả năng" msgid "missing entry in migration capabilities list" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing entry in supported dump formats" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, fuzzy, c-format msgid "missing existing file for disk %s: %s" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "missing feature name" msgstr "Thiếu tên tính năng CPU" #, fuzzy msgid "missing filter parameter table" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" msgid "missing flag name in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing gluster volume name for path '%s'" msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'" #, c-format msgid "missing host CPU model info from QEMU capabilities for binary %s" msgstr "" msgid "missing host CPU model name in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing host in migration URI: %s" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s" msgid "" "missing host specification of NBD server in JSON backing volume definition" msgstr "" msgid "missing host/server or path of SSH JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing hostname element in migration data" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" msgid "" "missing hostname for tcp backing server in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing hostuuid element in migration data" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #, fuzzy msgid "missing hub device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy msgid "missing iSCSI hostdev source path name" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #, fuzzy msgid "missing in-kernel GIC information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy msgid "missing in-kernel GIC information in QEMU capabilities cache" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy, c-format msgid "missing info on pr-manager %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy msgid "missing initiator IQN" msgstr "thiếu trạng thái miền" msgid "missing input device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy msgid "missing input volume target path" msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing interface information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy msgid "missing ivgen info name string" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy msgid "missing job chain data" msgstr "thiếu trạng thái miền" msgid "missing kernel information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy, c-format msgid "missing kernel information: %s" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, c-format msgid "missing label for static security driver in domain %s" msgstr "" msgid "missing listen attribute in migration data" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing listen element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "missing listen element for graphics" msgstr "thiếu thành phần gốc" msgid "missing listen element for spice graphics" msgstr "" msgid "missing machine name in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, c-format msgid "missing mapping in '%s'" msgstr "" msgid "missing microcode version in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing migration capability name" msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy msgid "missing migration parameter name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy msgid "missing name element in migration data" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy msgid "missing name for disk source" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing name for host" msgstr "thiếu máy chủ nguồn" #, fuzzy msgid "missing name from disk backup element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy msgid "missing name from disk snapshot element" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #, fuzzy msgid "missing name information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #, fuzzy, c-format msgid "missing name information in %s" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s" #, fuzzy msgid "missing network device feature name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #, c-format msgid "missing number of available instances for mediated device type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing offset or size attribute of slice" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" msgid "missing operating system information" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, c-format msgid "missing operating system information for %s" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s" #, c-format msgid "missing or broken bitmap '%s' for disk '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing or invalid CPU cache mode" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" msgid "missing or invalid CPU model property type in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "missing or invalid cpuid-input-eax in CPU data" msgstr "" msgid "missing or invalid features in CPU data" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing or invalid vlan tag id attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "missing or malformed 'device' field of 'nvme' storage" msgstr "" msgid "missing or malformed 'namespace' field of 'nvme' storage" msgstr "" msgid "missing or malformed SEV cbitpos information in QEMU capabilities cache" msgstr "" msgid "" "missing or malformed SEV reducedPhysBits information in QEMU capabilities " "cache" msgstr "" msgid "missing or malformed session-uuid element in migration data" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing or malformed uuid element in migration data" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "missing pagesize argument" msgstr "thiếu thành phần dung lượng" msgid "missing parent device" msgstr "" #, c-format msgid "missing parser implementation for JSON backing volume driver '%s'" msgstr "" msgid "missing path for " msgstr "" msgid "missing path to restore from" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing per-device path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #, fuzzy, c-format msgid "missing persistent configuration for disk '%s'" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s" msgid "missing pool or image name in ceph backing volume JSON specification" msgstr "" msgid "missing pool source name element" msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool" #, fuzzy msgid "missing port attribute in migration data" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" msgid "missing product" msgstr "thiếu sản phẩm" msgid "missing qemuctime in QEMU capabilities XML" msgstr "" msgid "missing remote server specification in JSON backing volume definition" msgstr "" #, c-format msgid "missing required name attribute in DNS TXT record of network %s" msgstr "" msgid "missing required persistent attribute in hostdev teaming element" msgstr "" #, c-format msgid "" "missing required protocol attribute in DNS SRV record '%s' of network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "missing required service attribute in DNS SRV record of network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "missing required value attribute in DNS TXT record named '%s' of network %s" msgstr "" msgid "missing required virtualport type" msgstr "" msgid "missing root device information" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #, c-format msgid "missing root device information in %s" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s" msgid "missing root element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #, fuzzy, c-format msgid "missing rport name for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" msgid "missing scheme for URI" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "missing scheme in migration URI: %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #, fuzzy msgid "missing secret info for 'luks' driver" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" #, fuzzy msgid "missing secret uuid or usage attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy msgid "missing security model in domain seclabel" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" msgid "missing security model when using multiple labels" msgstr "" msgid "missing selfctime in QEMU capabilities XML" msgstr "" msgid "missing sheepdog URI in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing sheepdog vdi name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" msgid "missing socket address type in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing socket for unix transport" msgstr "thiếu máy chủ nguồn" msgid "" "missing socket path for udp backing server in JSON backing volume definition" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing source address type" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" msgid "missing source device" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #, fuzzy msgid "missing source devices" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" msgid "missing source host" msgstr "thiếu máy chủ nguồn" msgid "missing source information for device" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" #, c-format msgid "missing source information for device %s" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s" msgid "missing source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #, fuzzy, c-format msgid "missing ssid value for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" msgid "missing state from existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #, fuzzy, c-format msgid "missing storage backend for '%s' storage" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #, c-format msgid "missing storage backend for network files using %s protocol" msgstr "" #, c-format msgid "missing storage capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #, fuzzy msgid "missing storage pool host name" msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing storage pool source adapter" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" msgid "missing storage pool source device name" msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ" msgid "missing storage pool source device path" msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ" msgid "missing storage pool source host name" msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ" msgid "missing storage pool source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" msgid "missing storage pool target path" msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing storage source format" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing storage source type" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #, fuzzy msgid "missing supported dump formats" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" msgid "" "missing tag id - each must have at least one subelement" msgstr "" msgid "missing target information for device" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" #, c-format msgid "missing target information for device %s" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s" msgid "missing the host address for the iSCSI hostdev" msgstr "" msgid "missing timer name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy msgid "missing tlsPort attribute in migration data" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" msgid "missing tmpfs size, set the size option" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing type attribute in migration data" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy, c-format msgid "missing type for SCSI target capability for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "missing type id attribute for '%s'" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy msgid "missing type in redirdev" msgstr "thiếu nhà cung cấp" #, fuzzy msgid "missing username for auth" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" msgid "missing username in /node/auth/user field" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing uuid element in migration data" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy, c-format msgid "missing value for cookie '%s'" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy, c-format msgid "missing value for migration parameter '%s'" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "missing values for acceleration" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" msgid "missing vendor" msgstr "thiếu nhà cung cấp" msgid "missing version in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing vhost-scsi hostdev source wwpn" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" msgid "missing video model and cannot determine default" msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định" #, fuzzy msgid "missing vlan tag data" msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy msgid "missing volume name and path for gluster volume" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" msgid "missing volume name element" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" #, c-format msgid "missing volume name or file name in gluster source path '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "missing vporttype attribute in migration data" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy, c-format msgid "missing wwpn identifier for '%s'" msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s" msgid "" "mixing internal and external targets for a snapshot is not yet supported" msgstr "" msgid "mixing nested objects and values is forbidden in JSON deflattening" msgstr "" #, c-format msgid "mkdir(\"%s\")" msgstr "" #, c-format msgid "" "mkfs is not available on this platform: Failed to make filesystem of type " "'%s' on device '%s'" msgstr "" msgid "mode attribute of element" msgstr "" msgid "mode of device reading and writing" msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết" #, fuzzy, c-format msgid "model '%s' RNG device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy, c-format msgid "model '%s' memory device not present in the domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy, c-format msgid "model '%s' shmem device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy, c-format msgid "model '%s' watchdog device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #, fuzzy msgid "model resolution is not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "model type" msgstr "kiểu mẫu" msgid "modifies an existing IOThread of the guest domain" msgstr "" msgid "modify cpu state in the guest" msgstr "" #, fuzzy msgid "modify/get current state configuration" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" #, fuzzy msgid "modify/get persistent configuration" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" #, fuzzy msgid "modify/get running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" msgid "modify/get the title instead of description" msgstr "" #, fuzzy msgid "monitor failure" msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi" msgid "monitor must not be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #, c-format msgid "more than %d vCPUs are only supported on q35-based machine types" msgstr "" #, c-format msgid "" "more than %d vCPUs require extended interrupt mode enabled on the iommu " "device" msgstr "" msgid "more than one snapshot claims to be active" msgstr "" #, fuzzy msgid "mount is not supported on this platform." msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "mount move is not supported on this platform." msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "mount point not found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" msgid "mountpoint path to be frozen" msgstr "" msgid "mountpoint path to be thawed" msgstr "" #, fuzzy msgid "msi option is only supported with a server" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, c-format msgid "" "mtu size only allowed in open, route, nat, and isolated mode, not in %s " "(network '%s')" msgstr "" #, fuzzy msgid "multidevs is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "multiple elements with the same name (%s) in network '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "" "multiple DNS SRV records matching all specified fields were found in network " "%s" msgstr "" msgid "multiple OpenGL displays are not supported by QEMU" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "multiple devices matching MAC address %s found" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #, c-format msgid "" "multiple forwarding interfaces specified for network '%s', only one is " "supported" msgstr "" msgid "multiple interfaces with matching MAC address" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #, fuzzy, c-format msgid "multiple matching DNS HOST records were found in network %s" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s" #, fuzzy msgid "multiple matching devices found" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy" msgid "multiple matching domains found" msgstr "" #, c-format msgid "multiple matching domains found: %s" msgstr "" msgid "multiple matching interfaces found" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy" #, c-format msgid "multiple matching interfaces found: %s" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s" msgid "multiple memory devices found, use --alias or --node to select one" msgstr "" msgid "multiple stream callbacks not supported" msgstr "" msgid "mutex initialization failed" msgstr "khởi chạy mutex thất bại" msgid "n - no, throw away my changes" msgstr "" #, c-format msgid "name %s cannot contain '/'" msgstr "" #, fuzzy msgid "name of checkpoint" msgstr "tên của pool" msgid "name of existing snapshot to make current" msgstr "" msgid "" "name of file containing xml (or, if it starts with '<', the complete xml " "element itself) to add/modify, or to be matched for search" msgstr "" #, fuzzy msgid "name of snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp" msgid "name of the inactive domain" msgstr "tên của miền không hoạt động" msgid "name of the pool" msgstr "tên của pool" msgid "name of the volume" msgstr "tên của ổ" msgid "namespace key is required when modifying metadata" msgstr "" msgid "nbd port must be in range 0-65535" msgstr "" msgid "nbd protocol accepts only one host" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "nbd_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "ncpumaps > REMOTE_VCPUINFO_MAX" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "ncpus count exceeds maximum: %u > %u" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" msgid "ncpus must be 1 when start_cpu is -1" msgstr "" #, fuzzy msgid "ncpus too large" msgstr "nparams quá lớn" msgid "ncr53c90 SCSI controller is not a built-in for this machine" msgstr "" msgid "ncr53c90 can only be used as first SCSI controller" msgstr "" msgid "need at least one serial port to use BIOS serial output" msgstr "" msgid "need either --dest or --xml" msgstr "" #, fuzzy msgid "need either domain or domain XML" msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền" msgid "needs rawio capability" msgstr "" msgid "negative size requires --shrink" msgstr "" #, c-format msgid "negotiated SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh" #, c-format msgid "negotiation SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh" msgid "nested JSON array to commandline conversion is not supported" msgstr "" msgid "netcat path not valid with native proxy mode" msgstr "" msgid "netdir" msgstr "" msgid "netlink error" msgstr "" msgid "netlink event service not running" msgstr "" #, c-format msgid "netmask not allowed for IPv6 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "network" msgstr "tên mạng" #, c-format msgid "network %s exists already" msgstr "mạng %s đã tồn tại" #, c-format msgid "network %s is not active" msgstr "mạng %s không hoạt động" #, c-format msgid "network '%s' already exists with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' claims dev='%s' is already in use by a different port" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" #, c-format msgid "" "network '%s' claims the PCI device at domain=%d bus=%d slot=%d function=%d " "is already in use by a different network port" msgstr "" #, c-format msgid "network '%s' does not have a bridge name." msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, c-format msgid "network '%s' doesn't have PCI device %04x:%02x:%02x.%x in use by domain" msgstr "" #, c-format msgid "" "network '%s' doesn't have PCI device %04x:%02x:%02x.%x in use by network port" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' doesn't have an IP address" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' doesn't have dev='%s' in use by domain" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' doesn't have dev='%s' in use by network port '%s'" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, c-format msgid "network '%s' has an invalid netmask or IP address in route definition" msgstr "" #, c-format msgid "" "network '%s' has forward mode '%s' but lists a device by PCI address in the " "device pool. This is only supported for networks with forward mode 'hostdev'" msgstr "" #, c-format msgid "" "network '%s' has multiple default elements (%s and %s), but only " "one default is allowed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' has no associated interface or bridge" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' has no bridge name defined" msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' in %s must match connection" msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy" #, c-format msgid "network '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s" #, fuzzy, c-format msgid "network '%s' is not active" msgstr "mạng %s không hoạt động" #, c-format msgid "" "network '%s' requires exclusive access to interfaces, but none are available" msgstr "" #, c-format msgid "" "network '%s' uses a direct mode, but has no forward dev and no interface pool" msgstr "" #, c-format msgid "" "network '%s' uses a hostdev mode, but has no forward dev and no interface " "pool" msgstr "" msgid "network configuration using opaque shell scripts" msgstr "" #, c-format msgid "" "network device saved config file '%s' has unexpected contents, missing both " "'MAC' and 'adminMAC': '%.60s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "network device with mac %s already exists" msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "network event callback %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #, fuzzy msgid "network filter binding port dev" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "network filter binding portdev" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" #, fuzzy, c-format msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" msgid "network filter information in XML" msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML" msgid "network filter name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "network information" msgstr "thông tin mạng trong XML" msgid "network information in XML" msgstr "thông tin mạng trong XML" #, fuzzy msgid "network interface name" msgstr "kiểu giao diện mạng" msgid "network interface type" msgstr "kiểu giao diện mạng" msgid "network is already active" msgstr "mạng đã hoạt động" #, c-format msgid "network is already active as '%s'" msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'" #, fuzzy msgid "network is not running" msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy" msgid "network name" msgstr "tên mạng" msgid "network name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid mạng" #, fuzzy, c-format msgid "network port %s exists already" msgstr "mạng %s đã tồn tại" #, fuzzy msgid "network port has no mac" msgstr "mạng %s không hoạt động" msgid "network port has no owner UUID" msgstr "" #, fuzzy msgid "network port has no owner name" msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n" #, fuzzy msgid "network port has no uuid" msgstr "tên hoặc uuid mạng" #, fuzzy msgid "network port information in XML" msgstr "thông tin mạng trong XML" #, fuzzy msgid "network port not found" msgstr "Mạng không thấy" #, fuzzy, c-format msgid "network port not found: %s" msgstr "Mạng không thấy: %s" #, fuzzy msgid "network state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" msgid "network uuid" msgstr "uuid mạng" msgid "network-based listen isn't possible, network driver isn't present" msgstr "" #, fuzzy msgid "network_update_xml" msgstr "tên mạng" #, fuzzy msgid "new bridge device name" msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài" msgid "new capacity for the vol, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" #, fuzzy msgid "new domain name" msgstr "id miền hoặc tên miền" msgid "new maximum memory size, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" msgid "new memory size, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" #, fuzzy msgid "new metadata to set" msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền" #, fuzzy msgid "new state of the device" msgstr "không có cha cho thiết bị này" msgid "new value of size, as scaled integer (default KiB)" msgstr "" #, fuzzy msgid "new xml too large to fit in file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" msgid "nfsvers value for NFS pool mount option" msgstr "" #, c-format msgid "nkeycodes must be <= %d" msgstr "" msgid "nl_recv failed" msgstr "" msgid "nl_recv failed - returned 0 bytes" msgstr "" msgid "nl_recv returned with error" msgstr "" msgid "no" msgstr "không" #, fuzzy msgid "no CPU model specified" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, c-format msgid "no CPU model specified at index %zu" msgstr "" #, fuzzy msgid "no CPUs found" msgstr "không tìm thấy socket" msgid "no CPUs given" msgstr "" msgid "no FLR, PM reset or bus reset available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message" msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink" #, fuzzy, c-format msgid "no IP address found for interface '%s'" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "no SASL mechanisms are available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #, c-format msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB bus number supplied for '%s'" msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB device number supplied for '%s'" msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB interface class supplied for '%s'" msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB interface number supplied for '%s'" msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'" msgid "no VPD elements with an access type attribute found" msgstr "" #, c-format msgid "no WWNN supplied for '%s', and auto-generation failed" msgstr "" #, c-format msgid "no WWPN supplied for '%s', and auto-generation failed" msgstr "" #, c-format msgid "no assigned pty for device %s" msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" #, c-format msgid "no audio device with ID %u" msgstr "" msgid "no autostart" msgstr "không tự khởi chạy" #, fuzzy msgid "no available memory line found" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, c-format msgid "no block device path supplied for '%s'" msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no call waiting for reply with prog %d vers %d serial %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "no cgroup backend available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" msgid "no client username was found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" #, fuzzy, c-format msgid "no client with matching id '%llu' found" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" #, c-format msgid "no config file for %s" msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s" msgid "no connection driver available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #, c-format msgid "no connection driver available for %s" msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s" #, fuzzy msgid "no console devices available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #, c-format msgid "no device capabilities for '%s'" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" #, c-format msgid "" "no device found at address '%s' matching MAC address '%s' and alias '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "no device found with alias %s" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s" #, c-format msgid "no disk format for %s was specified" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "no disk found with alias '%s' or id '%s'" msgstr "không có miền khớp uuid '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no disk named '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" msgid "no disks selected for backup" msgstr "" msgid "no domain XML passed" msgstr "không có miền XML vượt qua" msgid "no domain backup job present" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "no domain checkpoint with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'" msgid "no domain config" msgstr "không có cấu hình miền" #, c-format msgid "no domain snapshot with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'" #, c-format msgid "no domain with matching id %d" msgstr "không có miền khớp id %d" #, fuzzy, c-format msgid "no domain with matching id '%d'" msgstr "không có miền khớp id %d" #, c-format msgid "no domain with matching name '%s'" msgstr "không có miền khớp tên '%s'" msgid "no domain with matching uuid" msgstr "không có miền khớp uuid" #, c-format msgid "no domain with matching uuid '%s'" msgstr "không có miền khớp uuid '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no domain with matching uuid '%s' (%s)" msgstr "không có miền khớp uuid '%s'" #, fuzzy msgid "no error" msgstr "lỗi" msgid "no extended partition found and no primary partition available" msgstr "" "không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn" msgid "no file descriptor received" msgstr "" #, c-format msgid "no firmwares found in %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "no free memory device slot available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" #, fuzzy msgid "no fs mount option name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" msgid "no guest CPU model specified" msgstr "" msgid "no host device manager defined" msgstr "" #, fuzzy msgid "no hostname found" msgstr "không tìm thấy socket" #, fuzzy, c-format msgid "no hostname found for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "no hostname found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" #, fuzzy, c-format msgid "no iSCSI interface defined for IQN %s" msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n" #, fuzzy, c-format msgid "no interface with matching mac '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no interface with matching name '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" msgid "no job is active on the domain" msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền" msgid "no large enough free extent" msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn" msgid "no limit" msgstr "không hạn chế" msgid "no loader path specified and firmware auto selection disabled" msgstr "" msgid "no map for cgroup BPF prog" msgstr "" #, fuzzy msgid "no matching RNG device was