libvirt/po/vi_VN.po
Daniel Veillard 7976d96dd7 Release of libvirt-0.9.3
* configure.ac docs/news.html.in libvirt.spec.in: update for the
  new release
* po/*.po*: updated and regenerated localizations
2011-07-04 15:54:36 +08:00

21425 lines
622 KiB
Plaintext

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR Red Hat, Inc.
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# herophuong <herophuong93@gmail.com>, 2011
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libvirt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: libvir-list@redhat.com\n"
"POT-Creation-Date: 2011-07-04 14:53+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2011-06-05 02:45+0000\n"
"Last-Translator: veillard <veillard@redhat.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.net/projects/p/"
"libvirt/team/vi_VN/)\n"
"Language: vi_VN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
#: daemon/libvirtd.c:252
#, c-format
msgid ""
"%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
"info.\n"
msgstr ""
"%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
"lấy thêm thông tin.\n"
#: daemon/libvirtd.c:271
#, c-format
msgid "Failed to open pid file '%s' : %s"
msgstr "Mở tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:277
#, c-format
msgid "Failed to fdopen pid file '%s' : %s"
msgstr "fdopen tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:284
#, c-format
msgid "%s: Failed to write to pid file '%s' : %s"
msgstr "%s: Ghi tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:291
#, c-format
msgid "%s: Failed to close pid file '%s' : %s"
msgstr "%s: Đóng tập tin pid '%s' thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:479 daemon/libvirtd.c:484
#, c-format
msgid "Failed to parse mode '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
#: daemon/libvirtd.c:590
#, c-format
msgid "Failed to connect to system bus for PolicyKit auth: %s"
msgstr "Kết nối tới tuyến hệ thống cho xác thực PolicyKit thất bại: %s"
#: daemon/libvirtd.c:637 daemon/libvirtd.c:656
#, c-format
msgid "failed to allocate memory for %s config list"
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhứ chó danh sách cấu hình %s"
#: daemon/libvirtd.c:643 daemon/libvirtd.c:673
#, c-format
msgid "failed to allocate memory for %s config list value"
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị danh sách cấu hình %s"
#: daemon/libvirtd.c:661 daemon/libvirtd.c:684
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: must be a string or list of strings"
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: phải là một chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
#: daemon/libvirtd.c:700
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: invalid type: got %s; expected %s"
msgstr ""
"remoteReadConfigFile: %s: %s: kiểu không hợp lệ: có được %s; mong đợi %s"
#: daemon/libvirtd.c:761
#, c-format
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: unsupported auth %s"
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: không hỗ trợ xác thực %s"
#: daemon/libvirtd.c:1128
msgid "additional privileges are required"
msgstr "cần thêm quyền"
#: daemon/libvirtd.c:1134
msgid "failed to set reduced privileges"
msgstr "Giảm quyền thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:1172
msgid "Driver state initialization failed"
msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
#: daemon/libvirtd.c:1198
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
" %s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -v | --verbose Verbose messages.\n"
" -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n"
" -l | --listen Listen for TCP/IP connections.\n"
" -t | --timeout <secs> Exit after timeout period.\n"
" -f | --config <file> Configuration file.\n"
" | --version Display version information.\n"
" -p | --pid-file <file> Change name of PID file.\n"
"\n"
"libvirt management daemon:\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng:\n"
" %s [tùy_chọn]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -v | --verbose Tin nhắn chi tiết.\n"
" -d | --daemon Chạy như trình nền & ghi tập tin PID.\n"
" -l | --listen Nghe các kết nối TCP/IP.\n"
" -t | --timeout <secs> Thoát sau thời gian hết hạn.\n"
" -f | --config <file> Tập tin cấu hình.\n"
" | --version Hiển thị thông tin phiên bản.\n"
" -p | --pid-file <file> Thay đổi tên của tập tin PID.\n"
"\n"
"trình nền quản lý libvirt:\n"
"\n"
" Đường dẫn mặc định:\n"
"\n"
" Tập tin cấu hình (trừ khi bị ghi đè bởi -f):\n"
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
"\n"
" Socket (khi là root):\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
"\n"
" Socket (khi không là root):\n"
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (trong không gian tên trừu tượng UNIX)\n"
"\n"
" TLS:\n"
" Chứng thực CA: %s\n"
" Chứng thực máy chủ: %s\n"
" Khóa riêng của máy chủ: %s\n"
"\n"
" Tập tin PID(trừ khi bị ghi đè bởi --pid-file):\n"
" %s\n"
"\n"
#: daemon/libvirtd.c:1215
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Default paths:\n"
"\n"
" Configuration file (unless overridden by -f):\n"
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
"\n"
" Sockets:\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
"\n"
" TLS:\n"
" CA certificate: %s/pki/CA/caert.pem\n"
" Server certificate: %s/pki/libvirt/servercert.pem\n"
" Server private key: %s/pki/libvirt/private/serverkey.pem\n"
"\n"
" PID file (unless overridden by -p):\n"
" %s/run/libvirtd.pid\n"
"\n"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:1242
msgid ""
"\n"
" Default paths:\n"
"\n"
" Configuration file (unless overridden by -f):\n"
" $HOME/.libvirt/libvirtd.conf\n"
"\n"
" Sockets:\n"
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (in UNIX abstract namespace)\n"
"\n"
" TLS:\n"
" CA certificate: $HOME/.pki/libvirt/cacert.pem\n"
" Server certificate: $HOME/.pki/libvirt/servercert.pem\n"
" Server private key: $HOME/.pki/libvirt/serverkey.pem\n"
"\n"
" PID file:\n"
" $HOME/.libvirt/libvirtd.pid\n"
"\n"
msgstr ""
#: daemon/libvirtd.c:1298 src/lxc/lxc_controller.c:830
#: src/security/virt-aa-helper.c:1112 src/storage/parthelper.c:75
#: src/util/iohelper.c:154 src/util/iohelper.c:161
#, c-format
msgid "%s: initialization failed\n"
msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
#: daemon/libvirtd.c:1356
#, c-format
msgid "%s: internal error: unknown flag: %c\n"
msgstr "%s: lỗi nội bộ: cờ không rõ: %c\n"
#: daemon/libvirtd.c:1378
#, c-format
msgid "invalid host UUID: %s"
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1400
#, c-format
msgid "cannot change to root directory: %s"
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1406
#, c-format
msgid "Failed to fork as daemon: %s"
msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
#: daemon/libvirtd.c:1429
#, c-format
msgid "unable to create rundir %s: %s"
msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
#: daemon/remote.c:62 src/remote/remote_driver.c:57
#, c-format
msgid "conversion from hyper to %s overflowed"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:453
msgid "connection already open"
msgstr "kết nối đã mở"
#: daemon/remote.c:511 daemon/remote.c:686 daemon/remote.c:739
#: daemon/remote.c:793 daemon/remote.c:857 daemon/remote.c:913
#: daemon/remote.c:966 daemon/remote.c:1013 daemon/remote.c:1059
#: daemon/remote.c:1130 daemon/remote.c:1216 daemon/remote.c:1273
#: daemon/remote.c:1324 daemon/remote.c:1387 daemon/remote.c:1451
#: daemon/remote.c:1529 daemon/remote.c:2290 daemon/remote.c:2343
#: daemon/remote.c:2384 daemon/remote.c:2460 daemon/remote.c:2497
#: daemon/remote.c:2530 daemon/remote.c:2579 daemon/remote.c:2625
#: daemon/remote.c:2666 daemon/remote.c:2717 daemon/remote.c:2777
#: daemon/remote.c:2831 daemon/remote.c:2880 daemon/remote_dispatch.h:163
#: daemon/remote_dispatch.h:213 daemon/remote_dispatch.h:261
#: daemon/remote_dispatch.h:313 daemon/remote_dispatch.h:365
#: daemon/remote_dispatch.h:442 daemon/remote_dispatch.h:499
#: daemon/remote_dispatch.h:551 daemon/remote_dispatch.h:605
#: daemon/remote_dispatch.h:660 daemon/remote_dispatch.h:712
#: daemon/remote_dispatch.h:762 daemon/remote_dispatch.h:814
#: daemon/remote_dispatch.h:866 daemon/remote_dispatch.h:1005
#: daemon/remote_dispatch.h:1083 daemon/remote_dispatch.h:1141
#: daemon/remote_dispatch.h:1199 daemon/remote_dispatch.h:1259
#: daemon/remote_dispatch.h:1326 daemon/remote_dispatch.h:1382
#: daemon/remote_dispatch.h:1460 daemon/remote_dispatch.h:1670
#: daemon/remote_dispatch.h:1726 daemon/remote_dispatch.h:1782
#: daemon/remote_dispatch.h:1838 daemon/remote_dispatch.h:1891
#: daemon/remote_dispatch.h:1946 daemon/remote_dispatch.h:2009
#: daemon/remote_dispatch.h:2065 daemon/remote_dispatch.h:2121
#: daemon/remote_dispatch.h:2176 daemon/remote_dispatch.h:2228
#: daemon/remote_dispatch.h:2280 daemon/remote_dispatch.h:2330
#: daemon/remote_dispatch.h:2382 daemon/remote_dispatch.h:2524
#: daemon/remote_dispatch.h:2579 daemon/remote_dispatch.h:2656
#: daemon/remote_dispatch.h:2806 daemon/remote_dispatch.h:2883
#: daemon/remote_dispatch.h:2955 daemon/remote_dispatch.h:3008
#: daemon/remote_dispatch.h:3065 daemon/remote_dispatch.h:3135
#: daemon/remote_dispatch.h:3187 daemon/remote_dispatch.h:3239
#: daemon/remote_dispatch.h:3290 daemon/remote_dispatch.h:3337
#: daemon/remote_dispatch.h:3390 daemon/remote_dispatch.h:3447
#: daemon/remote_dispatch.h:3505 daemon/remote_dispatch.h:3587
#: daemon/remote_dispatch.h:3639 daemon/remote_dispatch.h:3693
#: daemon/remote_dispatch.h:3753 daemon/remote_dispatch.h:3808
#: daemon/remote_dispatch.h:3863 daemon/remote_dispatch.h:3919
#: daemon/remote_dispatch.h:3980 daemon/remote_dispatch.h:4041
#: daemon/remote_dispatch.h:4100 daemon/remote_dispatch.h:4152
#: daemon/remote_dispatch.h:4204 daemon/remote_dispatch.h:4259
#: daemon/remote_dispatch.h:4317 daemon/remote_dispatch.h:4373
#: daemon/remote_dispatch.h:4434 daemon/remote_dispatch.h:4495
#: daemon/remote_dispatch.h:4565 daemon/remote_dispatch.h:4623
#: daemon/remote_dispatch.h:4676 daemon/remote_dispatch.h:4728
#: daemon/remote_dispatch.h:4780 daemon/remote_dispatch.h:4834
#: daemon/remote_dispatch.h:4884 daemon/remote_dispatch.h:4935
#: daemon/remote_dispatch.h:4985 daemon/remote_dispatch.h:5033
#: daemon/remote_dispatch.h:5081 daemon/remote_dispatch.h:5132
#: daemon/remote_dispatch.h:5184 daemon/remote_dispatch.h:5232
#: daemon/remote_dispatch.h:5285 daemon/remote_dispatch.h:5333
#: daemon/remote_dispatch.h:5380 daemon/remote_dispatch.h:5426
#: daemon/remote_dispatch.h:5472 daemon/remote_dispatch.h:5519
#: daemon/remote_dispatch.h:5573 daemon/remote_dispatch.h:5623
#: daemon/remote_dispatch.h:5678 daemon/remote_dispatch.h:5734
#: daemon/remote_dispatch.h:5789 daemon/remote_dispatch.h:5841
#: daemon/remote_dispatch.h:5891 daemon/remote_dispatch.h:5943
#: daemon/remote_dispatch.h:5993 daemon/remote_dispatch.h:6057
#: daemon/remote_dispatch.h:6121 daemon/remote_dispatch.h:6185
#: daemon/remote_dispatch.h:6249 daemon/remote_dispatch.h:6313
#: daemon/remote_dispatch.h:6377 daemon/remote_dispatch.h:6441
#: daemon/remote_dispatch.h:6505 daemon/remote_dispatch.h:6569
#: daemon/remote_dispatch.h:6631 daemon/remote_dispatch.h:6685
#: daemon/remote_dispatch.h:6737 daemon/remote_dispatch.h:6787
#: daemon/remote_dispatch.h:6842 daemon/remote_dispatch.h:6898
#: daemon/remote_dispatch.h:6954 daemon/remote_dispatch.h:7010
#: daemon/remote_dispatch.h:7066 daemon/remote_dispatch.h:7121
#: daemon/remote_dispatch.h:7173 daemon/remote_dispatch.h:7223
#: daemon/remote_dispatch.h:7275 daemon/remote_dispatch.h:7329
#: daemon/remote_dispatch.h:7379 daemon/remote_dispatch.h:7431
#: daemon/remote_dispatch.h:7508 daemon/remote_dispatch.h:7564
#: daemon/remote_dispatch.h:7633 daemon/remote_dispatch.h:7686
#: daemon/remote_dispatch.h:7739 daemon/remote_dispatch.h:7791
#: daemon/remote_dispatch.h:7845 daemon/remote_dispatch.h:7929
#: daemon/remote_dispatch.h:7977 daemon/remote_dispatch.h:8078
#: daemon/remote_dispatch.h:8145 daemon/remote_dispatch.h:8195
#: daemon/remote_dispatch.h:8243 daemon/remote_dispatch.h:8291
#: daemon/remote_dispatch.h:8339 daemon/remote_dispatch.h:8387
#: daemon/remote_dispatch.h:8435 daemon/remote_dispatch.h:8483
#: daemon/remote_dispatch.h:8531 daemon/remote_dispatch.h:8579
#: daemon/remote_dispatch.h:8627 daemon/remote_dispatch.h:8677
#: daemon/remote_dispatch.h:8730 daemon/remote_dispatch.h:8785
#: daemon/remote_dispatch.h:8837 daemon/remote_dispatch.h:8887
#: daemon/remote_dispatch.h:8962 daemon/remote_dispatch.h:9037
#: daemon/remote_dispatch.h:9092 daemon/remote_dispatch.h:9144
#: daemon/remote_dispatch.h:9194 daemon/remote_dispatch.h:9246
#: daemon/remote_dispatch.h:9298 daemon/remote_dispatch.h:9350
#: daemon/remote_dispatch.h:9404 daemon/remote_dispatch.h:9456
#: daemon/remote_dispatch.h:9506 daemon/remote_dispatch.h:9558
#: daemon/remote_dispatch.h:9613 daemon/remote_dispatch.h:9669
#: daemon/remote_dispatch.h:9728 daemon/remote_dispatch.h:9784
#: daemon/remote_dispatch.h:9840 daemon/remote_dispatch.h:9896
#: daemon/remote_dispatch.h:9965 daemon/remote_dispatch.h:10017
#: daemon/remote_dispatch.h:10070 daemon/remote_dispatch.h:10128
#: daemon/remote_dispatch.h:10181 daemon/remote_dispatch.h:10233
#: daemon/remote_dispatch.h:10285 daemon/remote_dispatch.h:10340
#: daemon/remote_dispatch.h:10399 daemon/remote_dispatch.h:10459
#: daemon/remote_dispatch.h:10513 daemon/remote_dispatch.h:10584
#: daemon/remote_dispatch.h:10642 daemon/remote_dispatch.h:10698
#: daemon/remote_dispatch.h:10753 daemon/remote_dispatch.h:10806
#: daemon/remote_dispatch.h:10863 daemon/remote_dispatch.h:10915
#: daemon/remote_dispatch.h:10983 daemon/remote_dispatch.h:11037
msgid "connection not open"
msgstr "kết nối không mở"
#: daemon/remote.c:578 daemon/remote.c:656 src/remote/remote_driver.c:1233
#: src/remote/remote_driver.c:1308
#, c-format
msgid "unknown parameter type: %d"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:610 daemon/remote.c:691 daemon/remote.c:744
#: daemon/remote.c:1331 daemon/remote.c:1394 daemon/remote.c:1458
#: daemon/remote.c:1536
msgid "nparams too large"
msgstr "nparams quá lớn"
#: daemon/remote.c:625 src/remote/remote_driver.c:1277
#, c-format
msgid "Parameter %s too big for destination"
msgstr "Tham số %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: daemon/remote.c:799
msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:870 daemon/remote.c:925
msgid "size > maximum buffer size"
msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
#: daemon/remote.c:1067
msgid "ncpumaps > REMOTE_VCPUINFO_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:1073 daemon/remote.c:1144
msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:1138
msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:1677
msgid "client tried invalid SASL init request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:1723 daemon/remote.c:1871 daemon/remote.c:1967
#: daemon/remote.c:1983 daemon/remote.c:1997 daemon/remote.c:2011
#: daemon/remote.c:2101 daemon/remote.c:2237 daemon/remote.c:2264
#: src/util/virterror.c:1005
msgid "authentication failed"
msgstr "xác thực thất bại"
#: daemon/remote.c:1749
#, c-format
msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
#: daemon/remote.c:1804 daemon/remote.c:1900
msgid "client tried invalid SASL start request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:1822
#, c-format
msgid "sasl start reply data too long %d"
msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
#: daemon/remote.c:1917
#, c-format
msgid "sasl step reply data too long %d"
msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
#: daemon/remote.c:2054 daemon/remote.c:2150
msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
#: daemon/remote.c:2066
#, c-format
msgid "Caller PID was too large %d"
msgstr "PID trình gọi quá lớn %d"
#: daemon/remote.c:2072 daemon/remote.c:2161
#, c-format
msgid "Caller identity was too large %d:%d"
msgstr "Nhận diện trình gọi quá lớn %d:%d"
#: daemon/remote.c:2077
#, c-format
msgid "Cannot invoke %s"
msgstr "Không thể gọi %s"
#: daemon/remote.c:2082
#, c-format
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d: %s"
msgstr ""
#: daemon/remote.c:2155
msgid "cannot get peer socket identity"
msgstr "không thể lấy nhận diện socket của peer"
#: daemon/remote.c:2169
#, c-format
msgid "Failed to lookup policy kit caller: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm trình gọi policy kit: %s"
#: daemon/remote.c:2176
#, c-format
msgid "Failed to create polkit action %s"
msgstr "Thất bại khi tạo hành động polkit %s"
#: daemon/remote.c:2186
#, c-format
msgid "Failed to create polkit context %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh polkit %s"
#: daemon/remote.c:2204
#, c-format
msgid "Policy kit failed to check authorization %d %s"
msgstr "Policy kit thất bại khi kiểm tra cấp phép %d %s"
#: daemon/remote.c:2218
#, c-format
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %s"
msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %s"
#: daemon/remote.c:2262
msgid "client tried unsupported PolicyKit init request"
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không được hỗ trợ"
#: daemon/remote.c:2350 daemon/remote.c:2543
#, c-format
msgid "domain event %d already registered"
msgstr "sự kiện miền %d đã được đăng ký"
#: daemon/remote.c:2391 daemon/remote.c:2593
#, c-format
msgid "domain event %d not registered"
msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
#: daemon/remote.c:2538 daemon/remote.c:2587
#, c-format
msgid "unsupported event ID %d"
msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
#: daemon/remote_dispatch.h:4501
msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_NAMES_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:5999
msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6063
msgid "maxnames > REMOTE_DEFINED_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6127 daemon/remote_dispatch.h:6383
msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6191 daemon/remote_dispatch.h:6575
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6255
msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_ID_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6319
msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6447
msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:6511
msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_UUID_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:7570
msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_CAPS_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:7851
msgid "maxcells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:8084
msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/remote_dispatch.h:9902
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_NAME_LIST_MAX"
msgstr ""
#: daemon/stream.c:193
msgid "stream had unexpected termination"
msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
#: daemon/stream.c:196
msgid "stream had I/O failure"
msgstr "luồng bị hỏng I/O"
#: daemon/stream.c:545
msgid "stream aborted at client request"
msgstr "luồng bị hủy tại yêu cầu trình khách"
#: daemon/stream.c:549
#, c-format
msgid "stream aborted with unexpected status %d"
msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:60
msgid "Address family for hostname not supported"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:61
msgid "Temporary failure in name resolution"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:62
msgid "Bad value for ai_flags"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:63
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:64
msgid "ai_family not supported"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:65
msgid "Memory allocation failure"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:66
msgid "No address associated with hostname"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:67
msgid "Name or service not known"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:68
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:69
msgid "ai_socktype not supported"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:70
msgid "System error"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:71
msgid "Argument buffer too small"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:73
msgid "Processing request in progress"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:74
msgid "Request canceled"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:75
msgid "Request not canceled"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:76
msgid "All requests done"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:77
msgid "Interrupted by a signal"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:78
msgid "Parameter string not correctly encoded"
msgstr ""
#: gnulib/lib/gai_strerror.c:90 src/esx/esx_vi.c:3800
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:179 src/rpc/virnetclientstream.c:218
msgid "Unknown error"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:126
msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
#: src/conf/cpu_conf.c:139
msgid ""
"'arch' element element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' "
"attribute'"
msgstr ""
"thành phần 'arch' không thể được dùng trong thành phần 'cpu' với thuộc tính "
"'match'"
#: src/conf/cpu_conf.c:163
msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:173
msgid "Missing CPU architecture"
msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:181 src/cpu/cpu_x86.c:949
msgid "Missing CPU model name"
msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:188
msgid "CPU vendor specified without CPU model"
msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:200
msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:209
msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:218
msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:225
msgid "Invalid CPU topology"
msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:237 src/conf/cpu_conf.c:346
msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:264
msgid "Invalid CPU feature policy"
msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:274
msgid "Invalid CPU feature name"
msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
#: src/conf/cpu_conf.c:281 src/conf/cpu_conf.c:428
#, c-format
msgid "CPU feature `%s' specified more than once"
msgstr "tính năng CPU '%s' được ghi nhiều hơn một lần"
#: src/conf/cpu_conf.c:355
#, c-format
msgid "Unexpected CPU match policy %d"
msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
#: src/conf/cpu_conf.c:389 src/cpu/cpu_x86.c:669
msgid "Missing CPU feature name"
msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
#: src/conf/cpu_conf.c:399
#, c-format
msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
#: src/conf/cpu_conf.c:465
msgid "Target CPU does not match source"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:471
#, c-format
msgid "Target CPU type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:479
#, c-format
msgid "Target CPU arch %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:486
#, c-format
msgid "Target CPU model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:493
#, c-format
msgid "Target CPU vendor %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:500
#, c-format
msgid "Target CPU sockets %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:507
#, c-format
msgid "Target CPU cores %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:514
#, c-format
msgid "Target CPU threads %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:521
#, c-format
msgid "Target CPU feature count %zu does not match source %zu"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:529
#, c-format
msgid "Target CPU feature %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/cpu_conf.c:536
#, c-format
msgid "Target CPU feature policy %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1162 src/conf/interface_conf.c:1286
#: src/conf/network_conf.c:198 src/conf/node_device_conf.c:194
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2465 src/conf/storage_conf.c:1390
#: src/libxl/libxl_driver.c:879 src/openvz/openvz_conf.c:468
#: src/qemu/qemu_driver.c:382 src/remote/remote_driver.c:704
#: src/rpc/virnetclientstream.c:151 src/rpc/virnetserver.c:311
#: src/test/test_driver.c:519 src/test/test_driver.c:759
#: src/xen/xen_driver.c:330
msgid "cannot initialize mutex"
msgstr "không thể khởi chạy mutex"
#: src/conf/domain_conf.c:1503
#, c-format
msgid "unknown address type '%d'"
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%d'"
#: src/conf/domain_conf.c:1530
msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
#: src/conf/domain_conf.c:1537 src/conf/domain_conf.c:1595
#: src/conf/domain_conf.c:1647
msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
#: src/conf/domain_conf.c:1544 src/conf/domain_conf.c:1696
msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
#: src/conf/domain_conf.c:1551
msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
#: src/conf/domain_conf.c:1557
msgid "Insufficient specification for PCI address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ PCI"
#: src/conf/domain_conf.c:1588 src/conf/domain_conf.c:1640
#: src/conf/domain_conf.c:1689
msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
#: src/conf/domain_conf.c:1602
msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
#: src/conf/domain_conf.c:1608
msgid "Insufficient specification for drive address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ ổ đĩa"
#: src/conf/domain_conf.c:1654
msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
#: src/conf/domain_conf.c:1660
msgid "Insufficient specification for virtio serial address"
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ virtio serial"
#: src/conf/domain_conf.c:1750
#, c-format
msgid "unknown address type '%s'"
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:1755
msgid "No type specified for device address"
msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
#: src/conf/domain_conf.c:1784
msgid "Unknown device address type"
msgstr "kiểu địa chỉ thiết bị không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:1809
msgid "missing boot order attribute"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1814
#, c-format
msgid "incorrect boot order '%s', expecting positive integer"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1823
msgid "boot orders have to be contiguous and starting from 1"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1827
#, c-format
msgid "boot order %d used for more than one device"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1957
msgid "Missing 'key' element for lease"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1962
msgid "Missing 'target' element for lease"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:1969
#, c-format
msgid "Malformed lease target offset %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2031
#, c-format
msgid "unknown disk type '%s'"
msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2058
msgid "missing protocol type"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2064
#, c-format
msgid "unknown protocol type '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2071
msgid "missing name for disk source"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2089
msgid "missing name for host"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2095
msgid "missing port for host"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2104 src/conf/domain_conf.c:8410
#, c-format
msgid "unexpected disk type %s"
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2164
#, c-format
msgid "unknown disk device '%s'"
msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2190
#, c-format
msgid "Invalid floppy device name: %s"
msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2205
#, c-format
msgid "Invalid harddisk device name: %s"
msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2212
#, c-format
msgid "unknown disk bus type '%s'"
msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2237
#, c-format
msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
#: src/conf/domain_conf.c:2243
#, c-format
msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
#: src/conf/domain_conf.c:2250
#, c-format
msgid "unknown disk cache mode '%s'"
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2257
#, c-format
msgid "unknown disk error policy '%s'"
msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2265
#, c-format
msgid "unknown disk io mode '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2273
msgid "disk ioeventfd mode supported only for virtio bus"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:2281
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown disk ioeventfd mode '%s'"
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2292 src/conf/domain_conf.c:2861
#: src/conf/domain_conf.c:4900
#, c-format
msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'"
msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2388
#, c-format
msgid "Unknown controller type '%s'"
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2397
#, c-format
msgid "Cannot parse controller index %s"
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2406
#, c-format
msgid "Unknown model type '%s'"
msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2424
#, c-format
msgid "Invalid ports: %s"
msgstr "Cổng không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2439
#, c-format
msgid "Invalid vectors: %s"
msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:2457
msgid "Controllers must use the 'pci' address type"
msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:2496
#, c-format
msgid "unknown filesystem type '%s'"
msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2507
#, c-format
msgid "unknown accessmode '%s'"
msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2616
msgid "cannot parse value of managerid parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
#: src/conf/domain_conf.c:2621
msgid "value of managerid out of range"
msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2628
msgid "cannot parse value of typeid parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
#: src/conf/domain_conf.c:2633
msgid "value for typeid out of range"
msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2640
msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
#: src/conf/domain_conf.c:2645
msgid "value of typeidversion out of range"
msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
#: src/conf/domain_conf.c:2654
msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
#: src/conf/domain_conf.c:2659
msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
#: src/conf/domain_conf.c:2667
msgid "a parameter is missing for 802.1Qbg description"
msgstr "một thông số bị thiếu cho mô tả 802.1Qbg"
#: src/conf/domain_conf.c:2679
msgid "profileid parameter too long"
msgstr "thông số profileid quá dài"
#: src/conf/domain_conf.c:2683
msgid "profileid parameter is missing for 802.1Qbh descripion"
msgstr "thông số profileid bị thiếu cho mô tả 802.1Qbh"
#: src/conf/domain_conf.c:2692
msgid "unknown virtualport type"
msgstr "kiểu cổng ảo không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:2760
#, c-format
msgid "unknown interface type '%s'"
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2849 src/qemu/qemu_command.c:5342
#, c-format
msgid "unable to parse mac address '%s'"
msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:2876
msgid "Network interfaces must use 'pci' address type"
msgstr "Giao diện mạng phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:2884
msgid ""
"No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
"type='network'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2910
msgid ""
"No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2930
msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2935
msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2943
msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
#: src/conf/domain_conf.c:2955
msgid ""
"No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2965
msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
#: src/conf/domain_conf.c:2973
msgid "Unkown mode has been specified"
msgstr "Chế độ không rõ đã được định"
#: src/conf/domain_conf.c:3012
msgid "Model name contains invalid characters"
msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3026
#, c-format
msgid "Unknown interface <driver name='%s'> has been specified"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3038
#, c-format
msgid "Unknown interface <driver txmode='%s'> has been specified"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3049
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown interface ioeventfd mode '%s'"
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3077
msgid "sndbuf must be a positive integer"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3118
#, c-format
msgid "target type must be specified for %s device"
msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3198
msgid "guestfwd channel does not define a target address"
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
#: src/conf/domain_conf.c:3213
msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
#: src/conf/domain_conf.c:3220
msgid "guestfwd channel does not define a target port"
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
#: src/conf/domain_conf.c:3227 src/conf/domain_conf.c:3251
#: src/conf/storage_conf.c:431
#, c-format
msgid "Invalid port number: %s"
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3320
#, c-format
msgid "Unknown source mode '%s'"
msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3353 src/conf/domain_conf.c:3436
msgid "Missing source path attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3371 src/conf/domain_conf.c:3388
msgid "Missing source host attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3376 src/conf/domain_conf.c:3393
#: src/conf/domain_conf.c:3418
msgid "Missing source service attribute for char device"
msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
#: src/conf/domain_conf.c:3409
#, c-format
msgid "Unknown protocol '%s'"
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3536 src/conf/domain_conf.c:3676
#, c-format
msgid "unknown type presented to host for character device: %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3544
#, c-format
msgid "unknown character device type: %s"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3569
msgid "spicevmc device type only supports virtio"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3609
msgid "missing smartcard device mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3614
#, c-format
msgid "unknown smartcard device mode: %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3631 src/conf/domain_conf.c:3660
msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3651
#, c-format
msgid "expecting absolute path: %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3670
msgid "passthrough mode requires a character device type attribute"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3694
msgid "unknown smartcard mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3703
msgid "Controllers must use the 'ccid' address type"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3738
msgid "missing input device type"
msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
#: src/conf/domain_conf.c:3744
#, c-format
msgid "unknown input device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3751
#, c-format
msgid "unknown input bus type '%s'"
msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3759
#, c-format
msgid "ps2 bus does not support %s input device"
msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3765 src/conf/domain_conf.c:3772
#, c-format
msgid "unsupported input bus %s"
msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3777
#, c-format
msgid "xen bus does not support %s input device"
msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
#: src/conf/domain_conf.c:3836
msgid "missing timer name"
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
#: src/conf/domain_conf.c:3841
#, c-format
msgid "unknown timer name '%s'"
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3853
#, c-format
msgid "unknown timer present value '%s'"
msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3863
#, c-format
msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3873
#, c-format
msgid "unknown timer track '%s'"
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3883
msgid "invalid timer frequency"
msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3892
#, c-format
msgid "unknown timer mode '%s'"
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:3905
msgid "invalid catchup threshold"
msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3914
msgid "invalid catchup slew"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:3923
msgid "invalid catchup limit"
msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:3973
#, c-format
msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4007
msgid "missing graphics device type"
msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
#: src/conf/domain_conf.c:4013
#, c-format
msgid "unknown graphics device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4024
#, c-format
msgid "cannot parse vnc port %s"
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4069 src/conf/domain_conf.c:4135
#, c-format
msgid "unknown fullscreen value '%s'"
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4087
#, c-format
msgid "cannot parse rdp port %s"
msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4153
#, c-format
msgid "cannot parse spice port %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4166
#, c-format
msgid "cannot parse spice tlsPort %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4207
msgid "spice channel missing name/mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4215
#, c-format
msgid "unknown spice channel name %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4223
#, c-format
msgid "unknown spice channel mode %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4239
msgid "spice image missing compression"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4246
#, c-format
msgid "unknown spice image compression %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4260
msgid "spice jpeg missing compression"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4267
#, c-format
msgid "unknown spice jpeg compression %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4281
msgid "spice zlib missing compression"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4288
#, c-format
msgid "unknown spice zlib compression %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4302
msgid "spice playback missing compression"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4309
msgid "unknown spice playback compression"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4323
msgid "spice streaming missing mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4329
msgid "unknown spice streaming mode"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4343
msgid "spice clipboard missing copypaste"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4350
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown copypaste value '%s'"
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4390
#, c-format
msgid "unknown sound model '%s'"
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4426
msgid "watchdog must contain model name"
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
#: src/conf/domain_conf.c:4432
#, c-format
msgid "unknown watchdog model '%s'"
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4443
#, c-format
msgid "unknown watchdog action '%s'"
msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4479
msgid "balloon memory must contain model name"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4484
#, c-format
msgid "unknown memory balloon model '%s'"
msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4511
msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4523
msgid "sysinfo must contain a type attribute"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4528
#, c-format
msgid "unknown sysinfo type '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:4705
#, c-format
msgid "unknown video model '%s'"
msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4711
msgid "missing video model and cannot determine default"
msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
#: src/conf/domain_conf.c:4719
#, c-format
msgid "cannot parse video ram '%s'"
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4729
#, c-format
msgid "cannot parse video heads '%s'"
msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4778
#, c-format
msgid "cannot parse vendor id %s"
msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4785
msgid "usb vendor needs id"
msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
#: src/conf/domain_conf.c:4796
#, c-format
msgid "cannot parse product %s"
msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4804
msgid "usb product needs id"
msgstr "sản phẩm usb cần id"
#: src/conf/domain_conf.c:4815
#, c-format
msgid "cannot parse bus %s"
msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4822
msgid "usb address needs bus id"
msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
#: src/conf/domain_conf.c:4831
#, c-format
msgid "cannot parse device %s"
msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
#: src/conf/domain_conf.c:4839
msgid "usb address needs device id"
msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
#: src/conf/domain_conf.c:4844
#, c-format
msgid "unknown usb source type '%s'"
msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4854
msgid "vendor cannot be 0."
msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
#: src/conf/domain_conf.c:4860
msgid "missing vendor"
msgstr "thiếu nhà cung cấp"
#: src/conf/domain_conf.c:4865
msgid "missing product"
msgstr "thiếu sản phẩm"
#: src/conf/domain_conf.c:4908
#, c-format
msgid "unknown pci source type '%s'"
msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4941
#, c-format
msgid "unknown hostdev mode '%s'"
msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4952
#, c-format
msgid "unknown host device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị máy chủ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:4957
msgid "missing type in hostdev"
msgstr "thiếu kiểu trong hostdev"
#: src/conf/domain_conf.c:4992
#, c-format
msgid "unknown node %s"
msgstr "nút không rõ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5009
msgid "PCI host devices must use 'pci' address type"
msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
#: src/conf/domain_conf.c:5041
#, c-format
msgid "unknown lifecycle action %s"
msgstr "hành động vòng đời không rõ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5064
msgid "missing security type"
msgstr "thiếu kiểu bảo mật"
#: src/conf/domain_conf.c:5071
msgid "invalid security type"
msgstr "kiểu bảo mật không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:5084
msgid "missing security model"
msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:5093
msgid "security label is missing"
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:5107
msgid "security imagelabel is missing"
msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:5197
msgid "unknown device type"
msgstr "kiểu thiết bị không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:5555
msgid "unknown virt type"
msgstr "kiểu virt không rõ"
#: src/conf/domain_conf.c:5566
#, c-format
msgid "no emulator for domain %s os type %s on architecture %s"
msgstr "không có giả lập cho miền %s kiểu os %s trên kiến trúc %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5593
msgid "cannot count boot devices"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5604
msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5614
msgid "missing boot device"
msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
#: src/conf/domain_conf.c:5619
#, c-format
msgid "unknown boot device '%s'"
msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:5672
msgid "vcpu id must be an unsigned integer"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5676
msgid "can't parse vcpupin node"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5682
msgid "vcpu id must be less than maxvcpus"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5705
msgid "missing cpuset for vcpupin"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5748
msgid "missing domain type attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
#: src/conf/domain_conf.c:5754
#, c-format
msgid "invalid domain type %s"
msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5772 src/conf/network_conf.c:764
#: src/conf/secret_conf.c:164 src/openvz/openvz_conf.c:965
msgid "Failed to generate UUID"
msgstr "Tạo UUID thất bại"
#: src/conf/domain_conf.c:5779 src/conf/domain_conf.c:6604
#: src/conf/network_conf.c:771 src/conf/nwfilter_conf.c:2041
#: src/conf/secret_conf.c:170 src/conf/storage_conf.c:669
msgid "malformed uuid element"
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
#: src/conf/domain_conf.c:5792
msgid "missing memory element"
msgstr "thiếu thành phần bộ nhớ"
#: src/conf/domain_conf.c:5829
msgid "maximum vcpus must be an integer"
msgstr "Số vcpu lớn nhất phải là một số nguyên"
#: src/conf/domain_conf.c:5837
#, c-format
msgid "invalid maxvcpus %lu"
msgstr "maxvcpus không hợp lệ %lu"
#: src/conf/domain_conf.c:5845
msgid "current vcpus must be an integer"
msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên"
#: src/conf/domain_conf.c:5853
#, c-format
msgid "invalid current vcpus %lu"
msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu"
#: src/conf/domain_conf.c:5859
#, c-format
msgid "maxvcpus must not be less than current vcpus (%d < %lu)"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5893
msgid "vcpupin nodes must be less than maxvcpus"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5908
msgid "duplicate vcpupin for same vcpu"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5920
#, fuzzy
msgid "cannot extract numatune nodes"
msgstr "không thể lấy các chi tiết miền"
#: src/conf/domain_conf.c:5942
msgid "nodeset for NUMA memory tuning must be set"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:5951
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported NUMA memory tuning mode '%s'"
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:5969
#, c-format
msgid "unexpected feature %s"
msgstr "tính năng không mong đợi %s"
#: src/conf/domain_conf.c:5998
#, c-format
msgid "unknown clock offset '%s'"
msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:6016
msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
#: src/conf/domain_conf.c:6050
msgid "no OS type"
msgstr "không có kiểu OS"
#: src/conf/domain_conf.c:6077
#, c-format
msgid "os type '%s' & arch '%s' combination is not supported"
msgstr "kết hợp kiểu os '%s' & arch '%s' không được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:6085 src/xenxs/xen_xm.c:241
#, c-format
msgid "no supported architecture for os type '%s'"
msgstr "không có kiến trúc hỗ trợ cho kiểu os '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:6126
msgid "init binary must be specified"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6193
msgid "cannot extract device leases"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6495
msgid "cannot determine default video type"
msgstr "không thể quyết định kiểu video mặc định"
#: src/conf/domain_conf.c:6532
msgid "only a single watchdog device is supported"
msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:6552
msgid "only a single memory balloon device is supported"
msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
#: src/conf/domain_conf.c:6611
msgid "UUID mismatch between <uuid> and <sysinfo>"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6623
#, c-format
msgid "unknown smbios mode '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6683
msgid "no domain config"
msgstr "không có cấu hình miền"
#: src/conf/domain_conf.c:6697
msgid "missing domain state"
msgstr "thiếu trạng thái miền"
#: src/conf/domain_conf.c:6702
#, c-format
msgid "invalid domain state '%s'"
msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:6711
#, c-format
msgid "invalid domain state reason '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6722
msgid "invalid pid"
msgstr "pid không hợp lệ"
#: src/conf/domain_conf.c:6736
#, c-format
msgid "Unknown taint flag %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6802 src/conf/domain_conf.c:6831
#: src/conf/interface_conf.c:842 src/conf/network_conf.c:899
#: src/conf/node_device_conf.c:1207 src/conf/secret_conf.c:116
#: src/security/virt-aa-helper.c:651
msgid "incorrect root element"
msgstr "thành phần gốc không đúng"
#: src/conf/domain_conf.c:6872
#, c-format
msgid "Target timer %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6880
#, c-format
msgid "Target timer presence %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6888
#, c-format
msgid "Target TSC frequency %lu does not match source %lu"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6895
#, c-format
msgid "Target TSC mode %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6916
#, c-format
msgid "Target device address type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6929
#, c-format
msgid ""
"Target device PCI address %04x:%02x:%02x.%02x does not match source %04x:"
"%02x:%02x.%02x"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6943
#, c-format
msgid "Target device drive address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6957
#, c-format
msgid ""
"Target device virtio serial address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6970
#, c-format
msgid "Target device ccid address %d:%d does not match source %d:%d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:6994
#, c-format
msgid "Target disk device %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7002
#, c-format
msgid "Target disk bus %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7010
#, c-format
msgid "Target disk %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7017
#, c-format
msgid "Target disk serial %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7024
msgid "Target disk access mode does not match source"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7045
#, c-format
msgid "Target controller type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7053
#, c-format
msgid "Target controller index %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7060
#, c-format
msgid "Target controller model %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7068
#, c-format
msgid "Target controller ports %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7075
#, c-format
msgid "Target controller vectors %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7098
#, c-format
msgid "Target filesystem guest target %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7105
msgid "Target filesystem access mode does not match source"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7126
#, c-format
msgid ""
"Target network card mac %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02xdoes not match source "
"%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7137
#, c-format
msgid "Target network card model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7159
#, c-format
msgid "Target input device type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7167
#, c-format
msgid "Target input device bus %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7190
#, c-format
msgid "Target sound card model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7213
#, c-format
msgid "Target video card model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7221
#, c-format
msgid "Target video card vram %u does not match source %u"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7228
#, c-format
msgid "Target video card heads %u does not match source %u"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7236
msgid "Target video card acceleration does not match source"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7243
#, c-format
msgid "Target video card 2d accel %u does not match source %u"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7250
#, c-format
msgid "Target video card 3d accel %u does not match source %u"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7273
#, c-format
msgid "Target host device mode %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7282
#, c-format
msgid "Target host device subsystem %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7321 src/conf/domain_conf.c:7343
#, c-format
msgid "Target serial port %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7365
#, c-format
msgid "Target channel type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7375
#, c-format
msgid "Target channel name %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7386
#, c-format
msgid "Target channel addr %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7412
#, c-format
msgid "Target console type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7435
#, c-format
msgid "Target watchdog model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7458
#, c-format
msgid "Target balloon model %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7486
#, c-format
msgid "Target domain virt type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7498
#, c-format
msgid "Target domain uuid %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7505
#, c-format
msgid "Target domain vpu count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7511
#, c-format
msgid "Target domain vpu max %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7518 src/conf/domain_conf.c:7530
#, c-format
msgid "Target domain OS type %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7524
#, c-format
msgid "Target domain architecture %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7537
#, c-format
msgid "Target domain SMBIOS mode %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7545
#, c-format
msgid "Target domain features %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7552
msgid "Target domain timers do not match source"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7569
#, c-format
msgid "Target domain disk count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7580
#, c-format
msgid "Target domain disk controller count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7591
#, c-format
msgid "Target domain filesystem count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7602
#, c-format
msgid "Target domain net card count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7613
#, c-format
msgid "Target domain input device count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7624
#, c-format
msgid "Target domain sound card count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7635
#, c-format
msgid "Target domain video card count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7646
#, c-format
msgid "Target domain host device count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7657
#, c-format
msgid "Target domain smartcard count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7668
#, c-format
msgid "Target domain serial port count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7679
#, c-format
msgid "Target domain parallel port count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7690
#, c-format
msgid "Target domain channel count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7702
#, c-format
msgid "Target domain console count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7714
#, c-format
msgid "Target domain watchdog count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:7726
#, c-format
msgid "Target domain memory balloon count %d does not match source %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:8113
msgid "topology cpuset syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp cpuset tôpô"
#: src/conf/domain_conf.c:8286
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle type %d"
msgstr "kiểu vòng đời không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8327
#, c-format
msgid "unexpected disk type %d"
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8332
#, c-format
msgid "unexpected disk device %d"
msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8337
#, c-format
msgid "unexpected disk bus %d"
msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8342
#, c-format
msgid "unexpected disk cache mode %d"
msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8347
#, c-format
msgid "unexpected disk io mode %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:8450
#, c-format
msgid "unexpected controller type %d"
msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8459
#, c-format
msgid "unexpected model type %d"
msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8510
#, c-format
msgid "unexpected filesystem type %d"
msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8516
#, c-format
msgid "unexpected accessmode %d"
msgstr "accessmode không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8572 src/conf/domain_conf.c:9247
#, c-format
msgid "unexpected net type %d"
msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8708
#, c-format
msgid "unexpected char type %d"
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8809
#, c-format
msgid "unexpected char device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8828
msgid "Could not format channel target type"
msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
#: src/conf/domain_conf.c:8838
msgid "Unable to format guestfwd port"
msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
#: src/conf/domain_conf.c:8899 src/conf/domain_conf.c:8931
#: src/qemu/qemu_command.c:3854
#, c-format
msgid "unexpected smartcard type %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:8949 src/xenxs/xen_sxpr.c:1935
#, c-format
msgid "unexpected sound model %d"
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:8978
#, c-format
msgid "unexpected memballoon model %d"
msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9021
#, c-format
msgid "unexpected watchdog model %d"
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9027
#, c-format
msgid "unexpected watchdog action %d"
msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9068
#, c-format
msgid "unexpected video model %d"
msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9105 src/xenxs/xen_sxpr.c:1963
#, c-format
msgid "unexpected input type %d"
msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9110
#, c-format
msgid "unexpected input bus type %d"
msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9138
#, c-format
msgid "unexpected timer name %d"
msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9154
#, c-format
msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9168
#, c-format
msgid "unexpected timer track %d"
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9186
#, c-format
msgid "unexpected timer mode %d"
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9412
#, c-format
msgid "unexpected hostdev mode %d"
msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9419
#, c-format
msgid "unexpected hostdev type %d"
msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9473
#, c-format
msgid "unexpected domain type %d"
msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9574
msgid "failed to format cpuset for vcpupin"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:9595
#, fuzzy
msgid "failed to format nodeset for NUMA memory tuning"
msgstr "Thất bại khi định dạng địa chỉ: thiếu bộ nhớ"
#: src/conf/domain_conf.c:9661
#, c-format
msgid "unexpected boot device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9682
#, c-format
msgid "unexpected smbios mode %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_conf.c:9698
#, c-format
msgid "unexpected feature %d"
msgstr "tính năng không mong đợi %d"
#: src/conf/domain_conf.c:9944 src/conf/network_conf.c:1124
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2194 src/util/dnsmasq.c:530
#, c-format
msgid "cannot create config directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:9953 src/conf/network_conf.c:1133
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2203
#, c-format
msgid "cannot create config file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:9963 src/conf/network_conf.c:1143
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2213 src/util/dnsmasq.c:251 src/util/dnsmasq.c:417
#, c-format
msgid "cannot write config file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:9970 src/conf/network_conf.c:1150
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2220
#, c-format
msgid "cannot save config file '%s'"
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:10101
#, c-format
msgid "unexpected domain %s already exists"
msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
#: src/conf/domain_conf.c:10140 src/conf/network_conf.c:1248
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2536 src/conf/storage_conf.c:1467
#, c-format
msgid "Failed to open dir '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở thư mục '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:10202
#, c-format
msgid "cannot remove config %s"
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
#: src/conf/domain_conf.c:10308 src/xen/xm_internal.c:1126
#, c-format
msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/domain_conf.c:10317
#, c-format
msgid "domain is already active as '%s'"
msgstr "miền đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/domain_conf.c:10331
#, c-format
msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/domain_conf.c:10497
msgid "domainsnapshot"
msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
#: src/conf/domain_conf.c:10518
msgid "missing creationTime from existing snapshot"
msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
#: src/conf/domain_conf.c:10530
msgid "missing state from existing snapshot"
msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
#: src/conf/domain_conf.c:10536
#, c-format
msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
#: src/conf/domain_conf.c:10543
msgid "Could not find 'active' element"
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
#: src/conf/domain_conf.c:10632
#, c-format
msgid "unexpected domain snapshot %s already exists"
msgstr "ảnh chụp miền %s không mong đợi đã tồn tại"
#: src/conf/domain_conf.c:10887
#, c-format
msgid "unknown disk format '%s' for %s"
msgstr "định dạng đĩa không rõ '%s' cho %s"
#: src/conf/domain_conf.c:10896 src/qemu/qemu_driver.c:6394
#, c-format
msgid "no disk format for %s and probing is disabled"
msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt"
#: src/conf/domain_conf.c:10914
#, c-format
msgid "backing store for %s is self-referential"
msgstr "lưu trữ ngược cho %s là tự tham chiếu"
#: src/conf/domain_conf.c:10927
#, c-format
msgid "unable to open disk path %s"
msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s"
#: src/conf/domain_conf.c:10940
#, c-format
msgid "could not close file %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: src/conf/domain_conf.c:11022
#, c-format
msgid "invalid domain state: %d"
msgstr ""
#: src/conf/domain_event.c:153 src/conf/domain_event.c:198
msgid "could not find event callback for removal"
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để tháo dỡ"
#: src/conf/domain_event.c:257 src/conf/domain_event.c:276
msgid "could not find event callback for deletion"
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ"
#: src/conf/domain_event.c:366
msgid "event callback already tracked"
msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
#: src/conf/domain_event.c:601
msgid "could not initialize domain event timer"
msgstr ""
#: src/conf/domain_event.c:912
msgid "event queue is empty, nothing to pop"
msgstr "hàng đợi sự kiện rỗng, không có gì để xem"
#: src/conf/interface_conf.c:126
msgid "interface has no name"
msgstr "giao diện không có tên"
#: src/conf/interface_conf.c:142
msgid "interface mtu value is improper"
msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
#: src/conf/interface_conf.c:166
#, c-format
msgid "unknown interface startmode %s"
msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:198
#, c-format
msgid "unknown bonding mode %s"
msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:219
#, c-format
msgid "unknown mii bonding carrier %s"
msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:242
#, c-format
msgid "unknown arp bonding validate %s"
msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:268
#, c-format
msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:294
msgid "Invalid ip address prefix value"
msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:454
msgid "protocol misses the family attribute"
msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
#: src/conf/interface_conf.c:473
#, c-format
msgid "unsupported protocol family '%s'"
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
#: src/conf/interface_conf.c:547
msgid "bond has no interfaces"
msgstr "gắn kết không có giao thức"
#: src/conf/interface_conf.c:596
msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:604
msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:613
msgid "bond interface miimon updelay invalid"
msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:632
msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:641
msgid "bond interface arpmon target missing"
msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
#: src/conf/interface_conf.c:662
msgid "vlan interface misses the tag attribute"
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
#: src/conf/interface_conf.c:670
msgid "vlan interface misses name attribute"
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
#: src/conf/interface_conf.c:687
msgid "interface misses the type attribute"
msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
#: src/conf/interface_conf.c:693
#, c-format
msgid "unknown interface type %s"
msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
#: src/conf/interface_conf.c:714
#, c-format
msgid "interface has unsupported type '%s'"
msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
#: src/conf/interface_conf.c:751
msgid "bridge interface misses the bridge element"
msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
#: src/conf/interface_conf.c:763
#, c-format
msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
#: src/conf/interface_conf.c:793
msgid "bond interface misses the bond element"
msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
#: src/conf/interface_conf.c:814
msgid "vlan interface misses the vlan element"
msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
#: src/conf/interface_conf.c:948
msgid "bond arp monitoring has no target"
msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
#: src/conf/interface_conf.c:976
msgid "vlan misses the tag name"
msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
#: src/conf/interface_conf.c:1058
msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
#: src/conf/interface_conf.c:1072
msgid "virInterfaceDefFormat NULL def"
msgstr ""
#: src/conf/interface_conf.c:1078
msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
#: src/conf/interface_conf.c:1084
#, c-format
msgid "unexpected interface type %d"
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
#: src/conf/network_conf.c:361
#, c-format
msgid "Invalid dhcp range '%s' to '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:387
#, c-format
msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:394
#, c-format
msgid "Cannot use name address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:403
#, c-format
msgid "Static host definition in network '%s' must have mac or name attribute"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:411
#, c-format
msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:481
msgid "Missing IP address in DNS host definition"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:547
#, fuzzy
msgid "Missing required name attribute in dns txt record"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
#: src/conf/network_conf.c:552
#, fuzzy, c-format
msgid "Missing required value attribute in dns txt record '%s'"
msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:558
#, c-format
msgid "spaces are not allowed in DNS TXT record names (name is '%s')"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:626
#, c-format
msgid "Bad address '%s' in definition of network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:638
#, c-format
msgid "no family specified for non-IPv4 address address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:645
#, c-format
msgid "family 'ipv4' specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:652
#, c-format
msgid "family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:658
#, c-format
msgid "Unrecognized family '%s' in definition of network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:668
#, c-format
msgid "netmask specified without address in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:675
#, c-format
msgid "netmask not supported for address '%s' in network '%s' (IPv4 only)"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:683
#, c-format
msgid "network '%s' cannot have both prefix='%u' and a netmask"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:693
#, c-format
msgid ""
"network '%s' has invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:793
#, c-format
msgid "Invalid bridge mac address '%s' in network '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:835
msgid "Forwarding requested, but no IP address provided"
msgstr ""
#: src/conf/network_conf.c:842
#, c-format
msgid "unknown forwarding type '%s'"
msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1207
#, c-format
msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1295 src/util/dnsmasq.c:266
#, c-format
msgid "cannot remove config file '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1364
#, c-format
msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
#: src/conf/network_conf.c:1382
#, c-format
msgid "bridge name '%s' already in use."
