libvirt/po/vi.po
2011-02-08 18:37:35 +08:00

19147 lines
582 KiB
Plaintext

# English translations for libvirt package.
# Copyright (C) 2006 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the libvirt package.
# Automatically generated, 2006.
# Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libvirt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: libvir-list@redhat.com\n"
"POT-Creation-Date: 2011-02-08 18:31+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2011-02-06 02:06+0700\n"
"Last-Translator: Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Launchpad-Export-Date: 2011-01-29 10:12+0000\n"
"X-Generator: Launchpad (build 12274)\n"
"Plural-Forms: \n"
#: daemon/dispatch.c:388
#, c-format
msgid "program mismatch (actual %x, expected %x or %x)"
msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)"
#: daemon/dispatch.c:395 daemon/dispatch.c:401
#, c-format
msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
#: daemon/dispatch.c:421
#, c-format
msgid "type (%d) != REMOTE_CALL"
msgstr "kiểu (%d) != REMOTE_CALL"
#: daemon/dispatch.c:470
#, c-format
msgid "status (%d) != REMOTE_OK"
msgstr "tình trạng (%d) != REMOTE_OK"
#: daemon/dispatch.c:488
msgid "authentication required"
msgstr "cần xác thực"
#: daemon/dispatch.c:499
#, c-format
msgid "unknown procedure: %d"
msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
#: daemon/dispatch.c:511
msgid "parse args failed"
msgstr "phân tích tham số thất bại"
#: daemon/dispatch.c:552
msgid "failed to serialize reply header"
msgstr "sắp xếp header phản hồi thất bại"
#: daemon/dispatch.c:564 daemon/dispatch.c:579
msgid "failed to change XDR reply offset"
msgstr "thay đổi nhánh phản hồi XDR thất bại"
#: daemon/dispatch.c:571
msgid "failed to serialize reply payload (probable message size limit)"
msgstr ""
"sắp xếp trọng tải phản hồi thất bại (có thể do giới hạn kích thước tin)"
#: daemon/dispatch.c:584
msgid "failed to update reply length header"
msgstr "cập nhật header độ dài phản hồi thất bại "
#: daemon/libvirtd.c:287
#, c-format
msgid "Cannot access %s '%s': %s"
msgstr "Không thể truy cập %s '%s': %s"
#: daemon/libvirtd.c:304
#, c-format
msgid "gnutls_certificate_allocate_credentials: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:317
#, c-format
msgid "gnutls_certificate_set_x509_trust_file: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:331
#, c-format
msgid "gnutls_certificate_set_x509_crl_file: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:348
#, c-format
msgid "gnutls_certificate_set_x509_key_file: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:361
#, c-format
msgid "gnutls_dh_params_init: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:366
#, c-format
msgid "gnutls_dh_params_generate2: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:387
#, c-format
msgid "Failed to read from signal pipe: %s"
msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:395
msgid "Reloading configuration on SIGHUP"
msgstr "Đang tải lại cấu hình trên SIGHUP"
#: daemon/libvirtd.c:411
#, c-format
msgid "Received unexpected signal %d"
msgstr "Nhận được tín hiệu %d không mong đợi"
#: daemon/libvirtd.c:495
#, c-format
msgid ""
"%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
"info.\n"
msgstr ""
"%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
"lấy thêm thông tin.\n"
#: daemon/libvirtd.c:513
#, c-format
msgid "Failed to open pid file '%s' : %s"
msgstr "Mở tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:519
#, c-format
msgid "Failed to fdopen pid file '%s' : %s"
msgstr "fdopen tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:526
#, c-format
msgid "%s: Failed to write to pid file '%s' : %s"
msgstr "%s: Ghi tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:533
#, c-format
msgid "%s: Failed to close pid file '%s' : %s"
msgstr "%s: Đóng tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:548
msgid "Failed to allocate memory for struct qemud_socket"
msgstr "Chỉ định bộ nhớ cho cấu trúc qemud_socket thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:558
#, c-format
msgid "Failed to copy socket address: %s"
msgstr "Thất bại khi sao chép địa trỉ socket: %s"
#: daemon/libvirtd.c:564
#, c-format
msgid "Failed to create socket: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo socket: %s"
#: daemon/libvirtd.c:575
#, c-format
msgid "Path %s too long for unix socket"
msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
#: daemon/libvirtd.c:583
#, c-format
msgid "Failed to bind socket to '%s': %s"
msgstr "gắn kết socket tới '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:593
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change group ID of '%s' to %d: %s"
msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:600
#, c-format
msgid "Failed to listen for connections on '%s': %s"
msgstr "Nghe các kết nối trên '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:629
#, c-format
msgid "getaddrinfo: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:639
#, c-format
msgid "socket: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:663
#, c-format
msgid "bind: %s"
msgstr "gắn kết: %s"
#: daemon/libvirtd.c:699
#, c-format
msgid "remoteListenTCP: calloc: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:725
#, c-format
msgid "remoteListenTCP: listen: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:767
#, c-format
msgid "Failed to change group ownership of %s"
msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:856
msgid "Failed to allocate struct qemud_server"
msgstr "Chỉ định cấu trúc qemud_server thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:864 daemon/libvirtd.c:1398 src/conf/domain_conf.c:1002
#: src/conf/interface_conf.c:1241 src/conf/network_conf.c:174
#: src/conf/node_device_conf.c:194 src/conf/nwfilter_conf.c:2410
#: src/conf/storage_conf.c:1393 src/openvz/openvz_conf.c:470
#: src/qemu/qemu_driver.c:1192 src/remote/remote_driver.c:1006
#: src/remote/remote_driver.c:8333 src/remote/remote_driver.c:8517
#: src/remote/remote_driver.c:9438 src/test/test_driver.c:522
#: src/test/test_driver.c:770 src/xen/xen_driver.c:303
msgid "cannot initialize mutex"
msgstr "không thể khởi chạy mutex"
#: daemon/libvirtd.c:869
msgid "cannot initialize condition variable"
msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
#: daemon/libvirtd.c:876
msgid "Failed to initialize event system"
msgstr "Khởi chạy hệ thống sự kiện thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:973
#, c-format
msgid "Failed to initialize SASL authentication %s"
msgstr "Thất bại khi khởi chạy xác thực SASL%s"
#: daemon/libvirtd.c:991
#, c-format
msgid "Failed to connect to system bus for PolicyKit auth: %s"
msgstr "Kết nối tới tuyến hệ thống cho xác thực PolicyKit thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1093
msgid "Failed to add server event callback"
msgstr "Thêm sự kiện hệ thống thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:1130
#, c-format
msgid "remoteInitializeTLSSession: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:1153
#, c-format
msgid "remoteCheckDN: failed: client DN is %s"
msgstr "remoteCheckDN: thất bại: DN khách là %s"
#: daemon/libvirtd.c:1172
#, c-format
msgid "Failed to verify certificate peers: %s"
msgstr "Kiểm tra các peer chứng thực thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1179
msgid "The client certificate is not trusted."
msgstr "Chứng thực trình khách không đáng tin."
#: daemon/libvirtd.c:1182
msgid "The client certificate has unknown issuer."
msgstr "Chứng thực trình khách có người phát hành vô danh."
#: daemon/libvirtd.c:1185
msgid "The client certificate has been revoked."
msgstr "Chứng thực trình khách đã bị hủy bỏ."
#: daemon/libvirtd.c:1189
msgid "The client certificate uses an insecure algorithm."
msgstr "Chứng thực trình khách sử dụng một thuật toán không an toàn."
#: daemon/libvirtd.c:1196
msgid "Only x509 certificates are supported"
msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
#: daemon/libvirtd.c:1201
msgid "The certificate has no peers"
msgstr "Chứng thực không có peer nào"
#: daemon/libvirtd.c:1211
msgid "Unable to initialize certificate"
msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
#: daemon/libvirtd.c:1216
msgid "Unable to load certificate"
msgstr "Không thể tải chứng thực"
#: daemon/libvirtd.c:1224
#, c-format
msgid "Failed to get certificate distinguished name: %s"
msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1232
msgid ""
"Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients "
"(tls_allowed_dn_list). Use 'certtool -i --infile clientcert.pem' to view "
"theDistinguished Name field in the client certificate,or run this daemon "
"with --verbose option."
msgstr ""
"Tên Riêng biệt của Trạm khác không nằm trong danh sách các trạm được cho "
"phép (tlsz_allowed_dn_list). Sử dụng 'certtool -i --infile clientcert.pem' "
"để xem trường Tên Riêng biệt trong chứng thực trình khách, hoặc chạy trình "
"nền này với tùy chọn --verbose."
#: daemon/libvirtd.c:1243
msgid "The client certificate has expired"
msgstr "Chứng thực trình khách đã hết hạn"
#: daemon/libvirtd.c:1249
msgid "The client certificate is not yet active"
msgstr "Chứng thực trạm khác chưa hoạt động"
#: daemon/libvirtd.c:1275
msgid "remoteCheckCertificate: failed to verify client's certificate"
msgstr "remoteCheckCertificate: kiểm tra chứng thực trình khách thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:1278
msgid ""
"remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate is set so the bad "
"certificate is ignored"
msgstr ""
"remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate được đặt nên các chứng "
"thực hỏng được bỏ qua"
#: daemon/libvirtd.c:1284
msgid "client had unexpected data pending tx after access check"
msgstr ""
"trình khách có dữ liệu không mong đợi đang chờ truyền sau khi kiểm tra truy "
"cập"
#: daemon/libvirtd.c:1312
#, c-format
msgid "Failed to verify client credentials: %s"
msgstr "Thất bại khi kiểm tra giấy ủy nhiệm trình khách: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1341
#, c-format
msgid "Failed to accept connection: %s"
msgstr "Thất bại khi chấp nhận kết nối: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1346
msgid "Failed to format addresss: out of memory"
msgstr "Thất bại khi định dạng địa chỉ: thiếu bộ nhớ"
#: daemon/libvirtd.c:1354
#, c-format
msgid "Too many active clients (%d), dropping connection from %s"
msgstr "Quá nhiều trình khách hoạt động (%d), bỏ kết nối từ %s"
#: daemon/libvirtd.c:1361
msgid "Out of memory allocating clients"
msgstr "Thiếu bộ nhớ cấp phát cho các trình khách"
#: daemon/libvirtd.c:1435
#, c-format
msgid "Turn off polkit auth for privileged client pid %d from %s"
msgstr "Tắt xác thực polkit cho pid %d trình khách có quyền từ %s"
#: daemon/libvirtd.c:1476
#, c-format
msgid "TLS handshake failed for client %s: %s"
msgstr "Bắt tay TLS thất bại cho trạm %s: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1675 daemon/libvirtd.c:1925
#, c-format
msgid "unexpected negative length request %lld"
msgstr "yêu cầu độ dài âm %lld không mong muốn"
#: daemon/libvirtd.c:1691
#, c-format
msgid "read: %s"
msgstr "đọc: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1704
#, c-format
msgid "gnutls_record_recv: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:1766
#, c-format
msgid "failed to decode SASL data %s"
msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL %s"
#: daemon/libvirtd.c:1936
#, c-format
msgid "write: %s"
msgstr "ghi: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1947
#, c-format
msgid "gnutls_record_send: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:1996
#, c-format
msgid "failed to encode SASL data %s"
msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL %s"
#: daemon/libvirtd.c:2125
#, c-format
msgid "TLS handshake failed: %s"
msgstr "Bắt tay TLS thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:2273
#, c-format
msgid "Signal handler reported %d errors: last error: %s"
msgstr "Điều khiển tín hiệu báo cáo %d lỗi: lỗi cuối: %s"
#: daemon/libvirtd.c:2333
msgid "Failed to register shutdown timeout"
msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:2342
#, fuzzy
msgid "Failed to allocate workers"
msgstr "Thất bại khi cấp phát các bộ làm việc"
#: daemon/libvirtd.c:2543 daemon/libvirtd.c:2562
#, c-format
msgid "failed to allocate memory for %s config list"
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhứ chó danh sách cấu hình %s"
#: daemon/libvirtd.c:2549 daemon/libvirtd.c:2579
#, c-format
msgid "failed to allocate memory for %s config list value"
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị danh sách cấu hình %s"
#: daemon/libvirtd.c:2567 daemon/libvirtd.c:2590
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: must be a string or list of strings"
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: phải là một chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
#: daemon/libvirtd.c:2606
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: invalid type: got %s; expected %s"
msgstr ""
"remoteReadConfigFile: %s: %s: kiểu không hợp lệ: có được %s; mong đợi %s"
#: daemon/libvirtd.c:2628
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:2671
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: unsupported auth %s"
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: không hỗ trợ xác thực %s"
#: daemon/libvirtd.c:2846
msgid "Failed to allocate memory for buffer"
msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:2855
msgid "Failed to reallocate enough memory for buffer"
msgstr "Cấp phát lại đủ bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:2861
#, c-format
msgid "Failed to lookup group '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm nhóm '%s'"
#: daemon/libvirtd.c:2873 daemon/libvirtd.c:2882
#, c-format
msgid "Failed to parse mode '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
#: daemon/libvirtd.c:2920
#, c-format
msgid "invalid host UUID: %s"
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
#: daemon/libvirtd.c:2969
msgid "additional privileges are required"
msgstr "cần thêm quyền"
#: daemon/libvirtd.c:2975
msgid "failed to set reduced privileges"
msgstr "Giảm quyền thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:3008
#, c-format
msgid "Failed to create pipe: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ống dẫn: %s"
#: daemon/libvirtd.c:3029
msgid "Failed to register callback for signal pipe"
msgstr "Đăng ký callback cho ống dẫn tín hiệu thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:3050
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
" %s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -v | --verbose Verbose messages.\n"
" -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n"
" -l | --listen Listen for TCP/IP connections.\n"
" -t | --timeout <secs> Exit after timeout period.\n"
" -f | --config <file> Configuration file.\n"
" | --version Display version information.\n"
" -p | --pid-file <file> Change name of PID file.\n"
"\n"
"libvirt management daemon:\n"
"\n"
" Default paths:\n"
"\n"
" Configuration file (unless overridden by -f):\n"
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
"\n"
" Sockets (as root):\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
"\n"
" Sockets (as non-root):\n"
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (in UNIX abstract namespace)\n"
"\n"
" TLS:\n"
" CA certificate: %s\n"
" Server certificate: %s\n"
" Server private key: %s\n"
"\n"
" PID file (unless overridden by --pid-file):\n"
" %s\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng:\n"
" %s [tùy_chọn]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -v | --verbose Tin nhắn chi tiết.\n"
" -d | --daemon Chạy như trình nền & ghi tập tin PID.\n"
" -l | --listen Nghe các kết nối TCP/IP.\n"
" -t | --timeout <secs> Thoát sau thời gian hết hạn.\n"
" -f | --config <file> Tập tin cấu hình.\n"
" | --version Hiển thị thông tin phiên bản.\n"
" -p | --pid-file <file> Thay đổi tên của tập tin PID.\n"
"\n"
"trình nền quản lý libvirt:\n"
"\n"
" Đường dẫn mặc định:\n"
"\n"
" Tập tin cấu hình (trừ khi bị ghi đè bởi -f):\n"
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
"\n"
" Socket (khi là root):\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
"\n"
" Socket (khi không là root):\n"
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (trong không gian tên trừu tượng UNIX)\n"
"\n"
" TLS:\n"
" Chứng thực CA: %s\n"
" Chứng thực máy chủ: %s\n"
" Khóa riêng của máy chủ: %s\n"
"\n"
" Tập tin PID(trừ khi bị ghi đè bởi --pid-file):\n"
" %s\n"
"\n"
#: daemon/libvirtd.c:3094
msgid "(disabled in ./configure)"
msgstr "(vô hiệu hóa trong ./configure)"
#: daemon/libvirtd.c:3126 src/lxc/lxc_controller.c:725
#: src/security/virt-aa-helper.c:1144 src/storage/parthelper.c:87
#, c-format
msgid "%s: initialization failed\n"
msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
#: daemon/libvirtd.c:3180
#, c-format
msgid "%s: internal error: unknown flag: %c\n"
msgstr "%s: lỗi nội bộ: cờ không rõ: %c\n"
#: daemon/libvirtd.c:3199
#, c-format
msgid "cannot change to root directory: %s"
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
#: daemon/libvirtd.c:3205
#, c-format
msgid "Failed to fork as daemon: %s"
msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
#: daemon/libvirtd.c:3232
#, c-format
msgid "unable to create rundir %s: %s"
msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
#: daemon/libvirtd.c:3315
msgid "Event thread startup failed"
msgstr "Khởi động luồng sự kiện thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:3324
msgid "Driver state initialization failed"
msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:3331
msgid "Network event loop enablement failed"
msgstr "Bật xem vòng sự kiện mạng thất bại"
#: daemon/remote.c:405
msgid "connection already open"
msgstr "kết nối đã mở"
#: daemon/remote.c:436
msgid "connection not open"
msgstr "kết nối không mở"
#: daemon/remote.c:670
msgid "maxCells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:764 daemon/remote.c:848 daemon/remote.c:2384
#: daemon/remote.c:2478
msgid "nparams too large"
msgstr "nparams quá lớn"
#: daemon/remote.c:813 daemon/remote.c:2552
msgid "unknown type"
msgstr "kiểu không rõ"
#: daemon/remote.c:859 daemon/remote.c:2398 src/esx/esx_driver.c:4529
#, c-format
msgid "Field %s too big for destination"
msgstr "Trường %s quá lớn cho nơi ghi"
#: daemon/remote.c:988
msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:1058 daemon/remote.c:1107
msgid "size > maximum buffer size"
msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
#: daemon/remote.c:1696
msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:1702
msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:2020
msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:2147
msgid "cpumap_len > REMOTE_CPUMAP_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:2715 daemon/remote.c:2861 daemon/remote.c:4303
msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:2749
msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_ID_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:3247
msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:3300
msgid "maxnames > REMOTE_DEFINED_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:3549
msgid "client tried invalid SASL init request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:3558
#, c-format
msgid "failed to get sock address: %s"
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock: %s"
#: daemon/remote.c:3571
#, c-format
msgid "failed to get peer address: %s"
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer: %s"
#: daemon/remote.c:3593
#, c-format
msgid "sasl context setup failed %d (%s)"
msgstr "cài đặt ngữ cảnh sasl thất bại %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3606
msgid "cannot get TLS cipher size"
msgstr "không thể lấy kích thước TLS cipher"
#: daemon/remote.c:3615
#, c-format
msgid "cannot set SASL external SSF %d (%s)"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:3643
#, c-format
msgid "cannot set SASL security props %d (%s)"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:3659
#, c-format
msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3668
msgid "cannot allocate mechlist"
msgstr "không thể cấp phát mechlist"
#: daemon/remote.c:3702 src/remote/remote_driver.c:7486
#, c-format
msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3712
#, c-format
msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
#: daemon/remote.c:3744
#, c-format
msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3752
msgid "no client username was found"
msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
#: daemon/remote.c:3762
msgid "out of memory copying username"
msgstr "thiếu bộ nhớ để sao chép tên người dùng"
#: daemon/remote.c:3781
#, c-format
msgid "SASL client %s not allowed in whitelist"
msgstr "trình khách SASL %s không được cho phép trong danh sách trắng"
#: daemon/remote.c:3812 daemon/remote.c:3912
msgid "client tried invalid SASL start request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:3827
#, c-format
msgid "sasl start failed %d (%s)"
msgstr "bắt đầu SASL thất bại %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3834
#, c-format
msgid "sasl start reply data too long %d"
msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
#: daemon/remote.c:3926
#, c-format
msgid "sasl step failed %d (%s)"
msgstr "bước sasl thất bại %d (%s)"
#: daemon/remote.c:3934
#, c-format
msgid "sasl step reply data too long %d"
msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
#: daemon/remote.c:4003
msgid "client tried unsupported SASL init request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không được hỗ trợ"
#: daemon/remote.c:4018
msgid "client tried unsupported SASL start request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không được hỗ trợ"
#: daemon/remote.c:4033
msgid "client tried unsupported SASL step request"
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu bước SASL không được hỗ trợ"
#: daemon/remote.c:4079 daemon/remote.c:4169
msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:4084 daemon/remote.c:4174
msgid "cannot get peer socket identity"
msgstr "không thể lấy nhận diện socket của peer"
#: daemon/remote.c:4088 daemon/remote.c:4184
#, c-format
msgid "Checking PID %d running as %d"
msgstr "Kiểm tra PID %d đang chạy như %d"
#: daemon/remote.c:4092
#, c-format
msgid "Caller PID was too large %d"
msgstr "PID trình gọi quá lớn %d"
#: daemon/remote.c:4098 daemon/remote.c:4180
#, c-format
msgid "Caller identity was too large %d:%d"
msgstr "Nhận diện trình gọi quá lớn %d:%d"
#: daemon/remote.c:4103
#, c-format
msgid "Cannot invoke %s"
msgstr "Không thể gọi %s"
#: daemon/remote.c:4107
#, c-format
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %d"
msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %d"
#: daemon/remote.c:4113
#, c-format
msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d"
msgstr "Policy cho phép hành động từ %s từ pid %d, uid %d"
#: daemon/remote.c:4188
#, c-format
msgid "Failed to lookup policy kit caller: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm trình gọi policy kit: %s"
#: daemon/remote.c:4195
#, c-format
msgid "Failed to create polkit action %s"
msgstr "Thất bại khi tạo hành động polkit %s"
#: daemon/remote.c:4205
#, c-format
msgid "Failed to create polkit context %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh polkit %s"
#: daemon/remote.c:4223
#, c-format
msgid "Policy kit failed to check authorization %d %s"
msgstr "Policy kit thất bại khi kiểm tra cấp phép %d %s"
#: daemon/remote.c:4237
#, c-format
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %s"
msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %s"
#: daemon/remote.c:4244
#, c-format
msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d, result %s"
msgstr "Policy cho phép hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả %s"
#: daemon/remote.c:4279
msgid "client tried unsupported PolicyKit init request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không được hỗ trợ"
#: daemon/remote.c:4337
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:4823
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:5222 daemon/remote.c:5397
msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:5579 daemon/remote.c:6643
#, c-format
msgid "domain event %d already registered"
msgstr "sự kiện miền %d đã được đăng ký"
#: daemon/remote.c:5609 daemon/remote.c:6682
#, c-format
msgid "domain event %d not registered"
msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
#: daemon/remote.c:5714
msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_UUID_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:6418
msgid "nameslen > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_NAMES_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:6638 daemon/remote.c:6676
#, c-format
msgid "unsupported event ID %d"
msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
#: daemon/remote.c:6803
msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/stream.c:114
msgid "stream had unexpected termination"
msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
#: daemon/stream.c:116
msgid "stream had I/O failure"
msgstr "luồng bị hỏng I/O"
#: daemon/stream.c:473
msgid "stream aborted at client request"
msgstr "luồng bị hủy tại yêu cầu trình khách"
#: daemon/stream.c:476
#, c-format
msgid "stream aborted with unexpected status %d"
msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
#: src/conf/cpu_conf.c:123
msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
#: src/conf/cpu_conf.c:136
msgid ""
"'arch' element element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' "
"attribute'"
msgstr ""
"thành phần 'arch' không thể được dùng trong thành phần 'cpu' với thuộc tính "
"'match'"
#: src/conf/cpu_conf.c:160
msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:170
msgid "Missing CPU architecture"
msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:178 src/cpu/cpu_x86.c:949
msgid "Missing CPU model name"
msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:185
msgid "CPU vendor specified without CPU model"
msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:197
msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:206
msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:215
msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:222
msgid "Invalid CPU topology"
msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:234 src/conf/cpu_conf.c:343
msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:261
msgid "Invalid CPU feature policy"
msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:271
msgid "Invalid CPU feature name"
msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:278 src/conf/cpu_conf.c:425
#, c-format
msgid "CPU feature `%s' specified more than once"
msgstr "tính năng CPU '%s' được ghi nhiều hơn một lần"
#: src/conf/cpu_conf.c:352
#, c-format
msgid "Unexpected CPU match policy %d"
msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
#: src/conf/cpu_conf.c:386 src/cpu/cpu_x86.c:669
msgid "Missing CPU feature name"
msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:396
#, c-format
msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:1340
#, c-format
msgid "unknown address type '%d'"
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%d'"
#: src/conf/domain_conf.c:1367
msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
#: src/conf/domain_conf.c:1374 src/conf/domain_conf.c:1432
#: src/conf/domain_conf.c:1484
msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
#: src/conf/domain_conf.c:1381 src/conf/domain_conf.c:1533
msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
#: src/conf/domain_conf.c:1388
msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
#: src/conf/domain_conf.c:1394
msgid "Insufficient specification for PCI address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ PCI"
#: src/conf/domain_conf.c:1425 src/conf/domain_conf.c:1477
#: src/conf/domain_conf.c:1526
msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
#: src/conf/domain_conf.c:1439
msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
#: src/conf/domain_conf.c:1445
msgid "Insufficient specification for drive address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ ổ đĩa"
#: src/conf/domain_conf.c:1491
msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
#: src/conf/domain_conf.c:1497
msgid "Insufficient specification for virtio serial address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ virtio serial"
#: src/conf/domain_conf.c:1587
#, c-format
msgid "unknown address type '%s'"
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1592
msgid "No type specified for device address"
msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
#: src/conf/domain_conf.c:1621
msgid "Unknown device address type"
msgstr "kiểu địa chỉ thiết bị không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:1646
#, fuzzy
msgid "missing boot order attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực"
#: src/conf/domain_conf.c:1651
#, c-format
msgid "incorrect boot order '%s', expecting positive integer"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1660
msgid "boot orders have to be contiguous and starting from 1"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1664
#, c-format
msgid "boot order %d used for more than one device"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1794
#, c-format
msgid "unknown disk type '%s'"
msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1821
#, fuzzy
msgid "missing protocol type"
msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp"
#: src/conf/domain_conf.c:1827
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown protocol type '%s'"
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1834
#, fuzzy
msgid "missing name for disk source"
msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s"
#: src/conf/domain_conf.c:1852
#, fuzzy
msgid "missing name for host"
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
#: src/conf/domain_conf.c:1858
#, fuzzy
msgid "missing port for host"
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
#: src/conf/domain_conf.c:1867 src/conf/domain_conf.c:6569
#, c-format
msgid "unexpected disk type %s"
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
#: src/conf/domain_conf.c:1926
#, c-format
msgid "unknown disk device '%s'"
msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1952
#, c-format
msgid "Invalid floppy device name: %s"
msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:1967
#, c-format
msgid "Invalid harddisk device name: %s"
msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:1974
#, c-format
msgid "unknown disk bus type '%s'"
msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1999
#, c-format
msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
#: src/conf/domain_conf.c:2005
#, c-format
msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
#: src/conf/domain_conf.c:2012
#, c-format
msgid "unknown disk cache mode '%s'"
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2019
#, c-format
msgid "unknown disk error policy '%s'"
msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2027
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown disk io mode '%s'"
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2036 src/conf/domain_conf.c:2600
#: src/conf/domain_conf.c:4455
#, c-format
msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'"
msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2131
#, c-format
msgid "Unknown controller type '%s'"
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2140
#, c-format
msgid "Cannot parse controller index %s"
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2149
#, c-format
msgid "Unknown model type '%s'"
msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2167
#, c-format
msgid "Invalid ports: %s"
msgstr "Cổng không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2182
#, c-format
msgid "Invalid vectors: %s"
msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2200
msgid "Controllers must use the 'pci' address type"
msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:2239
#, c-format
msgid "unknown filesystem type '%s'"
msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2250
#, c-format
msgid "unknown accessmode '%s'"
msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2359
msgid "cannot parse value of managerid parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
#: src/conf/domain_conf.c:2364
msgid "value of managerid out of range"
msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2371
msgid "cannot parse value of typeid parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
#: src/conf/domain_conf.c:2376
msgid "value for typeid out of range"
msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2383
msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
#: src/conf/domain_conf.c:2388
msgid "value of typeidversion out of range"
msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2397
msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
#: src/conf/domain_conf.c:2402
msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
#: src/conf/domain_conf.c:2410
msgid "a parameter is missing for 802.1Qbg description"
msgstr "một thông số bị thiếu cho mô tả 802.1Qbg"
#: src/conf/domain_conf.c:2422
msgid "profileid parameter too long"
msgstr "thông số profileid quá dài"
#: src/conf/domain_conf.c:2426
msgid "profileid parameter is missing for 802.1Qbh descripion"
msgstr "thông số profileid bị thiếu cho mô tả 802.1Qbh"
#: src/conf/domain_conf.c:2435
msgid "unknown virtualport type"
msgstr "kiểu cổng ảo không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:2501
#, c-format
msgid "unknown interface type '%s'"
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2588 src/qemu/qemu_command.c:5004
#, c-format
msgid "unable to parse mac address '%s'"
msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2615
msgid "Network interfaces must use 'pci' address type"
msgstr "Giao diện mạng phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:2623
msgid ""
"No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
"type='network'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2649
msgid ""
"No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2669
msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2674
msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2682
msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2694
msgid ""
"No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2704
msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2712
msgid "Unkown mode has been specified"
msgstr "Chế độ không rõ đã được định"
#: src/conf/domain_conf.c:2751
msgid "Model name contains invalid characters"
msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:2765
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown interface <driver name='%s'> has been specified"
msgstr "Chế độ không rõ đã được định"
#: src/conf/domain_conf.c:2793
#, fuzzy
msgid "sndbuf must be a positive integer"
msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên"
#: src/conf/domain_conf.c:2832
#, c-format
msgid "target type must be specified for %s device"
msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2912
msgid "guestfwd channel does not define a target address"
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
#: src/conf/domain_conf.c:2927
msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
#: src/conf/domain_conf.c:2934
msgid "guestfwd channel does not define a target port"
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
#: src/conf/domain_conf.c:2941 src/conf/domain_conf.c:2964
#: src/conf/storage_conf.c:431
#, c-format
msgid "Invalid port number: %s"
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3032
#, c-format
msgid "Unknown source mode '%s'"
msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3065 src/conf/domain_conf.c:3148
msgid "Missing source path attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3083 src/conf/domain_conf.c:3100
msgid "Missing source host attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3088 src/conf/domain_conf.c:3105
#: src/conf/domain_conf.c:3130
msgid "Missing source service attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3121
#, c-format
msgid "Unknown protocol '%s'"
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3234 src/conf/domain_conf.c:3374
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown type presented to host for character device: %s"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3242
#, c-format
msgid "unknown character device type: %s"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3267
msgid "spicevmc device type only supports virtio"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3307
#, fuzzy
msgid "missing smartcard device mode"
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
#: src/conf/domain_conf.c:3312
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown smartcard device mode: %s"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3329 src/conf/domain_conf.c:3358
msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3349
#, fuzzy, c-format
msgid "expecting absolute path: %s"
msgstr "mong đợi một phân cách"
#: src/conf/domain_conf.c:3368
#, fuzzy
msgid "passthrough mode requires a character device type attribute"
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
#: src/conf/domain_conf.c:3392
#, fuzzy
msgid "unknown smartcard mode"
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3401
#, fuzzy
msgid "Controllers must use the 'ccid' address type"
msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:3436
msgid "missing input device type"
msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
#: src/conf/domain_conf.c:3442
#, c-format
msgid "unknown input device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3449
#, c-format
msgid "unknown input bus type '%s'"
msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3457
#, c-format
msgid "ps2 bus does not support %s input device"
msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3463 src/conf/domain_conf.c:3470
#, c-format
msgid "unsupported input bus %s"
msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3475
#, c-format
msgid "xen bus does not support %s input device"
msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3532
msgid "missing timer name"
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
#: src/conf/domain_conf.c:3537
#, c-format
msgid "unknown timer name '%s'"
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3549
#, c-format
msgid "unknown timer present value '%s'"
msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3559
#, c-format
msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3569
#, c-format
msgid "unknown timer track '%s'"
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3579
msgid "invalid timer frequency"
msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3588
#, c-format
msgid "unknown timer mode '%s'"
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3601
msgid "invalid catchup threshold"
msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3610
msgid "invalid catchup slew"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3619
msgid "invalid catchup limit"
msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3669
#, c-format
msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3703
msgid "missing graphics device type"
msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
#: src/conf/domain_conf.c:3709
#, c-format
msgid "unknown graphics device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3720
#, c-format
msgid "cannot parse vnc port %s"
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3761 src/conf/domain_conf.c:3823
#, c-format
msgid "unknown fullscreen value '%s'"
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3779
#, c-format
msgid "cannot parse rdp port %s"
msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3841
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse spice port %s"
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3854
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse spice tlsPort %s"
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3890
msgid "spice channel missing name/mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3898
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown spice channel name %s"
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3906
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown spice channel mode %s"
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3949
#, c-format
msgid "unknown sound model '%s'"
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3985
msgid "watchdog must contain model name"
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
#: src/conf/domain_conf.c:3991
#, c-format
msgid "unknown watchdog model '%s'"
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4002
#, c-format
msgid "unknown watchdog action '%s'"
msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4038
#, fuzzy
msgid "balloon memory must contain model name"
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
#: src/conf/domain_conf.c:4043
#, c-format
msgid "unknown memory balloon model '%s'"
msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4070
#, fuzzy
msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element"
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
#: src/conf/domain_conf.c:4082
#, fuzzy
msgid "sysinfo must contain a type attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
#: src/conf/domain_conf.c:4087
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown sysinfo type '%s'"
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4260
#, c-format
msgid "unknown video model '%s'"
msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4266
msgid "missing video model and cannot determine default"
msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
#: src/conf/domain_conf.c:4274
#, c-format
msgid "cannot parse video ram '%s'"
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4284
#, c-format
msgid "cannot parse video heads '%s'"
msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4333
#, c-format
msgid "cannot parse vendor id %s"
msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4340
msgid "usb vendor needs id"
msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
#: src/conf/domain_conf.c:4351
#, c-format
msgid "cannot parse product %s"
msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4359
msgid "usb product needs id"
msgstr "sản phẩm usb cần id"
#: src/conf/domain_conf.c:4370
#, c-format
msgid "cannot parse bus %s"
msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4377
msgid "usb address needs bus id"
msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
#: src/conf/domain_conf.c:4386
#, c-format
msgid "cannot parse device %s"
msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4394
msgid "usb address needs device id"
msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
#: src/conf/domain_conf.c:4399
#, c-format
msgid "unknown usb source type '%s'"
msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4409
msgid "vendor cannot be 0."
msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
#: src/conf/domain_conf.c:4415
msgid "missing vendor"
msgstr "thiếu nhà cung cấp"
#: src/conf/domain_conf.c:4420
msgid "missing product"
msgstr "thiếu sản phẩm"
#: src/conf/domain_conf.c:4463
#, c-format
msgid "unknown pci source type '%s'"
msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4497
#, c-format
msgid "unknown hostdev mode '%s'"
msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4508
#, c-format
msgid "unknown host device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị máy chủ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4513
msgid "missing type in hostdev"
msgstr "thiếu kiểu trong hostdev"
#: src/conf/domain_conf.c:4548
#, c-format
msgid "unknown node %s"
msgstr "nút không rõ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4565
msgid "PCI host devices must use 'pci' address type"
msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:4597
#, c-format
msgid "unknown lifecycle action %s"
msgstr "hành động vòng đời không rõ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4620
msgid "missing security type"
msgstr "thiếu kiểu bảo mật"
#: src/conf/domain_conf.c:4627
msgid "invalid security type"
msgstr "kiểu bảo mật không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:4640
msgid "missing security model"
msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:4649
msgid "security label is missing"
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:4663
msgid "security imagelabel is missing"
msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:4696 src/conf/domain_conf.c:8594
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2059 src/security/virt-aa-helper.c:677
#: src/util/xml.c:699
msgid "missing root element"
msgstr "thiếu thành phần gốc"
#: src/conf/domain_conf.c:4758
msgid "unknown device type"
msgstr "kiểu thiết bị không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:4971
msgid "unknown virt type"
msgstr "kiểu virt không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:4982
#, c-format
msgid "no emulator for domain %s os type %s on architecture %s"
msgstr "không có giả lập cho miền %s kiểu os %s trên kiến trúc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5009
#, fuzzy
msgid "cannot count boot devices"
msgstr "không thể trích xuất thiết bị khởi động"
#: src/conf/domain_conf.c:5016
msgid "cannot extract boot device"
msgstr "không thể trích xuất thiết bị khởi động"
#: src/conf/domain_conf.c:5022
msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5032
msgid "missing boot device"
msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
#: src/conf/domain_conf.c:5037
#, c-format
msgid "unknown boot device '%s'"
msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5096
msgid "missing domain type attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
#: src/conf/domain_conf.c:5102
#, c-format
msgid "invalid domain type %s"
msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5120 src/conf/network_conf.c:606
#: src/conf/secret_conf.c:164 src/openvz/openvz_conf.c:936
msgid "Failed to generate UUID"
msgstr "Tạo UUID thất bại"
#: src/conf/domain_conf.c:5127 src/conf/domain_conf.c:5858
#: src/conf/network_conf.c:613 src/conf/nwfilter_conf.c:1925
#: src/conf/secret_conf.c:170 src/conf/storage_conf.c:672
msgid "malformed uuid element"
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
#: src/conf/domain_conf.c:5140
msgid "missing memory element"
msgstr "thiếu thành phần bộ nhớ"
#: src/conf/domain_conf.c:5172
msgid "maximum vcpus must be an integer"
msgstr "Số vcpu lớn nhất phải là một số nguyên"
#: src/conf/domain_conf.c:5180
#, c-format
msgid "invalid maxvcpus %lu"
msgstr "maxvcpus không hợp lệ %lu"
#: src/conf/domain_conf.c:5188
msgid "current vcpus must be an integer"
msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên"
#: src/conf/domain_conf.c:5196
#, c-format
msgid "invalid current vcpus %lu"
msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu"
#: src/conf/domain_conf.c:5202
#, c-format
msgid "maxvcpus must not be less than current vcpus (%d < %lu)"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5231
#, c-format
msgid "unexpected feature %s"
msgstr "tính năng không mong đợi %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5260
#, c-format
msgid "unknown clock offset '%s'"
msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5278
msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
#: src/conf/domain_conf.c:5286
msgid "failed to parse timers"
msgstr "phân tích các bộ đếm giờ thất bại"
#: src/conf/domain_conf.c:5315
msgid "no OS type"
msgstr "không có kiểu OS"
#: src/conf/domain_conf.c:5343
#, c-format
msgid "os type '%s' & arch '%s' combination is not supported"
msgstr "kết hợp kiểu os '%s' & arch '%s' không được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:5351 src/xen/xm_internal.c:706
#, c-format
msgid "no supported architecture for os type '%s'"
msgstr "không có kiến trúc hỗ trợ cho kiểu os '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5415
msgid "cannot extract disk devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đĩa"
#: src/conf/domain_conf.c:5435
msgid "cannot extract controller devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị điều khiển"
#: src/conf/domain_conf.c:5453
msgid "cannot extract filesystem devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị hệ thống tập tin"
#: src/conf/domain_conf.c:5471
msgid "cannot extract network devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị mạng"
#: src/conf/domain_conf.c:5493
#, fuzzy
msgid "cannot extract smartcard devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị watchdog"
#: src/conf/domain_conf.c:5513
msgid "cannot extract parallel devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị song song"
#: src/conf/domain_conf.c:5533
msgid "cannot extract serial devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nối tiếp"
#: src/conf/domain_conf.c:5583
msgid "cannot extract channel devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị kênh"
#: src/conf/domain_conf.c:5624
msgid "cannot extract input devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nhập"
#: src/conf/domain_conf.c:5658
msgid "cannot extract graphics devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đồ hoạ"
#: src/conf/domain_conf.c:5701
msgid "cannot extract sound devices"
msgstr "không thể trích xuất thiết bị âm thanh"
#: src/conf/domain_conf.c:5719
msgid "cannot extract video devices"
msgstr "không thể trích xuất thiết bị video"
#: src/conf/domain_conf.c:5743
msgid "cannot determine default video type"
msgstr "không thể quyết định kiểu video mặc định"
#: src/conf/domain_conf.c:5759
msgid "cannot extract host devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị máy chủ"
#: src/conf/domain_conf.c:5779
msgid "cannot extract watchdog devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị watchdog"
#: src/conf/domain_conf.c:5784
msgid "only a single watchdog device is supported"
msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:5801
msgid "cannot extract memory balloon devices"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị balloon bộ nhớ"
#: src/conf/domain_conf.c:5806
msgid "only a single memory balloon device is supported"
msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:5865
msgid "UUID mismatch between <uuid> and <sysinfo>"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5877
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown smbios mode '%s'"
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5933
msgid "no domain config"
msgstr "không có cấu hình miền"
#: src/conf/domain_conf.c:5947
msgid "missing domain state"
msgstr "thiếu trạng thái miền"
#: src/conf/domain_conf.c:5952
#, c-format
msgid "invalid domain state '%s'"
msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5960
msgid "invalid pid"
msgstr "pid không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:6019 src/conf/domain_conf.c:6062
#: src/conf/interface_conf.c:835 src/conf/network_conf.c:719
#: src/conf/node_device_conf.c:1209 src/conf/secret_conf.c:116
#: src/security/virt-aa-helper.c:682
msgid "incorrect root element"
msgstr "thành phần gốc không đúng"
#: src/conf/domain_conf.c:6451
msgid "topology cpuset syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp cpuset tôpô"
#: src/conf/domain_conf.c:6465
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle type %d"
msgstr "kiểu vòng đời không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6489
#, c-format
msgid "unexpected disk type %d"
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6494
#, c-format
msgid "unexpected disk device %d"
msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6499
#, c-format
msgid "unexpected disk bus %d"
msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6504
#, c-format
msgid "unexpected disk cache mode %d"
msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6509
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected disk io mode %d"
msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6609
#, c-format
msgid "unexpected controller type %d"
msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6618
#, c-format
msgid "unexpected model type %d"
msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6669
#, c-format
msgid "unexpected filesystem type %d"
msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6675
#, c-format
msgid "unexpected accessmode %d"
msgstr "accessmode không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6731 src/conf/domain_conf.c:7455
#, c-format
msgid "unexpected net type %d"
msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6854
#, c-format
msgid "unexpected char type %d"
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6955
#, c-format
msgid "unexpected char device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:6974
msgid "Could not format channel target type"
msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
#: src/conf/domain_conf.c:6984
msgid "Unable to format guestfwd port"
msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
#: src/conf/domain_conf.c:7045 src/conf/domain_conf.c:7076
#: src/qemu/qemu_command.c:3575
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected smartcard type %d"
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7094 src/xen/xend_internal.c:5710
#, c-format
msgid "unexpected sound model %d"
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7123
#, c-format
msgid "unexpected memballoon model %d"
msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7150
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected sysinfo type model %d"
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7229
#, c-format
msgid "unexpected watchdog model %d"
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7235
#, c-format
msgid "unexpected watchdog action %d"
msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7276
#, c-format
msgid "unexpected video model %d"
msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7313 src/xen/xend_internal.c:5738
#, c-format
msgid "unexpected input type %d"
msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7318
#, c-format
msgid "unexpected input bus type %d"
msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7346
#, c-format
msgid "unexpected timer name %d"
msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7362
#, c-format
msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7376
#, c-format
msgid "unexpected timer track %d"
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7394
#, c-format
msgid "unexpected timer mode %d"
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7596
#, c-format
msgid "unexpected hostdev mode %d"
msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7603
#, c-format
msgid "unexpected hostdev type %d"
msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7657
#, c-format
msgid "unexpected domain type %d"
msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7785
#, c-format
msgid "unexpected boot device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7806
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected smbios mode %d"
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:7822
#, c-format
msgid "unexpected feature %d"
msgstr "tính năng không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8053 src/conf/network_conf.c:896
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2140 src/util/dnsmasq.c:135
#, c-format
msgid "cannot create config directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8062 src/conf/network_conf.c:905
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2149
#, c-format
msgid "cannot create config file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8070 src/conf/network_conf.c:913
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2157 src/util/dnsmasq.c:215
#, c-format
msgid "cannot write config file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8077 src/conf/network_conf.c:920
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2164
#, c-format
msgid "cannot save config file '%s'"
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8205
#, c-format
msgid "unexpected domain %s already exists"
msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
#: src/conf/domain_conf.c:8245 src/conf/network_conf.c:1018
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2481 src/conf/storage_conf.c:1470
#, c-format
msgid "Failed to open dir '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở thư mục '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8307
#, c-format
msgid "cannot remove config %s"
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
#: src/conf/domain_conf.c:8413 src/xen/xm_internal.c:2781
#, c-format
msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/domain_conf.c:8422
#, c-format
msgid "domain is already active as '%s'"
msgstr "miền đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:8436
#, c-format
msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/domain_conf.c:8588
msgid "failed to parse snapshot xml document"
msgstr "phân tích tài liệu xml chụp nhanh thất bại"
#: src/conf/domain_conf.c:8599
msgid "domainsnapshot"
msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
#: src/conf/domain_conf.c:8633
msgid "missing creationTime from existing snapshot"
msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
#: src/conf/domain_conf.c:8645
msgid "missing state from existing snapshot"
msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
#: src/conf/domain_conf.c:8651
#, c-format
msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
#: src/conf/domain_conf.c:8658
msgid "Could not find 'active' element"
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
#: src/conf/domain_conf.c:8760
#, c-format
msgid "unexpected domain snapshot %s already exists"
msgstr "ảnh chụp miền %s không mong đợi đã tồn tại"
#: src/conf/domain_conf.c:9018
#, c-format
msgid "unknown disk format '%s' for %s"
msgstr "định dạng đĩa không rõ '%s' cho %s"
#: src/conf/domain_conf.c:9027 src/qemu/qemu_driver.c:7738
#, c-format
msgid "no disk format for %s and probing is disabled"
msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt"
#: src/conf/domain_conf.c:9045
#, c-format
msgid "backing store for %s is self-referential"
msgstr "lưu trữ ngược cho %s là tự tham chiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:9058
#, c-format
msgid "unable to open disk path %s"
msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s"
#: src/conf/domain_conf.c:9071
#, c-format
msgid "could not close file %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: src/conf/domain_event.c:153 src/conf/domain_event.c:198
msgid "could not find event callback for removal"
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để tháo dỡ"
#: src/conf/domain_event.c:257 src/conf/domain_event.c:276
msgid "could not find event callback for deletion"
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ"
#: src/conf/domain_event.c:366
msgid "event callback already tracked"
msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
#: src/conf/domain_event.c:814
msgid "event queue is empty, nothing to pop"
msgstr "hàng đợi sự kiện rỗng, không có gì để xem"
#: src/conf/interface_conf.c:126
msgid "interface has no name"
msgstr "giao diện không có tên"
#: src/conf/interface_conf.c:142
msgid "interface mtu value is improper"
msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
#: src/conf/interface_conf.c:166
#, c-format
msgid "unknown interface startmode %s"
msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:198
#, c-format
msgid "unknown bonding mode %s"
msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:219
#, c-format
msgid "unknown mii bonding carrier %s"
msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:242
#, c-format
msgid "unknown arp bonding validate %s"
msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:268
#, c-format
msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:294
msgid "Invalid ip address prefix value"
msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:451
msgid "protocol misses the family attribute"
msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
#: src/conf/interface_conf.c:470
#, c-format
msgid "unsupported protocol family '%s'"
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
#: src/conf/interface_conf.c:499
msgid "bridge interfaces"
msgstr "các giao thức cầu nối"
#: src/conf/interface_conf.c:541
msgid "bond has no interfaces"
msgstr "gắn kết không có giao thức"
#: src/conf/interface_conf.c:589
msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:597
msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:606
msgid "bond interface miimon updelay invalid"
msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:625
msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:634
msgid "bond interface arpmon target missing"
msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:655
msgid "vlan interface misses the tag attribute"
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
#: src/conf/interface_conf.c:663
msgid "vlan interface misses name attribute"
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
#: src/conf/interface_conf.c:680
msgid "interface misses the type attribute"
msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
#: src/conf/interface_conf.c:686
#, c-format
msgid "unknown interface type %s"
msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:707
#, c-format
msgid "interface has unsupported type '%s'"
msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
#: src/conf/interface_conf.c:744
msgid "bridge interface misses the bridge element"
msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
#: src/conf/interface_conf.c:756
#, c-format
msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
#: src/conf/interface_conf.c:786
msgid "bond interface misses the bond element"
msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
#: src/conf/interface_conf.c:807
msgid "vlan interface misses the vlan element"
msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
#: src/conf/interface_conf.c:941
msgid "bond arp monitoring has no target"
msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
#: src/conf/interface_conf.c:969
msgid "vlan misses the tag name"
msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
#: src/conf/interface_conf.c:1051
msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
#: src/conf/interface_conf.c:1065
msgid "virInterfaceDefFormat NULL def"
msgstr ""
#: src/conf/interface_conf.c:1071
msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
#: src/conf/interface_conf.c:1077
#, c-format
msgid "unexpected interface type %d"
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
#: src/conf/network_conf.c:337
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid dhcp range '%s' to '%s' in network '%s'"
msgstr "miền dhcp '%s' tới '%s' không hợp lệ"
#: src/conf/network_conf.c:363
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'"
msgstr "không thể phân tích địa chỉ MAC '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:370
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot use name address '%s' in network '%s'"
msgstr "không thể sử dụng địa chỉ tên '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:379
#, c-format
msgid "Static host definition in network '%s' must have mac or name attribute"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:387
#, c-format
msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:469
#, c-format
msgid "Bad address '%s' in definition of network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:481
#, c-format
msgid "no family specified for non-IPv4 address address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:488
#, c-format
msgid "family 'ipv4' specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:495
#, c-format
msgid "family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:501
#, c-format
msgid "Unrecognized family '%s' in definition of network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:511
#, c-format
msgid "netmask specified without address in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:518
#, c-format
msgid "netmask not supported for address '%s' in network '%s' (IPv4 only)"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:526
#, fuzzy, c-format
msgid "network '%s' cannot have both prefix='%u' and a netmask"
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
#: src/conf/network_conf.c:536
#, c-format
msgid ""
"network '%s' has invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:655
#, fuzzy
msgid "Forwarding requested, but no IP address provided"
msgstr "Đã yêu cầu chuyển hướng, nhưng chưa cung cấp địa chỉ/mặt nạ mạng IPv4"
#: src/conf/network_conf.c:662
#, c-format
msgid "unknown forwarding type '%s'"
msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:977
#, c-format
msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1065 src/util/dnsmasq.c:230
#, c-format
msgid "cannot remove config file '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1134
#, c-format
msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
#: src/conf/network_conf.c:1152
#, c-format
msgid "bridge name '%s' already in use."
