mirror of
https://gitlab.com/libvirt/libvirt.git
synced 2024-11-05 04:41:20 +00:00
43f8773c1f
* configure.ac docs/news.html.in libvirt.spec.in: bump version and add docs * po/*.po*: updated Gujarati, Polish and Dutch localisations and regenerated
19207 lines
584 KiB
Plaintext
19207 lines
584 KiB
Plaintext
# English translations for libvirt package.
|
|
# Copyright (C) 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the libvirt package.
|
|
# Automatically generated, 2006.
|
|
# Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>, 2011.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libvirt\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: libvir-list@redhat.com\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-02-17 12:02+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2011-02-06 02:06+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Launchpad-Export-Date: 2011-01-29 10:12+0000\n"
|
|
"X-Generator: Launchpad (build 12274)\n"
|
|
"Plural-Forms: \n"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "program mismatch (actual %x, expected %x or %x)"
|
|
msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:395 daemon/dispatch.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
|
|
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "type (%d) != REMOTE_CALL"
|
|
msgstr "kiểu (%d) != REMOTE_CALL"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "status (%d) != REMOTE_OK"
|
|
msgstr "tình trạng (%d) != REMOTE_OK"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:488
|
|
msgid "authentication required"
|
|
msgstr "cần xác thực"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown procedure: %d"
|
|
msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:511
|
|
msgid "parse args failed"
|
|
msgstr "phân tích tham số thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:552
|
|
msgid "failed to serialize reply header"
|
|
msgstr "sắp xếp header phản hồi thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:564 daemon/dispatch.c:579
|
|
msgid "failed to change XDR reply offset"
|
|
msgstr "thay đổi nhánh phản hồi XDR thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:571
|
|
msgid "failed to serialize reply payload (probable message size limit)"
|
|
msgstr ""
|
|
"sắp xếp trọng tải phản hồi thất bại (có thể do giới hạn kích thước tin)"
|
|
|
|
#: daemon/dispatch.c:584
|
|
msgid "failed to update reply length header"
|
|
msgstr "cập nhật header độ dài phản hồi thất bại "
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access %s '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể truy cập %s '%s': %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_certificate_allocate_credentials: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_certificate_set_x509_trust_file: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_certificate_set_x509_crl_file: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_certificate_set_x509_key_file: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_dh_params_init: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_dh_params_generate2: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from signal pipe: %s"
|
|
msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:395
|
|
msgid "Reloading configuration on SIGHUP"
|
|
msgstr "Đang tải lại cấu hình trên SIGHUP"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Received unexpected signal %d"
|
|
msgstr "Nhận được tín hiệu %d không mong đợi"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
|
|
"info.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
|
|
"lấy thêm thông tin.\n"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open pid file '%s' : %s"
|
|
msgstr "Mở tập tin pid '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen pid file '%s' : %s"
|
|
msgstr "fdopen tập tin pid '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to write to pid file '%s' : %s"
|
|
msgstr "%s: Ghi tập tin pid '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to close pid file '%s' : %s"
|
|
msgstr "%s: Đóng tập tin pid '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:548
|
|
msgid "Failed to allocate memory for struct qemud_socket"
|
|
msgstr "Chỉ định bộ nhớ cho cấu trúc qemud_socket thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to copy socket address: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi sao chép địa trỉ socket: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create socket: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo socket: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path %s too long for unix socket"
|
|
msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to bind socket to '%s': %s"
|
|
msgstr "gắn kết socket tới '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:593
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to change group ID of '%s' to %d: %s"
|
|
msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to listen for connections on '%s': %s"
|
|
msgstr "Nghe các kết nối trên '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "getaddrinfo: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "socket: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bind: %s"
|
|
msgstr "gắn kết: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteListenTCP: calloc: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteListenTCP: listen: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change group ownership of %s"
|
|
msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:856
|
|
msgid "Failed to allocate struct qemud_server"
|
|
msgstr "Chỉ định cấu trúc qemud_server thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:864 daemon/libvirtd.c:1398 src/conf/domain_conf.c:1002
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:1241 src/conf/network_conf.c:174
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:194 src/conf/nwfilter_conf.c:2410
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1393 src/openvz/openvz_conf.c:470
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1192 src/remote/remote_driver.c:1006
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8358 src/remote/remote_driver.c:8542
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9463 src/test/test_driver.c:522
|
|
#: src/test/test_driver.c:770 src/xen/xen_driver.c:303
|
|
msgid "cannot initialize mutex"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy mutex"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:869
|
|
msgid "cannot initialize condition variable"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:876
|
|
msgid "Failed to initialize event system"
|
|
msgstr "Khởi chạy hệ thống sự kiện thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to initialize SASL authentication %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi chạy xác thực SASL%s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to connect to system bus for PolicyKit auth: %s"
|
|
msgstr "Kết nối tới tuyến hệ thống cho xác thực PolicyKit thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1093
|
|
msgid "Failed to add server event callback"
|
|
msgstr "Thêm sự kiện hệ thống thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteInitializeTLSSession: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteCheckDN: failed: client DN is %s"
|
|
msgstr "remoteCheckDN: thất bại: DN khách là %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to verify certificate peers: %s"
|
|
msgstr "Kiểm tra các peer chứng thực thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1179
|
|
msgid "The client certificate is not trusted."
|
|
msgstr "Chứng thực trình khách không đáng tin."
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1182
|
|
msgid "The client certificate has unknown issuer."
|
|
msgstr "Chứng thực trình khách có người phát hành vô danh."