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
#: src/conf/network_conf.c:1437
#, c-format
msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/network_conf.c:1446
#, c-format
msgid "network is already active as '%s'"
msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/network_conf.c:1460
#, c-format
msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/node_device_conf.c:561
#, c-format
msgid "no block device path supplied for '%s'"
msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:581
#, c-format
msgid "missing storage capability type for '%s'"
msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:603
#, c-format
msgid "no removable media size supplied for '%s'"
msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:604
#, c-format
msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:614
#, c-format
msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:626
#, c-format
msgid "no size supplied for '%s'"
msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:627
#, c-format
msgid "invalid size supplied for '%s'"
msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:653 src/conf/node_device_conf.c:729
#, c-format
msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:654 src/conf/node_device_conf.c:730
#, c-format
msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:659
#, c-format
msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:660
#, c-format
msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:665
#, c-format
msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:666
#, c-format
msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:671
#, c-format
msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:672
#, c-format
msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:699
#, c-format
msgid "no target name supplied for '%s'"
msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:743
#, c-format
msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:765
#, c-format
msgid "no WWNN supplied for '%s'"
msgstr "không có WWNN cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:773
#, c-format
msgid "no WWPN supplied for '%s'"
msgstr "không có WWPN cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:781
#, c-format
msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:815
#, c-format
msgid "no network interface supplied for '%s'"
msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:830
#, c-format
msgid "invalid network type supplied for '%s'"
msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:857
#, c-format
msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:858
#, c-format
msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:863
#, c-format
msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:864
#, c-format
msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:869
#, c-format
msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:870
#, c-format
msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:875
#, c-format
msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:876
#, c-format
msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:924
#, c-format
msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:925
#, c-format
msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:930
#, c-format
msgid "no USB device number supplied for '%s'"
msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:931
#, c-format
msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:936
#, c-format
msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:937
#, c-format
msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:942
#, c-format
msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:943
#, c-format
msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:969
#, c-format
msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:970
#, c-format
msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:975
#, c-format
msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:976
#, c-format
msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:981
#, c-format
msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:982
#, c-format
msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:987
#, c-format
msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:988
#, c-format
msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:993
#, c-format
msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:994
#, c-format
msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:999
#, c-format
msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1000
#, c-format
msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1034
#, c-format
msgid "no system UUID supplied for '%s'"
msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1040
#, c-format
msgid "malformed uuid element for '%s'"
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1074
msgid "missing capability type"
msgstr "thiếu kiểu khả năng"
#: src/conf/node_device_conf.c:1080
#, c-format
msgid "unknown capability type '%s'"
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1117
#, c-format
msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1173
#, c-format
msgid "no device capabilities for '%s'"
msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1280
msgid "Device is not a fibre channel HBA"
msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
#: src/conf/node_device_conf.c:1309
#, c-format
msgid "Could not find parent device for '%s'"
msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
#: src/conf/node_device_conf.c:1329
#, c-format
msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1659
#, c-format
msgid "%s has illegal value %s"
msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1694 src/conf/nwfilter_conf.c:1907
msgid "rule node requires action attribute"
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1914
msgid "unknown rule action attribute value"
msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1921
msgid "rule node requires direction attribute"
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1928
msgid "unknown rule direction attribute value"
msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2016
msgid "filter has no name"
msgstr "bộ lọc không có tên"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2026
#, c-format
msgid "unknown chain suffix '%s'"
msgstr "đuôi hàng loạt không rõ '%s'"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2035 src/conf/storage_conf.c:663
#: src/storage/storage_backend.c:424
msgid "unable to generate uuid"
msgstr "không thể tạo uuid"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2096
msgid "unknown root element for nw filter"
msgstr ""
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2422
#, c-format
msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2433
msgid "filter would introduce a loop"
msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2501
#, c-format
msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'"
msgstr ""
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2581 src/conf/storage_conf.c:1519
#, c-format
msgid "cannot create config directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2594 src/conf/storage_conf.c:1538
msgid "failed to generate XML"
msgstr "tạo XML thất bại"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2602 src/conf/storage_conf.c:1546
#, c-format
msgid "cannot create config file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2612 src/conf/storage_conf.c:1556
#, c-format
msgid "cannot write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2619 src/conf/storage_conf.c:1563
#, c-format
msgid "cannot save config file %s"
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2640 src/conf/storage_conf.c:1581
#, c-format
msgid "no config file for %s"
msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2646 src/conf/storage_conf.c:1587
#, c-format
msgid "cannot remove config for %s"
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2719
#, c-format
msgid "formatter for %s %s reported error"
msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
#: src/conf/nwfilter_params.c:177
#, c-format
msgid "Could not put variable '%s' into hashmap"
msgstr "Không thể đặt tham số '%s' vào bản đồ băm"
#: src/conf/secret_conf.c:56 src/conf/secret_conf.c:99
#: src/conf/secret_conf.c:227 src/conf/secret_conf.c:244
#, c-format
msgid "unexpected secret usage type %d"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
#: src/conf/secret_conf.c:72
msgid "unknown secret usage type"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
#: src/conf/secret_conf.c:78
#, c-format
msgid "unknown secret usage type %s"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
#: src/conf/secret_conf.c:92
msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
#: src/conf/secret_conf.c:140
msgid "invalid value of 'ephemeral'"
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
#: src/conf/secret_conf.c:154
msgid "invalid value of 'private'"
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
#: src/conf/storage_conf.c:226 src/storage/storage_backend.c:982
#, c-format
msgid "missing backend for pool type %d"
msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
#: src/conf/storage_conf.c:375
msgid "missing auth host attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực"
#: src/conf/storage_conf.c:382
msgid "missing auth passwd attribute"
msgstr "thiếu thuộc tính passwd xác thực"
#: src/conf/storage_conf.c:419
#, c-format
msgid "unknown pool format type %s"
msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:456
msgid "missing storage pool source device path"
msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:475
#, c-format
msgid "unknown auth type '%s'"
msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:526
msgid "root element was not source"
msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
#: src/conf/storage_conf.c:577
msgid "malformed octal mode"
msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:588
msgid "malformed owner element"
msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:599
msgid "malformed group element"
msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:631 src/storage/storage_driver.c:451
#: src/test/test_driver.c:3965
#, c-format
msgid "unknown storage pool type %s"
msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:655
msgid "missing pool source name element"
msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
#: src/conf/storage_conf.c:679
msgid "missing storage pool source host name"
msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:687
msgid "missing storage pool source path"
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:705
msgid "missing storage pool source adapter name"
msgstr "thiếu tên bộ tiếp hợp nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:714
msgid "missing storage pool source device name"
msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:721
msgid "missing storage pool target path"
msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:751
msgid "unknown root element for storage pool"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:849
#, c-format
msgid "unknown pool format number %d"
msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
#: src/conf/storage_conf.c:890 src/conf/storage_conf.c:1625
msgid "unexpected pool type"
msgstr "kiểu pool không rõ"
#: src/conf/storage_conf.c:987
#, c-format
msgid "unknown size units '%s'"
msgstr "đơn vị kích thước không rõ '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:994
msgid "malformed capacity element"
msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
#: src/conf/storage_conf.c:999
msgid "capacity element value too large"
msgstr "giá trị thành phần dung lượng quá lớn"
#: src/conf/storage_conf.c:1030
msgid "missing volume name element"
msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
#: src/conf/storage_conf.c:1041
msgid "missing capacity element"
msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
#: src/conf/storage_conf.c:1070 src/conf/storage_conf.c:1101
#, c-format
msgid "unknown volume format type %s"
msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_conf.c:1131
msgid "unknown root element for storage vol"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho ổ lưu trữ"
#: src/conf/storage_conf.c:1191
#, c-format
msgid "unknown volume format number %d"
msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
#: src/conf/storage_conf.c:1424
#, c-format
msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:1676
#, c-format
msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
#: src/conf/storage_conf.c:1685
#, c-format
msgid "pool is already active as '%s'"
msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
#: src/conf/storage_conf.c:1699
#, c-format
msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:92
msgid "unknown volume encryption secret type"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:98
#, c-format
msgid "unknown volume encryption secret type %s"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:110
#, c-format
msgid "malformed volume encryption uuid '%s'"
msgstr "uuid mã hóa ổ '%s' sai dạng thức"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:117
msgid "missing volume encryption uuid"
msgstr "thiếu uuid mã hóa ổ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:146
msgid "unknown volume encryption format"
msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:152
#, c-format
msgid "unknown volume encryption format type %s"
msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:192
msgid "unknown root element for volume encryption information"
msgstr "thành phần gốc không rõ cho thông tin mã hóa ổ"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:223
msgid "unexpected volume encryption secret type"
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:244
msgid "unexpected encryption format"
msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:273
msgid "Cannot open /dev/urandom"
msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:284
msgid "Cannot read from /dev/urandom"
msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
#: src/cpu/cpu.c:52 src/cpu/cpu_map.c:90
msgid "undefined hardware architecture"
msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
#: src/cpu/cpu.c:95
msgid "no CPU model specified"
msgstr "không có mẫu CPU được chỉ định"
#: src/cpu/cpu.c:123
#, c-format
msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:151 src/cpu/cpu.c:389
msgid "nonzero nmodels doesn't match with NULL models"
msgstr "các nmodel non-zero không khớp các mẫu NULL"
#: src/cpu/cpu.c:157
msgid "invalid CPU definition"
msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ"
#: src/cpu/cpu.c:166
#, c-format
msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:197
#, c-format
msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:223
#, c-format
msgid "cannot free CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể giải phóng dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:244
#, c-format
msgid "cannot get node CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể lấy nút dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:267
#, c-format
msgid "cannot compute guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể tính toán dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:301
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
#: src/cpu/cpu.c:306 src/cpu/cpu.c:383
msgid "No CPUs given"
msgstr "Không có CPU được cho"
#: src/cpu/cpu.c:378
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
#: src/cpu/cpu.c:398
#, c-format
msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:420
#, c-format
msgid "cannot update guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể cập nhật dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu.c:443
#, c-format
msgid "cannot check guest CPU data for %s architecture"
msgstr "không thể kiểm tra CPU khác cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_generic.c:135
#, c-format
msgid "CPU model '%s' is not support by hypervisor"
msgstr "Mẫu CPU '%s' không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
#: src/cpu/cpu_generic.c:158
#, c-format
msgid "CPUs have incompatible architectures: '%s' != '%s'"
msgstr "Các CPU có các kiến trúc không tương thích: '%s' != '%s'"
#: src/cpu/cpu_generic.c:165
#, c-format
msgid "CPU models don't match: '%s' != '%s'"
msgstr "Các mẫu CPU không khớp: '%s' != '%s'"
#: src/cpu/cpu_map.c:96
msgid "no callback provided"
msgstr "không có callback được cung cấp"
#: src/cpu/cpu_map.c:102
#, c-format
msgid "cannot parse CPU map file: %s"
msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s"
#: src/cpu/cpu_map.c:120
#, c-format
msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_map.c:127
#, c-format
msgid "cannot parse CPU map for %s architecture"
msgstr "không thể phân tích bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:548
msgid "Missing CPU vendor name"
msgstr "Thiếu tên nhà cung cấp CPU"
#: src/cpu/cpu_x86.c:554
#, c-format
msgid "CPU vendor %s already defined"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
#: src/cpu/cpu_x86.c:561
#, c-format
msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:566
#, c-format
msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
#: src/cpu/cpu_x86.c:675
#, c-format
msgid "CPU feature %s already defined"
msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
#: src/cpu/cpu_x86.c:699
#, c-format
msgid "Invalid cpuid[%d] in %s feature"
msgstr "cpuid[%d] không hợp lệ trong tính năng %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:812 src/cpu/cpu_x86.c:862
#, c-format
msgid "Unknown CPU model %s"
msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:833 src/cpu/cpu_x86.c:874 src/cpu/cpu_x86.c:1693
#, c-format
msgid "Unknown CPU feature %s"
msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:960
#, c-format
msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:967
#, c-format
msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:985
#, c-format
msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:992
#, c-format
msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1008
#, c-format
msgid "Missing feature name for CPU model %s"
msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1014
#, c-format
msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1346
msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1441
#, c-format
msgid "CPU vendor %s not found"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1597 src/cpu/cpu_x86.c:1627
#, c-format
msgid "Unknown CPU vendor %s"
msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1610
#, c-format
msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1632
msgid "CPU vendors do not match"
msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
#: src/cpu/cpu_x86.c:1644
msgid "CPUs are incompatible"
msgstr "Các CPU không tương thích"
#: src/datatypes.c:141 src/datatypes.c:176 src/datatypes.c:308
#: src/datatypes.c:440 src/datatypes.c:577 src/datatypes.c:711
#: src/datatypes.c:853 src/datatypes.c:973 src/datatypes.c:1159
msgid "no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:180 src/datatypes.c:312 src/datatypes.c:444
#: src/datatypes.c:581 src/datatypes.c:715 src/datatypes.c:857
#: src/datatypes.c:1163 src/datatypes.c:1286
msgid "missing name"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:184 src/datatypes.c:316 src/datatypes.c:585
#: src/datatypes.c:977 src/datatypes.c:1167
msgid "missing uuid"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:272
msgid "bad domain or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:403
msgid "bad network or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:539
msgid "bad interface or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:673
msgid "bad storage pool or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:719
msgid "missing key"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:817
msgid "bad storage volume or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:981
msgid "missing usageID"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:1064
msgid "bad secret or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:1257
msgid "bad nwfilter or no connection"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:1282
msgid "bad domain"
msgstr ""
#: src/datatypes.c:1347
msgid "not a snapshot"
msgstr ""
#: src/driver.c:68
#, c-format
msgid "failed to load module %s %s"
msgstr "thất bại khi tải môđun %s %s"
#: src/driver.c:78
#, c-format
msgid "Missing module registration symbol %s"
msgstr "Thiếu biểu tượng đăng ký môđun %s"
#: src/driver.c:83
#, c-format
msgid "Failed module registration %s"
msgstr "Đăng ký môđun thất bại %s"
#: src/esx/esx_driver.c:215
#, c-format
msgid ""
"File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
"<path>'"
msgstr ""
"Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
"<đường-dẫn>'"
#: src/esx/esx_driver.c:230
#, c-format
msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:252 src/esx/esx_driver.c:354
#, c-format
msgid "Could not handle file name '%s'"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:409
#, c-format
msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:427
#, c-format
msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:470 src/esx/esx_driver.c:550 src/esx/esx_driver.c:1143
#: src/esx/esx_driver.c:1244 src/esx/esx_driver.c:1342
#: src/esx/esx_driver.c:2646
msgid "Could not retrieve the HostSystem object"
msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem"
#: src/esx/esx_driver.c:498
#, c-format
msgid ""
"Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
"value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
msgstr ""
"Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
"với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
#: src/esx/esx_driver.c:679 src/esx/esx_driver.c:4314
#: src/esx/esx_storage_driver.c:667 src/esx/esx_util.c:57
#: src/esx/esx_util.c:291 src/esx/esx_vi.c:355 src/esx/esx_vi.c:401
#: src/esx/esx_vi.c:637 src/esx/esx_vi.c:881 src/esx/esx_vi.c:1095
#: src/esx/esx_vi.c:1131 src/esx/esx_vi.c:1147 src/esx/esx_vi.c:1170
#: src/esx/esx_vi.c:1210 src/esx/esx_vi.c:1239 src/esx/esx_vi.c:1273
#: src/esx/esx_vi.c:1328 src/esx/esx_vi.c:1354 src/esx/esx_vi.c:1400
#: src/esx/esx_vi.c:1428 src/esx/esx_vi.c:1668 src/esx/esx_vi.c:1846
#: src/esx/esx_vi.c:1872 src/esx/esx_vi.c:1908 src/esx/esx_vi.c:1942
#: src/esx/esx_vi.c:1979 src/esx/esx_vi.c:2084 src/esx/esx_vi.c:2250
#: src/esx/esx_vi.c:2294 src/esx/esx_vi.c:2359 src/esx/esx_vi.c:2413
#: src/esx/esx_vi.c:2548 src/esx/esx_vi.c:2616 src/esx/esx_vi.c:2703
#: src/esx/esx_vi.c:2769 src/esx/esx_vi.c:2818 src/esx/esx_vi.c:2926
#: src/esx/esx_vi.c:2982 src/esx/esx_vi.c:3079 src/esx/esx_vi.c:3276
#: src/esx/esx_vi.c:3384 src/esx/esx_vi.c:3442 src/esx/esx_vi.c:3499
#: src/esx/esx_vi.c:3554 src/esx/esx_vi.c:3671 src/esx/esx_vi.c:3992
#: src/esx/esx_vi.c:4066 src/esx/esx_vi_methods.c:44
#: src/esx/esx_vi_methods.c:240 src/esx/esx_vi_types.c:102
#: src/esx/esx_vi_types.c:196 src/esx/esx_vi_types.c:243
#: src/esx/esx_vi_types.c:285 src/esx/esx_vi_types.c:338
#: src/esx/esx_vi_types.c:608 src/esx/esx_vi_types.c:669
#: src/esx/esx_vi_types.c:885 src/esx/esx_vi_types.c:952
#: src/esx/esx_vi_types.c:1173 src/esx/esx_vi_types.c:1213
#: src/esx/esx_vi_types.c:1243 src/esx/esx_vi_types.c:1377
#: src/esx/esx_vi_types.c:1417 src/esx/esx_vi_types.c:1551
#: src/esx/esx_vi_types.c:1617 src/esx/esx_vi_types.c:1647 src/vmx/vmx.c:1760
#: src/vmx/vmx.c:1828 src/vmx/vmx.c:1936 src/vmx/vmx.c:2293 src/vmx/vmx.c:2514
#: src/vmx/vmx.c:2715 src/vmx/vmx.c:2819 src/vmx/vmx.c:3200 src/vmx/vmx.c:3250
#: src/vmx/vmx.c:3340 src/vmx/vmx.c:3424
msgid "Invalid argument"
msgstr "Tham số không hợp lệ"
#: src/esx/esx_driver.c:698 src/esx/esx_driver.c:827
#: src/phyp/phyp_driver.c:1004 src/xenapi/xenapi_driver.c:129
msgid "Username request failed"
msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
#: src/esx/esx_driver.c:706 src/esx/esx_driver.c:835
#: src/phyp/phyp_driver.c:1085 src/xenapi/xenapi_driver.c:138
msgid "Password request failed"
msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
#: src/esx/esx_driver.c:735
#, c-format
msgid "%s is neither an ESX 3.5 host nor an ESX 4.x host"
msgstr "%s không phải là máy chủ ESX 3.5 hay máy chủ ESX 4.x"
#: src/esx/esx_driver.c:742
#, c-format
msgid "%s isn't a GSX 2.0 host"
msgstr "%s không phải là máy chủ GSX 2.0"
#: src/esx/esx_driver.c:808
msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
#: src/esx/esx_driver.c:862
#, c-format
msgid "%s is neither a vCenter 2.5 server nor a vCenter 4.x server"
msgstr ""
"%s không phải là một máy phục vụ vCenter 2.5 hay một máy phục vụ vCenter 4.x"
#: src/esx/esx_driver.c:955
msgid "URI is missing the server part"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:962
msgid "Missing or invalid auth pointer"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:1021
msgid "This host is not managed by a vCenter"
msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:1028
#, c-format
msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_driver.c:1041
#, c-format
msgid ""
"This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismachting "
"vCenter '%s' (%s) has been specified"
msgstr ""
"Máy chủ này được quản lý bởi một vCenter với địa chỉ IP %s, nhưng một "
"vCenter không khớp '%s' (%s) đã được chỉ định"
#: src/esx/esx_driver.c:1207 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:434
#, c-format
msgid "Could not parse version number from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1273
msgid "Missing or empty 'hostName' property"
msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
#: src/esx/esx_driver.c:1423
#, c-format
msgid "CPU Model %s too long for destination"
msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_driver.c:1512
#, c-format
msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1613
#, c-format
msgid "No domain with ID %d"
msgstr "Không có miền với ID %d"
#: src/esx/esx_driver.c:1701
#, c-format
msgid "No domain with name '%s'"
msgstr "Không có miền với tên '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:1759 src/esx/esx_driver.c:1872
#: src/esx/esx_driver.c:1915 src/esx/esx_driver.c:1968
msgid "Domain is not powered on"
msgstr "Miền chưa được bật"
#: src/esx/esx_driver.c:1772
#, c-format
msgid "Could not suspend domain: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:1816
msgid "Domain is not suspended"
msgstr "Miền không bị ngưng"
#: src/esx/esx_driver.c:1830
#, c-format
msgid "Could not resume domain: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:1981
#, c-format
msgid "Could not destroy domain: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:2046
#, c-format
msgid "Got invalid memory size %d"
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
#: src/esx/esx_driver.c:2095 src/esx/esx_driver.c:2999
msgid "Domain is not powered off"
msgstr "Miền không bị tắt"
#: src/esx/esx_driver.c:2119
#, c-format
msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:2176
#, c-format
msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:2412 src/esx/esx_driver.c:2422
#, c-format
msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:2539 src/esx/esx_driver.c:2623
#: src/phyp/phyp_driver.c:1419 src/phyp/phyp_driver.c:3678
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2047 src/vbox/vbox_tmpl.c:2105
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1078 src/xenapi/xenapi_driver.c:1250
#, c-format
msgid "unsupported flags: (0x%x)"
msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
#: src/esx/esx_driver.c:2545
msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
#: src/esx/esx_driver.c:2561
#, c-format
msgid ""
"Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
"virtual CPUs for the domain: %d > %d"
msgstr ""
"Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
"> %d"
#: src/esx/esx_driver.c:2588
#, c-format
msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:2808 src/esx/esx_driver.c:2847
#, c-format
msgid "Unsupported config format '%s'"
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3013
#, c-format
msgid "Could not start domain: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:3095
msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3131 src/vmware/vmware_conf.c:356
msgid ""
"Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
"VMX file"
msgstr ""
"XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
"tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3146 src/vmware/vmware_conf.c:371
msgid ""
"Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
"and path for VMX file"
msgstr ""
"XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3153 src/vmware/vmware_conf.c:378
msgid ""
"First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
"for VMX file"
msgstr ""
"Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
#: src/esx/esx_driver.c:3165 src/vmware/vmware_conf.c:389
#, c-format
msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
#: src/esx/esx_driver.c:3235
#, c-format
msgid "Could not define domain: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:3304
msgid "Domain is not suspended or powered off"
msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
#: src/esx/esx_driver.c:3444
msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:3569
msgid "Parameter array must have space for 3 items"
msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục"
#: src/esx/esx_driver.c:3653
#, c-format
msgid "Shares level has unknown value %d"
msgstr "Cấp chia sẻ có giá trị không rõ %d"
#: src/esx/esx_driver.c:3723
#, c-format
msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
#: src/esx/esx_driver.c:3737
#, c-format
msgid ""
"Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
msgstr ""
"Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
"hạn chế)"
#: src/esx/esx_driver.c:3777
#, c-format
msgid ""
"Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
"(normal) or -3 (high)"
msgstr ""
"Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
"(bình thường hoặc -3 (cao)"
#: src/esx/esx_driver.c:3784 src/esx/esx_driver.c:4580
#, c-format
msgid "Unknown field '%s'"
msgstr "Trường không rõ '%s'"
#: src/esx/esx_driver.c:3801
#, c-format
msgid "Could not change scheduler parameters: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:3877
msgid "Migration not possible without a vCenter"
msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:3883
msgid "Renaming domains on migration not supported"
msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3901
msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_driver.c:3907
msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
#: src/esx/esx_driver.c:3917
msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
#: src/esx/esx_driver.c:3952
#, c-format
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
#: src/esx/esx_driver.c:3956
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
#: src/esx/esx_driver.c:3978
#, c-format
msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4051
msgid "Could not retrieve memory usage of resource pool"
msgstr "Không thể lấy sự sử dụng bộ nhớ của pool tài nguyên"
#: src/esx/esx_driver.c:4189
#, c-format
msgid "Snapshot '%s' already exists"
msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
#: src/esx/esx_driver.c:4205
#, c-format
msgid "Could not create snapshot: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4467
#, c-format
msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4526
#, c-format
msgid "Could not delete snapshot '%s': %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4597
#, c-format
msgid "Could not change memory parameters: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4634
msgid "Parameter array must have space for 1 item"
msgstr ""
#: src/esx/esx_driver.c:4655
#, c-format
msgid "Field %s too big for destination"
msgstr "Trường %s quá lớn cho nơi ghi"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:88 src/esx/esx_storage_driver.c:567
msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:338
#, c-format
msgid "Could not find datastore with UUID '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore với UUID '%s'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:555
#, c-format
msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:605
msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:835
msgid ""
"QueryVirtualDiskUuid not avialable, cannot lookup storage volume by UUID"
msgstr "QueryVirtualDiskUuid không có sẵn, không thể tìm ổ lưu trữ bởi UUID"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:997 src/esx/esx_storage_driver.c:1231
msgid "Creating non-file volumes is not supported"
msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1006 src/esx/esx_storage_driver.c:1240
#, c-format
msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1013 src/esx/esx_storage_driver.c:1247
#, c-format
msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1093
msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1119
#, c-format
msgid "Could not create volume: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1147 src/esx/esx_storage_driver.c:1349
#, c-format
msgid "Creation of %s volumes is not supported"
msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1321
#, c-format
msgid "Could not copy volume: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1409
#, c-format
msgid "Could not delete volume: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1458
#, c-format
msgid "Could not wipe volume: %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1593
#, c-format
msgid "File '%s' has unknown type"
msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
#: src/esx/esx_util.c:92
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
"https)"
#: src/esx/esx_util.c:110
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
#: src/esx/esx_util.c:120
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
"1)"
#: src/esx/esx_util.c:146
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|socks"
"(|4|4a|5))"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
"4|4a|5))"
#: src/esx/esx_util.c:164
msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
#: src/esx/esx_util.c:176
#, c-format
msgid ""
"Query parameter 'proxy' has unexpected portvalue '%s' (should be [1..65535])"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'proxy' có giá trị cổng không mong đợi '%s' (nên là "
"[1..65535])"
#: src/esx/esx_util.c:303
#, c-format
msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
msgstr ""
"Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
"dẫn>'"
#: src/esx/esx_util.c:386
#, c-format
msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
#: src/esx/esx_util.c:393
#, c-format
msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
#: src/esx/esx_util.c:403
#, c-format
msgid "Formating IP address for host '%s' failed: %s"
msgstr "Định dạng địa chỉ IP cho host '%s' thất bại: %s"
#: src/esx/esx_util.c:423 src/esx/esx_vi.c:2150 src/vmx/vmx.c:696
#, c-format
msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:226
#, c-format
msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:236
#, c-format
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:244
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
msgstr ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
#: src/esx/esx_vi.c:256
#, c-format
msgid ""
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
#: src/esx/esx_vi.c:262
#, c-format
msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:267
#, c-format
msgid "The server redirects from '%s'"
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:280 src/esx/esx_vi_methods.c:165
msgid "Invalid call"
msgstr "Gọi không hợp lệ"
#: src/esx/esx_vi.c:288
msgid "Could not initialize CURL"
msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:307
msgid "Could not build CURL header list"
msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:341
msgid "Could not initialize CURL mutex"
msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
#: src/esx/esx_vi.c:374
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:420
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:455
#, c-format
msgid "Trying to lock unknown SharedCURL lock %d"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:483
#, c-format
msgid "Trying to unlock unknown SharedCURL lock %d"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:500
msgid "Trying to free SharedCURL object that is still in use"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:520
msgid "Cannot share uninitialized CURL handle"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:526
msgid "Cannot share CURL handle that is already shared"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:535
msgid "Could not initialize CURL (share)"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:552
msgid "Could not initialize a CURL (share) mutex"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:571
msgid "Cannot unshare uninitialized CURL handle"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:577
msgid "Cannot unshare CURL handle that is not shared"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:582
msgid "CURL (share) mismatch"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:657
msgid "Could not initialize session mutex"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:680
#, c-format
msgid "Expecting VI API major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi phiên bản VI API chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:690
#, c-format
msgid "Expecting GSX major/minor version '2.0' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản GSX chính/phụ '2.0' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:709
#, c-format
msgid "Expecting ESX major/minor version '3.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản ESX chính/phụ '3.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:728
#, c-format
msgid "Expecting VPX major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi phiên bản VPX chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:734
#, c-format
msgid ""
"Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
"thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:741
#, c-format
msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:791 src/esx/esx_vi.c:849
msgid "Could not retrieve resource pool"
msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
#: src/esx/esx_vi.c:800
msgid "Path has to specify the host system"
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định hệ thống chủ"
#: src/esx/esx_vi.c:924
msgid "Could not create XPath context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh XPath"
#: src/esx/esx_vi.c:939
#, c-format
msgid ""
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
"failed"
msgstr ""
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
"thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:947
#, c-format
msgid ""
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
"failed"
msgstr ""
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
"liệu thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:954
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
#: src/esx/esx_vi.c:976
#, c-format
msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:988 src/esx/esx_vi.c:1003
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
#: src/esx/esx_vi.c:993 src/esx/esx_vi.c:1014
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
#: src/esx/esx_vi.c:1028
#, c-format
msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
#: src/esx/esx_vi.c:1037
msgid "Invalid argument (occurrence)"
msgstr "Tham số không hợp lệ (sự cố)"
#: src/esx/esx_vi.c:1043
#, c-format
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1103 src/esx/esx_vi_types.c:870
#, c-format
msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1117 src/esx/esx_vi.c:1189 src/esx/esx_vi_types.c:357
#: src/esx/esx_vi_types.c:1004
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for %s"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
#: src/esx/esx_vi.c:1283
#, c-format
msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1292 src/esx/esx_vi.c:1365 src/esx/esx_vi_types.c:299
#, c-format
msgid "Wrong XML element type %d"
msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
#: src/esx/esx_vi.c:1568
msgid "Invalid call, no mutex"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:1575
msgid "Invalid call, no session"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:1634
msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
#: src/esx/esx_vi.c:1686 src/esx/esx_vi.c:1698 src/esx/esx_vi.c:1712
#, c-format
msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1718
#, c-format
msgid "Invalid lookup from '%s'"
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:1749
#, c-format
msgid "Could not lookup '%s' from '%s'"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:1755
#, c-format
msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:1761
msgid "Invalid occurrence value"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:1808
#, c-format
msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
#: src/esx/esx_vi.c:1831
msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
#: src/esx/esx_vi.c:1892 src/esx/esx_vi.c:1925 src/esx/esx_vi.c:1961
#: src/esx/esx_vi.c:1997
#, c-format
msgid "Missing '%s' property"
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2068
msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2076
#, c-format
msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2106
msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
#: src/esx/esx_vi.c:2116
msgid "Could not get name of virtual machine"
msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2144
msgid "Could not get UUID of virtual machine"
msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
#: src/esx/esx_vi.c:2277
#, c-format
msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2312
#, c-format
msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2377
#, c-format
msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2452
#, c-format
msgid "Could not find domain with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2505
msgid "Other tasks are pending for this domain"
msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
#: src/esx/esx_vi.c:2586
#, c-format
msgid "Could not find datastore with name '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2673
#, c-format
msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:2743
msgid "Could not lookup datastore host mount"
msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
#: src/esx/esx_vi.c:3019
msgid "Domain has no current snapshot"
msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
#: src/esx/esx_vi.c:3026
msgid "Could not lookup root snapshot list"
msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
#: src/esx/esx_vi.c:3114
#, c-format
msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
#: src/esx/esx_vi.c:3201
#, c-format
msgid "Could not search in datastore '%s': %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:3220
#, c-format
msgid "No storage volume with key or path '%s'"
msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
#: src/esx/esx_vi.c:3346
#, c-format
msgid "Could not serach in datastore '%s': %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:3474
msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:3590 src/esx/esx_vi.c:3624
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
"possible answers"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
"trả lời khả thi"
#: src/esx/esx_vi.c:3598
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
"possible answers are %s, but no default answer is specified"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
"thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
#: src/esx/esx_vi.c:3619
#, c-format
msgid ""
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
"possible answers are %s"
msgstr ""
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
"khả thi là %s"
#: src/esx/esx_vi.c:3726
msgid ""
"Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancelation failed"
msgstr ""
"Tác vụ có thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời nhưng việc hủy "
"đã thất bại"
#: src/esx/esx_vi.c:3731
msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
#: src/esx/esx_vi.c:3868
#, c-format
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi.c:3882
#, c-format
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi.c:3924
msgid "Unexpected product version"
msgstr "Phiên bản sản phẩm không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi.c:4072
#, c-format
msgid "Missing 'name' property in %s lookup"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi.c:4105
#, c-format
msgid "Could not find %s with name '%s'"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:85 src/esx/esx_vi_types.c:730
#, c-format
msgid "%s object has invalid dynamic type"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:215 src/esx/esx_vi_types.c:228
#: src/esx/esx_vi_types.c:546 src/esx/esx_vi_types.c:652
#, c-format
msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:350
#, c-format
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an %s value"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:364
#, c-format
msgid "Value '%s' is not representable as %s"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:489 src/esx/esx_vi_types.c:713
#, c-format
msgid "%s object is missing the required '%s' property"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:679 src/esx/esx_vi_types.c:1738
#, c-format
msgid "%s is missing 'type' property"
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:688
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
#: src/esx/esx_vi_types.c:902 src/esx/esx_vi_types.c:964
msgid "Could not copy an XML node"
msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
#: src/esx/esx_vi_types.c:975
msgid "AnyType is missing 'type' property"
msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/esx/esx_vi_types.c:983
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1012
#, c-format
msgid "Value '%s' is out of %s range"
msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1028
#, c-format
msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1390
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1423
#, c-format
msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1445 src/esx/esx_vi_types.c:1455
#: src/esx/esx_vi_types.c:1468 src/esx/esx_vi_types.c:1482
#, c-format
msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
#: src/esx/esx_vi_types.c:1565
msgid "MethodFault is missing 'type' property"
msgstr ""
#: src/esx/esx_vi_types.c:1660
msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
#: src/fdstream.c:76 src/fdstream.c:112 src/fdstream.c:193 src/fdstream.c:299
#: src/fdstream.c:351
msgid "stream is not open"
msgstr "luồng chưa mở"
#: src/fdstream.c:83 src/fdstream.c:119
msgid "stream does not have a callback registered"
msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
#: src/fdstream.c:200
msgid "stream already has a callback registered"
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
#: src/fdstream.c:210
msgid "cannot register file watch on stream"
msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
#: src/fdstream.c:257
#, c-format
msgid "I/O helper exited with status %d"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:261
msgid "I/O helper exited abnormally"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:293
msgid "Too many bytes to write to stream"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:308 src/fdstream.c:327
msgid "cannot write to stream"
msgstr "không thể ghi vào luồng"
#: src/fdstream.c:345
msgid "Too many bytes to read from stream"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:377
msgid "cannot read from stream"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:425 src/util/event_poll.c:644
msgid "Unable to initialize mutex"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:455
msgid "Unable to open UNIX socket"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:498
msgid "UNIX domain sockets are not supported on this platform"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:528
#, c-format
msgid "Unable to open stream for '%s'"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:535
#, c-format
msgid "Unable to access stream for '%s'"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:552
#, c-format
msgid "%s: Cannot request read and write flags together"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:560 src/lxc/lxc_driver.c:1549
msgid "Unable to create pipe"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:599 src/util/iohelper.c:71
#, c-format
msgid "Unable to seek %s to %llu"
msgstr ""
#: src/fdstream.c:634
#, c-format
msgid "Attempt to create %s without specifying mode"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:110 src/interface/netcf_driver.c:278
#, c-format
msgid "couldn't find interface named '%s': %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:115 src/interface/netcf_driver.c:283
#, c-format
msgid "couldn't find interface named '%s'"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:192
#, c-format
msgid "failed to get number of interfaces on host: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:212
#, c-format
msgid "failed to list host interfaces: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:233
#, c-format
msgid "failed to get number of defined interfaces on host: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:254
#, c-format
msgid "failed to list host defined interfaces: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:311
#, c-format
msgid "couldn't find interface with MAC address '%s': %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:318
#, c-format
msgid "couldn't find interface with MAC address '%s'"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:324
msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
#: src/interface/netcf_driver.c:362 src/interface/netcf_driver.c:417
#, c-format
msgid "could not get interface XML description: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:451
#, c-format
msgid "failed to undefine interface %s: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:483
#, c-format
msgid "failed to create (start) interface %s: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:515
#, c-format
msgid "failed to destroy (stop) interface %s: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:546
#, c-format
msgid "failed to get status of interface %s: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:575
#, c-format
msgid "failed to begin transaction: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:598
#, c-format
msgid "failed to commit transaction: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/interface/netcf_driver.c:621
#, c-format
msgid "failed to rollback transaction: %s%s%s"
msgstr ""
#: src/internal.h:236
#, c-format
msgid "%s: unsupported flags (0x%lx)"
msgstr "%s: cờ không hỗ trợ (0x%lx)"
#: src/libvirt.c:578 src/libvirt.c:611 src/libvirt.c:644 src/libvirt.c:677
#: src/libvirt.c:710 src/libvirt.c:743 src/libvirt.c:779 src/libvirt.c:819
#, c-format
msgid "Too many drivers, cannot register %s"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:786
msgid "Tried to register an internal Xen driver"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:845
#, c-format
msgid "Initialization of %s state driver failed"
msgstr "Khởi chạy trình điều khiển trạng thái %s thất bại"
#: src/libvirt.c:998
msgid "could not parse connection URI"
msgstr "không thể phân tích URI kết nối"
#: src/libvirt.c:1047
#, c-format
msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
#: src/libvirt.c:1070
#, c-format
msgid "No connection for URI %s"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:2278
msgid "could not build absolute output file path"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:2335
msgid "could not build absolute input file path"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:2393
msgid "crash and live flags are mutually exclusive"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:2404
msgid "could not build absolute core file path"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:3380
msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
#: src/libvirt.c:3565
msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
#: src/libvirt.c:3676 src/qemu/qemu_migration.c:1942
msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
#: src/libvirt.c:3806 src/qemu/qemu_migration.c:2074
msgid "domainMigratePrepare3 did not set uri"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:3970 src/libvirt.c:4040 src/libvirt.c:4374 src/libvirt.c:4386
msgid "Unable to change target guest XML during migration"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:3975
msgid "Unable to override peer2peer migration URI"
msgstr ""
#: src/libvirt.c:4183 src/libvirt.c:4355
msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
#: src/libvirt.c:6025 src/libvirt.c:6124
msgid "flags must be zero"
msgstr "cờ phải là không"
#: src/libvirt.c:6118
msgid "path is NULL"
msgstr "đường dẫn NULL"
#: src/libvirt.c:6131
msgid "buffer is NULL"
msgstr "bộ đệm NULL"
#: src/libvirt.c:6233 src/qemu/qemu_driver.c:6256
msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
#: src/libvirt.c:6240
msgid "buffer is NULL but size is non-zero"
msgstr "bộ đệm NULL nhưng kích thước khác không"
#: src/libvirt.c:13146
msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
#: src/libvirt.c:13248
msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
#: src/libvirt.c:15015
msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:96
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to access config file %s"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:164
#, c-format
msgid "Lockspace path '%s' exceeded %d characters"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:178 src/locking/lock_driver_sanlock.c:549
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to create lockspace %s"
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:187 src/locking/lock_driver_sanlock.c:558
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to query sector size %s: error %d"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:191 src/locking/lock_driver_sanlock.c:562
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to query sector size %s"
msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:201
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to allocate lockspace %s"
msgstr "không thể đóng %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:208
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to save lockspace %s"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:216
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to initialize lockspace %s: error %d"
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:220
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to initialize lockspace %s"
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:237
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add lockspace %s: error %d"
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:241
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add lockspace %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:293
msgid "Automatic disk lease mode enabled, but no host ID is set"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:333
msgid "Sanlock plugin is not initialized"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:339
#, c-format
msgid "Unsupported object type %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:358 src/locking/lock_driver_sanlock.c:699
#, c-format
msgid "Domain name '%s' exceeded %d characters"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:404
msgid "String length too small to store md5 checksum"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:410
#, fuzzy
msgid "Unable to compute md5 checksum"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:440
#, c-format
msgid "Resource name '%s' exceeds %d characters"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:449 src/locking/lock_driver_sanlock.c:511
#, c-format
msgid "Lease path '%s' exceeds %d characters"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:458 src/locking/lock_driver_sanlock.c:520
#, c-format
msgid "Resource lockspace '%s' exceeds %d characters"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:491
#, fuzzy
msgid "Unexpected lock parameters for disk resource"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:572
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to allocate lease %s"
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:579
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to save lease %s"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:587
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to initialize lease %s: error %d"
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:591
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to initialize lease %s"
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:622
#, c-format
msgid "Too many resources %d for object"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:629
msgid "Readonly leases are not supported"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:634
msgid "Sharable leases are not supported"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:688
msgid ""
"Read/write, exclusive access, disks were present, but no leases specified"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:710
#, c-format
msgid "Unable to parse lock state %s: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:714
#, c-format
msgid "Unable to parse lock state %s"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:735
#, c-format
msgid "Failed to open socket to sanlock daemon: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:739
msgid "Failed to open socket to sanlock daemon"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:750
#, c-format
msgid "Failed to acquire lock: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:753
msgid "Failed to acquire lock"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:774
#, c-format
msgid "Failed to restrict process: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:777
msgid "Failed to restrict process"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:823 src/locking/lock_driver_sanlock.c:866
#, c-format
msgid "Failed to inquire lock: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:826 src/locking/lock_driver_sanlock.c:869
msgid "Failed to inquire lock"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:837
#, c-format
msgid "Failed to release lock: error %d"
msgstr ""
#: src/locking/lock_driver_sanlock.c:840
msgid "Failed to release lock"
msgstr ""
#: src/locking/lock_manager.c:49 src/locking/lock_manager.c:57
#, c-format
msgid "Missing '%s' field in lock manager driver"
msgstr ""
#: src/locking/lock_manager.c:146
#, c-format
msgid "Plugin %s not accessible"
msgstr ""
#: src/locking/lock_manager.c:154
#, c-format
msgid "Failed to load plugin %s: %s"
msgstr ""
#: src/locking/lock_manager.c:161
msgid "Missing plugin initialization symbol 'virLockDriverImpl'"
msgstr ""
#: src/locking/lock_manager.c:198
msgid "this platform is missing dlopen"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_container.c:139
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:145
msgid "ioctl(TIOCSTTY) failed"
msgstr "ioctl(TIOCSTTY) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:160
msgid "dup2(stdin) failed"
msgstr "dup2(stdin) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:166
msgid "dup2(stdout) failed"
msgstr "dup2(stdout) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:172
msgid "dup2(stderr) failed"
msgstr "dup2(stderr) thất bại"
#: src/lxc/lxc_container.c:319
msgid "Failed to make root private"
msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
#: src/lxc/lxc_container.c:330 src/lxc/lxc_container.c:352
#: src/lxc/lxc_container.c:536
#, c-format
msgid "Failed to create %s"
msgstr "Thất bại khi tạo %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:339
#, c-format
msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:360
#, c-format
msgid "Failed to bind new root %s into tmpfs"
msgstr "Thất bại khi gắn kết root mới %s vào tmpfs"
#: src/lxc/lxc_container.c:369
#, c-format
msgid "Failed to chroot into %s"
msgstr "Thất bại khi chroot vào %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:377
msgid "Failed to pivot root"
msgstr "Thất bại khi pivot root"
#: src/lxc/lxc_container.c:420
#, c-format
msgid "Failed to mkdir %s"
msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:426
#, c-format
msgid "Failed to mount %s on %s"
msgstr "Thất bại khi lắp %s trên %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:434
msgid "Cannot create /dev/pts"
msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
#: src/lxc/lxc_container.c:441
msgid "Failed to mount /dev/pts in container"
msgstr "Thất bại khi lắp /dev/pts trong bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_container.c:475
#, c-format
msgid "Failed to make device %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:484
msgid "Failed to create symlink /dev/ptmx to /dev/pts/ptmx"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng /dev/ptmx vào /dev/pts/ptmx"
#: src/lxc/lxc_container.c:492
msgid "Failed to make device /dev/ptmx"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị /dev/ptmx"
#: src/lxc/lxc_container.c:503
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/tty1"
msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1"
#: src/lxc/lxc_container.c:508
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/console"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_container.c:543 src/lxc/lxc_container.c:659
#, c-format
msgid "Failed to mount %s at %s"
msgstr "Thất bại khi lắp %s tại %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:566
msgid "Failed to read /proc/mounts"
msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
#: src/lxc/lxc_container.c:595
#, c-format
msgid "Failed to unmount '%s'"
msgstr "Thất bại khi bỏ lắp '%s'"
#: src/lxc/lxc_container.c:645
msgid "Failed to make / slave"
msgstr "Thất bại khi tạo đầy tớ /"
#: src/lxc/lxc_container.c:669
msgid "Failed to mount /proc"
msgstr "Thất bại khi lắp /proc"
#: src/lxc/lxc_container.c:708
#, c-format
msgid "Failed to remove capabilities: %d"
msgstr "Thất bại khi xóa bỏ các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_container.c:714
#, c-format
msgid "Failed to apply capabilities: %d"
msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_container.c:755
msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
#: src/lxc/lxc_container.c:780
#, c-format
msgid "Failed to open tty %s"
msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
#: src/lxc/lxc_container.c:790
#, c-format
msgid "cannot find init path '%s' relative to container root"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_container.c:798
msgid "Failed to read the container continue message"
msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_container.c:815
#, fuzzy
msgid "failed to send continue signal to controller"
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
#: src/lxc/lxc_container.c:923
msgid "Failed to run clone container"
msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
#: src/lxc/lxc_conf.c:68 src/qemu/qemu_driver.c:250 src/uml/uml_conf.c:81
msgid "cannot get the host uuid"
msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
#: src/lxc/lxc_controller.c:98
msgid "Unable to get cgroup for driver"
msgstr "Không thể lấy cgroup cho trình điều khiển"
#: src/lxc/lxc_controller.c:105
#, c-format
msgid "Unable to create cgroup for domain %s"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:114
#, c-format
msgid "Unable to set Blkio weight for domain %s"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_controller.c:124
#, c-format
msgid "Unable to set cpu shares for domain %s"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_controller.c:133
#, c-format
msgid "Unable to set memory limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:142 src/qemu/qemu_cgroup.c:322
#, c-format
msgid "Unable to set memory hard limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:152 src/qemu/qemu_cgroup.c:331
#, c-format
msgid "Unable to set memory soft limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế mềm bộ nhớ cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:162 src/qemu/qemu_cgroup.c:341
#, c-format
msgid "Unable to set swap hard limit for domain %s"
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng trao đổi cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:171
#, c-format
msgid "Unable to deny devices for domain %s"
msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:185
#, c-format
msgid "Unable to allow device %c:%d:%d for domain %s"
msgstr "Không thể cho phép thiết bị %c:%d:%d cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:195
#, c-format
msgid "Unable to allow PYT devices for domain %s"
msgstr "Không thể cho phép các thiết bị PYT cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:203
#, c-format
msgid "Unable to add task %d to cgroup for domain %s"
msgstr "Không thể thêm tác vụ %d vào cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:231
#, c-format
msgid "failed to create server socket '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo socket máy phục vụ '%s'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:241
#, c-format
msgid "Socket path %s too long for destination"
msgstr "Đường dẫn socket %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_controller.c:247
#, c-format
msgid "failed to bind server socket '%s'"
msgstr "thất bại khi gắn kết socket máy phục vụ '%s'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:253
#, c-format
msgid "failed to listen server socket %s"
msgstr "thất bại khi nghe socket máy phục vụ %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:286
#, c-format
msgid "read of fd %d failed"
msgstr "đọc fd %d thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:293
#, c-format
msgid "write to fd %d failed"
msgstr "ghi vào fd %d thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:314
#, c-format
msgid "failed to apply capabilities: %d"
msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
#: src/lxc/lxc_controller.c:393
msgid "epoll_create(2) failed"
msgstr "epoll_create(2) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:403
msgid "epoll_ctl(appPty) failed"
msgstr "epoll_ctl(appPty) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:409
msgid "epoll_ctl(contPty) failed"
msgstr "epoll_ctl(contPty) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:417
msgid "epoll_ctl(monitor) failed"
msgstr "epoll_ctl(monitor) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:425 src/lxc/lxc_controller.c:457
#: src/lxc/lxc_controller.c:463
msgid "epoll_ctl(client) failed"
msgstr "epoll_ctl(client) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:445
msgid "accept(monitor,...) failed"
msgstr "accept(monitor,...) thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:485
#, c-format
msgid "error event %d"
msgstr "lỗi sự kiện %d"
#: src/lxc/lxc_controller.c:506
msgid "epoll_wait() failed"
msgstr "epoll_wait() thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:593
#, c-format
msgid "Unable to request personality for %s on %s"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_controller.c:630
msgid "sockpair failed"
msgstr "sockpair thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:636
#, fuzzy
msgid "socketpair failed"
msgstr "sockpair thất bại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:670
#, fuzzy, c-format
msgid "root source %s does not exist"
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
#: src/lxc/lxc_controller.c:677
msgid "Cannot unshare mount namespace"
msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
#: src/lxc/lxc_controller.c:683
msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
#: src/lxc/lxc_controller.c:695
#, c-format
msgid "Failed to make path %s"
msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:704
#, c-format
msgid "Failed to mount devpts on %s"
msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
#: src/lxc/lxc_controller.c:722 src/lxc/lxc_controller.c:731
#: src/lxc/lxc_driver.c:1521
msgid "Failed to allocate tty"
msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
#: src/lxc/lxc_controller.c:754
msgid "Unable to send container continue message"
msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_controller.c:760
#, fuzzy
msgid "error receiving signal from container"
msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa"
#: src/lxc/lxc_controller.c:771
msgid "error sending continue signal to parent"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_controller.c:951
#, c-format
msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
#: src/lxc/lxc_controller.c:965
msgid "Unable to change to root dir"
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
#: src/lxc/lxc_controller.c:971
msgid "Unable to become session leader"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/lxc/lxc_controller.c:982
msgid "Failed to accept a connection from driver"
msgstr "Thất bại khi chấp nhận một kết nối từ trình điều khiển"
#: src/lxc/lxc_driver.c:138
#, c-format
msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///"
msgstr "Đường dẫn URI của LXC không mong đợi '%s', thử lxc:///"
#: src/lxc/lxc_driver.c:146
msgid "lxc state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
#: src/lxc/lxc_driver.c:210
#, c-format
msgid "No domain with matching id %d"
msgstr "Không có miền khớp id %d"
#: src/lxc/lxc_driver.c:239 src/lxc/lxc_driver.c:293 src/lxc/lxc_driver.c:318
#: src/lxc/lxc_driver.c:342 src/lxc/lxc_driver.c:470 src/lxc/lxc_driver.c:523
#: src/lxc/lxc_driver.c:589 src/lxc/lxc_driver.c:616 src/lxc/lxc_driver.c:645
#: src/lxc/lxc_driver.c:670 src/lxc/lxc_driver.c:702 src/lxc/lxc_driver.c:764
#: src/lxc/lxc_driver.c:863 src/lxc/lxc_driver.c:970 src/lxc/lxc_driver.c:1685