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
#: src/conf/network_conf.c:1195
#, c-format
msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/network_conf.c:1204
#, c-format
msgid "network is already active as '%s'"
msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1218
#, c-format
msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/node_device_conf.c:561
#, c-format
msgid "no block device path supplied for '%s'"
msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:574
#, c-format
msgid "error parsing storage capabilities for '%s'"
msgstr "lỗi phân tích khả năng lưu trữ cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:584
#, c-format
msgid "missing storage capability type for '%s'"
msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:606
#, c-format
msgid "no removable media size supplied for '%s'"
msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:607
#, c-format
msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:617
#, c-format
msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:629
#, c-format
msgid "no size supplied for '%s'"
msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:630
#, c-format
msgid "invalid size supplied for '%s'"
msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:656 src/conf/node_device_conf.c:732
#, c-format
msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:657 src/conf/node_device_conf.c:733
#, c-format
msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:662
#, c-format
msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:663
#, c-format
msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:668
#, c-format
msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:669
#, c-format
msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:674
#, c-format
msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:675
#, c-format
msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:702
#, c-format
msgid "no target name supplied for '%s'"
msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:739
#, c-format
msgid "error parsing SCSI host capabilities for '%s'"
msgstr "lỗi phân tích khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:749
#, c-format
msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:771
#, c-format
msgid "no WWNN supplied for '%s'"
msgstr "không có WWNN cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:779
#, c-format
msgid "no WWPN supplied for '%s'"
msgstr "không có WWPN cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:787
#, c-format
msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:821
#, c-format
msgid "no network interface supplied for '%s'"
msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:836
#, c-format
msgid "invalid network type supplied for '%s'"
msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:863
#, c-format
msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:864
#, c-format
msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:869
#, c-format
msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:870
#, c-format
msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:875
#, c-format
msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:876
#, c-format
msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:881
#, c-format
msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:882
#, c-format
msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:930
#, c-format
msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:931
#, c-format
msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:936
#, c-format
msgid "no USB device number supplied for '%s'"
msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:937
#, c-format
msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:942
#, c-format
msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:943
#, c-format
msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:948
#, c-format
msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:949
#, c-format
msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:975
#, c-format
msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:976
#, c-format
msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:981
#, c-format
msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:982
#, c-format
msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:987
#, c-format
msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:988
#, c-format
msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:993
#, c-format
msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:994
#, c-format
msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:999
#, c-format
msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1000
#, c-format
msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1005
#, c-format
msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1006
#, c-format
msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1040
#, c-format
msgid "no system UUID supplied for '%s'"
msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1046
#, c-format
msgid "malformed uuid element for '%s'"
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1080
msgid "missing capability type"
msgstr "thiếu kiểu khả năng"
#: src/conf/node_device_conf.c:1086
#, c-format
msgid "unknown capability type '%s'"
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1123
#, c-format
msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1175
#, c-format
msgid "no device capabilities for '%s'"
msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1282
msgid "Device is not a fibre channel HBA"
msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
#: src/conf/node_device_conf.c:1311
#, c-format
msgid "Could not find parent device for '%s'"
msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1331
#, c-format
msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1543
#, c-format
msgid "%s has illegal value %s"
msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1578 src/conf/nwfilter_conf.c:1791
msgid "rule node requires action attribute"
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1798
msgid "unknown rule action attribute value"
msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1805
msgid "rule node requires direction attribute"
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1812
msgid "unknown rule direction attribute value"
msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1900
msgid "filter has no name"
msgstr "bộ lọc không có tên"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1910
#, c-format
msgid "unknown chain suffix '%s'"
msgstr "đuôi hàng loạt không rõ '%s'"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1919 src/conf/storage_conf.c:666
#: src/storage/storage_backend.c:391
msgid "unable to generate uuid"
msgstr "không thể tạo uuid"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1985 src/util/xml.c:646
#, c-format
msgid "at line %d: %s"
msgstr "tại dòng %d: %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2002
#, fuzzy
msgid "unknown root element for nw filter"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool bộ lọc nw"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2052 src/security/virt-aa-helper.c:672
#: src/util/xml.c:714
msgid "failed to parse xml document"
msgstr "phân tích tài liệu xml thất bại"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2370
#, c-format
msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2381
msgid "filter would introduce a loop"
msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2446
#, fuzzy, c-format
msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'"
msgstr "tên tập tin cấu hình pool bộ lọc mạng '%s' không khớp tên pool '%s'"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2499
#, c-format
msgid "config filename '%s/%s' is too long"
msgstr "tên tập tin cấu hình '%s/%s' quá dài"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2530 src/conf/storage_conf.c:1527
#, c-format
msgid "cannot create config directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2538 src/conf/storage_conf.c:1535
msgid "cannot construct config file path"
msgstr "không thể xây dựng đường đẫn tập tin cấu hình"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2549 src/conf/storage_conf.c:1560
msgid "failed to generate XML"
msgstr "tạo XML thất bại"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2557 src/conf/storage_conf.c:1568
#, c-format
msgid "cannot create config file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2565 src/conf/storage_conf.c:1576
#, c-format
msgid "cannot write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2572 src/conf/storage_conf.c:1583
#, c-format
msgid "cannot save config file %s"
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2593 src/conf/storage_conf.c:1601
#, c-format
msgid "no config file for %s"
msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2599 src/conf/storage_conf.c:1607
#, c-format
msgid "cannot remove config for %s"
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2672
#, c-format
msgid "formatter for %s %s reported error"
msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
#: src/conf/nwfilter_params.c:177
#, c-format
msgid "Could not put variable '%s' into hashmap"
msgstr "Không thể đặt tham số '%s' vào bản đồ băm"
#: src/conf/secret_conf.c:56 src/conf/secret_conf.c:99
#: src/conf/secret_conf.c:226 src/conf/secret_conf.c:243
#, c-format
msgid "unexpected secret usage type %d"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
#: src/conf/secret_conf.c:72
msgid "unknown secret usage type"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
#: src/conf/secret_conf.c:78
#, c-format
msgid "unknown secret usage type %s"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
#: src/conf/secret_conf.c:92
msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
#: src/conf/secret_conf.c:140
msgid "invalid value of 'ephemeral'"
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
#: src/conf/secret_conf.c:154
msgid "invalid value of 'private'"
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
#: src/conf/storage_conf.c:226 src/storage/storage_backend.c:973
#, c-format
msgid "missing backend for pool type %d"
msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
#: src/conf/storage_conf.c:375
msgid "missing auth host attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực"
#: src/conf/storage_conf.c:382
msgid "missing auth passwd attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính passwd xác thực"
#: src/conf/storage_conf.c:419
#, c-format
msgid "unknown pool format type %s"
msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:453
msgid "missing storage pool source device path"
msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:472
#, c-format
msgid "unknown auth type '%s'"
msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:511
msgid "bad <source> spec"
msgstr "đặc tả <source> tồi"
#: src/conf/storage_conf.c:529
msgid "root element was not source"
msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
#: src/conf/storage_conf.c:580
msgid "malformed octal mode"
msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:591
msgid "malformed owner element"
msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:602
msgid "malformed group element"
msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:634 src/storage/storage_driver.c:450
#: src/test/test_driver.c:3847
#, c-format
msgid "unknown storage pool type %s"
msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:658
msgid "missing pool source name element"
msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
#: src/conf/storage_conf.c:682
msgid "missing storage pool source host name"
msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:690
msgid "missing storage pool source path"
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:708
msgid "missing storage pool source adapter name"
msgstr "thiếu tên bộ tiếp hợp nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:717
msgid "missing storage pool source device name"
msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:724
msgid "missing storage pool target path"
msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:754
msgid "unknown root element for storage pool"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:852
#, c-format
msgid "unknown pool format number %d"
msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
#: src/conf/storage_conf.c:893 src/conf/storage_conf.c:1645
msgid "unexpected pool type"
msgstr "kiểu pool không rõ"
#: src/conf/storage_conf.c:990
#, c-format
msgid "unknown size units '%s'"
msgstr "đơn vị kích thước không rõ '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:997
msgid "malformed capacity element"
msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:1002
msgid "capacity element value too large"
msgstr "giá trị thành phần dung lượng quá lớn"
#: src/conf/storage_conf.c:1033
msgid "missing volume name element"
msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
#: src/conf/storage_conf.c:1044
msgid "missing capacity element"
msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
#: src/conf/storage_conf.c:1073 src/conf/storage_conf.c:1104
#, c-format
msgid "unknown volume format type %s"
msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:1134
msgid "unknown root element for storage vol"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho ổ lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:1194
#, c-format
msgid "unknown volume format number %d"
msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
#: src/conf/storage_conf.c:1427
#, c-format
msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:1489
#, c-format
msgid "Config filename '%s/%s' is too long"
msgstr "Tên tập tin cấu hình '%s/%s' quá dài"
#: src/conf/storage_conf.c:1497
#, c-format
msgid "Autostart link path '%s/%s' is too long"
msgstr "Đường dẫn liên kết tự khởi động '%s/%s' quá dài"
#: src/conf/storage_conf.c:1546
msgid "cannot construct autostart link path"
msgstr "không thể xây dựng đường dẫn liên kết tự khởi động"
#: src/conf/storage_conf.c:1696
#, c-format
msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/storage_conf.c:1705
#, c-format
msgid "pool is already active as '%s'"
msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:1719
#, c-format
msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:92
msgid "unknown volume encryption secret type"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:98
#, c-format
msgid "unknown volume encryption secret type %s"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:110
#, c-format
msgid "malformed volume encryption uuid '%s'"
msgstr "uuid mã hóa ổ '%s' sai dạng thức"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:117
msgid "missing volume encryption uuid"
msgstr "thiếu uuid mã hóa ổ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:146
msgid "unknown volume encryption format"
msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:152
#, c-format
msgid "unknown volume encryption format type %s"
msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:163
msgid "cannot extract volume encryption secrets"
msgstr "không thể trích xuất các bí mật mã hóa ổ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:194
msgid "unknown root element for volume encryption information"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho thông tin mã hóa ổ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:225
msgid "unexpected volume encryption secret type"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:246
msgid "unexpected encryption format"
msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:275
msgid "Cannot open /dev/urandom"
msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:286
msgid "Cannot read from /dev/urandom"
msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
#: src/cpu/cpu.c:52 src/cpu/cpu_map.c:90
msgid "undefined hardware architecture"
msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
#: src/cpu/cpu.c:95
msgid "no CPU model specified"
msgstr "không có mẫu CPU được chỉ định"
#: src/cpu/cpu.c:123
#, c-format
msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:151 src/cpu/cpu.c:389
msgid "nonzero nmodels doesn't match with NULL models"
msgstr "các nmodel non-zero không khớp các mẫu NULL"
#: src/cpu/cpu.c:157
msgid "invalid CPU definition"
msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ"
#: src/cpu/cpu.c:166
#, c-format
msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:197
#, c-format
msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:223
#, c-format
msgid "cannot free CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể giải phóng dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:244
#, c-format
msgid "cannot get node CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể lấy nút dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:267
#, c-format
msgid "cannot compute guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể tính toán dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:301
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
#: src/cpu/cpu.c:306 src/cpu/cpu.c:383
msgid "No CPUs given"
msgstr "Không có CPU được cho"
#: src/cpu/cpu.c:378
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
#: src/cpu/cpu.c:398
#, c-format
msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:420
#, c-format
msgid "cannot update guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể cập nhật dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:443
#, c-format
msgid "cannot check guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể kiểm tra CPU khác cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_generic.c:135
#, c-format
msgid "CPU model '%s' is not support by hypervisor"
msgstr "Mẫu CPU '%s' không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
#: src/cpu/cpu_generic.c:158
#, c-format
msgid "CPUs have incompatible architectures: '%s' != '%s'"
msgstr "Các CPU có các kiến trúc không tương thích: '%s' != '%s'"
#: src/cpu/cpu_generic.c:165
#, c-format
msgid "CPU models don't match: '%s' != '%s'"
msgstr "Các mẫu CPU không khớp: '%s' != '%s'"
#: src/cpu/cpu_map.c:96
msgid "no callback provided"
msgstr "không có callback được cung cấp"
#: src/cpu/cpu_map.c:102
#, c-format
msgid "cannot parse CPU map file: %s"
msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s"
#: src/cpu/cpu_map.c:120
#, c-format
msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_map.c:127
#, c-format
msgid "cannot parse CPU map for %s architecture"
msgstr "không thể phân tích bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:548
msgid "Missing CPU vendor name"
msgstr "Thiếu tên nhà cung cấp CPU"
#: src/cpu/cpu_x86.c:554
#, c-format
msgid "CPU vendor %s already defined"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
#: src/cpu/cpu_x86.c:561
#, c-format
msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:566
#, c-format
msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
#: src/cpu/cpu_x86.c:675
#, c-format
msgid "CPU feature %s already defined"
msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
#: src/cpu/cpu_x86.c:699
#, c-format
msgid "Invalid cpuid[%d] in %s feature"
msgstr "cpuid[%d] không hợp lệ trong tính năng %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:812 src/cpu/cpu_x86.c:862
#, c-format
msgid "Unknown CPU model %s"
msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:833 src/cpu/cpu_x86.c:874 src/cpu/cpu_x86.c:1693
#, c-format
msgid "Unknown CPU feature %s"
msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:960
#, c-format
msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:967
#, c-format
msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:985
#, c-format
msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:992
#, c-format
msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1008
#, c-format
msgid "Missing feature name for CPU model %s"
msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1014
#, c-format
msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1346
msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1441
#, c-format
msgid "CPU vendor %s not found"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1597 src/cpu/cpu_x86.c:1627
#, c-format
msgid "Unknown CPU vendor %s"
msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1610
#, c-format
msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1632
msgid "CPU vendors do not match"
msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1644
msgid "CPUs are incompatible"
msgstr "Các CPU không tương thích"
#: src/datatypes.c:310 src/datatypes.c:345 src/datatypes.c:499
#: src/datatypes.c:647 src/datatypes.c:835 src/datatypes.c:985
#: src/datatypes.c:1141 src/datatypes.c:1277 src/datatypes.c:1479
#, fuzzy
msgid "no connection"
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
#: src/datatypes.c:349 src/datatypes.c:503 src/datatypes.c:651
#: src/datatypes.c:839 src/datatypes.c:989 src/datatypes.c:1145
#: src/datatypes.c:1483 src/datatypes.c:1621
#, fuzzy
msgid "missing name"
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
#: src/datatypes.c:353 src/datatypes.c:507 src/datatypes.c:843
#: src/datatypes.c:1281 src/datatypes.c:1487
#, fuzzy
msgid "missing uuid"
msgstr "thiếu \""
#: src/datatypes.c:382
msgid "failed to add domain to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm miền cho bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:425
msgid "domain missing from connection hash table"
msgstr "thiếu miền từ bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:463
#, fuzzy
msgid "bad domain or no connection"
msgstr "kết nối chỉ đọc"
#: src/datatypes.c:534
msgid "failed to add network to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm mạng vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:574
msgid "network missing from connection hash table"
msgstr "mạng thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:610
#, fuzzy
msgid "bad network or no connection"
msgstr "kết nối chỉ đọc"
#: src/datatypes.c:688
#, c-format
msgid ""
"Failed to change interface mac address from %s to %s due to differing "
"lengths."
msgstr ""
"Thất bại khi thay đổi địa chỉ mac giao diện từ %s sang %s vì chiều dài khác "
"nhau"
#: src/datatypes.c:720
msgid "failed to add interface to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm giao diện vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:759
msgid "interface missing from connection hash table"
msgstr "giao diện thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:797
#, fuzzy
msgid "bad interface or no connection"
msgstr "thất bại khi thêm giao diện vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:870
msgid "failed to add storage pool to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm pool lưu trữ vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:911 src/datatypes.c:1556
msgid "pool missing from connection hash table"
msgstr "pool thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:947
#, fuzzy
msgid "bad storage pool or no connection"
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
#: src/datatypes.c:993
#, fuzzy
msgid "missing key"
msgstr "thiếu \""
#: src/datatypes.c:1020
#, c-format
msgid "Volume key %s too large for destination"
msgstr "Khóa ổ %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/datatypes.c:1029
msgid "failed to add storage vol to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm ổ lưu trữ vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1068
msgid "vol missing from connection hash table"
msgstr "ổ thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1105
#, fuzzy
msgid "bad storage volume or no connection"
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
#: src/datatypes.c:1169
msgid "failed to add node dev to conn hash table"
msgstr "thất bại khi thêm thiết bị nút vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1207
msgid "dev missing from connection hash table"
msgstr "thiết bị thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1285
#, fuzzy
msgid "missing usageID"
msgstr "thiếu tuyến PCI"
#: src/datatypes.c:1311
msgid "failed to add secret to conn hash table"
msgstr "thất bại khi thêm bí mật vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1350
msgid "secret missing from connection hash table"
msgstr "bí mật thiếu trong bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1384
#, fuzzy
msgid "bad secret or no connection"
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối"
#: src/datatypes.c:1514
#, fuzzy
msgid "failed to add network filter to connection hash table"
msgstr "thất bại khi thêm pool lọc mạng vào bảng băm kết nối"
#: src/datatypes.c:1593
#, fuzzy
msgid "bad nwfilter or no connection"
msgstr "kết nối chỉ đọc"
#: src/datatypes.c:1617
#, fuzzy
msgid "bad domain"
msgstr "khởi động lại một miền"
#: src/datatypes.c:1645
msgid "failed to add snapshot to domain hash table"
msgstr "thất bại khi thêm ảnh chụp nhanh vào bảng băm miền"
#: src/datatypes.c:1675
msgid "snapshot missing from domain hash table"
msgstr "ảnh chụp nhanh thiếu trong bảng băm miền"
#: src/datatypes.c:1701
#, fuzzy
msgid "not a snapshot"
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
#: src/driver.c:68
#, c-format
msgid "failed to load module %s %s"
msgstr "thất bại khi tải môđun %s %s"
#: src/driver.c:78
#, c-format
msgid "Missing module registration symbol %s"
msgstr "Thiếu biểu tượng đăng ký môđun %s"
#: src/driver.c:83
#, c-format
msgid "Failed module registration %s"
msgstr "Đăng ký môđun thất bại %s"
#: src/esx/esx_driver.c:191
#, c-format
msgid ""
"File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
"<path>'"
msgstr ""
"Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
"<đường-dẫn>'"
#: src/esx/esx_driver.c:206
#, c-format
msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:220
#, c-format
msgid "Could not find datastore for '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore cho '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:366
#, c-format
msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:384
#, c-format
msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:427 src/esx/esx_driver.c:507 src/esx/esx_driver.c:1095
#: src/esx/esx_driver.c:1196 src/esx/esx_driver.c:1294
#: src/esx/esx_driver.c:2534
msgid "Could not retrieve the HostSystem object"
msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem"
#: src/esx/esx_driver.c:455
#, c-format
msgid ""
"Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
"value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
msgstr ""
"Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
"với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
#: src/esx/esx_driver.c:522 src/esx/esx_util.c:424 src/esx/esx_vi.c:2094
#: src/vmx/vmx.c:694
#, c-format
msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:635 src/esx/esx_driver.c:1435
#: src/esx/esx_driver.c:2782 src/esx/esx_driver.c:4188
#: src/esx/esx_storage_driver.c:171 src/esx/esx_storage_driver.c:672
#: src/esx/esx_util.c:57 src/esx/esx_util.c:292 src/esx/esx_vi.c:291
#: src/esx/esx_vi.c:733 src/esx/esx_vi.c:780 src/esx/esx_vi.c:820
#: src/esx/esx_vi.c:1044 src/esx/esx_vi.c:1080 src/esx/esx_vi.c:1096
#: src/esx/esx_vi.c:1119 src/esx/esx_vi.c:1159 src/esx/esx_vi.c:1188
#: src/esx/esx_vi.c:1222 src/esx/esx_vi.c:1277 src/esx/esx_vi.c:1303
#: src/esx/esx_vi.c:1349 src/esx/esx_vi.c:1377 src/esx/esx_vi.c:1610
#: src/esx/esx_vi.c:1788 src/esx/esx_vi.c:1814 src/esx/esx_vi.c:1850
#: src/esx/esx_vi.c:1884 src/esx/esx_vi.c:1921 src/esx/esx_vi.c:2028
#: src/esx/esx_vi.c:2194 src/esx/esx_vi.c:2238 src/esx/esx_vi.c:2303
#: src/esx/esx_vi.c:2357 src/esx/esx_vi.c:2492 src/esx/esx_vi.c:2560
#: src/esx/esx_vi.c:2647 src/esx/esx_vi.c:2713 src/esx/esx_vi.c:2762
#: src/esx/esx_vi.c:2871 src/esx/esx_vi.c:2927 src/esx/esx_vi.c:3024
#: src/esx/esx_vi.c:3221 src/esx/esx_vi.c:3329 src/esx/esx_vi.c:3387
#: src/esx/esx_vi.c:3444 src/esx/esx_vi.c:3499 src/esx/esx_vi.c:3617
#: src/esx/esx_vi_methods.c:44 src/esx/esx_vi_methods.c:272
#: src/esx/esx_vi_types.c:102 src/esx/esx_vi_types.c:193
#: src/esx/esx_vi_types.c:222 src/esx/esx_vi_types.c:263
#: src/esx/esx_vi_types.c:313 src/esx/esx_vi_types.c:581
#: src/esx/esx_vi_types.c:634 src/esx/esx_vi_types.c:822
#: src/esx/esx_vi_types.c:889 src/esx/esx_vi_types.c:1096
#: src/esx/esx_vi_types.c:1130 src/esx/esx_vi_types.c:1160
#: src/esx/esx_vi_types.c:1296 src/esx/esx_vi_types.c:1336
#: src/esx/esx_vi_types.c:1470 src/esx/esx_vi_types.c:1538
#: src/esx/esx_vi_types.c:1568 src/esx/esx_vi_types.c:1644
#: src/esx/esx_vi_types.c:1737 src/esx/esx_vi_types.c:1829 src/vmx/vmx.c:1732
#: src/vmx/vmx.c:1799 src/vmx/vmx.c:1906 src/vmx/vmx.c:2263 src/vmx/vmx.c:2484
#: src/vmx/vmx.c:2685 src/vmx/vmx.c:2789 src/vmx/vmx.c:3155 src/vmx/vmx.c:3205
#: src/vmx/vmx.c:3295 src/vmx/vmx.c:3379
msgid "Invalid argument"
msgstr "Tham số không hợp lệ"
#: src/esx/esx_driver.c:654 src/esx/esx_driver.c:776
#: src/phyp/phyp_driver.c:989 src/xenapi/xenapi_driver.c:125
msgid "Username request failed"
msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
#: src/esx/esx_driver.c:662 src/esx/esx_driver.c:784
#: src/phyp/phyp_driver.c:1070 src/xenapi/xenapi_driver.c:134
msgid "Password request failed"
msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
#: src/esx/esx_driver.c:685
#, c-format
msgid "%s is neither an ESX 3.5 host nor an ESX 4.x host"
msgstr "%s không phải là máy chủ ESX 3.5 hay máy chủ ESX 4.x"
#: src/esx/esx_driver.c:692
#, c-format
msgid "%s isn't a GSX 2.0 host"
msgstr "%s không phải là máy chủ GSX 2.0"
#: src/esx/esx_driver.c:757
msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
#: src/esx/esx_driver.c:805
#, c-format
msgid "%s is neither a vCenter 2.5 server nor a vCenter 4.x server"
msgstr ""
"%s không phải là một máy phục vụ vCenter 2.5 hay một máy phục vụ vCenter 4.x"
#: src/esx/esx_driver.c:959
msgid "This host is not managed by a vCenter"
msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:966
#, c-format
msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_driver.c:979
#, c-format
msgid ""
"This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismachting "
"vCenter '%s' (%s) has been specified"
msgstr ""
"Máy chủ này được quản lý bởi một vCenter với địa chỉ IP %s, nhưng một "
"vCenter không khớp '%s' (%s) đã được chỉ định"
#: src/esx/esx_driver.c:1159 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:401
#, c-format
msgid "Could not parse version number from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1225
msgid "Missing or empty 'hostName' property"
msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
#: src/esx/esx_driver.c:1375
#, c-format
msgid "CPU Model %s too long for destination"
msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_driver.c:1469
#, c-format
msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1571
#, c-format
msgid "No domain with ID %d"
msgstr "Không có miền với ID %d"
#: src/esx/esx_driver.c:1659
#, c-format
msgid "No domain with name '%s'"
msgstr "Không có miền với tên '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1717 src/esx/esx_driver.c:1830
#: src/esx/esx_driver.c:1873 src/esx/esx_driver.c:1926
msgid "Domain is not powered on"
msgstr "Miền chưa được bật"
#: src/esx/esx_driver.c:1730
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not suspend domain: %s"
msgstr "Không thể ngưng miền"
#: src/esx/esx_driver.c:1774
msgid "Domain is not suspended"
msgstr "Miền không bị ngưng"
#: src/esx/esx_driver.c:1788
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not resume domain: %s"
msgstr "Không thể tiếp tục miền"
#: src/esx/esx_driver.c:1939
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not destroy domain: %s"
msgstr "Không thể phá hủy miền"
#: src/esx/esx_driver.c:2004
#, c-format
msgid "Got invalid memory size %d"
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
#: src/esx/esx_driver.c:2053 src/esx/esx_driver.c:2893
msgid "Domain is not powered off"
msgstr "Miền không bị tắt"
#: src/esx/esx_driver.c:2077
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thành %lu kilobyte"
#: src/esx/esx_driver.c:2134
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ thành %lu kilobyte"
#: src/esx/esx_driver.c:2360 src/esx/esx_driver.c:2368
#, c-format
msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:2427 src/esx/esx_driver.c:2511
#: src/phyp/phyp_driver.c:1520 src/phyp/phyp_driver.c:3877
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1984 src/vbox/vbox_tmpl.c:2042
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1010 src/xenapi/xenapi_driver.c:1182
#, c-format
msgid "unsupported flags: (0x%x)"
msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
#: src/esx/esx_driver.c:2433
msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
#: src/esx/esx_driver.c:2449
#, c-format
msgid ""
"Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
"virtual CPUs for the domain: %d > %d"
msgstr ""
"Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
"> %d"
#: src/esx/esx_driver.c:2476
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s"
msgstr "Không thể đặt số CPU ảo thành %d"
#: src/esx/esx_driver.c:2696 src/esx/esx_driver.c:2735
#, c-format
msgid "Unsupported config format '%s'"
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:2907
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not start domain: %s"
msgstr "Không thể bắt đầu miền"
#: src/esx/esx_driver.c:2989
msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3025 src/vmware/vmware_conf.c:352
msgid ""
"Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
"VMX file"
msgstr ""
"XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
"tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3040 src/vmware/vmware_conf.c:367
msgid ""
"Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
"and path for VMX file"
msgstr ""
"XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3047 src/vmware/vmware_conf.c:374
msgid ""
"First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
"for VMX file"
msgstr ""
"Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3059 src/vmware/vmware_conf.c:385
#, c-format
msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
#: src/esx/esx_driver.c:3129
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not define domain: %s"
msgstr "Không thể tạo miền"
#: src/esx/esx_driver.c:3198
msgid "Domain is not suspended or powered off"
msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
#: src/esx/esx_driver.c:3338
msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:3458
msgid "Parameter array must have space for 3 items"
msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục"
#: src/esx/esx_driver.c:3542
#, c-format
msgid "Shares level has unknown value %d"
msgstr "Cấp chia sẻ có giá trị không rõ %d"
#: src/esx/esx_driver.c:3603
#, c-format
msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
#: src/esx/esx_driver.c:3617
#, c-format
msgid ""
"Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
msgstr ""
"Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
"hạn chế)"
#: src/esx/esx_driver.c:3657
#, c-format
msgid ""
"Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
"(normal) or -3 (high)"
msgstr ""
"Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
"(bình thường hoặc -3 (cao)"
#: src/esx/esx_driver.c:3664 src/esx/esx_driver.c:4454
#, c-format
msgid "Unknown field '%s'"
msgstr "Trường không rõ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:3681
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not change scheduler parameters: %s"
msgstr "Không thể thay đổi các tham số bộ lập lịch"
#: src/esx/esx_driver.c:3751
msgid "Migration not possible without a vCenter"
msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:3757
msgid "Renaming domains on migration not supported"
msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3775
msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3781
msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:3791
msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
#: src/esx/esx_driver.c:3826
#, c-format
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
#: src/esx/esx_driver.c:3830
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
#: src/esx/esx_driver.c:3852
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s"
msgstr "Không thể di trú miền, tác vụ di trú kết thúc với một lỗi"
#: src/esx/esx_driver.c:3925
msgid "Could not retrieve memory usage of resource pool"
msgstr "Không thể lấy sự sử dụng bộ nhớ của pool tài nguyên"
#: src/esx/esx_driver.c:4063
#, c-format
msgid "Snapshot '%s' already exists"
msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
#: src/esx/esx_driver.c:4079
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create snapshot: %s"
msgstr "Không thể tạo ảnh chụp"
#: src/esx/esx_driver.c:4341
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s"
msgstr "Không thể hoàn nguyên về ảnh chụp '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:4400
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not delete snapshot '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa ảnh chụp '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:4471
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not change memory parameters: %s"
msgstr "Không thể thay đổi các tham số bộ lập lịch"
#: src/esx/esx_driver.c:4508
#, fuzzy
msgid "Parameter array must have space for 1 item"
msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:88 src/esx/esx_storage_driver.c:572
msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:343
#, c-format
msgid "Could not find datastore with UUID '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore với UUID '%s'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:560
#, c-format
msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:610
msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:840
msgid ""
"QueryVirtualDiskUuid not avialable, cannot lookup storage volume by UUID"
msgstr "QueryVirtualDiskUuid không có sẵn, không thể tìm ổ lưu trữ bởi UUID"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1002 src/esx/esx_storage_driver.c:1235
msgid "Creating non-file volumes is not supported"
msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1011 src/esx/esx_storage_driver.c:1244
#, c-format
msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1018 src/esx/esx_storage_driver.c:1251
#, c-format
msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1098
msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1123
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create volume: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1151 src/esx/esx_storage_driver.c:1352
#, c-format
msgid "Creation of %s volumes is not supported"
msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1324
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not copy volume: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1411
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not delete volume: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1459
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not wipe volume: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1594
#, c-format
msgid "File '%s' has unknown type"
msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
#: src/esx/esx_util.c:92
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
"https)"
#: src/esx/esx_util.c:110
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
#: src/esx/esx_util.c:120
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
"1)"
#: src/esx/esx_util.c:146
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|socks"
"(|4|4a|5))"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
"4|4a|5))"
#: src/esx/esx_util.c:164
msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
#: src/esx/esx_util.c:176
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'proxy' has unexpected portvalue '%s' (should be [1..65535])"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'proxy' có giá trị cổng không mong đợi '%s' (nên là "
"[1..65535])"
#: src/esx/esx_util.c:304
#, c-format
msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
msgstr ""
"Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
"dẫn>'"
#: src/esx/esx_util.c:387
#, c-format
msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
#: src/esx/esx_util.c:394
#, c-format
msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
#: src/esx/esx_util.c:404
#, c-format
msgid "Formating IP address for host '%s' failed: %s"
msgstr "Định dạng địa chỉ IP cho host '%s' thất bại: %s"
#: src/esx/esx_vi.c:233
#, c-format
msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:243
#, c-format
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:251
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
msgstr ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
#: src/esx/esx_vi.c:263
#, c-format
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:269
#, c-format
msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:274
#, c-format
msgid "The server redirects from '%s'"
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:304
msgid "Could not initialize CURL"
msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:324
msgid "Could not build CURL header list"
msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:360
msgid "Could not initialize CURL mutex"
msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:391
#, c-format
msgid "Expecting VI API major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi phiên bản VI API chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:401
#, c-format
msgid "Expecting GSX major/minor version '2.0' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản GSX chính/phụ '2.0' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:420
#, c-format
msgid "Expecting ESX major/minor version '3.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản ESX chính/phụ '3.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:439
#, c-format
msgid "Expecting VPX major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản VPX chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:445
#, c-format
msgid ""
"Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
"thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:452
#, c-format
msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:524
#, c-format
msgid "Could not find datacenter '%s'"
msgstr "Không thể tìm trung tâm dữ liệu '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:568
#, c-format
msgid "Could not find compute resource '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy tài nguyên tính toán '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:583
msgid "Could not retrieve resource pool"
msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
#: src/esx/esx_vi.c:592
msgid "Path has to specify the host system"
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định hệ thống chủ"
#: src/esx/esx_vi.c:633
#, c-format
msgid "Could not find host system '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy hệ thống chủ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:752
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:799
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:857
#, c-format
msgid "Response for call to '%s' could not be parsed"
msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' không thể được phân tích"
#: src/esx/esx_vi.c:864
#, c-format
msgid "Response for call to '%s' is an empty XML document"
msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' là một tài liệu XML rỗng"
#: src/esx/esx_vi.c:873
msgid "Could not create XPath context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh XPath"
#: src/esx/esx_vi.c:888
#, c-format
msgid ""
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
"failed"
msgstr ""
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
"thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:896
#, c-format
msgid ""
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
"failed"
msgstr ""
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
"liệu thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:903
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
#: src/esx/esx_vi.c:925
#, c-format
msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:937 src/esx/esx_vi.c:952
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
#: src/esx/esx_vi.c:942 src/esx/esx_vi.c:963
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
#: src/esx/esx_vi.c:977
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
#: src/esx/esx_vi.c:986
msgid "Invalid argument (occurrence)"
msgstr "Tham số không hợp lệ (sự cố)"
#: src/esx/esx_vi.c:992
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1052 src/esx/esx_vi_types.c:807
#, c-format
msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1066 src/esx/esx_vi.c:1138 src/esx/esx_vi_types.c:941
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for %s"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
#: src/esx/esx_vi.c:1232
#, c-format
msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1241 src/esx/esx_vi.c:1314
#, c-format
msgid "Wrong XML element type %d"
msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
#: src/esx/esx_vi.c:1517 src/esx/esx_vi_methods.c:165
msgid "Invalid call"
msgstr "Gọi không hợp lệ"
#: src/esx/esx_vi.c:1578
msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
#: src/esx/esx_vi.c:1628 src/esx/esx_vi.c:1640 src/esx/esx_vi.c:1654
#, c-format
msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1660
#, c-format
msgid "Invalid lookup from '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1691
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not lookup '%s' from '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1697
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'"
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
#: src/esx/esx_vi.c:1703
#, fuzzy
msgid "Invalid occurrence value"
msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu"
#: src/esx/esx_vi.c:1750
#, c-format
msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
#: src/esx/esx_vi.c:1773
msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
#: src/esx/esx_vi.c:1834 src/esx/esx_vi.c:1867 src/esx/esx_vi.c:1903
#: src/esx/esx_vi.c:1939
#, c-format
msgid "Missing '%s' property"
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2012
msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2020
#, c-format
msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2050
msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
#: src/esx/esx_vi.c:2060
msgid "Could not get name of virtual machine"
msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2088
msgid "Could not get UUID of virtual machine"
msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2221
#, c-format
msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2256
#, c-format
msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2321
#, c-format
msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2396
#, c-format
msgid "Could not find domain with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2449
msgid "Other tasks are pending for this domain"
msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
#: src/esx/esx_vi.c:2530
#, c-format
msgid "Could not find datastore with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2617
#, c-format
msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2687
msgid "Could not lookup datastore host mount"
msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
#: src/esx/esx_vi.c:2964
msgid "Domain has no current snapshot"
msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
#: src/esx/esx_vi.c:2971
msgid "Could not lookup root snapshot list"
msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
#: src/esx/esx_vi.c:3059
#, c-format
msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
#: src/esx/esx_vi.c:3146
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not search in datastore '%s': %s"
msgstr "Không thể tìm kiếm trong datastore '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:3165
#, c-format
msgid "No storage volume with key or path '%s'"
msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:3291
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not serach in datastore '%s': %s"
msgstr "Không thể tìm kiếm trong datastore '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:3419
#, fuzzy
msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object"
msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem"
#: src/esx/esx_vi.c:3535 src/esx/esx_vi.c:3569
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
"possible answers"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
"trả lời khả thi"
#: src/esx/esx_vi.c:3543
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
"possible answers are %s, but no default answer is specified"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
"thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
#: src/esx/esx_vi.c:3564
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
"possible answers are %s"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
"khả thi là %s"
#: src/esx/esx_vi.c:3673
msgid ""
"Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancelation failed"
msgstr ""
"Tác vụ có thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời nhưng việc hủy "
"đã thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:3678
msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
#: src/esx/esx_vi.c:3747
#, fuzzy
msgid "Unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
#: src/esx/esx_vi.c:3815
#, c-format
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi.c:3829
#, c-format
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi.c:3871
msgid "Unexpected product version"
msgstr "Phiên bản sản phẩm không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi_types.c:205 src/esx/esx_vi_types.c:520
#: src/esx/esx_vi_types.c:618
#, c-format
msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:644
#, c-format
msgid "%s is missing 'type' property"
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:653
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
#: src/esx/esx_vi_types.c:839 src/esx/esx_vi_types.c:901
msgid "Could not copy an XML node"
msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
#: src/esx/esx_vi_types.c:912
msgid "AnyType is missing 'type' property"
msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:920
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
#: src/esx/esx_vi_types.c:949
#, c-format
msgid "Value '%s' is out of %s range"
msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
#: src/esx/esx_vi_types.c:965
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1309
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1342
#, c-format
msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1364 src/esx/esx_vi_types.c:1374
#: src/esx/esx_vi_types.c:1387 src/esx/esx_vi_types.c:1401
#, c-format
msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1484
#, fuzzy
msgid "MethodFault is missing 'type' property"
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1581
msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/fdstream.c:68 src/fdstream.c:104 src/fdstream.c:171 src/fdstream.c:247
#: src/fdstream.c:285
msgid "stream is not open"
msgstr "luồng chưa mở"
#: src/fdstream.c:75 src/fdstream.c:111
msgid "stream does not have a callback registered"
msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
#: src/fdstream.c:178
msgid "stream already has a callback registered"
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
#: src/fdstream.c:188
msgid "cannot register file watch on stream"
msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
#: src/fdstream.c:241
#, fuzzy
msgid "Too many bytes to write to stream"
msgstr "không thể ghi vào luồng"
#: src/fdstream.c:263
msgid "cannot write to stream"
msgstr "không thể ghi vào luồng"
#: src/fdstream.c:279
#, fuzzy
msgid "Too many bytes to read from stream"
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
#: src/fdstream.c:301
#, fuzzy
msgid "cannot read from stream"
msgstr "không thể đọc từ %s"
#: src/fdstream.c:338
#, fuzzy
msgid "Unable to initialize mutex"
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
#: src/fdstream.c:361
#, fuzzy
msgid "Unable to open UNIX socket"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/fdstream.c:404
#, fuzzy
msgid "UNIX domain sockets are not supported on this platform"
msgstr "sinh hook không hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/fdstream.c:418
msgid "Unexpected O_CREAT flag when opening existing file"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:423 src/fdstream.c:469
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to open stream for '%s'"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/fdstream.c:430 src/fdstream.c:476
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to access stream for '%s'"
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
#: src/fdstream.c:444 src/fdstream.c:490
#, fuzzy, c-format
msgid "Non-blocking I/O is not supported on %s"
msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0"
#: src/interface/netcf_driver.c:186
msgid "failed to get number of interfaces on host"
msgstr "thất bại khi lấy số của giao diện trên máy chủ"
#: src/interface/netcf_driver.c:207
msgid "failed to list host interfaces"
msgstr "thất bại khi liệt kê các giao diện máy chủ"
#: src/interface/netcf_driver.c:228
msgid "failed to get number of defined interfaces on host"
msgstr "thất bại khi lấy số các giao diện đã tạo trên máy chủ"
#: src/interface/netcf_driver.c:249
msgid "failed to list host defined interfaces"
msgstr "thất bại khi lấy danh sách các giao diện đã tạo trên máy chủ"
#: src/interface/netcf_driver.c:316
msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
#: src/internal.h:229
#, c-format
msgid "%s: unsupported flags (0x%lx)"
msgstr "%s: cờ không hỗ trợ (0x%lx)"
#: src/libvirt.c:527 src/libvirt.c:560 src/libvirt.c:593 src/libvirt.c:626
#: src/libvirt.c:659 src/libvirt.c:692 src/libvirt.c:728 src/libvirt.c:768
#, fuzzy, c-format
msgid "Too many drivers, cannot register %s"
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
#: src/libvirt.c:735
#, fuzzy
msgid "Tried to register an internal Xen driver"
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
#: src/libvirt.c:794
#, c-format
msgid "Initialization of %s state driver failed"
msgstr "Khởi chạy trình điều khiển trạng thái %s thất bại"
#: src/libvirt.c:1007
msgid "could not parse connection URI"
msgstr "không thể phân tích URI kết nối"
#: src/libvirt.c:1056
#, c-format
msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
#: src/libvirt.c:1079
#, fuzzy, c-format
msgid "No connection for URI %s"
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
#: src/libvirt.c:2294
msgid "cannot get working directory"
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc"
#: src/libvirt.c:2301 src/libvirt.c:2378
msgid "path too long"
msgstr "đường dẫn quá dài"
#: src/libvirt.c:2371
msgid "cannot get current directory"
msgstr "không thể lấy thư mục hiện tại"
#: src/libvirt.c:3014
msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
#: src/libvirt.c:3177
msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
#: src/libvirt.c:3266 src/qemu/qemu_driver.c:8760
msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
#: src/libvirt.c:3517
msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
#: src/libvirt.c:4376 src/libvirt.c:4482
msgid "flags must be zero"
msgstr "cờ phải là không"
#: src/libvirt.c:4476
msgid "path is NULL"
msgstr "đường dẫn NULL"
#: src/libvirt.c:4489
msgid "buffer is NULL"
msgstr "bộ đệm NULL"
#: src/libvirt.c:4591 src/qemu/qemu_driver.c:7603
msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
#: src/libvirt.c:4598
msgid "buffer is NULL but size is non-zero"
msgstr "bộ đệm NULL nhưng kích thước khác không"
#: src/libvirt.c:10848
msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
#: src/libvirt.c:10945
msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
#: src/libvirt.c:12659
msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
#: src/lxc/lxc_container.c:135
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:141
msgid "ioctl(TIOCSTTY) failed"
msgstr "ioctl(TIOCSTTY) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:156
msgid "dup2(stdin) failed"
msgstr "dup2(stdin) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:162
msgid "dup2(stdout) failed"
msgstr "dup2(stdout) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:168
msgid "dup2(stderr) failed"
msgstr "dup2(stderr) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:196
msgid "Unable to send container continue message"
msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_container.c:225
msgid "Failed to read the container continue message"
msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_container.c:323
msgid "Failed to make root private"
msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
#: src/lxc/lxc_container.c:334 src/lxc/lxc_container.c:356
#: src/lxc/lxc_container.c:540
#, c-format
msgid "Failed to create %s"
msgstr "Thất bại khi tạo %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:343
#, c-format
msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:364
#, c-format
msgid "Failed to bind new root %s into tmpfs"
msgstr "Thất bại khi gắn kết root mới %s vào tmpfs"
#: src/lxc/lxc_container.c:373
#, c-format
msgid "Failed to chroot into %s"
msgstr "Thất bại khi chroot vào %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:381
msgid "Failed to pivot root"
msgstr "Thất bại khi pivot root"
#: src/lxc/lxc_container.c:424
#, c-format
msgid "Failed to mkdir %s"
msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:430
#, c-format
msgid "Failed to mount %s on %s"
msgstr "Thất bại khi lắp %s trên %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:438
msgid "Cannot create /dev/pts"
msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
#: src/lxc/lxc_container.c:445
msgid "Failed to mount /dev/pts in container"
msgstr "Thất bại khi lắp /dev/pts trong bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_container.c:479
#, c-format
msgid "Failed to make device %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:488
msgid "Failed to create symlink /dev/ptmx to /dev/pts/ptmx"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng /dev/ptmx vào /dev/pts/ptmx"
#: src/lxc/lxc_container.c:496
msgid "Failed to make device /dev/ptmx"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị /dev/ptmx"
#: src/lxc/lxc_container.c:507
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/tty1"
msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1"
#: src/lxc/lxc_container.c:512
#, fuzzy
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/console"
msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1"
#: src/lxc/lxc_container.c:547 src/lxc/lxc_container.c:663
#, c-format
msgid "Failed to mount %s at %s"
msgstr "Thất bại khi lắp %s tại %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:570
msgid "Failed to read /proc/mounts"
msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
#: src/lxc/lxc_container.c:599
#, c-format
msgid "Failed to unmount '%s'"
msgstr "Thất bại khi bỏ lắp '%s'"
#: src/lxc/lxc_container.c:649
msgid "Failed to make / slave"
msgstr "Thất bại khi tạo đầy tớ / "
#: src/lxc/lxc_container.c:673
msgid "Failed to mount /proc"
msgstr "Thất bại khi lắp /proc"
#: src/lxc/lxc_container.c:712
#, c-format
msgid "Failed to remove capabilities: %d"
msgstr "Thất bại khi xóa bỏ các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_container.c:718
#, c-format