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1185
|
|
msgid "The client certificate has been revoked."
|
|
msgstr "Chứng thực trình khách đã bị hủy bỏ."
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1189
|
|
msgid "The client certificate uses an insecure algorithm."
|
|
msgstr "Chứng thực trình khách sử dụng một thuật toán không an toàn."
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1196
|
|
msgid "Only x509 certificates are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1201
|
|
msgid "The certificate has no peers"
|
|
msgstr "Chứng thực không có peer nào"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1211
|
|
msgid "Unable to initialize certificate"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1216
|
|
msgid "Unable to load certificate"
|
|
msgstr "Không thể tải chứng thực"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get certificate distinguished name: %s"
|
|
msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1232
|
|
msgid ""
|
|
"Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients "
|
|
"(tls_allowed_dn_list). Use 'certtool -i --infile clientcert.pem' to view "
|
|
"theDistinguished Name field in the client certificate,or run this daemon "
|
|
"with --verbose option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Riêng biệt của Trạm khác không nằm trong danh sách các trạm được cho "
|
|
"phép (tlsz_allowed_dn_list). Sử dụng 'certtool -i --infile clientcert.pem' "
|
|
"để xem trường Tên Riêng biệt trong chứng thực trình khách, hoặc chạy trình "
|
|
"nền này với tùy chọn --verbose."
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1243
|
|
msgid "The client certificate has expired"
|
|
msgstr "Chứng thực trình khách đã hết hạn"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1249
|
|
msgid "The client certificate is not yet active"
|
|
msgstr "Chứng thực trạm khác chưa hoạt động"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1275
|
|
msgid "remoteCheckCertificate: failed to verify client's certificate"
|
|
msgstr "remoteCheckCertificate: kiểm tra chứng thực trình khách thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1278
|
|
msgid ""
|
|
"remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate is set so the bad "
|
|
"certificate is ignored"
|
|
msgstr ""
|
|
"remoteCheckCertificate: tls_no_verify_certificate được đặt nên các chứng "
|
|
"thực hỏng được bỏ qua"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1284
|
|
msgid "client had unexpected data pending tx after access check"
|
|
msgstr ""
|
|
"trình khách có dữ liệu không mong đợi đang chờ truyền sau khi kiểm tra truy "
|
|
"cập"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to verify client credentials: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi kiểm tra giấy ủy nhiệm trình khách: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to accept connection: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi chấp nhận kết nối: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1346
|
|
msgid "Failed to format addresss: out of memory"
|
|
msgstr "Thất bại khi định dạng địa chỉ: thiếu bộ nhớ"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many active clients (%d), dropping connection from %s"
|
|
msgstr "Quá nhiều trình khách hoạt động (%d), bỏ kết nối từ %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1361
|
|
msgid "Out of memory allocating clients"
|
|
msgstr "Thiếu bộ nhớ cấp phát cho các trình khách"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Turn off polkit auth for privileged client pid %d from %s"
|
|
msgstr "Tắt xác thực polkit cho pid %d trình khách có quyền từ %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TLS handshake failed for client %s: %s"
|
|
msgstr "Bắt tay TLS thất bại cho trạm %s: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1675 daemon/libvirtd.c:1925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected negative length request %lld"
|
|
msgstr "yêu cầu độ dài âm %lld không mong muốn"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read: %s"
|
|
msgstr "đọc: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_record_recv: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to decode SASL data %s"
|
|
msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write: %s"
|
|
msgstr "ghi: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1947
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gnutls_record_send: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:1996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to encode SASL data %s"
|
|
msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TLS handshake failed: %s"
|
|
msgstr "Bắt tay TLS thất bại: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signal handler reported %d errors: last error: %s"
|
|
msgstr "Điều khiển tín hiệu báo cáo %d lỗi: lỗi cuối: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2333
|
|
msgid "Failed to register shutdown timeout"
|
|
msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to allocate workers"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát các bộ làm việc"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2543 daemon/libvirtd.c:2562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to allocate memory for %s config list"
|
|
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhứ chó danh sách cấu hình %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2549 daemon/libvirtd.c:2579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to allocate memory for %s config list value"
|
|
msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị danh sách cấu hình %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2567 daemon/libvirtd.c:2590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: must be a string or list of strings"
|
|
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: phải là một chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: invalid type: got %s; expected %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"remoteReadConfigFile: %s: %s: kiểu không hợp lệ: có được %s; mong đợi %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteReadConfigFile: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: unsupported auth %s"
|
|
msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: không hỗ trợ xác thực %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2846
|
|
msgid "Failed to allocate memory for buffer"
|
|
msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2855
|
|
msgid "Failed to reallocate enough memory for buffer"
|
|
msgstr "Cấp phát lại đủ bộ nhớ cho bộ đệm thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to lookup group '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm nhóm '%s'"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2873 daemon/libvirtd.c:2882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse mode '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid host UUID: %s"
|
|
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2969
|
|
msgid "additional privileges are required"
|
|
msgstr "cần thêm quyền"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:2975
|
|
msgid "failed to set reduced privileges"
|
|
msgstr "Giảm quyền thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3008
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ống dẫn: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3029
|
|
msgid "Failed to register callback for signal pipe"
|
|
msgstr "Đăng ký callback cho ống dẫn tín hiệu thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3050
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s [options]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
" -v | --verbose Verbose messages.\n"
|
|
" -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n"
|
|
" -l | --listen Listen for TCP/IP connections.\n"
|
|
" -t | --timeout <secs> Exit after timeout period.\n"
|
|
" -f | --config <file> Configuration file.\n"
|
|
" | --version Display version information.\n"
|
|
" -p | --pid-file <file> Change name of PID file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"libvirt management daemon:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Default paths:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Configuration file (unless overridden by -f):\n"
|
|
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
" Sockets (as root):\n"
|
|
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
|
|
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
|
|
"\n"
|
|
" Sockets (as non-root):\n"
|
|
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (in UNIX abstract namespace)\n"
|
|
"\n"
|
|
" TLS:\n"
|
|
" CA certificate: %s\n"
|
|
" Server certificate: %s\n"
|
|
" Server private key: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
" PID file (unless overridden by --pid-file):\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sử dụng:\n"
|
|
" %s [tùy_chọn]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" -v | --verbose Tin nhắn chi tiết.\n"
|
|
" -d | --daemon Chạy như trình nền & ghi tập tin PID.\n"
|
|
" -l | --listen Nghe các kết nối TCP/IP.\n"
|
|
" -t | --timeout <secs> Thoát sau thời gian hết hạn.\n"
|
|
" -f | --config <file> Tập tin cấu hình.\n"
|
|
" | --version Hiển thị thông tin phiên bản.\n"
|
|
" -p | --pid-file <file> Thay đổi tên của tập tin PID.\n"
|
|
"\n"
|
|
"trình nền quản lý libvirt:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đường dẫn mặc định:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tập tin cấu hình (trừ khi bị ghi đè bởi -f):\n"
|
|
" %s/libvirt/libvirtd.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
" Socket (khi là root):\n"
|
|
" %s/run/libvirt/libvirt-sock\n"