found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" #, fuzzy msgid "no matching filesystem device was found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" #, fuzzy msgid "no matching redirdev was not found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" msgid "no medium attachments" msgstr "" msgid "no memory device found" msgstr "" msgid "no model provided for USB controller" msgstr "" msgid "no monitor path" msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi" #, c-format msgid "no network interface supplied for '%s'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no network with matching name '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no network with matching uuid '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no network with matching uuid '%s' (%s)" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no node device for '%s' with matching wwnn '%s' and wwpn '%s'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #, c-format msgid "no node device with matching name '%s'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #, fuzzy msgid "no node device with matching name 'scsi_host12'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no nwfilter binding for port dev '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no nwfilter with matching name '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no nwfilter with matching uuid '%s'" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" msgid "no parent for this device" msgstr "không có cha cho thiết bị này" msgid "no polkit agent available to authenticate" msgstr "" #, c-format msgid "no polkit agent available to authenticate action '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "no prefix found" msgstr "không tìm thấy luồng" #, fuzzy msgid "no rbd option name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #, fuzzy, c-format msgid "no rbd option value specified for name '%s'" msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'" #, c-format msgid "no removable media size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'" msgid "no replacement string in template" msgstr "" msgid "no running guests." msgstr "" msgid "no screens to take screenshot from" msgstr "" msgid "no secret provided for luks encryption" msgstr "" #, c-format msgid "no secret with matching usage '%s'" msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'" #, c-format msgid "no secret with matching uuid '%s'" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no server with matching name '%s' found" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #, c-format msgid "no size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'" msgid "no sockets found" msgstr "không tìm thấy socket" #, fuzzy msgid "no space" msgstr "không trạng thái" msgid "no state" msgstr "không trạng thái" #, c-format msgid "no storage pool with matching name '%s'" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage pool with matching target path '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage pool with matching target path '%s' (%s)" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage pool with matching uuid '%s'" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage pool with matching uuid '%s' (%s)" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage pools were found on host '%s'" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage vol with matching key %s" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'" #, c-format msgid "no storage vol with matching key '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'" #, c-format msgid "no storage vol with matching name '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'" #, c-format msgid "no storage vol with matching path '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no storage vol with matching path '%s' (%s)" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #, fuzzy msgid "no stream callback registered" msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký" msgid "no such screen ID" msgstr "" msgid "no suitable callback for host key verification" msgstr "" msgid "no suitable callback for input of key passphrase" msgstr "" msgid "no suitable callback for input of keyboard response" msgstr "" #, fuzzy msgid "no suitable info found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" msgid "no suitable method to retrieve authentication credentials" msgstr "" msgid "no suitable method to retrieve key passphrase" msgstr "" #, c-format msgid "no system UUID supplied for '%s'" msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "no target device %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, c-format msgid "no target name supplied for '%s'" msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'" msgid "no threads found" msgstr "không tìm thấy luồng" msgid "no tls service found, unable to update tls files" msgstr "" msgid "no transaction running, nothing to be committed." msgstr "" msgid "no transaction running, nothing to rollback." msgstr "" #, c-format msgid "no unused %s names available" msgstr "" msgid "no valid connection" msgstr "không có kết nối hợp lệ" msgid "no valid netlink response was received" msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận" msgid "no vcpus selected for modification" msgstr "" #, fuzzy msgid "no virtio-serial controllers are available" msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn" msgid "no x86 CPU data found" msgstr "" #, c-format msgid "" "node '%s' has unexpected NULL content. This could be caused by malformed " "input, or a memory allocation failure" msgstr "" #, c-format msgid "node '%s' has unexpected type %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "node CPU stats not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "node SEV information" msgstr "" #, fuzzy msgid "node cpu info not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "node cpu map" msgstr "" #, c-format msgid "node device '%s' in %s must match connection" msgstr "" msgid "node device details in XML" msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML" #, fuzzy, c-format msgid "node device event callback %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" msgid "node device information" msgstr "" #, fuzzy msgid "node get memory parameters not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "node info not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" msgid "node information" msgstr "thông tin nút" #, fuzzy msgid "node memory stats not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "node online CPU map not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "node present CPU map not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "node set memory parameters not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "node-name '%s' too long for qemu" msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy msgid "nodedev state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" #, c-format msgid "nodeset attribute of hugepages of sizes %llu and %llu intersect" msgstr "" msgid "nodeset for NUMA memory tuning must be set if 'placement' is 'static'" msgstr "" #, c-format msgid "non unique alias detected: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "none" msgstr "(không)" msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL" msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL" #, c-format msgid "not a hugetlbfs mount: '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "not specified" msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định" #, fuzzy msgid "not supported on non-linux platforms" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "nothing selected for snapshot" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" msgid "notify server to update TLS related files online." msgstr "" msgid "" "notify server to update the CA cert, CA CRL, server cert / key without " "restarts. See OPTIONS for currently supported attributes." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "nparams count exceeds maximum: %u > %u" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #, c-format msgid "nparams in %s must be %d" msgstr "" #, c-format msgid "nparams in %s must be equal to %d" msgstr "" msgid "nparams too large" msgstr "nparams quá lớn" #, fuzzy msgid "num-queues property isn't supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "numa parameters are not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy msgid "numad is not available on this host" msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này" msgid "number" msgstr "số" msgid "number of bytes read:" msgstr "" msgid "number of bytes written:" msgstr "" msgid "number of compression threads for multithread compression" msgstr "" msgid "number of connections for parallel migration" msgstr "" msgid "number of decompression threads for multithread compression" msgstr "" #, fuzzy msgid "number of flush operations:" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" msgid "" "number of millisecs the shared memory service should sleep before next scan" msgstr "" msgid "number of pages to scan before the shared memory service goes to sleep" msgstr "" #, fuzzy msgid "number of read operations:" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" msgid "number of seconds the daemon will run without any active connection" msgstr "" msgid "number of seconds to squelch traffic on newly connected ports" msgstr "" msgid "number of virtual CPUs" msgstr "số CPU ảo" #, fuzzy msgid "number of write operations:" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" msgid "numbers not allowed in VMX format" msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX" msgid "numerical overflow" msgstr "" #, c-format msgid "numerical overflow: %s" msgstr "" msgid "nvcpus is zero" msgstr "" #, fuzzy msgid "nvdimm align property is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "nvdimm isn't supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "nvdimm label must be at least 128KiB" msgstr "" #, fuzzy msgid "nvdimm pmem property is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "nvdimm readonly property is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "nvram address type must be spaprvio" msgstr "" msgid "" "nvram attribute 'template' cannot be specified when firmware autoselection " "is enabled" msgstr "" #, fuzzy msgid "nvram device is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "nvram device is only supported for PPC64" msgstr "" msgid "nwfilter is in use" msgstr "nwfilter đang được dùng" #, fuzzy msgid "nwfilter state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #, fuzzy msgid "object props can't be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #, c-format msgid "object size %zu of %s is not larger than parent class %zu" msgstr "" msgid "occupied" msgstr "" msgid "offline" msgstr "ngoại tuyến" #, fuzzy msgid "offline migration" msgstr "di trú thời gian thực" #, fuzzy msgid "offline migration cannot handle non-shared storage" msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa" #, fuzzy msgid "offline migration is not supported by the destination host" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, fuzzy msgid "offline migration is not supported by the source host" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" msgid "offline migration must be specified with the persistent flag set" msgstr "" msgid "ok" msgstr "" #, fuzzy msgid "old qcow/qcow2 encryption is not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "" "on_reboot, on_poweroff and on_crash parameters are not supported by vz driver" msgstr "" msgid "one of --enable, --disable is required" msgstr "" msgid "one of --list, --all, or --event is required" msgstr "" msgid "online non-hotpluggable vcpus must be ordered in ascending order" msgstr "" msgid "" "online non-hotpluggable vcpus need to be ordered prior to hotplugable vcpus" msgstr "" msgid "only 'dimm' addresses are supported for the pc-dimm device" msgstr "" #, c-format msgid "only 'pci' addresses are supported for the %s device" msgstr "" msgid "only 'pci' addresses are supported for the shared memory device" msgstr "" msgid "only 'pci' addresses are supported for the virtio-pmem device" msgstr "" msgid "" "only 1 graphics device of each type (sdl, vnc, spice, headless, dbus) is " "supported" msgstr "" msgid "only JSON objects can be top level" msgstr "" msgid "only RAW volumes are supported by this storage pool" msgstr "" msgid "only S390 guests support panic device of model 's390'" msgstr "" msgid "only TCP protocol can be converted to InetSocketAddress" msgstr "" msgid "only TCP transport is supported for iSCSI volumes" msgstr "" #, fuzzy msgid "only USB input devices are supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only a single IOMMU device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "only a single TPM Proxy device is supported" msgstr "" msgid "only a single TPM non-proxy device is supported" msgstr "" msgid "only a single memory balloon device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only a single nvram device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only a single vsock device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "only a single watchdog device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only bus 'virtio' is supported for 'passthrough' input devices" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, c-format msgid "only bus 'virtio' is supported for input model '%s'" msgstr "" msgid "only can reboot running/paused domain" msgstr "" msgid "only can resume paused domain" msgstr "" msgid "only can shutdown running/paused domain" msgstr "" msgid "only can suspend running domain" msgstr "" msgid "only connect if safe console handling is supported" msgstr "" #, c-format msgid "only cpu feature policies 'require' and 'disable' are supported for %s" msgstr "" msgid "only i686 and x86_64 guests support panic device of model 'hyperv'" msgstr "" msgid "only list pool of specified type(s) (if supported)" msgstr "" msgid "only model 'netfront' is supported for Xen PV(H) domains" msgstr "" #, fuzzy msgid "only nmdm console types are supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only one RNG backend is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only one TPM backend is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only one backup job is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only one emulatorpin is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only one emulatorsched is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "only one filesystem supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "only one hotpluggable entity can be selected" msgstr "" msgid "only one log element is allowed for character device" msgstr "" #, fuzzy msgid "only one numatune is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "only one protocol element is allowed for character device" msgstr "" #, fuzzy msgid "only one resource element is supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" msgid "only one set of redirection filter rule is supported" msgstr "" msgid "only one source element is allowed for character device" msgstr "" msgid "only one source host address may be specified for the iSCSI hostdev" msgstr "" msgid "only pSeries guests support panic device of model 'pseries'" msgstr "" #, c-format msgid "only scheme, host and port are supported in vz migration URI: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "only sending a signal to pid 1 is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "only single ISA controller is supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "only single USB controller is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "only single input device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "only snapshot=no is supported with vhostuser disk" msgstr "" msgid "only supports mount filesystem type" msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin" #, fuzzy msgid "only supports passthrough accessmode" msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin" #, fuzzy msgid "only tablet input devices are supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "only the 'qemu' driver can be used with network disks" msgstr "" #, fuzzy msgid "only two serial ports are supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" msgid "only two source elements are allowed for character device" msgstr "" msgid "only virtiofs filesystems can be hotplugged" msgstr "" msgid "open an editor to modify the description" msgstr "" #, c-format msgid "open(\"%s\")" msgstr "" msgid "opened" msgstr "" #, c-format msgid "openwsman: %s" msgstr "" #, c-format msgid "operation '%s' not supported for backend '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "operation aborted" msgstr "thao tác thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "operation aborted: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" msgid "operation failed" msgstr "thao tác thất bại" #, c-format msgid "operation failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" msgid "operation forbidden for read only access" msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc" #, fuzzy, c-format msgid "operation forbidden: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" #, c-format msgid "operation type %d not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "optdata" msgstr "" #, c-format msgid "option %s requires a positive integer argument" msgstr "" #, c-format msgid "option %s takes a numeric argument" msgstr "" #, c-format msgid "option '-%c' requires an argument" msgstr "" #, c-format msgid "option '-%c'/'--%s' requires an argument" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "option --%s already seen" msgstr "kết nối đã mở" #, c-format msgid "option parsing failed: %s\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "optional CPU features are not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "optional file of source xml to query for pools" msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool" msgid "optional file to read keys from" msgstr "" msgid "optional host to query" msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn" #, fuzzy msgid "optional initiator IQN to use for query" msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn" msgid "optional port to query" msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn" msgid "options" msgstr "" #, fuzzy msgid "os.type is not defined" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" #, c-format msgid "out of bounds index - count %zu at %zu" msgstr "" msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #, fuzzy, c-format msgid "out of memory: %s" msgstr "hết bộ nhớ" msgid "outbound average is mandatory" msgstr "" msgid "outbound floor is unsupported yet" msgstr "" #, c-format msgid "outbound rate larger than maximum %u" msgstr "" #, fuzzy msgid "outgoing RDMA migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "output an XML string for the hypervisor sysinfo, if available" msgstr "" msgid "output the list of options which are missing completers" msgstr "" msgid "output to stderr" msgstr "" #, c-format msgid "overflow in converting %ld MiB/s to bytes\n" msgstr "" msgid "override the destination host name used for TLS verification" msgstr "" msgid "overwrite any existing data" msgstr "" #, c-format msgid "owner %lld does not hold the resource lock" msgstr "" #, fuzzy msgid "p2p migration is not supported by the source host" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" #, fuzzy msgid "packed driver option is only supported for virtio devices" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, c-format msgid "packet %d bytes received from server too large, want %d" msgstr "" #, c-format msgid "packet %d bytes received from server too small, want %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "page cache size for xbzrle compression" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" msgid "page count" msgstr "" #, fuzzy msgid "page info is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "page pool allocation is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy, c-format msgid "page size %u is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" #, c-format msgid "page size %u is not available on node %d" msgstr "" msgid "page size (in kibibytes)" msgstr "" msgid "page_per_vq option is only supported for virtio devices" msgstr "" #, fuzzy msgid "panic is supported only with ISA address type" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" msgid "panicked" msgstr "" #, fuzzy msgid "parallel ports are not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "parallels bus does not support %s input device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, c-format msgid "parallels containers don't support input bus %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "parameter %s too big for destination" msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy, c-format msgid "parameter '%s' not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, c-format msgid "parameter '%s' occurs multiple times" msgstr "" #, c-format msgid "parameter '%s' of command '%s' has incorrect alias option" msgstr "" #, c-format msgid "parameter '%s' of command '%s' misused VSH_OFLAG_REQ" msgstr "" #, c-format msgid "" "parameter '%s' of command '%s' must be listed before optional parameters" msgstr "" #, c-format msgid "parameter '%s' of command '%s' must be listed last" msgstr "" #, c-format msgid "parameter '%s' of command '%s' must use VSH_OFLAG_REQ flag" msgstr "" msgid "parameter=value" msgstr "parameter=giá-trị" #, fuzzy, c-format msgid "parent %s for moment %s not found" msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy" #, c-format msgid "parent %s would create cycle to %s" msgstr "" #, c-format msgid "parent '%s' is not an fc_host for the wwnn/wwpn" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "parent '%s' is not properly formatted" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, fuzzy, c-format msgid "parent '%s' specified for vHBA does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "parser error" msgstr "lỗi phân tích" msgid "partial string to autocomplete" msgstr "" msgid "pass file descriptors N,M,... along with the command" msgstr "" msgid "pass file descriptors N,M,... to the guest" msgstr "" msgid "passphrase is too long for the buffer" msgstr "" #, fuzzy msgid "passthrough mode requires a character device type attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động" #, fuzzy, c-format msgid "path '%s' doesn't reference a file" msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin" #, c-format msgid "path '%s' is not absolute" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" msgid "path does not exist, skipping file type checks" msgstr "" #, c-format msgid "path is required for model '%s'" msgstr "" msgid "path is required for model 'nvdimm'" msgstr "" msgid "path of backing file in chain for a partial pull" msgstr "" msgid "path of base file to commit into (default bottom of chain)" msgstr "" msgid "path of the copy to create" msgstr "" msgid "path of top file to commit from (default top of chain)" msgstr "" msgid "path to emulator binary (/domain/devices/emulator)" msgstr "" msgid "path to file containing the secret" msgstr "" msgid "path to file containing the secret header" msgstr "" msgid "path to inputvol secret data file is required" msgstr "" msgid "path to secret data file is required" msgstr "" #, fuzzy msgid "pause" msgstr "đã ngưng" msgid "paused" msgstr "đã ngưng" #, c-format msgid "pcap_compile: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "pcap_create failed" msgstr "thao tác thất bại" #, c-format msgid "pcap_setdirection: %s" msgstr "" #, c-format msgid "pcap_setfilter: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "pci backend driver '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "pci device %s is not a PCI-Express device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" msgid "pci device assignment backend driver (e.g. 'vfio' or 'xen')" msgstr "" msgid "" "pci-expander-bus controllers are only supported on 440fx-based machinetypes" msgstr "" msgid "pci-root and pcie-root controllers should have index 0" msgstr "" msgid "pci-root and pcie-root controllers should not have an address" msgstr "" msgid "pcie-expander-bus controllers are not supported with this machine type" msgstr "" msgid "peeking is not supported for vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "peeking is only supported for disk with 'raw' format not '%s'" msgstr "" msgid "peer-2-peer migration" msgstr "di trú peer-2-peer" msgid "per-device IO Weights, in the form of /path/to/device,weight,..." msgstr "" msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements" msgstr "" msgid "" "per-device bytes read per second, in the form of /path/to/device," "read_bytes_sec,..." msgstr "" msgid "" "per-device bytes wrote per second, in the form of /path/to/device," "write_bytes_sec,..." msgstr "" msgid "" "per-device read I/O limit per second, in the form of /path/to/device," "read_iops_sec,..." msgstr "" msgid "" "per-device write I/O limit per second, in the form of /path/to/device," "write_iops_sec,..." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "perf event '%s' was already specified" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" msgid "perf events which will be disabled" msgstr "" msgid "perf events which will be enabled" msgstr "" msgid "perform a live core dump if supported" msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ" msgid "perform selected wiping algorithm" msgstr "" msgid "period in seconds to set collection" msgstr "" msgid "persist VM on destination" msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi" #, fuzzy, c-format msgid "persistent attach of device '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "persistent attach of device is not supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "persistent detach of device '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "persistent detach of device is not supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" msgid "persistent reservations are not supported with NVRAM" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "persistent update of device '%s' is not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "persistent update of device is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "physical address within the guest domain's memory to set the secret" msgstr "" msgid "pid" msgstr "" #, c-format msgid "pid_value in %s is too large" msgstr "" msgid "pin all memory before starting RDMA live migration" msgstr "" msgid "platform unsupported" msgstr "" msgid "ploop" msgstr "" #, fuzzy msgid "pmsuspended" msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #, fuzzy msgid "polkit text authentication agent unavailable" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" msgid "poll failed in libxlTunnel3MigrationSrcFunc" msgstr "" msgid "poll failed in migration tunnel" msgstr "" #, c-format msgid "poll-grow (%u) must be less than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "poll-max-ns (%llu) must be less than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "poll-shrink (%u) must be less than or equal to %d" msgstr "" #, c-format msgid "pool '%s' already exists with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s" #, c-format msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running." msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy" #, c-format msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s" #, fuzzy, c-format msgid "pool '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "pool '%s' is starting up" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, c-format msgid "pool = '%s', volume = '%s'" msgstr "" msgid "pool does not support pool deletion" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" msgid "pool has no config file" msgstr "pool không có tập tin cấu hình" msgid "pool information in XML" msgstr "thông tin pool trong XML" #, c-format msgid "pool is already active as '%s'" msgstr "pool đã hoạt động như '%s'" msgid "pool name" msgstr "tên pool" msgid "pool name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid pool" msgid "pool name or uuid of the input volume's pool" msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào" #, c-format msgid "pool type '%s' does not support source discovery" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #, c-format msgid "port %u out of range in USB address bus: %u port: %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "port '%s' out of range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, fuzzy msgid "port UUID" msgstr "UUID bí mật" msgid "port cannot be specified in 'nfs' protocol host" msgstr "" msgid "port to use by target server for incoming disks migration" msgstr "" msgid "port-profile setlink timed out" msgstr "setlink port-profile hết thời gian" msgid "possible loop in QMP schema" msgstr "" msgid "post-copy" msgstr "" msgid "post-copy can only be started while outgoing migration is in progress" msgstr "" #, fuzzy msgid "post-copy failed" msgstr "sockpair thất bại" #, fuzzy msgid "post-copy is not supported with tunnelled migration" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" msgid "post-copy migration bandwidth limit in MiB/s" msgstr "" msgid "post-copy migration is not supported with non-live or paused migration" msgstr "" #, c-format msgid "post-copy migration of domain %s has not failed" msgstr "" msgid "potentially unsafe disk format probing" msgstr "" msgid "potentially unsafe use of host CPU passthrough" msgstr "" msgid "power-of-two granularity to use during the copy" msgstr "" msgid "poweroff" msgstr "" #, c-format msgid "pr helper %s didn't show up" msgstr "" #, c-format msgid "pr helper %s died unexpectedly" msgstr "" #, c-format msgid "pr helper died and reported: %s" msgstr "" msgid "pr helper socked did not show up" msgstr "" #, c-format msgid "prctl failed to enable '%s' in the AMBIENT set" msgstr "" msgid "prctl failed to reset KEEPCAPS" msgstr "" msgid "prctl failed to set KEEPCAPS" msgstr "" msgid "" "pre-creation of storage targets for incremental storage migration is not " "supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "preallocate is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #, fuzzy msgid "preallocate is only supported for an unencrypted raw volume" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" msgid "preallocate is only supported for raw type volume" msgstr "" msgid "preallocate metadata (for qcow2 instead of full allocation)" msgstr "" msgid "preallocation threads are unsupported with this QEMU" msgstr "" #, fuzzy msgid "prefix too long" msgstr "thông số profileid quá dài" msgid "preserve sparseness of volume" msgstr "" msgid "pretty-print any JSON output" msgstr "" msgid "pretty-print any qemu monitor protocol output" msgstr "" msgid "pretty-print the output" msgstr "" msgid "prevent any configuration changes to domain until migration ends" msgstr "" msgid "print XML document rather than attach the disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "print XML document rather than attach the interface" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #, fuzzy msgid "print XML document rather than change media" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #, fuzzy msgid "print XML document rather than create" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #, fuzzy msgid "print XML document rather than detach the disk" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" msgid "print XML document, but don't define/create" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" msgid "print a more human readable output" msgstr "" msgid "print domain's time in human readable form" msgstr "" msgid "print help" msgstr "trợ giúp in" msgid "print help for this function" msgstr "" #, fuzzy msgid "print lease info for a given network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" msgid "print statistics for any kind of job (even failed ones)" msgstr "" msgid "print the XML used to start the copy job instead of starting the job" msgstr "" #, fuzzy msgid "print the admin server URI" msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo" msgid "print the current directory" msgstr "in thư mục hiện tại" #, fuzzy msgid "print the domain's hostname" msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo" msgid "print the hypervisor canonical URI" msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo" msgid "print the hypervisor hostname" msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo" #, fuzzy msgid "print the hypervisor sysinfo" msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo" msgid "print the raw data returned by libvirt" msgstr "" msgid "print updated memory device XML instead of executing the change" msgstr "" msgid "prints by percentage during 1 second." msgstr "" msgid "prints specified cell statistics only." msgstr "" msgid "prints specified cpu statistics only." msgstr "" msgid "process exited while connecting to monitor" msgstr "" msgid "product is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "profile does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" msgid "profile exists" msgstr "" msgid "profileid parameter too long" msgstr "thông số profileid quá dài" #, fuzzy, c-format msgid "program mismatch (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #, fuzzy, c-format msgid "program mismatch in event (actual 0x%x, expected 0x%x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #, c-format msgid "prohibited character in DNS TXT record name '%s' of network %s" msgstr "" msgid "property with name 'id' can't be overridden" msgstr "" #, c-format msgid "protocol '%s' accepts only one host" msgstr "" msgid "protocol misses the family attribute" msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ" msgid "protocol used by disk device source" msgstr "" msgid "provide XML suitable for migrations" msgstr "" #, c-format msgid "ps2 bus does not support %s input device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, c-format msgid "pull mode backup for disk '%s' requires qcow2 driver" msgstr "" #, c-format msgid "qemu agent didn't provide 'ip-address' field for interface '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "qemu agent didn't provide 'ip-address-type' field for interface '%s'" msgstr "" msgid "qemu agent didn't provide 'name' field" msgstr "" msgid "qemu agent didn't return an array of disks" msgstr "" msgid "qemu agent didn't return an array of interfaces" msgstr "" msgid "qemu agent didn't return an array of keys" msgstr "" #, c-format msgid "qemu didn't report thread id for vcpu '%zu'" msgstr "" msgid "qemu does not allow specifying screen ID" msgstr "" msgid "qemu does not support more than one entry to Type 2 in SMBIOS table" msgstr "" #, fuzzy msgid "qemu does not support the accel2d setting" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" msgid "qemu doesn't support reversion of snapshot taken in PMSUSPENDED state" msgstr "" msgid "qemu doesn't support taking snapshots of PMSUSPENDED guests" msgstr "" msgid "" "qemu driver doesn't support 'onReboot' set to 'destroy and 'onPoweroff' set " "to 'reboot'" msgstr "" msgid "" "qemu driver doesn't support the 'preserve' action for " "'on_reboot'/'on_poweroff'" msgstr "" msgid "" "qemu driver doesn't support the 'rename-restart' action for " "'on_reboot'/'on_poweroff'/'on_crash'" msgstr "" #, c-format msgid "qemu emulator '%s' does not support xen" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy, c-format msgid "qemu monitor event callback %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #, c-format msgid "qemu reported thread id for inactive vcpu '%zu'" msgstr "" msgid "qemu returned malformed time" msgstr "" msgid "qemu state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" msgid "qemu unexpectedly closed the monitor" msgstr "" msgid "qemu-machines reply has malformed 'numa-mem-supported' data" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "qom-get invalid object property type %d" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, fuzzy msgid "qom-get reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" msgid "qom-list reply data was missing 'name'" msgstr "" msgid "qom-list reply has malformed 'type' data" msgstr "" msgid "qom-list-types reply data was missing 'name'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "qom-set invalid object property type %d" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, fuzzy msgid "query information about the guest (via agent)" msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ." msgid "query is supported only with HTTP(S) protocols" msgstr "" msgid "query or modify state of vcpu in the guest (via agent)" msgstr "" #, fuzzy msgid "query-block device entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" msgid "query-commands reply data was missing 'name'" msgstr "" msgid "query-cpu-definitions reply data was missing 'name'" msgstr "" msgid "query-cpu-model-comparison reply data was missing 'result'" msgstr "" msgid "query-dirty-rate parsing 'vcpu-dirty-rate' in failure" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'calc-time' data" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'dirty-rate' data" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'id' data" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'return' data" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'start-time' data" msgstr "" msgid "query-dirty-rate reply was missing 'status' data" msgstr "" msgid "query-fdsets reply was missing 'fdset-id'" msgstr "" msgid "query-fdsets return data missing fd array element" msgstr "" msgid "query-fdsets return data missing fdset array element" msgstr "" msgid "query-hotpluggable-cpus didn't return device props" msgstr "" msgid "query-hotpluggable-cpus didn't return device type" msgstr "" msgid "query-hotpluggable-cpus didn't return vcpus-count" msgstr "" msgid "query-hotpluggable-cpus entry doesn't report topology information" msgstr "" msgid "query-iothreads reply data was missing 'id'" msgstr "" msgid "query-iothreads reply has malformed 'thread-id' data" msgstr "" msgid "query-kvm replied unexpected data" msgstr "" msgid "query-machines reply data was missing 'name'" msgstr "" msgid "query-machines reply has malformed 'alias' data" msgstr "" msgid "query-machines reply has malformed 'cpu-max' data" msgstr "" msgid "query-machines reply has malformed 'default-cpu-type' data" msgstr "" msgid "query-machines reply has malformed 'default-ram-id' data" msgstr "" msgid "query-machines reply has malformed 'is-default' data" msgstr "" msgid "query-memory-devices reply data doesn't contain enum data" msgstr "" msgid "query-memory-devices reply data doesn't contain enum type discriminator" msgstr "" #, fuzzy msgid "query-named-block-nodes entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" msgid "query-rx-filter return data missing array element" msgstr "" msgid "query-sev-capabilities reply was missing 'cbitpos' field" msgstr "" msgid "query-sev-capabilities reply was missing 'cert-chain' field" msgstr "" msgid "query-sev-capabilities reply was missing 'pdh' field" msgstr "" msgid "query-sev-capabilities reply was missing 'reduced-phys-bits' field" msgstr "" #, fuzzy msgid "query-status reply was missing running state" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy msgid "query-target reply was missing arch data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu" msgid "query-version reply was missing 'major' version" msgstr "" msgid "query-version reply was missing 'micro' version" msgstr "" msgid "query-version reply was missing 'minor' version" msgstr "" msgid "query-version reply was missing 'package' version" msgstr "" #, fuzzy msgid "query-version reply was missing 'qemu' data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" msgid "" "querying maximum post-copy migration speed is not supported by QEMU binary" msgstr "" msgid "queue-size property isn't supported by this QEMU binary" msgstr "" msgid "queues attribute in disk driver element is only supported by virtio-blk" msgstr "" msgid "quiesce guest's file systems" msgstr "" msgid "quit this interactive terminal" msgstr "thoát trình cuối tương tác này" msgid "ram attribute only supported for video type qxl" msgstr "" #, c-format msgid "range %s - %s is not entirely within network %s/%d" msgstr "" #, c-format msgid "range %s - %s is reversed " msgstr "" #, c-format msgid "range %s - %s is too large (> 65535)" msgstr "" #, c-format msgid "range %s - %s start larger than end" msgstr "" msgid "rawio can be used only with device='lun'" msgstr "" #, fuzzy msgid "rawio is only supported for scsi host device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" msgid "re-initialize NVRAM from its pristine template" msgstr "" msgid "read I/O operations limit per second" msgstr "" #, fuzzy msgid "read I/O operations max" msgstr "tiếp tục thao tác thất bại" msgid "read error on pipe" msgstr "" msgid "read max, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" #, c-format msgid "read only access prevents %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "read secret from file" msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML" msgid "read the secret from file without converting from base64" msgstr "" msgid "read the secret from the terminal" msgstr "" msgid "read throughput limit, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" msgid "read-only connection" msgstr "kết nổi chỉ đọc" msgid "readahead is supported only with HTTP(S)/FTP(s) protocols" msgstr "" #, fuzzy msgid "readonly ide disks are not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "readonly is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "readonly sata disks are not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "ready" msgstr "" msgid "reattach node device to its device driver" msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó" msgid "reboot a domain" msgstr "khởi động lại một miền" msgid "received error event on socket" msgstr "" msgid "received hangup event on socket" msgstr "" msgid "received malformed monitor, check the XML definition" msgstr "" msgid "received unexpected cookie with P2P migration" msgstr "" msgid "recv handler failed" msgstr "" #, fuzzy msgid "recv holeHandler failed" msgstr "tiếp tục thao tác thất bại" msgid "redefine metadata for existing checkpoint" msgstr "" #, fuzzy msgid "redefine metadata for existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #, fuzzy msgid "redefine the XML for a domain's managed save state file" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #, fuzzy msgid "redefine the XML for a domain's saved state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" msgid "redefine the existing set of logging filters" msgstr "" msgid "redefine the existing set of logging outputs" msgstr "" #, c-format msgid "referenced filter '%s' is missing" msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu" msgid "refresh a pool" msgstr "làm tươi một pool" msgid "refresh ploop failed: unable to delete DiskDescriptor.xml" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "refusing to generate file name for disk '%s'" msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" msgid "remoteDomainAuthorizedSSHKeysGet: returned number of keys exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteDomainAuthorizedSSHKeysSet: returned number of keys exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteDomainBlockStatsFlags: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteDomainGetCPUStats: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteDomainGetMessages: returned number of msgs exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteNodeGetCPUStats: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" msgid "remoteNodeGetMemoryStats: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required" msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có" msgid "" "remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp|" "libssh2|libssh)" msgstr "" msgid "removable is only valid for usb disks" msgstr "" msgid "remove all associated storage volumes (use with caution)" msgstr "" msgid "remove all domain checkpoint metadata (vm must be inactive)" msgstr "" msgid "remove all domain snapshot metadata (vm must be inactive)" msgstr "" msgid "" "remove associated storage volumes (comma separated list of targets or source " "paths) (see domblklist)" msgstr "" msgid "remove domain logs" msgstr "" #, fuzzy msgid "remove domain managed state file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" msgid "remove keys from the authorized keys file" msgstr "" msgid "remove nvram file" msgstr "" msgid "remove the metadata corresponding to an uri" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "removing block or network volumes is not supported: %s" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "removing of '%s' volumes is not supported by the gluster backend: %s" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "rename a domain" msgstr "tiếp tục một miền" msgid "rename to new name during migration (if supported)" msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)" #, c-format msgid "rename(\"%s\", \"%s\")" msgstr "" msgid "reply data was missing 'name'" msgstr "" msgid "reply data was missing 'option' name or parameters" msgstr "" #, fuzzy msgid "reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" msgid "report" msgstr "" msgid "report active users" msgstr "" msgid "report daemon version too" msgstr "" msgid "report disk information" msgstr "" #, fuzzy msgid "report domain IOThread information" msgstr "thông tin miền" msgid "report domain balloon statistics" msgstr "" #, fuzzy msgid "report domain block device statistics" msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền" msgid "report domain dirty rate information" msgstr "" msgid "report domain memory usage" msgstr "" #, fuzzy msgid "report domain network interface information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" msgid "report domain perf event statistics" msgstr "" msgid "report domain physical cpu usage" msgstr "" #, fuzzy msgid "report domain state" msgstr "trạng thái miền" #, fuzzy msgid "report domain virtual cpu information" msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết" #, fuzzy msgid "report error if CPUs are incompatible" msgstr "Các CPU không tương thích" #, fuzzy msgid "report filesystem information" msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML" #, fuzzy msgid "report hostname" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" msgid "report interface information" msgstr "" msgid "report only stats that are accessible instantly" msgstr "" #, fuzzy msgid "report operating system information" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #, fuzzy msgid "report timezone information" msgstr "thông tin miền" #, c-format msgid "requested USB port %s not present on USB bus %u" msgstr "" #, c-format msgid "requested authentication type %s rejected" msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối" #, fuzzy, c-format msgid "requested cpu amount exceeds maximum (%d > %d)" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #, fuzzy, c-format msgid "requested cpu amount exceeds maximum supported amount (%d > %d)" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" msgid "requested size must be an integer multiple of block size" msgstr "" #, c-format msgid "requested size must be smaller than or equal to @size (%lluKiB)" msgstr "" msgid "requested size of the cache (in bytes) used for compression" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "requested target '%s' does not match target '%s'" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" #, c-format msgid "requested vcpu '%d' is not present in the domain" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "" "requested vcpu count is greater than the count of enabled vcpus in the " "domain: %d > %d" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #, c-format msgid "" "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #, fuzzy, c-format msgid "" "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the live domain: %u " "> %u" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #, fuzzy, c-format msgid "" "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the persistent " "domain: %u > %u" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #, fuzzy msgid "require atomic operation" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" msgid "resctrl locking is not supported on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "reservations not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "reset" msgstr "" #, fuzzy msgid "reset a domain" msgstr "tiếp tục một miền" msgid "reset node device" msgstr "thiết lập lại thiết bị nút" #, fuzzy msgid "reset the domain after core dump" msgstr "phá miền sau khi dump nhân" msgid "resetting of nvram is not supported with network backed nvram" msgstr "" #, fuzzy msgid "resize a vol" msgstr "dọn sạch một ổ" #, fuzzy msgid "resize of qcow2 encrypted image is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" msgid "resource busy" msgstr "" #, c-format msgid "resource busy: %s" msgstr "" msgid "resource relabeling is not compatible with 'none' label type" msgstr "" msgid "restore a domain from a saved state in a file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #, fuzzy msgid "restore domain into paused state" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #, fuzzy msgid "restore domain into running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" msgid "restored" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "result too large: %llu" msgstr "nparams quá lớn" msgid "resume a domain" msgstr "tiếp tục một miền" msgid "resume failed post-copy migration" msgstr "" msgid "resume operation failed" msgstr "tiếp tục thao tác thất bại" msgid "resuming after dump failed" msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại" #, fuzzy msgid "resuming after snapshot failed" msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại" #, c-format msgid "resuming failed post-copy migration of domain %s already in progress" msgstr "" msgid "resuming failed post-copy migration requires change protection" msgstr "" msgid "resuming failed post-copy migration requires post-copy to be enabled" msgstr "" msgid "retrieve client's identity info from server" msgstr "" msgid "retrieve vcpu count from the guest instead of the hypervisor" msgstr "" msgid "return human readable output" msgstr "" msgid "return statistics of a recently completed job" msgstr "" msgid "return the physical size of the volume in allocation field" msgstr "" msgid "return the pool uuid rather than pool name" msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool" msgid "returned buffer is not same size as requested" msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu" msgid "returned number of disk errors exceeds limit" msgstr "" msgid "returns the storage pool for a given volume key or path" msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho" msgid "returns the volume key for a given volume name or path" msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho" msgid "returns the volume name for a given volume key or path" msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho" msgid "returns the volume path for a given volume name or key" msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho" msgid "reuse any existing external files" msgstr "" #, fuzzy msgid "reuse existing destination" msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi" msgid "reuse files provided by caller" msgstr "" msgid "reused mirror destination format must be specified" msgstr "" msgid "revert requires force" msgstr "" #, c-format msgid "revert requires force: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "revert to current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" msgid "revert to external snapshot not supported yet" msgstr "" msgid "rollback to previous restore point" msgstr "" msgid "rollback to previous saved configuration created via iface-begin" msgstr "" msgid "root path must be absolute" msgstr "" msgid "rotation rate is not supported with this QEMU" msgstr "" msgid "rotation rate is only valid for SCSI/IDE/SATA bus" msgstr "" msgid "rotation rate is only valid for disk device" msgstr "" msgid "rule node requires action attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động" msgid "rule node requires direction attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển" msgid "" "run action specified by --timeout-* option (suspend by default) if live " "migration exceeds timeout (in seconds)" msgstr "" msgid "running" msgstr "đang chạy" msgid "running with undesirable elevated privileges" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "runstate '%d' out of range'" msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" msgid "rx_queue_size has to be a power of two" msgstr "" msgid "sandbox can only be used with driver=virtiofs" msgstr "" #, c-format msgid "sanlock error %d" msgstr "" #, c-format msgid "sasl start reply data too long %d" msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" #, c-format msgid "sasl step reply data too long %d" msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" msgid "save a domain state to a file" msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin" msgid "save canceled" msgstr "" #, fuzzy msgid "save image is incomplete" msgstr "magic ảnh không đúng" msgid "saved" msgstr "" #, fuzzy msgid "saved state domain information in XML" msgstr "thông tin miền trong XML" #, fuzzy msgid "saved state file to edit" msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin" msgid "saved state file to modify" msgstr "" #, fuzzy msgid "saved state file to read" msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin" msgid "saving" msgstr "" #, c-format msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata" msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta" #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại" #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại" #, fuzzy msgid "sbbc configuration is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "scheme and host are mandatory vz migration URI: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "sclpconsole is not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "sclplmconsole is not supported in this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "screen ID higher than monitor count (%d)" msgstr "" msgid "screenshot of a current domain console" msgstr "" msgid "script used to bridge network interface" msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối" #, fuzzy msgid "scripts are not supported on LXC network interfaces" msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối" #, fuzzy, c-format msgid "scripts are not supported on interfaces of type %s" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" msgid "scsi-block 'lun' devices do not support the serial property" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "seclabel for model %s is already provided" msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động" #, c-format msgid "seconds=%d is invalid, please choose value within [%d, %d]." msgstr "" #, c-format msgid "secret '%s' does not have a value" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, c-format msgid "secret '%s' in %s must match connection" msgstr "" msgid "secret UUID" msgstr "UUID bí mật" msgid "secret attributes in XML" msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML" msgid "secret is private" msgstr "bí mật là riêng tư" #, fuzzy msgid "secret state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #, c-format msgid "secret with uuid %s is of type '%s' not expected '%s' type" msgstr "" #, c-format msgid "security DOI string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" #, fuzzy, c-format msgid "security doi exceeds maximum: %zu" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #, fuzzy msgid "security image label already defined for VM" msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo" msgid "security imagelabel is missing" msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu" msgid "security label already defined for VM" msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo" #, c-format msgid "" "security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but " "hypervisor driver is '%s'." msgstr "" "trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, " "nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'" #, c-format msgid "security label exceeds maximum length: %d" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #, fuzzy, c-format msgid "security label exceeds maximum: %zd" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #, fuzzy, c-format msgid "security label exceeds maximum: %zu" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" msgid "security label is missing" msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu" #, c-format msgid "security label model %s is not supported with selinux" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "security model exceeds maximum: %zu" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #, c-format msgid "security model string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" msgid "" "select particular graphical display (e.g. \"vnc\", \"spice\", \"rdp\", \"dbus" "\")" msgstr "" #, fuzzy msgid "send handler failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" #, fuzzy msgid "send holeHandler failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" #, fuzzy msgid "send skipHandler failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" msgid "sending of PortProfileRequest failed." msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại." msgid "serial is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "serial of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" msgid "server to which is connected to" msgstr "" msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed" msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại" msgid "server which the client is currently connected to" msgstr "" msgid "server which to list connected clients from" msgstr "" #, c-format msgid "service attribute '%s' in network '%s' is too long, limit is %d bytes" msgstr "" msgid "set a secret value" msgstr "đặt một giá trị bí mật" #, fuzzy msgid "set domain to be paused on next start" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #, fuzzy msgid "set domain to be paused on restore" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #, fuzzy msgid "set domain to be paused on start" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #, fuzzy msgid "set domain to be running on next start" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "set domain to be running on restore" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "set domain to be running on start" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #, fuzzy msgid "set link state of a virtual interface" msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động" msgid "set maximum limit on next boot" msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp" msgid "set maximum tolerable downtime" msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất" #, fuzzy msgid "set on all NUMA cells" msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d" msgid "set post-copy migration bandwidth" msgstr "" #, fuzzy msgid "set server workerpool parameters" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" msgid "set server's client-related configuration limits" msgstr "" msgid "set the auto shutdown timeout of the daemon" msgstr "" msgid "set the bandwidth limit in MiB/s" msgstr "" msgid "set the maximum IOThread polling time in ns" msgstr "" msgid "" "set the threshold for block-threshold event for a given block device or it's " "backing chain element" msgstr "" #, fuzzy msgid "set the user password inside the domain" msgstr "lỗi khi đang ngưng miền" msgid "set the value for reduction of the IOThread polling time" msgstr "" msgid "set the value to increase the IOThread polling time" msgstr "" msgid "set threshold for block-threshold event for a block device" msgstr "" msgid "set to the time of the host running virsh" msgstr "" msgid "" "setting 'value' attribute of 'qemu:property' doesn't make sense with " "'remove' type" msgstr "" #, fuzzy msgid "setting ACPI S3 not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "setting ACPI S4 not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "setting MTU is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "setting MTU on interface type %s is not supported yet" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" msgid "setting a launch secret is only supported in SEV-enabled domains" msgstr "" #, c-format msgid "setting bandwidth on interfaces of type '%s' is not implemented yet" msgstr "" msgid "setting device threshold is not supported for vhostuser disk" msgstr "" msgid "" "setting of timer catchup policies is only supported with tickpolicy='catchup'" msgstr "" msgid "setting source evdev path only supported for passthrough input devices" msgstr "" #, c-format msgid "" "setting the '%s' property on a '%s' device is not supported by this QEMU " "binary" msgstr "" msgid "setting the panic device address is not supported for model 'hyperv'" msgstr "" msgid "setting the panic device address is not supported for model 'pseries'" msgstr "" msgid "setting the panic device address is not supported for model 's390'" msgstr "" msgid "setting virtiofs boot order is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "setuid or setgid failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" #, c-format msgid "setup of pcap handle failed: %s" msgstr "" msgid "sgio can be used only with device='lun'" msgstr "" #, fuzzy msgid "sgio is only supported for scsi host device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, c-format msgid "shallow copy of disk '%s' into a raw file is not possible" msgstr "" msgid "shareable is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "shared access for disk '%s' requires use of supported