msgid "Failed to apply capabilities: %d"
msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_container.c:757
msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
#: src/lxc/lxc_container.c:778
#, c-format
msgid "Failed to open tty %s"
msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:865
msgid "Failed to run clone container"
msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
#: src/lxc/lxc_conf.c:66 src/qemu/qemu_driver.c:1060 src/uml/uml_conf.c:81
msgid "cannot get the host uuid"
msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
#: src/lxc/lxc_controller.c:95
msgid "Unable to get cgroup for driver"
msgstr "Không thể lấy cgroup cho trình điều khiển"
#: src/lxc/lxc_controller.c:102
#, c-format
msgid "Unable to create cgroup for domain %s"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:110
#, c-format
msgid "Unable to set memory limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:121 src/qemu/qemu_cgroup.c:278
#, c-format
msgid "Unable to set memory hard limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:131 src/qemu/qemu_cgroup.c:287
#, c-format
msgid "Unable to set memory soft limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế mềm bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:141 src/qemu/qemu_cgroup.c:297
#, c-format
msgid "Unable to set swap hard limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng trao đổi cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:150
#, c-format
msgid "Unable to deny devices for domain %s"
msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:163
#, c-format
msgid "Unable to allow device %c:%d:%d for domain %s"
msgstr "Không thể cho phép thiết bị %c:%d:%d cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:172
#, c-format
msgid "Unable to allow PYT devices for domain %s"
msgstr "Không thể cho phép các thiết bị PYT cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:180
#, c-format
msgid "Unable to add task %d to cgroup for domain %s"
msgstr "Không thể thêm tác vụ %d vào cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:208
#, c-format
msgid "failed to create server socket '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo socket máy phục vụ '%s'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:218
#, c-format
msgid "Socket path %s too long for destination"
msgstr "Đường dẫn socket %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_controller.c:224
#, c-format
msgid "failed to bind server socket '%s'"
msgstr "thất bại khi gắn kết socket máy phục vụ '%s'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:230
#, c-format
msgid "failed to listen server socket %s"
msgstr "thất bại khi nghe socket máy phục vụ %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:263
#, c-format
msgid "read of fd %d failed"
msgstr "đọc fd %d thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:270
#, c-format
msgid "write to fd %d failed"
msgstr "ghi vào fd %d thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:291
#, c-format
msgid "failed to apply capabilities: %d"
msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_controller.c:357
msgid "epoll_create(2) failed"
msgstr "epoll_create(2) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:367
msgid "epoll_ctl(appPty) failed"
msgstr "epoll_ctl(appPty) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:373
msgid "epoll_ctl(contPty) failed"
msgstr "epoll_ctl(contPty) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:381
msgid "epoll_ctl(monitor) failed"
msgstr "epoll_ctl(monitor) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:389 src/lxc/lxc_controller.c:421
#: src/lxc/lxc_controller.c:427
msgid "epoll_ctl(client) failed"
msgstr "epoll_ctl(client) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:409
msgid "accept(monitor,...) failed"
msgstr "accept(monitor,...) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:443
#, c-format
msgid "error event %d"
msgstr "lỗi sự kiện %d"
#: src/lxc/lxc_controller.c:464
msgid "epoll_wait() failed"
msgstr "epoll_wait() thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:565
msgid "sockpair failed"
msgstr "sockpair thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:598
msgid "Cannot unshare mount namespace"
msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
#: src/lxc/lxc_controller.c:604
msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
#: src/lxc/lxc_controller.c:616
#, c-format
msgid "Failed to make path %s"
msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:624
#, c-format
msgid "Failed to mount devpts on %s"
msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:642 src/lxc/lxc_controller.c:651
#: src/lxc/lxc_driver.c:1493
msgid "Failed to allocate tty"
msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
#: src/lxc/lxc_controller.c:831
#, c-format
msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:845
msgid "Unable to change to root dir"
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
#: src/lxc/lxc_controller.c:851
msgid "Unable to become session leader"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/lxc/lxc_controller.c:862
msgid "Failed to accept a connection from driver"
msgstr "Thất bại khi chấp nhận một kết nối từ trình điều khiển"
#: src/lxc/lxc_driver.c:138
#, c-format
msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///"
msgstr "Đường dẫn URI của LXC không mong đợi '%s', thử lxc:///"
#: src/lxc/lxc_driver.c:146
msgid "lxc state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
#: src/lxc/lxc_driver.c:209
#, c-format
msgid "No domain with matching id %d"
msgstr "Không có miền khớp id %d"
#: src/lxc/lxc_driver.c:238 src/lxc/lxc_driver.c:292 src/lxc/lxc_driver.c:317
#: src/lxc/lxc_driver.c:341 src/lxc/lxc_driver.c:469 src/lxc/lxc_driver.c:522
#: src/lxc/lxc_driver.c:582 src/lxc/lxc_driver.c:611 src/lxc/lxc_driver.c:636
#: src/lxc/lxc_driver.c:668 src/lxc/lxc_driver.c:730 src/lxc/lxc_driver.c:829
#: src/lxc/lxc_driver.c:935 src/lxc/lxc_driver.c:1604
#: src/lxc/lxc_driver.c:1736 src/lxc/lxc_driver.c:1921
#: src/lxc/lxc_driver.c:2297 src/lxc/lxc_driver.c:2362
#: src/lxc/lxc_driver.c:2408 src/lxc/lxc_driver.c:2462
#: src/lxc/lxc_driver.c:2489 src/lxc/lxc_driver.c:2659
#: src/lxc/lxc_driver.c:2724 src/vmware/vmware_driver.c:574
#, c-format
msgid "No domain with matching uuid '%s'"
msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:264
#, c-format
msgid "No domain with matching name '%s'"
msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:419 src/lxc/lxc_driver.c:1610
#: src/lxc/lxc_driver.c:1681
msgid "System lacks NETNS support"
msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
#: src/lxc/lxc_driver.c:475
msgid "Cannot delete active domain"
msgstr "Không thể xóa miền hoạt động"
#: src/lxc/lxc_driver.c:481
msgid "Cannot undefine transient domain"
msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
#: src/lxc/lxc_driver.c:534 src/lxc/lxc_driver.c:692 src/lxc/lxc_driver.c:847
#, c-format
msgid "Unable to get cgroup for %s"
msgstr "Không thể lấy cgroup cho %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:540
msgid "Cannot read cputime for domain"
msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:545
msgid "Cannot read memory usage for domain"
msgstr "Không thể đọc sự sử dụng bộ nhớ cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:642
msgid "Cannot set max memory lower than current memory"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:674
msgid "Cannot set memory higher than max memory"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
#: src/lxc/lxc_driver.c:680 src/lxc/lxc_driver.c:1742
#: src/lxc/lxc_driver.c:1927 src/lxc/lxc_driver.c:2414
#: src/lxc/lxc_driver.c:2665 src/lxc/lxc_driver.c:2730
#: src/openvz/openvz_driver.c:491 src/openvz/openvz_driver.c:531
msgid "Domain is not running"
msgstr "Miền không đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:686
msgid "cgroups must be configured on the host"
msgstr "các cgroup phải được cấu hình trên máy chủ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:698
msgid "Failed to set memory for domain"
msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:736 src/qemu/qemu_driver.c:7013
#: src/qemu/qemu_driver.c:7129 src/qemu/qemu_driver.c:7229
#: src/qemu/qemu_driver.c:7300
#, c-format
msgid "cannot find cgroup for domain %s"
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:748 src/qemu/qemu_driver.c:7025
msgid "invalid type for memory hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho hard_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:756 src/qemu/qemu_driver.c:7033
msgid "unable to set memory hard_limit tunable"
msgstr "không thể đặt hard_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:763 src/qemu/qemu_driver.c:7040
msgid "invalid type for memory soft_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho soft_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:771 src/qemu/qemu_driver.c:7048
msgid "unable to set memory soft_limit tunable"
msgstr "không thể đặt soft_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:778 src/qemu/qemu_driver.c:7055
msgid "invalid type for swap_hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho swap_hard_limit điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:786 src/qemu/qemu_driver.c:7063
msgid "unable to set swap_hard_limit tunable"
msgstr "không thể đặt swap_hard_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:791 src/qemu/qemu_driver.c:7068
#, c-format
msgid "Memory tunable `%s' not implemented"
msgstr "Hòa phối bộ nhớ '%s' không được thi hành"
#: src/lxc/lxc_driver.c:795 src/qemu/qemu_driver.c:7072
#, c-format
msgid "Parameter `%s' not supported"
msgstr "Tham số '%s' không được hỗ trợ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:841 src/lxc/lxc_driver.c:2351
#: src/qemu/qemu_driver.c:7123 src/qemu/qemu_driver.c:7286
msgid "Invalid parameter count"
msgstr "Đếm tham số không hợp lệ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:862 src/qemu/qemu_driver.c:7144
msgid "unable to get memory hard limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:867 src/qemu/qemu_driver.c:7149
msgid "Field memory hard limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:877 src/qemu/qemu_driver.c:7159
msgid "unable to get memory soft limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế mềm bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:882 src/qemu/qemu_driver.c:7164
msgid "Field memory soft limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế mềm bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:892 src/qemu/qemu_driver.c:7174
msgid "unable to get swap hard limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng trao đổi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:897 src/qemu/qemu_driver.c:7179
msgid "Field swap hard limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế cứng trao đổi quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:978
#, c-format
msgid "waitpid failed to wait for container %d: %d"
msgstr "waitpid thất bại khi đợi bộ chứa %d: %d"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1092
msgid "Failed to get bridge for interface"
msgstr "Thất bại khi lấy cầu nối cho giao diện"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1123
#, c-format
msgid "Failed to add %s device to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm thiết bị %s vào %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1156
msgid "Failed to create client socket"
msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1164
#, c-format
msgid "Socket path %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1170
msgid "Failed to connect to client socket"
msgstr "Thất bại khi kết nối tới socket trình khách"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1193
#, c-format
msgid "Invalid PID %d for container"
msgstr "PID không hợp lệ %d cho bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1200
#, c-format
msgid "Failed to kill pid %d"
msgstr "Thất bại khi kết thúc pid %d"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1416
#, c-format
msgid "Cannot wait for '%s'"
msgstr "Không thể đợi '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1423
#, c-format
msgid "Container '%s' unexpectedly shutdown during startup"
msgstr "Bộ chứa '%s' tắt bất ngờ trong khi khởi động"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1479
#, c-format
msgid "Cannot create log directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1514
#, c-format
msgid "Failed to open '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1534
#, c-format
msgid "Failed to read pid file %s/%s.pid"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin pid %s/%s.pid"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1565
#, fuzzy
msgid "could not close logfile"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1616 src/vmware/vmware_driver.c:580
msgid "Domain is already running"
msgstr "Miền đã đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1982 src/qemu/qemu_driver.c:273
#: src/uml/uml_driver.c:163
#, c-format
msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2254
#, c-format
msgid "Unknown release: %s"
msgstr "Phát hành không rõ: %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2309 src/qemu/qemu_driver.c:7252
#, c-format
msgid "Invalid parameter `%s'"
msgstr "Tham số không hợp lệ '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2315
msgid "Invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"Kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2321
#, c-format
msgid "failed to set cpu_shares=%llu"
msgstr "thất bại khi đặt cpu_shares=%llu"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2374
msgid "Field cpu_shares too big for destination"
msgstr "Trường cpu_shares quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2431
#, c-format
msgid "Invalid path, '%s' is not a known interface"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2495
msgid "Cannot set autostart for transient domain"
msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2520
#, c-format
msgid "Cannot create autostart directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2527 src/qemu/qemu_driver.c:6932
#: src/uml/uml_driver.c:1978
#, c-format
msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2534 src/network/bridge_driver.c:2346
#: src/qemu/qemu_driver.c:6939 src/storage/storage_driver.c:1034
#: src/uml/uml_driver.c:1985
#, c-format
msgid "Failed to delete symlink '%s'"
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2672 src/openvz/openvz_driver.c:499
msgid "Suspend operation failed"
msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2737 src/openvz/openvz_driver.c:539
msgid "Resume operation failed"
msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2779 src/qemu/qemu_driver.c:3426
#: src/qemu/qemu_driver.c:3651 src/qemu/qemu_driver.c:3720
#: src/qemu/qemu_driver.c:3774 src/qemu/qemu_driver.c:3815
#: src/qemu/qemu_driver.c:3869 src/qemu/qemu_driver.c:3896
#: src/qemu/qemu_driver.c:3921 src/qemu/qemu_driver.c:3980
#: src/qemu/qemu_driver.c:4629 src/qemu/qemu_driver.c:4672
#: src/qemu/qemu_driver.c:4716 src/qemu/qemu_driver.c:4750
#: src/qemu/qemu_driver.c:4881 src/qemu/qemu_driver.c:5099
#: src/qemu/qemu_driver.c:5211 src/qemu/qemu_driver.c:5276
#: src/qemu/qemu_driver.c:5373 src/qemu/qemu_driver.c:5418
#: src/qemu/qemu_driver.c:6010 src/qemu/qemu_driver.c:6243
#: src/qemu/qemu_driver.c:6449 src/qemu/qemu_driver.c:6503
#: src/qemu/qemu_driver.c:6673 src/qemu/qemu_driver.c:6779
#: src/qemu/qemu_driver.c:6875 src/qemu/qemu_driver.c:6902
#: src/qemu/qemu_driver.c:7350 src/qemu/qemu_driver.c:7422
#: src/qemu/qemu_driver.c:7480 src/qemu/qemu_driver.c:7525
#: src/qemu/qemu_driver.c:7597 src/qemu/qemu_driver.c:7691
#: src/qemu/qemu_driver.c:8884 src/qemu/qemu_driver.c:9328
#: src/qemu/qemu_driver.c:9383 src/qemu/qemu_driver.c:9432
#: src/qemu/qemu_driver.c:9601 src/qemu/qemu_driver.c:9723
#: src/qemu/qemu_driver.c:9751 src/qemu/qemu_driver.c:9781
#: src/qemu/qemu_driver.c:9816 src/qemu/qemu_driver.c:9844
#: src/qemu/qemu_driver.c:9879 src/qemu/qemu_driver.c:9919
#: src/qemu/qemu_driver.c:10190 src/qemu/qemu_driver.c:10255
#: src/qemu/qemu_driver.c:10313 src/test/test_driver.c:2067
#: src/uml/uml_driver.c:1398 src/uml/uml_driver.c:1423
#: src/uml/uml_driver.c:1456 src/uml/uml_driver.c:1747
#: src/uml/uml_driver.c:1861 src/uml/uml_driver.c:2095
#: src/vmware/vmware_driver.c:614
#, c-format
msgid "no domain with matching uuid '%s'"
msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2785 src/opennebula/one_driver.c:592
#: src/qemu/qemu_driver.c:3656 src/qemu/qemu_driver.c:3676
#: src/qemu/qemu_driver.c:3729 src/qemu/qemu_driver.c:3783
#: src/qemu/qemu_driver.c:3824 src/qemu/qemu_driver.c:3936
#: src/qemu/qemu_driver.c:4311 src/qemu/qemu_driver.c:4678
#: src/qemu/qemu_driver.c:4891 src/qemu/qemu_driver.c:4982
#: src/qemu/qemu_driver.c:5108 src/qemu/qemu_driver.c:7359
#: src/qemu/qemu_driver.c:7428 src/qemu/qemu_driver.c:7494
#: src/qemu/qemu_driver.c:7612 src/qemu/qemu_driver.c:8895
#: src/qemu/qemu_driver.c:9357 src/qemu/qemu_driver.c:9400
#: src/qemu/qemu_driver.c:9438 src/qemu/qemu_driver.c:10261
#: src/qemu/qemu_driver.c:10319 src/uml/uml_driver.c:2101
#: src/xen/xen_driver.c:1954 src/xen/xen_hypervisor.c:1128
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1212 src/xen/xen_hypervisor.c:1321
#: src/xen/xm_internal.c:1667
msgid "domain is not running"
msgstr "miền không đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2792 src/uml/uml_driver.c:2108
#: src/xen/xen_driver.c:1961
#, fuzzy
msgid "Named device aliases are not supported"
msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2803 src/xen/xen_driver.c:1976
#, fuzzy
msgid "cannot find default console device"
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị điều khiển"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2809 src/qemu/qemu_driver.c:10351
#: src/uml/uml_driver.c:2125 src/xen/xen_driver.c:1982
#, fuzzy, c-format
msgid "character device %s is not using a PTY"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng"
#: src/lxc/veth.c:131
#, c-format
msgid "Failed to create veth device pair '%s', '%s': %d"
msgstr "Thất bại khi tạo cặp thiết bị veth '%s', '%s': %d"
#: src/lxc/veth.c:211
#, c-format
msgid "Failed to enable '%s' (%d)"
msgstr "Thất bại khi bật '%s' (%d)"
#: src/lxc/veth.c:249
#, c-format
msgid "Failed to move '%s' into NS(pid=%d) (%d)"
msgstr "Thất bại khi di chuyển '%s' vào NS(pid=%d) (%d)"
#: src/lxc/veth.c:281 src/lxc/veth.c:312
#, c-format
msgid "Failed to set '%s' to '%s' (%d)"
msgstr "Thất bại khi đặt '%s' thành '%s' (%d)"
#: src/network/bridge_driver.c:288 src/qemu/qemu_command.c:228
#: src/uml/uml_conf.c:125
msgid "cannot initialize bridge support"
msgstr "không thể khởi chạy hỗ trợ cầu nối"
#: src/network/bridge_driver.c:593 src/network/bridge_driver.c:599
#: src/network/bridge_driver.c:652 src/network/bridge_driver.c:658
#, c-format
msgid "cannot create directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục %s"
#: src/network/bridge_driver.c:690
#, fuzzy, c-format
msgid "bridge '%s' has an invalid prefix"
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
#: src/network/bridge_driver.c:726
#, fuzzy, c-format
msgid "couldn't write radvd config file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:775 src/network/bridge_driver.c:941
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:787
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:801
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:836
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:848
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable UDP masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang UDP thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:860
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable TCP masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang TCP thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:953
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow routing from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:965
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow routing to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1018
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to block outbound traffic from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1026
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to block inbound traffic to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1035
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
msgstr ""
"thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên "
"'%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1044 src/network/bridge_driver.c:1052
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to allow DNS requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1105 src/network/bridge_driver.c:1113
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow DHCP requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DHCP từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1136 src/network/bridge_driver.c:1144
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow DNS requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1154
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow TFTP requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu TFTP từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1164
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to block outbound traffic from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1172
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to block inbound traffic to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1181
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
msgstr ""
"thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên "
"'%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1339
msgid "Reloading iptables rules"
msgstr "Tải lại các quy tắc iptables"
#: src/network/bridge_driver.c:1392
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot write to %s to disable IPv6 on bridge %s"
msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1414
#, c-format
msgid "cannot disable %s"
msgstr "không thể tắt %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1430
#, c-format
msgid "cannot enable %s"
msgstr "không thể bật %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1523
#, c-format
msgid "Network is already in use by interface %s"
msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1545
#, c-format
msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1553
#, c-format
msgid "cannot set IP address on bridge '%s'"
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1572
msgid "network is already active"
msgstr "mạng đã hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:1583
#, c-format
msgid "cannot create bridge '%s'"
msgstr "không thể tạo cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1592
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot set forward delay on bridge '%s'"
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1600
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot set STP '%s' on bridge '%s'"
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1632
#, c-format
msgid "failed to bring the bridge '%s' up"
msgstr "thất bại khi đem cầu nối '%s' lên"
#: src/network/bridge_driver.c:1641
msgid "failed to enable IP forwarding"
msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
#: src/network/bridge_driver.c:1718
#, c-format
msgid "Shutting down network '%s'"
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1793 src/network/bridge_driver.c:2094
#: src/network/bridge_driver.c:2173 src/network/bridge_driver.c:2196
#: src/network/bridge_driver.c:2231 src/network/bridge_driver.c:2286
#: src/network/bridge_driver.c:2311
msgid "no network with matching uuid"
msgstr "không có mạng khớp uuid"
#: src/network/bridge_driver.c:1816
#, c-format
msgid "no network with matching name '%s'"
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:2055
msgid ""
"Multiple dhcp sections found. dhcp is supported only for a single IPv4 "
"address on each network"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:2100
msgid "network is still active"
msgstr "mạng vẫn hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:2202
msgid "network is not active"
msgstr "mạng không hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:2254
msgid "no network with matching id"
msgstr "không có mạng khớp id"
#: src/network/bridge_driver.c:2260 src/test/test_driver.c:3180
#, c-format
msgid "network '%s' does not have a bridge name."
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
#: src/network/bridge_driver.c:2317
msgid "cannot set autostart for transient network"
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
#: src/network/bridge_driver.c:2332
#, c-format
msgid "cannot create autostart directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:2339 src/storage/storage_driver.c:1026
#, c-format
msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
#: src/node_device/node_device_driver.c:88
#, c-format
msgid "cannot resolve driver link %s"
msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
#: src/node_device/node_device_driver.c:267
#: src/node_device/node_device_driver.c:296
#: src/node_device/node_device_driver.c:331
#: src/node_device/node_device_driver.c:362 src/test/test_driver.c:4930
#: src/test/test_driver.c:4956 src/test/test_driver.c:4992
#: src/test/test_driver.c:5023
#, c-format
msgid "no node device with matching name '%s'"
msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
#: src/node_device/node_device_driver.c:307 src/test/test_driver.c:4967
msgid "no parent for this device"
msgstr "không có cha cho thiết bị này"
#: src/node_device/node_device_driver.c:408
#, c-format
msgid "Invalid vport operation (%d)"
msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
#: src/node_device/node_device_driver.c:438
#, c-format
msgid "No vport operation path found for host%d"
msgstr "Không có đường dẫn thao tác vport tìm thấy cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_driver.c:459
#, c-format
msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
#: src/node_device/node_device_driver.c:468
msgid "Vport operation complete"
msgstr "Thao tác vport hoàn tất"
#: src/node_device/node_device_driver.c:481
msgid "Could not get current time"
msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:721
msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
#: src/node_device/node_device_hal.c:726
msgid "dbus_bus_get failed"
msgstr "dbus_bus_get thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:736
msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:740
msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
#: src/node_device/node_device_hal.c:754
msgid "dbus_connection_set_watch_functions failed"
msgstr "dbus_connection_set_watch_functions thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:775
msgid "setting up HAL callbacks failed"
msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:781 src/node_device/node_device_hal.c:842
msgid "libhal_get_all_devices failed"
msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:794 src/qemu/qemu_driver.c:4102
#: src/qemu/qemu_driver.c:4138 src/qemu/qemu_driver.c:4168
#: src/qemu/qemu_driver.c:4189 src/qemu/qemu_driver.c:4195
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:60
#, c-format
msgid "Failed to open WWN path '%s' for reading"
msgstr "Thất bại khi mở đường dẫn WWN '%s' để đọc"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:139
#, c-format
msgid "Failed to read WWPN for host%d"
msgstr "Thất bại khi đọc WWPN cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:148
#, c-format
msgid "Failed to read WWNN for host%d"
msgstr "Thất bại khi đọc WWNN cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:218
#: src/node_device/node_device_udev.c:78
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:285
#, c-format
msgid "Failed to resolve device link '%s': '%s'"
msgstr "Thất bại khi giải quyết liên kết thiết bị '%s': '%s'"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:293
msgid "Failed to allocate memory for PCI device name"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho tên thiết bị PCI"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:298
#, c-format
msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:378
#, c-format
msgid "Failed to get SR IOV function from device link '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy chức năng SR IOV từ liên kết thiết bị '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:60
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
#: src/node_device/node_device_udev.c:95
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to int"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
#: src/node_device/node_device_udev.c:115
#, c-format
msgid "udev reports device '%s' does not have property '%s'"
msgstr "udev báo cáo thiết bị '%s' không có thuộc tính '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:125
#, c-format
msgid ""
"Failed to allocate memory for property value for property key '%s' on device "
"with sysname '%s'"
msgstr ""
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính cho khóa thuộc tính '%s' "
"trên thiết bị với tên hệ thống '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:204
#, c-format
msgid "udev reports device '%s' does not have sysfs attr '%s'"
msgstr "udev báo cáo thiết bị '%s' không có thuộc tích sysfs '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:214
#, c-format
msgid ""
"Failed to allocate memory for sysfs attribute value for sysfs attribute '%s' "
"on device with sysname '%s'"
msgstr ""
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính sysfs cho thuộc tính "
"sysfs '%s' trên thiết bị với tên '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:332
#, c-format
msgid "Buffer error when generating device name for device with sysname '%s'"
msgstr ""
"Lỗi bộ đệm khi đang tạo tên thiết bị cho thiết bị với tên hệ thống '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:655
#, c-format
msgid "SCSI host found, but its udev name '%s' does not begin with 'host'"
msgstr ""
"Máy chủ SCSI đã thấy, nhưng tên udev '%s' của nó không bắt đầu với 'host'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:753
#, c-format
msgid "Failed to find SCSI device type %d"
msgstr "Thất bại khi tìm kiểu thiết bị SCSI %d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:818
#, c-format
msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1190
#, c-format
msgid "Unknown device type %d"
msgstr "Kiểu thiết bị không rõ %d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1325
#: src/node_device/node_device_udev.c:1575
#, c-format
msgid "Failed to create device for '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị cho '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1377
#, c-format
msgid "udev scan devices returned %d"
msgstr "udev quét thiết bị trả lại %d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1445
#, c-format
msgid ""
"File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
"descriptor %d"
msgstr ""
"Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
"%d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1452
msgid "udev_monitor_receive_device returned NULL"
msgstr "udev_monitor_receive_device trả lại NULL"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1488
#, c-format
msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1613
msgid "Failed to initialize mutex for driverState"
msgstr "Thất bại khi khởi chạy mutex cho driverState"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1635
msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
#: src/nodeinfo.c:91 src/nodeinfo.c:137 src/nodeinfo.c:343
#: src/uml/uml_driver.c:2047 src/util/pci.c:1346 src/util/util.c:470
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: src/nodeinfo.c:96 src/nodeinfo.c:143
#, c-format
msgid "cannot read from %s"
msgstr "không thể đọc từ %s"
#: src/nodeinfo.c:101
#, c-format
msgid "could not convert '%s' to an integer"
msgstr "không thể chuyển đổi '%s' thành một số nguyên"
#: src/nodeinfo.c:206
msgid "parsing cpuinfo processor"
msgstr "đang phân tích bộ xử lý cpuinfo"
#: src/nodeinfo.c:218
msgid "parsing cpuinfo cpu MHz"
msgstr "đang phân tích cpu Mhz trong cpuinfo"
#: src/nodeinfo.c:245
msgid "no cpus found"
msgstr "không tìm thấy cpu"
#: src/nodeinfo.c:258
#, c-format
msgid "cannot opendir %s"
msgstr "không thể opendir %s"
#: src/nodeinfo.c:294
#, c-format
msgid "problem reading %s"
msgstr "lỗi đọc %s"
#: src/nodeinfo.c:304
msgid "no sockets found"
msgstr "không tìm thấy socket"
#: src/nodeinfo.c:309
msgid "no threads found"
msgstr "không tìm thấy luồng"
#: src/nodeinfo.c:359
msgid "node info not implemented on this platform"
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
#: src/nodeinfo.c:453 src/nodeinfo.c:490
msgid "NUMA not supported on this host"
msgstr "NUMA không hỗ trợ trên máy chủ này"
#: src/nodeinfo.c:459
#, c-format
msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
#: src/nodeinfo.c:471 src/nodeinfo.c:498
msgid "Failed to query NUMA free memory"
msgstr "Thất bại khi truy vấn bộ nhớ trống NUMA"
#: src/nodeinfo.c:519 src/nodeinfo.c:526
msgid "NUMA memory information not available on this platform"
msgstr "thông tin bộ nhớ NUMA không có sẵn trên nền tảng này"
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:231 src/nwfilter/nwfilter_driver.c:376
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:421
#, fuzzy
msgid "no nwfilter with matching uuid"
msgstr "không có pool nwfilter khớp uuid"
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:257
#, fuzzy, c-format
msgid "no nwfilter with matching name '%s'"
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:383
msgid "nwfilter is in use"
msgstr "nwfilter đang được dùng"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:161
#, c-format
msgid "cannot find value for '%s'"
msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:168
#, c-format
msgid "Buffer to small to print MAC address '%s' into"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ để in địa chỉ MAC '%s' vào"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:202
msgid "buffer too small for IP address"
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:216
msgid "buffer too small for IPv6 address"
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:227
msgid "Buffer too small for MAC address"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:239
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:259
msgid "Buffer too small for uint8 type"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:249
msgid "Buffer too small for uint16 type"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:266
#, c-format
msgid "Unhandled datatype %x"
msgstr "Kiểu dữ liệu không xử lý %x"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1163
#, c-format
msgid "cannot create rule since %s tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ %s bị thiếu"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1852
msgid "cannot create rule since ebtables tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2360
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2384
#, c-format
msgid "'%s' protocol not support for net type '%s'"
msgstr "giao thức '%s' không hỗ trợ kiểu mạng '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2400
msgid "illegal protocol type"
msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2465
msgid "cannot create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2472
msgid "cannot change permissions on temp. file"
msgstr "không thể thay đổi quyền trên tập tin temp."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2481
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2490
msgid "cannot write string to file"
msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2939
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3031
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3142
msgid "cannot create rules since ebtables tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2997
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3115
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3186
msgid "Some rules could not be created."
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3255
#, c-format
msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3459
#, c-format
msgid "Some rules could not be created for interface %s."
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo cho giao diện %s."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3579
msgid "error while executing CLI commands"
msgstr "lỗi khi đang thực hiện các lệnh CLI"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3711
msgid "essential tools to support ip(6)tables firewalls could not be located"
msgstr ""
"các công cụ thiết yếu cho hỗ trợ các tường lửa ip(6)tables không thể được "
"định vị"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3720
msgid "firewall tools were not found or cannot be used"
msgstr "các công cụ tường lửa không tìm thấy hoặc không thể sử dụng"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:154
msgid "Could not add variable 'MAC' to hashmap"
msgstr "Không thể thêm tham số 'MAC' vào sơ đồ băm"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:164
msgid "Could not add variable 'IP' to hashmap"
msgstr "Không thể thêm tham số 'IP' vào sơ đồ băm"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:359
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:450
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:731
#, c-format
msgid "Filter '%s' is in use."
msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:408
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:494
#, c-format
msgid "referenced filter '%s' is missing"
msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:713
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:935
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:961
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:985
#, c-format
msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:724
#, c-format
msgid "Could not find filter '%s'"
msgstr "Không thể thấy bộ lọc '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:153
msgid "mutex initialization failed"
msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:160
#, c-format
msgid "interface name %s does not fit into buffer "
msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:654
#, c-format
msgid "encountered an error on interface %s index %d"
msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:718
msgid ""
"IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
"possibly due to missing tools"
msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:746
#, c-format
msgid "Destination buffer for ifname ('%s') not large enough"
msgstr "Bộ đệm ghi cho ifname ('%s') không đủ lớn"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:754
#, c-format
msgid "Destination buffer for linkdev ('%s') not large enough"
msgstr "Bộ đệm ghi cho linkdev (%s') không đủ lớn"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:806
msgid ""
"IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
"learning support"
msgstr ""
"tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
"chỉ IP"
#: src/opennebula/one_conf.c:151
msgid "Error submitting virtual machine to OpenNebula"
msgstr "Lỗi gửi máy ảo tới OpenNebula"
#: src/opennebula/one_driver.c:289 src/opennebula/one_driver.c:320
#: src/opennebula/one_driver.c:395 src/openvz/openvz_driver.c:354
#: src/openvz/openvz_driver.c:441 src/openvz/openvz_driver.c:485
#: src/openvz/openvz_driver.c:525 src/openvz/openvz_driver.c:565
#: src/openvz/openvz_driver.c:603 src/openvz/openvz_driver.c:1077
#: src/openvz/openvz_driver.c:1121 src/openvz/openvz_driver.c:1153
#: src/openvz/openvz_driver.c:1246 src/uml/uml_driver.c:1370
#: src/uml/uml_driver.c:1493 src/uml/uml_driver.c:1533
#: src/uml/uml_driver.c:1584 src/uml/uml_driver.c:1650
#: src/uml/uml_driver.c:1922 src/uml/uml_driver.c:1948
#: src/uml/uml_driver.c:2022 src/vbox/vbox_tmpl.c:1934
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1994 src/vbox/vbox_tmpl.c:4989
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5077 src/vbox/vbox_tmpl.c:5282
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8186 src/vmware/vmware_driver.c:321
#: src/vmware/vmware_driver.c:372 src/vmware/vmware_driver.c:421
#: src/vmware/vmware_driver.c:465 src/vmware/vmware_driver.c:804
#: src/vmware/vmware_driver.c:882
msgid "no domain with matching uuid"
msgstr "không có miền khớp uuid"
#: src/opennebula/one_driver.c:295 src/qemu/qemu_driver.c:6461
#: src/uml/uml_driver.c:1662 src/vmware/vmware_driver.c:626
msgid "cannot undefine transient domain"
msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
#: src/opennebula/one_driver.c:326 src/test/test_driver.c:532
#: src/test/test_driver.c:1690 src/test/test_driver.c:2227
#: src/test/test_driver.c:2727 src/test/test_driver.c:2782
msgid "getting time of day"
msgstr "lấy giờ của ngày"
#: src/opennebula/one_driver.c:424
#, c-format
msgid "no domain named %s"
msgstr "không có miền tên %s"
#: src/opennebula/one_driver.c:468
#, c-format
msgid "Already an OpenNebula VM active with the name: '%s' id: %d "
msgstr "Đã có một máy ảo OpenNebula hoạt động với tên: '%s' id: %d"
#: src/opennebula/one_driver.c:511 src/opennebula/one_driver.c:546
#, c-format
msgid "no domain with id %d"
msgstr "không có miền với ID %d"
#: src/opennebula/one_driver.c:517 src/opennebula/one_driver.c:553
#: src/opennebula/one_driver.c:588 src/opennebula/one_driver.c:621
msgid "Wrong state to perform action"
msgstr "Trang thái sai để thực hiện hành động"
#: src/opennebula/one_driver.c:595 src/opennebula/one_driver.c:628
#: src/qemu/qemu_driver.c:3399 src/uml/uml_driver.c:1310
#: src/uml/uml_driver.c:1340 src/vbox/vbox_tmpl.c:1209
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1496 src/vbox/vbox_tmpl.c:1548
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1599 src/vbox/vbox_tmpl.c:1649
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1695 src/vbox/vbox_tmpl.c:1765
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2016
#, c-format
msgid "no domain with matching id %d"
msgstr "không có miền khớp id %d"
#: src/opennebula/one_driver.c:625
msgid "domain is not paused"
msgstr "miền không bị dừng"
#: src/openvz/openvz_conf.c:134
msgid "Could not extract vzctl version"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
#: src/openvz/openvz_conf.c:200
#, c-format
msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:232
#, c-format
msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:258
msgid "Too long network device name"
msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
#: src/openvz/openvz_conf.c:267
#, c-format
msgid "Network ifname %s too long for destination"
msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:275
msgid "Too long bridge device name"
msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
#: src/openvz/openvz_conf.c:284
#, c-format
msgid "Bridge name %s too long for destination"
msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:292
msgid "Wrong length MAC address"
msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
#: src/openvz/openvz_conf.c:297
#, c-format
msgid "MAC address %s too long for destination"
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:302
msgid "Wrong MAC address"
msgstr "Địa chỉ MAC sai"
#: src/openvz/openvz_conf.c:372
#, c-format
msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:386
#, c-format
msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:460 src/openvz/openvz_conf.c:1019
msgid "Failed to parse vzlist output"
msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
#: src/openvz/openvz_conf.c:499
msgid "UUID in config file malformed"
msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
#: src/openvz/openvz_conf.c:511
#, c-format
msgid "Could not read config for container %d"
msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:875
#, c-format
msgid "invalid uuid %s"
msgstr "uuid %s không hợp lệ"
#: src/openvz/openvz_conf.c:981
#, fuzzy
msgid "Failed to scan configuration directory"
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
#: src/openvz/openvz_driver.c:112
msgid "Container is not defined"
msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
#: src/openvz/openvz_driver.c:157 src/openvz/openvz_driver.c:792
#, c-format
msgid "Could not put argument to %s"
msgstr "Không thể đặt tham số vào %s"
#: src/openvz/openvz_driver.c:175
msgid "only one filesystem supported"
msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
#: src/openvz/openvz_driver.c:184
msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:195
msgid "Could not convert domain name to VEID"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
#: src/openvz/openvz_driver.c:201
msgid "Could not copy default config"
msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
#: src/openvz/openvz_driver.c:207
msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
#: src/openvz/openvz_driver.c:214
msgid "Error creating command for container"
msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:220 src/openvz/openvz_driver.c:779
#: src/openvz/openvz_driver.c:986 src/openvz/openvz_driver.c:1043
#: src/openvz/openvz_driver.c:1090 src/openvz/openvz_driver.c:1128
#: src/openvz/openvz_driver.c:1220 src/openvz/openvz_driver.c:1399
#: src/openvz/openvz_driver.c:1451 src/openvz/openvz_driver.c:1555
#: src/vmware/vmware_driver.c:190 src/vmware/vmware_driver.c:223
#, c-format
msgid "Could not exec %s"
msgstr "Không thể thực thi %s"
#: src/openvz/openvz_driver.c:365
#, c-format
msgid "cannot read cputime for domain %d"
msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
#: src/openvz/openvz_driver.c:572 src/openvz/openvz_driver.c:610
#: src/vmware/vmware_driver.c:327 src/vmware/vmware_driver.c:380
#: src/vmware/vmware_driver.c:475
msgid "domain is not in running state"
msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
#: src/openvz/openvz_driver.c:690
msgid "Container ID is not specified"
msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
#: src/openvz/openvz_driver.c:726
msgid "Could not generate eth name for container"
msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:738
msgid "Could not generate veth name"
msgstr "Không thể tạo tên veth"
#: src/openvz/openvz_driver.c:821
msgid "Could not configure network"
msgstr "Không thể cấu hình mạng"
#: src/openvz/openvz_driver.c:832
msgid "cannot replace NETIF config"
msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
#: src/openvz/openvz_driver.c:870
#, c-format
msgid "Already an OPENVZ VM active with the id '%s'"
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ hoạt động với id '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:881 src/openvz/openvz_driver.c:969
msgid "Error creating initial configuration"
msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
#: src/openvz/openvz_driver.c:889 src/openvz/openvz_driver.c:975
msgid "Could not set UUID"
msgstr "Không thể đặt UUID"
#: src/openvz/openvz_driver.c:898 src/vbox/vbox_tmpl.c:4787
msgid "current vcpu count must equal maximum"
msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
#: src/openvz/openvz_driver.c:904 src/openvz/openvz_driver.c:997
msgid "Could not set number of virtual cpu"
msgstr "Không thể đặt số cpu ảo"
#: src/openvz/openvz_driver.c:912
msgid "Could not set memory size"
msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
#: src/openvz/openvz_driver.c:956
#, c-format
msgid "Already an OPENVZ VM defined with the id '%s'"
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ định nghĩa với id '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1030
msgid "no domain with matching id"
msgstr "không có miền khớp id"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1036 src/vmware/vmware_driver.c:211
msgid "domain is not in shutoff state"
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1083 src/qemu/qemu_driver.c:6455
#: src/uml/uml_driver.c:1656
msgid "cannot delete active domain"
msgstr "không thể xóa miền hoạt động"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1159
msgid "Could not read container config"
msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1181 src/qemu/qemu_driver.c:3292
#, c-format
msgid "unknown type '%s'"
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1190 src/openvz/openvz_driver.c:1236
#, c-format
msgid "unsupported flags (0x%x)"
msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1252
msgid "VCPUs should be >= 1"
msgstr "Số VCPU phải >= 1"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1303
#, c-format
msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1310
msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1316
msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1410 src/openvz/openvz_driver.c:1461
#, c-format
msgid "Could not parse VPS ID %s"
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1419 src/openvz/openvz_driver.c:1472
#, fuzzy
msgid "failed to close file"
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
#: src/phyp/phyp_driver.c:418
#, c-format
msgid "Cannot parse number from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
#: src/phyp/phyp_driver.c:450 src/phyp/phyp_driver.c:456
msgid "Unable to write information to local file."
msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ"
#: src/phyp/phyp_driver.c:462 src/phyp/phyp_driver.c:773
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not close %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:535
#, c-format
msgid "Failed to read from %s"
msgstr "Thất bại khi đọc từ %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:827
msgid "Unable to determine number of domains."
msgstr "Không thể quyết định số miền"
#: src/phyp/phyp_driver.c:981 src/phyp/phyp_driver.c:1062
msgid "No authentication callback provided."
msgstr "Không có callback xác thực được cung cấp"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1002
#, c-format
msgid "Error while getting %s address info"
msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1019
#, c-format
msgid "Failed to connect to %s"
msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1039
msgid "Failure establishing SSH session."
msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1081
msgid "Authentication failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1136
msgid "Missing server name in phyp:// URI"
msgstr "Thiếu tên máy phục vụ trong URI phyp://"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1185
msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters."
msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1192
msgid "Error while opening SSH session."
msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1729 src/phyp/phyp_driver.c:1796
#: src/phyp/phyp_driver.c:2029
msgid "Unable to get VIOS profile name."
msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1791 src/phyp/phyp_driver.c:1986
msgid "Unable to get VIOS name"
msgstr "Không thể lấy tên VIOS"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1801
msgid "Unable to get free slot number"
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1996 src/phyp/phyp_driver.c:2000
msgid "Unable to create new virtual adapter"
msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới"
#: src/phyp/phyp_driver.c:2121
msgid ""
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your "
"support to enable this feature."
msgstr ""
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
"bật tính năng này."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2336
#, c-format
msgid "Unable to create Volume: %s"
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:2391 src/phyp/phyp_driver.c:2686
#: src/phyp/phyp_driver.c:3241
msgid "Unable to determine storage pool's name."
msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2396 src/phyp/phyp_driver.c:3246
msgid "Unable to determine storage pool's uuid."
msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2402 src/phyp/phyp_driver.c:3252
msgid "Unable to determine storage pools's size."
msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2415 src/phyp/phyp_driver.c:3265
msgid "Unable to determine storage pools's source adapter."
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2420
msgid "Error parsing volume XML."
msgstr "Lỗi phân tích XML ổ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2426
msgid "StoragePool name already exists."
msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2434
msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you."
msgstr ""
"Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2439
msgid "Capacity cannot be empty."
msgstr "Dung lượng không được để trống."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2657
msgid "Unable to determine storage sp's name."
msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ"
#: src/phyp/phyp_driver.c:2662
msgid "Unable to determine storage sp's uuid."
msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2667
msgid "Unable to determine storage sps's size."
msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2679
msgid "Unable to determine storage sps's source adapter."
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2691
msgid "Unable to determine volume's key."
msgstr "Không thể quyết định khóa của ổ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2947 src/phyp/phyp_driver.c:2996
#, c-format
msgid "Unable to create Storage Pool: %s"
msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3536
msgid "Unable to determine domain's name."
msgstr "Không thể quyết định tên miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3541
msgid "Unable to generate random uuid."
msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3547
msgid "Unable to determine domain's max memory."
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3553
msgid "Unable to determine domain's memory."
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3559
msgid "Unable to determine domain's CPU."
msgstr "Không thể quyết định CPU miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3732
msgid ""
"Field \"<memory>\" on the domain XML file is missing or has invalid value."
msgstr ""
"Trường \"<memory>' trên tập tin XML miền bị thiếu hoặc có giá trị không hợp "
"lệ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3739
msgid ""
"Field \"<currentMemory>\" on the domain XML file is missing or has invalid "
"value."
msgstr ""
"Trường \"<CurrentMemory>' trên tập tin XML miền bị thiếu hoặc có giá trị "
"không hợp lệ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3746
msgid "Domain XML must contain at least one \"<disk>\" element."
msgstr "XML miền phải chứa ít nhất một thành phần \"<disk>\"."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3752
msgid "Field \"<src>\" under \"<disk>\" on the domain XML file is missing."
msgstr "Trường \"<src>\" dưới \"<disk>\" trên tập tin XML miền bị thiếu."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3775
#, c-format
msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'"
msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3780
msgid "Unable to add LPAR to the table"
msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3885
msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible."
msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3916
msgid ""
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your "
"support to enable this feature."
msgstr ""
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
"bật tính năng này."
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:43
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to set default policy to drop on '%s'"
msgstr ""
"thất bại khi thêm quy tắc ebtables để đặt chính sách mặc định để thả trên "
"'%s' "
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:59
#, c-format
msgid "cannot filter mac addresses on bridge '%s'"
msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:79 src/qemu/qemu_bridge_filter.c:100
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to allow routing to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép định tuyến tới '%s'"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1038
#, c-format
msgid "cannot parse %s version number in '%s'"
msgstr "không thể phân tích số phiên bản %s trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1131 src/qemu/qemu_capabilities.c:1204
#, c-format
msgid "Cannot find QEMU binary %s"
msgstr "Không thể tìm binary QEMU %s"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1198
#, c-format
msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:77
#, c-format
msgid "Unable to allow access for disk path %s"
msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:117
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to deny access for disk path %s"
msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:153 src/qemu/qemu_driver.c:4478
#, c-format
msgid "Unable to allow device %s for %s"
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:173
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to allow device %s"
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:198
#, c-format
msgid "Unable to create cgroup for %s"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:212
#, c-format
msgid "Unable to deny all devices for %s"
msgstr "Không thể từ chối tất cả thiết bị cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:224
msgid "unable to allow /dev/pts/ devices"
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/pts"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:232
msgid "unable to allow /dev/snd/ devices"
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/snd/"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:243
#, c-format
msgid "unable to allow device %s"
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:334 src/qemu/qemu_driver.c:4471
#: src/qemu/qemu_driver.c:6530 src/qemu/qemu_driver.c:6701
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:899 src/qemu/qemu_hotplug.c:1154
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1251
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to find cgroup for %s"
msgstr "Không thể tìm cgroup cho %s\n"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:357
#, c-format
msgid "unable to find cgroup for domain %s"
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:365
#, c-format
msgid "unable to add domain %s task %d to cgroup"
msgstr "không thể thêm miền %s tác vụ %d cho cgroup"
#: src/qemu/qemu_command.c:138 src/qemu/qemu_command.c:285
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:162
msgid "No support for macvtap device"
msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap"
#: src/qemu/qemu_command.c:196
#, c-format
msgid "Network '%s' is not active."
msgstr "Mạng '%s' không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_command.c:222
#, c-format
msgid "Network type %d is not supported"
msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:259 src/uml/uml_conf.c:150
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface to bridge. %s is not a bridge device"
msgstr ""
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. %s không phải là một thiết bị "
"cầu nối"
#: src/qemu/qemu_command.c:264 src/uml/uml_conf.c:154
msgid ""
"Failed to add tap interface to bridge. Your kernel is missing the 'tun' "
"module or CONFIG_TUN, or you need to add the /dev/net/tun device node."
msgstr ""
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. Nhân của bạn bị thiếu môđun "
"'tun' hoặc CONFIG_TUN, hoặc bạn cần thêm nút thiết bị /dev/net/tun."