|
|
" %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n"
|
|
"\n"
|
|
" Socket (khi không là root):\n"
|
|
" $HOME/.libvirt/libvirt-sock (trong không gian tên trừu tượng UNIX)\n"
|
|
"\n"
|
|
" TLS:\n"
|
|
" Chứng thực CA: %s\n"
|
|
" Chứng thực máy chủ: %s\n"
|
|
" Khóa riêng của máy chủ: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tập tin PID(trừ khi bị ghi đè bởi --pid-file):\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3094
|
|
msgid "(disabled in ./configure)"
|
|
msgstr "(vô hiệu hóa trong ./configure)"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3126 src/lxc/lxc_controller.c:735
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1144 src/storage/parthelper.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: initialization failed\n"
|
|
msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: internal error: unknown flag: %c\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi nội bộ: cờ không rõ: %c\n"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to root directory: %s"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork as daemon: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create rundir %s: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3315
|
|
msgid "Event thread startup failed"
|
|
msgstr "Khởi động luồng sự kiện thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3324
|
|
msgid "Driver state initialization failed"
|
|
msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/libvirtd.c:3331
|
|
msgid "Network event loop enablement failed"
|
|
msgstr "Bật xem vòng sự kiện mạng thất bại"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:405
|
|
msgid "connection already open"
|
|
msgstr "kết nối đã mở"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:436
|
|
msgid "connection not open"
|
|
msgstr "kết nối không mở"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:693
|
|
msgid "maxCells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:787 daemon/remote.c:871 daemon/remote.c:2407
|
|
#: daemon/remote.c:2501
|
|
msgid "nparams too large"
|
|
msgstr "nparams quá lớn"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:836 daemon/remote.c:2575
|
|
msgid "unknown type"
|
|
msgstr "kiểu không rõ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:882 daemon/remote.c:2421 src/esx/esx_driver.c:4529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Field %s too big for destination"
|
|
msgstr "Trường %s quá lớn cho nơi ghi"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:1011
|
|
msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:1081 daemon/remote.c:1130
|
|
msgid "size > maximum buffer size"
|
|
msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:1719
|
|
msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:1725
|
|
msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:2043
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:2170
|
|
msgid "cpumap_len > REMOTE_CPUMAP_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:2738 daemon/remote.c:2884 daemon/remote.c:4326
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:2772
|
|
msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_ID_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3270
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3323
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_DEFINED_INTERFACE_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3572
|
|
msgid "client tried invalid SASL init request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get sock address: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock: %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get peer address: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer: %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl context setup failed %d (%s)"
|
|
msgstr "cài đặt ngữ cảnh sasl thất bại %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3629
|
|
msgid "cannot get TLS cipher size"
|
|
msgstr "không thể lấy kích thước TLS cipher"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set SASL external SSF %d (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set SASL security props %d (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3691
|
|
msgid "cannot allocate mechlist"
|
|
msgstr "không thể cấp phát mechlist"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3725 src/remote/remote_driver.c:7511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3775
|
|
msgid "no client username was found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3785
|
|
msgid "out of memory copying username"
|
|
msgstr "thiếu bộ nhớ để sao chép tên người dùng"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SASL client %s not allowed in whitelist"
|
|
msgstr "trình khách SASL %s không được cho phép trong danh sách trắng"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3835 daemon/remote.c:3935
|
|
msgid "client tried invalid SASL start request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl start failed %d (%s)"
|
|
msgstr "bắt đầu SASL thất bại %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl start reply data too long %d"
|
|
msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl step failed %d (%s)"
|
|
msgstr "bước sasl thất bại %d (%s)"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:3957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl step reply data too long %d"
|
|
msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4026
|
|
msgid "client tried unsupported SASL init request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4041
|
|
msgid "client tried unsupported SASL start request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4056
|
|
msgid "client tried unsupported SASL step request"
|
|
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu bước SASL không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4102 daemon/remote.c:4192
|
|
msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
|
|
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4107 daemon/remote.c:4197
|
|
msgid "cannot get peer socket identity"
|
|
msgstr "không thể lấy nhận diện socket của peer"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4111 daemon/remote.c:4207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking PID %d running as %d"
|
|
msgstr "Kiểm tra PID %d đang chạy như %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Caller PID was too large %d"
|
|
msgstr "PID trình gọi quá lớn %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4121 daemon/remote.c:4203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Caller identity was too large %d:%d"
|
|
msgstr "Nhận diện trình gọi quá lớn %d:%d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot invoke %s"
|
|
msgstr "Không thể gọi %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %d"
|
|
msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d"
|
|
msgstr "Policy cho phép hành động từ %s từ pid %d, uid %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to lookup policy kit caller: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình gọi policy kit: %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create polkit action %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo hành động polkit %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create polkit context %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh polkit %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy kit failed to check authorization %d %s"
|
|
msgstr "Policy kit thất bại khi kiểm tra cấp phép %d %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %s"
|
|
msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy allowed action %s from pid %d, uid %d, result %s"
|
|
msgstr "Policy cho phép hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả %s"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4302
|
|
msgid "client tried unsupported PolicyKit init request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4360
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:4846
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:5245 daemon/remote.c:5420
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:5602 daemon/remote.c:6668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain event %d already registered"
|
|
msgstr "sự kiện miền %d đã được đăng ký"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:5632 daemon/remote.c:6707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain event %d not registered"
|
|
msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:5739
|
|
msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_UUID_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:6443
|
|
msgid "nameslen > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_NAMES_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:6663 daemon/remote.c:6701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported event ID %d"
|
|
msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#: daemon/remote.c:6828
|
|
msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_NAME_LIST_MAX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/stream.c:114
|
|
msgid "stream had unexpected termination"
|
|
msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
|
|
|
|
#: daemon/stream.c:116
|
|
msgid "stream had I/O failure"
|
|
msgstr "luồng bị hỏng I/O"
|
|
|
|
#: daemon/stream.c:473
|
|
msgid "stream aborted at client request"
|
|
msgstr "luồng bị hủy tại yêu cầu trình khách"
|
|
|
|
#: daemon/stream.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stream aborted with unexpected status %d"
|
|
msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:123
|
|
msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