#: src/lxc/lxc_driver.c:1927 src/lxc/lxc_driver.c:2300
#: src/lxc/lxc_driver.c:2379 src/lxc/lxc_driver.c:2434
#: src/lxc/lxc_driver.c:2488 src/lxc/lxc_driver.c:2515
#: src/lxc/lxc_driver.c:2685 src/lxc/lxc_driver.c:2750
#: src/libxl/libxl_driver.c:1335 src/libxl/libxl_driver.c:1393
#: src/libxl/libxl_driver.c:1449 src/libxl/libxl_driver.c:1493
#: src/libxl/libxl_driver.c:1533 src/libxl/libxl_driver.c:1582
#: src/libxl/libxl_driver.c:1913 src/libxl/libxl_driver.c:1991
#: src/libxl/libxl_driver.c:2081 src/libxl/libxl_driver.c:2122
#: src/libxl/libxl_driver.c:2156 src/libxl/libxl_driver.c:2634
#: src/libxl/libxl_driver.c:3345 src/libxl/libxl_driver.c:3373
#: src/vmware/vmware_driver.c:577
#, c-format
msgid "No domain with matching uuid '%s'"
msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:265
#, c-format
msgid "No domain with matching name '%s'"
msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:420 src/lxc/lxc_driver.c:1691
#: src/lxc/lxc_driver.c:1762
msgid "System lacks NETNS support"
msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
#: src/lxc/lxc_driver.c:476
msgid "Cannot delete active domain"
msgstr "Không thể xóa miền hoạt động"
#: src/lxc/lxc_driver.c:482
msgid "Cannot undefine transient domain"
msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
#: src/lxc/lxc_driver.c:535 src/lxc/lxc_driver.c:726 src/lxc/lxc_driver.c:881
#, c-format
msgid "Unable to get cgroup for %s"
msgstr "Không thể lấy cgroup cho %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:541
msgid "Cannot read cputime for domain"
msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:546
msgid "Cannot read memory usage for domain"
msgstr "Không thể đọc sự sử dụng bộ nhớ cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:676
msgid "Cannot set max memory lower than current memory"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:708
msgid "Cannot set memory higher than max memory"
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
#: src/lxc/lxc_driver.c:714 src/lxc/lxc_driver.c:1933
#: src/lxc/lxc_driver.c:2440 src/lxc/lxc_driver.c:2691
#: src/lxc/lxc_driver.c:2756 src/libxl/libxl_driver.c:1339
#: src/libxl/libxl_driver.c:1398 src/libxl/libxl_driver.c:1455
#: src/libxl/libxl_driver.c:1499 src/libxl/libxl_driver.c:1539
#: src/libxl/libxl_driver.c:1918 src/libxl/libxl_driver.c:1996
#: src/libxl/libxl_driver.c:2086 src/libxl/libxl_driver.c:2345
#: src/libxl/libxl_driver.c:2437 src/libxl/libxl_driver.c:3151
#: src/libxl/libxl_driver.c:3448 src/libxl/libxl_driver.c:3515
#: src/libxl/libxl_driver.c:3604 src/openvz/openvz_driver.c:520
#: src/openvz/openvz_driver.c:558
msgid "Domain is not running"
msgstr "Miền không đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:720
msgid "cgroups must be configured on the host"
msgstr "các cgroup phải được cấu hình trên máy chủ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:732
msgid "Failed to set memory for domain"
msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
#: src/lxc/lxc_driver.c:770 src/qemu/qemu_driver.c:5131
#: src/qemu/qemu_driver.c:5279 src/qemu/qemu_driver.c:5407
#: src/qemu/qemu_driver.c:5563 src/qemu/qemu_driver.c:5760
#: src/qemu/qemu_driver.c:5916
#, c-format
msgid "cannot find cgroup for domain %s"
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:782 src/qemu/qemu_driver.c:5430
msgid "invalid type for memory hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho hard_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:790 src/qemu/qemu_driver.c:5439
msgid "unable to set memory hard_limit tunable"
msgstr "không thể đặt hard_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:797 src/qemu/qemu_driver.c:5451
msgid "invalid type for memory soft_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho soft_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:805 src/qemu/qemu_driver.c:5460
msgid "unable to set memory soft_limit tunable"
msgstr "không thể đặt soft_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:812 src/qemu/qemu_driver.c:5472
msgid "invalid type for swap_hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"kiểu không hợp lệ cho swap_hard_limit điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:820 src/qemu/qemu_driver.c:5481
msgid "unable to set swap_hard_limit tunable"
msgstr "không thể đặt swap_hard_limit bộ nhớ điều phối được"
#: src/lxc/lxc_driver.c:825 src/qemu/qemu_driver.c:5490
#, c-format
msgid "Memory tunable `%s' not implemented"
msgstr "Hòa phối bộ nhớ '%s' không được thi hành"
#: src/lxc/lxc_driver.c:829 src/qemu/qemu_driver.c:5175
#: src/qemu/qemu_driver.c:5201 src/qemu/qemu_driver.c:5494
#, c-format
msgid "Parameter `%s' not supported"
msgstr "Tham số '%s' không được hỗ trợ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:875 src/lxc/lxc_driver.c:2368
#: src/libxl/libxl_driver.c:3535 src/nodeinfo.c:417
#: src/qemu/qemu_driver.c:5252 src/qemu/qemu_driver.c:5587
#: src/qemu/qemu_driver.c:5858 src/test/test_driver.c:2655
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1293 src/xen/xen_hypervisor.c:1303
#: src/xen/xend_internal.c:3638 src/xen/xend_internal.c:3648
msgid "Invalid parameter count"
msgstr "Đếm tham số không hợp lệ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:896 src/qemu/qemu_driver.c:5645
msgid "unable to get memory hard limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:901 src/qemu/qemu_driver.c:5602
#: src/qemu/qemu_driver.c:5650
msgid "Field memory hard limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:911 src/qemu/qemu_driver.c:5660
msgid "unable to get memory soft limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế mềm bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:916 src/qemu/qemu_driver.c:5611
#: src/qemu/qemu_driver.c:5665
msgid "Field memory soft limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế mềm bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:926 src/qemu/qemu_driver.c:5675
msgid "unable to get swap hard limit"
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng trao đổi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:931 src/qemu/qemu_driver.c:5620
#: src/qemu/qemu_driver.c:5680
msgid "Field swap hard limit too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế cứng trao đổi quá dài cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1070
msgid "Unable to initialize bridging"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1112
msgid "Failed to get bridge for interface"
msgstr "Thất bại khi lấy cầu nối cho giao diện"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1143
#, c-format
msgid "Failed to add %s device to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm thiết bị %s vào %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1179
msgid "Failed to create client socket"
msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1187
#, c-format
msgid "Socket path %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1193
msgid "Failed to connect to client socket"
msgstr "Thất bại khi kết nối tới socket trình khách"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1216
#, c-format
msgid "Invalid PID %d for container"
msgstr "PID không hợp lệ %d cho bộ nhớ"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1226
msgid "Failed to kill container PIDs"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1232
msgid "Some container PIDs refused to die"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1390
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to open logfile %s"
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1406 src/qemu/qemu_domain.c:904
#, c-format
msgid "unable to seek to end of log for %s"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1410 src/qemu/qemu_domain.c:908
#, c-format
msgid "unable to seek to %lld from start for %s"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1427
#, fuzzy
msgid "Failure while reading guest log output"
msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1482
msgid "The 'cpuacct', 'devices' & 'memory' cgroups controllers must be mounted"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1489
msgid "Unable to find 'cpuacct' cgroups controller mount"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1495
msgid "Unable to find 'devices' cgroups controller mount"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1501
msgid "Unable to find 'memory' cgroups controller mount"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1507
#, c-format
msgid "Cannot create log directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1542
#, c-format
msgid "Failed to open '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1581
#, fuzzy
msgid "could not close handshake fd"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1594
#, c-format
msgid "Failed to read pid file %s/%s.pid"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin pid %s/%s.pid"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1607
#, fuzzy, c-format
msgid "guest failed to start: %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1642
msgid "could not close logfile"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:1697 src/libxl/libxl_driver.c:2640
#: src/vmware/vmware_driver.c:583
msgid "Domain is already running"
msgstr "Miền đã đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:1989 src/libxl/libxl_driver.c:171
#: src/qemu/qemu_driver.c:154 src/uml/uml_driver.c:163
#, c-format
msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2253
#, c-format
msgid "Unknown release: %s"
msgstr "Phát hành không rõ: %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2312 src/qemu/qemu_driver.c:5805
#, c-format
msgid "Invalid parameter `%s'"
msgstr "Tham số không hợp lệ '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2318
msgid "Invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
msgstr ""
"Kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2324
#, c-format
msgid "failed to set cpu_shares=%llu"
msgstr "thất bại khi đặt cpu_shares=%llu"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2391
msgid "Field cpu_shares too big for destination"
msgstr "Trường cpu_shares quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2457
#, c-format
msgid "Invalid path, '%s' is not a known interface"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2521
msgid "Cannot set autostart for transient domain"
msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2546
#, c-format
msgid "Cannot create autostart directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2553 src/libxl/libxl_driver.c:3403
#: src/qemu/qemu_driver.c:5031 src/uml/uml_driver.c:2018
#, c-format
msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2560 src/libxl/libxl_driver.c:3410
#: src/network/bridge_driver.c:2545 src/qemu/qemu_driver.c:5038
#: src/storage/storage_driver.c:1041 src/uml/uml_driver.c:2025
#, c-format
msgid "Failed to delete symlink '%s'"
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2698
msgid "Suspend operation failed"
msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2763
msgid "Resume operation failed"
msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2806 src/libxl/libxl_driver.c:2725
#: src/qemu/qemu_driver.c:1093 src/qemu/qemu_driver.c:1145
#: src/qemu/qemu_driver.c:1169 src/qemu/qemu_driver.c:1193
#: src/qemu/qemu_driver.c:1329 src/qemu/qemu_driver.c:1404
#: src/qemu/qemu_driver.c:1460 src/qemu/qemu_driver.c:1507
#: src/qemu/qemu_driver.c:1560 src/qemu/qemu_driver.c:1624
#: src/qemu/qemu_driver.c:1651 src/qemu/qemu_driver.c:1683
#: src/qemu/qemu_driver.c:1812 src/qemu/qemu_driver.c:1857
#: src/qemu/qemu_driver.c:1939 src/qemu/qemu_driver.c:1972
#: src/qemu/qemu_driver.c:2377 src/qemu/qemu_driver.c:2427
#: src/qemu/qemu_driver.c:2472 src/qemu/qemu_driver.c:2506
#: src/qemu/qemu_driver.c:2606 src/qemu/qemu_driver.c:2933
#: src/qemu/qemu_driver.c:3054 src/qemu/qemu_driver.c:3216
#: src/qemu/qemu_driver.c:3311 src/qemu/qemu_driver.c:3408
#: src/qemu/qemu_driver.c:3453 src/qemu/qemu_driver.c:3835
#: src/qemu/qemu_driver.c:4073 src/qemu/qemu_driver.c:4285
#: src/qemu/qemu_driver.c:4818 src/qemu/qemu_driver.c:4974
#: src/qemu/qemu_driver.c:5001 src/qemu/qemu_driver.c:5977
#: src/qemu/qemu_driver.c:6073 src/qemu/qemu_driver.c:6132
#: src/qemu/qemu_driver.c:6177 src/qemu/qemu_driver.c:6250
#: src/qemu/qemu_driver.c:6347 src/qemu/qemu_driver.c:6742
#: src/qemu/qemu_driver.c:6845 src/qemu/qemu_driver.c:6996
#: src/qemu/qemu_driver.c:7080 src/qemu/qemu_driver.c:7285
#: src/qemu/qemu_driver.c:7335 src/qemu/qemu_driver.c:7384
#: src/qemu/qemu_driver.c:7433 src/qemu/qemu_driver.c:7696
#: src/qemu/qemu_driver.c:7775 src/qemu/qemu_driver.c:7803
#: src/qemu/qemu_driver.c:7833 src/qemu/qemu_driver.c:7868
#: src/qemu/qemu_driver.c:7896 src/qemu/qemu_driver.c:7931
#: src/qemu/qemu_driver.c:7971 src/qemu/qemu_driver.c:8244
#: src/qemu/qemu_driver.c:8309 src/qemu/qemu_driver.c:8363
#: src/test/test_driver.c:2081 src/uml/uml_driver.c:1406
#: src/uml/uml_driver.c:1431 src/uml/uml_driver.c:1464
#: src/uml/uml_driver.c:1787 src/uml/uml_driver.c:1901
#: src/uml/uml_driver.c:2135 src/vmware/vmware_driver.c:617
#, c-format
msgid "no domain with matching uuid '%s'"
msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2812 src/qemu/qemu_driver.c:1334
#: src/qemu/qemu_driver.c:1360 src/qemu/qemu_driver.c:1413
#: src/qemu/qemu_driver.c:1469 src/qemu/qemu_driver.c:1519
#: src/qemu/qemu_driver.c:1579 src/qemu/qemu_driver.c:1707
#: src/qemu/qemu_driver.c:1818 src/qemu/qemu_driver.c:1978
#: src/qemu/qemu_driver.c:2383 src/qemu/qemu_driver.c:2433
#: src/qemu/qemu_driver.c:2616 src/qemu/qemu_driver.c:2716
#: src/qemu/qemu_driver.c:2803 src/qemu/qemu_driver.c:2942
#: src/qemu/qemu_driver.c:3231 src/qemu/qemu_driver.c:5120
#: src/qemu/qemu_driver.c:5268 src/qemu/qemu_driver.c:5395
#: src/qemu/qemu_driver.c:5551 src/qemu/qemu_driver.c:5749
#: src/qemu/qemu_driver.c:5904 src/qemu/qemu_driver.c:5983
#: src/qemu/qemu_driver.c:6029 src/qemu/qemu_driver.c:6079
#: src/qemu/qemu_driver.c:6146 src/qemu/qemu_driver.c:6265
#: src/qemu/qemu_driver.c:7309 src/qemu/qemu_driver.c:7352
#: src/qemu/qemu_driver.c:7390 src/qemu/qemu_driver.c:7439
#: src/qemu/qemu_driver.c:8315 src/qemu/qemu_driver.c:8369
#: src/qemu/qemu_migration.c:999 src/qemu/qemu_migration.c:2293
#: src/uml/uml_driver.c:2141 src/xen/xen_driver.c:2124
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1179 src/xen/xen_hypervisor.c:1263
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1380 src/xen/xm_internal.c:729
msgid "domain is not running"
msgstr "miền không đang chạy"
#: src/lxc/lxc_driver.c:2819 src/uml/uml_driver.c:2148
#: src/xen/xen_driver.c:2131
msgid "Named device aliases are not supported"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:2830 src/xen/xen_driver.c:2146
msgid "cannot find default console device"
msgstr ""
#: src/lxc/lxc_driver.c:2836 src/qemu/qemu_driver.c:8401
#: src/uml/uml_driver.c:2165 src/xen/xen_driver.c:2152
#, c-format
msgid "character device %s is not using a PTY"
msgstr ""
#: src/lxc/veth.c:218
#, c-format
msgid "Failed to enable '%s' (%d)"
msgstr "Thất bại khi bật '%s' (%d)"
#: src/libxl/libxl_driver.c:173 src/qemu/qemu_driver.c:148
#: src/qemu/qemu_driver.c:156 src/qemu/qemu_hostdev.c:254
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:271 src/qemu/qemu_hostdev.c:289
#: src/secret/secret_driver.c:500 src/uml/uml_driver.c:164 tools/virsh.c:513
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
#: src/libxl/libxl_driver.c:189 src/libxl/libxl_driver.c:3284
msgid "libxl_get_physinfo_info failed"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:195 src/libxl/libxl_driver.c:3289
msgid "libxl_get_version_info failed"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:205
#, c-format
msgid "machine type %s too big for destination"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:245 src/qemu/qemu_driver.c:3551
#: src/qemu/qemu_driver.c:3561
msgid "cannot read domain image"
msgstr "không thể đọc ảnh miền"
#: src/libxl/libxl_driver.c:251
msgid "failed to read libxl header"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:256 src/qemu/qemu_driver.c:3574
msgid "image magic is incorrect"
msgstr "magic ảnh không đúng"
#: src/libxl/libxl_driver.c:262 src/qemu/qemu_driver.c:3585
#, c-format
msgid "image version is not supported (%d > %d)"
msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
#: src/libxl/libxl_driver.c:269 src/qemu/qemu_driver.c:3592
#, c-format
msgid "invalid XML length: %d"
msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
#: src/libxl/libxl_driver.c:279 src/qemu/qemu_driver.c:3603
msgid "failed to read XML"
msgstr "thất bại khi đọc XML"
#: src/libxl/libxl_driver.c:382
#, c-format
msgid "Unable to cleanup domain %d"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:561 src/libxl/libxl_driver.c:2392
#, c-format
msgid "Failed to pin vcpu '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:659 src/qemu/qemu_driver.c:3801
#, c-format
msgid ""
"cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
"uuid %s"
msgstr ""
"không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
"%s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:683
#, c-format
msgid "libxenlight failed to get free memory for domain '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:699
#, c-format
msgid "libxenlight failed to create new domain '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:703
#, c-format
msgid "libxenlight failed to restore domain '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:715
msgid "libxenlight failed to store userdata"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:919
#, c-format
msgid "Failed to create log dir '%s': %s"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:925 src/qemu/qemu_driver.c:474
#, c-format
msgid "Failed to create state dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục trạng thái '%s': %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:931 src/qemu/qemu_driver.c:480
#, c-format
msgid "Failed to create lib dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:937 src/qemu/qemu_driver.c:492
#: src/qemu/qemu_driver.c:498
#, c-format
msgid "Failed to create save dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lưu '%s': %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:948 src/qemu/qemu_domain.c:850
#: src/uml/uml_driver.c:858
#, c-format
msgid "failed to create logfile %s"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:965
msgid "cannot create logger for libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:972
msgid "cannot initialize libxenlight context"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:977
msgid "cannot version information from libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:985
msgid "cannot create capabilities for libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1085
msgid "libxenlight state driver is not active"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1095 src/xen/xen_driver.c:288
#, c-format
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///"
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử xen:///"
#: src/libxl/libxl_driver.c:1348
#, c-format
msgid "Failed to suspend domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1407
#, c-format
msgid "Failed to resume domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1462
#, c-format
msgid "Failed to shutdown domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1506
#, c-format
msgid "Failed to reboot domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1548 src/libxl/libxl_driver.c:1879
#: src/libxl/libxl_driver.c:2026
#, c-format
msgid "Failed to destroy domain '%d'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1607 src/libxl/libxl_driver.c:1638
#: src/libxl/libxl_driver.c:1758 src/libxl/libxl_driver.c:1805
#: src/libxl/libxl_driver.c:2213 src/libxl/libxl_driver.c:2338
#: src/libxl/libxl_driver.c:2376 src/libxl/libxl_driver.c:2432
#: src/libxl/libxl_driver.c:2494 src/libxl/libxl_driver.c:3138
#: src/libxl/libxl_driver.c:3443 src/libxl/libxl_driver.c:3510
#: src/libxl/libxl_driver.c:3599 src/openvz/openvz_driver.c:351
#: src/openvz/openvz_driver.c:397 src/openvz/openvz_driver.c:470
#: src/openvz/openvz_driver.c:514 src/openvz/openvz_driver.c:552
#: src/openvz/openvz_driver.c:590 src/openvz/openvz_driver.c:628
#: src/openvz/openvz_driver.c:1092 src/openvz/openvz_driver.c:1134
#: src/openvz/openvz_driver.c:1164 src/openvz/openvz_driver.c:1257
#: src/uml/uml_driver.c:1378 src/uml/uml_driver.c:1501
#: src/uml/uml_driver.c:1547 src/uml/uml_driver.c:1573
#: src/uml/uml_driver.c:1624 src/uml/uml_driver.c:1690
#: src/uml/uml_driver.c:1962 src/uml/uml_driver.c:1988
#: src/uml/uml_driver.c:2062 src/vbox/vbox_tmpl.c:1997
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2057 src/vbox/vbox_tmpl.c:5057
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5145 src/vbox/vbox_tmpl.c:5350
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8254 src/vbox/vbox_tmpl.c:8614
#: src/vmware/vmware_driver.c:324 src/vmware/vmware_driver.c:375
#: src/vmware/vmware_driver.c:424 src/vmware/vmware_driver.c:467
#: src/vmware/vmware_driver.c:807 src/vmware/vmware_driver.c:885
#: src/vmware/vmware_driver.c:920
msgid "no domain with matching uuid"
msgstr "không có miền khớp uuid"
#: src/libxl/libxl_driver.c:1659
msgid "cannot set memory on an inactive domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1666 src/libxl/libxl_driver.c:2225
#: src/qemu/qemu_driver.c:1714 src/qemu/qemu_driver.c:2948
#: src/qemu/qemu_driver.c:3085 src/qemu/qemu_driver.c:5139
#: src/qemu/qemu_driver.c:5287 src/qemu/qemu_driver.c:5415
#: src/qemu/qemu_driver.c:5571 src/qemu/qemu_driver.c:5742
msgid "cannot change persistent config of a transient domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1680
#, c-format
msgid "Failed to set maximum memory for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1701 src/qemu/qemu_driver.c:1746
#: src/uml/uml_driver.c:1476
msgid "cannot set memory higher than max memory"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
#: src/libxl/libxl_driver.c:1710
#, c-format
msgid "Failed to set memory for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1769
#, c-format
msgid "libxl_domain_info failed for domain '%d'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1834
#, c-format
msgid "Domain '%d' has to be running because libxenlight will suspend it"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1842 src/qemu/qemu_driver.c:2220
#: src/qemu/qemu_driver.c:2245
#, c-format
msgid "Failed to create domain save file '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
#: src/libxl/libxl_driver.c:1857
msgid "Failed to write save file header"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1863
msgid "Failed to write xml description"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1869
#, c-format
msgid "Failed to save domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:1893 src/libxl/libxl_driver.c:1963
msgid "cannot close file"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2006
#, c-format
msgid "Before dumping core, failed to suspend domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2017
#, c-format
msgid "Failed to dump core of domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2047
#, c-format
msgid "After dumping core, failed to resume domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2199 src/libxl/libxl_driver.c:2329
#: src/qemu/qemu_driver.c:2916 src/qemu/qemu_driver.c:3396
#: src/test/test_driver.c:2069 src/test/test_driver.c:2130
#: src/xen/xen_driver.c:1115 src/xen/xen_driver.c:1207
#, c-format
msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2204
msgid "nvcpus is zero"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2219
msgid "cannot set vcpus on an inactive domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2231 src/qemu/qemu_driver.c:2961
msgid "could not determine max vcpus for the domain"
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2241 src/qemu/qemu_driver.c:2971
#: src/xen/xend_internal.c:2263 src/xen/xm_internal.c:754
#, c-format
msgid ""
"requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2279 src/libxl/libxl_driver.c:2288
#, c-format
msgid "Failed to set vcpus for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2382 src/test/test_driver.c:2319
msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2398
msgid "failed to update or add vcpupin xml"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2445
#, c-format
msgid "Failed to list vcpus for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2519 src/libxl/libxl_driver.c:2560
#: src/qemu/qemu_driver.c:3885 src/qemu/qemu_driver.c:3918
#: src/xen/xen_driver.c:1277 src/xen/xen_driver.c:1324
#, c-format
msgid "unsupported config type %s"
msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2524 src/libxl/libxl_driver.c:2565
msgid "cannot get version information from libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2532
msgid "parsing xm config failed"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2731 src/vmware/vmware_driver.c:623
msgid "cannot undefine active domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2737 src/qemu/qemu_driver.c:4297
#: src/uml/uml_driver.c:1702 src/vmware/vmware_driver.c:629
msgid "cannot undefine transient domain"
msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2781 src/qemu/qemu_hotplug.c:66
#, c-format
msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2788 src/qemu/qemu_hotplug.c:81
#, c-format
msgid "Removable media not supported for %s device"
msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2798
#, c-format
msgid "libxenlight failed to change media for disk '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2833 src/qemu/qemu_hotplug.c:167
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:388 src/qemu/qemu_hotplug.c:509
#: src/uml/uml_driver.c:1733
#, c-format
msgid "target %s already exists"
msgstr "đích %s đã tồn tại"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2839 src/qemu/qemu_hotplug.c:527
#: src/uml/uml_driver.c:1740
msgid "disk source path is missing"
msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2854
#, c-format
msgid "libxenlight failed to attach disk '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2863 src/qemu/qemu_driver.c:4364
#: src/uml/uml_driver.c:1810
#, c-format
msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2869 src/qemu/qemu_driver.c:4369
#, c-format
msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2895 src/qemu/qemu_hotplug.c:1203
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1306 src/uml/uml_driver.c:1860
#, c-format
msgid "disk %s not found"
msgstr "đĩa %s không thấy"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2907
#, c-format
msgid "libxenlight failed to detach disk '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2917
#, c-format
msgid "disk bus '%s' cannot be hot unplugged."
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2923
#, c-format
msgid "device type '%s' cannot hot unplugged"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2947 src/qemu/qemu_driver.c:4452
#: src/uml/uml_driver.c:1815
#, c-format
msgid "device type '%s' cannot be attached"
msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
#: src/libxl/libxl_driver.c:2965 src/qemu/qemu_driver.c:4628
#, c-format
msgid "target %s already exists."
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2978 src/qemu/qemu_driver.c:4679
msgid "persistent attach of device is not supported"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:2997 src/qemu/qemu_driver.c:4482
#: src/xen/xm_internal.c:1553
#, c-format
msgid "device type '%s' cannot be detached"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3016 src/qemu/qemu_driver.c:4699
#, c-format
msgid "no target device %s"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3023 src/qemu/qemu_driver.c:4728
msgid "persistent detach of device is not supported"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3048 src/qemu/qemu_driver.c:4573
#, c-format
msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
#: src/libxl/libxl_driver.c:3055 src/qemu/qemu_driver.c:4607
#, c-format
msgid "device type '%s' cannot be updated"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3076 src/qemu/qemu_driver.c:4747
#, c-format
msgid "target %s doesn't exists."
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3082 src/qemu/qemu_driver.c:4754
msgid "this disk doesn't support update"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3103 src/qemu/qemu_driver.c:4779
msgid "persistent update of device is not supported"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3158 src/qemu/qemu_driver.c:4843
msgid "cannot modify device on transient domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3188 src/libxl/libxl_driver.c:3212
#: src/qemu/qemu_driver.c:4869 src/qemu/qemu_driver.c:4895
#, c-format
msgid "unknown domain modify action %d"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3379 src/qemu/qemu_driver.c:5007
#: src/uml/uml_driver.c:1994
msgid "cannot set autostart for transient domain"
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
#: src/libxl/libxl_driver.c:3396 src/qemu/qemu_driver.c:5024
#: src/storage/storage_driver.c:1026 src/uml/uml_driver.c:2011
#, c-format
msgid "cannot create autostart directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
#: src/libxl/libxl_driver.c:3455 src/libxl/libxl_driver.c:3523
#: src/libxl/libxl_driver.c:3612
#, c-format
msgid "Failed to get scheduler id for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3530 src/libxl/libxl_driver.c:3619
msgid "Only 'credit' scheduler is supported"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3541 src/libxl/libxl_driver.c:3625
#, c-format
msgid "Failed to get scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3550
msgid "Field weight too long for destination"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3558
msgid "Field cap too long for destination"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3636
msgid "invalid type for weight tunable, expected a 'uint'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3644
msgid "invalid type for cap tunable, expected a 'uint'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3650
#, c-format
msgid "Invalid parameter '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_driver.c:3657
#, c-format
msgid "Failed to set scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_conf.c:366
#, c-format
msgid "libxenlight failed to parse UUID '%s'"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_conf.c:391
msgid "This version of libxenlight only supports 32 vcpus per domain"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_conf.c:526
#, c-format
msgid "libxenlight does not support disk driver %s"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_conf.c:678 src/qemu/qemu_process.c:2422
msgid "Unable to find an unused VNC port"
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
#: src/libxl/libxl_conf.c:760 src/xenxs/xen_sxpr.c:1530
msgid "unexpected chr device type"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
#: src/libxl/libxl_conf.c:898
msgid "Failed to get node physical info from libxenlight"
msgstr ""
#: src/libxl/libxl_conf.c:904
msgid "Failed to get version info from libxenlight"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:323 src/qemu/qemu_command.c:234
#: src/uml/uml_conf.c:125
msgid "cannot initialize bridge support"
msgstr "không thể khởi chạy hỗ trợ cầu nối"
#: src/network/bridge_driver.c:700 src/network/bridge_driver.c:706
#: src/network/bridge_driver.c:718 src/network/bridge_driver.c:782
#: src/network/bridge_driver.c:788
#, c-format
msgid "cannot create directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục %s"
#: src/network/bridge_driver.c:774
#, c-format
msgid "Cannot find %s - Possibly the package isn't installed"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:820
#, c-format
msgid "bridge '%s' has an invalid prefix"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:856
#, c-format
msgid "couldn't write radvd config file '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:905 src/network/bridge_driver.c:1071
#, c-format
msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:917
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:931
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:966
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:978
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable UDP masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang UDP thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:990
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to enable TCP masquerading to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang TCP thành '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1083
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow routing from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1095
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow routing to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1148
#, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to block outbound traffic from '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1156
#, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to block inbound traffic to '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1165
#, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1174 src/network/bridge_driver.c:1182
#, c-format
msgid "failed to add ip6tables rule to allow DNS requests from '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1235 src/network/bridge_driver.c:1243
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow DHCP requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DHCP từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1266 src/network/bridge_driver.c:1274
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow DNS requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1284
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow TFTP requests from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu TFTP từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1294
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to block outbound traffic from '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1302
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to block inbound traffic to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1311
#, c-format
msgid "failed to add iptables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
msgstr ""
"thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên "
"'%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1522
#, c-format
msgid "cannot write to %s to disable IPv6 on bridge %s"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1544
#, c-format
msgid "cannot disable %s"
msgstr "không thể tắt %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1560
#, c-format
msgid "cannot enable %s"
msgstr "không thể bật %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1653
#, c-format
msgid "Network is already in use by interface %s"
msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
#: src/network/bridge_driver.c:1675
#, c-format
msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1683
#, c-format
msgid "cannot set IP address on bridge '%s'"
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1703
msgid "network is already active"
msgstr "mạng đã hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:1714
#, c-format
msgid "cannot create bridge '%s'"
msgstr "không thể tạo cầu nối '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:1734
#, c-format
msgid "cannot create dummy tap device '%s' to set mac address on bridge '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1746
#, c-format
msgid "cannot set forward delay on bridge '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1754
#, c-format
msgid "cannot set STP '%s' on bridge '%s'"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:1786
#, c-format
msgid "failed to bring the bridge '%s' up"
msgstr "thất bại khi đem cầu nối '%s' lên"
#: src/network/bridge_driver.c:1795
msgid "failed to enable IP forwarding"
msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
#: src/network/bridge_driver.c:1977 src/network/bridge_driver.c:2285
#: src/network/bridge_driver.c:2372 src/network/bridge_driver.c:2395
#: src/network/bridge_driver.c:2430 src/network/bridge_driver.c:2485
#: src/network/bridge_driver.c:2510
msgid "no network with matching uuid"
msgstr "không có mạng khớp uuid"
#: src/network/bridge_driver.c:2000
#, c-format
msgid "no network with matching name '%s'"
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:2245
msgid ""
"Multiple dhcp sections found. dhcp is supported only for a single IPv4 "
"address on each network"
msgstr ""
#: src/network/bridge_driver.c:2291
msgid "network is still active"
msgstr "mạng vẫn hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:2401
msgid "network is not active"
msgstr "mạng không hoạt động"
#: src/network/bridge_driver.c:2453
msgid "no network with matching id"
msgstr "không có mạng khớp id"
#: src/network/bridge_driver.c:2459 src/test/test_driver.c:3220
#, c-format
msgid "network '%s' does not have a bridge name."
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
#: src/network/bridge_driver.c:2516
msgid "cannot set autostart for transient network"
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
#: src/network/bridge_driver.c:2531
#, c-format
msgid "cannot create autostart directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
#: src/network/bridge_driver.c:2538 src/storage/storage_driver.c:1033
#, c-format
msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
#: src/node_device/node_device_driver.c:88
#, c-format
msgid "cannot resolve driver link %s"
msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
#: src/node_device/node_device_driver.c:269
#: src/node_device/node_device_driver.c:299
#: src/node_device/node_device_driver.c:335
#: src/node_device/node_device_driver.c:366 src/test/test_driver.c:5048
#: src/test/test_driver.c:5074 src/test/test_driver.c:5110
#: src/test/test_driver.c:5141
#, c-format
msgid "no node device with matching name '%s'"
msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
#: src/node_device/node_device_driver.c:310 src/test/test_driver.c:5085
msgid "no parent for this device"
msgstr "không có cha cho thiết bị này"
#: src/node_device/node_device_driver.c:412
#, c-format
msgid "Invalid vport operation (%d)"
msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
#: src/node_device/node_device_driver.c:442
#, c-format
msgid "No vport operation path found for host%d"
msgstr "Không có đường dẫn thao tác vport tìm thấy cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_driver.c:463
#, c-format
msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
#: src/node_device/node_device_driver.c:472
msgid "Vport operation complete"
msgstr "Thao tác vport hoàn tất"
#: src/node_device/node_device_driver.c:485
msgid "Could not get current time"
msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:720
msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
#: src/node_device/node_device_hal.c:725
msgid "dbus_bus_get failed"
msgstr "dbus_bus_get thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:735
msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:739
msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
#: src/node_device/node_device_hal.c:753
msgid "dbus_connection_set_watch_functions failed"
msgstr "dbus_connection_set_watch_functions thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:774
msgid "setting up HAL callbacks failed"
msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:780 src/node_device/node_device_hal.c:841
msgid "libhal_get_all_devices failed"
msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
#: src/node_device/node_device_hal.c:793 src/qemu/qemu_migration.c:742
#: src/qemu/qemu_migration.c:834 src/qemu/qemu_migration.c:857
#: src/qemu/qemu_migration.c:880 src/qemu/qemu_migration.c:886
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:60
#, c-format
msgid "Failed to open WWN path '%s' for reading"
msgstr "Thất bại khi mở đường dẫn WWN '%s' để đọc"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:139
#, c-format
msgid "Failed to read WWPN for host%d"
msgstr "Thất bại khi đọc WWPN cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:148
#, c-format
msgid "Failed to read WWNN for host%d"
msgstr "Thất bại khi đọc WWNN cho máy chủ %d"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:218
#: src/node_device/node_device_udev.c:81
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:285
#, c-format
msgid "Failed to resolve device link '%s': '%s'"
msgstr "Thất bại khi giải quyết liên kết thiết bị '%s': '%s'"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:293
msgid "Failed to allocate memory for PCI device name"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho tên thiết bị PCI"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:298
#, c-format
msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:378
#, c-format
msgid "Failed to get SR IOV function from device link '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy chức năng SR IOV từ liên kết thiết bị '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:63
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
#: src/node_device/node_device_udev.c:98
#, c-format
msgid "Failed to convert '%s' to int"
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
#: src/node_device/node_device_udev.c:128
#, c-format
msgid ""
"Failed to allocate memory for property value for property key '%s' on device "
"with sysname '%s'"
msgstr ""
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính cho khóa thuộc tính '%s' "
"trên thiết bị với tên hệ thống '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:217
#, c-format
msgid ""
"Failed to allocate memory for sysfs attribute value for sysfs attribute '%s' "
"on device with sysname '%s'"
msgstr ""
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính sysfs cho thuộc tính "
"sysfs '%s' trên thiết bị với tên '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:335
#, c-format
msgid "Buffer error when generating device name for device with sysname '%s'"
msgstr ""
"Lỗi bộ đệm khi đang tạo tên thiết bị cho thiết bị với tên hệ thống '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:648
#, c-format
msgid "SCSI host found, but its udev name '%s' does not begin with 'host'"
msgstr ""
"Máy chủ SCSI đã thấy, nhưng tên udev '%s' của nó không bắt đầu với 'host'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:816
#, c-format
msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1188
#, c-format
msgid "Unknown device type %d"
msgstr "Kiểu thiết bị không rõ %d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1239
#, c-format
msgid "Could not get syspath for parent of '%s'"
msgstr ""
#: src/node_device/node_device_udev.c:1321
#: src/node_device/node_device_udev.c:1580
#, c-format
msgid "Failed to create device for '%s'"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị cho '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1373
#, c-format
msgid "udev scan devices returned %d"
msgstr "udev quét thiết bị trả lại %d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1449
#, c-format
msgid ""
"File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
"descriptor %d"
msgstr ""
"Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
"%d"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1456
msgid "udev_monitor_receive_device returned NULL"
msgstr "udev_monitor_receive_device trả lại NULL"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1493
#, c-format
msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1614
#, c-format
msgid "Failed to initialize libpciaccess: %s"
msgstr ""
#: src/node_device/node_device_udev.c:1638
msgid "Failed to initialize mutex for driverState"
msgstr "Thất bại khi khởi chạy mutex cho driverState"
#: src/node_device/node_device_udev.c:1659
msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
#: src/nodeinfo.c:106 src/nodeinfo.c:152 src/nodeinfo.c:617 src/nodeinfo.c:652
#: src/nodeinfo.c:716 src/uml/uml_driver.c:2087 src/util/command.c:270
#: src/util/pci.c:1526
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: src/nodeinfo.c:111 src/nodeinfo.c:158
#, c-format
msgid "cannot read from %s"
msgstr "không thể đọc từ %s"
#: src/nodeinfo.c:116
#, c-format
msgid "could not convert '%s' to an integer"
msgstr "không thể chuyển đổi '%s' thành một số nguyên"
#: src/nodeinfo.c:230
msgid "parsing cpuinfo processor"
msgstr "đang phân tích bộ xử lý cpuinfo"
#: src/nodeinfo.c:245 src/nodeinfo.c:277
msgid "parsing cpuinfo cpu MHz"
msgstr "đang phân tích cpu Mhz trong cpuinfo"
#: src/nodeinfo.c:260
#, c-format
msgid "parsing cpuinfo cpu cores %c"
msgstr ""
#: src/nodeinfo.c:294
#, c-format
msgid "parsing number of processors %c"
msgstr ""
#: src/nodeinfo.c:314
msgid "no cpus found"
msgstr "không tìm thấy cpu"
#: src/nodeinfo.c:327
#, c-format
msgid "cannot opendir %s"
msgstr "không thể opendir %s"
#: src/nodeinfo.c:363
#, c-format
msgid "problem reading %s"
msgstr "lỗi đọc %s"
#: src/nodeinfo.c:373
msgid "no sockets found"
msgstr "không tìm thấy socket"
#: src/nodeinfo.c:378
msgid "no threads found"
msgstr "không tìm thấy luồng"
#: src/nodeinfo.c:448 src/nodeinfo.c:457 src/nodeinfo.c:466 src/nodeinfo.c:475
#, fuzzy
msgid "Field kernel cpu time too long for destination"
msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi"
#: src/nodeinfo.c:491
#, fuzzy
msgid "Invalid cpu number"
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
#: src/nodeinfo.c:535
#, fuzzy
msgid "Invalid stats count"
msgstr "Đếm tham số không hợp lệ"
#: src/nodeinfo.c:558
#, fuzzy
msgid "no prefix found"
msgstr "không tìm thấy cpu"
#: src/nodeinfo.c:577
#, fuzzy
msgid "Field kernel memory too long for destination"
msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
#: src/nodeinfo.c:591
#, fuzzy
msgid "no available memory line found"
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
#: src/nodeinfo.c:633
msgid "node info not implemented on this platform"
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
#: src/nodeinfo.c:662
#, fuzzy
msgid "node CPU stats not implemented on this platform"
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
#: src/nodeinfo.c:692 src/nodeinfo.c:822 src/nodeinfo.c:860
msgid "NUMA not supported on this host"
msgstr "NUMA không hỗ trợ trên máy chủ này"
#: src/nodeinfo.c:701
#, fuzzy
msgid "Invalid cell number"
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
#: src/nodeinfo.c:728
#, fuzzy
msgid "node memory stats not implemented on this platform"
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
#: src/nodeinfo.c:828
#, c-format
msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
#: src/nodeinfo.c:840
#, c-format
msgid "Failed to query NUMA free memory for node: %d"
msgstr ""
#: src/nodeinfo.c:868
msgid "Failed to query NUMA free memory"
msgstr "Thất bại khi truy vấn bộ nhớ trống NUMA"
#: src/nodeinfo.c:889 src/nodeinfo.c:896
msgid "NUMA memory information not available on this platform"
msgstr "thông tin bộ nhớ NUMA không có sẵn trên nền tảng này"
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:233 src/nwfilter/nwfilter_driver.c:380
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:427
msgid "no nwfilter with matching uuid"
msgstr ""
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:259
#, c-format
msgid "no nwfilter with matching name '%s'"
msgstr ""
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:387
msgid "nwfilter is in use"
msgstr "nwfilter đang được dùng"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:163
#, c-format
msgid "cannot find value for '%s'"
msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:170
#, c-format
msgid "Buffer to small to print MAC address '%s' into"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ để in địa chỉ MAC '%s' vào"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:204
msgid "buffer too small for IP address"
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:218
msgid "buffer too small for IPv6 address"
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:229
msgid "Buffer too small for MAC address"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:241
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:261
msgid "Buffer too small for uint8 type"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:251
msgid "Buffer too small for uint16 type"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:268
#, c-format
msgid "Unhandled datatype %x"
msgstr "Kiểu dữ liệu không xử lý %x"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1172
#, c-format
msgid "cannot create rule since %s tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ %s bị thiếu"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1897
msgid "cannot create rule since ebtables tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2448
msgid "illegal protocol type"
msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2513
msgid "cannot create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2520
msgid "cannot change permissions on temp. file"
msgstr "không thể thay đổi quyền trên tập tin temp."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2529
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2538
msgid "cannot write string to file"
msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2994
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3086
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3197
msgid "cannot create rules since ebtables tool is missing."
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3052
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3170
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3241
msgid "Some rules could not be created."
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3310
#, c-format
msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3514
#, c-format
msgid "Some rules could not be created for interface %s."
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo cho giao diện %s."
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3634
msgid "error while executing CLI commands"
msgstr "lỗi khi đang thực hiện các lệnh CLI"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3769
msgid "essential tools to support ip(6)tables firewalls could not be located"
msgstr ""
"các công cụ thiết yếu cho hỗ trợ các tường lửa ip(6)tables không thể được "
"định vị"
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3778
msgid "firewall tools were not found or cannot be used"
msgstr "các công cụ tường lửa không tìm thấy hoặc không thể sử dụng"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:155
msgid "Could not add variable 'MAC' to hashmap"
msgstr "Không thể thêm tham số 'MAC' vào sơ đồ băm"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:165
msgid "Could not add variable 'IP' to hashmap"
msgstr "Không thể thêm tham số 'IP' vào sơ đồ băm"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:422
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:513
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:805
#, c-format
msgid "Filter '%s' is in use."
msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:471
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:557
#, c-format
msgid "referenced filter '%s' is missing"
msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:744
#, c-format
msgid "Cannot instantiate filter due to unresolvable variables: %s"
msgstr ""
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:787
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1009
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1035
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1059
#, c-format
msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:798
#, c-format
msgid "Could not find filter '%s'"
msgstr "Không thể thấy bộ lọc '%s'"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:154
msgid "mutex initialization failed"
msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:161
#, c-format
msgid "interface name %s does not fit into buffer "
msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm "
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:651
#, c-format
msgid "encountered an error on interface %s index %d"
msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:715
msgid ""
"IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
"possibly due to missing tools"
msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:743
#, c-format
msgid "Destination buffer for ifname ('%s') not large enough"
msgstr "Bộ đệm ghi cho ifname ('%s') không đủ lớn"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:751
#, c-format
msgid "Destination buffer for linkdev ('%s') not large enough"
msgstr "Bộ đệm ghi cho linkdev (%s') không đủ lớn"
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:803
msgid ""
"IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
"learning support"
msgstr ""
"tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
"chỉ IP"
#: src/openvz/openvz_conf.c:124
msgid "Could not extract vzctl version"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
#: src/openvz/openvz_conf.c:192
#, c-format
msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:224
#, c-format
msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:250
msgid "Too long network device name"
msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
#: src/openvz/openvz_conf.c:259
#, c-format
msgid "Network ifname %s too long for destination"
msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:267
msgid "Too long bridge device name"
msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
#: src/openvz/openvz_conf.c:276
#, c-format
msgid "Bridge name %s too long for destination"
msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:284
msgid "Wrong length MAC address"
msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
#: src/openvz/openvz_conf.c:289
#, c-format
msgid "MAC address %s too long for destination"
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/openvz/openvz_conf.c:294
msgid "Wrong MAC address"
msgstr "Địa chỉ MAC sai"
#: src/openvz/openvz_conf.c:367
#, c-format
msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:381
#, c-format
msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:458 src/openvz/openvz_conf.c:1048
msgid "Failed to parse vzlist output"
msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
#: src/openvz/openvz_conf.c:505
msgid "UUID in config file malformed"
msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
#: src/openvz/openvz_conf.c:517
#, c-format
msgid "Could not read config for container %d"
msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
#: src/openvz/openvz_conf.c:903
#, c-format
msgid "invalid uuid %s"
msgstr "uuid %s không hợp lệ"
#: src/openvz/openvz_conf.c:1010
msgid "Failed to scan configuration directory"
msgstr ""
#: src/openvz/openvz_driver.c:111
msgid "Container is not defined"
msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
#: src/openvz/openvz_driver.c:156 src/openvz/openvz_driver.c:825
#, c-format
msgid "Could not put argument to %s"
msgstr "Không thể đặt tham số vào %s"
#: src/openvz/openvz_driver.c:174
msgid "only one filesystem supported"
msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
#: src/openvz/openvz_driver.c:183
msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:194
msgid "Could not convert domain name to VEID"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
#: src/openvz/openvz_driver.c:200
msgid "Could not copy default config"
msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
#: src/openvz/openvz_driver.c:206
msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
#: src/openvz/openvz_driver.c:213
msgid "Error creating command for container"
msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:362
#, c-format
msgid "cannot read cputime for domain %d"
msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
#: src/openvz/openvz_driver.c:597 src/openvz/openvz_driver.c:635
#: src/vmware/vmware_driver.c:330 src/vmware/vmware_driver.c:383
#: src/vmware/vmware_driver.c:478
msgid "domain is not in running state"
msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
#: src/openvz/openvz_driver.c:725
msgid "Container ID is not specified"
msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
#: src/openvz/openvz_driver.c:761
msgid "Could not generate eth name for container"
msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:773
msgid "Could not generate veth name"
msgstr "Không thể tạo tên veth"
#: src/openvz/openvz_driver.c:854
msgid "Could not configure network"
msgstr "Không thể cấu hình mạng"
#: src/openvz/openvz_driver.c:865
msgid "cannot replace NETIF config"
msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
#: src/openvz/openvz_driver.c:896
#, c-format
msgid "Already an OPENVZ VM active with the id '%s'"
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ hoạt động với id '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:907 src/openvz/openvz_driver.c:988
msgid "Error creating initial configuration"
msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
#: src/openvz/openvz_driver.c:915 src/openvz/openvz_driver.c:994
msgid "Could not set UUID"
msgstr "Không thể đặt UUID"
#: src/openvz/openvz_driver.c:924 src/vbox/vbox_tmpl.c:4855
msgid "current vcpu count must equal maximum"
msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
#: src/openvz/openvz_driver.c:930 src/openvz/openvz_driver.c:1014
msgid "Could not set number of virtual cpu"
msgstr "Không thể đặt số cpu ảo"
#: src/openvz/openvz_driver.c:938
msgid "Could not set memory size"
msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
#: src/openvz/openvz_driver.c:975
#, c-format
msgid "Already an OPENVZ VM defined with the id '%s'"
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ định nghĩa với id '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1047
msgid "no domain with matching id"
msgstr "không có miền khớp id"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1053 src/vmware/vmware_driver.c:215
msgid "domain is not in shutoff state"
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1098 src/qemu/qemu_driver.c:4291
#: src/uml/uml_driver.c:1696
msgid "cannot delete active domain"
msgstr "không thể xóa miền hoạt động"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1170
msgid "Could not read container config"
msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1194 src/qemu/qemu_driver.c:959
#, c-format
msgid "unknown type '%s'"
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1203 src/openvz/openvz_driver.c:1247
#, c-format
msgid "unsupported flags (0x%x)"
msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1263
msgid "VCPUs should be >= 1"
msgstr "Số VCPU phải >= 1"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1314
#, c-format
msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1321
msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1327
msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1416 src/openvz/openvz_driver.c:1471
#, c-format
msgid "Could not parse VPS ID %s"
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
#: src/openvz/openvz_driver.c:1427 src/openvz/openvz_driver.c:1486
msgid "failed to close file"
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:421
#, c-format
msgid "Cannot parse number from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
#: src/phyp/phyp_driver.c:452 src/phyp/phyp_driver.c:458
msgid "Unable to write information to local file."
msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ"
#: src/phyp/phyp_driver.c:464 src/phyp/phyp_driver.c:775
#, c-format
msgid "Could not close %s"
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:537
#, c-format
msgid "Failed to read from %s"
msgstr "Thất bại khi đọc từ %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:831
msgid "Unable to determine number of domains."
msgstr "Không thể quyết định số miền"
#: src/phyp/phyp_driver.c:996 src/phyp/phyp_driver.c:1077
msgid "No authentication callback provided."
msgstr "Không có callback xác thực được cung cấp"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1017
#, c-format
msgid "Error while getting %s address info"
msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1034
#, c-format
msgid "Failed to connect to %s"
msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1054
msgid "Failure establishing SSH session."
msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1096
msgid "Authentication failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1149
msgid "Missing server name in phyp:// URI"
msgstr "Thiếu tên máy phục vụ trong URI phyp://"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1191
msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters."
msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1198
msgid "Error while opening SSH session."
msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1562 src/phyp/phyp_driver.c:1607
#: src/phyp/phyp_driver.c:1785
msgid "Unable to get VIOS profile name."
msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1602 src/phyp/phyp_driver.c:1750
msgid "Unable to get VIOS name"
msgstr "Không thể lấy tên VIOS"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1612
msgid "Unable to get free slot number"
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1760 src/phyp/phyp_driver.c:1764
msgid "Unable to create new virtual adapter"
msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới"
#: src/phyp/phyp_driver.c:1844
msgid ""
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your "
"support to enable this feature."
msgstr ""
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
"bật tính năng này."
#: src/phyp/phyp_driver.c:1975
#, c-format
msgid "Unable to create Volume: %s"
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:2026 src/phyp/phyp_driver.c:2279
#: src/phyp/phyp_driver.c:2728
msgid "Unable to determine storage pool's name."
msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2031 src/phyp/phyp_driver.c:2733
msgid "Unable to determine storage pool's uuid."
msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2037 src/phyp/phyp_driver.c:2739
msgid "Unable to determine storage pools's size."
msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2050 src/phyp/phyp_driver.c:2752
msgid "Unable to determine storage pools's source adapter."
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2055
msgid "Error parsing volume XML."
msgstr "Lỗi phân tích XML ổ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2061
msgid "StoragePool name already exists."
msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2069
msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you."
msgstr ""
"Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2074
msgid "Capacity cannot be empty."
msgstr "Dung lượng không được để trống."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2250
msgid "Unable to determine storage sp's name."
msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ"
#: src/phyp/phyp_driver.c:2255
msgid "Unable to determine storage sp's uuid."
msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2260
msgid "Unable to determine storage sps's size."
msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2272
msgid "Unable to determine storage sps's source adapter."
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ."
#: src/phyp/phyp_driver.c:2479
#, c-format
msgid "Unable to destroy Storage Pool: %s"
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:2518
#, c-format
msgid "Unable to create Storage Pool: %s"
msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3327
msgid "Unable to determine domain's name."
msgstr "Không thể quyết định tên miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3332
msgid "Unable to generate random uuid."
msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3338
msgid "Unable to determine domain's max memory."
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3344
msgid "Unable to determine domain's memory."
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3350
msgid "Unable to determine domain's CPU."
msgstr "Không thể quyết định CPU miền."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3542
msgid "Field <memory> on the domain XML file is missing or has invalid value."
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:3549
msgid ""
"Field <currentMemory> on the domain XML file is missing or has invalid value."
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:3556
msgid "Domain XML must contain at least one <disk> element."
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:3562
msgid "Field <src> under <disk> on the domain XML file is missing."
msgstr ""
#: src/phyp/phyp_driver.c:3578
#, c-format
msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'"
msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3583
msgid "Unable to add LPAR to the table"
msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng"
#: src/phyp/phyp_driver.c:3686
msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible."
msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể."
#: src/phyp/phyp_driver.c:3710
msgid ""
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your "
"support to enable this feature."
msgstr ""
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
"bật tính năng này."
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:43
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to set default policy to drop on '%s'"
msgstr ""
"thất bại khi thêm quy tắc ebtables để đặt chính sách mặc định để thả trên "
"'%s'"
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:59
#, c-format
msgid "cannot filter mac addresses on bridge '%s'"
msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:79 src/qemu/qemu_bridge_filter.c:100
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to allow routing to '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép định tuyến tới '%s'"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:263 src/qemu/qemu_capabilities.c:1237
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1320
#, c-format
msgid "Cannot find QEMU binary %s"
msgstr "Không thể tìm binary QEMU %s"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1137
#, c-format
msgid "cannot parse %s version number in '%s'"
msgstr "không thể phân tích số phiên bản %s trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1314
#, c-format
msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:80
#, c-format
msgid "Unable to allow access for disk path %s"
msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:121
#, c-format
msgid "Unable to deny access for disk path %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:163 src/qemu/qemu_migration.c:2716
#, c-format
msgid "Unable to allow device %s for %s"
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:185
#, c-format
msgid "Unable to allow device %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:210
#, c-format
msgid "Unable to create cgroup for %s"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:226
#, c-format
msgid "Unable to deny all devices for %s"
msgstr "Không thể từ chối tất cả thiết bị cho %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:241
msgid "unable to allow /dev/pts/ devices"
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/pts"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:256
msgid "unable to allow /dev/snd/ devices"
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/snd/"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:268
#, c-format
msgid "unable to allow device %s"
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:304
#, c-format
msgid "Unable to set io weight for domain %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:310
msgid "Block I/O tuning is not available on this host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:348
msgid "Memory cgroup is not available on this host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:357
#, c-format
msgid "Unable to set io cpu shares for domain %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:363
msgid "CPU tuning is not available on this host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:394 src/qemu/qemu_driver.c:4342
#: src/qemu/qemu_driver.c:4556 src/qemu/qemu_hotplug.c:917
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1219 src/qemu/qemu_hotplug.c:1322
#: src/qemu/qemu_migration.c:2707
#, c-format
msgid "Unable to find cgroup for %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:417
#, c-format
msgid "unable to find cgroup for domain %s"
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:425
#, c-format
msgid "unable to add domain %s task %d to cgroup"
msgstr "không thể thêm miền %s tác vụ %d cho cgroup"
#: src/qemu/qemu_command.c:141 src/qemu/qemu_command.c:289
#, c-format
msgid "failed to add ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:167
msgid "No support for macvtap device"
msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap"
#: src/qemu/qemu_command.c:202
#, c-format
msgid "Network '%s' is not active."
msgstr "Mạng '%s' không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_command.c:228
#, c-format
msgid "Network type %d is not supported"
msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:263 src/uml/uml_conf.c:151
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface to bridge. %s is not a bridge device"
msgstr ""
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. %s không phải là một thiết bị "
"cầu nối"
#: src/qemu/qemu_command.c:268 src/uml/uml_conf.c:155
msgid ""
"Failed to add tap interface to bridge. Your kernel is missing the 'tun' "
"module or CONFIG_TUN, or you need to add the /dev/net/tun device node."
msgstr ""
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. Nhân của bạn bị thiếu môđun "
"'tun' hoặc CONFIG_TUN, hoặc bạn cần thêm nút thiết bị /dev/net/tun."