#: src/qemu/qemu_command.c:270 src/uml/uml_conf.c:159
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface to bridge '%s'"
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:274 src/uml/uml_conf.c:163
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface '%s' to bridge '%s'"
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap '%s' vào cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:326
#, fuzzy
msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:337
#, fuzzy
msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces"
msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
#: src/qemu/qemu_command.c:352
msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:433
#, c-format
msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
#: src/qemu/qemu_command.c:462
#, c-format
msgid "Unsupported disk name mapping for bus '%s'"
msgstr "Tên không hỗ trợ của đĩa ánh xạ vào tuyến '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:526
msgid "Unable to determine device index for network device"
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị mạng"
#: src/qemu/qemu_command.c:553
msgid "Unable to determine device index for hostdevwork device"
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị hostdevwork"
#: src/qemu/qemu_command.c:680
msgid "Only PCI domain 0 and bus 0 are available"
msgstr "Chỉ miền PCI 0 và tuyến 0 là có sẵn"
#: src/qemu/qemu_command.c:753
#, c-format
msgid "unable to reserve PCI address %s"
msgstr "không thể dành trước địa chỉ PCI %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:875
msgid "No more available PCI addresses"
msgstr "Không có thêm địa chỉ PCI có sẵn nào nữa"
#: src/qemu/qemu_command.c:932
msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
#: src/qemu/qemu_command.c:963
msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
#: src/qemu/qemu_command.c:1102
msgid "Only PCI device addresses with domain=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với domain=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1107
msgid "Only PCI device addresses with bus=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với bus=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1112
msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1139
#, c-format
msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
#: src/qemu/qemu_command.c:1160 src/qemu/qemu_command.c:1375
#: src/qemu/qemu_command.c:3274 src/uml/uml_conf.c:450
#, c-format
msgid "unsupported disk type '%s'"
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:1168
msgid "unexpected address type for scsi disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
#: src/qemu/qemu_command.c:1177
msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
#: src/qemu/qemu_command.c:1187
msgid "unexpected address type for ide disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
#: src/qemu/qemu_command.c:1193 src/qemu/qemu_command.c:1209
#, c-format
msgid "Only 1 %s controller is supported"
msgstr "Chỉ 1 bộ điều khiển %s được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1203
msgid "unexpected address type for fdc disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
#: src/qemu/qemu_command.c:1215
#, c-format
msgid "Only 1 %s bus is supported"
msgstr "Chỉ 1 tuyến %s được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1240 src/qemu/qemu_command.c:3284
#, c-format
msgid "unsupported disk driver type for '%s'"
msgstr "kiểu trình điều khiển đĩa không hỗ trợ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:1246 src/qemu/qemu_command.c:3290
msgid "cannot create virtual FAT disks in read-write mode"
msgstr "không thể tạo các đĩa FAT ảo trong chế độ đọc-ghi"
#: src/qemu/qemu_command.c:1258 src/qemu/qemu_command.c:3302
msgid "NBD accepts only one host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1346
#, fuzzy
msgid "disk aio mode not supported with this QEMU binary"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:1402
#, c-format
msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
#: src/qemu/qemu_command.c:1430
msgid "only supports mount filesystem type"
msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
#: src/qemu/qemu_command.c:1466
msgid "can only passthrough directories"
msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục"
#: src/qemu/qemu_command.c:1527
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown controller type: %s"
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:1728 src/qemu/qemu_command.c:4121
msgid "missing watchdog model"
msgstr "thiếu mẫu watchdog"
#: src/qemu/qemu_command.c:1806 src/qemu/qemu_command.c:4084
msgid "invalid sound model"
msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1868
#, fuzzy
msgid "invalid video model"
msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1908
#, c-format
msgid "Failed opening %s"
msgstr "Thất bại khi mở %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:1970 src/qemu/qemu_command.c:1992
msgid "USB host device is missing bus/device information"
msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
#: src/qemu/qemu_command.c:2080
#, fuzzy
msgid "spicevmc not supported in this QEMU binary"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:2089
#, fuzzy, c-format
msgid "unsupported chardev '%s'"
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2205
msgid "virtio serial device has invalid address type"
msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:2222
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'"
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2363 src/qemu/qemu_command.c:2905
#: src/xen/xend_internal.c:5845 src/xen/xm_internal.c:2437
#, c-format
msgid "unsupported clock offset '%s'"
msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2377
#, c-format
msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2401
#, c-format
msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2449
msgid "CPU specification not supported by hypervisor"
msgstr "Đặc tả CPU không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
#: src/qemu/qemu_command.c:2463
msgid "guest CPU is not compatible with host CPU"
msgstr "CPU khách không tương thích với CPU chủ"
#: src/qemu/qemu_command.c:2574
msgid ""
"setting current vcpu count less than maximum is not supported with this QEMU "
"binary"
msgstr ""
"cài đặt số vcpu hiện tại thấp hơn lớn nhất không được hỗ trợ với binary QEMU "
"này"
#: src/qemu/qemu_command.c:2659
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support kqemu"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kqemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:2672
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support kvm"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kvm"
#: src/qemu/qemu_command.c:2683
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support %s"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:2736
msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted"
msgstr "hệ thống tập tin hugetlbfs chưa được lắp"
#: src/qemu/qemu_command.c:2741
msgid "hugepages are disabled by administrator config"
msgstr "các hugepage bị tắt bởi cấu hình của người quản trị"
#: src/qemu/qemu_command.c:2746
#, c-format
msgid "hugepage backing not supported by '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2784
#, c-format
msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
#: src/qemu/qemu_command.c:2797
#, fuzzy, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support smbios settings"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:2806
#, fuzzy
msgid "Host SMBIOS information is not available"
msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng"
#: src/qemu/qemu_command.c:2815
#, c-format
msgid "Domain '%s' sysinfo are not available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2921
#, c-format
msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2941 src/qemu/qemu_command.c:2952
#, c-format
msgid "unsupported rtc tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2976 src/qemu/qemu_command.c:2985
#, c-format
msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3007
msgid "pit timer is not supported"
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3063
msgid "hypervisor lacks deviceboot feature"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3083
#, c-format
msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3103
msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:3155 src/qemu/qemu_command.c:3254
#, c-format
msgid "unsupported usb disk type for '%s'"
msgstr "kiểu đĩa usb không hỗ trợ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3369
msgid "filesystem passthrough not supported by this QEMU"
msgstr "xuyên qua hệ thống tập tin không được hỗ trợ bởi QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:3495
#, fuzzy
msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:3506 src/qemu/qemu_command.c:3518
#, fuzzy
msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:3528
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid certificate name: %s"
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3539
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid database name: %s"
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3554
#, fuzzy
msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:3661
msgid "guestfwd requires QEMU to support -chardev & -device"
msgstr "guestfwd yêu cầu QEMU hỗ trợ -chardev & -device"
#: src/qemu/qemu_command.c:3689 src/qemu/qemu_command.c:3728
msgid "virtio channel requires QEMU to support -device"
msgstr "kênh virtio yêu cầu QEMU hỗ trợ thiết bị"
#: src/qemu/qemu_command.c:3753
#, c-format
msgid "unsupported console target type %s"
msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:3781
msgid "only 1 graphics device is supported"
msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3863
#, fuzzy, c-format
msgid "sdl not supported by '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3896
#, fuzzy
msgid "spice graphics are not supported with this QEMU"
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:3947
#, c-format
msgid "unsupported graphics type '%s'"
msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3960
msgid "This QEMU does not support QXL graphics adapters"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3967
#, c-format
msgid "video type %s is not supported with QEMU"
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU"
#: src/qemu/qemu_command.c:3992
#, c-format
msgid "video type %s is not supported with this QEMU"
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4004
#, c-format
msgid "video type %s is only valid as primary video card"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4019
msgid "only one video card is currently supported"
msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:4055 src/qemu/qemu_command.c:4090
#, fuzzy
msgid "this QEMU binary lacks hda support"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:4137
msgid "invalid watchdog action"
msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:4152
msgid "booting from assigned devices is only supported for PCI devices"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4157
#, fuzzy
msgid ""
"booting from assigned PCI devices is not supported with this version of qemu"
msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:4215 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1607
msgid "PCI device assignment is not supported by this version of qemu"
msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:4229
msgid "TCP migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4246
msgid "STDIO migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4253
#, fuzzy
msgid "EXEC migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4261
#, fuzzy
msgid "FD migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4270
#, fuzzy
msgid "UNIX migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4277
#, fuzzy
msgid "unknown migration protocol"
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4292
#, c-format
msgid ""
"Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
msgstr ""
"Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
"qemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:4511
#, c-format
msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4614 src/qemu/qemu_command.c:5701
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse nbd filename '%s'"
msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4668 src/qemu/qemu_command.c:5731
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse sheepdog filename '%s'"
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4743
#, c-format
msgid "cannot parse drive index '%s'"
msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4751
#, c-format
msgid "cannot parse drive bus '%s'"
msgstr "không thể phân tích tuyến drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4759
#, c-format
msgid "cannot parse drive unit '%s'"
msgstr "không thể phân tích đơn vị drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4768
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse io mode '%s'"
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4777
#, c-format
msgid "missing file parameter in drive '%s'"
msgstr "thiếu tham số tập tin trong drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4790
#, c-format
msgid "missing index/unit/bus parameter in drive '%s'"
msgstr "thiếu tham số chỉ mục/đơn vị/tuyến trong drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4839
#, c-format
msgid "invalid device name '%s'"
msgstr "tên thiết bị không hợp lệ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4875
#, c-format
msgid "cannot parse NIC vlan in '%s'"
msgstr "không thể phân tích NIC vlan trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4887
#, c-format
msgid "cannot find NIC definition for vlan %d"
msgstr "không thể tìm định nghĩa NIC cho vlan %d"
#: src/qemu/qemu_command.c:4944
#, c-format
msgid "cannot parse vlan in '%s'"
msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4974
#, c-format
msgid "cannot parse NIC definition '%s'"
msgstr "không thể phân tích định nghĩa NIC '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5022
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot parse sndbuf size in '%s'"
msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5058
#, c-format
msgid "unknown PCI device syntax '%s'"
msgstr "cú pháp thiết bị PCI '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5066
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device bus '%s'"
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5073
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device slot '%s'"
msgstr "không thể trích xuất khe thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5080
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device function '%s'"
msgstr "không thể trích xuất chức năng thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5115
#, c-format
msgid "unknown USB device syntax '%s'"
msgstr "cú pháp thiết bị USB '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5124
#, c-format
msgid "cannot extract USB device vendor '%s'"
msgstr "không thể trích xuất nhà cung cấp thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5131
#, c-format
msgid "cannot extract USB device product '%s'"
msgstr "không thể trích xuất sản phẩm thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5138
#, c-format
msgid "cannot extract USB device bus '%s'"
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị USB '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5145
#, c-format
msgid "cannot extract USB device address '%s'"
msgstr "không thể trích xuất địa chỉ thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5257
#, c-format
msgid "cannot find port number in character device %s"
msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:5297
#, c-format
msgid "unknown character device syntax %s"
msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5388
#, c-format
msgid "unknown CPU syntax '%s'"
msgstr "cú pháp CPU '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5467
#, c-format
msgid "cannot parse CPU topology '%s'"
msgstr "không thể phân tích tôpô CPU '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5496
msgid "no emulator path found"
msgstr "không thấy đường dẫn trình giả lập"
#: src/qemu/qemu_command.c:5554
#, c-format
msgid "missing value for %s argument"
msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:5607
#, c-format
msgid "cannot parse VNC port '%s'"
msgstr "không thể phân tích cổng VNC '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5632
#, c-format
msgid "cannot parse memory level '%s'"
msgstr "không thể phân tích mức bộ nhớ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5644
#, c-format
msgid "cannot parse UUID '%s'"
msgstr "không thể phân tích UUID '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:6008
#, c-format
msgid "unknown video adapter type '%s'"
msgstr "kiểu bộ tiếp hợp video '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:6064
msgid "CEPH_ARGS was set without an rbd disk"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:6071
#, fuzzy, c-format
msgid "could not parse CEPH_ARGS '%s'"
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:6106
#, c-format
msgid "found no rbd hosts in CEPH_ARGS '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_conf.c:112
msgid "unable to find hugetlbfs mountpoint"
msgstr "không thể tìm điểm lắp hugelbfs"
#: src/qemu/qemu_conf.c:290
msgid "cgroup_controllers must be a list of strings"
msgstr "cgroup_controllers phải là một danh sách chuỗi"
#: src/qemu/qemu_conf.c:296
#, c-format
msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_conf.c:329
msgid "cgroup_device_acl must be a list of strings"
msgstr "cgroup_device_acl phải là một danh sách chuỗi"
#: src/qemu/qemu_conf.c:395
#, c-format
msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_conf.c:401
#, c-format
msgid "failed to add rule to drop all frames in '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc để thả toàn bộ khung vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_domain.c:64
msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
#: src/qemu/qemu_domain.c:124
msgid "no monitor path"
msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_domain.c:151
#, c-format
msgid "unsupported monitor type '%s'"
msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_domain.c:229
#, c-format
msgid "Found namespace '%s' doesn't match expected '%s'"
msgstr "Tìm thấy namespace '%s' không khớp với '%s' mong đợi"
#: src/qemu/qemu_domain.c:236
#, c-format
msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
#: src/qemu/qemu_domain.c:258
msgid "No qemu command-line argument specified"
msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:284
msgid "No qemu environment name specified"
msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:289
msgid "Empty qemu environment name specified"
msgstr "Tên môi trường qemu rỗng được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:294
msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
msgstr ""
"Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
#: src/qemu/qemu_domain.c:299
msgid ""
"Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
#: src/qemu/qemu_domain.c:397 src/qemu/qemu_domain.c:440
#: src/qemu/qemu_driver.c:4159 src/qemu/qemu_driver.c:7997
#: src/qemu/qemu_driver.c:8186 src/qemu/qemu_driver.c:9347
#: src/xen/xm_internal.c:492
msgid "cannot get time of day"
msgstr "không thể lấy giờ của ngày"
#: src/qemu/qemu_domain.c:409 src/qemu/qemu_domain.c:453
msgid "cannot acquire state change lock"
msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
#: src/qemu/qemu_domain.c:412 src/qemu/qemu_domain.c:456
msgid "cannot acquire job mutex"
msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
#: src/qemu/qemu_driver.c:195 src/qemu/qemu_driver.c:227
#: src/uml/uml_driver.c:855
#, c-format
msgid "failed to create logfile %s"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:203 src/qemu/qemu_driver.c:234
#: src/uml/uml_driver.c:864
msgid "Unable to set VM logfile close-on-exec flag"
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho tập tin bản ghi máy ảo"
#: src/qemu/qemu_driver.c:220
#, c-format
msgid "failed to build logfile name %s/%s.log"
msgstr "thất bại khi dựng tên tập tin bản ghi %s/%s.log"
#: src/qemu/qemu_driver.c:241
#, c-format
msgid "Unable to seek to %lld in %s"
msgstr "Không thể tìm tới %lld trong %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:265
#, c-format
msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:267 src/qemu/qemu_driver.c:275
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:233 src/qemu/qemu_hostdev.c:250
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:268 src/secret/secret_driver.c:501
#: src/uml/uml_driver.c:164 tools/virsh.c:487
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:409
#, c-format
msgid "no disk found with path %s"
msgstr "không tìm thấy đĩa với đường dẫn %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:432
#, c-format
msgid "no disk found with alias %s"
msgstr "không tìm thấy đĩa với biệt danh %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:452
#, c-format
msgid "disk %s does not have any encryption information"
msgstr "đĩa %s không chứa thông tin mã hóa nào"
#: src/qemu/qemu_driver.c:460
msgid "cannot find secrets without a connection"
msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối"
#: src/qemu/qemu_driver.c:468 src/storage/storage_backend.c:425
msgid "secret storage not supported"
msgstr "lưu trữ bí mật không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:477
#, c-format
msgid "invalid <encryption> for volume %s"
msgstr "<encryption> không hợp lệ cho ổ %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:495
#, c-format
msgid "format='qcow' passphrase for %s must not contain a '\\0'"
msgstr "cụm mật khẩu format='qcow' cho %s phải chứa một '\\0'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:869
#, c-format
msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:887
#, c-format
msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1029
#, fuzzy
msgid "Failed to initialize security drivers"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển bảo mật"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1105
#, c-format
msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1115
#, c-format
msgid "Failed to open snapshot directory %s for domain %s: %s"
msgstr "Thất bại khi mở thư mục ảnh chụp %s cho miền %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1130
msgid "Failed to allocate memory for path"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1137
#, c-format
msgid "Failed to read snapshot file %s: %s"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin ảnh chụp %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1146
#, c-format
msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1286
#, c-format
msgid "Failed to create state dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục trạng thái '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1292
#, c-format
msgid "Failed to create lib dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1298
#, c-format
msgid "Failed to create cache dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục đệm '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1304 src/qemu/qemu_driver.c:1310
#, c-format
msgid "Failed to create save dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lưu '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1316
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create dump dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1356
#, c-format
msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1362 src/qemu/qemu_driver.c:1368
#: src/qemu/qemu_driver.c:1374
#, c-format
msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1395
#, c-format
msgid "unable to create hugepage path %s"
msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1402
#, c-format
msgid "unable to set ownership on %s to %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu trên '%s' cho %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1629
#, c-format
msgid "Failure while reading %s log output"
msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1638
#, c-format
msgid "Out of space while reading %s log output: %s"
msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1645
#, c-format
msgid "Process exited while reading %s log output: %s"
msgstr "Tiến trình thoát khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1658
#, c-format
msgid "Timed out while reading %s log output: %s"
msgstr "Hết thời gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1737
#, c-format
msgid "no assigned pty for device %s"
msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1882
#, c-format
msgid "process exited while connecting to monitor: %s"
msgstr "tiến trình thoát khi đang kết nối tới bộ theo dõi: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1929
#, c-format
msgid "got wrong number of vCPU pids from QEMU monitor. got %d, wanted %d"
msgstr "lấy sai số pid vCPU từ bộ theo dõi QEMU. lấy được %d, muốn %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2325
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for VirtIO disk %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho đĩa VirtIO %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2339
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for %s NIC"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho NIC %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2353
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for controller %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ điều khiển %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2367
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for video adapter %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp video %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2381
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for sound adapter %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp âm thanh %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2394
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for watchdog %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho watchdog %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2406
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for balloon %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho balloon %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2553
#, c-format
msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2643 src/uml/uml_driver.c:819
msgid "VM is already active"
msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2691
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot stat fd %d"
msgstr "không thể thống kê: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2711
msgid "Unable to find an unused VNC port"
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2721
#, fuzzy
msgid "Unable to find an unused SPICE port"
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2729
#, fuzzy
msgid "Unable to find an unused SPICE TLS port"
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2742 src/uml/uml_driver.c:841
#, c-format
msgid "cannot create log directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2782
#, c-format
msgid "Cannot remove stale PID file for %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin PID cũ cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2789
msgid "Failed to build pidfile path."
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2886
#, fuzzy, c-format
msgid "Domain %s didn't show up"
msgstr "Miền %s không hiển thị\n"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2952 src/qemu/qemu_driver.c:3736
#: src/qemu/qemu_driver.c:9103
msgid "resume operation failed"
msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3038
#, c-format
msgid "failed to remove ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3048
#, c-format
msgid "Failed to send SIGTERM to %s (%d)"
msgstr "Thất bại khi gửi SIGTERM tới %s (%d)"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3179
msgid "qemu state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3185
#, c-format
msgid "no QEMU URI path given, try %s"
msgstr "không cho đường dẫn URI QEMU, thử %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3196
#, c-format
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system"
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3203
#, c-format
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session"
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3265
#, c-format
msgid "Unable to open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3451 src/qemu/qemu_driver.c:9036
#, c-format
msgid "no domain with matching name '%s'"
msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3927 src/uml/uml_driver.c:1468
msgid "cannot set memory higher than max memory"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3950 src/uml/uml_driver.c:1462
msgid "cannot set memory of an active domain"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ cho miền hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3991 src/uml/uml_driver.c:1504
msgid "cannot read cputime for domain"
msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4088
#, fuzzy
msgid "migration job"
msgstr "di trú thời gian thực"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4091
#, fuzzy
msgid "domain save job"
msgstr "trạng thái miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4094
#, fuzzy
msgid "domain core dump job"
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4097
msgid "job"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4103 src/qemu/qemu_driver.c:4139
#: src/qemu/qemu_driver.c:4328 src/qemu/qemu_driver.c:4909
#: src/qemu/qemu_driver.c:8616 src/qemu/qemu_driver.c:8645
#: src/qemu/qemu_driver.c:8754 src/qemu/qemu_driver.c:8823
#: src/qemu/qemu_driver.c:9058 src/qemu/qemu_hotplug.c:336
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:634 src/qemu/qemu_hotplug.c:672
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1760
msgid "guest unexpectedly quit"
msgstr "khách thoát bất ngờ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4168
#, fuzzy
msgid "is not active"
msgstr "miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4189
#, fuzzy
msgid "unexpectedly failed"
msgstr "Di trú thất bại bất ngờ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4195
#, fuzzy
msgid "canceled by client"
msgstr "Di trú bị thoát bởi trình khách"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4265
#, c-format
msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4273
#, c-format
msgid "failed to write xml to '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi xml vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4337 src/qemu/qemu_driver.c:8832
msgid "failed to get domain xml"
msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4388
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4396
#, c-format
msgid "unable to close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4414 src/qemu/qemu_driver.c:4439
#, c-format
msgid "Failed to create domain save file '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4429
#, c-format
msgid "Failed to create domain save file '%s': couldn't determine fs type"
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s': không thể quyết định kiểu fs"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4453
#, c-format
msgid "Error from child process creating '%s'"
msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4612
msgid "Invalid save image format specified in configuration file"
msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4618
msgid ""
"Compression program for image format in configuration file isn't available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4782
#, c-format
msgid "failed to create '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4788
#, c-format
msgid "unable to save file %s"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4849
#, fuzzy
msgid "Invalid dump image format specified in configuration file, using raw"
msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4855
msgid ""
"Compression program for dump image format in configuration file isn't "
"available, using raw"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4936
msgid "resuming after dump failed"
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4992
#, fuzzy
msgid "Dump failed"
msgstr "popen thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4998
#, fuzzy
msgid "Resuming after dump failed"
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5056
msgid "cannot change vcpu count of this domain"
msgstr "không thể thay đổi số vcpu của miền này"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5082 src/qemu/qemu_driver.c:5361
#: src/test/test_driver.c:2055 src/test/test_driver.c:2116
#: src/xen/xen_driver.c:1047 src/xen/xen_driver.c:1139
#, c-format
msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5087 src/test/test_driver.c:2121
#: src/xen/xen_driver.c:1052
#, c-format
msgid "argument out of range: %d"
msgstr "tham số vượt miền: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5114
#, fuzzy
msgid "cannot change persistent config of a transient domain"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5120 src/qemu/qemu_driver.c:5424
#, c-format
msgid "unknown virt type in domain definition '%d'"
msgstr "kiểu virt không rõ trong định nghĩa miền '%d'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5127
msgid "could not determine max vcpus for the domain"
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5137 src/xen/xend_internal.c:3592
#: src/xen/xm_internal.c:1692
#, c-format
msgid ""
"requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5217 src/test/test_driver.c:2305
msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5225
#, c-format
msgid "vcpu number out of range %d > %d"
msgstr "số vcpu vượt miền %d > %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5244
msgid "cpu affinity is not supported"
msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5283
msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5314
msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5332
msgid "cpu affinity is not available"
msgstr "ái lực cpu không có sẵn"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5380 src/test/test_driver.c:2074
#: src/xen/xend_internal.c:3688 src/xen/xm_internal.c:1743
msgid "domain not active"
msgstr "miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5447
msgid "Failed to get security label"
msgstr "Thất bại khi lấy nhãn bảo mật"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5479
#, c-format
msgid "security model string exceeds max %d bytes"
msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5489
#, c-format
msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5517
#, c-format
msgid "failed to create pipe to read '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo ống để đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5527
#, c-format
msgid "failed to fork child to read '%s'"
msgstr "thất bại khi phân nhánh con để đọc '%s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5541
#, c-format
msgid "failed in parent after forking child to read '%s'"
msgstr "thất bại tại cha sau khi phân nhánh con để đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5580
#, c-format
msgid "failed in child after forking to read '%s'"
msgstr "thất bại tại cha sau khi phân nhánh để đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5593
#, c-format
msgid "cannot open '%s' as uid %d"
msgstr "không thể mở '%s' như uid %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5609
#, c-format
msgid "child failed reading from '%s'"
msgstr "trình con thất bại khi đọc từ '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5616
msgid "child failed writing to pipe"
msgstr "trình con thất bại khi ghi vào ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5635
#, fuzzy
msgid "cannot close file"
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5667
msgid "cannot read domain image"
msgstr "không thể đọc ảnh miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5684
msgid "failed to read qemu header"
msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5690
msgid "image magic is incorrect"
msgstr "magic ảnh không đúng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5696
#, c-format
msgid "image version is not supported (%d > %d)"
msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5703
#, c-format
msgid "invalid XML length: %d"
msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5714
msgid "failed to read XML"
msgstr "thất bại khi đọc XML"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5722 src/qemu/qemu_driver.c:8295
msgid "failed to parse XML"
msgstr "thất bại khi phân tích XML"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5764
#, c-format
msgid "Invalid compressed save format %d"
msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5776
#, c-format
msgid "Failed to start decompression binary %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giải nén binary %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5810
#, c-format
msgid "failed to wait for process reading '%s'"
msgstr "thất bại khi đợi tiến trình đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5815
#, c-format
msgid "child process exited abnormally reading '%s'"
msgstr "tiến trình con thoát khác thường khi đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5822
#, c-format
msgid "child process returned error reading '%s'"
msgstr "tiến trình con trả lại lỗi đọc '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5847
msgid "failed to resume domain"
msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5937
#, c-format
msgid ""
"cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
"uuid %s"
msgstr ""
"không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
"%s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5976 src/qemu/qemu_driver.c:9289
msgid "cannot get host CPU capabilities"
msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6060 src/qemu/qemu_driver.c:6093
#: src/xen/xen_driver.c:1206 src/xen/xen_driver.c:1247
#, c-format
msgid "unsupported config type %s"
msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6252
msgid "domain is already running"
msgstr "miền đã đang chạy"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6512 src/qemu/qemu_driver.c:6682
#: src/uml/uml_driver.c:1753
msgid "cannot attach device on inactive domain"
msgstr "không thể gắn thiết bị vào miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6567 src/uml/uml_driver.c:1770
#, c-format
msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6575
#, c-format
msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6592
#, c-format
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotplugged."
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6608 src/uml/uml_driver.c:1775
#, c-format
msgid "device type '%s' cannot be attached"
msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6636 src/qemu/qemu_driver.c:6663
#: src/qemu/qemu_driver.c:6854 src/uml/uml_driver.c:1795
#: src/uml/uml_driver.c:1903 src/vbox/vbox_tmpl.c:5228
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5243 src/vbox/vbox_tmpl.c:5378
msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6723
#, c-format
msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6741
#, c-format
msgid "disk device type '%s' cannot be updated"
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cập nhật"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6788 src/uml/uml_driver.c:1867
msgid "cannot detach device on inactive domain"
msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6813 src/uml/uml_driver.c:1882
msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6823
#, c-format
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotunplugged."
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được tháo nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6831 src/uml/uml_driver.c:1886
msgid "This type of device cannot be hot unplugged"
msgstr "Kiểu thiết bị này không thể tháo nóng được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6908 src/uml/uml_driver.c:1954
msgid "cannot set autostart for transient domain"
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6925 src/storage/storage_driver.c:1019
#: src/uml/uml_driver.c:1971
#, c-format
msgid "cannot create autostart directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7007 src/qemu/qemu_driver.c:7110
#: src/qemu/qemu_driver.c:7223 src/qemu/qemu_driver.c:7294
#, c-format
msgid "No such domain %s"
msgstr "Không có miền %s như vậy"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7240
msgid "invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
msgstr "kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7247
msgid "unable to set cpu shares tunable"
msgstr "không thể đặt chia sẻ cpu điều phối được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7307
msgid "unable to get cpu shares tunable"
msgstr "không thể lấy chia sẻ cpu điều phối được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7314
msgid "Field cpu_shares too long for destination"
msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7372 src/test/test_driver.c:2721
#, c-format
msgid "invalid path: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7378 src/qemu/qemu_hotplug.c:74
#, c-format
msgid "missing disk device alias name for %s"
msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7445 src/test/test_driver.c:2776
#, c-format
msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7531 src/qemu/qemu_driver.c:7697
#: src/uml/uml_driver.c:2028
msgid "NULL or empty path"
msgstr "NULL hay đường dẫn trống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7550
#, c-format
msgid "%s: failed to open"
msgstr "%s: mở thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7561
#, c-format
msgid "%s: failed to seek or read"
msgstr "%s: thất bại khi tìm kiếm hoặc đọc"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7568 src/uml/uml_driver.c:2065
msgid "invalid path"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7624
#, c-format
msgid "mkstemp(\"%s\") failed"
msgstr "mkstemp(\"%s\") thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7646
#, c-format
msgid "failed to read temporary file created with template %s"
msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7712
#, c-format
msgid "invalid path %s not assigned to domain"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7720
#, c-format
msgid "failed to open path '%s'"
msgstr "thất bại khi mở đường dẫn '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7728
#, c-format
msgid "unknown disk format %s for %s"
msgstr "định dạng đĩa %s không rõ cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7752 src/storage/storage_backend.c:1005
#: src/storage/storage_backend.c:1102
#, c-format
msgid "cannot stat file '%s'"
msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7774
#, c-format
msgid "failed to seek to end of %s"
msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7963
msgid "Domain with assigned host devices cannot be migrated"
msgstr "Miền với các thiết bị chủ đã gán không thể bị di trú"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8004 src/qemu/qemu_driver.c:8213
msgid "no domain XML passed"
msgstr "không có miền XML vượt qua"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8009
msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8014
msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8022
msgid ""
"failed to parse XML, libvirt version may be different between source and "
"destination host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:8067
#, c-format
msgid "Cannot determine QEMU argv syntax %s"
msgstr "Không thể quyết định cú pháp argv QEMU %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8077
msgid "Destination qemu is too old to support tunnelled migration"
msgstr "Qemu đích đã quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8113
#, c-format
msgid "cannot open unix socket '%s' for tunnelled migration"
msgstr "không thể mở socket unix '%s' cho di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8207
msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8237
msgid ""
"hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
msgstr ""
"tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
"cầu một FQDN"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8259
msgid "only tcp URIs are supported for KVM/QEMU migrations"
msgstr "chỉ các URI tcp được hỗ trợ cho di trú KVM/QEMU"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8282
msgid "URI ended with incorrect ':port'"
msgstr "URI kết thúc với ':port' sai"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8415
#, c-format
msgid "cannot parse URI %s"
msgstr "không thể phân tích URD %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8469
msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8480
msgid "Failed to write migration data to remote libvirtd"
msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu di trú để điều khiển libvirtd"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8542
msgid "cannot open tunnelled migration socket"
msgstr "không thể mở socket di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8550
#, c-format
msgid "Unix socket '%s' too big for destination"
msgstr "Socket Unix '%s' quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8557
#, c-format
msgid "Cannot bind to unix socket '%s' for tunnelled migration"
msgstr "Không thể gắn kết tới socket unix '%s' cho di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8563
#, c-format
msgid "Cannot listen on unix socket '%s' for tunnelled migration"
msgstr "Không thể nghe trên socket unix '%s' cho di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8570
#, c-format
msgid "Cannot change unix socket '%s' owner"
msgstr "Không thể thay đổi chủ của socket unix '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8578
#, c-format
msgid "Cannot extract Qemu version from '%s'"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản QEMU từ '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8586
msgid "Source qemu is too old to support tunnelled migration"
msgstr "Qemu nguồn quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8639
msgid "tunnelled migration monitor command failed"
msgstr "lệnh của bộ theo dõi di trú đường ống thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8668
msgid "migrate failed"
msgstr "di trú thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8677
msgid "tunnelled migration failed to accept from qemu"
msgstr "di trú đường ống thất bại khi chấp nhận từ qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8806
#, c-format
msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s"
msgstr "Thất bại khi kết nối để điều khiển URI libvirt %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8816
msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8941
#, c-format
msgid "Failed to resume guest %s after failure"
msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9043
#, c-format
msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9187 src/xen/xen_driver.c:1859
#, c-format
msgid "device %s is not a PCI device"
msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9395
msgid "no job is active on the domain"
msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9446
msgid "domain is not being migrated"
msgstr "miền không đang được di trú"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9471 src/storage/storage_backend.c:740
msgid "unable to find kvm-img or qemu-img"
msgstr "không thể tìm ảnh kvm hay ảnh qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9501
#, c-format
msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9513
#, c-format
msgid "failed to create snapshot file '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin ảnh chụp '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9517
#, c-format
msgid "Failed to write snapshot data to %s"
msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu ảnh chụp vào %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9572
#, c-format
msgid "Disk '%s' does not support snapshotting"
msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9639
#, c-format
msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9648
#, c-format
msgid "Failed to run '%s' to create snapshot '%s' from disk '%s'"
msgstr "Thất bại khi chạy '%s' để tạo ảnh chụp '%s' từ đĩa '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9788
#, c-format
msgid "no snapshot with matching name '%s'"
msgstr "không có ảnh chụp khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9850
msgid "the domain does not have a current snapshot"
msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:9886 src/qemu/qemu_driver.c:9926
#: src/qemu/qemu_driver.c:10197
#, c-format
msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:10075
#, c-format
msgid "no domain snapshot parent with matching name '%s'"
msgstr "không có cha ảnh chụp khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:10344 src/uml/uml_driver.c:2119
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot find character device %s"
msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s"
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:232
#, c-format
msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:249
#, c-format
msgid "Failed to allocate pciDeviceList: %s"
msgstr "Thất bại khi cấp phát pciDeviceList: %s"
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:267
#, c-format
msgid "Failed to reset PCI device: %s"
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:66
#, c-format
msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:81
#, c-format
msgid "Removable media not supported for %s device"
msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:154 src/qemu/qemu_hotplug.c:361
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:475 src/uml/uml_driver.c:1693
#, c-format
msgid "target %s already exists"
msgstr "đích %s đã tồn tại"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:250
#, c-format
msgid "target %s:%d already exists"
msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:374
#, c-format
msgid "unexpected disk address type %s"
msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:402
#, c-format
msgid "SCSI controller %d was missing its PCI address"
msgstr "Bộ điều khiển SCSI %d thiếu địa chỉ PCI của nó"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:486 src/uml/uml_driver.c:1700
msgid "disk source path is missing"
msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:563
msgid "installed qemu version does not support host_net_add"
msgstr "phiên bản qemu đã cài đặt không hỗ trợ host_net_add"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:571 src/qemu/qemu_hotplug.c:582
#, c-format
msgid ""
"network device type '%s' cannot be attached: qemu is not using a unix socket "
"monitor"
msgstr ""
"kiểu thiết bị mạng '%s' không thể được gắn: qemu không sử dụng bộ theo dõi "
"socket unix"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:616
msgid "Unable to attach network devices without vlan"
msgstr "Không thể gắn các thiết bị mạng mà không có vlan"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:822
msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:942 src/qemu/qemu_hotplug.c:1697
#, c-format
msgid "hostdev mode '%s' not supported"
msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:983 src/qemu/qemu_hotplug.c:1711
#, c-format
msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1023
msgid "cannot find existing graphics device to modify"
msgstr "không thể tìm thiết bị đồ họa có sẵn để thay đổi"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1032
msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1037
msgid "cannot change listen address setting on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1042
msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1071
#, fuzzy
msgid "cannot change port settings on spice graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1076
#, fuzzy
msgid "cannot change listen address setting on spice graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1081
#, fuzzy
msgid "cannot change keymap setting on spice graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1107
#, c-format
msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1145 src/qemu/qemu_hotplug.c:1236
#: src/uml/uml_driver.c:1820
#, c-format
msgid "disk %s not found"
msgstr "đĩa %s không thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1163 src/qemu/qemu_hotplug.c:1328
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1410 src/qemu/qemu_hotplug.c:1547
msgid "device cannot be detached without a PCI address"
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có địa chỉ PCI"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1242
msgid "Underlying qemu does not support SCSI disk removal"
msgstr "Qemu cơ sở không hỗ trợ tháo đĩa SCSI"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1319
#, c-format
msgid "disk controller %s:%d not found"
msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1400
#, c-format
msgid "network device %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x not found"
msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1416
msgid "unable to determine original VLAN"
msgstr "không thể quyết định VLAN gốc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1478
#, c-format
msgid "failed to remove ebtables rule on '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables trên '%s'"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1536
#, c-format
msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found"
msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1642
#, c-format
msgid "host usb device %03d.%03d not found"
msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1650
msgid "device cannot be detached without a device alias"
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có tên hiệu thiết bị"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1656
msgid "device cannot be detached with this QEMU version"
msgstr "thiết bị không thể được tháo với phiên bản QEMU này"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1747
#, fuzzy
msgid "Only VNC graphics are supported"
msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1780
#, fuzzy
msgid "Expiry of passwords is not supported"
msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:244
msgid "failed to create socket"
msgstr "thất bại khi tạo socket"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:252
#, c-format
msgid "Monitor path %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:269
msgid "failed to connect to monitor socket"
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:276
msgid "monitor socket did not show up."
msgstr "socket bộ theo dõi không hiện lên"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:294
#, c-format
msgid "Unable to open monitor path %s"
msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:317
#, c-format
msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:517
#, c-format
msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:564
#, c-format
msgid "unhandled fd event %d for monitor fd %d"
msgstr "sự kiện fd chưa giải quyết %d cho bộ theo dõi fd %d"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:600
msgid "EOF notify callback must be supplied"
msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:611
msgid "cannot initialize monitor mutex"
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi mutex"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:617
msgid "cannot initialize monitor condition"
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:641
#, c-format
msgid "unable to handle monitor type: %s"
msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:650
msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:655
msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode"
msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:667
msgid "unable to register monitor events"
msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:899 src/qemu/qemu_monitor.c:920
#: src/qemu/qemu_monitor.c:940 src/qemu/qemu_monitor.c:959
#: src/qemu/qemu_monitor.c:979 src/qemu/qemu_monitor.c:998
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1019 src/qemu/qemu_monitor.c:1044
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1087 src/qemu/qemu_monitor.c:1133
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1165 src/qemu/qemu_monitor.c:1187
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1206 src/qemu/qemu_monitor.c:1227
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1250 src/qemu/qemu_monitor.c:1273
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1295 src/qemu/qemu_monitor.c:1315
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1335 src/qemu/qemu_monitor.c:1358
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1387 src/qemu/qemu_monitor.c:1409
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1432 src/qemu/qemu_monitor.c:1460
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1478 src/qemu/qemu_monitor.c:1497
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1518 src/qemu/qemu_monitor.c:1539
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1562 src/qemu/qemu_monitor.c:1585
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1606 src/qemu/qemu_monitor.c:1628
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1650 src/qemu/qemu_monitor.c:1671
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1692 src/qemu/qemu_monitor.c:1714
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1735 src/qemu/qemu_monitor.c:1756
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1777 src/qemu/qemu_monitor.c:1798
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1824 src/qemu/qemu_monitor.c:1844
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1863 src/qemu/qemu_monitor.c:1882
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1902 src/qemu/qemu_monitor.c:1921
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1942 src/qemu/qemu_monitor.c:1961
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1980 src/qemu/qemu_monitor.c:1999
msgid "monitor must not be NULL"
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1110
#, fuzzy, c-format
msgid "unsupported protocol type %s"
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1438
#, c-format
msgid "file offset must be a multiple of %llu"
msgstr "phân nhánh tập tin phải là bội của %llu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:231
#, c-format
msgid "cannot parse JSON doc '%s'"
msgstr "không thể phân tích doc JSON '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:238 src/qemu/qemu_monitor_text.c:255
#, c-format
msgid "cannot send monitor command '%s'"
msgstr "không thể gửi lệnh bộ theo dõi '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:306 src/qemu/qemu_monitor_json.c:324
#, c-format
msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:310
#, c-format
msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:382
#, c-format
msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:431
#, c-format
msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:489
#, c-format
msgid "unexpected empty keyword in %s"
msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:790
msgid "cpu reply was missing return data"
msgstr "phản hồi của cpu thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:796
msgid "cpu information was not an array"
msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:802
msgid "cpu information was empty"
msgstr "thông tin cpu rỗng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:817 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2087
msgid "character device information was missing aray element"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu thành phần mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:823
msgid "cpu information was missing cpu number"
msgstr "thông tin cpu thiếu số cpu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:836
#, c-format
msgid "unexpected cpu index %d expecting %d"
msgstr "chỉ mục cpu %d không mong muốn, mong chờ %d"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:916 src/qemu/qemu_monitor_json.c:971
msgid "info balloon reply was missing return data"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:923
msgid "info balloon reply was missing balloon data"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:979
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_in"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_in"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:990
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_out"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_out"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1001
msgid "info balloon reply was missing balloon major_page_faults"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon major_page_faults"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1012
msgid "info balloon reply was missing balloon minor_page_faults"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon minor_page_faults"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1023
msgid "info balloon reply was missing balloon free_mem"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon free_mem"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1034
msgid "info balloon reply was missing balloon total_mem"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon total_mem"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1087 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1193
msgid "blockstats reply was missing device list"
msgstr "phản hồi blockstats thiếu danh sách thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1097 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1103
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1204 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1210
msgid "blockstats device entry was not in expected format"
msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1121 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1235
msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1127 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1133
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1139 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1145
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1241
#, c-format
msgid "cannot read %s statistic"
msgstr "không thể đọc thống kê %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1153 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1249
#, c-format
msgid "cannot find statistics for device '%s'"
msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1228
msgid "blockstats parent entry was not in expected format"
msgstr "mục cha blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1591
msgid "info migration reply was missing return data"
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1597
msgid "info migration reply was missing return status"
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1603 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1148
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1155
#, c-format
msgid "unexpected migration status in %s"
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1611
msgid "migration was active, but no RAM info was set"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1617
msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1622
msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1627
msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1839 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1849
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1859
msgid "usb_add not suppported in JSON mode"
msgstr "usb_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1869 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1880
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1890 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2156
msgid "pci_add not suppported in JSON mode"
msgstr "pci_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1899
msgid "pci_del not suppported in JSON mode"
msgstr "pci_del không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2071
msgid "character device reply was missing return data"
msgstr "phản hồi thiết bị ký tự thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2077
msgid "character device information was not an array"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2093 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2099
msgid "character device information was missing filename"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2112 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2044
#, c-format
msgid "failed to save chardev path '%s'"
msgstr "thất bại khi lưu đường dẫn chardev '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2170
msgid "drive_add reply was missing device address"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu địa chỉ thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2176
msgid "drive_add reply was missing device bus number"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số tuyến thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2182
msgid "drive_add reply was missing device unit number"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số đơn vị thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2233
msgid "query-pci not suppported in JSON mode"
msgstr "query-pci không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2341
msgid ""
"deleting disk is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2490
#, fuzzy
msgid "human monitor command was missing return data"
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:371
msgid "cannot stop CPU execution"
msgstr "không thể dừng thực thi CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:384
msgid "system shutdown operation failed"
msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:403
msgid "cannot run monitor command to fetch CPU thread info"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để lấy thông tin luồng CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:555
msgid "could not query memory balloon allocation"
msgstr "không thể truy vấn sự cấp phát balloon bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:565
#, c-format
msgid "could not parse memory balloon allocation from '%s'"
msgstr "không thể phân tích sự cấp phát balloon bộ nhớ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:592
msgid "could not query memory balloon statistics"
msgstr "không thể truy vấn thống kê balloon bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:624
msgid "'info blockstats' command failed"
msgstr "lệnh 'info-blockstats' thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:636
msgid "'info blockstats' not supported by this qemu"
msgstr "'info-blockstats' không được hỗ trợ bởi qemu này"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:707
#, c-format
msgid "no stats found for device %s"
msgstr "không có thống kê tìm thấy cho thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:720
msgid "unable to query block extent with this QEMU"
msgstr "không thể truy vấn phạm vi khối với QEMU này"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:764
msgid "setting VNC password failed"
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:789
#, fuzzy
msgid "setting password failed"
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:823
#, fuzzy
msgid "expiring password failed"
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:862
msgid "could not balloon memory allocation"
msgstr "không thể balloon cấp phát bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:899
msgid "could not change CPU online status"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái trực tuyến CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:934
#, c-format
msgid "could not eject media on %s"
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:943
#, c-format
msgid "could not eject media on %s: %s"
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:978
#, fuzzy, c-format
msgid "could not change media on %s"
msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:987 src/qemu/qemu_monitor_text.c:994
#, c-format
msgid "could not change media on %s: %s"
msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1030
#, c-format
msgid "could not save memory region to '%s'"
msgstr "không thể lưu vùng nhớ vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1077
msgid "could not restrict migration speed"
msgstr "không thể hạn chế tốc độ di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1104
msgid "could not set maximum migration downtime"
msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1139
msgid "cannot query migration status"
msgstr "không thể truy vấn trạng thái di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1168
#, c-format
msgid "cannot parse migration data transferred statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê đã lưu chuyển của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1180
#, c-format
msgid "cannot parse migration data remaining statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê còn lại của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1191
#, c-format
msgid "cannot parse migration data total statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê tổng cộng của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1245
#, c-format
msgid "unable to start migration to %s"
msgstr "không thể bắt đầu di trú tới %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1252
#, c-format
msgid "migration to '%s' failed: %s"
msgstr "di trú tới '%s' thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1259
#, c-format
msgid "migration to '%s' not supported by this qemu: %s"
msgstr "di trú tới '%s' không được hỗ trợ bởi qemu này: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1395
msgid "cannot run monitor command to cancel migration"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để hủy di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1424
msgid "cannot run monitor command to add usb disk"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để thêm đĩa usb"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1432
#, c-format
msgid "unable to add USB disk %s: %s"
msgstr "không thể thêm đĩa USB %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1460
msgid "cannot attach usb device"
msgstr "không thể gắn thiết bị usb"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1468
msgid "adding usb device failed"
msgstr "thêm thiết bị usb thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1601
msgid "cannot attach host pci device"
msgstr "không thể gắn thiết bị pci chủ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1613 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1700
#, c-format
msgid "parsing pci_add reply failed: %s"
msgstr "phân tích phản hồi pci_add thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1652
#, c-format
msgid "cannot attach %s disk %s"
msgstr "không thể gắn %s đĩa %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1665
#, c-format
msgid "adding %s disk failed %s: %s"
msgstr "thêm đĩa %s thất bại %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1694
#, c-format
msgid "failed to add NIC with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm NIC với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1738
msgid "failed to remove PCI device"
msgstr "thất bại khi tháo thiết bị PCI"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1757
#, c-format
msgid "failed to detach PCI device, invalid address %.4x:%.2x:%.2x: %s"
msgstr ""
"thất bại khi tháo thiết bị PCI ra, địa chỉ %.4x:%.2x:%.2x không hợp lệ: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1786
#, c-format
msgid "failed to pass fd to qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi đưa fd tới qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1794
#, c-format
msgid "qemu does not support sending of file handles: %s"
msgstr "qemu không hỗ trợ gửi các móc tập tin: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1801
#, c-format
msgid "unable to send TAP file handle: %s"
msgstr "không thể gửi móc tập tin TAP: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1829 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2177
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2446 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2542
#, c-format
msgid "failed to close fd in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi đóng fd trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1837
#, c-format
msgid "qemu does not support closing of file handles: %s"
msgstr "qemu không hỗ trợ đóng các móc tập tin: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1865
#, c-format
msgid "failed to add host net with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm mạng máy chủ với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1871
#, c-format
msgid "unable to add host net: %s"
msgstr "không thể thêm mạng máy chủ: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1900
#, c-format
msgid "failed to remove host network in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ mạng máy chủ trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1929
#, c-format
msgid "failed to add netdev with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1958
#, c-format
msgid "failed to remove netdev in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa netdev trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1993
msgid "failed to retrieve chardev info in qemu with 'info chardev'"
msgstr "thất bại khi nhận thông tin chardev trong qemu với 'info-chardev'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2078
#, c-format
msgid "cannot attach %s disk controller"
msgstr "không thể gắn bộ điều khiển đĩa %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2091
#, c-format
msgid "adding %s disk controller failed: %s"
msgstr "thêm bộ điều khiển đĩa %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2183 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2452
#, fuzzy
msgid "drive hotplug is not supported"
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2195
#, c-format
msgid "adding %s disk failed: %s"
msgstr "thêm đĩa %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2250
#, c-format
msgid "cannot parse value for %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị cho %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2268
msgid "cannot query PCI addresses"
msgstr "không thể truy vấn các địa chỉ PCI"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2361
#, c-format
msgid "cannot detach %s device"
msgstr "không thể tháo thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2367
#, c-format
msgid "detaching %s device failed: %s"
msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2401
#, c-format
msgid "cannot attach %s device"
msgstr "không thể gắn thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2409
#, c-format
msgid "adding %s device failed: %s"
msgstr "thêm thiết bị %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2488
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot delete %s drive"
msgstr "không thể tháo thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2493
msgid ""
"deleting drive is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2506
#, fuzzy, c-format
msgid "deleting %s drive failed: %s"
msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2548
msgid "setting disk password is not supported"
msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2552
msgid "the disk password is incorrect"
msgstr "mật khẩu đĩa sai"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2578
#, c-format
msgid "failed to take snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2584
#, c-format
msgid "Failed to take snapshot: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2589
msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2623
#, c-format
msgid "failed to restore snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi phục hồi ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2630
msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2635
#, c-format
msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2678
#, c-format
msgid "failed to delete snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2685
msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2720
#, c-format
msgid "failed to run cmd '%s'"
msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'"
#: src/remote/remote_driver.c:332
msgid "failed to find libvirtd binary"
msgstr "thất bại khi tìm tập tin nhị phân libvirtd"
#: src/remote/remote_driver.c:415
msgid ""
"remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp)"
msgstr ""
"remote_open: vận tải trong URL không được chấp nhận (nên là tls|unix|ssh|ext|"
"tcp)"
#: src/remote/remote_driver.c:579
msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
#: src/remote/remote_driver.c:602 src/xen/xend_internal.c:806
#, c-format
msgid "unable to resolve hostname '%s': %s"
msgstr "không thể xử lý tên máy chủ '%s': %s"
#: src/remote/remote_driver.c:652
#, c-format
msgid "unable to connect to libvirtd at '%s'"
msgstr "không thể kết nối tới libvirtd ở '%s'"
#: src/remote/remote_driver.c:698
#, c-format
msgid "Socket %s too big for destination"
msgstr "Socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/remote/remote_driver.c:709
msgid "unable to create socket"
msgstr "không thể tạo socket"
#: src/remote/remote_driver.c:732
#, c-format
msgid "unable to connect to '%s', libvirtd may need to be started"
msgstr "không thể kết nối tới '%s', libvirtd cần phải được khởi động"
#: src/remote/remote_driver.c:801 src/remote/remote_driver.c:807
msgid "unable to create socket pair"
msgstr "không thể tạo cặp socket"
#: src/remote/remote_driver.c:833
msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
#: src/remote/remote_driver.c:843 src/remote/remote_driver.c:849
msgid "unable to make socket non-blocking"
msgstr "không thể làm socket không-chặn"
#: src/remote/remote_driver.c:855
msgid "unable to make pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/remote/remote_driver.c:890
msgid "unable to auto-detect URI"
msgstr "không thể tự động phát hiện URI"
#: src/remote/remote_driver.c:1136
#, c-format
msgid "Cannot access %s '%s'"
msgstr "Không thể truy cập %s '%s'"
#: src/remote/remote_driver.c:1177
#, c-format
msgid "unable to allocate TLS credentials: %s"
msgstr "không thể cấp phát ủy nhiệm TLS: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1261
#, c-format
msgid "unable to load CA certificate: %s"
msgstr "không thể tải chứng thực CA: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1276
#, c-format
msgid "unable to load private key/certificate: %s"
msgstr "không thể tải khóa/chứng thực riêng: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1336
#, c-format
msgid "unable to initialize TLS client: %s"
msgstr "không thể khởi chạy trình khách TLS: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1345
#, c-format
msgid "unable to set TLS algorithm priority: %s"
msgstr "không thể đặt ưu tiên thuật toán TLS: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1354
#, c-format
msgid "unable to set certificate priority: %s"
msgstr "không thể đặt ưu tiên chứng thực: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1364
#, c-format
msgid "unable to set session credentials: %s"
msgstr "không thể đặt ủy nhiệm phiên làm việc: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1386
#, c-format
msgid "unable to complete TLS handshake: %s"
msgstr "không thể hoàn thành bắt tay TLS: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1408
#, c-format
msgid "unable to complete TLS initialization: %s"
msgstr "không thể hoàn thành khởi chạy TLS: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1414
msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
#: src/remote/remote_driver.c:1440
#, c-format
msgid "unable to verify server certificate: %s"
msgstr "không thể kiểm tra chứng thực máy phục vụ: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1447
msgid "cannot get current time"
msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
#: src/remote/remote_driver.c:1452
msgid "Invalid certificate"
msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
#: src/remote/remote_driver.c:1455
msgid "The certificate is not trusted."
msgstr "Chứng thực không đáng tin"
#: src/remote/remote_driver.c:1458
msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
#: src/remote/remote_driver.c:1461
msgid "The certificate has been revoked."
msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
#: src/remote/remote_driver.c:1465
msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
#: src/remote/remote_driver.c:1469
#, c-format
msgid "server certificate failed validation: %s"
msgstr "chứng thực máy phục vụ xác thực thất bại: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1475
msgid "Certificate type is not X.509"
msgstr "Kiểu chứng thực không phải là X.509"
#: src/remote/remote_driver.c:1480
msgid "gnutls_certificate_get_peers failed"
msgstr "gnutls_certificate_get_peers thất bại"
#: src/remote/remote_driver.c:1490
#, c-format
msgid "unable to initialize certificate: %s"
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1498
#, c-format
msgid "unable to import certificate: %s"
msgstr "không thể nhập chứng thực: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:1505
msgid "The certificate has expired"
msgstr "Chứng thực đã quá hạn"
#: src/remote/remote_driver.c:1512
msgid "The certificate is not yet activated"
msgstr "Chứng thực chưa được kích hoạt"
#: src/remote/remote_driver.c:1520
#, c-format
msgid "Certificate's owner does not match the hostname (%s)"
msgstr "Chủ chứng thực không khớp tên máy chủ (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:1911
#, c-format
msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1973 src/remote/remote_driver.c:1987
#, c-format
msgid "too many remote domain IDs: %d > %d"
msgstr "quá nhiều ID miền từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2474 src/remote/remote_driver.c:3797
msgid "unknown parameter type"
msgstr "kiểu tham số không rõ"
#: src/remote/remote_driver.c:2524
msgid ""
"remoteDomainGetMemoryParameters: returned number of parameters exceeds limit"
msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn"
#: src/remote/remote_driver.c:2543 src/remote/remote_driver.c:3719
#, c-format
msgid "Parameter %s too big for destination"
msgstr "Tham số %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/remote/remote_driver.c:2575
msgid "remoteDomainGetMemoryParameters: unknown parameter type"
msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: kiểu tham số không rõ"
#: src/remote/remote_driver.c:2785
#, c-format
msgid "map length greater than maximum: %d > %d"
msgstr "độ dài bản đồ lớn hơn lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2824
#, c-format
msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2830
#, c-format
msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2847
#, c-format
msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2853
#, c-format
msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2928
#, c-format
msgid "security label exceeds maximum: %zd"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:2963
#, c-format
msgid "security model exceeds maximum: %zd"
msgstr "mẫu bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:2972
#, c-format
msgid "security doi exceeds maximum: %zd"
msgstr "DOI bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:3214
msgid "caller ignores cookie or cookielen"
msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
#: src/remote/remote_driver.c:3223
msgid "caller ignores uri_out"
msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
#: src/remote/remote_driver.c:3292 src/remote/remote_driver.c:3306
#, c-format
msgid "too many remote domain names: %d > %d"
msgstr "quá nhiều tên miền từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:3709
msgid ""
"remoteDomainGetSchedulerParameters: returned number of parameters exceeds "
"limit"
msgstr ""
"remoteDomainGetSchedulerParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn"
#: src/remote/remote_driver.c:3739
msgid "remoteDomainGetSchedulerParameters: unknown parameter type"
msgstr "remoteDomainGetSchedulerParameters: kiểu tham số không rõ"
#: src/remote/remote_driver.c:3907
#, c-format
msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:3951
#, c-format
msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:3972 src/remote/remote_driver.c:4023
msgid "returned buffer is not same size as requested"
msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:4003
#, c-format
msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:4242 src/remote/remote_driver.c:4256
#: src/remote/remote_driver.c:4324 src/remote/remote_driver.c:4338
#, c-format
msgid "too many remote networks: %d > %d"
msgstr "quá nhiều mạng từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:4797 src/remote/remote_driver.c:4811
#: src/remote/remote_driver.c:4878 src/remote/remote_driver.c:4892
#, c-format
msgid "too many remote interfaces: %d > %d"
msgstr "quá nhiều giao diện từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:5237 src/remote/remote_driver.c:5315
msgid "too many storage pools requested"
msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:5249 src/remote/remote_driver.c:5327
msgid "too many storage pools received"
msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được nhận"
#: src/remote/remote_driver.c:5879
msgid "too many storage volumes requested"
msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:5892
msgid "too many storage volumes received"
msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được nhận"
#: src/remote/remote_driver.c:6313
msgid "too many device names requested"
msgstr "quá nhiều tên thiết bị được yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:6327
msgid "too many device names received"
msgstr "quá nhiều tên thiết bị được nhận"
#: src/remote/remote_driver.c:6476
msgid "too many capability names requested"
msgstr "quá nhiều tên khả năng được yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:6489
msgid "too many capability names received"
msgstr "quá nhiều tên khả năng được nhận"
#: src/remote/remote_driver.c:6799 src/remote/remote_driver.c:6813
#, c-format
msgid "too many remote nwfilters: %d > %d"
msgstr "quá nhiều nwfilter từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:6965
#, c-format
msgid "unknown authentication type %s"
msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
#: src/remote/remote_driver.c:6974
#, c-format
msgid "requested authentication type %s rejected"
msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
#: src/remote/remote_driver.c:7013
#, c-format
msgid "unsupported authentication type %d"
msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
#: src/remote/remote_driver.c:7223
#, c-format
msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7232
msgid "failed to get sock address"
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock"
#: src/remote/remote_driver.c:7242
msgid "failed to get peer address"
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer"
#: src/remote/remote_driver.c:7266
#, c-format
msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7278
msgid "invalid cipher size for TLS session"
msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
#: src/remote/remote_driver.c:7287
#, c-format
msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7305
#, c-format
msgid "cannot set security props %d (%s)"
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7322
#, c-format
msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
#: src/remote/remote_driver.c:7340
#, c-format
msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7355 src/remote/remote_driver.c:7428
msgid "Failed to make auth credentials"
msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
#: src/remote/remote_driver.c:7376
#, c-format
msgid "SASL negotiation data too long: %d bytes"
msgstr "Dữ liệu đàm phán SASL quá dài: %d byte"
#: src/remote/remote_driver.c:7415
#, c-format
msgid "Failed SASL step: %d (%s)"
msgstr "Bước SASL thất bại: %d (%s)"
#: src/remote/remote_driver.c:7437 src/remote/remote_driver.c:7569
msgid "Failed to collect auth credentials"
msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
#: src/remote/remote_driver.c:7439
msgid "No authentication callback available"
msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
#: src/remote/remote_driver.c:7494
#, c-format
msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
#: src/remote/remote_driver.c:7604 src/remote/remote_driver.c:9257
msgid "no event support"
msgstr "không có hỗ trợ sự kiện"
#: src/remote/remote_driver.c:7609 src/remote/remote_driver.c:9264
msgid "adding cb to list"
msgstr "thêm cb vào danh sách"
#: src/remote/remote_driver.c:7639 src/remote/remote_driver.c:9307
msgid "marking cb for deletion"
msgstr "đang đánh dấu cb để xóa"
#: src/remote/remote_driver.c:7645 src/remote/remote_driver.c:9313
msgid "removing cb from list"
msgstr "đang xóa cb khỏi danh sách"
#: src/remote/remote_driver.c:7681
msgid "unable to demarshall lifecycle event"
msgstr "không thể demarshall sự kiện vòng đời"
#: src/remote/remote_driver.c:7708 src/remote/remote_driver.c:7735
#: src/remote/remote_driver.c:7762 src/remote/remote_driver.c:7789
#: src/remote/remote_driver.c:7819 src/remote/remote_driver.c:7855
msgid "unable to demarshall reboot event"
msgstr "không thể demarshall sự kiện khởi động lại"
#: src/remote/remote_driver.c:8025 src/remote/remote_driver.c:8038
#, c-format
msgid "too many remote secret UUIDs: %d > %d"
msgstr "quá nhiều UUID bí mật từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:8358 src/remote/remote_driver.c:9465
msgid "xdr_remote_message_header failed"
msgstr "xdr_remote_message_header thất bại"
#: src/remote/remote_driver.c:8367
#, c-format
msgid "data size %zu too large for payload %d"
msgstr "kích thước dữ liệu %zu quá lớn cho trọng tải %d"
#: src/remote/remote_driver.c:8379 src/remote/remote_driver.c:9486
msgid "xdr_u_int (length word)"
msgstr "xdr_u_int (từ độ dài)"
#: src/remote/remote_driver.c:8618
#, fuzzy
msgid "multiple stream callbacks not supported"
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
#: src/remote/remote_driver.c:8658 src/remote/remote_driver.c:8685
#, fuzzy
msgid "no stream callback registered"
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
#: src/remote/remote_driver.c:9056
#, c-format
msgid "too many remote domain snapshot names: %d > %d"
msgstr "quá nhiều tên ảnh chụp miền từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:9073
#, c-format
msgid "too many remote domain snapshots: %d > %d"
msgstr "quá nhiều ảnh chụp miền từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:9300
#, c-format
msgid "unable to find callback ID %d"
msgstr "không thể tìm ID callback %d"
#: src/remote/remote_driver.c:9470
msgid "marshalling args"
msgstr "đang sắp đặt tham số"
#: src/remote/remote_driver.c:9528
msgid "cannot send data"
msgstr "không thể gửi dữ liệu"
#: src/remote/remote_driver.c:9556
#, c-format
msgid "failed to read from TLS socket %s"
msgstr "thất bại khi đọc từ socket TLS %s"
#: src/remote/remote_driver.c:9560
msgid "server closed connection"
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối"
#: src/remote/remote_driver.c:9577
msgid "cannot recv data"
msgstr "không thể nhận dữ liệu"
#: src/remote/remote_driver.c:9583
#, c-format
msgid "cannot recv data: %s"
msgstr "không thể nhận dữ liệu: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:9590 src/remote/remote_driver.c:9597
#, c-format
msgid "server closed connection: %s"
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:9624
#, c-format
msgid "failed to encode SASL data: %s"
msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:9724
#, c-format
msgid "failed to decode SASL data: %s"
msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:9773
msgid "xdr_u_int (length word, reply)"
msgstr "xdr_u_int (từ độ dài, phản hồi)"
#: src/remote/remote_driver.c:9780
msgid "packet received from server too small"
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá nhỏ"
#: src/remote/remote_driver.c:9789
msgid "packet received from server too large"
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá lớn"
#: src/remote/remote_driver.c:9834
msgid "invalid header in reply"
msgstr "header không hợp lệ trong phản hồi"
#: src/remote/remote_driver.c:9850
#, c-format
msgid "unknown program (received %x, expected %x)"
msgstr "chương trình không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#: src/remote/remote_driver.c:9856
#, c-format
msgid "unknown protocol version (received %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản giao thức không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#: src/remote/remote_driver.c:9878
#, c-format
msgid "got unexpected RPC call %d from server"
msgstr "nhận cuộc gọi RPC %d không mong muốn từ máy phục vụ"
#: src/remote/remote_driver.c:9905
#, c-format
msgid "no call waiting for reply with serial %d"
msgstr "không có cuộc gọi đang chờ cho phản hồi với serial %d"
#: src/remote/remote_driver.c:9912
#, c-format
msgid "unknown procedure (received %x, expected %x)"
msgstr "thủ tục không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#: src/remote/remote_driver.c:9924
msgid "unmarshalling ret"
msgstr "đảo sắp đặt ret"
#: src/remote/remote_driver.c:9933 src/remote/remote_driver.c:10088
msgid "unmarshalling remote_error"
msgstr "đảo sắp đặt remote_error"
#: src/remote/remote_driver.c:9940
#, c-format
msgid "unknown status (received %x)"
msgstr "trạng thái không rõ (nhận %x)"
#: src/remote/remote_driver.c:10252 src/remote/remote_driver.c:10256
msgid "read on wakeup fd failed"
msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại"
#: src/remote/remote_driver.c:10265
msgid "poll on socket failed"
msgstr "poll trên socket thất bại"
#: src/remote/remote_driver.c:10326
msgid "received hangup / error event on socket"
msgstr "nhận sự kiện treo / lỗi trên socket"
#: src/remote/remote_driver.c:10407
#, c-format
msgid "failed to wake up polling thread: %s"
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll: %s"
#: src/remote/remote_driver.c:10412
msgid "failed to wake up polling thread"
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll"
#: src/remote/remote_driver.c:10431
msgid "failed to wait on condition"
msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
#: src/secret/secret_driver.c:172
#, c-format
msgid "mkstemp('%s') failed"
msgstr "mkstemp('%s') thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:176
#, c-format
msgid "fchmod('%s') failed"
msgstr "fchmod('%s') thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:182
#, c-format
msgid "error writing to '%s'"
msgstr "lỗi ghi vào '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:187
#, c-format
msgid "error closing '%s'"
msgstr "lỗi đóng '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:193
#, c-format
msgid "rename(%s, %s) failed"
msgstr "rename(%s, %s) thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:243
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:350
#, c-format
msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:377 src/secret/secret_driver.c:484
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:381
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể thống kê '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:386
#, c-format
msgid "'%s' file does not fit in memory"
msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
#: src/secret/secret_driver.c:395
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:402
#, c-format
msgid "invalid base64 in '%s'"
msgstr "base64 không hợp lệ '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:500
#, c-format
msgid "Error reading secret: %s"
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
#: src/secret/secret_driver.c:633 src/secret/secret_driver.c:801
#: src/secret/secret_driver.c:835 src/secret/secret_driver.c:887
#: src/secret/secret_driver.c:933
#, c-format
msgid "no secret with matching uuid '%s'"
msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:660
#, c-format
msgid "no secret with matching usage '%s'"
msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:700
#, c-format
msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
#: src/secret/secret_driver.c:720
#, c-format
msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
#: src/secret/secret_driver.c:727
msgid "cannot change private flag on existing secret"
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
#: src/secret/secret_driver.c:775
msgid "list of secrets is inconsistent"
msgstr "danh sách bí mật không thống nhất"
#: src/secret/secret_driver.c:895
#, c-format
msgid "secret '%s' does not have a value"
msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
#: src/secret/secret_driver.c:902
msgid "secret is private"
msgstr "bí mật là riêng tư"
#: src/secret/secret_driver.c:1025
msgid "Out of memory initializing secrets"
msgstr "Thiếu bộ nhớ khởi chạy bí mật"
#: src/security/security_apparmor.c:83
#, c-format
msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:132
#, c-format
msgid "Failed to read '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:174
msgid "unable to create pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/security/security_apparmor.c:215
msgid "unable to write to pipe"
msgstr "không thể ghi ống"
#: src/security/security_apparmor.c:227
#, c-format
msgid "Unexpected exit status from virt-aa-helper %d pid %lu"
msgstr "Trạng thái thoát không mong muốn từ virt-aa-helper %d pid %lu"
#: src/security/security_apparmor.c:283
msgid "could not find libvirtd"
msgstr "không thể tìm libvirtd"
#: src/security/security_apparmor.c:320 src/security/security_apparmor.c:344
#: src/security/security_apparmor.c:362 src/security/security_apparmor.c:669
#, c-format
msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:389
#, c-format
msgid "template '%s' does not exist"
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
#: src/security/security_apparmor.c:447 src/security/security_selinux.c:179
msgid "security label already defined for VM"
msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
#: src/security/security_apparmor.c:500
#, c-format
msgid "cannot generate AppArmor profile '%s'"
msgstr "không thể tạo hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:526
msgid "error copying profile name"
msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
#: src/security/security_apparmor.c:532
msgid "error calling profile_status()"
msgstr "lỗi gọi profile_status()"
#: src/security/security_apparmor.c:571
#, c-format
msgid "could not remove profile for '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:593 src/security/security_selinux.c:953
#: src/security/security_selinux.c:982 src/security/security_selinux.c:1017
#: src/security/security_selinux.c:1084
#, c-format
msgid ""
"security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
"hypervisor driver is '%s'."
msgstr ""
"trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
"nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:603
msgid "error calling aa_change_profile()"
msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
#: src/security/security_apparmor.c:657
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "'%s' không tồn tại"
#: src/security/security_apparmor.c:693
#, c-format
msgid "Invalid security label '%s'"
msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
#: src/security/security_dac.c:124
#, c-format
msgid "unable to set user and group to '%d:%d' on '%s'"
msgstr "thất bại khi đặt người dùng và nhóm cho '%d:%d' trên '%s'"
#: src/security/security_dac.c:143
#, c-format
msgid "cannot resolve symlink %s"
msgstr "không thể xử lý liên kết tượng trưng %s"
#: src/security/security_driver.c:71
#, fuzzy, c-format
msgid "Security driver %s not found"
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
#: src/security/security_selinux.c:118
#, c-format
msgid "cannot open SELinux virtual domain context file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:125
#, c-format
msgid "cannot read SELinux virtual domain context file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:137
#, c-format
msgid "cannot open SELinux virtual image context file %s"
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux %s"
#: src/security/security_selinux.c:144
#, c-format
msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:200 src/security/security_selinux.c:206
#, c-format
msgid "cannot generate selinux context for %s"
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh selinux cho %s"
#: src/security/security_selinux.c:240 src/security/security_selinux.c:308
#, c-format
msgid "unable to get PID %d security context"
msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
#: src/security/security_selinux.c:315
#, c-format
msgid "security label exceeds maximum length: %d"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
#: src/security/security_selinux.c:328
msgid "error calling security_getenforce()"
msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
#: src/security/security_selinux.c:362
#, c-format
msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:401
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to set security context '%s' on fd %d"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:834 src/security/security_selinux.c:1137
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown smartcard type %d"
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
#: src/security/security_selinux.c:963
#, c-format
msgid "Invalid security label %s"
msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
#: src/security/security_selinux.c:992
#, c-format
msgid "unable to set security context '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1026
#, c-format
msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1033
#, c-format
msgid "unable to get current process context '%s'"
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1040 src/security/security_selinux.c:1056
#, c-format
msgid "unable to set socket security context '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1047
#, c-format
msgid "unable to set socket security context range '%s'"
msgstr "không thể đặt miền ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1094
#, c-format
msgid "unable to clear socket security context '%s'"
msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:88
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s [options] [< def.xml]\n"
"\n"
" Options:\n"
" -a | --add load profile\n"
" -c | --create create profile from template\n"
" -D | --delete unload and delete profile\n"
" -f | --add-file <file> add file to profile\n"
" -F | --append-file <file> append file to profile\n"
" -r | --replace reload profile\n"
" -R | --remove unload profile\n"
" -h | --help this help\n"
" -u | --uuid <uuid> uuid (profile name)\n"
"\n"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:101
msgid ""
"This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:109
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: error: %s%c"
msgstr "%s: error: %s\n"
#: src/security/virt-aa-helper.c:121
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: warning: %s%c"
msgstr "%s: cảnh bảo: %s\n"
#: src/security/virt-aa-helper.c:127
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%s%c"
msgstr ""
"%s:\n"
"%s\n"
#: src/security/virt-aa-helper.c:144
#, fuzzy
msgid "could not find replacement string"
msgstr "Không thể tìm trung tâm dữ liệu '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:149
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory for string"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:161 src/security/virt-aa-helper.c:169
msgid "not enough space in target buffer"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:177
#, fuzzy
msgid "error replacing string"
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
#: src/security/virt-aa-helper.c:198
#, fuzzy
msgid "invalid flag"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:206 src/security/virt-aa-helper.c:1170
#, fuzzy
msgid "profile name exceeds maximum length"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
#: src/security/virt-aa-helper.c:211
#, fuzzy
msgid "profile does not exist"
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
#: src/security/virt-aa-helper.c:220
#, fuzzy
msgid "failed to run apparmor_parser"
msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:224
msgid "unable to unload already unloaded profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:226
msgid "apparmor_parser exited with error"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:258 src/security/virt-aa-helper.c:263
#: src/security/virt-aa-helper.c:375
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory for profile"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:270 src/security/virt-aa-helper.c:370
#, fuzzy
msgid "invalid length for new profile"
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:282
#, fuzzy
msgid "failed to create include file"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
#: src/security/virt-aa-helper.c:288 src/security/virt-aa-helper.c:395
#, fuzzy
msgid "failed to write to profile"
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
#: src/security/virt-aa-helper.c:293 src/security/virt-aa-helper.c:400
#, fuzzy
msgid "failed to close or write to profile"
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
#: src/security/virt-aa-helper.c:324 src/security/virt-aa-helper.c:1188
msgid "profile exists"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:330
#, fuzzy
msgid "template name exceeds maximum length"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
#: src/security/virt-aa-helper.c:335
#, fuzzy
msgid "template does not exist"
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
#: src/security/virt-aa-helper.c:340
#, fuzzy
msgid "failed to read AppArmor template"
msgstr "thất bại khi đọc phản hồi proxy"
#: src/security/virt-aa-helper.c:345 src/security/virt-aa-helper.c:350
msgid "no replacement string in template"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:356
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory for profile name"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:362
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory for profile files"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:389
#, fuzzy
msgid "failed to create profile"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
#: src/security/virt-aa-helper.c:539
msgid "bad pathname"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:554
msgid "path does not exist, skipping file type checks"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:604
#, fuzzy
msgid "could not get XML error"
msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
#: src/security/virt-aa-helper.c:620
#, fuzzy
msgid "Invalid context"
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:626
#, fuzzy
msgid "Could not find <name>"
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:633
#, fuzzy
msgid "Could not find <uuid>"
msgstr "không thể tìm libvirtd"
#: src/security/virt-aa-helper.c:687 src/security/virt-aa-helper.c:711
#: src/security/virt-aa-helper.c:744 src/security/virt-aa-helper.c:756
#: src/security/virt-aa-helper.c:890 src/security/virt-aa-helper.c:1228
#: tools/virsh.c:2317
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:698
msgid "os.type is not 'hvm'"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:763
#, fuzzy
msgid "could not parse XML"
msgstr "thất bại khi phân tích XML"
#: src/security/virt-aa-helper.c:768
#, fuzzy
msgid "could not find name in XML"
msgstr "không thể tìm libvirtd"
#: src/security/virt-aa-helper.c:773
msgid "bad name"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:799
msgid " skipped non-absolute path"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:806
#, fuzzy
msgid " could not find realpath for disk"
msgstr "Không thể tìm datastore cho '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:820
msgid " skipped restricted file"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:895
msgid "given uuid does not match XML uuid"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1016
#, fuzzy
msgid "failed to allocate file buffer"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1065
#, fuzzy
msgid "could not allocate memory for disk"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1080 src/security/virt-aa-helper.c:1100
#, fuzzy
msgid "invalid UUID"
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1083
#, fuzzy
msgid "error copying UUID"
msgstr "lỗi đóng '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1092
#, fuzzy
msgid "unsupported option"
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1097
#, fuzzy
msgid "bad command"
msgstr "tên lệnh"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1110
#, fuzzy
msgid "could not read xml file"
msgstr "không thể đọc cờ CPU"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1114
#, fuzzy
msgid "could not get VM definition"
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1119
#, fuzzy
msgid "invalid VM definition"
msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1151
#, fuzzy
msgid "could not set PATH"
msgstr "Không thể đặt UUID"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1155
#, fuzzy
msgid "could not set IFS"
msgstr "Không thể đặt UUID"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1166
#, fuzzy
msgid "could not parse arguments"
msgstr "Không thể đặt tham số vào %s"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1174
#, fuzzy
msgid "disk profile name exceeds maximum length"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1207
#, fuzzy
msgid "failed to allocate buffer"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
#: src/security/virt-aa-helper.c:1238
#, fuzzy
msgid "could not create profile"
msgstr "Không thể tạo ổ"
#: src/storage/parthelper.c:94
#, c-format
msgid "syntax: %s DEVICE [-g]\n"
msgstr ""
#: src/storage/parthelper.c:115
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access device %s\n"
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
#: src/storage/parthelper.c:129
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access disk %s\n"
msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s"
#: src/storage/storage_backend.c:129
#, c-format
msgid "could not open input path '%s'"
msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:153
#, c-format
msgid "failed reading from file '%s'"
msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:170 src/storage/storage_backend.c:284
#, c-format
msgid "cannot extend file '%s'"
msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:177
#, c-format
msgid "failed writing to file '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:188 src/storage/storage_backend.c:256
#: src/storage/storage_backend_logical.c:649
#, c-format
msgid "cannot close file '%s'"
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:220 src/storage/storage_backend.c:371
#: src/storage/storage_backend_fs.c:564 src/storage/storage_backend_fs.c:591
#: src/storage/storage_backend_fs.c:817
#, c-format
msgid "cannot create path '%s'"
msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:235 src/util/util.c:1347 src/util/util.c:1398
#: src/util/util.c:1507 src/util/util.c:1619
#, c-format
msgid "stat of '%s' failed"
msgstr "thống kê '%s' thất bại"
#: src/storage/storage_backend.c:244 src/util/util.c:1353 src/util/util.c:1404
#: src/util/util.c:1513
#, c-format
msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
#: src/storage/storage_backend.c:250 src/storage/storage_backend.c:561
#: src/util/util.c:1361 src/util/util.c:1412 src/util/util.c:1521
#: src/util/util.c:1632
#, c-format
msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
#: src/storage/storage_backend.c:314 src/storage/storage_backend.c:323
#, c-format
msgid "cannot fill file '%s'"
msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:333
#, c-format
msgid "cannot sync data to file '%s'"
msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:355 src/storage/storage_backend_disk.c:575
#: src/storage/storage_backend_logical.c:598
msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
#: src/storage/storage_backend.c:402
msgid "too many conflicts when generating an uuid"
msgstr "quá nhiều xung đột khi tạo một uuid"
#: src/storage/storage_backend.c:432
msgid "secrets already defined"
msgstr "các bí mật đã định nghĩa"
#: src/storage/storage_backend.c:500
#, c-format
msgid "Cannot set gid to %u before creating %s"
msgstr "Không thể đặt gid thành %u trước khi tạo %s"
#: src/storage/storage_backend.c:507
#, c-format
msgid "Cannot set uid to %u before creating %s"
msgstr "Không thể đặt uid thành %u trước khi tạo %s"
#: src/storage/storage_backend.c:538
#, c-format
msgid "Cannot run %s to create %s"
msgstr "Không thể chạy %s để tạo %s"
#: src/storage/storage_backend.c:544
#, c-format
msgid "%s failed to create %s"
msgstr "%s thất bại khi tạo %s"
#: src/storage/storage_backend.c:555
#, c-format
msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
#: src/storage/storage_backend.c:594
#, c-format
msgid "Unable to read '%s -h' output"
msgstr "Không thể đọc đầu ra '%s -h\""
#: src/storage/storage_backend.c:617
#, c-format
msgid "Unexpected exit status from qemu %d pid %lu"
msgstr "Trạng thái thoát không mong đợi từ qemu %d pid %lu"
#: src/storage/storage_backend.c:657 src/storage/storage_backend.c:663
#, c-format
msgid "unknown storage vol type %d"
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
#: src/storage/storage_backend.c:678
msgid "a different backing store can not be specified."
msgstr "một lưu trữ lại khác không thể được chỉ định"
#: src/storage/storage_backend.c:685
#, c-format
msgid "unknown storage vol backing store type %d"
msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
#: src/storage/storage_backend.c:691
#, c-format
msgid "inaccessible backing store volume %s"
msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
#: src/storage/storage_backend.c:703
#, c-format
msgid "qcow volume encryption unsupported with volume format %s"
msgstr "mã hóa ổ qcow không hỗ trợ với định dạng ổ %s"
#: src/storage/storage_backend.c:711
#, c-format
msgid "unsupported volume encryption format %d"
msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
#: src/storage/storage_backend.c:717
msgid "too many secrets for qcow encryption"
msgstr "quá nhiều bí mật cho mã hóa qcow"
#: src/storage/storage_backend.c:849
msgid "cannot copy from volume with qcow-create"
msgstr "không thể sao chép từ ổ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:855
#, c-format
msgid "unsupported storage vol type %d"
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không hỗ trợ"
#: src/storage/storage_backend.c:861
msgid "copy-on-write image not supported with qcow-create"
msgstr "ảnh copy-on-write không hỗ trợ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:867
msgid "encrypted volumes not supported with qcow-create"
msgstr "các ổ đã mã hóa không hỗ trợ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:902
#, c-format
msgid "Unknown file create tool type '%d'."
msgstr "Kiểu công cụ tạo tập tin '%d' không rõ."
#: src/storage/storage_backend.c:950
msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
#: src/storage/storage_backend.c:998
#, c-format
msgid "cannot open volume '%s'"
msgstr "không thể mở ổ '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1023
#, c-format
msgid "unexpected storage mode for '%s'"
msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1130
#, c-format
msgid "cannot seek to end of file '%s'"
msgstr "không thể tìm tới kết thúc của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1151
#, c-format
msgid "cannot get file context of '%s'"
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1221
#, c-format
msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1228
#, c-format
msgid "cannot read beginning of file '%s'"
msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1293
#, c-format
msgid "cannot read dir '%s'"
msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1379
#, c-format
msgid "Failed to compile regex %s"
msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
#: src/storage/storage_backend.c:1411
msgid "cannot read fd"
msgstr "không thể đọc fd"
#: src/storage/storage_backend.c:1480 src/storage/storage_backend.c:1594
#, c-format
msgid "failed to wait for command '%s'"
msgstr "thất bại khi đợi lệnh '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1489 src/storage/storage_backend.c:1607
msgid "command did not exit cleanly"
msgstr "lệnh đã không thoát sạch sẽ"
#: src/storage/storage_backend.c:1542
#, fuzzy
msgid "cannot open file using fd"
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1575
#, c-format
msgid "read error on pipe to '%s'"
msgstr "lỗi đọc trên ống tới '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1601
#, c-format
msgid "non-zero exit status from command %d"
msgstr "trạng thái thoát non-zero từ lệnh %d"
#: src/storage/storage_backend.c:1628 src/storage/storage_backend.c:1640
#, c-format
msgid "%s not implemented on Win32"
msgstr "%s không thực thi trên Win32"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:109
msgid "cannot parse device start location"
msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:116
msgid "cannot parse device end location"
msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:393
msgid "Invalid partition type"
msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:402
msgid "extended partition already exists"
msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:437
msgid "no extended partition found and no primary partition available"
msgstr ""
"không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:443
msgid "unknown partition type"
msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:527
msgid "no large enough free extent"
msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:654
#, c-format
msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:665
#, c-format
msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
#: src/storage/storage_backend_disk.c:674
#, c-format
msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:170
#, c-format
msgid "invalid netfs path (no /): %s"
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:176
#, c-format
msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:280
#, c-format
msgid "cannot read mount list '%s'"
msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:371 src/storage/storage_backend_fs.c:446
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:648
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:680
msgid "missing source host"
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:376
msgid "missing source path"
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:382 src/storage/storage_backend_fs.c:457
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:655
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:687
msgid "missing source device"
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:451
msgid "missing source dir"
msgstr "thiếu thư mục nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:554
#, c-format
msgid "path '%s' is not absolute"
msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:618
#, c-format
msgid "cannot open path '%s'"
msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:685
#, c-format
msgid "cannot statvfs path '%s'"
msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:752
#, c-format
msgid "failed to remove pool '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:803
msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:837
msgid ""
"storage pool does not support building encrypted volumes from other volumes"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ dựng các ổ mã hóa từ các ổ khác"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:857
msgid "creation of non-raw images is not supported without qemu-img"
msgstr "tạo các ảnh non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:904
#, c-format
msgid "cannot unlink file '%s'"
msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:66
#, c-format
msgid "host lookup failed %s"
msgstr "tìm máy chủ thất bại %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:73
#, c-format
msgid "no IP address for target %s"
msgstr "không có địa chỉ IP cho đích %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:82
#, c-format
msgid "cannot format ip addr for %s"
msgstr "không thể định dạng địa chỉ ip cho %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:169
msgid "cannot find session"
msgstr "không thể tìm phiên phiên làm việc"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:196
#, c-format
msgid "Could not allocate memory for output of '%s'"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:205
#, c-format
msgid "Failed to run '%s' when looking for existing interface with IQN '%s'"
msgstr "Thất bại khi chạy '%s' khi tìm giao diện sẵn có với IQN '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:214
#, c-format
msgid ""
"Failed to open stream for file descriptor when reading output from '%s': '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở luồng cho miêu tả tập tin khi đọc đầu ra từ '%s': '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:226
#, c-format
msgid "Unexpected line > %d characters when parsing output of '%s'"
msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:275
msgid "Failed to initialize random generator when creating iscsi interface"
msgstr "Thất bại khi khởi chạy bộ tạo ngẫu nhiên khi tạo giao diện iscsi"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:296
#, c-format
msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:312
#, c-format
msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:421
#, c-format
msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:429
#, c-format
msgid "Failed to find LUs on host %u"
msgstr "Thất bại khi tìm các LU trên máy chủ %u"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:534
#, fuzzy
msgid "iscsiadm command failed"
msgstr "lệnh lvs thất bại"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:540
#, fuzzy, c-format
msgid "iscsiadm sendtargets command failed with exitstatus %d"
msgstr "lệnh lvs thất bại với exitstatus %d"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:153
msgid "malformed volume extent offset value"
msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:158
msgid "malformed volume extent length value"
msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:163
msgid "malformed volume extent size value"
msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:219
msgid "lvs command failed"
msgstr "lệnh lvs thất bại"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:225
#, c-format
msgid "lvs command failed with exitstatus %d"
msgstr "lệnh lvs thất bại với exitstatus %d"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:349
msgid "failed to get source from sourceList"
msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:425
#, c-format
msgid "cannot open device '%s'"
msgstr "không thể mở thiết bị '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:431
#, c-format
msgid "cannot clear device header of '%s'"
msgstr "không thể làm sạch header thiết bị của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:438
#, c-format
msgid "cannot close device '%s'"
msgstr "không thể đóng thiết bị '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:562
#, c-format
msgid "cannot remove PV device '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ thiết bị PV '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:635
#, c-format
msgid "cannot set file owner '%s'"
msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:642
#, c-format
msgid "cannot set file mode '%s'"
msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:658
#, c-format
msgid "cannot find newly created volume '%s'"
msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
#: src/storage/storage_backend_mpath.c:232
#, c-format
msgid "Failed to get %s minor number"
msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:65
#, c-format
msgid "Could not find typefile '%s'"
msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:77
#, c-format
msgid "Could not read typefile '%s'"
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:89
#, c-format
msgid "Device type '%s' is not an integer"
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:230
#, c-format
msgid "Failed to update volume for '%s'"
msgstr "Thất bại khi cập nhật ổ cho '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:285
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:374
#, c-format
msgid "Failed to opendir sysfs path '%s'"
msgstr "Thất bải khi opendir đường dẫn sysfs '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:332
#, c-format
msgid "Failed to parse block name %s"
msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:420
#, c-format
msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
msgstr ""
"Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:486
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:528
#, c-format
msgid "Failed to opendir path '%s'"
msgstr "Thất bại khi opendir đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:571
#, c-format
msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:582
#, c-format
msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
#: src/storage/storage_driver.c:77
#, c-format
msgid "Missing backend %d"
msgstr "Thiếu backend %d"
#: src/storage/storage_driver.c:85
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
#: src/storage/storage_driver.c:87 src/storage/storage_driver.c:100
#: src/storage/storage_driver.c:114
#, fuzzy
msgid "no error message found"
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
#: src/storage/storage_driver.c:98 src/storage/storage_driver.c:112
#, c-format
msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
#: src/storage/storage_driver.c:279 src/storage/storage_driver.c:972
#: src/storage/storage_driver.c:1001
msgid "no pool with matching uuid"
msgstr "không có pool khớp uuid"
#: src/storage/storage_driver.c:304
#, c-format
msgid "no pool with matching name '%s'"
msgstr "không có pool khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:460 src/test/test_driver.c:3879
#, c-format
msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
#: src/storage/storage_driver.c:614 src/storage/storage_driver.c:668
#: src/storage/storage_driver.c:713 src/storage/storage_driver.c:750
#: src/storage/storage_driver.c:806 src/storage/storage_driver.c:855
#: src/storage/storage_driver.c:911 src/storage/storage_driver.c:947
#: src/storage/storage_driver.c:1063 src/storage/storage_driver.c:1096
#: src/storage/storage_driver.c:1141 src/storage/storage_driver.c:1272
#: src/storage/storage_driver.c:1393 src/storage/storage_driver.c:1695
#: src/storage/storage_driver.c:1752 src/storage/storage_driver.c:1831
#: src/storage/storage_driver.c:1884 src/storage/storage_driver.c:1931
msgid "no storage pool with matching uuid"
msgstr "không có pool lưu trữ khớp uuid"
#: src/storage/storage_driver.c:620
msgid "pool is still active"
msgstr "pool vẫn hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:626 src/storage/storage_driver.c:765
#: src/storage/storage_driver.c:821 src/storage/storage_driver.c:870
#, c-format
msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
#: src/storage/storage_driver.c:636
#, c-format
msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
#: src/storage/storage_driver.c:677
msgid "pool already active"
msgstr "pool đã hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:722
msgid "storage pool is already active"
msgstr "pool lưu trữ đã hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:759 src/storage/storage_driver.c:864
#: src/storage/storage_driver.c:1069 src/storage/storage_driver.c:1102
#: src/storage/storage_driver.c:1147 src/storage/storage_driver.c:1278
#: src/storage/storage_driver.c:1406 src/storage/storage_driver.c:1412
#: src/storage/storage_driver.c:1701 src/storage/storage_driver.c:1758
#: src/storage/storage_driver.c:1837 src/storage/storage_driver.c:1890
#: src/storage/storage_driver.c:1937
msgid "storage pool is not active"
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:815
msgid "storage pool is still active"
msgstr "pool lưu trữ vẫn hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:828
msgid "pool does not support pool deletion"
msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
#: src/storage/storage_driver.c:1007 src/test/test_driver.c:4238
msgid "pool has no config file"
msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
#: src/storage/storage_driver.c:1155 src/storage/storage_driver.c:1422
#: src/storage/storage_driver.c:1709 src/storage/storage_driver.c:1769
#: src/storage/storage_driver.c:1845 src/storage/storage_driver.c:1898
#: src/storage/storage_driver.c:1945 src/test/test_driver.c:4360
#: src/test/test_driver.c:4561 src/test/test_driver.c:4637
#: src/test/test_driver.c:4715 src/test/test_driver.c:4760
#: src/test/test_driver.c:4800
#, c-format
msgid "no storage vol with matching name '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1195
msgid "no storage vol with matching key"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa"
#: src/storage/storage_driver.c:1246
msgid "no storage vol with matching path"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn"
#: src/storage/storage_driver.c:1291 src/test/test_driver.c:4473
#: src/test/test_driver.c:4554
msgid "storage vol already exists"
msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
#: src/storage/storage_driver.c:1303
msgid "storage pool does not support volume creation"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
#: src/storage/storage_driver.c:1399
#, c-format
msgid "no storage pool with matching name '%s'"
msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1433
#, c-format
msgid "storage volume name '%s' already in use."
msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
#: src/storage/storage_driver.c:1449
msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
#: src/storage/storage_driver.c:1455 src/storage/storage_driver.c:1716
#: src/storage/storage_driver.c:1776
#, c-format
msgid "volume '%s' is still being allocated."
msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
#: src/storage/storage_driver.c:1555
#, c-format
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
#: src/storage/storage_driver.c:1564
#, c-format
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
#: src/storage/storage_driver.c:1592
#, c-format
msgid "Failed to seek to position %ju in volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm tới vị trí %ju trong ổ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1605
#, c-format
msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1639
#, c-format
msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1646
#, c-format
msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1783
msgid "storage pool does not support vol deletion"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
#: src/test/test_driver.c:344
#, c-format
msgid "Exceeded max iface limit %d"
msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
#: src/test/test_driver.c:685
#, c-format
msgid "node vol list for pool '%s'"
msgstr "danh sách ổ nút cho pool '%s'"
#: src/test/test_driver.c:696
msgid "resolving volume filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin ổ"
#: src/test/test_driver.c:786
#, c-format
msgid "loading host definition file '%s'"
msgstr "đang tải tập tin định nghĩa máy chủ '%s'"
#: src/test/test_driver.c:795
#, c-format
msgid "Invalid XML in file '%s'"
msgstr "XML không hợp lệ trong tập tin '%s'"
#: src/test/test_driver.c:803
msgid "Root element is not 'node'"
msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
#: src/test/test_driver.c:810
msgid "creating xpath context"
msgstr "đang tạo ngữ cảnh xpath"
#: src/test/test_driver.c:818
#, c-format
msgid "Path %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/test/test_driver.c:828
msgid "node cpu numa nodes"
msgstr "các nút numa cpu nút"
#: src/test/test_driver.c:836
msgid "node cpu sockets"
msgstr "nút các socket cpu"
#: src/test/test_driver.c:844
msgid "node cpu cores"
msgstr "nút các nhân cpu"
#: src/test/test_driver.c:852
msgid "node cpu threads"
msgstr "nút các luồng cpu"
#: src/test/test_driver.c:863
msgid "node active cpu"
msgstr "nút cpu hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:870
msgid "node cpu mhz"
msgstr "nút mhz cpu"
#: src/test/test_driver.c:878 src/xen/xm_internal.c:1083
#, c-format
msgid "Model %s too big for destination"
msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/test/test_driver.c:889
msgid "node memory"
msgstr "nút bộ nhớ"
#: src/test/test_driver.c:895
msgid "node domain list"
msgstr "nút danh sách miền"
#: src/test/test_driver.c:906
msgid "resolving domain filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin miền"
#: src/test/test_driver.c:939
msgid "node network list"
msgstr "nút danh sách mạng"
#: src/test/test_driver.c:949
msgid "resolving network filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin mạng"
#: src/test/test_driver.c:975
msgid "node interface list"
msgstr "nút danh sách giao diện"
#: src/test/test_driver.c:985
msgid "resolving interface filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin giao diện"
#: src/test/test_driver.c:1011
msgid "node pool list"
msgstr "nút danh sách pool"
#: src/test/test_driver.c:1023
msgid "resolving pool filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin pool"
#: src/test/test_driver.c:1062
msgid "node device list"
msgstr "nút danh sách thiết bị"
#: src/test/test_driver.c:1076
msgid "resolving device filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin thiết bị"
#: src/test/test_driver.c:1143
msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
#: src/test/test_driver.c:1499
#, c-format
msgid "domain '%s' not paused"
msgstr "miền '%s' không bị dừng"
#: src/test/test_driver.c:1540 src/test/test_driver.c:1581
#, c-format
msgid "domain '%s' not running"
msgstr "miền '%s' không đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:1734
#, c-format
msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
#: src/test/test_driver.c:1741
#, c-format
msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
#: src/test/test_driver.c:1748 src/test/test_driver.c:1754
#: src/test/test_driver.c:1760 src/test/test_driver.c:1767
#, c-format
msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
#: src/test/test_driver.c:1818
#, c-format
msgid "cannot read domain image '%s'"
msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1824
#, c-format
msgid "incomplete save header in '%s'"
msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1830
msgid "mismatched header magic"
msgstr "magic header không khớp"
#: src/test/test_driver.c:1835
#, c-format
msgid "failed to read metadata length in '%s'"
msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1841
msgid "length of metadata out of range"
msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
#: src/test/test_driver.c:1850
#, c-format
msgid "incomplete metdata in '%s'"
msgstr "dữ liệu meta không hoàn thiện trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1912
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
#: src/test/test_driver.c:1918
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
#: src/test/test_driver.c:1924
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
#: src/test/test_driver.c:2136
msgid "cannot hotplug vcpus for an inactive domain"
msgstr "không thể cắm nóng vcpu cho một miền không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:2219
msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:2311
msgid "requested vcpu is higher than allocated vcpus"
msgstr "vcpu đã yêu cầu cao hơn số vcpu được cấp phát"
#: src/test/test_driver.c:2449
msgid "Range exceeds available cells"
msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
#: src/test/test_driver.c:2485
#, c-format
msgid "Domain '%s' is already running"
msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:2528
#, c-format
msgid "Domain '%s' is still running"
msgstr "Miền '%s' vẫn đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3065
#, c-format
msgid "Network '%s' is still running"
msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3098
#, c-format
msgid "Network '%s' is already running"
msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3821 src/test/test_driver.c:3986
#: src/test/test_driver.c:4019 src/test/test_driver.c:4087
#, c-format
msgid "storage pool '%s' is already active"
msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:3907
msgid "storage pool already exists"
msgstr "pool lưu trữ đã tồn tại"
#: src/test/test_driver.c:4048 src/test/test_driver.c:4119
#: src/test/test_driver.c:4271 src/test/test_driver.c:4306
#: src/test/test_driver.c:4352 src/test/test_driver.c:4463
#: src/test/test_driver.c:4544 src/test/test_driver.c:4644
#: src/test/test_driver.c:4722 src/test/test_driver.c:4767
#: src/test/test_driver.c:4807
#, c-format
msgid "storage pool '%s' is not active"
msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:4403
#, c-format
msgid "no storage vol with matching key '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
#: src/test/test_driver.c:4437
#, c-format
msgid "no storage vol with matching path '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
#: src/test/test_driver.c:4481 src/test/test_driver.c:4570
#, c-format
msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
#: src/uml/uml_conf.c:212
msgid "IP address not supported for ethernet inteface"
msgstr "Địa chỉ IP không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
#: src/uml/uml_conf.c:217
msgid "script execution not supported for ethernet inteface"
msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
#: src/uml/uml_conf.c:224
msgid "TCP server networking type not supported"
msgstr "Kiểu mạng máy phục vụ TCP không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:229
msgid "TCP client networking type not supported"
msgstr "Kiểu mạng trình khách TCP không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:244
#, c-format
msgid "Network '%s' not found"
msgstr "Mạng '%s' không tìm thấy"
#: src/uml/uml_conf.c:274
msgid "internal networking type not supported"
msgstr "kiểu mạng nội bộ không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:279
msgid "direct networking type not supported"
msgstr "kiểu mạng trực tiếp không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:348
msgid "only TCP listen is supported for chr device"
msgstr "chỉ nghe TCP được hỗ trợ cho thiết bị ký tự"
#: src/uml/uml_conf.c:366
#, c-format
msgid "failed to open chardev file: %s"
msgstr "thất bại khi mở tập tin chardev: %s"
#: src/uml/uml_conf.c:387
#, c-format
msgid "unsupported chr device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự %d không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_driver.c:126 src/util/util.c:492 src/util/util.c:521
msgid "Failed to set close-on-exec file descriptor flag"
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin close-on-exec"
#: src/uml/uml_driver.c:416
msgid "cannot initialize inotify"
msgstr "không thể khởi chạy inotify"
#: src/uml/uml_driver.c:422
#, c-format
msgid "Failed to create monitor directory %s: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục theo dõi %s: %s"
#: src/uml/uml_driver.c:454
msgid "umlStartup: out of memory"
msgstr "umlStartup: thiếu bộ nhớ"
#: src/uml/uml_driver.c:599
#, c-format
msgid "failed to read pid: %s"
msgstr "thất bại khi đọc pid: %s"
#: src/uml/uml_driver.c:621
#, c-format
msgid "Unix path %s too long for destination"
msgstr "Đường dẫn Unix %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/uml/uml_driver.c:651
msgid "cannot open socket"
msgstr "không thể mở socket"
#: src/uml/uml_driver.c:661
msgid "cannot bind socket"
msgstr "không thể gắn kết socket"
#: src/uml/uml_driver.c:715
#, c-format
msgid "cannot send too long command %s (%d bytes)"
msgstr "không thể gửi lệnh quá dài %s (%d byte)"
#: src/uml/uml_driver.c:721
#, c-format
msgid "Command %s too long for destination"
msgstr "Lệnh %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/uml/uml_driver.c:728
#, c-format
msgid "cannot send command %s"
msgstr "không thể gửi lệnh %s"
#: src/uml/uml_driver.c:741
#, c-format
msgid "cannot read reply %s"
msgstr "không thể đọc phản hồi %s"
#: src/uml/uml_driver.c:747
#, c-format
msgid "incomplete reply %s"
msgstr "phản hồi %s không hoàn thiện"
#: src/uml/uml_driver.c:785
msgid "Cleanup tap"
msgstr "Dọn dẹp tap"
#: src/uml/uml_driver.c:796
#, c-format
msgid "Cleanup '%s'"
msgstr "Dọn dẹp '%s'"
#: src/uml/uml_driver.c:799
#, c-format
msgid "Cleanup failed %d"
msgstr "Dọn dẹp thất bại %d"
#: src/uml/uml_driver.c:803
msgid "Cleanup tap done"
msgstr "Dọn dẹp tap đã xong"
#: src/uml/uml_driver.c:825
msgid "no kernel specified"
msgstr "không có nhân được chỉ định"
#: src/uml/uml_driver.c:834
#, c-format
msgid "Cannot find UML kernel %s"
msgstr "Không thể tìm nhân UML %s"
#: src/uml/uml_driver.c:972
#, c-format
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///system"
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///system"
#: src/uml/uml_driver.c:979
#, c-format
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///session"
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session"
#: src/uml/uml_driver.c:988
msgid "uml state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái uml không hoạt động"
#: src/uml/uml_driver.c:1224
#, c-format
msgid "cannot parse version %s"
msgstr "không thể phân tích phiên bản %s"
#: src/uml/uml_driver.c:1317
msgid "shutdown operation failed"
msgstr "thao tác tắt thất bại"
#: src/uml/uml_driver.c:1429
msgid "cannot set max memory lower than current memory"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
#: src/uml/uml_driver.c:2058
#, c-format
msgid "cannot read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: src/util/authhelper.c:41
#, c-format
msgid "Enter username for %s [%s]"
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
#: src/util/authhelper.c:46
#, c-format
msgid "Enter username for %s"
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
#: src/util/authhelper.c:87
#, c-format
msgid "Enter %s's password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
#: src/util/bridge.c:431
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() not implemented"
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() không chấp nhận"
#: src/util/bridge.c:437
msgid ""
"Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() reports no IFF_VNET_HDR"
msgstr ""
"Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() báo cáo không có IFF_VNET_HDR"
#: src/util/bridge.c:446
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() not implemented"
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() không chấp nhận"
#: src/util/bridge.c:451
msgid "Enabling IFF_VNET_HDR"
msgstr "Đang bật IFF_VNET_HDR"
#: src/util/bridge.c:456
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; disabled at build time"
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; đã tắt tại thời điểm dựng"
#: src/util/cgroup.c:102
msgid "Unable to open /proc/mounts"
msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
#: src/util/cgroup.c:154
msgid "Unable to open /proc/self/cgroup"
msgstr "Không thể mở /proc/self/cgroup"
#: src/util/cgroup.c:213
#, c-format
msgid "Failed to detect mounts for %s"
msgstr "Thất bại khi phát hiện điểm lắp cho %s"
#: src/util/cgroup.c:235
#, c-format
msgid "Could not find placement for controller %s at %s"
msgstr "Không thể tìm nơi sắp đặt cho bộ điều khiển %s tại %s"
#: src/util/cgroup.c:248
#, c-format
msgid "Failed to detect mapping for %s"
msgstr "Thất bại khi phát hiện ánh xạ cho %s"
#: src/util/cgroup.c:440
#, c-format
msgid "Failed to get %s %d"
msgstr "Thất bại khi lấy %s %d"
#: src/util/cgroup.c:453
#, c-format
msgid "Failed to set %s %d"
msgstr "Thất bại khi đặt %s %d"
#: src/util/cgroup.c:471
#, c-format
msgid "Failed to read %s/%s (%d)"
msgstr "Thất bại khi đọc %s/%s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:485
#, c-format
msgid "Failed to set %s/%s (%d)"
msgstr "Thất bại khi đặt %s/%s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:635
#, c-format
msgid "Unable to open %s (%d)"
msgstr "Không thể mở %s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:647
#, c-format
msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:668
#, c-format
msgid "Unable to remove %s (%d)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
#: src/util/command.c:774 src/util/command.c:964 src/util/command.c:1119
#: src/util/command.c:1199
#, fuzzy
msgid "invalid use of command API"
msgstr "tên lệnh"
#: src/util/command.c:866
#, fuzzy
msgid "unable to poll on child"
msgstr "không thể mở %s"
#: src/util/command.c:890 src/util/command.c:915
#, fuzzy
msgid "unable to write to child input"
msgstr "không thể ghi ống"
#: src/util/command.c:986
#, fuzzy
msgid "cannot mix caller fds with blocking execution"
msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối"
#: src/util/command.c:992
#, fuzzy
msgid "cannot mix string I/O with daemon"
msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin"
#: src/util/command.c:1002
#, fuzzy
msgid "unable to open pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/util/command.c:1128
msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1134
#, fuzzy, c-format
msgid "command is already running as pid %d"
msgstr "Miền đã đang chạy"
#: src/util/command.c:1141
#, fuzzy, c-format
msgid "daemonized command cannot set working directory %s"
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc"
#: src/util/command.c:1205
#, fuzzy
msgid "command is not yet running"
msgstr "Miền không đang chạy"
#: src/util/command.c:1215
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to wait for process %d"
msgstr "thất bại khi đợi tiến trình đọc '%s'"
#: src/util/command.c:1225
#, fuzzy, c-format
msgid "Child process exited with status %d."
msgstr "Tiến trình nền trung gian thoát với trạng thái %d."