|
|
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:136
|
|
msgid ""
|
|
"'arch' element element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' "
|
|
"attribute'"
|
|
msgstr ""
|
|
"thành phần 'arch' không thể được dùng trong thành phần 'cpu' với thuộc tính "
|
|
"'match'"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:160
|
|
msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
|
|
msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:170
|
|
msgid "Missing CPU architecture"
|
|
msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:178 src/cpu/cpu_x86.c:949
|
|
msgid "Missing CPU model name"
|
|
msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:185
|
|
msgid "CPU vendor specified without CPU model"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:197
|
|
msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:206
|
|
msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:215
|
|
msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:222
|
|
msgid "Invalid CPU topology"
|
|
msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:234 src/conf/cpu_conf.c:343
|
|
msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
|
|
msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:261
|
|
msgid "Invalid CPU feature policy"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:271
|
|
msgid "Invalid CPU feature name"
|
|
msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:278 src/conf/cpu_conf.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU feature `%s' specified more than once"
|
|
msgstr "tính năng CPU '%s' được ghi nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU match policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:386 src/cpu/cpu_x86.c:669
|
|
msgid "Missing CPU feature name"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
|
|
|
|
#: src/conf/cpu_conf.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown address type '%d'"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%d'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1367
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1374 src/conf/domain_conf.c:1432
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1484
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1381 src/conf/domain_conf.c:1533
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1388
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1394
|
|
msgid "Insufficient specification for PCI address"
|
|
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ PCI"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1425 src/conf/domain_conf.c:1477
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1526
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1439
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1445
|
|
msgid "Insufficient specification for drive address"
|
|
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ ổ đĩa"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1491
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1497
|
|
msgid "Insufficient specification for virtio serial address"
|
|
msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ virtio serial"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown address type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1592
|
|
msgid "No type specified for device address"
|
|
msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1621
|
|
msgid "Unknown device address type"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ thiết bị không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1646
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing boot order attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incorrect boot order '%s', expecting positive integer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1660
|
|
msgid "boot orders have to be contiguous and starting from 1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "boot order %d used for more than one device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1821
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing protocol type"
|
|
msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1827
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown protocol type '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1834
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing name for disk source"
|
|
msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1852
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing name for host"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1858
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing port for host"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1867 src/conf/domain_conf.c:6574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid floppy device name: %s"
|
|
msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid harddisk device name: %s"
|
|
msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:1999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk cache mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk error policy '%s'"
|
|
msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2027
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown disk io mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2036 src/conf/domain_conf.c:2600
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown controller type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse controller index %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown model type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid ports: %s"
|
|
msgstr "Cổng không rõ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vectors: %s"
|
|
msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2200
|
|
msgid "Controllers must use the 'pci' address type"
|
|
msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown filesystem type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown accessmode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2359
|
|
msgid "cannot parse value of managerid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2364
|
|
msgid "value of managerid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2371
|
|
msgid "cannot parse value of typeid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2376
|
|
msgid "value for typeid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2383
|
|
msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2388
|
|
msgid "value of typeidversion out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2397
|
|
msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
|
|
msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2402
|
|
msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
|
|
msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2410
|
|
msgid "a parameter is missing for 802.1Qbg description"
|
|
msgstr "một thông số bị thiếu cho mô tả 802.1Qbg"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2422
|
|
msgid "profileid parameter too long"
|
|
msgstr "thông số profileid quá dài"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2426
|
|
msgid "profileid parameter is missing for 802.1Qbh descripion"
|
|
msgstr "thông số profileid bị thiếu cho mô tả 802.1Qbh"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2435
|
|
msgid "unknown virtualport type"
|
|
msgstr "kiểu cổng ảo không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2588 src/qemu/qemu_command.c:5001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse mac address '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2615
|
|
msgid "Network interfaces must use 'pci' address type"
|
|
msgstr "Giao diện mạng phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2623
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
|
|
"type='network'/>"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2649
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2669
|
|
msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2674
|
|
msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2682
|
|
msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2694
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2704
|
|
msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2712
|
|
msgid "Unkown mode has been specified"
|
|
msgstr "Chế độ không rõ đã được định"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2751
|
|
msgid "Model name contains invalid characters"
|
|
msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2765
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unknown interface <driver name='%s'> has been specified"
|
|
msgstr "Chế độ không rõ đã được định"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2793
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "sndbuf must be a positive integer"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target type must be specified for %s device"
|
|
msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2912
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target address"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2927
|
|
msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
|
|
msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2934
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target port"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:2941 src/conf/domain_conf.c:2964
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid port number: %s"
|
|
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3065 src/conf/domain_conf.c:3148
|
|
msgid "Missing source path attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3083 src/conf/domain_conf.c:3100
|
|
