# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR Red Hat, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libvirt\n" "Report-Msgid-Bugs-To: libvir-list@redhat.com\n" "POT-Creation-Date: 2011-05-05 10:07+0800\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-29 01:27+0000\n" "Last-Translator: veillard \n" "Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.net/projects/p/" "libvirt/team/vi_VN/)\n" "Language: vi_VN\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: daemon/dispatch.c:382 #, c-format msgid "program mismatch (actual %x, expected %x or %x)" msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)" #: daemon/dispatch.c:389 daemon/dispatch.c:395 #, c-format msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #: daemon/dispatch.c:415 #, c-format msgid "type (%d) != REMOTE_CALL" msgstr "kiểu (%d) != REMOTE_CALL" #: daemon/dispatch.c:464 #, c-format msgid "status (%d) != REMOTE_OK" msgstr "tình trạng (%d) != REMOTE_OK" #: daemon/dispatch.c:482 msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" #: daemon/dispatch.c:493 #, c-format msgid "unknown procedure: %d" msgstr "thủ tục chưa biết: %d" #: daemon/dispatch.c:505 msgid "parse args failed" msgstr "phân tích tham số thất bại" #: daemon/dispatch.c:546 msgid "failed to serialize reply header" msgstr "sắp xếp header phản hồi thất bại" #: daemon/dispatch.c:558 daemon/dispatch.c:573 msgid "failed to change XDR reply offset" msgstr "thay đổi nhánh phản hồi XDR thất bại" #: daemon/dispatch.c:565 msgid "failed to serialize reply payload (probable message size limit)" msgstr "" "sắp xếp trọng tải phản hồi thất bại (có thể do giới hạn kích thước tin)" #: daemon/dispatch.c:578 msgid "failed to update reply length header" msgstr "cập nhật header độ dài phản hồi thất bại" #: daemon/libvirtd.c:308 #, c-format msgid "Cannot access %s '%s': %s" msgstr "Không thể truy cập %s '%s': %s" #: daemon/libvirtd.c:325 #, c-format msgid "gnutls_certificate_allocate_credentials: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:338 #, c-format msgid "gnutls_certificate_set_x509_trust_file: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:352 #, c-format msgid "gnutls_certificate_set_x509_crl_file: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:369 #, c-format msgid "gnutls_certificate_set_x509_key_file: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:382 #, c-format msgid "gnutls_dh_params_init: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:387 #, c-format msgid "gnutls_dh_params_generate2: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:408 #, c-format msgid "Failed to read from signal pipe: %s" msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:416 msgid "Reloading configuration on SIGHUP" msgstr "Đang tải lại cấu hình trên SIGHUP" #: daemon/libvirtd.c:432 #, c-format msgid "Received unexpected signal %d" msgstr "Nhận được tín hiệu %d không mong đợi" #: daemon/libvirtd.c:516 #, c-format msgid "" "%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more " "info.\n" msgstr "" "%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để " "lấy thêm thông tin.\n" #: daemon/libvirtd.c:534 #, c-format msgid "Failed to open pid file '%s' : %s" msgstr "Mở tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:540 #, c-format msgid "Failed to fdopen pid file '%s' : %s" msgstr "fdopen tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:547 #, c-format msgid "%s: Failed to write to pid file '%s' : %s" msgstr "%s: Ghi tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:554 #, c-format msgid "%s: Failed to close pid file '%s' : %s" msgstr "%s: Đóng tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:569 msgid "Failed to allocate memory for struct qemud_socket" msgstr "Chỉ định bộ nhớ cho cấu trúc qemud_socket thất bại" #: daemon/libvirtd.c:579 #, c-format msgid "Failed to copy socket address: %s" msgstr "Thất bại khi sao chép địa trỉ socket: %s" #: daemon/libvirtd.c:585 #, c-format msgid "Failed to create socket: %s" msgstr "Thất bại khi tạo socket: %s" #: daemon/libvirtd.c:596 #, c-format msgid "Path %s too long for unix socket" msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix" #: daemon/libvirtd.c:604 #, c-format msgid "Failed to bind socket to '%s': %s" msgstr "gắn kết socket tới '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:615 #, c-format msgid "Failed to change group ID of '%s' to %d: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:622 #, c-format msgid "Failed to listen for connections on '%s': %s" msgstr "Nghe các kết nối trên '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:651 #, c-format msgid "getaddrinfo: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:661 #, c-format msgid "socket: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:685 #, c-format msgid "bind: %s" msgstr "gắn kết: %s" #: daemon/libvirtd.c:721 #, c-format msgid "remoteListenTCP: calloc: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:747 #, c-format msgid "remoteListenTCP: listen: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:789 #, c-format msgid "Failed to change group ownership of %s" msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại" #: daemon/libvirtd.c:878 msgid "Failed to allocate struct qemud_server" msgstr "Chỉ định cấu trúc qemud_server thất bại" #: daemon/libvirtd.c:886 daemon/libvirtd.c:1411 src/conf/domain_conf.c:1054 #: src/conf/interface_conf.c:1241 src/conf/network_conf.c:174 #: src/conf/node_device_conf.c:194 src/conf/nwfilter_conf.c:2506 #: src/conf/storage_conf.c:1393 src/libxl/libxl_driver.c:706 #: src/openvz/openvz_conf.c:477 src/qemu/qemu_driver.c:383 #: src/remote/remote_driver.c:1016 src/remote/remote_driver.c:8573 #: src/remote/remote_driver.c:8758 src/remote/remote_driver.c:9794 #: src/test/test_driver.c:522 src/test/test_driver.c:770 #: src/xen/xen_driver.c:330 msgid "cannot initialize mutex" msgstr "không thể khởi chạy mutex" #: daemon/libvirtd.c:891 msgid "cannot initialize condition variable" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #: daemon/libvirtd.c:986 #, c-format msgid "Failed to initialize SASL authentication %s" msgstr "Thất bại khi khởi chạy xác thực SASL%s" #: daemon/libvirtd.c:1004 #, c-format msgid "Failed to connect to system bus for PolicyKit auth: %s" msgstr "Kết nối tới tuyến hệ thống cho xác thực PolicyKit thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:1106 msgid "Failed to add server event callback" msgstr "Thêm sự kiện hệ thống thất bại" #: daemon/libvirtd.c:1143 #, c-format msgid "remoteInitializeTLSSession: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:1185 #, c-format msgid "Failed to verify certificate peers: %s" msgstr "Kiểm tra các peer chứng thực thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:1192 msgid "The client certificate is not trusted." msgstr "Chứng thực trình khách không đáng tin." #: daemon/libvirtd.c:1195 msgid "The client certificate has unknown issuer." msgstr "Chứng thực trình khách có người phát hành vô danh." #: daemon/libvirtd.c:1198 msgid "The client certificate has been revoked." msgstr "Chứng thực trình khách đã bị hủy bỏ." #: daemon/libvirtd.c:1202 msgid "The client certificate uses an insecure algorithm." msgstr "Chứng thực trình khách sử dụng một thuật toán không an toàn." #: daemon/libvirtd.c:1209 msgid "Only x509 certificates are supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" #: daemon/libvirtd.c:1214 msgid "The certificate has no peers" msgstr "Chứng thực không có peer nào" #: daemon/libvirtd.c:1224 msgid "Unable to initialize certificate" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #: daemon/libvirtd.c:1229 msgid "Unable to load certificate" msgstr "Không thể tải chứng thực" #: daemon/libvirtd.c:1237 #, c-format msgid "Failed to get certificate distinguished name: %s" msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:1245 msgid "" "Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients " "(tls_allowed_dn_list). Use 'certtool -i --infile clientcert.pem' to view " "theDistinguished Name field in the client certificate,or run this daemon " "with --verbose option." msgstr "" "Tên Riêng biệt của Trạm khác không nằm trong danh sách các trạm được cho " "phép (tlsz_allowed_dn_list). Sử dụng 'certtool -i --infile clientcert.pem' " "để xem trường Tên Riêng biệt trong chứng thực trình khách, hoặc chạy trình " "nền này với tùy chọn --verbose." #: daemon/libvirtd.c:1256 msgid "The client certificate has expired" msgstr "Chứng thực trình khách đã hết hạn" #: daemon/libvirtd.c:1262 msgid "The client certificate is not yet active" msgstr "Chứng thực trạm khác chưa hoạt động" #: daemon/libvirtd.c:1288 msgid "remoteCheckCertificate: failed to verify client's certificate" msgstr "remoteCheckCertificate: kiểm tra chứng thực trình khách thất bại" #: daemon/libvirtd.c:1291 msgid "" "remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate is set so the bad " "certificate is ignored" msgstr "" "remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate được đặt nên các chứng " "thực hỏng được bỏ qua" #: daemon/libvirtd.c:1297 msgid "client had unexpected data pending tx after access check" msgstr "" "trình khách có dữ liệu không mong đợi đang chờ truyền sau khi kiểm tra truy " "cập" #: daemon/libvirtd.c:1325 #, c-format msgid "Failed to verify client credentials: %s" msgstr "Thất bại khi kiểm tra giấy ủy nhiệm trình khách: %s" #: daemon/libvirtd.c:1354 #, c-format msgid "Failed to accept connection: %s" msgstr "Thất bại khi chấp nhận kết nối: %s" #: daemon/libvirtd.c:1359 msgid "Failed to format addresss: out of memory" msgstr "Thất bại khi định dạng địa chỉ: thiếu bộ nhớ" #: daemon/libvirtd.c:1367 #, c-format msgid "Too many active clients (%d), dropping connection from %s" msgstr "Quá nhiều trình khách hoạt động (%d), bỏ kết nối từ %s" #: daemon/libvirtd.c:1374 msgid "Out of memory allocating clients" msgstr "Thiếu bộ nhớ cấp phát cho các trình khách" #: daemon/libvirtd.c:1448 #, c-format msgid "Turn off polkit auth for privileged client pid %d from %s" msgstr "Tắt xác thực polkit cho pid %d trình khách có quyền từ %s" #: daemon/libvirtd.c:1489 #, c-format msgid "TLS handshake failed for client %s: %s" msgstr "Bắt tay TLS thất bại cho trạm %s: %s" #: daemon/libvirtd.c:1688 daemon/libvirtd.c:1940 #, c-format msgid "unexpected negative length request %lld" msgstr "yêu cầu độ dài âm %lld không mong muốn" #: daemon/libvirtd.c:1704 #, c-format msgid "read: %s" msgstr "đọc: %s" #: daemon/libvirtd.c:1717 #, c-format msgid "gnutls_record_recv: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:1781 #, c-format msgid "failed to decode SASL data %s" msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL %s" #: daemon/libvirtd.c:1951 #, c-format msgid "write: %s" msgstr "ghi: %s" #: daemon/libvirtd.c:1962 #, c-format msgid "gnutls_record_send: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:2011 #, c-format msgid "failed to encode SASL data %s" msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL %s" #: daemon/libvirtd.c:2140 #, c-format msgid "TLS handshake failed: %s" msgstr "Bắt tay TLS thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:2288 #, c-format msgid "Signal handler reported %d errors: last error: %s" msgstr "Điều khiển tín hiệu báo cáo %d lỗi: lỗi cuối: %s" #: daemon/libvirtd.c:2348 msgid "Failed to register shutdown timeout" msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại" #: daemon/libvirtd.c:2357 msgid "Failed to allocate workers" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:2558 daemon/libvirtd.c:2577 #, c-format msgid "failed to allocate memory for %s config list" msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhứ chó danh sách cấu hình %s" #: daemon/libvirtd.c:2564 daemon/libvirtd.c:2594 #, c-format msgid "failed to allocate memory for %s config list value" msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị danh sách cấu hình %s" #: daemon/libvirtd.c:2582 daemon/libvirtd.c:2605 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: must be a string or list of strings" msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: phải là một chuỗi hoặc danh sách chuỗi" #: daemon/libvirtd.c:2621 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: invalid type: got %s; expected %s" msgstr "" "remoteReadConfigFile: %s: %s: kiểu không hợp lệ: có được %s; mong đợi %s" #: daemon/libvirtd.c:2643 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:2686 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: unsupported auth %s" msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: không hỗ trợ xác thực %s" #: daemon/libvirtd.c:2892 msgid "Failed to allocate memory for buffer" msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm thất bại" #: daemon/libvirtd.c:2901 msgid "Failed to reallocate enough memory for buffer" msgstr "Cấp phát lại đủ bộ nhớ cho bộ đệm thất bại" #: daemon/libvirtd.c:2907 #, c-format msgid "Failed to lookup group '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm nhóm '%s'" #: daemon/libvirtd.c:2919 daemon/libvirtd.c:2928 #, c-format msgid "Failed to parse mode '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #: daemon/libvirtd.c:2966 #, c-format msgid "invalid host UUID: %s" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #: daemon/libvirtd.c:3015 msgid "additional privileges are required" msgstr "cần thêm quyền" #: daemon/libvirtd.c:3021 msgid "failed to set reduced privileges" msgstr "Giảm quyền thất bại" #: daemon/libvirtd.c:3054 #, c-format msgid "Failed to create pipe: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ống dẫn: %s" #: daemon/libvirtd.c:3087 msgid "Failed to register callback for signal pipe" msgstr "Đăng ký callback cho ống dẫn tín hiệu thất bại" #: daemon/libvirtd.c:3108 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" "\n" "Options:\n" " -v | --verbose Verbose messages.\n" " -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n" " -l | --listen Listen for TCP/IP connections.\n" " -t | --timeout Exit after timeout period.\n" " -f | --config Configuration file.\n" " | --version Display version information.\n" " -p | --pid-file Change name of PID file.\n" "\n" "libvirt management daemon:\n" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " %s/libvirt/libvirtd.conf\n" "\n" " Sockets (as root):\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n" "\n" " Sockets (as non-root):\n" " $HOME/.libvirt/libvirt-sock (in UNIX abstract namespace)\n" "\n" " TLS:\n" " CA certificate: %s\n" " Server certificate: %s\n" " Server private key: %s\n" "\n" " PID file (unless overridden by --pid-file):\n" " %s\n" "\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng:\n" " %s [tùy_chọn]\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -v | --verbose Tin nhắn chi tiết.\n" " -d | --daemon Chạy như trình nền & ghi tập tin PID.\n" " -l | --listen Nghe các kết nối TCP/IP.\n" " -t | --timeout Thoát sau thời gian hết hạn.\n" " -f | --config Tập tin cấu hình.\n" " | --version Hiển thị thông tin phiên bản.\n" " -p | --pid-file Thay đổi tên của tập tin PID.\n" "\n" "trình nền quản lý libvirt:\n" "\n" " Đường dẫn mặc định:\n" "\n" " Tập tin cấu hình (trừ khi bị ghi đè bởi -f):\n" " %s/libvirt/libvirtd.conf\n" "\n" " Socket (khi là root):\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n" "\n" " Socket (khi không là root):\n" " $HOME/.libvirt/libvirt-sock (trong không gian tên trừu tượng UNIX)\n" "\n" " TLS:\n" " Chứng thực CA: %s\n" " Chứng thực máy chủ: %s\n" " Khóa riêng của máy chủ: %s\n" "\n" " Tập tin PID(trừ khi bị ghi đè bởi --pid-file):\n" " %s\n" "\n" #: daemon/libvirtd.c:3152 msgid "(disabled in ./configure)" msgstr "(vô hiệu hóa trong ./configure)" #: daemon/libvirtd.c:3184 src/lxc/lxc_controller.c:791 #: src/security/virt-aa-helper.c:1149 src/storage/parthelper.c:75 #: src/util/iohelper.c:153 src/util/iohelper.c:160 #, c-format msgid "%s: initialization failed\n" msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n" #: daemon/libvirtd.c:3238 #, c-format msgid "%s: internal error: unknown flag: %c\n" msgstr "%s: lỗi nội bộ: cờ không rõ: %c\n" #: daemon/libvirtd.c:3257 #, c-format msgid "cannot change to root directory: %s" msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s" #: daemon/libvirtd.c:3263 #, c-format msgid "Failed to fork as daemon: %s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #: daemon/libvirtd.c:3292 #, c-format msgid "unable to create rundir %s: %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #: daemon/libvirtd.c:3377 msgid "Event thread startup failed" msgstr "Khởi động luồng sự kiện thất bại" #: daemon/libvirtd.c:3386 msgid "Driver state initialization failed" msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại" #: daemon/libvirtd.c:3393 msgid "Network event loop enablement failed" msgstr "Bật xem vòng sự kiện mạng thất bại" #: daemon/remote.c:413 msgid "connection already open" msgstr "kết nối đã mở" #: daemon/remote.c:472 daemon/remote.c:499 daemon/remote.c:535 #: daemon/remote.c:564 daemon/remote.c:593 daemon/remote.c:622 #: daemon/remote.c:652 daemon/remote.c:682 daemon/remote.c:711 #: daemon/remote.c:748 daemon/remote.c:777 daemon/remote.c:825 #: daemon/remote.c:856 daemon/remote.c:894 daemon/remote.c:978 #: daemon/remote.c:1049 daemon/remote.c:1091 daemon/remote.c:1136 #: daemon/remote.c:1199 daemon/remote.c:1254 daemon/remote.c:1307 #: daemon/remote.c:1340 daemon/remote.c:1373 daemon/remote.c:1406 #: daemon/remote.c:1469 daemon/remote.c:1501 daemon/remote.c:1533 #: daemon/remote.c:1566 daemon/remote.c:1599 daemon/remote.c:1632 #: daemon/remote.c:1665 daemon/remote.c:1696 daemon/remote.c:1729 #: daemon/remote.c:1763 daemon/remote.c:1802 daemon/remote.c:1835 #: daemon/remote.c:1869 daemon/remote.c:1916 daemon/remote.c:1959 #: daemon/remote.c:1996 daemon/remote.c:2076 daemon/remote.c:2113 #: daemon/remote.c:2166 daemon/remote.c:2205 daemon/remote.c:2244 #: daemon/remote.c:2291 daemon/remote.c:2329 daemon/remote.c:2374 #: daemon/remote.c:2419 daemon/remote.c:2451 daemon/remote.c:2483 #: daemon/remote.c:2514 daemon/remote.c:2542 daemon/remote.c:2582 #: daemon/remote.c:2614 daemon/remote.c:2642 daemon/remote.c:2675 #: daemon/remote.c:2708 daemon/remote.c:2741 daemon/remote.c:2774 #: daemon/remote.c:2807 daemon/remote.c:2840 daemon/remote.c:2879 #: daemon/remote.c:2978 daemon/remote.c:3097 daemon/remote.c:3196 #: daemon/remote.c:3309 daemon/remote.c:3342 daemon/remote.c:3375 #: daemon/remote.c:3408 daemon/remote.c:3441 daemon/remote.c:3474 #: daemon/remote.c:3519 daemon/remote.c:3564 daemon/remote.c:3597 #: daemon/remote.c:3630 daemon/remote.c:3663 daemon/remote.c:3708 #: daemon/remote.c:3741 daemon/remote.c:3773 daemon/remote.c:3805 #: daemon/remote.c:3838 daemon/remote.c:3872 daemon/remote.c:3905 #: daemon/remote.c:3939 daemon/remote.c:3971 daemon/remote.c:4003 #: daemon/remote.c:4036 daemon/remote.c:4069 daemon/remote.c:4098 #: daemon/remote.c:4125 daemon/remote.c:4154 daemon/remote.c:4182 #: daemon/remote.c:4227 daemon/remote.c:4257 daemon/remote.c:4302 #: daemon/remote.c:4334 daemon/remote.c:4366 daemon/remote.c:4400 #: daemon/remote.c:4432 daemon/remote.c:4465 daemon/remote.c:4498 #: daemon/remote.c:5336 daemon/remote.c:5381 daemon/remote.c:5425 #: daemon/remote.c:5458 daemon/remote.c:5491 daemon/remote.c:5523 #: daemon/remote.c:5555 daemon/remote.c:5589 daemon/remote.c:5622 #: daemon/remote.c:5655 daemon/remote.c:5689 daemon/remote.c:5727 #: daemon/remote.c:5761 daemon/remote.c:5795 daemon/remote.c:5827 #: daemon/remote.c:5860 daemon/remote.c:5897 daemon/remote.c:5930 #: daemon/remote.c:5962 daemon/remote.c:5989 daemon/remote.c:6018 #: daemon/remote.c:6069 daemon/remote.c:6110 daemon/remote.c:6148 #: daemon/remote.c:6190 daemon/remote.c:6223 daemon/remote.c:6257 #: daemon/remote.c:6294 daemon/remote.c:6329 daemon/remote.c:6365 #: daemon/remote.c:6402 daemon/remote.c:6435 daemon/remote.c:6471 #: daemon/remote.c:6502 daemon/remote.c:6549 daemon/remote.c:6582 #: daemon/remote.c:6618 daemon/remote.c:6668 daemon/remote.c:6703 #: daemon/remote.c:6754 daemon/remote.c:6788 daemon/remote.c:6822 #: daemon/remote.c:6856 daemon/remote.c:6889 daemon/remote.c:6922 #: daemon/remote.c:6967 daemon/remote.c:7016 daemon/remote.c:7054 #: daemon/remote.c:7152 daemon/remote.c:7180 daemon/remote.c:7224 #: daemon/remote.c:7257 daemon/remote.c:7293 daemon/remote.c:7325 #: daemon/remote.c:7357 daemon/remote.c:7390 daemon/remote.c:7422 #: daemon/remote.c:7454 daemon/remote.c:7486 daemon/remote.c:7518 #: daemon/remote.c:7550 daemon/remote.c:7582 daemon/remote.c:7614 #: daemon/remote.c:7646 daemon/remote.c:7678 daemon/remote.c:7710 #: daemon/remote.c:7739 daemon/remote.c:7769 daemon/remote.c:7804 #: daemon/remote.c:7851 daemon/remote.c:7885 daemon/remote.c:7918 #: daemon/remote.c:7952 daemon/remote.c:7990 daemon/remote.c:8029 #: daemon/remote.c:8063 daemon/remote.c:8116 daemon/remote.c:8154 #: daemon/remote.c:8191 daemon/remote.c:8229 daemon/remote.c:8268 #: daemon/remote.c:8307 daemon/remote.c:8353 daemon/remote.c:8395 #: daemon/remote.c:8427 daemon/remote.c:8460 daemon/remote.c:8493 #: daemon/remote.c:8526 daemon/remote.c:8572 daemon/remote.c:8606 #: daemon/remote.c:8636 daemon/remote.c:8673 daemon/remote.c:8709 msgid "connection not open" msgstr "kết nối không mở" #: daemon/remote.c:783 msgid "maxCells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS" msgstr "" #: daemon/remote.c:899 daemon/remote.c:985 daemon/remote.c:2887 #: daemon/remote.c:2985 daemon/remote.c:3105 daemon/remote.c:3203 msgid "nparams too large" msgstr "nparams quá lớn" #: daemon/remote.c:937 daemon/remote.c:3051 daemon/remote.c:3269 msgid "unknown type" msgstr "kiểu không rõ" #: daemon/remote.c:996 daemon/remote.c:2900 daemon/remote.c:3118 #: src/esx/esx_driver.c:4570 #, c-format msgid "Field %s too big for destination" msgstr "Trường %s quá lớn cho nơi ghi" #: daemon/remote.c:1142 msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:1212 daemon/remote.c:1266 msgid "size > maximum buffer size" msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất" #: daemon/remote.c:2004 msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:2009 msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:2380 msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:2550 msgid "cpumap_len > REMOTE_CPUMAP_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:3480 daemon/remote.c:3669 daemon/remote.c:5342 msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:3525 msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_ID_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:4188 msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:4263 msgid "maxnames > REMOTE_DEFINED_INTERFACE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:4580 msgid "client tried invalid SASL init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ" #: daemon/remote.c:4589 #, c-format msgid "failed to get sock address: %s" msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock: %s" #: daemon/remote.c:4600 #, c-format msgid "failed to get peer address: %s" msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer: %s" #: daemon/remote.c:4621 #, c-format msgid "sasl context setup failed %d (%s)" msgstr "cài đặt ngữ cảnh sasl thất bại %d (%s)" #: daemon/remote.c:4634 msgid "cannot get TLS cipher size" msgstr "không thể lấy kích thước TLS cipher" #: daemon/remote.c:4643 #, c-format msgid "cannot set SASL external SSF %d (%s)" msgstr "" #: daemon/remote.c:4671 #, c-format msgid "cannot set SASL security props %d (%s)" msgstr "" #: daemon/remote.c:4687 #, c-format msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)" msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)" #: daemon/remote.c:4696 msgid "cannot allocate mechlist" msgstr "không thể cấp phát mechlist" #: daemon/remote.c:4730 src/remote/remote_driver.c:7727 #, c-format msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)" #: daemon/remote.c:4740 #, c-format msgid "negotiated SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh" #: daemon/remote.c:4772 #, c-format msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)" #: daemon/remote.c:4780 msgid "no client username was found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" #: daemon/remote.c:4790 msgid "out of memory copying username" msgstr "thiếu bộ nhớ để sao chép tên người dùng" #: daemon/remote.c:4809 #, c-format msgid "SASL client %s not allowed in whitelist" msgstr "trình khách SASL %s không được cho phép trong danh sách trắng" #: daemon/remote.c:4840 daemon/remote.c:4941 msgid "client tried invalid SASL start request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ" #: daemon/remote.c:4855 #, c-format msgid "sasl start failed %d (%s)" msgstr "bắt đầu SASL thất bại %d (%s)" #: daemon/remote.c:4862 #, c-format msgid "sasl start reply data too long %d" msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" #: daemon/remote.c:4955 #, c-format msgid "sasl step failed %d (%s)" msgstr "bước sasl thất bại %d (%s)" #: daemon/remote.c:4963 #, c-format msgid "sasl step reply data too long %d" msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" #: daemon/remote.c:5033 msgid "client tried unsupported SASL init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không được hỗ trợ" #: daemon/remote.c:5048 msgid "client tried unsupported SASL start request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không được hỗ trợ" #: daemon/remote.c:5063 msgid "client tried unsupported SASL step request" msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu bước SASL không được hỗ trợ" #: daemon/remote.c:5109 daemon/remote.c:5201 msgid "client tried invalid PolicyKit init request" msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ" #: daemon/remote.c:5114 daemon/remote.c:5206 msgid "cannot get peer socket identity" msgstr "không thể lấy nhận diện socket của peer" #: daemon/remote.c:5118 daemon/remote.c:5216 #, c-format msgid "Checking PID %d running as %d" msgstr "Kiểm tra PID %d đang chạy như %d" #: daemon/remote.c:5122 #, c-format msgid "Caller PID was too large %d" msgstr "PID trình gọi quá lớn %d" #: daemon/remote.c:5128 daemon/remote.c:5212 #, c-format msgid "Caller identity was too large %d:%d" msgstr "Nhận diện trình gọi quá lớn %d:%d" #: daemon/remote.c:5133 #, c-format msgid "Cannot invoke %s" msgstr "Không thể gọi %s" #: daemon/remote.c:5138 #, c-format msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d: %s" msgstr "" #: daemon/remote.c:5145 #, c-format msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d" msgstr "Policy cho phép hành động từ %s từ pid %d, uid %d" #: daemon/remote.c:5220 #, c-format msgid "Failed to lookup policy kit caller: %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình gọi policy kit: %s" #: daemon/remote.c:5227 #, c-format msgid "Failed to create polkit action %s" msgstr "Thất bại khi tạo hành động polkit %s" #: daemon/remote.c:5237 #, c-format msgid "Failed to create polkit context %s" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh polkit %s" #: daemon/remote.c:5255 #, c-format msgid "Policy kit failed to check authorization %d %s" msgstr "Policy kit thất bại khi kiểm tra cấp phép %d %s" #: daemon/remote.c:5269 #, c-format msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %s" msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %s" #: daemon/remote.c:5276 #, c-format msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d, result %s" msgstr "Policy cho phép hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả %s" #: daemon/remote.c:5311 msgid "client tried unsupported PolicyKit init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không được hỗ trợ" #: daemon/remote.c:5387 msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:6024 msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:6508 daemon/remote.c:6712 msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:7021 daemon/remote.c:8318 #, c-format msgid "domain event %d already registered" msgstr "sự kiện miền %d đã được đăng ký" #: daemon/remote.c:7059 daemon/remote.c:8364 #, c-format msgid "domain event %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #: daemon/remote.c:7186 msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_UUID_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:8069 msgid "nameslen > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_NAMES_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:8313 daemon/remote.c:8359 #, c-format msgid "unsupported event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #: daemon/remote.c:8532 msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/stream.c:114 msgid "stream had unexpected termination" msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ" #: daemon/stream.c:116 msgid "stream had I/O failure" msgstr "luồng bị hỏng I/O" #: daemon/stream.c:474 msgid "stream aborted at client request" msgstr "luồng bị hủy tại yêu cầu trình khách" #: daemon/stream.c:477 #, c-format msgid "stream aborted with unexpected status %d" msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d" #: src/conf/cpu_conf.c:123 msgid "XML does not contain expected 'cpu' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #: src/conf/cpu_conf.c:136 msgid "" "'arch' element element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' " "attribute'" msgstr "" "thành phần 'arch' không thể được dùng trong thành phần 'cpu' với thuộc tính " "'match'" #: src/conf/cpu_conf.c:160 msgid "Invalid match attribute for CPU specification" msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:170 msgid "Missing CPU architecture" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:178 src/cpu/cpu_x86.c:949 msgid "Missing CPU model name" msgstr "Thiếu tên mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:185 msgid "CPU vendor specified without CPU model" msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:197 msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:206 msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:215 msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:222 msgid "Invalid CPU topology" msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:234 src/conf/cpu_conf.c:343 msgid "Non-empty feature list specified without CPU model" msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:261 msgid "Invalid CPU feature policy" msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:271 msgid "Invalid CPU feature name" msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:278 src/conf/cpu_conf.c:425 #, c-format msgid "CPU feature `%s' specified more than once" msgstr "tính năng CPU '%s' được ghi nhiều hơn một lần" #: src/conf/cpu_conf.c:352 #, c-format msgid "Unexpected CPU match policy %d" msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d" #: src/conf/cpu_conf.c:386 src/cpu/cpu_x86.c:669 msgid "Missing CPU feature name" msgstr "Thiếu tên tính năng CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:396 #, c-format msgid "Unexpected CPU feature policy %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:1391 #, c-format msgid "unknown address type '%d'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%d'" #: src/conf/domain_conf.c:1418 msgid "Cannot parse
'domain' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'domain'" #: src/conf/domain_conf.c:1425 src/conf/domain_conf.c:1483 #: src/conf/domain_conf.c:1535 msgid "Cannot parse
'bus' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #: src/conf/domain_conf.c:1432 src/conf/domain_conf.c:1584 msgid "Cannot parse
'slot' attribute" msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính
'slot'" #: src/conf/domain_conf.c:1439 msgid "Cannot parse
'function' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'slot'" #: src/conf/domain_conf.c:1445 msgid "Insufficient specification for PCI address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ PCI" #: src/conf/domain_conf.c:1476 src/conf/domain_conf.c:1528 #: src/conf/domain_conf.c:1577 msgid "Cannot parse
'controller' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'controller'" #: src/conf/domain_conf.c:1490 msgid "Cannot parse
'unit' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #: src/conf/domain_conf.c:1496 msgid "Insufficient specification for drive address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ ổ đĩa" #: src/conf/domain_conf.c:1542 msgid "Cannot parse
'port' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #: src/conf/domain_conf.c:1548 msgid "Insufficient specification for virtio serial address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ virtio serial" #: src/conf/domain_conf.c:1638 #, c-format msgid "unknown address type '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:1643 msgid "No type specified for device address" msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị" #: src/conf/domain_conf.c:1672 msgid "Unknown device address type" msgstr "kiểu địa chỉ thiết bị không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:1697 msgid "missing boot order attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1702 #, c-format msgid "incorrect boot order '%s', expecting positive integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1711 msgid "boot orders have to be contiguous and starting from 1" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1715 #, c-format msgid "boot order %d used for more than one device" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1845 #, c-format msgid "unknown disk type '%s'" msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:1872 msgid "missing protocol type" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1878 #, c-format msgid "unknown protocol type '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1885 msgid "missing name for disk source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1903 msgid "missing name for host" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1909 msgid "missing port for host" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1918 src/conf/domain_conf.c:7018 #, c-format msgid "unexpected disk type %s" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s" #: src/conf/domain_conf.c:1977 #, c-format msgid "unknown disk device '%s'" msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2003 #, c-format msgid "Invalid floppy device name: %s" msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2018 #, c-format msgid "Invalid harddisk device name: %s" msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2025 #, c-format msgid "unknown disk bus type '%s'" msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2050 #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm" #: src/conf/domain_conf.c:2056 #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa" #: src/conf/domain_conf.c:2063 #, c-format msgid "unknown disk cache mode '%s'" msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2070 #, c-format msgid "unknown disk error policy '%s'" msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2078 #, c-format msgid "unknown disk io mode '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2087 src/conf/domain_conf.c:2653 #: src/conf/domain_conf.c:4628 #, c-format msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'" msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2182 #, c-format msgid "Unknown controller type '%s'" msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2191 #, c-format msgid "Cannot parse controller index %s" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #: src/conf/domain_conf.c:2200 #, c-format msgid "Unknown model type '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2218 #, c-format msgid "Invalid ports: %s" msgstr "Cổng không rõ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2233 #, c-format msgid "Invalid vectors: %s" msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2251 msgid "Controllers must use the 'pci' address type" msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:2290 #, c-format msgid "unknown filesystem type '%s'" msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2301 #, c-format msgid "unknown accessmode '%s'" msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2410 msgid "cannot parse value of managerid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid" #: src/conf/domain_conf.c:2415 msgid "value of managerid out of range" msgstr "giá trị của managerid vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2422 msgid "cannot parse value of typeid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid" #: src/conf/domain_conf.c:2427 msgid "value for typeid out of range" msgstr "giá trị của typeid vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2434 msgid "cannot parse value of typeidversion parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion" #: src/conf/domain_conf.c:2439 msgid "value of typeidversion out of range" msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2448 msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid" msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid" #: src/conf/domain_conf.c:2453 msgid "cannot generate a random uuid for instanceid" msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid" #: src/conf/domain_conf.c:2461 msgid "a parameter is missing for 802.1Qbg description" msgstr "một thông số bị thiếu cho mô tả 802.1Qbg" #: src/conf/domain_conf.c:2473 msgid "profileid parameter too long" msgstr "thông số profileid quá dài" #: src/conf/domain_conf.c:2477 msgid "profileid parameter is missing for 802.1Qbh descripion" msgstr "thông số profileid bị thiếu cho mô tả 802.1Qbh" #: src/conf/domain_conf.c:2486 msgid "unknown virtualport type" msgstr "kiểu cổng ảo không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:2553 #, c-format msgid "unknown interface type '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2641 src/qemu/qemu_command.c:5147 #, c-format msgid "unable to parse mac address '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2668 msgid "Network interfaces must use 'pci' address type" msgstr "Giao diện mạng phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:2676 msgid "" "No 'network' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'network' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2702 msgid "" "No 'bridge' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'bridge' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2722 msgid "No 'port' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'port' chỉ định với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2727 msgid "Cannot parse 'port' attribute with socket interface" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính 'port' với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2735 msgid "No 'address' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'address' chỉ định với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2747 msgid "" "No 'name' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2757 msgid "No 'dev' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'dev' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2765 msgid "Unkown mode has been specified" msgstr "Chế độ không rõ đã được định" #: src/conf/domain_conf.c:2804 msgid "Model name contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:2818 #, c-format msgid "Unknown interface has been specified" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2830 #, c-format msgid "Unknown interface has been specified" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2859 msgid "sndbuf must be a positive integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2899 #, c-format msgid "target type must be specified for %s device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #: src/conf/domain_conf.c:2979 msgid "guestfwd channel does not define a target address" msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích" #: src/conf/domain_conf.c:2994 msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses" msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4" #: src/conf/domain_conf.c:3001 msgid "guestfwd channel does not define a target port" msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích" #: src/conf/domain_conf.c:3008 src/conf/domain_conf.c:3032 #: src/conf/storage_conf.c:431 #, c-format msgid "Invalid port number: %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:3101 #, c-format msgid "Unknown source mode '%s'" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3134 src/conf/domain_conf.c:3217 msgid "Missing source path attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3152 src/conf/domain_conf.c:3169 msgid "Missing source host attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3157 src/conf/domain_conf.c:3174 #: src/conf/domain_conf.c:3199 msgid "Missing source service attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3190 #, c-format msgid "Unknown protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3317 src/conf/domain_conf.c:3457 #, c-format msgid "unknown type presented to host for character device: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3325 #, c-format msgid "unknown character device type: %s" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:3350 msgid "spicevmc device type only supports virtio" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3390 msgid "missing smartcard device mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3395 #, c-format msgid "unknown smartcard device mode: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3412 src/conf/domain_conf.c:3441 msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3432 #, c-format msgid "expecting absolute path: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3451 msgid "passthrough mode requires a character device type attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3475 msgid "unknown smartcard mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3484 msgid "Controllers must use the 'ccid' address type" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3519 msgid "missing input device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #: src/conf/domain_conf.c:3525 #, c-format msgid "unknown input device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3532 #, c-format msgid "unknown input bus type '%s'" msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3540 #, c-format msgid "ps2 bus does not support %s input device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #: src/conf/domain_conf.c:3546 src/conf/domain_conf.c:3553 #, c-format msgid "unsupported input bus %s" msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s" #: src/conf/domain_conf.c:3558 #, c-format msgid "xen bus does not support %s input device" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #: src/conf/domain_conf.c:3617 msgid "missing timer name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #: src/conf/domain_conf.c:3622 #, c-format msgid "unknown timer name '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3634 #, c-format msgid "unknown timer present value '%s'" msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3644 #, c-format msgid "unknown timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3654 #, c-format msgid "unknown timer track '%s'" msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3664 msgid "invalid timer frequency" msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3673 #, c-format msgid "unknown timer mode '%s'" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3686 msgid "invalid catchup threshold" msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3695 msgid "invalid catchup slew" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3704 msgid "invalid catchup limit" msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3754 #, c-format msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3788 msgid "missing graphics device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa" #: src/conf/domain_conf.c:3794 #, c-format msgid "unknown graphics device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3805 #, c-format msgid "cannot parse vnc port %s" msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s" #: src/conf/domain_conf.c:3846 src/conf/domain_conf.c:3908 #, c-format msgid "unknown fullscreen value '%s'" msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3864 #, c-format msgid "cannot parse rdp port %s" msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #: src/conf/domain_conf.c:3926 #, c-format msgid "cannot parse spice port %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3939 #, c-format msgid "cannot parse spice tlsPort %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3975 msgid "spice channel missing name/mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3983 #, c-format msgid "unknown spice channel name %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3991 #, c-format msgid "unknown spice channel mode %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4007 msgid "spice image missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4014 #, c-format msgid "unknown spice image compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4028 msgid "spice jpeg missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4035 #, c-format msgid "unknown spice jpeg compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4049 msgid "spice zlib missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4056 #, c-format msgid "unknown spice zlib compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4070 msgid "spice playback missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4077 msgid "unknown spice playback compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4118 #, c-format msgid "unknown sound model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4154 msgid "watchdog must contain model name" msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu" #: src/conf/domain_conf.c:4160 #, c-format msgid "unknown watchdog model '%s'" msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4171 #, c-format msgid "unknown watchdog action '%s'" msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4207 msgid "balloon memory must contain model name" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4212 #, c-format msgid "unknown memory balloon model '%s'" msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4239 msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4251 msgid "sysinfo must contain a type attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4256 #, c-format msgid "unknown sysinfo type '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4433 #, c-format msgid "unknown video model '%s'" msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4439 msgid "missing video model and cannot determine default" msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định" #: src/conf/domain_conf.c:4447 #, c-format msgid "cannot parse video ram '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4457 #, c-format msgid "cannot parse video heads '%s'" msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4506 #, c-format msgid "cannot parse vendor id %s" msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s" #: src/conf/domain_conf.c:4513 msgid "usb vendor needs id" msgstr "nhà cung cấp usb cần id" #: src/conf/domain_conf.c:4524 #, c-format msgid "cannot parse product %s" msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s" #: src/conf/domain_conf.c:4532 msgid "usb product needs id" msgstr "sản phẩm usb cần id" #: src/conf/domain_conf.c:4543 #, c-format msgid "cannot parse bus %s" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #: src/conf/domain_conf.c:4550 msgid "usb address needs bus id" msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến" #: src/conf/domain_conf.c:4559 #, c-format msgid "cannot parse device %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #: src/conf/domain_conf.c:4567 msgid "usb address needs device id" msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị" #: src/conf/domain_conf.c:4572 #, c-format msgid "unknown usb source type '%s'" msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4582 msgid "vendor cannot be 0." msgstr "nhà cung cấp không thể là 0" #: src/conf/domain_conf.c:4588 msgid "missing vendor" msgstr "thiếu nhà cung cấp" #: src/conf/domain_conf.c:4593 msgid "missing product" msgstr "thiếu sản phẩm" #: src/conf/domain_conf.c:4636 #, c-format msgid "unknown pci source type '%s'" msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4670 #, c-format msgid "unknown hostdev mode '%s'" msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4681 #, c-format msgid "unknown host device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị máy chủ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4686 msgid "missing type in hostdev" msgstr "thiếu kiểu trong hostdev" #: src/conf/domain_conf.c:4721 #, c-format msgid "unknown node %s" msgstr "nút không rõ %s" #: src/conf/domain_conf.c:4738 msgid "PCI host devices must use 'pci' address type" msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:4770 #, c-format msgid "unknown lifecycle action %s" msgstr "hành động vòng đời không rõ %s" #: src/conf/domain_conf.c:4793 msgid "missing security type" msgstr "thiếu kiểu bảo mật" #: src/conf/domain_conf.c:4800 msgid "invalid security type" msgstr "kiểu bảo mật không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:4813 msgid "missing security model" msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:4822 msgid "security label is missing" msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu" #: src/conf/domain_conf.c:4836 msgid "security imagelabel is missing" msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu" #: src/conf/domain_conf.c:4869 src/conf/domain_conf.c:9039 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2157 src/security/virt-aa-helper.c:682 #: src/util/xml.c:700 msgid "missing root element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #: src/conf/domain_conf.c:4931 msgid "unknown device type" msgstr "kiểu thiết bị không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:5166 msgid "unknown virt type" msgstr "kiểu virt không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:5177 #, c-format msgid "no emulator for domain %s os type %s on architecture %s" msgstr "không có giả lập cho miền %s kiểu os %s trên kiến trúc %s" #: src/conf/domain_conf.c:5204 msgid "cannot count boot devices" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5211 msgid "cannot extract boot device" msgstr "không thể trích xuất thiết bị khởi động" #: src/conf/domain_conf.c:5217 msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5227 msgid "missing boot device" msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #: src/conf/domain_conf.c:5232 #, c-format msgid "unknown boot device '%s'" msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:5285 msgid "vcpu id must be an unsigned integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5289 msgid "can't parse vcpupin node" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5295 msgid "vcpu id must be less than maxvcpus" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5318 msgid "missing cpuset for vcpupin" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5361 msgid "missing domain type attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #: src/conf/domain_conf.c:5367 #, c-format msgid "invalid domain type %s" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #: src/conf/domain_conf.c:5385 src/conf/network_conf.c:606 #: src/conf/secret_conf.c:164 src/openvz/openvz_conf.c:971 msgid "Failed to generate UUID" msgstr "Tạo UUID thất bại" #: src/conf/domain_conf.c:5392 src/conf/domain_conf.c:6184 #: src/conf/network_conf.c:613 src/conf/nwfilter_conf.c:2023 #: src/conf/secret_conf.c:170 src/conf/storage_conf.c:672 msgid "malformed uuid element" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #: src/conf/domain_conf.c:5405 msgid "missing memory element" msgstr "thiếu thành phần bộ nhớ" #: src/conf/domain_conf.c:5442 msgid "maximum vcpus must be an integer" msgstr "Số vcpu lớn nhất phải là một số nguyên" #: src/conf/domain_conf.c:5450 #, c-format msgid "invalid maxvcpus %lu" msgstr "maxvcpus không hợp lệ %lu" #: src/conf/domain_conf.c:5458 msgid "current vcpus must be an integer" msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên" #: src/conf/domain_conf.c:5466 #, c-format msgid "invalid current vcpus %lu" msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu" #: src/conf/domain_conf.c:5472 #, c-format msgid "maxvcpus must not be less than current vcpus (%d < %lu)" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5500 msgid "cannot extract vcpupin nodes" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5509 msgid "vcpupin nodes must be less than maxvcpus" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5524 msgid "duplicate vcpupin for same vcpu" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5541 #, c-format msgid "unexpected feature %s" msgstr "tính năng không mong đợi %s" #: src/conf/domain_conf.c:5570 #, c-format msgid "unknown clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:5588 msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'" msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" #: src/conf/domain_conf.c:5596 msgid "failed to parse timers" msgstr "phân tích các bộ đếm giờ thất bại" #: src/conf/domain_conf.c:5625 msgid "no OS type" msgstr "không có kiểu OS" #: src/conf/domain_conf.c:5653 #, c-format msgid "os type '%s' & arch '%s' combination is not supported" msgstr "kết hợp kiểu os '%s' & arch '%s' không được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:5661 src/xenxs/xen_xm.c:241 #, c-format msgid "no supported architecture for os type '%s'" msgstr "không có kiến trúc hỗ trợ cho kiểu os '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:5725 msgid "cannot extract disk devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đĩa" #: src/conf/domain_conf.c:5745 msgid "cannot extract controller devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị điều khiển" #: src/conf/domain_conf.c:5763 msgid "cannot extract filesystem devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị hệ thống tập tin" #: src/conf/domain_conf.c:5781 msgid "cannot extract network devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị mạng" #: src/conf/domain_conf.c:5803 msgid "cannot extract smartcard devices" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5823 msgid "cannot extract parallel devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị song song" #: src/conf/domain_conf.c:5851 msgid "cannot extract serial devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nối tiếp" #: src/conf/domain_conf.c:5909 msgid "cannot extract channel devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị kênh" #: src/conf/domain_conf.c:5950 msgid "cannot extract input devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nhập" #: src/conf/domain_conf.c:5984 msgid "cannot extract graphics devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đồ hoạ" #: src/conf/domain_conf.c:6027 msgid "cannot extract sound devices" msgstr "không thể trích xuất thiết bị âm thanh" #: src/conf/domain_conf.c:6045 msgid "cannot extract video devices" msgstr "không thể trích xuất thiết bị video" #: src/conf/domain_conf.c:6069 msgid "cannot determine default video type" msgstr "không thể quyết định kiểu video mặc định" #: src/conf/domain_conf.c:6085 msgid "cannot extract host devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị máy chủ" #: src/conf/domain_conf.c:6105 msgid "cannot extract watchdog devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị watchdog" #: src/conf/domain_conf.c:6110 msgid "only a single watchdog device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:6127 msgid "cannot extract memory balloon devices" msgstr "không thể trích xuất các thiết bị balloon bộ nhớ" #: src/conf/domain_conf.c:6132 msgid "only a single memory balloon device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:6191 msgid "UUID mismatch between and " msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6203 #, c-format msgid "unknown smbios mode '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6259 msgid "no domain config" msgstr "không có cấu hình miền" #: src/conf/domain_conf.c:6273 msgid "missing domain state" msgstr "thiếu trạng thái miền" #: src/conf/domain_conf.c:6278 #, c-format msgid "invalid domain state '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:6286 msgid "invalid pid" msgstr "pid không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:6346 src/conf/domain_conf.c:6375 #: src/conf/interface_conf.c:835 src/conf/network_conf.c:732 #: src/conf/node_device_conf.c:1209 src/conf/secret_conf.c:116 #: src/security/virt-aa-helper.c:687 msgid "incorrect root element" msgstr "thành phần gốc không đúng" #: src/conf/domain_conf.c:6780 msgid "topology cpuset syntax error" msgstr "lỗi cú pháp cpuset tôpô" #: src/conf/domain_conf.c:6914 #, c-format msgid "unexpected lifecycle type %d" msgstr "kiểu vòng đời không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:6938 #, c-format msgid "unexpected disk type %d" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:6943 #, c-format msgid "unexpected disk device %d" msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:6948 #, c-format msgid "unexpected disk bus %d" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:6953 #, c-format msgid "unexpected disk cache mode %d" msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:6958 #, c-format msgid "unexpected disk io mode %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7058 #, c-format msgid "unexpected controller type %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7067 #, c-format msgid "unexpected model type %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7118 #, c-format msgid "unexpected filesystem type %d" msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7124 #, c-format msgid "unexpected accessmode %d" msgstr "accessmode không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7180 src/conf/domain_conf.c:7851 #, c-format msgid "unexpected net type %d" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7312 #, c-format msgid "unexpected char type %d" msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7413 #, c-format msgid "unexpected char device type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7432 msgid "Could not format channel target type" msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh" #: src/conf/domain_conf.c:7442 msgid "Unable to format guestfwd port" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" #: src/conf/domain_conf.c:7503 src/conf/domain_conf.c:7535 #: src/qemu/qemu_command.c:3667 #, c-format msgid "unexpected smartcard type %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7553 src/xenxs/xen_sxpr.c:1916 #, c-format msgid "unexpected sound model %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7582 #, c-format msgid "unexpected memballoon model %d" msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7625 #, c-format msgid "unexpected watchdog model %d" msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7631 #, c-format msgid "unexpected watchdog action %d" msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7672 #, c-format msgid "unexpected video model %d" msgstr "mẫu video không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7709 src/xenxs/xen_sxpr.c:1944 #, c-format msgid "unexpected input type %d" msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7714 #, c-format msgid "unexpected input bus type %d" msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7742 #, c-format msgid "unexpected timer name %d" msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7758 #, c-format msgid "unexpected timer tickpolicy %d" msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7772 #, c-format msgid "unexpected timer track %d" msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:7790 #, c-format msgid "unexpected timer mode %d" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8004 #, c-format msgid "unexpected hostdev mode %d" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8011 #, c-format msgid "unexpected hostdev type %d" msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8065 #, c-format msgid "unexpected domain type %d" msgstr "kiểu miền không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8166 msgid "failed to format cpuset for vcpupin" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:8231 #, c-format msgid "unexpected boot device type %d" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8252 #, c-format msgid "unexpected smbios mode %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:8268 #, c-format msgid "unexpected feature %d" msgstr "tính năng không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8499 src/conf/network_conf.c:914 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2238 src/util/dnsmasq.c:135 #, c-format msgid "cannot create config directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8508 src/conf/network_conf.c:923 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2247 #, c-format msgid "cannot create config file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8516 src/conf/network_conf.c:931 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2255 src/util/dnsmasq.c:215 #, c-format msgid "cannot write config file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8523 src/conf/network_conf.c:938 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2262 #, c-format msgid "cannot save config file '%s'" msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8651 #, c-format msgid "unexpected domain %s already exists" msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại" #: src/conf/domain_conf.c:8690 src/conf/network_conf.c:1036 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2577 src/conf/storage_conf.c:1470 #, c-format msgid "Failed to open dir '%s'" msgstr "Thất bại khi mở thư mục '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8752 #, c-format msgid "cannot remove config %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #: src/conf/domain_conf.c:8858 src/xen/xm_internal.c:1096 #, c-format msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/domain_conf.c:8867 #, c-format msgid "domain is already active as '%s'" msgstr "miền đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:8881 #, c-format msgid "domain '%s' already exists with uuid %s" msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/domain_conf.c:9033 msgid "failed to parse snapshot xml document" msgstr "phân tích tài liệu xml chụp nhanh thất bại" #: src/conf/domain_conf.c:9044 msgid "domainsnapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #: src/conf/domain_conf.c:9078 msgid "missing creationTime from existing snapshot" msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có" #: src/conf/domain_conf.c:9090 msgid "missing state from existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #: src/conf/domain_conf.c:9096 #, c-format msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML" msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền" #: src/conf/domain_conf.c:9103 msgid "Could not find 'active' element" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #: src/conf/domain_conf.c:9192 #, c-format msgid "unexpected domain snapshot %s already exists" msgstr "ảnh chụp miền %s không mong đợi đã tồn tại" #: src/conf/domain_conf.c:9447 #, c-format msgid "unknown disk format '%s' for %s" msgstr "định dạng đĩa không rõ '%s' cho %s" #: src/conf/domain_conf.c:9456 src/qemu/qemu_driver.c:5441 #, c-format msgid "no disk format for %s and probing is disabled" msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt" #: src/conf/domain_conf.c:9474 #, c-format msgid "backing store for %s is self-referential" msgstr "lưu trữ ngược cho %s là tự tham chiếu" #: src/conf/domain_conf.c:9487 #, c-format msgid "unable to open disk path %s" msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s" #: src/conf/domain_conf.c:9500 #, c-format msgid "could not close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: src/conf/domain_event.c:153 src/conf/domain_event.c:198 msgid "could not find event callback for removal" msgstr "không thể tìm callback sự kiện để tháo dỡ" #: src/conf/domain_event.c:257 src/conf/domain_event.c:276 msgid "could not find event callback for deletion" msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ" #: src/conf/domain_event.c:366 msgid "event callback already tracked" msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi" #: src/conf/domain_event.c:822 msgid "event queue is empty, nothing to pop" msgstr "hàng đợi sự kiện rỗng, không có gì để xem" #: src/conf/interface_conf.c:126 msgid "interface has no name" msgstr "giao diện không có tên" #: src/conf/interface_conf.c:142 msgid "interface mtu value is improper" msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp" #: src/conf/interface_conf.c:166 #, c-format msgid "unknown interface startmode %s" msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:198 #, c-format msgid "unknown bonding mode %s" msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:219 #, c-format msgid "unknown mii bonding carrier %s" msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:242 #, c-format msgid "unknown arp bonding validate %s" msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:268 #, c-format msgid "unknown dhcp peerdns value %s" msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:294 msgid "Invalid ip address prefix value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:451 msgid "protocol misses the family attribute" msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ" #: src/conf/interface_conf.c:470 #, c-format msgid "unsupported protocol family '%s'" msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'" #: src/conf/interface_conf.c:499 msgid "bridge interfaces" msgstr "các giao thức cầu nối" #: src/conf/interface_conf.c:541 msgid "bond has no interfaces" msgstr "gắn kết không có giao thức" #: src/conf/interface_conf.c:589 msgid "bond interface miimon freq missing or invalid" msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:597 msgid "bond interface miimon downdelay invalid" msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:606 msgid "bond interface miimon updelay invalid" msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:625 msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid" msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:634 msgid "bond interface arpmon target missing" msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:655 msgid "vlan interface misses the tag attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ" #: src/conf/interface_conf.c:663 msgid "vlan interface misses name attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên" #: src/conf/interface_conf.c:680 msgid "interface misses the type attribute" msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu" #: src/conf/interface_conf.c:686 #, c-format msgid "unknown interface type %s" msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:707 #, c-format msgid "interface has unsupported type '%s'" msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'" #: src/conf/interface_conf.c:744 msgid "bridge interface misses the bridge element" msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối" #: src/conf/interface_conf.c:756 #, c-format msgid "bridge interface stp should be on or off got %s" msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s" #: src/conf/interface_conf.c:786 msgid "bond interface misses the bond element" msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết" #: src/conf/interface_conf.c:807 msgid "vlan interface misses the vlan element" msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan" #: src/conf/interface_conf.c:941 msgid "bond arp monitoring has no target" msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích" #: src/conf/interface_conf.c:969 msgid "vlan misses the tag name" msgstr "vlan thiếu tên thẻ" #: src/conf/interface_conf.c:1051 msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode" msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ" #: src/conf/interface_conf.c:1065 msgid "virInterfaceDefFormat NULL def" msgstr "" #: src/conf/interface_conf.c:1071 msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name" msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện" #: src/conf/interface_conf.c:1077 #, c-format msgid "unexpected interface type %d" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #: src/conf/network_conf.c:337 #, c-format msgid "Invalid dhcp range '%s' to '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:363 #, c-format msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:370 #, c-format msgid "Cannot use name address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:379 #, c-format msgid "Static host definition in network '%s' must have mac or name attribute" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:387 #, c-format msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:469 #, c-format msgid "Bad address '%s' in definition of network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:481 #, c-format msgid "no family specified for non-IPv4 address address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:488 #, c-format msgid "family 'ipv4' specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:495 #, c-format msgid "family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:501 #, c-format msgid "Unrecognized family '%s' in definition of network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:511 #, c-format msgid "netmask specified without address in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:518 #, c-format msgid "netmask not supported for address '%s' in network '%s' (IPv4 only)" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:526 #, c-format msgid "network '%s' cannot have both prefix='%u' and a netmask" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:536 #, c-format msgid "" "network '%s' has invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:635 #, c-format msgid "Invalid bridge mac address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:668 msgid "Forwarding requested, but no IP address provided" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:675 #, c-format msgid "unknown forwarding type '%s'" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #: src/conf/network_conf.c:995 #, c-format msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1083 src/util/dnsmasq.c:230 #, c-format msgid "cannot remove config file '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1152 #, c-format msgid "Bridge generation exceeded max id %d" msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d" #: src/conf/network_conf.c:1170 #, c-format msgid "bridge name '%s' already in use." msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng." #: src/conf/network_conf.c:1225 #, c-format msgid "network '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/network_conf.c:1234 #, c-format msgid "network is already active as '%s'" msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1248 #, c-format msgid "network '%s' already exists with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/node_device_conf.c:561 #, c-format msgid "no block device path supplied for '%s'" msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:574 #, c-format msgid "error parsing storage capabilities for '%s'" msgstr "lỗi phân tích khả năng lưu trữ cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:584 #, c-format msgid "missing storage capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:606 #, c-format msgid "no removable media size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:607 #, c-format msgid "invalid removable media size supplied for '%s'" msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:617 #, c-format msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:629 #, c-format msgid "no size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:630 #, c-format msgid "invalid size supplied for '%s'" msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:656 src/conf/node_device_conf.c:732 #, c-format msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:657 src/conf/node_device_conf.c:733 #, c-format msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:662 #, c-format msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:663 #, c-format msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:668 #, c-format msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:669 #, c-format msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:674 #, c-format msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:675 #, c-format msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:702 #, c-format msgid "no target name supplied for '%s'" msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:739 #, c-format msgid "error parsing SCSI host capabilities for '%s'" msgstr "lỗi phân tích khả năng máy chủ SCSI cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:749 #, c-format msgid "missing SCSI host capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:771 #, c-format msgid "no WWNN supplied for '%s'" msgstr "không có WWNN cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:779 #, c-format msgid "no WWPN supplied for '%s'" msgstr "không có WWPN cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:787 #, c-format msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:821 #, c-format msgid "no network interface supplied for '%s'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:836 #, c-format msgid "invalid network type supplied for '%s'" msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:863 #, c-format msgid "no USB interface number supplied for '%s'" msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:864 #, c-format msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'" msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:869 #, c-format msgid "no USB interface class supplied for '%s'" msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:870 #, c-format msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'" msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:875 #, c-format msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:876 #, c-format msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:881 #, c-format msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:882 #, c-format msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:930 #, c-format msgid "no USB bus number supplied for '%s'" msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:931 #, c-format msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'" msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:936 #, c-format msgid "no USB device number supplied for '%s'" msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:937 #, c-format msgid "invalid USB device number supplied for '%s'" msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:942 #, c-format msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:943 #, c-format msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:948 #, c-format msgid "no USB product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:949 #, c-format msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:975 #, c-format msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:976 #, c-format msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:981 #, c-format msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:982 #, c-format msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:987 #, c-format msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:988 #, c-format msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:993 #, c-format msgid "no PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:994 #, c-format msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:999 #, c-format msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1000 #, c-format msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1005 #, c-format msgid "no PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1006 #, c-format msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1040 #, c-format msgid "no system UUID supplied for '%s'" msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1046 #, c-format msgid "malformed uuid element for '%s'" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1080 msgid "missing capability type" msgstr "thiếu kiểu khả năng" #: src/conf/node_device_conf.c:1086 #, c-format msgid "unknown capability type '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1123 #, c-format msgid "unknown capability type '%d' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1175 #, c-format msgid "no device capabilities for '%s'" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1282 msgid "Device is not a fibre channel HBA" msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA" #: src/conf/node_device_conf.c:1311 #, c-format msgid "Could not find parent device for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1331 #, c-format msgid "Parent device %s is not capable of vport operations" msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1641 #, c-format msgid "%s has illegal value %s" msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1676 src/conf/nwfilter_conf.c:1889 msgid "rule node requires action attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1896 msgid "unknown rule action attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1903 msgid "rule node requires direction attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1910 msgid "unknown rule direction attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1998 msgid "filter has no name" msgstr "bộ lọc không có tên" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2008 #, c-format msgid "unknown chain suffix '%s'" msgstr "đuôi hàng loạt không rõ '%s'" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2017 src/conf/storage_conf.c:666 #: src/storage/storage_backend.c:423 msgid "unable to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2083 src/util/xml.c:647 #, c-format msgid "at line %d: %s" msgstr "tại dòng %d: %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2100 msgid "unknown root element for nw filter" msgstr "" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2150 src/security/virt-aa-helper.c:677 #: src/util/xml.c:715 msgid "failed to parse xml document" msgstr "phân tích tài liệu xml thất bại" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2466 #, c-format msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists" msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2477 msgid "filter would introduce a loop" msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2542 #, c-format msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'" msgstr "" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2622 src/conf/storage_conf.c:1522 #, c-format msgid "cannot create config directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2635 src/conf/storage_conf.c:1541 msgid "failed to generate XML" msgstr "tạo XML thất bại" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2643 src/conf/storage_conf.c:1549 #, c-format msgid "cannot create config file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2651 src/conf/storage_conf.c:1557 #, c-format msgid "cannot write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2658 src/conf/storage_conf.c:1564 #, c-format msgid "cannot save config file %s" msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2679 src/conf/storage_conf.c:1582 #, c-format msgid "no config file for %s" msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2685 src/conf/storage_conf.c:1588 #, c-format msgid "cannot remove config for %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2758 #, c-format msgid "formatter for %s %s reported error" msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi" #: src/conf/nwfilter_params.c:177 #, c-format msgid "Could not put variable '%s' into hashmap" msgstr "Không thể đặt tham số '%s' vào bản đồ băm" #: src/conf/secret_conf.c:56 src/conf/secret_conf.c:99 #: src/conf/secret_conf.c:227 src/conf/secret_conf.c:244 #, c-format msgid "unexpected secret usage type %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #: src/conf/secret_conf.c:72 msgid "unknown secret usage type" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ" #: src/conf/secret_conf.c:78 #, c-format msgid "unknown secret usage type %s" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" #: src/conf/secret_conf.c:92 msgid "volume usage specified, but volume path is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" #: src/conf/secret_conf.c:140 msgid "invalid value of 'ephemeral'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" #: src/conf/secret_conf.c:154 msgid "invalid value of 'private'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #: src/conf/storage_conf.c:226 src/storage/storage_backend.c:1042 #, c-format msgid "missing backend for pool type %d" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #: src/conf/storage_conf.c:375 msgid "missing auth host attribute" msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực" #: src/conf/storage_conf.c:382 msgid "missing auth passwd attribute" msgstr "thiếu thuộc tính passwd xác thực" #: src/conf/storage_conf.c:419 #, c-format msgid "unknown pool format type %s" msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:453 msgid "missing storage pool source device path" msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:472 #, c-format msgid "unknown auth type '%s'" msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:511 msgid "bad spec" msgstr "đặc tả tồi" #: src/conf/storage_conf.c:529 msgid "root element was not source" msgstr "thành phần gốc không phải nguồn" #: src/conf/storage_conf.c:580 msgid "malformed octal mode" msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:591 msgid "malformed owner element" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:602 msgid "malformed group element" msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:634 src/storage/storage_driver.c:451 #: src/test/test_driver.c:3847 #, c-format msgid "unknown storage pool type %s" msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:658 msgid "missing pool source name element" msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool" #: src/conf/storage_conf.c:682 msgid "missing storage pool source host name" msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:690 msgid "missing storage pool source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:708 msgid "missing storage pool source adapter name" msgstr "thiếu tên bộ tiếp hợp nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:717 msgid "missing storage pool source device name" msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:724 msgid "missing storage pool target path" msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:754 msgid "unknown root element for storage pool" msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:852 #, c-format msgid "unknown pool format number %d" msgstr "số định dạng pool không rõ %d" #: src/conf/storage_conf.c:893 src/conf/storage_conf.c:1626 msgid "unexpected pool type" msgstr "kiểu pool không rõ" #: src/conf/storage_conf.c:990 #, c-format msgid "unknown size units '%s'" msgstr "đơn vị kích thước không rõ '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:997 msgid "malformed capacity element" msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:1002 msgid "capacity element value too large" msgstr "giá trị thành phần dung lượng quá lớn" #: src/conf/storage_conf.c:1033 msgid "missing volume name element" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" #: src/conf/storage_conf.c:1044 msgid "missing capacity element" msgstr "thiếu thành phần dung lượng" #: src/conf/storage_conf.c:1073 src/conf/storage_conf.c:1104 #, c-format msgid "unknown volume format type %s" msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:1134 msgid "unknown root element for storage vol" msgstr "thành phần gốc không rõ cho ổ lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:1194 #, c-format msgid "unknown volume format number %d" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" #: src/conf/storage_conf.c:1427 #, c-format msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:1677 #, c-format msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/storage_conf.c:1686 #, c-format msgid "pool is already active as '%s'" msgstr "pool đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:1700 #, c-format msgid "pool '%s' already exists with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:92 msgid "unknown volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:98 #, c-format msgid "unknown volume encryption secret type %s" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:110 #, c-format msgid "malformed volume encryption uuid '%s'" msgstr "uuid mã hóa ổ '%s' sai dạng thức" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:117 msgid "missing volume encryption uuid" msgstr "thiếu uuid mã hóa ổ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:146 msgid "unknown volume encryption format" msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:152 #, c-format msgid "unknown volume encryption format type %s" msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:163 msgid "cannot extract volume encryption secrets" msgstr "không thể trích xuất các bí mật mã hóa ổ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:194 msgid "unknown root element for volume encryption information" msgstr "thành phần gốc không rõ cho thông tin mã hóa ổ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:225 msgid "unexpected volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:246 msgid "unexpected encryption format" msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:275 msgid "Cannot open /dev/urandom" msgstr "Không thể mở /dev/urandom" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:286 msgid "Cannot read from /dev/urandom" msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom" #: src/cpu/cpu.c:52 src/cpu/cpu_map.c:90 msgid "undefined hardware architecture" msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa" #: src/cpu/cpu.c:95 msgid "no CPU model specified" msgstr "không có mẫu CPU được chỉ định" #: src/cpu/cpu.c:123 #, c-format msgid "cannot compare CPUs of %s architecture" msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:151 src/cpu/cpu.c:389 msgid "nonzero nmodels doesn't match with NULL models" msgstr "các nmodel non-zero không khớp các mẫu NULL" #: src/cpu/cpu.c:157 msgid "invalid CPU definition" msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ" #: src/cpu/cpu.c:166 #, c-format msgid "cannot decode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:197 #, c-format msgid "cannot encode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:223 #, c-format msgid "cannot free CPU data for %s architecture" msgstr "không thể giải phóng dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:244 #, c-format msgid "cannot get node CPU data for %s architecture" msgstr "không thể lấy nút dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:267 #, c-format msgid "cannot compute guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể tính toán dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:301 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL" #: src/cpu/cpu.c:306 src/cpu/cpu.c:383 msgid "No CPUs given" msgstr "Không có CPU được cho" #: src/cpu/cpu.c:378 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL" #: src/cpu/cpu.c:398 #, c-format msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture" msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:420 #, c-format msgid "cannot update guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể cập nhật dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:443 #, c-format msgid "cannot check guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể kiểm tra CPU khác cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_generic.c:135 #, c-format msgid "CPU model '%s' is not support by hypervisor" msgstr "Mẫu CPU '%s' không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo" #: src/cpu/cpu_generic.c:158 #, c-format msgid "CPUs have incompatible architectures: '%s' != '%s'" msgstr "Các CPU có các kiến trúc không tương thích: '%s' != '%s'" #: src/cpu/cpu_generic.c:165 #, c-format msgid "CPU models don't match: '%s' != '%s'" msgstr "Các mẫu CPU không khớp: '%s' != '%s'" #: src/cpu/cpu_map.c:96 msgid "no callback provided" msgstr "không có callback được cung cấp" #: src/cpu/cpu_map.c:102 #, c-format msgid "cannot parse CPU map file: %s" msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s" #: src/cpu/cpu_map.c:120 #, c-format msgid "cannot find CPU map for %s architecture" msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_map.c:127 #, c-format msgid "cannot parse CPU map for %s architecture" msgstr "không thể phân tích bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:548 msgid "Missing CPU vendor name" msgstr "Thiếu tên nhà cung cấp CPU" #: src/cpu/cpu_x86.c:554 #, c-format msgid "CPU vendor %s already defined" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" #: src/cpu/cpu_x86.c:561 #, c-format msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s" msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:566 #, c-format msgid "Invalid CPU vendor string '%s'" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #: src/cpu/cpu_x86.c:675 #, c-format msgid "CPU feature %s already defined" msgstr "tính năng CPU %s đã được định" #: src/cpu/cpu_x86.c:699 #, c-format msgid "Invalid cpuid[%d] in %s feature" msgstr "cpuid[%d] không hợp lệ trong tính năng %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:812 src/cpu/cpu_x86.c:862 #, c-format msgid "Unknown CPU model %s" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:833 src/cpu/cpu_x86.c:874 src/cpu/cpu_x86.c:1693 #, c-format msgid "Unknown CPU feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:960 #, c-format msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:967 #, c-format msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s" msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:985 #, c-format msgid "Invalid vendor element in CPU model %s" msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:992 #, c-format msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s" msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1008 #, c-format msgid "Missing feature name for CPU model %s" msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1014 #, c-format msgid "Feature %s required by CPU model %s not found" msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy" #: src/cpu/cpu_x86.c:1346 msgid "Cannot find suitable CPU model for given data" msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho" #: src/cpu/cpu_x86.c:1441 #, c-format msgid "CPU vendor %s not found" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy" #: src/cpu/cpu_x86.c:1597 src/cpu/cpu_x86.c:1627 #, c-format msgid "Unknown CPU vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1610 #, c-format msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1632 msgid "CPU vendors do not match" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" #: src/cpu/cpu_x86.c:1644 msgid "CPUs are incompatible" msgstr "Các CPU không tương thích" #: src/datatypes.c:141 src/datatypes.c:176 src/datatypes.c:308 #: src/datatypes.c:440 src/datatypes.c:577 src/datatypes.c:711 #: src/datatypes.c:851 src/datatypes.c:971 src/datatypes.c:1157 msgid "no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:180 src/datatypes.c:312 src/datatypes.c:444 #: src/datatypes.c:581 src/datatypes.c:715 src/datatypes.c:855 #: src/datatypes.c:1161 src/datatypes.c:1284 msgid "missing name" msgstr "" #: src/datatypes.c:184 src/datatypes.c:316 src/datatypes.c:585 #: src/datatypes.c:975 src/datatypes.c:1165 msgid "missing uuid" msgstr "" #: src/datatypes.c:272 msgid "bad domain or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:403 msgid "bad network or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:539 msgid "bad interface or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:673 msgid "bad storage pool or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:719 msgid "missing key" msgstr "" #: src/datatypes.c:744 #, c-format msgid "Volume key %s too large for destination" msgstr "Khóa ổ %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/datatypes.c:815 msgid "bad storage volume or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:979 msgid "missing usageID" msgstr "" #: src/datatypes.c:1062 msgid "bad secret or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:1255 msgid "bad nwfilter or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:1280 msgid "bad domain" msgstr "" #: src/datatypes.c:1345 msgid "not a snapshot" msgstr "" #: src/driver.c:68 #, c-format msgid "failed to load module %s %s" msgstr "thất bại khi tải môđun %s %s" #: src/driver.c:78 #, c-format msgid "Missing module registration symbol %s" msgstr "Thiếu biểu tượng đăng ký môđun %s" #: src/driver.c:83 #, c-format msgid "Failed module registration %s" msgstr "Đăng ký môđun thất bại %s" #: src/esx/esx_driver.c:207 #, c-format msgid "" "File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes//" "'" msgstr "" "Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes//" "<đường-dẫn>'" #: src/esx/esx_driver.c:222 #, c-format msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'" msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:236 #, c-format msgid "Could not find datastore for '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore cho '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:382 #, c-format msgid "Could not lookup controller model for '%s'" msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:400 #, c-format msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'" msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:443 src/esx/esx_driver.c:523 src/esx/esx_driver.c:1109 #: src/esx/esx_driver.c:1210 src/esx/esx_driver.c:1308 #: src/esx/esx_driver.c:2575 msgid "Could not retrieve the HostSystem object" msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem" #: src/esx/esx_driver.c:471 #, c-format msgid "" "Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with " "value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'" msgstr "" "Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' " "với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'" #: src/esx/esx_driver.c:652 src/esx/esx_driver.c:1449 #: src/esx/esx_driver.c:2823 src/esx/esx_driver.c:4229 #: src/esx/esx_storage_driver.c:171 src/esx/esx_storage_driver.c:672 #: src/esx/esx_util.c:57 src/esx/esx_util.c:291 src/esx/esx_vi.c:355 #: src/esx/esx_vi.c:401 src/esx/esx_vi.c:632 src/esx/esx_vi.c:865 #: src/esx/esx_vi.c:1089 src/esx/esx_vi.c:1125 src/esx/esx_vi.c:1141 #: src/esx/esx_vi.c:1164 src/esx/esx_vi.c:1204 src/esx/esx_vi.c:1233 #: src/esx/esx_vi.c:1267 src/esx/esx_vi.c:1322 src/esx/esx_vi.c:1348 #: src/esx/esx_vi.c:1394 src/esx/esx_vi.c:1422 src/esx/esx_vi.c:1655 #: src/esx/esx_vi.c:1833 src/esx/esx_vi.c:1859 src/esx/esx_vi.c:1895 #: src/esx/esx_vi.c:1929 src/esx/esx_vi.c:1966 src/esx/esx_vi.c:2073 #: src/esx/esx_vi.c:2239 src/esx/esx_vi.c:2283 src/esx/esx_vi.c:2348 #: src/esx/esx_vi.c:2402 src/esx/esx_vi.c:2537 src/esx/esx_vi.c:2605 #: src/esx/esx_vi.c:2692 src/esx/esx_vi.c:2758 src/esx/esx_vi.c:2807 #: src/esx/esx_vi.c:2916 src/esx/esx_vi.c:2972 src/esx/esx_vi.c:3069 #: src/esx/esx_vi.c:3266 src/esx/esx_vi.c:3374 src/esx/esx_vi.c:3432 #: src/esx/esx_vi.c:3489 src/esx/esx_vi.c:3544 src/esx/esx_vi.c:3662 #: src/esx/esx_vi.c:3984 src/esx/esx_vi.c:4058 src/esx/esx_vi_methods.c:44 #: src/esx/esx_vi_methods.c:272 src/esx/esx_vi_types.c:102 #: src/esx/esx_vi_types.c:196 src/esx/esx_vi_types.c:243 #: src/esx/esx_vi_types.c:284 src/esx/esx_vi_types.c:334 #: src/esx/esx_vi_types.c:604 src/esx/esx_vi_types.c:664 #: src/esx/esx_vi_types.c:875 src/esx/esx_vi_types.c:942 #: src/esx/esx_vi_types.c:1163 src/esx/esx_vi_types.c:1203 #: src/esx/esx_vi_types.c:1233 src/esx/esx_vi_types.c:1367 #: src/esx/esx_vi_types.c:1407 src/esx/esx_vi_types.c:1541 #: src/esx/esx_vi_types.c:1607 src/esx/esx_vi_types.c:1637 src/vmx/vmx.c:1760 #: src/vmx/vmx.c:1828 src/vmx/vmx.c:1936 src/vmx/vmx.c:2293 src/vmx/vmx.c:2514 #: src/vmx/vmx.c:2715 src/vmx/vmx.c:2819 src/vmx/vmx.c:3200 src/vmx/vmx.c:3250 #: src/vmx/vmx.c:3340 src/vmx/vmx.c:3424 msgid "Invalid argument" msgstr "Tham số không hợp lệ" #: src/esx/esx_driver.c:671 src/esx/esx_driver.c:800 #: src/phyp/phyp_driver.c:1004 src/xenapi/xenapi_driver.c:129 msgid "Username request failed" msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại" #: src/esx/esx_driver.c:679 src/esx/esx_driver.c:808 #: src/phyp/phyp_driver.c:1085 src/xenapi/xenapi_driver.c:138 msgid "Password request failed" msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại" #: src/esx/esx_driver.c:708 #, c-format msgid "%s is neither an ESX 3.5 host nor an ESX 4.x host" msgstr "%s không phải là máy chủ ESX 3.5 hay máy chủ ESX 4.x" #: src/esx/esx_driver.c:715 #, c-format msgid "%s isn't a GSX 2.0 host" msgstr "%s không phải là máy chủ GSX 2.0" #: src/esx/esx_driver.c:781 msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán" #: src/esx/esx_driver.c:835 #, c-format msgid "%s is neither a vCenter 2.5 server nor a vCenter 4.x server" msgstr "" "%s không phải là một máy phục vụ vCenter 2.5 hay một máy phục vụ vCenter 4.x" #: src/esx/esx_driver.c:987 msgid "This host is not managed by a vCenter" msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:994 #, c-format msgid "vCenter IP address %s too big for destination" msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_driver.c:1007 #, c-format msgid "" "This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismachting " "vCenter '%s' (%s) has been specified" msgstr "" "Máy chủ này được quản lý bởi một vCenter với địa chỉ IP %s, nhưng một " "vCenter không khớp '%s' (%s) đã được chỉ định" #: src/esx/esx_driver.c:1173 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:401 #, c-format msgid "Could not parse version number from '%s'" msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1239 msgid "Missing or empty 'hostName' property" msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'" #: src/esx/esx_driver.c:1389 #, c-format msgid "CPU Model %s too long for destination" msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_driver.c:1483 #, c-format msgid "Failed to parse positive integer from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1585 #, c-format msgid "No domain with ID %d" msgstr "Không có miền với ID %d" #: src/esx/esx_driver.c:1673 #, c-format msgid "No domain with name '%s'" msgstr "Không có miền với tên '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1731 src/esx/esx_driver.c:1844 #: src/esx/esx_driver.c:1887 src/esx/esx_driver.c:1940 msgid "Domain is not powered on" msgstr "Miền chưa được bật" #: src/esx/esx_driver.c:1744 #, c-format msgid "Could not suspend domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:1788 msgid "Domain is not suspended" msgstr "Miền không bị ngưng" #: src/esx/esx_driver.c:1802 #, c-format msgid "Could not resume domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:1953 #, c-format msgid "Could not destroy domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2018 #, c-format msgid "Got invalid memory size %d" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #: src/esx/esx_driver.c:2067 src/esx/esx_driver.c:2934 msgid "Domain is not powered off" msgstr "Miền không bị tắt" #: src/esx/esx_driver.c:2091 #, c-format msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2148 #, c-format msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2384 src/esx/esx_driver.c:2394 #, c-format msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'" msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:2468 src/esx/esx_driver.c:2552 #: src/phyp/phyp_driver.c:1419 src/phyp/phyp_driver.c:3658 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1983 src/vbox/vbox_tmpl.c:2041 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1014 src/xenapi/xenapi_driver.c:1186 #, c-format msgid "unsupported flags: (0x%x)" msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)" #: src/esx/esx_driver.c:2474 msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1" msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1" #: src/esx/esx_driver.c:2490 #, c-format msgid "" "Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of " "virtual CPUs for the domain: %d > %d" msgstr "" "Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d " "> %d" #: src/esx/esx_driver.c:2517 #, c-format msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2737 src/esx/esx_driver.c:2776 #, c-format msgid "Unsupported config format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:2948 #, c-format msgid "Could not start domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3030 msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet" msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3066 src/vmware/vmware_conf.c:355 msgid "" "Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for " "VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho " "tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3081 src/vmware/vmware_conf.c:370 msgid "" "Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore " "and path for VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3088 src/vmware/vmware_conf.c:377 msgid "" "First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path " "for VMX file" msgstr "" "Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3100 src/vmware/vmware_conf.c:388 #, c-format msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image" msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK" #: src/esx/esx_driver.c:3170 #, c-format msgid "Could not define domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3239 msgid "Domain is not suspended or powered off" msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt" #: src/esx/esx_driver.c:3379 msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3499 msgid "Parameter array must have space for 3 items" msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục" #: src/esx/esx_driver.c:3583 #, c-format msgid "Shares level has unknown value %d" msgstr "Cấp chia sẻ có giá trị không rõ %d" #: src/esx/esx_driver.c:3644 #, c-format msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value" msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương" #: src/esx/esx_driver.c:3658 #, c-format msgid "" "Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)" msgstr "" "Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không " "hạn chế)" #: src/esx/esx_driver.c:3698 #, c-format msgid "" "Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 " "(normal) or -3 (high)" msgstr "" "Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 " "(bình thường hoặc -3 (cao)" #: src/esx/esx_driver.c:3705 src/esx/esx_driver.c:4495 #, c-format msgid "Unknown field '%s'" msgstr "Trường không rõ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:3722 #, c-format msgid "Could not change scheduler parameters: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3792 msgid "Migration not possible without a vCenter" msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:3798 msgid "Renaming domains on migration not supported" msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3816 msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported" msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3822 msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter" msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:3832 msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system" msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ" #: src/esx/esx_driver.c:3867 #, c-format msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s" #: src/esx/esx_driver.c:3871 msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề" #: src/esx/esx_driver.c:3893 #, c-format msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3966 msgid "Could not retrieve memory usage of resource pool" msgstr "Không thể lấy sự sử dụng bộ nhớ của pool tài nguyên" #: src/esx/esx_driver.c:4104 #, c-format msgid "Snapshot '%s' already exists" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #: src/esx/esx_driver.c:4120 #, c-format msgid "Could not create snapshot: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4382 #, c-format msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4441 #, c-format msgid "Could not delete snapshot '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4512 #, c-format msgid "Could not change memory parameters: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4549 msgid "Parameter array must have space for 1 item" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:88 src/esx/esx_storage_driver.c:572 msgid "DatastoreInfo has unexpected type" msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi" #: src/esx/esx_storage_driver.c:343 #, c-format msgid "Could not find datastore with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với UUID '%s'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:560 #, c-format msgid "Datastore has unexpected type '%s'" msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:610 msgid "Cannot deactivate storage pool autostart" msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:840 msgid "" "QueryVirtualDiskUuid not avialable, cannot lookup storage volume by UUID" msgstr "QueryVirtualDiskUuid không có sẵn, không thể tìm ổ lưu trữ bởi UUID" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1002 src/esx/esx_storage_driver.c:1235 msgid "Creating non-file volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1011 src/esx/esx_storage_driver.c:1244 #, c-format msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '/'" msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '/'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1018 src/esx/esx_storage_driver.c:1251 #, c-format msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'" msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1098 msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation" msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1123 #, c-format msgid "Could not create volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1151 src/esx/esx_storage_driver.c:1352 #, c-format msgid "Creation of %s volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1324 #, c-format msgid "Could not copy volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1411 #, c-format msgid "Could not delete volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1459 #, c-format msgid "Could not wipe volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1594 #, c-format msgid "File '%s' has unknown type" msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ" #: src/esx/esx_util.c:92 #, c-format msgid "" "Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|" "https)" #: src/esx/esx_util.c:110 #, c-format msgid "" "Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)" #: src/esx/esx_util.c:120 #, c-format msgid "" "Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc " "1)" #: src/esx/esx_util.c:146 #, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|socks" "(|4|4a|5))" msgstr "" "Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|" "4|4a|5))" #: src/esx/esx_util.c:164 msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname" msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ" #: src/esx/esx_util.c:176 #, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' has unexpected portvalue '%s' (should be [1..65535])" msgstr "" "Tham số truy vấn 'proxy' có giá trị cổng không mong đợi '%s' (nên là " "[1..65535])" #: src/esx/esx_util.c:303 #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[] '" msgstr "" "Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[] <đường-" "dẫn>'" #: src/esx/esx_util.c:386 #, c-format msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s" msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s" #: src/esx/esx_util.c:393 #, c-format msgid "No IP address for host '%s' found: %s" msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s" #: src/esx/esx_util.c:403 #, c-format msgid "Formating IP address for host '%s' failed: %s" msgstr "Định dạng địa chỉ IP cho host '%s' thất bại: %s" #: src/esx/esx_util.c:423 src/esx/esx_vi.c:2139 src/vmx/vmx.c:696 #, c-format msgid "Could not parse UUID from string '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:226 #, c-format msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:236 #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:244 msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code" msgstr "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực" #: src/esx/esx_vi.c:256 #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:262 #, c-format msgid "The server redirects from '%s' to '%s'" msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:267 #, c-format msgid "The server redirects from '%s'" msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:280 src/esx/esx_vi.c:1562 src/esx/esx_vi_methods.c:165 msgid "Invalid call" msgstr "Gọi không hợp lệ" #: src/esx/esx_vi.c:288 msgid "Could not initialize CURL" msgstr "Không thể khởi chạy CURL" #: src/esx/esx_vi.c:307 msgid "Could not build CURL header list" msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL" #: src/esx/esx_vi.c:341 msgid "Could not initialize CURL mutex" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #: src/esx/esx_vi.c:374 #, c-format msgid "HTTP response code %d for download from '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:420 #, c-format msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:455 #, c-format msgid "Trying to lock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:483 #, c-format msgid "Trying to unlock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:500 msgid "Trying to free SharedCURL object that is still in use" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:520 msgid "Cannot share uninitialized CURL handle" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:526 msgid "Cannot share CURL handle that is already shared" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:535 msgid "Could not initialize CURL (share)" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:552 msgid "Could not initialize a CURL (share) mutex" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:571 msgid "Cannot unshare uninitialized CURL handle" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:577 msgid "Cannot unshare CURL handle that is not shared" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:582 msgid "CURL (share) mismatch" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:664 #, c-format msgid "Expecting VI API major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi phiên bản VI API chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:674 #, c-format msgid "Expecting GSX major/minor version '2.0' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản GSX chính/phụ '2.0' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:693 #, c-format msgid "Expecting ESX major/minor version '3.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản ESX chính/phụ '3.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:712 #, c-format msgid "Expecting VPX major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản VPX chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:718 #, c-format msgid "" "Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại " "thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:725 #, c-format msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:775 src/esx/esx_vi.c:833 msgid "Could not retrieve resource pool" msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên" #: src/esx/esx_vi.c:784 msgid "Path has to specify the host system" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định hệ thống chủ" #: src/esx/esx_vi.c:902 #, c-format msgid "Response for call to '%s' could not be parsed" msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' không thể được phân tích" #: src/esx/esx_vi.c:909 #, c-format msgid "Response for call to '%s' is an empty XML document" msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' là một tài liệu XML rỗng" #: src/esx/esx_vi.c:918 msgid "Could not create XPath context" msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh XPath" #: src/esx/esx_vi.c:933 #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath " "thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:941 #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ " "liệu thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:948 #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s" #: src/esx/esx_vi.c:970 #, c-format msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed" msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:982 src/esx/esx_vi.c:997 #, c-format msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng" #: src/esx/esx_vi.c:987 src/esx/esx_vi.c:1008 #, c-format msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục" #: src/esx/esx_vi.c:1022 #, c-format msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng" #: src/esx/esx_vi.c:1031 msgid "Invalid argument (occurrence)" msgstr "Tham số không hợp lệ (sự cố)" #: src/esx/esx_vi.c:1037 #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1097 src/esx/esx_vi_types.c:860 #, c-format msgid "Expecting type '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1111 src/esx/esx_vi.c:1183 src/esx/esx_vi_types.c:353 #: src/esx/esx_vi_types.c:994 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s" #: src/esx/esx_vi.c:1277 #, c-format msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1286 src/esx/esx_vi.c:1359 src/esx/esx_vi_types.c:296 #, c-format msgid "Wrong XML element type %d" msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d" #: src/esx/esx_vi.c:1623 msgid "Key of the current session differs from the key at last login" msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước" #: src/esx/esx_vi.c:1673 src/esx/esx_vi.c:1685 src/esx/esx_vi.c:1699 #, c-format msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1705 #, c-format msgid "Invalid lookup from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1736 #, c-format msgid "Could not lookup '%s' from '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1742 #, c-format msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1748 msgid "Invalid occurrence value" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1795 #, c-format msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus" #: src/esx/esx_vi.c:1818 msgid "Missing 'runtime.powerState' property" msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'" #: src/esx/esx_vi.c:1879 src/esx/esx_vi.c:1912 src/esx/esx_vi.c:1948 #: src/esx/esx_vi.c:1984 #, c-format msgid "Missing '%s' property" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2057 msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine" msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2065 #, c-format msgid "Could not parse positive integer from '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2095 msgid "Domain name contains invalid escape sequence" msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ" #: src/esx/esx_vi.c:2105 msgid "Could not get name of virtual machine" msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2133 msgid "Could not get UUID of virtual machine" msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2266 #, c-format msgid "Could not find snapshot with name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2301 #, c-format msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2366 #, c-format msgid "Could not find domain with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2441 #, c-format msgid "Could not find domain with name '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2494 msgid "Other tasks are pending for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" #: src/esx/esx_vi.c:2575 #, c-format msgid "Could not find datastore with name '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2662 #, c-format msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2732 msgid "Could not lookup datastore host mount" msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore" #: src/esx/esx_vi.c:3009 msgid "Domain has no current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #: src/esx/esx_vi.c:3016 msgid "Could not lookup root snapshot list" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #: src/esx/esx_vi.c:3104 #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file" msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin" #: src/esx/esx_vi.c:3191 #, c-format msgid "Could not search in datastore '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3210 #, c-format msgid "No storage volume with key or path '%s'" msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:3336 #, c-format msgid "Could not serach in datastore '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3464 msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3580 src/esx/esx_vi.c:3614 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no " "possible answers" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu " "trả lời khả thi" #: src/esx/esx_vi.c:3588 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s, but no default answer is specified" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả " "thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định" #: src/esx/esx_vi.c:3609 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời " "khả thi là %s" #: src/esx/esx_vi.c:3718 msgid "" "Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancelation failed" msgstr "" "Tác vụ có thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời nhưng việc hủy " "đã thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:3723 msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question" msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời" #: src/esx/esx_vi.c:3792 msgid "Unknown error" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3860 #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:3874 #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:3916 msgid "Unexpected product version" msgstr "Phiên bản sản phẩm không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:4064 #, c-format msgid "Missing 'name' property in %s lookup" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:4097 #, c-format msgid "Could not find %s with name '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:85 src/esx/esx_vi_types.c:725 #, c-format msgid "%s object has invalid dynamic type" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:215 src/esx/esx_vi_types.c:228 #: src/esx/esx_vi_types.c:542 src/esx/esx_vi_types.c:648 #, c-format msgid "Call to %s for unexpected type '%s'" msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_vi_types.c:346 #, c-format msgid "XML node doesn't contain text, expecting an %s value" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:360 #, c-format msgid "Value '%s' is not representable as %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:485 src/esx/esx_vi_types.c:708 #, c-format msgid "%s object is missing the required '%s' property" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:674 #, c-format msgid "%s is missing 'type' property" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" #: src/esx/esx_vi_types.c:683 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s" #: src/esx/esx_vi_types.c:892 src/esx/esx_vi_types.c:954 msgid "Could not copy an XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #: src/esx/esx_vi_types.c:965 msgid "AnyType is missing 'type' property" msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'" #: src/esx/esx_vi_types.c:973 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType" #: src/esx/esx_vi_types.c:1002 #, c-format msgid "Value '%s' is out of %s range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #: src/esx/esx_vi_types.c:1018 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean" #: src/esx/esx_vi_types.c:1380 msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value" msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime" #: src/esx/esx_vi_types.c:1413 #, c-format msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_vi_types.c:1435 src/esx/esx_vi_types.c:1445 #: src/esx/esx_vi_types.c:1458 src/esx/esx_vi_types.c:1472 #, c-format msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi" #: src/esx/esx_vi_types.c:1555 msgid "MethodFault is missing 'type' property" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:1650 msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property" msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'" #: src/fdstream.c:76 src/fdstream.c:112 src/fdstream.c:179 src/fdstream.c:286 #: src/fdstream.c:338 msgid "stream is not open" msgstr "luồng chưa mở" #: src/fdstream.c:83 src/fdstream.c:119 msgid "stream does not have a callback registered" msgstr "luồng không có một callback được đăng ký" #: src/fdstream.c:186 msgid "stream already has a callback registered" msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký" #: src/fdstream.c:196 msgid "cannot register file watch on stream" msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng" #: src/fdstream.c:232 #, c-format msgid "I/O helper exited with status %d" msgstr "" #: src/fdstream.c:236 msgid "I/O helper exited abnormally" msgstr "" #: src/fdstream.c:280 msgid "Too many bytes to write to stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:295 src/fdstream.c:314 msgid "cannot write to stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #: src/fdstream.c:332 msgid "Too many bytes to read from stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:364 msgid "cannot read from stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:412 src/util/event_poll.c:657 msgid "Unable to initialize mutex" msgstr "" #: src/fdstream.c:442 msgid "Unable to open UNIX socket" msgstr "" #: src/fdstream.c:485 msgid "UNIX domain sockets are not supported on this platform" msgstr "" #: src/fdstream.c:514 #, c-format msgid "Unable to open stream for '%s'" msgstr "" #: src/fdstream.c:521 #, c-format msgid "Unable to access stream for '%s'" msgstr "" #: src/fdstream.c:538 #, c-format msgid "%s: Cannot request read and write flags together" msgstr "" #: src/fdstream.c:546 msgid "Unable to create pipe" msgstr "" #: src/fdstream.c:577 src/util/iohelper.c:71 #, c-format msgid "Unable to seek %s to %llu" msgstr "" #: src/fdstream.c:608 #, c-format msgid "Attempt to create %s without specifying mode" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:105 src/interface/netcf_driver.c:269 #, c-format msgid "couldn't find interface named '%s' (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:109 src/interface/netcf_driver.c:273 #, c-format msgid "couldn't find interface named '%s'" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:186 #, c-format msgid "failed to get number of interfaces on host (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:206 #, c-format msgid "failed to list host interfaces (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:226 #, c-format msgid "failed to get number of defined interfaces on host (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:246 #, c-format msgid "failed to list host defined interfaces (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:301 #, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s' (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:307 #, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s'" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:313 msgid "multiple interfaces with matching MAC address" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #: src/interface/netcf_driver.c:351 src/interface/netcf_driver.c:405 #, c-format msgid "could not get interface XML description (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:438 #, c-format msgid "failed to undefine interface %s (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:469 #, c-format msgid "failed to create (start) interface %s (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:500 #, c-format msgid "failed to destroy (stop) interface %s (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:530 #, c-format msgid "failed to get status of interface %s (netcf: %s - %s)" msgstr "" #: src/internal.h:240 #, c-format msgid "%s: unsupported flags (0x%lx)" msgstr "%s: cờ không hỗ trợ (0x%lx)" #: src/libvirt.c:527 src/libvirt.c:560 src/libvirt.c:593 src/libvirt.c:626 #: src/libvirt.c:659 src/libvirt.c:692 src/libvirt.c:728 src/libvirt.c:768 #, c-format msgid "Too many drivers, cannot register %s" msgstr "" #: src/libvirt.c:735 msgid "Tried to register an internal Xen driver" msgstr "" #: src/libvirt.c:794 #, c-format msgid "Initialization of %s state driver failed" msgstr "Khởi chạy trình điều khiển trạng thái %s thất bại" #: src/libvirt.c:1012 msgid "could not parse connection URI" msgstr "không thể phân tích URI kết nối" #: src/libvirt.c:1061 #, c-format msgid "libvirt was built without the '%s' driver" msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'" #: src/libvirt.c:1084 #, c-format msgid "No connection for URI %s" msgstr "" #: src/libvirt.c:2269 msgid "could not build absolute output file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:2326 msgid "could not build absolute input file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:2384 msgid "crash and live flags are mutually exclusive" msgstr "" #: src/libvirt.c:2395 msgid "could not build absolute core file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:3205 msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật" #: src/libvirt.c:3372 msgid "domainMigratePrepare did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri" #: src/libvirt.c:3461 src/qemu/qemu_migration.c:952 msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri" #: src/libvirt.c:3712 msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag" msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer" #: src/libvirt.c:4578 src/libvirt.c:4677 msgid "flags must be zero" msgstr "cờ phải là không" #: src/libvirt.c:4671 msgid "path is NULL" msgstr "đường dẫn NULL" #: src/libvirt.c:4684 msgid "buffer is NULL" msgstr "bộ đệm NULL" #: src/libvirt.c:4786 src/qemu/qemu_driver.c:5305 msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL" msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL" #: src/libvirt.c:4793 msgid "buffer is NULL but size is non-zero" msgstr "bộ đệm NULL nhưng kích thước khác không" #: src/libvirt.c:11198 msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn" #: src/libvirt.c:11295 msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn" #: src/libvirt.c:13056 msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật" #: src/lxc/lxc_container.c:152 msgid "setsid failed" msgstr "setsid thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:158 msgid "ioctl(TIOCSTTY) failed" msgstr "ioctl(TIOCSTTY) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:173 msgid "dup2(stdin) failed" msgstr "dup2(stdin) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:179 msgid "dup2(stdout) failed" msgstr "dup2(stdout) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:185 msgid "dup2(stderr) failed" msgstr "dup2(stderr) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:213 msgid "Unable to send container continue message" msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #: src/lxc/lxc_container.c:242 msgid "Failed to read the container continue message" msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #: src/lxc/lxc_container.c:340 msgid "Failed to make root private" msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa" #: src/lxc/lxc_container.c:351 src/lxc/lxc_container.c:373 #: src/lxc/lxc_container.c:557 #, c-format msgid "Failed to create %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #: src/lxc/lxc_container.c:360 #, c-format msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s" msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s" #: src/lxc/lxc_container.c:381 #, c-format msgid "Failed to bind new root %s into tmpfs" msgstr "Thất bại khi gắn kết root mới %s vào tmpfs" #: src/lxc/lxc_container.c:390 #, c-format msgid "Failed to chroot into %s" msgstr "Thất bại khi chroot vào %s" #: src/lxc/lxc_container.c:398 msgid "Failed to pivot root" msgstr "Thất bại khi pivot root" #: src/lxc/lxc_container.c:441 #, c-format msgid "Failed to mkdir %s" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" #: src/lxc/lxc_container.c:447 #, c-format msgid "Failed to mount %s on %s" msgstr "Thất bại khi lắp %s trên %s" #: src/lxc/lxc_container.c:455 msgid "Cannot create /dev/pts" msgstr "Không thể tạo /dev/pts" #: src/lxc/lxc_container.c:462 msgid "Failed to mount /dev/pts in container" msgstr "Thất bại khi lắp /dev/pts trong bộ chứa" #: src/lxc/lxc_container.c:496 #, c-format msgid "Failed to make device %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #: src/lxc/lxc_container.c:505 msgid "Failed to create symlink /dev/ptmx to /dev/pts/ptmx" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng /dev/ptmx vào /dev/pts/ptmx" #: src/lxc/lxc_container.c:513 msgid "Failed to make device /dev/ptmx" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị /dev/ptmx" #: src/lxc/lxc_container.c:524 msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/tty1" msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1" #: src/lxc/lxc_container.c:529 msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/console" msgstr "" #: src/lxc/lxc_container.c:564 src/lxc/lxc_container.c:680 #, c-format msgid "Failed to mount %s at %s" msgstr "Thất bại khi lắp %s tại %s" #: src/lxc/lxc_container.c:587 msgid "Failed to read /proc/mounts" msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts" #: src/lxc/lxc_container.c:616 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" msgstr "Thất bại khi bỏ lắp '%s'" #: src/lxc/lxc_container.c:666 msgid "Failed to make / slave" msgstr "Thất bại khi tạo đầy tớ /" #: src/lxc/lxc_container.c:690 msgid "Failed to mount /proc" msgstr "Thất bại khi lắp /proc" #: src/lxc/lxc_container.c:729 #, c-format msgid "Failed to remove capabilities: %d" msgstr "Thất bại khi xóa bỏ các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_container.c:735 #, c-format msgid "Failed to apply capabilities: %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_container.c:774 msgid "lxcChild() passed invalid vm definition" msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ" #: src/lxc/lxc_container.c:795 #, c-format msgid "Failed to open tty %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #: src/lxc/lxc_container.c:910 msgid "Failed to run clone container" msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #: src/lxc/lxc_conf.c:68 src/qemu/qemu_driver.c:251 src/uml/uml_conf.c:81 msgid "cannot get the host uuid" msgstr "không thể lấy uuid máy chủ" #: src/lxc/lxc_controller.c:98 msgid "Unable to get cgroup for driver" msgstr "Không thể lấy cgroup cho trình điều khiển" #: src/lxc/lxc_controller.c:105 #, c-format msgid "Unable to create cgroup for domain %s" msgstr "Không thể tạo cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:114 #, c-format msgid "Unable to set Blkio weight for domain %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:124 #, c-format msgid "Unable to set cpu shares for domain %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:133 #, c-format msgid "Unable to set memory limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:142 src/qemu/qemu_cgroup.c:322 #, c-format msgid "Unable to set memory hard limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:152 src/qemu/qemu_cgroup.c:331 #, c-format msgid "Unable to set memory soft limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế mềm bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:162 src/qemu/qemu_cgroup.c:341 #, c-format msgid "Unable to set swap hard limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng trao đổi cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:171 #, c-format msgid "Unable to deny devices for domain %s" msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:185 #, c-format msgid "Unable to allow device %c:%d:%d for domain %s" msgstr "Không thể cho phép thiết bị %c:%d:%d cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:195 #, c-format msgid "Unable to allow PYT devices for domain %s" msgstr "Không thể cho phép các thiết bị PYT cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:203 #, c-format msgid "Unable to add task %d to cgroup for domain %s" msgstr "Không thể thêm tác vụ %d vào cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:231 #, c-format msgid "failed to create server socket '%s'" msgstr "thất bại khi tạo socket máy phục vụ '%s'" #: src/lxc/lxc_controller.c:241 #, c-format msgid "Socket path %s too long for destination" msgstr "Đường dẫn socket %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_controller.c:247 #, c-format msgid "failed to bind server socket '%s'" msgstr "thất bại khi gắn kết socket máy phục vụ '%s'" #: src/lxc/lxc_controller.c:253 #, c-format msgid "failed to listen server socket %s" msgstr "thất bại khi nghe socket máy phục vụ %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:286 #, c-format msgid "read of fd %d failed" msgstr "đọc fd %d thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:293 #, c-format msgid "write to fd %d failed" msgstr "ghi vào fd %d thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:314 #, c-format msgid "failed to apply capabilities: %d" msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_controller.c:393 msgid "epoll_create(2) failed" msgstr "epoll_create(2) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:403 msgid "epoll_ctl(appPty) failed" msgstr "epoll_ctl(appPty) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:409 msgid "epoll_ctl(contPty) failed" msgstr "epoll_ctl(contPty) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:417 msgid "epoll_ctl(monitor) failed" msgstr "epoll_ctl(monitor) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:425 src/lxc/lxc_controller.c:457 #: src/lxc/lxc_controller.c:463 msgid "epoll_ctl(client) failed" msgstr "epoll_ctl(client) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:445 msgid "accept(monitor,...) failed" msgstr "accept(monitor,...) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:485 #, c-format msgid "error event %d" msgstr "lỗi sự kiện %d" #: src/lxc/lxc_controller.c:506 msgid "epoll_wait() failed" msgstr "epoll_wait() thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:593 #, c-format msgid "Unable to request personality for %s on %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:628 msgid "sockpair failed" msgstr "sockpair thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:661 msgid "Cannot unshare mount namespace" msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp" #: src/lxc/lxc_controller.c:667 msgid "Failed to switch root mount into slave mode" msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave" #: src/lxc/lxc_controller.c:679 #, c-format msgid "Failed to make path %s" msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:688 #, c-format msgid "Failed to mount devpts on %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:706 src/lxc/lxc_controller.c:715 #: src/lxc/lxc_driver.c:1508 msgid "Failed to allocate tty" msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #: src/lxc/lxc_controller.c:897 #, c-format msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #: src/lxc/lxc_controller.c:911 msgid "Unable to change to root dir" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #: src/lxc/lxc_controller.c:917 msgid "Unable to become session leader" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/lxc/lxc_controller.c:928 msgid "Failed to accept a connection from driver" msgstr "Thất bại khi chấp nhận một kết nối từ trình điều khiển" #: src/lxc/lxc_driver.c:137 #, c-format msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///" msgstr "Đường dẫn URI của LXC không mong đợi '%s', thử lxc:///" #: src/lxc/lxc_driver.c:145 msgid "lxc state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #: src/lxc/lxc_driver.c:208 #, c-format msgid "No domain with matching id %d" msgstr "Không có miền khớp id %d" #: src/lxc/lxc_driver.c:237 src/lxc/lxc_driver.c:291 src/lxc/lxc_driver.c:316 #: src/lxc/lxc_driver.c:340 src/lxc/lxc_driver.c:468 src/lxc/lxc_driver.c:521 #: src/lxc/lxc_driver.c:581 src/lxc/lxc_driver.c:610 src/lxc/lxc_driver.c:635 #: src/lxc/lxc_driver.c:667 src/lxc/lxc_driver.c:729 src/lxc/lxc_driver.c:828 #: src/lxc/lxc_driver.c:934 src/lxc/lxc_driver.c:1619 #: src/lxc/lxc_driver.c:1887 src/lxc/lxc_driver.c:2266 #: src/lxc/lxc_driver.c:2333 src/lxc/lxc_driver.c:2379 #: src/lxc/lxc_driver.c:2433 src/lxc/lxc_driver.c:2460 #: src/lxc/lxc_driver.c:2630 src/lxc/lxc_driver.c:2695 #: src/libxl/libxl_driver.c:1162 src/libxl/libxl_driver.c:1220 #: src/libxl/libxl_driver.c:1275 src/libxl/libxl_driver.c:1319 #: src/libxl/libxl_driver.c:1359 src/libxl/libxl_driver.c:1408 #: src/libxl/libxl_driver.c:2027 src/libxl/libxl_driver.c:2228 #: src/libxl/libxl_driver.c:2256 src/vmware/vmware_driver.c:574 #, c-format msgid "No domain with matching uuid '%s'" msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:263 #, c-format msgid "No domain with matching name '%s'" msgstr "Không có miền khớp tên '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:418 src/lxc/lxc_driver.c:1625 #: src/lxc/lxc_driver.c:1696 msgid "System lacks NETNS support" msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS" #: src/lxc/lxc_driver.c:474 msgid "Cannot delete active domain" msgstr "Không thể xóa miền hoạt động" #: src/lxc/lxc_driver.c:480 msgid "Cannot undefine transient domain" msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời" #: src/lxc/lxc_driver.c:533 src/lxc/lxc_driver.c:691 src/lxc/lxc_driver.c:846 #, c-format msgid "Unable to get cgroup for %s" msgstr "Không thể lấy cgroup cho %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:539 msgid "Cannot read cputime for domain" msgstr "Không thể đọc cputime cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:544 msgid "Cannot read memory usage for domain" msgstr "Không thể đọc sự sử dụng bộ nhớ cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:641 msgid "Cannot set max memory lower than current memory" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại" #: src/lxc/lxc_driver.c:673 msgid "Cannot set memory higher than max memory" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #: src/lxc/lxc_driver.c:679 src/lxc/lxc_driver.c:1893 #: src/lxc/lxc_driver.c:2385 src/lxc/lxc_driver.c:2636 #: src/lxc/lxc_driver.c:2701 src/libxl/libxl_driver.c:1166 #: src/libxl/libxl_driver.c:1225 src/libxl/libxl_driver.c:1281 #: src/libxl/libxl_driver.c:1325 src/libxl/libxl_driver.c:1365 #: src/libxl/libxl_driver.c:1738 src/libxl/libxl_driver.c:1830 #: src/libxl/libxl_driver.c:2331 src/libxl/libxl_driver.c:2392 #: src/libxl/libxl_driver.c:2469 src/openvz/openvz_driver.c:489 #: src/openvz/openvz_driver.c:527 msgid "Domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:685 msgid "cgroups must be configured on the host" msgstr "các cgroup phải được cấu hình trên máy chủ" #: src/lxc/lxc_driver.c:697 msgid "Failed to set memory for domain" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:735 src/qemu/qemu_driver.c:4520 #: src/qemu/qemu_driver.c:4615 src/qemu/qemu_driver.c:4692 #: src/qemu/qemu_driver.c:4814 src/qemu/qemu_driver.c:4920 #: src/qemu/qemu_driver.c:4999 #, c-format msgid "cannot find cgroup for domain %s" msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:747 src/qemu/qemu_driver.c:4704 msgid "invalid type for memory hard_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho hard_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:755 src/qemu/qemu_driver.c:4712 msgid "unable to set memory hard_limit tunable" msgstr "không thể đặt hard_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:762 src/qemu/qemu_driver.c:4719 msgid "invalid type for memory soft_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho soft_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:770 src/qemu/qemu_driver.c:4727 msgid "unable to set memory soft_limit tunable" msgstr "không thể đặt soft_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:777 src/qemu/qemu_driver.c:4734 msgid "invalid type for swap_hard_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho swap_hard_limit điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:785 src/qemu/qemu_driver.c:4742 msgid "unable to set swap_hard_limit tunable" msgstr "không thể đặt swap_hard_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:790 src/qemu/qemu_driver.c:4747 #, c-format msgid "Memory tunable `%s' not implemented" msgstr "Hòa phối bộ nhớ '%s' không được thi hành" #: src/lxc/lxc_driver.c:794 src/qemu/qemu_driver.c:4552 #: src/qemu/qemu_driver.c:4751 #, c-format msgid "Parameter `%s' not supported" msgstr "Tham số '%s' không được hỗ trợ" #: src/lxc/lxc_driver.c:840 src/lxc/lxc_driver.c:2322 #: src/libxl/libxl_driver.c:2412 src/libxl/libxl_driver.c:2489 #: src/qemu/qemu_driver.c:4609 src/qemu/qemu_driver.c:4808 #: src/qemu/qemu_driver.c:4979 msgid "Invalid parameter count" msgstr "Đếm tham số không hợp lệ" #: src/lxc/lxc_driver.c:861 src/qemu/qemu_driver.c:4829 msgid "unable to get memory hard limit" msgstr "không thể lấy hạn chế cứng bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:866 src/qemu/qemu_driver.c:4834 msgid "Field memory hard limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:876 src/qemu/qemu_driver.c:4844 msgid "unable to get memory soft limit" msgstr "không thể lấy hạn chế mềm bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:881 src/qemu/qemu_driver.c:4849 msgid "Field memory soft limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế mềm bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:891 src/qemu/qemu_driver.c:4859 msgid "unable to get swap hard limit" msgstr "không thể lấy hạn chế cứng trao đổi" #: src/lxc/lxc_driver.c:896 src/qemu/qemu_driver.c:4864 msgid "Field swap hard limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế cứng trao đổi quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:1031 msgid "Unable to initialize bridging" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1073 msgid "Failed to get bridge for interface" msgstr "Thất bại khi lấy cầu nối cho giao diện" #: src/lxc/lxc_driver.c:1104 #, c-format msgid "Failed to add %s device to %s" msgstr "Thất bại khi thêm thiết bị %s vào %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:1136 msgid "Failed to create client socket" msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách" #: src/lxc/lxc_driver.c:1144 #, c-format msgid "Socket path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn socket %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:1150 msgid "Failed to connect to client socket" msgstr "Thất bại khi kết nối tới socket trình khách" #: src/lxc/lxc_driver.c:1172 #, c-format msgid "Invalid PID %d for container" msgstr "PID không hợp lệ %d cho bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:1182 msgid "Failed to kill container PIDs" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1188 msgid "Some container PIDs refused to die" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1406 #, c-format msgid "Cannot wait for '%s'" msgstr "Không thể đợi '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:1413 #, c-format msgid "Container '%s' unexpectedly shutdown during startup" msgstr "Bộ chứa '%s' tắt bất ngờ trong khi khởi động" #: src/lxc/lxc_driver.c:1469 msgid "The 'cpuacct', 'devices' & 'memory' cgroups controllers must be mounted" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1476 msgid "Unable to find 'cpuacct' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1482 msgid "Unable to find 'devices' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1488 msgid "Unable to find 'memory' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1494 #, c-format msgid "Cannot create log directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:1529 #, c-format msgid "Failed to open '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:1549 #, c-format msgid "Failed to read pid file %s/%s.pid" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin pid %s/%s.pid" #: src/lxc/lxc_driver.c:1580 msgid "could not close logfile" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1631 src/libxl/libxl_driver.c:2033 #: src/vmware/vmware_driver.c:580 msgid "Domain is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:1948 src/libxl/libxl_driver.c:193 #: src/qemu/qemu_driver.c:155 src/uml/uml_driver.c:163 #, c-format msgid "Failed to autostart VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2223 #, c-format msgid "Unknown release: %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2278 src/qemu/qemu_driver.c:4945 #, c-format msgid "Invalid parameter `%s'" msgstr "Tham số không hợp lệ '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2284 msgid "Invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "Kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2290 #, c-format msgid "failed to set cpu_shares=%llu" msgstr "thất bại khi đặt cpu_shares=%llu" #: src/lxc/lxc_driver.c:2345 msgid "Field cpu_shares too big for destination" msgstr "Trường cpu_shares quá lớn cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:2402 #, c-format msgid "Invalid path, '%s' is not a known interface" msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #: src/lxc/lxc_driver.c:2466 msgid "Cannot set autostart for transient domain" msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời" #: src/lxc/lxc_driver.c:2491 #, c-format msgid "Cannot create autostart directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2498 src/libxl/libxl_driver.c:2286 #: src/qemu/qemu_driver.c:4434 src/uml/uml_driver.c:1982 #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2505 src/libxl/libxl_driver.c:2293 #: src/network/bridge_driver.c:2485 src/qemu/qemu_driver.c:4441 #: src/storage/storage_driver.c:1041 src/uml/uml_driver.c:1989 #, c-format msgid "Failed to delete symlink '%s'" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2643 msgid "Suspend operation failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" #: src/lxc/lxc_driver.c:2708 msgid "Resume operation failed" msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại" #: src/lxc/lxc_driver.c:2750 src/libxl/libxl_driver.c:2118 #: src/qemu/qemu_driver.c:1082 src/qemu/qemu_driver.c:1134 #: src/qemu/qemu_driver.c:1158 src/qemu/qemu_driver.c:1182 #: src/qemu/qemu_driver.c:1316 src/qemu/qemu_driver.c:1385 #: src/qemu/qemu_driver.c:1440 src/qemu/qemu_driver.c:1481 #: src/qemu/qemu_driver.c:1535 src/qemu/qemu_driver.c:1562 #: src/qemu/qemu_driver.c:1594 src/qemu/qemu_driver.c:1724 #: src/qemu/qemu_driver.c:2142 src/qemu/qemu_driver.c:2191 #: src/qemu/qemu_driver.c:2235 src/qemu/qemu_driver.c:2269 #: src/qemu/qemu_driver.c:2369 src/qemu/qemu_driver.c:2603 #: src/qemu/qemu_driver.c:2715 src/qemu/qemu_driver.c:2787 #: src/qemu/qemu_driver.c:2884 src/qemu/qemu_driver.c:2929 #: src/qemu/qemu_driver.c:3312 src/qemu/qemu_driver.c:3548 #: src/qemu/qemu_driver.c:3756 src/qemu/qemu_driver.c:4223 #: src/qemu/qemu_driver.c:4377 src/qemu/qemu_driver.c:4404 #: src/qemu/qemu_driver.c:5050 src/qemu/qemu_driver.c:5122 #: src/qemu/qemu_driver.c:5181 src/qemu/qemu_driver.c:5226 #: src/qemu/qemu_driver.c:5299 src/qemu/qemu_driver.c:5394 #: src/qemu/qemu_driver.c:5732 src/qemu/qemu_driver.c:5969 #: src/qemu/qemu_driver.c:6024 src/qemu/qemu_driver.c:6073 #: src/qemu/qemu_driver.c:6122 src/qemu/qemu_driver.c:6384 #: src/qemu/qemu_driver.c:6463 src/qemu/qemu_driver.c:6491 #: src/qemu/qemu_driver.c:6521 src/qemu/qemu_driver.c:6556 #: src/qemu/qemu_driver.c:6584 src/qemu/qemu_driver.c:6619 #: src/qemu/qemu_driver.c:6659 src/qemu/qemu_driver.c:6930 #: src/qemu/qemu_driver.c:6995 src/qemu/qemu_driver.c:7053 #: src/test/test_driver.c:2067 src/uml/uml_driver.c:1402 #: src/uml/uml_driver.c:1427 src/uml/uml_driver.c:1460 #: src/uml/uml_driver.c:1751 src/uml/uml_driver.c:1865 #: src/uml/uml_driver.c:2099 src/vmware/vmware_driver.c:614 #, c-format msgid "no domain with matching uuid '%s'" msgstr "không có miền khớp uuid '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2756 src/qemu/qemu_driver.c:1321 #: src/qemu/qemu_driver.c:1341 src/qemu/qemu_driver.c:1394 #: src/qemu/qemu_driver.c:1449 src/qemu/qemu_driver.c:1490 #: src/qemu/qemu_driver.c:1618 src/qemu/qemu_driver.c:2148 #: src/qemu/qemu_driver.c:2197 src/qemu/qemu_driver.c:2379 #: src/qemu/qemu_driver.c:2474 src/qemu/qemu_driver.c:2612 #: src/qemu/qemu_driver.c:4514 src/qemu/qemu_driver.c:4596 #: src/qemu/qemu_driver.c:4686 src/qemu/qemu_driver.c:4795 #: src/qemu/qemu_driver.c:4914 src/qemu/qemu_driver.c:4993 #: src/qemu/qemu_driver.c:5059 src/qemu/qemu_driver.c:5128 #: src/qemu/qemu_driver.c:5195 src/qemu/qemu_driver.c:5314 #: src/qemu/qemu_driver.c:5998 src/qemu/qemu_driver.c:6041 #: src/qemu/qemu_driver.c:6079 src/qemu/qemu_driver.c:6128 #: src/qemu/qemu_driver.c:7001 src/qemu/qemu_driver.c:7059 #: src/qemu/qemu_migration.c:1062 src/uml/uml_driver.c:2105 #: src/xen/xen_driver.c:2057 src/xen/xen_hypervisor.c:1178 #: src/xen/xen_hypervisor.c:1262 src/xen/xen_hypervisor.c:1371 #: src/xen/xm_internal.c:699 msgid "domain is not running" msgstr "miền không đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:2763 src/uml/uml_driver.c:2112 #: src/xen/xen_driver.c:2064 msgid "Named device aliases are not supported" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:2774 src/xen/xen_driver.c:2079 msgid "cannot find default console device" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:2780 src/qemu/qemu_driver.c:7091 #: src/uml/uml_driver.c:2129 src/xen/xen_driver.c:2085 #, c-format msgid "character device %s is not using a PTY" msgstr "" #: src/lxc/veth.c:214 #, c-format msgid "Failed to enable '%s' (%d)" msgstr "Thất bại khi bật '%s' (%d)" #: src/libxl/libxl_driver.c:195 src/qemu/qemu_driver.c:149 #: src/qemu/qemu_driver.c:157 src/qemu/qemu_hostdev.c:254 #: src/qemu/qemu_hostdev.c:271 src/qemu/qemu_hostdev.c:289 #: src/secret/secret_driver.c:500 src/uml/uml_driver.c:164 tools/virsh.c:495 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: src/libxl/libxl_driver.c:211 src/libxl/libxl_driver.c:2163 msgid "libxl_get_physinfo_info failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:217 src/libxl/libxl_driver.c:2168 msgid "libxl_get_version_info failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:227 #, c-format msgid "machine type %s too big for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:311 #, c-format msgid "Unable to cleanup domain %d" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:487 src/libxl/libxl_driver.c:1785 #, c-format msgid "Failed to pin vcpu '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:531 #, c-format msgid "libxenlight failed to create new domain '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:543 msgid "libxenlight failed to store userdata" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:746 #, c-format msgid "Failed to create log dir '%s': %s" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:752 src/qemu/qemu_driver.c:477 #, c-format msgid "Failed to create state dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục trạng thái '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:758 src/qemu/qemu_driver.c:483 #, c-format msgid "Failed to create lib dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:764 src/qemu/qemu_driver.c:495 #: src/qemu/qemu_driver.c:501 #, c-format msgid "Failed to create save dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lưu '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:775 src/qemu/qemu_process.c:703 #: src/qemu/qemu_process.c:735 src/uml/uml_driver.c:855 #, c-format msgid "failed to create logfile %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:794 msgid "cannot create logger for libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:801 msgid "cannot initialize libxenlight context" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:806 msgid "cannot version information from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:814 msgid "cannot create capabilities for libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:914 msgid "libxenlight state driver is not active" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:924 src/xen/xen_driver.c:288 #, c-format msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///" msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử xen:///" #: src/libxl/libxl_driver.c:1175 #, c-format msgid "Failed to suspend domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1234 #, c-format msgid "Failed to resume domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1288 #, c-format msgid "Failed to shutdown domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1332 #, c-format msgid "Failed to reboot domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1374 #, c-format msgid "Failed to destroy domain '%d'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1433 src/libxl/libxl_driver.c:1467 #: src/libxl/libxl_driver.c:1538 src/libxl/libxl_driver.c:1605 #: src/libxl/libxl_driver.c:1731 src/libxl/libxl_driver.c:1769 #: src/libxl/libxl_driver.c:1825 src/libxl/libxl_driver.c:1887 #: src/libxl/libxl_driver.c:2326 src/libxl/libxl_driver.c:2387 #: src/libxl/libxl_driver.c:2464 src/openvz/openvz_driver.c:352 #: src/openvz/openvz_driver.c:439 src/openvz/openvz_driver.c:483 #: src/openvz/openvz_driver.c:521 src/openvz/openvz_driver.c:559 #: src/openvz/openvz_driver.c:597 src/openvz/openvz_driver.c:1073 #: src/openvz/openvz_driver.c:1115 src/openvz/openvz_driver.c:1145 #: src/openvz/openvz_driver.c:1238 src/uml/uml_driver.c:1374 #: src/uml/uml_driver.c:1497 src/uml/uml_driver.c:1537 #: src/uml/uml_driver.c:1588 src/uml/uml_driver.c:1654 #: src/uml/uml_driver.c:1926 src/uml/uml_driver.c:1952 #: src/uml/uml_driver.c:2026 src/vbox/vbox_tmpl.c:1933 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1993 src/vbox/vbox_tmpl.c:4993 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5081 src/vbox/vbox_tmpl.c:5286 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8190 src/vmware/vmware_driver.c:321 #: src/vmware/vmware_driver.c:372 src/vmware/vmware_driver.c:421 #: src/vmware/vmware_driver.c:465 src/vmware/vmware_driver.c:804 #: src/vmware/vmware_driver.c:882 msgid "no domain with matching uuid" msgstr "không có miền khớp uuid" #: src/libxl/libxl_driver.c:1459 src/libxl/libxl_driver.c:1591 #: src/libxl/libxl_driver.c:1722 src/qemu/qemu_driver.c:2586 #: src/qemu/qemu_driver.c:2872 src/test/test_driver.c:2055 #: src/test/test_driver.c:2116 src/xen/xen_driver.c:1074 #: src/xen/xen_driver.c:1166 #, c-format msgid "invalid flag combination: (0x%x)" msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)" #: src/libxl/libxl_driver.c:1473 src/qemu/qemu_driver.c:1657 #: src/uml/uml_driver.c:1472 msgid "cannot set memory higher than max memory" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #: src/libxl/libxl_driver.c:1479 msgid "cannot set memory on an inactive domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1486 src/libxl/libxl_driver.c:1617 #: src/qemu/qemu_driver.c:1625 src/qemu/qemu_driver.c:2618 msgid "cannot change persistent config of a transient domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1499 #, c-format msgid "Failed to set memory for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1548 #, c-format msgid "libxl_domain_info failed for domain '%d'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1596 msgid "nvcpus is zero" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1611 msgid "cannot set vcpus on an inactive domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1623 src/qemu/qemu_driver.c:2631 msgid "could not determine max vcpus for the domain" msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền" #: src/libxl/libxl_driver.c:1633 src/qemu/qemu_driver.c:2641 #: src/xen/xend_internal.c:2214 src/xen/xm_internal.c:724 #, c-format msgid "" "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #: src/libxl/libxl_driver.c:1672 src/libxl/libxl_driver.c:1681 #, c-format msgid "Failed to set vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1775 src/qemu/qemu_driver.c:2721 #: src/test/test_driver.c:2305 msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain" msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động" #: src/libxl/libxl_driver.c:1791 src/qemu/qemu_driver.c:2754 msgid "failed to update or add vcpupin xml" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1838 #, c-format msgid "Failed to list vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1912 src/libxl/libxl_driver.c:1953 #: src/qemu/qemu_driver.c:3362 src/qemu/qemu_driver.c:3395 #: src/xen/xen_driver.c:1236 src/xen/xen_driver.c:1283 #, c-format msgid "unsupported config type %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:1917 src/libxl/libxl_driver.c:1958 msgid "cannot get version information from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1925 msgid "parsing xm config failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2124 src/vmware/vmware_driver.c:620 msgid "cannot undefine active domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2130 src/qemu/qemu_driver.c:3768 #: src/uml/uml_driver.c:1666 src/vmware/vmware_driver.c:626 msgid "cannot undefine transient domain" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #: src/libxl/libxl_driver.c:2262 src/qemu/qemu_driver.c:4410 #: src/uml/uml_driver.c:1958 msgid "cannot set autostart for transient domain" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời" #: src/libxl/libxl_driver.c:2279 src/qemu/qemu_driver.c:4427 #: src/storage/storage_driver.c:1026 src/uml/uml_driver.c:1975 #, c-format msgid "cannot create autostart directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:2338 src/libxl/libxl_driver.c:2400 #: src/libxl/libxl_driver.c:2477 #, c-format msgid "Failed to get scheduler id for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2407 src/libxl/libxl_driver.c:2484 msgid "Only 'credit' scheduler is supported" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2418 #, c-format msgid "Failed to get scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2427 msgid "Field weight too long for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2435 msgid "Field cap too long for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2499 msgid "invalid type for weight tunable, expected a 'uint'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2507 msgid "invalid type for cap tunable, expected a 'uint'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2513 #, c-format msgid "Invalid parameter '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2520 #, c-format msgid "Failed to set scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:364 #, c-format msgid "libxenlight failed to parse UUID '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:513 #, c-format msgid "libxenlight does not support disk driver %s" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:659 src/qemu/qemu_process.c:2166 msgid "Unable to find an unused VNC port" msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng" #: src/libxl/libxl_conf.c:709 src/xenxs/xen_sxpr.c:1511 msgid "unexpected chr device type" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn" #: src/libxl/libxl_conf.c:847 msgid "Failed to get node physical info from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:853 msgid "Failed to get version info from libxenlight" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:321 src/qemu/qemu_command.c:232 #: src/uml/uml_conf.c:125 msgid "cannot initialize bridge support" msgstr "không thể khởi chạy hỗ trợ cầu nối" #: src/network/bridge_driver.c:649 src/network/bridge_driver.c:655 #: src/network/bridge_driver.c:667 src/network/bridge_driver.c:723 #: src/network/bridge_driver.c:729 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: src/network/bridge_driver.c:715 #, c-format msgid "Cannot find %s - Possibly the package isn't installed" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:761 #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid prefix" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:797 #, c-format msgid "couldn't write radvd config file '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:846 src/network/bridge_driver.c:1012 #, c-format msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:858 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:872 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:907 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:919 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable UDP masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang UDP thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:931 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable TCP masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang TCP thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1024 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow routing from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1036 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow routing to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1089 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to block outbound traffic from '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1097 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to block inbound traffic to '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1106 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to allow cross bridge traffic on '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1115 src/network/bridge_driver.c:1123 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to allow DNS requests from '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1176 src/network/bridge_driver.c:1184 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow DHCP requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DHCP từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1207 src/network/bridge_driver.c:1215 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow DNS requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1225 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow TFTP requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu TFTP từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1235 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to block outbound traffic from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1243 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to block inbound traffic to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1252 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow cross bridge traffic on '%s'" msgstr "" "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên " "'%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1410 msgid "Reloading iptables rules" msgstr "Tải lại các quy tắc iptables" #: src/network/bridge_driver.c:1463 #, c-format msgid "cannot write to %s to disable IPv6 on bridge %s" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1485 #, c-format msgid "cannot disable %s" msgstr "không thể tắt %s" #: src/network/bridge_driver.c:1501 #, c-format msgid "cannot enable %s" msgstr "không thể bật %s" #: src/network/bridge_driver.c:1594 #, c-format msgid "Network is already in use by interface %s" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" #: src/network/bridge_driver.c:1616 #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1624 #, c-format msgid "cannot set IP address on bridge '%s'" msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1644 msgid "network is already active" msgstr "mạng đã hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:1655 #, c-format msgid "cannot create bridge '%s'" msgstr "không thể tạo cầu nối '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1675 #, c-format msgid "cannot create dummy tap device '%s' to set mac address on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1687 #, c-format msgid "cannot set forward delay on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1695 #, c-format msgid "cannot set STP '%s' on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1727 #, c-format msgid "failed to bring the bridge '%s' up" msgstr "thất bại khi đem cầu nối '%s' lên" #: src/network/bridge_driver.c:1736 msgid "failed to enable IP forwarding" msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP" #: src/network/bridge_driver.c:1755 #, c-format msgid "Starting up network '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1828 #, c-format msgid "Shutting down network '%s'" msgstr "Đang tắt mạng '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1918 src/network/bridge_driver.c:2225 #: src/network/bridge_driver.c:2312 src/network/bridge_driver.c:2335 #: src/network/bridge_driver.c:2370 src/network/bridge_driver.c:2425 #: src/network/bridge_driver.c:2450 msgid "no network with matching uuid" msgstr "không có mạng khớp uuid" #: src/network/bridge_driver.c:1941 #, c-format msgid "no network with matching name '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:2130 #, c-format msgid "Creating network '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:2185 msgid "" "Multiple dhcp sections found. dhcp is supported only for a single IPv4 " "address on each network" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:2202 #, c-format msgid "Defining network '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:2231 msgid "network is still active" msgstr "mạng vẫn hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:2289 #, c-format msgid "Undefining network '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:2341 msgid "network is not active" msgstr "mạng không hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:2393 msgid "no network with matching id" msgstr "không có mạng khớp id" #: src/network/bridge_driver.c:2399 src/test/test_driver.c:3180 #, c-format msgid "network '%s' does not have a bridge name." msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #: src/network/bridge_driver.c:2456 msgid "cannot set autostart for transient network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" #: src/network/bridge_driver.c:2471 #, c-format msgid "cannot create autostart directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:2478 src/storage/storage_driver.c:1033 #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #: src/node_device/node_device_driver.c:88 #, c-format msgid "cannot resolve driver link %s" msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s" #: src/node_device/node_device_driver.c:267 #: src/node_device/node_device_driver.c:296 #: src/node_device/node_device_driver.c:331 #: src/node_device/node_device_driver.c:362 src/test/test_driver.c:4930 #: src/test/test_driver.c:4956 src/test/test_driver.c:4992 #: src/test/test_driver.c:5023 #, c-format msgid "no node device with matching name '%s'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #: src/node_device/node_device_driver.c:307 src/test/test_driver.c:4967 msgid "no parent for this device" msgstr "không có cha cho thiết bị này" #: src/node_device/node_device_driver.c:408 #, c-format msgid "Invalid vport operation (%d)" msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)" #: src/node_device/node_device_driver.c:438 #, c-format msgid "No vport operation path found for host%d" msgstr "Không có đường dẫn thao tác vport tìm thấy cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_driver.c:459 #, c-format msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed" msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại" #: src/node_device/node_device_driver.c:468 msgid "Vport operation complete" msgstr "Thao tác vport hoàn tất" #: src/node_device/node_device_driver.c:481 msgid "Could not get current time" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #: src/node_device/node_device_hal.c:721 msgid "libhal_ctx_new returned NULL" msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL" #: src/node_device/node_device_hal.c:726 msgid "dbus_bus_get failed" msgstr "dbus_bus_get thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:736 msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed" msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:740 msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running" msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy" #: src/node_device/node_device_hal.c:754 msgid "dbus_connection_set_watch_functions failed" msgstr "dbus_connection_set_watch_functions thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:775 msgid "setting up HAL callbacks failed" msgstr "cài đặt callback HAL thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:781 src/node_device/node_device_hal.c:842 msgid "libhal_get_all_devices failed" msgstr "libhal_get_all_devices thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:794 src/qemu/qemu_migration.c:118 #: src/qemu/qemu_migration.c:165 src/qemu/qemu_migration.c:195 #: src/qemu/qemu_migration.c:216 src/qemu/qemu_migration.c:222 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:60 #, c-format msgid "Failed to open WWN path '%s' for reading" msgstr "Thất bại khi mở đường dẫn WWN '%s' để đọc" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:139 #, c-format msgid "Failed to read WWPN for host%d" msgstr "Thất bại khi đọc WWPN cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:148 #, c-format msgid "Failed to read WWNN for host%d" msgstr "Thất bại khi đọc WWNN cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:218 #: src/node_device/node_device_udev.c:82 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:285 #, c-format msgid "Failed to resolve device link '%s': '%s'" msgstr "Thất bại khi giải quyết liên kết thiết bị '%s': '%s'" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:293 msgid "Failed to allocate memory for PCI device name" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho tên thiết bị PCI" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:298 #, c-format msgid "Failed to parse PCI config address '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:378 #, c-format msgid "Failed to get SR IOV function from device link '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy chức năng SR IOV từ liên kết thiết bị '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:64 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long" #: src/node_device/node_device_udev.c:99 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #: src/node_device/node_device_udev.c:129 #, c-format msgid "" "Failed to allocate memory for property value for property key '%s' on device " "with sysname '%s'" msgstr "" "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính cho khóa thuộc tính '%s' " "trên thiết bị với tên hệ thống '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:218 #, c-format msgid "" "Failed to allocate memory for sysfs attribute value for sysfs attribute '%s' " "on device with sysname '%s'" msgstr "" "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính sysfs cho thuộc tính " "sysfs '%s' trên thiết bị với tên '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:336 #, c-format msgid "Buffer error when generating device name for device with sysname '%s'" msgstr "" "Lỗi bộ đệm khi đang tạo tên thiết bị cho thiết bị với tên hệ thống '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:649 #, c-format msgid "SCSI host found, but its udev name '%s' does not begin with 'host'" msgstr "" "Máy chủ SCSI đã thấy, nhưng tên udev '%s' của nó không bắt đầu với 'host'" #: src/node_device/node_device_udev.c:817 #, c-format msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1189 #, c-format msgid "Unknown device type %d" msgstr "Kiểu thiết bị không rõ %d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1320 #: src/node_device/node_device_udev.c:1579 #, c-format msgid "Failed to create device for '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị cho '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1372 #, c-format msgid "udev scan devices returned %d" msgstr "udev quét thiết bị trả lại %d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1448 #, c-format msgid "" "File descriptor returned by udev %d does not match node device file " "descriptor %d" msgstr "" "Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút " "%d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1455 msgid "udev_monitor_receive_device returned NULL" msgstr "udev_monitor_receive_device trả lại NULL" #: src/node_device/node_device_udev.c:1492 #, c-format msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1613 #, c-format msgid "Failed to initialize libpciaccess: %s" msgstr "" #: src/node_device/node_device_udev.c:1637 msgid "Failed to initialize mutex for driverState" msgstr "Thất bại khi khởi chạy mutex cho driverState" #: src/node_device/node_device_udev.c:1658 msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL" msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL" #: src/nodeinfo.c:90 src/nodeinfo.c:136 src/nodeinfo.c:398 #: src/uml/uml_driver.c:2051 src/util/pci.c:1508 src/util/util.c:486 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: src/nodeinfo.c:95 src/nodeinfo.c:142 #, c-format msgid "cannot read from %s" msgstr "không thể đọc từ %s" #: src/nodeinfo.c:100 #, c-format msgid "could not convert '%s' to an integer" msgstr "không thể chuyển đổi '%s' thành một số nguyên" #: src/nodeinfo.c:214 msgid "parsing cpuinfo processor" msgstr "đang phân tích bộ xử lý cpuinfo" #: src/nodeinfo.c:229 src/nodeinfo.c:262 msgid "parsing cpuinfo cpu MHz" msgstr "đang phân tích cpu Mhz trong cpuinfo" #: src/nodeinfo.c:244 #, c-format msgid "parsing cpuinfo cpu cores %c" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:280 #, c-format msgid "parsing number of processors %c" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:300 msgid "no cpus found" msgstr "không tìm thấy cpu" #: src/nodeinfo.c:313 #, c-format msgid "cannot opendir %s" msgstr "không thể opendir %s" #: src/nodeinfo.c:349 #, c-format msgid "problem reading %s" msgstr "lỗi đọc %s" #: src/nodeinfo.c:359 msgid "no sockets found" msgstr "không tìm thấy socket" #: src/nodeinfo.c:364 msgid "no threads found" msgstr "không tìm thấy luồng" #: src/nodeinfo.c:414 msgid "node info not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #: src/nodeinfo.c:508 src/nodeinfo.c:546 msgid "NUMA not supported on this host" msgstr "NUMA không hỗ trợ trên máy chủ này" #: src/nodeinfo.c:514 #, c-format msgid "start cell %d out of range (0-%d)" msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" #: src/nodeinfo.c:526 #, c-format msgid "Failed to query NUMA free memory for node: %d" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:554 msgid "Failed to query NUMA free memory" msgstr "Thất bại khi truy vấn bộ nhớ trống NUMA" #: src/nodeinfo.c:575 src/nodeinfo.c:582 msgid "NUMA memory information not available on this platform" msgstr "thông tin bộ nhớ NUMA không có sẵn trên nền tảng này" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:233 src/nwfilter/nwfilter_driver.c:378 #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:423 msgid "no nwfilter with matching uuid" msgstr "" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:259 #, c-format msgid "no nwfilter with matching name '%s'" msgstr "" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:385 msgid "nwfilter is in use" msgstr "nwfilter đang được dùng" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:162 #, c-format msgid "cannot find value for '%s'" msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:169 #, c-format msgid "Buffer to small to print MAC address '%s' into" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ để in địa chỉ MAC '%s' vào" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:203 msgid "buffer too small for IP address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:217 msgid "buffer too small for IPv6 address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:228 msgid "Buffer too small for MAC address" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:240 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:260 msgid "Buffer too small for uint8 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:250 msgid "Buffer too small for uint16 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:267 #, c-format msgid "Unhandled datatype %x" msgstr "Kiểu dữ liệu không xử lý %x" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1171 #, c-format msgid "cannot create rule since %s tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ %s bị thiếu" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1896 msgid "cannot create rule since ebtables tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2440 msgid "illegal protocol type" msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2505 msgid "cannot create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2512 msgid "cannot change permissions on temp. file" msgstr "không thể thay đổi quyền trên tập tin temp." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2521 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2530 msgid "cannot write string to file" msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2986 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3078 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3189 msgid "cannot create rules since ebtables tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3044 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3162 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3233 msgid "Some rules could not be created." msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3302 #, c-format msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'" msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3506 #, c-format msgid "Some rules could not be created for interface %s." msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo cho giao diện %s." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3626 msgid "error while executing CLI commands" msgstr "lỗi khi đang thực hiện các lệnh CLI" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3761 msgid "essential tools to support ip(6)tables firewalls could not be located" msgstr "" "các công cụ thiết yếu cho hỗ trợ các tường lửa ip(6)tables không thể được " "định vị" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3770 msgid "firewall tools were not found or cannot be used" msgstr "các công cụ tường lửa không tìm thấy hoặc không thể sử dụng" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:155 msgid "Could not add variable 'MAC' to hashmap" msgstr "Không thể thêm tham số 'MAC' vào sơ đồ băm" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:165 msgid "Could not add variable 'IP' to hashmap" msgstr "Không thể thêm tham số 'IP' vào sơ đồ băm" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:360 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:451 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:731 #, c-format msgid "Filter '%s' is in use." msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng." #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:409 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:495 #, c-format msgid "referenced filter '%s' is missing" msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:713 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:935 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:961 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:985 #, c-format msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'" msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:724 #, c-format msgid "Could not find filter '%s'" msgstr "Không thể thấy bộ lọc '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:154 msgid "mutex initialization failed" msgstr "khởi chạy mutex thất bại" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:161 #, c-format msgid "interface name %s does not fit into buffer " msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm " #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:651 #, c-format msgid "encountered an error on interface %s index %d" msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:715 msgid "" "IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work " "possibly due to missing tools" msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:743 #, c-format msgid "Destination buffer for ifname ('%s') not large enough" msgstr "Bộ đệm ghi cho ifname ('%s') không đủ lớn" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:751 #, c-format msgid "Destination buffer for linkdev ('%s') not large enough" msgstr "Bộ đệm ghi cho linkdev (%s') không đủ lớn" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:803 msgid "" "IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address " "learning support" msgstr "" "tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa " "chỉ IP" #: src/openvz/openvz_conf.c:135 msgid "Could not extract vzctl version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" #: src/openvz/openvz_conf.c:201 #, c-format msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:233 #, c-format msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:259 msgid "Too long network device name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #: src/openvz/openvz_conf.c:268 #, c-format msgid "Network ifname %s too long for destination" msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:276 msgid "Too long bridge device name" msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài" #: src/openvz/openvz_conf.c:285 #, c-format msgid "Bridge name %s too long for destination" msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:293 msgid "Wrong length MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai" #: src/openvz/openvz_conf.c:298 #, c-format msgid "MAC address %s too long for destination" msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:303 msgid "Wrong MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC sai" #: src/openvz/openvz_conf.c:376 #, c-format msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:390 #, c-format msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:467 src/openvz/openvz_conf.c:1054 msgid "Failed to parse vzlist output" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #: src/openvz/openvz_conf.c:506 msgid "UUID in config file malformed" msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức" #: src/openvz/openvz_conf.c:518 #, c-format msgid "Could not read config for container %d" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:909 #, c-format msgid "invalid uuid %s" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #: src/openvz/openvz_conf.c:1016 msgid "Failed to scan configuration directory" msgstr "" #: src/openvz/openvz_driver.c:112 msgid "Container is not defined" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" #: src/openvz/openvz_driver.c:157 src/openvz/openvz_driver.c:792 #, c-format msgid "Could not put argument to %s" msgstr "Không thể đặt tham số vào %s" #: src/openvz/openvz_driver.c:175 msgid "only one filesystem supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #: src/openvz/openvz_driver.c:184 msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'" msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'" #: src/openvz/openvz_driver.c:195 msgid "Could not convert domain name to VEID" msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID" #: src/openvz/openvz_driver.c:201 msgid "Could not copy default config" msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định" #: src/openvz/openvz_driver.c:207 msgid "Could not set the source dir for the filesystem" msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin" #: src/openvz/openvz_driver.c:214 msgid "Error creating command for container" msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:363 #, c-format msgid "cannot read cputime for domain %d" msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" #: src/openvz/openvz_driver.c:566 src/openvz/openvz_driver.c:604 #: src/vmware/vmware_driver.c:327 src/vmware/vmware_driver.c:380 #: src/vmware/vmware_driver.c:475 msgid "domain is not in running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #: src/openvz/openvz_driver.c:692 msgid "Container ID is not specified" msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định" #: src/openvz/openvz_driver.c:728 msgid "Could not generate eth name for container" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:740 msgid "Could not generate veth name" msgstr "Không thể tạo tên veth" #: src/openvz/openvz_driver.c:821 msgid "Could not configure network" msgstr "Không thể cấu hình mạng" #: src/openvz/openvz_driver.c:832 msgid "cannot replace NETIF config" msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF" #: src/openvz/openvz_driver.c:870 #, c-format msgid "Already an OPENVZ VM active with the id '%s'" msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ hoạt động với id '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:881 src/openvz/openvz_driver.c:969 msgid "Error creating initial configuration" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" #: src/openvz/openvz_driver.c:889 src/openvz/openvz_driver.c:975 msgid "Could not set UUID" msgstr "Không thể đặt UUID" #: src/openvz/openvz_driver.c:898 src/vbox/vbox_tmpl.c:4791 msgid "current vcpu count must equal maximum" msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất" #: src/openvz/openvz_driver.c:904 src/openvz/openvz_driver.c:995 msgid "Could not set number of virtual cpu" msgstr "Không thể đặt số cpu ảo" #: src/openvz/openvz_driver.c:912 msgid "Could not set memory size" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #: src/openvz/openvz_driver.c:956 #, c-format msgid "Already an OPENVZ VM defined with the id '%s'" msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ định nghĩa với id '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:1028 msgid "no domain with matching id" msgstr "không có miền khớp id" #: src/openvz/openvz_driver.c:1034 src/vmware/vmware_driver.c:212 msgid "domain is not in shutoff state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" #: src/openvz/openvz_driver.c:1079 src/qemu/qemu_driver.c:3762 #: src/uml/uml_driver.c:1660 msgid "cannot delete active domain" msgstr "không thể xóa miền hoạt động" #: src/openvz/openvz_driver.c:1151 msgid "Could not read container config" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:1175 src/qemu/qemu_driver.c:948 #, c-format msgid "unknown type '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:1184 src/openvz/openvz_driver.c:1228 #, c-format msgid "unsupported flags (0x%x)" msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)" #: src/openvz/openvz_driver.c:1244 msgid "VCPUs should be >= 1" msgstr "Số VCPU phải >= 1" #: src/openvz/openvz_driver.c:1295 #, c-format msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #: src/openvz/openvz_driver.c:1302 msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại" #: src/openvz/openvz_driver.c:1308 msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được" #: src/openvz/openvz_driver.c:1391 src/openvz/openvz_driver.c:1443 #, c-format msgid "Could not exec %s" msgstr "Không thể thực thi %s" #: src/openvz/openvz_driver.c:1402 src/openvz/openvz_driver.c:1453 #, c-format msgid "Could not parse VPS ID %s" msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s" #: src/openvz/openvz_driver.c:1411 src/openvz/openvz_driver.c:1465 msgid "failed to close file" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:421 #, c-format msgid "Cannot parse number from '%s'" msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'" #: src/phyp/phyp_driver.c:452 src/phyp/phyp_driver.c:458 msgid "Unable to write information to local file." msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ" #: src/phyp/phyp_driver.c:464 src/phyp/phyp_driver.c:775 #, c-format msgid "Could not close %s" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:537 #, c-format msgid "Failed to read from %s" msgstr "Thất bại khi đọc từ %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:831 msgid "Unable to determine number of domains." msgstr "Không thể quyết định số miền" #: src/phyp/phyp_driver.c:996 src/phyp/phyp_driver.c:1077 msgid "No authentication callback provided." msgstr "Không có callback xác thực được cung cấp" #: src/phyp/phyp_driver.c:1017 #, c-format msgid "Error while getting %s address info" msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:1034 #, c-format msgid "Failed to connect to %s" msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:1054 msgid "Failure establishing SSH session." msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại." #: src/phyp/phyp_driver.c:1096 msgid "Authentication failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/phyp/phyp_driver.c:1149 msgid "Missing server name in phyp:// URI" msgstr "Thiếu tên máy phục vụ trong URI phyp://" #: src/phyp/phyp_driver.c:1191 msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters." msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ." #: src/phyp/phyp_driver.c:1198 msgid "Error while opening SSH session." msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH." #: src/phyp/phyp_driver.c:1562 src/phyp/phyp_driver.c:1607 #: src/phyp/phyp_driver.c:1780 msgid "Unable to get VIOS profile name." msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS." #: src/phyp/phyp_driver.c:1602 src/phyp/phyp_driver.c:1745 msgid "Unable to get VIOS name" msgstr "Không thể lấy tên VIOS" #: src/phyp/phyp_driver.c:1612 msgid "Unable to get free slot number" msgstr "Không thể lấy số khe rảnh" #: src/phyp/phyp_driver.c:1755 src/phyp/phyp_driver.c:1759 msgid "Unable to create new virtual adapter" msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới" #: src/phyp/phyp_driver.c:1839 msgid "" "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your " "support to enable this feature." msgstr "" "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để " "bật tính năng này." #: src/phyp/phyp_driver.c:1970 #, c-format msgid "Unable to create Volume: %s" msgstr "Không thể tạo Ổ: %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:2021 src/phyp/phyp_driver.c:2274 #: src/phyp/phyp_driver.c:2723 msgid "Unable to determine storage pool's name." msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2026 src/phyp/phyp_driver.c:2728 msgid "Unable to determine storage pool's uuid." msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2032 src/phyp/phyp_driver.c:2734 msgid "Unable to determine storage pools's size." msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2045 src/phyp/phyp_driver.c:2747 msgid "Unable to determine storage pools's source adapter." msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2050 msgid "Error parsing volume XML." msgstr "Lỗi phân tích XML ổ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2056 msgid "StoragePool name already exists." msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại." #: src/phyp/phyp_driver.c:2064 msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you." msgstr "" "Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn." #: src/phyp/phyp_driver.c:2069 msgid "Capacity cannot be empty." msgstr "Dung lượng không được để trống." #: src/phyp/phyp_driver.c:2245 msgid "Unable to determine storage sp's name." msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ" #: src/phyp/phyp_driver.c:2250 msgid "Unable to determine storage sp's uuid." msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2255 msgid "Unable to determine storage sps's size." msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2267 msgid "Unable to determine storage sps's source adapter." msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2474 #, c-format msgid "Unable to destroy Storage Pool: %s" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:2513 #, c-format msgid "Unable to create Storage Pool: %s" msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:3322 msgid "Unable to determine domain's name." msgstr "Không thể quyết định tên miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3327 msgid "Unable to generate random uuid." msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên." #: src/phyp/phyp_driver.c:3333 msgid "Unable to determine domain's max memory." msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3339 msgid "Unable to determine domain's memory." msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3345 msgid "Unable to determine domain's CPU." msgstr "Không thể quyết định CPU miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3522 msgid "Field on the domain XML file is missing or has invalid value." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3529 msgid "" "Field on the domain XML file is missing or has invalid value." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3536 msgid "Domain XML must contain at least one element." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3542 msgid "Field under on the domain XML file is missing." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3558 #, c-format msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'" msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'" #: src/phyp/phyp_driver.c:3563 msgid "Unable to add LPAR to the table" msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng" #: src/phyp/phyp_driver.c:3666 msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible." msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể." #: src/phyp/phyp_driver.c:3690 msgid "" "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your " "support to enable this feature." msgstr "" "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để " "bật tính năng này." #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:43 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to set default policy to drop on '%s'" msgstr "" "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để đặt chính sách mặc định để thả trên " "'%s'" #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:59 #, c-format msgid "cannot filter mac addresses on bridge '%s'" msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:79 src/qemu/qemu_bridge_filter.c:100 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to allow routing to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép định tuyến tới '%s'" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:182 src/qemu/qemu_capabilities.c:1151 #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1234 #, c-format msgid "Cannot find QEMU binary %s" msgstr "Không thể tìm binary QEMU %s" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1053 #, c-format msgid "cannot parse %s version number in '%s'" msgstr "không thể phân tích số phiên bản %s trong '%s'" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1228 #, c-format msgid "Cannot find suitable emulator for %s" msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:80 #, c-format msgid "Unable to allow access for disk path %s" msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:121 #, c-format msgid "Unable to deny access for disk path %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:163 src/qemu/qemu_migration.c:1335 #, c-format msgid "Unable to allow device %s for %s" msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:185 #, c-format msgid "Unable to allow device %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:210 #, c-format msgid "Unable to create cgroup for %s" msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:226 #, c-format msgid "Unable to deny all devices for %s" msgstr "Không thể từ chối tất cả thiết bị cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:241 msgid "unable to allow /dev/pts/ devices" msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/pts" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:256 msgid "unable to allow /dev/snd/ devices" msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/snd/" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:268 #, c-format msgid "unable to allow device %s" msgstr "không thể cho phép thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:304 #, c-format msgid "Unable to set io weight for domain %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:310 msgid "Block I/O tuning is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:348 msgid "Memory cgroup is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:357 #, c-format msgid "Unable to set io cpu shares for domain %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:363 msgid "CPU tuning is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:394 src/qemu/qemu_driver.c:3814 #: src/qemu/qemu_driver.c:4022 src/qemu/qemu_hotplug.c:880 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1138 src/qemu/qemu_hotplug.c:1236 #: src/qemu/qemu_migration.c:1326 #, c-format msgid "Unable to find cgroup for %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:417 #, c-format msgid "unable to find cgroup for domain %s" msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:425 #, c-format msgid "unable to add domain %s task %d to cgroup" msgstr "không thể thêm miền %s tác vụ %d cho cgroup" #: src/qemu/qemu_command.c:141 src/qemu/qemu_command.c:287 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to allow MAC address on '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:165 msgid "No support for macvtap device" msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap" #: src/qemu/qemu_command.c:200 #, c-format msgid "Network '%s' is not active." msgstr "Mạng '%s' không hoạt động" #: src/qemu/qemu_command.c:226 #, c-format msgid "Network type %d is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:261 src/uml/uml_conf.c:151 #, c-format msgid "Failed to add tap interface to bridge. %s is not a bridge device" msgstr "" "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. %s không phải là một thiết bị " "cầu nối" #: src/qemu/qemu_command.c:266 src/uml/uml_conf.c:155 msgid "" "Failed to add tap interface to bridge. Your kernel is missing the 'tun' " "module or CONFIG_TUN, or you need to add the /dev/net/tun device node." msgstr "" "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. Nhân của bạn bị thiếu môđun " "'tun' hoặc CONFIG_TUN, hoặc bạn cần thêm nút thiết bị /dev/net/tun." #: src/qemu/qemu_command.c:272 src/uml/uml_conf.c:160 #, c-format msgid "Failed to add tap interface to bridge '%s'" msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:276 src/uml/uml_conf.c:164 #, c-format msgid "Failed to add tap interface '%s' to bridge '%s'" msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap '%s' vào cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:328 msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:339 msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:355 msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:436 #, c-format msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index" msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device" #: src/qemu/qemu_command.c:465 #, c-format msgid "Unsupported disk name mapping for bus '%s'" msgstr "Tên không hỗ trợ của đĩa ánh xạ vào tuyến '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:529 msgid "Unable to determine device index for network device" msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị mạng" #: src/qemu/qemu_command.c:556 msgid "Unable to determine device index for hostdevwork device" msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị hostdevwork" #: src/qemu/qemu_command.c:683 msgid "Only PCI domain 0 and bus 0 are available" msgstr "Chỉ miền PCI 0 và tuyến 0 là có sẵn" #: src/qemu/qemu_command.c:793 #, c-format msgid "unable to reserve PCI address %s" msgstr "không thể dành trước địa chỉ PCI %s" #: src/qemu/qemu_command.c:910 msgid "No more available PCI addresses" msgstr "Không có thêm địa chỉ PCI có sẵn nào nữa" #: src/qemu/qemu_command.c:968 msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1" msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1" #: src/qemu/qemu_command.c:999 msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0" msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0" #: src/qemu/qemu_command.c:1144 msgid "Only PCI device addresses with domain=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với domain=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1149 msgid "Only PCI device addresses with bus=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với bus=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1154 msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1181 #, c-format msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters" msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn" #: src/qemu/qemu_command.c:1202 src/qemu/qemu_command.c:1417 #: src/qemu/qemu_command.c:3353 src/uml/uml_conf.c:451 #, c-format msgid "unsupported disk type '%s'" msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:1210 msgid "unexpected address type for scsi disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs" #: src/qemu/qemu_command.c:1219 msgid "SCSI controller only supports 1 bus" msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến" #: src/qemu/qemu_command.c:1229 msgid "unexpected address type for ide disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide" #: src/qemu/qemu_command.c:1235 src/qemu/qemu_command.c:1251 #, c-format msgid "Only 1 %s controller is supported" msgstr "Chỉ 1 bộ điều khiển %s được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1245 msgid "unexpected address type for fdc disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #: src/qemu/qemu_command.c:1257 #, c-format msgid "Only 1 %s bus is supported" msgstr "Chỉ 1 tuyến %s được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1282 src/qemu/qemu_command.c:3363 #, c-format msgid "unsupported disk driver type for '%s'" msgstr "kiểu trình điều khiển đĩa không hỗ trợ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:1288 src/qemu/qemu_command.c:3369 msgid "cannot create virtual FAT disks in read-write mode" msgstr "không thể tạo các đĩa FAT ảo trong chế độ đọc-ghi" #: src/qemu/qemu_command.c:1300 src/qemu/qemu_command.c:3385 msgid "NBD accepts only one host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1388 msgid "disk aio mode not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1444 #, c-format msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup" msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị" #: src/qemu/qemu_command.c:1472 msgid "only supports mount filesystem type" msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin" #: src/qemu/qemu_command.c:1508 msgid "can only passthrough directories" msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục" #: src/qemu/qemu_command.c:1569 #, c-format msgid "Unknown controller type: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1650 msgid "unrecognized virtio-net-pci 'tx' option" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1655 msgid "virtio-net-pci 'tx' option not supported in this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1797 src/qemu/qemu_command.c:4248 msgid "missing watchdog model" msgstr "thiếu mẫu watchdog" #: src/qemu/qemu_command.c:1873 src/qemu/qemu_command.c:4211 msgid "invalid sound model" msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:1932 msgid "invalid video model" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1941 src/qemu/qemu_command.c:4085 #, c-format msgid "value for 'vram' must be less than '%u'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1984 #, c-format msgid "Failed opening %s" msgstr "Thất bại khi mở %s" #: src/qemu/qemu_command.c:2046 src/qemu/qemu_command.c:2068 msgid "USB host device is missing bus/device information" msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device" #: src/qemu/qemu_command.c:2156 msgid "spicevmc not supported in this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2165 #, c-format msgid "unsupported chardev '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2281 msgid "virtio serial device has invalid address type" msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:2298 #, c-format msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2439 src/qemu/qemu_command.c:2976 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2051 src/xenxs/xen_xm.c:1512 #, c-format msgid "unsupported clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2453 #, c-format msgid "unsupported rtc timer track '%s'" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2477 #, c-format msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2526 msgid "CPU specification not supported by hypervisor" msgstr "Đặc tả CPU không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo" #: src/qemu/qemu_command.c:2540 msgid "guest CPU is not compatible with host CPU" msgstr "CPU khách không tương thích với CPU chủ" #: src/qemu/qemu_command.c:2652 msgid "" "setting current vcpu count less than maximum is not supported with this QEMU " "binary" msgstr "" "cài đặt số vcpu hiện tại thấp hơn lớn nhất không được hỗ trợ với binary QEMU " "này" #: src/qemu/qemu_command.c:2736 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support kqemu" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kqemu" #: src/qemu/qemu_command.c:2749 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support kvm" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kvm" #: src/qemu/qemu_command.c:2760 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support %s" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s" #: src/qemu/qemu_command.c:2807 msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted" msgstr "hệ thống tập tin hugetlbfs chưa được lắp" #: src/qemu/qemu_command.c:2812 msgid "hugepages are disabled by administrator config" msgstr "các hugepage bị tắt bởi cấu hình của người quản trị" #: src/qemu/qemu_command.c:2817 #, c-format msgid "hugepage backing not supported by '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2855 #, c-format msgid "qemu emulator '%s' does not support xen" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #: src/qemu/qemu_command.c:2868 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support smbios settings" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2877 src/qemu/qemu_driver.c:927 msgid "Host SMBIOS information is not available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2886 #, c-format msgid "Domain '%s' sysinfo are not available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2992 #, c-format msgid "unsupported timer type (name) '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3012 src/qemu/qemu_command.c:3023 #, c-format msgid "unsupported rtc tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3047 src/qemu/qemu_command.c:3056 #, c-format msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3078 msgid "pit timer is not supported" msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:3134 msgid "hypervisor lacks deviceboot feature" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3154 src/qemu/qemu_driver.c:3806 #, c-format msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'" msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3174 msgid "SATA is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:3228 src/qemu/qemu_command.c:3333 #, c-format msgid "unsupported usb disk type for '%s'" msgstr "kiểu đĩa usb không hỗ trợ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3463 msgid "filesystem passthrough not supported by this QEMU" msgstr "xuyên qua hệ thống tập tin không được hỗ trợ bởi QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:3587 msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3598 src/qemu/qemu_command.c:3610 msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3620 #, c-format msgid "invalid certificate name: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3631 #, c-format msgid "invalid database name: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3646 msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3755 msgid "guestfwd requires QEMU to support -chardev & -device" msgstr "guestfwd yêu cầu QEMU hỗ trợ -chardev & -device" #: src/qemu/qemu_command.c:3783 src/qemu/qemu_command.c:3822 msgid "virtio channel requires QEMU to support -device" msgstr "kênh virtio yêu cầu QEMU hỗ trợ thiết bị" #: src/qemu/qemu_command.c:3847 #, c-format msgid "unsupported console target type %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" #: src/qemu/qemu_command.c:3875 msgid "only 1 graphics device is supported" msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:3957 #, c-format msgid "sdl not supported by '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3990 msgid "spice graphics are not supported with this QEMU" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4053 #, c-format msgid "unsupported graphics type '%s'" msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4066 msgid "This QEMU does not support QXL graphics adapters" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4073 #, c-format msgid "video type %s is not supported with QEMU" msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU" #: src/qemu/qemu_command.c:4119 #, c-format msgid "video type %s is not supported with this QEMU" msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4131 #, c-format msgid "video type %s is only valid as primary video card" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4146 msgid "only one video card is currently supported" msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:4182 src/qemu/qemu_command.c:4217 msgid "this QEMU binary lacks hda support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4264 msgid "invalid watchdog action" msgstr "hành động watchdog không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:4279 msgid "booting from assigned devices is only supported for PCI devices" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4284 msgid "" "booting from assigned PCI devices is not supported with this version of qemu" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4341 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1489 msgid "PCI device assignment is not supported by this version of qemu" msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu" #: src/qemu/qemu_command.c:4355 msgid "TCP migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4368 src/qemu/qemu_command.c:4405 msgid "Failed to clear cloexec flag" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4380 msgid "STDIO migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4387 msgid "EXEC migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4395 msgid "FD migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4412 msgid "UNIX migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4419 msgid "unknown migration protocol" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4434 #, c-format msgid "" "Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #: src/qemu/qemu_command.c:4653 #, c-format msgid "malformed keyword arguments in '%s'" msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4755 src/qemu/qemu_command.c:5844 #, c-format msgid "cannot parse nbd filename '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4811 src/qemu/qemu_command.c:5874 #, c-format msgid "cannot parse sheepdog filename '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4886 #, c-format msgid "cannot parse drive index '%s'" msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4894 #, c-format msgid "cannot parse drive bus '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4902 #, c-format msgid "cannot parse drive unit '%s'" msgstr "không thể phân tích đơn vị drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4911 #, c-format msgid "cannot parse io mode '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4920 #, c-format msgid "missing file parameter in drive '%s'" msgstr "thiếu tham số tập tin trong drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4933 #, c-format msgid "missing index/unit/bus parameter in drive '%s'" msgstr "thiếu tham số chỉ mục/đơn vị/tuyến trong drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4982 #, c-format msgid "invalid device name '%s'" msgstr "tên thiết bị không hợp lệ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5018 #, c-format msgid "cannot parse NIC vlan in '%s'" msgstr "không thể phân tích NIC vlan trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5030 #, c-format msgid "cannot find NIC definition for vlan %d" msgstr "không thể tìm định nghĩa NIC cho vlan %d" #: src/qemu/qemu_command.c:5087 #, c-format msgid "cannot parse vlan in '%s'" msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5117 #, c-format msgid "cannot parse NIC definition '%s'" msgstr "không thể phân tích định nghĩa NIC '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5165 #, c-format msgid "cannot parse sndbuf size in '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5201 #, c-format msgid "unknown PCI device syntax '%s'" msgstr "cú pháp thiết bị PCI '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5209 #, c-format msgid "cannot extract PCI device bus '%s'" msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5216 #, c-format msgid "cannot extract PCI device slot '%s'" msgstr "không thể trích xuất khe thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5223 #, c-format msgid "cannot extract PCI device function '%s'" msgstr "không thể trích xuất chức năng thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5258 #, c-format msgid "unknown USB device syntax '%s'" msgstr "cú pháp thiết bị USB '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5267 #, c-format msgid "cannot extract USB device vendor '%s'" msgstr "không thể trích xuất nhà cung cấp thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5274 #, c-format msgid "cannot extract USB device product '%s'" msgstr "không thể trích xuất sản phẩm thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5281 #, c-format msgid "cannot extract USB device bus '%s'" msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị USB '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5288 #, c-format msgid "cannot extract USB device address '%s'" msgstr "không thể trích xuất địa chỉ thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5400 #, c-format msgid "cannot find port number in character device %s" msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s" #: src/qemu/qemu_command.c:5440 #, c-format msgid "unknown character device syntax %s" msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5531 #, c-format msgid "unknown CPU syntax '%s'" msgstr "cú pháp CPU '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5610 #, c-format msgid "cannot parse CPU topology '%s'" msgstr "không thể phân tích tôpô CPU '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5639 msgid "no emulator path found" msgstr "không thấy đường dẫn trình giả lập" #: src/qemu/qemu_command.c:5697 #, c-format msgid "missing value for %s argument" msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s" #: src/qemu/qemu_command.c:5750 #, c-format msgid "cannot parse VNC port '%s'" msgstr "không thể phân tích cổng VNC '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5775 #, c-format msgid "cannot parse memory level '%s'" msgstr "không thể phân tích mức bộ nhớ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5787 #, c-format msgid "cannot parse UUID '%s'" msgstr "không thể phân tích UUID '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:6151 #, c-format msgid "unknown video adapter type '%s'" msgstr "kiểu bộ tiếp hợp video '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:6207 msgid "CEPH_ARGS was set without an rbd disk" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:6214 #, c-format msgid "could not parse CEPH_ARGS '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:6249 #, c-format msgid "found no rbd hosts in CEPH_ARGS '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_conf.c:112 msgid "unable to find hugetlbfs mountpoint" msgstr "không thể tìm điểm lắp hugelbfs" #: src/qemu/qemu_conf.c:290 msgid "cgroup_controllers must be a list of strings" msgstr "cgroup_controllers phải là một danh sách chuỗi" #: src/qemu/qemu_conf.c:296 #, c-format msgid "Unknown cgroup controller '%s'" msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_conf.c:330 msgid "cgroup_device_acl must be a list of strings" msgstr "cgroup_device_acl phải là một danh sách chuỗi" #: src/qemu/qemu_conf.c:396 #, c-format msgid "failed to enable mac filter in '%s'" msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'" #: src/qemu/qemu_conf.c:402 #, c-format msgid "failed to add rule to drop all frames in '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc để thả toàn bộ khung vào '%s'" #: src/qemu/qemu_domain.c:122 msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion" msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền" #: src/qemu/qemu_domain.c:182 msgid "no monitor path" msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_domain.c:209 #, c-format msgid "unsupported monitor type '%s'" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_domain.c:287 #, c-format msgid "Found namespace '%s' doesn't match expected '%s'" msgstr "Tìm thấy namespace '%s' không khớp với '%s' mong đợi" #: src/qemu/qemu_domain.c:294 #, c-format msgid "Failed to register xml namespace '%s'" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #: src/qemu/qemu_domain.c:316 msgid "No qemu command-line argument specified" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:342 msgid "No qemu environment name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:347 msgid "Empty qemu environment name specified" msgstr "Tên môi trường qemu rỗng được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:352 msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore" msgstr "" "Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới" #: src/qemu/qemu_domain.c:357 msgid "" "Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore" msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới" #: src/qemu/qemu_domain.c:455 src/qemu/qemu_domain.c:499 #: src/qemu/qemu_driver.c:5988 src/qemu/qemu_migration.c:186 #: src/qemu/qemu_migration.c:264 src/qemu/qemu_migration.c:410 #: src/xen/xm_internal.c:341 msgid "cannot get time of day" msgstr "không thể lấy giờ của ngày" #: src/qemu/qemu_domain.c:468 src/qemu/qemu_domain.c:511 msgid "cannot acquire state change lock" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #: src/qemu/qemu_domain.c:471 src/qemu/qemu_domain.c:514 msgid "cannot acquire job mutex" msgstr "không thể lấy được mutex công việc" #: src/qemu/qemu_domain.c:683 src/qemu/qemu_driver.c:5930 msgid "cannot get host CPU capabilities" msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ" #: src/qemu/qemu_driver.c:147 #, c-format msgid "Failed to start job on VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:220 msgid "Failed to initialize security drivers" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:296 #, c-format msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:306 #, c-format msgid "Failed to open snapshot directory %s for domain %s: %s" msgstr "Thất bại khi mở thư mục ảnh chụp %s cho miền %s: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:321 msgid "Failed to allocate memory for path" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" #: src/qemu/qemu_driver.c:328 #, c-format msgid "Failed to read snapshot file %s: %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin ảnh chụp %s: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:337 #, c-format msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:489 #, c-format msgid "Failed to create cache dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục đệm '%s': %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:507 #, c-format msgid "Failed to create dump dir '%s': %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:547 #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:553 src/qemu/qemu_driver.c:559 #: src/qemu/qemu_driver.c:565 #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:586 #, c-format msgid "unable to create hugepage path %s" msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:593 #, c-format msgid "unable to set ownership on %s to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu trên '%s' cho %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:819 msgid "qemu state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:825 #, c-format msgid "no QEMU URI path given, try %s" msgstr "không cho đường dẫn URI QEMU, thử %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:836 #, c-format msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system" msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system" #: src/qemu/qemu_driver.c:843 #, c-format msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session" msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session" #: src/qemu/qemu_driver.c:905 src/util/iohelper.c:65 #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:1055 src/uml/uml_driver.c:1314 #: src/uml/uml_driver.c:1344 src/vbox/vbox_tmpl.c:1208 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1495 src/vbox/vbox_tmpl.c:1547 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1598 src/vbox/vbox_tmpl.c:1648 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1694 src/vbox/vbox_tmpl.c:1764 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2015 #, c-format msgid "no domain with matching id %d" msgstr "không có miền khớp id %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:1107 src/qemu/qemu_driver.c:5777 #, c-format msgid "no domain with matching name '%s'" msgstr "không có miền khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:1401 src/qemu/qemu_migration.c:1245 #: src/qemu/qemu_process.c:2414 msgid "resume operation failed" msgstr "tiếp tục thao tác thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:1637 msgid "cannot resize the maximum memory on an active domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:1674 src/uml/uml_driver.c:1466 msgid "cannot set memory of an active domain" msgstr "không thể đặt bộ nhớ cho miền hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:1735 src/uml/uml_driver.c:1508 msgid "cannot read cputime for domain" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:1843 #, c-format msgid "failed to write header to domain save file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:1851 #, c-format msgid "failed to write xml to '%s'" msgstr "thất bại khi ghi xml vào '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:1911 src/qemu/qemu_driver.c:2397 #: src/qemu/qemu_driver.c:6343 src/qemu/qemu_hotplug.c:342 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:665 src/qemu/qemu_migration.c:119 #: src/qemu/qemu_migration.c:166 src/qemu/qemu_migration.c:808 #: src/qemu/qemu_migration.c:837 src/qemu/qemu_migration.c:946 #: src/qemu/qemu_migration.c:1014 src/qemu/qemu_migration.c:1200 msgid "guest unexpectedly quit" msgstr "khách thoát bất ngờ" #: src/qemu/qemu_driver.c:1925 src/qemu/qemu_migration.c:1023 msgid "failed to get domain xml" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:1970 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:1987 src/qemu/qemu_driver.c:2012 #, c-format msgid "Failed to create domain save file '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2002 #, c-format msgid "Failed to create domain save file '%s': couldn't determine fs type" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s': không thể quyết định kiểu fs" #: src/qemu/qemu_driver.c:2026 #, c-format msgid "Error from child process creating '%s'" msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2051 #, c-format msgid "unable to close %s" msgstr "không thể đóng %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:2125 msgid "Invalid save image format specified in configuration file" msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình" #: src/qemu/qemu_driver.c:2131 msgid "" "Compression program for image format in configuration file isn't available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2298 #, c-format msgid "failed to create '%s'" msgstr "thất bại khi tạo '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2308 #, c-format msgid "unable to save file %s" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:2334 msgid "Invalid dump image format specified in configuration file, using raw" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2340 msgid "" "Compression program for dump image format in configuration file isn't " "available, using raw" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2424 msgid "resuming after dump failed" msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:2485 msgid "Dump failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2491 msgid "Resuming after dump failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2560 msgid "cannot change vcpu count of this domain" msgstr "không thể thay đổi số vcpu của miền này" #: src/qemu/qemu_driver.c:2591 src/test/test_driver.c:2121 #: src/xen/xen_driver.c:1079 #, c-format msgid "argument out of range: %d" msgstr "tham số vượt miền: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:2624 src/qemu/qemu_driver.c:2935 #, c-format msgid "unknown virt type in domain definition '%d'" msgstr "kiểu virt không rõ trong định nghĩa miền '%d'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2729 #, c-format msgid "vcpu number out of range %d > %d" msgstr "số vcpu vượt miền %d > %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:2748 src/qemu/qemu_process.c:1237 msgid "cpu affinity is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_driver.c:2794 msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:2825 msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time" msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU" #: src/qemu/qemu_driver.c:2843 msgid "cpu affinity is not available" msgstr "ái lực cpu không có sẵn" #: src/qemu/qemu_driver.c:2891 src/test/test_driver.c:2074 #: src/xen/xend_internal.c:2332 src/xen/xm_internal.c:775 msgid "domain not active" msgstr "miền không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:2958 msgid "Failed to get security label" msgstr "Thất bại khi lấy nhãn bảo mật" #: src/qemu/qemu_driver.c:2990 #, c-format msgid "security model string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" #: src/qemu/qemu_driver.c:3000 #, c-format msgid "security DOI string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" #: src/qemu/qemu_driver.c:3027 src/qemu/qemu_driver.c:3037 msgid "cannot read domain image" msgstr "không thể đọc ảnh miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:3044 msgid "failed to read qemu header" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #: src/qemu/qemu_driver.c:3050 msgid "image magic is incorrect" msgstr "magic ảnh không đúng" #: src/qemu/qemu_driver.c:3061 #, c-format msgid "image version is not supported (%d > %d)" msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)" #: src/qemu/qemu_driver.c:3068 #, c-format msgid "invalid XML length: %d" msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:3079 msgid "failed to read XML" msgstr "thất bại khi đọc XML" #: src/qemu/qemu_driver.c:3122 #, c-format msgid "Invalid compressed save format %d" msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:3134 #, c-format msgid "Failed to start decompression binary %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giải nén binary %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:3166 #, c-format msgid "cannot close file: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3188 msgid "failed to resume domain" msgstr "thất bại khi tiếp tục miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:3278 #, c-format msgid "" "cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' " "uuid %s" msgstr "" "không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid " "%s" #: src/qemu/qemu_driver.c:3557 msgid "domain is already running" msgstr "miền đã đang chạy" #: src/qemu/qemu_driver.c:3716 #, c-format msgid "Defining domain '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3729 #, c-format msgid "Creating domain '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3779 #, c-format msgid "Undefining domain '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3836 src/uml/uml_driver.c:1774 #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:3841 #, c-format msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:3872 #, c-format msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotplugged." msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:3917 src/uml/uml_driver.c:1779 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be attached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #: src/qemu/qemu_driver.c:3944 src/uml/uml_driver.c:1886 msgid "This type of disk cannot be hot unplugged" msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được" #: src/qemu/qemu_driver.c:3948 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be detached" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3970 #, c-format msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotunplugged." msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được tháo nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:4000 src/uml/uml_driver.c:1890 msgid "This type of device cannot be hot unplugged" msgstr "Kiểu thiết bị này không thể tháo nóng được" #: src/qemu/qemu_driver.c:4039 #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be updated." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật" #: src/qemu/qemu_driver.c:4074 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be updated" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4093 #, fuzzy, c-format msgid "target %s already exists." msgstr "đích %s đã tồn tại" #: src/qemu/qemu_driver.c:4111 #, fuzzy msgid "persistent attach of device is not supported" msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_driver.c:4129 #, fuzzy, c-format msgid "no target device %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:4135 #, fuzzy msgid "persistent detach of device is not supported" msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_driver.c:4154 #, fuzzy, c-format msgid "target %s doesn't exists." msgstr "Libaray '%s' không tồn tại" #: src/qemu/qemu_driver.c:4161 #, fuzzy msgid "this disk doesn't support update" msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #: src/qemu/qemu_driver.c:4186 #, fuzzy msgid "persistent update of device is not supported" msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_driver.c:4240 #, fuzzy msgid "cannot do live update a device on inactive domain" msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:4248 #, fuzzy msgid "cannot modify device on transient domain" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #: src/qemu/qemu_driver.c:4278 src/qemu/qemu_driver.c:4297 #, c-format msgid "unknown domain modify action %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4470 src/qemu/qemu_driver.c:4900 #: src/qemu/qemu_driver.c:4973 msgid "cgroup CPU controller is not mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4500 src/qemu/qemu_driver.c:4582 msgid "blkio cgroup isn't mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4508 src/qemu/qemu_driver.c:4590 #: src/qemu/qemu_driver.c:4680 src/qemu/qemu_driver.c:4789 #: src/qemu/qemu_driver.c:4908 src/qemu/qemu_driver.c:4987 #, c-format msgid "No such domain %s" msgstr "Không có miền %s như vậy" #: src/qemu/qemu_driver.c:4532 msgid "invalid type for blkio weight tunable, expected a 'unsigned int'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4539 msgid "out of blkio weight range." msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4547 msgid "unable to set blkio weight tunable" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4630 msgid "unable to get blkio weight" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4635 msgid "Field blkio weight too long for destination" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4672 src/qemu/qemu_driver.c:4781 msgid "cgroup memory controller is not mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4931 msgid "invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'" msgstr "kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/qemu/qemu_driver.c:4938 msgid "unable to set cpu shares tunable" msgstr "không thể đặt chia sẻ cpu điều phối được" #: src/qemu/qemu_driver.c:5006 msgid "unable to get cpu shares tunable" msgstr "không thể lấy chia sẻ cpu điều phối được" #: src/qemu/qemu_driver.c:5013 msgid "Field cpu_shares too long for destination" msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_driver.c:5072 src/test/test_driver.c:2721 #, c-format msgid "invalid path: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:5078 src/qemu/qemu_hotplug.c:74 #, c-format msgid "missing disk device alias name for %s" msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:5145 src/test/test_driver.c:2776 #, c-format msgid "invalid path, '%s' is not a known interface" msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #: src/qemu/qemu_driver.c:5232 src/qemu/qemu_driver.c:5400 #: src/uml/uml_driver.c:2032 msgid "NULL or empty path" msgstr "NULL hay đường dẫn trống" #: src/qemu/qemu_driver.c:5251 #, c-format msgid "%s: failed to open" msgstr "%s: mở thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:5262 #, c-format msgid "%s: failed to seek or read" msgstr "%s: thất bại khi tìm kiếm hoặc đọc" #: src/qemu/qemu_driver.c:5269 src/uml/uml_driver.c:2069 msgid "invalid path" msgstr "đường dẫn không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_driver.c:5326 #, c-format msgid "mkstemp(\"%s\") failed" msgstr "mkstemp(\"%s\") thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:5348 #, c-format msgid "failed to read temporary file created with template %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:5415 #, c-format msgid "invalid path %s not assigned to domain" msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:5423 #, c-format msgid "failed to open path '%s'" msgstr "thất bại khi mở đường dẫn '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:5431 #, c-format msgid "unknown disk format %s for %s" msgstr "định dạng đĩa %s không rõ cho %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:5455 src/storage/storage_backend.c:1074 #: src/storage/storage_backend.c:1171 #, c-format msgid "cannot stat file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:5477 #, c-format msgid "failed to seek to end of %s" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:5625 src/qemu/qemu_driver.c:5689 msgid "no domain XML passed" msgstr "không có miền XML vượt qua" #: src/qemu/qemu_driver.c:5630 msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set" msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt" #: src/qemu/qemu_driver.c:5635 msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed" msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua" #: src/qemu/qemu_driver.c:5683 msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called" msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi" #: src/qemu/qemu_driver.c:5828 src/xen/xen_driver.c:1895 #, c-format msgid "device %s is not a PCI device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #: src/qemu/qemu_driver.c:6036 msgid "no job is active on the domain" msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:6087 src/qemu/qemu_driver.c:6136 msgid "domain is not being migrated" msgstr "miền không đang được di trú" #: src/qemu/qemu_driver.c:6161 src/storage/storage_backend.c:781 msgid "unable to find kvm-img or qemu-img" msgstr "không thể tìm ảnh kvm hay ảnh qemu" #: src/qemu/qemu_driver.c:6191 #, c-format msgid "cannot create snapshot directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6203 #, c-format msgid "failed to create snapshot file '%s'" msgstr "thất bại khi tạo tập tin ảnh chụp '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6207 #, c-format msgid "Failed to write snapshot data to %s" msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu ảnh chụp vào %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6262 #, c-format msgid "Disk '%s' does not support snapshotting" msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #: src/qemu/qemu_driver.c:6297 #, c-format msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #: src/qemu/qemu_driver.c:6357 msgid "resuming after snapshot failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:6528 #, c-format msgid "no snapshot with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6590 msgid "the domain does not have a current snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" #: src/qemu/qemu_driver.c:6626 src/qemu/qemu_driver.c:6666 #: src/qemu/qemu_driver.c:6937 #, c-format msgid "no domain snapshot with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6815 #, c-format msgid "no domain snapshot parent with matching name '%s'" msgstr "không có cha ảnh chụp khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:7084 src/uml/uml_driver.c:2123 #, c-format msgid "cannot find character device %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:253 #, c-format msgid "Failed to re-attach PCI device: %s" msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:270 #, c-format msgid "Failed to allocate pciDeviceList: %s" msgstr "Thất bại khi cấp phát pciDeviceList: %s" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:288 #, c-format msgid "Failed to reset PCI device: %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:66 #, c-format msgid "No device with bus '%s' and target '%s'" msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:81 #, c-format msgid "Removable media not supported for %s device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:155 src/qemu/qemu_hotplug.c:367 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:481 src/uml/uml_driver.c:1697 #, c-format msgid "target %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:254 #, c-format msgid "target %s:%d already exists" msgstr "đích %s:%d đã tồn tại" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:380 #, c-format msgid "unexpected disk address type %s" msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:408 #, c-format msgid "SCSI controller %d was missing its PCI address" msgstr "Bộ điều khiển SCSI %d thiếu địa chỉ PCI của nó" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:492 src/uml/uml_driver.c:1704 msgid "disk source path is missing" msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:572 msgid "installed qemu version does not support host_net_add" msgstr "phiên bản qemu đã cài đặt không hỗ trợ host_net_add" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:615 msgid "Unable to attach network devices without vlan" msgstr "Không thể gắn các thiết bị mạng mà không có vlan" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:799 msgid "guest unexpectedly quit during hotplug" msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:926 src/qemu/qemu_hotplug.c:1730 #, c-format msgid "hostdev mode '%s' not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:967 src/qemu/qemu_hotplug.c:1744 #, c-format msgid "hostdev subsys type '%s' not supported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1007 msgid "cannot find existing graphics device to modify" msgstr "không thể tìm thiết bị đồ họa có sẵn để thay đổi" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1016 msgid "cannot change port settings on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1021 msgid "cannot change listen address setting on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1026 msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1055 msgid "cannot change port settings on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1060 msgid "cannot change listen address setting on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1065 msgid "cannot change keymap setting on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1091 #, c-format msgid "unable to change config on '%s' graphics type" msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1129 src/qemu/qemu_hotplug.c:1220 #: src/uml/uml_driver.c:1824 #, c-format msgid "disk %s not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1147 src/qemu/qemu_hotplug.c:1363 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1451 src/qemu/qemu_hotplug.c:1588 msgid "device cannot be detached without a PCI address" msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có địa chỉ PCI" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1226 #, c-format msgid "Underlying qemu does not support %s disk removal" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1354 #, c-format msgid "disk controller %s:%d not found" msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1369 msgid "device cannot be detached: device is busy" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1441 #, c-format msgid "network device %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x not found" msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1457 msgid "unable to determine original VLAN" msgstr "không thể quyết định VLAN gốc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1519 #, c-format msgid "failed to remove ebtables rule on '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables trên '%s'" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1577 #, c-format msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found" msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1677 #, c-format msgid "host usb device %03d.%03d not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1685 msgid "device cannot be detached without a device alias" msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có tên hiệu thiết bị" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1691 msgid "device cannot be detached with this QEMU version" msgstr "thiết bị không thể được tháo với phiên bản QEMU này" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1780 msgid "Graphics password only supported for VNC" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1806 msgid "Expiry of passwords is not supported" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:52 msgid "Domain with assigned host devices cannot be migrated" msgstr "Miền với các thiết bị chủ đã gán không thể bị di trú" #: src/qemu/qemu_migration.c:104 msgid "migration job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:107 msgid "domain save job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:110 msgid "domain core dump job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:113 msgid "job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:195 msgid "is not active" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:216 msgid "unexpectedly failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:222 msgid "canceled by client" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:306 msgid "cannot create pipe for tunnelled migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:314 #, c-format msgid "Cannot determine QEMU argv syntax %s" msgstr "Không thể quyết định cú pháp argv QEMU %s" #: src/qemu/qemu_migration.c:344 msgid "cannot pass pipe for tunnelled migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:434 msgid "" "hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN" msgstr "" "tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu " "cầu một FQDN" #: src/qemu/qemu_migration.c:456 msgid "only tcp URIs are supported for KVM/QEMU migrations" msgstr "chỉ các URI tcp được hỗ trợ cho di trú KVM/QEMU" #: src/qemu/qemu_migration.c:479 msgid "URI ended with incorrect ':port'" msgstr "URI kết thúc với ':port' sai" #: src/qemu/qemu_migration.c:607 #, c-format msgid "cannot parse URI %s" msgstr "không thể phân tích URD %s" #: src/qemu/qemu_migration.c:661 msgid "tunnelled migration failed to read from qemu" msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu" #: src/qemu/qemu_migration.c:672 msgid "Failed to write migration data to remote libvirtd" msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu di trú để điều khiển libvirtd" #: src/qemu/qemu_migration.c:733 msgid "cannot open tunnelled migration socket" msgstr "không thể mở socket di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:741 #, c-format msgid "Unix socket '%s' too big for destination" msgstr "Socket Unix '%s' quá lớn cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_migration.c:748 #, c-format msgid "Cannot bind to unix socket '%s' for tunnelled migration" msgstr "Không thể gắn kết tới socket unix '%s' cho di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:754 #, c-format msgid "Cannot listen on unix socket '%s' for tunnelled migration" msgstr "Không thể nghe trên socket unix '%s' cho di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:761 #, c-format msgid "Cannot change unix socket '%s' owner" msgstr "Không thể thay đổi chủ của socket unix '%s'" #: src/qemu/qemu_migration.c:770 #, c-format msgid "Cannot extract Qemu version from '%s'" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản QEMU từ '%s'" #: src/qemu/qemu_migration.c:778 msgid "Source qemu is too old to support tunnelled migration" msgstr "Qemu nguồn quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:831 msgid "tunnelled migration monitor command failed" msgstr "lệnh của bộ theo dõi di trú đường ống thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:860 msgid "migrate failed" msgstr "di trú thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:869 msgid "tunnelled migration failed to accept from qemu" msgstr "di trú đường ống thất bại khi chấp nhận từ qemu" #: src/qemu/qemu_migration.c:997 #, c-format msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s" msgstr "Thất bại khi kết nối để điều khiển URI libvirt %s" #: src/qemu/qemu_migration.c:1007 msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" #: src/qemu/qemu_migration.c:1108 #, c-format msgid "Failed to resume guest %s after failure" msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:1185 #, c-format msgid "domain '%s' is not processing incoming migration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #: src/qemu/qemu_migration.c:1374 msgid "Unable to set cloexec flag" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:257 msgid "failed to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #: src/qemu/qemu_monitor.c:265 #, c-format msgid "Monitor path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:282 msgid "failed to connect to monitor socket" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:289 msgid "monitor socket did not show up." msgstr "socket bộ theo dõi không hiện lên" #: src/qemu/qemu_monitor.c:307 #, c-format msgid "Unable to open monitor path %s" msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s" #: src/qemu/qemu_monitor.c:330 #, c-format msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" #: src/qemu/qemu_monitor.c:530 #, c-format msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d" msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn" #: src/qemu/qemu_monitor.c:577 #, c-format msgid "unhandled fd event %d for monitor fd %d" msgstr "sự kiện fd chưa giải quyết %d cho bộ theo dõi fd %d" #: src/qemu/qemu_monitor.c:622 msgid "EOF notify callback must be supplied" msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp" #: src/qemu/qemu_monitor.c:633 msgid "cannot initialize monitor mutex" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi mutex" #: src/qemu/qemu_monitor.c:639 msgid "cannot initialize monitor condition" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" #: src/qemu/qemu_monitor.c:663 #, c-format msgid "unable to handle monitor type: %s" msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s" #: src/qemu/qemu_monitor.c:672 msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:677 msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode" msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn" #: src/qemu/qemu_monitor.c:689 msgid "unable to register monitor events" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:905 src/qemu/qemu_monitor.c:952 #: src/qemu/qemu_monitor.c:972 src/qemu/qemu_monitor.c:991 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1011 src/qemu/qemu_monitor.c:1030 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1051 src/qemu/qemu_monitor.c:1076 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1119 src/qemu/qemu_monitor.c:1165 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1197 src/qemu/qemu_monitor.c:1219 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1238 src/qemu/qemu_monitor.c:1259 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1282 src/qemu/qemu_monitor.c:1305 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1327 src/qemu/qemu_monitor.c:1347 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1367 src/qemu/qemu_monitor.c:1390 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1418 src/qemu/qemu_monitor.c:1451 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1483 src/qemu/qemu_monitor.c:1524 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1587 src/qemu/qemu_monitor.c:1612 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1631 src/qemu/qemu_monitor.c:1652 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1673 src/qemu/qemu_monitor.c:1696 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1719 src/qemu/qemu_monitor.c:1740 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1762 src/qemu/qemu_monitor.c:1784 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1818 src/qemu/qemu_monitor.c:1843 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1882 src/qemu/qemu_monitor.c:1907 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1944 src/qemu/qemu_monitor.c:1965 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1986 src/qemu/qemu_monitor.c:2012 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2032 src/qemu/qemu_monitor.c:2051 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2070 src/qemu/qemu_monitor.c:2093 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2127 src/qemu/qemu_monitor.c:2148 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2167 src/qemu/qemu_monitor.c:2186 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2205 msgid "monitor must not be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1142 #, c-format msgid "unsupported protocol type %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1530 #, c-format msgid "file offset must be a multiple of %llu" msgstr "phân nhánh tập tin phải là bội của %llu" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1790 msgid "fd must be valid" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1796 #, c-format msgid "qemu is not using a unix socket monitor, cannot send fd %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:232 #, c-format msgid "cannot parse JSON doc '%s'" msgstr "không thể phân tích doc JSON '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:239 src/qemu/qemu_monitor_text.c:257 #, c-format msgid "cannot send monitor command '%s'" msgstr "không thể gửi lệnh bộ theo dõi '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:307 src/qemu/qemu_monitor_json.c:325 #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s'" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:311 #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:383 #, c-format msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix" msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:432 #, c-format msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'" msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:490 #, c-format msgid "unexpected empty keyword in %s" msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:702 msgid "human monitor command was missing return data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:890 msgid "cpu reply was missing return data" msgstr "phản hồi của cpu thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:896 msgid "cpu information was not an array" msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:902 msgid "cpu information was empty" msgstr "thông tin cpu rỗng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:917 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2075 msgid "character device information was missing aray element" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu thành phần mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:923 msgid "cpu information was missing cpu number" msgstr "thông tin cpu thiếu số cpu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:936 #, c-format msgid "unexpected cpu index %d expecting %d" msgstr "chỉ mục cpu %d không mong muốn, mong chờ %d" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1016 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1071 msgid "info balloon reply was missing return data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1023 msgid "info balloon reply was missing balloon data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1079 msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_in" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_in" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1090 msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_out" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_out" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1101 msgid "info balloon reply was missing balloon major_page_faults" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon major_page_faults" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1112 msgid "info balloon reply was missing balloon minor_page_faults" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon minor_page_faults" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1123 msgid "info balloon reply was missing balloon free_mem" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon free_mem" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1134 msgid "info balloon reply was missing balloon total_mem" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon total_mem" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1187 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1293 msgid "blockstats reply was missing device list" msgstr "phản hồi blockstats thiếu danh sách thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1197 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1203 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1304 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1310 msgid "blockstats device entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1221 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1335 msgid "blockstats stats entry was not in expected format" msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1227 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1233 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1239 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1245 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1341 #, c-format msgid "cannot read %s statistic" msgstr "không thể đọc thống kê %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1253 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1349 #, c-format msgid "cannot find statistics for device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1328 msgid "blockstats parent entry was not in expected format" msgstr "mục cha blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1696 msgid "info migration reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1702 msgid "info migration reply was missing return status" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1708 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1145 #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1152 #, c-format msgid "unexpected migration status in %s" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1716 msgid "migration was active, but no RAM info was set" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1722 msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1727 msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1732 msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1827 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1837 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1847 msgid "usb_add not suppported in JSON mode" msgstr "usb_add không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1857 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1868 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1878 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2144 msgid "pci_add not suppported in JSON mode" msgstr "pci_add không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1887 msgid "pci_del not suppported in JSON mode" msgstr "pci_del không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2059 msgid "character device reply was missing return data" msgstr "phản hồi thiết bị ký tự thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2065 msgid "character device information was not an array" msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2081 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2087 msgid "character device information was missing filename" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2100 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1926 #, c-format msgid "failed to save chardev path '%s'" msgstr "thất bại khi lưu đường dẫn chardev '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2158 msgid "drive_add reply was missing device address" msgstr "phản hồi drive_add thiếu địa chỉ thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2164 msgid "drive_add reply was missing device bus number" msgstr "phản hồi drive_add thiếu số tuyến thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2170 msgid "drive_add reply was missing device unit number" msgstr "phản hồi drive_add thiếu số đơn vị thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2221 msgid "query-pci not suppported in JSON mode" msgstr "query-pci không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2340 msgid "" "deleting disk is not supported. This may leak data if disk is reassigned" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2492 msgid "" "HMP passthrough is not supported by qemu process; only QMP commands can be " "used" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:368 msgid "cannot stop CPU execution" msgstr "không thể dừng thực thi CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:381 msgid "system shutdown operation failed" msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:400 msgid "cannot run monitor command to fetch CPU thread info" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để lấy thông tin luồng CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:552 msgid "could not query memory balloon allocation" msgstr "không thể truy vấn sự cấp phát balloon bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:562 #, c-format msgid "could not parse memory balloon allocation from '%s'" msgstr "không thể phân tích sự cấp phát balloon bộ nhớ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:589 msgid "could not query memory balloon statistics" msgstr "không thể truy vấn thống kê balloon bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:621 msgid "'info blockstats' command failed" msgstr "lệnh 'info-blockstats' thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:633 msgid "'info blockstats' not supported by this qemu" msgstr "'info-blockstats' không được hỗ trợ bởi qemu này" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:704 #, c-format msgid "no stats found for device %s" msgstr "không có thống kê tìm thấy cho thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:717 msgid "unable to query block extent with this QEMU" msgstr "không thể truy vấn phạm vi khối với QEMU này" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:761 msgid "setting VNC password failed" msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:786 msgid "setting password failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:820 msgid "expiring password failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:859 msgid "could not balloon memory allocation" msgstr "không thể balloon cấp phát bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:896 msgid "could not change CPU online status" msgstr "không thể thay đổi trạng thái trực tuyến CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:931 #, c-format msgid "could not eject media on %s" msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:940 #, c-format msgid "could not eject media on %s: %s" msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:975 #, c-format msgid "could not change media on %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:984 src/qemu/qemu_monitor_text.c:991 #, c-format msgid "could not change media on %s: %s" msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1027 #, c-format msgid "could not save memory region to '%s'" msgstr "không thể lưu vùng nhớ vào '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1074 msgid "could not restrict migration speed" msgstr "không thể hạn chế tốc độ di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1101 msgid "could not set maximum migration downtime" msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1136 msgid "cannot query migration status" msgstr "không thể truy vấn trạng thái di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1165 #, c-format msgid "cannot parse migration data transferred statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê đã lưu chuyển của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1177 #, c-format msgid "cannot parse migration data remaining statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê còn lại của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1188 #, c-format msgid "cannot parse migration data total statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê tổng cộng của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1242 #, c-format msgid "unable to start migration to %s" msgstr "không thể bắt đầu di trú tới %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1249 #, c-format msgid "migration to '%s' failed: %s" msgstr "di trú tới '%s' thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1256 #, c-format msgid "migration to '%s' not supported by this qemu: %s" msgstr "di trú tới '%s' không được hỗ trợ bởi qemu này: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1277 msgid "cannot run monitor command to cancel migration" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để hủy di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1306 msgid "cannot run monitor command to add usb disk" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để thêm đĩa usb" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1314 #, c-format msgid "unable to add USB disk %s: %s" msgstr "không thể thêm đĩa USB %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1342 msgid "cannot attach usb device" msgstr "không thể gắn thiết bị usb" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1350 msgid "adding usb device failed" msgstr "thêm thiết bị usb thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1483 msgid "cannot attach host pci device" msgstr "không thể gắn thiết bị pci chủ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1495 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1582 #, c-format msgid "parsing pci_add reply failed: %s" msgstr "phân tích phản hồi pci_add thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1534 #, c-format msgid "cannot attach %s disk %s" msgstr "không thể gắn %s đĩa %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1547 #, c-format msgid "adding %s disk failed %s: %s" msgstr "thêm đĩa %s thất bại %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1576 #, c-format msgid "failed to add NIC with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm NIC với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1620 msgid "failed to remove PCI device" msgstr "thất bại khi tháo thiết bị PCI" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1639 #, c-format msgid "failed to detach PCI device, invalid address %.4x:%.2x:%.2x: %s" msgstr "" "thất bại khi tháo thiết bị PCI ra, địa chỉ %.4x:%.2x:%.2x không hợp lệ: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1668 #, c-format msgid "failed to pass fd to qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi đưa fd tới qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1676 #, c-format msgid "qemu does not support sending of file handles: %s" msgstr "qemu không hỗ trợ gửi các móc tập tin: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1683 #, c-format msgid "unable to send file handle '%s': %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1711 #, c-format msgid "failed to close fd in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi đóng fd trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1719 #, c-format msgid "qemu does not support closing of file handles: %s" msgstr "qemu không hỗ trợ đóng các móc tập tin: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1747 #, c-format msgid "failed to add host net with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm mạng máy chủ với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1753 #, c-format msgid "unable to add host net: %s" msgstr "không thể thêm mạng máy chủ: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1782 #, c-format msgid "failed to remove host network in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ mạng máy chủ trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1811 #, c-format msgid "failed to add netdev with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1840 #, c-format msgid "failed to remove netdev in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi xóa netdev trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1875 msgid "failed to retrieve chardev info in qemu with 'info chardev'" msgstr "thất bại khi nhận thông tin chardev trong qemu với 'info-chardev'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1960 #, c-format msgid "cannot attach %s disk controller" msgstr "không thể gắn bộ điều khiển đĩa %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1973 #, c-format msgid "adding %s disk controller failed: %s" msgstr "thêm bộ điều khiển đĩa %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2059 #, c-format msgid "failed to attach drive '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2065 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2342 msgid "drive hotplug is not supported" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2077 #, c-format msgid "adding %s disk failed: %s" msgstr "thêm đĩa %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2132 #, c-format msgid "cannot parse value for %s" msgstr "không thể phân tích giá trị cho %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2150 msgid "cannot query PCI addresses" msgstr "không thể truy vấn các địa chỉ PCI" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2243 #, c-format msgid "cannot detach %s device" msgstr "không thể tháo thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2249 #, c-format msgid "detaching %s device failed: %s" msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2283 #, c-format msgid "cannot attach %s device" msgstr "không thể gắn thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2299 #, c-format msgid "adding %s device failed: %s" msgstr "thêm thiết bị %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2336 #, c-format msgid "failed to add drive '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2348 msgid "open disk image file failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2384 #, c-format msgid "cannot delete %s drive" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2389 msgid "" "deleting drive is not supported. This may leak data if disk is reassigned" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2402 #, c-format msgid "deleting %s drive failed: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2438 msgid "failed to set disk password" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2444 msgid "setting disk password is not supported" msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2448 msgid "the disk password is incorrect" msgstr "mật khẩu đĩa sai" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2476 #, c-format msgid "failed to take snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi tạo ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2482 #, c-format msgid "Failed to take snapshot: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2487 msgid "this domain does not have a device to take snapshots" msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2524 #, c-format msgid "failed to restore snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi phục hồi ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2531 msgid "this domain does not have a device to load snapshots" msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2536 #, c-format msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded" msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2582 #, c-format msgid "failed to delete snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi xóa ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2589 msgid "this domain does not have a device to delete snapshots" msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2625 #, c-format msgid "failed to run cmd '%s'" msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_process.c:165 #, c-format msgid "no disk found with path %s" msgstr "không tìm thấy đĩa với đường dẫn %s" #: src/qemu/qemu_process.c:188 #, c-format msgid "no disk found with alias %s" msgstr "không tìm thấy đĩa với biệt danh %s" #: src/qemu/qemu_process.c:208 #, c-format msgid "disk %s does not have any encryption information" msgstr "đĩa %s không chứa thông tin mã hóa nào" #: src/qemu/qemu_process.c:216 msgid "cannot find secrets without a connection" msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối" #: src/qemu/qemu_process.c:224 src/storage/storage_backend.c:457 msgid "secret storage not supported" msgstr "lưu trữ bí mật không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_process.c:233 #, c-format msgid "invalid for volume %s" msgstr " không hợp lệ cho ổ %s" #: src/qemu/qemu_process.c:251 #, c-format msgid "format='qcow' passphrase for %s must not contain a '\\0'" msgstr "cụm mật khẩu format='qcow' cho %s phải chứa một '\\0'" #: src/qemu/qemu_process.c:643 #, c-format msgid "Failed to set security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:662 #, c-format msgid "Failed to clear security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:711 src/qemu/qemu_process.c:742 #: src/uml/uml_driver.c:864 msgid "Unable to set VM logfile close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho tập tin bản ghi máy ảo" #: src/qemu/qemu_process.c:728 #, c-format msgid "failed to build logfile name %s/%s.log" msgstr "thất bại khi dựng tên tập tin bản ghi %s/%s.log" #: src/qemu/qemu_process.c:749 #, c-format msgid "Unable to seek to %lld in %s" msgstr "Không thể tìm tới %lld trong %s" #: src/qemu/qemu_process.c:804 #, c-format msgid "Failure while reading %s log output" msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s" #: src/qemu/qemu_process.c:826 #, c-format msgid "Out of space while reading %s log output: %s" msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:833 #, c-format msgid "Process exited while reading %s log output: %s" msgstr "Tiến trình thoát khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:848 #, c-format msgid "Timed out while reading %s log output: %s" msgstr "Hết thời gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:933 #, c-format msgid "no assigned pty for device %s" msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1097 #, c-format msgid "process exited while connecting to monitor: %s" msgstr "tiến trình thoát khi đang kết nối tới bộ theo dõi: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1147 #, c-format msgid "got wrong number of vCPU pids from QEMU monitor. got %d, wanted %d" msgstr "lấy sai số pid vCPU từ bộ theo dõi QEMU. lấy được %d, muốn %d" #: src/qemu/qemu_process.c:1615 #, c-format msgid "cannot find PCI address for VirtIO disk %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho đĩa VirtIO %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1629 #, c-format msgid "cannot find PCI address for %s NIC" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho NIC %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1643 #, c-format msgid "cannot find PCI address for controller %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ điều khiển %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1657 #, c-format msgid "cannot find PCI address for video adapter %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp video %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1671 #, c-format msgid "cannot find PCI address for sound adapter %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp âm thanh %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1684 #, c-format msgid "cannot find PCI address for watchdog %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho watchdog %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1696 #, c-format msgid "cannot find PCI address for balloon %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho balloon %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1815 #, c-format msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #: src/qemu/qemu_process.c:1835 #, c-format msgid "cannot limit number of processes to %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2080 src/uml/uml_driver.c:819 msgid "VM is already active" msgstr "Máy ảo đã hoạt động" #: src/qemu/qemu_process.c:2146 #, c-format msgid "cannot stat fd %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2176 msgid "Unable to find an unused SPICE port" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2184 msgid "Unable to find an unused SPICE TLS port" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2197 src/uml/uml_driver.c:841 #, c-format msgid "cannot create log directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s" #: src/qemu/qemu_process.c:2237 #, c-format msgid "Cannot remove stale PID file for %s" msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin PID cũ cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:2244 msgid "Failed to build pidfile path." msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" #: src/qemu/qemu_process.c:2343 #, c-format msgid "Domain %s didn't show up" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2504 #, c-format msgid "failed to remove ebtables rule to allow MAC address on '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'" #: src/qemu/qemu_process.c:2514 #, c-format msgid "Failed to send SIGTERM to %s (%d)" msgstr "Thất bại khi gửi SIGTERM tới %s (%d)" #: src/remote/remote_driver.c:334 msgid "failed to find libvirtd binary" msgstr "thất bại khi tìm tập tin nhị phân libvirtd" #: src/remote/remote_driver.c:417 msgid "" "remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp)" msgstr "" "remote_open: vận tải trong URL không được chấp nhận (nên là tls|unix|ssh|ext|" "tcp)" #: src/remote/remote_driver.c:587 msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required" msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có" #: src/remote/remote_driver.c:610 src/xen/xend_internal.c:720 #, c-format msgid "unable to resolve hostname '%s': %s" msgstr "không thể xử lý tên máy chủ '%s': %s" #: src/remote/remote_driver.c:660 #, c-format msgid "unable to connect to libvirtd at '%s'" msgstr "không thể kết nối tới libvirtd ở '%s'" #: src/remote/remote_driver.c:706 #, c-format msgid "Socket %s too big for destination" msgstr "Socket %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/remote/remote_driver.c:717 msgid "unable to create socket" msgstr "không thể tạo socket" #: src/remote/remote_driver.c:740 #, c-format msgid "unable to connect to '%s', libvirtd may need to be started" msgstr "không thể kết nối tới '%s', libvirtd cần phải được khởi động" #: src/remote/remote_driver.c:809 src/remote/remote_driver.c:815 msgid "unable to create socket pair" msgstr "không thể tạo cặp socket" #: src/remote/remote_driver.c:841 msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows" msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows" #: src/remote/remote_driver.c:851 src/remote/remote_driver.c:857 msgid "unable to make socket non-blocking" msgstr "không thể làm socket không-chặn" #: src/remote/remote_driver.c:863 msgid "unable to make pipe" msgstr "không thể tạo ống" #: src/remote/remote_driver.c:900 msgid "unable to auto-detect URI" msgstr "không thể tự động phát hiện URI" #: src/remote/remote_driver.c:1146 #, c-format msgid "Cannot access %s '%s'" msgstr "Không thể truy cập %s '%s'" #: src/remote/remote_driver.c:1187 #, c-format msgid "unable to allocate TLS credentials: %s" msgstr "không thể cấp phát ủy nhiệm TLS: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1271 #, c-format msgid "unable to load CA certificate: %s" msgstr "không thể tải chứng thực CA: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1286 #, c-format msgid "unable to load private key/certificate: %s" msgstr "không thể tải khóa/chứng thực riêng: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1347 #, c-format msgid "unable to initialize TLS client: %s" msgstr "không thể khởi chạy trình khách TLS: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1356 #, c-format msgid "unable to set TLS algorithm priority: %s" msgstr "không thể đặt ưu tiên thuật toán TLS: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1365 #, c-format msgid "unable to set certificate priority: %s" msgstr "không thể đặt ưu tiên chứng thực: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1375 #, c-format msgid "unable to set session credentials: %s" msgstr "không thể đặt ủy nhiệm phiên làm việc: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1397 #, c-format msgid "unable to complete TLS handshake: %s" msgstr "không thể hoàn thành bắt tay TLS: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1420 #, c-format msgid "unable to complete TLS initialization: %s" msgstr "không thể hoàn thành khởi chạy TLS: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1426 msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed" msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại" #: src/remote/remote_driver.c:1460 #, c-format msgid "unable to verify server certificate: %s" msgstr "không thể kiểm tra chứng thực máy phục vụ: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1467 msgid "cannot get current time" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #: src/remote/remote_driver.c:1472 msgid "Invalid certificate" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" #: src/remote/remote_driver.c:1475 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Chứng thực không đáng tin" #: src/remote/remote_driver.c:1478 msgid "The certificate hasn't got a known issuer." msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến." #: src/remote/remote_driver.c:1481 msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." #: src/remote/remote_driver.c:1485 msgid "The certificate uses an insecure algorithm" msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật" #: src/remote/remote_driver.c:1489 #, c-format msgid "server certificate failed validation: %s" msgstr "chứng thực máy phục vụ xác thực thất bại: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1495 msgid "Certificate type is not X.509" msgstr "Kiểu chứng thực không phải là X.509" #: src/remote/remote_driver.c:1500 msgid "gnutls_certificate_get_peers failed" msgstr "gnutls_certificate_get_peers thất bại" #: src/remote/remote_driver.c:1510 #, c-format msgid "unable to initialize certificate: %s" msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1518 #, c-format msgid "unable to import certificate: %s" msgstr "không thể nhập chứng thực: %s" #: src/remote/remote_driver.c:1525 msgid "The certificate has expired" msgstr "Chứng thực đã quá hạn" #: src/remote/remote_driver.c:1532 msgid "The certificate is not yet activated" msgstr "Chứng thực chưa được kích hoạt" #: src/remote/remote_driver.c:1540 #, c-format msgid "Certificate's owner does not match the hostname (%s)" msgstr "Chủ chứng thực không khớp tên máy chủ (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:1956 #, c-format msgid "too many NUMA cells: %d > %d" msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:2018 src/remote/remote_driver.c:2032 #, c-format msgid "too many remote domain IDs: %d > %d" msgstr "quá nhiều ID miền từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:2546 src/remote/remote_driver.c:2715 #: src/remote/remote_driver.c:4038 msgid "unknown parameter type" msgstr "kiểu tham số không rõ" #: src/remote/remote_driver.c:2596 msgid "" "remoteDomainGetMemoryParameters: returned number of parameters exceeds limit" msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn" #: src/remote/remote_driver.c:2615 src/remote/remote_driver.c:2784 #: src/remote/remote_driver.c:3960 #, c-format msgid "Parameter %s too big for destination" msgstr "Tham số %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/remote/remote_driver.c:2647 msgid "remoteDomainGetMemoryParameters: unknown parameter type" msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: kiểu tham số không rõ" #: src/remote/remote_driver.c:2765 msgid "" "remoteDomainGetBlkioParameters: returned number of parameters exceeds limit" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:2816 msgid "remoteDomainGetBlkioParameters: unknown parameter type" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:3026 #, c-format msgid "map length greater than maximum: %d > %d" msgstr "độ dài bản đồ lớn hơn lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3065 #, c-format msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3071 #, c-format msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3088 #, c-format msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3094 #, c-format msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3169 #, c-format msgid "security label exceeds maximum: %zd" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:3204 #, c-format msgid "security model exceeds maximum: %zd" msgstr "mẫu bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:3213 #, c-format msgid "security doi exceeds maximum: %zd" msgstr "DOI bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:3455 msgid "caller ignores cookie or cookielen" msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen" #: src/remote/remote_driver.c:3464 msgid "caller ignores uri_out" msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out" #: src/remote/remote_driver.c:3533 src/remote/remote_driver.c:3547 #, c-format msgid "too many remote domain names: %d > %d" msgstr "quá nhiều tên miền từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:3950 msgid "" "remoteDomainGetSchedulerParameters: returned number of parameters exceeds " "limit" msgstr "" "remoteDomainGetSchedulerParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn" #: src/remote/remote_driver.c:3980 msgid "remoteDomainGetSchedulerParameters: unknown parameter type" msgstr "remoteDomainGetSchedulerParameters: kiểu tham số không rõ" #: src/remote/remote_driver.c:4148 #, c-format msgid "too many memory stats requested: %d > %d" msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:4192 #, c-format msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d" #: src/remote/remote_driver.c:4213 src/remote/remote_driver.c:4264 msgid "returned buffer is not same size as requested" msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:4244 #, c-format msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d" #: src/remote/remote_driver.c:4483 src/remote/remote_driver.c:4497 #: src/remote/remote_driver.c:4565 src/remote/remote_driver.c:4579 #, c-format msgid "too many remote networks: %d > %d" msgstr "quá nhiều mạng từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:5038 src/remote/remote_driver.c:5052 #: src/remote/remote_driver.c:5119 src/remote/remote_driver.c:5133 #, c-format msgid "too many remote interfaces: %d > %d" msgstr "quá nhiều giao diện từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:5478 src/remote/remote_driver.c:5556 msgid "too many storage pools requested" msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:5490 src/remote/remote_driver.c:5568 msgid "too many storage pools received" msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được nhận" #: src/remote/remote_driver.c:6120 msgid "too many storage volumes requested" msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:6133 msgid "too many storage volumes received" msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được nhận" #: src/remote/remote_driver.c:6554 msgid "too many device names requested" msgstr "quá nhiều tên thiết bị được yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:6568 msgid "too many device names received" msgstr "quá nhiều tên thiết bị được nhận" #: src/remote/remote_driver.c:6717 msgid "too many capability names requested" msgstr "quá nhiều tên khả năng được yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:6730 msgid "too many capability names received" msgstr "quá nhiều tên khả năng được nhận" #: src/remote/remote_driver.c:7040 src/remote/remote_driver.c:7054 #, c-format msgid "too many remote nwfilters: %d > %d" msgstr "quá nhiều nwfilter từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:7206 #, c-format msgid "unknown authentication type %s" msgstr "kiểu xác thực %s không rõ" #: src/remote/remote_driver.c:7215 #, c-format msgid "requested authentication type %s rejected" msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối" #: src/remote/remote_driver.c:7254 #, c-format msgid "unsupported authentication type %d" msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ" #: src/remote/remote_driver.c:7464 #, c-format msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7473 msgid "failed to get sock address" msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock" #: src/remote/remote_driver.c:7483 msgid "failed to get peer address" msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer" #: src/remote/remote_driver.c:7507 #, c-format msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7519 msgid "invalid cipher size for TLS session" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" #: src/remote/remote_driver.c:7528 #, c-format msgid "cannot set external SSF %d (%s)" msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7546 #, c-format msgid "cannot set security props %d (%s)" msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7563 #, c-format msgid "SASL mechanism %s not supported by server" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #: src/remote/remote_driver.c:7581 #, c-format msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7596 src/remote/remote_driver.c:7669 msgid "Failed to make auth credentials" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #: src/remote/remote_driver.c:7617 #, c-format msgid "SASL negotiation data too long: %d bytes" msgstr "Dữ liệu đàm phán SASL quá dài: %d byte" #: src/remote/remote_driver.c:7656 #, c-format msgid "Failed SASL step: %d (%s)" msgstr "Bước SASL thất bại: %d (%s)" #: src/remote/remote_driver.c:7678 src/remote/remote_driver.c:7810 msgid "Failed to collect auth credentials" msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực" #: src/remote/remote_driver.c:7680 msgid "No authentication callback available" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" #: src/remote/remote_driver.c:7735 #, c-format msgid "negotiation SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh" #: src/remote/remote_driver.c:7845 src/remote/remote_driver.c:9528 msgid "no event support" msgstr "không có hỗ trợ sự kiện" #: src/remote/remote_driver.c:7850 src/remote/remote_driver.c:9535 msgid "adding cb to list" msgstr "thêm cb vào danh sách" #: src/remote/remote_driver.c:7880 src/remote/remote_driver.c:9578 msgid "marking cb for deletion" msgstr "đang đánh dấu cb để xóa" #: src/remote/remote_driver.c:7886 src/remote/remote_driver.c:9584 msgid "removing cb from list" msgstr "đang xóa cb khỏi danh sách" #: src/remote/remote_driver.c:7922 msgid "unable to demarshall lifecycle event" msgstr "không thể demarshall sự kiện vòng đời" #: src/remote/remote_driver.c:7949 src/remote/remote_driver.c:7976 #: src/remote/remote_driver.c:8003 src/remote/remote_driver.c:8030 #: src/remote/remote_driver.c:8060 src/remote/remote_driver.c:8096 msgid "unable to demarshall reboot event" msgstr "không thể demarshall sự kiện khởi động lại" #: src/remote/remote_driver.c:8266 src/remote/remote_driver.c:8279 #, c-format msgid "too many remote secret UUIDs: %d > %d" msgstr "quá nhiều UUID bí mật từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:8598 src/remote/remote_driver.c:9821 msgid "xdr_remote_message_header failed" msgstr "xdr_remote_message_header thất bại" #: src/remote/remote_driver.c:8607 #, c-format msgid "data size %zu too large for payload %d" msgstr "kích thước dữ liệu %zu quá lớn cho trọng tải %d" #: src/remote/remote_driver.c:8619 src/remote/remote_driver.c:9842 msgid "xdr_u_int (length word)" msgstr "xdr_u_int (từ độ dài)" #: src/remote/remote_driver.c:8860 msgid "multiple stream callbacks not supported" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:8900 src/remote/remote_driver.c:8927 msgid "no stream callback registered" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:9327 #, c-format msgid "too many remote domain snapshot names: %d > %d" msgstr "quá nhiều tên ảnh chụp miền từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:9344 #, c-format msgid "too many remote domain snapshots: %d > %d" msgstr "quá nhiều ảnh chụp miền từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:9571 #, c-format msgid "unable to find callback ID %d" msgstr "không thể tìm ID callback %d" #: src/remote/remote_driver.c:9826 msgid "marshalling args" msgstr "đang sắp đặt tham số" #: src/remote/remote_driver.c:9885 msgid "cannot send data" msgstr "không thể gửi dữ liệu" #: src/remote/remote_driver.c:9913 #, c-format msgid "failed to read from TLS socket %s" msgstr "thất bại khi đọc từ socket TLS %s" #: src/remote/remote_driver.c:9917 msgid "server closed connection" msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối" #: src/remote/remote_driver.c:9934 msgid "cannot recv data" msgstr "không thể nhận dữ liệu" #: src/remote/remote_driver.c:9940 #, c-format msgid "cannot recv data: %s" msgstr "không thể nhận dữ liệu: %s" #: src/remote/remote_driver.c:9947 src/remote/remote_driver.c:9954 #, c-format msgid "server closed connection: %s" msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối: %s" #: src/remote/remote_driver.c:9981 #, c-format msgid "failed to encode SASL data: %s" msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL: %s" #: src/remote/remote_driver.c:10081 #, c-format msgid "failed to decode SASL data: %s" msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL: %s" #: src/remote/remote_driver.c:10130 msgid "xdr_u_int (length word, reply)" msgstr "xdr_u_int (từ độ dài, phản hồi)" #: src/remote/remote_driver.c:10137 msgid "packet received from server too small" msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá nhỏ" #: src/remote/remote_driver.c:10146 msgid "packet received from server too large" msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá lớn" #: src/remote/remote_driver.c:10191 msgid "invalid header in reply" msgstr "header không hợp lệ trong phản hồi" #: src/remote/remote_driver.c:10207 #, c-format msgid "unknown program (received %x, expected %x)" msgstr "chương trình không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #: src/remote/remote_driver.c:10213 #, c-format msgid "unknown protocol version (received %x, expected %x)" msgstr "phiên bản giao thức không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #: src/remote/remote_driver.c:10236 #, c-format msgid "got unexpected RPC call %d from server" msgstr "nhận cuộc gọi RPC %d không mong muốn từ máy phục vụ" #: src/remote/remote_driver.c:10263 #, c-format msgid "no call waiting for reply with serial %d" msgstr "không có cuộc gọi đang chờ cho phản hồi với serial %d" #: src/remote/remote_driver.c:10270 #, c-format msgid "unknown procedure (received %x, expected %x)" msgstr "thủ tục không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #: src/remote/remote_driver.c:10282 msgid "unmarshalling ret" msgstr "đảo sắp đặt ret" #: src/remote/remote_driver.c:10291 src/remote/remote_driver.c:10446 msgid "unmarshalling remote_error" msgstr "đảo sắp đặt remote_error" #: src/remote/remote_driver.c:10298 #, c-format msgid "unknown status (received %x)" msgstr "trạng thái không rõ (nhận %x)" #: src/remote/remote_driver.c:10625 src/remote/remote_driver.c:10629 msgid "read on wakeup fd failed" msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại" #: src/remote/remote_driver.c:10638 msgid "poll on socket failed" msgstr "poll trên socket thất bại" #: src/remote/remote_driver.c:10700 msgid "received hangup / error event on socket" msgstr "nhận sự kiện treo / lỗi trên socket" #: src/remote/remote_driver.c:10781 #, c-format msgid "failed to wake up polling thread: %s" msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll: %s" #: src/remote/remote_driver.c:10786 msgid "failed to wake up polling thread" msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll" #: src/remote/remote_driver.c:10805 msgid "failed to wait on condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #: src/secret/secret_driver.c:171 #, c-format msgid "mkstemp('%s') failed" msgstr "mkstemp('%s') thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:175 #, c-format msgid "fchmod('%s') failed" msgstr "fchmod('%s') thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:181 #, c-format msgid "error writing to '%s'" msgstr "lỗi ghi vào '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:186 #, c-format msgid "error closing '%s'" msgstr "lỗi đóng '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:192 #, c-format msgid "rename(%s, %s) failed" msgstr "rename(%s, %s) thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:242 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:349 #, c-format msgid " does not match secret file name '%s'" msgstr " không khớp tên tập tin bí mật '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:376 src/secret/secret_driver.c:483 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:380 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:385 #, c-format msgid "'%s' file does not fit in memory" msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ" #: src/secret/secret_driver.c:394 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:401 #, c-format msgid "invalid base64 in '%s'" msgstr "base64 không hợp lệ '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:499 #, c-format msgid "Error reading secret: %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" #: src/secret/secret_driver.c:632 src/secret/secret_driver.c:800 #: src/secret/secret_driver.c:834 src/secret/secret_driver.c:886 #: src/secret/secret_driver.c:932 #, c-format msgid "no secret with matching uuid '%s'" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:659 #, c-format msgid "no secret with matching usage '%s'" msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:699 #, c-format msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s" #: src/secret/secret_driver.c:719 #, c-format msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s" #: src/secret/secret_driver.c:726 msgid "cannot change private flag on existing secret" msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có" #: src/secret/secret_driver.c:774 msgid "list of secrets is inconsistent" msgstr "danh sách bí mật không thống nhất" #: src/secret/secret_driver.c:894 #, c-format msgid "secret '%s' does not have a value" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #: src/secret/secret_driver.c:901 msgid "secret is private" msgstr "bí mật là riêng tư" #: src/secret/secret_driver.c:1024 msgid "Out of memory initializing secrets" msgstr "Thiếu bộ nhớ khởi chạy bí mật" #: src/security/security_apparmor.c:84 #, c-format msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:133 #, c-format msgid "Failed to read '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:175 msgid "unable to create pipe" msgstr "không thể tạo ống" #: src/security/security_apparmor.c:216 msgid "unable to write to pipe" msgstr "không thể ghi ống" #: src/security/security_apparmor.c:225 #, c-format msgid "Failed to reap virt-aa-helper pid %lu" msgstr "" #: src/security/security_apparmor.c:231 #, c-format msgid "Unexpected status from virt-aa-helper pid %lu: %s" msgstr "" #: src/security/security_apparmor.c:288 msgid "could not find libvirtd" msgstr "không thể tìm libvirtd" #: src/security/security_apparmor.c:325 src/security/security_apparmor.c:349 #: src/security/security_apparmor.c:367 src/security/security_apparmor.c:674 #, c-format msgid "cannot update AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:394 #, c-format msgid "template '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #: src/security/security_apparmor.c:452 src/security/security_selinux.c:180 msgid "security label already defined for VM" msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo" #: src/security/security_apparmor.c:505 #, c-format msgid "cannot generate AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể tạo hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:531 msgid "error copying profile name" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" #: src/security/security_apparmor.c:537 msgid "error calling profile_status()" msgstr "lỗi gọi profile_status()" #: src/security/security_apparmor.c:576 #, c-format msgid "could not remove profile for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:598 src/security/security_selinux.c:954 #: src/security/security_selinux.c:983 src/security/security_selinux.c:1018 #: src/security/security_selinux.c:1085 #, c-format msgid "" "security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but " "hypervisor driver is '%s'." msgstr "" "trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, " "nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:608 msgid "error calling aa_change_profile()" msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()" #: src/security/security_apparmor.c:662 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #: src/security/security_apparmor.c:698 #, c-format msgid "Invalid security label '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #: src/security/security_dac.c:124 #, c-format msgid "unable to set user and group to '%d:%d' on '%s'" msgstr "thất bại khi đặt người dùng và nhóm cho '%d:%d' trên '%s'" #: src/security/security_dac.c:143 #, c-format msgid "cannot resolve symlink %s" msgstr "không thể xử lý liên kết tượng trưng %s" #: src/security/security_driver.c:71 #, c-format msgid "Security driver %s not found" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:119 #, c-format msgid "cannot open SELinux virtual domain context file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:126 #, c-format msgid "cannot read SELinux virtual domain context file %s" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:138 #, c-format msgid "cannot open SELinux virtual image context file %s" msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux %s" #: src/security/security_selinux.c:145 #, c-format msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:201 src/security/security_selinux.c:207 #, c-format msgid "cannot generate selinux context for %s" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh selinux cho %s" #: src/security/security_selinux.c:241 src/security/security_selinux.c:309 #, c-format msgid "unable to get PID %d security context" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" #: src/security/security_selinux.c:316 #, c-format msgid "security label exceeds maximum length: %d" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #: src/security/security_selinux.c:329 msgid "error calling security_getenforce()" msgstr "lỗi gọi security_getenforce()" #: src/security/security_selinux.c:363 #, c-format msgid "unable to set security context '%s' on '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #: src/security/security_selinux.c:402 #, c-format msgid "unable to set security context '%s' on fd %d" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:835 src/security/security_selinux.c:1138 #, c-format msgid "unknown smartcard type %d" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:964 #, c-format msgid "Invalid security label %s" msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" #: src/security/security_selinux.c:993 #, c-format msgid "unable to set security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1027 #, c-format msgid "unable to allocate socket security context '%s'" msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1034 #, c-format msgid "unable to get current process context '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1041 src/security/security_selinux.c:1057 #, c-format msgid "unable to set socket security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1048 #, c-format msgid "unable to set socket security context range '%s'" msgstr "không thể đặt miền ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1095 #, c-format msgid "unable to clear socket security context '%s'" msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/virt-aa-helper.c:87 #, c-format msgid "" "\n" "%s [options] [< def.xml]\n" "\n" " Options:\n" " -a | --add load profile\n" " -c | --create create profile from template\n" " -D | --delete unload and delete profile\n" " -f | --add-file add file to profile\n" " -F | --append-file append file to profile\n" " -r | --replace reload profile\n" " -R | --remove unload profile\n" " -h | --help this help\n" " -u | --uuid uuid (profile name)\n" "\n" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:100 msgid "" "This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:108 #, c-format msgid "%s: error: %s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:120 #, c-format msgid "%s: warning: %s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:126 #, c-format msgid "" "%s:\n" "%s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:143 msgid "could not find replacement string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:148 msgid "could not allocate memory for string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:160 src/security/virt-aa-helper.c:168 msgid "not enough space in target buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:176 msgid "error replacing string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:198 msgid "invalid flag" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:206 msgid "profile name exceeds maximum length" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:211 msgid "profile does not exist" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:220 msgid "failed to run apparmor_parser" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:224 msgid "unable to unload already unloaded profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:226 msgid "apparmor_parser exited with error" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:263 src/security/virt-aa-helper.c:268 #: src/security/virt-aa-helper.c:379 msgid "could not allocate memory for profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:275 src/security/virt-aa-helper.c:374 msgid "invalid length for new profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:287 msgid "failed to create include file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:293 src/security/virt-aa-helper.c:399 msgid "failed to write to profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:298 src/security/virt-aa-helper.c:404 msgid "failed to close or write to profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:329 src/security/virt-aa-helper.c:1193 msgid "profile exists" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:334 msgid "template name exceeds maximum length" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:339 msgid "template does not exist" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:344 msgid "failed to read AppArmor template" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:349 src/security/virt-aa-helper.c:354 msgid "no replacement string in template" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:360 msgid "could not allocate memory for profile name" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:366 msgid "could not allocate memory for profile files" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:393 msgid "failed to create profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:544 msgid "bad pathname" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:559 msgid "path does not exist, skipping file type checks" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:609 msgid "could not get XML error" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:625 msgid "Invalid context" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:631 msgid "Could not find " msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:638 msgid "Could not find " msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:692 src/security/virt-aa-helper.c:716 #: src/security/virt-aa-helper.c:749 src/security/virt-aa-helper.c:761 #: src/security/virt-aa-helper.c:895 src/security/virt-aa-helper.c:1175 #: src/security/virt-aa-helper.c:1179 src/security/virt-aa-helper.c:1233 msgid "could not allocate memory" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:703 msgid "os.type is not 'hvm'" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:768 msgid "could not parse XML" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:773 msgid "could not find name in XML" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:778 msgid "bad name" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:804 msgid " skipped non-absolute path" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:811 msgid " could not find realpath for disk" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:825 msgid " skipped restricted file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:900 msgid "given uuid does not match XML uuid" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1021 msgid "failed to allocate file buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1070 msgid "could not allocate memory for disk" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1085 src/security/virt-aa-helper.c:1105 msgid "invalid UUID" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1088 msgid "error copying UUID" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1097 msgid "unsupported option" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1102 msgid "bad command" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1115 msgid "could not read xml file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1119 msgid "could not get VM definition" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1124 msgid "invalid VM definition" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1156 msgid "could not set PATH" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1160 msgid "could not set IFS" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1171 msgid "could not parse arguments" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1212 msgid "failed to allocate buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1243 msgid "could not create profile" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:82 #, c-format msgid "syntax: %s DEVICE [-g]\n" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:103 #, c-format msgid "unable to access device %s\n" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:117 #, c-format msgid "unable to access disk %s\n" msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:140 #, c-format msgid "could not open input path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:178 #, c-format msgid "failed reading from file '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:195 src/storage/storage_backend.c:307 #, c-format msgid "cannot extend file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:202 #, c-format msgid "failed writing to file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:213 src/storage/storage_backend.c:282 #: src/storage/storage_backend_logical.c:646 #, c-format msgid "cannot close file '%s'" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:246 src/storage/storage_backend.c:396 #: src/storage/storage_backend.c:403 src/storage/storage_backend_fs.c:572 #: src/storage/storage_backend_fs.c:599 src/storage/storage_backend_fs.c:838 #, c-format msgid "cannot create path '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:261 src/util/util.c:1398 src/util/util.c:1439 #: src/util/util.c:1595 src/util/util.c:1714 #, c-format msgid "stat of '%s' failed" msgstr "thống kê '%s' thất bại" #: src/storage/storage_backend.c:270 src/util/util.c:1404 src/util/util.c:1445 #: src/util/util.c:1601 #, c-format msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)" msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)" #: src/storage/storage_backend.c:276 src/storage/storage_backend.c:590 #: src/util/util.c:1412 src/util/util.c:1453 src/util/util.c:1609 #: src/util/util.c:1727 #, c-format msgid "cannot set mode of '%s' to %04o" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #: src/storage/storage_backend.c:335 src/storage/storage_backend.c:344 #, c-format msgid "cannot fill file '%s'" msgstr "không thể điền tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:354 #, c-format msgid "cannot sync data to file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:380 src/storage/storage_backend_disk.c:576 #: src/storage/storage_backend_logical.c:595 msgid "storage pool does not support encrypted volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #: src/storage/storage_backend.c:434 msgid "too many conflicts when generating an uuid" msgstr "quá nhiều xung đột khi tạo một uuid" #: src/storage/storage_backend.c:464 msgid "secrets already defined" msgstr "các bí mật đã định nghĩa" #: src/storage/storage_backend.c:532 #, c-format msgid "Cannot set gid to %u before creating %s" msgstr "Không thể đặt gid thành %u trước khi tạo %s" #: src/storage/storage_backend.c:539 #, c-format msgid "Cannot set uid to %u before creating %s" msgstr "Không thể đặt uid thành %u trước khi tạo %s" #: src/storage/storage_backend.c:573 #, c-format msgid "%s failed to create %s" msgstr "%s thất bại khi tạo %s" #: src/storage/storage_backend.c:584 #, c-format msgid "cannot chown %s to (%u, %u)" msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)" #: src/storage/storage_backend.c:623 #, c-format msgid "Unable to read '%s -h' output" msgstr "Không thể đọc đầu ra '%s -h\"" #: src/storage/storage_backend.c:683 src/storage/storage_backend.c:689 #, c-format msgid "unknown storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #: src/storage/storage_backend.c:706 msgid "a different backing store cannot be specified." msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:713 #, c-format msgid "unknown storage vol backing store type %d" msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ" #: src/storage/storage_backend.c:732 #, c-format msgid "inaccessible backing store volume %s" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" #: src/storage/storage_backend.c:744 #, c-format msgid "qcow volume encryption unsupported with volume format %s" msgstr "mã hóa ổ qcow không hỗ trợ với định dạng ổ %s" #: src/storage/storage_backend.c:752 #, c-format msgid "unsupported volume encryption format %d" msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ" #: src/storage/storage_backend.c:758 msgid "too many secrets for qcow encryption" msgstr "quá nhiều bí mật cho mã hóa qcow" #: src/storage/storage_backend.c:918 msgid "cannot copy from volume with qcow-create" msgstr "không thể sao chép từ ổ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:924 #, c-format msgid "unsupported storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không hỗ trợ" #: src/storage/storage_backend.c:930 msgid "copy-on-write image not supported with qcow-create" msgstr "ảnh copy-on-write không hỗ trợ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:936 msgid "encrypted volumes not supported with qcow-create" msgstr "các ổ đã mã hóa không hỗ trợ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:971 #, c-format msgid "Unknown file create tool type '%d'." msgstr "Kiểu công cụ tạo tập tin '%d' không rõ." #: src/storage/storage_backend.c:1019 msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img." msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." #: src/storage/storage_backend.c:1067 #, c-format msgid "cannot open volume '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1092 #, c-format msgid "unexpected storage mode for '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1199 #, c-format msgid "cannot seek to end of file '%s'" msgstr "không thể tìm tới kết thúc của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1220 #, c-format msgid "cannot get file context of '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1290 #, c-format msgid "cannot seek to beginning of file '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1297 #, c-format msgid "cannot read beginning of file '%s'" msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1362 #, c-format msgid "cannot read dir '%s'" msgstr "không thể đọc thư mục '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1448 #, c-format msgid "Failed to compile regex %s" msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s" #: src/storage/storage_backend.c:1480 msgid "cannot read fd" msgstr "không thể đọc fd" #: src/storage/storage_backend.c:1549 src/storage/storage_backend.c:1663 #, c-format msgid "failed to wait for command '%s'" msgstr "thất bại khi đợi lệnh '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1558 src/storage/storage_backend.c:1676 msgid "command did not exit cleanly" msgstr "lệnh đã không thoát sạch sẽ" #: src/storage/storage_backend.c:1611 msgid "cannot open file using fd" msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:1644 #, c-format msgid "read error on pipe to '%s'" msgstr "lỗi đọc trên ống tới '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1670 #, c-format msgid "non-zero exit status from command %d" msgstr "trạng thái thoát non-zero từ lệnh %d" #: src/storage/storage_backend.c:1697 src/storage/storage_backend.c:1709 #, c-format msgid "%s not implemented on Win32" msgstr "%s không thực thi trên Win32" #: src/storage/storage_backend_disk.c:110 msgid "cannot parse device start location" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #: src/storage/storage_backend_disk.c:117 msgid "cannot parse device end location" msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị" #: src/storage/storage_backend_disk.c:394 msgid "Invalid partition type" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #: src/storage/storage_backend_disk.c:403 msgid "extended partition already exists" msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại" #: src/storage/storage_backend_disk.c:438 msgid "no extended partition found and no primary partition available" msgstr "" "không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn" #: src/storage/storage_backend_disk.c:444 msgid "unknown partition type" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #: src/storage/storage_backend_disk.c:528 msgid "no large enough free extent" msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn" #: src/storage/storage_backend_disk.c:657 #, c-format msgid "Couldn't read volume target path '%s'" msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'" #: src/storage/storage_backend_disk.c:670 #, c-format msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name." msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha." #: src/storage/storage_backend_disk.c:680 #, c-format msgid "cannot parse partition number from target '%s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:104 #, c-format msgid "cannot probe backing volume format: %s" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_fs.c:178 #, c-format msgid "invalid netfs path (no /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s" #: src/storage/storage_backend_fs.c:184 #, c-format msgid "invalid netfs path (ends in /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s" #: src/storage/storage_backend_fs.c:288 #, c-format msgid "cannot read mount list '%s'" msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:379 src/storage/storage_backend_fs.c:454 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:634 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:666 msgid "missing source host" msgstr "thiếu máy chủ nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:384 msgid "missing source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:390 src/storage/storage_backend_fs.c:465 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:641 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:673 msgid "missing source device" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:459 msgid "missing source dir" msgstr "thiếu thư mục nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:562 #, c-format msgid "path '%s' is not absolute" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #: src/storage/storage_backend_fs.c:626 #, c-format msgid "cannot open path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:689 #, c-format msgid "cannot probe backing volume info: %s" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_fs.c:706 #, c-format msgid "cannot statvfs path '%s'" msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:773 #, c-format msgid "failed to remove pool '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:824 msgid "cannot copy from volume to a directory volume" msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục" #: src/storage/storage_backend_fs.c:858 msgid "" "storage pool does not support building encrypted volumes from other volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ dựng các ổ mã hóa từ các ổ khác" #: src/storage/storage_backend_fs.c:878 msgid "creation of non-raw images is not supported without qemu-img" msgstr "tạo các ảnh non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img" #: src/storage/storage_backend_fs.c:925 #, c-format msgid "cannot unlink file '%s'" msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:67 #, c-format msgid "host lookup failed %s" msgstr "tìm máy chủ thất bại %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:74 #, c-format msgid "no IP address for target %s" msgstr "không có địa chỉ IP cho đích %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:83 #, c-format msgid "cannot format ip addr for %s" msgstr "không thể định dạng địa chỉ ip cho %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:170 msgid "cannot find session" msgstr "không thể tìm phiên phiên làm việc" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:197 #, c-format msgid "Could not allocate memory for output of '%s'" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:206 #, c-format msgid "Failed to run '%s' when looking for existing interface with IQN '%s'" msgstr "Thất bại khi chạy '%s' khi tìm giao diện sẵn có với IQN '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:215 #, c-format msgid "" "Failed to open stream for file descriptor when reading output from '%s': '%s'" msgstr "Thất bại khi mở luồng cho miêu tả tập tin khi đọc đầu ra từ '%s': '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:227 #, c-format msgid "Unexpected line > %d characters when parsing output of '%s'" msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:285 msgid "Failed to initialize random generator when creating iscsi interface" msgstr "Thất bại khi khởi chạy bộ tạo ngẫu nhiên khi tạo giao diện iscsi" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:302 #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:312 #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:405 #, c-format msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:413 #, c-format msgid "Failed to find LUs on host %u" msgstr "Thất bại khi tìm các LU trên máy chủ %u" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:520 msgid "iscsiadm command failed" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:526 #, c-format msgid "iscsiadm sendtargets command failed with exitstatus %d" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_logical.c:153 msgid "malformed volume extent offset value" msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:158 msgid "malformed volume extent length value" msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:163 msgid "malformed volume extent size value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:219 msgid "lvs command failed" msgstr "lệnh lvs thất bại" #: src/storage/storage_backend_logical.c:225 #, c-format msgid "lvs command failed with exitstatus %d" msgstr "lệnh lvs thất bại với exitstatus %d" #: src/storage/storage_backend_logical.c:349 msgid "failed to get source from sourceList" msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList" #: src/storage/storage_backend_logical.c:425 #, c-format msgid "cannot open device '%s'" msgstr "không thể mở thiết bị '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:431 #, c-format msgid "cannot clear device header of '%s'" msgstr "không thể làm sạch header thiết bị của '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:438 #, c-format msgid "cannot close device '%s'" msgstr "không thể đóng thiết bị '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:632 #, c-format msgid "cannot set file owner '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:639 #, c-format msgid "cannot set file mode '%s'" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:655 #, c-format msgid "cannot find newly created volume '%s'" msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'" #: src/storage/storage_backend_mpath.c:233 #, c-format msgid "Failed to get %s minor number" msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:66 #, c-format msgid "Could not find typefile '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:78 #, c-format msgid "Could not read typefile '%s'" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:90 #, c-format msgid "Device type '%s' is not an integer" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:270 #, c-format msgid "Failed to update volume for '%s'" msgstr "Thất bại khi cập nhật ổ cho '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:322 #: src/storage/storage_backend_scsi.c:411 #, c-format msgid "Failed to opendir sysfs path '%s'" msgstr "Thất bải khi opendir đường dẫn sysfs '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:369 #, c-format msgid "Failed to parse block name %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:457 #, c-format msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN" msgstr "" "Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:524 #: src/storage/storage_backend_scsi.c:566 #, c-format msgid "Failed to opendir path '%s'" msgstr "Thất bại khi opendir đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:609 #, c-format msgid "Could not open '%s' to trigger host scan" msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:620 #, c-format msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed" msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại" #: src/storage/storage_driver.c:78 #, c-format msgid "Missing backend %d" msgstr "Thiếu backend %d" #: src/storage/storage_driver.c:86 #, c-format msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:88 src/storage/storage_driver.c:101 #: src/storage/storage_driver.c:115 msgid "no error message found" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:99 src/storage/storage_driver.c:113 #, c-format msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #: src/storage/storage_driver.c:280 src/storage/storage_driver.c:979 #: src/storage/storage_driver.c:1008 msgid "no pool with matching uuid" msgstr "không có pool khớp uuid" #: src/storage/storage_driver.c:305 #, c-format msgid "no pool with matching name '%s'" msgstr "không có pool khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:461 src/test/test_driver.c:3879 #, c-format msgid "pool type '%s' does not support source discovery" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #: src/storage/storage_driver.c:554 #, c-format msgid "Creating storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:596 #, c-format msgid "Defining storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:617 src/storage/storage_driver.c:672 #: src/storage/storage_driver.c:718 src/storage/storage_driver.c:755 #: src/storage/storage_driver.c:812 src/storage/storage_driver.c:862 #: src/storage/storage_driver.c:918 src/storage/storage_driver.c:954 #: src/storage/storage_driver.c:1070 src/storage/storage_driver.c:1103 #: src/storage/storage_driver.c:1148 src/storage/storage_driver.c:1279 #: src/storage/storage_driver.c:1406 src/storage/storage_driver.c:1566 #: src/storage/storage_driver.c:1628 src/storage/storage_driver.c:1837 #: src/storage/storage_driver.c:1894 src/storage/storage_driver.c:1975 #: src/storage/storage_driver.c:2028 src/storage/storage_driver.c:2075 msgid "no storage pool with matching uuid" msgstr "không có pool lưu trữ khớp uuid" #: src/storage/storage_driver.c:623 msgid "pool is still active" msgstr "pool vẫn hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:629 src/storage/storage_driver.c:770 #: src/storage/storage_driver.c:827 src/storage/storage_driver.c:877 #, c-format msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running." msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy" #: src/storage/storage_driver.c:639 #, c-format msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s" #: src/storage/storage_driver.c:646 #, c-format msgid "Undefining storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:681 msgid "pool already active" msgstr "pool đã hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:694 #, c-format msgid "Starting up storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:727 msgid "storage pool is already active" msgstr "pool lưu trữ đã hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:764 src/storage/storage_driver.c:871 #: src/storage/storage_driver.c:1076 src/storage/storage_driver.c:1109 #: src/storage/storage_driver.c:1154 src/storage/storage_driver.c:1285 #: src/storage/storage_driver.c:1419 src/storage/storage_driver.c:1425 #: src/storage/storage_driver.c:1572 src/storage/storage_driver.c:1634 #: src/storage/storage_driver.c:1843 src/storage/storage_driver.c:1900 #: src/storage/storage_driver.c:1981 src/storage/storage_driver.c:2034 #: src/storage/storage_driver.c:2081 msgid "storage pool is not active" msgstr "pool lưu trữ không hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:782 #, c-format msgid "Shutting down storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:821 msgid "storage pool is still active" msgstr "pool lưu trữ vẫn hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:834 msgid "pool does not support pool deletion" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #: src/storage/storage_driver.c:839 #, c-format msgid "Deleting storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:1014 src/test/test_driver.c:4238 msgid "pool has no config file" msgstr "pool không có tập tin cấu hình" #: src/storage/storage_driver.c:1162 src/storage/storage_driver.c:1435 #: src/storage/storage_driver.c:1580 src/storage/storage_driver.c:1642 #: src/storage/storage_driver.c:1851 src/storage/storage_driver.c:1911 #: src/storage/storage_driver.c:1989 src/storage/storage_driver.c:2042 #: src/storage/storage_driver.c:2089 src/test/test_driver.c:4360 #: src/test/test_driver.c:4561 src/test/test_driver.c:4637 #: src/test/test_driver.c:4715 src/test/test_driver.c:4760 #: src/test/test_driver.c:4800 #, c-format msgid "no storage vol with matching name '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1202 msgid "no storage vol with matching key" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa" #: src/storage/storage_driver.c:1253 msgid "no storage vol with matching path" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn" #: src/storage/storage_driver.c:1298 src/test/test_driver.c:4473 #: src/test/test_driver.c:4554 msgid "storage vol already exists" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" #: src/storage/storage_driver.c:1310 msgid "storage pool does not support volume creation" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #: src/storage/storage_driver.c:1369 src/storage/storage_driver.c:1529 #, c-format msgid "Creating volume '%s' in storage pool '%s'" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:1412 #, c-format msgid "no storage pool with matching name '%s'" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1446 #, c-format msgid "storage volume name '%s' already in use." msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng" #: src/storage/storage_driver.c:1462 msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có" #: src/storage/storage_driver.c:1468 src/storage/storage_driver.c:1587 #: src/storage/storage_driver.c:1649 src/storage/storage_driver.c:1858 #: src/storage/storage_driver.c:1918 #, c-format msgid "volume '%s' is still being allocated." msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát" #: src/storage/storage_driver.c:1697 #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte" #: src/storage/storage_driver.c:1706 #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte" #: src/storage/storage_driver.c:1734 #, c-format msgid "Failed to seek to position %ju in volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm tới vị trí %ju trong ổ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1747 #, c-format msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1781 #, c-format msgid "Failed to open storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1788 #, c-format msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1925 msgid "storage pool does not support vol deletion" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ" #: src/storage/storage_driver.c:1935 #, c-format msgid "Deleting volume '%s' from storage pool '%s'" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:344 #, c-format msgid "Exceeded max iface limit %d" msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d" #: src/test/test_driver.c:532 src/test/test_driver.c:1690 #: src/test/test_driver.c:2227 src/test/test_driver.c:2727 #: src/test/test_driver.c:2782 msgid "getting time of day" msgstr "lấy giờ của ngày" #: src/test/test_driver.c:685 #, c-format msgid "node vol list for pool '%s'" msgstr "danh sách ổ nút cho pool '%s'" #: src/test/test_driver.c:696 msgid "resolving volume filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin ổ" #: src/test/test_driver.c:786 #, c-format msgid "loading host definition file '%s'" msgstr "đang tải tập tin định nghĩa máy chủ '%s'" #: src/test/test_driver.c:795 #, c-format msgid "Invalid XML in file '%s'" msgstr "XML không hợp lệ trong tập tin '%s'" #: src/test/test_driver.c:803 msgid "Root element is not 'node'" msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'" #: src/test/test_driver.c:810 msgid "creating xpath context" msgstr "đang tạo ngữ cảnh xpath" #: src/test/test_driver.c:818 #, c-format msgid "Path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/test/test_driver.c:828 msgid "node cpu numa nodes" msgstr "các nút numa cpu nút" #: src/test/test_driver.c:836 msgid "node cpu sockets" msgstr "nút các socket cpu" #: src/test/test_driver.c:844 msgid "node cpu cores" msgstr "nút các nhân cpu" #: src/test/test_driver.c:852 msgid "node cpu threads" msgstr "nút các luồng cpu" #: src/test/test_driver.c:863 msgid "node active cpu" msgstr "nút cpu hoạt động" #: src/test/test_driver.c:870 msgid "node cpu mhz" msgstr "nút mhz cpu" #: src/test/test_driver.c:878 src/xenxs/xen_xm.c:614 #, c-format msgid "Model %s too big for destination" msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/test/test_driver.c:889 msgid "node memory" msgstr "nút bộ nhớ" #: src/test/test_driver.c:895 msgid "node domain list" msgstr "nút danh sách miền" #: src/test/test_driver.c:906 msgid "resolving domain filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin miền" #: src/test/test_driver.c:939 msgid "node network list" msgstr "nút danh sách mạng" #: src/test/test_driver.c:949 msgid "resolving network filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin mạng" #: src/test/test_driver.c:975 msgid "node interface list" msgstr "nút danh sách giao diện" #: src/test/test_driver.c:985 msgid "resolving interface filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin giao diện" #: src/test/test_driver.c:1011 msgid "node pool list" msgstr "nút danh sách pool" #: src/test/test_driver.c:1023 msgid "resolving pool filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin pool" #: src/test/test_driver.c:1062 msgid "node device list" msgstr "nút danh sách thiết bị" #: src/test/test_driver.c:1076 msgid "resolving device filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin thiết bị" #: src/test/test_driver.c:1143 msgid "testOpen: supply a path or use test:///default" msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default" #: src/test/test_driver.c:1499 #, c-format msgid "domain '%s' not paused" msgstr "miền '%s' không bị dừng" #: src/test/test_driver.c:1540 src/test/test_driver.c:1581 #, c-format msgid "domain '%s' not running" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #: src/test/test_driver.c:1734 #, c-format msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata" msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta" #: src/test/test_driver.c:1741 #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại" #: src/test/test_driver.c:1748 src/test/test_driver.c:1754 #: src/test/test_driver.c:1760 src/test/test_driver.c:1767 #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại" #: src/test/test_driver.c:1818 #, c-format msgid "cannot read domain image '%s'" msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'" #: src/test/test_driver.c:1824 #, c-format msgid "incomplete save header in '%s'" msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1830 msgid "mismatched header magic" msgstr "magic header không khớp" #: src/test/test_driver.c:1835 #, c-format msgid "failed to read metadata length in '%s'" msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1841 msgid "length of metadata out of range" msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền" #: src/test/test_driver.c:1850 #, c-format msgid "incomplete metdata in '%s'" msgstr "dữ liệu meta không hoàn thiện trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1912 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s" msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s" #: src/test/test_driver.c:1918 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s" msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s" #: src/test/test_driver.c:1924 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s" msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s" #: src/test/test_driver.c:2136 msgid "cannot hotplug vcpus for an inactive domain" msgstr "không thể cắm nóng vcpu cho một miền không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:2219 msgid "cannot list vcpus for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:2311 msgid "requested vcpu is higher than allocated vcpus" msgstr "vcpu đã yêu cầu cao hơn số vcpu được cấp phát" #: src/test/test_driver.c:2449 msgid "Range exceeds available cells" msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn" #: src/test/test_driver.c:2485 #, c-format msgid "Domain '%s' is already running" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #: src/test/test_driver.c:2528 #, c-format msgid "Domain '%s' is still running" msgstr "Miền '%s' vẫn đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3065 #, c-format msgid "Network '%s' is still running" msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3098 #, c-format msgid "Network '%s' is already running" msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3821 src/test/test_driver.c:3986 #: src/test/test_driver.c:4019 src/test/test_driver.c:4087 #, c-format msgid "storage pool '%s' is already active" msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động" #: src/test/test_driver.c:3907 msgid "storage pool already exists" msgstr "pool lưu trữ đã tồn tại" #: src/test/test_driver.c:4048 src/test/test_driver.c:4119 #: src/test/test_driver.c:4271 src/test/test_driver.c:4306 #: src/test/test_driver.c:4352 src/test/test_driver.c:4463 #: src/test/test_driver.c:4544 src/test/test_driver.c:4644 #: src/test/test_driver.c:4722 src/test/test_driver.c:4767 #: src/test/test_driver.c:4807 #, c-format msgid "storage pool '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:4403 #, c-format msgid "no storage vol with matching key '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'" #: src/test/test_driver.c:4437 #, c-format msgid "no storage vol with matching path '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #: src/test/test_driver.c:4481 src/test/test_driver.c:4570 #, c-format msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'" msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'" #: src/uml/uml_conf.c:213 msgid "IP address not supported for ethernet inteface" msgstr "Địa chỉ IP không hỗ trợ cho giao diện ethernet" #: src/uml/uml_conf.c:218 msgid "script execution not supported for ethernet inteface" msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet" #: src/uml/uml_conf.c:225 msgid "TCP server networking type not supported" msgstr "Kiểu mạng máy phục vụ TCP không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:230 msgid "TCP client networking type not supported" msgstr "Kiểu mạng trình khách TCP không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:245 #, c-format msgid "Network '%s' not found" msgstr "Mạng '%s' không tìm thấy" #: src/uml/uml_conf.c:275 msgid "internal networking type not supported" msgstr "kiểu mạng nội bộ không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:280 msgid "direct networking type not supported" msgstr "kiểu mạng trực tiếp không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:349 msgid "only TCP listen is supported for chr device" msgstr "chỉ nghe TCP được hỗ trợ cho thiết bị ký tự" #: src/uml/uml_conf.c:367 #, c-format msgid "failed to open chardev file: %s" msgstr "thất bại khi mở tập tin chardev: %s" #: src/uml/uml_conf.c:388 #, c-format msgid "unsupported chr device type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự %d không hỗ trợ" #: src/uml/uml_driver.c:126 src/util/util.c:508 src/util/util.c:537 msgid "Failed to set close-on-exec file descriptor flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin close-on-exec" #: src/uml/uml_driver.c:416 msgid "cannot initialize inotify" msgstr "không thể khởi chạy inotify" #: src/uml/uml_driver.c:422 #, c-format msgid "Failed to create monitor directory %s: %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục theo dõi %s: %s" #: src/uml/uml_driver.c:454 msgid "umlStartup: out of memory" msgstr "umlStartup: thiếu bộ nhớ" #: src/uml/uml_driver.c:599 #, c-format msgid "failed to read pid: %s" msgstr "thất bại khi đọc pid: %s" #: src/uml/uml_driver.c:621 #, c-format msgid "Unix path %s too long for destination" msgstr "Đường dẫn Unix %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/uml/uml_driver.c:651 msgid "cannot open socket" msgstr "không thể mở socket" #: src/uml/uml_driver.c:661 msgid "cannot bind socket" msgstr "không thể gắn kết socket" #: src/uml/uml_driver.c:715 #, c-format msgid "cannot send too long command %s (%d bytes)" msgstr "không thể gửi lệnh quá dài %s (%d byte)" #: src/uml/uml_driver.c:721 #, c-format msgid "Command %s too long for destination" msgstr "Lệnh %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/uml/uml_driver.c:728 #, c-format msgid "cannot send command %s" msgstr "không thể gửi lệnh %s" #: src/uml/uml_driver.c:741 #, c-format msgid "cannot read reply %s" msgstr "không thể đọc phản hồi %s" #: src/uml/uml_driver.c:747 #, c-format msgid "incomplete reply %s" msgstr "phản hồi %s không hoàn thiện" #: src/uml/uml_driver.c:785 msgid "Cleanup tap" msgstr "Dọn dẹp tap" #: src/uml/uml_driver.c:796 #, c-format msgid "Cleanup '%s'" msgstr "Dọn dẹp '%s'" #: src/uml/uml_driver.c:799 #, c-format msgid "Cleanup failed %d" msgstr "Dọn dẹp thất bại %d" #: src/uml/uml_driver.c:803 msgid "Cleanup tap done" msgstr "Dọn dẹp tap đã xong" #: src/uml/uml_driver.c:825 msgid "no kernel specified" msgstr "không có nhân được chỉ định" #: src/uml/uml_driver.c:834 #, c-format msgid "Cannot find UML kernel %s" msgstr "Không thể tìm nhân UML %s" #: src/uml/uml_driver.c:972 #, c-format msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///system" msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///system" #: src/uml/uml_driver.c:979 #, c-format msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///session" msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session" #: src/uml/uml_driver.c:988 msgid "uml state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái uml không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:1228 #, c-format msgid "cannot parse version %s" msgstr "không thể phân tích phiên bản %s" #: src/uml/uml_driver.c:1321 msgid "shutdown operation failed" msgstr "thao tác tắt thất bại" #: src/uml/uml_driver.c:1433 msgid "cannot set max memory lower than current memory" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại" #: src/uml/uml_driver.c:1757 msgid "cannot attach device on inactive domain" msgstr "không thể gắn thiết bị vào miền không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:1799 src/uml/uml_driver.c:1907 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5232 src/vbox/vbox_tmpl.c:5247 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5382 msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" #: src/uml/uml_driver.c:1871 msgid "cannot detach device on inactive domain" msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:2062 tools/virsh.c:7185 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: src/util/authhelper.c:41 #, c-format msgid "Enter username for %s [%s]" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]" #: src/util/authhelper.c:46 #, c-format msgid "Enter username for %s" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s" #: src/util/authhelper.c:87 #, c-format msgid "Enter %s's password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s" #: src/util/bridge.c:431 msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() not implemented" msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() không chấp nhận" #: src/util/bridge.c:437 msgid "" "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() reports no IFF_VNET_HDR" msgstr "" "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() báo cáo không có IFF_VNET_HDR" #: src/util/bridge.c:446 msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() not implemented" msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() không chấp nhận" #: src/util/bridge.c:451 msgid "Enabling IFF_VNET_HDR" msgstr "Đang bật IFF_VNET_HDR" #: src/util/bridge.c:456 msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; disabled at build time" msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; đã tắt tại thời điểm dựng" #: src/util/cgroup.c:103 msgid "Unable to open /proc/mounts" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #: src/util/cgroup.c:155 msgid "Unable to open /proc/self/cgroup" msgstr "Không thể mở /proc/self/cgroup" #: src/util/cgroup.c:214 #, c-format msgid "Failed to detect mounts for %s" msgstr "Thất bại khi phát hiện điểm lắp cho %s" #: src/util/cgroup.c:236 #, c-format msgid "Could not find placement for controller %s at %s" msgstr "Không thể tìm nơi sắp đặt cho bộ điều khiển %s tại %s" #: src/util/cgroup.c:249 #, c-format msgid "Failed to detect mapping for %s" msgstr "Thất bại khi phát hiện ánh xạ cho %s" #: src/util/cgroup.c:454 #, c-format msgid "Failed to get %s %d" msgstr "Thất bại khi lấy %s %d" #: src/util/cgroup.c:467 #, c-format msgid "Failed to set %s %d" msgstr "Thất bại khi đặt %s %d" #: src/util/cgroup.c:485 #, c-format msgid "Failed to read %s/%s (%d)" msgstr "Thất bại khi đọc %s/%s (%d)" #: src/util/cgroup.c:499 #, c-format msgid "Failed to set %s/%s (%d)" msgstr "Thất bại khi đặt %s/%s (%d)" #: src/util/cgroup.c:664 #, c-format msgid "Unable to open %s (%d)" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #: src/util/cgroup.c:675 #, c-format msgid "Failed to readdir for %s (%d)" msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)" #: src/util/cgroup.c:696 #, c-format msgid "Unable to remove %s (%d)" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #: src/util/command.c:782 src/util/command.c:995 src/util/command.c:1157 #: src/util/command.c:1251 msgid "invalid use of command API" msgstr "" #: src/util/command.c:816 #, c-format msgid "exit status %d" msgstr "" #: src/util/command.c:818 #, c-format msgid "fatal signal %d" msgstr "" #: src/util/command.c:820 #, c-format msgid "invalid value %d" msgstr "" #: src/util/command.c:894 msgid "unable to poll on child" msgstr "" #: src/util/command.c:920 src/util/command.c:945 msgid "unable to write to child input" msgstr "" #: src/util/command.c:1017 msgid "cannot mix caller fds with blocking execution" msgstr "" #: src/util/command.c:1023 msgid "cannot mix string I/O with daemon" msgstr "" #: src/util/command.c:1033 msgid "unable to open pipe" msgstr "" #: src/util/command.c:1169 msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command" msgstr "" #: src/util/command.c:1175 #, c-format msgid "command is already running as pid %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1182 msgid "daemonized command cannot use virCommandRunAsync" msgstr "" #: src/util/command.c:1187 #, c-format msgid "daemonized command cannot set working directory %s" msgstr "" #: src/util/command.c:1193 msgid "creation of pid file requires daemonized command" msgstr "" #: src/util/command.c:1257 msgid "command is not yet running" msgstr "" #: src/util/command.c:1267 #, c-format msgid "unable to wait for process %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1280 #, c-format msgid "Child process (%s) status unexpected: %s" msgstr "" #: src/util/conf.c:355 msgid "unterminated number" msgstr "số không kết thúc" #: src/util/conf.c:388 src/util/conf.c:412 src/util/conf.c:427 msgid "unterminated string" msgstr "chuỗi không kết thúc" #: src/util/conf.c:458 src/util/conf.c:528 msgid "expecting a value" msgstr "mong đợi một giá trị" #: src/util/conf.c:469 msgid "lists not allowed in VMX format" msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX" #: src/util/conf.c:490 msgid "expecting a separator in list" msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách" #: src/util/conf.c:513 msgid "list is not closed with ]" msgstr "danh sách không đóng với ]" #: src/util/conf.c:520 msgid "numbers not allowed in VMX format" msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX" #: src/util/conf.c:563 msgid "expecting a name" msgstr "mong đợi một tên" #: src/util/conf.c:627 msgid "expecting a separator" msgstr "mong đợi một phân cách" #: src/util/conf.c:658 msgid "expecting an assignment" msgstr "mong đợi một sự chỉ định" #: src/util/conf.c:955 msgid "failed to open file" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #: src/util/conf.c:965 msgid "failed to save content" msgstr "thất bại khi lưu nội dung" #: src/util/dnsmasq.c:346 #, c-format msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files." msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình." #: src/util/event_poll.c:328 src/util/event_poll.c:410 msgid "Unable to get current time" msgstr "" #: src/util/event_poll.c:613 msgid "Unable to poll on file handles" msgstr "" #: src/util/event_poll.c:663 msgid "Unable to setup wakeup pipe" msgstr "" #: src/util/event_poll.c:671 #, c-format msgid "Unable to add handle %d to event loop" msgstr "" #: src/util/hash.c:40 msgid "Hash operation not allowed during iteration" msgstr "" #: src/util/hooks.c:101 #, c-format msgid "Invalid hook name for #%d" msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d" #: src/util/hooks.c:108 src/util/hooks.c:248 #, c-format msgid "Failed to build path for %s hook" msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s" #: src/util/hooks.c:235 #, c-format msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d" msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d" #: src/util/hostusb.c:80 #, c-format msgid "Could not parse usb file %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #: src/util/hostusb.c:102 #, c-format msgid "Could not open directory %s" msgstr "Không thể mở thư mục %s" #: src/util/hostusb.c:129 #, c-format msgid "Failed to parse dir name '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #: src/util/hostusb.c:147 #, c-format msgid "Did not find USB device %x:%x" msgstr "Không thể tìm thiết bị USB %x:%x" #: src/util/iohelper.c:99 #, c-format msgid "Unable to process file with flags %d" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:115 #, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:123 #, c-format msgid "Unable to write %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:133 #, c-format msgid "Unable to close %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:165 #, c-format msgid "%s: syntax FILENAME FLAGS MODE OFFSET LENGTH\n" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:172 #, c-format msgid "%s: malformed file flags %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:177 #, c-format msgid "%s: malformed file mode %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:182 #, c-format msgid "%s: malformed file offset %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:186 #, c-format msgid "%s: malformed file length %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:200 #, c-format msgid "%s: unknown failure with %s\n" msgstr "" #: src/util/interface.c:112 msgid "ifaceGetFlags is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:121 msgid "ifaceIsUp is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:235 src/util/interface.c:312 #, c-format msgid "invalid interface name %s" msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ" #: src/util/interface.c:244 #, c-format msgid "coud not get MAC address of interface %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ MAC của giao diện %s" #: src/util/interface.c:323 #, c-format msgid "interface %s does not exist" msgstr "giao diện %s không tồn tại" #: src/util/interface.c:343 msgid "ifaceGetIndex is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:388 msgid "ifaceGetVlanID is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/iptables.c:297 msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with iptables" msgstr "" #: src/util/iptables.c:303 msgid "Failure to mask address" msgstr "" #: src/util/iptables.c:767 #, c-format msgid "Attempted to NAT '%s'. NAT is only supported for IPv4." msgstr "" #: src/util/json.c:914 #, c-format msgid "cannot parse json %s: %s" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #: src/util/json.c:1041 src/util/json.c:1047 msgid "No JSON parser implementation is available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" #: src/util/macvtap.c:129 msgid "cannot allocate nlhandle for netlink" msgstr "" #: src/util/macvtap.c:135 msgid "cannot connect to netlink socket" msgstr "" #: src/util/macvtap.c:147 msgid "cannot send to netlink socket" msgstr "không thể gửi socket netlink" #: src/util/macvtap.c:161 msgid "error in select call" msgstr "lỗi khi chọn cuộc gọi" #: src/util/macvtap.c:164 msgid "no valid netlink response was received" msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận" #: src/util/macvtap.c:172 msgid "nl_recv failed" msgstr "" #: src/util/macvtap.c:279 #, c-format msgid "error creating %s type of interface" msgstr "lỗi tạo kiểu %s của giao diện" #: src/util/macvtap.c:303 src/util/macvtap.c:382 src/util/macvtap.c:825 #: src/util/macvtap.c:1182 msgid "malformed netlink response message" msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức" #: src/util/macvtap.c:311 src/util/macvtap.c:390 src/util/macvtap.c:833 #: src/util/macvtap.c:1190 msgid "allocated netlink buffer is too small" msgstr "" #: src/util/macvtap.c:358 #, c-format msgid "error destroying %s interface" msgstr "lỗi phá hủy giao diện %s" #: src/util/macvtap.c:415 msgid "buffer for ifindex path is too small" msgstr "bộ đệm cho đường dẫn ifindex quá nhỏ" #: src/util/macvtap.c:423 #, c-format msgid "cannot open macvtap file %s to determine interface index" msgstr "không thể mở tập tin macvtap %s để quyết định chỉ mục giao diện" #: src/util/macvtap.c:430 msgid "cannot determine macvtap's tap device interface index" msgstr "không thể quyết định chỉ mục giao diện thiết bị tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:442 msgid "internal buffer for tap device is too small" msgstr "bộ đệm nội bộ cho thiết bị tap quá nhỏ" #: src/util/macvtap.c:459 #, c-format msgid "cannot open macvtap tap device %s" msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #: src/util/macvtap.c:510 msgid "cannot get interface flags on macvtap tap" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:519 msgid "cannot clean IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap" msgstr "không thể dọn sạch cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:525 msgid "cannot set IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap" msgstr "không thể đặt cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:591 #, c-format msgid "Interface %s already exists" msgstr "Giao diện %s đã tồn tại" #: src/util/macvtap.c:630 #, c-format msgid "" "cannot 'up' interface %s -- another macvtap device may be 'up' and have the " "same MAC address" msgstr "" "không thể 'up' giao diện %s -- một thiết bị macvtap khác có thể đang 'up' và " "có cùng địa chỉ MAC" #: src/util/macvtap.c:724 msgid "error parsing pid of lldpad" msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad" #: src/util/macvtap.c:729 #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Lỗi mở tập tin %s" #: src/util/macvtap.c:795 #, c-format msgid "error dumping %s (%d) interface" msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện" #: src/util/macvtap.c:881 msgid "buffer for root interface name is too small" msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ" #: src/util/macvtap.c:932 msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF" #: src/util/macvtap.c:936 msgid "IFLA_PORT_SELF is missing" msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu" #: src/util/macvtap.c:948 msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part" msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS" #: src/util/macvtap.c:954 msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT" #: src/util/macvtap.c:972 msgid "Could not find netlink response with expected parameters" msgstr "Không thể tìm phản hồi netlink với các tham số mong muốn" #: src/util/macvtap.c:977 msgid "IFLA_VF_PORTS is missing" msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu" #: src/util/macvtap.c:991 msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message" msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink" #: src/util/macvtap.c:1158 #, c-format msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d" msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d" #: src/util/macvtap.c:1227 msgid "sending of PortProfileRequest failed." msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại." #: src/util/macvtap.c:1246 #, c-format msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)" msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)" #: src/util/macvtap.c:1260 msgid "port-profile setlink timed out" msgstr "setlink port-profile hết thời gian" #: src/util/macvtap.c:1319 src/util/macvtap.c:1434 msgid "Kernel VF Port support was missing at compile time." msgstr "hỗ trợ Cổng VF Nhân bị thiếu trong lúc biên dịch" #: src/util/macvtap.c:1360 src/util/macvtap.c:1500 #, c-format msgid "operation type %d not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #: src/util/network.c:83 src/util/network.c:176 msgid "Missing address" msgstr "Thiếu địa chỉ" #: src/util/network.c:92 #, c-format msgid "Cannot parse socket address '%s': %s" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #: src/util/network.c:99 #, c-format msgid "No socket addresses found for '%s'" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #: src/util/network.c:200 #, c-format msgid "Cannot convert socket address to string: %s" msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s" #: src/util/pci.c:618 #, c-format msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset" msgstr "" "Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến" #: src/util/pci.c:628 src/util/pci.c:1592 #, c-format msgid "Failed to find parent device for %s" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #: src/util/pci.c:641 src/util/pci.c:687 #, c-format msgid "Failed to read PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s" #: src/util/pci.c:661 src/util/pci.c:707 #, c-format msgid "Failed to restore PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s" #: src/util/pci.c:722 #, c-format msgid "Failed to open config space file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'" #: src/util/pci.c:747 #, c-format msgid "Not resetting active device %s" msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:774 #, c-format msgid "Unable to reset PCI device %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/util/pci.c:776 msgid "no FLR, PM reset or bus reset available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" #: src/util/pci.c:900 #, c-format msgid "Failed to unbind PCI device '%s' from %s" msgstr "" #: src/util/pci.c:918 #, c-format msgid "Failed to remove slot for PCI device '%s' from %s" msgstr "" #: src/util/pci.c:942 #, c-format msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'" #: src/util/pci.c:1000 #, c-format msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1031 #, c-format msgid "Failed to unbind PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi gỡ kết thiết bị PCI '%s'" #: src/util/pci.c:1053 #, c-format msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1065 #, c-format msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1088 #, c-format msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s" msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s" #: src/util/pci.c:1119 src/util/pci.c:1138 msgid "cannot find any PCI stub module" msgstr "không thể tìm bất kỳ môđun gốc PCI nào" #: src/util/pci.c:1125 #, c-format msgid "Not detaching active device %s" msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:1144 #, c-format msgid "Not reattaching active device %s" msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:1317 #, c-format msgid "Device %s not found: could not access %s" msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s" #: src/util/pci.c:1328 #, c-format msgid "Failed to read product/vendor ID for %s" msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s" #: src/util/pci.c:1404 #, c-format msgid "Device %s is already in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #: src/util/pci.c:1647 #, c-format msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned" msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán" #: src/util/processinfo.c:75 src/util/processinfo.c:91 #, c-format msgid "cannot set CPU affinity on process %d" msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d" #: src/util/processinfo.c:136 src/util/processinfo.c:150 #, c-format msgid "cannot get CPU affinity of process %d" msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d" #: src/util/processinfo.c:170 src/util/processinfo.c:180 msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: src/util/stats_linux.c:54 msgid "Could not open /proc/net/dev" msgstr "Không thể mở /proc/net/dev" #: src/util/stats_linux.c:110 msgid "/proc/net/dev: Interface not found" msgstr "" #: src/util/storage_file.c:746 #, c-format msgid "cannot set to start of '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #: src/util/storage_file.c:751 src/util/storage_file.c:832 #, c-format msgid "cannot read header '%s'" msgstr "không thể đọc header '%s'" #: src/util/storage_file.c:782 src/util/storage_file.c:877 #, c-format msgid "cannot open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin '%s'" #: src/util/storage_file.c:827 #, c-format msgid "cannot seek to start of '%s'" msgstr "" #: src/util/storage_file.c:841 #, c-format msgid "unknown storage file format %d" msgstr "định dạng tập tin lưu trữ %d không rõ" #: src/util/storage_file.c:929 #, c-format msgid "Invalid relative path '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #: src/util/storage_file.c:947 #, c-format msgid "cannot determine filesystem for '%s'" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" #: src/util/sysinfo.c:91 src/util/sysinfo.c:100 msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:116 #, c-format msgid "Failed to find path for %s binary" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:126 #, c-format msgid "Failed to execute command %s" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:239 #, c-format msgid "unexpected sysinfo type model %d" msgstr "" #: src/util/util.c:289 #, c-format msgid "cannot clear process capabilities %d" msgstr "không thể xóa các khả năng tiến trình %d" #: src/util/util.c:337 msgid "cannot block signals" msgstr "không thể chặn tín hiệu" #: src/util/util.c:359 src/util/util.c:649 msgid "cannot fork child process" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #: src/util/util.c:372 src/util/util.c:419 msgid "cannot unblock signals" msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu" #: src/util/util.c:476 #, c-format msgid "Cannot find '%s' in path" msgstr "" #: src/util/util.c:495 msgid "cannot create pipe" msgstr "không thể tạo ống" #: src/util/util.c:502 src/util/util.c:531 msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #: src/util/util.c:524 msgid "Failed to create pipe" msgstr "Thất bại khi tạo ống" #: src/util/util.c:600 msgid "failed to setup stdin file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin" #: src/util/util.c:606 msgid "failed to setup stdout file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout" #: src/util/util.c:612 msgid "failed to setup stderr file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr" #: src/util/util.c:636 msgid "cannot become session leader" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/util/util.c:642 msgid "cannot change to root directory" msgstr "" #: src/util/util.c:659 #, c-format msgid "could not write pidfile %s for %d" msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d" #: src/util/util.c:680 msgid "Could not disable SIGPIPE" msgstr "" #: src/util/util.c:691 msgid "Could not re-enable SIGPIPE" msgstr "" #: src/util/util.c:711 #, c-format msgid "cannot execute binary %s" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #: src/util/util.c:834 #, c-format msgid "Intermediate daemon process status unexpected: %s" msgstr "" #: src/util/util.c:898 #, c-format msgid "cannot wait for '%s'" msgstr "không thể chờ '%s'" #: src/util/util.c:908 #, c-format msgid "'%s' exited unexpectedly: %s" msgstr "" #: src/util/util.c:945 msgid "virRunWithHook is not implemented for WIN32" msgstr "virRunWithHook không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/util.c:960 src/util/util.c:982 msgid "virExec is not implemented for WIN32" msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/util.c:1000 msgid "virExecDaemonize is not implemented for WIN32" msgstr "virExecDaemonize không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/util.c:1055 msgid "Unknown poll response." msgstr "Phản hồi poll không rõ." #: src/util/util.c:1089 msgid "poll error" msgstr "lỗi poll" #: src/util/util.c:1184 #, c-format msgid "Failed to open file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #: src/util/util.c:1191 #, c-format msgid "Failed to read file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #: src/util/util.c:1392 #, c-format msgid "failed to create file '%s'" msgstr "thất bại khi tạo tập tin '%s'" #: src/util/util.c:1432 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #: src/util/util.c:1504 #, c-format msgid "failed to create socket needed for '%s'" msgstr "" #: src/util/util.c:1539 src/util/util.c:1666 #, c-format msgid "failed to wait for child creating '%s'" msgstr "thất bại khi chờ con đang tạo '%s'" #: src/util/util.c:1572 src/util/util.c:1690 #, c-format msgid "cannot set gid %u creating '%s'" msgstr "không thể đặt gid %u đang tạo '%s'" #: src/util/util.c:1579 src/util/util.c:1696 #, c-format msgid "cannot set uid %u creating '%s'" msgstr "không thể đặt uid %u đang tạo '%s'" #: src/util/util.c:1588 #, c-format msgid "child failed to create file '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo tập tin '%s'" #: src/util/util.c:1704 #, c-format msgid "child failed to create directory '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" #: src/util/util.c:1720 #, c-format msgid "cannot chown '%s' to group %u" msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u" #: src/util/util.c:1746 msgid "virFileOpenAs is not implemented for WIN32" msgstr "" #: src/util/util.c:1758 msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/util.c:2615 #, c-format msgid "Disk index %d is negative" msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định" #: src/util/util.c:2671 msgid "failed to determine host name" msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ" #: src/util/util.c:2697 #, c-format msgid "getaddrinfo failed for '%s': %s" msgstr "getaddrinfo thất bại cho '%s': %s" #: src/util/util.c:2828 src/util/util.c:2885 src/util/util.c:2927 msgid "sysconf failed" msgstr "sysconf thất bại" #: src/util/util.c:2846 #, c-format msgid "Failed to find user record for uid '%u'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'" #: src/util/util.c:2903 #, c-format msgid "Failed to find user record for name '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho tên '%s'" #: src/util/util.c:2945 #, c-format msgid "Failed to find group record for name '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi nhóm cho tên '%s'" #: src/util/util.c:2969 #, c-format msgid "cannot change to '%d' group" msgstr "không thể thay đổi sang nhóm '%d'" #: src/util/util.c:2992 #, c-format msgid "cannot getpwuid_r(%d)" msgstr "" #: src/util/util.c:2999 #, c-format msgid "cannot initgroups(\"%s\", %d)" msgstr "" #: src/util/util.c:3008 #, c-format msgid "cannot change to uid to '%d'" msgstr "" #: src/util/util.c:3022 msgid "virGetUserDirectory is not available" msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn" #: src/util/util.c:3031 msgid "virGetUserName is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" #: src/util/util.c:3040 msgid "virGetUserID is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" #: src/util/util.c:3050 msgid "virGetGroupID is not available" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" #: src/util/util.c:3060 msgid "virSetUIDGID is not available" msgstr "" #: src/util/virtaudit.c:60 msgid "Unable to initialize audit layer" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #: src/util/virterror.c:254 msgid "An error occurred, but the cause is unknown" msgstr "" #: src/util/virterror.c:591 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/util/virterror.c:594 msgid "error" msgstr "lỗi" #: src/util/virterror.c:724 msgid "No error message provided" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #: src/util/virterror.c:784 #, c-format msgid "internal error %s" msgstr "lỗi nội bộ %s" #: src/util/virterror.c:786 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/util/virterror.c:789 msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #: src/util/virterror.c:793 msgid "this function is not supported by the connection driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #: src/util/virterror.c:795 #, c-format msgid "this function is not supported by the connection driver: %s" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" #: src/util/virterror.c:799 msgid "no connection driver available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #: src/util/virterror.c:801 #, c-format msgid "no connection driver available for %s" msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s" #: src/util/virterror.c:805 msgid "invalid connection pointer in" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:807 #, c-format msgid "invalid connection pointer in %s" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:811 msgid "invalid domain pointer in" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:813 #, c-format msgid "invalid domain pointer in %s" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:817 msgid "invalid argument in" msgstr "tham số không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:819 #, c-format msgid "invalid argument in %s" msgstr "tham số không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:823 #, c-format msgid "operation failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:825 msgid "operation failed" msgstr "thao tác thất bại" #: src/util/virterror.c:829 #, c-format msgid "GET operation failed: %s" msgstr "thao tác GET thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:831 msgid "GET operation failed" msgstr "thao tác GET thất bại" #: src/util/virterror.c:835 #, c-format msgid "POST operation failed: %s" msgstr "thao tác POST thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:837 msgid "POST operation failed" msgstr "thao tác POST thất bại" #: src/util/virterror.c:840 #, c-format msgid "got unknown HTTP error code %d" msgstr "nhận được mã lỗi HTTP không rõ %d" #: src/util/virterror.c:844 #, c-format msgid "unknown host %s" msgstr "máy chủ %s không rõ" #: src/util/virterror.c:846 msgid "unknown host" msgstr "máy chủ không rõ" #: src/util/virterror.c:850 #, c-format msgid "failed to serialize S-Expr: %s" msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s" #: src/util/virterror.c:852 msgid "failed to serialize S-Expr" msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại" #: src/util/virterror.c:856 msgid "could not use Xen hypervisor entry" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen" #: src/util/virterror.c:858 #, c-format msgid "could not use Xen hypervisor entry %s" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s" #: src/util/virterror.c:862 msgid "could not connect to Xen Store" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store" #: src/util/virterror.c:864 #, c-format msgid "could not connect to Xen Store %s" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s" #: src/util/virterror.c:867 #, c-format msgid "failed Xen syscall %s" msgstr "" #: src/util/virterror.c:871 msgid "unknown OS type" msgstr "kiểu OS không rõ" #: src/util/virterror.c:873 #, c-format msgid "unknown OS type %s" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #: src/util/virterror.c:876 msgid "missing kernel information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #: src/util/virterror.c:880 msgid "missing root device information" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #: src/util/virterror.c:882 #, c-format msgid "missing root device information in %s" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s" #: src/util/virterror.c:886 msgid "missing source information for device" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" #: src/util/virterror.c:888 #, c-format msgid "missing source information for device %s" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s" #: src/util/virterror.c:892 msgid "missing target information for device" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" #: src/util/virterror.c:894 #, c-format msgid "missing target information for device %s" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s" #: src/util/virterror.c:898 msgid "missing domain name information" msgstr "thiếu thông tin tên miền" #: src/util/virterror.c:900 #, c-format msgid "missing domain name information in %s" msgstr "thiếu thông tin tên miền trong %s" #: src/util/virterror.c:904 msgid "missing operating system information" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #: src/util/virterror.c:906 #, c-format msgid "missing operating system information for %s" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s" #: src/util/virterror.c:910 msgid "missing devices information" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #: src/util/virterror.c:912 #, c-format msgid "missing devices information for %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #: src/util/virterror.c:916 msgid "too many drivers registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #: src/util/virterror.c:918 #, c-format msgid "too many drivers registered in %s" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #: src/util/virterror.c:922 msgid "library call failed, possibly not supported" msgstr "gọi thư viện thất bại, có thể không được hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:924 #, c-format msgid "library call %s failed, possibly not supported" msgstr "gọi thư viện %s thất bại, có thể không được hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:928 msgid "XML description not well formed or invalid" msgstr "mô tả XML không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:930 #, c-format msgid "XML description for %s is not well formed or invalid" msgstr "mô tả XML cho %s không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:934 msgid "this domain exists already" msgstr "miền này đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:936 #, c-format msgid "domain %s exists already" msgstr "miền %s đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:940 msgid "operation forbidden for read only access" msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc" #: src/util/virterror.c:942 #, c-format msgid "operation %s forbidden for read only access" msgstr "thao tác %s bị cấm cho truy cập chỉ đọc" #: src/util/virterror.c:946 msgid "failed to open configuration file for reading" msgstr "mở tập tin cấu hình để đọc thất bại" #: src/util/virterror.c:948 #, c-format msgid "failed to open %s for reading" msgstr "mở %s để đọc thất bại" #: src/util/virterror.c:952 msgid "failed to read configuration file" msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:954 #, c-format msgid "failed to read configuration file %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s" #: src/util/virterror.c:958 msgid "failed to parse configuration file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:960 #, c-format msgid "failed to parse configuration file %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #: src/util/virterror.c:964 msgid "configuration file syntax error" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình" #: src/util/virterror.c:966 #, c-format msgid "configuration file syntax error: %s" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s" #: src/util/virterror.c:970 msgid "failed to write configuration file" msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:972 #, c-format msgid "failed to write configuration file: %s" msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s" #: src/util/virterror.c:976 msgid "parser error" msgstr "lỗi phân tích" #: src/util/virterror.c:982 msgid "invalid network pointer in" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:984 #, c-format msgid "invalid network pointer in %s" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:988 msgid "this network exists already" msgstr "mạng này đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:990 #, c-format msgid "network %s exists already" msgstr "mạng %s đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:994 msgid "system call error" msgstr "lỗi gọi hệ thống" #: src/util/virterror.c:1000 msgid "RPC error" msgstr "lỗi RPC" #: src/util/virterror.c:1006 msgid "GNUTLS call error" msgstr "lỗi gọi GNUTLS" #: src/util/virterror.c:1012 msgid "Failed to find the network" msgstr "Thất bại khi tìm mạng" #: src/util/virterror.c:1014 #, c-format msgid "Failed to find the network: %s" msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s" #: src/util/virterror.c:1018 msgid "Domain not found" msgstr "Miền không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1020 #, c-format msgid "Domain not found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1024 msgid "Network not found" msgstr "Mạng không thấy" #: src/util/virterror.c:1026 #, c-format msgid "Network not found: %s" msgstr "Mạng không thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1030 msgid "invalid MAC address" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1032 #, c-format msgid "invalid MAC address: %s" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1036 msgid "authentication failed" msgstr "xác thực thất bại" #: src/util/virterror.c:1038 #, c-format msgid "authentication failed: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:1042 msgid "Storage pool not found" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1044 #, c-format msgid "Storage pool not found: %s" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1048 msgid "Storage volume not found" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1050 #, c-format msgid "Storage volume not found: %s" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1054 msgid "invalid storage pool pointer in" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1056 #, c-format msgid "invalid storage pool pointer in %s" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1060 msgid "invalid storage volume pointer in" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1062 #, c-format msgid "invalid storage volume pointer in %s" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1066 msgid "Failed to find a storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ" #: src/util/virterror.c:1068 #, c-format msgid "Failed to find a storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s" #: src/util/virterror.c:1072 msgid "Failed to find a node driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút" #: src/util/virterror.c:1074 #, c-format msgid "Failed to find a node driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s" #: src/util/virterror.c:1078 msgid "invalid node device pointer" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1080 #, c-format msgid "invalid node device pointer in %s" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1084 msgid "Node device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1086 #, c-format msgid "Node device not found: %s" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1090 msgid "Security model not found" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1092 #, c-format msgid "Security model not found: %s" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1096 msgid "Requested operation is not valid" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1098 #, c-format msgid "Requested operation is not valid: %s" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1102 msgid "Failed to find the interface" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện" #: src/util/virterror.c:1104 #, c-format msgid "Failed to find the interface: %s" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s" #: src/util/virterror.c:1108 msgid "Interface not found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1110 #, c-format msgid "Interface not found: %s" msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1114 msgid "invalid interface pointer in" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1116 #, c-format msgid "invalid interface pointer in %s" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1120 msgid "multiple matching interfaces found" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1122 #, c-format msgid "multiple matching interfaces found: %s" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1126 msgid "Failed to find a secret storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật" #: src/util/virterror.c:1128 #, c-format msgid "Failed to find a secret storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s" #: src/util/virterror.c:1132 msgid "Invalid secret" msgstr "Bí mật không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1134 #, c-format msgid "Invalid secret: %s" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1138 msgid "Secret not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1140 #, c-format msgid "Secret not found: %s" msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1144 msgid "Failed to start the nwfilter driver" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter" #: src/util/virterror.c:1146 #, c-format msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s" #: src/util/virterror.c:1150 msgid "Invalid network filter" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1152 #, c-format msgid "Invalid network filter: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1156 msgid "Network filter not found" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1158 #, c-format msgid "Network filter not found: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1162 msgid "Error while building firewall" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa" #: src/util/virterror.c:1164 #, c-format msgid "Error while building firewall: %s" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s" #: src/util/virterror.c:1168 msgid "unsupported configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:1170 #, c-format msgid "unsupported configuration: %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #: src/util/virterror.c:1174 msgid "Timed out during operation" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" #: src/util/virterror.c:1176 #, c-format msgid "Timed out during operation: %s" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s" #: src/util/virterror.c:1180 msgid "Failed to make domain persistent after migration" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú" #: src/util/virterror.c:1182 #, c-format msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s" #: src/util/virterror.c:1186 msgid "Hook script execution failed" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại" #: src/util/virterror.c:1188 #, c-format msgid "Hook script execution failed: %s" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:1192 msgid "Invalid snapshot" msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1194 #, c-format msgid "Invalid snapshot: %s" msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1198 msgid "Domain snapshot not found" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1200 #, c-format msgid "Domain snapshot not found: %s" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1204 msgid "invalid stream pointer" msgstr "" #: src/util/virterror.c:1206 #, c-format msgid "invalid stream pointer in %s" msgstr "" #: src/util/xml.c:68 msgid "Invalid parameter to virXPathString()" msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()" #: src/util/xml.c:108 #, c-format msgid "'%s' value longer than %zd bytes" msgstr "" #: src/util/xml.c:138 msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()" #: src/util/xml.c:167 msgid "Invalid parameter to virXPathLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()" #: src/util/xml.c:280 src/util/xml.c:404 msgid "Invalid parameter to virXPathULong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()" #: src/util/xml.c:458 msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()" #: src/util/xml.c:515 msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()" #: src/util/xml.c:552 msgid "Invalid parameter to virXPathNode()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()" #: src/util/xml.c:592 msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:369 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:392 #, c-format msgid "Could not query registry value '%s\\Version'" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:374 #, c-format msgid "Registry value '%s\\Version' has unexpected type" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:379 #, c-format msgid "Registry value '%s\\Version' is too short" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:512 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:520 #, c-format msgid "Could not parse IID from '%s', rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:529 #, c-format msgid "Could not create VirtualBox instance, rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:538 #, c-format msgid "Could not create Session instance, rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:100 #, c-format msgid "Libaray '%s' doesn't exist" msgstr "Libaray '%s' không tồn tại" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:145 #, c-format msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s" msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:153 #, c-format msgid "Calling %s from '%s' failed" msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại" #: src/vbox/vbox_driver.c:156 src/vbox/vbox_tmpl.c:981 msgid "no VirtualBox driver path specified (try vbox:///session)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển VirtualBox được chỉ định (thử vbox:///" "session)" #: src/vbox/vbox_driver.c:163 src/vbox/vbox_tmpl.c:988 #, c-format msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)" #: src/vbox/vbox_driver.c:170 src/vbox/vbox_tmpl.c:995 #, c-format msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)" #: src/vbox/vbox_driver.c:176 msgid "unable to initialize VirtualBox driver API" msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:888 msgid "nsIEventQueue object is null" msgstr "đối tượng nsIEventQueue trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:897 msgid "IVirtualBox object is null" msgstr "đối tượng IVirtualBox trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:903 msgid "ISession object is null" msgstr "đối tượng ISession trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:936 msgid "Cound not extract VirtualBox version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản VirtualBox" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1107 #, c-format msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1144 #, c-format msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1216 src/vbox/vbox_tmpl.c:1276 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1346 src/vbox/vbox_tmpl.c:1420 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1819 src/vbox/vbox_tmpl.c:3502 #, c-format msgid "Could not get list of machines, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1516 msgid "error while suspending the domain" msgstr "lỗi khi đang ngưng miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1522 msgid "machine not in running state to suspend it" msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1568 msgid "error while resuming the domain" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1574 msgid "machine not paused, so can't resume it" msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1611 msgid "machine paused, so can't power it down" msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1615 src/vbox/vbox_tmpl.c:1707 msgid "machine already powered down" msgstr "máy đã tắt nguồn" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1670 msgid "machine not running, so can't reboot it" msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1777 msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down" msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1793 src/vbox/vbox_tmpl.c:4784 #, c-format msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x" msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2008 #, c-format msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2019 #, c-format msgid "can't open session to the domain with id %d" msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2657 #, c-format msgid "" "Could not generate medium name for the disk at: controller instance:%u, port:" "%d, slot:%d" msgstr "" "Không thể tạo tên các phương tiện cho đĩa tại: phiên bản bộ điều khiển %u, " "cổng: %d, khe:%d" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3228 #, c-format msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3278 #, c-format msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3448 msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3495 msgid "Error while reading the domain name" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3532 msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it" msgstr "" "máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt " "đầu nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3665 src/vbox/vbox_tmpl.c:5124 #, c-format msgid "can't get the uuid of the file to be attached to cdrom: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán vào cdrom: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3672 src/vbox/vbox_tmpl.c:5133 #, c-format msgid "could not attach the file to cdrom: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gán tập tin vào cdrom: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3729 #, c-format msgid "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán như đĩa cứng: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3775 #, c-format msgid "could not attach the file as harddisk: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3821 src/vbox/vbox_tmpl.c:5177 #, c-format msgid "" "can't get the uuid of the file to be attached to floppy drive: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn vào ổ mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3829 src/vbox/vbox_tmpl.c:5184 #, c-format msgid "could not attach the file to floppy drive: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gán tập tin vào ổ mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4003 #, c-format msgid "" "Failed to attach the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x" msgstr "Thất bại khi gán đĩa/dvd/đĩa-mềm sau đây vào máy: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4013 #, c-format msgid "" "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=" "%08x" msgstr "" "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=" "%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4054 #, c-format msgid "" "can't get the port/slot number of harddisk/dvd/floppy to be attached: %s, rc=" "%08x" msgstr "" "không thể lấy số cổng/khe của đĩa cứng/dvd/đĩa mềm để được gắn: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4077 #, c-format msgid "could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4776 src/vbox/vbox_tmpl.c:4844 #, c-format msgid "could not define a domain, rc=%08x" msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4796 #, c-format msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4814 #, c-format msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4816 src/vbox/vbox_tmpl.c:4827 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4835 msgid "Enabled" msgstr "Đã bật" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4816 src/vbox/vbox_tmpl.c:4827 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4835 msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4825 #, c-format msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4833 #, c-format msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5035 #, c-format msgid "could not delete the domain, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5317 #, c-format msgid "could not de-attach the mounted ISO, rc=%08x" msgstr "không thể tháo gắn ISO đã lắp, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5338 #, c-format msgid "could not attach the file to floppy drive, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin vào ổ mềm, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5404 src/vbox/vbox_tmpl.c:5775 #, c-format msgid "could not get snapshot count for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5424 #, c-format msgid "could not get root snapshot for domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5437 #, c-format msgid "unexpected number of snapshots < %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5445 src/vbox/vbox_tmpl.c:6233 msgid "could not get children snapshots" msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5454 #, c-format msgid "unexpected number of snapshots > %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5500 src/vbox/vbox_tmpl.c:5825 msgid "could not get snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5515 #, c-format msgid "domain %s has no snapshots with name %s" msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5562 src/vbox/vbox_tmpl.c:5664 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5768 src/vbox/vbox_tmpl.c:5808 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5871 src/vbox/vbox_tmpl.c:5903 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5943 src/vbox/vbox_tmpl.c:6111 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6268 msgid "no domain with matching UUID" msgstr "không có miền khớp UUID" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5569 src/vbox/vbox_tmpl.c:6038 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6138 src/vbox/vbox_tmpl.c:6279 msgid "could not get domain state" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5584 src/vbox/vbox_tmpl.c:6054 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6295 #, c-format msgid "could not open VirtualBox session with domain %s" msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5606 src/vbox/vbox_tmpl.c:5614 #, c-format msgid "could not take snapshot of domain %s" msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5621 src/vbox/vbox_tmpl.c:6130 #, c-format msgid "could not get current snapshot of domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5678 #, c-format msgid "could not get description of snapshot %s" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5694 #, c-format msgid "could not get creation time of snapshot %s" msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5704 #, c-format msgid "could not get parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5712 #, c-format msgid "could not get name of parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5727 src/vbox/vbox_tmpl.c:6122 #, c-format msgid "could not get online state of snapshot %s" msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5910 src/vbox/vbox_tmpl.c:5950 msgid "could not get current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5956 msgid "domain has no snapshots" msgstr "miền không có ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5963 msgid "could not get current snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5997 src/vbox/vbox_tmpl.c:6184 msgid "could not get snapshot UUID" msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6004 src/vbox/vbox_tmpl.c:6066 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6076 #, c-format msgid "could not restore snapshot for domain %s" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6031 msgid "could not get domain UUID" msgstr "không thể lấy UUID miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6045 #, c-format msgid "domain %s is already running" msgstr "miền %s đã đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6063 msgid "cannot restore domain snapshot for running domain" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6145 msgid "cannot revert snapshot of running domain" msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6196 msgid "cannot delete domain snapshot for running domain" msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6199 src/vbox/vbox_tmpl.c:6208 msgid "could not delete snapshot" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6286 msgid "cannot delete snapshots of running domain" msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7782 #, c-format msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7834 #, c-format msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7916 src/vbox/vbox_tmpl.c:8141 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8310 src/vbox/vbox_tmpl.c:8377 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8484 #, c-format msgid "Could not parse UUID from '%s'" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:246 #, c-format msgid "failed to parse %s version" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:252 msgid "version parsing error" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:297 #, c-format msgid "path '%s' doesn't reference a file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:413 #, c-format msgid "file %s does not exist" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:425 #, c-format msgid "failed to move file to %s " msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:466 msgid "unable to read vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:472 msgid "cannot find pid in vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:480 msgid "cannot parse pid in vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:97 #, c-format msgid "" "unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session or vmwarews:///" "session" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:110 #, c-format msgid "%s utility is missing" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:272 src/vmware/vmware_driver.c:525 #, c-format msgid "Failed to write vmx file '%s'" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:361 msgid "" "vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) " "operation " msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:410 msgid "" "vmplayer does not support libvirt suspend/resume(vmware pause/unpause) " "operation " msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:429 msgid "domain is not in suspend state" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:587 #, c-format msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding" msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s" #: src/vmx/vmx.c:596 #, c-format msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding" msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8" #: src/vmx/vmx.c:628 src/vmx/vmx.c:644 src/vmx/vmx.c:673 src/vmx/vmx.c:689 #: src/vmx/vmx.c:719 src/vmx/vmx.c:730 src/vmx/vmx.c:768 src/vmx/vmx.c:779 #, c-format msgid "Missing essential config entry '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" #: src/vmx/vmx.c:634 src/vmx/vmx.c:680 src/vmx/vmx.c:745 src/vmx/vmx.c:796 #, c-format msgid "Config entry '%s' must be a string" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải là một chuỗi" #: src/vmx/vmx.c:739 #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent an integer value" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên" #: src/vmx/vmx.c:790 #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)" #: src/vmx/vmx.c:812 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'sd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'sd'" #: src/vmx/vmx.c:821 src/vmx/vmx.c:861 src/vmx/vmx.c:896 #, c-format msgid "Could not parse valid disk index from '%s'" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:828 #, c-format msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:852 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'hd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'hd'" #: src/vmx/vmx.c:868 #, c-format msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:887 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'fd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'fd'" #: src/vmx/vmx.c:903 #, c-format msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:924 #, c-format msgid "Unsupported disk address type '%s'" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:936 msgid "Could not verify disk address" msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa" #: src/vmx/vmx.c:944 #, c-format msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" #: src/vmx/vmx.c:953 src/vmx/vmx.c:1641 src/vmx/vmx.c:1834 src/vmx/vmx.c:1954 #, c-format msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:960 #, c-format msgid "SCSI bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:967 src/vmx/vmx.c:1961 #, c-format msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]" #: src/vmx/vmx.c:974 #, c-format msgid "IDE controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:981 src/vmx/vmx.c:1981 #, c-format msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:988 src/vmx/vmx.c:1988 #, c-format msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:995 src/vmx/vmx.c:2013 #, c-format msgid "FDC controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:1002 #, c-format msgid "FDC bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:1009 src/vmx/vmx.c:2020 #, c-format msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:1015 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:1047 #, c-format msgid "Unknown driver name '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1060 #, c-format msgid "Missing SCSI controller for index %d" msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d" #: src/vmx/vmx.c:1069 #, c-format msgid "" "Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller " "index %d" msgstr "" "Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục " "bộ điều khiển SCSI %d" #: src/vmx/vmx.c:1149 #, c-format msgid "" "Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot " "autodetect model" msgstr "" "Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống " "nhất, không thể tự động phát hiện mẫu" #: src/vmx/vmx.c:1165 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be " "'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc " "'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1217 msgid "virVMXContext has no parseFileName function set" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:1270 #, c-format msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1283 #, c-format msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or 7 but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 hoặc 7 nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1304 msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ" #: src/vmx/vmx.c:1318 msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa" #: src/vmx/vmx.c:1331 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but " "found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại " "thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1377 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer (1 or a multiple of " "2) but found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'numvcpus' là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) " "nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1409 src/vmx/vmx.c:1437 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of " "unsigned integers but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu " "phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1417 #, c-format msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large" msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:1448 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values " "as 'numvcpus' (%lld) but found only %d value(s)" msgstr "" "Mong chờ mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa ít nhất cùng số giá trị như " "'numvcpus' (%lld) nhưng lại thấy chỉ %d giá trị" #: src/vmx/vmx.c:1472 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.shares' to be an unsigned integer or 'low', " "'normal' or 'high' but found '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:1632 msgid "Could not add controllers" msgstr "Không thể thêm bộ điều khiển" #: src/vmx/vmx.c:1872 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or " "'pvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc " "'pvsci' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2004 src/vmx/vmx.c:2037 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2044 src/vmx/vmx.c:2219 #, c-format msgid "Unsupported device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:2116 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2124 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2150 src/vmx/vmx.c:2186 src/vmx/vmx.c:2214 #, c-format msgid "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý hoặc không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2159 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2195 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'file' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'file' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2226 #, c-format msgid "Could not assign address to disk '%s'" msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2299 src/vmx/vmx.c:3489 #, c-format msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:2358 src/vmx/vmx.c:2368 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2375 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found " "'%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy " "'%s'" #: src/vmx/vmx.c:2392 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' " "but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'vlance' hoặc 'vmxnet' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' " "nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2436 src/vmx/vmx.c:2442 #, c-format msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2456 #, c-format msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2520 src/vmx/vmx.c:3591 #, c-format msgid "Serial port index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:2610 #, c-format msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part" msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng" #: src/vmx/vmx.c:2647 #, c-format msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'" msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2658 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2664 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but " "found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng " "lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2721 src/vmx/vmx.c:3697 #, c-format msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range" msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]" #: src/vmx/vmx.c:2783 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2874 msgid "virVMXContext has no formatFileName function set" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:2882 #, c-format msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2905 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or " "'x86_64' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc " "'x86_64' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2918 #, c-format msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:2982 msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'" msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'" #: src/vmx/vmx.c:2988 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML entry 'vcpu' to be an unsigned integer (1 or a multiple " "of 2) but found %d" msgstr "" "Mong mục 'vcpu' của XML miền là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) " "nhưng lại thấy %d" #: src/vmx/vmx.c:3010 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least " "%d CPU(s)" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU" #: src/vmx/vmx.c:3058 #, c-format msgid "Unsupported graphics type '%s'" msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3115 #, c-format msgid "Unsupported disk device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3148 msgid "No support for multiple video devices" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:3274 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for harddisk" msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho đĩa cứng" #: src/vmx/vmx.c:3281 #, c-format msgid "%s harddisk '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3295 #, c-format msgid "" "Image file for %s harddisk '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'" msgstr "" "Tập tin ảnh cho %s đĩa cững '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.vmdk'" #: src/vmx/vmx.c:3318 #, c-format msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3362 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for cdrom" msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho cdrom" #: src/vmx/vmx.c:3377 #, c-format msgid "Image file for %s cdrom '%s' has unsupported suffix, expecting '.iso'" msgstr "Tập tin ảnh cho %s cdrom '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.iso'" #: src/vmx/vmx.c:3403 #, c-format msgid "%s cdrom '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "%s cdrom '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3442 #, c-format msgid "Image file for floppy '%s' has unsupported suffix, expecting '.flp'" msgstr "Tập tin ảnh cho đĩa mềm '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.flp'" #: src/vmx/vmx.c:3467 #, c-format msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3504 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML entry 'devices/interfase/model' to be 'vlance' or " "'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục 'devices/interfase/model' của XML miền là 'vlance' hoặc " "'vmxnet' hoặc 'vmxnet2' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3540 #, c-format msgid "Unsupported net type '%s'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3656 #, c-format msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'" msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3674 src/vmx/vmx.c:3732 #, c-format msgid "Unsupported character device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3749 #, c-format msgid "Unsupported video device type '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:3762 msgid "Multi-head video devices are unsupported" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:176 #, c-format msgid "Failed to read any block statistics for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:190 #, c-format msgid "Frontend block device not connected for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:201 #, c-format msgid "stats->rd_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:210 #, c-format msgid "stats->wr_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:330 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range sda[1-15] - sdiv[1-15] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:334 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range hda[1-63] - hdt[1-63] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:338 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range xvda[1-15] - xvdiz[1-15] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:342 #, c-format msgid "unsupported path, use xvdN, hdN, or sdN for domain %d" msgstr "" #: src/xen/xen_driver.c:306 #, c-format msgid "unexpected Xen URI path '%s', try ///var/lib/xen/xend-socket" msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử ///var/lib/xen/xend-socket" #: src/xen/xen_driver.c:1380 msgid "failed to get XML representation of migrated domain" msgstr "thất bại khi lấy biểu diễn XML của miền đã di trú" #: src/xen/xen_driver.c:1387 msgid "failed to define domain on destination host" msgstr "thất bại khi định nghĩa miền trên máy chủ đích" #: src/xen/xen_driver.c:2005 #, c-format msgid "Device %s has been assigned to guest %d" msgstr "" #: src/xen/xen_hypervisor.c:1421 #, c-format msgid "Credit scheduler weight parameter (%d) is out of range (1-65535)" msgstr "Thông số nặng của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (1-65535)" #: src/xen/xen_hypervisor.c:1430 #, c-format msgid "Credit scheduler cap parameter (%d) is out of range (0-65534)" msgstr "Thông số mũ của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (0-65534)" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2425 msgid "could not read CPU flags" msgstr "không thể đọc cờ CPU" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2706 src/xen/xen_hypervisor.c:2717 #, c-format msgid "cannot read file %s" msgstr "không thể đọc tập tin %s" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2883 src/xen/xen_hypervisor.c:3531 msgid "domain shut off or invalid" msgstr "miền tắt hoặc không hợp lệ" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2891 msgid "unsupported in dom interface < 4" msgstr "không hỗ trợ trong giao diện dom < 4" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2899 src/xen/xen_hypervisor.c:2905 #: src/xen/xen_hypervisor.c:3546 msgid "cannot get domain details" msgstr "không thể lấy các chi tiết miền" #: src/xen/xen_hypervisor.c:3563 src/xen/xen_hypervisor.c:3571 msgid "cannot get VCPUs info" msgstr "không thể lấy thông tin VCPU" #: src/xen/xen_inotify.c:132 src/xen/xen_inotify.c:208 #, c-format msgid "parsing uuid %s" msgstr "đang phân tích uuid %s" #: src/xen/xen_inotify.c:157 msgid "finding dom on config list" msgstr "đang tìm dom trên danh sách cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:244 msgid "Error looking up domain" msgstr "Lỗi tìm miền" #: src/xen/xen_inotify.c:251 src/xen/xen_inotify.c:344 #: src/xen/xen_inotify.c:351 msgid "Error adding file to config cache" msgstr "Lỗi thêm tập tin vào đệm cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:297 msgid "conn, or private data is NULL" msgstr "conn, hoặc dữ liệu riêng là TRỐNG (NULL)" #: src/xen/xen_inotify.c:340 src/xen/xen_inotify.c:363 msgid "looking up dom" msgstr "đang tra cứu dom" #: src/xen/xen_inotify.c:408 #, c-format msgid "cannot open directory: %s" msgstr "không thể mở thư mục: %s" #: src/xen/xen_inotify.c:424 msgid "Error adding file to config list" msgstr "Lỗi thêm tập tin vào danh sách cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:437 msgid "initializing inotify" msgstr "đang khởi chạy inotify" #: src/xen/xen_inotify.c:448 #, c-format msgid "adding watch on %s" msgstr "thêm watch trên %s" #: src/xen/xend_internal.c:95 msgid "failed to create a socket" msgstr "thất bại khi tạo một socket" #: src/xen/xend_internal.c:115 msgid "failed to connect to xend" msgstr "thất bại khi kết nối tới xend" #: src/xen/xend_internal.c:162 msgid "failed to read from Xen Daemon" msgstr "thất bại khi đọc từ Trình nền Xen" #: src/xen/xend_internal.c:165 msgid "failed to write to Xen Daemon" msgstr "thất bại khi ghi vào Trình nền Xen" #: src/xen/xend_internal.c:309 #, c-format msgid "Xend returned HTTP Content-Length of %d, which exceeds maximum of %d" msgstr "Xen trả lại Độ dài Nội dung HTTP của %d vượt quá lớn nhất của %d" #: src/xen/xend_internal.c:367 #, c-format msgid "%d status from xen daemon: %s:%s" msgstr "trạng thái %d từ trình nền xen: %s:%s" #: src/xen/xend_internal.c:415 src/xen/xend_internal.c:418 #: src/xen/xend_internal.c:427 #, c-format msgid "xend_post: error from xen daemon: %s" msgstr "xend_post: lỗi từ trình nền xen: %s" #: src/xen/xend_internal.c:757 #, c-format msgid "unable to connect to '%s:%s'" msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'" #: src/xen/xend_internal.c:872 msgid "failed to urlencode the create S-Expr" msgstr "thất bại khi mã hóa url việc tạo S-Expr" #: src/xen/xend_internal.c:913 msgid "domain information incomplete, missing domid" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu domid" #: src/xen/xend_internal.c:919 msgid "domain information incorrect domid not numeric" msgstr "thông tin miền không chính xác domid không phải số" #: src/xen/xend_internal.c:924 src/xen/xend_internal.c:976 msgid "domain information incomplete, missing uuid" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu uuid" #: src/xen/xend_internal.c:963 src/xenxs/xen_sxpr.c:1064 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1071 msgid "domain information incomplete, missing name" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên" #: src/xen/xend_internal.c:1219 msgid "topology syntax error" msgstr "lỗi cú pháp tôpô" #: src/xen/xend_internal.c:1282 msgid "failed to parse Xend domain information" msgstr "phân tích thông tin miền Xend thất bại" #: src/xen/xend_internal.c:1406 src/xen/xend_internal.c:1432 #: src/xen/xend_internal.c:1459 src/xen/xend_internal.c:1487 #: src/xen/xend_internal.c:1517 src/xen/xend_internal.c:1593 #: src/xen/xend_internal.c:1629 #, c-format msgid "Domain %s isn't running." msgstr "Miền %s không đang chạy." #: src/xen/xend_internal.c:1789 msgid "xenDaemonDomainFetch failed to find this domain" msgstr "xenDaemonDomainFetch thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:2185 src/xen/xend_internal.c:2631 #: src/xen/xend_internal.c:2641 src/xen/xend_internal.c:2801 #: src/xen/xend_internal.c:2811 src/xen/xend_internal.c:2913 #: src/xen/xend_internal.c:2923 msgid "Xend version does not support modifying persistent config" msgstr "Phiên bản Xen không hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định" #: src/xen/xend_internal.c:2192 msgid "domain not running" msgstr "miền không đang chạy" #: src/xen/xend_internal.c:2199 src/xen/xend_internal.c:2652 #: src/xen/xend_internal.c:2822 src/xen/xend_internal.c:2934 msgid "Xend only supports modifying both live and persistent config" msgstr "Xen chỉ hỗ trợ cả cấu hình sống và cố định" #: src/xen/xend_internal.c:2209 src/xen/xm_internal.c:715 msgid "could not determin max vcpus for the domain" msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền" #: src/xen/xend_internal.c:2288 msgid "failed to add vcpupin xml entry" msgstr "" #: src/xen/xend_internal.c:2625 src/xen/xend_internal.c:2795 #: src/xen/xend_internal.c:2907 msgid "Cannot modify live config if domain is inactive" msgstr "Không thể thay đổi cấu hình sống nếu miền không hoạt động" #: src/xen/xend_internal.c:2721 src/xen/xend_internal.c:2728 #: src/xen/xend_internal.c:2851 src/xen/xend_internal.c:2960 msgid "unsupported device type" msgstr "kiểu thiết bị không hỗ trợ" #: src/xen/xend_internal.c:2741 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "" #: src/xen/xend_internal.c:2859 msgid "requested device does not exist" msgstr "thiết bị đã yêu cầu không tồn tại" #: src/xen/xend_internal.c:3004 msgid "xenDaemonGetAutostart failed to find this domain" msgstr "xenDaemonGetAutostart thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:3044 msgid "xenDaemonSetAutostart failed to find this domain" msgstr "xenDaemonSetAutostart thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:3054 msgid "unexpected value from on_xend_start" msgstr "giá trị không mong muốn từ on_xend_start" #: src/xen/xend_internal.c:3069 msgid "sexpr2string failed" msgstr "sexpr2string thất bại" #: src/xen/xend_internal.c:3082 msgid "Failed to redefine sexpr" msgstr "Thất bại khi định nghĩa lại sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3087 msgid "on_xend_start not present in sexpr" msgstr "on_xend_start không xuất hiện trong sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3146 msgid "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support renaming domains during " "migration" msgstr "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ đặt tên lại miền trong khi di trú" #: src/xen/xend_internal.c:3156 msgid "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support bandwidth limits during " "migration" msgstr "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ giới hạn băng thông trong khi di trú" #: src/xen/xend_internal.c:3184 msgid "xenDaemonDomainMigrate: xend cannot migrate paused domains" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: xend không thể di trú các miền đã dừng" #: src/xen/xend_internal.c:3192 msgid "xenDaemonDomainMigrate: unsupported flag" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: cờ không hỗ trợ" #: src/xen/xend_internal.c:3205 msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid URI" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: URI không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3210 msgid "xenDaemonDomainMigrate: only xenmigr:// migrations are supported by Xen" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: chỉ các di trú xenmigr:// được hỗ trợ bởi Xen" #: src/xen/xend_internal.c:3217 msgid "xenDaemonDomainMigrate: a hostname must be specified in the URI" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: một tên máy chủ phải được chỉ định trong URI" #: src/xen/xend_internal.c:3237 msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid port number" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: số cổng không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3302 msgid "failed to parse domain description" msgstr "thất bại khi phân tích miêu tả miền" #: src/xen/xend_internal.c:3308 msgid "failed to build sexpr" msgstr "thất bại khi dựng sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3316 #, c-format msgid "Failed to create inactive domain %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s" #: src/xen/xend_internal.c:3493 src/xen/xend_internal.c:3568 #: src/xen/xend_internal.c:3664 msgid "unsupported in xendConfigVersion < 4" msgstr "không hỗ trợ trong xendConfigVersion < 4" #: src/xen/xend_internal.c:3505 msgid "node information incomplete, missing scheduler name" msgstr "thông tin nút không hoàn thiện, thiếu tên bộ lập lịch" #: src/xen/xend_internal.c:3523 src/xen/xend_internal.c:3623 #: src/xen/xend_internal.c:3734 msgid "Unknown scheduler" msgstr "Bộ lập lịch không rõ" #: src/xen/xend_internal.c:3581 src/xen/xend_internal.c:3677 msgid "Failed to get a scheduler name" msgstr "Thất bại khi lấy một tên bộ lập lịch" #: src/xen/xend_internal.c:3594 src/xen/xend_internal.c:3713 msgid "domain information incomplete, missing cpu_weight" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_weight" #: src/xen/xend_internal.c:3599 src/xen/xend_internal.c:3722 msgid "domain information incomplete, missing cpu_cap" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_cap" #: src/xen/xend_internal.c:3605 #, c-format msgid "Weight %s too big for destination" msgstr "sức nặng %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xen/xend_internal.c:3614 #, c-format msgid "Cap %s too big for destination" msgstr "Mũ %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xen/xend_internal.c:3783 msgid "domainBlockPeek is not supported for dom0" msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0" #: src/xen/xend_internal.c:3811 #, c-format msgid "%s: invalid path" msgstr "%s: đường dẫn không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3819 #, c-format msgid "failed to open for reading: %s" msgstr "thất bại khi mở để đọc: %s" #: src/xen/xend_internal.c:3831 #, c-format msgid "failed to lseek or read from file: %s" msgstr "thất bại khi lseek hoặc đọc từ tập tin: %s" #: src/xen/xend_internal.c:3985 msgid "hotplug of device type not supported" msgstr "cắm nóng của kiểu thiết bị không được hỗ trợ" #: src/xen/xm_internal.c:244 #, c-format msgid "cannot stat: %s" msgstr "không thể thống kê: %s" #: src/xen/xm_internal.c:302 msgid "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry" msgstr "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry" #: src/xen/xm_internal.c:354 #, c-format msgid "cannot read directory %s" msgstr "không thể đọc thư mục %s" #: src/xen/xm_internal.c:828 msgid "read only connection" msgstr "kết nối chỉ đọc" #: src/xen/xm_internal.c:833 msgid "not inactive domain" msgstr "không phải miền không hoạt động" #: src/xen/xm_internal.c:841 msgid "virHashLookup" msgstr "virHashLookup" #: src/xen/xm_internal.c:846 msgid "can't retrieve config file for domain" msgstr "không thể lấy tập tin cấu hình cho miền" #: src/xen/xm_internal.c:1109 msgid "can't retrieve config filename for domain to overwrite" msgstr "không thể lấy tên tập tin cấu hình cho miền để ghi đè" #: src/xen/xm_internal.c:1115 msgid "can't retrieve config entry for domain to overwrite" msgstr "không thể lấy mục cấu hình cho miền để ghi đè" #: src/xen/xm_internal.c:1122 src/xen/xm_internal.c:1129 msgid "failed to remove old domain from config map" msgstr "thất bại khi gỡ bỏ miền cũ từ bản đồ cấu hình" #: src/xen/xm_internal.c:1149 msgid "unable to get current time" msgstr "không thể lấy thời gian hiện tại" #: src/xen/xm_internal.c:1158 src/xen/xm_internal.c:1165 msgid "unable to store config file handle" msgstr "không thể lưu móc tập tin cấu hình" #: src/xen/xm_internal.c:1365 src/xen/xm_internal.c:1461 msgid "Xm driver only supports modifying persistent config" msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định" #: src/xen/xm_internal.c:1407 msgid "Xm driver only supports adding disk or network devices" msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thêm đĩa hoặc thiết bị mạng" #: src/xen/xm_internal.c:1519 msgid "unknown device" msgstr "thiết bị không rõ" #: src/xen/xm_internal.c:1579 #, c-format msgid "cannot check link %s points to config %s" msgstr "không thể kiểm tra liên kết các điểm %s để cấu hình %s" #: src/xen/xm_internal.c:1608 #, c-format msgid "failed to create link %s to %s" msgstr "thất bại khi tạo liên kết %s tới %s" #: src/xen/xm_internal.c:1616 #, c-format msgid "failed to remove link %s" msgstr "thất bại khi gỡ bỏ liên kết %s" #: src/xen/xs_internal.c:287 msgid "failed to connect to Xen Store" msgstr "kết nối tới Xen Store thất bại" #: src/xen/xs_internal.c:311 msgid "adding watch @releaseDomain" msgstr "đang thêm watch @releaseDomain" #: src/xen/xs_internal.c:320 msgid "adding watch @introduceDomain" msgstr "đang thêm watch @introduceDomain" #: src/xen/xs_internal.c:1132 msgid "watch already tracked" msgstr "watch đã theo dõi" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:107 msgid "Server name not in URI" msgstr "Tên phục vụ không trong URI" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:113 msgid "Authentication Credentials not found" msgstr "Uỷ nhiệm Xác thực không tìm thấy" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:157 msgid "Capabilities not found" msgstr "Các khả năng không tìm thấy" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:291 msgid "Couldn't parse version info" msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:299 msgid "Couldn't get version info" msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:368 msgid "Unable to get host metric Information" msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:390 msgid "Unable to get Host CPU set" msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:411 msgid "Capabilities not available" msgstr "Các khả năng không sẵn có" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:441 msgid "DomainID can't fit in 32 bits" msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:515 msgid "Domain Pointer is invalid" msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:568 src/xenapi/xenapi_driver.c:610 msgid "Domain Pointer not valid" msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:645 src/xenapi/xenapi_driver.c:692 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:727 src/xenapi/xenapi_driver.c:762 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:797 src/xenapi/xenapi_driver.c:831 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:868 src/xenapi/xenapi_driver.c:903 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:934 src/xenapi/xenapi_driver.c:971 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1022 src/xenapi/xenapi_driver.c:1066 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1135 src/xenapi/xenapi_driver.c:1194 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1250 src/xenapi/xenapi_driver.c:1521 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1613 src/xenapi/xenapi_driver.c:1649 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1695 msgid "Domain name is not unique" msgstr "Tên miền không độc nhất" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:666 msgid "Couldn't get the Domain Pointer" msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1117 msgid "Couldn't fetch Domain Information" msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1124 msgid "Couldn't fetch Node Information" msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1403 msgid "Unable to parse given mac address" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1455 msgid "Couldn't get VM record" msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1580 msgid "Couldn't get VM information from XML" msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1744 msgid "Couldn't get host metrics - memory information" msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1750 msgid "Couldn't get host metrics" msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_utils.c:123 msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)" #: src/xenapi/xenapi_utils.c:389 src/xenapi/xenapi_utils.c:393 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:60 src/xenxs/xen_sxpr.c:1051 msgid "domain information incomplete, missing id" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu id" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:98 msgid "domain information incomplete, missing HVM loader" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:152 msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:193 #, c-format msgid "unknown chr device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:220 src/xenxs/xen_sxpr.c:250 src/xenxs/xen_sxpr.c:268 msgid "malformed char device string" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:366 msgid "domain information incomplete, vbd has no dev" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:377 msgid "domain information incomplete, vbd has no src" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:386 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name" msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:395 src/xenxs/xen_xm.c:455 #, c-format msgid "Driver name %s too big for destination" msgstr "Tên trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:407 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type" msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:416 src/xenxs/xen_xm.c:476 #, c-format msgid "Driver type %s too big for destination" msgstr "Kiểu trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:564 src/xenxs/xen_xm.c:654 #, c-format msgid "malformed mac address '%s'" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:642 #, c-format msgid "Sound model %s too big for destination" msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:831 #, c-format msgid "unknown graphics type '%s'" msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:954 msgid "missing PCI domain" msgstr "thiếu miền PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:959 msgid "missing PCI bus" msgstr "thiếu tuyến PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:964 msgid "missing PCI slot" msgstr "thiếu khe PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:969 msgid "missing PCI func" msgstr "thiếu chức năng PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:975 #, c-format msgid "cannot parse PCI domain '%s'" msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:980 #, c-format msgid "cannot parse PCI bus '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:985 #, c-format msgid "cannot parse PCI slot '%s'" msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:990 #, c-format msgid "cannot parse PCI func '%s'" msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1124 #, c-format msgid "invalid CPU mask %s" msgstr "mặt nạ CPU %s không hợp lệ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1138 src/xenxs/xen_sxpr.c:1148 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1158 #, c-format msgid "unknown lifecycle type %s" msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1424 src/xenxs/xen_sxpr.c:1469 #, c-format msgid "unexpected graphics type %d" msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1603 #, c-format msgid "Cannot directly attach floppy %s" msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1615 #, c-format msgid "Cannot directly attach CDROM %s" msgstr "Không thể trực tiếp gắn CDROM %s" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1675 src/xenxs/xen_xm.c:1112 #, c-format msgid "unsupported disk type %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1724 src/xenxs/xen_xm.c:1257 #, c-format msgid "unsupported network type %d" msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1765 src/xenxs/xen_xm.c:1245 #, c-format msgid "network %s is not active" msgstr "mạng %s không hoạt động" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1844 src/xenxs/xen_sxpr.c:1894 msgid "managed PCI devices not supported with XenD" msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2021 src/xenxs/xen_sxpr.c:2028 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2035 #, c-format msgid "unexpected lifecycle value %d" msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2044 src/xenxs/xen_xm.c:1500 msgid "configurable timezones are not supported" msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2068 msgid "no HVM domain loader" msgstr "không có bộ tải miền HVM" #: src/xenxs/xen_xm.c:60 src/xenxs/xen_xm.c:87 src/xenxs/xen_xm.c:92 #: src/xenxs/xen_xm.c:114 #, c-format msgid "config value %s was malformed" msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức" #: src/xenxs/xen_xm.c:135 src/xenxs/xen_xm.c:148 #, c-format msgid "config value %s was missing" msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu" #: src/xenxs/xen_xm.c:141 #, c-format msgid "config value %s was not a string" msgstr "giá trị cấu hình %s không phải là một chuỗi" #: src/xenxs/xen_xm.c:333 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_poweroff" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff" #: src/xenxs/xen_xm.c:341 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_reboot" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot" #: src/xenxs/xen_xm.c:349 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_crash" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash" #: src/xenxs/xen_xm.c:420 #, c-format msgid "Source file %s too big for destination" msgstr "Tập tin nguồn %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:439 #, c-format msgid "Dest file %s too big for destination" msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:592 #, c-format msgid "MAC address %s too big for destination" msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:600 #, c-format msgid "Bridge %s too big for destination" msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:621 #, c-format msgid "Type %s too big for destination" msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:628 #, c-format msgid "Vifname %s too big for destination" msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:636 #, c-format msgid "IP %s too big for destination" msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:736 #, c-format msgid "Domain %s too big for destination" msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:746 #, c-format msgid "Bus %s too big for destination" msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:756 #, c-format msgid "Slot %s too big for destination" msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:766 #, c-format msgid "Function %s too big for destination" msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:882 #, c-format msgid "VFB %s too big for destination" msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:1553 src/xenxs/xen_xm.c:1562 src/xenxs/xen_xm.c:1571 #, c-format msgid "unexpected lifecycle action %d" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" #: tools/console.c:297 #, c-format msgid "unable to get tty attributes: %s" msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s" #: tools/console.c:306 #, c-format msgid "unable to set tty attributes: %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #: tools/libvirt-guests.init.sh:138 msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:158 #, sh-format msgid "Ignoring guests on $uri URI" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:162 #, sh-format msgid "Resuming guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:165 #, sh-format msgid "Resuming guest $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:168 msgid "already active" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:176 tools/libvirt-guests.init.sh:207 #: tools/libvirt-guests.init.sh:233 msgid "done" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:192 #, sh-format msgid "Suspending $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:216 #, sh-format msgid "Shutting down $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:231 msgid "failed to shutdown in time" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:246 msgid "Shutdown action requested but SHUTDOWN_TIMEOUT was not set" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:257 #, sh-format msgid "Running guests on $uri URI: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:260 msgid "libvirtd not installed; skipping this URI." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:273 msgid "no running guests." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:284 #, sh-format msgid "Suspending guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:286 #, sh-format msgid "Shutting down guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:317 msgid "stopped, with saved guests" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:321 msgid "started" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:323 msgid "stopped, with no saved guests" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:333 #, sh-format msgid "" "Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|" "reload|force-reload|gueststatus|shutdown}" msgstr "" #: tools/virsh.c:364 tools/virsh.c:376 tools/virsh.c:389 #, c-format msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes" msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte" #: tools/virsh.c:403 #, c-format msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes" msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte" #: tools/virsh.c:570 msgid "Failed to reconnect to the hypervisor" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:572 msgid "Reconnected to the hypervisor" msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:585 msgid "print help" msgstr "trợ giúp in" #: tools/virsh.c:586 msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a\n" " group of related commands" msgstr "" #: tools/virsh.c:593 msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a group of related " "commands" msgstr "" #: tools/virsh.c:606 msgid "" "Grouped commands:\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:609 tools/virsh.c:11058 #, c-format msgid " %s (help keyword '%s'):\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:627 #, c-format msgid "command or command group '%s' doesn't exist" msgstr "" #: tools/virsh.c:636 msgid "autostart a domain" msgstr "tự khởi động một miền" #: tools/virsh.c:638 msgid "Configure a domain to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot." #: tools/virsh.c:643 tools/virsh.c:744 tools/virsh.c:930 tools/virsh.c:966 #: tools/virsh.c:1023 tools/virsh.c:1090 tools/virsh.c:1144 tools/virsh.c:1191 #: tools/virsh.c:1451 tools/virsh.c:1497 tools/virsh.c:1535 tools/virsh.c:1589 #: tools/virsh.c:1837 tools/virsh.c:1886 tools/virsh.c:1924 tools/virsh.c:1962 #: tools/virsh.c:2000 tools/virsh.c:2038 tools/virsh.c:2167 tools/virsh.c:2250 #: tools/virsh.c:2453 tools/virsh.c:2628 tools/virsh.c:2714 tools/virsh.c:2848 #: tools/virsh.c:2924 tools/virsh.c:3014 tools/virsh.c:3101 tools/virsh.c:3231 #: tools/virsh.c:3459 tools/virsh.c:3714 tools/virsh.c:3992 tools/virsh.c:8763 #: tools/virsh.c:8838 tools/virsh.c:8899 tools/virsh.c:8964 tools/virsh.c:9029 #: tools/virsh.c:9099 tools/virsh.c:9213 tools/virsh.c:9357 tools/virsh.c:9490 #: tools/virsh.c:10051 tools/virsh.c:10202 tools/virsh.c:10300 #: tools/virsh.c:10357 tools/virsh.c:10474 tools/virsh.c:10530 #: tools/virsh.c:10581 tools/virsh.c:10637 msgid "domain name, id or uuid" msgstr "tên miền, id hoặc uuid" #: tools/virsh.c:644 tools/virsh.c:4038 tools/virsh.c:5353 msgid "disable autostarting" msgstr "tắt tự khởi động" #: tools/virsh.c:665 #, c-format msgid "Failed to mark domain %s as autostarted" msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động" #: tools/virsh.c:667 #, c-format msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted" msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:673 #, c-format msgid "Domain %s marked as autostarted\n" msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:675 #, c-format msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:685 msgid "(re)connect to hypervisor" msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:687 msgid "" "Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up." msgstr "" "Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động " "trình vỏ." #: tools/virsh.c:693 msgid "hypervisor connection URI" msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:694 msgid "read-only connection" msgstr "kết nổi chỉ đọc" #: tools/virsh.c:707 tools/virsh.c:12547 #, c-format msgid "Failed to disconnect from the hypervisor, %d leaked reference(s)" msgstr "" #: tools/virsh.c:715 msgid "Please specify valid connection URI" msgstr "" #: tools/virsh.c:726 msgid "Failed to connect to the hypervisor" msgstr "Kết nối tới quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:737 msgid "connect to the guest console" msgstr "kết nối tới console khách" #: tools/virsh.c:739 msgid "Connect the virtual serial console for the guest" msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách" #: tools/virsh.c:745 msgid "character device name" msgstr "" #: tools/virsh.c:756 msgid "Unable to get domain status" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #: tools/virsh.c:761 msgid "The domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" #: tools/virsh.c:765 #, c-format msgid "Connected to domain %s\n" msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #: tools/virsh.c:766 msgid "Escape character is ^]\n" msgstr "Ký tự thoát là ^]\n" #: tools/virsh.c:789 msgid "Invalid devname" msgstr "" #: tools/virsh.c:807 msgid "list domains" msgstr "liệt kê các miền" #: tools/virsh.c:808 msgid "Returns list of domains." msgstr "Trả lại danh sách miền." #: tools/virsh.c:813 msgid "list inactive domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:814 msgid "list inactive & active domains" msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động" #: tools/virsh.c:836 tools/virsh.c:843 msgid "Failed to list active domains" msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại" #: tools/virsh.c:854 tools/virsh.c:862 msgid "Failed to list inactive domains" msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại" #: tools/virsh.c:871 msgid "Id" msgstr "Id" #: tools/virsh.c:871 tools/virsh.c:4276 tools/virsh.c:4470 tools/virsh.c:4743 #: tools/virsh.c:5216 tools/virsh.c:6194 tools/virsh.c:6214 tools/virsh.c:6283 #: tools/virsh.c:7670 tools/virsh.c:7685 tools/virsh.c:7730 #: tools/virsh.c:10391 msgid "Name" msgstr "Tên" #: tools/virsh.c:871 tools/virsh.c:4470 tools/virsh.c:4743 tools/virsh.c:6194 #: tools/virsh.c:6219 tools/virsh.c:6283 tools/virsh.c:10391 msgid "State" msgstr "Trạng thái" #: tools/virsh.c:884 tools/virsh.c:906 tools/virsh.c:12046 tools/virsh.c:12062 msgid "no state" msgstr "không trạng thái" #: tools/virsh.c:924 msgid "domain state" msgstr "trạng thái miền" #: tools/virsh.c:925 msgid "Returns state about a domain." msgstr "Trả lại trạng thái về một miền." #: tools/virsh.c:960 msgid "get device block stats for a domain" msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền" #: tools/virsh.c:961 msgid "Get device block stats for a running domain." msgstr "Lấy thống kê khối thiết bị cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:967 tools/virsh.c:1145 msgid "block device" msgstr "chặn thiết bị" #: tools/virsh.c:990 #, c-format msgid "Failed to get block stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" #: tools/virsh.c:1017 msgid "get network interface stats for a domain" msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền" #: tools/virsh.c:1018 msgid "Get network interface stats for a running domain." msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:1024 msgid "interface device" msgstr "thiết bị giao diện" #: tools/virsh.c:1047 #, c-format msgid "Failed to get interface stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #: tools/virsh.c:1084 msgid "get memory statistics for a domain" msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền" #: tools/virsh.c:1085 msgid "Get memory statistics for a runnng domain." msgstr "Lấy thống kê bộ nhớ cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:1110 #, c-format msgid "Failed to get memory statistics for domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #: tools/virsh.c:1138 msgid "domain block device size information" msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền" #: tools/virsh.c:1139 msgid "Get block device size info for a domain." msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền." #: tools/virsh.c:1173 tools/virsh.c:6550 tools/virsh.c:7451 msgid "Capacity:" msgstr "Dung lượng:" #: tools/virsh.c:1174 tools/virsh.c:6553 tools/virsh.c:7454 msgid "Allocation:" msgstr "Cấp phát:" #: tools/virsh.c:1175 msgid "Physical:" msgstr "Vật lý:" #: tools/virsh.c:1185 msgid "suspend a domain" msgstr "ngừng một miền" #: tools/virsh.c:1186 msgid "Suspend a running domain." msgstr "Ngừng một miền đang chạy." #: tools/virsh.c:1209 #, c-format msgid "Domain %s suspended\n" msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #: tools/virsh.c:1211 #, c-format msgid "Failed to suspend domain %s" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #: tools/virsh.c:1223 msgid "create a domain from an XML file" msgstr "tạo miền từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:1224 msgid "Create a domain." msgstr "Tạo một miền." #: tools/virsh.c:1229 tools/virsh.c:1289 msgid "file containing an XML domain description" msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML" #: tools/virsh.c:1231 tools/virsh.c:1392 msgid "attach to console after creation" msgstr "gắn vào console sau khi tạo" #: tools/virsh.c:1233 tools/virsh.c:1394 msgid "leave the guest paused after creation" msgstr "để khách dừng sau khi tạo" #: tools/virsh.c:1265 #, c-format msgid "Domain %s created from %s\n" msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:1273 #, c-format msgid "Failed to create domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #: tools/virsh.c:1283 msgid "define (but don't start) a domain from an XML file" msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:1284 msgid "Define a domain." msgstr "Tạo một miền." #: tools/virsh.c:1314 #, c-format msgid "Domain %s defined from %s\n" msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:1318 #, c-format msgid "Failed to define domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #: tools/virsh.c:1328 msgid "undefine an inactive domain" msgstr "xóa bỏ một miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:1329 msgid "Undefine the configuration for an inactive domain." msgstr "Xóa bỏ cấu hình cho một miền không hoạt động." #: tools/virsh.c:1334 tools/virsh.c:3634 msgid "domain name or uuid" msgstr "tên miền hoặc uuid" #: tools/virsh.c:1355 #, c-format msgid "" "a running domain like %s cannot be undefined;\n" "to undefine, first shutdown then undefine using its name or UUID" msgstr "" "một miền đang chạy như %s không thể huỷ định nghĩa;\n" "để huỷ định nghĩa, trước tiên tắt đi sau đó huỷ định nghĩa sử dụng tên hoặc " "UUID của nó" #: tools/virsh.c:1367 #, c-format msgid "Domain %s has been undefined\n" msgstr "Miền %s đã được xóa\n" #: tools/virsh.c:1369 #, c-format msgid "Failed to undefine domain %s" msgstr "Thất bại khi xóa miền %s" #: tools/virsh.c:1382 msgid "start a (previously defined) inactive domain" msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)" #: tools/virsh.c:1383 msgid "" "Start a domain, either from the last managedsave\n" " state, or via a fresh boot if no managedsave state\n" " is present." msgstr "" "Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n" "hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n" "tồn tại" #: tools/virsh.c:1390 msgid "name of the inactive domain" msgstr "tên của miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:1416 msgid "Domain is already active" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" #: tools/virsh.c:1427 #, c-format msgid "Domain %s started\n" msgstr "Miền %s đã khởi động\n" #: tools/virsh.c:1434 #, c-format msgid "Failed to start domain %s" msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s" #: tools/virsh.c:1445 msgid "save a domain state to a file" msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin" #: tools/virsh.c:1446 msgid "Save a running domain." msgstr "Lưu một miền đang chạy." #: tools/virsh.c:1452 msgid "where to save the data" msgstr "nơi lưu dữ liệu" #: tools/virsh.c:1474 #, c-format msgid "Domain %s saved to %s\n" msgstr "Miền %s đã lưu vào %s\n" #: tools/virsh.c:1476 #, c-format msgid "Failed to save domain %s to %s" msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #: tools/virsh.c:1488 msgid "managed save of a domain state" msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền" #: tools/virsh.c:1489 msgid "" "Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n" " the same state at a later time. When the virsh 'start'\n" " command is next run for the domain, it will automatically\n" " be started from this saved state." msgstr "" "Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n" "cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n" "cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n" "đã lưu này." #: tools/virsh.c:1515 #, c-format msgid "Domain %s state saved by libvirt\n" msgstr "Trạng thái %s miền đã lưu bởi libvirt\n" #: tools/virsh.c:1517 #, c-format msgid "Failed to save domain %s state" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #: tools/virsh.c:1529 msgid "Remove managed save of a domain" msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền" #: tools/virsh.c:1530 msgid "Remove an existing managed save state file from a domain" msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền" #: tools/virsh.c:1555 msgid "Failed to check for domain managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #: tools/virsh.c:1561 #, c-format msgid "Failed to remove managed save image for domain %s" msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s" #: tools/virsh.c:1566 #, c-format msgid "Removed managedsave image for domain %s" msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s" #: tools/virsh.c:1569 #, c-format msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped" msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua" #: tools/virsh.c:1583 msgid "show/set scheduler parameters" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" #: tools/virsh.c:1584 msgid "Show/Set scheduler parameters." msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch." #: tools/virsh.c:1590 msgid "parameter=value" msgstr "parameter=giá-trị" #: tools/virsh.c:1591 msgid "weight for XEN_CREDIT" msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT" #: tools/virsh.c:1592 msgid "cap for XEN_CREDIT" msgstr "mũ cho XEN_CREDIT" #: tools/virsh.c:1608 msgid "Invalid value of weight" msgstr "Giá trị của sức nặng không hợp lệ" #: tools/virsh.c:1622 msgid "Invalid value of cap" msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ" #: tools/virsh.c:1634 msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value" msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị" #: tools/virsh.c:1649 msgid "Invalid value for parameter, expecting an int" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên" #: tools/virsh.c:1656 msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned int" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên unsigned" #: tools/virsh.c:1663 msgid "Invalid value for parameter, expecting a long long" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long" #: tools/virsh.c:1670 msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned long long" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long unsigned" #: tools/virsh.c:1676 msgid "Invalid value for parameter, expecting a double" msgstr "Giá trị tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu double" #: tools/virsh.c:1710 tools/virsh.c:1714 msgid "Scheduler" msgstr "Bộ lập lịch" #: tools/virsh.c:1714 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: tools/virsh.c:1751 #, c-format msgid "invalid scheduler option: %s" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #: tools/virsh.c:1794 msgid "restore a domain from a saved state in a file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #: tools/virsh.c:1795 msgid "Restore a domain." msgstr "Phục hồi một miền." #: tools/virsh.c:1800 msgid "the state to restore" msgstr "trạng thái để phục hồi" #: tools/virsh.c:1817 #, c-format msgid "Domain restored from %s\n" msgstr "Miền phục hồi từ %s\n" #: tools/virsh.c:1819 #, c-format msgid "Failed to restore domain from %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s" #: tools/virsh.c:1829 msgid "dump the core of a domain to a file for analysis" msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích" #: tools/virsh.c:1830 msgid "Core dump a domain." msgstr "Dump nhân một miền." #: tools/virsh.c:1835 msgid "perform a live core dump if supported" msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ" #: tools/virsh.c:1836 msgid "crash the domain after core dump" msgstr "phá miền sau khi dump nhân" #: tools/virsh.c:1838 msgid "where to dump the core" msgstr "nơi để dump nhân vào" #: tools/virsh.c:1866 #, c-format msgid "Domain %s dumped to %s\n" msgstr "Miền %s đã dump vào %s\n" #: tools/virsh.c:1868 #, c-format msgid "Failed to core dump domain %s to %s" msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s" #: tools/virsh.c:1880 msgid "resume a domain" msgstr "tiếp tục một miền" #: tools/virsh.c:1881 msgid "Resume a previously suspended domain." msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó." #: tools/virsh.c:1904 #, c-format msgid "Domain %s resumed\n" msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n" #: tools/virsh.c:1906 #, c-format msgid "Failed to resume domain %s" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #: tools/virsh.c:1918 msgid "gracefully shutdown a domain" msgstr "gracefully shutdown a domain" #: tools/virsh.c:1919 msgid "Run shutdown in the target domain." msgstr "Chạy shutdown trong miền đích." #: tools/virsh.c:1942 #, c-format msgid "Domain %s is being shutdown\n" msgstr "Miền %s đang được tắt\n" #: tools/virsh.c:1944 #, c-format msgid "Failed to shutdown domain %s" msgstr "Thất bại khi tắt miền %s" #: tools/virsh.c:1956 msgid "reboot a domain" msgstr "khởi động lại một miền" #: tools/virsh.c:1957 msgid "Run a reboot command in the target domain." msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích." #: tools/virsh.c:1980 #, c-format msgid "Domain %s is being rebooted\n" msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n" #: tools/virsh.c:1982 #, c-format msgid "Failed to reboot domain %s" msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #: tools/virsh.c:1994 msgid "destroy a domain" msgstr "hủy một miền" #: tools/virsh.c:1995 msgid "Destroy a given domain." msgstr "Hủy một miền cho trước." #: tools/virsh.c:2018 #, c-format msgid "Domain %s destroyed\n" msgstr "Miền %s đã hủy\n" #: tools/virsh.c:2020 #, c-format msgid "Failed to destroy domain %s" msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s" #: tools/virsh.c:2032 msgid "domain information" msgstr "thông tin miền" #: tools/virsh.c:2033 msgid "Returns basic information about the domain." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền" #: tools/virsh.c:2063 tools/virsh.c:2065 msgid "Id:" msgstr "Id:" #: tools/virsh.c:2066 tools/virsh.c:6500 tools/virsh.c:7441 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: tools/virsh.c:2069 tools/virsh.c:6503 msgid "UUID:" msgstr "UUID:" #: tools/virsh.c:2072 msgid "OS Type:" msgstr "Kiểu OS:" #: tools/virsh.c:2077 tools/virsh.c:2672 tools/virsh.c:6510 tools/virsh.c:6514 #: tools/virsh.c:6518 tools/virsh.c:6522 tools/virsh.c:6526 msgid "State:" msgstr "Trạng thái:" #: tools/virsh.c:2080 tools/virsh.c:3411 msgid "CPU(s):" msgstr "CPU:" #: tools/virsh.c:2087 tools/virsh.c:2679 msgid "CPU time:" msgstr "Thời gian CPU:" #: tools/virsh.c:2091 tools/virsh.c:2094 msgid "Max memory:" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:" #: tools/virsh.c:2095 msgid "no limit" msgstr "không hạn chế" #: tools/virsh.c:2097 msgid "Used memory:" msgstr "Bộ nhớ đã dùng:" #: tools/virsh.c:2108 tools/virsh.c:2110 tools/virsh.c:4287 tools/virsh.c:4289 #: tools/virsh.c:6535 tools/virsh.c:6537 msgid "Persistent:" msgstr "Cố định:" #: tools/virsh.c:2108 tools/virsh.c:4287 tools/virsh.c:6060 tools/virsh.c:6075 #: tools/virsh.c:6077 tools/virsh.c:6078 tools/virsh.c:6079 tools/virsh.c:6535 #: tools/virsh.c:7589 tools/virsh.c:7596 tools/virsh.c:7597 tools/virsh.c:7598 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: tools/virsh.c:2110 tools/virsh.c:4283 tools/virsh.c:4289 tools/virsh.c:4294 #: tools/virsh.c:4489 tools/virsh.c:4512 tools/virsh.c:6053 tools/virsh.c:6063 #: tools/virsh.c:6537 tools/virsh.c:6545 msgid "yes" msgstr "có" #: tools/virsh.c:2110 tools/virsh.c:4283 tools/virsh.c:4289 tools/virsh.c:4294 #: tools/virsh.c:4489 tools/virsh.c:4512 tools/virsh.c:6053 tools/virsh.c:6063 #: tools/virsh.c:6537 tools/virsh.c:6545 msgid "no" msgstr "không" #: tools/virsh.c:2114 tools/virsh.c:4292 tools/virsh.c:4294 tools/virsh.c:6543 #: tools/virsh.c:6545 msgid "Autostart:" msgstr "Tự khởi động:" #: tools/virsh.c:2115 msgid "enable" msgstr "bật" #: tools/virsh.c:2115 msgid "disable" msgstr "tắt" #: tools/virsh.c:2131 msgid "Security model:" msgstr "Mẫu bảo mật:" #: tools/virsh.c:2132 msgid "Security DOI:" msgstr "DOI Bảo mật" #: tools/virsh.c:2146 msgid "Security label:" msgstr "Nhãn Bảo mật:" #: tools/virsh.c:2161 msgid "domain job information" msgstr "thông tin công việc miền" #: tools/virsh.c:2162 msgid "Returns information about jobs running on a domain." msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền." #: tools/virsh.c:2189 msgid "Job type:" msgstr "Kiểu công việc" #: tools/virsh.c:2192 msgid "Bounded" msgstr "Đã hạn chế" #: tools/virsh.c:2196 msgid "Unbounded" msgstr "Không hạn chế" #: tools/virsh.c:2201 msgid "None" msgstr "Không" #: tools/virsh.c:2205 msgid "Time elapsed:" msgstr "Thời gian đã tốn:" #: tools/virsh.c:2207 msgid "Time remaining:" msgstr "Thời gian còn lại" #: tools/virsh.c:2210 msgid "Data processed:" msgstr "Dữ liệu đã xử lý:" #: tools/virsh.c:2212 msgid "Data remaining:" msgstr "Dữ liệu còn lại:" #: tools/virsh.c:2214 msgid "Data total:" msgstr "Dữ liệu tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2218 msgid "Memory processed:" msgstr "Bộ nhớ đã xử lý" #: tools/virsh.c:2220 msgid "Memory remaining:" msgstr "Bộ nhớ còn lại:" #: tools/virsh.c:2222 msgid "Memory total:" msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2226 msgid "File processed:" msgstr "Tập tin đã xử lý:" #: tools/virsh.c:2228 msgid "File remaining:" msgstr "Tập tin còn lại:" #: tools/virsh.c:2230 msgid "File total:" msgstr "Tập tin tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2244 msgid "abort active domain job" msgstr "thoát công việc miền hoạt động" #: tools/virsh.c:2245 msgid "Aborts the currently running domain job" msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại" #: tools/virsh.c:2277 msgid "NUMA free memory" msgstr "bộ nhớ trống NUMA" #: tools/virsh.c:2278 msgid "display available free memory for the NUMA cell." msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA" #: tools/virsh.c:2283 msgid "NUMA cell number" msgstr "số ô NUMA" #: tools/virsh.c:2284 msgid "show free memory for all NUMA cells" msgstr "" #: tools/virsh.c:2310 msgid "cell number has to be a number" msgstr "" #: tools/virsh.c:2316 msgid "--cellno and --all are mutually exclusive. Please choose only one." msgstr "" #: tools/virsh.c:2324 tools/virsh.c:2333 msgid "unable to get node capabilities" msgstr "" #: tools/virsh.c:2342 msgid "could not get information about NUMA topology" msgstr "" #: tools/virsh.c:2354 msgid "conversion from string failed" msgstr "" #: tools/virsh.c:2362 #, c-format msgid "failed to get free memory for NUMA node number: %lu" msgstr "" #: tools/virsh.c:2376 tools/virsh.c:2389 msgid "Total" msgstr "Tổng cộng" #: tools/virsh.c:2411 msgid "connection vcpu maximum" msgstr "kết nối vcpu lớn nhất" #: tools/virsh.c:2412 msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection." msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này." #: tools/virsh.c:2417 msgid "domain type" msgstr "kiểu miền" #: tools/virsh.c:2428 msgid "Invalid type" msgstr "" #: tools/virsh.c:2447 msgid "domain vcpu counts" msgstr "số vcpu miền" #: tools/virsh.c:2448 msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain." msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền" #: tools/virsh.c:2454 msgid "get maximum cap on vcpus" msgstr "lấy cap lớn nhất trên các vcpu" #: tools/virsh.c:2455 msgid "get current vcpu usage" msgstr "lấy sự sử dụng vcpu hiện tại" #: tools/virsh.c:2456 msgid "get value to be used on next boot" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #: tools/virsh.c:2457 msgid "get value from running domain" msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy" #: tools/virsh.c:2475 msgid "--maximum and --current cannot both be specified" msgstr "--maximum và --current không thể cùng được chỉ định" #: tools/virsh.c:2480 msgid "--config and --live cannot both be specified" msgstr "--config và --live không thể cùng được chỉ định" #: tools/virsh.c:2487 #, c-format msgid "when using --%s, either --%s or --%s must be specified" msgstr "khi sử dụng --%s, --%s hoặc --%s phải được chỉ định" #: tools/virsh.c:2525 tools/virsh.c:2546 msgid "maximum" msgstr "lớn nhất" #: tools/virsh.c:2525 tools/virsh.c:2583 msgid "config" msgstr "cấu hình" #: tools/virsh.c:2546 tools/virsh.c:2605 msgid "live" msgstr "live" #: tools/virsh.c:2583 tools/virsh.c:2605 msgid "current" msgstr "hiện tại" #: tools/virsh.c:2622 msgid "detailed domain vcpu information" msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết" #: tools/virsh.c:2623 msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền." #: tools/virsh.c:2670 msgid "VCPU:" msgstr "VCPU:" #: tools/virsh.c:2671 msgid "CPU:" msgstr "CPU:" #: tools/virsh.c:2681 msgid "CPU Affinity:" msgstr "Ái lực với CPU:" #: tools/virsh.c:2693 msgid "Domain shut off, virtual CPUs not present." msgstr "Miền tắt, CPU ảo không có mặt." #: tools/virsh.c:2708 msgid "control domain vcpu affinity" msgstr "điều khiển ái lực với vcpu của miền" #: tools/virsh.c:2709 msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs." msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ." #: tools/virsh.c:2715 msgid "vcpu number" msgstr "số vcpu" #: tools/virsh.c:2716 msgid "host cpu number(s) (comma separated)" msgstr "số cpu máy chủ (phân cách bởi dấu phẩy)" #: tools/virsh.c:2741 msgid "vcpupin: Invalid or missing vCPU number." msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ hoặc thiếu." #: tools/virsh.c:2757 msgid "vcpupin: failed to get domain informations." msgstr "vcpupin: thất bại khi lấy các thông tin miền." #: tools/virsh.c:2763 msgid "vcpupin: Invalid vCPU number." msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ." #: tools/virsh.c:2772 msgid "cpulist: Invalid format. Empty string." msgstr "cpulist: định dạng không hợp lệ. Chuỗi trống." #: tools/virsh.c:2782 #, c-format msgid "" "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit at position %d (near '%c')." msgstr "" "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong đợi số tại vị trí %d (gần '%c')." #: tools/virsh.c:2794 #, c-format msgid "" "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit or comma at position %d (near " "'%c')." msgstr "" "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong một số hoặc dấu phẩy tại vị trí %d " "(gần '%c')" #: tools/virsh.c:2803 #, c-format msgid "cpulist: %s: Invalid format. Trailing comma at position %d." msgstr "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Dấu phẩy đuôi tại vị trí %d." #: tools/virsh.c:2819 #, c-format msgid "Physical CPU %d doesn't exist." msgstr "CPU vật lý %d không tồn tại." #: tools/virsh.c:2842 msgid "change number of virtual CPUs" msgstr "thay đổi số CPU ảo" #: tools/virsh.c:2843 msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain." msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách" #: tools/virsh.c:2849 msgid "number of virtual CPUs" msgstr "số CPU ảo" #: tools/virsh.c:2850 msgid "set maximum limit on next boot" msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp" #: tools/virsh.c:2851 tools/virsh.c:2926 tools/virsh.c:3016 msgid "affect next boot" msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp" #: tools/virsh.c:2852 tools/virsh.c:2927 tools/virsh.c:3017 msgid "affect running domain" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" #: tools/virsh.c:2876 msgid "Invalid number of virtual CPUs" msgstr "" #: tools/virsh.c:2897 msgid "--maximum must be used with --config only" msgstr "" #: tools/virsh.c:2918 msgid "change memory allocation" msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ" #: tools/virsh.c:2919 msgid "Change the current memory allocation in the guest domain." msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách." #: tools/virsh.c:2925 msgid "number of kilobytes of memory" msgstr "số kilobyte của bộ nhớ" #: tools/virsh.c:2928 tools/virsh.c:3018 msgid "affect current domain" msgstr "" #: tools/virsh.c:2946 tools/virsh.c:3036 msgid "--current must be specified exclusively" msgstr "" #: tools/virsh.c:2967 tools/virsh.c:3056 msgid "memory size has to be a number" msgstr "" #: tools/virsh.c:2973 #, c-format msgid "Invalid value of %lu for memory size" msgstr "Giá trị không hợp lệ của %lu cho kích thước bộ nhớ" #: tools/virsh.c:2979 msgid "Unable to verify MaxMemorySize" msgstr "Không thể kiểm tra MaxMemorySize" #: tools/virsh.c:2985 #, c-format msgid "Requested memory size %lu kb is larger than maximum of %lu kb" msgstr "Kích thước bộ nhớ đã yêu cầu %lu kb lớn hơn lớn nhất là %lu kb" #: tools/virsh.c:3008 msgid "change maximum memory limit" msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất" #: tools/virsh.c:3009 msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain." msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách." #: tools/virsh.c:3015 msgid "maximum memory limit in kilobytes" msgstr "giới hạn bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3062 #, c-format msgid "Invalid value of %d for memory size" msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3068 msgid "Unable to verify current MemorySize" msgstr "Không thể kiểm tra MemorySize hiện tại" #: tools/virsh.c:3074 tools/virsh.c:3079 msgid "Unable to change MaxMemorySize" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #: tools/virsh.c:3092 msgid "Get or set blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3093 msgid "" "Get or set the current blkio parameters for a guest domain.