#: src/util/conf.c:355
msgid "unterminated number"
msgstr "số không kết thúc"
#: src/util/conf.c:388 src/util/conf.c:412 src/util/conf.c:427
msgid "unterminated string"
msgstr "chuỗi không kết thúc"
#: src/util/conf.c:458 src/util/conf.c:528
msgid "expecting a value"
msgstr "mong đợi một giá trị"
#: src/util/conf.c:469
msgid "lists not allowed in VMX format"
msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
#: src/util/conf.c:490
msgid "expecting a separator in list"
msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
#: src/util/conf.c:513
msgid "list is not closed with ]"
msgstr "danh sách không đóng với ]"
#: src/util/conf.c:520
msgid "numbers not allowed in VMX format"
msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
#: src/util/conf.c:563
msgid "expecting a name"
msgstr "mong đợi một tên"
#: src/util/conf.c:627
msgid "expecting a separator"
msgstr "mong đợi một phân cách"
#: src/util/conf.c:658
msgid "expecting an assignment"
msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
#: src/util/conf.c:954
msgid "failed to open file"
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
#: src/util/conf.c:964
msgid "failed to save content"
msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
#: src/util/dnsmasq.c:346
#, c-format
msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
#: src/util/hooks.c:100
#, c-format
msgid "Invalid hook name for #%d"
msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
#: src/util/hooks.c:107 src/util/hooks.c:248
#, c-format
msgid "Failed to build path for %s hook"
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
#: src/util/hooks.c:235
#, c-format
msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
#: src/util/hostusb.c:80
#, c-format
msgid "Could not parse usb file %s"
msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
#: src/util/hostusb.c:102
#, c-format
msgid "Could not open directory %s"
msgstr "Không thể mở thư mục %s"
#: src/util/hostusb.c:129
#, c-format
msgid "Failed to parse dir name '%s'"
msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
#: src/util/hostusb.c:147
#, c-format
msgid "Did not find USB device %x:%x"
msgstr "Không thể tìm thiết bị USB %x:%x"
#: src/util/interface.c:112
msgid "ifaceGetFlags is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:121
msgid "ifaceIsUp is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:235 src/util/interface.c:312
#, c-format
msgid "invalid interface name %s"
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
#: src/util/interface.c:244
#, c-format
msgid "coud not get MAC address of interface %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ MAC của giao diện %s"
#: src/util/interface.c:323
#, c-format
msgid "interface %s does not exist"
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
#: src/util/interface.c:343
msgid "ifaceGetIndex is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:388
msgid "ifaceGetVlanID is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/iptables.c:297
#, fuzzy
msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with iptables"
msgstr "Chỉ có các địa chỉ IPv4 mới được sử dụng với iptables"
#: src/util/iptables.c:303
#, fuzzy
msgid "Failure to mask address"
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock"
#: src/util/iptables.c:767
#, c-format
msgid "Attempted to NAT '%s'. NAT is only supported for IPv4."
msgstr ""
#: src/util/json.c:913
#, c-format
msgid "cannot parse json %s: %s"
msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
#: src/util/json.c:1038 src/util/json.c:1044
msgid "No JSON parser implementation is available"
msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
#: src/util/macvtap.c:141
msgid "cannot send to netlink socket"
msgstr "không thể gửi socket netlink"
#: src/util/macvtap.c:155
msgid "error in select call"
msgstr "lỗi khi chọn cuộc gọi"
#: src/util/macvtap.c:158
msgid "no valid netlink response was received"
msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
#: src/util/macvtap.c:271
#, c-format
msgid "error creating %s type of interface"
msgstr "lỗi tạo kiểu %s của giao diện"
#: src/util/macvtap.c:295 src/util/macvtap.c:374 src/util/macvtap.c:817
#: src/util/macvtap.c:1174
msgid "malformed netlink response message"
msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
#: src/util/macvtap.c:303 src/util/macvtap.c:382 src/util/macvtap.c:825
#: src/util/macvtap.c:1182
#, fuzzy
msgid "allocated netlink buffer is too small"
msgstr "bộ đệm nội bộ quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:350
#, c-format
msgid "error destroying %s interface"
msgstr "lỗi phá hủy giao diện %s"
#: src/util/macvtap.c:407
msgid "buffer for ifindex path is too small"
msgstr "bộ đệm cho đường dẫn ifindex quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:415
#, c-format
msgid "cannot open macvtap file %s to determine interface index"
msgstr "không thể mở tập tin macvtap %s để quyết định chỉ mục giao diện"
#: src/util/macvtap.c:422
msgid "cannot determine macvtap's tap device interface index"
msgstr "không thể quyết định chỉ mục giao diện thiết bị tap của macvtap "
#: src/util/macvtap.c:434
msgid "internal buffer for tap device is too small"
msgstr "bộ đệm nội bộ cho thiết bị tap quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:451
#, c-format
msgid "cannot open macvtap tap device %s"
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
#: src/util/macvtap.c:502
msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:511
msgid "cannot clean IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
msgstr "không thể dọn sạch cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:517
msgid "cannot set IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
msgstr "không thể đặt cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:583
#, c-format
msgid "Interface %s already exists"
msgstr "Giao diện %s đã tồn tại"
#: src/util/macvtap.c:622
#, c-format
msgid ""
"cannot 'up' interface %s -- another macvtap device may be 'up' and have the "
"same MAC address"
msgstr ""
"không thể 'up' giao diện %s -- một thiết bị macvtap khác có thể đang 'up' và "
"có cùng địa chỉ MAC"
#: src/util/macvtap.c:716
msgid "error parsing pid of lldpad"
msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
#: src/util/macvtap.c:721
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
#: src/util/macvtap.c:787
#, c-format
msgid "error dumping %s (%d) interface"
msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
#: src/util/macvtap.c:873
msgid "buffer for root interface name is too small"
msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:924
msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
#: src/util/macvtap.c:928
msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
#: src/util/macvtap.c:940
msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
#: src/util/macvtap.c:946
msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
#: src/util/macvtap.c:964
msgid "Could not find netlink response with expected parameters"
msgstr "Không thể tìm phản hồi netlink với các tham số mong muốn"
#: src/util/macvtap.c:969
msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
#: src/util/macvtap.c:983
msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
#: src/util/macvtap.c:1150
#, c-format
msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
#: src/util/macvtap.c:1219
msgid "sending of PortProfileRequest failed."
msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
#: src/util/macvtap.c:1238
#, c-format
msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
#: src/util/macvtap.c:1252
msgid "port-profile setlink timed out"
msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
#: src/util/macvtap.c:1311 src/util/macvtap.c:1426
msgid "Kernel VF Port support was missing at compile time."
msgstr "hỗ trợ Cổng VF Nhân bị thiếu trong lúc biên dịch"
#: src/util/macvtap.c:1352 src/util/macvtap.c:1492
#, c-format
msgid "operation type %d not supported"
msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
#: src/util/network.c:83 src/util/network.c:176
msgid "Missing address"
msgstr "Thiếu địa chỉ"
#: src/util/network.c:92
#, c-format
msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
#: src/util/network.c:99
#, c-format
msgid "No socket addresses found for '%s'"
msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
#: src/util/network.c:200
#, c-format
msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
#: src/util/pci.c:613
#, c-format
msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
msgstr ""
"Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
#: src/util/pci.c:623 src/util/pci.c:1428
#, c-format
msgid "Failed to find parent device for %s"
msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
#: src/util/pci.c:636 src/util/pci.c:682
#, c-format
msgid "Failed to read PCI config space for %s"
msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
#: src/util/pci.c:656 src/util/pci.c:702
#, c-format
msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
#: src/util/pci.c:717
#, c-format
msgid "Failed to open config space file '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
#: src/util/pci.c:742
#, c-format
msgid "Not resetting active device %s"
msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:769
#, c-format
msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/util/pci.c:771
msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
#: src/util/pci.c:854
#, c-format
msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:867
#, c-format
msgid "Failed to unbind PCI device '%s'"
msgstr "Thất bại khi gỡ kết thiết bị PCI '%s'"
#: src/util/pci.c:880
#, c-format
msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:888 src/util/pci.c:941
#, c-format
msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:900
#, c-format
msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s"
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s"
#: src/util/pci.c:914 src/util/pci.c:981
msgid "cannot find any PCI stub module"
msgstr "không thể tìm bất kỳ môđun gốc PCI nào"
#: src/util/pci.c:920
#, c-format
msgid "Not detaching active device %s"
msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:951
#, c-format
msgid "Failed to remove slot for PCI device '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi gỡ khe cho thiết bị PCI '%s' tới %s"
#: src/util/pci.c:966
#, c-format
msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'"
msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'"
#: src/util/pci.c:987
#, c-format
msgid "Not reattaching active device %s"
msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:1155
#, c-format
msgid "Device %s not found: could not access %s"
msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
#: src/util/pci.c:1166
#, c-format
msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
#: src/util/pci.c:1242
#, c-format
msgid "Device %s is already in use"
msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
#: src/util/pci.c:1483
#, c-format
msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
#: src/util/processinfo.c:75 src/util/processinfo.c:91
#, c-format
msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
#: src/util/processinfo.c:136 src/util/processinfo.c:150
#, c-format
msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
#: src/util/processinfo.c:170 src/util/processinfo.c:180
msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/util/stats_linux.c:54
msgid "Could not open /proc/net/dev"
msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
#: src/util/storage_file.c:746 src/util/storage_file.c:827
#, c-format
msgid "cannot set to start of '%s'"
msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
#: src/util/storage_file.c:751 src/util/storage_file.c:832
#, c-format
msgid "cannot read header '%s'"
msgstr "không thể đọc header '%s'"
#: src/util/storage_file.c:782 src/util/storage_file.c:876
#, c-format
msgid "cannot open file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
#: src/util/storage_file.c:841
#, c-format
msgid "unknown storage file format %d"
msgstr "định dạng tập tin lưu trữ %d không rõ"
#: src/util/storage_file.c:928
#, c-format
msgid "Invalid relative path '%s'"
msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
#: src/util/storage_file.c:946
#, c-format
msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
#: src/util/sysinfo.c:91
#, fuzzy
msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform"
msgstr "sinh hook không hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/util/sysinfo.c:105
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to find path for %s binary"
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
#: src/util/sysinfo.c:115
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute command %s"
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
#: src/util/util.c:287
#, c-format
msgid "cannot clear process capabilities %d"
msgstr "không thể xóa các khả năng tiến trình %d"
#: src/util/util.c:335
msgid "cannot block signals"
msgstr "không thể chặn tín hiệu"
#: src/util/util.c:357 src/util/util.c:629
msgid "cannot fork child process"
msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
#: src/util/util.c:370 src/util/util.c:416
msgid "cannot unblock signals"
msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
#: src/util/util.c:479
msgid "cannot create pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/util/util.c:486 src/util/util.c:515
msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
#: src/util/util.c:508
msgid "Failed to create pipe"
msgstr "Thất bại khi tạo ống"
#: src/util/util.c:580
msgid "failed to setup stdin file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
#: src/util/util.c:586
msgid "failed to setup stdout file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
#: src/util/util.c:592
msgid "failed to setup stderr file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
#: src/util/util.c:616
msgid "cannot become session leader"
msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/util/util.c:622
#, fuzzy
msgid "cannot change to root directory"
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
#: src/util/util.c:639
#, c-format
msgid "could not write pidfile %s for %d"
msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d"
#: src/util/util.c:668
#, c-format
msgid "cannot execute binary %s"
msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
#: src/util/util.c:787
#, c-format
msgid "Intermediate daemon process exited with status %d."
msgstr "Tiến trình nền trung gian thoát với trạng thái %d."
#: src/util/util.c:850
#, c-format
msgid "cannot wait for '%s'"
msgstr "không thể chờ '%s'"
#: src/util/util.c:859
#, c-format
msgid "'%s' exited with non-zero status %d and signal %d: %s"
msgstr "'%s' thoát với trạng thái non-zero %d và tín hiệu %d: %s"
#: src/util/util.c:898
msgid "virRunWithHook is not implemented for WIN32"
msgstr "virRunWithHook không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:913 src/util/util.c:935
msgid "virExec is not implemented for WIN32"
msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:953
msgid "virExecDaemonize is not implemented for WIN32"
msgstr "virExecDaemonize không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:1008
msgid "Unknown poll response."
msgstr "Phản hồi poll không rõ."
#: src/util/util.c:1042
msgid "poll error"
msgstr "lỗi poll"
#: src/util/util.c:1137
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:1144
#, c-format
msgid "Failed to read file '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:1341
#, c-format
msgid "failed to create file '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:1370
#, c-format
msgid "failed to close new file '%s'"
msgstr "thất bại khi đóng tập tin mới '%s'"
#: src/util/util.c:1391
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
#: src/util/util.c:1456 src/util/util.c:1567
#, c-format
msgid "failed to wait for child creating '%s'"
msgstr "thất bại khi chờ con đang tạo '%s'"
#: src/util/util.c:1484 src/util/util.c:1595
#, c-format
msgid "cannot set gid %u creating '%s'"
msgstr "không thể đặt gid %u đang tạo '%s'"
#: src/util/util.c:1491 src/util/util.c:1601
#, c-format
msgid "cannot set uid %u creating '%s'"
msgstr "không thể đặt uid %u đang tạo '%s'"
#: src/util/util.c:1500
#, c-format
msgid "child failed to create file '%s'"
msgstr "con thất bại khi tạo tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:1530
#, c-format
msgid "child failed to close new file '%s'"
msgstr "con thất bại khi đóng tập tin mới '%s'"
#: src/util/util.c:1609
#, c-format
msgid "child failed to create directory '%s'"
msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
#: src/util/util.c:1625
#, c-format
msgid "cannot chown '%s' to group %u"
msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
#: src/util/util.c:1653
msgid "virFileOperation is not implemented for WIN32"
msgstr "virFileOperation không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:1665
msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:2528
#, c-format
msgid "Disk index %d is negative"
msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
#: src/util/util.c:2584
msgid "failed to determine host name"
msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ"
#: src/util/util.c:2610
#, c-format
msgid "getaddrinfo failed for '%s': %s"
msgstr "getaddrinfo thất bại cho '%s': %s"
#: src/util/util.c:2741 src/util/util.c:2798 src/util/util.c:2840
msgid "sysconf failed"
msgstr "sysconf thất bại"
#: src/util/util.c:2759
#, c-format
msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
#: src/util/util.c:2816
#, c-format
msgid "Failed to find user record for name '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho tên '%s'"
#: src/util/util.c:2858
#, c-format
msgid "Failed to find group record for name '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi nhóm cho tên '%s'"
#: src/util/util.c:2882
#, c-format
msgid "cannot change to '%d' group"
msgstr "không thể thay đổi sang nhóm '%d'"
#: src/util/util.c:2905
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot getpwuid_r(%d)"
msgstr "không thể getpwuid_r(%d) để đọc '%s'"
#: src/util/util.c:2912
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot initgroups(\"%s\", %d)"
msgstr "không thể initgroups(\"%s\", %d) để đọc '%s'"
#: src/util/util.c:2921
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot change to uid to '%d'"
msgstr "không thể thay đổi sang người dùng '%d'"
#: src/util/util.c:2935
msgid "virGetUserDirectory is not available"
msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
#: src/util/util.c:2944
msgid "virGetUserName is not available"
msgstr "virGetUserName không có sẵn"
#: src/util/util.c:2953
msgid "virGetUserID is not available"
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
#: src/util/util.c:2963
msgid "virGetGroupID is not available"
msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
#: src/util/util.c:2973
#, fuzzy
msgid "virSetUIDGID is not available"
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
#: src/util/virtaudit.c:60
msgid "Unable to initialize audit layer"
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
#: src/util/virterror.c:248
msgid "Unknown failure"
msgstr "Thất bại không rõ"
#: src/util/virterror.c:585
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
#: src/util/virterror.c:588
msgid "error"
msgstr "lỗi"
#: src/util/virterror.c:720
msgid "No error message provided"
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
#: src/util/virterror.c:780
#, c-format
msgid "internal error %s"
msgstr "lỗi nội bộ %s"
#: src/util/virterror.c:782
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: src/util/virterror.c:785
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: src/util/virterror.c:789
msgid "this function is not supported by the connection driver"
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
#: src/util/virterror.c:791
#, c-format
msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
#: src/util/virterror.c:795
msgid "no connection driver available"
msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
#: src/util/virterror.c:797
#, c-format
msgid "no connection driver available for %s"
msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
#: src/util/virterror.c:801
msgid "invalid connection pointer in"
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:803
#, c-format
msgid "invalid connection pointer in %s"
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:807
msgid "invalid domain pointer in"
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:809
#, c-format
msgid "invalid domain pointer in %s"
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:813
msgid "invalid argument in"
msgstr "tham số không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:815
#, c-format
msgid "invalid argument in %s"
msgstr "tham số không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:819
#, c-format
msgid "operation failed: %s"
msgstr "thao tác thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:821
msgid "operation failed"
msgstr "thao tác thất bại"
#: src/util/virterror.c:825
#, c-format
msgid "GET operation failed: %s"
msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:827
msgid "GET operation failed"
msgstr "thao tác GET thất bại"
#: src/util/virterror.c:831
#, c-format
msgid "POST operation failed: %s"
msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:833
msgid "POST operation failed"
msgstr "thao tác POST thất bại"
#: src/util/virterror.c:836
#, c-format
msgid "got unknown HTTP error code %d"
msgstr "nhận được mã lỗi HTTP không rõ %d"
#: src/util/virterror.c:840
#, c-format
msgid "unknown host %s"
msgstr "máy chủ %s không rõ"
#: src/util/virterror.c:842
msgid "unknown host"
msgstr "máy chủ không rõ"
#: src/util/virterror.c:846
#, c-format
msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
#: src/util/virterror.c:848
msgid "failed to serialize S-Expr"
msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
#: src/util/virterror.c:852
msgid "could not use Xen hypervisor entry"
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
#: src/util/virterror.c:854
#, c-format
msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
#: src/util/virterror.c:858
msgid "could not connect to Xen Store"
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
#: src/util/virterror.c:860
#, c-format
msgid "could not connect to Xen Store %s"
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
#: src/util/virterror.c:863
#, c-format
msgid "failed Xen syscall %s"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:867
msgid "unknown OS type"
msgstr "kiểu OS không rõ"
#: src/util/virterror.c:869
#, c-format
msgid "unknown OS type %s"
msgstr "kiểu OS không rõ %s"
#: src/util/virterror.c:872
msgid "missing kernel information"
msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
#: src/util/virterror.c:876
msgid "missing root device information"
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
#: src/util/virterror.c:878
#, c-format
msgid "missing root device information in %s"
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
#: src/util/virterror.c:882
msgid "missing source information for device"
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
#: src/util/virterror.c:884
#, c-format
msgid "missing source information for device %s"
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
#: src/util/virterror.c:888
msgid "missing target information for device"
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
#: src/util/virterror.c:890
#, c-format
msgid "missing target information for device %s"
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
#: src/util/virterror.c:894
msgid "missing domain name information"
msgstr "thiếu thông tin tên miền"
#: src/util/virterror.c:896
#, c-format
msgid "missing domain name information in %s"
msgstr "thiếu thông tin tên miền trong %s"
#: src/util/virterror.c:900
msgid "missing operating system information"
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
#: src/util/virterror.c:902
#, c-format
msgid "missing operating system information for %s"
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
#: src/util/virterror.c:906
msgid "missing devices information"
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
#: src/util/virterror.c:908
#, c-format
msgid "missing devices information for %s"
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
#: src/util/virterror.c:912
msgid "too many drivers registered"
msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
#: src/util/virterror.c:914
#, c-format
msgid "too many drivers registered in %s"
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
#: src/util/virterror.c:918
msgid "library call failed, possibly not supported"
msgstr "gọi thư viện thất bại, có thể không được hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:920
#, c-format
msgid "library call %s failed, possibly not supported"
msgstr "gọi thư viện %s thất bại, có thể không được hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:924
msgid "XML description not well formed or invalid"
msgstr "mô tả XML không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:926
#, c-format
msgid "XML description for %s is not well formed or invalid"
msgstr "mô tả XML cho %s không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:930
msgid "this domain exists already"
msgstr "miền này đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:932
#, c-format
msgid "domain %s exists already"
msgstr "miền %s đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:936
msgid "operation forbidden for read only access"
msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
#: src/util/virterror.c:938
#, c-format
msgid "operation %s forbidden for read only access"
msgstr "thao tác %s bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
#: src/util/virterror.c:942
msgid "failed to open configuration file for reading"
msgstr "mở tập tin cấu hình để đọc thất bại"
#: src/util/virterror.c:944
#, c-format
msgid "failed to open %s for reading"
msgstr "mở %s để đọc thất bại"
#: src/util/virterror.c:948
msgid "failed to read configuration file"
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:950
#, c-format
msgid "failed to read configuration file %s"
msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
#: src/util/virterror.c:954
msgid "failed to parse configuration file"
msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:956
#, c-format
msgid "failed to parse configuration file %s"
msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
#: src/util/virterror.c:960
msgid "configuration file syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
#: src/util/virterror.c:962
#, c-format
msgid "configuration file syntax error: %s"
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
#: src/util/virterror.c:966
msgid "failed to write configuration file"
msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:968
#, c-format
msgid "failed to write configuration file: %s"
msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
#: src/util/virterror.c:972
msgid "parser error"
msgstr "lỗi phân tích"
#: src/util/virterror.c:978
msgid "invalid network pointer in"
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:980
#, c-format
msgid "invalid network pointer in %s"
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:984
msgid "this network exists already"
msgstr "mạng này đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:986
#, c-format
msgid "network %s exists already"
msgstr "mạng %s đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:990
msgid "system call error"
msgstr "lỗi gọi hệ thống"
#: src/util/virterror.c:996
msgid "RPC error"
msgstr "lỗi RPC"
#: src/util/virterror.c:1002
msgid "GNUTLS call error"
msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
#: src/util/virterror.c:1008
msgid "Failed to find the network"
msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
#: src/util/virterror.c:1010
#, c-format
msgid "Failed to find the network: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
#: src/util/virterror.c:1014
msgid "Domain not found"
msgstr "Miền không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1016
#, c-format
msgid "Domain not found: %s"
msgstr "Miền không thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1020
msgid "Network not found"
msgstr "Mạng không thấy"
#: src/util/virterror.c:1022
#, c-format
msgid "Network not found: %s"
msgstr "Mạng không thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1026
msgid "invalid MAC address"
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1028
#, c-format
msgid "invalid MAC address: %s"
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1032
msgid "authentication failed"
msgstr "xác thực thất bại"
#: src/util/virterror.c:1034
#, c-format
msgid "authentication failed: %s"
msgstr "xác thực thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:1038
msgid "Storage pool not found"
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1040
#, c-format
msgid "Storage pool not found: %s"
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1044
msgid "Storage volume not found"
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1046
#, c-format
msgid "Storage volume not found: %s"
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1050
msgid "invalid storage pool pointer in"
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1052
#, c-format
msgid "invalid storage pool pointer in %s"
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1056
msgid "invalid storage volume pointer in"
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1058
#, c-format
msgid "invalid storage volume pointer in %s"
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1062
msgid "Failed to find a storage driver"
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
#: src/util/virterror.c:1064
#, c-format
msgid "Failed to find a storage driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
#: src/util/virterror.c:1068
msgid "Failed to find a node driver"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
#: src/util/virterror.c:1070
#, c-format
msgid "Failed to find a node driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
#: src/util/virterror.c:1074
msgid "invalid node device pointer"
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1076
#, c-format
msgid "invalid node device pointer in %s"
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1080
msgid "Node device not found"
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1082
#, c-format
msgid "Node device not found: %s"
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1086
msgid "Security model not found"
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1088
#, c-format
msgid "Security model not found: %s"
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1092
msgid "Requested operation is not valid"
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1094
#, c-format
msgid "Requested operation is not valid: %s"
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1098
msgid "Failed to find the interface"
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
#: src/util/virterror.c:1100
#, c-format
msgid "Failed to find the interface: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
#: src/util/virterror.c:1104
msgid "Interface not found"
msgstr "Giao diện không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1106
#, c-format
msgid "Interface not found: %s"
msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1110
msgid "invalid interface pointer in"
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1112
#, c-format
msgid "invalid interface pointer in %s"
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1116
msgid "multiple matching interfaces found"
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1118
#, c-format
msgid "multiple matching interfaces found: %s"
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1122
msgid "Failed to find a secret storage driver"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
#: src/util/virterror.c:1124
#, c-format
msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
#: src/util/virterror.c:1128
msgid "Invalid secret"
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1130
#, c-format
msgid "Invalid secret: %s"
msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1134
msgid "Secret not found"
msgstr "Bí mật không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1136
#, c-format
msgid "Secret not found: %s"
msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1140
msgid "Failed to start the nwfilter driver"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
#: src/util/virterror.c:1142
#, c-format
msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
#: src/util/virterror.c:1146
msgid "Invalid network filter"
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1148
#, c-format
msgid "Invalid network filter: %s"
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1152
msgid "Network filter not found"
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1154
#, c-format
msgid "Network filter not found: %s"
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1158
msgid "Error while building firewall"
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
#: src/util/virterror.c:1160
#, c-format
msgid "Error while building firewall: %s"
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
#: src/util/virterror.c:1164
msgid "unsupported configuration"
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:1166
#, c-format
msgid "unsupported configuration: %s"
msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
#: src/util/virterror.c:1170
msgid "Timed out during operation"
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
#: src/util/virterror.c:1172
#, c-format
msgid "Timed out during operation: %s"
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
#: src/util/virterror.c:1176
msgid "Failed to make domain persistent after migration"
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
#: src/util/virterror.c:1178
#, c-format
msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
#: src/util/virterror.c:1182
msgid "Hook script execution failed"
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
#: src/util/virterror.c:1184
#, c-format
msgid "Hook script execution failed: %s"
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:1188
msgid "Invalid snapshot"
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1190
#, c-format
msgid "Invalid snapshot: %s"
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1194
msgid "Domain snapshot not found"
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1196
#, c-format
msgid "Domain snapshot not found: %s"
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
#: src/util/xml.c:68
msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
#: src/util/xml.c:108
#, c-format
msgid "'%s' value longer than %Zd bytes in virXPathStringLimit()"
msgstr "giá trị '%s' dài hơn %zd byte trong virXPathStringLimit()"
#: src/util/xml.c:137
msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
#: src/util/xml.c:166
msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
#: src/util/xml.c:279 src/util/xml.c:403
msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
#: src/util/xml.c:457
msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
#: src/util/xml.c:514
msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
#: src/util/xml.c:551
msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
#: src/util/xml.c:591
msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:369 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:392
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not query registry value '%s\\Version'"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:374
#, fuzzy, c-format
msgid "Registry value '%s\\Version' has unexpected type"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:379
#, c-format
msgid "Registry value '%s\\Version' is too short"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:512 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:520
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not parse IID from '%s', rc = 0x%08x"
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:529
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create VirtualBox instance, rc = 0x%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:538
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create Session instance, rc = 0x%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:101
#, c-format
msgid "Libaray '%s' doesn't exist"
msgstr "Libaray '%s' không tồn tại"
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:146
#, c-format
msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:154
#, c-format
msgid "Calling %s from '%s' failed"
msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
#: src/vbox/vbox_driver.c:156 src/vbox/vbox_tmpl.c:982
msgid "no VirtualBox driver path specified (try vbox:///session)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển VirtualBox được chỉ định (thử vbox:///"
"session)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:163 src/vbox/vbox_tmpl.c:989
#, c-format
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:170 src/vbox/vbox_tmpl.c:996
#, c-format
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:176
msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:889
msgid "nsIEventQueue object is null"
msgstr "đối tượng nsIEventQueue trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:898
msgid "IVirtualBox object is null"
msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:904
msgid "ISession object is null"
msgstr "đối tượng ISession trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:937
msgid "Cound not extract VirtualBox version"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản VirtualBox"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1108
#, c-format
msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1145
#, c-format
msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1217 src/vbox/vbox_tmpl.c:1277
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1347 src/vbox/vbox_tmpl.c:1421
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1820 src/vbox/vbox_tmpl.c:3503
#, c-format
msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1517
msgid "error while suspending the domain"
msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1523
msgid "machine not in running state to suspend it"
msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1569
msgid "error while resuming the domain"
msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1575
msgid "machine not paused, so can't resume it"
msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1612
msgid "machine paused, so can't power it down"
msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1616 src/vbox/vbox_tmpl.c:1708
msgid "machine already powered down"
msgstr "máy đã tắt nguồn"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1671
msgid "machine not running, so can't reboot it"
msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1778
msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1794 src/vbox/vbox_tmpl.c:4780
#, c-format
msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2009
#, c-format
msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2020
#, c-format
msgid "can't open session to the domain with id %d"
msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2658
#, c-format
msgid ""
"Could not generate medium name for the disk at: controller instance:%u, port:"
"%d, slot:%d"
msgstr ""
"Không thể tạo tên các phương tiện cho đĩa tại: phiên bản bộ điều khiển %u, "
"cổng: %d, khe:%d"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3229
#, c-format
msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3279
#, c-format
msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3449
#, fuzzy
msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started"
msgstr "openremotesession thất bại, miền không thể được bắt đầu"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3496
msgid "Error while reading the domain name"
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3533
msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
msgstr ""
"máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
"đầu nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3666 src/vbox/vbox_tmpl.c:5120
#, c-format
msgid "can't get the uuid of the file to be attached to cdrom: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán vào cdrom: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3673 src/vbox/vbox_tmpl.c:5129
#, c-format
msgid "could not attach the file to cdrom: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gán tập tin vào cdrom: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3730
#, c-format
msgid "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3776
#, c-format
msgid "could not attach the file as harddisk: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3822 src/vbox/vbox_tmpl.c:5173
#, c-format
msgid ""
"can't get the uuid of the file to be attached to floppy drive: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3830 src/vbox/vbox_tmpl.c:5180
#, c-format
msgid "could not attach the file to floppy drive: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gán tập tin vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3999
#, c-format
msgid ""
"Failed to attach the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x"
msgstr "Thất bại khi gán đĩa/dvd/đĩa-mềm sau đây vào máy: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4009
#, c-format
msgid ""
"can't get the uuid of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc="
"%08x"
msgstr ""
"không thể lấy uuid của tập tin để được gắn như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc="
"%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4050
#, c-format
msgid ""
"can't get the port/slot number of harddisk/dvd/floppy to be attached: %s, rc="
"%08x"
msgstr ""
"không thể lấy số cổng/khe của đĩa cứng/dvd/đĩa mềm để được gắn: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4073
#, c-format
msgid "could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4772 src/vbox/vbox_tmpl.c:4840
#, c-format
msgid "could not define a domain, rc=%08x"
msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4792
#, c-format
msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4810
#, c-format
msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4812 src/vbox/vbox_tmpl.c:4823
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4831
msgid "Enabled"
msgstr "Đã bật"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4812 src/vbox/vbox_tmpl.c:4823
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4831
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4821
#, c-format
msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4829
#, c-format
msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5031
#, c-format
msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5313
#, c-format
msgid "could not de-attach the mounted ISO, rc=%08x"
msgstr "không thể tháo gắn ISO đã lắp, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5334
#, c-format
msgid "could not attach the file to floppy drive, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin vào ổ mềm, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5400 src/vbox/vbox_tmpl.c:5771
#, c-format
msgid "could not get snapshot count for domain %s"
msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5420
#, c-format
msgid "could not get root snapshot for domain %s"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5433
#, c-format
msgid "unexpected number of snapshots < %u"
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5441 src/vbox/vbox_tmpl.c:6229
msgid "could not get children snapshots"
msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5450
#, c-format
msgid "unexpected number of snapshots > %u"
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5496 src/vbox/vbox_tmpl.c:5821
msgid "could not get snapshot name"
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5511
#, c-format
msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5558 src/vbox/vbox_tmpl.c:5660
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5764 src/vbox/vbox_tmpl.c:5804
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5867 src/vbox/vbox_tmpl.c:5899
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5939 src/vbox/vbox_tmpl.c:6107
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6264
msgid "no domain with matching UUID"
msgstr "không có miền khớp UUID"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5565 src/vbox/vbox_tmpl.c:6034
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6134 src/vbox/vbox_tmpl.c:6275
msgid "could not get domain state"
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5580 src/vbox/vbox_tmpl.c:6050
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6291
#, c-format
msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5602 src/vbox/vbox_tmpl.c:5610
#, c-format
msgid "could not take snapshot of domain %s"
msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5617 src/vbox/vbox_tmpl.c:6126
#, c-format
msgid "could not get current snapshot of domain %s"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5674
#, c-format
msgid "could not get description of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5690
#, c-format
msgid "could not get creation time of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5700
#, c-format
msgid "could not get parent of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5708
#, c-format
msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5723 src/vbox/vbox_tmpl.c:6118
#, c-format
msgid "could not get online state of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5906 src/vbox/vbox_tmpl.c:5946
msgid "could not get current snapshot"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5952
msgid "domain has no snapshots"
msgstr "miền không có ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5959
msgid "could not get current snapshot name"
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5993 src/vbox/vbox_tmpl.c:6180
msgid "could not get snapshot UUID"
msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6000 src/vbox/vbox_tmpl.c:6062
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6072
#, c-format
msgid "could not restore snapshot for domain %s"
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6027
msgid "could not get domain UUID"
msgstr "không thể lấy UUID miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6041
#, c-format
msgid "domain %s is already running"
msgstr "miền %s đã đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6059
msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6141
msgid "cannot revert snapshot of running domain"
msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6192
msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6195 src/vbox/vbox_tmpl.c:6204
msgid "could not delete snapshot"
msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6282
msgid "cannot delete snapshots of running domain"
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7778
#, c-format
msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7830
#, c-format
msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7912 src/vbox/vbox_tmpl.c:8137
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8306 src/vbox/vbox_tmpl.c:8373
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8480
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not parse UUID from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
#: src/vmware/vmware_conf.c:243
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to parse %s version"
msgstr "phân tích các bộ đếm giờ thất bại"
#: src/vmware/vmware_conf.c:249
#, fuzzy
msgid "version parsing error"
msgstr "lỗi phân tích"
#: src/vmware/vmware_conf.c:294
#, fuzzy, c-format
msgid "path '%s' doesn't reference a file"
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
#: src/vmware/vmware_conf.c:410
#, fuzzy, c-format
msgid "file %s does not exist"
msgstr "'%s' không tồn tại"
#: src/vmware/vmware_conf.c:422
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to move file to %s "
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
#: src/vmware/vmware_conf.c:463
#, fuzzy
msgid "unable to read vmware log file"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/vmware/vmware_conf.c:469
#, fuzzy
msgid "cannot find pid in vmware log file"
msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'"
#: src/vmware/vmware_conf.c:477
#, fuzzy
msgid "cannot parse pid in vmware log file"
msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s"
#: src/vmware/vmware_driver.c:95
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session or vmwarews:///"
"session"
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session"
#: src/vmware/vmware_driver.c:108
#, fuzzy, c-format
msgid "%s utility is missing"
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
#: src/vmware/vmware_driver.c:272 src/vmware/vmware_driver.c:525
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to write vmx file '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
#: src/vmware/vmware_driver.c:361
msgid ""
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) "
"operation "
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:410
msgid ""
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume(vmware pause/unpause) "
"operation "
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:429
#, fuzzy
msgid "domain is not in suspend state"
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
#: src/vmware/vmware_driver.c:620
#, fuzzy
msgid "cannot undefine active domain"
msgstr "không thể xóa miền hoạt động"
#: src/vmx/vmx.c:585
#, c-format
msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
#: src/vmx/vmx.c:594
#, c-format
msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
#: src/vmx/vmx.c:626 src/vmx/vmx.c:642 src/vmx/vmx.c:671 src/vmx/vmx.c:687
#: src/vmx/vmx.c:717 src/vmx/vmx.c:728 src/vmx/vmx.c:766 src/vmx/vmx.c:777
#, c-format
msgid "Missing essential config entry '%s'"
msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:632 src/vmx/vmx.c:678 src/vmx/vmx.c:743 src/vmx/vmx.c:794
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must be a string"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải là một chuỗi"
#: src/vmx/vmx.c:737
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
#: src/vmx/vmx.c:788
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
#: src/vmx/vmx.c:810
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'sd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'sd'"
#: src/vmx/vmx.c:819 src/vmx/vmx.c:859 src/vmx/vmx.c:894
#, c-format
msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:826
#, c-format
msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:850
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'hd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'hd'"
#: src/vmx/vmx.c:866
#, c-format
msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:885
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'fd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'fd'"
#: src/vmx/vmx.c:901
#, c-format
msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:922
#, c-format
msgid "Unsupported disk address type '%s'"
msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:934
msgid "Could not verify disk address"
msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
#: src/vmx/vmx.c:942
#, c-format
msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:951 src/vmx/vmx.c:1614 src/vmx/vmx.c:1805 src/vmx/vmx.c:1924
#, c-format
msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:958
#, c-format
msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:965 src/vmx/vmx.c:1931
#, c-format
msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
#: src/vmx/vmx.c:972
#, c-format
msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:979 src/vmx/vmx.c:1951
#, c-format
msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:986 src/vmx/vmx.c:1958
#, c-format
msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:993 src/vmx/vmx.c:1983
#, c-format
msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:1000
#, c-format
msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:1007 src/vmx/vmx.c:1990
#, c-format
msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:1013
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:1045
#, c-format
msgid "Unknown driver name '%s'"
msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1058
#, c-format
msgid "Missing SCSI controller for index %d"
msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
#: src/vmx/vmx.c:1067
#, c-format
msgid ""
"Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
"index %d"
msgstr ""
"Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
"bộ điều khiển SCSI %d"
#: src/vmx/vmx.c:1147
#, c-format
msgid ""
"Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
"autodetect model"
msgstr ""
"Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
"nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
#: src/vmx/vmx.c:1163
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
"'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
"'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1214
#, fuzzy
msgid "virVMXContext has no parseFileName function set"
msgstr "esxVMX_Context không có tập hợp chức năng parseFileName"
#: src/vmx/vmx.c:1267
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1280
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or 7 but found %lld"
msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 hoặc 7 nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1301
msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
#: src/vmx/vmx.c:1315
msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa "
#: src/vmx/vmx.c:1328
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
"found %lld"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
"thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1374
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer (1 or a multiple of "
"2) but found %lld"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'numvcpus' là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
"nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1406 src/vmx/vmx.c:1434
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
"unsigned integers but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
"phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1414
#, c-format
msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:1445
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values "
"as 'numvcpus' (%lld) but found only %d value(s)"
msgstr ""
"Mong chờ mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa ít nhất cùng số giá trị như "
"'numvcpus' (%lld) nhưng lại thấy chỉ %d giá trị"
#: src/vmx/vmx.c:1605
msgid "Could not add controllers"
msgstr "Không thể thêm bộ điều khiển"
#: src/vmx/vmx.c:1842
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
"'pvscsi' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
"'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1974 src/vmx/vmx.c:2007
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2014 src/vmx/vmx.c:2189
#, c-format
msgid "Unsupported device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:2086
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2094
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2120 src/vmx/vmx.c:2156 src/vmx/vmx.c:2184
#, c-format
msgid "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị chưa xử lý hoặc không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2129
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2165
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'file' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'file' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2196
#, c-format
msgid "Could not assign address to disk '%s'"
msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2269 src/vmx/vmx.c:3444
#, c-format
msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:2328 src/vmx/vmx.c:2338
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2345
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
"'%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
"'%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2362
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' "
"but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'vlance' hoặc 'vmxnet' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' "
"nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2406 src/vmx/vmx.c:2412
#, c-format
msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2426
#, c-format
msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2490 src/vmx/vmx.c:3546
#, c-format
msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:2580
#, c-format
msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
#: src/vmx/vmx.c:2617
#, c-format
msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2628
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2634
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
"found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
"lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2691 src/vmx/vmx.c:3652
#, c-format
msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
#: src/vmx/vmx.c:2753
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2844
#, fuzzy
msgid "virVMXContext has no formatFileName function set"
msgstr "esxVMX_Context không có tập hợp chức năng formatFileName"
#: src/vmx/vmx.c:2852
#, c-format
msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2875
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
"'x86_64' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
"'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2888
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:2952
msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
#: src/vmx/vmx.c:2958
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML entry 'vcpu' to be an unsigned integer (1 or a multiple "
"of 2) but found %d"
msgstr ""
"Mong mục 'vcpu' của XML miền là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
"nhưng lại thấy %d"
#: src/vmx/vmx.c:2980
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
"%d CPU(s)"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
#: src/vmx/vmx.c:3013
#, c-format
msgid "Unsupported graphics type '%s'"
msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3070
#, c-format
msgid "Unsupported disk device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3103
#, fuzzy
msgid "No support for multiple video devices"
msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap"
#: src/vmx/vmx.c:3229
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for harddisk"
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho đĩa cứng"
#: src/vmx/vmx.c:3236
#, c-format
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s'"
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3250
#, c-format
msgid ""
"Image file for %s harddisk '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
msgstr ""
"Tập tin ảnh cho %s đĩa cững '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.vmdk'"
#: src/vmx/vmx.c:3273
#, c-format
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3317
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for cdrom"
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho cdrom"
#: src/vmx/vmx.c:3332
#, c-format
msgid "Image file for %s cdrom '%s' has unsupported suffix, expecting '.iso'"
msgstr "Tập tin ảnh cho %s cdrom '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.iso'"
#: src/vmx/vmx.c:3358
#, c-format
msgid "%s cdrom '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
msgstr "%s cdrom '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3397
#, c-format
msgid "Image file for floppy '%s' has unsupported suffix, expecting '.flp'"
msgstr "Tập tin ảnh cho đĩa mềm '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.flp'"
#: src/vmx/vmx.c:3422
#, c-format
msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3459
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML entry 'devices/interfase/model' to be 'vlance' or "
"'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục 'devices/interfase/model' của XML miền là 'vlance' hoặc "
"'vmxnet' hoặc 'vmxnet2' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3495
#, c-format
msgid "Unsupported net type '%s'"
msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3611
#, c-format
msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3629 src/vmx/vmx.c:3687
#, c-format
msgid "Unsupported character device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3704
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported video device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:3717
#, fuzzy
msgid "Multi-head video devices are unsupported"
msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ"
#: src/xen/xen_driver.c:268
#, c-format
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///"
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử xen:///"
#: src/xen/xen_driver.c:286
#, c-format
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try ///var/lib/xen/xend-socket"
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử ///var/lib/xen/xend-socket"
#: src/xen/xen_driver.c:1344
msgid "failed to get XML representation of migrated domain"
msgstr "thất bại khi lấy biểu diễn XML của miền đã di trú"
#: src/xen/xen_driver.c:1351
msgid "failed to define domain on destination host"
msgstr "thất bại khi định nghĩa miền trên máy chủ đích"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1371
#, c-format
msgid "Credit scheduler weight parameter (%d) is out of range (1-65535)"
msgstr "Thông số nặng của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (1-65535)"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1380
#, c-format
msgid "Credit scheduler cap parameter (%d) is out of range (0-65534)"
msgstr "Thông số mũ của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (0-65534)"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2364
msgid "could not read CPU flags"
msgstr "không thể đọc cờ CPU"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2645 src/xen/xen_hypervisor.c:2656
#, c-format
msgid "cannot read file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin %s"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2822 src/xen/xen_hypervisor.c:3470
msgid "domain shut off or invalid"
msgstr "miền tắt hoặc không hợp lệ"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2830
msgid "unsupported in dom interface < 4"
msgstr "không hỗ trợ trong giao diện dom < 4"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2838 src/xen/xen_hypervisor.c:2844
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3485
msgid "cannot get domain details"
msgstr "không thể lấy các chi tiết miền"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3502 src/xen/xen_hypervisor.c:3510
msgid "cannot get VCPUs info"
msgstr "không thể lấy thông tin VCPU"
#: src/xen/xen_inotify.c:132 src/xen/xen_inotify.c:208
#, c-format
msgid "parsing uuid %s"
msgstr "đang phân tích uuid %s"
#: src/xen/xen_inotify.c:157
msgid "finding dom on config list"
msgstr "đang tìm dom trên danh sách cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:244
msgid "Error looking up domain"
msgstr "Lỗi tìm miền"
#: src/xen/xen_inotify.c:251 src/xen/xen_inotify.c:344
#: src/xen/xen_inotify.c:351
msgid "Error adding file to config cache"
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào đệm cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:297
msgid "conn, or private data is NULL"
msgstr "conn, hoặc dữ liệu riêng là TRỐNG (NULL)"
#: src/xen/xen_inotify.c:340 src/xen/xen_inotify.c:363
msgid "looking up dom"
msgstr "đang tra cứu dom"
#: src/xen/xen_inotify.c:408
#, c-format
msgid "cannot open directory: %s"
msgstr "không thể mở thư mục: %s"
#: src/xen/xen_inotify.c:426
msgid "Error adding file to config list"
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào danh sách cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:436
msgid "initializing inotify"
msgstr "đang khởi chạy inotify"
#: src/xen/xen_inotify.c:447
#, c-format
msgid "adding watch on %s"
msgstr "thêm watch trên %s"
#: src/xen/xend_internal.c:122
msgid "failed to create a socket"
msgstr "thất bại khi tạo một socket"
#: src/xen/xend_internal.c:142
msgid "failed to connect to xend"
msgstr "thất bại khi kết nối tới xend"
#: src/xen/xend_internal.c:189
msgid "failed to read from Xen Daemon"
msgstr "thất bại khi đọc từ Trình nền Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:192
msgid "failed to write to Xen Daemon"
msgstr "thất bại khi ghi vào Trình nền Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:328
#, c-format
msgid "Xend returned HTTP Content-Length of %d, which exceeds maximum of %d"
msgstr "Xen trả lại Độ dài Nội dung HTTP của %d vượt quá lớn nhất của %d"
#: src/xen/xend_internal.c:386
#, c-format
msgid "%d status from xen daemon: %s:%s"
msgstr "trạng thái %d từ trình nền xen: %s:%s"
#: src/xen/xend_internal.c:434 src/xen/xend_internal.c:437
#: src/xen/xend_internal.c:446
#, c-format
msgid "xend_post: error from xen daemon: %s"
msgstr "xend_post: lỗi từ trình nền xen: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:843
#, c-format
msgid "unable to connect to '%s:%s'"
msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:958
msgid "failed to urlencode the create S-Expr"
msgstr "thất bại khi mã hóa url việc tạo S-Expr"
#: src/xen/xend_internal.c:999
msgid "domain information incomplete, missing domid"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu domid"
#: src/xen/xend_internal.c:1005
msgid "domain information incorrect domid not numeric"
msgstr "thông tin miền không chính xác domid không phải số"
#: src/xen/xend_internal.c:1010 src/xen/xend_internal.c:1062
msgid "domain information incomplete, missing uuid"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu uuid"
#: src/xen/xend_internal.c:1049 src/xen/xend_internal.c:2112
#: src/xen/xend_internal.c:2119
msgid "domain information incomplete, missing name"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên"
#: src/xen/xend_internal.c:1139
msgid "domain information incomplete, missing HVM loader"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM"
#: src/xen/xend_internal.c:1193
msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động"
#: src/xen/xend_internal.c:1233
#, c-format
msgid "unknown chr device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
#: src/xen/xend_internal.c:1260 src/xen/xend_internal.c:1290
#: src/xen/xend_internal.c:1308
msgid "malformed char device string"
msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
#: src/xen/xend_internal.c:1406
msgid "domain information incomplete, vbd has no dev"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev"
#: src/xen/xend_internal.c:1417
msgid "domain information incomplete, vbd has no src"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src"
#: src/xen/xend_internal.c:1426
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name"
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển"
#: src/xen/xend_internal.c:1435 src/xen/xm_internal.c:920
#, c-format
msgid "Driver name %s too big for destination"
msgstr "Tên trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:1447
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type"
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển"
#: src/xen/xend_internal.c:1456 src/xen/xm_internal.c:941
#, c-format
msgid "Driver type %s too big for destination"
msgstr "Kiểu trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:1601 src/xen/xm_internal.c:1123
#, c-format
msgid "malformed mac address '%s'"
msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:1679
#, c-format
msgid "Sound model %s too big for destination"
msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:1874
#, c-format
msgid "unknown graphics type '%s'"
msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:1999
msgid "missing PCI domain"
msgstr "thiếu miền PCI"
#: src/xen/xend_internal.c:2004
msgid "missing PCI bus"
msgstr "thiếu tuyến PCI"
#: src/xen/xend_internal.c:2009
msgid "missing PCI slot"
msgstr "thiếu khe PCI"
#: src/xen/xend_internal.c:2014
msgid "missing PCI func"
msgstr "thiếu chức năng PCI"
#: src/xen/xend_internal.c:2020
#, c-format
msgid "cannot parse PCI domain '%s'"
msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:2025
#, c-format
msgid "cannot parse PCI bus '%s'"
msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:2030
#, c-format
msgid "cannot parse PCI slot '%s'"
msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:2035
#, c-format
msgid "cannot parse PCI func '%s'"
msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:2099
msgid "domain information incomplete, missing id"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu id"
#: src/xen/xend_internal.c:2172
#, c-format
msgid "invalid CPU mask %s"
msgstr "mặt nạ CPU %s không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:2186 src/xen/xend_internal.c:2196
#: src/xen/xend_internal.c:2206
#, c-format
msgid "unknown lifecycle type %s"
msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ"
#: src/xen/xend_internal.c:2606
msgid "topology syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp tôpô"
#: src/xen/xend_internal.c:2669
msgid "failed to parse Xend domain information"
msgstr "phân tích thông tin miền Xend thất bại"
#: src/xen/xend_internal.c:2793 src/xen/xend_internal.c:2819
#: src/xen/xend_internal.c:2846 src/xen/xend_internal.c:2874
#: src/xen/xend_internal.c:2904 src/xen/xend_internal.c:2980
#: src/xen/xend_internal.c:3016
#, c-format
msgid "Domain %s isn't running."
msgstr "Miền %s không đang chạy."