msgid "Missing source host attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3088 src/conf/domain_conf.c:3105
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3130
|
|
msgid "Missing source service attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3234 src/conf/domain_conf.c:3374
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown type presented to host for character device: %s"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown character device type: %s"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3267
|
|
msgid "spicevmc device type only supports virtio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing smartcard device mode"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3312
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown smartcard device mode: %s"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3329 src/conf/domain_conf.c:3358
|
|
msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3349
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "expecting absolute path: %s"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3368
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "passthrough mode requires a character device type attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3392
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unknown smartcard mode"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3401
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Controllers must use the 'ccid' address type"
|
|
msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3436
|
|
msgid "missing input device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ps2 bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3463 src/conf/domain_conf.c:3470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported input bus %s"
|
|
msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xen bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3532
|
|
msgid "missing timer name"
|
|
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer name '%s'"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer present value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3579
|
|
msgid "invalid timer frequency"
|
|
msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3601
|
|
msgid "invalid catchup threshold"
|
|
msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3610
|
|
msgid "invalid catchup slew"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3619
|
|
msgid "invalid catchup limit"
|
|
msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3703
|
|
msgid "missing graphics device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown graphics device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vnc port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3761 src/conf/domain_conf.c:3823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown fullscreen value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse rdp port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3841
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse spice port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3854
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse spice tlsPort %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3890
|
|
msgid "spice channel missing name/mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3898
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown spice channel name %s"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3906
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown spice channel mode %s"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown sound model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3985
|
|
msgid "watchdog must contain model name"
|
|
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:3991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog action '%s'"
|
|
msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4038
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "balloon memory must contain model name"
|
|
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown memory balloon model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4070
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element"
|
|
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4082
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "sysinfo must contain a type attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4087
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown sysinfo type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown video model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4266
|
|
msgid "missing video model and cannot determine default"
|
|
msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video ram '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video heads '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vendor id %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4340
|
|
msgid "usb vendor needs id"
|
|
msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse product %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4359
|
|
msgid "usb product needs id"
|
|
msgstr "sản phẩm usb cần id"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse bus %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4377
|
|
msgid "usb address needs bus id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse device %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4394
|
|
msgid "usb address needs device id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown usb source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4409
|
|
msgid "vendor cannot be 0."
|
|
msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4415
|
|
msgid "missing vendor"
|
|
msgstr "thiếu nhà cung cấp"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4420
|
|
msgid "missing product"
|
|
msgstr "thiếu sản phẩm"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pci source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown hostdev mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown host device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị máy chủ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4513
|
|
msgid "missing type in hostdev"
|
|
msgstr "thiếu kiểu trong hostdev"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown node %s"
|
|
msgstr "nút không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4565
|
|
msgid "PCI host devices must use 'pci' address type"
|
|
msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown lifecycle action %s"
|
|
msgstr "hành động vòng đời không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4620
|
|
msgid "missing security type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu bảo mật"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4627
|
|
msgid "invalid security type"
|
|
msgstr "kiểu bảo mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4640
|
|
msgid "missing security model"
|
|
msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4649
|
|
msgid "security label is missing"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4663
|
|
msgid "security imagelabel is missing"
|
|
msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4696 src/conf/domain_conf.c:8545
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2059 src/security/virt-aa-helper.c:677
|
|
#: src/util/xml.c:699
|
|
msgid "missing root element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần gốc"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4758
|
|
msgid "unknown device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4971
|
|
msgid "unknown virt type"
|
|
msgstr "kiểu virt không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:4982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no emulator for domain %s os type %s on architecture %s"
|
|
msgstr "không có giả lập cho miền %s kiểu os %s trên kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5009
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot count boot devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất thiết bị khởi động"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5016
|
|
msgid "cannot extract boot device"
|
|
msgstr "không thể trích xuất thiết bị khởi động"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5022
|
|
msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5032
|
|
msgid "missing boot device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown boot device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5096
|
|
msgid "missing domain type attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain type %s"
|
|
msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5120 src/conf/network_conf.c:606
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:164 src/openvz/openvz_conf.c:936
|
|
msgid "Failed to generate UUID"
|
|
msgstr "Tạo UUID thất bại"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5127 src/conf/domain_conf.c:5863
|
|
#: src/conf/network_conf.c:613 src/conf/nwfilter_conf.c:1925
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:170 src/conf/storage_conf.c:672
|
|
msgid "malformed uuid element"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5140
|
|
msgid "missing memory element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5177
|
|
msgid "maximum vcpus must be an integer"
|
|
msgstr "Số vcpu lớn nhất phải là một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid maxvcpus %lu"
|
|
msgstr "maxvcpus không hợp lệ %lu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5193
|
|
msgid "current vcpus must be an integer"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid current vcpus %lu"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "maxvcpus must not be less than current vcpus (%d < %lu)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected feature %s"