#: src/qemu/qemu_command.c:274 src/uml/uml_conf.c:160
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface to bridge '%s'"
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:278 src/uml/uml_conf.c:164
#, c-format
msgid "Failed to add tap interface '%s' to bridge '%s'"
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap '%s' vào cầu nối '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:330
msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:341
msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:357
msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:438
#, c-format
msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
#: src/qemu/qemu_command.c:467
#, c-format
msgid "Unsupported disk name mapping for bus '%s'"
msgstr "Tên không hỗ trợ của đĩa ánh xạ vào tuyến '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:531
msgid "Unable to determine device index for network device"
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị mạng"
#: src/qemu/qemu_command.c:558
#, fuzzy
msgid "Unable to determine device index for hostdev device"
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị hostdevwork"
#: src/qemu/qemu_command.c:686
msgid "Only PCI domain 0 and bus 0 are available"
msgstr "Chỉ miền PCI 0 và tuyến 0 là có sẵn"
#: src/qemu/qemu_command.c:826
#, c-format
msgid "unable to reserve PCI address %s"
msgstr "không thể dành trước địa chỉ PCI %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:887 src/qemu/qemu_command.c:1267
msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1015
msgid "No more available PCI addresses"
msgstr "Không có thêm địa chỉ PCI có sẵn nào nữa"
#: src/qemu/qemu_command.c:1073
msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
#: src/qemu/qemu_command.c:1104
msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
#: src/qemu/qemu_command.c:1249
msgid "Only PCI device addresses with domain=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với domain=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1254
msgid "Only PCI device addresses with bus=0 are supported"
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với bus=0 được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1260
msgid "The function of PCI device addresses must less than 8"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1311
#, c-format
msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
#: src/qemu/qemu_command.c:1332 src/qemu/qemu_command.c:1549
#: src/qemu/qemu_command.c:3520 src/uml/uml_conf.c:454
#, c-format
msgid "unsupported disk type '%s'"
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:1340
msgid "unexpected address type for scsi disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
#: src/qemu/qemu_command.c:1349
msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
#: src/qemu/qemu_command.c:1359
msgid "unexpected address type for ide disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
#: src/qemu/qemu_command.c:1365 src/qemu/qemu_command.c:1381
#, c-format
msgid "Only 1 %s controller is supported"
msgstr "Chỉ 1 bộ điều khiển %s được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1375
msgid "unexpected address type for fdc disk"
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
#: src/qemu/qemu_command.c:1387
#, c-format
msgid "Only 1 %s bus is supported"
msgstr "Chỉ 1 tuyến %s được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:1412 src/qemu/qemu_command.c:3530
#, c-format
msgid "unsupported disk driver type for '%s'"
msgstr "kiểu trình điều khiển đĩa không hỗ trợ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:1418 src/qemu/qemu_command.c:3536
msgid "cannot create virtual FAT disks in read-write mode"
msgstr "không thể tạo các đĩa FAT ảo trong chế độ đọc-ghi"
#: src/qemu/qemu_command.c:1430 src/qemu/qemu_command.c:3552
msgid "NBD accepts only one host"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1519
msgid "disk aio mode not supported with this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1577
#, c-format
msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
#: src/qemu/qemu_command.c:1605
msgid "only supports mount filesystem type"
msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
#: src/qemu/qemu_command.c:1641
msgid "can only passthrough directories"
msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục"
#: src/qemu/qemu_command.c:1702
#, c-format
msgid "Unknown controller type: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1784
msgid "unrecognized virtio-net-pci 'tx' option"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1789
msgid "virtio-net-pci 'tx' option not supported in this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:1933 src/qemu/qemu_command.c:4443
msgid "missing watchdog model"
msgstr "thiếu mẫu watchdog"
#: src/qemu/qemu_command.c:2009 src/qemu/qemu_command.c:4406
msgid "invalid sound model"
msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:2068
msgid "invalid video model"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2077 src/qemu/qemu_command.c:4280
#, c-format
msgid "value for 'vram' must be less than '%u'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2120
#, c-format
msgid "Failed opening %s"
msgstr "Thất bại khi mở %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:2182 src/qemu/qemu_command.c:2204
msgid "USB host device is missing bus/device information"
msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
#: src/qemu/qemu_command.c:2292
msgid "spicevmc not supported in this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2301
#, c-format
msgid "unsupported chardev '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2417
msgid "virtio serial device has invalid address type"
msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:2434
#, c-format
msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2575 src/qemu/qemu_command.c:3112
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:2070 src/xenxs/xen_xm.c:1541
#, c-format
msgid "unsupported clock offset '%s'"
msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2589
#, c-format
msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2613
#, c-format
msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:2662
msgid "CPU specification not supported by hypervisor"
msgstr "Đặc tả CPU không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
#: src/qemu/qemu_command.c:2676
msgid "guest CPU is not compatible with host CPU"
msgstr "CPU khách không tương thích với CPU chủ"
#: src/qemu/qemu_command.c:2788
msgid ""
"setting current vcpu count less than maximum is not supported with this QEMU "
"binary"
msgstr ""
"cài đặt số vcpu hiện tại thấp hơn lớn nhất không được hỗ trợ với binary QEMU "
"này"
#: src/qemu/qemu_command.c:2872
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support kqemu"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kqemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:2885
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support kvm"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kvm"
#: src/qemu/qemu_command.c:2896
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support %s"
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:2943
msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted"
msgstr "hệ thống tập tin hugetlbfs chưa được lắp"
#: src/qemu/qemu_command.c:2948
msgid "hugepages are disabled by administrator config"
msgstr "các hugepage bị tắt bởi cấu hình của người quản trị"
#: src/qemu/qemu_command.c:2953
#, c-format
msgid "hugepage backing not supported by '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:2991
#, c-format
msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
#: src/qemu/qemu_command.c:3004
#, c-format
msgid "the QEMU binary %s does not support smbios settings"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3013 src/qemu/qemu_driver.c:938
msgid "Host SMBIOS information is not available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3022
#, c-format
msgid "Domain '%s' sysinfo are not available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3128
#, c-format
msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3148 src/qemu/qemu_command.c:3159
#, c-format
msgid "unsupported rtc tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy rtc không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3183 src/qemu/qemu_command.c:3192
#, c-format
msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3214
msgid "pit timer is not supported"
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:3247
msgid "hypervisor lacks deviceboot feature"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3313 src/qemu/qemu_driver.c:4334
#, c-format
msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3333
msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:3388 src/qemu/qemu_command.c:3500
#, c-format
msgid "unsupported usb disk type for '%s'"
msgstr "kiểu đĩa usb không hỗ trợ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:3630
msgid "filesystem passthrough not supported by this QEMU"
msgstr "xuyên qua hệ thống tập tin không được hỗ trợ bởi QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:3774
msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3785 src/qemu/qemu_command.c:3797
msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3807
#, c-format
msgid "invalid certificate name: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3818
#, c-format
msgid "invalid database name: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3833
msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:3942
msgid "guestfwd requires QEMU to support -chardev & -device"
msgstr "guestfwd yêu cầu QEMU hỗ trợ -chardev & -device"
#: src/qemu/qemu_command.c:3970 src/qemu/qemu_command.c:4009
msgid "virtio channel requires QEMU to support -device"
msgstr "kênh virtio yêu cầu QEMU hỗ trợ thiết bị"
#: src/qemu/qemu_command.c:4034
#, c-format
msgid "unsupported console target type %s"
msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:4062
msgid "only 1 graphics device is supported"
msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:4147
#, c-format
msgid "sdl not supported by '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4180
msgid "spice graphics are not supported with this QEMU"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4248
#, c-format
msgid "unsupported graphics type '%s'"
msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4261
msgid "This QEMU does not support QXL graphics adapters"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4268
#, c-format
msgid "video type %s is not supported with QEMU"
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU"
#: src/qemu/qemu_command.c:4314
#, c-format
msgid "video type %s is not supported with this QEMU"
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4326
#, c-format
msgid "video type %s is only valid as primary video card"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4341
msgid "only one video card is currently supported"
msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_command.c:4377 src/qemu/qemu_command.c:4412
msgid "this QEMU binary lacks hda support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4459
msgid "invalid watchdog action"
msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_command.c:4474
msgid "booting from assigned devices is only supported for PCI devices"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4479
msgid ""
"booting from assigned PCI devices is not supported with this version of qemu"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4536 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1566
msgid "PCI device assignment is not supported by this version of qemu"
msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:4550
msgid "TCP migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4563 src/qemu/qemu_command.c:4600
msgid "Failed to clear cloexec flag"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4575
msgid "STDIO migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_command.c:4582
msgid "EXEC migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4590
msgid "FD migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4607
msgid "UNIX migration is not supported with this QEMU binary"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4614
msgid "unknown migration protocol"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:4629
#, c-format
msgid ""
"Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
msgstr ""
"Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
"qemu"
#: src/qemu/qemu_command.c:4848
#, c-format
msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:4950 src/qemu/qemu_command.c:6057
#, c-format
msgid "cannot parse nbd filename '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:5006 src/qemu/qemu_command.c:6087
#, c-format
msgid "cannot parse sheepdog filename '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:5081
#, c-format
msgid "cannot parse drive index '%s'"
msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5089
#, c-format
msgid "cannot parse drive bus '%s'"
msgstr "không thể phân tích tuyến drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5097
#, c-format
msgid "cannot parse drive unit '%s'"
msgstr "không thể phân tích đơn vị drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5106
#, c-format
msgid "cannot parse io mode '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:5115
#, c-format
msgid "missing file parameter in drive '%s'"
msgstr "thiếu tham số tập tin trong drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5128
#, c-format
msgid "missing index/unit/bus parameter in drive '%s'"
msgstr "thiếu tham số chỉ mục/đơn vị/tuyến trong drive '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5177
#, c-format
msgid "invalid device name '%s'"
msgstr "tên thiết bị không hợp lệ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5213
#, c-format
msgid "cannot parse NIC vlan in '%s'"
msgstr "không thể phân tích NIC vlan trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5225
#, c-format
msgid "cannot find NIC definition for vlan %d"
msgstr "không thể tìm định nghĩa NIC cho vlan %d"
#: src/qemu/qemu_command.c:5282
#, c-format
msgid "cannot parse vlan in '%s'"
msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5312
#, c-format
msgid "cannot parse NIC definition '%s'"
msgstr "không thể phân tích định nghĩa NIC '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5360
#, c-format
msgid "cannot parse sndbuf size in '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:5396
#, c-format
msgid "unknown PCI device syntax '%s'"
msgstr "cú pháp thiết bị PCI '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5404
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device bus '%s'"
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5411
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device slot '%s'"
msgstr "không thể trích xuất khe thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5418
#, c-format
msgid "cannot extract PCI device function '%s'"
msgstr "không thể trích xuất chức năng thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5453
#, c-format
msgid "unknown USB device syntax '%s'"
msgstr "cú pháp thiết bị USB '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5462
#, c-format
msgid "cannot extract USB device vendor '%s'"
msgstr "không thể trích xuất nhà cung cấp thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5469
#, c-format
msgid "cannot extract USB device product '%s'"
msgstr "không thể trích xuất sản phẩm thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5476
#, c-format
msgid "cannot extract USB device bus '%s'"
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị USB '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5483
#, c-format
msgid "cannot extract USB device address '%s'"
msgstr "không thể trích xuất địa chỉ thiết bị PCI '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5595
#, c-format
msgid "cannot find port number in character device %s"
msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:5635
#, c-format
msgid "unknown character device syntax %s"
msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5726
#, c-format
msgid "unknown CPU syntax '%s'"
msgstr "cú pháp CPU '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:5805
#, c-format
msgid "cannot parse CPU topology '%s'"
msgstr "không thể phân tích tôpô CPU '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5834
msgid "no emulator path found"
msgstr "không thấy đường dẫn trình giả lập"
#: src/qemu/qemu_command.c:5847
#, fuzzy
msgid "failed to generate uuid"
msgstr "không thể tạo uuid"
#: src/qemu/qemu_command.c:5896
#, c-format
msgid "missing value for %s argument"
msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s"
#: src/qemu/qemu_command.c:5956
#, c-format
msgid "missing VNC port number in '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:5963
#, c-format
msgid "cannot parse VNC port '%s'"
msgstr "không thể phân tích cổng VNC '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:5988
#, c-format
msgid "cannot parse memory level '%s'"
msgstr "không thể phân tích mức bộ nhớ '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:6000
#, c-format
msgid "cannot parse UUID '%s'"
msgstr "không thể phân tích UUID '%s'"
#: src/qemu/qemu_command.c:6364
#, c-format
msgid "unknown video adapter type '%s'"
msgstr "kiểu bộ tiếp hợp video '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_command.c:6420
msgid "CEPH_ARGS was set without an rbd disk"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:6427
#, c-format
msgid "could not parse CEPH_ARGS '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_command.c:6462
#, c-format
msgid "found no rbd hosts in CEPH_ARGS '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_conf.c:112
msgid "unable to find hugetlbfs mountpoint"
msgstr "không thể tìm điểm lắp hugelbfs"
#: src/qemu/qemu_conf.c:293
msgid "cgroup_controllers must be a list of strings"
msgstr "cgroup_controllers phải là một danh sách chuỗi"
#: src/qemu/qemu_conf.c:299
#, c-format
msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
#: src/qemu/qemu_conf.c:333
msgid "cgroup_device_acl must be a list of strings"
msgstr "cgroup_device_acl phải là một danh sách chuỗi"
#: src/qemu/qemu_conf.c:399
#, c-format
msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
#: src/qemu/qemu_conf.c:407
#, c-format
msgid "failed to add rule to drop all frames in '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc để thả toàn bộ khung vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_conf.c:450
#, c-format
msgid "Failed to load lock manager %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_domain.c:119
msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
#: src/qemu/qemu_domain.c:195
msgid "no monitor path"
msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_domain.c:222
#, c-format
msgid "unsupported monitor type '%s'"
msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_domain.c:253
msgid "failed to parse qemu capabilities flags"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_domain.c:266
#, c-format
msgid "Unknown qemu capabilities flag %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_domain.c:331
#, c-format
msgid "Found namespace '%s' doesn't match expected '%s'"
msgstr "Tìm thấy namespace '%s' không khớp với '%s' mong đợi"
#: src/qemu/qemu_domain.c:338
#, c-format
msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
#: src/qemu/qemu_domain.c:359
msgid "No qemu command-line argument specified"
msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:384
msgid "No qemu environment name specified"
msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:389
msgid "Empty qemu environment name specified"
msgstr "Tên môi trường qemu rỗng được chỉ định"
#: src/qemu/qemu_domain.c:394
msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
msgstr ""
"Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
#: src/qemu/qemu_domain.c:399
msgid ""
"Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
#: src/qemu/qemu_domain.c:507 src/qemu/qemu_domain.c:547
msgid "cannot acquire state change lock"
msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
#: src/qemu/qemu_domain.c:510 src/qemu/qemu_domain.c:550
msgid "cannot acquire job mutex"
msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
#: src/qemu/qemu_domain.c:718 src/qemu/qemu_driver.c:7246
msgid "cannot get host CPU capabilities"
msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
#: src/qemu/qemu_domain.c:855
#, c-format
msgid "failed to set close-on-exec flag on %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_domain.c:938
#, c-format
msgid "Unable to write to domain logfile %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:146
#, c-format
msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:219
msgid "Failed to initialize security drivers"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:295
#, c-format
msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:305
#, c-format
msgid "Failed to open snapshot directory %s for domain %s: %s"
msgstr "Thất bại khi mở thư mục ảnh chụp %s cho miền %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:320
msgid "Failed to allocate memory for path"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
#: src/qemu/qemu_driver.c:327
#, c-format
msgid "Failed to read snapshot file %s: %s"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin ảnh chụp %s: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:336
#, c-format
msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:486
#, c-format
msgid "Failed to create cache dir '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục đệm '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:504
#, c-format
msgid "Failed to create dump dir '%s': %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:535
msgid "Missing lock manager implementation"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:552
#, c-format
msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:558 src/qemu/qemu_driver.c:564
#: src/qemu/qemu_driver.c:570
#, c-format
msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:591
#, c-format
msgid "unable to create hugepage path %s"
msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:598
#, c-format
msgid "unable to set ownership on %s to %d:%d"
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu trên '%s' cho %d: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:827
msgid "qemu state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:833
#, c-format
msgid "no QEMU URI path given, try %s"
msgstr "không cho đường dẫn URI QEMU, thử %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:844
#, c-format
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system"
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system"
#: src/qemu/qemu_driver.c:851
#, c-format
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session"
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session"
#: src/qemu/qemu_driver.c:916 src/util/iohelper.c:65
#, c-format
msgid "Unable to open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1066 src/uml/uml_driver.c:1318
#: src/uml/uml_driver.c:1348 src/vbox/vbox_tmpl.c:1213
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1500 src/vbox/vbox_tmpl.c:1552
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1603 src/vbox/vbox_tmpl.c:1653
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1699 src/vbox/vbox_tmpl.c:1769
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2079
#, c-format
msgid "no domain with matching id %d"
msgstr "không có miền khớp id %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1118 src/qemu/qemu_driver.c:6795
#: src/qemu/qemu_driver.c:7040
#, c-format
msgid "no domain with matching name '%s'"
msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1340 src/qemu/qemu_migration.c:1005
#: src/qemu/qemu_migration.c:2299
#, fuzzy
msgid "domain is marked for auto destroy"
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1421 src/qemu/qemu_migration.c:2518
#: src/qemu/qemu_migration.c:2648 src/qemu/qemu_process.c:403
#: src/qemu/qemu_process.c:2712
msgid "resume operation failed"
msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1535
#, fuzzy
msgid "Reboot is not supported without the JSON monitor"
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1726
msgid "cannot resize the maximum memory on an active domain"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:1763 src/uml/uml_driver.c:1470
msgid "cannot set memory of an active domain"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ cho miền hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:1868 src/uml/uml_driver.c:1512
msgid "cannot read cputime for domain"
msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2069
#, c-format
msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2077
#, c-format
msgid "failed to write xml to '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi xml vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2141 src/qemu/qemu_driver.c:2635
#: src/qemu/qemu_driver.c:7654 src/qemu/qemu_hotplug.c:364
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:702 src/qemu/qemu_migration.c:743
#: src/qemu/qemu_migration.c:835 src/qemu/qemu_migration.c:1731
#: src/qemu/qemu_migration.c:1781 src/qemu/qemu_migration.c:1935
#: src/qemu/qemu_migration.c:2239 src/qemu/qemu_migration.c:2473
#: src/qemu/qemu_migration.c:2624 src/qemu/qemu_process.c:382
#: src/qemu/qemu_process.c:395
msgid "guest unexpectedly quit"
msgstr "khách thoát bất ngờ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2150
msgid "failed to get domain xml"
msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2203
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2235
#, c-format
msgid "Failed to create domain save file '%s': couldn't determine fs type"
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s': không thể quyết định kiểu fs"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2259
#, c-format
msgid "Error from child process creating '%s'"
msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2284 src/qemu/qemu_driver.c:2749
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8688
#, c-format
msgid "unable to close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2360
msgid "Invalid save image format specified in configuration file"
msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2366
msgid ""
"Compression program for image format in configuration file isn't available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2535
#, c-format
msgid "failed to create '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2545
#, c-format
msgid "unable to save file %s"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2571
msgid "Invalid dump image format specified in configuration file, using raw"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2577
msgid ""
"Compression program for dump image format in configuration file isn't "
"available, using raw"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2663
msgid "resuming after dump failed"
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2705
#, c-format
msgid "no domain matching uuid '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2724
msgid "currently is supported only taking screenshots of screen ID 0"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2735 src/qemu/qemu_driver.c:6277
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8640
#, c-format
msgid "mkstemp(\"%s\") failed"
msgstr "mkstemp(\"%s\") thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2755 src/vbox/vbox_tmpl.c:8694
msgid "unable to open stream"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2814
msgid "Dump failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2821
msgid "Resuming after dump failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:2890
msgid "cannot change vcpu count of this domain"
msgstr "không thể thay đổi số vcpu của miền này"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2921 src/test/test_driver.c:2135
#: src/xen/xen_driver.c:1120
#, c-format
msgid "argument out of range: %d"
msgstr "tham số vượt miền: %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:2954 src/qemu/qemu_driver.c:3459
#, c-format
msgid "unknown virt type in domain definition '%d'"
msgstr "kiểu virt không rõ trong định nghĩa miền '%d'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3068
msgid "a domain is inactive; can change only persistent config"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:3077
#, c-format
msgid "vcpu number out of range %d > %d"
msgstr "số vcpu vượt miền %d > %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3116 src/qemu/qemu_process.c:1427
msgid "cpu affinity is not supported"
msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3123
#, fuzzy
msgid "failed to delete vcpupin xml of a running domain"
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3130
msgid "failed to update or add vcpupin xml of a running domain"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:3145
msgid "failed to delete vcpupin xml of a persistent domain"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:3152
#, fuzzy
msgid "failed to update or add vcpupin xml of a persistent domain"
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3204
#, fuzzy
msgid "cannot get live and persistent info concurrently"
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3240
#, fuzzy
msgid "cannot get persistent config of a transient domain"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3318
msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3349
msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3367
msgid "cpu affinity is not available"
msgstr "ái lực cpu không có sẵn"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3415 src/test/test_driver.c:2088
#: src/xen/xend_internal.c:2381 src/xen/xm_internal.c:805
msgid "domain not active"
msgstr "miền không hoạt động"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3482
msgid "Failed to get security label"
msgstr "Thất bại khi lấy nhãn bảo mật"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3514
#, c-format
msgid "security model string exceeds max %d bytes"
msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3524
#, c-format
msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3568
msgid "failed to read qemu header"
msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3644
#, c-format
msgid "Invalid compressed save format %d"
msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3659
#, c-format
msgid "Failed to start decompression binary %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giải nén binary %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:3687
#, c-format
msgid "cannot close file: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:3710
msgid "failed to resume domain"
msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4082
msgid "domain is already running"
msgstr "miền đã đang chạy"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4399
#, c-format
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotplugged."
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4478 src/uml/uml_driver.c:1922
msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4503
#, c-format
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotunplugged."
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được tháo nóng"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4535 src/uml/uml_driver.c:1926
msgid "This type of device cannot be hot unplugged"
msgstr "Kiểu thiết bị này không thể tháo nóng được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:4650
#, c-format
msgid "mac %s already exists"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4666
#, c-format
msgid "Lease %s in lockspace %s already exists"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4711
#, c-format
msgid "no nic of mac %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4720 src/qemu/qemu_hotplug.c:1954
#, c-format
msgid "Lease %s in lockspace %s does not exist"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:4835
msgid "cannot do live update a device on inactive domain"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5067 src/qemu/qemu_driver.c:5755
#: src/qemu/qemu_driver.c:5910
msgid "cgroup CPU controller is not mounted"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5104 src/qemu/qemu_driver.c:5239
#: src/qemu/qemu_driver.c:5379 src/qemu/qemu_driver.c:5535
#: src/qemu/qemu_driver.c:5727 src/qemu/qemu_driver.c:5866
#, c-format
msgid "No such domain %s"
msgstr "Không có miền %s như vậy"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5125 src/qemu/qemu_driver.c:5273
msgid "blkio cgroup isn't mounted"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5155 src/qemu/qemu_driver.c:5186
msgid "invalid type for blkio weight tunable, expected a 'unsigned int'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5162 src/qemu/qemu_driver.c:5193
msgid "out of blkio weight range."
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5170
msgid "unable to set blkio weight tunable"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5306
msgid "unable to get blkio weight"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5311 src/qemu/qemu_driver.c:5333
msgid "Field blkio weight too long for destination"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5401 src/qemu/qemu_driver.c:5557
msgid "cgroup memory controller is not mounted"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5773
msgid "invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
msgstr "kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5781
msgid "unable to set cpu shares tunable"
msgstr "không thể đặt chia sẻ cpu điều phối được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5792 src/qemu/qemu_driver.c:5892
msgid "can't get persistentDef"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5799
msgid "can't save config"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5852
msgid "cannot query live and config together"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5882
msgid "cannot query persistent config of a transient domain"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:5923
msgid "unable to get cpu shares tunable"
msgstr "không thể lấy chia sẻ cpu điều phối được"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5931
msgid "Field cpu_shares too long for destination"
msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_driver.c:5996 src/test/test_driver.c:2761
#, c-format
msgid "invalid path: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6002 src/qemu/qemu_hotplug.c:74
#, c-format
msgid "missing disk device alias name for %s"
msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6096 src/test/test_driver.c:2816
#, c-format
msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6183 src/qemu/qemu_driver.c:6353
#: src/uml/uml_driver.c:2068
msgid "NULL or empty path"
msgstr "NULL hay đường dẫn trống"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6202
#, c-format
msgid "%s: failed to open"
msgstr "%s: mở thất bại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6213
#, c-format
msgid "%s: failed to seek or read"
msgstr "%s: thất bại khi tìm kiếm hoặc đọc"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6220 src/uml/uml_driver.c:2105
msgid "invalid path"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6301
#, c-format
msgid "failed to read temporary file created with template %s"
msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6368
#, c-format
msgid "invalid path %s not assigned to domain"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6376
#, c-format
msgid "failed to open path '%s'"
msgstr "thất bại khi mở đường dẫn '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6384
#, c-format
msgid "unknown disk format %s for %s"
msgstr "định dạng đĩa %s không rõ cho %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6408 src/storage/storage_backend.c:1015
#: src/storage/storage_backend.c:1135 src/util/storage_file.c:744
#: src/util/storage_file.c:838
#, c-format
msgid "cannot stat file '%s'"
msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6430
#, c-format
msgid "failed to seek to end of %s"
msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6607 src/qemu/qemu_driver.c:6686
#: src/qemu/qemu_driver.c:6896 src/qemu/qemu_driver.c:6938
msgid "no domain XML passed"
msgstr "không có miền XML vượt qua"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6612 src/qemu/qemu_driver.c:6943
msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6617 src/qemu/qemu_driver.c:6948
msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
#: src/qemu/qemu_driver.c:6623 src/qemu/qemu_driver.c:6670
#: src/qemu/qemu_driver.c:6732
#, c-format
msgid "Cannot use migrate v2 protocol with lock manager %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:6680 src/qemu/qemu_driver.c:6890
msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7144 src/xen/xen_driver.c:1962
#, c-format
msgid "device %s is not a PCI device"
msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7347
msgid "no job is active on the domain"
msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7398 src/qemu/qemu_driver.c:7447
msgid "domain is not being migrated"
msgstr "miền không đang được di trú"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7472 src/storage/storage_backend.c:769
msgid "unable to find kvm-img or qemu-img"
msgstr "không thể tìm ảnh kvm hay ảnh qemu"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7502
#, c-format
msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7514
#, c-format
msgid "failed to create snapshot file '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin ảnh chụp '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7518
#, c-format
msgid "Failed to write snapshot data to %s"
msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu ảnh chụp vào %s"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7573
#, c-format
msgid "Disk '%s' does not support snapshotting"
msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7608
#, c-format
msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7669
msgid "resuming after snapshot failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_driver.c:7840
#, c-format
msgid "no snapshot with matching name '%s'"
msgstr "không có ảnh chụp khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7902
msgid "the domain does not have a current snapshot"
msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
#: src/qemu/qemu_driver.c:7938 src/qemu/qemu_driver.c:7978
#: src/qemu/qemu_driver.c:8251
#, c-format
msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8129
#, c-format
msgid "no domain snapshot parent with matching name '%s'"
msgstr "không có cha ảnh chụp khớp tên '%s'"
#: src/qemu/qemu_driver.c:8394 src/uml/uml_driver.c:2159
#, c-format
msgid "cannot find character device %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:253
#, c-format
msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:270
#, c-format
msgid "Failed to allocate pciDeviceList: %s"
msgstr "Thất bại khi cấp phát pciDeviceList: %s"
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:288
#, c-format
msgid "Failed to reset PCI device: %s"
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:275
#, c-format
msgid "target %s:%d already exists"
msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:406
#, c-format
msgid "unexpected disk address type %s"
msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:434
#, c-format
msgid "SCSI controller %d was missing its PCI address"
msgstr "Bộ điều khiển SCSI %d thiếu địa chỉ PCI của nó"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:609
msgid "installed qemu version does not support host_net_add"
msgstr "phiên bản qemu đã cài đặt không hỗ trợ host_net_add"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:652
msgid "Unable to attach network devices without vlan"
msgstr "Không thể gắn các thiết bị mạng mà không có vlan"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:836
msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:962 src/qemu/qemu_hotplug.c:1841
#, c-format
msgid "hostdev mode '%s' not supported"
msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1003 src/qemu/qemu_hotplug.c:1855
#, c-format
msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1043
msgid "cannot find existing graphics device to modify"
msgstr "không thể tìm thiết bị đồ họa có sẵn để thay đổi"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1053
msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1059
msgid "cannot change listen address setting on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1064
msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1099
msgid "cannot change port settings on spice graphics"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1105
msgid "cannot change listen address setting on spice graphics"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1111
msgid "cannot change keymap setting on spice graphics"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1142
#, c-format
msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1211 src/qemu/qemu_hotplug.c:1458
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1692
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot hot unplug multifunction PCI device: %s"
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1228 src/qemu/qemu_hotplug.c:1452
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1547 src/qemu/qemu_hotplug.c:1700
msgid "device cannot be detached without a PCI address"
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có địa chỉ PCI"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1312
#, c-format
msgid "Underlying qemu does not support %s disk removal"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1443
#, c-format
msgid "disk controller %s:%d not found"
msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1465
msgid "device cannot be detached: device is busy"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1537
#, c-format
msgid "network device %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x not found"
msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1553
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot hot unplug multifunction PCI device :%s"
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1560
msgid "unable to determine original VLAN"
msgstr "không thể quyết định VLAN gốc"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1625
#, c-format
msgid "failed to remove ebtables rule on '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables trên '%s'"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1682
#, c-format
msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found"
msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1789
#, c-format
msgid "host usb device %03d.%03d not found"
msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1797
msgid "device cannot be detached without a device alias"
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có tên hiệu thiết bị"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1803
msgid "device cannot be detached with this QEMU version"
msgstr "thiết bị không thể được tháo với phiên bản QEMU này"
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1891
msgid "Graphics password only supported for VNC"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1917
msgid "Expiry of passwords is not supported"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:143
#, c-format
msgid "unable to read server cert %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:150
#, c-format
msgid "cannot initialize cert object: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:161
#, c-format
msgid "cannot load cert data from %s: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:250
msgid "Unable to obtain host UUID"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:271
msgid "Migration graphics data already present"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:297
msgid "Migration lockstate data already present"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:406
msgid "missing type attribute in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:411
#, c-format
msgid "unknown graphics type %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:417
msgid "missing port attribute in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:423
msgid "missing tlsPort attribute in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:429
msgid "missing listen attribute in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:464
msgid "missing name element in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:469
#, c-format
msgid "Incoming cookie data had unexpected name %s vs %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:479
msgid "missing uuid element in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:485
#, c-format
msgid "Incoming cookie data had unexpected UUID %s vs %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:493
msgid "missing hostname element in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:498 src/qemu/qemu_migration.c:515
#, c-format
msgid "Attempt to migrate guest to the same host %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:505
msgid "missing hostuuid element in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:510
msgid "malformed hostuuid element in migration data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:531
msgid "missing feature name"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:537
#, c-format
msgid "Unknown migration cookie feature %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:545
#, c-format
msgid "Unsupported migration cookie feature %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:563
msgid "Missing lock driver name in migration cookie"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:656
msgid "Migration cookie was not NULL terminated"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:675
#, c-format
msgid "Missing %s lock state for migration cookie"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:682
#, c-format
msgid "Source host lock driver %s different from target %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:701
msgid "Domain with assigned host devices cannot be migrated"
msgstr "Miền với các thiết bị chủ đã gán không thể bị di trú"
#: src/qemu/qemu_migration.c:857
msgid "is not active"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:880
msgid "unexpectedly failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:886
msgid "canceled by client"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:902
msgid "migration job"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:905
msgid "domain save job"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:908
msgid "domain core dump job"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:911
msgid "job"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:1121
msgid "cannot create pipe for tunnelled migration"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:1152
msgid "cannot pass pipe for tunnelled migration"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:1260
msgid ""
"hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
msgstr ""
"tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
"cầu một FQDN"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1282
msgid "only tcp URIs are supported for KVM/QEMU migrations"
msgstr "chỉ các URI tcp được hỗ trợ cho di trú KVM/QEMU"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1305
msgid "URI ended with incorrect ':port'"
msgstr "URI kết thúc với ':port' sai"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1453 src/qemu/qemu_migration.c:1671
#, c-format
msgid "Migration with lock driver %s requires cookie support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:1480
#, c-format
msgid "cannot parse URI %s"
msgstr "không thể phân tích URD %s"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1566
msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1612
msgid "Unable to create migration thread"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:1679
msgid "Source qemu is too old to support tunnelled migration"
msgstr "Qemu nguồn quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1693
msgid "cannot open tunnelled migration socket"
msgstr "không thể mở socket di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1701
#, c-format
msgid "Unix socket '%s' too big for destination"
msgstr "Socket Unix '%s' quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1708
#, c-format
msgid "Cannot bind to unix socket '%s' for tunnelled migration"
msgstr "Không thể gắn kết tới socket unix '%s' cho di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1714
#, c-format
msgid "Cannot listen on unix socket '%s' for tunnelled migration"
msgstr "Không thể nghe trên socket unix '%s' cho di trú đường ống"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1721
#, c-format
msgid "Cannot change unix socket '%s' owner"
msgstr "Không thể thay đổi chủ của socket unix '%s'"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1774
msgid "tunnelled migration monitor command failed"
msgstr "lệnh của bộ theo dõi di trú đường ống thất bại"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1804
msgid "migrate failed"
msgstr "di trú thất bại"
#: src/qemu/qemu_migration.c:1813
msgid "tunnelled migration failed to accept from qemu"
msgstr "di trú đường ống thất bại khi chấp nhận từ qemu"
#: src/qemu/qemu_migration.c:2215
#, c-format
msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s"
msgstr "Thất bại khi kết nối để điều khiển URI libvirt %s"
#: src/qemu/qemu_migration.c:2232
msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
#: src/qemu/qemu_migration.c:2311
msgid "received unexpected cookie with P2P migration"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:2323
msgid "Unexpected dconnuri parameter with non-peer2peer migration"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_migration.c:2359
#, c-format
msgid "Failed to resume guest %s after failure"
msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
#: src/qemu/qemu_migration.c:2455
#, c-format
msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
#: src/qemu/qemu_migration.c:2755
msgid "Unable to set cloexec flag"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:258
msgid "failed to create socket"
msgstr "thất bại khi tạo socket"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:266
#, c-format
msgid "Monitor path %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:284
msgid "failed to connect to monitor socket"
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:291
msgid "monitor socket did not show up."
msgstr "socket bộ theo dõi không hiện lên"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:309
#, c-format
msgid "Unable to open monitor path %s"
msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:336
#, c-format
msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:428
msgid "Monitor does not support sending of file descriptors"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:447
msgid "Unable to write to monitor"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:487
msgid "Unable to read from monitor"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:542
#, c-format
msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:577
msgid "End of file from monitor"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:585
msgid "Invalid file descriptor while waiting for monitor"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:591
#, c-format
msgid "Unhandled event %d for monitor fd %d"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:605
msgid "Error while processing monitor IO"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:663
msgid "EOF notify callback must be supplied"
msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:674
msgid "cannot initialize monitor mutex"
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi mutex"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:680
msgid "cannot initialize monitor condition"
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:704
#, c-format
msgid "unable to handle monitor type: %s"
msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:713
msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:718
msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode"
msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:730
msgid "unable to register monitor events"
msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:804
msgid "Unable to wait on monitor condition"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:969 src/qemu/qemu_monitor.c:1016
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1036 src/qemu/qemu_monitor.c:1075
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1094 src/qemu/qemu_monitor.c:1114
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1133 src/qemu/qemu_monitor.c:1154
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1179 src/qemu/qemu_monitor.c:1222
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1268 src/qemu/qemu_monitor.c:1300
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1322 src/qemu/qemu_monitor.c:1341
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1362 src/qemu/qemu_monitor.c:1385
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1408 src/qemu/qemu_monitor.c:1430
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1450 src/qemu/qemu_monitor.c:1470
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1493 src/qemu/qemu_monitor.c:1521
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1554 src/qemu/qemu_monitor.c:1586
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1627 src/qemu/qemu_monitor.c:1690
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1715 src/qemu/qemu_monitor.c:1765
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1786 src/qemu/qemu_monitor.c:1807
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1830 src/qemu/qemu_monitor.c:1853
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1874 src/qemu/qemu_monitor.c:1896
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1918 src/qemu/qemu_monitor.c:1952
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1977 src/qemu/qemu_monitor.c:2016
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2041 src/qemu/qemu_monitor.c:2078
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2099 src/qemu/qemu_monitor.c:2120
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2146 src/qemu/qemu_monitor.c:2166
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2185 src/qemu/qemu_monitor.c:2204
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2227 src/qemu/qemu_monitor.c:2261
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2282 src/qemu/qemu_monitor.c:2301
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2320 src/qemu/qemu_monitor.c:2339
#: src/qemu/qemu_monitor.c:2389
msgid "monitor must not be NULL"
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1056
msgid "both monitor and running must not be NULL"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1245
#, c-format
msgid "unsupported protocol type %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1633
#, c-format
msgid "file offset must be a multiple of %llu"
msgstr "phân nhánh tập tin phải là bội của %llu"
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1924
msgid "fd must be valid"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1930
#, c-format
msgid "qemu is not using a unix socket monitor, cannot send fd %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:119
#, c-format
msgid "Parsed JSON reply '%s' isn't an object"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:136
#, c-format
msgid "Unexpected JSON reply '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:140
#, c-format
msgid "Unknown JSON reply '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:205
msgid "Unable to append command 'id' string"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:232
msgid "Missing monitor reply object"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:305 src/qemu/qemu_monitor_json.c:323
#, c-format
msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:309
#, c-format
msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:381
#, c-format
msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:435
#, c-format
msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:493
#, c-format
msgid "unexpected empty keyword in %s"
msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:705
msgid "human monitor command was missing return data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:881
msgid "query-status reply was missing return data"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:887
msgid "query-status reply was missing running state"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:954
msgid "cpu reply was missing return data"
msgstr "phản hồi của cpu thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:960
msgid "cpu information was not an array"
msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:966
msgid "cpu information was empty"
msgstr "thông tin cpu rỗng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:981 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2183
msgid "character device information was missing aray element"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu thành phần mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:987
msgid "cpu information was missing cpu number"
msgstr "thông tin cpu thiếu số cpu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1000
#, c-format
msgid "unexpected cpu index %d expecting %d"
msgstr "chỉ mục cpu %d không mong muốn, mong chờ %d"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1080 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1135
msgid "info balloon reply was missing return data"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1087
msgid "info balloon reply was missing balloon data"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1143
#, fuzzy
msgid "info balloon reply was missing balloon actual"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1155
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_in"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_in"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1166
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_out"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_out"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1177
msgid "info balloon reply was missing balloon major_page_faults"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon major_page_faults"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1188
msgid "info balloon reply was missing balloon minor_page_faults"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon minor_page_faults"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1199
msgid "info balloon reply was missing balloon free_mem"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon free_mem"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1210
msgid "info balloon reply was missing balloon total_mem"
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon total_mem"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1263 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1369
msgid "blockstats reply was missing device list"
msgstr "phản hồi blockstats thiếu danh sách thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1273 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1279
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1380 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1386
msgid "blockstats device entry was not in expected format"
msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1297 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1411
msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1303 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1309
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1315 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1321
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1417
#, c-format
msgid "cannot read %s statistic"
msgstr "không thể đọc thống kê %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1329 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1425
#, c-format
msgid "cannot find statistics for device '%s'"
msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1404
msgid "blockstats parent entry was not in expected format"
msgstr "mục cha blockstats không trong định dạng mong đợi"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1772
msgid "info migration reply was missing return data"
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1778
msgid "info migration reply was missing return status"
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1784 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1191
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1198
#, c-format
msgid "unexpected migration status in %s"
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1792
msgid "migration was active, but no RAM info was set"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1798
msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1803
msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1808
msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1935 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1945
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1955
msgid "usb_add not suppported in JSON mode"
msgstr "usb_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1965 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1976
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1986 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2252
msgid "pci_add not suppported in JSON mode"
msgstr "pci_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1995
msgid "pci_del not suppported in JSON mode"
msgstr "pci_del không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2167
msgid "character device reply was missing return data"
msgstr "phản hồi thiết bị ký tự thiếu dữ liệu trả về"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2173
msgid "character device information was not an array"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2189 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2195
msgid "character device information was missing filename"
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2208 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2003
#, c-format
msgid "failed to save chardev path '%s'"
msgstr "thất bại khi lưu đường dẫn chardev '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2266
msgid "drive_add reply was missing device address"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu địa chỉ thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2272
msgid "drive_add reply was missing device bus number"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số tuyến thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2278
msgid "drive_add reply was missing device unit number"
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số đơn vị thiết bị"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2329
msgid "query-pci not suppported in JSON mode"
msgstr "query-pci không hỗ trợ trong chế độ JSON"
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2448
msgid ""
"deleting disk is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2600
msgid ""
"HMP passthrough is not supported by qemu process; only QMP commands can be "
"used"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:173
msgid "Password request seen, but no handler available"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:301
#, c-format
msgid "Unable to extract disk path from %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:369
msgid "cannot stop CPU execution"
msgstr "không thể dừng thực thi CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:385
msgid "cannot get status info"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:395
#, c-format
msgid "unexpected reply from info status: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:412
msgid "system shutdown operation failed"
msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:425
#, fuzzy
msgid "system reset operation failed"
msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:444
msgid "cannot run monitor command to fetch CPU thread info"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để lấy thông tin luồng CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:598
msgid "could not query memory balloon allocation"
msgstr "không thể truy vấn sự cấp phát balloon bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:608
#, c-format
msgid "could not parse memory balloon allocation from '%s'"
msgstr "không thể phân tích sự cấp phát balloon bộ nhớ cho '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:635
msgid "could not query memory balloon statistics"
msgstr "không thể truy vấn thống kê balloon bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:667
msgid "'info blockstats' command failed"
msgstr "lệnh 'info-blockstats' thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:679
msgid "'info blockstats' not supported by this qemu"
msgstr "'info-blockstats' không được hỗ trợ bởi qemu này"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:750
#, c-format
msgid "no stats found for device %s"
msgstr "không có thống kê tìm thấy cho thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:763
msgid "unable to query block extent with this QEMU"
msgstr "không thể truy vấn phạm vi khối với QEMU này"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:807
msgid "setting VNC password failed"
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:832
msgid "setting password failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:866
msgid "expiring password failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:905
msgid "could not balloon memory allocation"
msgstr "không thể balloon cấp phát bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:942
msgid "could not change CPU online status"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái trực tuyến CPU"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:977
#, c-format
msgid "could not eject media on %s"
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:986
#, c-format
msgid "could not eject media on %s: %s"
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1021
#, c-format
msgid "could not change media on %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1030 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1037
#, c-format
msgid "could not change media on %s: %s"
msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1073
#, c-format
msgid "could not save memory region to '%s'"
msgstr "không thể lưu vùng nhớ vào '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1120
msgid "could not restrict migration speed"
msgstr "không thể hạn chế tốc độ di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1147
msgid "could not set maximum migration downtime"
msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1182
msgid "cannot query migration status"
msgstr "không thể truy vấn trạng thái di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1211
#, c-format
msgid "cannot parse migration data transferred statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê đã lưu chuyển của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1223
#, c-format
msgid "cannot parse migration data remaining statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê còn lại của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1234
#, c-format
msgid "cannot parse migration data total statistic %s"
msgstr "không thể phân tích thống kê tổng cộng của dữ liệu di trú %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1288
#, c-format
msgid "unable to start migration to %s"
msgstr "không thể bắt đầu di trú tới %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1295
#, c-format
msgid "migration to '%s' failed: %s"
msgstr "di trú tới '%s' thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1302
#, c-format
msgid "migration to '%s' not supported by this qemu: %s"
msgstr "di trú tới '%s' không được hỗ trợ bởi qemu này: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1323
msgid "cannot run monitor command to cancel migration"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để hủy di trú"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1352
msgid "cannot run monitor command to relocate graphics client"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1383
msgid "cannot run monitor command to add usb disk"
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để thêm đĩa usb"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1391
#, c-format
msgid "unable to add USB disk %s: %s"
msgstr "không thể thêm đĩa USB %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1419
msgid "cannot attach usb device"
msgstr "không thể gắn thiết bị usb"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1427
msgid "adding usb device failed"
msgstr "thêm thiết bị usb thất bại"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1560
msgid "cannot attach host pci device"
msgstr "không thể gắn thiết bị pci chủ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1572 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1659
#, c-format
msgid "parsing pci_add reply failed: %s"
msgstr "phân tích phản hồi pci_add thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1611
#, c-format
msgid "cannot attach %s disk %s"
msgstr "không thể gắn %s đĩa %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1624
#, c-format
msgid "adding %s disk failed %s: %s"
msgstr "thêm đĩa %s thất bại %s: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1653
#, c-format
msgid "failed to add NIC with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm NIC với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1697
msgid "failed to remove PCI device"
msgstr "thất bại khi tháo thiết bị PCI"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1716
#, c-format
msgid "failed to detach PCI device, invalid address %.4x:%.2x:%.2x: %s"
msgstr ""
"thất bại khi tháo thiết bị PCI ra, địa chỉ %.4x:%.2x:%.2x không hợp lệ: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1745
#, c-format
msgid "failed to pass fd to qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi đưa fd tới qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1753
#, c-format
msgid "qemu does not support sending of file handles: %s"
msgstr "qemu không hỗ trợ gửi các móc tập tin: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1760
#, c-format
msgid "unable to send file handle '%s': %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1788
#, c-format
msgid "failed to close fd in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi đóng fd trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1796
#, c-format
msgid "qemu does not support closing of file handles: %s"
msgstr "qemu không hỗ trợ đóng các móc tập tin: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1824
#, c-format
msgid "failed to add host net with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm mạng máy chủ với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1830
#, c-format
msgid "unable to add host net: %s"
msgstr "không thể thêm mạng máy chủ: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1859
#, c-format
msgid "failed to remove host network in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ mạng máy chủ trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1888
#, c-format
msgid "failed to add netdev with '%s'"
msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1917
#, c-format
msgid "failed to remove netdev in qemu with '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa netdev trong qemu với '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1952
msgid "failed to retrieve chardev info in qemu with 'info chardev'"
msgstr "thất bại khi nhận thông tin chardev trong qemu với 'info-chardev'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2037
#, c-format
msgid "cannot attach %s disk controller"
msgstr "không thể gắn bộ điều khiển đĩa %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2050
#, c-format
msgid "adding %s disk controller failed: %s"
msgstr "thêm bộ điều khiển đĩa %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2136
#, c-format
msgid "failed to attach drive '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2142 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2419
msgid "drive hotplug is not supported"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2154
#, c-format
msgid "adding %s disk failed: %s"
msgstr "thêm đĩa %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2209
#, c-format
msgid "cannot parse value for %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị cho %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2227
msgid "cannot query PCI addresses"
msgstr "không thể truy vấn các địa chỉ PCI"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2320
#, c-format
msgid "cannot detach %s device"
msgstr "không thể tháo thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2326
#, c-format
msgid "detaching %s device failed: %s"
msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2360
#, c-format
msgid "cannot attach %s device"
msgstr "không thể gắn thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2376
#, c-format
msgid "adding %s device failed: %s"
msgstr "thêm thiết bị %s thất bại: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2413
#, c-format
msgid "failed to add drive '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2425
msgid "open disk image file failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2461
#, c-format
msgid "cannot delete %s drive"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2466
msgid ""
"deleting drive is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2478
#, c-format
msgid "deleting %s drive failed: %s"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2514
msgid "failed to set disk password"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2520
msgid "setting disk password is not supported"
msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2524
msgid "the disk password is incorrect"
msgstr "mật khẩu đĩa sai"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2552
#, c-format
msgid "failed to take snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2558
#, c-format
msgid "Failed to take snapshot: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2563
msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2600
#, c-format
msgid "failed to restore snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi phục hồi ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2607
msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2612
#, c-format
msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2658
#, c-format
msgid "failed to delete snapshot using command '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2665
msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2701
#, c-format
msgid "failed to run cmd '%s'"
msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'"
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2731
#, c-format
msgid "failed to inject NMI using command '%s'"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2750
msgid "taking screenshot failed"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:200
#, c-format
msgid "no disk found with path %s"
msgstr "không tìm thấy đĩa với đường dẫn %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:223
#, c-format
msgid "no disk found with alias %s"
msgstr "không tìm thấy đĩa với biệt danh %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:243
#, c-format
msgid "disk %s does not have any encryption information"
msgstr "đĩa %s không chứa thông tin mã hóa nào"
#: src/qemu/qemu_process.c:251
msgid "cannot find secrets without a connection"
msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối"
#: src/qemu/qemu_process.c:259 src/storage/storage_backend.c:458
msgid "secret storage not supported"
msgstr "lưu trữ bí mật không được hỗ trợ"
#: src/qemu/qemu_process.c:268
#, c-format
msgid "invalid <encryption> for volume %s"
msgstr "<encryption> không hợp lệ cho ổ %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:286
#, c-format
msgid "format='qcow' passphrase for %s must not contain a '\\0'"
msgstr "cụm mật khẩu format='qcow' cho %s phải chứa một '\\0'"
#: src/qemu/qemu_process.c:445
#, fuzzy
msgid "Failed to create reboot thread, killing domain"
msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:787
#, c-format
msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:806
#, c-format
msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:872
#, c-format
msgid "Failure while reading %s log output"
msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:894
#, c-format
msgid "Out of space while reading %s log output: %s"
msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:901
#, c-format
msgid "Process exited while reading %s log output: %s"
msgstr "Tiến trình thoát khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:916
#, c-format
msgid "Timed out while reading %s log output: %s"
msgstr "Hết thời gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1003
#, c-format
msgid "no assigned pty for device %s"
msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1182
#, c-format
msgid "process exited while connecting to monitor: %s"
msgstr "tiến trình thoát khi đang kết nối tới bộ theo dõi: %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1232
#, c-format
msgid "got wrong number of vCPU pids from QEMU monitor. got %d, wanted %d"
msgstr "lấy sai số pid vCPU từ bộ theo dõi QEMU. lấy được %d, muốn %d"
#: src/qemu/qemu_process.c:1268
msgid "Host kernel is not aware of NUMA."
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:1280
#, c-format
msgid "Host cannot support NUMA node %d"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:1309
msgid "NUMA memory tuning in 'preferred' mode only supports single node"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:1323
#, fuzzy
msgid "Invalid mode for memory NUMA tuning."
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ"
#: src/qemu/qemu_process.c:1338
msgid "libvirt is compiled without NUMA tuning support"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:1796
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for VirtIO disk %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho đĩa VirtIO %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1810
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for %s NIC"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho NIC %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1824
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for controller %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ điều khiển %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1838
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for video adapter %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp video %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1852
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for sound adapter %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp âm thanh %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1865
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for watchdog %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho watchdog %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1877
#, c-format
msgid "cannot find PCI address for balloon %s"
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho balloon %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:1996
#, c-format
msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
#: src/qemu/qemu_process.c:2016
#, c-format
msgid "cannot limit number of processes to %d"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:2358 src/uml/uml_driver.c:822
msgid "VM is already active"
msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
#: src/qemu/qemu_process.c:2432
msgid "Unable to find an unused SPICE port"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:2440
msgid "Unable to find an unused SPICE TLS port"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:2453 src/uml/uml_driver.c:844
#, c-format
msgid "cannot create log directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:2496
#, c-format
msgid "Cannot remove stale PID file for %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin PID cũ cho %s"
#: src/qemu/qemu_process.c:2503
msgid "Failed to build pidfile path."