#: src/xen/xend_internal.c:3173
msgid "xenDaemonDomainFetch failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonDomainFetch thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:3563 src/xen/xend_internal.c:3986
#: src/xen/xend_internal.c:3996 src/xen/xend_internal.c:4126
#: src/xen/xend_internal.c:4136 src/xen/xend_internal.c:4238
#: src/xen/xend_internal.c:4248
msgid "Xend version does not support modifying persistent config"
msgstr "Phiên bản Xen không hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
#: src/xen/xend_internal.c:3570
msgid "domain not running"
msgstr "miền không đang chạy"
#: src/xen/xend_internal.c:3577 src/xen/xend_internal.c:4007
#: src/xen/xend_internal.c:4147 src/xen/xend_internal.c:4259
msgid "Xend only supports modifying both live and persistent config"
msgstr "Xen chỉ hỗ trợ cả cấu hình sống và cố định"
#: src/xen/xend_internal.c:3587 src/xen/xm_internal.c:1683
msgid "could not determin max vcpus for the domain"
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
#: src/xen/xend_internal.c:3980 src/xen/xend_internal.c:4120
#: src/xen/xend_internal.c:4232
msgid "Cannot modify live config if domain is inactive"
msgstr "Không thể thay đổi cấu hình sống nếu miền không hoạt động"
#: src/xen/xend_internal.c:4051 src/xen/xend_internal.c:4058
#: src/xen/xend_internal.c:4176 src/xen/xend_internal.c:4286
msgid "unsupported device type"
msgstr "kiểu thiết bị không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:4184
msgid "requested device does not exist"
msgstr "thiết bị đã yêu cầu không tồn tại"
#: src/xen/xend_internal.c:4330
msgid "xenDaemonGetAutostart failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonGetAutostart thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:4369
msgid "xenDaemonSetAutostart failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonSetAutostart thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:4379
msgid "unexpected value from on_xend_start"
msgstr "giá trị không mong muốn từ on_xend_start"
#: src/xen/xend_internal.c:4394
msgid "sexpr2string failed"
msgstr "sexpr2string thất bại"
#: src/xen/xend_internal.c:4399
msgid "Failed to redefine sexpr"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa lại sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:4404
msgid "on_xend_start not present in sexpr"
msgstr "on_xend_start không xuất hiện trong sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:4461
msgid ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support renaming domains during "
"migration"
msgstr ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ đặt tên lại miền trong khi di trú"
#: src/xen/xend_internal.c:4471
msgid ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support bandwidth limits during "
"migration"
msgstr ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ giới hạn băng thông trong khi di trú"
#: src/xen/xend_internal.c:4499
msgid "xenDaemonDomainMigrate: xend cannot migrate paused domains"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: xend không thể di trú các miền đã dừng"
#: src/xen/xend_internal.c:4507
msgid "xenDaemonDomainMigrate: unsupported flag"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: cờ không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:4520
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid URI"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: URI không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:4525
msgid "xenDaemonDomainMigrate: only xenmigr:// migrations are supported by Xen"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: chỉ các di trú xenmigr:// được hỗ trợ bởi Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:4532
msgid "xenDaemonDomainMigrate: a hostname must be specified in the URI"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: một tên máy chủ phải được chỉ định trong URI"
#: src/xen/xend_internal.c:4552
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid port number"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: số cổng không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:4617
msgid "failed to parse domain description"
msgstr "thất bại khi phân tích miêu tả miền"
#: src/xen/xend_internal.c:4623
msgid "failed to build sexpr"
msgstr "thất bại khi dựng sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:4631
#, c-format
msgid "Failed to create inactive domain %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s"
#: src/xen/xend_internal.c:4808 src/xen/xend_internal.c:4883
#: src/xen/xend_internal.c:4979
msgid "unsupported in xendConfigVersion < 4"
msgstr "không hỗ trợ trong xendConfigVersion < 4"
#: src/xen/xend_internal.c:4820
msgid "node information incomplete, missing scheduler name"
msgstr "thông tin nút không hoàn thiện, thiếu tên bộ lập lịch"
#: src/xen/xend_internal.c:4838 src/xen/xend_internal.c:4938
#: src/xen/xend_internal.c:5049
msgid "Unknown scheduler"
msgstr "Bộ lập lịch không rõ"
#: src/xen/xend_internal.c:4896 src/xen/xend_internal.c:4992
msgid "Failed to get a scheduler name"
msgstr "Thất bại khi lấy một tên bộ lập lịch"
#: src/xen/xend_internal.c:4909 src/xen/xend_internal.c:5028
msgid "domain information incomplete, missing cpu_weight"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_weight"
#: src/xen/xend_internal.c:4914 src/xen/xend_internal.c:5037
msgid "domain information incomplete, missing cpu_cap"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_cap"
#: src/xen/xend_internal.c:4920
#, c-format
msgid "Weight %s too big for destination"
msgstr "sức nặng %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:4929
#, c-format
msgid "Cap %s too big for destination"
msgstr "Mũ %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:5095
msgid "domainBlockPeek is not supported for dom0"
msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0"
#: src/xen/xend_internal.c:5116
#, c-format
msgid "%s: invalid path"
msgstr "%s: đường dẫn không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:5124
#, c-format
msgid "failed to open for reading: %s"
msgstr "thất bại khi mở để đọc: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:5136
#, c-format
msgid "failed to lseek or read from file: %s"
msgstr "thất bại khi lseek hoặc đọc từ tập tin: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:5216 src/xen/xend_internal.c:5261
#, c-format
msgid "unexpected graphics type %d"
msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn"
#: src/xen/xend_internal.c:5303
msgid "unexpected chr device type"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
#: src/xen/xend_internal.c:5396
#, c-format
msgid "Cannot directly attach floppy %s"
msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp"
#: src/xen/xend_internal.c:5408
#, c-format
msgid "Cannot directly attach CDROM %s"
msgstr "Không thể trực tiếp gắn CDROM %s"
#: src/xen/xend_internal.c:5468 src/xen/xm_internal.c:2077
#, c-format
msgid "unsupported disk type %s"
msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:5518 src/xen/xm_internal.c:2180
#, c-format
msgid "unsupported network type %d"
msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:5559 src/xen/xm_internal.c:2168
#, c-format
msgid "network %s is not active"
msgstr "mạng %s không hoạt động"
#: src/xen/xend_internal.c:5638 src/xen/xend_internal.c:5688
msgid "managed PCI devices not supported with XenD"
msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD"
#: src/xen/xend_internal.c:5815 src/xen/xend_internal.c:5822
#: src/xen/xend_internal.c:5829
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle value %d"
msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn"
#: src/xen/xend_internal.c:5838 src/xen/xm_internal.c:2425
msgid "configurable timezones are not supported"
msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:5862
msgid "no HVM domain loader"
msgstr "không có bộ tải miền HVM"
#: src/xen/xend_internal.c:6138
msgid "hotplug of device type not supported"
msgstr "cắm nóng của kiểu thiết bị không được hỗ trợ"
#: src/xen/xm_internal.c:159 src/xen/xm_internal.c:186
#: src/xen/xm_internal.c:191 src/xen/xm_internal.c:213
#, c-format
msgid "config value %s was malformed"
msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
#: src/xen/xm_internal.c:234 src/xen/xm_internal.c:247
#, c-format
msgid "config value %s was missing"
msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
#: src/xen/xm_internal.c:240
#, c-format
msgid "config value %s was not a string"
msgstr "giá trị cấu hình %s không phải là một chuỗi"
#: src/xen/xm_internal.c:395
#, c-format
msgid "cannot stat: %s"
msgstr "không thể thống kê: %s"
#: src/xen/xm_internal.c:453
msgid "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
msgstr "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
#: src/xen/xm_internal.c:505
#, c-format
msgid "cannot read directory %s"
msgstr "không thể đọc thư mục %s"
#: src/xen/xm_internal.c:798
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
#: src/xen/xm_internal.c:806
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_reboot"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
#: src/xen/xm_internal.c:814
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_crash"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
#: src/xen/xm_internal.c:885
#, c-format
msgid "Source file %s too big for destination"
msgstr "Tập tin nguồn %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:904
#, c-format
msgid "Dest file %s too big for destination"
msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1059
#, c-format
msgid "MAC address %s too big for destination"
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1067
#, c-format
msgid "Bridge %s too big for destination"
msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1075
#, c-format
msgid "Script %s too big for destination"
msgstr "Lệnh %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1090
#, c-format
msgid "Type %s too big for destination"
msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1097
#, c-format
msgid "Vifname %s too big for destination"
msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1105
#, c-format
msgid "IP %s too big for destination"
msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1205
#, c-format
msgid "Domain %s too big for destination"
msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1215
#, c-format
msgid "Bus %s too big for destination"
msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1225
#, c-format
msgid "Slot %s too big for destination"
msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1235
#, c-format
msgid "Function %s too big for destination"
msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1351
#, c-format
msgid "VFB %s too big for destination"
msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xm_internal.c:1796
msgid "read only connection"
msgstr "kết nối chỉ đọc"
#: src/xen/xm_internal.c:1801
msgid "not inactive domain"
msgstr "không phải miền không hoạt động"
#: src/xen/xm_internal.c:1809
msgid "virHashLookup"
msgstr "virHashLookup"
#: src/xen/xm_internal.c:1814
msgid "can't retrieve config file for domain"
msgstr "không thể lấy tập tin cấu hình cho miền"
#: src/xen/xm_internal.c:2478 src/xen/xm_internal.c:2487
#: src/xen/xm_internal.c:2496
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle action %d"
msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
#: src/xen/xm_internal.c:2794
msgid "can't retrieve config filename for domain to overwrite"
msgstr "không thể lấy tên tập tin cấu hình cho miền để ghi đè"
#: src/xen/xm_internal.c:2800
msgid "can't retrieve config entry for domain to overwrite"
msgstr "không thể lấy mục cấu hình cho miền để ghi đè"
#: src/xen/xm_internal.c:2807 src/xen/xm_internal.c:2814
msgid "failed to remove old domain from config map"
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ miền cũ từ bản đồ cấu hình"
#: src/xen/xm_internal.c:2823
msgid "config file name is too long"
msgstr "tên tập tin cấu hình quá dài"
#: src/xen/xm_internal.c:2841
msgid "unable to get current time"
msgstr "không thể lấy thời gian hiện tại"
#: src/xen/xm_internal.c:2850 src/xen/xm_internal.c:2857
msgid "unable to store config file handle"
msgstr "không thể lưu móc tập tin cấu hình"
#: src/xen/xm_internal.c:3055 src/xen/xm_internal.c:3151
msgid "Xm driver only supports modifying persistent config"
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
#: src/xen/xm_internal.c:3097
msgid "Xm driver only supports adding disk or network devices"
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thêm đĩa hoặc thiết bị mạng"
#: src/xen/xm_internal.c:3209
msgid "unknown device"
msgstr "thiết bị không rõ"
#: src/xen/xm_internal.c:3269
#, c-format
msgid "cannot check link %s points to config %s"
msgstr "không thể kiểm tra liên kết các điểm %s để cấu hình %s"
#: src/xen/xm_internal.c:3298
#, c-format
msgid "failed to create link %s to %s"
msgstr "thất bại khi tạo liên kết %s tới %s"
#: src/xen/xm_internal.c:3306
#, c-format
msgid "failed to remove link %s"
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ liên kết %s"
#: src/xen/xs_internal.c:287
msgid "failed to connect to Xen Store"
msgstr "kết nối tới Xen Store thất bại"
#: src/xen/xs_internal.c:311
msgid "adding watch @releaseDomain"
msgstr "đang thêm watch @releaseDomain"
#: src/xen/xs_internal.c:320
msgid "adding watch @introduceDomain"
msgstr "đang thêm watch @introduceDomain"
#: src/xen/xs_internal.c:1132
msgid "watch already tracked"
msgstr "watch đã theo dõi"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:103
msgid "Server name not in URI"
msgstr "Tên phục vụ không trong URI"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:109
msgid "Authentication Credentials not found"
msgstr "Uỷ nhiệm Xác thực không tìm thấy"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:153
msgid "Capabilities not found"
msgstr "Các khả năng không tìm thấy"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:287
msgid "Couldn't parse version info"
msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:295
msgid "Couldn't get version info"
msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:364
msgid "Unable to get host metric Information"
msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:386
msgid "Unable to get Host CPU set"
msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:407
msgid "Capabilities not available"
msgstr "Các khả năng không sẵn có"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:437
msgid "DomainID can't fit in 32 bits"
msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:511
msgid "Domain Pointer is invalid"
msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:564 src/xenapi/xenapi_driver.c:606
msgid "Domain Pointer not valid"
msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:641 src/xenapi/xenapi_driver.c:688
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:723 src/xenapi/xenapi_driver.c:758
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:793 src/xenapi/xenapi_driver.c:827
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:864 src/xenapi/xenapi_driver.c:899
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:930 src/xenapi/xenapi_driver.c:967
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1018 src/xenapi/xenapi_driver.c:1062
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1131 src/xenapi/xenapi_driver.c:1190
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1240 src/xenapi/xenapi_driver.c:1516
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1608 src/xenapi/xenapi_driver.c:1644
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1690
msgid "Domain name is not unique"
msgstr "Tên miền không độc nhất"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:662
msgid "Couldn't get the Domain Pointer"
msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1113
msgid "Couldn't fetch Domain Information"
msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1120
msgid "Couldn't fetch Node Information"
msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1398
msgid "Unable to parse given mac address"
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1450
msgid "Couldn't get VM record"
msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1575
msgid "Couldn't get VM information from XML"
msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1739
msgid "Couldn't get host metrics - memory information"
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1745
msgid "Couldn't get host metrics"
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:122
msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)"
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:388 src/xenapi/xenapi_utils.c:392
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#: tools/console.c:296
#, c-format
msgid "unable to get tty attributes: %s"
msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
#: tools/console.c:305
#, c-format
msgid "unable to set tty attributes: %s"
msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:139
msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:155
#, sh-format
msgid "Ignoring guests on $uri URI"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:159
#, sh-format
msgid "Resuming guests on $uri URI..."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:162
#, sh-format
msgid "Resuming guest $name: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:165
#, fuzzy
msgid "already active"
msgstr "pool đã hoạt động"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:168 tools/libvirt-guests.init.sh:199
#: tools/libvirt-guests.init.sh:225
msgid "done"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:184
#, sh-format
msgid "Suspending $name: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:208
#, fuzzy, sh-format
msgid "Shutting down $name: "
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:223
#, fuzzy
msgid "failed to shutdown in time"
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:238
msgid "Shutdown action requested but SHUTDOWN_TIMEOUT was not set"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:247
#, sh-format
msgid "Running guests on $uri URI: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:250
msgid "libvirtd not installed; skipping this URI."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:263
msgid "no running guests."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:273
#, sh-format
msgid "Suspending guests on $uri URI..."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:275
#, fuzzy, sh-format
msgid "Shutting down guests on $uri URI..."
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:303
msgid "stopped, with saved guests"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:307
#, fuzzy
msgid "started"
msgstr "Tự khởi chạy"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:309
msgid "stopped, with no saved guests"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:319
#, sh-format
msgid ""
"Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|"
"reload|force-reload|gueststatus|shutdown}"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:357 tools/virsh.c:369 tools/virsh.c:382
#, c-format
msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
#: tools/virsh.c:396
#, c-format
msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes"
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte"
#: tools/virsh.c:562
msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:564
msgid "Reconnected to the hypervisor"
msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:577
msgid "print help"
msgstr "trợ giúp in"
#: tools/virsh.c:578
#, fuzzy
msgid ""
"Prints global help, command specific help, or help for a\n"
" group of related commands"
msgstr "Trợ giúp toàn bộ in hoặc trợ giúp cụ thể lệnh"
#: tools/virsh.c:585
#, fuzzy
msgid ""
"Prints global help, command specific help, or help for a group of related "
"commands"
msgstr "Trợ giúp toàn bộ in hoặc trợ giúp cụ thể lệnh"
#: tools/virsh.c:602
#, fuzzy
msgid ""
"Grouped commands:\n"
"\n"
msgstr ""
"Lệnh:\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:605 tools/virsh.c:10558
#, c-format
msgid " %s (help keyword '%s'):\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:623
#, fuzzy, c-format
msgid "command or command group '%s' doesn't exist"
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
#: tools/virsh.c:632
msgid "autostart a domain"
msgstr "tự khởi động một miền"
#: tools/virsh.c:634
msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
#: tools/virsh.c:639 tools/virsh.c:742 tools/virsh.c:924 tools/virsh.c:960
#: tools/virsh.c:1017 tools/virsh.c:1084 tools/virsh.c:1138 tools/virsh.c:1185
#: tools/virsh.c:1450 tools/virsh.c:1496 tools/virsh.c:1534 tools/virsh.c:1588
#: tools/virsh.c:1841 tools/virsh.c:1890 tools/virsh.c:1928 tools/virsh.c:1966
#: tools/virsh.c:2004 tools/virsh.c:2042 tools/virsh.c:2160 tools/virsh.c:2243
#: tools/virsh.c:2403 tools/virsh.c:2576 tools/virsh.c:2662 tools/virsh.c:2798
#: tools/virsh.c:2871 tools/virsh.c:2928 tools/virsh.c:2990 tools/virsh.c:3216
#: tools/virsh.c:3469 tools/virsh.c:3741 tools/virsh.c:8293 tools/virsh.c:8368
#: tools/virsh.c:8429 tools/virsh.c:8496 tools/virsh.c:8563 tools/virsh.c:8635
#: tools/virsh.c:8744 tools/virsh.c:8883 tools/virsh.c:9012 tools/virsh.c:9588
#: tools/virsh.c:9738 tools/virsh.c:9837 tools/virsh.c:9894
#: tools/virsh.c:10011 tools/virsh.c:10068 tools/virsh.c:10120
#: tools/virsh.c:10177
msgid "domain name, id or uuid"
msgstr "tên miền, id hoặc uuid"
#: tools/virsh.c:640 tools/virsh.c:3788 tools/virsh.c:5111
msgid "disable autostarting"
msgstr "tắt tự khởi động"
#: tools/virsh.c:661
#, c-format
msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
#: tools/virsh.c:663
#, c-format
msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:669
#, c-format
msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:671
#, c-format
msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:681
msgid "(re)connect to hypervisor"
msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:683
msgid ""
"Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
msgstr ""
"Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
"trình vỏ."
#: tools/virsh.c:688
msgid "hypervisor connection URI"
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:689
msgid "read-only connection"
msgstr "kết nổi chỉ đọc"
#: tools/virsh.c:702 tools/virsh.c:11966
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to disconnect from the hypervisor, %d leaked reference(s)"
msgstr "Ngắt kết nối từ quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:724
msgid "Failed to connect to the hypervisor"
msgstr "Kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:735
msgid "connect to the guest console"
msgstr "kết nối tới console khách"
#: tools/virsh.c:737
msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
#: tools/virsh.c:743
#, fuzzy
msgid "character device name"
msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ"
#: tools/virsh.c:754
msgid "Unable to get domain status"
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:759
msgid "The domain is not running"
msgstr "Miền không đang chạy"
#: tools/virsh.c:763
#, c-format
msgid "Connected to domain %s\n"
msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
#: tools/virsh.c:764
msgid "Escape character is ^]\n"
msgstr "Ký tự thoát là ^]\n"
#: tools/virsh.c:801
msgid "list domains"
msgstr "liệt kê các miền"
#: tools/virsh.c:802
msgid "Returns list of domains."
msgstr "Trả lại danh sách miền."
#: tools/virsh.c:807
msgid "list inactive domains"
msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:808
msgid "list inactive & active domains"
msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
#: tools/virsh.c:830 tools/virsh.c:837
msgid "Failed to list active domains"
msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
#: tools/virsh.c:848 tools/virsh.c:856
msgid "Failed to list inactive domains"
msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
#: tools/virsh.c:865
msgid "Id"
msgstr "Id"
#: tools/virsh.c:865 tools/virsh.c:4030 tools/virsh.c:4224 tools/virsh.c:4497
#: tools/virsh.c:4974 tools/virsh.c:5958 tools/virsh.c:5978 tools/virsh.c:6047
#: tools/virsh.c:7230 tools/virsh.c:7245 tools/virsh.c:7290 tools/virsh.c:9928
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: tools/virsh.c:865 tools/virsh.c:4224 tools/virsh.c:4497 tools/virsh.c:5958
#: tools/virsh.c:5983 tools/virsh.c:6047 tools/virsh.c:9928
msgid "State"
msgstr "Trạng thái"
#: tools/virsh.c:878 tools/virsh.c:900 tools/virsh.c:11483 tools/virsh.c:11499
msgid "no state"
msgstr "không trạng thái"
#: tools/virsh.c:918
msgid "domain state"
msgstr "trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:919
msgid "Returns state about a domain."
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
#: tools/virsh.c:954
msgid "get device block stats for a domain"
msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
#: tools/virsh.c:955
msgid "Get device block stats for a running domain."
msgstr "Lấy thống kê khối thiết bị cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:961 tools/virsh.c:1139
msgid "block device"
msgstr "chặn thiết bị"
#: tools/virsh.c:984
#, c-format
msgid "Failed to get block stats %s %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
#: tools/virsh.c:1011
msgid "get network interface stats for a domain"
msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
#: tools/virsh.c:1012
msgid "Get network interface stats for a running domain."
msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:1018
msgid "interface device"
msgstr "thiết bị giao diện"
#: tools/virsh.c:1041
#, c-format
msgid "Failed to get interface stats %s %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
#: tools/virsh.c:1078
msgid "get memory statistics for a domain"
msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
#: tools/virsh.c:1079
msgid "Get memory statistics for a runnng domain."
msgstr "Lấy thống kê bộ nhớ cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:1104
#, c-format
msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1132
msgid "domain block device size information"
msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
#: tools/virsh.c:1133
msgid "Get block device size info for a domain."
msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
#: tools/virsh.c:1167 tools/virsh.c:6314 tools/virsh.c:7012
msgid "Capacity:"
msgstr "Dung lượng:"
#: tools/virsh.c:1168 tools/virsh.c:6317 tools/virsh.c:7015
msgid "Allocation:"
msgstr "Cấp phát:"
#: tools/virsh.c:1169
msgid "Physical:"
msgstr "Vật lý:"
#: tools/virsh.c:1179
msgid "suspend a domain"
msgstr "ngừng một miền"
#: tools/virsh.c:1180
msgid "Suspend a running domain."
msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
#: tools/virsh.c:1203
#, c-format
msgid "Domain %s suspended\n"
msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
#: tools/virsh.c:1205
#, c-format
msgid "Failed to suspend domain %s"
msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
#: tools/virsh.c:1217
msgid "create a domain from an XML file"
msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:1218
msgid "Create a domain."
msgstr "Tạo một miền."
#: tools/virsh.c:1223 tools/virsh.c:1285
msgid "file containing an XML domain description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
#: tools/virsh.c:1225 tools/virsh.c:1392
msgid "attach to console after creation"
msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
#: tools/virsh.c:1227 tools/virsh.c:1394
msgid "leave the guest paused after creation"
msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
#: tools/virsh.c:1261
#, c-format
msgid "Domain %s created from %s\n"
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1269
#, c-format
msgid "Failed to create domain from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1279
msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:1280
msgid "Define a domain."
msgstr "Tạo một miền."
#: tools/virsh.c:1312
#, c-format
msgid "Domain %s defined from %s\n"
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1316
#, c-format
msgid "Failed to define domain from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1326
msgid "undefine an inactive domain"
msgstr "xóa bỏ một miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:1327
msgid "Undefine the configuration for an inactive domain."
msgstr "Xóa bỏ cấu hình cho một miền không hoạt động."
#: tools/virsh.c:1332 tools/virsh.c:3389
msgid "domain name or uuid"
msgstr "tên miền hoặc uuid"
#: tools/virsh.c:1355
#, c-format
msgid ""
"a running domain like %s cannot be undefined;\n"
"to undefine, first shutdown then undefine using its name or UUID"
msgstr ""
"một miền đang chạy như %s không thể huỷ định nghĩa;\n"
"để huỷ định nghĩa, trước tiên tắt đi sau đó huỷ định nghĩa sử dụng tên hoặc "
"UUID của nó"
#: tools/virsh.c:1367
#, c-format
msgid "Domain %s has been undefined\n"
msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
#: tools/virsh.c:1369
#, c-format
msgid "Failed to undefine domain %s"
msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
#: tools/virsh.c:1382
msgid "start a (previously defined) inactive domain"
msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
#: tools/virsh.c:1383
msgid ""
"Start a domain, either from the last managedsave\n"
" state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
" is present."
msgstr ""
"Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
"hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
"tồn tại"
#: tools/virsh.c:1390
msgid "name of the inactive domain"
msgstr "tên của miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:1415
msgid "Domain is already active"
msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
#: tools/virsh.c:1426
#, c-format
msgid "Domain %s started\n"
msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
#: tools/virsh.c:1433
#, c-format
msgid "Failed to start domain %s"
msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
#: tools/virsh.c:1444
msgid "save a domain state to a file"
msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
#: tools/virsh.c:1445
msgid "Save a running domain."
msgstr "Lưu một miền đang chạy."
#: tools/virsh.c:1451
msgid "where to save the data"
msgstr "nơi lưu dữ liệu"
#: tools/virsh.c:1473
#, c-format
msgid "Domain %s saved to %s\n"
msgstr "Miền %s đã lưu vào %s\n"
#: tools/virsh.c:1475
#, c-format
msgid "Failed to save domain %s to %s"
msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
#: tools/virsh.c:1487
msgid "managed save of a domain state"
msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:1488
msgid ""
"Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
" the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
" command is next run for the domain, it will automatically\n"
" be started from this saved state."
msgstr ""
"Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
"cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
"cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
"đã lưu này."
#: tools/virsh.c:1514
#, c-format
msgid "Domain %s state saved by libvirt\n"
msgstr "Trạng thái %s miền đã lưu bởi libvirt\n"
#: tools/virsh.c:1516
#, c-format
msgid "Failed to save domain %s state"
msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
#: tools/virsh.c:1528
msgid "Remove managed save of a domain"
msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
#: tools/virsh.c:1529
msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
#: tools/virsh.c:1554
msgid "Failed to check for domain managed save image"
msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
#: tools/virsh.c:1560
#, c-format
msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1565
#, c-format
msgid "Removed managedsave image for domain %s"
msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1568
#, c-format
msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
#: tools/virsh.c:1582
msgid "show/set scheduler parameters"
msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
#: tools/virsh.c:1583
msgid "Show/Set scheduler parameters."
msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
#: tools/virsh.c:1589
msgid "parameter=value"
msgstr "parameter=giá-trị"
#: tools/virsh.c:1590
msgid "weight for XEN_CREDIT"
msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
#: tools/virsh.c:1591
msgid "cap for XEN_CREDIT"
msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
#: tools/virsh.c:1609
msgid "Invalid value of weight"
msgstr "Giá trị của sức nặng không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:1624
msgid "Invalid value of cap"
msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:1636
msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
#: tools/virsh.c:1651
msgid "Invalid value for parameter, expecting an int"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên"
#: tools/virsh.c:1658
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned int"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên unsigned"
#: tools/virsh.c:1665
msgid "Invalid value for parameter, expecting a long long"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long"
#: tools/virsh.c:1672
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned long long"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long unsigned"
#: tools/virsh.c:1678
msgid "Invalid value for parameter, expecting a double"
msgstr "Giá trị tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu double"
#: tools/virsh.c:1712 tools/virsh.c:1716
msgid "Scheduler"
msgstr "Bộ lập lịch"
#: tools/virsh.c:1716
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: tools/virsh.c:1753
#, c-format
msgid "invalid scheduler option: %s"
msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
#: tools/virsh.c:1796
msgid "restore a domain from a saved state in a file"
msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
#: tools/virsh.c:1797
msgid "Restore a domain."
msgstr "Phục hồi một miền."
#: tools/virsh.c:1802
msgid "the state to restore"
msgstr "trạng thái để phục hồi"
#: tools/virsh.c:1821
#, c-format
msgid "Domain restored from %s\n"
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1823
#, c-format
msgid "Failed to restore domain from %s"
msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1833
msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
#: tools/virsh.c:1834
msgid "Core dump a domain."
msgstr "Dump nhân một miền."
#: tools/virsh.c:1839
msgid "perform a live core dump if supported"
msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
#: tools/virsh.c:1840
msgid "crash the domain after core dump"
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
#: tools/virsh.c:1842
msgid "where to dump the core"
msgstr "nơi để dump nhân vào"
#: tools/virsh.c:1870
#, c-format
msgid "Domain %s dumped to %s\n"
msgstr "Miền %s đã dump vào %s\n"
#: tools/virsh.c:1872
#, c-format
msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
#: tools/virsh.c:1884
msgid "resume a domain"
msgstr "tiếp tục một miền"
#: tools/virsh.c:1885
msgid "Resume a previously suspended domain."
msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
#: tools/virsh.c:1908
#, c-format
msgid "Domain %s resumed\n"
msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
#: tools/virsh.c:1910
#, c-format
msgid "Failed to resume domain %s"
msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
#: tools/virsh.c:1922
msgid "gracefully shutdown a domain"
msgstr "tắt đúng kiểu một miền "
#: tools/virsh.c:1923
msgid "Run shutdown in the target domain."
msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
#: tools/virsh.c:1946
#, c-format
msgid "Domain %s is being shutdown\n"
msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
#: tools/virsh.c:1948
#, c-format
msgid "Failed to shutdown domain %s"
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
#: tools/virsh.c:1960
msgid "reboot a domain"
msgstr "khởi động lại một miền"
#: tools/virsh.c:1961
msgid "Run a reboot command in the target domain."
msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
#: tools/virsh.c:1984
#, c-format
msgid "Domain %s is being rebooted\n"
msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
#: tools/virsh.c:1986
#, c-format
msgid "Failed to reboot domain %s"
msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
#: tools/virsh.c:1998
msgid "destroy a domain"
msgstr "hủy một miền"
#: tools/virsh.c:1999
msgid "Destroy a given domain."
msgstr "Hủy một miền cho trước."
#: tools/virsh.c:2022
#, c-format
msgid "Domain %s destroyed\n"
msgstr "Miền %s đã hủy\n"
#: tools/virsh.c:2024
#, c-format
msgid "Failed to destroy domain %s"
msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
#: tools/virsh.c:2036
msgid "domain information"
msgstr "thông tin miền"
#: tools/virsh.c:2037
msgid "Returns basic information about the domain."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
#: tools/virsh.c:2066 tools/virsh.c:2068
msgid "Id:"
msgstr "Id:"
#: tools/virsh.c:2069 tools/virsh.c:6264 tools/virsh.c:7002
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: tools/virsh.c:2072 tools/virsh.c:6267
msgid "UUID:"
msgstr "UUID:"
#: tools/virsh.c:2075
msgid "OS Type:"
msgstr "Kiểu OS:"
#: tools/virsh.c:2080 tools/virsh.c:2620 tools/virsh.c:6274 tools/virsh.c:6278
#: tools/virsh.c:6282 tools/virsh.c:6286 tools/virsh.c:6290
msgid "State:"
msgstr "Trạng thái:"
#: tools/virsh.c:2083 tools/virsh.c:3168
msgid "CPU(s):"
msgstr "CPU:"
#: tools/virsh.c:2090 tools/virsh.c:2627
msgid "CPU time:"
msgstr "Thời gian CPU:"
#: tools/virsh.c:2094 tools/virsh.c:2097
msgid "Max memory:"
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
#: tools/virsh.c:2098
msgid "no limit"
msgstr "không hạn chế"
#: tools/virsh.c:2100
msgid "Used memory:"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
#: tools/virsh.c:2111 tools/virsh.c:2113 tools/virsh.c:4041 tools/virsh.c:4043
#: tools/virsh.c:6299 tools/virsh.c:6301
msgid "Persistent:"
msgstr "Cố định:"
#: tools/virsh.c:2111 tools/virsh.c:4041 tools/virsh.c:5824 tools/virsh.c:5839
#: tools/virsh.c:5841 tools/virsh.c:5842 tools/virsh.c:5843 tools/virsh.c:6299
#: tools/virsh.c:7149 tools/virsh.c:7156 tools/virsh.c:7157 tools/virsh.c:7158
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: tools/virsh.c:2113 tools/virsh.c:4037 tools/virsh.c:4043 tools/virsh.c:4048
#: tools/virsh.c:4243 tools/virsh.c:4266 tools/virsh.c:5817 tools/virsh.c:5827
#: tools/virsh.c:6301 tools/virsh.c:6309
msgid "yes"
msgstr "có"
#: tools/virsh.c:2113 tools/virsh.c:4037 tools/virsh.c:4043 tools/virsh.c:4048
#: tools/virsh.c:4243 tools/virsh.c:4266 tools/virsh.c:5817 tools/virsh.c:5827
#: tools/virsh.c:6301 tools/virsh.c:6309
msgid "no"
msgstr "không"
#: tools/virsh.c:2117 tools/virsh.c:4046 tools/virsh.c:4048 tools/virsh.c:6307
#: tools/virsh.c:6309
msgid "Autostart:"
msgstr "Tự khởi động:"
#: tools/virsh.c:2118
msgid "enable"
msgstr "bật"
#: tools/virsh.c:2118
msgid "disable"
msgstr "tắt"
#: tools/virsh.c:2131
msgid "Security model:"
msgstr "Mẫu bảo mật:"
#: tools/virsh.c:2132
msgid "Security DOI:"
msgstr "DOI Bảo mật"
#: tools/virsh.c:2141
msgid "Security label:"
msgstr "Nhãn Bảo mật:"
#: tools/virsh.c:2154
msgid "domain job information"
msgstr "thông tin công việc miền"
#: tools/virsh.c:2155
msgid "Returns information about jobs running on a domain."
msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
#: tools/virsh.c:2182
msgid "Job type:"
msgstr "Kiểu công việc"
#: tools/virsh.c:2185
msgid "Bounded"
msgstr "Đã hạn chế"
#: tools/virsh.c:2189
msgid "Unbounded"
msgstr "Không hạn chế"
#: tools/virsh.c:2194
msgid "None"
msgstr "Không"
#: tools/virsh.c:2198
msgid "Time elapsed:"
msgstr "Thời gian đã tốn:"
#: tools/virsh.c:2200
msgid "Time remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại"
#: tools/virsh.c:2203
msgid "Data processed:"
msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
#: tools/virsh.c:2205
msgid "Data remaining:"
msgstr "Dữ liệu còn lại:"
#: tools/virsh.c:2207
msgid "Data total:"
msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2211
msgid "Memory processed:"
msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
#: tools/virsh.c:2213
msgid "Memory remaining:"
msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
#: tools/virsh.c:2215
msgid "Memory total:"
msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2219
msgid "File processed:"
msgstr "Tập tin đã xử lý:"
#: tools/virsh.c:2221
msgid "File remaining:"
msgstr "Tập tin còn lại:"
#: tools/virsh.c:2223
msgid "File total:"
msgstr "Tập tin tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2237
msgid "abort active domain job"
msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
#: tools/virsh.c:2238
msgid "Aborts the currently running domain job"
msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
#: tools/virsh.c:2270
msgid "NUMA free memory"
msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
#: tools/virsh.c:2271
msgid "display available free memory for the NUMA cell."
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
#: tools/virsh.c:2276
msgid "NUMA cell number"
msgstr "số ô NUMA"
#: tools/virsh.c:2277
#, fuzzy
msgid "show free memory for all NUMA cells"
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
#: tools/virsh.c:2300
msgid "--cellno and --all are mutually exclusive. Please choose only one."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2307
#, fuzzy
msgid "failed to get NUMA nodes count"
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
#: tools/virsh.c:2312
msgid "no NUMA nodes present"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2323
#, fuzzy
msgid "could not get information about all NUMA nodes"
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:2335 tools/virsh.c:2348
msgid "Total"
msgstr "Tổng cộng"
#: tools/virsh.c:2364
msgid "connection vcpu maximum"
msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
#: tools/virsh.c:2365
msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
#: tools/virsh.c:2370
msgid "domain type"
msgstr "kiểu miền"
#: tools/virsh.c:2397
msgid "domain vcpu counts"
msgstr "số vcpu miền"
#: tools/virsh.c:2398
msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
#: tools/virsh.c:2404
msgid "get maximum cap on vcpus"
msgstr "lấy cap lớn nhất trên các vcpu"
#: tools/virsh.c:2405
msgid "get current vcpu usage"
msgstr "lấy sự sử dụng vcpu hiện tại"
#: tools/virsh.c:2406
msgid "get value to be used on next boot"
msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
#: tools/virsh.c:2407
msgid "get value from running domain"
msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:2425
msgid "--maximum and --current cannot both be specified"
msgstr "--maximum và --current không thể cùng được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2430
msgid "--config and --live cannot both be specified"
msgstr "--config và --live không thể cùng được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2437
#, c-format
msgid "when using --%s, either --%s or --%s must be specified"
msgstr "khi sử dụng --%s, --%s hoặc --%s phải được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2473 tools/virsh.c:2494
msgid "maximum"
msgstr "lớn nhất"
#: tools/virsh.c:2473 tools/virsh.c:2531
msgid "config"
msgstr "cấu hình"
#: tools/virsh.c:2494 tools/virsh.c:2553
msgid "live"
msgstr "live"
#: tools/virsh.c:2531 tools/virsh.c:2553
msgid "current"
msgstr "hiện tại"
#: tools/virsh.c:2570
msgid "detailed domain vcpu information"
msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
#: tools/virsh.c:2571
msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
#: tools/virsh.c:2618
msgid "VCPU:"
msgstr "VCPU:"
#: tools/virsh.c:2619
msgid "CPU:"
msgstr "CPU:"
#: tools/virsh.c:2629
msgid "CPU Affinity:"
msgstr "Ái lực với CPU:"
#: tools/virsh.c:2641
msgid "Domain shut off, virtual CPUs not present."
msgstr "Miền tắt, CPU ảo không có mặt."
#: tools/virsh.c:2656
msgid "control domain vcpu affinity"
msgstr "điều khiển ái lực với vcpu của miền"
#: tools/virsh.c:2657
msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
#: tools/virsh.c:2663
msgid "vcpu number"
msgstr "số vcpu"
#: tools/virsh.c:2664
msgid "host cpu number(s) (comma separated)"
msgstr "số cpu máy chủ (phân cách bởi dấu phẩy)"
#: tools/virsh.c:2691
msgid "vcpupin: Invalid or missing vCPU number."
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ hoặc thiếu."
#: tools/virsh.c:2707
msgid "vcpupin: failed to get domain informations."
msgstr "vcpupin: thất bại khi lấy các thông tin miền."
#: tools/virsh.c:2713
msgid "vcpupin: Invalid vCPU number."
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ."
#: tools/virsh.c:2722
msgid "cpulist: Invalid format. Empty string."
msgstr "cpulist: định dạng không hợp lệ. Chuỗi trống."
#: tools/virsh.c:2732
#, c-format
msgid ""
"cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit at position %d (near '%c')."
msgstr ""
"cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong đợi số tại vị trí %d (gần '%c')."
#: tools/virsh.c:2744
#, c-format
msgid ""
"cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit or comma at position %d (near "
"'%c')."
msgstr ""
"cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong một số hoặc dấu phẩy tại vị trí %d "
"(gần '%c')"
#: tools/virsh.c:2753
#, c-format
msgid "cpulist: %s: Invalid format. Trailing comma at position %d."
msgstr "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Dấu phẩy đuôi tại vị trí %d."
#: tools/virsh.c:2769
#, c-format
msgid "Physical CPU %d doesn't exist."
msgstr "CPU vật lý %d không tồn tại."
#: tools/virsh.c:2792
msgid "change number of virtual CPUs"
msgstr "thay đổi số CPU ảo"
#: tools/virsh.c:2793
msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
#: tools/virsh.c:2799
msgid "number of virtual CPUs"
msgstr "số CPU ảo"
#: tools/virsh.c:2800
msgid "set maximum limit on next boot"
msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
#: tools/virsh.c:2801
msgid "affect next boot"
msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
#: tools/virsh.c:2802
msgid "affect running domain"
msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:2844
msgid "--maximum must be used with --config only"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2865
msgid "change memory allocation"
msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2866
msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
#: tools/virsh.c:2872
msgid "number of kilobytes of memory"
msgstr "số kilobyte của bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2893
#, c-format
msgid "Invalid value of %lu for memory size"
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %lu cho kích thước bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2899
msgid "Unable to verify MaxMemorySize"
msgstr "Không thể kiểm tra MaxMemorySize"
#: tools/virsh.c:2905
#, c-format
msgid "Requested memory size %lu kb is larger than maximum of %lu kb"
msgstr "Kích thước bộ nhớ đã yêu cầu %lu kb lớn hơn lớn nhất là %lu kb"
#: tools/virsh.c:2922
msgid "change maximum memory limit"
msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
#: tools/virsh.c:2923
msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
#: tools/virsh.c:2929
msgid "maximum memory limit in kilobytes"
msgstr "giới hạn bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:2950
#, c-format
msgid "Invalid value of %d for memory size"
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2956
msgid "Unable to verify current MemorySize"
msgstr "Không thể kiểm tra MemorySize hiện tại"
#: tools/virsh.c:2961
msgid "Unable to change MaxMemorySize"
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
#: tools/virsh.c:2968
msgid "Unable to shrink current MemorySize"
msgstr "Không thể co lại MemorySize hiện tại"
#: tools/virsh.c:2981
#, fuzzy
msgid "Get or set memory parameters"
msgstr "Lấy/Đặt thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2982
#, fuzzy
msgid ""
"Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n"
" To get the memory parameters use following command: \n"
"\n"
" virsh # memtune <domain>"
msgstr ""
"Lấy/Đặt thông số bộ nhớ hiện tại cho miền khách.\n"
" Để lấy các thông số bộ nhớ sử dụng lệnh sau đây:\n"
"\n"
" virsh # memtune <miền>"
#: tools/virsh.c:2992
msgid "Max memory in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:2994
msgid "Memory during contention in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ trong khi cạnh tranh theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:2996
msgid "Max swap in kilobytes"
msgstr "Trao đổi lớn nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:2998
msgid "Min guaranteed memory in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ bảo đảm nhỏ nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:3042
msgid "Unable to get number of memory parameters"
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3055
msgid "Unable to get memory parameters"
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3135
msgid "Unable to change memory parameters"
msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3150
msgid "node information"
msgstr "thông tin nút"
#: tools/virsh.c:3151
msgid "Returns basic information about the node."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
#: tools/virsh.c:3164
msgid "failed to get node information"
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
#: tools/virsh.c:3167
msgid "CPU model:"
msgstr "Mô hình CPU:"
#: tools/virsh.c:3169
msgid "CPU frequency:"
msgstr "Tần số CPU:"
#: tools/virsh.c:3170
msgid "CPU socket(s):"
msgstr "socket CPU:"
#: tools/virsh.c:3171
msgid "Core(s) per socket:"
msgstr "Nhân mỗi socket:"
#: tools/virsh.c:3172
msgid "Thread(s) per core:"
msgstr "Luồng mỗi nhân:"
#: tools/virsh.c:3173
msgid "NUMA cell(s):"
msgstr "Ô NUMA:"
#: tools/virsh.c:3174
msgid "Memory size:"
msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
#: tools/virsh.c:3183
msgid "capabilities"
msgstr "các khả năng"
#: tools/virsh.c:3184
msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
#: tools/virsh.c:3197
msgid "failed to get capabilities"
msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
#: tools/virsh.c:3210
msgid "domain information in XML"
msgstr "thông tin miền trong XML"
#: tools/virsh.c:3211
msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:3217 tools/virsh.c:4612
msgid "show inactive defined XML"
msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
#: tools/virsh.c:3218
msgid "include security sensitive information in XML dump"
msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
#: tools/virsh.c:3219
msgid "update guest CPU according to host CPU"
msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
#: tools/virsh.c:3263
msgid "Convert native config to domain XML"
msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
#: tools/virsh.c:3264
msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
#: tools/virsh.c:3269
msgid "source config data format"
msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
#: tools/virsh.c:3270
msgid "config data file to import from"
msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
#: tools/virsh.c:3308
msgid "Convert domain XML to native config"
msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
#: tools/virsh.c:3309
msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
#: tools/virsh.c:3314
msgid "target config data type format"
msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
#: tools/virsh.c:3315
msgid "xml data file to export from"
msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
#: tools/virsh.c:3353
msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
#: tools/virsh.c:3359
msgid "domain id or uuid"
msgstr "id miền hoặc uuid miền"
#: tools/virsh.c:3383
msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
#: tools/virsh.c:3418
msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
#: tools/virsh.c:3424
msgid "domain id or name"
msgstr "id miền hoặc tên miền"
#: tools/virsh.c:3443
msgid "failed to get domain UUID"
msgstr "lấy UUID miền thất bại"
#: tools/virsh.c:3453
msgid "migrate domain to another host"
msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
#: tools/virsh.c:3454
msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
#: tools/virsh.c:3459
msgid "live migration"
msgstr "di trú thời gian thực"
#: tools/virsh.c:3460
msgid "peer-2-peer migration"
msgstr "di trú peer-2-peer"
#: tools/virsh.c:3461
msgid "direct migration"
msgstr "di trú trực tiếp"
#: tools/virsh.c:3462
msgid "tunnelled migration"
msgstr "di trú qua đường hầm"
#: tools/virsh.c:3463
msgid "persist VM on destination"
msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
#: tools/virsh.c:3464
msgid "undefine VM on source"
msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
#: tools/virsh.c:3465
msgid "do not restart the domain on the destination host"
msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
#: tools/virsh.c:3466
msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
#: tools/virsh.c:3467
msgid ""
"migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
"shared between source and destination)"
msgstr ""
"di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
"giữa nguồn và đích)"
#: tools/virsh.c:3468
#, fuzzy
msgid "display the progress of migration"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
#: tools/virsh.c:3470
msgid ""
"connection URI of the destination host as seen from the client(normal "
"migration) or source(p2p migration)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3471
msgid "migration URI, usually can be omitted"
msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
#: tools/virsh.c:3472
msgid "rename to new name during migration (if supported)"
msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
#: tools/virsh.c:3473
msgid "force guest to suspend if live migration exceeds timeout (in seconds)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3543
msgid "migrate: Unexpected migrateuri for peer2peer/direct migration"
msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp"
#: tools/virsh.c:3628
#, fuzzy
msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration"
msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp"
#: tools/virsh.c:3633
#, fuzzy
msgid "migrate: Invalid timeout"
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:3639
msgid "migrate: Timeout is too big"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3735
msgid "set maximum tolerable downtime"
msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
#: tools/virsh.c:3736
msgid ""
"Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
"another host."
msgstr ""
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
"thực tới một máy chủ khác."
#: tools/virsh.c:3742
msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
#: tools/virsh.c:3762
msgid "migrate: Invalid downtime"
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:3780
msgid "autostart a network"
msgstr "tự khởi chạy một mạng"
#: tools/virsh.c:3782
msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
#: tools/virsh.c:3787 tools/virsh.c:3931 tools/virsh.c:3970 tools/virsh.c:4362
#: tools/virsh.c:9688
msgid "network name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid mạng"
#: tools/virsh.c:3809
#, c-format
msgid "failed to mark network %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:3811
#, c-format
msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
#: tools/virsh.c:3817
#, c-format
msgid "Network %s marked as autostarted\n"
msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:3819
#, c-format
msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:3829
msgid "create a network from an XML file"
msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:3830
msgid "Create a network."
msgstr "Tạo một mạng."
#: tools/virsh.c:3835 tools/virsh.c:3883
msgid "file containing an XML network description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
#: tools/virsh.c:3862
#, c-format
msgid "Network %s created from %s\n"
msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:3866
#, c-format
msgid "Failed to create network from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:3877
msgid "define (but don't start) a network from an XML file"
msgstr "định nghĩa (nhưng không khởi động) một mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:3878
msgid "Define a network."
msgstr "Định nghĩa một mạng."
#: tools/virsh.c:3910
#, c-format
msgid "Network %s defined from %s\n"
msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:3914
#, c-format
msgid "Failed to define network from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:3925
msgid "destroy a network"
msgstr "phá huỷ một mạng"
#: tools/virsh.c:3926
msgid "Destroy a given network."
msgstr "Phá huỷ một mạng đã cho."
#: tools/virsh.c:3949
#, c-format
msgid "Network %s destroyed\n"
msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:3951
#, c-format
msgid "Failed to destroy network %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
#: tools/virsh.c:3964
msgid "network information in XML"
msgstr "thông tin mạng trong XML"
#: tools/virsh.c:3965
msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:4003
#, fuzzy
msgid "network information"
msgstr "thông tin mạng trong XML"
#: tools/virsh.c:4009 tools/virsh.c:4401
msgid "network name"
msgstr "tên mạng"
#: tools/virsh.c:4033 tools/virsh.c:4974 tools/virsh.c:7778
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
#: tools/virsh.c:4037
#, fuzzy
msgid "Active:"
msgstr "hoạt động"
#: tools/virsh.c:4046 tools/virsh.c:4241 tools/virsh.c:4264 tools/virsh.c:5814
#: tools/virsh.c:6307
msgid "no autostart"
msgstr "không tự khởi chạy"
#: tools/virsh.c:4052
msgid "Bridge:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4062
msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
#: tools/virsh.c:4063
msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:4068 tools/virsh.c:4611 tools/virsh.c:4703 tools/virsh.c:4741
#: tools/virsh.c:4779
msgid "interface name or MAC address"
msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:4108
#, c-format
msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:4124 tools/virsh.c:5066 tools/virsh.c:9647
msgid "ERROR: the XML configuration was changed by another user"
msgstr "LỖI: cấu hình XML đã thay đổi bởi người khác"
#: tools/virsh.c:4134
#, c-format
msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
#: tools/virsh.c:4159
msgid "list networks"
msgstr "liệt kê các mạng"
#: tools/virsh.c:4160
msgid "Returns list of networks."
msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
#: tools/virsh.c:4165
msgid "list inactive networks"
msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4166
msgid "list inactive & active networks"
msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4186 tools/virsh.c:4194
msgid "Failed to list active networks"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
#: tools/virsh.c:4205 tools/virsh.c:4215
msgid "Failed to list inactive networks"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4225 tools/virsh.c:5959 tools/virsh.c:5988 tools/virsh.c:6047
msgid "Autostart"
msgstr "Tự khởi chạy"
#: tools/virsh.c:4247 tools/virsh.c:4513 tools/virsh.c:5927
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
#: tools/virsh.c:4270 tools/virsh.c:4530 tools/virsh.c:5852 tools/virsh.c:5925
#: tools/virsh.c:6275
msgid "inactive"
msgstr "không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4286
msgid "convert a network UUID to network name"
msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
#: tools/virsh.c:4292
msgid "network uuid"
msgstr "uuid mạng"
#: tools/virsh.c:4317
msgid "start a (previously defined) inactive network"
msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
#: tools/virsh.c:4318
msgid "Start a network."
msgstr "Bắt đầu một mạng."