\n" " To get the blkio parameters use following command: \n" "\n" " virsh # blkiotune " msgstr "" #: tools/virsh.c:3103 msgid "IO Weight in range [100, 1000]" msgstr "" #: tools/virsh.c:3125 tools/virsh.c:3265 msgid "Unable to parse integer parameter" msgstr "" #: tools/virsh.c:3133 #, c-format msgid "Invalid value of %d for I/O weight" msgstr "" #: tools/virsh.c:3142 msgid "Unable to get number of blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3155 msgid "Unable to get blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3207 msgid "Unable to change blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3222 msgid "Get or set memory parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3223 msgid "" "Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n" " To get the memory parameters use following command: \n" "\n" " virsh # memtune " msgstr "" #: tools/virsh.c:3233 msgid "Max memory in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3235 msgid "Memory during contention in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ trong khi cạnh tranh theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3237 msgid "Max memory plus swap in kilobytes" msgstr "" #: tools/virsh.c:3239 msgid "Min guaranteed memory in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ bảo đảm nhỏ nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3285 msgid "Unable to get number of memory parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3298 msgid "Unable to get memory parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3378 msgid "Unable to change memory parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3393 msgid "node information" msgstr "thông tin nút" #: tools/virsh.c:3394 msgid "Returns basic information about the node." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." #: tools/virsh.c:3407 msgid "failed to get node information" msgstr "lấy thông tin nút thất bại" #: tools/virsh.c:3410 msgid "CPU model:" msgstr "Mô hình CPU:" #: tools/virsh.c:3412 msgid "CPU frequency:" msgstr "Tần số CPU:" #: tools/virsh.c:3413 msgid "CPU socket(s):" msgstr "socket CPU:" #: tools/virsh.c:3414 msgid "Core(s) per socket:" msgstr "Nhân mỗi socket:" #: tools/virsh.c:3415 msgid "Thread(s) per core:" msgstr "Luồng mỗi nhân:" #: tools/virsh.c:3416 msgid "NUMA cell(s):" msgstr "Ô NUMA:" #: tools/virsh.c:3417 msgid "Memory size:" msgstr "Kích thước bộ nhớ:" #: tools/virsh.c:3426 msgid "capabilities" msgstr "các khả năng" #: tools/virsh.c:3427 msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver." msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển." #: tools/virsh.c:3440 msgid "failed to get capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #: tools/virsh.c:3453 msgid "domain information in XML" msgstr "thông tin miền trong XML" #: tools/virsh.c:3454 msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:3460 tools/virsh.c:4858 msgid "show inactive defined XML" msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động" #: tools/virsh.c:3461 msgid "include security sensitive information in XML dump" msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML" #: tools/virsh.c:3462 msgid "update guest CPU according to host CPU" msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ" #: tools/virsh.c:3506 msgid "Convert native config to domain XML" msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền" #: tools/virsh.c:3507 msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format." msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền." #: tools/virsh.c:3512 msgid "source config data format" msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn" #: tools/virsh.c:3513 msgid "config data file to import from" msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ" #: tools/virsh.c:3552 msgid "Convert domain XML to native config" msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng" #: tools/virsh.c:3553 msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format." msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng" #: tools/virsh.c:3558 msgid "target config data type format" msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích" #: tools/virsh.c:3559 msgid "xml data file to export from" msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ" #: tools/virsh.c:3598 msgid "convert a domain id or UUID to domain name" msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền" #: tools/virsh.c:3604 msgid "domain id or uuid" msgstr "id miền hoặc uuid miền" #: tools/virsh.c:3628 msgid "convert a domain name or UUID to domain id" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền" #: tools/virsh.c:3663 msgid "convert a domain name or id to domain UUID" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền" #: tools/virsh.c:3669 msgid "domain id or name" msgstr "id miền hoặc tên miền" #: tools/virsh.c:3688 msgid "failed to get domain UUID" msgstr "lấy UUID miền thất bại" #: tools/virsh.c:3698 msgid "migrate domain to another host" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" #: tools/virsh.c:3699 msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration." msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực." #: tools/virsh.c:3704 msgid "live migration" msgstr "di trú thời gian thực" #: tools/virsh.c:3705 msgid "peer-2-peer migration" msgstr "di trú peer-2-peer" #: tools/virsh.c:3706 msgid "direct migration" msgstr "di trú trực tiếp" #: tools/virsh.c:3707 msgid "tunnelled migration" msgstr "di trú qua đường hầm" #: tools/virsh.c:3708 msgid "persist VM on destination" msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi" #: tools/virsh.c:3709 msgid "undefine VM on source" msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn" #: tools/virsh.c:3710 msgid "do not restart the domain on the destination host" msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích" #: tools/virsh.c:3711 msgid "migration with non-shared storage with full disk copy" msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa" #: tools/virsh.c:3712 msgid "" "migration with non-shared storage with incremental copy (same base image " "shared between source and destination)" msgstr "" "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc " "giữa nguồn và đích)" #: tools/virsh.c:3713 msgid "display the progress of migration" msgstr "" #: tools/virsh.c:3715 msgid "" "connection URI of the destination host as seen from the client(normal " "migration) or source(p2p migration)" msgstr "" #: tools/virsh.c:3716 msgid "migration URI, usually can be omitted" msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua" #: tools/virsh.c:3717 msgid "rename to new name during migration (if supported)" msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)" #: tools/virsh.c:3718 msgid "force guest to suspend if live migration exceeds timeout (in seconds)" msgstr "" #: tools/virsh.c:3758 tools/virsh.c:5565 tools/virsh.c:6373 tools/virsh.c:6385 #: tools/virsh.c:6719 msgid "missing argument" msgstr "" #: tools/virsh.c:3789 msgid "migrate: Unexpected migrateuri for peer2peer/direct migration" msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp" #: tools/virsh.c:3879 msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration" msgstr "" #: tools/virsh.c:3884 msgid "migrate: Invalid timeout" msgstr "" #: tools/virsh.c:3890 msgid "migrate: Timeout is too big" msgstr "" #: tools/virsh.c:3986 msgid "set maximum tolerable downtime" msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất" #: tools/virsh.c:3987 msgid "" "Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to " "another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." #: tools/virsh.c:3993 msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration" msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú" #: tools/virsh.c:4012 msgid "migrate: Invalid downtime" msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ" #: tools/virsh.c:4030 msgid "autostart a network" msgstr "tự khởi chạy một mạng" #: tools/virsh.c:4032 msgid "Configure a network to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động." #: tools/virsh.c:4037 tools/virsh.c:4177 tools/virsh.c:4216 tools/virsh.c:4608 #: tools/virsh.c:10152 msgid "network name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid mạng" #: tools/virsh.c:4059 #, c-format msgid "failed to mark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:4061 #, c-format msgid "failed to unmark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động" #: tools/virsh.c:4067 #, c-format msgid "Network %s marked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:4069 #, c-format msgid "Network %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:4079 msgid "create a network from an XML file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:4080 msgid "Create a network." msgstr "Tạo một mạng." #: tools/virsh.c:4085 tools/virsh.c:4131 msgid "file containing an XML network description" msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML" #: tools/virsh.c:4110 #, c-format msgid "Network %s created from %s\n" msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:4114 #, c-format msgid "Failed to create network from %s" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #: tools/virsh.c:4125 msgid "define (but don't start) a network from an XML file" msgstr "định nghĩa (nhưng không khởi động) một mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:4126 msgid "Define a network." msgstr "Định nghĩa một mạng." #: tools/virsh.c:4156 #, c-format msgid "Network %s defined from %s\n" msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:4160 #, c-format msgid "Failed to define network from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s" #: tools/virsh.c:4171 msgid "destroy a network" msgstr "phá huỷ một mạng" #: tools/virsh.c:4172 msgid "Destroy a given network." msgstr "Phá huỷ một mạng đã cho." #: tools/virsh.c:4195 #, c-format msgid "Network %s destroyed\n" msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:4197 #, c-format msgid "Failed to destroy network %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s" #: tools/virsh.c:4210 msgid "network information in XML" msgstr "thông tin mạng trong XML" #: tools/virsh.c:4211 msgid "Output the network information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:4249 msgid "network information" msgstr "" #: tools/virsh.c:4255 tools/virsh.c:4647 msgid "network name" msgstr "tên mạng" #: tools/virsh.c:4279 tools/virsh.c:5216 tools/virsh.c:8219 msgid "UUID" msgstr "UUID" #: tools/virsh.c:4283 msgid "Active:" msgstr "" #: tools/virsh.c:4292 tools/virsh.c:4487 tools/virsh.c:4510 tools/virsh.c:6050 #: tools/virsh.c:6543 msgid "no autostart" msgstr "không tự khởi chạy" #: tools/virsh.c:4298 msgid "Bridge:" msgstr "" #: tools/virsh.c:4308 msgid "edit XML configuration for a physical host interface" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý" #: tools/virsh.c:4309 msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:4314 tools/virsh.c:4857 tools/virsh.c:4947 tools/virsh.c:4985 #: tools/virsh.c:5023 msgid "interface name or MAC address" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:4354 #, c-format msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:4370 tools/virsh.c:5308 tools/virsh.c:10110 msgid "ERROR: the XML configuration was changed by another user" msgstr "LỖI: cấu hình XML đã thay đổi bởi người khác" #: tools/virsh.c:4380 #, c-format msgid "Interface %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n" #: tools/virsh.c:4405 msgid "list networks" msgstr "liệt kê các mạng" #: tools/virsh.c:4406 msgid "Returns list of networks." msgstr "Trả lại danh sách các mạng." #: tools/virsh.c:4411 msgid "list inactive networks" msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:4412 msgid "list inactive & active networks" msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động" #: tools/virsh.c:4432 tools/virsh.c:4440 msgid "Failed to list active networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động" #: tools/virsh.c:4451 tools/virsh.c:4461 msgid "Failed to list inactive networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:4471 tools/virsh.c:6195 tools/virsh.c:6224 tools/virsh.c:6283 msgid "Autostart" msgstr "Tự khởi chạy" #: tools/virsh.c:4493 tools/virsh.c:4759 tools/virsh.c:6163 msgid "active" msgstr "hoạt động" #: tools/virsh.c:4516 tools/virsh.c:4776 tools/virsh.c:6088 tools/virsh.c:6161 #: tools/virsh.c:6511 msgid "inactive" msgstr "không hoạt động" #: tools/virsh.c:4532 msgid "convert a network UUID to network name" msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng" #: tools/virsh.c:4538 msgid "network uuid" msgstr "uuid mạng" #: tools/virsh.c:4563 msgid "start a (previously defined) inactive network" msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" #: tools/virsh.c:4564 msgid "Start a network." msgstr "Bắt đầu một mạng." #: tools/virsh.c:4569 msgid "name of the inactive network" msgstr "tên một mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:4586 #, c-format msgid "Network %s started\n" msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:4589 #, c-format msgid "Failed to start network %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s" #: tools/virsh.c:4602 msgid "undefine an inactive network" msgstr "huỷ định nghĩa một mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:4603 msgid "Undefine the configuration for an inactive network." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:4626 #, c-format msgid "Network %s has been undefined\n" msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:4628 #, c-format msgid "Failed to undefine network %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s" #: tools/virsh.c:4641 msgid "convert a network name to network UUID" msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng" #: tools/virsh.c:4667 msgid "failed to get network UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng" #: tools/virsh.c:4679 msgid "list physical host interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý" #: tools/virsh.c:4680 msgid "Returns list of physical host interfaces." msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:4685 msgid "list inactive interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động" #: tools/virsh.c:4686 msgid "list inactive & active interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động" #: tools/virsh.c:4705 tools/virsh.c:4713 msgid "Failed to list active interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động" #: tools/virsh.c:4724 tools/virsh.c:4734 msgid "Failed to list inactive interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động" #: tools/virsh.c:4744 msgid "MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:4791 msgid "convert an interface MAC address to interface name" msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện" #: tools/virsh.c:4797 msgid "interface mac" msgstr "mac giao diện" #: tools/virsh.c:4821 msgid "convert an interface name to interface MAC address" msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện" #: tools/virsh.c:4827 msgid "interface name" msgstr "tên giao diện" #: tools/virsh.c:4851 msgid "interface information in XML" msgstr "thông tin giao diện trong XML" #: tools/virsh.c:4852 msgid "" "Output the physical host interface information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout" #: tools/virsh.c:4896 msgid "define (but don't start) a physical host interface from an XML file" msgstr "" "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một giao diện máy chủ vật lý từ một tập tin " "XML" #: tools/virsh.c:4897 msgid "Define a physical host interface." msgstr "Định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:4902 msgid "file containing an XML interface description" msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML" #: tools/virsh.c:4927 #, c-format msgid "Interface %s defined from %s\n" msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:4931 #, c-format msgid "Failed to define interface from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s" #: tools/virsh.c:4941 msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)" msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)" #: tools/virsh.c:4942 msgid "undefine an interface." msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện." #: tools/virsh.c:4965 #, c-format msgid "Interface %s undefined\n" msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:4967 #, c-format msgid "Failed to undefine interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #: tools/virsh.c:4979 msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")" msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")" #: tools/virsh.c:4980 msgid "start a physical host interface." msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5003 #, c-format msgid "Interface %s started\n" msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:5005 #, c-format msgid "Failed to start interface %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #: tools/virsh.c:5017 msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")" msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")" #: tools/virsh.c:5018 msgid "destroy a physical host interface." msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5041 #, c-format msgid "Interface %s destroyed\n" msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:5043 #, c-format msgid "Failed to destroy interface %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" #: tools/virsh.c:5056 msgid "define or update a network filter from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:5057 msgid "Define a new network filter or update an existing one." msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có." #: tools/virsh.c:5062 msgid "file containing an XML network filter description" msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML" #: tools/virsh.c:5087 #, c-format msgid "Network filter %s defined from %s\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:5091 #, c-format msgid "Failed to define network filter from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s" #: tools/virsh.c:5102 msgid "undefine a network filter" msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5103 msgid "Undefine a given network filter." msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." #: tools/virsh.c:5108 tools/virsh.c:5147 tools/virsh.c:5253 msgid "network filter name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5126 #, c-format msgid "Network filter %s undefined\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:5128 #, c-format msgid "Failed to undefine network filter %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s" #: tools/virsh.c:5141 msgid "network filter information in XML" msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML" #: tools/virsh.c:5142 msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:5180 msgid "list network filters" msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5181 msgid "Returns list of network filters." msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5201 tools/virsh.c:5209 msgid "Failed to list network filters" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5247 msgid "edit XML configuration for a network filter" msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5248 msgid "Edit the XML configuration for a network filter." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng." #: tools/virsh.c:5292 #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:5318 #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n" #: tools/virsh.c:5345 msgid "autostart a pool" msgstr "tự khởi chạy một pool" #: tools/virsh.c:5347 msgid "Configure a pool to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động." #: tools/virsh.c:5352 tools/virsh.c:5748 tools/virsh.c:5788 tools/virsh.c:5827 #: tools/virsh.c:5866 tools/virsh.c:5905 tools/virsh.c:6480 tools/virsh.c:6826 #: tools/virsh.c:7059 tools/virsh.c:7136 tools/virsh.c:7236 tools/virsh.c:7342 #: tools/virsh.c:7383 tools/virsh.c:7424 tools/virsh.c:7475 tools/virsh.c:7515 #: tools/virsh.c:7889 tools/virsh.c:7922 tools/virsh.c:10169 msgid "pool name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid pool" #: tools/virsh.c:5374 #, c-format msgid "failed to mark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:5376 #, c-format msgid "failed to unmark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s" #: tools/virsh.c:5382 #, c-format msgid "Pool %s marked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:5384 #, c-format msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:5394 msgid "create a pool from an XML file" msgstr "tạo pool từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:5395 tools/virsh.c:5613 msgid "Create a pool." msgstr "Tạo một pool." #: tools/virsh.c:5401 tools/virsh.c:5660 msgid "file containing an XML pool description" msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML" #: tools/virsh.c:5426 #, c-format msgid "Pool %s created from %s\n" msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:5430 #, c-format msgid "Failed to create pool from %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s" #: tools/virsh.c:5441 msgid "create a device defined by an XML file on the node" msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút" #: tools/virsh.c:5443 msgid "" "Create a device on the node. Note that this command creates devices on the " "physical host that can then be assigned to a virtual machine." msgstr "" "Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ " "vật lý có thể được gán cho máy ảo." #: tools/virsh.c:5451 msgid "file containing an XML description of the device" msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị" #: tools/virsh.c:5476 #, c-format msgid "Node device %s created from %s\n" msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:5480 #, c-format msgid "Failed to create node device from %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #: tools/virsh.c:5492 msgid "destroy a device on the node" msgstr "phá huỷ một thiết bị trên nút" #: tools/virsh.c:5493 msgid "" "Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on " "the physical host " msgstr "" "Phá huỷ một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này phá huỷ các thiết bị trên " "máy chủ vật lý " #: tools/virsh.c:5500 msgid "name of the device to be destroyed" msgstr "tên của thiết bị để phá huỷ" #: tools/virsh.c:5521 #, c-format msgid "Destroyed node device '%s'\n" msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n" #: tools/virsh.c:5523 #, c-format msgid "Failed to destroy node device '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #: tools/virsh.c:5536 msgid "name of the pool" msgstr "tên của pool" #: tools/virsh.c:5537 msgid "print XML document, but don't define/create" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #: tools/virsh.c:5538 msgid "type of the pool" msgstr "kiểu pool" #: tools/virsh.c:5539 msgid "source-host for underlying storage" msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5540 msgid "source path for underlying storage" msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5541 msgid "source device for underlying storage" msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5542 msgid "source name for underlying storage" msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5543 msgid "target for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5544 msgid "format for underlying storage" msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:5595 tools/virsh.c:6792 tools/virsh.c:7094 tools/virsh.c:9172 #: tools/virsh.c:9449 tools/virsh.c:10031 msgid "Failed to allocate XML buffer" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML" #: tools/virsh.c:5612 msgid "create a pool from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:5639 #, c-format msgid "Pool %s created\n" msgstr "Pool %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:5642 #, c-format msgid "Failed to create pool %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #: tools/virsh.c:5654 msgid "define (but don't start) a pool from an XML file" msgstr "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một pool từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:5655 tools/virsh.c:5701 msgid "Define a pool." msgstr "Định nghĩa một pool." #: tools/virsh.c:5685 #, c-format msgid "Pool %s defined from %s\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:5689 #, c-format msgid "Failed to define pool from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s" #: tools/virsh.c:5700 msgid "define a pool from a set of args" msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:5727 #, c-format msgid "Pool %s defined\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:5730 #, c-format msgid "Failed to define pool %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s" #: tools/virsh.c:5742 msgid "build a pool" msgstr "dựng một pool" #: tools/virsh.c:5743 msgid "Build a given pool." msgstr "Dựng một pool đã cho." #: tools/virsh.c:5766 #, c-format msgid "Pool %s built\n" msgstr "Pool %s đã dựng\n" #: tools/virsh.c:5768 #, c-format msgid "Failed to build pool %s" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #: tools/virsh.c:5782 msgid "destroy a pool" msgstr "phá huỷ một pool" #: tools/virsh.c:5783 msgid "Destroy a given pool." msgstr "Phá huỷ một pool đã cho" #: tools/virsh.c:5806 #, c-format msgid "Pool %s destroyed\n" msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:5808 #, c-format msgid "Failed to destroy pool %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s" #: tools/virsh.c:5821 msgid "delete a pool" msgstr "xoá một pool" #: tools/virsh.c:5822 msgid "Delete a given pool." msgstr "Xoá một pool đã cho." #: tools/virsh.c:5845 #, c-format msgid "Pool %s deleted\n" msgstr "Pool %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:5847 #, c-format msgid "Failed to delete pool %s" msgstr "Thất bại khi xoá pool %s" #: tools/virsh.c:5860 msgid "refresh a pool" msgstr "làm tươi một pool" #: tools/virsh.c:5861 msgid "Refresh a given pool." msgstr "Làm tươi một pool đã cho." #: tools/virsh.c:5884 #, c-format msgid "Pool %s refreshed\n" msgstr "Pool %s đã làm tươi\n" #: tools/virsh.c:5886 #, c-format msgid "Failed to refresh pool %s" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #: tools/virsh.c:5899 msgid "pool information in XML" msgstr "thông tin pool trong XML" #: tools/virsh.c:5900 msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:5939 msgid "list pools" msgstr "liệt kê các pool" #: tools/virsh.c:5940 msgid "Returns list of pools." msgstr "Trả lại danh sách các pool." #: tools/virsh.c:5945 msgid "list inactive pools" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:5946 msgid "list inactive & active pools" msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động" #: tools/virsh.c:5947 msgid "display extended details for pools" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool" #: tools/virsh.c:5988 tools/virsh.c:6014 msgid "Failed to list active pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động" #: tools/virsh.c:5997 tools/virsh.c:6026 msgid "Failed to list inactive pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:6074 msgid "Could not retrieve pool information" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #: tools/virsh.c:6091 tools/virsh.c:6515 msgid "building" msgstr "đang dựng" #: tools/virsh.c:6094 tools/virsh.c:6519 tools/virsh.c:12032 #: tools/virsh.c:12058 msgid "running" msgstr "đang chạy" #: tools/virsh.c:6097 tools/virsh.c:6523 msgid "degraded" msgstr "đã suy biến" #: tools/virsh.c:6100 tools/virsh.c:6527 msgid "inaccessible" msgstr "không truy cập được" #: tools/virsh.c:6138 tools/virsh.c:6139 tools/virsh.c:6140 msgid "-" msgstr "-" #: tools/virsh.c:6229 tools/virsh.c:6284 msgid "Persistent" msgstr "Cố định" #: tools/virsh.c:6234 tools/virsh.c:6284 tools/virsh.c:7700 msgid "Capacity" msgstr "Dung lượng" #: tools/virsh.c:6239 tools/virsh.c:6284 tools/virsh.c:7705 tools/virsh.c:7731 msgid "Allocation" msgstr "Cấp phát" #: tools/virsh.c:6244 tools/virsh.c:6284 msgid "Available" msgstr "Có sẵn" #: tools/virsh.c:6314 tools/virsh.c:6401 tools/virsh.c:7758 tools/virsh.c:9780 #: tools/virsh.c:10240 tools/virsh.c:12113 tools/virsh.c:12459 #: tools/virsh.c:12465 msgid "Out of memory" msgstr "Thiếu bộ nhớ" #: tools/virsh.c:6318 tools/virsh.c:7762 #, c-format msgid "virAsprintf failed (errno %d)" msgstr "virAsprintf thất bại (lỗi %d)" #: tools/virsh.c:6348 msgid "find potential storage pool sources" msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" #: tools/virsh.c:6349 tools/virsh.c:6425 msgid "Returns XML document." msgstr "Trả lại tài liệu XML" #: tools/virsh.c:6355 msgid "type of storage pool sources to find" msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm" #: tools/virsh.c:6356 msgid "optional host to query" msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn" #: tools/virsh.c:6357 msgid "optional port to query" msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn" #: tools/virsh.c:6358 msgid "optional initiator IQN to use for query" msgstr "" #: tools/virsh.c:6410 tools/virsh.c:6460 #, c-format msgid "Failed to find any %s pool sources" msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào" #: tools/virsh.c:6424 msgid "discover potential storage pool sources" msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" #: tools/virsh.c:6431 msgid "type of storage pool sources to discover" msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá" #: tools/virsh.c:6433 msgid "optional file of source xml to query for pools" msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool" #: tools/virsh.c:6447 tools/virsh.c:9247 tools/virsh.c:9399 #: tools/virsh.c:11610 msgid "missing option" msgstr "" #: tools/virsh.c:6474 msgid "storage pool information" msgstr "thông tin pool lưu trữ" #: tools/virsh.c:6475 msgid "Returns basic information about the storage pool." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ." #: tools/virsh.c:6556 msgid "Available:" msgstr "Có sẵn:" #: tools/virsh.c:6571 msgid "convert a pool UUID to pool name" msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool" #: tools/virsh.c:6577 msgid "pool uuid" msgstr "uuid pool" #: tools/virsh.c:6602 msgid "start a (previously defined) inactive pool" msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" #: tools/virsh.c:6603 msgid "Start a pool." msgstr "Bắt đầu một pool." #: tools/virsh.c:6608 msgid "name of the inactive pool" msgstr "tên của pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:6625 #, c-format msgid "Pool %s started\n" msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:6628 #, c-format msgid "Failed to start pool %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #: tools/virsh.c:6641 msgid "create a volume from a set of args" msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:6642 tools/virsh.c:6897 msgid "Create a vol." msgstr "Tạo một ổ." #: tools/virsh.c:6647 tools/virsh.c:6865 tools/virsh.c:6902 tools/virsh.c:6959 msgid "pool name" msgstr "tên pool" #: tools/virsh.c:6648 msgid "name of the volume" msgstr "tên của ổ" #: tools/virsh.c:6649 msgid "size of the vol with optional k,M,G,T suffix" msgstr "kích thước của ổ với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý" #: tools/virsh.c:6650 msgid "initial allocation size with optional k,M,G,T suffix" msgstr "kích thước cấp phát ban đầu với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý" #: tools/virsh.c:6651 msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk" msgstr "kiểu định dạng tập tin raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk" #: tools/virsh.c:6652 msgid "the backing volume if taking a snapshot" msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:6653 msgid "format of backing volume if taking a snapshot" msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:6709 tools/virsh.c:6713 #, c-format msgid "Malformed size %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #: tools/virsh.c:6767 tools/virsh.c:11643 #, c-format msgid "failed to get vol '%s'" msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'" #: tools/virsh.c:6801 #, c-format msgid "Vol %s created\n" msgstr "Ổ %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:6805 #, c-format msgid "Failed to create vol %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #: tools/virsh.c:6820 msgid "undefine an inactive pool" msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:6821 msgid "Undefine the configuration for an inactive pool." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động." #: tools/virsh.c:6844 #, c-format msgid "Pool %s has been undefined\n" msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:6846 #, c-format msgid "Failed to undefine pool %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s" #: tools/virsh.c:6859 msgid "convert a pool name to pool UUID" msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool" #: tools/virsh.c:6885 msgid "failed to get pool UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID pool" #: tools/virsh.c:6896 msgid "create a vol from an XML file" msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:6903 tools/virsh.c:6960 msgid "file containing an XML vol description" msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML" #: tools/virsh.c:6939 #, c-format msgid "Vol %s created from %s\n" msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:6943 tools/virsh.c:6999 #, c-format msgid "Failed to create vol from %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #: tools/virsh.c:6953 msgid "create a vol, using another volume as input" msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào" #: tools/virsh.c:6954 msgid "Create a vol from an existing volume." msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại." #: tools/virsh.c:6961 msgid "input vol name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ đầu vào" #: tools/virsh.c:6962 msgid "pool name or uuid of the input volume's pool" msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào" #: tools/virsh.c:6996 #, c-format msgid "Vol %s created from input vol %s\n" msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n" #: tools/virsh.c:7051 msgid "clone a volume." msgstr "nhân bản một ổ." #: tools/virsh.c:7052 msgid "Clone an existing volume." msgstr "Nhân bản một ổ đang tồn tại." #: tools/virsh.c:7057 msgid "orig vol name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ ban đầu" #: tools/virsh.c:7058 msgid "clone name" msgstr "tên nhân bản" #: tools/virsh.c:7081 tools/virsh.c:7856 msgid "failed to get parent pool" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" #: tools/virsh.c:7101 #, c-format msgid "Vol %s cloned from %s\n" msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n" #: tools/virsh.c:7104 #, c-format msgid "Failed to clone vol from %s" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #: tools/virsh.c:7128 msgid "upload a file into a volume" msgstr "" #: tools/virsh.c:7129 msgid "Upload a file into a volume" msgstr "" #: tools/virsh.c:7134 tools/virsh.c:7234 tools/virsh.c:7341 tools/virsh.c:7382 #: tools/virsh.c:7423 tools/virsh.c:7474 msgid "vol name, key or path" msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:7135 tools/virsh.c:7235 tools/virsh.c:7448 tools/virsh.c:7604 msgid "file" msgstr "tập tin" #: tools/virsh.c:7137 msgid "volume offset to upload to" msgstr "" #: tools/virsh.c:7138 msgid "amount of data to upload" msgstr "" #: tools/virsh.c:7166 tools/virsh.c:7171 tools/virsh.c:7268 tools/virsh.c:7273 msgid "Unable to parse integer" msgstr "" #: tools/virsh.c:7180 tools/virsh.c:7281 msgid "file must not be empty" msgstr "" #: tools/virsh.c:7191 #, c-format msgid "cannot upload to volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7196 #, c-format msgid "cannot send data to volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7201 tools/virsh.c:7307 #, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7207 tools/virsh.c:7313 #, c-format msgid "cannot close volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7228 tools/virsh.c:7229 msgid "Download a volume to a file" msgstr "" #: tools/virsh.c:7237 msgid "volume offset to download from" msgstr "" #: tools/virsh.c:7238 msgid "amount of data to download" msgstr "" #: tools/virsh.c:7288 #, c-format msgid "cannot create %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7297 #, c-format msgid "cannot download from volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7302 #, c-format msgid "cannot receive data from volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:7335 msgid "delete a vol" msgstr "xoá một ổ" #: tools/virsh.c:7336 msgid "Delete a given vol." msgstr "Xoá một ổ đã cho." #: tools/virsh.c:7361 #, c-format msgid "Vol %s deleted\n" msgstr "Ổ %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:7363 #, c-format msgid "Failed to delete vol %s" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" #: tools/virsh.c:7376 msgid "wipe a vol" msgstr "dọn sạch một ổ" #: tools/virsh.c:7377 msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads" msgstr "" "Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc " "trong tương lai nữa" #: tools/virsh.c:7402 #, c-format msgid "Vol %s wiped\n" msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n" #: tools/virsh.c:7404 #, c-format msgid "Failed to wipe vol %s" msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s" #: tools/virsh.c:7417 msgid "storage vol information" msgstr "thông tin ổ lưu trữ" #: tools/virsh.c:7418 msgid "Returns basic information about the storage vol." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ." #: tools/virsh.c:7446 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: tools/virsh.c:7448 tools/virsh.c:7606 msgid "block" msgstr "" #: tools/virsh.c:7468 msgid "vol information in XML" msgstr "thông tin ổ trong XML" #: tools/virsh.c:7469 msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:7509 msgid "list vols" msgstr "liệt kê các ổ" #: tools/virsh.c:7510 msgid "Returns list of vols by pool." msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool." #: tools/virsh.c:7516 msgid "display extended details for volumes" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ" #: tools/virsh.c:7557 msgid "Failed to list storage volumes" msgstr "" #: tools/virsh.c:7567 msgid "Failed to list active vols" msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động" #: tools/virsh.c:7670 tools/virsh.c:7690 tools/virsh.c:7730 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: tools/virsh.c:7695 tools/virsh.c:7730 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: tools/virsh.c:7793 msgid "returns the volume name for a given volume key or path" msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:7799 tools/virsh.c:7832 msgid "volume key or path" msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:7825 msgid "returns the storage pool for a given volume key or path" msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:7831 msgid "return the pool uuid rather than pool name" msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool" #: tools/virsh.c:7882 msgid "returns the volume key for a given volume name or path" msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:7888 msgid "volume name or path" msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:7915 msgid "returns the volume path for a given volume name or key" msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho" #: tools/virsh.c:7921 msgid "volume name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ" #: tools/virsh.c:7949 msgid "define or modify a secret from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:7950 msgid "Define or modify a secret." msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật." #: tools/virsh.c:7955 msgid "file containing secret attributes in XML" msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML" #: tools/virsh.c:7980 #, c-format msgid "Failed to set attributes from %s" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #: tools/virsh.c:7984 msgid "Failed to get UUID of created secret" msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo" #: tools/virsh.c:7988 #, c-format msgid "Secret %s created\n" msgstr "Bí mật %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:7997 msgid "secret attributes in XML" msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML" #: tools/virsh.c:7998 msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:8003 tools/virsh.c:8043 tools/virsh.c:8103 tools/virsh.c:8155 msgid "secret UUID" msgstr "UUID bí mật" #: tools/virsh.c:8037 msgid "set a secret value" msgstr "đặt một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8038 msgid "Set a secret value." msgstr "Đặt một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8044 msgid "base64-encoded secret value" msgstr "giá trị bí mật base64-encoded" #: tools/virsh.c:8069 msgid "Invalid base64 data" msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ" #: tools/virsh.c:8073 tools/virsh.c:8132 tools/virsh.c:9308 tools/virsh.c:9568 msgid "Failed to allocate memory" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ" #: tools/virsh.c:8082 msgid "Failed to set secret value" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8085 msgid "Secret value set\n" msgstr "Đặt giá trị bí mật\n" #: tools/virsh.c:8097 msgid "Output a secret value" msgstr "Xuất một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8098 msgid "Output a secret value to stdout." msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout" #: tools/virsh.c:8149 msgid "undefine a secret" msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật" #: tools/virsh.c:8150 msgid "Undefine a secret." msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật." #: tools/virsh.c:8174 #, c-format msgid "Failed to delete secret %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #: tools/virsh.c:8177 #, c-format msgid "Secret %s deleted\n" msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:8189 msgid "list secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" #: tools/virsh.c:8190 msgid "Returns a list of secrets" msgstr "Trả lại danh sách các bí mật" #: tools/virsh.c:8205 tools/virsh.c:8212 msgid "Failed to list secrets" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #: tools/virsh.c:8219 msgid "Usage" msgstr "Sử dụng" #: tools/virsh.c:8233 msgid "Volume" msgstr "Ổ" #: tools/virsh.c:8243 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #: tools/virsh.c:8257 msgid "show version" msgstr "hiện phiên bản" #: tools/virsh.c:8258 msgid "Display the system version information." msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." #: tools/virsh.c:8281 msgid "failed to get hypervisor type" msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:8290 #, c-format msgid "Compiled against library: libvir %d.%d.%d\n" msgstr "Đã biên dịch dựa vào thư viện: libvir %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:8295 msgid "failed to get the library version" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #: tools/virsh.c:8302 #, c-format msgid "Using library: libvir %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng thư viện: libvir %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:8309 #, c-format msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:8314 msgid "failed to get the hypervisor version" msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:8319 #, c-format msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n" #: tools/virsh.c:8326 #, c-format msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:8336 msgid "enumerate devices on this host" msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này" #: tools/virsh.c:8342 msgid "list devices in a tree" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" #: tools/virsh.c:8343 msgid "capability name" msgstr "tên khả năng" #: tools/virsh.c:8443 msgid "Failed to count node devices" msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút" #: tools/virsh.c:8453 msgid "Failed to list node devices" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #: tools/virsh.c:8503 msgid "node device details in XML" msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML" #: tools/virsh.c:8504 msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout" #: tools/virsh.c:8510 tools/virsh.c:8553 tools/virsh.c:8594 tools/virsh.c:8635 msgid "device key" msgstr "khóa thiết bị" #: tools/virsh.c:8526 tools/virsh.c:8569 tools/virsh.c:8610 tools/virsh.c:8651 msgid "Could not find matching device" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #: tools/virsh.c:8546 msgid "dettach node device from its device driver" msgstr "tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển của nó" #: tools/virsh.c:8547 msgid "" "Dettach node device from its device driver before assigning to a domain." msgstr "" "Tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển thiết bị của nó trước khi gán vào " "một miền" #: tools/virsh.c:8574 #, c-format msgid "Device %s dettached\n" msgstr "Thiết bị %s đã tháo\n" #: tools/virsh.c:8576 #, c-format msgid "Failed to dettach device %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị %s" #: tools/virsh.c:8587 msgid "reattach node device to its device driver" msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó" #: tools/virsh.c:8588 msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain." msgstr "" "Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả " "ra bởi miền" #: tools/virsh.c:8615 #, c-format msgid "Device %s re-attached\n" msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n" #: tools/virsh.c:8617 #, c-format msgid "Failed to re-attach device %s" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #: tools/virsh.c:8628 msgid "reset node device" msgstr "thiết lập lại thiết bị nút" #: tools/virsh.c:8629 msgid "Reset node device before or after assigning to a domain." msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền" #: tools/virsh.c:8656 #, c-format msgid "Device %s reset\n" msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n" #: tools/virsh.c:8658 #, c-format msgid "Failed to reset device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #: tools/virsh.c:8669 msgid "print the hypervisor hostname" msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:8684 msgid "failed to get hostname" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" #: tools/virsh.c:8698 msgid "print the hypervisor canonical URI" msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:8713 msgid "failed to get URI" msgstr "thất bại khi lấy URI" #: tools/virsh.c:8727 msgid "print the hypervisor sysinfo" msgstr "" #: tools/virsh.c:8729 msgid "output an XML string for the hypervisor sysinfo, if available" msgstr "" #: tools/virsh.c:8743 msgid "failed to get sysinfo" msgstr "" #: tools/virsh.c:8757 msgid "vnc display" msgstr "hiển thị vnc" #: tools/virsh.c:8758 msgid "Output the IP address and port number for the VNC display." msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC" #: tools/virsh.c:8832 msgid "tty console" msgstr "trình kiểm soát tty" #: tools/virsh.c:8833 msgid "Output the device for the TTY console." msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY." #: tools/virsh.c:8893 msgid "attach device from an XML file" msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:8894 msgid "Attach device from an XML ." msgstr "Gắn thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:8900 tools/virsh.c:8965 tools/virsh.c:9030 msgid "XML file" msgstr "tập tin XML" #: tools/virsh.c:8901 msgid "persist device attachment" msgstr "gắn thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:8942 #, c-format msgid "Failed to attach device from %s" msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:8946 msgid "Device attached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:8958 msgid "detach device from an XML file" msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:8959 msgid "Detach device from an XML " msgstr "Tháo thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:8966 msgid "persist device detachment" msgstr "tháo thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:9007 #, c-format msgid "Failed to detach device from %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:9011 msgid "Device detached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:9023 msgid "update device from an XML file" msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:9024 msgid "Update device from an XML ." msgstr "Cập nhật thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:9031 msgid "persist device update" msgstr "cập nhật thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:9032 msgid "force device update" msgstr "" #: tools/virsh.c:9077 #, c-format msgid "Failed to update device from %s" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:9081 msgid "Device updated successfully\n" msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n" #: tools/virsh.c:9093 msgid "attach network interface" msgstr "gắn giao diện mạng mới" #: tools/virsh.c:9094 msgid "Attach new network interface." msgstr "Gắn giao diện mạng mới" #: tools/virsh.c:9100 tools/virsh.c:9214 msgid "network interface type" msgstr "kiểu giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9101 msgid "source of network interface" msgstr "nguồn của giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9102 msgid "target network name" msgstr "tên mạng đích" #: tools/virsh.c:9103 tools/virsh.c:9215 msgid "MAC address" msgstr "địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:9104 msgid "script used to bridge network interface" msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối" #: tools/virsh.c:9105 msgid "model type" msgstr "kiểu mẫu" #: tools/virsh.c:9106 msgid "persist interface attachment" msgstr "gắn giao diện cố định" #: tools/virsh.c:9147 #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-interface'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'" #: tools/virsh.c:9190 msgid "Failed to attach interface" msgstr "Thất bại khi gắn giao diện" #: tools/virsh.c:9192 msgid "Interface attached successfully\n" msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:9207 msgid "detach network interface" msgstr "tháo giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9208 msgid "Detach network interface." msgstr "Tháo giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9216 msgid "persist interface detachment" msgstr "tháo giao diện cố định" #: tools/virsh.c:9260 tools/virsh.c:9265 msgid "Failed to get interface information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #: tools/virsh.c:9273 #, c-format msgid "No found interface whose type is %s" msgstr "Không tìm thấy giao diện có kiểu là %s" #: tools/virsh.c:9278 #, c-format msgid "" "Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac" msgstr "" #: tools/virsh.c:9302 #, c-format msgid "No found interface whose MAC address is %s" msgstr "Không tìm thấy giao diện có địa chỉ MAC là %s" #: tools/virsh.c:9313 tools/virsh.c:9573 msgid "Failed to create XML" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #: tools/virsh.c:9329 msgid "Failed to detach interface" msgstr "Thất bại khi tháo giao diện" #: tools/virsh.c:9331 msgid "Interface detached successfully\n" msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:9351 msgid "attach disk device" msgstr "gắn thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9352 msgid "Attach new disk device." msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới" #: tools/virsh.c:9358 msgid "source of disk device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9359 tools/virsh.c:9491 msgid "target of disk device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9360 msgid "driver of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9361 msgid "subdriver of disk device" msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9362 msgid "target device type" msgstr "kiểu thiết bị đích" #: tools/virsh.c:9363 msgid "mode of device reading and writing" msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết" #: tools/virsh.c:9364 msgid "persist disk attachment" msgstr "gắn đĩa cố định" #: tools/virsh.c:9365 msgid "type of source (block|file)" msgstr "kiểu nguồn (block|file)" #: tools/virsh.c:9409 #, c-format msgid "Unknown source type: '%s'" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #: tools/virsh.c:9415 #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-disk'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'" #: tools/virsh.c:9467 msgid "Failed to attach disk" msgstr "Thất bại khi gắn đĩa" #: tools/virsh.c:9469 msgid "Disk attached successfully\n" msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:9484 msgid "detach disk device" msgstr "tháo thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:9485 msgid "Detach disk device." msgstr "Tháo thiết bị đĩa." #: tools/virsh.c:9492 msgid "persist disk detachment" msgstr "tháo đĩa cố định" #: tools/virsh.c:9530 tools/virsh.c:9535 tools/virsh.c:9542 msgid "Failed to get disk information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #: tools/virsh.c:9562 #, c-format msgid "No found disk whose target is %s" msgstr "Không có ổ đĩa được tìm thấy có đích là %s" #: tools/virsh.c:9589 msgid "Failed to detach disk" msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại" #: tools/virsh.c:9591 msgid "Disk detached successfully\n" msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:9611 msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file" msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML" #: tools/virsh.c:9612 msgid "compare CPU with host CPU" msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ" #: tools/virsh.c:9617 msgid "file containing an XML CPU description" msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML" #: tools/virsh.c:9643 #, c-format msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #: tools/virsh.c:9649 #, c-format msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n" #: tools/virsh.c:9655 #, c-format msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n" msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n" #: tools/virsh.c:9662 #, c-format msgid "Failed to compare host CPU with %s" msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s" #: tools/virsh.c:9673 msgid "compute baseline CPU" msgstr "tính toán CPU gốc" #: tools/virsh.c:9674 msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs." msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho." #: tools/virsh.c:9679 msgid "file containing XML CPU descriptions" msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML" #: tools/virsh.c:9716 #, c-format msgid "Failed to parse XML fragment %s" msgstr "Thất bại khi phân tích mảnh XML %s" #: tools/virsh.c:9753 #, c-format msgid "No host CPU specified in '%s'" msgstr "Không có CPU máy chủ được chỉ định trong '%s'" #: tools/virsh.c:9800 #, c-format msgid "mkstemps: failed to create temporary file: %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:9807 #, c-format msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s" msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:9815 #, c-format msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s" msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:9856 #, c-format msgid "" "%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters " "(is $TMPDIR wrong?)" msgstr "" "%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có " "phải $TMPDIR sai?\"" #: tools/virsh.c:9889 #, c-format msgid "%s: failed to read temporary file: %s" msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:9901 msgid "change the current directory" msgstr "thay đổi thư mục hiện tại" #: tools/virsh.c:9902 msgid "Change the current directory." msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại." #: tools/virsh.c:9907 msgid "directory to switch to (default: home or else root)" msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)" #: tools/virsh.c:9919 msgid "cd: command valid only in interactive mode" msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác" #: tools/virsh.c:9931 #, c-format msgid "cd: %s: %s" msgstr "cd: %s: %s" #: tools/virsh.c:9943 msgid "print the current directory" msgstr "in thư mục hiện tại" #: tools/virsh.c:9944 msgid "Print the current directory." msgstr "In thư mục hiện tại." #: tools/virsh.c:9956 #, c-format msgid "pwd: cannot get current directory: %s" msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s" #: tools/virsh.c:9960 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: tools/virsh.c:9971 msgid "echo arguments" msgstr "echo các tham số" #: tools/virsh.c:9972 msgid "Echo back arguments, possibly with quoting." msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn." #: tools/virsh.c:9977 msgid "escape for shell use" msgstr "thoát để sử dụng vỏ" #: tools/virsh.c:9978 msgid "escape for XML use" msgstr "thoát để sử dụng XML" #: tools/virsh.c:9979 msgid "arguments to echo" msgstr "các tham số tới echo" #: tools/virsh.c:10045 msgid "edit XML configuration for a domain" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền" #: tools/virsh.c:10046 msgid "Edit the XML configuration for a domain." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền." #: tools/virsh.c:10094 #, c-format msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:10120 #, c-format msgid "Domain %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n" #: tools/virsh.c:10146 msgid "edit XML configuration for a network" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng" #: tools/virsh.c:10147 msgid "Edit the XML configuration for a network." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng." #: tools/virsh.c:10163 msgid "edit XML configuration for a storage pool" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ" #: tools/virsh.c:10164 msgid "Edit the XML configuration for a storage pool." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ." #: tools/virsh.c:10180 msgid "quit this interactive terminal" msgstr "thoát trình cuối tương tác này" #: tools/virsh.c:10196 msgid "Create a snapshot" msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:10197 msgid "Snapshot create" msgstr "Tạo ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:10203 msgid "domain snapshot XML" msgstr "XML ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:10264 msgid "Could not find 'name' element in domain snapshot XML" msgstr "Không thể tìm thành phần 'name' trong XML ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:10268 #, c-format msgid "Domain snapshot %s created" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #: tools/virsh.c:10270 #, c-format msgid " from '%s'" msgstr " từ '%s'" #: tools/virsh.c:10294 tools/virsh.c:10295 msgid "Get the current snapshot" msgstr "Lấy ảnh chụp nhanh hiện tại" #: tools/virsh.c:10351 msgid "List snapshots for a domain" msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền" #: tools/virsh.c:10352 msgid "Snapshot List" msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:10391 msgid "Creation Time" msgstr "Thời gian tạo" #: tools/virsh.c:10468 msgid "Dump XML for a domain snapshot" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:10469 msgid "Snapshot Dump XML" msgstr "XML Dump Ảnh chụp" #: tools/virsh.c:10475 tools/virsh.c:10531 tools/virsh.c:10582 msgid "snapshot name" msgstr "tên ảnh chụp" #: tools/virsh.c:10524 msgid "Revert a domain to a snapshot" msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:10525 msgid "Revert domain to snapshot" msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp" #: tools/virsh.c:10575 msgid "Delete a domain snapshot" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:10576 msgid "Snapshot Delete" msgstr "Xóa ảnh chụp" #: tools/virsh.c:10583 msgid "delete snapshot and all children" msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con" #: tools/virsh.c:10631 tools/virsh.c:10632 msgid "Qemu Monitor Command" msgstr "" #: tools/virsh.c:10638 msgid "command" msgstr "" #: tools/virsh.c:10639 msgid "command is in human monitor protocol" msgstr "" #: tools/virsh.c:10660 msgid "missing monitor command" msgstr "" #: tools/virsh.c:10959 #, c-format msgid "option --%s already seen" msgstr "" #: tools/virsh.c:10967 #, c-format msgid "command '%s' doesn't support option --%s" msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:11011 #, c-format msgid "command '%s' requires <%s> option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>" #: tools/virsh.c:11012 #, c-format msgid "command '%s' requires --%s option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:11055 #, c-format msgid "command group '%s' doesn't exist" msgstr "" #: tools/virsh.c:11076 #, c-format msgid "command '%s' doesn't exist" msgstr "lệnh '%s' không tồn tại" #: tools/virsh.c:11086 tools/virsh.c:11794 #, c-format msgid "internal error: bad options in command: '%s'" msgstr "" #: tools/virsh.c:11091 msgid " NAME\n" msgstr " TÊN\n" #: tools/virsh.c:11094 msgid "" "\n" " SYNOPSIS\n" msgstr "" "\n" " BẢNG TÓM TẮT\n" #: tools/virsh.c:11107 #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #: tools/virsh.c:11111 #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #: tools/virsh.c:11118 #, c-format msgid "[]..." msgstr "[]..." #: tools/virsh.c:11131 msgid "" "\n" " DESCRIPTION\n" msgstr "" "\n" " MÔ TẢ\n" #: tools/virsh.c:11137 msgid "" "\n" " OPTIONS\n" msgstr "" "\n" " TÙY CHỌN\n" #: tools/virsh.c:11145 #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #: tools/virsh.c:11146 #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #: tools/virsh.c:11150 #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #: tools/virsh.c:11153 #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #: tools/virsh.c:11290 #, c-format msgid "Missing required option '%s'" msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'" #: tools/virsh.c:11394 #, c-format msgid "internal error: virsh %s: no %s VSH_OT_DATA option" msgstr "lỗi nội bộ: virsh %s: không tùy chọn %s VSH_OT_DATA" #: tools/virsh.c:11441 #, c-format msgid "failed to get domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #: tools/virsh.c:11479 #, c-format msgid "failed to get network '%s'" msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'" #: tools/virsh.c:11518 #, c-format msgid "failed to get nwfilter '%s'" msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'" #: tools/virsh.c:11556 #, c-format msgid "failed to get interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #: tools/virsh.c:11591 #, c-format msgid "failed to get pool '%s'" msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'" #: tools/virsh.c:11672 #, c-format msgid "failed to get secret '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #: tools/virsh.c:11718 #, c-format msgid "" "\n" "(Time: %.3f ms)\n" "\n" msgstr "" "\n" "(Thời gian: %.3f ms)\n" "\n" #: tools/virsh.c:11788 #, c-format msgid "unknown command: '%s'" msgstr "lệnh không rõ : '%s'" #: tools/virsh.c:11825 #, c-format msgid "expected syntax: --%s <%s>" msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>" #: tools/virsh.c:11828 msgid "number" msgstr "số" #: tools/virsh.c:11828 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: tools/virsh.c:11835 #, c-format msgid "invalid '=' after option --%s" msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:11849 #, c-format msgid "unexpected data '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #: tools/virsh.c:11871 msgid "optdata" msgstr "" #: tools/virsh.c:11871 msgid "bool" msgstr "" #: tools/virsh.c:11872 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: tools/virsh.c:11988 msgid "dangling \\" msgstr "" #: tools/virsh.c:12001 msgid "missing \"" msgstr "thiếu \"" #: tools/virsh.c:12034 tools/virsh.c:12056 msgid "idle" msgstr "rỗi" #: tools/virsh.c:12036 msgid "paused" msgstr "đã ngưng" #: tools/virsh.c:12038 msgid "in shutdown" msgstr "đang tắt" #: tools/virsh.c:12040 msgid "shut off" msgstr "tắt" #: tools/virsh.c:12042 msgid "crashed" msgstr "bị đổ vỡ" #: tools/virsh.c:12054 msgid "offline" msgstr "ngoại tuyến" #: tools/virsh.c:12072 msgid "no valid connection" msgstr "không có kết nối hợp lệ" #: tools/virsh.c:12135 msgid "error: " msgstr "lỗi: " #: tools/virsh.c:12178 msgid "failed to connect to the hypervisor" msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:12207 msgid "failed to get the log file information" msgstr "lấy thông tin tập tin bản ghi thất bại" #: tools/virsh.c:12212 msgid "the log path is not a file" msgstr "đường dẫn bản ghi không phải một tập tin" #: tools/virsh.c:12220 msgid "failed to open the log file. check the log file path" msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi" #: tools/virsh.c:12292 msgid "failed to write the log file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #: tools/virsh.c:12308 #, c-format msgid "%s: failed to write log file: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #: tools/virsh.c:12483 #, c-format msgid "Failed to create '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #: tools/virsh.c:12564 #, c-format msgid "" "\n" "%s [options]... []\n" "%s [options]... [args...]\n" "\n" " options:\n" " -c | --connect hypervisor connection URI\n" " -r | --readonly connect readonly\n" " -d | --debug debug level [0-5]\n" " -h | --help this help\n" " -q | --quiet quiet mode\n" " -t | --timing print timing information\n" " -l | --log output logging to file\n" " -v | --version[=short] program version\n" " -V | --version=long version and full options\n" "\n" " commands (non interactive mode):\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12579 #, c-format msgid " %s (help keyword '%s')\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12589 msgid "" "\n" " (specify help for details about the commands in the group)\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12591 msgid "" "\n" " (specify help for details about the command)\n" "\n" msgstr "" "\n" " (nhập help để có thêm chi tiết về lệnh)\n" "\n" #: tools/virsh.c:12602 #, c-format msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12603 #, c-format msgid "" "See web site at %s\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12605 msgid "Compiled with support for:\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:12606 msgid " Hypervisors:" msgstr "" #: tools/virsh.c:12642 msgid " Networking:" msgstr "" #: tools/virsh.c:12669 msgid " Storage:" msgstr "" #: tools/virsh.c:12693 msgid " Miscellaneous:" msgstr "" #: tools/virsh.c:12746 msgid "option -d takes a numeric argument" msgstr "tùy chọn -d lấy một tham số kiểu số" #: tools/virsh.c:12778 #, c-format msgid "unsupported option '-%c'. See --help." msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help." #: tools/virsh.c:12785 #, c-format msgid "extra argument '%s'. See --help." msgstr "tham số thêm '%s'. Xem --help" #: tools/virsh.c:12856 #, c-format msgid "" "Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n" "\n" msgstr "" "Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n" "\n" #: tools/virsh.c:12859 msgid "" "Type: 'help' for help with commands\n" " 'quit' to quit\n" "\n" msgstr "" "Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n" " 'quit' để thoát\n" "\n"