|
|
msgstr "tính năng không mong đợi %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5283
|
|
msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5291
|
|
msgid "failed to parse timers"
|
|
msgstr "phân tích các bộ đếm giờ thất bại"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5320
|
|
msgid "no OS type"
|
|
msgstr "không có kiểu OS"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "os type '%s' & arch '%s' combination is not supported"
|
|
msgstr "kết hợp kiểu os '%s' & arch '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5356 src/xen/xm_internal.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no supported architecture for os type '%s'"
|
|
msgstr "không có kiến trúc hỗ trợ cho kiểu os '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5420
|
|
msgid "cannot extract disk devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5440
|
|
msgid "cannot extract controller devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị điều khiển"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5458
|
|
msgid "cannot extract filesystem devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5476
|
|
msgid "cannot extract network devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị mạng"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5498
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot extract smartcard devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị watchdog"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5518
|
|
msgid "cannot extract parallel devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị song song"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5538
|
|
msgid "cannot extract serial devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nối tiếp"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5588
|
|
msgid "cannot extract channel devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị kênh"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5629
|
|
msgid "cannot extract input devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị nhập"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5663
|
|
msgid "cannot extract graphics devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị đồ hoạ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5706
|
|
msgid "cannot extract sound devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất thiết bị âm thanh"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5724
|
|
msgid "cannot extract video devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất thiết bị video"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5748
|
|
msgid "cannot determine default video type"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu video mặc định"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5764
|
|
msgid "cannot extract host devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị máy chủ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5784
|
|
msgid "cannot extract watchdog devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị watchdog"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5789
|
|
msgid "only a single watchdog device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5806
|
|
msgid "cannot extract memory balloon devices"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị balloon bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5811
|
|
msgid "only a single memory balloon device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5870
|
|
msgid "UUID mismatch between <uuid> and <sysinfo>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5882
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown smbios mode '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5938
|
|
msgid "no domain config"
|
|
msgstr "không có cấu hình miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5952
|
|
msgid "missing domain state"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain state '%s'"
|
|
msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:5965
|
|
msgid "invalid pid"
|
|
msgstr "pid không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6024 src/conf/domain_conf.c:6067
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:835 src/conf/network_conf.c:719
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1209 src/conf/secret_conf.c:116
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:682
|
|
msgid "incorrect root element"
|
|
msgstr "thành phần gốc không đúng"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6456
|
|
msgid "topology cpuset syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp cpuset tôpô"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected lifecycle type %d"
|
|
msgstr "kiểu vòng đời không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %d"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk device %d"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk bus %d"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk cache mode %d"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6514
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unexpected disk io mode %d"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected controller type %d"
|
|
msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected model type %d"
|
|
msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected filesystem type %d"
|
|
msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected accessmode %d"
|
|
msgstr "accessmode không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6736 src/conf/domain_conf.c:7398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected net type %d"
|
|
msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char type %d"
|
|
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6979
|
|
msgid "Could not format channel target type"
|
|
msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:6989
|
|
msgid "Unable to format guestfwd port"
|
|
msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7050 src/conf/domain_conf.c:7082
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3571
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unexpected smartcard type %d"
|
|
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7100 src/xen/xend_internal.c:5742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected sound model %d"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected memballoon model %d"
|
|
msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog model %d"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog action %d"
|
|
msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected video model %d"
|
|
msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7256 src/xen/xend_internal.c:5770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input type %d"
|
|
msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input bus type %d"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer name %d"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer track %d"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer mode %d"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev mode %d"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev type %d"
|
|
msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain type %d"
|
|
msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected boot device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7757
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unexpected smbios mode %d"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:7773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected feature %d"
|
|
msgstr "tính năng không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8004 src/conf/network_conf.c:896
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2140 src/util/dnsmasq.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8013 src/conf/network_conf.c:905
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8021 src/conf/network_conf.c:913
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2157 src/util/dnsmasq.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8028 src/conf/network_conf.c:920
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot save config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain %s already exists"
|
|
msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8196 src/conf/network_conf.c:1018
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2481 src/conf/storage_conf.c:1470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open dir '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8364 src/xen/xm_internal.c:2781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain is already active as '%s'"
|
|
msgstr "miền đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8539
|
|
msgid "failed to parse snapshot xml document"
|
|
msgstr "phân tích tài liệu xml chụp nhanh thất bại"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8550
|
|
msgid "domainsnapshot"
|
|
msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8584
|
|
msgid "missing creationTime from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8596
|
|
msgid "missing state from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
|
|
msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8609
|
|
msgid "Could not find 'active' element"
|
|
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain snapshot %s already exists"
|
|
msgstr "ảnh chụp miền %s không mong đợi đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk format '%s' for %s"
|
|