storage format" msgstr "" msgid "shared access mode required for virtio-pmem device" msgstr "" #, c-format msgid "shares '%llu' must be in range [%llu, %llu]" msgstr "" msgid "sheepdog protocol accepts only one host" msgstr "" #, c-format msgid "" "shmem device '%s' cannot be migrated, only shmem with role='%s' can be " "migrated" msgstr "" msgid "shmem element must contain 'name' attribute" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "shmem model '%s' does not support size setting" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy, c-format msgid "shmem model '%s' doesn't support msi" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy, c-format msgid "shmem model '%s' is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "shmem model '%s' is supported only with server option disabled" msgstr "" #, c-format msgid "shmem model '%s' is supported only with server option enabled" msgstr "" #, c-format msgid "shmem name '%s' must not contain '/'" msgstr "" msgid "shmem name cannot be equal to '.'" msgstr "" msgid "shmem name cannot be equal to '..'" msgstr "" #, fuzzy msgid "shmem name cannot include '/' character" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "shmem size must be a power of two" msgstr "" msgid "shmem size must be at least 1 MiB (1024 KiB)" msgstr "" msgid "show all possible graphical displays" msgstr "" msgid "show domain cpu statistics" msgstr "" #, fuzzy msgid "show domain title" msgstr "trạng thái miền" #, fuzzy msgid "show free memory for all NUMA cells" msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA" msgid "show free pages for all NUMA cells" msgstr "" msgid "show inactive defined XML" msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động" msgid "show or set domain's custom XML metadata" msgstr "" msgid "show or set domain's description or title" msgstr "" msgid "show timestamp for each printed event" msgstr "" msgid "show version" msgstr "hiện phiên bản" msgid "show/set scheduler parameters" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" msgid "shut off" msgstr "tắt" #, fuzzy msgid "shutdown" msgstr "đang tắt" msgid "shutdown mode: acpi|agent|initctl|signal|paravirt" msgstr "" #, fuzzy msgid "shutting down" msgstr "đang tắt" #, fuzzy, c-format msgid "signum value %d is out of range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" msgid "size > maximum buffer size" msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất" #, c-format msgid "size must be less than %llu" msgstr "" #, c-format msgid "size must not exceed %zu" msgstr "" #, c-format msgid "size of memory module '%zu' overflowed after alignment" msgstr "" msgid "size of the vol, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" msgid "size value too large" msgstr "" msgid "sizes are represented in bytes rather than pretty units" msgstr "" msgid "skip validation of the XML against the schema" msgstr "" msgid "skipped non-absolute path" msgstr "" msgid "skipped restricted file" msgstr "" msgid "slices are not supported with NVRAM" msgstr "" msgid "snapshot" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "snapshot %s disappeared from list" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "snapshot '%s' does not have a parent" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #, fuzzy, c-format msgid "snapshot '%s' has no parent" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #, c-format msgid "snapshot '%s' lacks domain '%s' rollback info" msgstr "" #, fuzzy msgid "snapshot information" msgstr "thông tin nút" msgid "snapshot name" msgstr "tên ảnh chụp" msgid "" "snapshot without memory state, removal of existing managed saved state " "strongly recommended to avoid corruption" msgstr "" #, fuzzy msgid "snapshotName is null" msgstr "tên ảnh chụp" msgid "snapshots have inconsistent relations" msgstr "" msgid "sndbuf must be a positive integer" msgstr "" #, fuzzy msgid "socketpair failed" msgstr "sockpair thất bại" msgid "sockpair failed" msgstr "sockpair thất bại" #, fuzzy msgid "sort list topologically rather than by name" msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool" #, fuzzy, c-format msgid "sound card model '%s' is not supported by qemu" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "source config data format" msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn" msgid "source device for underlying storage" msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở" #, c-format msgid "" "source for disk '%s' is not a regular file; refusing to generate external " "snapshot name" msgstr "" #, fuzzy msgid "source media is a block device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" msgid "source name for underlying storage" msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở" msgid "source of disk device or name of network disk" msgstr "" msgid "source of network interface" msgstr "nguồn của giao diện mạng" #, fuzzy msgid "source of the media" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" msgid "source path for underlying storage" msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở" msgid "source-host for underlying storage" msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở" msgid "source-mode is mandatory" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "spapr-vio address %#llx already in use" msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng." #, c-format msgid "spapr-vio reg='0x%llx' exceeds maximum possible value (0xffffffff)" msgstr "" #, fuzzy msgid "sparse files not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "specified" msgstr "" msgid "specify the format of memory-only dump" msgstr "" msgid "" "specifying a script is only supported with interface types bridge and " "ethernet" msgstr "" #, fuzzy msgid "specifying mountpoints is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "" "spice TLS port set in XML configuration, but TLS is disabled in qemu.conf" msgstr "" msgid "" "spice defaultMode insecure requested in XML configuration, but plaintext " "connection is not available" msgstr "" msgid "" "spice defaultMode secure requested in XML configuration, but TLS connection " "is not available" msgstr "" msgid "" "spice insecure channels set in XML configuration, but plaintext connection " "is not available" msgstr "" msgid "" "spice secure channels set in XML configuration, but TLS connection is not " "available" msgstr "" #, c-format msgid "spice_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "" msgid "spicevmc device type only supports virtio" msgstr "" msgid "split each argument on ','; ',,' is an escape sequence" msgstr "" #, c-format msgid "splitting StorageUrl failed %s" msgstr "" msgid "ssh protocol accepts only one host" msgstr "" msgid "ssl verification is supported only with HTTPS/FTPS protocol" msgstr "" msgid "start" msgstr "" msgid "start a (previously defined) inactive domain" msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)" msgid "start a (previously defined) inactive network" msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" msgid "start a (previously defined) inactive pool" msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")" msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")" msgid "start a physical host interface." msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý." #, c-format msgid "start cell %d out of range (0-%d)" msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" #, c-format msgid "start of range %s - %s in network %s/%d is the network address" msgstr "" #, c-format msgid "start_cpu %d larger than maximum of %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "started" msgstr "Tự khởi chạy" msgid "starting up" msgstr "" #, c-format msgid "stat of '%s' failed" msgstr "thống kê '%s' thất bại" msgid "statistic value too large" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "status mismatch in event (actual 0x%x, expected 0x%x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" msgid "stopped, with no saved guests" msgstr "" msgid "stopped, with saved guests" msgstr "" msgid "storage file backend not initialized" msgstr "" #, c-format msgid "" "storage file reading is not supported for storage type %s (protocol: %s)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "storage format '%s' does not support backing store" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ" msgid "storage format 'fat' is supported only with 'dir' storage type" msgstr "" msgid "" "storage format 'iso' is not directly supported by QEMU, use 'raw' instead" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool '%s' containing volume '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool '%s' in %s must match connection" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool '%s' is active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, c-format msgid "storage pool '%s' is already active" msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động" #, c-format msgid "storage pool '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool '%s' is starting up" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool '%s' is still active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy msgid "storage pool capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "storage pool does not support changing of volume capacity" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" msgid "storage pool does not support encrypted volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" msgid "storage pool does not support vol deletion" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ" msgid "storage pool does not support volume creation" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có" #, fuzzy msgid "storage pool doesn't support volume download" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #, fuzzy msgid "storage pool doesn't support volume upload" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #, fuzzy msgid "storage pool doesn't support volume wiping" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool event callback %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" msgid "storage pool information" msgstr "thông tin pool lưu trữ" msgid "storage pool is not active" msgstr "pool lưu trữ không hoạt động" #, fuzzy msgid "storage pool missing auth type" msgstr "pool lưu trữ không hoạt động" #, fuzzy msgid "storage pool only supports LUKS encrypted volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, c-format msgid "storage pool protocol ver '%s' must not contain ','" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "storage pool protocol ver unsupported for pool type '%s'" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #, fuzzy, c-format msgid "storage source pool '%s' volume '%s' is not translated" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, fuzzy msgid "storage state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" msgid "storage type 'dir' requires use of storage format 'fat'" msgstr "" msgid "storage vol already exists" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" msgid "storage vol information" msgstr "thông tin ổ lưu trữ" #, fuzzy, c-format msgid "storage volume %s exists already" msgstr "mạng %s đã tồn tại" #, c-format msgid "storage volume name '%s' already in use." msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng" #, c-format msgid "store '%s' for backup of '%s' exists" msgstr "" #, fuzzy msgid "stream aborted by another thread" msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d" #, c-format msgid "stream aborted with unexpected status %d" msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d" msgid "stream already has a callback registered" msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký" msgid "stream does not have a callback registered" msgstr "luồng không có một callback được đăng ký" msgid "stream had I/O failure" msgstr "luồng bị hỏng I/O" msgid "stream had unexpected termination" msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ" #, c-format msgid "stream in %s must match connection of volume '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "stream is closed" msgstr "luồng chưa mở" msgid "stream is not open" msgstr "luồng chưa mở" #, c-format msgid "stream must match connection of domain '%s'" msgstr "" msgid "string" msgstr "chuỗi" #, c-format msgid "string %s in %s must not be empty" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "string parameter '%s' unsupported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "string parameter name '%.*s' too long" msgstr "thông số profileid quá dài" msgid "subdriver of disk device" msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa" #, fuzzy msgid "summary statistics are not supported yet" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "supplying for domain disk definition is unnecessary" msgstr "" msgid "suspend a domain" msgstr "ngừng một miền" msgid "suspend a domain gracefully using power management functions" msgstr "" #, fuzzy msgid "suspend the guest after timeout" msgstr "để khách dừng sau khi tạo" msgid "suspend the host node for a given time duration" msgstr "" #, fuzzy msgid "switch to post-copy after timeout" msgstr "gắn vào console sau khi tạo" msgid "" "switching to post-copy requires migration to be started with " "VIR_MIGRATE_POSTCOPY flag" msgstr "" msgid "swtpm didn't show up" msgstr "" #, c-format msgid "swtpm died and reported: %s" msgstr "" msgid "swtpm died unexpectedly" msgstr "" msgid "swtpm socket did not show up" msgstr "" #, c-format msgid "syntax: %s DEVICE [-g]|[-p]\n" msgstr "" msgid "sysconf(_SC_OPEN_MAX) failed" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "sysctl failed for '%s'" msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'" #, fuzzy msgid "sysinfo must contain a type attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" msgid "system call error" msgstr "lỗi gọi hệ thống" msgid "system pages pool can't be modified" msgstr "" msgid "system:" msgstr "" #, c-format msgid "tainted: %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "take a live snapshot" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" msgid "take a screenshot of a current domain console and store it into a file" msgstr "" #, fuzzy msgid "take snapshot but create no metadata" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #, fuzzy, c-format msgid "tap fd %d is not character device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #, c-format msgid "target %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "target %s already exists." msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy, c-format msgid "target %s doesn't exist." msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "target %s:%d already exists" msgstr "đích %s:%d đã tồn tại" #, c-format msgid "target '%s' duplicated for disk sources '%s' and '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "target NUMA node needs to be specified for memory device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy msgid "target bus of disk device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" msgid "target config data type format" msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích" msgid "target dev must be supplied when managed='no'" msgstr "" msgid "target device type" msgstr "kiểu thiết bị đích" msgid "target for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" msgid "target managed='no' but specified dev doesn't exist" msgstr "" msgid "target must be 0 for controller fdc" msgstr "" msgid "target must be 0 for controller model 'lsilogic'" msgstr "" #, fuzzy msgid "target must be 0 for ide controller" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" msgid "target must be 0 for sata controller" msgstr "" msgid "target network name" msgstr "tên mạng đích" msgid "target of disk device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" #, fuzzy msgid "target pci device " msgstr "kiểu thiết bị đích" #, c-format msgid "target port '%d' already allocated" msgstr "" #, c-format msgid "target type must be specified for %s device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" msgid "target vm vcpu granularity does not allow the desired vcpu count" msgstr "" msgid "tb-cache size must be an integer multiple of MiB" msgstr "" msgid "tcp" msgstr "" msgid "teaming hostdev devices must have type='transient'" msgstr "" msgid "teaming is only supported for pci hostdev devices" msgstr "" msgid "teaming persistent attribute must be set if teaming type is 'transient'" msgstr "" #, c-format msgid "teaming persistent attribute not allowed if teaming type is '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "template '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, fuzzy msgid "template does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "terminal QAPI query component '%s' of '%s' must not have followers" msgstr "" msgid "terminate gracefully" msgstr "" #, fuzzy msgid "terminated abnormally" msgstr "số không kết thúc" msgid "testOpen: supply a path or use test:///default" msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default" #, c-format msgid "" "the 'dev' attribute cannot be used when
or sub-" "elements are present in network %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "the CPU is incompatible with host CPU" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #, fuzzy, c-format msgid "the CPU is incompatible with host CPU: %s" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #, c-format msgid "the MAC address '%s' matches multiple interfaces" msgstr "" #, fuzzy msgid "the QEMU binary does not support the ISA panic device" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, c-format msgid "the accel '%s' is not supported by '%s' on this host" msgstr "" msgid "" "the address family of a dhcp range must match the address family of the dhcp " "element's parent" msgstr "" msgid "" "the address family of a host entry IP must match the address family of the " "dhcp element's parent" msgstr "" msgid "the backing volume if taking a snapshot" msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" msgid "the bandwidth limit is in bytes/s rather than MiB/s" msgstr "" msgid "" "the caller doesn't support keepalive protocol; perhaps it's missing event " "loop implementation" msgstr "" msgid "the codeset of keycodes, default:linux" msgstr "" msgid "" "the copy job forces guest writes to be synchronously written to the " "destination" msgstr "" msgid "the copy job is not persisted if VM is turned off" msgstr "" #, fuzzy msgid "the default lockspace already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, fuzzy msgid "the domain already has a vsock device" msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký" msgid "the domain does not have a current snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" msgid "the guest hasn't updated any stats yet" msgstr "" msgid "the key code" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "the machine '%s' is not supported by emulator '%s'" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" #, fuzzy msgid "the machine has no snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp" msgid "the new password" msgstr "" #, fuzzy msgid "the packed setting is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "the password is already encrypted" msgstr "mạng đã hoạt động" #, fuzzy msgid "the process ID" msgstr "Tập tin đã xử lý:" msgid "the result won't fit into REMOTE_NODE_MAX_CELLS" msgstr "" msgid "the signal number or name" msgstr "" msgid "the state to restore" msgstr "trạng thái để phục hồi" msgid "the time (in milliseconds) how long the keys will be held" msgstr "" #, fuzzy msgid "the username" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "the virtiofs export directory '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "the wwnn/wwpn for '%s' are assigned to an HBA" msgstr "" #, c-format msgid "there is already a DNS TXT record with name '%s' in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is already at least one DNS HOST record with a matching field in " "network %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is already at least one DNS SRV record matching all specified fields " "in network %s" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is an existing dhcp host entry in network '%s' that matches \"\"" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is an existing dhcp range entry in network '%s' that matches \"\"" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is an existing interface entry in network '%s' that matches " "\"\"" msgstr "" #, c-format msgid "" "there is an existing portgroup entry in network '%s' that matches " "\"\"" msgstr "" msgid "there is another transaction running." msgstr "" #, c-format msgid "there is no hub at port %u in USB address bus: %u port: %s" msgstr "" msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support" msgstr "" msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support" msgstr "" msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support" msgstr "" #, fuzzy msgid "this QEMU does not support 'vhost-user' video device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "this QEMU does not support the 'genid' capability" msgstr "" msgid "this QEMU doesn't support memory discard" msgstr "" #, fuzzy msgid "this disk doesn't support update" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" msgid "this domain does not have a device to delete snapshots" msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp" msgid "this domain does not have a device to take snapshots" msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp" msgid "this domain exists already" msgstr "miền này đã tồn tại" msgid "this function is not supported by the connection driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, c-format msgid "this function is not supported by the connection driver: %s" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" msgid "this libvirtd instance allows migration only with VIR_MIGRATE_TLS flag" msgstr "" msgid "this network exists already" msgstr "mạng này đã tồn tại" #, fuzzy msgid "this network port exists already" msgstr "mạng này đã tồn tại" msgid "this platform is missing dlopen" msgstr "" msgid "this qemu does not support TLS transport for NBD" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the memory-backend-file object" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the memory-backend-memfd object" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the memory-backend-ram object" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the rng-builtin backend" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the rng-egd backend" msgstr "" msgid "this qemu doesn't support the rng-random backend" msgstr "" #, fuzzy msgid "this qemu version does not support specific vCPU hotplug" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #, fuzzy msgid "this storage volume exists already" msgstr "mạng này đã tồn tại" #, c-format msgid "thread_pool_max (%d) must be a positive number or -1" msgstr "" #, c-format msgid "thread_pool_max (%d) must be equal to or greater than 0 for live change" msgstr "" msgid "thread_pool_max must be a positive integer" msgstr "" #, c-format msgid "thread_pool_min (%d) can't be greater than thread_pool_max (%d)" msgstr "" #, c-format msgid "thread_pool_min (%d) must be equal to or greater than -1" msgstr "" #, c-format msgid "thread_pool_min (%d) must be equal to or greater than 0 for live change" msgstr "" msgid "" "thread_pool_min and thread_pool_max is not supported by this QEMU binary" msgstr "" msgid "thread_pool_min must be smaller or equal to thread_pool_max" msgstr "" msgid "threshold as a scaled number (by default bytes)" msgstr "" msgid "time to set" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "timed out waiting to open tray of '%s'" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s" msgid "timeout is supported only with HTTP(S)/FTP(s) protocols" msgstr "" msgid "timeout must be positive" msgstr "" msgid "timeout seconds" msgstr "" msgid "timeout seconds." msgstr "" msgid "timeout seconds. must be positive." msgstr "" msgid "timeout, async and block options are exclusive" msgstr "" #, c-format msgid "timer %s doesn't support setting of timer frequency" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "timer %s doesn't support setting of timer mode" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy, c-format msgid "timer %s doesn't support setting of timer tickpolicy" msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "timer %s doesn't support setting of timer track" msgstr "" msgid "title" msgstr "" #, fuzzy msgid "titles are not supported by vz driver" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "tls" msgstr "" #, c-format msgid "too many NUMA cells: %d > %d" msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d" #, fuzzy msgid "too many current snapshots" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" msgid "too many disk checkpoint requests for domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "too many disk snapshot requests for domain" msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền" #, fuzzy msgid "too many disks" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" msgid "too many drivers registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #, c-format msgid "too many drivers registered in %s" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #, fuzzy msgid "too many file descriptors received" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" msgid "too many keycodes" msgstr "" #, c-format msgid "too many memory stats requested: %d > %d" msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d" #, c-format msgid "too many parameters '%d' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "too many parameters '%u' for limit '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "too many parameters '%u' for nparams '%d'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote clients: %d > %d,in parameter 'clients' for " "'virServerListClients'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote domain_checkpoints: %d > %d,in parameter 'checkpoints' for " "'virDomainCheckpointListAllChildren'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote domain_checkpoints: %d > %d,in parameter 'checkpoints' for " "'virDomainListAllCheckpoints'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote domain_snapshots: %d > %d,in parameter 'snapshots' for " "'virDomainListAllSnapshots'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote domain_snapshots: %d > %d,in parameter 'snapshots' for " "'virDomainSnapshotListAllChildren'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote domains: %d > %d,in parameter 'domains' for " "'virConnectListAllDomains'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote interfaces: %d > %d,in parameter 'ifaces' for " "'virConnectListAllInterfaces'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote network_ports: %d > %d,in parameter 'ports' for " "'virNetworkListAllPorts'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote networks: %d > %d,in parameter 'nets' for " "'virConnectListAllNetworks'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote node_devices: %d > %d,in parameter 'devices' for " "'virConnectListAllNodeDevices'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote nwfilter_bindings: %d > %d,in parameter 'bindings' for " "'virConnectListAllNWFilterBindings'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote nwfilters: %d > %d,in parameter 'filters' for " "'virConnectListAllNWFilters'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote secrets: %d > %d,in parameter 'secrets' for " "'virConnectListAllSecrets'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote servers: %d > %d,in parameter 'servers' for " "'virConnectListServers'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote storage_pools: %d > %d,in parameter 'pools' for " "'virConnectListAllStoragePools'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote storage_vols: %d > %d,in parameter 'vols' for " "'virStoragePoolListAllVolumes'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListDefinedDomains'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListDefinedInterfaces'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListDefinedNetworks'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListDefinedStoragePools'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListInterfaces'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListNWFilters'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListNetworks'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virConnectListStoragePools'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virDomainSnapshotListChildrenNames'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virDomainSnapshotListNames'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virNodeDeviceListCaps'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virNodeListDevices'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'names' for " "'virStoragePoolListVolumes'" msgstr "" #, c-format msgid "" "too many remote strings: %d > %d,in parameter 'uuids' for " "'virConnectListSecrets'" msgstr "" msgid "too many secrets for luks encryption" msgstr "" #, c-format msgid "top '%s' in chain for '%s' has no backing file" msgstr "" msgid "total I/O operations limit per second" msgstr "" msgid "total I/O operations max" msgstr "" msgid "total and read/write bytes_sec cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write bytes_sec_max cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write iops_sec cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write iops_sec_max cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write of bytes_sec cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write of bytes_sec_max cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write of iops_sec cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total and read/write of iops_sec_max cannot be set at the same time" msgstr "" msgid "total duration of flushes (ns):" msgstr "" msgid "total duration of reads (ns):" msgstr "" msgid "total duration of writes (ns):" msgstr "" msgid "total max, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" msgid "total throughput limit, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" #, c-format msgid "transient disk '%s' must not be empty" msgstr "" #, c-format msgid "transient disk '%s' must not be read-only" msgstr "" msgid "" "transient disk backing image sharing with destroy action of lifecycle isn't " "supported by this QEMU binary" msgstr "" #, c-format msgid "transient disk supported only with 'disk' device (%s)" msgstr "" #, c-format msgid "transient disk supported only with 'file' type (%s)" msgstr "" #, fuzzy msgid "transient disks not supported yet" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" msgid "transient domain cannot have runstate 'shutoff'" msgstr "" #, fuzzy msgid "" "transient domain needs to request run or pause to revert to inactive snapshot" msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp" #, fuzzy msgid "transient domains do not have any persistent config" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" msgid "transient is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "transport '%s' does not support socket attribute" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows" msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows" #, fuzzy, c-format msgid "transport protocol '%s' is not yet supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "transport rdma is not supported for " msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" msgid "tray is only valid for cdrom and floppy" msgstr "" msgid "treat event as a regex rather than literal filter" msgstr "" msgid "treat event case-insensitively" msgstr "" msgid "trigger two-stage active commit of top file" msgstr "" msgid "try harder on risky reverts" msgstr "" msgid "tty console" msgstr "trình kiểm soát tty" msgid "tunnelFD argument is required for tunnelled migration" msgstr "" msgid "tunnelled migration" msgstr "di trú qua đường hầm" msgid "tunnelled migration failed to read from qemu" msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu" #, fuzzy msgid "tunnelled migration failed to read from xen side" msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu" msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed" msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua" #, fuzzy msgid "tunnelled offline migration does not make sense" msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu" #, c-format msgid "two master hugepages detected: %llu and %llu" msgstr "" msgid "tx_queue_size has to be a power of two" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "type %s is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "type mismatch in event (actual 0x%x, expected 0x%x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" msgid "type of source (block|file|network)" msgstr "" msgid "type of storage pool sources to discover" msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá" msgid "type of storage pool sources to find" msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm" msgid "type of the pool" msgstr "kiểu pool" msgid "type of update (add-first, add-last (add), delete, or modify)" msgstr "" msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL" msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL" msgid "uid and gid should be mapped both" msgstr "" #, c-format msgid "unable control COW flag on '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "unable get directory flags on '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "unable query filesystem type on '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to access device %s\n" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to access disk %s\n" msgstr "không thể đóng %s" #, c-format msgid "unable to add SSH host key for host '%s': %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to allocate security context" msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #, c-format msgid "unable to allocate socket security context '%s'" msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to canonicalize %s" msgstr "không thể đóng %s" #, c-format msgid "unable to change config on '%s' graphics type" msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to change config on '%s' network type" msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #, c-format msgid "unable to clear socket security context '%s'" msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #, c-format msgid "unable to close %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to close file %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy msgid "unable to close pipe" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to connect to server at '%s:%s'" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, c-format msgid "unable to control COW flag on '%s', not btrfs" msgstr "" #, c-format msgid "unable to create %s <-> %s veth pair" msgstr "" msgid "unable to create blockdev props for vhostuser disk type" msgstr "" #, c-format msgid "unable to create hugepage path %s" msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s" #, c-format msgid "unable to create rundir %s: %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to create selinux context for: %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" msgid "unable to create socket pair" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy msgid "unable to create volume XML" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, c-format msgid "" "unable to delete interface '%s' in network '%s'. It is currently being used " "by %d domains." msgstr "" #, c-format msgid "unable to determine access mode of %s" msgstr "" msgid "unable to determine if checkpoint has parent" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to determine if snapshot has parent" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "unable to disable host cpu perf event for %s" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "unable to enable host cpu perf event for %s" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "unable to execute QEMU agent command '%s'" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to execute QEMU agent command '%s': %s" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s'" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to find a SCSI controller for idx=%d" msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d" #, fuzzy, c-format msgid "unable to find any emulator to serve '%s' architecture" msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to find any master var store for loader: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s" msgid "unable to find audio backend for sound device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to find disk by target: %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #, c-format msgid "unable to find parent device '%s'" msgstr "" msgid "unable to find ploop tools, please install them" msgstr "" msgid "unable to find ploop, please install ploop tools" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to find qemu-img" msgstr "không thể tạo uuid" #, c-format msgid "unable to find valid requested VMware backend '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to fsync %s" msgstr "không thể đóng %s" msgid "unable to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" msgid "unable to get Domain-0 information from libxenlight" msgstr "" #, c-format msgid "unable to get PID %d security context" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" #, fuzzy, c-format msgid "unable to get PID %d uid and gid via sysctl" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" #, fuzzy, c-format msgid "unable to get SELinux context of %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy msgid "unable to get cpu account" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" #, c-format msgid "unable to get current process context '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, c-format msgid "unable to get machine from console. (error %d)" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to get monitor count" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "unable to get node capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy msgid "unable to get numa affinity" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy msgid "unable to get screen resolution" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "unable to get selinux context range" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to get size of '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, c-format msgid "unable to get tty attributes: %s" msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s" #, c-format msgid "unable to get uid and gid for PID %d via procfs" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to handle agent type: %s" msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s" #, c-format msgid "unable to handle monitor type: %s" msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s" #, fuzzy msgid "unable to init mutex" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" msgid "unable to initialize VirtualBox driver API" msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox" #, fuzzy, c-format msgid "unable to load knownhosts file '%s': %s" msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s" #, c-format msgid "unable to lock %s for metadata change" msgstr "" msgid "unable to make terminal raw: console isn't a tty" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to open '%s'" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "unable to open host cpu perf event for %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to open stream" msgstr "Không thể mở %s" #, fuzzy msgid "unable to open vhost-vsock device" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse FD: %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse URI scheme '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse URI: %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse blkio device '%s' '%s'" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, c-format msgid "unable to parse contents of 'file' field in '%s' from cloud-hypervisor" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse diskspec: %s" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse json capabilities '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse json file '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, c-format msgid "unable to parse mac address '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse memspec: %s" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy msgid "unable to parse node capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse numa node id: %s" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse page size: %s" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to parse: %s" msgstr "không thể đóng %s" msgid "unable to perform snapshot filtering" msgstr "" #, fuzzy msgid "unable to poll on child" msgstr "không thể đóng %s" msgid "unable to query cgroup BPF progs" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to read '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #, fuzzy msgid "unable to read child stderr" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "unable to read child stdout" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #, fuzzy msgid "unable to read domain master key file" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to read server cert %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy msgid "unable to read vmware log file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #, fuzzy, c-format msgid "unable to read: %s" msgstr "không thể đóng %s" msgid "unable to register monitor events" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy msgid "unable to remove just-created copy target" msgstr "không thể tạo cặp socket" #, fuzzy, c-format msgid "unable to resolve symlink '%s'" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'" #, fuzzy msgid "unable to restore position in file" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "unable to save metadata for checkpoint %s" msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to save metadata for snapshot %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy msgid "unable to seek" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to seek in %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy msgid "unable to seek to hole" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set AppArmor profile '%s' for '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set SELinux security context '%s' for '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" msgid "unable to set balloon driver collection period" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set blocking mode for '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d" #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d" msgid "unable to set pipe size" msgstr "" #, c-format msgid "unable to set security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, c-format msgid "unable to set security context '%s' on '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set security context '%s' on fd %d" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set security context range '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, c-format msgid "unable to set socket security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #, c-format msgid "unable to set tty attributes: %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to set user and group to '%ld:%ld' on '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #, fuzzy msgid "unable to set vnet or multiqueue flags on macvtap" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #, c-format msgid "unable to stat %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to stat block copy target '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #, c-format msgid "unable to stat file descriptor %d path %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to stat for disk %s: %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unable to stat: %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy msgid "unable to truncate" msgstr "không thể tạo uuid" #, fuzzy, c-format msgid "unable to truncate %s" msgstr "không thể đóng %s" msgid "unable to unload already unloaded profile" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to use target path '%s' for dev '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" msgid "unable to verify existence of block copy target" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to wait for process %lld" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy msgid "unable to wait on console condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" msgid "unable to wait on dhcp snoop thread" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unable to write data to '%s'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #, fuzzy msgid "unable to write to child input" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #, fuzzy, c-format msgid "unable write to %s" msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy msgid "unbridge a network device" msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng" msgid "undefine VM on source" msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn" msgid "undefine a bridge device after detaching its device(s)" msgstr "" #, fuzzy msgid "undefine a domain" msgstr "Tạo một miền." msgid "undefine a network filter" msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng" #, fuzzy msgid "undefine a persistent network" msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)" msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)" msgid "undefine a secret" msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật" msgid "undefine an inactive pool" msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động" msgid "undefine an interface." msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện." #, fuzzy msgid "undefined" msgstr "Đã hạn chế" msgid "undefined hardware architecture" msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected %s URI path '%s', try %s:///session" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected %s URI path '%s', try %s:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected %s action: %d" msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected DateTime format: '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, c-format msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" msgid "unexpected VIR_DOMAIN_DEVICE_NONE" msgstr "" #, c-format msgid "" "unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session, vmwarews:///" "session or vmwarefusion:///session" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, c-format msgid "unexpected accessmode %d" msgstr "accessmode không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected actual net type %d" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" msgid "unexpected address type for fdc disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" msgid "unexpected address type for ide disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide" msgid "unexpected address type for sata disk" msgstr "" msgid "unexpected address type for scsi disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs" #, fuzzy msgid "unexpected address type for usb disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected async job %d type expected %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected audio type %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected binding %s already exists" msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại" #, c-format msgid "unexpected boot device type %d" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected bus type '%d'" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected capability feature '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "unexpected char device type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected char type %d" msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d" msgid "unexpected chr device type" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected clock offset '%d'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy msgid "unexpected code path" msgstr "accessmode không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected codec type %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected controller type %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected data '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "unexpected disk address type %s" msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected disk backing store format %d" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected disk bus %d" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected disk device %d" msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected disk type %d" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected disk type %s" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s" #, c-format msgid "unexpected domain %s already exists" msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại" #, c-format msgid "unexpected domain type %d" msgstr "kiểu miền không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected element <%s>, expecting <%s>, while updating network '%s'" msgstr "" msgid "unexpected encryption engine" msgstr "" msgid "unexpected encryption format" msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected exit status %d" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected feature '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "unexpected filesystem type %d" msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected host-model CPU for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected hostdev driver name type %d " msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected hostdev mode %d" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected hostdev type %d" msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected hub type %d" msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected input bus type %d" msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected input model %d" msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected input type %d" msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected interface type %d" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected iscsi volume name '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected lifecycle action %d" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" #, c-format msgid "unexpected memballoon model %d" msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "unexpected message type" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected migration schema: %d" msgstr "" #, c-format msgid "unexpected migration status in %s" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected mode 0x%x for %s" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected model name value %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected model type %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected multidevs %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected name value %d" msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected net type %d" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected number of snapshots < %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u" #, c-format msgid "unexpected number of snapshots > %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected nwfilter URI path '%s', try nwfilter:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected pci hostdev driver name type %d" msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d" msgid "unexpected pool type" msgstr "kiểu pool không rõ" #, fuzzy msgid "unexpected problem querying checkpoint state" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #, fuzzy msgid "unexpected problem querying checkpoints" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #, fuzzy msgid "unexpected problem reading snapshot xml" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u" #, fuzzy msgid "unexpected protocol type" msgstr "kiểu pool không rõ" #, c-format msgid "unexpected root element <%s> expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #, c-format msgid "unexpected root element <%s>, expecting " msgstr "" #, fuzzy msgid "unexpected root element, expecting " msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected root element: '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, c-format msgid "unexpected secret usage type %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected security label type '%s'" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected smartcard type %d" msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected smbios mode %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected snapshot state: %s" msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected sound model %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected source mode %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected storage mode for '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected storage volume type '%s' for storage pool type '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #, fuzzy msgid "unexpected stream hole" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected sysinfo type model %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #, fuzzy msgid "unexpected transport in " msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected type %d for field %s" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected type for file '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected type returned by QEMU command '%s'" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #, c-format msgid "unexpected value %s for on_crash" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash" #, c-format msgid "unexpected value %s for on_poweroff" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff" #, c-format msgid "unexpected value %s for on_reboot" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot" #, c-format msgid "unexpected video model %d" msgstr "mẫu video không mong đợi %d" msgid "unexpected volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #, c-format msgid "unexpected watchdog action %d" msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d" #, c-format msgid "unexpected watchdog model %d" msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unexpected zero/negative length request %lld" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" msgid "unfiltered sgio is no longer supported" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unimplemented parameter type %d" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" msgid "unix" msgstr "" msgid "unknown" msgstr "không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown %s action: %s" msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown CPU feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown CPU feature: %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown CPU model %s" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown CPU register '%s'" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" msgid "unknown OS type" msgstr "kiểu OS không rõ" #, c-format msgid "unknown OS type %s" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown OS type '%s'" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #, c-format msgid "unknown QEMU_AUDIO_DRV setting %s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unknown RNG backend model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown RNG model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown SCSI target capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'" #, c-format msgid "unknown SDL_AUDIODRIVER setting %s" msgstr "" #, c-format msgid "unknown address type '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown address type '%s' in network %s" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown arch %s in QEMU capabilities cache" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unknown architecture '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown architecture: %s" msgstr "thủ tục chưa biết: %d" #, c-format msgid "unknown arp bonding validate %s" msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s" #, c-format msgid "unknown auth type '%s'" msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown authentication type %s" msgstr "kiểu xác thực %s không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown backend type '%s' for egd" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown backup mode '%s'" msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" msgid "unknown base name while formatting virtio device" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unknown block IO status: %s" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown bonding mode %s" msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s" #, c-format msgid "unknown capability type '%d' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #, c-format msgid "unknown character device type: %s" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #, c-format msgid "unknown chr device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, fuzzy msgid "unknown chrdev type" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown clock adjustment '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown clock basis '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown codec type '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown codeset: '%s'" msgstr "lệnh không rõ : '%s'" #, c-format msgid "unknown command: '%s'" msgstr "lệnh không rõ : '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown connected value %s" msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown device type in '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown disk snapshot driver '%s'" msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown driver format value '%s'" msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown driver name '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown drm type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown dumpformat '%d'" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown event type %s" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown firmware value %s" msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown forwarding type '%s'" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown graphics type %s" msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" msgid "unknown host" msgstr "máy chủ không rõ" #, c-format msgid "unknown host %s" msgstr "máy chủ %s không rõ" #, fuzzy msgid "unknown host CPU" msgstr "máy chủ không rõ" #, fuzzy msgid "unknown host CPU model" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown host device source address type '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown hostdev mode '%s'" msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown hub device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #, c-format msgid "unknown indexing value '%u'" msgstr "" #, c-format msgid "unknown input bus type '%s'" msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown input device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown input model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown inputvol storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown interface link state '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown interface startmode %s" msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown interface type: '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown ip address type '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown memoryBacking/access/mode '%s'" msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown memoryBacking/allocation/mode '%s'" msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown memoryBacking/source/type '%s'" msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown metadata type '%d'" msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown migration parameter '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "unknown migration protocol" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown mii bonding carrier %s" msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown mirror job type '%s'" msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown mirror ready state %s" msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown network device feature '%s'" msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "unknown option" msgstr "máy chủ không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown panic info type '%s'" msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown panic model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown parameter '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown parameter type: %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" msgid "unknown partition type" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #, c-format msgid "unknown pool format number %d" msgstr "số định dạng pool không rõ %d" #, c-format msgid "unknown pool format type %s" msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s" #, c-format msgid "unknown procedure: %d" msgstr "thủ tục chưa biết: %d" #, fuzzy, c-format msgid "unknown protocol transport type '%s'" msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown redirdev bus '%s'" msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown redirdev character device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" msgid "unknown rng-random backend" msgstr "" #, c-format msgid "unknown root element '%s' for filter binding" msgstr "" #, fuzzy msgid "unknown root element for network port" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" #, fuzzy msgid "unknown root element for nw filter" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" #, fuzzy msgid "unknown root element for nwfilter binding" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" msgid "unknown rule action attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ" msgid "unknown rule direction attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown secret type '%s'" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" msgid "unknown secret usage type" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ" #, c-format msgid "unknown secret usage type %s" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown smbios mode '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown source mode '%s' for volume type disk" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown storage file meta->format %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, c-format msgid "unknown storage pool type %s" msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown storage pool volume refresh allocation type %s" msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown storage source format '%s'" msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown storage source type '%s'" msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown storage vol backing store type %d" msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ" #, c-format msgid "unknown storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown suffix '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown sysinfo type '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown target model '%s' specified for character device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown target type '%s' specified for character device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown teaming type '%s'" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown timer mode '%s'" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown timer name '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown timer track '%s'" msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown type '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown type presented to host for character device: %s" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown value '%s' in attribute 'usable'" msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown vhost-user type: '%s'" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, c-format msgid "unknown video model '%s'" msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unknown virttype: %s" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy msgid "unknown virtualization type" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unknown virtualport type %s" msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" msgid "unknown volume encryption format" msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ" #, c-format msgid "unknown volume encryption format type %s" msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s" msgid "unknown volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ" #, c-format msgid "unknown volume encryption secret type %s" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s" #, c-format msgid "unknown volume format number %d" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" #, c-format msgid "unknown volume format type %s" msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unknown volume type '%s'" msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" #, c-format msgid "unknown watchdog action '%s'" msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown watchdog model '%s'" msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'" #, c-format msgid "unknown write_policy value '%u'" msgstr "" #, fuzzy msgid "unlimited" msgstr "không hạn chế" #, c-format msgid "unlink(\"%s\")" msgstr "" #, c-format msgid "unmanaged target dev is not supported on interfaces of type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "unpaused" msgstr "đã ngưng" msgid "unplug of device was rejected by the guest" msgstr "" #, c-format msgid "unprocessed hole of size %lld already in the queue" msgstr "" #, c-format msgid "unreachable static route gateway '%s' specified for network '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unrecognized command name '%s'" msgstr "lệnh không rõ : '%s'" #, c-format msgid "unrecognized network update command code %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unrecognized section name '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" msgid "unspecified error" msgstr "" #, c-format msgid "" "unsupported element in of network '%s' " "with forward mode='%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported CPU cache level for mode '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported CPU type: %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported Hyper-V stimer feature: %s" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported HyperV Enlightenment feature: %s" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported KVM feature: %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported Namespace feature: %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "unsupported OS parameters" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" msgid "unsupported PCI controller model: only PCI root supported" msgstr "" #, fuzzy msgid "unsupported SSH key type" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported Xen feature: %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" #, c-format msgid "unsupported address family for range %s - %s, must be ipv4 or ipv6" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported address type '%s' in network %s" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported algorithm %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported architecture: %s" msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported audio backend '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "unsupported authentication type %d" msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported balloon device model '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported chardev '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported chr device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "unsupported clock adjustment='reset'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported clock offset='%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported config type %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" msgid "unsupported configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported configuration: %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported connection mode for : %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported connection type for : %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, c-format msgid "unsupported console target type %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported cpu feature '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'" msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported device type %s 0%o" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported device type in network %s interface pool" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported disk backup type '%s'" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup" msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị" #, fuzzy msgid "unsupported disk device" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported disk driver %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported disk snapshot type '%s'" msgstr "" #, fuzzy msgid "unsupported disk type" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported disk type %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported driver name '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'" msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported dumpformat '%s' for this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported element '%s' of 'origstates'" msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #, c-format msgid "unsupported event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported failure action: '%s'\n" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported feature %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" #, c-format msgid "unsupported filesystem accessmode '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "unsupported filesystem driver '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "unsupported filesystem type '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported flags (0x%lx) in function %s" msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)" #, c-format msgid "unsupported flags (0x%x)" msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)" #, c-format msgid "unsupported flags: (0x%x)" msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported flash format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported format %s" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "unsupported gluster lookup" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported guest information types '0x%x'" msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported input bus %s" msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s" #, fuzzy msgid "unsupported input device configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported input storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported interface type %s" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported launch security type '%s'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported monitor type '%s'" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #, c-format msgid "unsupported nested HVM setting for %s machine on this Xen version" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported network event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported node device event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported numatune mode: '%d'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported nvram disk type '%s'" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported nvram template format '%s'" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy msgid "unsupported option" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported option '%s'. See --help." msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help." #, c-format msgid "unsupported option '-%c'. See --help." msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help." #, c-format msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported protocol family '%s'" msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported protocol type %s" msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'" msgid "unsupported rendernode accel attribute without 'vhostuser'" msgstr "" #, c-format msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported rtc timer track '%s'" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported scheme %s in migration URI %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported secret event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported source type '%s'" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "unsupported state value" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported storage pool event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, c-format msgid "unsupported timer type (name) '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #, c-format msgid "unsupported type '%s' in interface's element" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "unsupported type='%s' to model 'none'" msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'" #, fuzzy msgid "unsupported usb model" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #, fuzzy msgid "unsupported value" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, c-format msgid "unsupported volume encryption format %d" msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ" msgid "unterminated number" msgstr "số không kết thúc" msgid "unterminated string" msgstr "chuỗi không kết thúc" msgid "update device from an XML file" msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML" msgid "update guest CPU according to host CPU" msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ" msgid "update memory device of a domain" msgstr "" msgid "update parts of an existing network's configuration" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "updating device type '%s' is unsupported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "upload file contents to a volume" msgstr "" msgid "upper boundary for worker thread pool" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "uptime file has unexpected format '%s'" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi" #, fuzzy msgid "usage:" msgstr "Sử dụng" #, c-format msgid "usb controller type '%s' doesn't support 'ports' with this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "usb device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy msgid "usb keyboard is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "usb-audio controller is not supported by this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "usb-hub not supported by QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "usb-serial requires address of usb type" msgstr "" #, fuzzy msgid "use TLS for migration" msgstr "di trú thời gian thực" msgid "use an editor to change the metadata" msgstr "" #, fuzzy msgid "use backing file of top as base" msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" msgid "use btrfs COW lightweight copy" msgstr "" msgid "use capacity as a delta to current size, rather than the new size" msgstr "" msgid "use multifunction pci under specified address" msgstr "" msgid "use of requires pull mode backup" msgstr "" msgid "use of deprecated configuration settings" msgstr "" msgid "use of flags requires a copy job" msgstr "" msgid "use of host cdrom passthrough" msgstr "" msgid "use virDomainMigrateToURI3 for peer-to-peer migration" msgstr "" msgid "use zero-copy mechanism for migrating memory pages" msgstr "" msgid "user" msgstr "" #, fuzzy msgid "user cancelled authentication process" msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ" msgid "user to list authorized keys for" msgstr "" msgid "user to set authorized keys for" msgstr "" msgid "user:" msgstr "" #, c-format msgid "using '%s' pools for backing 'volume' disks isn't yet supported" msgstr "" #, c-format msgid "" "using disk target name '%s' conflicts with SCSI host device address " "controller='%u' bus='%u' target='%u' unit='%u" msgstr "" #, c-format msgid "using unix socket and remote server '%s' is not supported." msgstr "" #, c-format msgid "uuidstr in %s must be a valid UUID" msgstr "" #, c-format msgid "v1 controller '%s' is not enabled for group" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "v1 controller '%s' is not mounted" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, fuzzy, c-format msgid "v2 controller '%s' is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" #, fuzzy, c-format msgid "vCPU '%u' is not offlinable" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #, fuzzy, c-format msgid "vCPU '%u' is not present in domain definition" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" msgid "vCPU '0' can't be modified" msgstr "" #, c-format msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" msgid "" "vCPU count provided by the guest agent can only be requested for live domains" msgstr "" #, c-format msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #, c-format msgid "vCPUs count must be a multiple of the vCPU hotplug granularity (%u)" msgstr "" #, c-format msgid "vDPA chardev path '%s' does not exist" msgstr "" msgid "vDPA devices are not supported with this QEMU binary" msgstr "" msgid "vDPA devices cannot be migrated" msgstr "" #, fuzzy msgid "vTPM usage specified, but name is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" msgid "validate the XML against the schema" msgstr "" msgid "validate the XML document against schema" msgstr "" msgid "validate the redefined checkpoint" msgstr "" #, c-format msgid "value '%llu' is too big for coalesce parameter, maximum is '%lu'" msgstr "" #, c-format msgid "value '%s' cannot be set if '%s' is not set" msgstr "" #, c-format msgid "value '%s' cannot be smaller than '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "value for 'ram' must be less than '%u'" msgstr "" msgid "value for 'vgamem' must be at least 1 MiB (1024 KiB)" msgstr "" msgid "value for 'vgamem' must be power of two" msgstr "" msgid "value for 'vram' must be at least 1 MiB (1024 KiB)" msgstr "" #, c-format msgid "value for 'vram' must be less than '%u'" msgstr "" msgid "value for typeid out of range" msgstr "giá trị của typeid vượt miền" #, fuzzy, c-format msgid "value of '%s' is out of range [%lld, %lld]" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "value of '%s' is too large" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #, fuzzy, c-format msgid "value of cookie '%s' contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" msgid "value of managerid out of range" msgstr "giá trị của managerid vượt miền" msgid "value of typeidversion out of range" msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền" #, c-format msgid "value too large: %llu%s" msgstr "" #, c-format msgid "vcpu %d is out of range of live cpu count %d" msgstr "" #, c-format msgid "vcpu %d is out of range of persistent cpu count %d" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vcpu %zd is not present in live config" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" #, c-format msgid "vcpu %zd is not present in persistent config" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vcpu '%u' can't be unplugged" msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy, c-format msgid "vcpu '%u' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #, c-format msgid "" "vcpu '%zd' belongs to a larger hotpluggable entity, but siblings were not " "selected" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vcpu '%zd' can't be hotunplugged" msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, c-format msgid "" "vcpu '%zd' can't be modified as it is followed by non-hotpluggable online " "vcpus" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vcpu '%zd' is already in requested state" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #, c-format msgid "vcpu '%zu' is both offline and not hotpluggable" msgstr "" #, c-format msgid "vcpu '%zu' is missing hotplug data" msgstr "" #, c-format msgid "" "vcpu '%zu' was not selected but it belongs to hotpluggable entity '%zd-%zd' " "which was partially selected" msgstr "" msgid "vcpu 0 can't be offline" msgstr "" #, c-format msgid "" "vcpu enable order of vCPU '%zu' differs between source and destination " "definitions" msgstr "" #, c-format msgid "vcpu id '%u' is out of range of maximum vcpu count" msgstr "" #, c-format msgid "vcpu id '%u' reported by guest agent is out of range" msgstr "" msgid "vcpu number" msgstr "số vcpu" #, c-format msgid "vcpu order '%u' exceeds vcpu count" msgstr "" msgid "" "vcpu unplug request timed out. Unplug result must be manually inspected in " "the domain" msgstr "" #, fuzzy msgid "vcpu0 can't be hotpluggable" msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" msgid "vcpu0 must be enabled first" msgstr "" msgid "vcpupin cpumask differs from default cpumask" msgstr "" msgid "vcpupin: Missing vCPU number in pin mode." msgstr "" #, c-format msgid "" "vcpus '%zu' and '%zu' are in the same hotplug group but differ in " "configuration" msgstr "" msgid "vcpus is empty" msgstr "" msgid "vcpus overlaps in resctrl groups" msgstr "" #, fuzzy msgid "vendor id is invalid" msgstr "nhà cung cấp usb cần id" msgid "vendor is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, c-format msgid "vendor_id must be exactly %d characters long" msgstr "" #, c-format msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #, fuzzy, c-format msgid "version mismatch in event (actual 0x%x, expected 0x%x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #, fuzzy msgid "version parsing error" msgstr "lỗi phân tích" msgid "vgamem attribute only supported for video type qxl" msgstr "" #, fuzzy msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces" msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối" msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vhost-scsi device file '%s' cannot be found" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy, c-format msgid "vhost-user type '%s' not supported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" msgid "vhost-user-gpu failed to start" msgstr "" msgid "vhost_user type support UNIX socket in this CH" msgstr "" msgid "vhostuser disk is not supported with this QEMU binary" msgstr "" msgid "vhostuser disk supports only virtio bus" msgstr "" msgid "video resolution values must be greater than 0" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "video type %s is not supported by libxl" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, c-format msgid "video type '%s' doesn't support multiple 'heads'" msgstr "" #, c-format msgid "video type '%s' is only valid as primary video device" msgstr "" msgid "videoram must be at least 128MB for QXL" msgstr "" msgid "videoram must be at least 16MB for VGA" msgstr "" msgid "videoram must be at least 4MB for CIRRUS" msgstr "" msgid "videoram must be at least 8MB for CIRRUS" msgstr "" msgid "videoram must be at least 8MB for VGA" msgstr "" msgid "view domain IOThreads" msgstr "" msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" #, fuzzy msgid "virDomainCheckpointGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật" msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật" #, fuzzy msgid "virDomainManagedSaveGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật" msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật" msgid "virFileDiskCopy unsupported on this platform" msgstr "" #, fuzzy msgid "virFileOpenAs is not implemented for WIN32" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" #, fuzzy msgid "virFileWrapperFd unsupported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" msgid "virGetGroupID is not available" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" #, fuzzy msgid "virGetGroupName is not available" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" msgid "virGetUserDirectory is not available" msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn" msgid "virGetUserID is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" msgid "virGetUserName is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" #, fuzzy msgid "virGetUserShell is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" #, fuzzy msgid "virInterfaceDefFormat NULL def" msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ" msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name" msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện" msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode" msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ" #, c-format msgid "" "virNWFilterDHCPSnoopReq ifname map failed on interface \"%s\" key \"%s\"" msgstr "" #, c-format msgid "virNWFilterDHCPSnoopReq req add failed on interface \"%s\" ifkey \"%s\"" msgstr "" #, c-format msgid "virNWFilterDHCPSnoopReq virThreadCreate failed on interface '%s'" msgstr "" #, c-format msgid "virNWFilterSnoopLeaseFileLoad lease file line %d corrupt" msgstr "" #, c-format msgid "virNWFilterSnoopLeaseFileLoad req add failed on interface \"%s\"" msgstr "" msgid "virNWFilterSnoopListDel failed" msgstr "" #, c-format msgid "virNWFilterSnoopReqNew called with invalid key \"%s\" (%zu)" msgstr "" #, fuzzy msgid "virSetUIDGID is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" msgid "virVMXContext has no formatFileName function set" msgstr "" msgid "virVMXContext has no parseFileName function set" msgstr "" #, c-format msgid "virtio (non-)transitional models are not supported for address type=%s" msgstr "" #, c-format msgid "virtio (non-)transitional models are not supported for input type=%s" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "virtio disk cannot have an address of type '%s'" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "virtio non-transitional model not supported for this qemu" msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." msgid "virtio rss hash report is not supported with this QEMU binary" msgstr "" msgid "virtio rss is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #, c-format msgid "virtio rx_queue_size option %d is not same with tx_queue_size %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "virtio rx_queue_size option is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "virtio serial controller %u does not have port %u" msgstr "" #, c-format msgid "virtio serial controller %u is missing" msgstr "" #, c-format msgid "" "virtio serial controller with index %u already exists in the address set" msgstr "" msgid "virtio serial device has invalid address type" msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ" #, c-format msgid "virtio serial port %u on controller %u is already occupied" msgstr "" #, fuzzy msgid "virtio tx_queue_size option is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "virtio-mem device is missing " msgstr "" msgid "virtio-mem isn't supported by this QEMU binary" msgstr "" #, fuzzy msgid "virtio-net failover (teaming) is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, c-format msgid "" "virtio-net teaming persistent interface must be , not " "'%s'" msgstr "" #, c-format msgid "virtio-net teaming transient interface must be type='hostdev', not '%s'" msgstr "" msgid "virtio-pmem does not support NUMA nodes" msgstr "" msgid "virtio-pmem isn't supported by this QEMU binary" msgstr "" msgid "virtio-s390 bus doesn't have an address" msgstr "" msgid "" "virtio-scsi IOThreads only available for virtio pci and virtio ccw " "controllers" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "virtio-serial controller %u not available" msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn" msgid "virtiofs does not support fmode and dmode" msgstr "" #, fuzzy msgid "virtiofs does not support format" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #, fuzzy msgid "virtiofs does not support model" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #, fuzzy msgid "virtiofs does not support multidevs" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy msgid "virtiofs does not support wrpolicy" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #, fuzzy msgid "virtiofs does not yet support read-only mode" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #, fuzzy msgid "virtiofs is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "virtiofs is not yet supported in session mode" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" msgid "virtiofs only supports passthrough accessmode" msgstr "" #, c-format msgid "virtiofsd binary '%s' is not executable" msgstr "" msgid "virtiofsd died unexpectedly" msgstr "" msgid "virtual FAT storage can't be accessed in read-write mode" msgstr "" msgid "virtualization type (/domain/@type)" msgstr "" #, c-format msgid "" "virtualport type %s is currently not supported on interfaces of type hostdev" msgstr "" #, c-format msgid "vlan can only be set for SR-IOV VFs, but %s is not a VF" msgstr "" msgid "vlan interface misses name attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên" msgid "vlan interface misses the tag attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ" msgid "vlan interface misses the vlan element" msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan" msgid "vlan misses the tag name" msgstr "vlan thiếu tên thẻ" #, c-format msgid "vlan tag id %lu too large (maximum 4095)" msgstr "" #, c-format msgid "vlan tag set for interface %s but caller requested it not be set" msgstr "" #, fuzzy msgid "vlan trunking is not supported by SR-IOV network devices" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #, c-format msgid "vlanid out of range: %d" msgstr "" #, fuzzy msgid "vmcoreinfo is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" msgid "" "vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) " "operation " msgstr "" #, fuzzy msgid "vmport is not available with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy msgid "vmrun utility is missing" msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu" msgid "vnc display" msgstr "hiển thị vnc" msgid "vnc port must be in range [5900,65535]" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vnc_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #, c-format msgid "" "vnuma configuration contains %zu vcpus, which is greater than %zu maxvcpus" msgstr "" #, c-format msgid "" "vnuma pnode %d configured '%s' (count %zu) doesn't fit the number of " "specified vnodes %zu" msgstr "" #, c-format msgid "vnuma sibling %zu missing vcpus set" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "vnuma vnode %zu contains invalid pnode value '%s'" msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "vnuma vnode invalid format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" msgid "vol information in XML" msgstr "thông tin ổ trong XML" msgid "vol name, key or path" msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ" #, c-format msgid "volume '%s' is still being allocated." msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát" #, fuzzy, c-format msgid "volume '%s' is still in use." msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát" msgid "volume capacity required for this pool" msgstr "" msgid "volume capacity required for this storage pool" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "volume encryption unsupported with format %s" msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s" msgid "volume key or path" msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ" #, fuzzy, c-format msgid "volume name '%s' cannot contain '/'" msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'" msgid "volume name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ" msgid "volume name or path" msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ" msgid "volume offset to download from" msgstr "" #, fuzzy msgid "volume offset to upload to" msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ" #, fuzzy, c-format msgid "volume target path '%s' already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #, c-format msgid "volume target path empty for source path '%s'" msgstr "" msgid "volume usage specified, but volume path is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" #, fuzzy, c-format msgid "vport operation '%s' is not supported for host%d" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "vram64 attribute only supported for video type qxl" msgstr "" #, fuzzy msgid "vsock device is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy, c-format msgid "vxhs_tls_x509_cert_dir directory '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" msgid "vz driver doesn't support exclusive share policy for VNC graphics." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support given action in case of password change." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support more than one listening VNC server per domain" msgstr "" msgid "vz driver doesn't support multihead video adapters." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support setting password expire time." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support setting video acceleration parameters." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support specified serial source type." msgstr "" msgid "vz driver doesn't support websockets for VNC graphics." msgstr "" msgid "vz driver supports only \"en-us\" keymap for VNC graphics." msgstr "" msgid "vz driver supports only VGA video adapters." msgstr "" msgid "vz driver supports only VNC graphics" msgstr "" msgid "vz driver supports only VNC graphics." msgstr "" msgid "vz driver supports only address-based VNC listening" msgstr "" msgid "vz driver supports only one video adapter." msgstr "" #, fuzzy msgid "vz state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" msgid "wait for all events instead of just one type" msgstr "" msgid "wait for job to complete (with --active, wait for job to sync)" msgstr "" msgid "wait for job to finish" msgstr "" msgid "wait for job to reach mirroring phase" msgstr "" #, fuzzy msgid "wakeup a domain from pmsuspended state" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" msgid "warning" msgstr "cảnh báo" msgid "watchdog" msgstr "" #, fuzzy msgid "watchdog device not present in domain configuration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" msgid "watchdog must contain model name" msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu" msgid "webSocket" msgstr "" msgid "weight for XEN_CREDIT" msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT" #, c-format msgid "when providing parent wwnn='%s', the wwpn must also be provided" msgstr "" #, c-format msgid "when providing parent wwpn='%s', the wwnn must also be provided" msgstr "" #, c-format msgid "when providing parent_wwnn='%s', the parent_wwpn must also be provided" msgstr "" #, c-format msgid "when providing parent_wwpn='%s', the parent_wwnn must also be provided" msgstr "" msgid "where to dump the core" msgstr "nơi để dump nhân vào" msgid "where to save the data" msgstr "nơi lưu dữ liệu" #, fuzzy msgid "where to store the screenshot" msgstr "nơi lưu dữ liệu" msgid "which event type to wait for" msgstr "" msgid "which mount point to trim" msgstr "" msgid "which parent object to search through" msgstr "" msgid "which section of network configuration to update" msgstr "" msgid "wipe a vol" msgstr "dọn sạch một ổ" msgid "wipe data on the removed volumes" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "wiping algorithm %d not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" msgid "with --from, list all descendants" msgstr "" msgid "with --wait, abort if pull exceeds timeout (in seconds)" msgstr "" msgid "with --wait, display the progress" msgstr "" msgid "with --wait, don't wait for cancel to finish" msgstr "" #, fuzzy msgid "with redefine, set current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" msgid "wrap xpath results in an common root element" msgstr "" msgid "write I/O operations limit per second" msgstr "" msgid "write I/O operations max" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "write failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" msgid "write max, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" msgid "write throughput limit, as scaled integer (default bytes)" msgstr "" #, c-format msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s" msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s" #, c-format msgid "writing %llu bytes failed on RBD image %s at offset %llu" msgstr "" #, c-format msgid "wrong format of 'cookie' field in backing store definition '%s'" msgstr "" msgid "wrong nlmsg len" msgstr "" msgid "wwn is not supported with vhostuser disk" msgstr "" #, fuzzy msgid "wwn of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" #, c-format msgid "xen bus does not support %s input device" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" msgid "xml data file to export from" msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ" msgid "xml modification unsupported" msgstr "" msgid "xpath expression to filter the XML document" msgstr "" #, c-format msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi" msgid "y - yes, start editor again" msgstr "" msgid "yes" msgstr "có" #, c-format msgid "zPCI %s %o is already reserved" msgstr "" msgid "zero-copy is only available for parallel migration" msgstr "" #, c-format msgid "zone %s requested for network %s but firewalld is not active" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "{[--%s] }..." msgstr "[--%s] " #, fuzzy #~ msgid "'ssh' protocol is not yet supported" #~ msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "64-bit PCI hole size setting is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "NBD migration with TLS is not supported" #~ msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "Unexpected network protocol '%s'" #~ msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown TPM backend type '%s'" #~ msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown TPM frontend model '%s'" #~ msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unsupported TPM version '%s'" #~ msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "Unsupported interface %s for TPM 1.2" #~ msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #, fuzzy #~ msgid "VxHS protocol does not support URI syntax" #~ msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #, fuzzy #~ msgid "active commit not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "backingStore of mirror target is not supported by this qemu" #~ msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." #, fuzzy #~ msgid "deleting %s drive failed: %s" #~ msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s" #, fuzzy #~ msgid "deleting committed images is not supported by this VM" #~ msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "detect_zeroes is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "discard is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "drive hotplug is not supported" #~ msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "dump-guest-memory is not supported" #~ msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "http cookies are not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "missing TPM device backend type" #~ msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #, fuzzy #~ msgid "nbd does not support transport '%s'" #~ msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy #~ msgid "non-file destination not supported yet" #~ msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "qemu block name '%s' doesn't match expected '%s'" #~ msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy #~ msgid "readahead setting is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "ssl verification setting is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "storage slice is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "this qemu does not support setting device threshold" #~ msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy #~ msgid "timeout setting is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "unable to find backing name for device %s" #~ msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #, fuzzy #~ msgid "virtio-net-pci 'tx' option not supported in this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "Unable to generate diffie-hellman parameters: %s" #~ msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #, fuzzy #~ msgid "Unable to initialize diffie-hellman parameters: %s" #~ msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy #~ msgid "storage pool protocol ver '%s' is malformed" #~ msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động" #~ msgid "unknown disk type '%s'" #~ msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Could not find placement for v1 controller %s at %s" #~ msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "domain core dump job" #~ msgstr "phá miền sau khi dump nhân" #, fuzzy #~ msgid "domain save job" #~ msgstr "trạng thái miền" #, fuzzy #~ msgid "is not active" #~ msgstr "không hoạt động" #, fuzzy #~ msgid "migration in job" #~ msgstr "di trú thời gian thực" #~ msgid "migration was active, but no RAM info was set" #~ msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt" #, fuzzy #~ msgid "snapshot job" #~ msgstr "tên ảnh chụp" #, fuzzy #~ msgid "unexpectedly failed" #~ msgstr "kiểu miền không mong đợi %d" #, fuzzy #~ msgid "Failed to release port %d" #~ msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #, fuzzy #~ msgid "%s: failed to communicate with bridge helper: %s%s" #~ msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #, fuzzy #~ msgid "HTP resizing is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "failed to create channel dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to create dump dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to create lib dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to create log dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to create save dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to create state dir '%s': %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "Call to utsname failed: %d" #~ msgstr "thao tác thất bại: %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse version string '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Could not determine kernel version from string %s" #~ msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Failed to kill process %lld: %s" #~ msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #, fuzzy #~ msgid "fseek failed" #~ msgstr "sockpair thất bại" #~ msgid "interface name %s does not fit into buffer " #~ msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk snapshot setting '%s'" #~ msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk snapshot type '%s'" #~ msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown memory snapshot setting '%s'" #~ msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "'sgio' is not supported for SCSI generic device yet " #~ msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot check dnsmasq binary %s" #~ msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid TSC frequency" #~ msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid dns enable setting '%s' in network '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid guest rx filters trust setting '%s' " #~ msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #~ msgid "Invalid ip address prefix value" #~ msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid localPtr value '%s' in network '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #~ msgid "Invalid match attribute for CPU specification" #~ msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU" #, fuzzy #~ msgid "Invalid memory core dump attribute value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid network prt plug type '%s'" #~ msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Unable to close file '%s'" #~ msgstr "không thể đóng %s" #, fuzzy #~ msgid "Unable to get device ID '%s'" #~ msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy #~ msgid "Unable to get minor number of device '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unexpected socket family %d" #~ msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse cache mode '%s' for virtiofs" #~ msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, fuzzy #~ msgid "failed to parse value of %s" #~ msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #~ msgid "interface misses the type attribute" #~ msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu" #, fuzzy #~ msgid "invalid allowReboot value '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid or missing decode/guest attribute in CPU model %s" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #, fuzzy #~ msgid "invalid or missing decode/host attribute in CPU model %s" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #, fuzzy #~ msgid "invalid value for 'managed': %s" #~ msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #~ msgid "missing boot device" #~ msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #, fuzzy #~ msgid "swtpm failed to start" #~ msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #~ msgid "unexpected timer mode %d" #~ msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #~ msgid "unexpected timer name %d" #~ msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #~ msgid "unexpected timer tickpolicy %d" #~ msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d" #~ msgid "unexpected timer track %d" #~ msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d" #, fuzzy #~ msgid "unknown PM state value %s" #~ msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown accel2d value '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown accel3d value '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #~ msgid "unknown accessmode '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #~ msgid "unknown boot device '%s'" #~ msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'" #~ msgid "unknown dhcp peerdns value %s" #~ msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #~ msgid "unknown filesystem type '%s'" #~ msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown flock value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown hostdev model '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown hostdev rawio setting '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown interface event_idx mode '%s'" #~ msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown interface ioeventfd mode '%s'" #~ msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #~ msgid "unknown interface type %s" #~ msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown migratable value for '%s' host CPU model property" #~ msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown model '%s'" #~ msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown multidevs '%s'" #~ msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown port isolated value '%s'" #~ msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown posix lock value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown sgio mode '%s'" #~ msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #~ msgid "unknown timer present value '%s'" #~ msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown value '%s' for attribute 'display'" #~ msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean" #, fuzzy #~ msgid "unknown value '%s' for attribute 'ramfb'" #~ msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean" #, fuzzy #~ msgid "unknown xattr value '%s'" #~ msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unpriv_sgio is not supported by this kernel" #~ msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #, fuzzy #~ msgid "vnuma vnode %zu pnode '%s' too long for destination" #~ msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "vnuma vnode %zu size '%s' too long for destination" #~ msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "vnuma vnode %zu vcpus '%s' too long for destination" #~ msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "vnuma vnode %zu vdistances '%s' too long for destination" #~ msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "Error while processing monitor IO" #~ msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #, fuzzy #~ msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s: %s" #~ msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #, fuzzy #~ msgid "Failed to initialize a valid firewall backend" #~ msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #, fuzzy #~ msgid "Invalid destination '%s' for output '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid priority '%s' for output '%s'" #~ msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Malformed format for output '%s'" #~ msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #~ msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" #~ msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" #, fuzzy #~ msgid "Process %zu %p %p [[[%s]]][[[%s]]]" #~ msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" #~ msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'" #~ msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unable to wait on monitor condition" #~ msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #, fuzzy #~ msgid "couldn't write radvd config file '%s'" #~ msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid security relabel value %s" #~ msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Cannot find start time in %s" #~ msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse start time %s in %s" #~ msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load snapshot: %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #, fuzzy #~ msgid "Hotplug unsupported for char device type '%d'" #~ msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to parse cpuid[%zu]" #~ msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to parse msr[%zu]" #~ msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid security type '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "the QEMU binary does not support %s" #~ msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #~ msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded" #~ msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải" #~ msgid "this domain does not have a device to load snapshots" #~ msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp" #, fuzzy #~ msgid "unix socket for spice graphics are not supported with this QEMU" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "vCPU unplug is not supported by this QEMU" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "I/O APIC tuning is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "Invalid CPU topology" #~ msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Malformed 'dies' attribute in CPU topology" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #~ msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #~ msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU" #~ msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #, fuzzy #~ msgid "Unable to find controller for %s" #~ msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #~ msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix" #~ msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu" #, fuzzy #~ msgid "missing smartcard device mode" #~ msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #~ msgid "missing watchdog model" #~ msgstr "thiếu mẫu watchdog" #, fuzzy #~ msgid "the ats setting is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "the iommu setting is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "unexpected empty keyword in %s" #~ msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown smartcard device mode: %s" #~ msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown smartcard mode" #~ msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown smartcard type %d" #~ msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #, fuzzy #~ msgid "usb controller type %s doesn't support 'ports' with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "Echo back arguments, possibly with quoting." #~ msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn." #, fuzzy #~ msgid "Failed to allocate memory for checkpoint directory for domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s" #~ msgid "Failed to allocate memory for path" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" #~ msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "No active operation on device: %s" #~ msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Operation is not supported for device: %s" #~ msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "a block I/O throttling length parameter is not supported with this QEMU " #~ "binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "a block I/O throttling parameter is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "disable shared memory is not available with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "echo arguments" #~ msgstr "echo các tham số" #, fuzzy #~ msgid "encrypted VNC TLS keys are not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "encrypted secrets are not supported" #~ msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "iSCSI initiator IQN not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "missing resource partition attribute" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "qemu does not support SGA" #~ msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #, fuzzy #~ msgid "reboot timeout is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "splash timeout is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "the block I/O throttling group parameter is not supported with this QEMU " #~ "binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "tls-creds-x509 not supported in this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "unable to execute '%s', unexpected error: '%s'" #~ msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Failed to get PCI SYSFS file" #~ msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" #, fuzzy #~ msgid "missing launch security type" #~ msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy #~ msgid "unknown feature %s" #~ msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "Only one serial device is supported by libxl" #~ msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "libxenlight supports only one input device" #~ msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #, fuzzy #~ msgid "multiple USB devices not supported" #~ msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "unknown value for attribute eoi: '%s'" #~ msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "virtio-s390 net device cannot be hotplugged." #~ msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #, fuzzy #~ msgid "'unsupported perf event '%s'" #~ msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'reg' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse 'startport' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse USB Class code %s" #~ msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse USB product ID %s" #~ msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse USB vendor ID %s" #~ msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to pin vcpu '%zu' with libxenlight" #~ msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #, fuzzy #~ msgid "Invalid 'discard' attribute value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid 'iothread' value '%s'" #~ msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid 'memAccess' attribute value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid USB Class code %s" #~ msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid cachetune attribute 'id' value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid cachetune attribute 'level' value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid cachetune attribute 'type' value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Invalid maxEventChannels: %s" #~ msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid maxGrantFrames: %s" #~ msgstr "Cổng không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid monitor attribute 'level' value '%s'" #~ msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid port '%s' in PCI controller" #~ msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #~ msgid "Invalid ports: %s" #~ msgstr "Cổng không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid scheduler attribute: '%s'" #~ msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid unit: %s" #~ msgstr "Cổng không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid value for element priority" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #~ msgid "Invalid vectors: %s" #~ msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Malformed 'cmd_per_lun' value '%s'" #~ msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Malformed 'ioeventfd' value %s" #~ msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy #~ msgid "Malformed 'max_sectors' value %s" #~ msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Malformed 'queues' value '%s'" #~ msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #, fuzzy #~ msgid "Malformed lease target offset %s" #~ msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức" #, fuzzy #~ msgid "Missing allow attribute for USB redirection filter" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy #~ msgid "Missing cachetune attribute 'id'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Missing cachetune attribute 'level'" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy #~ msgid "Missing cachetune attribute 'type'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Missing monitor attribute 'level'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Missing scheduler attribute" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Missing scheduler priority" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'" #, fuzzy #~ msgid "OpenGL for SDL is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:1.0" #~ msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0" #~ msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0" #~ msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0" #, fuzzy #~ msgid "Unknown HPT resizing setting: %s" #~ msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Unknown PCI controller model name '%s'" #~ msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #~ msgid "Unknown controller type '%s'" #~ msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown driver mode: %s" #~ msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown pool adapter type '%s'" #~ msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown shmem model type '%s'" #~ msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown startup policy '%s'" #~ msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown value: %s" #~ msgstr "Phát hành không rõ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Unsupported CPU placement mode '%s'" #~ msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "balloon memory must contain model name" #~ msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu" #~ msgid "cannot parse bus %s" #~ msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #~ msgid "cannot parse device %s" #~ msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #~ msgid "cannot parse product %s" #~ msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse spice port %s" #~ msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse spice tlsPort %s" #~ msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #~ msgid "cannot parse vendor id %s" #~ msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s" #, fuzzy #~ msgid "current vcpus count must be an integer" #~ msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất" #~ msgid "guestfwd channel does not define a target port" #~ msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích" #, fuzzy #~ msgid "invalid access mode '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid autodeflate attribute value '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid channel state value '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid discard value '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #~ msgid "invalid domain state '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid iommuGroup number attribute '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid memory model '%s'" #~ msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #, fuzzy #~ msgid "invalid msi ioeventfd setting for shmem: '%s'" #~ msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid number of vectors for shmem: '%s'" #~ msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid part_separator setting '%s'" #~ msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid reconnect enabled value: '%s'" #~ msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid reconnect timeout value: '%s'" #~ msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid setting for iothread '%s'" #~ msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid setting for vcpu '%s'" #~ msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid state '%s' of perf event '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid statistics collection period" #~ msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong" #, fuzzy #~ msgid "invalid translation value '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid value of state argument for KVM feature '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid value of state argument for Xen feature '%s'" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid vcpu 'enabled' value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid vcpu 'hotpluggable' value '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid vcpu order" #~ msgstr "pid không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "malformed 'port' attribute: %s" #~ msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s" #, fuzzy #~ msgid "malformed 'speed' attribute: %s" #~ msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #, fuzzy #~ msgid "malformed gic version: %s" #~ msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy #~ msgid "missing 'state' attribute for KVM feature '%s'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" #, fuzzy #~ msgid "missing 'state' attribute for Xen feature '%s'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" #, fuzzy #~ msgid "missing 'unknown' attribute for feature '%s'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" #~ msgid "missing capability type" #~ msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy #~ msgid "missing devnode type" #~ msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #~ msgid "missing domain state" #~ msgstr "thiếu trạng thái miền" #, fuzzy #~ msgid "missing iommuGroup number attribute" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "missing iothread id in iothreadpin" #~ msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #, fuzzy #~ msgid "missing memory model" #~ msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy #~ msgid "missing model for IOMMU device" #~ msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #, fuzzy #~ msgid "missing perf event name" #~ msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy #~ msgid "missing state of perf event '%s'" #~ msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" #, fuzzy #~ msgid "missing vcpu enabled state" #~ msgstr "thiếu kiểu khả năng" #, fuzzy #~ msgid "no device found on " #~ msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #, fuzzy #~ msgid "no device matching MAC address %s found" #~ msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #, fuzzy #~ msgid "no matching device found" #~ msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #, fuzzy #~ msgid "setting NUMA distances is not supported with this qemu" #~ msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." #, fuzzy #~ msgid "smm is not available with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "split I/O APIC is not supported by this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "storage pool missing type attribute" #~ msgstr "pool lưu trữ không hoạt động" #, fuzzy #~ msgid "unknown 'unknown' value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown IOMMU model: %s" #~ msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown caching_mode value: %s" #~ msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'" #~ msgid "unknown capability type '%s'" #~ msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown copypaste value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown default spice channel mode %s" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown devnode type '%s'" #~ msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown eim value: %s" #~ msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown enable value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown fc_host managed setting '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown filesystem write policy '%s'" #~ msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown fs driver type '%s'" #~ msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown intremap value: %s" #~ msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown iotlb value: %s" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #~ msgid "unknown memory balloon model '%s'" #~ msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown mouse mode value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #~ msgid "unknown pci source type '%s'" #~ msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown policy attribute '%s' of feature '%s'" #~ msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #~ msgid "unknown sound model '%s'" #~ msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice channel mode %s" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice channel name %s" #~ msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice image compression %s" #~ msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice jpeg compression %s" #~ msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice streaming mode" #~ msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown spice zlib compression %s" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown state attribute '%s' of feature '%s'" #~ msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown state attribute '%s' of feature capability '%s'" #~ msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown trustGuestRxFilters value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #~ msgid "unknown usb source type '%s'" #~ msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown vgaconf value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown video driver '%s'" #~ msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unsupported mode '%s' for Xen passthrough feature" #~ msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'" #~ msgid "usb address needs bus id" #~ msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến" #~ msgid "usb address needs device id" #~ msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị" #~ msgid "usb product needs id" #~ msgstr "sản phẩm usb cần id" #~ msgid "usb vendor needs id" #~ msgstr "nhà cung cấp usb cần id" #~ msgid "vendor cannot be 0." #~ msgstr "nhà cung cấp không thể là 0" #, fuzzy #~ msgid "%s is not a supported cipher name" #~ msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "'bus', 'target', and 'unit' must be specified for scsi hostdev source " #~ "address" #~ msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #~ msgid "Cannot parse