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
#: src/qemu/qemu_process.c:2605
#, c-format
msgid "Domain %s didn't show up"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:2648
#, c-format
msgid "cannot stat fd %d"
msgstr ""
#: src/qemu/qemu_process.c:2847
#, c-format
msgid "failed to remove ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
#: src/remote/remote_client_bodies.h:17 src/remote/remote_client_bodies.h:1087
#: src/remote/remote_client_bodies.h:1126
#: src/remote/remote_client_bodies.h:1165
#: src/remote/remote_client_bodies.h:1331
#: src/remote/remote_client_bodies.h:1365
#: src/remote/remote_client_bodies.h:1566
#: src/remote/remote_client_bodies.h:4458
#, c-format
msgid "%s length greater than maximum: %d > %d"
msgstr ""
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2011
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2030
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2702
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2719
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2763
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2780
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2824
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2841
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2885
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2902
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2946
#: src/remote/remote_client_bodies.h:2963
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3007
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3024
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3068
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3085
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3129
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3146
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3190
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3207
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3706
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3724
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3879
#: src/remote/remote_client_bodies.h:3898
#: src/remote/remote_client_bodies.h:4816
#: src/remote/remote_client_bodies.h:4834
#, c-format
msgid "too many remote undefineds: %d > %d"
msgstr ""
#: src/remote/remote_driver.c:329
msgid ""
"remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp)"
msgstr ""
"remote_open: vận tải trong URL không được chấp nhận (nên là tls|unix|ssh|ext|"
"tcp)"
#: src/remote/remote_driver.c:492
msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
#: src/remote/remote_driver.c:597
msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
#: src/remote/remote_driver.c:1001
msgid "remoteNodeGetCPUStats: returned number of stats exceeds limit"
msgstr ""
#: src/remote/remote_driver.c:1020 src/remote/remote_driver.c:1084
#, fuzzy, c-format
msgid "Stats %s too big for destination"
msgstr "Đường dẫn %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/remote/remote_driver.c:1065
msgid "remoteNodeGetMemoryStats: returned number of stats exceeds limit"
msgstr ""
#: src/remote/remote_driver.c:1117
#, c-format
msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1156 src/remote/remote_driver.c:1170
#, c-format
msgid "too many remote domain IDs: %d > %d"
msgstr "quá nhiều ID miền từ xa: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1266
msgid "returned number of parameters exceeds limit"
msgstr ""
#: src/remote/remote_driver.c:1433 src/remote/remote_driver.c:1506
#, c-format
msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1441 src/remote/remote_driver.c:1513
#, c-format
msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1462 src/remote/remote_driver.c:1530
#, c-format
msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1469 src/remote/remote_driver.c:1536
#, c-format
msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1586
#, c-format
msgid "security label exceeds maximum: %zd"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:1654
#, c-format
msgid "security model exceeds maximum: %zd"
msgstr "mẫu bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:1663
#, c-format
msgid "security doi exceeds maximum: %zd"
msgstr "DOI bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
#: src/remote/remote_driver.c:1746
msgid "caller ignores cookie or cookielen"
msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
#: src/remote/remote_driver.c:1755 src/remote/remote_driver.c:3651
msgid "caller ignores uri_out"
msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
#: src/remote/remote_driver.c:1857
#, c-format
msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1901
#, c-format
msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:1922 src/remote/remote_driver.c:1973
msgid "returned buffer is not same size as requested"
msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
#: src/remote/remote_driver.c:1953
#, c-format
msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
#: src/remote/remote_driver.c:2275
#, c-format
msgid "unknown authentication type %s"
msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
#: src/remote/remote_driver.c:2284
#, c-format
msgid "requested authentication type %s rejected"
msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
#: src/remote/remote_driver.c:2323
#, c-format
msgid "unsupported authentication type %d"
msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
#: src/remote/remote_driver.c:2578
#, c-format
msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
#: src/remote/remote_driver.c:2605 src/remote/remote_driver.c:2675
msgid "Failed to make auth credentials"
msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
#: src/remote/remote_driver.c:2626
#, fuzzy, c-format
msgid "SASL negotiation data too long: %zu bytes"
msgstr "Dữ liệu đàm phán SASL quá dài: %d byte"
#: src/remote/remote_driver.c:2684 src/remote/remote_driver.c:2811
msgid "Failed to collect auth credentials"
msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
#: src/remote/remote_driver.c:2686
msgid "No authentication callback available"
msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
#: src/remote/remote_driver.c:2738
#, c-format
msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
#: src/remote/remote_driver.c:2846 src/remote/remote_driver.c:3430
msgid "no event support"
msgstr "không có hỗ trợ sự kiện"
#: src/remote/remote_driver.c:2852 src/remote/remote_driver.c:3438
msgid "adding cb to list"
msgstr "thêm cb vào danh sách"
#: src/remote/remote_driver.c:3480
#, c-format
msgid "unable to find callback ID %d"
msgstr "không thể tìm ID callback %d"
#: src/remote/remote_driver.c:3583 src/remote/remote_driver.c:3642
#: src/remote/remote_driver.c:3724 src/remote/remote_driver.c:3785
#: src/remote/remote_driver.c:3844
msgid "caller ignores cookieout or cookieoutlen"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetclient.c:121
msgid "unable to make pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/rpc/virnetclient.c:358
#, fuzzy
msgid "Unable to read TLS confirmation"
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
#: src/rpc/virnetclient.c:363
msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
#: src/rpc/virnetclient.c:500
#, fuzzy, c-format
msgid "no call waiting for reply with prog %d vers %d serial %d"
msgstr "không có cuộc gọi đang chờ cho phản hồi với serial %d"
#: src/rpc/virnetclient.c:645
#, fuzzy, c-format
msgid "got unexpected RPC call prog %d vers %d proc %d type %d"
msgstr "nhận cuộc gọi RPC %d không mong muốn từ máy phục vụ"
#: src/rpc/virnetclient.c:873
msgid "read on wakeup fd failed"
msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại"
#: src/rpc/virnetclient.c:882
msgid "poll on socket failed"
msgstr "poll trên socket thất bại"
#: src/rpc/virnetclient.c:942
msgid "received hangup / error event on socket"
msgstr "nhận sự kiện treo / lỗi trên socket"
#: src/rpc/virnetclient.c:1027
msgid "failed to wake up polling thread"
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll"
#: src/rpc/virnetclient.c:1046
msgid "failed to wait on condition"
msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
#: src/rpc/virnetclient.c:1151
msgid "cannot initialize condition variable"
msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:217
#, fuzzy, c-format
msgid "program mismatch in event (actual %x, expected %x)"
msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:223
#, fuzzy, c-format
msgid "version mismatch in event (actual %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:229
#, fuzzy, c-format
msgid "status mismatch in event (actual %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:235
#, fuzzy, c-format
msgid "type mismatch in event (actual %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:243
#, fuzzy, c-format
msgid "No event expected with procedure %x"
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:300
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message type %d"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:305
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message proc %d != %d"
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:311
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message serial %d != %d"
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetclientprogram.c:328
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message status %d"
msgstr "tính năng không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetclientstream.c:450
msgid "multiple stream callbacks not supported"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetclientstream.c:486 src/rpc/virnetclientstream.c:508
msgid "no stream callback registered"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetmessage.c:98
#, fuzzy
msgid "Unable to decode message length"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:105
#, fuzzy, c-format
msgid "packet %d bytes received from server too small, want %d"
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá nhỏ"
#: src/rpc/virnetmessage.c:115
#, fuzzy, c-format
msgid "packet %d bytes received from server too large, want %d"
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá lớn"
#: src/rpc/virnetmessage.c:160
#, fuzzy
msgid "Unable to decode message header"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:202 src/rpc/virnetmessage.c:259
#: src/rpc/virnetmessage.c:324 src/rpc/virnetmessage.c:349
#, fuzzy
msgid "Unable to encode message length"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:207
#, fuzzy
msgid "Unable to encode message header"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:218
#, fuzzy
msgid "Unable to re-encode message length"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:246
#, fuzzy
msgid "Unable to encode message payload"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:287
#, fuzzy
msgid "Unable to decode message payload"
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/rpc/virnetmessage.c:311
#, c-format
msgid "Stream data too long to send (%zu bytes needed, %zu bytes available)"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetmessage.c:392
msgid "Library function returned error but did not set virError"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:58 src/rpc/virnetsaslcontext.c:81
#, c-format
msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:113 src/rpc/virnettlscontext.c:478
#, c-format
msgid "Malformed TLS whitelist regular expression '%s'"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:122
#, c-format
msgid "SASL client %s not allowed in whitelist"
msgstr "trình khách SASL %s không được cho phép trong danh sách trắng"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:126
msgid "Client's username is not on the list of allowed clients"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:176 src/rpc/virnetsaslcontext.c:215
#, c-format
msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:240
#, c-format
msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:255
#, c-format
msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:261
msgid "no client username was found"
msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:278
#, c-format
msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:308
#, c-format
msgid "cannot set security props %d (%s)"
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:325
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot get security props %d (%s)"
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:352
#, c-format
msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:397 src/rpc/virnetsaslcontext.c:473
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:509
#, c-format
msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:437
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to step SASL negotiation: %d (%s)"
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:532 src/rpc/virnetsaslcontext.c:565
#, c-format
msgid "SASL data length %zu too long, max %zu"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:546
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to encode SASL data: %d (%s)"
msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL: %s"
#: src/rpc/virnetsaslcontext.c:578
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to decode SASL data: %d (%s)"
msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL: %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:111
#, fuzzy
msgid "Unable to set close-on-exec flag"
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
#: src/rpc/virnetsocket.c:116
#, fuzzy
msgid "Unable to enable non-blocking flag"
msgstr "không thể làm socket không-chặn"
#: src/rpc/virnetsocket.c:140
#, fuzzy
msgid "Unable to disable nagle algorithm"
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
#: src/rpc/virnetsocket.c:190 src/rpc/virnetsocket.c:376
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to resolve address '%s' service '%s': %s"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:203 src/rpc/virnetsocket.c:387
#, fuzzy
msgid "Unable to create socket"
msgstr "không thể tạo socket"
#: src/rpc/virnetsocket.c:209
#, fuzzy
msgid "Unable to enable port reuse"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:226
msgid "Unable to force bind to IPv6 only"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsocket.c:234
#, fuzzy
msgid "Unable to bind to port"
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
#: src/rpc/virnetsocket.c:243 src/rpc/virnetsocket.c:410
#: src/rpc/virnetsocket.c:483 src/rpc/virnetsocket.c:1028
#, fuzzy
msgid "Unable to get local socket name"
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
#: src/rpc/virnetsocket.c:293 src/rpc/virnetsocket.c:451
#, fuzzy
msgid "Failed to create socket"
msgstr "thất bại khi tạo socket"
#: src/rpc/virnetsocket.c:299 src/rpc/virnetsocket.c:457
#, c-format
msgid "Path %s too long for unix socket"
msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
#: src/rpc/virnetsocket.c:312
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to bind socket to '%s'"
msgstr "gắn kết socket tới '%s' thất bại: %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:323
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change group ID of '%s' to %d"
msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại"
#: src/rpc/virnetsocket.c:346 src/rpc/virnetsocket.c:503
#, fuzzy
msgid "UNIX sockets are not supported on this platform"
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/rpc/virnetsocket.c:403
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to connect to server at '%s:%s'"
msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'"
#: src/rpc/virnetsocket.c:416
#, fuzzy
msgid "Unable to get remote socket name"
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
#: src/rpc/virnetsocket.c:476
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to connect socket to '%s'"
msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:525 src/rpc/virnetsocket.c:531
msgid "unable to create socket pair"
msgstr "không thể tạo cặp socket"
#: src/rpc/virnetsocket.c:569
#, fuzzy
msgid "Tunnelling sockets not supported on this platform"
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/rpc/virnetsocket.c:702
#, fuzzy
msgid "Failed to get client socket identity"
msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách"
#: src/rpc/virnetsocket.c:717
#, fuzzy
msgid "Client socket identity not available"
msgstr "ái lực cpu không có sẵn"
#: src/rpc/virnetsocket.c:823
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot recv data: %s"
msgstr "không thể nhận dữ liệu: %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:826
#, fuzzy
msgid "Cannot recv data"
msgstr "không thể nhận dữ liệu"
#: src/rpc/virnetsocket.c:831
#, fuzzy, c-format
msgid "End of file while reading data: %s"
msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
#: src/rpc/virnetsocket.c:834
#, fuzzy
msgid "End of file while reading data"
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
#: src/rpc/virnetsocket.c:861
#, fuzzy
msgid "Cannot write data"
msgstr "không thể nhận dữ liệu"
#: src/rpc/virnetsocket.c:866
msgid "End of file while writing data"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetsocket.c:998
#, fuzzy
msgid "Unable to listen on socket"
msgstr "không thể tạo socket"
#: src/rpc/virnetsocket.c:1022
#, fuzzy
msgid "Unable to accept client"
msgstr "không thể tạo socket"
#: src/rpc/virnetserver.c:212
#, fuzzy, c-format
msgid "Too many active clients (%zu), dropping connection from %s"
msgstr "Quá nhiều trình khách hoạt động (%d), bỏ kết nối từ %s"
#: src/rpc/virnetserver.c:416
#, fuzzy
msgid "Failed to read from signal pipe"
msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s"
#: src/rpc/virnetserver.c:433
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected signal received: %d"
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetserver.c:448
#, fuzzy
msgid "Unable to create signal pipe"
msgstr "Thất bại khi tạo ống"
#: src/rpc/virnetserver.c:457
#, fuzzy
msgid "Failed to add signal handle watch"
msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s"
#: src/rpc/virnetserver.c:635
msgid "Failed to register shutdown timeout"
msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
#: src/rpc/virnetserverclient.c:669 src/rpc/virnetserverclient.c:780
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected zero/negative length request %lld"
msgstr "yêu cầu độ dài âm %lld không mong muốn"
#: src/rpc/virnetservermdns.c:289
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to add watch for fd %d events %d"
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
#: src/rpc/virnetservermdns.c:344
msgid "Unable to get current time"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetservermdns.c:371
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to add timer with timeout %d"
msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'"
#: src/rpc/virnetservermdns.c:459
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create mDNS client: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo socket: %s"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:238
#, fuzzy, c-format
msgid "program mismatch (actual %x, expected %x)"
msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:245
#, c-format
msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:274
#, c-format
msgid "Unexpected stream control message serial=%d proc=%d status=%d"
msgstr ""
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:283
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message type %u"
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:326
#, fuzzy, c-format
msgid "Unexpected message status %u"
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:335
#, c-format
msgid "unknown procedure: %d"
msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
#: src/rpc/virnetserverprogram.c:349
msgid "authentication required"
msgstr "cần xác thực"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:86
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot read %s '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:118
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to set x509 CA certificate: %s: %s"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:136
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to set x509 certificate revocation list: %s: %s"
msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:161
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to set x509 key and certificate: %s, %s: %s"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:215
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to allocate x509 credentials: %s"
msgstr "không thể cấp phát ủy nhiệm TLS: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:232
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to initialize diffie-hellman parameters: %s"
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:239
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to generate diffie-hellman parameters: %s"
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:491
msgid ""
"Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients "
"(tls_allowed_dn_list). Use 'certtool -i --infile clientcert.pem' to view "
"theDistinguished Name field in the client certificate,or run this daemon "
"with --verbose option."
msgstr ""
"Tên Riêng biệt của Trạm khác không nằm trong danh sách các trạm được cho "
"phép (tlsz_allowed_dn_list). Sử dụng 'certtool -i --infile clientcert.pem' "
"để xem trường Tên Riêng biệt trong chứng thực trình khách, hoặc chạy trình "
"nền này với tùy chọn --verbose."
#: src/rpc/virnettlscontext.c:514
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to verify TLS peer: %s"
msgstr "Kiểm tra các peer chứng thực thất bại: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:521
msgid "cannot get current time"
msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:526
msgid "Invalid certificate"
msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:529
msgid "The certificate is not trusted."
msgstr "Chứng thực không đáng tin"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:532
msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
#: src/rpc/virnettlscontext.c:535
msgid "The certificate has been revoked."
msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
#: src/rpc/virnettlscontext.c:539
msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:543
#, fuzzy, c-format
msgid "Certificate failed validation: %s"
msgstr "chứng thực máy phục vụ xác thực thất bại: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:550
msgid "Only x509 certificates are supported"
msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:556
msgid "The certificate has no peers"
msgstr "Chứng thực không có peer nào"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:565
msgid "Unable to initialize certificate"
msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:571
msgid "Unable to load certificate"
msgstr "Không thể tải chứng thực"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:578
msgid "The client certificate has expired"
msgstr "Chứng thực trình khách đã hết hạn"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:585
msgid "The client certificate is not yet active"
msgstr "Chứng thực trạm khác chưa hoạt động"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:594
#, c-format
msgid "Failed to get certificate distinguished name: %s"
msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:608
#, c-format
msgid "Certificate's owner does not match the hostname (%s)"
msgstr "Chủ chứng thực không khớp tên máy chủ (%s)"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:643
#, fuzzy
msgid "Failed to verify peer's certificate"
msgstr "không thể kiểm tra chứng thực máy phục vụ: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:719
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to initialize TLS session: %s"
msgstr "không thể khởi chạy trình khách TLS: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:731
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to set TLS session priority %s"
msgstr "không thể đặt ưu tiên thuật toán TLS: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:740
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed set TLS x509 credentials: %s"
msgstr "Thất bại khi kiểm tra giấy ủy nhiệm trình khách: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:851
#, fuzzy, c-format
msgid "TLS handshake failed %s"
msgstr "Bắt tay TLS thất bại: %s"
#: src/rpc/virnettlscontext.c:875
msgid "invalid cipher size for TLS session"
msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
#: src/secret/secret_driver.c:171
#, c-format
msgid "mkstemp('%s') failed"
msgstr "mkstemp('%s') thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:175
#, c-format
msgid "fchmod('%s') failed"
msgstr "fchmod('%s') thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:181
#, c-format
msgid "error writing to '%s'"
msgstr "lỗi ghi vào '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:186
#, c-format
msgid "error closing '%s'"
msgstr "lỗi đóng '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:192
#, c-format
msgid "rename(%s, %s) failed"
msgstr "rename(%s, %s) thất bại"
#: src/secret/secret_driver.c:242
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:349
#, c-format
msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:376 src/secret/secret_driver.c:483
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:380
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể thống kê '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:385
#, c-format
msgid "'%s' file does not fit in memory"
msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
#: src/secret/secret_driver.c:394
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:401
#, c-format
msgid "invalid base64 in '%s'"
msgstr "base64 không hợp lệ '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:499
#, c-format
msgid "Error reading secret: %s"
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
#: src/secret/secret_driver.c:626 src/secret/secret_driver.c:794
#: src/secret/secret_driver.c:828 src/secret/secret_driver.c:880
#: src/secret/secret_driver.c:926
#, c-format
msgid "no secret with matching uuid '%s'"
msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:653
#, c-format
msgid "no secret with matching usage '%s'"
msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
#: src/secret/secret_driver.c:693
#, c-format
msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
#: src/secret/secret_driver.c:713
#, c-format
msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
#: src/secret/secret_driver.c:720
msgid "cannot change private flag on existing secret"
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
#: src/secret/secret_driver.c:768
msgid "list of secrets is inconsistent"
msgstr "danh sách bí mật không thống nhất"
#: src/secret/secret_driver.c:888
#, c-format
msgid "secret '%s' does not have a value"
msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
#: src/secret/secret_driver.c:895
msgid "secret is private"
msgstr "bí mật là riêng tư"
#: src/secret/secret_driver.c:1018
msgid "Out of memory initializing secrets"
msgstr "Thiếu bộ nhớ khởi chạy bí mật"
#: src/security/security_apparmor.c:84
#, c-format
msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:133
#, c-format
msgid "Failed to read '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:241
msgid "could not find libvirtd"
msgstr "không thể tìm libvirtd"
#: src/security/security_apparmor.c:278 src/security/security_apparmor.c:302
#: src/security/security_apparmor.c:320 src/security/security_apparmor.c:629
#, c-format
msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:347
#, c-format
msgid "template '%s' does not exist"
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
#: src/security/security_apparmor.c:405 src/security/security_selinux.c:180
msgid "security label already defined for VM"
msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
#: src/security/security_apparmor.c:435
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot load AppArmor profile '%s'"
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:486
msgid "error copying profile name"
msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
#: src/security/security_apparmor.c:492
msgid "error calling profile_status()"
msgstr "lỗi gọi profile_status()"
#: src/security/security_apparmor.c:531
#, c-format
msgid "could not remove profile for '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:553 src/security/security_selinux.c:959
#: src/security/security_selinux.c:988 src/security/security_selinux.c:1023
#: src/security/security_selinux.c:1090
#, c-format
msgid ""
"security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
"hypervisor driver is '%s'."
msgstr ""
"trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
"nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:563
msgid "error calling aa_change_profile()"
msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
#: src/security/security_apparmor.c:617
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "'%s' không tồn tại"
#: src/security/security_apparmor.c:653
#, c-format
msgid "Invalid security label '%s'"
msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
#: src/security/security_apparmor.c:782 src/security/security_apparmor.c:810
#, fuzzy
msgid "could not find path for descriptor"
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ"
#: src/security/security_dac.c:124
#, c-format
msgid "unable to set user and group to '%d:%d' on '%s'"
msgstr "thất bại khi đặt người dùng và nhóm cho '%d:%d' trên '%s'"
#: src/security/security_dac.c:143
#, c-format
msgid "cannot resolve symlink %s"
msgstr "không thể xử lý liên kết tượng trưng %s"
#: src/security/security_driver.c:71
#, c-format
msgid "Security driver %s not found"
msgstr ""
#: src/security/security_selinux.c:119
#, c-format
msgid "cannot open SELinux virtual domain context file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:126
#, c-format
msgid "cannot read SELinux virtual domain context file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:138
#, c-format
msgid "cannot open SELinux virtual image context file %s"
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux %s"
#: src/security/security_selinux.c:145
#, c-format
msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:201 src/security/security_selinux.c:207
#, c-format
msgid "cannot generate selinux context for %s"
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh selinux cho %s"
#: src/security/security_selinux.c:241 src/security/security_selinux.c:309
#, c-format
msgid "unable to get PID %d security context"
msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
#: src/security/security_selinux.c:316
#, c-format
msgid "security label exceeds maximum length: %d"
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
#: src/security/security_selinux.c:329
msgid "error calling security_getenforce()"
msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
#: src/security/security_selinux.c:363
#, c-format
msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:402
#, c-format
msgid "unable to set security context '%s' on fd %d"
msgstr ""
#: src/security/security_selinux.c:840 src/security/security_selinux.c:1143
#, c-format
msgid "unknown smartcard type %d"
msgstr ""
#: src/security/security_selinux.c:969
#, c-format
msgid "Invalid security label %s"
msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
#: src/security/security_selinux.c:998
#, c-format
msgid "unable to set security context '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1032
#, c-format
msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1039
#, c-format
msgid "unable to get current process context '%s'"
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1046 src/security/security_selinux.c:1062
#, c-format
msgid "unable to set socket security context '%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1053
#, c-format
msgid "unable to set socket security context range '%s'"
msgstr "không thể đặt miền ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/security_selinux.c:1100
#, c-format
msgid "unable to clear socket security context '%s'"
msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
#: src/security/virt-aa-helper.c:90
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s [options] [< def.xml]\n"
"\n"
" Options:\n"
" -a | --add load profile\n"
" -c | --create create profile from template\n"
" -D | --delete unload and delete profile\n"
" -f | --add-file <file> add file to profile\n"
" -F | --append-file <file> append file to profile\n"
" -r | --replace reload profile\n"
" -R | --remove unload profile\n"
" -h | --help this help\n"
" -u | --uuid <uuid> uuid (profile name)\n"
"\n"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:103
msgid ""
"This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:111
#, c-format
msgid "%s: error: %s%c"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:123
#, c-format
msgid "%s: warning: %s%c"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:129
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%s%c"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:146
msgid "could not find replacement string"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:151
msgid "could not allocate memory for string"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:163 src/security/virt-aa-helper.c:171
msgid "not enough space in target buffer"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:179
msgid "error replacing string"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:201
msgid "invalid flag"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:209
msgid "profile name exceeds maximum length"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:214
msgid "profile does not exist"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:223
msgid "failed to run apparmor_parser"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:227
msgid "unable to unload already unloaded profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:229
msgid "apparmor_parser exited with error"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:266 src/security/virt-aa-helper.c:271
#: src/security/virt-aa-helper.c:382
msgid "could not allocate memory for profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:278 src/security/virt-aa-helper.c:377
msgid "invalid length for new profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:290
msgid "failed to create include file"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:296 src/security/virt-aa-helper.c:402
msgid "failed to write to profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:301 src/security/virt-aa-helper.c:407
msgid "failed to close or write to profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:332 src/security/virt-aa-helper.c:1156
msgid "profile exists"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:337
msgid "template name exceeds maximum length"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:342
msgid "template does not exist"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:347
msgid "failed to read AppArmor template"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:352 src/security/virt-aa-helper.c:357
msgid "no replacement string in template"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:363
msgid "could not allocate memory for profile name"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:369
msgid "could not allocate memory for profile files"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:396
msgid "failed to create profile"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:547
msgid "bad pathname"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:562
msgid "path does not exist, skipping file type checks"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:605
msgid "Invalid context"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:611
msgid "Could not find <name>"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:618
msgid "Could not find <uuid>"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:656 src/security/virt-aa-helper.c:680
#: src/security/virt-aa-helper.c:712 src/security/virt-aa-helper.c:724
#: src/security/virt-aa-helper.c:858 src/security/virt-aa-helper.c:1138
#: src/security/virt-aa-helper.c:1142 src/security/virt-aa-helper.c:1196
msgid "could not allocate memory"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:667
msgid "os.type is not 'hvm'"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:731
msgid "could not parse XML"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:736
msgid "could not find name in XML"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:741
msgid "bad name"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:767
msgid " skipped non-absolute path"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:774
msgid " could not find realpath for disk"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:788
msgid " skipped restricted file"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:863
msgid "given uuid does not match XML uuid"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:984
msgid "failed to allocate file buffer"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1033
msgid "could not allocate memory for disk"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1048 src/security/virt-aa-helper.c:1068
msgid "invalid UUID"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1051
msgid "error copying UUID"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1060
msgid "unsupported option"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1065
msgid "bad command"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1078
msgid "could not read xml file"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1082
msgid "could not get VM definition"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1087
msgid "invalid VM definition"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1119
msgid "could not set PATH"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1123
msgid "could not set IFS"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1134
msgid "could not parse arguments"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1175
msgid "failed to allocate buffer"
msgstr ""
#: src/security/virt-aa-helper.c:1206
msgid "could not create profile"
msgstr ""
#: src/storage/parthelper.c:82
#, c-format
msgid "syntax: %s DEVICE [-g]\n"
msgstr ""
#: src/storage/parthelper.c:103
#, c-format
msgid "unable to access device %s\n"
msgstr ""
#: src/storage/parthelper.c:117
#, c-format
msgid "unable to access disk %s\n"
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend.c:141
#, c-format
msgid "could not open input path '%s'"
msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:179
#, c-format
msgid "failed reading from file '%s'"
msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:196 src/storage/storage_backend.c:308
#, c-format
msgid "cannot extend file '%s'"
msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:203
#, c-format
msgid "failed writing to file '%s'"
msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:214 src/storage/storage_backend.c:283
#: src/storage/storage_backend_logical.c:626
#, c-format
msgid "cannot close file '%s'"
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:247 src/storage/storage_backend.c:397
#: src/storage/storage_backend.c:404 src/storage/storage_backend_fs.c:563
#: src/storage/storage_backend_fs.c:590 src/storage/storage_backend_fs.c:829
#, c-format
msgid "cannot create path '%s'"
msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:262 src/util/util.c:665 src/util/util.c:706
#: src/util/util.c:852 src/util/util.c:963
#, c-format
msgid "stat of '%s' failed"
msgstr "thống kê '%s' thất bại"
#: src/storage/storage_backend.c:271 src/util/util.c:671 src/util/util.c:712
#: src/util/util.c:858
#, c-format
msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
#: src/storage/storage_backend.c:277 src/storage/storage_backend.c:594
#: src/util/util.c:679 src/util/util.c:720 src/util/util.c:866
#: src/util/util.c:976
#, c-format
msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
#: src/storage/storage_backend.c:336 src/storage/storage_backend.c:345
#, c-format
msgid "cannot fill file '%s'"
msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:355
#, c-format
msgid "cannot sync data to file '%s'"
msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:381 src/storage/storage_backend_disk.c:576
#: src/storage/storage_backend_logical.c:575
msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
#: src/storage/storage_backend.c:435
msgid "too many conflicts when generating an uuid"
msgstr "quá nhiều xung đột khi tạo một uuid"
#: src/storage/storage_backend.c:465
msgid "secrets already defined"
msgstr "các bí mật đã định nghĩa"
#: src/storage/storage_backend.c:578
#, c-format
msgid "failed to create %s"
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend.c:588
#, c-format
msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
#: src/storage/storage_backend.c:674 src/storage/storage_backend.c:680
#, c-format
msgid "unknown storage vol type %d"
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
#: src/storage/storage_backend.c:697
msgid "a different backing store cannot be specified."
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend.c:704
#, c-format
msgid "unknown storage vol backing store type %d"
msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
#: src/storage/storage_backend.c:723
#, c-format
msgid "inaccessible backing store volume %s"
msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
#: src/storage/storage_backend.c:735
#, c-format
msgid "qcow volume encryption unsupported with volume format %s"
msgstr "mã hóa ổ qcow không hỗ trợ với định dạng ổ %s"
#: src/storage/storage_backend.c:743
#, c-format
msgid "unsupported volume encryption format %d"
msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
#: src/storage/storage_backend.c:749
msgid "too many secrets for qcow encryption"
msgstr "quá nhiều bí mật cho mã hóa qcow"
#: src/storage/storage_backend.c:861
msgid "cannot copy from volume with qcow-create"
msgstr "không thể sao chép từ ổ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:867
#, c-format
msgid "unsupported storage vol type %d"
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không hỗ trợ"
#: src/storage/storage_backend.c:873
msgid "copy-on-write image not supported with qcow-create"
msgstr "ảnh copy-on-write không hỗ trợ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:879
msgid "encrypted volumes not supported with qcow-create"
msgstr "các ổ đã mã hóa không hỗ trợ với qcow-create"
#: src/storage/storage_backend.c:911
#, c-format
msgid "Unknown file create tool type '%d'."
msgstr "Kiểu công cụ tạo tập tin '%d' không rõ."
#: src/storage/storage_backend.c:959
msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
#: src/storage/storage_backend.c:1008
#, c-format
msgid "cannot open volume '%s'"
msgstr "không thể mở ổ '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1044
#, c-format
msgid "unexpected storage mode for '%s'"
msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1168
#, c-format
msgid "cannot seek to end of file '%s'"
msgstr "không thể tìm tới kết thúc của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1189
#, c-format
msgid "cannot get file context of '%s'"
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1259
#, c-format
msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1266
#, c-format
msgid "cannot read beginning of file '%s'"
msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1331
#, c-format
msgid "cannot read dir '%s'"
msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1416
#, c-format
msgid "Failed to compile regex %s"
msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
#: src/storage/storage_backend.c:1447
msgid "cannot read fd"
msgstr "không thể đọc fd"
#: src/storage/storage_backend.c:1555
msgid "cannot open file using fd"
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend.c:1586
#, c-format
msgid "read error on pipe to '%s'"
msgstr "lỗi đọc trên ống tới '%s'"
#: src/storage/storage_backend.c:1616 src/storage/storage_backend.c:1628
#, c-format
msgid "%s not implemented on Win32"
msgstr "%s không thực thi trên Win32"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:110
msgid "cannot parse device start location"
msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:117
msgid "cannot parse device end location"
msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:394
msgid "Invalid partition type"
msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:403
msgid "extended partition already exists"
msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:438
msgid "no extended partition found and no primary partition available"
msgstr ""
"không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:444
msgid "unknown partition type"
msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:528
msgid "no large enough free extent"
msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:657
#, c-format
msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
#: src/storage/storage_backend_disk.c:670
#, c-format
msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
#: src/storage/storage_backend_disk.c:680
#, c-format
msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:109
#, c-format
msgid "cannot probe backing volume format: %s"
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend_fs.c:183
#, c-format
msgid "invalid netfs path (no /): %s"
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:189
#, c-format
msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:292
#, c-format
msgid "cannot read mount list '%s'"
msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:380 src/storage/storage_backend_fs.c:445
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:627
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:659
msgid "missing source host"
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:385
msgid "missing source path"
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:391 src/storage/storage_backend_fs.c:456
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:634
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:666
msgid "missing source device"
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:450
msgid "missing source dir"
msgstr "thiếu thư mục nguồn"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:553
#, c-format
msgid "path '%s' is not absolute"
msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:617
#, c-format
msgid "cannot open path '%s'"
msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:680
#, c-format
msgid "cannot probe backing volume info: %s"
msgstr ""
#: src/storage/storage_backend_fs.c:697
#, c-format
msgid "cannot statvfs path '%s'"
msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:764
#, c-format
msgid "failed to remove pool '%s'"
msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:815
msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:849
msgid ""
"storage pool does not support building encrypted volumes from other volumes"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ dựng các ổ mã hóa từ các ổ khác"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:869
msgid "creation of non-raw images is not supported without qemu-img"
msgstr "tạo các ảnh non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img"
#: src/storage/storage_backend_fs.c:916
#, c-format
msgid "cannot unlink file '%s'"
msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:67
#, c-format
msgid "host lookup failed %s"
msgstr "tìm máy chủ thất bại %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:74
#, c-format
msgid "no IP address for target %s"
msgstr "không có địa chỉ IP cho đích %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:83
#, c-format
msgid "cannot format ip addr for %s"
msgstr "không thể định dạng địa chỉ ip cho %s"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:169
msgid "cannot find session"
msgstr "không thể tìm phiên phiên làm việc"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:193
#, c-format
msgid "Could not allocate memory for output of '%s'"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:208
#, c-format
msgid ""
"Failed to open stream for file descriptor when reading output from '%s': '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở luồng cho miêu tả tập tin khi đọc đầu ra từ '%s': '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:220
#, c-format
msgid "Unexpected line > %d characters when parsing output of '%s'"
msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:238
#, fuzzy, c-format
msgid "Missing space when parsing output of '%s'"
msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:289
msgid "Failed to initialize random generator when creating iscsi interface"
msgstr "Thất bại khi khởi chạy bộ tạo ngẫu nhiên khi tạo giao diện iscsi"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:306
#, c-format
msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:316
#, c-format
msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:409
#, c-format
msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:417
#, c-format
msgid "Failed to find LUs on host %u"
msgstr "Thất bại khi tìm các LU trên máy chủ %u"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:153
msgid "malformed volume extent offset value"
msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:158
msgid "malformed volume extent length value"
msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:163
msgid "malformed volume extent size value"
msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:336
msgid "failed to get source from sourceList"
msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:412
#, c-format
msgid "cannot open device '%s'"
msgstr "không thể mở thiết bị '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:418
#, c-format
msgid "cannot clear device header of '%s'"
msgstr "không thể làm sạch header thiết bị của '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:425
#, c-format
msgid "cannot close device '%s'"
msgstr "không thể đóng thiết bị '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:612
#, c-format
msgid "cannot set file owner '%s'"
msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:619
#, c-format
msgid "cannot set file mode '%s'"
msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
#: src/storage/storage_backend_logical.c:635
#, c-format
msgid "cannot find newly created volume '%s'"
msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
#: src/storage/storage_backend_mpath.c:233
#, c-format
msgid "Failed to get %s minor number"
msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:66
#, c-format
msgid "Could not find typefile '%s'"
msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:78
#, c-format
msgid "Could not read typefile '%s'"
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:90
#, c-format
msgid "Device type '%s' is not an integer"
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:270
#, c-format
msgid "Failed to update volume for '%s'"
msgstr "Thất bại khi cập nhật ổ cho '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:322
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:411
#, c-format
msgid "Failed to opendir sysfs path '%s'"
msgstr "Thất bải khi opendir đường dẫn sysfs '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:369
#, c-format
msgid "Failed to parse block name %s"
msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:457
#, c-format
msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
msgstr ""
"Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:524
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:566
#, c-format
msgid "Failed to opendir path '%s'"
msgstr "Thất bại khi opendir đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:609
#, c-format
msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:620
#, c-format
msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
#: src/storage/storage_driver.c:78
#, c-format
msgid "Missing backend %d"
msgstr "Thiếu backend %d"
#: src/storage/storage_driver.c:86
#, c-format
msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s"
msgstr ""
#: src/storage/storage_driver.c:88 src/storage/storage_driver.c:101
#: src/storage/storage_driver.c:115
msgid "no error message found"
msgstr ""
#: src/storage/storage_driver.c:99 src/storage/storage_driver.c:113
#, c-format
msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
#: src/storage/storage_driver.c:280 src/storage/storage_driver.c:979
#: src/storage/storage_driver.c:1008
msgid "no pool with matching uuid"
msgstr "không có pool khớp uuid"
#: src/storage/storage_driver.c:305
#, c-format
msgid "no pool with matching name '%s'"
msgstr "không có pool khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:461 src/test/test_driver.c:3997
#, c-format
msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
#: src/storage/storage_driver.c:617 src/storage/storage_driver.c:672
#: src/storage/storage_driver.c:718 src/storage/storage_driver.c:755
#: src/storage/storage_driver.c:812 src/storage/storage_driver.c:862
#: src/storage/storage_driver.c:918 src/storage/storage_driver.c:954
#: src/storage/storage_driver.c:1070 src/storage/storage_driver.c:1103
#: src/storage/storage_driver.c:1148 src/storage/storage_driver.c:1279
#: src/storage/storage_driver.c:1406 src/storage/storage_driver.c:1566
#: src/storage/storage_driver.c:1628 src/storage/storage_driver.c:1837
#: src/storage/storage_driver.c:1894 src/storage/storage_driver.c:1975
#: src/storage/storage_driver.c:2028 src/storage/storage_driver.c:2075
msgid "no storage pool with matching uuid"
msgstr "không có pool lưu trữ khớp uuid"
#: src/storage/storage_driver.c:623
msgid "pool is still active"
msgstr "pool vẫn hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:629 src/storage/storage_driver.c:770
#: src/storage/storage_driver.c:827 src/storage/storage_driver.c:877
#, c-format
msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
#: src/storage/storage_driver.c:639
#, c-format
msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
#: src/storage/storage_driver.c:681
msgid "pool already active"
msgstr "pool đã hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:727
msgid "storage pool is already active"
msgstr "pool lưu trữ đã hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:764 src/storage/storage_driver.c:871
#: src/storage/storage_driver.c:1076 src/storage/storage_driver.c:1109
#: src/storage/storage_driver.c:1154 src/storage/storage_driver.c:1285
#: src/storage/storage_driver.c:1419 src/storage/storage_driver.c:1425
#: src/storage/storage_driver.c:1572 src/storage/storage_driver.c:1634
#: src/storage/storage_driver.c:1843 src/storage/storage_driver.c:1900
#: src/storage/storage_driver.c:1981 src/storage/storage_driver.c:2034
#: src/storage/storage_driver.c:2081
msgid "storage pool is not active"
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:821
msgid "storage pool is still active"
msgstr "pool lưu trữ vẫn hoạt động"
#: src/storage/storage_driver.c:834
msgid "pool does not support pool deletion"
msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
#: src/storage/storage_driver.c:1014 src/test/test_driver.c:4356
msgid "pool has no config file"
msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
#: src/storage/storage_driver.c:1162 src/storage/storage_driver.c:1435
#: src/storage/storage_driver.c:1580 src/storage/storage_driver.c:1642
#: src/storage/storage_driver.c:1851 src/storage/storage_driver.c:1911
#: src/storage/storage_driver.c:1989 src/storage/storage_driver.c:2042
#: src/storage/storage_driver.c:2089 src/test/test_driver.c:4478
#: src/test/test_driver.c:4679 src/test/test_driver.c:4755
#: src/test/test_driver.c:4833 src/test/test_driver.c:4878
#: src/test/test_driver.c:4918
#, c-format
msgid "no storage vol with matching name '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1202
msgid "no storage vol with matching key"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa"
#: src/storage/storage_driver.c:1253
msgid "no storage vol with matching path"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn"
#: src/storage/storage_driver.c:1298 src/test/test_driver.c:4591
#: src/test/test_driver.c:4672
msgid "storage vol already exists"
msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
#: src/storage/storage_driver.c:1310
msgid "storage pool does not support volume creation"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
#: src/storage/storage_driver.c:1412
#, c-format
msgid "no storage pool with matching name '%s'"
msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1446
#, c-format
msgid "storage volume name '%s' already in use."
msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
#: src/storage/storage_driver.c:1462
msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
#: src/storage/storage_driver.c:1468 src/storage/storage_driver.c:1587
#: src/storage/storage_driver.c:1649 src/storage/storage_driver.c:1858
#: src/storage/storage_driver.c:1918
#, c-format
msgid "volume '%s' is still being allocated."
msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
#: src/storage/storage_driver.c:1697
#, c-format
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
#: src/storage/storage_driver.c:1706
#, c-format
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
#: src/storage/storage_driver.c:1734
#, c-format
msgid "Failed to seek to position %ju in volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm tới vị trí %ju trong ổ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1747
#, c-format
msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1781
#, c-format
msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1788
#, c-format
msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
#: src/storage/storage_driver.c:1925
msgid "storage pool does not support vol deletion"
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
#: src/test/test_driver.c:340
#, c-format
msgid "Exceeded max iface limit %d"
msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
#: src/test/test_driver.c:685
msgid "resolving volume filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin ổ"
#: src/test/test_driver.c:780
msgid "Root element is not 'node'"
msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
#: src/test/test_driver.c:787
msgid "creating xpath context"
msgstr "đang tạo ngữ cảnh xpath"
#: src/test/test_driver.c:805
msgid "invalid node cpu nodes value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:814
msgid "invalid node cpu sockets value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:823
msgid "invalid node cpu cores value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:832
msgid "invalid node cpu threads value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:844
msgid "invalid node cpu active value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:852
msgid "invalid node cpu mhz value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:860 src/xenxs/xen_xm.c:637
#, c-format
msgid "Model %s too big for destination"
msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/test/test_driver.c:872
msgid "invalid node memory value"
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:888
msgid "resolving domain filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin miền"
#: src/test/test_driver.c:930
msgid "resolving network filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin mạng"
#: src/test/test_driver.c:965
msgid "resolving interface filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin giao diện"
#: src/test/test_driver.c:1002
msgid "resolving pool filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin pool"
#: src/test/test_driver.c:1054
msgid "resolving device filename"
msgstr "đang xử lý tên tập tin thiết bị"
#: src/test/test_driver.c:1122
msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
#: src/test/test_driver.c:1473
#, c-format
msgid "domain '%s' not paused"
msgstr "miền '%s' không bị dừng"
#: src/test/test_driver.c:1516 src/test/test_driver.c:1557
#, c-format
msgid "domain '%s' not running"
msgstr "miền '%s' không đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:1673 src/test/test_driver.c:2241
#: src/test/test_driver.c:2767 src/test/test_driver.c:2822
msgid "getting time of day"
msgstr "lấy giờ của ngày"
#: src/test/test_driver.c:1748
#, c-format
msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
#: src/test/test_driver.c:1755
#, c-format
msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
#: src/test/test_driver.c:1762 src/test/test_driver.c:1768
#: src/test/test_driver.c:1774 src/test/test_driver.c:1781
#, c-format
msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
#: src/test/test_driver.c:1832
#, c-format
msgid "cannot read domain image '%s'"
msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1838
#, c-format
msgid "incomplete save header in '%s'"
msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1844
msgid "mismatched header magic"
msgstr "magic header không khớp"
#: src/test/test_driver.c:1849
#, c-format
msgid "failed to read metadata length in '%s'"
msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1855
msgid "length of metadata out of range"
msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
#: src/test/test_driver.c:1864
#, c-format
msgid "incomplete metdata in '%s'"
msgstr "dữ liệu meta không hoàn thiện trong '%s'"
#: src/test/test_driver.c:1926
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
#: src/test/test_driver.c:1932
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
#: src/test/test_driver.c:1938
#, c-format
msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
#: src/test/test_driver.c:2150
msgid "cannot hotplug vcpus for an inactive domain"
msgstr "không thể cắm nóng vcpu cho một miền không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:2233
msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:2325
msgid "requested vcpu is higher than allocated vcpus"
msgstr "vcpu đã yêu cầu cao hơn số vcpu được cấp phát"
#: src/test/test_driver.c:2463
msgid "Range exceeds available cells"
msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
#: src/test/test_driver.c:2499
#, c-format
msgid "Domain '%s' is already running"
msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:2543
#, c-format
msgid "Domain '%s' is still running"
msgstr "Miền '%s' vẫn đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3105
#, c-format
msgid "Network '%s' is still running"
msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3138
#, c-format
msgid "Network '%s' is already running"
msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
#: src/test/test_driver.c:3485
msgid "there is another transaction running."
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:3510
msgid "no transaction running, nothing to be commited."
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:3535
msgid "no transaction running, nothing to rollback."
msgstr ""
#: src/test/test_driver.c:3939 src/test/test_driver.c:4104
#: src/test/test_driver.c:4137 src/test/test_driver.c:4205
#, c-format
msgid "storage pool '%s' is already active"
msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:4025
msgid "storage pool already exists"
msgstr "pool lưu trữ đã tồn tại"
#: src/test/test_driver.c:4166 src/test/test_driver.c:4237
#: src/test/test_driver.c:4389 src/test/test_driver.c:4424
#: src/test/test_driver.c:4470 src/test/test_driver.c:4581
#: src/test/test_driver.c:4662 src/test/test_driver.c:4762
#: src/test/test_driver.c:4840 src/test/test_driver.c:4885
#: src/test/test_driver.c:4925
#, c-format
msgid "storage pool '%s' is not active"
msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
#: src/test/test_driver.c:4521
#, c-format
msgid "no storage vol with matching key '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
#: src/test/test_driver.c:4555
#, c-format
msgid "no storage vol with matching path '%s'"
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
#: src/test/test_driver.c:4599 src/test/test_driver.c:4688
#, c-format
msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
#: src/uml/uml_conf.c:216
msgid "IP address not supported for ethernet inteface"
msgstr "Địa chỉ IP không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
#: src/uml/uml_conf.c:221
msgid "script execution not supported for ethernet inteface"
msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
#: src/uml/uml_conf.c:228
msgid "TCP server networking type not supported"
msgstr "Kiểu mạng máy phục vụ TCP không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:233
msgid "TCP client networking type not supported"
msgstr "Kiểu mạng trình khách TCP không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:248
#, c-format
msgid "Network '%s' not found"
msgstr "Mạng '%s' không tìm thấy"
#: src/uml/uml_conf.c:278
msgid "internal networking type not supported"
msgstr "kiểu mạng nội bộ không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:283
msgid "direct networking type not supported"
msgstr "kiểu mạng trực tiếp không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_conf.c:352
msgid "only TCP listen is supported for chr device"
msgstr "chỉ nghe TCP được hỗ trợ cho thiết bị ký tự"
#: src/uml/uml_conf.c:370
#, c-format
msgid "failed to open chardev file: %s"
msgstr "thất bại khi mở tập tin chardev: %s"
#: src/uml/uml_conf.c:391
#, c-format
msgid "unsupported chr device type %d"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự %d không hỗ trợ"
#: src/uml/uml_driver.c:125 src/util/command.c:351 src/util/command.c:382
msgid "Failed to set close-on-exec file descriptor flag"
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin close-on-exec"
#: src/uml/uml_driver.c:419
msgid "cannot initialize inotify"
msgstr "không thể khởi chạy inotify"
#: src/uml/uml_driver.c:425
#, c-format
msgid "Failed to create monitor directory %s: %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục theo dõi %s: %s"
#: src/uml/uml_driver.c:457
msgid "umlStartup: out of memory"
msgstr "umlStartup: thiếu bộ nhớ"
#: src/uml/uml_driver.c:602
#, c-format
msgid "failed to read pid: %s"
msgstr "thất bại khi đọc pid: %s"
#: src/uml/uml_driver.c:624
#, c-format
msgid "Unix path %s too long for destination"
msgstr "Đường dẫn Unix %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/uml/uml_driver.c:654
msgid "cannot open socket"
msgstr "không thể mở socket"
#: src/uml/uml_driver.c:664
msgid "cannot bind socket"
msgstr "không thể gắn kết socket"
#: src/uml/uml_driver.c:718
#, c-format
msgid "cannot send too long command %s (%d bytes)"
msgstr "không thể gửi lệnh quá dài %s (%d byte)"
#: src/uml/uml_driver.c:724
#, c-format
msgid "Command %s too long for destination"
msgstr "Lệnh %s quá dài cho chỗ ghi"
#: src/uml/uml_driver.c:731
#, c-format
msgid "cannot send command %s"
msgstr "không thể gửi lệnh %s"
#: src/uml/uml_driver.c:744
#, c-format
msgid "cannot read reply %s"
msgstr "không thể đọc phản hồi %s"
#: src/uml/uml_driver.c:750
#, c-format
msgid "incomplete reply %s"
msgstr "phản hồi %s không hoàn thiện"
#: src/uml/uml_driver.c:788
msgid "Cleanup tap"
msgstr "Dọn dẹp tap"
#: src/uml/uml_driver.c:799
#, c-format
msgid "Cleanup '%s'"
msgstr "Dọn dẹp '%s'"
#: src/uml/uml_driver.c:802
#, c-format
msgid "Cleanup failed %d"
msgstr "Dọn dẹp thất bại %d"
#: src/uml/uml_driver.c:806
msgid "Cleanup tap done"
msgstr "Dọn dẹp tap đã xong"
#: src/uml/uml_driver.c:828
msgid "no kernel specified"
msgstr "không có nhân được chỉ định"
#: src/uml/uml_driver.c:837
#, c-format
msgid "Cannot find UML kernel %s"
msgstr "Không thể tìm nhân UML %s"
#: src/uml/uml_driver.c:867
msgid "Unable to set VM logfile close-on-exec flag"
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho tập tin bản ghi máy ảo"
#: src/uml/uml_driver.c:976
#, c-format
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///system"
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///system"
#: src/uml/uml_driver.c:983
#, c-format
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///session"
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session"
#: src/uml/uml_driver.c:992
msgid "uml state driver is not active"
msgstr "trình điều khiển trạng thái uml không hoạt động"
#: src/uml/uml_driver.c:1232
#, c-format
msgid "cannot parse version %s"
msgstr "không thể phân tích phiên bản %s"
#: src/uml/uml_driver.c:1325
msgid "shutdown operation failed"
msgstr "thao tác tắt thất bại"
#: src/uml/uml_driver.c:1437
msgid "cannot set max memory lower than current memory"
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
#: src/uml/uml_driver.c:1793
msgid "cannot attach device on inactive domain"
msgstr "không thể gắn thiết bị vào miền không hoạt động"
#: src/uml/uml_driver.c:1835 src/uml/uml_driver.c:1943
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5296 src/vbox/vbox_tmpl.c:5311
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5446
msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
#: src/uml/uml_driver.c:1907
msgid "cannot detach device on inactive domain"
msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động"
#: src/uml/uml_driver.c:2098 tools/virsh.c:7992
#, c-format
msgid "cannot read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: src/util/authhelper.c:41
#, c-format
msgid "Enter username for %s [%s]"
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
#: src/util/authhelper.c:46
#, c-format
msgid "Enter username for %s"
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
#: src/util/authhelper.c:87
#, c-format
msgid "Enter %s's password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
#: src/util/cgroup.c:103
msgid "Unable to open /proc/mounts"
msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
#: src/util/cgroup.c:155
msgid "Unable to open /proc/self/cgroup"
msgstr "Không thể mở /proc/self/cgroup"
#: src/util/cgroup.c:214
#, c-format
msgid "Failed to detect mounts for %s"
msgstr "Thất bại khi phát hiện điểm lắp cho %s"
#: src/util/cgroup.c:236
#, c-format
msgid "Could not find placement for controller %s at %s"
msgstr "Không thể tìm nơi sắp đặt cho bộ điều khiển %s tại %s"
#: src/util/cgroup.c:249
#, c-format
msgid "Failed to detect mapping for %s"
msgstr "Thất bại khi phát hiện ánh xạ cho %s"
#: src/util/cgroup.c:454
#, c-format
msgid "Failed to get %s %d"
msgstr "Thất bại khi lấy %s %d"
#: src/util/cgroup.c:467
#, c-format
msgid "Failed to set %s %d"
msgstr "Thất bại khi đặt %s %d"
#: src/util/cgroup.c:485
#, c-format
msgid "Failed to read %s/%s (%d)"
msgstr "Thất bại khi đọc %s/%s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:499
#, c-format
msgid "Failed to set %s/%s (%d)"
msgstr "Thất bại khi đặt %s/%s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:664
#, c-format
msgid "Unable to open %s (%d)"
msgstr "Không thể mở %s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:675
#, c-format
msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
#: src/util/cgroup.c:696
#, c-format
msgid "Unable to remove %s (%d)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
#: src/util/command.c:115
#, c-format
msgid "cannot clear process capabilities %d"
msgstr "không thể xóa các khả năng tiến trình %d"
#: src/util/command.c:165
msgid "cannot block signals"
msgstr "không thể chặn tín hiệu"
#: src/util/command.c:187 src/util/command.c:496
msgid "cannot fork child process"
msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
#: src/util/command.c:200 src/util/command.c:247
msgid "cannot unblock signals"
msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
#: src/util/command.c:320
#, c-format
msgid "Cannot find '%s' in path"
msgstr ""
#: src/util/command.c:338
msgid "cannot create pipe"
msgstr "không thể tạo ống"
#: src/util/command.c:345 src/util/command.c:376
msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
#: src/util/command.c:369
msgid "Failed to create pipe"
msgstr "Thất bại khi tạo ống"
#: src/util/command.c:446
msgid "failed to setup stdin file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
#: src/util/command.c:452
msgid "failed to setup stdout file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
#: src/util/command.c:458
msgid "failed to setup stderr file handle"
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
#: src/util/command.c:483
msgid "cannot become session leader"
msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
#: src/util/command.c:489
msgid "cannot change to root directory"
msgstr ""
#: src/util/command.c:506
#, c-format
msgid "could not write pidfile %s for %d"
msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d"
#: src/util/command.c:527
msgid "Could not disable SIGPIPE"
msgstr ""
#: src/util/command.c:538
msgid "Could not re-enable SIGPIPE"
msgstr ""
#: src/util/command.c:558
#, c-format
msgid "cannot execute binary %s"
msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
#: src/util/command.c:618
msgid "virRun is not implemented for WIN32"
msgstr ""
#: src/util/command.c:640
msgid "virExec is not implemented for WIN32"
msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/command.c:1369 src/util/command.c:1579 src/util/command.c:1622
#: src/util/command.c:1833 src/util/command.c:1927 src/util/command.c:2079
#: src/util/command.c:2131
msgid "invalid use of command API"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1403
#, c-format
msgid "exit status %d"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1405
#, c-format
msgid "fatal signal %d"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1407
#, c-format
msgid "invalid value %d"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1481
msgid "unable to poll on child"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1508
#, fuzzy
msgid "unable to read child stdout"
msgstr "không thể tạo socket"
#: src/util/command.c:1509
#, fuzzy
msgid "unable to read child stderr"
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
#: src/util/command.c:1537
msgid "unable to write to child input"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1593
msgid "Executing new processes is not supported on Win32 platform"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1644
msgid "cannot mix caller fds with blocking execution"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1650
msgid "cannot mix string I/O with daemon"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1660
msgid "unable to open pipe"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1765
#, c-format
msgid "Unable to change to %s"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1773
msgid "Unable to notify parent process"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1783
msgid "Unknown failure during hook execution"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1786
msgid "Unable to send error to parent process"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1795
msgid "Unable to wait on parent process"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1797
msgid "libvirtd quit during handshake"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1801
#, c-format
msgid "Unexpected confirm code '%c' from parent process"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1845
msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1851
#, c-format
msgid "command is already running as pid %d"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1858
msgid "daemonized command cannot use virCommandRunAsync"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1863
#, c-format
msgid "daemonized command cannot set working directory %s"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1869
msgid "creation of pid file requires daemonized command"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1933
msgid "command is not yet running"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1943
#, c-format
msgid "unable to wait for process %d"
msgstr ""
#: src/util/command.c:1956
#, c-format
msgid "Child process (%s) status unexpected: %s"
msgstr ""
#: src/util/command.c:2085 src/util/command.c:2137
msgid "Handshake is already complete"
msgstr ""
#: src/util/command.c:2092
msgid "Unable to wait for child process"
msgstr ""
#: src/util/command.c:2094
msgid "Child process quit during startup handshake"
msgstr ""
#: src/util/command.c:2109
msgid "No error message from child failure"
msgstr ""
#: src/util/command.c:2143
msgid "Unable to notify child process"
msgstr ""
#: src/util/conf.c:355
msgid "unterminated number"
msgstr "số không kết thúc"
#: src/util/conf.c:388 src/util/conf.c:412 src/util/conf.c:427
msgid "unterminated string"
msgstr "chuỗi không kết thúc"
#: src/util/conf.c:458 src/util/conf.c:528
msgid "expecting a value"
msgstr "mong đợi một giá trị"
#: src/util/conf.c:469
msgid "lists not allowed in VMX format"
msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
#: src/util/conf.c:490
msgid "expecting a separator in list"
msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
#: src/util/conf.c:513
msgid "list is not closed with ]"
msgstr "danh sách không đóng với ]"
#: src/util/conf.c:520
msgid "numbers not allowed in VMX format"
msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
#: src/util/conf.c:563
msgid "expecting a name"
msgstr "mong đợi một tên"
#: src/util/conf.c:627
msgid "expecting a separator"
msgstr "mong đợi một phân cách"
#: src/util/conf.c:658
msgid "expecting an assignment"
msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
#: src/util/conf.c:955
msgid "failed to open file"
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
#: src/util/conf.c:965
msgid "failed to save content"
msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
#: src/util/dnsmasq.c:577
#, c-format
msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
#: src/util/event_poll.c:600
msgid "Unable to poll on file handles"
msgstr ""
#: src/util/event_poll.c:650
msgid "Unable to setup wakeup pipe"
msgstr ""
#: src/util/event_poll.c:658
#, c-format
msgid "Unable to add handle %d to event loop"
msgstr ""
#: src/util/hash.c:40
msgid "Hash operation not allowed during iteration"
msgstr ""
#: src/util/hooks.c:101
#, c-format
msgid "Invalid hook name for #%d"
msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
#: src/util/hooks.c:108 src/util/hooks.c:248
#, c-format
msgid "Failed to build path for %s hook"
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
#: src/util/hooks.c:235
#, c-format
msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
#: src/util/hostusb.c:80
#, c-format
msgid "Could not parse usb file %s"
msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
#: src/util/hostusb.c:102
#, c-format
msgid "Could not open directory %s"
msgstr "Không thể mở thư mục %s"
#: src/util/hostusb.c:129
#, c-format
msgid "Failed to parse dir name '%s'"
msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
#: src/util/hostusb.c:147
#, c-format
msgid "Did not find USB device %x:%x"
msgstr "Không thể tìm thiết bị USB %x:%x"
#: src/util/hostusb.c:177
#, c-format
msgid "dev->name buffer overflow: %.3o:%.3o"
msgstr ""
#: src/util/hostusb.c:193
#, c-format
msgid "dev->id buffer overflow: %d %d"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:99
#, c-format
msgid "Unable to process file with flags %d"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:115
#, c-format
msgid "Unable to read %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:123
#, c-format
msgid "Unable to write %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:133
#, c-format
msgid "Unable to close %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:166
#, c-format
msgid "%s: syntax FILENAME FLAGS MODE OFFSET LENGTH DELETE\n"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:173
#, c-format
msgid "%s: malformed file flags %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:178
#, c-format
msgid "%s: malformed file mode %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:183
#, c-format
msgid "%s: malformed file offset %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:187
#, c-format
msgid "%s: malformed file length %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:191
#, c-format
msgid "%s: malformed delete flag %s"
msgstr ""
#: src/util/iohelper.c:208
#, c-format
msgid "%s: unknown failure with %s\n"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:118
msgid "ifaceGetFlags is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:127
msgid "ifaceIsUp is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:241 src/util/interface.c:318
#, c-format
msgid "invalid interface name %s"
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
#: src/util/interface.c:250
#, c-format
msgid "coud not get MAC address of interface %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ MAC của giao diện %s"
#: src/util/interface.c:329
#, c-format
msgid "interface %s does not exist"
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
#: src/util/interface.c:349
msgid "ifaceGetIndex is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:394
msgid "ifaceGetVlanID is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:605
#, c-format
msgid "error creating %s type of interface"
msgstr "lỗi tạo kiểu %s của giao diện"
#: src/util/interface.c:629 src/util/interface.c:743 src/util/interface.c:887
#: src/util/macvtap.c:730
msgid "malformed netlink response message"
msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
#: src/util/interface.c:637 src/util/interface.c:751 src/util/interface.c:895
#: src/util/macvtap.c:738
msgid "allocated netlink buffer is too small"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:654
msgid ""
"ifaceMacvtapLinkAdd is not supported since the include files were too old"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:657
#, fuzzy
msgid "ifaceMacvtapLinkAdd is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:719
#, c-format
msgid "error destroying %s interface"
msgstr "lỗi phá hủy giao diện %s"
#: src/util/interface.c:762
msgid "ifaceLinkDel is not supported since the include files were too old"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:765
#, fuzzy
msgid "ifaceLinkDel is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:857
#, c-format
msgid "error dumping %s (%d) interface"
msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
#: src/util/interface.c:911
msgid ""
"ifaceMacvtapLinkDump is not supported since the include files were too old"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:914
#, fuzzy
msgid "ifaceMacvtapLinkDump is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:968
msgid "buffer for root interface name is too small"
msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
#: src/util/interface.c:1004
msgid "ifaceGetNthParent is not supported since the include files were too old"
msgstr ""
#: src/util/interface.c:1007
#, fuzzy
msgid "ifaceGetNthParent is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/interface.c:1035
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Getting MAC address from '%s' to '%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x' failed."
msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy"
#: src/util/interface.c:1052
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to preserve mac for %s"
msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s"
#: src/util/interface.c:1061 src/util/interface.c:1112
#, fuzzy, c-format
msgid "Setting MAC address on '%s' to '%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x' failed."
msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy"
#: src/util/interface.c:1102
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot parse MAC address from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
#: src/util/iptables.c:297
msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with iptables"
msgstr ""
#: src/util/iptables.c:303
msgid "Failure to mask address"
msgstr ""
#: src/util/iptables.c:767
#, c-format
msgid "Attempted to NAT '%s'. NAT is only supported for IPv4."
msgstr ""
#: src/util/json.c:927
msgid "Unable to create JSON parser"
msgstr ""
#: src/util/json.c:939
#, c-format
msgid "cannot parse json %s: %s"
msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
#: src/util/json.c:1051
msgid "Unable to create JSON formatter"
msgstr ""
#: src/util/json.c:1081 src/util/json.c:1087
msgid "No JSON parser implementation is available"
msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
#: src/util/macvtap.c:123
msgid "buffer for ifindex path is too small"
msgstr "bộ đệm cho đường dẫn ifindex quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:131
#, c-format
msgid "cannot open macvtap file %s to determine interface index"
msgstr "không thể mở tập tin macvtap %s để quyết định chỉ mục giao diện"
#: src/util/macvtap.c:138
msgid "cannot determine macvtap's tap device interface index"
msgstr "không thể quyết định chỉ mục giao diện thiết bị tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:150
msgid "internal buffer for tap device is too small"
msgstr "bộ đệm nội bộ cho thiết bị tap quá nhỏ"
#: src/util/macvtap.c:167
#, c-format
msgid "cannot open macvtap tap device %s"
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
#: src/util/macvtap.c:201
msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:210
msgid "cannot clean IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
msgstr "không thể dọn sạch cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:216
msgid "cannot set IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
msgstr "không thể đặt cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
#: src/util/macvtap.c:305
#, c-format
msgid "Interface %s already exists"
msgstr "Giao diện %s đã tồn tại"
#: src/util/macvtap.c:344
#, c-format
msgid ""
"cannot 'up' interface %s -- another macvtap device may be 'up' and have the "
"same MAC address"
msgstr ""
"không thể 'up' giao diện %s -- một thiết bị macvtap khác có thể đang 'up' và "
"có cùng địa chỉ MAC"
#: src/util/macvtap.c:439
msgid "error parsing pid of lldpad"
msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
#: src/util/macvtap.c:444
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
#: src/util/macvtap.c:480
msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
#: src/util/macvtap.c:484
msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
#: src/util/macvtap.c:496
msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
#: src/util/macvtap.c:502
msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
#: src/util/macvtap.c:520
msgid "Could not find netlink response with expected parameters"
msgstr "Không thể tìm phản hồi netlink với các tham số mong muốn"
#: src/util/macvtap.c:525
msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
#: src/util/macvtap.c:539
msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
#: src/util/macvtap.c:706
#, c-format
msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
#: src/util/macvtap.c:775
msgid "sending of PortProfileRequest failed."
msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
#: src/util/macvtap.c:795
#, c-format
msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
#: src/util/macvtap.c:809
msgid "port-profile setlink timed out"
msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
#: src/util/macvtap.c:868 src/util/macvtap.c:983
msgid "Kernel VF Port support was missing at compile time."
msgstr "hỗ trợ Cổng VF Nhân bị thiếu trong lúc biên dịch"
#: src/util/macvtap.c:909 src/util/macvtap.c:1049
#, c-format
msgid "operation type %d not supported"
msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
#: src/util/netlink.c:81
msgid "cannot allocate nlhandle for netlink"
msgstr ""
#: src/util/netlink.c:87
msgid "cannot connect to netlink socket"
msgstr ""
#: src/util/netlink.c:99
msgid "cannot send to netlink socket"
msgstr "không thể gửi socket netlink"
#: src/util/netlink.c:113
msgid "error in select call"
msgstr "lỗi khi chọn cuộc gọi"
#: src/util/netlink.c:116
msgid "no valid netlink response was received"
msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
#: src/util/netlink.c:124
msgid "nl_recv failed"
msgstr ""
#: src/util/netlink.c:147
msgid "nlComm is not supported since libnl was not available"
msgstr ""
#: src/util/netlink.c:149
#, fuzzy
msgid "nlComm is not supported on non-linux platforms"
msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
#: src/util/network.c:83 src/util/network.c:176
msgid "Missing address"
msgstr "Thiếu địa chỉ"
#: src/util/network.c:92
#, c-format
msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
#: src/util/network.c:99
#, c-format
msgid "No socket addresses found for '%s'"
msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
#: src/util/network.c:200
#, c-format
msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
#: src/util/pci.c:618
#, c-format
msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
msgstr ""
"Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
#: src/util/pci.c:628 src/util/pci.c:1610
#, c-format
msgid "Failed to find parent device for %s"
msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
#: src/util/pci.c:641 src/util/pci.c:687
#, c-format
msgid "Failed to read PCI config space for %s"
msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
#: src/util/pci.c:661 src/util/pci.c:707
#, c-format
msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
#: src/util/pci.c:722
#, c-format
msgid "Failed to open config space file '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
#: src/util/pci.c:747
#, c-format
msgid "Not resetting active device %s"
msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:774
#, c-format
msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
#: src/util/pci.c:776
msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
#: src/util/pci.c:900
#, c-format
msgid "Failed to unbind PCI device '%s' from %s"
msgstr ""
#: src/util/pci.c:918
#, c-format
msgid "Failed to remove slot for PCI device '%s' from %s"
msgstr ""
#: src/util/pci.c:942
#, c-format
msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'"
msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'"
#: src/util/pci.c:1000
#, c-format
msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:1031
#, c-format
msgid "Failed to unbind PCI device '%s'"
msgstr "Thất bại khi gỡ kết thiết bị PCI '%s'"
#: src/util/pci.c:1053
#, c-format
msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:1065
#, c-format
msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s"
msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s"
#: src/util/pci.c:1088
#, c-format
msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s"
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s"
#: src/util/pci.c:1119 src/util/pci.c:1138
msgid "cannot find any PCI stub module"
msgstr "không thể tìm bất kỳ môđun gốc PCI nào"
#: src/util/pci.c:1125
#, c-format
msgid "Not detaching active device %s"
msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:1144
#, c-format
msgid "Not reattaching active device %s"
msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
#: src/util/pci.c:1315
#, c-format
msgid "dev->name buffer overflow: %.4x:%.2x:%.2x.%.1x"
msgstr ""
#: src/util/pci.c:1327
#, c-format
msgid "Device %s not found: could not access %s"
msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
#: src/util/pci.c:1337
#, c-format
msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
#: src/util/pci.c:1346
#, c-format
msgid "dev->id buffer overflow: %s %s"
msgstr ""
#: src/util/pci.c:1422
#, c-format
msgid "Device %s is already in use"
msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
#: src/util/pci.c:1665
#, c-format
msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
#: src/util/processinfo.c:75 src/util/processinfo.c:91
#, c-format
msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
#: src/util/processinfo.c:136 src/util/processinfo.c:150
#, c-format
msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
#: src/util/processinfo.c:170 src/util/processinfo.c:180
msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
#: src/util/sexpr.c:245
#, c-format
msgid "unknown s-expression kind %d"
msgstr ""
#: src/util/stats_linux.c:54
msgid "Could not open /proc/net/dev"
msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
#: src/util/stats_linux.c:110
msgid "/proc/net/dev: Interface not found"
msgstr ""
#: src/util/storage_file.c:760
#, c-format
msgid "cannot set to start of '%s'"
msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
#: src/util/storage_file.c:765 src/util/storage_file.c:859
#, c-format
msgid "cannot read header '%s'"
msgstr "không thể đọc header '%s'"
#: src/util/storage_file.c:796 src/util/storage_file.c:904
#, c-format
msgid "cannot open file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
#: src/util/storage_file.c:849
#, c-format
msgid "cannot seek to start of '%s'"
msgstr ""
#: src/util/storage_file.c:868
#, c-format
msgid "unknown storage file format %d"
msgstr "định dạng tập tin lưu trữ %d không rõ"
#: src/util/storage_file.c:956
#, c-format
msgid "Invalid relative path '%s'"
msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
#: src/util/storage_file.c:974
#, c-format
msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
#: src/util/sysinfo.c:124
msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:440
#, c-format
msgid "Failed to find path for %s binary"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:450
#, c-format
msgid "Failed to execute command %s"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:792
#, c-format
msgid "unexpected sysinfo type model %d"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:824
msgid "Target sysinfo does not match source"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:830
#, c-format
msgid "Target sysinfo %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/util/sysinfo.c:840
#, c-format
msgid "Target sysinfo %s %s does not match source %s"
msgstr ""
#: src/util/util.c:328
msgid "Unknown poll response."
msgstr "Phản hồi poll không rõ."
#: src/util/util.c:362
msgid "poll error"
msgstr "lỗi poll"
#: src/util/util.c:451
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s'"
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:458
#, c-format
msgid "Failed to read file '%s'"
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:659
#, c-format
msgid "failed to create file '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:699
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
#: src/util/util.c:771
#, c-format
msgid "failed to create socket needed for '%s'"
msgstr ""
#: src/util/util.c:806 src/util/util.c:923
#, c-format
msgid "failed to wait for child creating '%s'"
msgstr "thất bại khi chờ con đang tạo '%s'"
#: src/util/util.c:845
#, c-format
msgid "child failed to create file '%s'"
msgstr "con thất bại khi tạo tập tin '%s'"
#: src/util/util.c:953
#, c-format
msgid "child failed to create directory '%s'"
msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
#: src/util/util.c:969
#, c-format
msgid "cannot chown '%s' to group %u"
msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
#: src/util/util.c:995
msgid "virFileOpenAs is not implemented for WIN32"
msgstr ""
#: src/util/util.c:1007
msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
#: src/util/util.c:1876
#, c-format
msgid "Disk index %d is negative"
msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
#: src/util/util.c:1932
msgid "failed to determine host name"
msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ"
#: src/util/util.c:1958
#, c-format
msgid "getaddrinfo failed for '%s': %s"
msgstr "getaddrinfo thất bại cho '%s': %s"
#: src/util/util.c:2114
#, c-format
msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
#: src/util/util.c:2178
#, c-format
msgid "Failed to find user record for name '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho tên '%s'"
#: src/util/util.c:2227
#, c-format
msgid "Failed to find group record for name '%s'"
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi nhóm cho tên '%s'"
#: src/util/util.c:2254
#, c-format
msgid "cannot change to '%d' group"
msgstr "không thể thay đổi sang nhóm '%d'"
#: src/util/util.c:2286
#, c-format
msgid "cannot getpwuid_r(%d)"
msgstr ""
#: src/util/util.c:2293
#, c-format
msgid "cannot initgroups(\"%s\", %d)"
msgstr ""
#: src/util/util.c:2302
#, c-format
msgid "cannot change to uid to '%d'"
msgstr ""
#: src/util/util.c:2320
msgid "virGetUserDirectory is not available"
msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
#: src/util/util.c:2329
msgid "virGetUserName is not available"
msgstr "virGetUserName không có sẵn"
#: src/util/util.c:2338
msgid "virGetUserID is not available"
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
#: src/util/util.c:2348
msgid "virGetGroupID is not available"
msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
#: src/util/util.c:2358
msgid "virSetUIDGID is not available"
msgstr ""
#: src/util/util.c:2505 src/xen/xm_internal.c:351
msgid "cannot get time of day"
msgstr "không thể lấy giờ của ngày"
#: src/util/virtaudit.c:60
msgid "Unable to initialize audit layer"
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
#: src/util/virterror.c:220
msgid "An error occurred, but the cause is unknown"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:557
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
#: src/util/virterror.c:560 tools/virsh.c:13232
msgid "error"
msgstr "lỗi"
#: src/util/virterror.c:690
msgid "No error message provided"
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
#: src/util/virterror.c:753
#, c-format
msgid "internal error %s"
msgstr "lỗi nội bộ %s"
#: src/util/virterror.c:755
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: src/util/virterror.c:758
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: src/util/virterror.c:762
msgid "this function is not supported by the connection driver"
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
#: src/util/virterror.c:764
#, c-format
msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
#: src/util/virterror.c:768
msgid "no connection driver available"
msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
#: src/util/virterror.c:770
#, c-format
msgid "no connection driver available for %s"
msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
#: src/util/virterror.c:774
msgid "invalid connection pointer in"
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:776
#, c-format
msgid "invalid connection pointer in %s"
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:780
msgid "invalid domain pointer in"
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:782
#, c-format
msgid "invalid domain pointer in %s"
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:786
msgid "invalid argument in"
msgstr "tham số không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:788
#, c-format
msgid "invalid argument in %s"
msgstr "tham số không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:792
#, c-format
msgid "operation failed: %s"
msgstr "thao tác thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:794
msgid "operation failed"
msgstr "thao tác thất bại"
#: src/util/virterror.c:798
#, c-format
msgid "GET operation failed: %s"
msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:800
msgid "GET operation failed"
msgstr "thao tác GET thất bại"
#: src/util/virterror.c:804
#, c-format
msgid "POST operation failed: %s"
msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:806
msgid "POST operation failed"
msgstr "thao tác POST thất bại"
#: src/util/virterror.c:809
#, c-format
msgid "got unknown HTTP error code %d"
msgstr "nhận được mã lỗi HTTP không rõ %d"
#: src/util/virterror.c:813
#, c-format
msgid "unknown host %s"
msgstr "máy chủ %s không rõ"
#: src/util/virterror.c:815
msgid "unknown host"
msgstr "máy chủ không rõ"
#: src/util/virterror.c:819
#, c-format
msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
#: src/util/virterror.c:821
msgid "failed to serialize S-Expr"
msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
#: src/util/virterror.c:825
msgid "could not use Xen hypervisor entry"
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
#: src/util/virterror.c:827
#, c-format
msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
#: src/util/virterror.c:831
msgid "could not connect to Xen Store"
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
#: src/util/virterror.c:833
#, c-format
msgid "could not connect to Xen Store %s"
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
#: src/util/virterror.c:836
#, c-format
msgid "failed Xen syscall %s"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:840
msgid "unknown OS type"
msgstr "kiểu OS không rõ"
#: src/util/virterror.c:842
#, c-format
msgid "unknown OS type %s"
msgstr "kiểu OS không rõ %s"
#: src/util/virterror.c:845
msgid "missing kernel information"
msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
#: src/util/virterror.c:849
msgid "missing root device information"
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
#: src/util/virterror.c:851
#, c-format
msgid "missing root device information in %s"
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
#: src/util/virterror.c:855
msgid "missing source information for device"
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
#: src/util/virterror.c:857
#, c-format
msgid "missing source information for device %s"
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
#: src/util/virterror.c:861
msgid "missing target information for device"
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
#: src/util/virterror.c:863
#, c-format
msgid "missing target information for device %s"
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
#: src/util/virterror.c:867
msgid "missing domain name information"
msgstr "thiếu thông tin tên miền"
#: src/util/virterror.c:869
#, c-format
msgid "missing domain name information in %s"
msgstr "thiếu thông tin tên miền trong %s"
#: src/util/virterror.c:873
msgid "missing operating system information"
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
#: src/util/virterror.c:875
#, c-format
msgid "missing operating system information for %s"
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
#: src/util/virterror.c:879
msgid "missing devices information"
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
#: src/util/virterror.c:881
#, c-format
msgid "missing devices information for %s"
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
#: src/util/virterror.c:885
msgid "too many drivers registered"
msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
#: src/util/virterror.c:887
#, c-format
msgid "too many drivers registered in %s"
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
#: src/util/virterror.c:891
msgid "library call failed, possibly not supported"
msgstr "gọi thư viện thất bại, có thể không được hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:893
#, c-format
msgid "library call %s failed, possibly not supported"
msgstr "gọi thư viện %s thất bại, có thể không được hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:897
msgid "XML description is invalid or not well formed"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:899
#, c-format
msgid "XML error: %s"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:903
msgid "this domain exists already"
msgstr "miền này đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:905
#, c-format
msgid "domain %s exists already"
msgstr "miền %s đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:909
msgid "operation forbidden for read only access"
msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
#: src/util/virterror.c:911
#, c-format
msgid "operation %s forbidden for read only access"
msgstr "thao tác %s bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
#: src/util/virterror.c:915
msgid "failed to open configuration file for reading"
msgstr "mở tập tin cấu hình để đọc thất bại"
#: src/util/virterror.c:917
#, c-format
msgid "failed to open %s for reading"
msgstr "mở %s để đọc thất bại"
#: src/util/virterror.c:921
msgid "failed to read configuration file"
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:923
#, c-format
msgid "failed to read configuration file %s"
msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
#: src/util/virterror.c:927
msgid "failed to parse configuration file"
msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:929
#, c-format
msgid "failed to parse configuration file %s"
msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
#: src/util/virterror.c:933
msgid "configuration file syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
#: src/util/virterror.c:935
#, c-format
msgid "configuration file syntax error: %s"
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
#: src/util/virterror.c:939
msgid "failed to write configuration file"
msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
#: src/util/virterror.c:941
#, c-format
msgid "failed to write configuration file: %s"
msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
#: src/util/virterror.c:945
msgid "parser error"
msgstr "lỗi phân tích"
#: src/util/virterror.c:951
msgid "invalid network pointer in"
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:953
#, c-format
msgid "invalid network pointer in %s"
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:957
msgid "this network exists already"
msgstr "mạng này đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:959
#, c-format
msgid "network %s exists already"
msgstr "mạng %s đã tồn tại"
#: src/util/virterror.c:963
msgid "system call error"
msgstr "lỗi gọi hệ thống"
#: src/util/virterror.c:969
msgid "RPC error"
msgstr "lỗi RPC"
#: src/util/virterror.c:975
msgid "GNUTLS call error"
msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
#: src/util/virterror.c:981
msgid "Failed to find the network"
msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
#: src/util/virterror.c:983
#, c-format
msgid "Failed to find the network: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
#: src/util/virterror.c:987
msgid "Domain not found"
msgstr "Miền không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:989
#, c-format
msgid "Domain not found: %s"
msgstr "Miền không thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:993
msgid "Network not found"
msgstr "Mạng không thấy"
#: src/util/virterror.c:995
#, c-format
msgid "Network not found: %s"
msgstr "Mạng không thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:999
msgid "invalid MAC address"
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1001
#, c-format
msgid "invalid MAC address: %s"
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1007
#, c-format
msgid "authentication failed: %s"
msgstr "xác thực thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:1011
msgid "Storage pool not found"
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1013
#, c-format
msgid "Storage pool not found: %s"
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1017
msgid "Storage volume not found"
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1019
#, c-format
msgid "Storage volume not found: %s"
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1023
msgid "invalid storage pool pointer in"
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1025
#, c-format
msgid "invalid storage pool pointer in %s"
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1029
msgid "invalid storage volume pointer in"
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1031
#, c-format
msgid "invalid storage volume pointer in %s"
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1035
msgid "Failed to find a storage driver"
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
#: src/util/virterror.c:1037
#, c-format
msgid "Failed to find a storage driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
#: src/util/virterror.c:1041
msgid "Failed to find a node driver"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
#: src/util/virterror.c:1043
#, c-format
msgid "Failed to find a node driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
#: src/util/virterror.c:1047
msgid "invalid node device pointer"
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1049
#, c-format
msgid "invalid node device pointer in %s"
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1053
msgid "Node device not found"
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1055
#, c-format
msgid "Node device not found: %s"
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1059
msgid "Security model not found"
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1061
#, c-format
msgid "Security model not found: %s"
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1065
msgid "Requested operation is not valid"
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1067
#, c-format
msgid "Requested operation is not valid: %s"
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1071
msgid "Failed to find the interface"
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
#: src/util/virterror.c:1073
#, c-format
msgid "Failed to find the interface: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
#: src/util/virterror.c:1077
msgid "Interface not found"
msgstr "Giao diện không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1079
#, c-format
msgid "Interface not found: %s"
msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1083
msgid "invalid interface pointer in"
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
#: src/util/virterror.c:1085
#, c-format
msgid "invalid interface pointer in %s"
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
#: src/util/virterror.c:1089
msgid "multiple matching interfaces found"
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1091
#, c-format
msgid "multiple matching interfaces found: %s"
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1095
msgid "Failed to find a secret storage driver"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
#: src/util/virterror.c:1097
#, c-format
msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
#: src/util/virterror.c:1101
msgid "Invalid secret"
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1103
#, c-format
msgid "Invalid secret: %s"
msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1107
msgid "Secret not found"
msgstr "Bí mật không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1109
#, c-format
msgid "Secret not found: %s"
msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1113
msgid "Failed to start the nwfilter driver"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
#: src/util/virterror.c:1115
#, c-format
msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
#: src/util/virterror.c:1119
msgid "Invalid network filter"
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1121
#, c-format
msgid "Invalid network filter: %s"
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1125
msgid "Network filter not found"
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1127
#, c-format
msgid "Network filter not found: %s"
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1131
msgid "Error while building firewall"
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
#: src/util/virterror.c:1133
#, c-format
msgid "Error while building firewall: %s"
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
#: src/util/virterror.c:1137
msgid "unsupported configuration"
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
#: src/util/virterror.c:1139
#, c-format
msgid "unsupported configuration: %s"
msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
#: src/util/virterror.c:1143
msgid "Timed out during operation"
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
#: src/util/virterror.c:1145
#, c-format
msgid "Timed out during operation: %s"
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
#: src/util/virterror.c:1149
msgid "Failed to make domain persistent after migration"
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
#: src/util/virterror.c:1151
#, c-format
msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
#: src/util/virterror.c:1155
msgid "Hook script execution failed"
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
#: src/util/virterror.c:1157
#, c-format
msgid "Hook script execution failed: %s"
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
#: src/util/virterror.c:1161
msgid "Invalid snapshot"
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ"
#: src/util/virterror.c:1163
#, c-format
msgid "Invalid snapshot: %s"
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ: %s"
#: src/util/virterror.c:1167
msgid "Domain snapshot not found"
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
#: src/util/virterror.c:1169
#, c-format
msgid "Domain snapshot not found: %s"
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
#: src/util/virterror.c:1173
msgid "invalid stream pointer"
msgstr ""
#: src/util/virterror.c:1175
#, c-format
msgid "invalid stream pointer in %s"
msgstr ""
#: src/util/xml.c:68
msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
#: src/util/xml.c:108
#, c-format
msgid "'%s' value longer than %zd bytes"
msgstr ""
#: src/util/xml.c:138
msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
#: src/util/xml.c:167
msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
#: src/util/xml.c:280 src/util/xml.c:404
msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
#: src/util/xml.c:458
msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
#: src/util/xml.c:515
msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
#: src/util/xml.c:552
msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
#: src/util/xml.c:592
msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
#: src/util/xml.c:607
#, c-format
msgid "Incorrect xpath '%s'"
msgstr ""
#: src/util/xml.c:651
#, c-format
msgid "at line %d: %s"
msgstr "tại dòng %d: %s"
#: src/util/xml.c:704
msgid "missing root element"
msgstr "thiếu thành phần gốc"
#: src/util/xml.c:719
msgid "failed to parse xml document"
msgstr "phân tích tài liệu xml thất bại"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:352 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:379
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not query registry value '%s\\%s'"
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:358
#, fuzzy, c-format
msgid "Registry value '%s\\%s' has unexpected type"
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:364
#, c-format
msgid "Registry value '%s\\%s' is too short"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:545 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:553
#, c-format
msgid "Could not parse IID from '%s', rc = 0x%08x"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:562
#, c-format
msgid "Could not create VirtualBox instance, rc = 0x%08x"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:571
#, c-format
msgid "Could not create Session instance, rc = 0x%08x"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:100
#, fuzzy, c-format
msgid "Library '%s' doesn't exist"
msgstr "Libaray '%s' không tồn tại"
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:145
#, c-format
msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:153
#, c-format
msgid "Calling %s from '%s' failed"
msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
#: src/vbox/vbox_driver.c:156 src/vbox/vbox_tmpl.c:986
msgid "no VirtualBox driver path specified (try vbox:///session)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển VirtualBox được chỉ định (thử vbox:///"
"session)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:163 src/vbox/vbox_tmpl.c:993
#, c-format
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:170 src/vbox/vbox_tmpl.c:1000
#, c-format
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)"
msgstr ""
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)"
#: src/vbox/vbox_driver.c:176
msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:893
msgid "nsIEventQueue object is null"
msgstr "đối tượng nsIEventQueue trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:902
msgid "IVirtualBox object is null"
msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:908
msgid "ISession object is null"
msgstr "đối tượng ISession trống"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:941
msgid "Cound not extract VirtualBox version"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản VirtualBox"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1112
#, c-format
msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1149
#, c-format
msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1221 src/vbox/vbox_tmpl.c:1281
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1351 src/vbox/vbox_tmpl.c:1425
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1824 src/vbox/vbox_tmpl.c:3566
#, c-format
msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1521
msgid "error while suspending the domain"
msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1527
msgid "machine not in running state to suspend it"
msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1573
msgid "error while resuming the domain"
msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1579
msgid "machine not paused, so can't resume it"
msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1616
msgid "machine paused, so can't power it down"
msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1620 src/vbox/vbox_tmpl.c:1712
msgid "machine already powered down"
msgstr "máy đã tắt nguồn"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1675
msgid "machine not running, so can't reboot it"
msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1782
msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1798 src/vbox/vbox_tmpl.c:4848
#, c-format
msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1935 src/vbox/vbox_tmpl.c:5626
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5728 src/vbox/vbox_tmpl.c:5832
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5872 src/vbox/vbox_tmpl.c:5935
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5967 src/vbox/vbox_tmpl.c:6007
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6175 src/vbox/vbox_tmpl.c:6332
msgid "no domain with matching UUID"
msgstr "không có miền khớp UUID"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2072
#, c-format
msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2083
#, c-format
msgid "can't open session to the domain with id %d"
msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2721
#, c-format
msgid ""
"Could not generate medium name for the disk at: controller instance:%u, port:"
"%d, slot:%d"
msgstr ""
"Không thể tạo tên các phương tiện cho đĩa tại: phiên bản bộ điều khiển %u, "
"cổng: %d, khe:%d"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3292
#, c-format
msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3342
#, c-format
msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3512
msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3559
msgid "Error while reading the domain name"
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3596
msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
msgstr ""
"máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
"đầu nó"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3729 src/vbox/vbox_tmpl.c:5188
#, c-format
msgid "can't get the uuid of the file to be attached to cdrom: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán vào cdrom: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3736 src/vbox/vbox_tmpl.c:5197
#, c-format
msgid "could not attach the file to cdrom: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gán tập tin vào cdrom: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3793
#, c-format
msgid "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3839
#, c-format
msgid "could not attach the file as harddisk: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3885 src/vbox/vbox_tmpl.c:5241
#, c-format
msgid ""
"can't get the uuid of the file to be attached to floppy drive: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3893 src/vbox/vbox_tmpl.c:5248
#, c-format
msgid "could not attach the file to floppy drive: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gán tập tin vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4067
#, c-format
msgid ""
"Failed to attach the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x"
msgstr "Thất bại khi gán đĩa/dvd/đĩa-mềm sau đây vào máy: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4077
#, c-format
msgid ""
"can't get the uuid of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc="
"%08x"
msgstr ""
"không thể lấy uuid của tập tin để được gắn như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc="
"%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4118
#, c-format
msgid ""
"can't get the port/slot number of harddisk/dvd/floppy to be attached: %s, rc="
"%08x"
msgstr ""
"không thể lấy số cổng/khe của đĩa cứng/dvd/đĩa mềm để được gắn: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4141
#, c-format
msgid "could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4840 src/vbox/vbox_tmpl.c:4908
#, c-format
msgid "could not define a domain, rc=%08x"
msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4860
#, c-format
msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4878
#, c-format
msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4880 src/vbox/vbox_tmpl.c:4891
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4899
msgid "Enabled"
msgstr "Đã bật"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4880 src/vbox/vbox_tmpl.c:4891
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4899
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4889
#, c-format
msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4897
#, c-format
msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5099
#, c-format
msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5381
#, c-format
msgid "could not de-attach the mounted ISO, rc=%08x"
msgstr "không thể tháo gắn ISO đã lắp, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5402
#, c-format
msgid "could not attach the file to floppy drive, rc=%08x"
msgstr "không thể gắn tập tin vào ổ mềm, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5468 src/vbox/vbox_tmpl.c:5839
#, c-format
msgid "could not get snapshot count for domain %s"
msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5488
#, c-format
msgid "could not get root snapshot for domain %s"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5501
#, c-format
msgid "unexpected number of snapshots < %u"
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5509 src/vbox/vbox_tmpl.c:6297
msgid "could not get children snapshots"
msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5518
#, c-format
msgid "unexpected number of snapshots > %u"
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5564 src/vbox/vbox_tmpl.c:5889
msgid "could not get snapshot name"
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5579
#, c-format
msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5633 src/vbox/vbox_tmpl.c:6102
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6202 src/vbox/vbox_tmpl.c:6343
msgid "could not get domain state"
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5648 src/vbox/vbox_tmpl.c:6118
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6359
#, c-format
msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5670 src/vbox/vbox_tmpl.c:5678
#, c-format
msgid "could not take snapshot of domain %s"
msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5685 src/vbox/vbox_tmpl.c:6194
#, c-format
msgid "could not get current snapshot of domain %s"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5742
#, c-format
msgid "could not get description of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5758
#, c-format
msgid "could not get creation time of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5768
#, c-format
msgid "could not get parent of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5776
#, c-format
msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5791 src/vbox/vbox_tmpl.c:6186
#, c-format
msgid "could not get online state of snapshot %s"
msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5974 src/vbox/vbox_tmpl.c:6014
msgid "could not get current snapshot"
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6020
msgid "domain has no snapshots"
msgstr "miền không có ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6027
msgid "could not get current snapshot name"
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6061 src/vbox/vbox_tmpl.c:6248
msgid "could not get snapshot UUID"
msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6068 src/vbox/vbox_tmpl.c:6130
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6140
#, c-format
msgid "could not restore snapshot for domain %s"
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6095
msgid "could not get domain UUID"
msgstr "không thể lấy UUID miền"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6109
#, c-format
msgid "domain %s is already running"
msgstr "miền %s đã đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6127
msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6209
msgid "cannot revert snapshot of running domain"
msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6260
msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6263 src/vbox/vbox_tmpl.c:6272
msgid "could not delete snapshot"
msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6350
msgid "cannot delete snapshots of running domain"
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7846
#, c-format
msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7898
#, c-format
msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7980 src/vbox/vbox_tmpl.c:8205
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8374 src/vbox/vbox_tmpl.c:8441
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8548
#, c-format
msgid "Could not parse UUID from '%s'"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8621
msgid "unable to get monitor count"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8627
#, c-format
msgid "screen ID higher than monitor count (%d)"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8666
msgid "unable to get screen resolution"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8676
msgid "failed to take screenshot"
msgstr ""
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8682
#, c-format
msgid "unable to write data to '%s'"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:247
#, c-format
msgid "failed to parse %s version"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:253
msgid "version parsing error"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:298
#, c-format
msgid "path '%s' doesn't reference a file"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:414
#, c-format
msgid "file %s does not exist"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:426
#, c-format
msgid "failed to move file to %s "
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:467
msgid "unable to read vmware log file"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:473
msgid "cannot find pid in vmware log file"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_conf.c:481
msgid "cannot parse pid in vmware log file"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:98
#, c-format
msgid ""
"unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session or vmwarews:///"
"session"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:111
#, c-format
msgid "%s utility is missing"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:275 src/vmware/vmware_driver.c:528
#, c-format
msgid "Failed to write vmx file '%s'"
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:364
msgid ""
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) "
"operation "
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:413
msgid ""
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume(vmware pause/unpause) "
"operation "
msgstr ""
#: src/vmware/vmware_driver.c:432
msgid "domain is not in suspend state"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:587
#, c-format
msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
#: src/vmx/vmx.c:596
#, c-format
msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
#: src/vmx/vmx.c:628 src/vmx/vmx.c:644 src/vmx/vmx.c:673 src/vmx/vmx.c:689
#: src/vmx/vmx.c:719 src/vmx/vmx.c:730 src/vmx/vmx.c:768 src/vmx/vmx.c:779
#, c-format
msgid "Missing essential config entry '%s'"
msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:634 src/vmx/vmx.c:680 src/vmx/vmx.c:745 src/vmx/vmx.c:796
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must be a string"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải là một chuỗi"
#: src/vmx/vmx.c:739
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
#: src/vmx/vmx.c:790
#, c-format
msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
#: src/vmx/vmx.c:812
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'sd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'sd'"
#: src/vmx/vmx.c:821 src/vmx/vmx.c:861 src/vmx/vmx.c:896
#, c-format
msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:828
#, c-format
msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:852
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'hd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'hd'"
#: src/vmx/vmx.c:868
#, c-format
msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:887
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
"with 'fd'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
"'fd'"
#: src/vmx/vmx.c:903
#, c-format
msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:924
#, c-format
msgid "Unsupported disk address type '%s'"
msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:936
msgid "Could not verify disk address"
msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
#: src/vmx/vmx.c:944
#, c-format
msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:953 src/vmx/vmx.c:1641 src/vmx/vmx.c:1834 src/vmx/vmx.c:1954
#, c-format
msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:960
#, c-format
msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:967 src/vmx/vmx.c:1961
#, c-format
msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
#: src/vmx/vmx.c:974
#, c-format
msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:981 src/vmx/vmx.c:1981
#, c-format
msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:988 src/vmx/vmx.c:1988
#, c-format
msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:995 src/vmx/vmx.c:2013
#, c-format
msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:1002
#, c-format
msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
#: src/vmx/vmx.c:1009 src/vmx/vmx.c:2020
#, c-format
msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
#: src/vmx/vmx.c:1015
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:1047
#, c-format
msgid "Unknown driver name '%s'"
msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1060
#, c-format
msgid "Missing SCSI controller for index %d"
msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
#: src/vmx/vmx.c:1069
#, c-format
msgid ""
"Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
"index %d"
msgstr ""
"Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
"bộ điều khiển SCSI %d"
#: src/vmx/vmx.c:1149
#, c-format
msgid ""
"Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
"autodetect model"
msgstr ""
"Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
"nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
#: src/vmx/vmx.c:1165
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
"'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
"'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1217
msgid "virVMXContext has no parseFileName function set"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:1270
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1283
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or 7 but found %lld"
msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 hoặc 7 nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1304
msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
#: src/vmx/vmx.c:1318
msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa"
#: src/vmx/vmx.c:1331
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
"found %lld"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
"thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1377
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer (1 or a multiple of "
"2) but found %lld"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'numvcpus' là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
"nhưng lại thấy %lld"
#: src/vmx/vmx.c:1409 src/vmx/vmx.c:1437
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
"unsigned integers but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
"phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:1417
#, c-format
msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
#: src/vmx/vmx.c:1448
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values "
"as 'numvcpus' (%lld) but found only %d value(s)"
msgstr ""
"Mong chờ mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa ít nhất cùng số giá trị như "
"'numvcpus' (%lld) nhưng lại thấy chỉ %d giá trị"
#: src/vmx/vmx.c:1472
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.shares' to be an unsigned integer or 'low', "
"'normal' or 'high' but found '%s'"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:1632
msgid "Could not add controllers"
msgstr "Không thể thêm bộ điều khiển"
#: src/vmx/vmx.c:1872
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
"'pvscsi' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
"'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2004 src/vmx/vmx.c:2037
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2044 src/vmx/vmx.c:2219
#, c-format
msgid "Unsupported device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
#: src/vmx/vmx.c:2116
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2124
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2150 src/vmx/vmx.c:2186 src/vmx/vmx.c:2214
#, c-format
msgid "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị chưa xử lý hoặc không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2159
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2195
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'file' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'file' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2226
#, c-format
msgid "Could not assign address to disk '%s'"
msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2299 src/vmx/vmx.c:3489
#, c-format
msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:2358 src/vmx/vmx.c:2368
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2375
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
"'%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
"'%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2392
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' "
"but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'vlance' hoặc 'vmxnet' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' "
"nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2436 src/vmx/vmx.c:2442
#, c-format
msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2456
#, c-format
msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2520 src/vmx/vmx.c:3591
#, c-format
msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
#: src/vmx/vmx.c:2610
#, c-format
msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
#: src/vmx/vmx.c:2647
#, c-format
msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2658
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2664
#, c-format
msgid ""
"Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
"found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
"lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2721 src/vmx/vmx.c:3697
#, c-format
msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
#: src/vmx/vmx.c:2783
#, c-format
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2874
msgid "virVMXContext has no formatFileName function set"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:2882
#, c-format
msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2905
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
"'x86_64' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
"'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:2918
#, c-format
msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:2982
msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
#: src/vmx/vmx.c:2988
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML entry 'vcpu' to be an unsigned integer (1 or a multiple "
"of 2) but found %d"
msgstr ""
"Mong mục 'vcpu' của XML miền là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
"nhưng lại thấy %d"
#: src/vmx/vmx.c:3010
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
"%d CPU(s)"
msgstr ""
"Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
#: src/vmx/vmx.c:3058
#, c-format
msgid "Unsupported graphics type '%s'"
msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3115
#, c-format
msgid "Unsupported disk device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3148
msgid "No support for multiple video devices"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:3274
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for harddisk"
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho đĩa cứng"
#: src/vmx/vmx.c:3281
#, c-format
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s'"
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3295
#, c-format
msgid ""
"Image file for %s harddisk '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
msgstr ""
"Tập tin ảnh cho %s đĩa cững '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.vmdk'"
#: src/vmx/vmx.c:3318
#, c-format
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3362
#, c-format
msgid "Unsupported bus type '%s' for cdrom"
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho cdrom"
#: src/vmx/vmx.c:3377
#, c-format
msgid "Image file for %s cdrom '%s' has unsupported suffix, expecting '.iso'"
msgstr "Tập tin ảnh cho %s cdrom '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.iso'"
#: src/vmx/vmx.c:3403
#, c-format
msgid "%s cdrom '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
msgstr "%s cdrom '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3442
#, c-format
msgid "Image file for floppy '%s' has unsupported suffix, expecting '.flp'"
msgstr "Tập tin ảnh cho đĩa mềm '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.flp'"
#: src/vmx/vmx.c:3467
#, c-format
msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3504
#, c-format
msgid ""
"Expecting domain XML entry 'devices/interfase/model' to be 'vlance' or "
"'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' but found '%s'"
msgstr ""
"Mong đợi mục 'devices/interfase/model' của XML miền là 'vlance' hoặc "
"'vmxnet' hoặc 'vmxnet2' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' nhưng lại thấy '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3540
#, c-format
msgid "Unsupported net type '%s'"
msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3656
#, c-format
msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3674 src/vmx/vmx.c:3732
#, c-format
msgid "Unsupported character device type '%s'"
msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
#: src/vmx/vmx.c:3749
#, c-format
msgid "Unsupported video device type '%s'"
msgstr ""
#: src/vmx/vmx.c:3762
msgid "Multi-head video devices are unsupported"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:176
#, c-format
msgid "Failed to read any block statistics for domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:190
#, c-format
msgid "Frontend block device not connected for domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:201
#, c-format
msgid "stats->rd_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:210
#, c-format
msgid "stats->wr_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:330
#, c-format
msgid ""
"invalid path, device names must be in the range sda[1-15] - sdiv[1-15] for "
"domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:334
#, c-format
msgid ""
"invalid path, device names must be in the range hda[1-63] - hdt[1-63] for "
"domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:338
#, c-format
msgid ""
"invalid path, device names must be in the range xvda[1-15] - xvdiz[1-15] for "
"domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/block_stats.c:342
#, c-format
msgid "unsupported path, use xvdN, hdN, or sdN for domain %d"
msgstr ""
#: src/xen/xen_driver.c:306
#, c-format
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try ///var/lib/xen/xend-socket"
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử ///var/lib/xen/xend-socket"
#: src/xen/xen_driver.c:1421
msgid "failed to get XML representation of migrated domain"
msgstr "thất bại khi lấy biểu diễn XML của miền đã di trú"
#: src/xen/xen_driver.c:1428
msgid "failed to define domain on destination host"
msgstr "thất bại khi định nghĩa miền trên máy chủ đích"
#: src/xen/xen_driver.c:2072
#, c-format
msgid "Device %s has been assigned to guest %d"
msgstr ""
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1430
#, c-format
msgid "Credit scheduler weight parameter (%d) is out of range (1-65535)"
msgstr "Thông số nặng của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (1-65535)"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1439
#, c-format
msgid "Credit scheduler cap parameter (%d) is out of range (0-65534)"
msgstr "Thông số mũ của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (0-65534)"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2445
msgid "could not read CPU flags"
msgstr "không thể đọc cờ CPU"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2726 src/xen/xen_hypervisor.c:2737
#, c-format
msgid "cannot read file %s"
msgstr "không thể đọc tập tin %s"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2903 src/xen/xen_hypervisor.c:3587
msgid "domain shut off or invalid"
msgstr "miền tắt hoặc không hợp lệ"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2911
msgid "unsupported in dom interface < 4"
msgstr "không hỗ trợ trong giao diện dom < 4"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2919 src/xen/xen_hypervisor.c:2925
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3602
msgid "cannot get domain details"
msgstr "không thể lấy các chi tiết miền"
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3619 src/xen/xen_hypervisor.c:3627
msgid "cannot get VCPUs info"
msgstr "không thể lấy thông tin VCPU"
#: src/xen/xen_inotify.c:132 src/xen/xen_inotify.c:208
#, c-format
msgid "parsing uuid %s"
msgstr "đang phân tích uuid %s"
#: src/xen/xen_inotify.c:157
msgid "finding dom on config list"
msgstr "đang tìm dom trên danh sách cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:244
msgid "Error looking up domain"
msgstr "Lỗi tìm miền"
#: src/xen/xen_inotify.c:251 src/xen/xen_inotify.c:344
#: src/xen/xen_inotify.c:351
msgid "Error adding file to config cache"
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào đệm cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:297
msgid "conn, or private data is NULL"
msgstr "conn, hoặc dữ liệu riêng là TRỐNG (NULL)"
#: src/xen/xen_inotify.c:340 src/xen/xen_inotify.c:363
msgid "looking up dom"
msgstr "đang tra cứu dom"
#: src/xen/xen_inotify.c:408
#, c-format
msgid "cannot open directory: %s"
msgstr "không thể mở thư mục: %s"
#: src/xen/xen_inotify.c:424
msgid "Error adding file to config list"
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào danh sách cấu hình"
#: src/xen/xen_inotify.c:437
msgid "initializing inotify"
msgstr "đang khởi chạy inotify"
#: src/xen/xen_inotify.c:448
#, c-format
msgid "adding watch on %s"
msgstr "thêm watch trên %s"
#: src/xen/xend_internal.c:93
msgid "failed to create a socket"
msgstr "thất bại khi tạo một socket"
#: src/xen/xend_internal.c:113
msgid "failed to connect to xend"
msgstr "thất bại khi kết nối tới xend"
#: src/xen/xend_internal.c:160
msgid "failed to read from Xen Daemon"
msgstr "thất bại khi đọc từ Trình nền Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:163
msgid "failed to write to Xen Daemon"
msgstr "thất bại khi ghi vào Trình nền Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:307
#, c-format
msgid "Xend returned HTTP Content-Length of %d, which exceeds maximum of %d"
msgstr "Xen trả lại Độ dài Nội dung HTTP của %d vượt quá lớn nhất của %d"
#: src/xen/xend_internal.c:365
#, c-format
msgid "%d status from xen daemon: %s:%s"
msgstr "trạng thái %d từ trình nền xen: %s:%s"
#: src/xen/xend_internal.c:413 src/xen/xend_internal.c:416
#: src/xen/xend_internal.c:425
#, c-format
msgid "xend_post: error from xen daemon: %s"
msgstr "xend_post: lỗi từ trình nền xen: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:718
#, c-format
msgid "unable to resolve hostname '%s': %s"
msgstr "không thể xử lý tên máy chủ '%s': %s"
#: src/xen/xend_internal.c:755
#, c-format
msgid "unable to connect to '%s:%s'"
msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'"
#: src/xen/xend_internal.c:870
msgid "failed to urlencode the create S-Expr"
msgstr "thất bại khi mã hóa url việc tạo S-Expr"
#: src/xen/xend_internal.c:911
msgid "domain information incomplete, missing domid"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu domid"
#: src/xen/xend_internal.c:917
msgid "domain information incorrect domid not numeric"
msgstr "thông tin miền không chính xác domid không phải số"
#: src/xen/xend_internal.c:922 src/xen/xend_internal.c:974
msgid "domain information incomplete, missing uuid"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu uuid"
#: src/xen/xend_internal.c:961 src/xenxs/xen_sxpr.c:1064
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1071
msgid "domain information incomplete, missing name"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên"
#: src/xen/xend_internal.c:1232
msgid "topology syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp tôpô"
#: src/xen/xend_internal.c:1295
msgid "failed to parse Xend domain information"
msgstr "phân tích thông tin miền Xend thất bại"
#: src/xen/xend_internal.c:1419 src/xen/xend_internal.c:1445
#: src/xen/xend_internal.c:1472 src/xen/xend_internal.c:1500
#: src/xen/xend_internal.c:1530 src/xen/xend_internal.c:1606
#: src/xen/xend_internal.c:1642
#, c-format
msgid "Domain %s isn't running."
msgstr "Miền %s không đang chạy."