#: tools/virsh.c:4323
msgid "name of the inactive network"
msgstr "tên một mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4340
#, c-format
msgid "Network %s started\n"
msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:4343
#, c-format
msgid "Failed to start network %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
#: tools/virsh.c:4356
msgid "undefine an inactive network"
msgstr "huỷ định nghĩa một mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4357
msgid "Undefine the configuration for an inactive network."
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4380
#, c-format
msgid "Network %s has been undefined\n"
msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:4382
#, c-format
msgid "Failed to undefine network %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
#: tools/virsh.c:4395
msgid "convert a network name to network UUID"
msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
#: tools/virsh.c:4421
msgid "failed to get network UUID"
msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
#: tools/virsh.c:4433
msgid "list physical host interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
#: tools/virsh.c:4434
msgid "Returns list of physical host interfaces."
msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:4439
msgid "list inactive interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4440
msgid "list inactive & active interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4459 tools/virsh.c:4467
msgid "Failed to list active interfaces"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
#: tools/virsh.c:4478 tools/virsh.c:4488
msgid "Failed to list inactive interfaces"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4498
msgid "MAC Address"
msgstr "Địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:4545
msgid "convert an interface MAC address to interface name"
msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
#: tools/virsh.c:4551
msgid "interface mac"
msgstr "mac giao diện"
#: tools/virsh.c:4575
msgid "convert an interface name to interface MAC address"
msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
#: tools/virsh.c:4581
msgid "interface name"
msgstr "tên giao diện"
#: tools/virsh.c:4605
msgid "interface information in XML"
msgstr "thông tin giao diện trong XML"
#: tools/virsh.c:4606
msgid ""
"Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
#: tools/virsh.c:4650
msgid "define (but don't start) a physical host interface from an XML file"
msgstr ""
"định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một giao diện máy chủ vật lý từ một tập tin "
"XML"
#: tools/virsh.c:4651
msgid "Define a physical host interface."
msgstr "Định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:4656
msgid "file containing an XML interface description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
#: tools/virsh.c:4683
#, c-format
msgid "Interface %s defined from %s\n"
msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:4687
#, c-format
msgid "Failed to define interface from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
#: tools/virsh.c:4697
msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
#: tools/virsh.c:4698
msgid "undefine an interface."
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
#: tools/virsh.c:4721
#, c-format
msgid "Interface %s undefined\n"
msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:4723
#, c-format
msgid "Failed to undefine interface %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
#: tools/virsh.c:4735
msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
#: tools/virsh.c:4736
msgid "start a physical host interface."
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:4759
#, c-format
msgid "Interface %s started\n"
msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:4761
#, c-format
msgid "Failed to start interface %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
#: tools/virsh.c:4773
msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
#: tools/virsh.c:4774
msgid "destroy a physical host interface."
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:4797
#, c-format
msgid "Interface %s destroyed\n"
msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:4799
#, c-format
msgid "Failed to destroy interface %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
#: tools/virsh.c:4812
msgid "define or update a network filter from an XML file"
msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:4813
msgid "Define a new network filter or update an existing one."
msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
#: tools/virsh.c:4818
msgid "file containing an XML network filter description"
msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
#: tools/virsh.c:4845
#, c-format
msgid "Network filter %s defined from %s\n"
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:4849
#, c-format
msgid "Failed to define network filter from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:4860
msgid "undefine a network filter"
msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:4861
msgid "Undefine a given network filter."
msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
#: tools/virsh.c:4866 tools/virsh.c:4905 tools/virsh.c:5011
msgid "network filter name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:4884
#, c-format
msgid "Network filter %s undefined\n"
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:4886
#, c-format
msgid "Failed to undefine network filter %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
#: tools/virsh.c:4899
msgid "network filter information in XML"
msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
#: tools/virsh.c:4900
msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:4938
msgid "list network filters"
msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:4939
msgid "Returns list of network filters."
msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:4959 tools/virsh.c:4967
msgid "Failed to list network filters"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:5005
msgid "edit XML configuration for a network filter"
msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:5006
msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
#: tools/virsh.c:5050
#, c-format
msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:5076
#, c-format
msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
#: tools/virsh.c:5103
msgid "autostart a pool"
msgstr "tự khởi chạy một pool"
#: tools/virsh.c:5105
msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
#: tools/virsh.c:5110 tools/virsh.c:5513 tools/virsh.c:5553 tools/virsh.c:5592
#: tools/virsh.c:5631 tools/virsh.c:5670 tools/virsh.c:6244 tools/virsh.c:6590
#: tools/virsh.c:6825 tools/virsh.c:6902 tools/virsh.c:6943 tools/virsh.c:6984
#: tools/virsh.c:7035 tools/virsh.c:7076 tools/virsh.c:7448 tools/virsh.c:7481
#: tools/virsh.c:9705
msgid "pool name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid pool"
#: tools/virsh.c:5132
#, c-format
msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:5134
#, c-format
msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
#: tools/virsh.c:5140
#, c-format
msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:5142
#, c-format
msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:5152
msgid "create a pool from an XML file"
msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:5153 tools/virsh.c:5378
msgid "Create a pool."
msgstr "Tạo một pool."
#: tools/virsh.c:5159 tools/virsh.c:5424
msgid "file containing an XML pool description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
#: tools/virsh.c:5186
#, c-format
msgid "Pool %s created from %s\n"
msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:5190
#, c-format
msgid "Failed to create pool from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
#: tools/virsh.c:5201
msgid "create a device defined by an XML file on the node"
msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
#: tools/virsh.c:5203
msgid ""
"Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
"physical host that can then be assigned to a virtual machine."
msgstr ""
"Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
"vật lý có thể được gán cho máy ảo."
#: tools/virsh.c:5211
msgid "file containing an XML description of the device"
msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
#: tools/virsh.c:5239
#, c-format
msgid "Node device %s created from %s\n"
msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:5243
#, c-format
msgid "Failed to create node device from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
#: tools/virsh.c:5255
msgid "destroy a device on the node"
msgstr "phá huỷ một thiết bị trên nút"
#: tools/virsh.c:5256
msgid ""
"Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on "
"the physical host "
msgstr ""
"Phá huỷ một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này phá huỷ các thiết bị trên "
"máy chủ vật lý "
#: tools/virsh.c:5263
msgid "name of the device to be destroyed"
msgstr "tên của thiết bị để phá huỷ"
#: tools/virsh.c:5287
#, c-format
msgid "Destroyed node device '%s'\n"
msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
#: tools/virsh.c:5289
#, c-format
msgid "Failed to destroy node device '%s'"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
#: tools/virsh.c:5302
msgid "name of the pool"
msgstr "tên của pool"
#: tools/virsh.c:5303
msgid "print XML document, but don't define/create"
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
#: tools/virsh.c:5304
msgid "type of the pool"
msgstr "kiểu pool"
#: tools/virsh.c:5305
msgid "source-host for underlying storage"
msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5306
msgid "source path for underlying storage"
msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5307
msgid "source device for underlying storage"
msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5308
msgid "source name for underlying storage"
msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5309
msgid "target for underlying storage"
msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5310
msgid "format for underlying storage"
msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:5360 tools/virsh.c:6556 tools/virsh.c:6863 tools/virsh.c:8702
#: tools/virsh.c:8970 tools/virsh.c:9568
msgid "Failed to allocate XML buffer"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
#: tools/virsh.c:5377
msgid "create a pool from a set of args"
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:5403
#, c-format
msgid "Pool %s created\n"
msgstr "Pool %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:5406
#, c-format
msgid "Failed to create pool %s"
msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
#: tools/virsh.c:5418
msgid "define (but don't start) a pool from an XML file"
msgstr "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một pool từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:5419 tools/virsh.c:5467
msgid "Define a pool."
msgstr "Định nghĩa một pool."
#: tools/virsh.c:5451
#, c-format
msgid "Pool %s defined from %s\n"
msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:5455
#, c-format
msgid "Failed to define pool from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
#: tools/virsh.c:5466
msgid "define a pool from a set of args"
msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:5492
#, c-format
msgid "Pool %s defined\n"
msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:5495
#, c-format
msgid "Failed to define pool %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
#: tools/virsh.c:5507
msgid "build a pool"
msgstr "dựng một pool"
#: tools/virsh.c:5508
msgid "Build a given pool."
msgstr "Dựng một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:5531
#, c-format
msgid "Pool %s built\n"
msgstr "Pool %s đã dựng\n"
#: tools/virsh.c:5533
#, c-format
msgid "Failed to build pool %s"
msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
#: tools/virsh.c:5547
msgid "destroy a pool"
msgstr "phá huỷ một pool"
#: tools/virsh.c:5548
msgid "Destroy a given pool."
msgstr "Phá huỷ một pool đã cho"
#: tools/virsh.c:5571
#, c-format
msgid "Pool %s destroyed\n"
msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:5573
#, c-format
msgid "Failed to destroy pool %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
#: tools/virsh.c:5586
msgid "delete a pool"
msgstr "xoá một pool"
#: tools/virsh.c:5587
msgid "Delete a given pool."
msgstr "Xoá một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:5610
#, c-format
msgid "Pool %s deleted\n"
msgstr "Pool %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:5612
#, c-format
msgid "Failed to delete pool %s"
msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
#: tools/virsh.c:5625
msgid "refresh a pool"
msgstr "làm tươi một pool"
#: tools/virsh.c:5626
msgid "Refresh a given pool."
msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:5649
#, c-format
msgid "Pool %s refreshed\n"
msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
#: tools/virsh.c:5651
#, c-format
msgid "Failed to refresh pool %s"
msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
#: tools/virsh.c:5664
msgid "pool information in XML"
msgstr "thông tin pool trong XML"
#: tools/virsh.c:5665
msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:5704
msgid "list pools"
msgstr "liệt kê các pool"
#: tools/virsh.c:5705
msgid "Returns list of pools."
msgstr "Trả lại danh sách các pool."
#: tools/virsh.c:5710
msgid "list inactive pools"
msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5711
msgid "list inactive & active pools"
msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5712
msgid "display extended details for pools"
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
#: tools/virsh.c:5752 tools/virsh.c:5778
msgid "Failed to list active pools"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
#: tools/virsh.c:5761 tools/virsh.c:5790
msgid "Failed to list inactive pools"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5838
msgid "Could not retrieve pool information"
msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
#: tools/virsh.c:5855 tools/virsh.c:6279
msgid "building"
msgstr "đang dựng"
#: tools/virsh.c:5858 tools/virsh.c:6283 tools/virsh.c:11469
#: tools/virsh.c:11495
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
#: tools/virsh.c:5861 tools/virsh.c:6287
msgid "degraded"
msgstr "đã suy biến"
#: tools/virsh.c:5864 tools/virsh.c:6291
msgid "inaccessible"
msgstr "không truy cập được"
#: tools/virsh.c:5902 tools/virsh.c:5903 tools/virsh.c:5904
msgid "-"
msgstr "-"
#: tools/virsh.c:5993 tools/virsh.c:6048
msgid "Persistent"
msgstr "Cố định"
#: tools/virsh.c:5998 tools/virsh.c:6048 tools/virsh.c:7260
msgid "Capacity"
msgstr "Dung lượng"
#: tools/virsh.c:6003 tools/virsh.c:6048 tools/virsh.c:7265 tools/virsh.c:7291
msgid "Allocation"
msgstr "Cấp phát"
#: tools/virsh.c:6008 tools/virsh.c:6048
msgid "Available"
msgstr "Có sẵn"
#: tools/virsh.c:6078 tools/virsh.c:6165 tools/virsh.c:7318 tools/virsh.c:9304
#: tools/virsh.c:9777 tools/virsh.c:11878 tools/virsh.c:11884
msgid "Out of memory"
msgstr "Thiếu bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:6082 tools/virsh.c:7322
#, c-format
msgid "virAsprintf failed (errno %d)"
msgstr "virAsprintf thất bại (lỗi %d)"
#: tools/virsh.c:6112
msgid "find potential storage pool sources"
msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
#: tools/virsh.c:6113 tools/virsh.c:6189
msgid "Returns XML <sources> document."
msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
#: tools/virsh.c:6119
msgid "type of storage pool sources to find"
msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
#: tools/virsh.c:6120
msgid "optional host to query"
msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
#: tools/virsh.c:6121
msgid "optional port to query"
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
#: tools/virsh.c:6122
#, fuzzy
msgid "optional initiator IQN to use for query"
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
#: tools/virsh.c:6174 tools/virsh.c:6224
#, c-format
msgid "Failed to find any %s pool sources"
msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
#: tools/virsh.c:6188
msgid "discover potential storage pool sources"
msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
#: tools/virsh.c:6195
msgid "type of storage pool sources to discover"
msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
#: tools/virsh.c:6197
msgid "optional file of source xml to query for pools"
msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
#: tools/virsh.c:6238
msgid "storage pool information"
msgstr "thông tin pool lưu trữ"
#: tools/virsh.c:6239
msgid "Returns basic information about the storage pool."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
#: tools/virsh.c:6320
msgid "Available:"
msgstr "Có sẵn:"
#: tools/virsh.c:6335
msgid "convert a pool UUID to pool name"
msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
#: tools/virsh.c:6341
msgid "pool uuid"
msgstr "uuid pool"
#: tools/virsh.c:6366
msgid "start a (previously defined) inactive pool"
msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
#: tools/virsh.c:6367
msgid "Start a pool."
msgstr "Bắt đầu một pool."
#: tools/virsh.c:6372
msgid "name of the inactive pool"
msgstr "tên của pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:6389
#, c-format
msgid "Pool %s started\n"
msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:6392
#, c-format
msgid "Failed to start pool %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
#: tools/virsh.c:6405
msgid "create a volume from a set of args"
msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:6406 tools/virsh.c:6661
msgid "Create a vol."
msgstr "Tạo một ổ."
#: tools/virsh.c:6411 tools/virsh.c:6629 tools/virsh.c:6666 tools/virsh.c:6725
msgid "pool name"
msgstr "tên pool"
#: tools/virsh.c:6412
msgid "name of the volume"
msgstr "tên của ổ"
#: tools/virsh.c:6413
msgid "size of the vol with optional k,M,G,T suffix"
msgstr "kích thước của ổ với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
#: tools/virsh.c:6414
msgid "initial allocation size with optional k,M,G,T suffix"
msgstr "kích thước cấp phát ban đầu với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
#: tools/virsh.c:6415
msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
msgstr "kiểu định dạng tập tin raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
#: tools/virsh.c:6416
msgid "the backing volume if taking a snapshot"
msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:6417
msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:6476 tools/virsh.c:6481
#, c-format
msgid "Malformed size %s"
msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
#: tools/virsh.c:6531 tools/virsh.c:11090
#, c-format
msgid "failed to get vol '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
#: tools/virsh.c:6565
#, c-format
msgid "Vol %s created\n"
msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:6569
#, c-format
msgid "Failed to create vol %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
#: tools/virsh.c:6584
msgid "undefine an inactive pool"
msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:6585
msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
#: tools/virsh.c:6608
#, c-format
msgid "Pool %s has been undefined\n"
msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:6610
#, c-format
msgid "Failed to undefine pool %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
#: tools/virsh.c:6623
msgid "convert a pool name to pool UUID"
msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
#: tools/virsh.c:6649
msgid "failed to get pool UUID"
msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
#: tools/virsh.c:6660
msgid "create a vol from an XML file"
msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:6667 tools/virsh.c:6726
msgid "file containing an XML vol description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
#: tools/virsh.c:6705
#, c-format
msgid "Vol %s created from %s\n"
msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:6709 tools/virsh.c:6767
#, c-format
msgid "Failed to create vol from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
#: tools/virsh.c:6719
msgid "create a vol, using another volume as input"
msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
#: tools/virsh.c:6720
msgid "Create a vol from an existing volume."
msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
#: tools/virsh.c:6727
msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
#: tools/virsh.c:6728
msgid "input vol name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ đầu vào"
#: tools/virsh.c:6764
#, c-format
msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
#: tools/virsh.c:6819
msgid "clone a volume."
msgstr "nhân bản một ổ."
#: tools/virsh.c:6820
msgid "Clone an existing volume."
msgstr "Nhân bản một ổ đang tồn tại."
#: tools/virsh.c:6826
msgid "orig vol name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ ban đầu"
#: tools/virsh.c:6827
msgid "clone name"
msgstr "tên nhân bản"
#: tools/virsh.c:6849 tools/virsh.c:7416
msgid "failed to get parent pool"
msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
#: tools/virsh.c:6870
#, c-format
msgid "Vol %s cloned from %s\n"
msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
#: tools/virsh.c:6873
#, c-format
msgid "Failed to clone vol from %s"
msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
#: tools/virsh.c:6896
msgid "delete a vol"
msgstr "xoá một ổ"
#: tools/virsh.c:6897
msgid "Delete a given vol."
msgstr "Xoá một ổ đã cho."
#: tools/virsh.c:6903 tools/virsh.c:6944 tools/virsh.c:6985 tools/virsh.c:7036
msgid "vol name, key or path"
msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:6922
#, c-format
msgid "Vol %s deleted\n"
msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:6924
#, c-format
msgid "Failed to delete vol %s"
msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
#: tools/virsh.c:6937
msgid "wipe a vol"
msgstr "dọn sạch một ổ"
#: tools/virsh.c:6938
msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
msgstr ""
"Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
"trong tương lai nữa"
#: tools/virsh.c:6963
#, c-format
msgid "Vol %s wiped\n"
msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
#: tools/virsh.c:6965
#, c-format
msgid "Failed to wipe vol %s"
msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
#: tools/virsh.c:6978
msgid "storage vol information"
msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
#: tools/virsh.c:6979
msgid "Returns basic information about the storage vol."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
#: tools/virsh.c:7007
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: tools/virsh.c:7009 tools/virsh.c:7164
msgid "file"
msgstr "tập tin"
#: tools/virsh.c:7009 tools/virsh.c:7166
#, fuzzy
msgid "block"
msgstr "khối"
#: tools/virsh.c:7029
msgid "vol information in XML"
msgstr "thông tin ổ trong XML"
#: tools/virsh.c:7030
msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:7070
msgid "list vols"
msgstr "liệt kê các ổ"
#: tools/virsh.c:7071
msgid "Returns list of vols by pool."
msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
#: tools/virsh.c:7077
msgid "display extended details for volumes"
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
#: tools/virsh.c:7117
#, fuzzy
msgid "Failed to list storage volumes"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động"
#: tools/virsh.c:7127
msgid "Failed to list active vols"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động"
#: tools/virsh.c:7230 tools/virsh.c:7250 tools/virsh.c:7290
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: tools/virsh.c:7255 tools/virsh.c:7290
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: tools/virsh.c:7353
msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:7359 tools/virsh.c:7392
msgid "volume key or path"
msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:7385
msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:7391
msgid "return the pool uuid rather than pool name"
msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
#: tools/virsh.c:7442
msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:7449
msgid "volume name or path"
msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:7475
msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:7482
msgid "volume name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ"
#: tools/virsh.c:7509
msgid "define or modify a secret from an XML file"
msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:7510
msgid "Define or modify a secret."
msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
#: tools/virsh.c:7515
msgid "file containing secret attributes in XML"
msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
#: tools/virsh.c:7540
#, c-format
msgid "Failed to set attributes from %s"
msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
#: tools/virsh.c:7544
msgid "Failed to get UUID of created secret"
msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
#: tools/virsh.c:7548
#, c-format
msgid "Secret %s created\n"
msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:7557
msgid "secret attributes in XML"
msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
#: tools/virsh.c:7558
msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:7563 tools/virsh.c:7603 tools/virsh.c:7662 tools/virsh.c:7714
msgid "secret UUID"
msgstr "UUID bí mật"
#: tools/virsh.c:7597
msgid "set a secret value"
msgstr "đặt một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:7598
msgid "Set a secret value."
msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:7604
msgid "base64-encoded secret value"
msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
#: tools/virsh.c:7628
msgid "Invalid base64 data"
msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:7632 tools/virsh.c:7691 tools/virsh.c:8833 tools/virsh.c:9087
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:7641
msgid "Failed to set secret value"
msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:7644
msgid "Secret value set\n"
msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
#: tools/virsh.c:7656
msgid "Output a secret value"
msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:7657
msgid "Output a secret value to stdout."
msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
#: tools/virsh.c:7708
msgid "undefine a secret"
msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
#: tools/virsh.c:7709
msgid "Undefine a secret."
msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
#: tools/virsh.c:7733
#, c-format
msgid "Failed to delete secret %s"
msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
#: tools/virsh.c:7736
#, c-format
msgid "Secret %s deleted\n"
msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:7748
msgid "list secrets"
msgstr "liệt kê các bí mật"
#: tools/virsh.c:7749
msgid "Returns a list of secrets"
msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
#: tools/virsh.c:7764 tools/virsh.c:7771
msgid "Failed to list secrets"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
#: tools/virsh.c:7778
msgid "Usage"
msgstr "Sử dụng"
#: tools/virsh.c:7792
msgid "Volume"
msgstr "Ổ"
#: tools/virsh.c:7802
msgid "Unused"
msgstr "Chưa dùng"
#: tools/virsh.c:7816
msgid "show version"
msgstr "hiện phiên bản"
#: tools/virsh.c:7817
msgid "Display the system version information."
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
#: tools/virsh.c:7840
msgid "failed to get hypervisor type"
msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:7849
#, c-format
msgid "Compiled against library: libvir %d.%d.%d\n"
msgstr "Đã biên dịch dựa vào thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:7854
msgid "failed to get the library version"
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
#: tools/virsh.c:7861
#, c-format
msgid "Using library: libvir %d.%d.%d\n"
msgstr "Sử dụng thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:7868
#, c-format
msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:7873
msgid "failed to get the hypervisor version"
msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:7878
#, c-format
msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
#: tools/virsh.c:7885
#, c-format
msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:7895
msgid "enumerate devices on this host"
msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
#: tools/virsh.c:7901
msgid "list devices in a tree"
msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
#: tools/virsh.c:7902
msgid "capability name"
msgstr "tên khả năng"
#: tools/virsh.c:8003
msgid "Failed to count node devices"
msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:8013
msgid "Failed to list node devices"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:8063
msgid "node device details in XML"
msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
#: tools/virsh.c:8064
msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
#: tools/virsh.c:8070 tools/virsh.c:8113 tools/virsh.c:8154 tools/virsh.c:8195
msgid "device key"
msgstr "khóa thiết bị"
#: tools/virsh.c:8086 tools/virsh.c:8129 tools/virsh.c:8170 tools/virsh.c:8211
msgid "Could not find matching device"
msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
#: tools/virsh.c:8106
msgid "dettach node device from its device driver"
msgstr "tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển của nó"
#: tools/virsh.c:8107
msgid ""
"Dettach node device from its device driver before assigning to a domain."
msgstr ""
"Tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển thiết bị của nó trước khi gán vào "
"một miền"
#: tools/virsh.c:8134
#, c-format
msgid "Device %s dettached\n"
msgstr "Thiết bị %s đã tháo\n"
#: tools/virsh.c:8136
#, c-format
msgid "Failed to dettach device %s"
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:8147
msgid "reattach node device to its device driver"
msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
#: tools/virsh.c:8148
msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
msgstr ""
"Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
"ra bởi miền"
#: tools/virsh.c:8175
#, c-format
msgid "Device %s re-attached\n"
msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
#: tools/virsh.c:8177
#, c-format
msgid "Failed to re-attach device %s"
msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:8188
msgid "reset node device"
msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:8189
msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
#: tools/virsh.c:8216
#, c-format
msgid "Device %s reset\n"
msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
#: tools/virsh.c:8218
#, c-format
msgid "Failed to reset device %s"
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:8229
msgid "print the hypervisor hostname"
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:8244
msgid "failed to get hostname"
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
#: tools/virsh.c:8258
msgid "print the hypervisor canonical URI"
msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:8273
msgid "failed to get URI"
msgstr "thất bại khi lấy URI"
#: tools/virsh.c:8287
msgid "vnc display"
msgstr "hiển thị vnc"
#: tools/virsh.c:8288
msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
#: tools/virsh.c:8362
msgid "tty console"
msgstr "trình kiểm soát tty"
#: tools/virsh.c:8363
msgid "Output the device for the TTY console."
msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
#: tools/virsh.c:8423
msgid "attach device from an XML file"
msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:8424
msgid "Attach device from an XML <file>."
msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:8430 tools/virsh.c:8497 tools/virsh.c:8564
msgid "XML file"
msgstr "tập tin XML"
#: tools/virsh.c:8431
msgid "persist device attachment"
msgstr "gắn thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:8474
#, c-format
msgid "Failed to attach device from %s"
msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:8478
msgid "Device attached successfully\n"
msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:8490
msgid "detach device from an XML file"
msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:8491
msgid "Detach device from an XML <file>"
msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:8498
msgid "persist device detachment"
msgstr "tháo thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:8541
#, c-format
msgid "Failed to detach device from %s"
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:8545
msgid "Device detached successfully\n"
msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:8557
msgid "update device from an XML file"
msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:8558
msgid "Update device from an XML <file>."
msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:8565
msgid "persist device update"
msgstr "cập nhật thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:8566
#, fuzzy
msgid "force device update"
msgstr "cập nhật thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:8613
#, c-format
msgid "Failed to update device from %s"
msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:8617
msgid "Device updated successfully\n"
msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
#: tools/virsh.c:8629
msgid "attach network interface"
msgstr "gắn giao diện mạng mới"
#: tools/virsh.c:8630
msgid "Attach new network interface."
msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
#: tools/virsh.c:8636 tools/virsh.c:8745
msgid "network interface type"
msgstr "kiểu giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:8637
msgid "source of network interface"
msgstr "nguồn của giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:8638
msgid "target network name"
msgstr "tên mạng đích"
#: tools/virsh.c:8639 tools/virsh.c:8746
msgid "MAC address"
msgstr "địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:8640
msgid "script used to bridge network interface"
msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
#: tools/virsh.c:8641
msgid "model type"
msgstr "kiểu mẫu"
#: tools/virsh.c:8642
msgid "persist interface attachment"
msgstr "gắn giao diện cố định"
#: tools/virsh.c:8677
#, c-format
msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
#: tools/virsh.c:8720
msgid "Failed to attach interface"
msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
#: tools/virsh.c:8723
msgid "Interface attached successfully\n"
msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:8738
msgid "detach network interface"
msgstr "tháo giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:8739
msgid "Detach network interface."
msgstr "Tháo giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:8747
msgid "persist interface detachment"
msgstr "tháo giao diện cố định"
#: tools/virsh.c:8785 tools/virsh.c:8790
msgid "Failed to get interface information"
msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
#: tools/virsh.c:8798
#, c-format
msgid "No found interface whose type is %s"
msgstr "Không tìm thấy giao diện có kiểu là %s"
#: tools/virsh.c:8803
#, c-format
msgid ""
"Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8827
#, c-format
msgid "No found interface whose MAC address is %s"
msgstr "Không tìm thấy giao diện có địa chỉ MAC là %s"
#: tools/virsh.c:8838 tools/virsh.c:9092
msgid "Failed to create XML"
msgstr "Thất bại khi tạo XML"
#: tools/virsh.c:8854
msgid "Failed to detach interface"
msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
#: tools/virsh.c:8857
msgid "Interface detached successfully\n"
msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:8877
msgid "attach disk device"
msgstr "gắn thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:8878
msgid "Attach new disk device."
msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
#: tools/virsh.c:8884
msgid "source of disk device"
msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:8885 tools/virsh.c:9013
msgid "target of disk device"
msgstr "đích của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:8886
msgid "driver of disk device"
msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:8887
msgid "subdriver of disk device"
msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:8888
msgid "target device type"
msgstr "kiểu thiết bị đích"
#: tools/virsh.c:8889
msgid "mode of device reading and writing"
msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
#: tools/virsh.c:8890
msgid "persist disk attachment"
msgstr "gắn đĩa cố định"
#: tools/virsh.c:8891
msgid "type of source (block|file)"
msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
#: tools/virsh.c:8930
#, c-format
msgid "Unknown source type: '%s'"
msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
#: tools/virsh.c:8936
#, c-format
msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
#: tools/virsh.c:8988
msgid "Failed to attach disk"
msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
#: tools/virsh.c:8991
msgid "Disk attached successfully\n"
msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:9006
msgid "detach disk device"
msgstr "tháo thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:9007
msgid "Detach disk device."
msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
#: tools/virsh.c:9014
msgid "persist disk detachment"
msgstr "tháo đĩa cố định"
#: tools/virsh.c:9049 tools/virsh.c:9054 tools/virsh.c:9061
msgid "Failed to get disk information"
msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
#: tools/virsh.c:9081
#, c-format
msgid "No found disk whose target is %s"
msgstr "Không có ổ đĩa được tìm thấy có đích là %s"
#: tools/virsh.c:9108
msgid "Failed to detach disk"
msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
#: tools/virsh.c:9111
msgid "Disk detached successfully\n"
msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:9131
msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:9132
msgid "compare CPU with host CPU"
msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
#: tools/virsh.c:9137
msgid "file containing an XML CPU description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
#: tools/virsh.c:9165
#, c-format
msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
#: tools/virsh.c:9171
#, c-format
msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
#: tools/virsh.c:9177
#, c-format
msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
#: tools/virsh.c:9184
#, c-format
msgid "Failed to compare host CPU with %s"
msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
#: tools/virsh.c:9195
msgid "compute baseline CPU"
msgstr "tính toán CPU gốc"
#: tools/virsh.c:9196
msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
#: tools/virsh.c:9201
msgid "file containing XML CPU descriptions"
msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
#: tools/virsh.c:9240
#, c-format
msgid "Failed to parse XML fragment %s"
msgstr "Thất bại khi phân tích mảnh XML %s"
#: tools/virsh.c:9277
#, c-format
msgid "No host CPU specified in '%s'"
msgstr "Không có CPU máy chủ được chỉ định trong '%s'"
#: tools/virsh.c:9324
#, fuzzy, c-format
msgid "mkstemps: failed to create temporary file: %s"
msgstr "mkstemp: thất bại khi tạo tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:9331
#, c-format
msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:9339
#, c-format
msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:9380
#, c-format
msgid ""
"%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
"(is $TMPDIR wrong?)"
msgstr ""
"%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
"phải $TMPDIR sai?\""
#: tools/virsh.c:9413
#, c-format
msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:9426
msgid "change the current directory"
msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
#: tools/virsh.c:9427
msgid "Change the current directory."
msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
#: tools/virsh.c:9432
msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
#: tools/virsh.c:9443
msgid "cd: command valid only in interactive mode"
msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
#: tools/virsh.c:9456
#, c-format
msgid "cd: %s: %s"
msgstr "cd: %s: %s"
#: tools/virsh.c:9470
msgid "print the current directory"
msgstr "in thư mục hiện tại"
#: tools/virsh.c:9471
msgid "Print the current directory."
msgstr "In thư mục hiện tại."
#: tools/virsh.c:9494
#, c-format
msgid "pwd: cannot get current directory: %s"
msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s"
#: tools/virsh.c:9497
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#: tools/virsh.c:9508
msgid "echo arguments"
msgstr "echo các tham số"
#: tools/virsh.c:9509
msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
#: tools/virsh.c:9514
msgid "escape for shell use"
msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
#: tools/virsh.c:9515
msgid "escape for XML use"
msgstr "thoát để sử dụng XML"
#: tools/virsh.c:9516
msgid "arguments to echo"
msgstr "các tham số tới echo"
#: tools/virsh.c:9582
msgid "edit XML configuration for a domain"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
#: tools/virsh.c:9583
msgid "Edit the XML configuration for a domain."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
#: tools/virsh.c:9631
#, c-format
msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:9657
#, c-format
msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
#: tools/virsh.c:9682
msgid "edit XML configuration for a network"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
#: tools/virsh.c:9683
msgid "Edit the XML configuration for a network."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
#: tools/virsh.c:9699
msgid "edit XML configuration for a storage pool"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
#: tools/virsh.c:9700
msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
#: tools/virsh.c:9716
msgid "quit this interactive terminal"
msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
#: tools/virsh.c:9732
msgid "Create a snapshot"
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:9733
msgid "Snapshot create"
msgstr "Tạo ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:9739
msgid "domain snapshot XML"
msgstr "XML ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:9801
msgid "Could not find 'name' element in domain snapshot XML"
msgstr "Không thể tìm thành phần 'name' trong XML ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:9805
#, c-format
msgid "Domain snapshot %s created"
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
#: tools/virsh.c:9807
#, c-format
msgid " from '%s'"
msgstr "từ '%s'"
#: tools/virsh.c:9831 tools/virsh.c:9832
msgid "Get the current snapshot"
msgstr "Lấy ảnh chụp nhanh hiện tại"
#: tools/virsh.c:9888
msgid "List snapshots for a domain"
msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
#: tools/virsh.c:9889
msgid "Snapshot List"
msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:9928
msgid "Creation Time"
msgstr "Thời gian tạo"
#: tools/virsh.c:10005
msgid "Dump XML for a domain snapshot"
msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:10006
msgid "Snapshot Dump XML"
msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:10012 tools/virsh.c:10069 tools/virsh.c:10121
msgid "snapshot name"
msgstr "tên ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:10062
msgid "Revert a domain to a snapshot"
msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:10063
msgid "Revert domain to snapshot"
msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:10114
msgid "Delete a domain snapshot"
msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:10115
msgid "Snapshot Delete"
msgstr "Xóa ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:10122
msgid "delete snapshot and all children"
msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
#: tools/virsh.c:10171 tools/virsh.c:10172
msgid "Qemu Monitor Command"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:10178
#, fuzzy
msgid "command"
msgstr ""
"Lệnh:\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:10179
msgid "command is in human monitor protocol"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:10201
#, fuzzy
msgid "missing monitor command"
msgstr "không thể gửi lệnh bộ theo dõi '%s'"
#: tools/virsh.c:10508
#, c-format
msgid "command '%s' requires <%s> option"
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
#: tools/virsh.c:10509
#, c-format
msgid "command '%s' requires --%s option"
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:10555
#, fuzzy, c-format
msgid "command group '%s' doesn't exist"
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
#: tools/virsh.c:10576
#, c-format
msgid "command '%s' doesn't exist"
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
#: tools/virsh.c:10583
msgid " NAME\n"
msgstr " TÊN\n"
#: tools/virsh.c:10586
msgid ""
"\n"
" SYNOPSIS\n"
msgstr ""
"\n"
" BẢNG TÓM TẮT\n"
#: tools/virsh.c:10599
#, c-format
msgid "[--%s <number>]"
msgstr "[--%s <số>]"
#: tools/virsh.c:10603
#, c-format
msgid "[--%s <string>]"
msgstr "[--%s <chuỗi>]"
#: tools/virsh.c:10610
#, c-format
msgid "[<string>]..."
msgstr "[<chuỗi>]..."
#: tools/virsh.c:10623
msgid ""
"\n"
" DESCRIPTION\n"
msgstr ""
"\n"
" MÔ TẢ\n"
#: tools/virsh.c:10629
msgid ""
"\n"
" OPTIONS\n"
msgstr ""
"\n"
" TÙY CHỌN\n"
#: tools/virsh.c:10637
#, c-format
msgid "[--%s] <number>"
msgstr "[--%s] <số>"
#: tools/virsh.c:10638
#, c-format
msgid "--%s <number>"
msgstr "--%s <số>"
#: tools/virsh.c:10642
#, c-format
msgid "--%s <string>"
msgstr "--%s <chuỗi>"
#: tools/virsh.c:10645
#, c-format
msgid "[--%s] <string>"
msgstr "[--%s] <chuỗi>"
#: tools/virsh.c:10771
#, c-format
msgid "Missing required option '%s'"
msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'"
#: tools/virsh.c:10842
#, c-format
msgid "internal error: virsh %s: no %s VSH_OT_DATA option"
msgstr "lỗi nội bộ: virsh %s: không tùy chọn %s VSH_OT_DATA"
#: tools/virsh.c:10889
#, c-format
msgid "failed to get domain '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
#: tools/virsh.c:10927
#, c-format
msgid "failed to get network '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
#: tools/virsh.c:10966
#, c-format
msgid "failed to get nwfilter '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
#: tools/virsh.c:11004
#, c-format
msgid "failed to get interface '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
#: tools/virsh.c:11039
#, c-format
msgid "failed to get pool '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
#: tools/virsh.c:11120
#, c-format
msgid "failed to get secret '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
#: tools/virsh.c:11166
#, c-format
msgid ""
"\n"
"(Time: %.3f ms)\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"(Thời gian: %.3f ms)\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:11234
#, c-format
msgid "unknown command: '%s'"
msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
#: tools/virsh.c:11249
#, c-format
msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:11266
#, c-format
msgid "expected syntax: --%s <%s>"
msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
#: tools/virsh.c:11269
msgid "number"
msgstr "số"
#: tools/virsh.c:11269
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: tools/virsh.c:11275
#, c-format
msgid "invalid '=' after option --%s"
msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:11288
#, c-format
msgid "unexpected data '%s'"
msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
#: tools/virsh.c:11310
msgid "optdata"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11310
msgid "bool"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11311
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: tools/virsh.c:11426
msgid "dangling \\"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11439
msgid "missing \""
msgstr "thiếu \""
#: tools/virsh.c:11471 tools/virsh.c:11493
msgid "idle"
msgstr "rỗi"
#: tools/virsh.c:11473
msgid "paused"
msgstr "đã ngưng"
#: tools/virsh.c:11475
msgid "in shutdown"
msgstr "đang tắt"
#: tools/virsh.c:11477
msgid "shut off"
msgstr "tắt"
#: tools/virsh.c:11479
msgid "crashed"
msgstr "bị đổ vỡ"
#: tools/virsh.c:11491
msgid "offline"
msgstr "ngoại tuyến"
#: tools/virsh.c:11509
msgid "no valid connection"
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
#: tools/virsh.c:11557
msgid "error: "
msgstr "lỗi: "
#: tools/virsh.c:11602
msgid "failed to connect to the hypervisor"
msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:11631
msgid "failed to get the log file information"
msgstr "lấy thông tin tập tin bản ghi thất bại"
#: tools/virsh.c:11636
msgid "the log path is not a file"
msgstr "đường dẫn bản ghi không phải một tập tin"
#: tools/virsh.c:11644
msgid "failed to open the log file. check the log file path"
msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
#: tools/virsh.c:11713
msgid "failed to write the log file"
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
#: tools/virsh.c:11727
#, c-format
msgid "%s: failed to write log file: %s"
msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
#: tools/virsh.c:11902
#, c-format
msgid "Failed to create '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
#: tools/virsh.c:11983
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"%s [options]... [<command_string>]\n"
"%s [options]... <command> [args...]\n"
"\n"
" options:\n"
" -c | --connect <uri> hypervisor connection URI\n"
" -r | --readonly connect readonly\n"
" -d | --debug <num> debug level [0-5]\n"
" -h | --help this help\n"
" -q | --quiet quiet mode\n"
" -t | --timing print timing information\n"
" -l | --log <file> output logging to file\n"
" -v | --version[=short] program version\n"
" -V | --version=long version and full options\n"
"\n"
" commands (non interactive mode):\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s [tùy_chọn]... [<chuỗi_lệnh>]\n"
"%s [tùy_chọn]... <lệnh> [tham_số...]\n"
"\n"
" tùy chọn:\n"
" -c | --connect <uri> URI kết nối trình quản lý máy ảo\n"
" -r | --readonly kết nối chỉ đọc\n"
" -d | --debug <num> cấp gỡ lỗi [0-5]\n"
" -h | --help trợ giúp này\n"
" -q | --quiet chế độ yên lặng\n"
" -t | --timing in thông tin thời gian\n"
" -l | --log <file> xuất log vào tập tin\n"
" -v | --version phiên bản chương trình\n"
"\n"
" các lệnh (chế độ không tương tác):\n"
#: tools/virsh.c:11998
#, c-format
msgid " %s (help keyword '%s')\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12008
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
" (specify help <group> for details about the commands in the group)\n"
msgstr ""
"\n"
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:12010
msgid ""
"\n"
" (specify help <command> for details about the command)\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:12021
#, c-format
msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12022
#, c-format
msgid ""
"See web site at %s\n"
"\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12024
msgid "Compiled with support for:\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12025
msgid " Hypervisors:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12061
msgid " Networking:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12088
msgid " Storage:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12112
msgid " Miscellaneous:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12165
msgid "option -d takes a numeric argument"
msgstr "tùy chọn -d lấy một tham số kiểu số"
#: tools/virsh.c:12197
#, c-format
msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
#: tools/virsh.c:12204
#, c-format
msgid "extra argument '%s'. See --help."
msgstr "tham số thêm '%s'. Xem --help"
#: tools/virsh.c:12275
#, c-format
msgid ""
"Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
"\n"
msgstr ""
"Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:12278
msgid ""
"Type: 'help' for help with commands\n"
" 'quit' to quit\n"
"\n"
msgstr ""
"Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
" 'quit' để thoát\n"
"\n"
#~ msgid "Failed to set group ID to %d"
#~ msgstr "Đặt ID nhóm thành %d thất bại"
#~ msgid "Failed to restore group ID to %d"
#~ msgstr "Phục hồi ID nhóm thành %d thất bại"
#~ msgid "missing device information"
#~ msgstr "thiếu thông tin thiết bị"
#~ msgid "Only IPv4 addresses are supported"
#~ msgstr "Chỉ các địa chỉ IPv4 được hỗ trợ"
#~ msgid "Could not retrieve datacenter list"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách trung tâm dữ liệu"
#~ msgid "Could not retrieve compute resource list"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách tài nguyên tính toán"
#~ msgid "Could not retrieve host system list"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách hệ thống chủ"
#~ msgid "Could not retrieve host system"
#~ msgstr "Không thể lấy hệ thống chủ"
#~ msgid "Could not retrieve compute resource of host system"
#~ msgstr "Không thể lấy tài nguyên tính toán từ hệ thống chủ"
#~ msgid "Could not retrieve datacenter of compute resource"
#~ msgstr "không thể lấy trung tâm dữ liệu từ tài nguyên tính toán"
#~ msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 but found %lld"
#~ msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 nhưng lại thấy %lld"
#~ msgid ""
#~ "Expecting domain XML entry 'memory' to be an unsigned integer (multiple "
#~ "of 4096) but found %lld"
#~ msgstr ""
#~ "Mong đợi mục 'memory' của XML miền là một số nguyên unsigned (bội của "
#~ "4096) nhưng lại thấy %lld"
#~ msgid ""
#~ "Expecting domain XML entry 'currentMemory' to be an unsigned integer "
#~ "(multiple of 1024) but found %lld"
#~ msgstr ""
#~ "Mong đợi mục 'currentMemory' của XML miền là một số nguyên unsigned (bội "
#~ "của 1024) nhưng lại thấy %lld"
#~ msgid "Is the daemon running ?"
#~ msgstr "Có phải trình nền đang chạy?"
#~ msgid "cannot start dhcp daemon without IPv4 address for server"
#~ msgstr ""
#~ "không thể bắt đầu trình nền dhcp mà không có địa chỉ IPv4 cho máy phục vụ"
#~ msgid "cannot set netmask on bridge '%s'"
#~ msgstr "không thể đặt mặt nạ mạng trên cầu nối '%s'"
#~ msgid "virAsprintf failed"
#~ msgstr "virAsprintf không hợp lệ"
#~ msgid "popen failed"
#~ msgstr "popen thất bại"
#~ msgid "Unable to read 'qemu -M ?' output"
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra của 'qemu -M ?'"
#~ msgid "Unable to read QEMU supported CPU models"
#~ msgstr "Không thể đọc QEMU đã hỗ trợ các mẫu CPU"
#~ msgid "Unable to read %s pci-assign device output"
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra thiết bị pci-assign %s"
#~ msgid "Unable to read %s help output"
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra giúp đỡ %s"
#~ msgid "No security driver available"
#~ msgstr "Không có trình điều khiển bảo mật có sẵn"
#~ msgid "guest unexpectedly quit during migration"
#~ msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi di trú"
#~ msgid "Migration is not active"
#~ msgstr "Di trú không hoạt động"
#~ msgid "no persistent state"
#~ msgstr "không có trạng thái cố định"
#~ msgid "cannot setuid(%d) to read '%s'"
#~ msgstr "không thể setuid(%d) để đọc '%s'"
#~ msgid "invalid security model '%s'"
#~ msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ '%s'"
#~ msgid "%s: DOI '%s' is longer than the maximum allowed length of %d"
#~ msgstr "%s: DOI '%s' dài hơn độ dài cho phép lớn nhất của %d"
#~ msgid "Failed to run %s to get target list"
#~ msgstr "Thất bại khi chạy %s để lấy danh sách đích"
#~ msgid "Failed to run command '%s' with action '%s'"
#~ msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' với hành động '%s'"
#~ msgid "unable to create pipe for hook input"
#~ msgstr "không thể tạo ống cho đầu vào hook"
#~ msgid "unable to write to pipe for hook input"
#~ msgstr "không thể ghi vào ống cho đầu vào hook"
#~ msgid "unable to close pipe for hook input"
#~ msgstr "không thể đóng ống cho đầu vào hook"
#~ msgid "Failed to execute %s hook script"
#~ msgstr "Thất bại khi thực thi %s lệnh hook"
#~ msgid "Failed to wait for '%s'"
#~ msgstr "Thất bại khi chờ '%s'"
#~ msgid "Hook script %s %s failed with error code %d:%s"
#~ msgstr "Lệnh hook %s %s thất bại với mã lỗi %d:%s"
#~ msgid "cannot open netlink socket"
#~ msgstr "không thể mở socket netlink"
#~ msgid "error receiving from netlink socket"
#~ msgstr "lỗi nhận từ socket netlink"
#~ msgid "internal error: buffer too small"
#~ msgstr "lỗi nội bộ: bộ đệm quá nhỏ"
#~ msgid "Failed to fork libvirt_proxy"
#~ msgstr "Thất bại khi phân nhánh libvirt_proxy"
#~ msgid "failed to write proxy request"
#~ msgstr "thất bại khi ghi yêu cầu proxy"
#~ msgid "Communication error with proxy: got %d bytes of %d"
#~ msgstr "Lỗi kết nối với proxy: nhận %d byte của %d"
#~ msgid "Communication error with proxy: expected %d bytes got %d"
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: mong đợi %d byte đã nhận %d"
#~ msgid "Communication error with proxy: got %d bytes packet"
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: đã nhận %d byte gói"
#~ msgid "Communication error with proxy: malformed packet"
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: gói sai dạng thức"
#~ msgid "Cannot get domain details"
#~ msgstr "Không thể lấy các chi tiết miền"
#~ msgid "unable to open tty %s: %s"
#~ msgstr "không thể mở tty %s: %s"
#~ msgid "failure waiting for I/O: %s"
#~ msgstr "chờ thất bại cho I/O: %s"
#~ msgid "failure reading input: %s"
#~ msgstr "đọc đầu vào thất bại: %s"
#~ msgid "failure writing output: %s"
#~ msgstr "ghi đầu ra thất bại: %s"
#~ msgid "Failed to get local hostname"
#~ msgstr "Thất bại khi lấy tên máy chủ cục bộ"
#~ msgid "Failed to get connection hostname"
#~ msgstr "Thất bại khi lấy tên chủ kết nối"
#~ msgid "Cannot connect to a remote console device"
#~ msgstr "Không thể kết nối tới một thiết bị console từ xa"
#~ msgid "No console available for domain\n"
#~ msgstr "Không có console sẵn có cho miền\n"
#~ msgid "connection URI of the destination host"
#~ msgstr "URI kết nối của máy chủ đích"
#~ msgid "network name, id or uuid"
#~ msgstr "tên, id hoặc uuid mạng"
#~ msgid "virAsprintf: could not create editing command: %s"
#~ msgstr "virAsprintf: không thể tạo lệnh chỉnh sửa: %s"
#~ msgid "%s: edit command failed: %s"
#~ msgstr "%s: lệnh chỉnh sửa thất bại: %s"
#~ msgid "%s: command exited with non-zero status"
#~ msgstr "%s: lệnh thoát với trạng thái khác 0"
#~ msgid "failed to disconnect from the hypervisor"
#~ msgstr "thất bại khi ngắt kết nối từ trình quản lý máy ảo"
#~ msgid "DATA"
#~ msgstr "DATA"
#~ msgid "Start a domain."
#~ msgstr "Start a domain."
#~ msgid "domain vcpu information"
#~ msgstr "domain vcpu information"
#~ msgid "OPTION"
#~ msgstr "OPTION"
#~ msgid "unexpected token (command name): '%s'"
#~ msgstr "unexpected token (command name): '%s'"