'bus' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #~ msgid "Cannot parse
'controller' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'controller'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'cssid' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'devno' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'domain'" #~ msgid "Cannot parse
'domain' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'domain'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'fid' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #~ msgid "Cannot parse
'function' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'slot'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'iobase' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'irq' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #~ msgid "Cannot parse
'slot' attribute" #~ msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính
'slot'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'ssid' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'target' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot parse
'uid' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #~ msgid "Cannot parse
'unit' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many " #~ "values as 'numvcpus' (%lld) but found only %zu value(s)" #~ msgstr "" #~ "Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu " #~ "phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Failed to canonicalize path '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid append attribute value '%s'" #~ msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid check attribute for CPU specification" #~ msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU" #, fuzzy #~ msgid "Invalid fromConfig value: %s" #~ msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid iothread attribute in disk driver element: %s" #~ msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Invalid memorytune attribute 'id' value '%s'" #~ msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Invalid tlsFromConfig value: %s" #~ msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "Missing 'id' attribute in element" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #, fuzzy #~ msgid "Missing memorytune attribute 'id'" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Unable to get a virDomainSnapshotDefPtr" #~ msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #, fuzzy #~ msgid "Unable to parse link speed: %s" #~ msgstr "Không thể mở %s" #~ msgid "Unknown source mode '%s'" #~ msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown value '%s' for
'multifunction' attribute" #~ msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'slot'" #, fuzzy #~ msgid "can't canonicalize path '%s'" #~ msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse bus '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse cipher size: '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse target '%s'" #~ msgstr "không thể thống kê '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse unit '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse video x-resolution '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse video y-resolution '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot parse vnc WebSocket port %s" #~ msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s" #, fuzzy #~ msgid "cipher info missing 'size' attribute" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "expecting root element of 'disk', not '%s'" #~ msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'" #, fuzzy #~ msgid "failed to get cgroup backend for '%s'" #~ msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to read link of gluster file '%s'" #~ msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to stat gluster path '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #, fuzzy #~ msgid "graphics listen type must be specified" #~ msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid ats value" #~ msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid dimm base address '%s'" #~ msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" #, fuzzy #~ msgid "invalid disk 'backup' state '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid iommu value" #~ msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "invalid iothread 'id' value '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid logical block size '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid or missing dimm slot id '%s'" #~ msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid packed value" #~ msgstr "pid không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "invalid physical block size '%s'" #~ msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "invalid ssl verify mode '%s'" #~ msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "malformed managed value '%s'" #~ msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #, fuzzy #~ msgid "missing boot order attribute" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #~ msgid "missing graphics device type" #~ msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa" #, fuzzy #~ msgid "missing name for cipher" #~ msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy #~ msgid "missing network source protocol type" #~ msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #, fuzzy #~ msgid "missing state for cipher named %s" #~ msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #, fuzzy #~ msgid "missing values for resolution" #~ msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #, fuzzy #~ msgid "operation '%s' not supported" #~ msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #~ msgid "root element was not source" #~ msgstr "thành phần gốc không phải nguồn" #, fuzzy #~ msgid "unknown chardev 'tls' setting '%s'" #~ msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #~ msgid "unknown disk bus type '%s'" #~ msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #~ msgid "unknown disk cache mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk copy_on_read mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #~ msgid "unknown disk device '%s'" #~ msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk discard mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #~ msgid "unknown disk error policy '%s'" #~ msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk event_idx mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk io mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk ioeventfd mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk model '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk rawio setting '%s'" #~ msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk read error policy '%s'" #~ msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk removable status '%s'" #~ msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk sgio mode '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk source 'tls' setting '%s'" #~ msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk tray status '%s'" #~ msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown driver detect_zeroes value '%s'" #~ msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #~ msgid "unknown fullscreen value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #~ msgid "unknown graphics device type '%s'" #~ msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown graphics listen type '%s'" #~ msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown guest csum mode '%s'" #~ msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown guest ecn mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown guest tso4 mode '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown guest tso6 mode '%s'" #~ msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown guest ufo mode '%s'" #~ msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host csum mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host ecn mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host gso mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host mrg_rxbuf mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host tso4 mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host tso6 mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown host ufo mode '%s'" #~ msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #~ msgid "unknown interface type '%s'" #~ msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown link state: %s" #~ msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown protocol type '%s'" #~ msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown readonly value: %s" #~ msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #, fuzzy #~ msgid "unknown rom bar value '%s'" #~ msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown rom enabled value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown secure value: %s" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown startupPolicy value '%s'" #~ msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown type value: %s" #~ msgstr "kiểu không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown vnc display sharing policy '%s'" #~ msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown vsock model: %s" #~ msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "%s: %d: failed to allocate argv" #~ msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte" #, fuzzy #~ msgid "%s: %d: failed to allocate mountpoints" #~ msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte" #~ msgid "Bridge %s too big for destination" #~ msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "Bridge name %s too long for destination" #~ msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #~ msgid "Dest file %s too big for destination" #~ msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "Disk index %d is negative" #~ msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định" #, fuzzy #~ msgid "Failed to allocate new source node" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" #~ msgid "Failed to build path for %s hook" #~ msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s" #~ msgid "IP %s too big for destination" #~ msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "MAC address %s too big for destination" #~ msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "MAC address %s too long for destination" #~ msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi" #~ msgid "Network ifname %s too long for destination" #~ msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi" #~ msgid "Sound model %s too big for destination" #~ msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "Type %s too big for destination" #~ msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "Unable to allocate FD list" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #~ msgid "Vifname %s too big for destination" #~ msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "bus %s too big for destination" #~ msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "cannot get locked memory limit" #~ msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất" #, fuzzy #~ msgid "cannot limit core file size to %llu" #~ msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, fuzzy #~ msgid "cannot limit number of open files to %u" #~ msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #, fuzzy #~ msgid "connection %s too big" #~ msgstr "kết nối không mở" #, fuzzy #~ msgid "device %s too big for destination" #~ msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "rate %s too big for destination" #~ msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "Failed to register slirp migration" #~ msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại" #, fuzzy #~ msgid "Missing master path attribute for nmdm device" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy #~ msgid "Missing slave path attribute for nmdm device" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" #~ msgid "The server redirects from '%s'" #~ msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "could not find backing store index %u in chain for '%s'" #~ msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #, fuzzy #~ msgid "error dumping" #~ msgstr "lỗi: " #, fuzzy #~ msgid "unknown emulator binary: %s" #~ msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Domain %s dumped to %s\n" #~ msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Domain %s saved to %s\n" #~ msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Domain %s state saved by libvirt\n" #~ msgstr "Miền %s đã khởi động\n" #~ msgid "Cannot open /dev/urandom" #~ msgstr "Không thể mở /dev/urandom" #~ msgid "Cannot read from /dev/urandom" #~ msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom" #~ msgid "Connected to domain %s\n" #~ msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #~ msgid "Domain %s XML configuration edited.\n" #~ msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n" #~ msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n" #~ msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy #~ msgid "Domain %s attached to pid %u\n" #~ msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Domain %s could not be suspended" #~ msgstr "Miền không bị ngưng" #, fuzzy #~ msgid "Domain %s could not be woken up" #~ msgstr "Miền chưa được bật" #~ msgid "Domain %s created from %s\n" #~ msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #~ msgid "Domain %s defined from %s\n" #~ msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #~ msgid "Domain %s destroyed\n" #~ msgstr "Miền %s đã hủy\n" #~ msgid "Domain %s has been undefined\n" #~ msgstr "Miền %s đã được xóa\n" #~ msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped" #~ msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua" #~ msgid "Domain %s is being rebooted\n" #~ msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n" #~ msgid "Domain %s is being shutdown\n" #~ msgstr "Miền %s đang được tắt\n" #~ msgid "Domain %s marked as autostarted\n" #~ msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #~ msgid "Domain %s resumed\n" #~ msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n" #~ msgid "Domain %s started\n" #~ msgstr "Miền %s đã khởi động\n" #, fuzzy #~ msgid "Domain %s successfully suspended" #~ msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #~ msgid "Domain %s suspended\n" #~ msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #~ msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n" #~ msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #, fuzzy #~ msgid "Domain %s was reset\n" #~ msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to allocate free veth pair after %d attempts" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" #~ msgid "Failed to core dump domain %s to %s" #~ msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s" #~ msgid "Failed to destroy domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to generate new name for interface %s" #~ msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #~ msgid "Failed to mark domain %s as autostarted" #~ msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động" #, fuzzy #~ msgid "Failed to parse checkpoint XML from file '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" #~ msgid "Failed to reboot domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #~ msgid "Failed to remove managed save image for domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to reset domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #~ msgid "Failed to resume domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #~ msgid "Failed to save domain %s state" #~ msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #~ msgid "Failed to save domain %s to %s" #~ msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #~ msgid "Failed to shutdown domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi tắt miền %s" #~ msgid "Failed to start domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s" #~ msgid "Failed to suspend domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #~ msgid "Failed to undefine domain %s" #~ msgstr "Thất bại khi xóa miền %s" #~ msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted" #~ msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động" #, fuzzy #~ msgid "Managed save image of Domain %s XML configuration edited.\n" #~ msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n" #, fuzzy #~ msgid "Managed save image of domain %s XML configuration not changed.\n" #~ msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #, fuzzy #~ msgid "Managed save state file of domain %s updated.\n" #~ msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền" #, fuzzy #~ msgid "No free veth devices available" #~ msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #, fuzzy #~ msgid "PCI controller chassis '%s' out of range - must be 0-255" #~ msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #, fuzzy #~ msgid "PCI controller port '%s' out of range - must be 0-255" #~ msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #~ msgid "Removed managedsave image for domain %s" #~ msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot close stream on domain %s" #~ msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" #, fuzzy #~ msgid "could not receive data from domain %s" #~ msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "disk vendor is more than 8 characters" #~ msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn" #, fuzzy #~ msgid "event '%s' for domain %s\n" #~ msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #, fuzzy #~ msgid "event 'job-completed' for domain %s:\n" #~ msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #, fuzzy #~ msgid "event 'tunable' for domain %s:\n" #~ msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "missing domain in checkpoint redefine" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "query-command-line-options reply was missing return data" #~ msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #, fuzzy #~ msgid "unexpected value in %s array" #~ msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk backup driver '%s'" #~ msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "unknown disk backup type '%s'" #~ msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot assign SCSI host device address" #~ msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Could not match WMI class info for version %s" #~ msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" #, fuzzy #~ msgid "Could not press key %d" #~ msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy #~ msgid "Could not release key %s" #~ msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #, fuzzy #~ msgid "Could not set disk source" #~ msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa" #, fuzzy #~ msgid "Could not set memory" #~ msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #, fuzzy #~ msgid "cannot remove old domain config file %s" #~ msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot rename domain with checkpoints" #~ msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'" #, fuzzy #~ msgid "cannot rename domain with snapshots" #~ msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp" #, fuzzy #~ msgid "command '%s' does not list argv option last" #~ msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s" #, fuzzy #~ msgid "command '%s' has incorrect alias option" #~ msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #, fuzzy #~ msgid "command '%s' has missing alias option" #~ msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #, fuzzy #~ msgid "domain configuration does not support '%s' value '%s'" #~ msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "egl-headless display is not supported with this QEMU binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "source of disk device" #~ msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" #, fuzzy #~ msgid "spice graphics are not supported with this QEMU" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "type of source (block|file)" #~ msgstr "kiểu nguồn (block|file)" #, fuzzy #~ msgid "unable to parse unique_id: %s" #~ msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #~ msgid "unsupported graphics type '%s'" #~ msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "vnc graphics are not supported with this QEMU" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #~ msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes" #~ msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte" #, fuzzy #~ msgid "Could not create param" #~ msgstr "Không thể tạo tên veth" #, fuzzy #~ msgid "Could not create params" #~ msgstr "Không thể tạo tên veth" #, fuzzy #~ msgid "Could not lookup %s" #~ msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #, fuzzy #~ msgid "Could not lookup %s for domain %s" #~ msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to allocate security label" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #, fuzzy #~ msgid "Failed to allocate security model" #~ msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #~ msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'" #~ msgstr "" #~ "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Failed to kill process %ld" #~ msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to reserve %s %o" #~ msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Release %s %o failed" #~ msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại" #, fuzzy #~ msgid "Reture pool info in bytes" #~ msgstr "thông tin pool lưu trữ" #, fuzzy #~ msgid "Too many domain elements in migration cookie: %d" #~ msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s" #, fuzzy #~ msgid "cannot change config of '%s' network type" #~ msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to copy 'vcpus'" #~ msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #, fuzzy #~ msgid "failed to get launch security cbitpos" #~ msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #~ msgid "vCenter IP address %s too big for destination" #~ msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "'adapter' and 'address' must be specified for scsi hostdev source" #~ msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "'adapter' must be specified for scsi hostdev source" #~ msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot append basic type %s" #~ msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #, fuzzy #~ msgid "Cannot close container iterator" #~ msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #, fuzzy #~ msgid "DBus support not compiled into this binary" #~ msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #, fuzzy #~ msgid "Failed to loop over IPv6 routes" #~ msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Failed to register xml namespace 'http://www.innotek.de/VirtualBox-" #~ "settings'" #~ msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Missing variant type signature" #~ msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #, fuzzy #~ msgid "Reply message incorrect" #~ msgstr "magic ảnh không đúng" #, fuzzy #~ msgid "Security warning: currently VNC auth is not supported." #~ msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "Too many unreserved %s devices in use" #~ msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #, fuzzy #~ msgid "Unable to create %s device %s" #~ msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #, fuzzy #~ msgid "Unable to get DBus session bus connection: %s" #~ msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unable to get DBus system bus connection: %s" #~ msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unable to run one time DBus initializer" #~ msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #, fuzzy #~ msgid "Unexpected signature '%s'" #~ msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown type '%c' in signature '%s'" #~ msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Unknown type '%x' in signature '%s'" #~ msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #, fuzzy #~ msgid "can't free name %s%d - out of range 0-%d" #~ msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" #, fuzzy #~ msgid "can't use name %s%d - out of range 0-%d" #~ msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" #, fuzzy #~ msgid "couldn't mark %s%d as used" #~ msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #, fuzzy #~ msgid "couldn't reserve name %s%d - already in use" #~ msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng" #, fuzzy #~ msgid "error reading DAD state information" #~ msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" #~ msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running" #~ msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy" #~ msgid "libhal_ctx_new returned NULL" #~ msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL" #~ msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed" #~ msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại" #~ msgid "libhal_get_all_devices failed" #~ msgstr "libhal_get_all_devices thất bại" #~ msgid "setting up HAL callbacks failed" #~ msgstr "cài đặt callback HAL thất bại" #, fuzzy #~ msgid "unsupported element '%s' of scsi hostdev source" #~ msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #, fuzzy #~ msgid "vnc password auth not supported" #~ msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #~ msgid "Bus %s too big for destination" #~ msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "Domain %s too big for destination" #~ msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "Failed to copy ACLs on device %s" #~ msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #~ msgid "Function %s too big for destination" #~ msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "Slot %s too big for destination" #~ msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi" #, fuzzy #~ msgid "Target shared memory name '%s' does not match source '%s'" #~ msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #, fuzzy #~ msgid "migration with shmem device is not supported" #~ msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "unable to create symlink %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Cannot resolve ::1 address: %s" #~ msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #~ msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range" #~ msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]" #, fuzzy #~ msgid "Failed to get fs flags" #~ msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #, fuzzy #~ msgid "Failed to set NOCOW flag" #~ msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #, fuzzy #~ msgid "Missing 'cpus' attribute in NUMA cell" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #~ msgid "cannot disable %s" #~ msgstr "không thể tắt %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to add susbsystem filter" #~ msgstr "thất bại khi mở tập tin" #, fuzzy #~ msgid "Failed to find path for %s binary" #~ msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s" #, fuzzy #~ msgid "Failed to format new xml document for un-enslaved interface %s" #~ msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #~ msgid "Failed to switch root mount into slave mode" #~ msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave" #, fuzzy #~ msgid "event 'metdata-change' for domain %s: %s %s\n" #~ msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s" #, fuzzy #~ msgid "failed to find bitmap '%s' in image '%s%u'" #~ msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s" #, fuzzy #~ msgid "missing iommuGroup number attribute for '%s'" #~ msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #, fuzzy #~ msgid "only a single TPM device is supported" #~ msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"