#: src/xen/xend_internal.c:1802
msgid "xenDaemonDomainFetch failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonDomainFetch thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:2234 src/xen/xend_internal.c:2680
#: src/xen/xend_internal.c:2690 src/xen/xend_internal.c:2850
#: src/xen/xend_internal.c:2860 src/xen/xend_internal.c:2962
#: src/xen/xend_internal.c:2972
msgid "Xend version does not support modifying persistent config"
msgstr "Phiên bản Xen không hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
#: src/xen/xend_internal.c:2241
msgid "domain not running"
msgstr "miền không đang chạy"
#: src/xen/xend_internal.c:2248 src/xen/xend_internal.c:2701
#: src/xen/xend_internal.c:2871 src/xen/xend_internal.c:2983
msgid "Xend only supports modifying both live and persistent config"
msgstr "Xen chỉ hỗ trợ cả cấu hình sống và cố định"
#: src/xen/xend_internal.c:2258 src/xen/xm_internal.c:745
msgid "could not determin max vcpus for the domain"
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
#: src/xen/xend_internal.c:2337
msgid "failed to add vcpupin xml entry"
msgstr ""
#: src/xen/xend_internal.c:2674 src/xen/xend_internal.c:2844
#: src/xen/xend_internal.c:2956
msgid "Cannot modify live config if domain is inactive"
msgstr "Không thể thay đổi cấu hình sống nếu miền không hoạt động"
#: src/xen/xend_internal.c:2770 src/xen/xend_internal.c:2777
#: src/xen/xend_internal.c:2900 src/xen/xend_internal.c:3009
msgid "unsupported device type"
msgstr "kiểu thiết bị không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:2790
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr ""
#: src/xen/xend_internal.c:2908
msgid "requested device does not exist"
msgstr "thiết bị đã yêu cầu không tồn tại"
#: src/xen/xend_internal.c:3053
msgid "xenDaemonGetAutostart failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonGetAutostart thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:3093
msgid "xenDaemonSetAutostart failed to find this domain"
msgstr "xenDaemonSetAutostart thất bại khi tìm miền này"
#: src/xen/xend_internal.c:3103
msgid "unexpected value from on_xend_start"
msgstr "giá trị không mong muốn từ on_xend_start"
#: src/xen/xend_internal.c:3118
msgid "sexpr2string failed"
msgstr "sexpr2string thất bại"
#: src/xen/xend_internal.c:3131
msgid "Failed to redefine sexpr"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa lại sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:3136
msgid "on_xend_start not present in sexpr"
msgstr "on_xend_start không xuất hiện trong sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:3195
msgid ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support renaming domains during "
"migration"
msgstr ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ đặt tên lại miền trong khi di trú"
#: src/xen/xend_internal.c:3205
msgid ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support bandwidth limits during "
"migration"
msgstr ""
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ giới hạn băng thông trong khi di trú"
#: src/xen/xend_internal.c:3233
msgid "xenDaemonDomainMigrate: xend cannot migrate paused domains"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: xend không thể di trú các miền đã dừng"
#: src/xen/xend_internal.c:3241
msgid "xenDaemonDomainMigrate: unsupported flag"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: cờ không hỗ trợ"
#: src/xen/xend_internal.c:3254
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid URI"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: URI không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:3259
msgid "xenDaemonDomainMigrate: only xenmigr:// migrations are supported by Xen"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: chỉ các di trú xenmigr:// được hỗ trợ bởi Xen"
#: src/xen/xend_internal.c:3266
msgid "xenDaemonDomainMigrate: a hostname must be specified in the URI"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: một tên máy chủ phải được chỉ định trong URI"
#: src/xen/xend_internal.c:3286
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid port number"
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: số cổng không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:3351
msgid "failed to parse domain description"
msgstr "thất bại khi phân tích miêu tả miền"
#: src/xen/xend_internal.c:3357
msgid "failed to build sexpr"
msgstr "thất bại khi dựng sexpr"
#: src/xen/xend_internal.c:3365
#, c-format
msgid "Failed to create inactive domain %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s"
#: src/xen/xend_internal.c:3541 src/xen/xend_internal.c:3617
#: src/xen/xend_internal.c:3724
msgid "unsupported in xendConfigVersion < 4"
msgstr "không hỗ trợ trong xendConfigVersion < 4"
#: src/xen/xend_internal.c:3553
msgid "node information incomplete, missing scheduler name"
msgstr "thông tin nút không hoàn thiện, thiếu tên bộ lập lịch"
#: src/xen/xend_internal.c:3573 src/xen/xend_internal.c:3684
#: src/xen/xend_internal.c:3794
msgid "Unknown scheduler"
msgstr "Bộ lập lịch không rõ"
#: src/xen/xend_internal.c:3630 src/xen/xend_internal.c:3737
msgid "Failed to get a scheduler name"
msgstr "Thất bại khi lấy một tên bộ lập lịch"
#: src/xen/xend_internal.c:3655 src/xen/xend_internal.c:3773
msgid "domain information incomplete, missing cpu_weight"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_weight"
#: src/xen/xend_internal.c:3660 src/xen/xend_internal.c:3782
msgid "domain information incomplete, missing cpu_cap"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_cap"
#: src/xen/xend_internal.c:3666
#, c-format
msgid "Weight %s too big for destination"
msgstr "sức nặng %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:3675
#, c-format
msgid "Cap %s too big for destination"
msgstr "Mũ %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xen/xend_internal.c:3843
msgid "domainBlockPeek is not supported for dom0"
msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0"
#: src/xen/xend_internal.c:3871
#, c-format
msgid "%s: invalid path"
msgstr "%s: đường dẫn không hợp lệ"
#: src/xen/xend_internal.c:3879
#, c-format
msgid "failed to open for reading: %s"
msgstr "thất bại khi mở để đọc: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:3891
#, c-format
msgid "failed to lseek or read from file: %s"
msgstr "thất bại khi lseek hoặc đọc từ tập tin: %s"
#: src/xen/xend_internal.c:4046
msgid "hotplug of device type not supported"
msgstr "cắm nóng của kiểu thiết bị không được hỗ trợ"
#: src/xen/xm_internal.c:246
#, c-format
msgid "cannot stat: %s"
msgstr "không thể thống kê: %s"
#: src/xen/xm_internal.c:310
msgid "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
msgstr "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
#: src/xen/xm_internal.c:364
#, c-format
msgid "cannot read directory %s"
msgstr "không thể đọc thư mục %s"
#: src/xen/xm_internal.c:858
msgid "read only connection"
msgstr "kết nối chỉ đọc"
#: src/xen/xm_internal.c:863
msgid "not inactive domain"
msgstr "không phải miền không hoạt động"
#: src/xen/xm_internal.c:871
msgid "virHashLookup"
msgstr "virHashLookup"
#: src/xen/xm_internal.c:876
msgid "can't retrieve config file for domain"
msgstr "không thể lấy tập tin cấu hình cho miền"
#: src/xen/xm_internal.c:1139
msgid "can't retrieve config filename for domain to overwrite"
msgstr "không thể lấy tên tập tin cấu hình cho miền để ghi đè"
#: src/xen/xm_internal.c:1145
msgid "can't retrieve config entry for domain to overwrite"
msgstr "không thể lấy mục cấu hình cho miền để ghi đè"
#: src/xen/xm_internal.c:1152 src/xen/xm_internal.c:1159
msgid "failed to remove old domain from config map"
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ miền cũ từ bản đồ cấu hình"
#: src/xen/xm_internal.c:1179
msgid "unable to get current time"
msgstr "không thể lấy thời gian hiện tại"
#: src/xen/xm_internal.c:1191 src/xen/xm_internal.c:1198
msgid "unable to store config file handle"
msgstr "không thể lưu móc tập tin cấu hình"
#: src/xen/xm_internal.c:1399 src/xen/xm_internal.c:1495
msgid "Xm driver only supports modifying persistent config"
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
#: src/xen/xm_internal.c:1441
msgid "Xm driver only supports adding disk or network devices"
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thêm đĩa hoặc thiết bị mạng"
#: src/xen/xm_internal.c:1614
#, c-format
msgid "cannot check link %s points to config %s"
msgstr "không thể kiểm tra liên kết các điểm %s để cấu hình %s"
#: src/xen/xm_internal.c:1643
#, c-format
msgid "failed to create link %s to %s"
msgstr "thất bại khi tạo liên kết %s tới %s"
#: src/xen/xm_internal.c:1651
#, c-format
msgid "failed to remove link %s"
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ liên kết %s"
#: src/xen/xs_internal.c:287
msgid "failed to connect to Xen Store"
msgstr "kết nối tới Xen Store thất bại"
#: src/xen/xs_internal.c:311
msgid "adding watch @releaseDomain"
msgstr "đang thêm watch @releaseDomain"
#: src/xen/xs_internal.c:320
msgid "adding watch @introduceDomain"
msgstr "đang thêm watch @introduceDomain"
#: src/xen/xs_internal.c:1166
msgid "watch already tracked"
msgstr "watch đã theo dõi"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:107
msgid "Server name not in URI"
msgstr "Tên phục vụ không trong URI"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:113
msgid "Authentication Credentials not found"
msgstr "Uỷ nhiệm Xác thực không tìm thấy"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:157
msgid "Capabilities not found"
msgstr "Các khả năng không tìm thấy"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:179
#, fuzzy
msgid "Failed to allocate xen session"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:307
msgid "Couldn't parse version info"
msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:315
msgid "Couldn't get version info"
msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:384
msgid "Unable to get host metric Information"
msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:406
msgid "Unable to get Host CPU set"
msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:427
msgid "Capabilities not available"
msgstr "Các khả năng không sẵn có"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:457
msgid "DomainID can't fit in 32 bits"
msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:531
msgid "Domain Pointer is invalid"
msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:584 src/xenapi/xenapi_driver.c:626
msgid "Domain Pointer not valid"
msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:661 src/xenapi/xenapi_driver.c:708
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:743 src/xenapi/xenapi_driver.c:778
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:813 src/xenapi/xenapi_driver.c:847
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:884 src/xenapi/xenapi_driver.c:919
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:950 src/xenapi/xenapi_driver.c:987
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1042 src/xenapi/xenapi_driver.c:1086
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1130 src/xenapi/xenapi_driver.c:1199
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1258 src/xenapi/xenapi_driver.c:1314
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1587 src/xenapi/xenapi_driver.c:1679
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1715 src/xenapi/xenapi_driver.c:1761
msgid "Domain name is not unique"
msgstr "Tên miền không độc nhất"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:682
msgid "Couldn't get the Domain Pointer"
msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1181
msgid "Couldn't fetch Domain Information"
msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1188
msgid "Couldn't fetch Node Information"
msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1469
msgid "Unable to parse given mac address"
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1521
msgid "Couldn't get VM record"
msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1646
msgid "Couldn't get VM information from XML"
msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1812
msgid "Couldn't get host metrics - memory information"
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ"
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1818
msgid "Couldn't get host metrics"
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ"
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:123
msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)"
msgstr ""
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)"
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:389 src/xenapi/xenapi_utils.c:393
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:60 src/xenxs/xen_sxpr.c:1051
msgid "domain information incomplete, missing id"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu id"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:98
msgid "domain information incomplete, missing HVM loader"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:152
msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader"
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:193
#, c-format
msgid "unknown chr device type '%s'"
msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:220 src/xenxs/xen_sxpr.c:250 src/xenxs/xen_sxpr.c:268
msgid "malformed char device string"
msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:366
msgid "domain information incomplete, vbd has no dev"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:377
msgid "domain information incomplete, vbd has no src"
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:386
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name"
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:395 src/xenxs/xen_xm.c:478
#, c-format
msgid "Driver name %s too big for destination"
msgstr "Tên trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:407
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type"
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:416 src/xenxs/xen_xm.c:499
#, c-format
msgid "Driver type %s too big for destination"
msgstr "Kiểu trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:564 src/xenxs/xen_xm.c:677
#, c-format
msgid "malformed mac address '%s'"
msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:642
#, c-format
msgid "Sound model %s too big for destination"
msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:831
#, c-format
msgid "unknown graphics type '%s'"
msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:954
msgid "missing PCI domain"
msgstr "thiếu miền PCI"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:959
msgid "missing PCI bus"
msgstr "thiếu tuyến PCI"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:964
msgid "missing PCI slot"
msgstr "thiếu khe PCI"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:969
msgid "missing PCI func"
msgstr "thiếu chức năng PCI"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:975
#, c-format
msgid "cannot parse PCI domain '%s'"
msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:980
#, c-format
msgid "cannot parse PCI bus '%s'"
msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:985
#, c-format
msgid "cannot parse PCI slot '%s'"
msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:990
#, c-format
msgid "cannot parse PCI func '%s'"
msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1124
#, c-format
msgid "invalid CPU mask %s"
msgstr "mặt nạ CPU %s không hợp lệ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1138 src/xenxs/xen_sxpr.c:1148
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1158
#, c-format
msgid "unknown lifecycle type %s"
msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1443 src/xenxs/xen_sxpr.c:1488
#, c-format
msgid "unexpected graphics type %d"
msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1622
#, c-format
msgid "Cannot directly attach floppy %s"
msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1634
#, c-format
msgid "Cannot directly attach CDROM %s"
msgstr "Không thể trực tiếp gắn CDROM %s"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1694 src/xenxs/xen_xm.c:1135
#, c-format
msgid "unsupported disk type %s"
msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1743 src/xenxs/xen_xm.c:1280
#, c-format
msgid "unsupported network type %d"
msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1784 src/xenxs/xen_xm.c:1268
#, c-format
msgid "network %s is not active"
msgstr "mạng %s không hoạt động"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:1863 src/xenxs/xen_sxpr.c:1913
msgid "managed PCI devices not supported with XenD"
msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:2040 src/xenxs/xen_sxpr.c:2047
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:2054
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle value %d"
msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:2063 src/xenxs/xen_xm.c:1529
msgid "configurable timezones are not supported"
msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ"
#: src/xenxs/xen_sxpr.c:2087
msgid "no HVM domain loader"
msgstr "không có bộ tải miền HVM"
#: src/xenxs/xen_xm.c:60 src/xenxs/xen_xm.c:87 src/xenxs/xen_xm.c:92
#: src/xenxs/xen_xm.c:114
#, c-format
msgid "config value %s was malformed"
msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
#: src/xenxs/xen_xm.c:135 src/xenxs/xen_xm.c:148
#, c-format
msgid "config value %s was missing"
msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
#: src/xenxs/xen_xm.c:141
#, c-format
msgid "config value %s was not a string"
msgstr "giá trị cấu hình %s không phải là một chuỗi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:333
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
#: src/xenxs/xen_xm.c:341
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_reboot"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
#: src/xenxs/xen_xm.c:349
#, c-format
msgid "unexpected value %s for on_crash"
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
#: src/xenxs/xen_xm.c:443
#, c-format
msgid "Source file %s too big for destination"
msgstr "Tập tin nguồn %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:462
#, c-format
msgid "Dest file %s too big for destination"
msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:615
#, c-format
msgid "MAC address %s too big for destination"
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:623
#, c-format
msgid "Bridge %s too big for destination"
msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:644
#, c-format
msgid "Type %s too big for destination"
msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:651
#, c-format
msgid "Vifname %s too big for destination"
msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:659
#, c-format
msgid "IP %s too big for destination"
msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:759
#, c-format
msgid "Domain %s too big for destination"
msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:769
#, c-format
msgid "Bus %s too big for destination"
msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:779
#, c-format
msgid "Slot %s too big for destination"
msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:789
#, c-format
msgid "Function %s too big for destination"
msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:905
#, c-format
msgid "VFB %s too big for destination"
msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
#: src/xenxs/xen_xm.c:1589 src/xenxs/xen_xm.c:1598 src/xenxs/xen_xm.c:1607
#, c-format
msgid "unexpected lifecycle action %d"
msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
#: tools/console.c:296
#, c-format
msgid "unable to get tty attributes: %s"
msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
#: tools/console.c:305
#, c-format
msgid "unable to set tty attributes: %s"
msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
#: tools/libvirt-guests.init.sh:138
msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:158
#, sh-format
msgid "Ignoring guests on $uri URI"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:162
#, sh-format
msgid "Resuming guests on $uri URI..."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:165
#, sh-format
msgid "Resuming guest $name: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:168
msgid "already active"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:176 tools/libvirt-guests.init.sh:207
#: tools/libvirt-guests.init.sh:233
msgid "done"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:192
#, sh-format
msgid "Suspending $name: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:216
#, sh-format
msgid "Shutting down $name: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:231
msgid "failed to shutdown in time"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:246
msgid "Shutdown action requested but SHUTDOWN_TIMEOUT was not set"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:257
#, sh-format
msgid "Running guests on $uri URI: "
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:260
msgid "libvirtd not installed; skipping this URI."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:273
msgid "no running guests."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:284
#, sh-format
msgid "Suspending guests on $uri URI..."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:286
#, sh-format
msgid "Shutting down guests on $uri URI..."
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:317
msgid "stopped, with saved guests"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:321
msgid "started"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:323
msgid "stopped, with no saved guests"
msgstr ""
#: tools/libvirt-guests.init.sh:333
#, sh-format
msgid ""
"Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|"
"reload|force-reload|gueststatus|shutdown}"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:382 tools/virsh.c:394 tools/virsh.c:407
#, c-format
msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
#: tools/virsh.c:421
#, c-format
msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes"
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte"
#: tools/virsh.c:593
msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:595
msgid "Reconnected to the hypervisor"
msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:609
msgid "print help"
msgstr "trợ giúp in"
#: tools/virsh.c:610
msgid ""
"Prints global help, command specific help, or help for a\n"
" group of related commands"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:617
msgid ""
"Prints global help, command specific help, or help for a group of related "
"commands"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:630
msgid ""
"Grouped commands:\n"
"\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:633 tools/virsh.c:12073
#, c-format
msgid " %s (help keyword '%s'):\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:651
#, c-format
msgid "command or command group '%s' doesn't exist"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:660
msgid "autostart a domain"
msgstr "tự khởi động một miền"
#: tools/virsh.c:662
msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
#: tools/virsh.c:667 tools/virsh.c:769 tools/virsh.c:944 tools/virsh.c:992
#: tools/virsh.c:1038 tools/virsh.c:1095 tools/virsh.c:1162 tools/virsh.c:1218
#: tools/virsh.c:1265 tools/virsh.c:1531 tools/virsh.c:1577 tools/virsh.c:1615
#: tools/virsh.c:1669 tools/virsh.c:1963 tools/virsh.c:2010 tools/virsh.c:2159
#: tools/virsh.c:2197 tools/virsh.c:2235 tools/virsh.c:2273 tools/virsh.c:2311
#: tools/virsh.c:2440 tools/virsh.c:2523 tools/virsh.c:2726 tools/virsh.c:2901
#: tools/virsh.c:3007 tools/virsh.c:3251 tools/virsh.c:3327 tools/virsh.c:3361
#: tools/virsh.c:3451 tools/virsh.c:3531 tools/virsh.c:3681 tools/virsh.c:4119
#: tools/virsh.c:4374 tools/virsh.c:4667 tools/virsh.c:4712 tools/virsh.c:9580
#: tools/virsh.c:9655 tools/virsh.c:9716 tools/virsh.c:9781 tools/virsh.c:9846
#: tools/virsh.c:9916 tools/virsh.c:10030 tools/virsh.c:10174
#: tools/virsh.c:10307 tools/virsh.c:10870 tools/virsh.c:11021
#: tools/virsh.c:11119 tools/virsh.c:11226 tools/virsh.c:11283
#: tools/virsh.c:11406 tools/virsh.c:11462 tools/virsh.c:11513
#: tools/virsh.c:11569
msgid "domain name, id or uuid"
msgstr "tên miền, id hoặc uuid"
#: tools/virsh.c:668 tools/virsh.c:4757 tools/virsh.c:6157
msgid "disable autostarting"
msgstr "tắt tự khởi động"
#: tools/virsh.c:689
#, c-format
msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
#: tools/virsh.c:691
#, c-format
msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:697
#, c-format
msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:699
#, c-format
msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:709
msgid "(re)connect to hypervisor"
msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:711
msgid ""
"Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
msgstr ""
"Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
"trình vỏ."
#: tools/virsh.c:717
msgid "hypervisor connection URI"
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:718
msgid "read-only connection"
msgstr "kết nổi chỉ đọc"
#: tools/virsh.c:731 tools/virsh.c:13774
#, c-format
msgid "Failed to disconnect from the hypervisor, %d leaked reference(s)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:739
msgid "Please specify valid connection URI"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:751
msgid "Failed to connect to the hypervisor"
msgstr "Kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:762
msgid "connect to the guest console"
msgstr "kết nối tới console khách"
#: tools/virsh.c:764
msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
#: tools/virsh.c:770
msgid "character device name"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:781
msgid "Unable to get domain status"
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:786
msgid "The domain is not running"
msgstr "Miền không đang chạy"
#: tools/virsh.c:790
#, c-format
msgid "Connected to domain %s\n"
msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
#: tools/virsh.c:791
msgid "Escape character is ^]\n"
msgstr "Ký tự thoát là ^]\n"
#: tools/virsh.c:814
msgid "Invalid devname"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:832
msgid "list domains"
msgstr "liệt kê các miền"
#: tools/virsh.c:833
msgid "Returns list of domains."
msgstr "Trả lại danh sách miền."
#: tools/virsh.c:838
msgid "list inactive domains"
msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:839
msgid "list inactive & active domains"
msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
#: tools/virsh.c:861 tools/virsh.c:868
msgid "Failed to list active domains"
msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
#: tools/virsh.c:879 tools/virsh.c:887
msgid "Failed to list inactive domains"
msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
#: tools/virsh.c:896
msgid "Id"
msgstr "Id"
#: tools/virsh.c:896 tools/virsh.c:4995 tools/virsh.c:5189 tools/virsh.c:5462
#: tools/virsh.c:6020 tools/virsh.c:6998 tools/virsh.c:7018 tools/virsh.c:7087
#: tools/virsh.c:8467 tools/virsh.c:8482 tools/virsh.c:8527
#: tools/virsh.c:11318
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: tools/virsh.c:896 tools/virsh.c:5189 tools/virsh.c:5462 tools/virsh.c:6998
#: tools/virsh.c:7023 tools/virsh.c:7087 tools/virsh.c:11318
msgid "State"
msgstr "Trạng thái"
#: tools/virsh.c:938
msgid "domain state"
msgstr "trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:939
msgid "Returns state about a domain."
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
#: tools/virsh.c:945
msgid "also print reason for the state"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:986
#, fuzzy
msgid "domain control interface state"
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
#: tools/virsh.c:987
#, fuzzy
msgid "Returns state of a control interface to the domain."
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
#: tools/virsh.c:1032
msgid "get device block stats for a domain"
msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
#: tools/virsh.c:1033
msgid "Get device block stats for a running domain."
msgstr "Lấy thống kê khối thiết bị cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:1039 tools/virsh.c:1219
msgid "block device"
msgstr "chặn thiết bị"
#: tools/virsh.c:1062
#, c-format
msgid "Failed to get block stats %s %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
#: tools/virsh.c:1089
msgid "get network interface stats for a domain"
msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
#: tools/virsh.c:1090
msgid "Get network interface stats for a running domain."
msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:1096
msgid "interface device"
msgstr "thiết bị giao diện"
#: tools/virsh.c:1119
#, c-format
msgid "Failed to get interface stats %s %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
#: tools/virsh.c:1156
msgid "get memory statistics for a domain"
msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
#: tools/virsh.c:1157
msgid "Get memory statistics for a runnng domain."
msgstr "Lấy thống kê bộ nhớ cho một miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:1182
#, c-format
msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1212
msgid "domain block device size information"
msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
#: tools/virsh.c:1213
msgid "Get block device size info for a domain."
msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
#: tools/virsh.c:1247 tools/virsh.c:7354 tools/virsh.c:8248
msgid "Capacity:"
msgstr "Dung lượng:"
#: tools/virsh.c:1248 tools/virsh.c:7357 tools/virsh.c:8251
msgid "Allocation:"
msgstr "Cấp phát:"
#: tools/virsh.c:1249
msgid "Physical:"
msgstr "Vật lý:"
#: tools/virsh.c:1259
msgid "suspend a domain"
msgstr "ngừng một miền"
#: tools/virsh.c:1260
msgid "Suspend a running domain."
msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
#: tools/virsh.c:1283
#, c-format
msgid "Domain %s suspended\n"
msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
#: tools/virsh.c:1285
#, c-format
msgid "Failed to suspend domain %s"
msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
#: tools/virsh.c:1297
msgid "create a domain from an XML file"
msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:1298
msgid "Create a domain."
msgstr "Tạo một miền."
#: tools/virsh.c:1303 tools/virsh.c:1366
msgid "file containing an XML domain description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
#: tools/virsh.c:1305 tools/virsh.c:1469
msgid "attach to console after creation"
msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
#: tools/virsh.c:1307 tools/virsh.c:1471
msgid "leave the guest paused after creation"
msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
#: tools/virsh.c:1308 tools/virsh.c:1472
msgid "automatically destroy the guest when virsh disconnects"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1342
#, c-format
msgid "Domain %s created from %s\n"
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1350
#, c-format
msgid "Failed to create domain from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1360
msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:1361
msgid "Define a domain."
msgstr "Tạo một miền."
#: tools/virsh.c:1391
#, c-format
msgid "Domain %s defined from %s\n"
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1395
#, c-format
msgid "Failed to define domain from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1405
msgid "undefine an inactive domain"
msgstr "xóa bỏ một miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:1406
msgid "Undefine the configuration for an inactive domain."
msgstr "Xóa bỏ cấu hình cho một miền không hoạt động."
#: tools/virsh.c:1411 tools/virsh.c:4294
msgid "domain name or uuid"
msgstr "tên miền hoặc uuid"
#: tools/virsh.c:1432
#, c-format
msgid ""
"a running domain like %s cannot be undefined;\n"
"to undefine, first shutdown then undefine using its name or UUID"
msgstr ""
"một miền đang chạy như %s không thể huỷ định nghĩa;\n"
"để huỷ định nghĩa, trước tiên tắt đi sau đó huỷ định nghĩa sử dụng tên hoặc "
"UUID của nó"
#: tools/virsh.c:1444
#, c-format
msgid "Domain %s has been undefined\n"
msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
#: tools/virsh.c:1446
#, c-format
msgid "Failed to undefine domain %s"
msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
#: tools/virsh.c:1459
msgid "start a (previously defined) inactive domain"
msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
#: tools/virsh.c:1460
msgid ""
"Start a domain, either from the last managedsave\n"
" state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
" is present."
msgstr ""
"Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
"hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
"tồn tại"
#: tools/virsh.c:1467
msgid "name of the inactive domain"
msgstr "tên của miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:1494
msgid "Domain is already active"
msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
#: tools/virsh.c:1507
#, c-format
msgid "Domain %s started\n"
msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
#: tools/virsh.c:1514
#, c-format
msgid "Failed to start domain %s"
msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
#: tools/virsh.c:1525
msgid "save a domain state to a file"
msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
#: tools/virsh.c:1526
#, fuzzy
msgid "Save the RAM state of a running domain."
msgstr "Lưu một miền đang chạy."
#: tools/virsh.c:1532
msgid "where to save the data"
msgstr "nơi lưu dữ liệu"
#: tools/virsh.c:1554
#, c-format
msgid "Domain %s saved to %s\n"
msgstr "Miền %s đã lưu vào %s\n"
#: tools/virsh.c:1556
#, c-format
msgid "Failed to save domain %s to %s"
msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
#: tools/virsh.c:1568
msgid "managed save of a domain state"
msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:1569
msgid ""
"Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
" the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
" command is next run for the domain, it will automatically\n"
" be started from this saved state."
msgstr ""
"Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
"cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
"cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
"đã lưu này."
#: tools/virsh.c:1595
#, c-format
msgid "Domain %s state saved by libvirt\n"
msgstr "Trạng thái %s miền đã lưu bởi libvirt\n"
#: tools/virsh.c:1597
#, c-format
msgid "Failed to save domain %s state"
msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
#: tools/virsh.c:1609
msgid "Remove managed save of a domain"
msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
#: tools/virsh.c:1610
msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
#: tools/virsh.c:1635
msgid "Failed to check for domain managed save image"
msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
#: tools/virsh.c:1641
#, c-format
msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1646
#, c-format
msgid "Removed managedsave image for domain %s"
msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
#: tools/virsh.c:1649
#, c-format
msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
#: tools/virsh.c:1663
msgid "show/set scheduler parameters"
msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
#: tools/virsh.c:1664
msgid "Show/Set scheduler parameters."
msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
#: tools/virsh.c:1670
msgid "parameter=value"
msgstr "parameter=giá-trị"
#: tools/virsh.c:1671
msgid "weight for XEN_CREDIT"
msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
#: tools/virsh.c:1672
msgid "cap for XEN_CREDIT"
msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
#: tools/virsh.c:1673
msgid "get/set current scheduler info"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1674
msgid "get/set value to be used on next boot"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1675
msgid "get/set value from running domain"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1691
msgid "Invalid value of weight"
msgstr "Giá trị của sức nặng không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:1705
msgid "Invalid value of cap"
msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:1717
msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
#: tools/virsh.c:1732
msgid "Invalid value for parameter, expecting an int"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên"
#: tools/virsh.c:1739
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned int"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên unsigned"
#: tools/virsh.c:1746
msgid "Invalid value for parameter, expecting a long long"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long"
#: tools/virsh.c:1753
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned long long"
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long unsigned"
#: tools/virsh.c:1759
msgid "Invalid value for parameter, expecting a double"
msgstr "Giá trị tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu double"
#: tools/virsh.c:1790 tools/virsh.c:3041 tools/virsh.c:3383 tools/virsh.c:3472
#: tools/virsh.c:3556 tools/virsh.c:3713
msgid "--current must be specified exclusively"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1810 tools/virsh.c:1814
msgid "Scheduler"
msgstr "Bộ lập lịch"
#: tools/virsh.c:1814
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: tools/virsh.c:1871
#, c-format
msgid "invalid scheduler option: %s"
msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
#: tools/virsh.c:1878
msgid "cannot query both live and config at once"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:1920
msgid "restore a domain from a saved state in a file"
msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
#: tools/virsh.c:1921
msgid "Restore a domain."
msgstr "Phục hồi một miền."
#: tools/virsh.c:1926
msgid "the state to restore"
msgstr "trạng thái để phục hồi"
#: tools/virsh.c:1943
#, c-format
msgid "Domain restored from %s\n"
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
#: tools/virsh.c:1945
#, c-format
msgid "Failed to restore domain from %s"
msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
#: tools/virsh.c:1955
msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
#: tools/virsh.c:1956
msgid "Core dump a domain."
msgstr "Dump nhân một miền."
#: tools/virsh.c:1961
msgid "perform a live core dump if supported"
msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
#: tools/virsh.c:1962
msgid "crash the domain after core dump"
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
#: tools/virsh.c:1964
msgid "where to dump the core"
msgstr "nơi để dump nhân vào"
#: tools/virsh.c:1992
#, c-format
msgid "Domain %s dumped to %s\n"
msgstr "Miền %s đã dump vào %s\n"
#: tools/virsh.c:1994
#, c-format
msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
#: tools/virsh.c:2003
msgid "take a screenshot of a current domain console and store it into a file"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2005
msgid "screenshot of a current domain console"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2011
msgid "where to store the screenshot"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2012
msgid "ID of a screen to take screenshot of"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2042
msgid "Invalid domain supplied"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2058 tools/virsh.c:7118 tools/virsh.c:7205 tools/virsh.c:8555
#: tools/virsh.c:10597 tools/virsh.c:11059 tools/virsh.c:11163
#: tools/virsh.c:13302 tools/virsh.c:13686 tools/virsh.c:13692
msgid "Out of memory"
msgstr "Thiếu bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:2084 tools/virsh.c:7987 tools/virsh.c:8078
msgid "file must not be empty"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2089
msgid "invalid screen ID"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2100
#, c-format
msgid "could not take a screenshot of %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2114
#, c-format
msgid "cannot create file %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2120
#, c-format
msgid "could not receive data from domain %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2125 tools/virsh.c:8008 tools/virsh.c:8104
#, c-format
msgid "cannot close file %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2130
#, c-format
msgid "cannot close stream on domain %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2134
#, c-format
msgid "Screenshot saved to %s, with type of %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2153
msgid "resume a domain"
msgstr "tiếp tục một miền"
#: tools/virsh.c:2154
msgid "Resume a previously suspended domain."
msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
#: tools/virsh.c:2177
#, c-format
msgid "Domain %s resumed\n"
msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
#: tools/virsh.c:2179
#, c-format
msgid "Failed to resume domain %s"
msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
#: tools/virsh.c:2191
msgid "gracefully shutdown a domain"
msgstr "gracefully shutdown a domain"
#: tools/virsh.c:2192
msgid "Run shutdown in the target domain."
msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
#: tools/virsh.c:2215
#, c-format
msgid "Domain %s is being shutdown\n"
msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
#: tools/virsh.c:2217
#, c-format
msgid "Failed to shutdown domain %s"
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
#: tools/virsh.c:2229
msgid "reboot a domain"
msgstr "khởi động lại một miền"
#: tools/virsh.c:2230
msgid "Run a reboot command in the target domain."
msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
#: tools/virsh.c:2253
#, c-format
msgid "Domain %s is being rebooted\n"
msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
#: tools/virsh.c:2255
#, c-format
msgid "Failed to reboot domain %s"
msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
#: tools/virsh.c:2267
msgid "destroy a domain"
msgstr "hủy một miền"
#: tools/virsh.c:2268
msgid "Destroy a given domain."
msgstr "Hủy một miền cho trước."
#: tools/virsh.c:2291
#, c-format
msgid "Domain %s destroyed\n"
msgstr "Miền %s đã hủy\n"
#: tools/virsh.c:2293
#, c-format
msgid "Failed to destroy domain %s"
msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
#: tools/virsh.c:2305
msgid "domain information"
msgstr "thông tin miền"
#: tools/virsh.c:2306
msgid "Returns basic information about the domain."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
#: tools/virsh.c:2336 tools/virsh.c:2338
msgid "Id:"
msgstr "Id:"
#: tools/virsh.c:2339 tools/virsh.c:7304 tools/virsh.c:8238
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: tools/virsh.c:2342 tools/virsh.c:7307
msgid "UUID:"
msgstr "UUID:"
#: tools/virsh.c:2345
msgid "OS Type:"
msgstr "Kiểu OS:"
#: tools/virsh.c:2350 tools/virsh.c:2945 tools/virsh.c:2974 tools/virsh.c:7314
#: tools/virsh.c:7318 tools/virsh.c:7322 tools/virsh.c:7326 tools/virsh.c:7330
msgid "State:"
msgstr "Trạng thái:"
#: tools/virsh.c:2353 tools/virsh.c:3881
msgid "CPU(s):"
msgstr "CPU:"
#: tools/virsh.c:2360 tools/virsh.c:2952
msgid "CPU time:"
msgstr "Thời gian CPU:"
#: tools/virsh.c:2364 tools/virsh.c:2367
msgid "Max memory:"
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
#: tools/virsh.c:2368
msgid "no limit"
msgstr "không hạn chế"
#: tools/virsh.c:2370
msgid "Used memory:"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
#: tools/virsh.c:2381 tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5006 tools/virsh.c:5008
#: tools/virsh.c:7339 tools/virsh.c:7341
msgid "Persistent:"
msgstr "Cố định:"
#: tools/virsh.c:2381 tools/virsh.c:5006 tools/virsh.c:6864 tools/virsh.c:6879
#: tools/virsh.c:6881 tools/virsh.c:6882 tools/virsh.c:6883 tools/virsh.c:7339
#: tools/virsh.c:8386 tools/virsh.c:8393 tools/virsh.c:8394 tools/virsh.c:8395
#: tools/virsh.c:13218 tools/virsh.c:13235
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5002 tools/virsh.c:5008 tools/virsh.c:5013
#: tools/virsh.c:5208 tools/virsh.c:5231 tools/virsh.c:6857 tools/virsh.c:6867
#: tools/virsh.c:7341 tools/virsh.c:7349
msgid "yes"
msgstr "có"
#: tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5002 tools/virsh.c:5008 tools/virsh.c:5013
#: tools/virsh.c:5208 tools/virsh.c:5231 tools/virsh.c:6857 tools/virsh.c:6867
#: tools/virsh.c:7341 tools/virsh.c:7349
msgid "no"
msgstr "không"
#: tools/virsh.c:2387 tools/virsh.c:5011 tools/virsh.c:5013 tools/virsh.c:7347
#: tools/virsh.c:7349
msgid "Autostart:"
msgstr "Tự khởi động:"
#: tools/virsh.c:2388
msgid "enable"
msgstr "bật"
#: tools/virsh.c:2388
msgid "disable"
msgstr "tắt"
#: tools/virsh.c:2404
msgid "Security model:"
msgstr "Mẫu bảo mật:"
#: tools/virsh.c:2405
msgid "Security DOI:"
msgstr "DOI Bảo mật"
#: tools/virsh.c:2419
msgid "Security label:"
msgstr "Nhãn Bảo mật:"
#: tools/virsh.c:2434
msgid "domain job information"
msgstr "thông tin công việc miền"
#: tools/virsh.c:2435
msgid "Returns information about jobs running on a domain."
msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
#: tools/virsh.c:2462
msgid "Job type:"
msgstr "Kiểu công việc"
#: tools/virsh.c:2465
msgid "Bounded"
msgstr "Đã hạn chế"
#: tools/virsh.c:2469
msgid "Unbounded"
msgstr "Không hạn chế"
#: tools/virsh.c:2474
msgid "None"
msgstr "Không"
#: tools/virsh.c:2478
msgid "Time elapsed:"
msgstr "Thời gian đã tốn:"
#: tools/virsh.c:2480
msgid "Time remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại"
#: tools/virsh.c:2483
msgid "Data processed:"
msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
#: tools/virsh.c:2485
msgid "Data remaining:"
msgstr "Dữ liệu còn lại:"
#: tools/virsh.c:2487
msgid "Data total:"
msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2491
msgid "Memory processed:"
msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
#: tools/virsh.c:2493
msgid "Memory remaining:"
msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
#: tools/virsh.c:2495
msgid "Memory total:"
msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2499
msgid "File processed:"
msgstr "Tập tin đã xử lý:"
#: tools/virsh.c:2501
msgid "File remaining:"
msgstr "Tập tin còn lại:"
#: tools/virsh.c:2503
msgid "File total:"
msgstr "Tập tin tổng cộng:"
#: tools/virsh.c:2517
msgid "abort active domain job"
msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
#: tools/virsh.c:2518
msgid "Aborts the currently running domain job"
msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
#: tools/virsh.c:2550
msgid "NUMA free memory"
msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
#: tools/virsh.c:2551
msgid "display available free memory for the NUMA cell."
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
#: tools/virsh.c:2556
msgid "NUMA cell number"
msgstr "số ô NUMA"
#: tools/virsh.c:2557
msgid "show free memory for all NUMA cells"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2583
msgid "cell number has to be a number"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2589
msgid "--cellno and --all are mutually exclusive. Please choose only one."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2597 tools/virsh.c:2606
msgid "unable to get node capabilities"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2615
msgid "could not get information about NUMA topology"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2627
msgid "conversion from string failed"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2635
#, c-format
msgid "failed to get free memory for NUMA node number: %lu"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2649 tools/virsh.c:2662
msgid "Total"
msgstr "Tổng cộng"
#: tools/virsh.c:2684
msgid "connection vcpu maximum"
msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
#: tools/virsh.c:2685
msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
#: tools/virsh.c:2690
msgid "domain type"
msgstr "kiểu miền"
#: tools/virsh.c:2701
msgid "Invalid type"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2720
msgid "domain vcpu counts"
msgstr "số vcpu miền"
#: tools/virsh.c:2721
msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
#: tools/virsh.c:2727
msgid "get maximum cap on vcpus"
msgstr "lấy cap lớn nhất trên các vcpu"
#: tools/virsh.c:2728
msgid "get current vcpu usage"
msgstr "lấy sự sử dụng vcpu hiện tại"
#: tools/virsh.c:2729
msgid "get value to be used on next boot"
msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
#: tools/virsh.c:2730
msgid "get value from running domain"
msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:2748
msgid "--maximum and --current cannot both be specified"
msgstr "--maximum và --current không thể cùng được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2753
msgid "--config and --live cannot both be specified"
msgstr "--config và --live không thể cùng được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2760
#, c-format
msgid "when using --%s, either --%s or --%s must be specified"
msgstr "khi sử dụng --%s, --%s hoặc --%s phải được chỉ định"
#: tools/virsh.c:2798 tools/virsh.c:2819
msgid "maximum"
msgstr "lớn nhất"
#: tools/virsh.c:2798 tools/virsh.c:2856
msgid "config"
msgstr "cấu hình"
#: tools/virsh.c:2819 tools/virsh.c:2878
msgid "live"
msgstr "live"
#: tools/virsh.c:2856 tools/virsh.c:2878
msgid "current"
msgstr "hiện tại"
#: tools/virsh.c:2895
msgid "detailed domain vcpu information"
msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
#: tools/virsh.c:2896
msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
#: tools/virsh.c:2943 tools/virsh.c:2972 tools/virsh.c:3107
msgid "VCPU:"
msgstr "VCPU:"
#: tools/virsh.c:2944 tools/virsh.c:2973
msgid "CPU:"
msgstr "CPU:"
#: tools/virsh.c:2954 tools/virsh.c:2976
msgid "CPU Affinity:"
msgstr "Ái lực với CPU:"
#: tools/virsh.c:2973 tools/virsh.c:2974 tools/virsh.c:2975
msgid "N/A"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:2975
#, fuzzy
msgid "CPU time"
msgstr "Thời gian CPU:"
#: tools/virsh.c:3001
#, fuzzy
msgid "control or query domain vcpu affinity"
msgstr "điều khiển ái lực với vcpu của miền"
#: tools/virsh.c:3002
msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
#: tools/virsh.c:3008
msgid "vcpu number"
msgstr "số vcpu"
#: tools/virsh.c:3010
#, fuzzy
msgid "host cpu number(s) to set, or omit option to query"
msgstr "số cpu máy chủ (phân cách bởi dấu phẩy)"
#: tools/virsh.c:3011 tools/virsh.c:3254 tools/virsh.c:3363 tools/virsh.c:3453
#: tools/virsh.c:3534 tools/virsh.c:3690
msgid "affect next boot"
msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
#: tools/virsh.c:3012 tools/virsh.c:3255 tools/virsh.c:3364 tools/virsh.c:3454
#: tools/virsh.c:3535 tools/virsh.c:3691
msgid "affect running domain"
msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
#: tools/virsh.c:3013 tools/virsh.c:3365 tools/virsh.c:3455 tools/virsh.c:3536
#: tools/virsh.c:3692
msgid "affect current domain"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3062
msgid "vcpupin: Missing cpulist."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3071
msgid "vcpupin: Invalid or missing vCPU number."
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ hoặc thiếu."
#: tools/virsh.c:3082
#, fuzzy
msgid "vcpupin: failed to get domain information."
msgstr "vcpupin: thất bại khi lấy các thông tin miền."
#: tools/virsh.c:3088
msgid "vcpupin: Invalid vCPU number."
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ."
#: tools/virsh.c:3107
#, fuzzy
msgid "CPU Affinity"
msgstr "Ái lực với CPU:"
#: tools/virsh.c:3176 tools/virsh.c:3200
#, c-format
msgid "Physical CPU %d doesn't exist."
msgstr "CPU vật lý %d không tồn tại."
#: tools/virsh.c:3236
#, fuzzy
msgid "cpulist: Invalid format."
msgstr "cpulist: định dạng không hợp lệ. Chuỗi trống."
#: tools/virsh.c:3245
msgid "change number of virtual CPUs"
msgstr "thay đổi số CPU ảo"
#: tools/virsh.c:3246
msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
#: tools/virsh.c:3252
msgid "number of virtual CPUs"
msgstr "số CPU ảo"
#: tools/virsh.c:3253
msgid "set maximum limit on next boot"
msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
#: tools/virsh.c:3279
msgid "Invalid number of virtual CPUs"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3300
msgid "--maximum must be used with --config only"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3321
msgid "Inject NMI to the guest"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3322
msgid "Inject NMI to the guest domain."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3355
msgid "change memory allocation"
msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3356
msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
#: tools/virsh.c:3362
msgid "number of kilobytes of memory"
msgstr "số kilobyte của bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3404 tools/virsh.c:3492
msgid "memory size has to be a number"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3410
#, c-format
msgid "Invalid value of %lu for memory size"
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %lu cho kích thước bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3416
msgid "Unable to verify MaxMemorySize"
msgstr "Không thể kiểm tra MaxMemorySize"
#: tools/virsh.c:3422
#, c-format
msgid "Requested memory size %lu kb is larger than maximum of %lu kb"
msgstr "Kích thước bộ nhớ đã yêu cầu %lu kb lớn hơn lớn nhất là %lu kb"
#: tools/virsh.c:3445
msgid "change maximum memory limit"
msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
#: tools/virsh.c:3446
msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
#: tools/virsh.c:3452
msgid "maximum memory limit in kilobytes"
msgstr "giới hạn bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:3498
#, c-format
msgid "Invalid value of %d for memory size"
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3504 tools/virsh.c:3509
msgid "Unable to change MaxMemorySize"
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
#: tools/virsh.c:3522
msgid "Get or set blkio parameters"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3523
msgid ""
"Get or set the current blkio parameters for a guest domain.\n"
" To get the blkio parameters use following command: \n"
"\n"
" virsh # blkiotune <domain>"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3533
msgid "IO Weight in range [100, 1000]"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3575 tools/virsh.c:3735
msgid "Unable to parse integer parameter"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3583
#, c-format
msgid "Invalid value of %d for I/O weight"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3592
msgid "Unable to get number of blkio parameters"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3605
msgid "Unable to get blkio parameters"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3657
msgid "Unable to change blkio parameters"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3672
msgid "Get or set memory parameters"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3673
msgid ""
"Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n"
" To get the memory parameters use following command: \n"
"\n"
" virsh # memtune <domain>"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3683
msgid "Max memory in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:3685
msgid "Memory during contention in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ trong khi cạnh tranh theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:3687
msgid "Max memory plus swap in kilobytes"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3689
msgid "Min guaranteed memory in kilobytes"
msgstr "Bộ nhớ bảo đảm nhỏ nhất theo kilobyte"
#: tools/virsh.c:3755
msgid "Unable to get number of memory parameters"
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3768
msgid "Unable to get memory parameters"
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3848
msgid "Unable to change memory parameters"
msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3863
msgid "node information"
msgstr "thông tin nút"
#: tools/virsh.c:3864
msgid "Returns basic information about the node."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
#: tools/virsh.c:3877
msgid "failed to get node information"
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
#: tools/virsh.c:3880
msgid "CPU model:"
msgstr "Mô hình CPU:"
#: tools/virsh.c:3882
msgid "CPU frequency:"
msgstr "Tần số CPU:"
#: tools/virsh.c:3883
msgid "CPU socket(s):"
msgstr "socket CPU:"
#: tools/virsh.c:3884
msgid "Core(s) per socket:"
msgstr "Nhân mỗi socket:"
#: tools/virsh.c:3885
msgid "Thread(s) per core:"
msgstr "Luồng mỗi nhân:"
#: tools/virsh.c:3886
msgid "NUMA cell(s):"
msgstr "Ô NUMA:"
#: tools/virsh.c:3887
msgid "Memory size:"
msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
#: tools/virsh.c:3896
msgid "Prints cpu stats of the node."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3897
msgid "Returns cpu stats of the node, in nanoseconds."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3902
msgid "prints specified cpu statistics only."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3903
msgid "prints by percentage during 1 second."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3931
#, fuzzy
msgid "Invalid value of cpuNum"
msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:3937
#, fuzzy
msgid "Unable to get number of cpu stats"
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:3951
#, fuzzy
msgid "Unable to get node cpu stats"
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
#: tools/virsh.c:3981
msgid "user :"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3982
msgid "system:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3983 tools/virsh.c:4008
#, fuzzy
msgid "idle :"
msgstr "rỗi"
#: tools/virsh.c:3984 tools/virsh.c:4010
msgid "iowait:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:3990 tools/virsh.c:4002
#, fuzzy
msgid "usage:"
msgstr "Sử dụng"
#: tools/virsh.c:3991
#, fuzzy
msgid "idle :"
msgstr "rỗi"
#: tools/virsh.c:4004
msgid " user :"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4006
msgid " system:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4025
msgid "Prints memory stats of the node."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4026
msgid "Returns memory stats of the node, in kilobytes."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4031
msgid "prints specified cell statistics only."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4048
#, fuzzy
msgid "Invalid value of cellNum"
msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:4055
#, fuzzy
msgid "Unable to get number of memory stats"
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:4068
#, fuzzy
msgid "Unable to get memory stats"
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:4086
msgid "capabilities"
msgstr "các khả năng"
#: tools/virsh.c:4087
msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
#: tools/virsh.c:4100
msgid "failed to get capabilities"
msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
#: tools/virsh.c:4113
msgid "domain information in XML"
msgstr "thông tin miền trong XML"
#: tools/virsh.c:4114
msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:4120 tools/virsh.c:5577
msgid "show inactive defined XML"
msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
#: tools/virsh.c:4121
msgid "include security sensitive information in XML dump"
msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
#: tools/virsh.c:4122
msgid "update guest CPU according to host CPU"
msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
#: tools/virsh.c:4166
msgid "Convert native config to domain XML"
msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
#: tools/virsh.c:4167
msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
#: tools/virsh.c:4172
msgid "source config data format"
msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
#: tools/virsh.c:4173
msgid "config data file to import from"
msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
#: tools/virsh.c:4212
msgid "Convert domain XML to native config"
msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
#: tools/virsh.c:4213
msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
#: tools/virsh.c:4218
msgid "target config data type format"
msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
#: tools/virsh.c:4219
msgid "xml data file to export from"
msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
#: tools/virsh.c:4258
msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
#: tools/virsh.c:4264
msgid "domain id or uuid"
msgstr "id miền hoặc uuid miền"
#: tools/virsh.c:4288
msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
#: tools/virsh.c:4323
msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
#: tools/virsh.c:4329
msgid "domain id or name"
msgstr "id miền hoặc tên miền"
#: tools/virsh.c:4348
msgid "failed to get domain UUID"
msgstr "lấy UUID miền thất bại"
#: tools/virsh.c:4358
msgid "migrate domain to another host"
msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
#: tools/virsh.c:4359
msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
#: tools/virsh.c:4364
msgid "live migration"
msgstr "di trú thời gian thực"
#: tools/virsh.c:4365
msgid "peer-2-peer migration"
msgstr "di trú peer-2-peer"
#: tools/virsh.c:4366
msgid "direct migration"
msgstr "di trú trực tiếp"
#: tools/virsh.c:4367
msgid "tunnelled migration"
msgstr "di trú qua đường hầm"
#: tools/virsh.c:4368
msgid "persist VM on destination"
msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
#: tools/virsh.c:4369
msgid "undefine VM on source"
msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
#: tools/virsh.c:4370
msgid "do not restart the domain on the destination host"
msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
#: tools/virsh.c:4371
msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
#: tools/virsh.c:4372
msgid ""
"migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
"shared between source and destination)"
msgstr ""
"di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
"giữa nguồn và đích)"
#: tools/virsh.c:4373
msgid "display the progress of migration"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4375
msgid ""
"connection URI of the destination host as seen from the client(normal "
"migration) or source(p2p migration)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4376
msgid "migration URI, usually can be omitted"
msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
#: tools/virsh.c:4377
msgid "rename to new name during migration (if supported)"
msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
#: tools/virsh.c:4378
msgid "force guest to suspend if live migration exceeds timeout (in seconds)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4379
msgid "filename containing updated XML for the target"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4421 tools/virsh.c:6369 tools/virsh.c:7177 tools/virsh.c:7189
#: tools/virsh.c:7526
msgid "missing argument"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4426
msgid "malformed xml argument"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4463
msgid "migrate: Unexpected migrateuri for peer2peer/direct migration"
msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp"
#: tools/virsh.c:4554
msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4559
msgid "migrate: Invalid timeout"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4565
msgid "migrate: Timeout is too big"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4661
msgid "set maximum tolerable downtime"
msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
#: tools/virsh.c:4662
msgid ""
"Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
"another host."
msgstr ""
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
"thực tới một máy chủ khác."
#: tools/virsh.c:4668
msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
#: tools/virsh.c:4687
msgid "migrate: Invalid downtime"
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:4705
#, fuzzy
msgid "Set the maximum migration bandwidth"
msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất"
#: tools/virsh.c:4706
#, fuzzy
msgid ""
"Set the maximum migration bandwidth (in Mbps) for a domain which is being "
"migrated to another host."
msgstr ""
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
"thực tới một máy chủ khác."
#: tools/virsh.c:4713
msgid "migration bandwidth limit in Mbps"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4731
#, fuzzy
msgid "migrate: Invalid bandwidth"
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:4749
msgid "autostart a network"
msgstr "tự khởi chạy một mạng"
#: tools/virsh.c:4751
msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
#: tools/virsh.c:4756 tools/virsh.c:4896 tools/virsh.c:4935 tools/virsh.c:5327
#: tools/virsh.c:10971
msgid "network name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid mạng"
#: tools/virsh.c:4778
#, c-format
msgid "failed to mark network %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:4780
#, c-format
msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
#: tools/virsh.c:4786
#, c-format
msgid "Network %s marked as autostarted\n"
msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:4788
#, c-format
msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:4798
msgid "create a network from an XML file"
msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:4799
msgid "Create a network."
msgstr "Tạo một mạng."
#: tools/virsh.c:4804 tools/virsh.c:4850
msgid "file containing an XML network description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
#: tools/virsh.c:4829
#, c-format
msgid "Network %s created from %s\n"
msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:4833
#, c-format
msgid "Failed to create network from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:4844
msgid "define (but don't start) a network from an XML file"
msgstr "định nghĩa (nhưng không khởi động) một mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:4845
msgid "Define a network."
msgstr "Định nghĩa một mạng."
#: tools/virsh.c:4875
#, c-format
msgid "Network %s defined from %s\n"
msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:4879
#, c-format
msgid "Failed to define network from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:4890
msgid "destroy a network"
msgstr "phá huỷ một mạng"
#: tools/virsh.c:4891
msgid "Destroy a given network."
msgstr "Phá huỷ một mạng đã cho."
#: tools/virsh.c:4914
#, c-format
msgid "Network %s destroyed\n"
msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:4916
#, c-format
msgid "Failed to destroy network %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
#: tools/virsh.c:4929
msgid "network information in XML"
msgstr "thông tin mạng trong XML"
#: tools/virsh.c:4930
msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:4968
msgid "network information"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:4974 tools/virsh.c:5366
msgid "network name"
msgstr "tên mạng"
#: tools/virsh.c:4998 tools/virsh.c:6020 tools/virsh.c:9016
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
#: tools/virsh.c:5002
msgid "Active:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5011 tools/virsh.c:5206 tools/virsh.c:5229 tools/virsh.c:6854
#: tools/virsh.c:7347
msgid "no autostart"
msgstr "không tự khởi chạy"
#: tools/virsh.c:5017
msgid "Bridge:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5027
msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
#: tools/virsh.c:5028
msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:5033 tools/virsh.c:5576 tools/virsh.c:5666 tools/virsh.c:5704
#: tools/virsh.c:5742
msgid "interface name or MAC address"
msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:5073
#, c-format
msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:5089 tools/virsh.c:6112 tools/virsh.c:10929
msgid "ERROR: the XML configuration was changed by another user"
msgstr "LỖI: cấu hình XML đã thay đổi bởi người khác"
#: tools/virsh.c:5099
#, c-format
msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
#: tools/virsh.c:5124
msgid "list networks"
msgstr "liệt kê các mạng"
#: tools/virsh.c:5125
msgid "Returns list of networks."
msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
#: tools/virsh.c:5130
msgid "list inactive networks"
msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5131
msgid "list inactive & active networks"
msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5151 tools/virsh.c:5159
msgid "Failed to list active networks"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
#: tools/virsh.c:5170 tools/virsh.c:5180
msgid "Failed to list inactive networks"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5190 tools/virsh.c:6999 tools/virsh.c:7028 tools/virsh.c:7087
msgid "Autostart"
msgstr "Tự khởi chạy"
#: tools/virsh.c:5212 tools/virsh.c:5478 tools/virsh.c:6967
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
#: tools/virsh.c:5235 tools/virsh.c:5495 tools/virsh.c:6892 tools/virsh.c:6965
#: tools/virsh.c:7315
msgid "inactive"
msgstr "không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5251
msgid "convert a network UUID to network name"
msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
#: tools/virsh.c:5257
msgid "network uuid"
msgstr "uuid mạng"
#: tools/virsh.c:5282
msgid "start a (previously defined) inactive network"
msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
#: tools/virsh.c:5283
msgid "Start a network."
msgstr "Bắt đầu một mạng."
#: tools/virsh.c:5288
msgid "name of the inactive network"
msgstr "tên một mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5305
#, c-format
msgid "Network %s started\n"
msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:5308
#, c-format
msgid "Failed to start network %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
#: tools/virsh.c:5321
msgid "undefine an inactive network"
msgstr "huỷ định nghĩa một mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5322
msgid "Undefine the configuration for an inactive network."
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho mạng không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5345
#, c-format
msgid "Network %s has been undefined\n"
msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:5347
#, c-format
msgid "Failed to undefine network %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
#: tools/virsh.c:5360
msgid "convert a network name to network UUID"
msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
#: tools/virsh.c:5386
msgid "failed to get network UUID"
msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
#: tools/virsh.c:5398
msgid "list physical host interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
#: tools/virsh.c:5399
msgid "Returns list of physical host interfaces."
msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:5404
msgid "list inactive interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5405
msgid "list inactive & active interfaces"
msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5424 tools/virsh.c:5432
msgid "Failed to list active interfaces"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
#: tools/virsh.c:5443 tools/virsh.c:5453
msgid "Failed to list inactive interfaces"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
#: tools/virsh.c:5463
msgid "MAC Address"
msgstr "Địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:5510
msgid "convert an interface MAC address to interface name"
msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
#: tools/virsh.c:5516
msgid "interface mac"
msgstr "mac giao diện"
#: tools/virsh.c:5540
msgid "convert an interface name to interface MAC address"
msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
#: tools/virsh.c:5546
msgid "interface name"
msgstr "tên giao diện"
#: tools/virsh.c:5570
msgid "interface information in XML"
msgstr "thông tin giao diện trong XML"
#: tools/virsh.c:5571
msgid ""
"Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
#: tools/virsh.c:5615
msgid "define (but don't start) a physical host interface from an XML file"
msgstr ""
"định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một giao diện máy chủ vật lý từ một tập tin "
"XML"
#: tools/virsh.c:5616
msgid "Define a physical host interface."
msgstr "Định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:5621
msgid "file containing an XML interface description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
#: tools/virsh.c:5646
#, c-format
msgid "Interface %s defined from %s\n"
msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:5650
#, c-format
msgid "Failed to define interface from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
#: tools/virsh.c:5660
msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
#: tools/virsh.c:5661
msgid "undefine an interface."
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
#: tools/virsh.c:5684
#, c-format
msgid "Interface %s undefined\n"
msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:5686
#, c-format
msgid "Failed to undefine interface %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
#: tools/virsh.c:5698
msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
#: tools/virsh.c:5699
msgid "start a physical host interface."
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:5722
#, c-format
msgid "Interface %s started\n"
msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:5724
#, c-format
msgid "Failed to start interface %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
#: tools/virsh.c:5736
msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
#: tools/virsh.c:5737
msgid "destroy a physical host interface."
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý."
#: tools/virsh.c:5760
#, c-format
msgid "Interface %s destroyed\n"
msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:5762
#, c-format
msgid "Failed to destroy interface %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
#: tools/virsh.c:5774
msgid ""
"create a snapshot of current interfaces settings, which can be later "
"commited (iface-commit) or restored (iface-rollback)"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5777
msgid "Create a restore point for interfaces settings"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5792
msgid "Failed to begin network config change transaction"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5796
msgid "Network config change transaction started\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5804
msgid "commit changes made since iface-begin and free restore point"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5805
msgid "commit changes and free restore point"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5820
msgid "Failed to commit network config change transaction"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5824
msgid "Network config change transaction committed\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5832
msgid "rollback to previous saved configuration created via iface-begin"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5833
msgid "rollback to previous restore point"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5848
msgid "Failed to rollback network config change transaction"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5852
msgid "Network config change transaction rolled back\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:5860
msgid "define or update a network filter from an XML file"
msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:5861
msgid "Define a new network filter or update an existing one."
msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
#: tools/virsh.c:5866
msgid "file containing an XML network filter description"
msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
#: tools/virsh.c:5891
#, c-format
msgid "Network filter %s defined from %s\n"
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:5895
#, c-format
msgid "Failed to define network filter from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
#: tools/virsh.c:5906
msgid "undefine a network filter"
msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:5907
msgid "Undefine a given network filter."
msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
#: tools/virsh.c:5912 tools/virsh.c:5951 tools/virsh.c:6057
msgid "network filter name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:5930
#, c-format
msgid "Network filter %s undefined\n"
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:5932
#, c-format
msgid "Failed to undefine network filter %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
#: tools/virsh.c:5945
msgid "network filter information in XML"
msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
#: tools/virsh.c:5946
msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:5984
msgid "list network filters"
msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:5985
msgid "Returns list of network filters."
msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:6005 tools/virsh.c:6013
msgid "Failed to list network filters"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:6051
msgid "edit XML configuration for a network filter"
msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
#: tools/virsh.c:6052
msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
#: tools/virsh.c:6096
#, c-format
msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:6122
#, c-format
msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
#: tools/virsh.c:6149
msgid "autostart a pool"
msgstr "tự khởi chạy một pool"
#: tools/virsh.c:6151
msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
#: tools/virsh.c:6156 tools/virsh.c:6552 tools/virsh.c:6592 tools/virsh.c:6631
#: tools/virsh.c:6670 tools/virsh.c:6709 tools/virsh.c:7284 tools/virsh.c:7633
#: tools/virsh.c:7866 tools/virsh.c:7943 tools/virsh.c:8043 tools/virsh.c:8139
#: tools/virsh.c:8180 tools/virsh.c:8221 tools/virsh.c:8272 tools/virsh.c:8312
#: tools/virsh.c:8686 tools/virsh.c:8719 tools/virsh.c:10988
msgid "pool name or uuid"
msgstr "tên hoặc uuid pool"
#: tools/virsh.c:6178
#, c-format
msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
#: tools/virsh.c:6180
#, c-format
msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
#: tools/virsh.c:6186
#, c-format
msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:6188
#, c-format
msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
#: tools/virsh.c:6198
msgid "create a pool from an XML file"
msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:6199 tools/virsh.c:6417
msgid "Create a pool."
msgstr "Tạo một pool."
#: tools/virsh.c:6205 tools/virsh.c:6464
msgid "file containing an XML pool description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
#: tools/virsh.c:6230
#, c-format
msgid "Pool %s created from %s\n"
msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:6234
#, c-format
msgid "Failed to create pool from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
#: tools/virsh.c:6245
msgid "create a device defined by an XML file on the node"
msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
#: tools/virsh.c:6247
msgid ""
"Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
"physical host that can then be assigned to a virtual machine."
msgstr ""
"Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
"vật lý có thể được gán cho máy ảo."
#: tools/virsh.c:6255
msgid "file containing an XML description of the device"
msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
#: tools/virsh.c:6280
#, c-format
msgid "Node device %s created from %s\n"
msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:6284
#, c-format
msgid "Failed to create node device from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
#: tools/virsh.c:6296
msgid "destroy a device on the node"
msgstr "phá huỷ một thiết bị trên nút"
#: tools/virsh.c:6297
msgid ""
"Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on "
"the physical host "
msgstr ""
"Phá huỷ một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này phá huỷ các thiết bị trên "
"máy chủ vật lý "
#: tools/virsh.c:6304
msgid "name of the device to be destroyed"
msgstr "tên của thiết bị để phá huỷ"
#: tools/virsh.c:6325
#, c-format
msgid "Destroyed node device '%s'\n"
msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
#: tools/virsh.c:6327
#, c-format
msgid "Failed to destroy node device '%s'"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
#: tools/virsh.c:6340
msgid "name of the pool"
msgstr "tên của pool"
#: tools/virsh.c:6341
msgid "print XML document, but don't define/create"
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
#: tools/virsh.c:6342
msgid "type of the pool"
msgstr "kiểu pool"
#: tools/virsh.c:6343
msgid "source-host for underlying storage"
msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6344
msgid "source path for underlying storage"
msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6345
msgid "source device for underlying storage"
msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6346
msgid "source name for underlying storage"
msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6347
msgid "target for underlying storage"
msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6348
msgid "format for underlying storage"
msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
#: tools/virsh.c:6399 tools/virsh.c:7599 tools/virsh.c:7901 tools/virsh.c:9989
#: tools/virsh.c:10266 tools/virsh.c:10850
msgid "Failed to allocate XML buffer"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
#: tools/virsh.c:6416
msgid "create a pool from a set of args"
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:6443
#, c-format
msgid "Pool %s created\n"
msgstr "Pool %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:6446
#, c-format
msgid "Failed to create pool %s"
msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
#: tools/virsh.c:6458
msgid "define (but don't start) a pool from an XML file"
msgstr "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một pool từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:6459 tools/virsh.c:6505
msgid "Define a pool."
msgstr "Định nghĩa một pool."
#: tools/virsh.c:6489
#, c-format
msgid "Pool %s defined from %s\n"
msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
#: tools/virsh.c:6493
#, c-format
msgid "Failed to define pool from %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
#: tools/virsh.c:6504
msgid "define a pool from a set of args"
msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:6531
#, c-format
msgid "Pool %s defined\n"
msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:6534
#, c-format
msgid "Failed to define pool %s"
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
#: tools/virsh.c:6546
msgid "build a pool"
msgstr "dựng một pool"
#: tools/virsh.c:6547
msgid "Build a given pool."
msgstr "Dựng một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:6570
#, c-format
msgid "Pool %s built\n"
msgstr "Pool %s đã dựng\n"
#: tools/virsh.c:6572
#, c-format
msgid "Failed to build pool %s"
msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
#: tools/virsh.c:6586
msgid "destroy a pool"
msgstr "phá huỷ một pool"
#: tools/virsh.c:6587
msgid "Destroy a given pool."
msgstr "Phá huỷ một pool đã cho"
#: tools/virsh.c:6610
#, c-format
msgid "Pool %s destroyed\n"
msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
#: tools/virsh.c:6612
#, c-format
msgid "Failed to destroy pool %s"
msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
#: tools/virsh.c:6625
msgid "delete a pool"
msgstr "xoá một pool"
#: tools/virsh.c:6626
msgid "Delete a given pool."
msgstr "Xoá một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:6649
#, c-format
msgid "Pool %s deleted\n"
msgstr "Pool %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:6651
#, c-format
msgid "Failed to delete pool %s"
msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
#: tools/virsh.c:6664
msgid "refresh a pool"
msgstr "làm tươi một pool"
#: tools/virsh.c:6665
msgid "Refresh a given pool."
msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
#: tools/virsh.c:6688
#, c-format
msgid "Pool %s refreshed\n"
msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
#: tools/virsh.c:6690
#, c-format
msgid "Failed to refresh pool %s"
msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
#: tools/virsh.c:6703
msgid "pool information in XML"
msgstr "thông tin pool trong XML"
#: tools/virsh.c:6704
msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:6743
msgid "list pools"
msgstr "liệt kê các pool"
#: tools/virsh.c:6744
msgid "Returns list of pools."
msgstr "Trả lại danh sách các pool."
#: tools/virsh.c:6749
msgid "list inactive pools"
msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:6750
msgid "list inactive & active pools"
msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
#: tools/virsh.c:6751
msgid "display extended details for pools"
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
#: tools/virsh.c:6792 tools/virsh.c:6818
msgid "Failed to list active pools"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
#: tools/virsh.c:6801 tools/virsh.c:6830
msgid "Failed to list inactive pools"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:6878
msgid "Could not retrieve pool information"
msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
#: tools/virsh.c:6895 tools/virsh.c:7319
msgid "building"
msgstr "đang dựng"
#: tools/virsh.c:6898 tools/virsh.c:7323 tools/virsh.c:13103
#: tools/virsh.c:13247
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
#: tools/virsh.c:6901 tools/virsh.c:7327
msgid "degraded"
msgstr "đã suy biến"
#: tools/virsh.c:6904 tools/virsh.c:7331
msgid "inaccessible"
msgstr "không truy cập được"
#: tools/virsh.c:6942 tools/virsh.c:6943 tools/virsh.c:6944
msgid "-"
msgstr "-"
#: tools/virsh.c:7033 tools/virsh.c:7088
msgid "Persistent"
msgstr "Cố định"
#: tools/virsh.c:7038 tools/virsh.c:7088 tools/virsh.c:8497
msgid "Capacity"
msgstr "Dung lượng"
#: tools/virsh.c:7043 tools/virsh.c:7088 tools/virsh.c:8502 tools/virsh.c:8528
msgid "Allocation"
msgstr "Cấp phát"
#: tools/virsh.c:7048 tools/virsh.c:7088
msgid "Available"
msgstr "Có sẵn"
#: tools/virsh.c:7122 tools/virsh.c:8559
#, c-format
msgid "virAsprintf failed (errno %d)"
msgstr "virAsprintf thất bại (lỗi %d)"
#: tools/virsh.c:7152
msgid "find potential storage pool sources"
msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
#: tools/virsh.c:7153 tools/virsh.c:7229
msgid "Returns XML <sources> document."
msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
#: tools/virsh.c:7159
msgid "type of storage pool sources to find"
msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
#: tools/virsh.c:7160
msgid "optional host to query"
msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
#: tools/virsh.c:7161
msgid "optional port to query"
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
#: tools/virsh.c:7162
msgid "optional initiator IQN to use for query"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7214 tools/virsh.c:7264
#, c-format
msgid "Failed to find any %s pool sources"
msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
#: tools/virsh.c:7228
msgid "discover potential storage pool sources"
msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
#: tools/virsh.c:7235
msgid "type of storage pool sources to discover"
msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
#: tools/virsh.c:7237
msgid "optional file of source xml to query for pools"
msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
#: tools/virsh.c:7251 tools/virsh.c:10064 tools/virsh.c:10216
#: tools/virsh.c:12652
msgid "missing option"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7278
msgid "storage pool information"
msgstr "thông tin pool lưu trữ"
#: tools/virsh.c:7279
msgid "Returns basic information about the storage pool."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
#: tools/virsh.c:7360
msgid "Available:"
msgstr "Có sẵn:"
#: tools/virsh.c:7375
msgid "convert a pool UUID to pool name"
msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
#: tools/virsh.c:7381
msgid "pool uuid"
msgstr "uuid pool"
#: tools/virsh.c:7406
msgid "start a (previously defined) inactive pool"
msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
#: tools/virsh.c:7407
msgid "Start a pool."
msgstr "Bắt đầu một pool."
#: tools/virsh.c:7412
msgid "name of the inactive pool"
msgstr "tên của pool không hoạt động"
#: tools/virsh.c:7429
#, c-format
msgid "Pool %s started\n"
msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
#: tools/virsh.c:7432
#, c-format
msgid "Failed to start pool %s"
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
#: tools/virsh.c:7445
msgid "create a volume from a set of args"
msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:7446 tools/virsh.c:7704
msgid "Create a vol."
msgstr "Tạo một ổ."
#: tools/virsh.c:7451 tools/virsh.c:7672 tools/virsh.c:7709 tools/virsh.c:7766
msgid "pool name"
msgstr "tên pool"
#: tools/virsh.c:7452
msgid "name of the volume"
msgstr "tên của ổ"
#: tools/virsh.c:7453
msgid "size of the vol with optional k,M,G,T suffix"
msgstr "kích thước của ổ với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
#: tools/virsh.c:7454
msgid "initial allocation size with optional k,M,G,T suffix"
msgstr "kích thước cấp phát ban đầu với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
#: tools/virsh.c:7455
msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
msgstr "kiểu định dạng tập tin raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
#: tools/virsh.c:7456
msgid "the backing volume if taking a snapshot"
msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:7457
msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:7516 tools/virsh.c:7520
#, c-format
msgid "Malformed size %s"
msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
#: tools/virsh.c:7574 tools/virsh.c:12685
#, c-format
msgid "failed to get vol '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
#: tools/virsh.c:7608
#, c-format
msgid "Vol %s created\n"
msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:7612
#, c-format
msgid "Failed to create vol %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
#: tools/virsh.c:7627
msgid "undefine an inactive pool"
msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
#: tools/virsh.c:7628
msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
#: tools/virsh.c:7651
#, c-format
msgid "Pool %s has been undefined\n"
msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
#: tools/virsh.c:7653
#, c-format
msgid "Failed to undefine pool %s"
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
#: tools/virsh.c:7666
msgid "convert a pool name to pool UUID"
msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
#: tools/virsh.c:7692
msgid "failed to get pool UUID"
msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
#: tools/virsh.c:7703
msgid "create a vol from an XML file"
msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:7710 tools/virsh.c:7767
msgid "file containing an XML vol description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
#: tools/virsh.c:7746
#, c-format
msgid "Vol %s created from %s\n"
msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
#: tools/virsh.c:7750 tools/virsh.c:7806
#, c-format
msgid "Failed to create vol from %s"
msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
#: tools/virsh.c:7760
msgid "create a vol, using another volume as input"
msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
#: tools/virsh.c:7761
msgid "Create a vol from an existing volume."
msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
#: tools/virsh.c:7768
msgid "input vol name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ đầu vào"
#: tools/virsh.c:7769
msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
#: tools/virsh.c:7803
#, c-format
msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
#: tools/virsh.c:7858
msgid "clone a volume."
msgstr "nhân bản một ổ."
#: tools/virsh.c:7859
msgid "Clone an existing volume."
msgstr "Nhân bản một ổ đang tồn tại."
#: tools/virsh.c:7864
msgid "orig vol name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ ban đầu"
#: tools/virsh.c:7865
msgid "clone name"
msgstr "tên nhân bản"
#: tools/virsh.c:7888 tools/virsh.c:8653
msgid "failed to get parent pool"
msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
#: tools/virsh.c:7908
#, c-format
msgid "Vol %s cloned from %s\n"
msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
#: tools/virsh.c:7911
#, c-format
msgid "Failed to clone vol from %s"
msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
#: tools/virsh.c:7935
msgid "upload a file into a volume"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7936
msgid "Upload a file into a volume"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7941 tools/virsh.c:8041 tools/virsh.c:8138 tools/virsh.c:8179
#: tools/virsh.c:8220 tools/virsh.c:8271
msgid "vol name, key or path"
msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:7942 tools/virsh.c:8042 tools/virsh.c:8245 tools/virsh.c:8401
msgid "file"
msgstr "tập tin"
#: tools/virsh.c:7944
msgid "volume offset to upload to"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7945
msgid "amount of data to upload"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7973 tools/virsh.c:7978 tools/virsh.c:8065 tools/virsh.c:8070
msgid "Unable to parse integer"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:7998
#, c-format
msgid "cannot upload to volume %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8003
#, c-format
msgid "cannot send data to volume %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8014 tools/virsh.c:8110
#, c-format
msgid "cannot close volume %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8035 tools/virsh.c:8036
msgid "Download a volume to a file"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8044
msgid "volume offset to download from"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8045
msgid "amount of data to download"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8085
#, c-format
msgid "cannot create %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8094
#, c-format
msgid "cannot download from volume %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8099
#, c-format
msgid "cannot receive data from volume %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8132
msgid "delete a vol"
msgstr "xoá một ổ"
#: tools/virsh.c:8133
msgid "Delete a given vol."
msgstr "Xoá một ổ đã cho."
#: tools/virsh.c:8158
#, c-format
msgid "Vol %s deleted\n"
msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:8160
#, c-format
msgid "Failed to delete vol %s"
msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
#: tools/virsh.c:8173
msgid "wipe a vol"
msgstr "dọn sạch một ổ"
#: tools/virsh.c:8174
msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
msgstr ""
"Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
"trong tương lai nữa"
#: tools/virsh.c:8199
#, c-format
msgid "Vol %s wiped\n"
msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
#: tools/virsh.c:8201
#, c-format
msgid "Failed to wipe vol %s"
msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
#: tools/virsh.c:8214
msgid "storage vol information"
msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
#: tools/virsh.c:8215
msgid "Returns basic information about the storage vol."
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
#: tools/virsh.c:8243
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: tools/virsh.c:8245 tools/virsh.c:8403
msgid "block"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8265
msgid "vol information in XML"
msgstr "thông tin ổ trong XML"
#: tools/virsh.c:8266
msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:8306
msgid "list vols"
msgstr "liệt kê các ổ"
#: tools/virsh.c:8307
msgid "Returns list of vols by pool."
msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
#: tools/virsh.c:8313
msgid "display extended details for volumes"
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
#: tools/virsh.c:8354
msgid "Failed to list storage volumes"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:8364
msgid "Failed to list active vols"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động"
#: tools/virsh.c:8467 tools/virsh.c:8487 tools/virsh.c:8527
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: tools/virsh.c:8492 tools/virsh.c:8527
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: tools/virsh.c:8590
msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:8596 tools/virsh.c:8629
msgid "volume key or path"
msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:8622
msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:8628
msgid "return the pool uuid rather than pool name"
msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
#: tools/virsh.c:8679
msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:8685
msgid "volume name or path"
msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
#: tools/virsh.c:8712
msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
#: tools/virsh.c:8718
msgid "volume name or key"
msgstr "tên hoặc khoá ổ"
#: tools/virsh.c:8746
msgid "define or modify a secret from an XML file"
msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:8747
msgid "Define or modify a secret."
msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
#: tools/virsh.c:8752
msgid "file containing secret attributes in XML"
msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
#: tools/virsh.c:8777
#, c-format
msgid "Failed to set attributes from %s"
msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
#: tools/virsh.c:8781
msgid "Failed to get UUID of created secret"
msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
#: tools/virsh.c:8785
#, c-format
msgid "Secret %s created\n"
msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
#: tools/virsh.c:8794
msgid "secret attributes in XML"
msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
#: tools/virsh.c:8795
msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
#: tools/virsh.c:8800 tools/virsh.c:8840 tools/virsh.c:8900 tools/virsh.c:8952
msgid "secret UUID"
msgstr "UUID bí mật"
#: tools/virsh.c:8834
msgid "set a secret value"
msgstr "đặt một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:8835
msgid "Set a secret value."
msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:8841
msgid "base64-encoded secret value"
msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
#: tools/virsh.c:8866
msgid "Invalid base64 data"
msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ"
#: tools/virsh.c:8870 tools/virsh.c:8929 tools/virsh.c:10125
#: tools/virsh.c:10385
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
#: tools/virsh.c:8879
msgid "Failed to set secret value"
msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:8882
msgid "Secret value set\n"
msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
#: tools/virsh.c:8894
msgid "Output a secret value"
msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
#: tools/virsh.c:8895
msgid "Output a secret value to stdout."
msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
#: tools/virsh.c:8946
msgid "undefine a secret"
msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
#: tools/virsh.c:8947
msgid "Undefine a secret."
msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
#: tools/virsh.c:8971
#, c-format
msgid "Failed to delete secret %s"
msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
#: tools/virsh.c:8974
#, c-format
msgid "Secret %s deleted\n"
msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
#: tools/virsh.c:8986
msgid "list secrets"
msgstr "liệt kê các bí mật"
#: tools/virsh.c:8987
msgid "Returns a list of secrets"
msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
#: tools/virsh.c:9002 tools/virsh.c:9009
msgid "Failed to list secrets"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
#: tools/virsh.c:9016
msgid "Usage"
msgstr "Sử dụng"
#: tools/virsh.c:9030
msgid "Volume"
msgstr "Ổ"
#: tools/virsh.c:9040
msgid "Unused"
msgstr "Chưa dùng"
#: tools/virsh.c:9054
msgid "show version"
msgstr "hiện phiên bản"
#: tools/virsh.c:9055
msgid "Display the system version information."
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
#: tools/virsh.c:9060
msgid "report daemon version too"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:9083
msgid "failed to get hypervisor type"
msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:9092
#, c-format
msgid "Compiled against library: libvir %d.%d.%d\n"
msgstr "Đã biên dịch dựa vào thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:9097
msgid "failed to get the library version"
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
#: tools/virsh.c:9104
#, c-format
msgid "Using library: libvir %d.%d.%d\n"
msgstr "Sử dụng thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:9111
#, c-format
msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:9116
msgid "failed to get the hypervisor version"
msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:9121
#, c-format
msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
#: tools/virsh.c:9128
#, c-format
msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:9135
#, fuzzy
msgid "failed to get the daemon version"
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
#: tools/virsh.c:9141
#, fuzzy, c-format
msgid "Running against daemon: %d.%d.%d\n"
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
#: tools/virsh.c:9153
msgid "enumerate devices on this host"
msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
#: tools/virsh.c:9159
msgid "list devices in a tree"
msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
#: tools/virsh.c:9160
msgid "capability name"
msgstr "tên khả năng"
#: tools/virsh.c:9260
msgid "Failed to count node devices"
msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:9270
msgid "Failed to list node devices"
msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:9320
msgid "node device details in XML"
msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
#: tools/virsh.c:9321
msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
#: tools/virsh.c:9327 tools/virsh.c:9370 tools/virsh.c:9411 tools/virsh.c:9452
msgid "device key"
msgstr "khóa thiết bị"
#: tools/virsh.c:9343 tools/virsh.c:9386 tools/virsh.c:9427 tools/virsh.c:9468
msgid "Could not find matching device"
msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
#: tools/virsh.c:9363
msgid "dettach node device from its device driver"
msgstr "tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển của nó"
#: tools/virsh.c:9364
msgid ""
"Dettach node device from its device driver before assigning to a domain."
msgstr ""
"Tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển thiết bị của nó trước khi gán vào "
"một miền"
#: tools/virsh.c:9391
#, c-format
msgid "Device %s dettached\n"
msgstr "Thiết bị %s đã tháo\n"
#: tools/virsh.c:9393
#, c-format
msgid "Failed to dettach device %s"
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:9404
msgid "reattach node device to its device driver"
msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
#: tools/virsh.c:9405
msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
msgstr ""
"Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
"ra bởi miền"
#: tools/virsh.c:9432
#, c-format
msgid "Device %s re-attached\n"
msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
#: tools/virsh.c:9434
#, c-format
msgid "Failed to re-attach device %s"
msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:9445
msgid "reset node device"
msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
#: tools/virsh.c:9446
msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
#: tools/virsh.c:9473
#, c-format
msgid "Device %s reset\n"
msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
#: tools/virsh.c:9475
#, c-format
msgid "Failed to reset device %s"
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
#: tools/virsh.c:9486
msgid "print the hypervisor hostname"
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:9501
msgid "failed to get hostname"
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
#: tools/virsh.c:9515
msgid "print the hypervisor canonical URI"
msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
#: tools/virsh.c:9530
msgid "failed to get URI"
msgstr "thất bại khi lấy URI"
#: tools/virsh.c:9544
msgid "print the hypervisor sysinfo"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:9546
msgid "output an XML string for the hypervisor sysinfo, if available"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:9560
msgid "failed to get sysinfo"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:9574
msgid "vnc display"
msgstr "hiển thị vnc"
#: tools/virsh.c:9575
msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
#: tools/virsh.c:9649
msgid "tty console"
msgstr "trình kiểm soát tty"
#: tools/virsh.c:9650
msgid "Output the device for the TTY console."
msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
#: tools/virsh.c:9710
msgid "attach device from an XML file"
msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:9711
msgid "Attach device from an XML <file>."
msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:9717 tools/virsh.c:9782 tools/virsh.c:9847
msgid "XML file"
msgstr "tập tin XML"
#: tools/virsh.c:9718
msgid "persist device attachment"
msgstr "gắn thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:9759
#, c-format
msgid "Failed to attach device from %s"
msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:9763
msgid "Device attached successfully\n"
msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:9775
msgid "detach device from an XML file"
msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:9776
msgid "Detach device from an XML <file>"
msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:9783
msgid "persist device detachment"
msgstr "tháo thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:9824
#, c-format
msgid "Failed to detach device from %s"
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:9828
msgid "Device detached successfully\n"
msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:9840
msgid "update device from an XML file"
msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:9841
msgid "Update device from an XML <file>."
msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
#: tools/virsh.c:9848
msgid "persist device update"
msgstr "cập nhật thiết bị cố định"
#: tools/virsh.c:9849
msgid "force device update"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:9894
#, c-format
msgid "Failed to update device from %s"
msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
#: tools/virsh.c:9898
msgid "Device updated successfully\n"
msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
#: tools/virsh.c:9910
msgid "attach network interface"
msgstr "gắn giao diện mạng mới"
#: tools/virsh.c:9911
msgid "Attach new network interface."
msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
#: tools/virsh.c:9917 tools/virsh.c:10031
msgid "network interface type"
msgstr "kiểu giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:9918
msgid "source of network interface"
msgstr "nguồn của giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:9919
msgid "target network name"
msgstr "tên mạng đích"
#: tools/virsh.c:9920 tools/virsh.c:10032
msgid "MAC address"
msgstr "địa chỉ MAC"
#: tools/virsh.c:9921
msgid "script used to bridge network interface"
msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
#: tools/virsh.c:9922
msgid "model type"
msgstr "kiểu mẫu"
#: tools/virsh.c:9923
msgid "persist interface attachment"
msgstr "gắn giao diện cố định"
#: tools/virsh.c:9964
#, c-format
msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
#: tools/virsh.c:10007
msgid "Failed to attach interface"
msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
#: tools/virsh.c:10009
msgid "Interface attached successfully\n"
msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:10024
msgid "detach network interface"
msgstr "tháo giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:10025
msgid "Detach network interface."
msgstr "Tháo giao diện mạng"
#: tools/virsh.c:10033
msgid "persist interface detachment"
msgstr "tháo giao diện cố định"
#: tools/virsh.c:10077 tools/virsh.c:10082
msgid "Failed to get interface information"
msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
#: tools/virsh.c:10090
#, c-format
msgid "No found interface whose type is %s"
msgstr "Không tìm thấy giao diện có kiểu là %s"
#: tools/virsh.c:10095
#, c-format
msgid ""
"Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:10119
#, c-format
msgid "No found interface whose MAC address is %s"
msgstr "Không tìm thấy giao diện có địa chỉ MAC là %s"
#: tools/virsh.c:10130 tools/virsh.c:10390
msgid "Failed to create XML"
msgstr "Thất bại khi tạo XML"
#: tools/virsh.c:10146
msgid "Failed to detach interface"
msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
#: tools/virsh.c:10148
msgid "Interface detached successfully\n"
msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:10168
msgid "attach disk device"
msgstr "gắn thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10169
msgid "Attach new disk device."
msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
#: tools/virsh.c:10175
msgid "source of disk device"
msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10176 tools/virsh.c:10308
msgid "target of disk device"
msgstr "đích của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10177
msgid "driver of disk device"
msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10178
msgid "subdriver of disk device"
msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10179
msgid "target device type"
msgstr "kiểu thiết bị đích"
#: tools/virsh.c:10180
msgid "mode of device reading and writing"
msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
#: tools/virsh.c:10181
msgid "persist disk attachment"
msgstr "gắn đĩa cố định"
#: tools/virsh.c:10182
msgid "type of source (block|file)"
msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
#: tools/virsh.c:10226
#, c-format
msgid "Unknown source type: '%s'"
msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
#: tools/virsh.c:10232
#, c-format
msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
#: tools/virsh.c:10284
msgid "Failed to attach disk"
msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
#: tools/virsh.c:10286
msgid "Disk attached successfully\n"
msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
#: tools/virsh.c:10301
msgid "detach disk device"
msgstr "tháo thiết bị đĩa"
#: tools/virsh.c:10302
msgid "Detach disk device."
msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
#: tools/virsh.c:10309
msgid "persist disk detachment"
msgstr "tháo đĩa cố định"
#: tools/virsh.c:10347 tools/virsh.c:10352 tools/virsh.c:10359
msgid "Failed to get disk information"
msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
#: tools/virsh.c:10379
#, c-format
msgid "No found disk whose target is %s"
msgstr "Không có ổ đĩa được tìm thấy có đích là %s"
#: tools/virsh.c:10406
msgid "Failed to detach disk"
msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
#: tools/virsh.c:10408
msgid "Disk detached successfully\n"
msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
#: tools/virsh.c:10428
msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
#: tools/virsh.c:10429
msgid "compare CPU with host CPU"
msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
#: tools/virsh.c:10434
msgid "file containing an XML CPU description"
msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
#: tools/virsh.c:10460
#, c-format
msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
#: tools/virsh.c:10466
#, c-format
msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
#: tools/virsh.c:10472
#, c-format
msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
#: tools/virsh.c:10479
#, c-format
msgid "Failed to compare host CPU with %s"
msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
#: tools/virsh.c:10490
msgid "compute baseline CPU"
msgstr "tính toán CPU gốc"
#: tools/virsh.c:10491
msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
#: tools/virsh.c:10496
msgid "file containing XML CPU descriptions"
msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
#: tools/virsh.c:10533
#, c-format
msgid "Failed to parse XML fragment %s"
msgstr "Thất bại khi phân tích mảnh XML %s"
#: tools/virsh.c:10570
#, c-format
msgid "No host CPU specified in '%s'"
msgstr "Không có CPU máy chủ được chỉ định trong '%s'"
#: tools/virsh.c:10617
#, c-format
msgid "mkstemps: failed to create temporary file: %s"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:10624
#, c-format
msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:10632
#, c-format
msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:10673
#, c-format
msgid ""
"%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
"(is $TMPDIR wrong?)"
msgstr ""
"%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
"phải $TMPDIR sai?\""
#: tools/virsh.c:10706
#, c-format
msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
#: tools/virsh.c:10718
msgid "change the current directory"
msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
#: tools/virsh.c:10719
msgid "Change the current directory."
msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
#: tools/virsh.c:10724
msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
#: tools/virsh.c:10736
msgid "cd: command valid only in interactive mode"
msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
#: tools/virsh.c:10748
#, c-format
msgid "cd: %s: %s"
msgstr "cd: %s: %s"
#: tools/virsh.c:10760
msgid "print the current directory"
msgstr "in thư mục hiện tại"
#: tools/virsh.c:10761
msgid "Print the current directory."
msgstr "In thư mục hiện tại."
#: tools/virsh.c:10773
#, c-format
msgid "pwd: cannot get current directory: %s"
msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s"
#: tools/virsh.c:10777
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#: tools/virsh.c:10788
msgid "echo arguments"
msgstr "echo các tham số"
#: tools/virsh.c:10789
msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
#: tools/virsh.c:10794
msgid "escape for shell use"
msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
#: tools/virsh.c:10795
msgid "escape for XML use"
msgstr "thoát để sử dụng XML"
#: tools/virsh.c:10796
msgid "arguments to echo"
msgstr "các tham số tới echo"
#: tools/virsh.c:10864
msgid "edit XML configuration for a domain"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
#: tools/virsh.c:10865
msgid "Edit the XML configuration for a domain."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
#: tools/virsh.c:10913
#, c-format
msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
#: tools/virsh.c:10939
#, c-format
msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
#: tools/virsh.c:10965
msgid "edit XML configuration for a network"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
#: tools/virsh.c:10966
msgid "Edit the XML configuration for a network."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
#: tools/virsh.c:10982
msgid "edit XML configuration for a storage pool"
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
#: tools/virsh.c:10983
msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
#: tools/virsh.c:10999
msgid "quit this interactive terminal"
msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
#: tools/virsh.c:11015
#, fuzzy
msgid "Create a snapshot from XML"
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:11016
msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from XML"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11022
msgid "domain snapshot XML"
msgstr "XML ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:11083 tools/virsh.c:11193
msgid "Could not find 'name' element in domain snapshot XML"
msgstr "Không thể tìm thành phần 'name' trong XML ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:11087
#, c-format
msgid "Domain snapshot %s created"
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
#: tools/virsh.c:11089
#, c-format
msgid " from '%s'"
msgstr " từ '%s'"
#: tools/virsh.c:11113
#, fuzzy
msgid "Create a snapshot from a set of args"
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
#: tools/virsh.c:11114
msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from arguments"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11120
#, fuzzy
msgid "name of snapshot"
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:11121
#, fuzzy
msgid "description of snapshot"
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
#: tools/virsh.c:11122
#, fuzzy
msgid "print XML document rather than create"
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
#: tools/virsh.c:11150
#, fuzzy
msgid "argument must not be empty"
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
#: tools/virsh.c:11197
#, fuzzy, c-format
msgid "Domain snapshot %s created\n"
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
#: tools/virsh.c:11220 tools/virsh.c:11221
msgid "Get the current snapshot"
msgstr "Lấy ảnh chụp nhanh hiện tại"
#: tools/virsh.c:11277
msgid "List snapshots for a domain"
msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
#: tools/virsh.c:11278
msgid "Snapshot List"
msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
#: tools/virsh.c:11318
msgid "Creation Time"
msgstr "Thời gian tạo"
#: tools/virsh.c:11366
msgid "time_t overflow"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11400
msgid "Dump XML for a domain snapshot"
msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:11401
msgid "Snapshot Dump XML"
msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:11407 tools/virsh.c:11463 tools/virsh.c:11514
msgid "snapshot name"
msgstr "tên ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:11456
msgid "Revert a domain to a snapshot"
msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:11457
msgid "Revert domain to snapshot"
msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:11507
msgid "Delete a domain snapshot"
msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
#: tools/virsh.c:11508
msgid "Snapshot Delete"
msgstr "Xóa ảnh chụp"
#: tools/virsh.c:11515
msgid "delete snapshot and all children"
msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
#: tools/virsh.c:11563 tools/virsh.c:11564
msgid "Qemu Monitor Command"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11570
msgid "command"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11571
msgid "command is in human monitor protocol"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11592
msgid "missing monitor command"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11969
#, c-format
msgid "option --%s already seen"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11973
#, c-format
msgid "variable argument <%s> should not be used with --<%s>"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:11982
#, c-format
msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:12026
#, c-format
msgid "command '%s' requires <%s> option"
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
#: tools/virsh.c:12027
#, c-format
msgid "command '%s' requires --%s option"
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:12070
#, c-format
msgid "command group '%s' doesn't exist"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12091
#, c-format
msgid "command '%s' doesn't exist"
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
#: tools/virsh.c:12102 tools/virsh.c:12837
#, c-format
msgid "internal error: bad options in command: '%s'"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12107
msgid " NAME\n"
msgstr " TÊN\n"
#: tools/virsh.c:12110
msgid ""
"\n"
" SYNOPSIS\n"
msgstr ""
"\n"
" BẢNG TÓM TẮT\n"
#: tools/virsh.c:12123
#, c-format
msgid "[--%s <number>]"
msgstr "[--%s <số>]"
#: tools/virsh.c:12127
#, c-format
msgid "[--%s <string>]"
msgstr "[--%s <chuỗi>]"
#: tools/virsh.c:12134
#, c-format
msgid "<%s>..."
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12135
#, fuzzy, c-format
msgid "[<%s>]..."
msgstr "[<chuỗi>]..."
#: tools/virsh.c:12148
msgid ""
"\n"
" DESCRIPTION\n"
msgstr ""
"\n"
" MÔ TẢ\n"
#: tools/virsh.c:12154
msgid ""
"\n"
" OPTIONS\n"
msgstr ""
"\n"
" TÙY CHỌN\n"
#: tools/virsh.c:12162
#, c-format
msgid "[--%s] <number>"
msgstr "[--%s] <số>"
#: tools/virsh.c:12163
#, c-format
msgid "--%s <number>"
msgstr "--%s <số>"
#: tools/virsh.c:12167
#, c-format
msgid "--%s <string>"
msgstr "--%s <chuỗi>"
#: tools/virsh.c:12170
#, c-format
msgid "[--%s] <string>"
msgstr "[--%s] <chuỗi>"
#: tools/virsh.c:12175
#, c-format
msgid "<%s>"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12332
#, c-format
msgid "Missing required option '%s'"
msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'"
#: tools/virsh.c:12436
#, c-format
msgid "internal error: virsh %s: no %s VSH_OT_DATA option"
msgstr "lỗi nội bộ: virsh %s: không tùy chọn %s VSH_OT_DATA"
#: tools/virsh.c:12483
#, c-format
msgid "failed to get domain '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
#: tools/virsh.c:12521
#, c-format
msgid "failed to get network '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
#: tools/virsh.c:12560
#, c-format
msgid "failed to get nwfilter '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
#: tools/virsh.c:12598
#, c-format
msgid "failed to get interface '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
#: tools/virsh.c:12633
#, c-format
msgid "failed to get pool '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
#: tools/virsh.c:12714
#, c-format
msgid "failed to get secret '%s'"
msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
#: tools/virsh.c:12761
#, c-format
msgid ""
"\n"
"(Time: %.3f ms)\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"(Thời gian: %.3f ms)\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:12831
#, c-format
msgid "unknown command: '%s'"
msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
#: tools/virsh.c:12868
#, c-format
msgid "expected syntax: --%s <%s>"
msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
#: tools/virsh.c:12871
msgid "number"
msgstr "số"
#: tools/virsh.c:12871
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: tools/virsh.c:12878
#, c-format
msgid "invalid '=' after option --%s"
msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
#: tools/virsh.c:12892
#, c-format
msgid "unexpected data '%s'"
msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
#: tools/virsh.c:12914
msgid "optdata"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12914
msgid "bool"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:12915
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: tools/virsh.c:13031
msgid "dangling \\"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13044
msgid "missing \""
msgstr "thiếu \""
#: tools/virsh.c:13105 tools/virsh.c:13245
msgid "idle"
msgstr "rỗi"
#: tools/virsh.c:13107
msgid "paused"
msgstr "đã ngưng"
#: tools/virsh.c:13109
msgid "in shutdown"
msgstr "đang tắt"
#: tools/virsh.c:13111
msgid "shut off"
msgstr "tắt"
#: tools/virsh.c:13113 tools/virsh.c:13196
msgid "crashed"
msgstr "bị đổ vỡ"
#: tools/virsh.c:13117 tools/virsh.c:13251
msgid "no state"
msgstr "không trạng thái"
#: tools/virsh.c:13134
msgid "booted"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13136 tools/virsh.c:13198
msgid "migrated"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13138
msgid "restored"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13140 tools/virsh.c:13174 tools/virsh.c:13204
msgid "from snapshot"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13142
msgid "unpaused"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13144
msgid "migration canceled"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13146
msgid "save canceled"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13162 tools/virsh.c:13183
msgid "user"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13164
msgid "migrating"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13166
msgid "saving"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13168
msgid "dumping"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13170
msgid "I/O error"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13172
msgid "watchdog"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13192
msgid "shutdown"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13194
msgid "destroyed"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13200
msgid "saved"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13202
msgid "failed"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13226
msgid "ok"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13228
msgid "background job"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13230
msgid "occupied"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13243
msgid "offline"
msgstr "ngoại tuyến"
#: tools/virsh.c:13261
msgid "no valid connection"
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
#: tools/virsh.c:13324
msgid "error: "
msgstr "lỗi: "
#: tools/virsh.c:13355
msgid "VIRSH_DEBUG not set with a valid numeric value"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13393
msgid "failed to connect to the hypervisor"
msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
#: tools/virsh.c:13423
msgid "failed to get the log file information"
msgstr "lấy thông tin tập tin bản ghi thất bại"
#: tools/virsh.c:13428
msgid "the log path is not a file"
msgstr "đường dẫn bản ghi không phải một tập tin"
#: tools/virsh.c:13436
msgid "failed to open the log file. check the log file path"
msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
#: tools/virsh.c:13518
msgid "failed to write the log file"
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
#: tools/virsh.c:13533
#, c-format
msgid "%s: failed to write log file: %s"
msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
#: tools/virsh.c:13681
msgid "Could not determine home directory"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13710
#, c-format
msgid "Failed to create '%s': %s"
msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
#: tools/virsh.c:13791
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s [options]... [<command_string>]\n"
"%s [options]... <command> [args...]\n"
"\n"
" options:\n"
" -c | --connect <uri> hypervisor connection URI\n"
" -r | --readonly connect readonly\n"
" -d | --debug <num> debug level [0-4]\n"
" -h | --help this help\n"
" -q | --quiet quiet mode\n"
" -t | --timing print timing information\n"
" -l | --log <file> output logging to file\n"
" -v | --version[=short] program version\n"
" -V | --version=long version and full options\n"
"\n"
" commands (non interactive mode):\n"
"\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13806
#, c-format
msgid " %s (help keyword '%s')\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13816
msgid ""
"\n"
" (specify help <group> for details about the commands in the group)\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13818
msgid ""
"\n"
" (specify help <command> for details about the command)\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:13829
#, c-format
msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13830
#, c-format
msgid ""
"See web site at %s\n"
"\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13832
msgid "Compiled with support for:\n"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13833
msgid " Hypervisors:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13869
msgid " Networking:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13896
msgid " Storage:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13920
msgid " Miscellaneous:"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:13973
msgid "option -d takes a numeric argument"
msgstr "tùy chọn -d lấy một tham số kiểu số"
#: tools/virsh.c:14005
#, c-format
msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
#: tools/virsh.c:14012
#, c-format
msgid "extra argument '%s'. See --help."
msgstr "tham số thêm '%s'. Xem --help"
#: tools/virsh.c:14060
msgid "Failed to initialize libvirt"
msgstr ""
#: tools/virsh.c:14089
#, c-format
msgid ""
"Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
"\n"
msgstr ""
"Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
"\n"
#: tools/virsh.c:14092
msgid ""
"Type: 'help' for help with commands\n"
" 'quit' to quit\n"
"\n"
msgstr ""
"Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
" 'quit' để thoát\n"
"\n"
#~ msgid "type (%d) != REMOTE_CALL"
#~ msgstr "kiểu (%d) != REMOTE_CALL"
#~ msgid "status (%d) != REMOTE_OK"
#~ msgstr "tình trạng (%d) != REMOTE_OK"
#~ msgid "parse args failed"
#~ msgstr "phân tích tham số thất bại"
#~ msgid "failed to serialize reply header"
#~ msgstr "sắp xếp header phản hồi thất bại"
#~ msgid "failed to change XDR reply offset"
#~ msgstr "thay đổi nhánh phản hồi XDR thất bại"
#~ msgid "failed to serialize reply payload (probable message size limit)"
#~ msgstr ""
#~ "sắp xếp trọng tải phản hồi thất bại (có thể do giới hạn kích thước tin)"
#~ msgid "failed to update reply length header"
#~ msgstr "cập nhật header độ dài phản hồi thất bại"
#~ msgid "Cannot access %s '%s': %s"
#~ msgstr "Không thể truy cập %s '%s': %s"
#~ msgid "Failed to allocate memory for struct qemud_socket"
#~ msgstr "Chỉ định bộ nhớ cho cấu trúc qemud_socket thất bại"
#~ msgid "Failed to copy socket address: %s"
#~ msgstr "Thất bại khi sao chép địa trỉ socket: %s"
#~ msgid "Failed to listen for connections on '%s': %s"
#~ msgstr "Nghe các kết nối trên '%s' thất bại: %s"
#~ msgid "bind: %s"
#~ msgstr "gắn kết: %s"
#~ msgid "Failed to allocate struct qemud_server"
#~ msgstr "Chỉ định cấu trúc qemud_server thất bại"
#~ msgid "Failed to initialize SASL authentication %s"
#~ msgstr "Thất bại khi khởi chạy xác thực SASL%s"
#~ msgid "Failed to add server event callback"
#~ msgstr "Thêm sự kiện hệ thống thất bại"
#~ msgid "The client certificate is not trusted."
#~ msgstr "Chứng thực trình khách không đáng tin."
#~ msgid "The client certificate has unknown issuer."
#~ msgstr "Chứng thực trình khách có người phát hành vô danh."
#~ msgid "The client certificate has been revoked."
#~ msgstr "Chứng thực trình khách đã bị hủy bỏ."
#~ msgid "The client certificate uses an insecure algorithm."
#~ msgstr "Chứng thực trình khách sử dụng một thuật toán không an toàn."
#~ msgid "remoteCheckCertificate: failed to verify client's certificate"
#~ msgstr "remoteCheckCertificate: kiểm tra chứng thực trình khách thất bại"
#~ msgid "client had unexpected data pending tx after access check"
#~ msgstr ""
#~ "trình khách có dữ liệu không mong đợi đang chờ truyền sau khi kiểm tra "
#~ "truy cập"
#~ msgid "Failed to accept connection: %s"
#~ msgstr "Thất bại khi chấp nhận kết nối: %s"
#~ msgid "Out of memory allocating clients"
#~ msgstr "Thiếu bộ nhớ cấp phát cho các trình khách"
#~ msgid "TLS handshake failed for client %s: %s"
#~ msgstr "Bắt tay TLS thất bại cho trạm %s: %s"
#~ msgid "read: %s"
#~ msgstr "đọc: %s"
#~ msgid "failed to decode SASL data %s"
#~ msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL %s"
#~ msgid "write: %s"
#~ msgstr "ghi: %s"
#~ msgid "failed to encode SASL data %s"
#~ msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL %s"
#~ msgid "Signal handler reported %d errors: last error: %s"
#~ msgstr "Điều khiển tín hiệu báo cáo %d lỗi: lỗi cuối: %s"
#~ msgid "Failed to allocate memory for buffer"
#~ msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
#~ msgid "Failed to reallocate enough memory for buffer"
#~ msgstr "Cấp phát lại đủ bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
#~ msgid "Failed to lookup group '%s'"
#~ msgstr "Thất bại khi tìm nhóm '%s'"
#~ msgid "Failed to create pipe: %s"
#~ msgstr "Thất bại khi tạo ống dẫn: %s"
#~ msgid "Failed to register callback for signal pipe"
#~ msgstr "Đăng ký callback cho ống dẫn tín hiệu thất bại"
#~ msgid "(disabled in ./configure)"
#~ msgstr "(vô hiệu hóa trong ./configure)"
#~ msgid "Event thread startup failed"
#~ msgstr "Khởi động luồng sự kiện thất bại"
#~ msgid "Network event loop enablement failed"
#~ msgstr "Bật xem vòng sự kiện mạng thất bại"
#~ msgid "failed to get sock address: %s"
#~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock: %s"
#~ msgid "failed to get peer address: %s"
#~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer: %s"
#~ msgid "sasl context setup failed %d (%s)"
#~ msgstr "cài đặt ngữ cảnh sasl thất bại %d (%s)"
#~ msgid "cannot get TLS cipher size"
#~ msgstr "không thể lấy kích thước TLS cipher"
#~ msgid "cannot allocate mechlist"
#~ msgstr "không thể cấp phát mechlist"
#~ msgid "out of memory copying username"
#~ msgstr "thiếu bộ nhớ để sao chép tên người dùng"
#~ msgid "sasl start failed %d (%s)"
#~ msgstr "bắt đầu SASL thất bại %d (%s)"
#~ msgid "sasl step failed %d (%s)"
#~ msgstr "bước sasl thất bại %d (%s)"
#~ msgid "client tried unsupported SASL init request"
#~ msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không được hỗ trợ"
#~ msgid "client tried unsupported SASL start request"
#~ msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không được hỗ trợ"
#~ msgid "client tried unsupported SASL step request"
#~ msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu bước SASL không được hỗ trợ"
#~ msgid "Volume key %s too large for destination"
#~ msgstr "Khóa ổ %s quá lớn cho chỗ ghi"
#~ msgid "failed to find libvirtd binary"
#~ msgstr "thất bại khi tìm tập tin nhị phân libvirtd"
#~ msgid "unable to connect to libvirtd at '%s'"
#~ msgstr "không thể kết nối tới libvirtd ở '%s'"
#~ msgid "Socket %s too big for destination"
#~ msgstr "Socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
#~ msgid "unable to connect to '%s', libvirtd may need to be started"
#~ msgstr "không thể kết nối tới '%s', libvirtd cần phải được khởi động"
#~ msgid "unable to auto-detect URI"
#~ msgstr "không thể tự động phát hiện URI"
#~ msgid "Cannot access %s '%s'"
#~ msgstr "Không thể truy cập %s '%s'"
#~ msgid "unable to set session credentials: %s"
#~ msgstr "không thể đặt ủy nhiệm phiên làm việc: %s"
#~ msgid "unable to complete TLS handshake: %s"
#~ msgstr "không thể hoàn thành bắt tay TLS: %s"
#~ msgid "unable to complete TLS initialization: %s"
#~ msgstr "không thể hoàn thành khởi chạy TLS: %s"
#~ msgid "Certificate type is not X.509"
#~ msgstr "Kiểu chứng thực không phải là X.509"
#~ msgid "gnutls_certificate_get_peers failed"
#~ msgstr "gnutls_certificate_get_peers thất bại"
#~ msgid "unable to import certificate: %s"
#~ msgstr "không thể nhập chứng thực: %s"
#~ msgid "The certificate has expired"
#~ msgstr "Chứng thực đã quá hạn"
#~ msgid "The certificate is not yet activated"
#~ msgstr "Chứng thực chưa được kích hoạt"
#~ msgid "failed to get sock address"
#~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock"
#~ msgid "failed to get peer address"
#~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer"
#~ msgid "Failed SASL step: %d (%s)"
#~ msgstr "Bước SASL thất bại: %d (%s)"
#~ msgid "unable to demarshall reboot event"
#~ msgstr "không thể demarshall sự kiện khởi động lại"
#~ msgid "xdr_remote_message_header failed"
#~ msgstr "xdr_remote_message_header thất bại"
#~ msgid "data size %zu too large for payload %d"
#~ msgstr "kích thước dữ liệu %zu quá lớn cho trọng tải %d"
#~ msgid "xdr_u_int (length word)"
#~ msgstr "xdr_u_int (từ độ dài)"
#~ msgid "cannot send data"
#~ msgstr "không thể gửi dữ liệu"
#~ msgid "failed to read from TLS socket %s"
#~ msgstr "thất bại khi đọc từ socket TLS %s"
#~ msgid "server closed connection"
#~ msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối"
#~ msgid "server closed connection: %s"
#~ msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối: %s"
#~ msgid "xdr_u_int (length word, reply)"
#~ msgstr "xdr_u_int (từ độ dài, phản hồi)"
#~ msgid "invalid header in reply"
#~ msgstr "header không hợp lệ trong phản hồi"
#~ msgid "unknown program (received %x, expected %x)"
#~ msgstr "chương trình không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#~ msgid "unknown protocol version (received %x, expected %x)"
#~ msgstr "phiên bản giao thức không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#~ msgid "unknown procedure (received %x, expected %x)"
#~ msgstr "thủ tục không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
#~ msgid "unknown status (received %x)"
#~ msgstr "trạng thái không rõ (nhận %x)"
#~ msgid "failed to wake up polling thread: %s"
#~ msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll: %s"
#~ msgid "cannot generate AppArmor profile '%s'"
#~ msgstr "không thể tạo hồ sơ AppArmor '%s'"
#~ msgid "cannot wait for '%s'"
#~ msgstr "không thể chờ '%s'"
#~ msgid "Domain shut off, virtual CPUs not present."
#~ msgstr "Miền tắt, CPU ảo không có mặt."
#~ msgid ""
#~ "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit at position %d (near '%c')."
#~ msgstr ""
#~ "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong đợi số tại vị trí %d (gần '%c')."
#~ msgid ""
#~ "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit or comma at position %d "
#~ "(near '%c')."
#~ msgstr ""
#~ "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong một số hoặc dấu phẩy tại vị trí "
#~ "%d (gần '%c')"
#~ msgid "cpulist: %s: Invalid format. Trailing comma at position %d."
#~ msgstr "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Dấu phẩy đuôi tại vị trí %d."
#~ msgid "Snapshot create"
#~ msgstr "Tạo ảnh chụp nhanh"