msgstr "định dạng đĩa không rõ '%s' cho %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8978 src/qemu/qemu_driver.c:7766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no disk format for %s and probing is disabled"
|
|
msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:8996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "backing store for %s is self-referential"
|
|
msgstr "lưu trữ ngược cho %s là tự tham chiếu"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:9009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open disk path %s"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_conf.c:9022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not close file %s"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_event.c:153 src/conf/domain_event.c:198
|
|
msgid "could not find event callback for removal"
|
|
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để tháo dỡ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_event.c:257 src/conf/domain_event.c:276
|
|
msgid "could not find event callback for deletion"
|
|
msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_event.c:366
|
|
msgid "event callback already tracked"
|
|
msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
|
|
|
|
#: src/conf/domain_event.c:814
|
|
msgid "event queue is empty, nothing to pop"
|
|
msgstr "hàng đợi sự kiện rỗng, không có gì để xem"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:126
|
|
msgid "interface has no name"
|
|
msgstr "giao diện không có tên"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:142
|
|
msgid "interface mtu value is improper"
|
|
msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface startmode %s"
|
|
msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown bonding mode %s"
|
|
msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mii bonding carrier %s"
|
|
msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown arp bonding validate %s"
|
|
msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
|
|
msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:294
|
|
msgid "Invalid ip address prefix value"
|
|
msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:451
|
|
msgid "protocol misses the family attribute"
|
|
msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported protocol family '%s'"
|
|
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:499
|
|
msgid "bridge interfaces"
|
|
msgstr "các giao thức cầu nối"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:541
|
|
msgid "bond has no interfaces"
|
|
msgstr "gắn kết không có giao thức"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:589
|
|
msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
|
|
msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:597
|
|
msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
|
|
msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:606
|
|
msgid "bond interface miimon updelay invalid"
|
|
msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:625
|
|
msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
|
|
msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:634
|
|
msgid "bond interface arpmon target missing"
|
|
msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:655
|
|
msgid "vlan interface misses the tag attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:663
|
|
msgid "vlan interface misses name attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:680
|
|
msgid "interface misses the type attribute"
|
|
msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type %s"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface has unsupported type '%s'"
|
|
msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:744
|
|
msgid "bridge interface misses the bridge element"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:786
|
|
msgid "bond interface misses the bond element"
|
|
msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:807
|
|
msgid "vlan interface misses the vlan element"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:941
|
|
msgid "bond arp monitoring has no target"
|
|
msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:969
|
|
msgid "vlan misses the tag name"
|
|
msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:1051
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:1065
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat NULL def"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:1071
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
|
|
|
|
#: src/conf/interface_conf.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected interface type %d"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:337
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid dhcp range '%s' to '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr "miền dhcp '%s' tới '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:363
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích địa chỉ MAC '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:370
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot use name address '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr "không thể sử dụng địa chỉ tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Static host definition in network '%s' must have mac or name attribute"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad address '%s' in definition of network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no family specified for non-IPv4 address address '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "family 'ipv4' specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized family '%s' in definition of network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "netmask specified without address in network '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "netmask not supported for address '%s' in network '%s' (IPv4 only)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:526
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "network '%s' cannot have both prefix='%u' and a netmask"
|
|
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"network '%s' has invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:655
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Forwarding requested, but no IP address provided"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu chuyển hướng, nhưng chưa cung cấp địa chỉ/mặt nạ mạng IPv4"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown forwarding type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1065 src/util/dnsmasq.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
|
|
msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network is already active as '%s'"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/network_conf.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no block device path supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error parsing storage capabilities for '%s'"
|
|
msgstr "lỗi phân tích khả năng lưu trữ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing storage capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:656 src/conf/node_device_conf.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:657 src/conf/node_device_conf.c:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no target name supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error parsing SCSI host capabilities for '%s'"
|
|
msgstr "lỗi phân tích khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no WWNN supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có WWNN cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no WWPN supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có WWPN cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network interface supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network type supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no system UUID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed uuid element for '%s'"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1080
|
|
msgid "missing capability type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no device capabilities for '%s'"
|
|
msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1282
|
|
msgid "Device is not a fibre channel HBA"
|
|
msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find parent device for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/node_device_conf.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
|
|
msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has illegal value %s"
|
|
msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1578 src/conf/nwfilter_conf.c:1791
|
|
msgid "rule node requires action attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1798
|
|
msgid "unknown rule action attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1805
|
|
msgid "rule node requires direction attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1812
|
|
msgid "unknown rule direction attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1900
|
|
msgid "filter has no name"
|
|
msgstr "bộ lọc không có tên"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown chain suffix '%s'"
|
|
msgstr "đuôi hàng loạt không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1919 src/conf/storage_conf.c:666
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:391
|
|
msgid "unable to generate uuid"
|
|
msgstr "không thể tạo uuid"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:1985 src/util/xml.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "at line %d: %s"
|
|
msgstr "tại dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2002
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unknown root element for nw filter"
|
|
msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool bộ lọc nw"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2052 src/security/virt-aa-helper.c:672
|
|
#: src/util/xml.c:714
|
|
msgid "failed to parse xml document"
|
|
msgstr "phân tích tài liệu xml thất bại"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
|
|
msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2381
|
|
msgid "filter would introduce a loop"
|
|
msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2446
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình pool bộ lọc mạng '%s' không khớp tên pool '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config filename '%s/%s' is too long"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình '%s/%s' quá dài"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2530 src/conf/storage_conf.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2538 src/conf/storage_conf.c:1535
|
|
msgid "cannot construct config file path"
|
|
msgstr "không thể xây dựng đường đẫn tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2549 src/conf/storage_conf.c:1560
|
|
msgid "failed to generate XML"
|
|
msgstr "tạo XML thất bại"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2557 src/conf/storage_conf.c:1568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2565 src/conf/storage_conf.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write config file %s"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2572 src/conf/storage_conf.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot save config file %s"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2593 src/conf/storage_conf.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no config file for %s"
|
|
msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2599 src/conf/storage_conf.c:1607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config for %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_conf.c:2672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "formatter for %s %s reported error"
|
|
msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: src/conf/nwfilter_params.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not put variable '%s' into hashmap"
|
|
msgstr "Không thể đặt tham số '%s' vào bản đồ băm"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:56 src/conf/secret_conf.c:99
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:226 src/conf/secret_conf.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected secret usage type %d"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:72
|
|
msgid "unknown secret usage type"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown secret usage type %s"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:92
|
|
msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
|
|
msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:140
|
|
msgid "invalid value of 'ephemeral'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
|
|
|
|
#: src/conf/secret_conf.c:154
|
|
msgid "invalid value of 'private'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:226 src/storage/storage_backend.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing backend for pool type %d"
|
|
msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:375
|
|
msgid "missing auth host attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:382
|
|
msgid "missing auth passwd attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính passwd xác thực"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:453
|
|
msgid "missing storage pool source device path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown auth type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:511
|
|
msgid "bad <source> spec"
|
|
msgstr "đặc tả <source> tồi"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:529
|
|
msgid "root element was not source"
|
|
msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:580
|
|
msgid "malformed octal mode"
|
|
msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:591
|
|
msgid "malformed owner element"
|
|
msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:602
|
|
msgid "malformed group element"
|
|
msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:634 src/storage/storage_driver.c:450
|
|
#: src/test/test_driver.c:3847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage pool type %s"
|
|
msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:658
|
|
msgid "missing pool source name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:682
|
|
msgid "missing storage pool source host name"
|
|
msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:690
|
|
msgid "missing storage pool source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:708
|
|
msgid "missing storage pool source adapter name"
|
|
msgstr "thiếu tên bộ tiếp hợp nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:717
|
|
msgid "missing storage pool source device name"
|
|
msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:724
|
|
msgid "missing storage pool target path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:754
|
|
msgid "unknown root element for storage pool"
|
|
msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:893 src/conf/storage_conf.c:1645
|
|
msgid "unexpected pool type"
|
|
msgstr "kiểu pool không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown size units '%s'"
|
|
msgstr "đơn vị kích thước không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:997
|
|
msgid "malformed capacity element"
|
|
msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1002
|
|
msgid "capacity element value too large"
|
|
msgstr "giá trị thành phần dung lượng quá lớn"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1033
|
|
msgid "missing volume name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1044
|
|
msgid "missing capacity element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1073 src/conf/storage_conf.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1134
|
|
msgid "unknown root element for storage vol"
|
|
msgstr "thành phần gốc không rõ cho ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config filename '%s/%s' is too long"
|
|
msgstr "Tên tập tin cấu hình '%s/%s' quá dài"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Autostart link path '%s/%s' is too long"
|
|
msgstr "Đường dẫn liên kết tự khởi động '%s/%s' quá dài"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1546
|
|
msgid "cannot construct autostart link path"
|
|
msgstr "không thể xây dựng đường dẫn liên kết tự khởi động"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool is already active as '%s'"
|
|
msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_conf.c:1719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:92
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type %s"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed volume encryption uuid '%s'"
|
|
msgstr "uuid mã hóa ổ '%s' sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:117
|
|
msgid "missing volume encryption uuid"
|
|
msgstr "thiếu uuid mã hóa ổ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:146
|
|
msgid "unknown volume encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:163
|
|
msgid "cannot extract volume encryption secrets"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các bí mật mã hóa ổ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:194
|
|
msgid "unknown root element for volume encryption information"
|
|
msgstr "thành phần gốc không rõ cho thông tin mã hóa ổ"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:225
|
|
msgid "unexpected volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:246
|
|
msgid "unexpected encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:275
|
|
msgid "Cannot open /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
|
|
|
|
#: src/conf/storage_encryption_conf.c:286
|
|
msgid "Cannot read from /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:52 src/cpu/cpu_map.c:90
|
|
msgid "undefined hardware architecture"
|
|
msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:95
|
|
msgid "no CPU model specified"
|
|
msgstr "không có mẫu CPU được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:151 src/cpu/cpu.c:389
|
|
msgid "nonzero nmodels doesn't match with NULL models"
|
|
msgstr "các nmodel non-zero không khớp các mẫu NULL"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:157
|
|
msgid "invalid CPU definition"
|
|
msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot free CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể giải phóng dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get node CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể lấy nút dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compute guest CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tính toán dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:301
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:306 src/cpu/cpu.c:383
|
|
msgid "No CPUs given"
|
|
msgstr "Không có CPU được cho"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:378
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot update guest CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể cập nhật dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot check guest CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể kiểm tra CPU khác cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_generic.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU model '%s' is not support by hypervisor"
|
|
msgstr "Mẫu CPU '%s' không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_generic.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPUs have incompatible architectures: '%s' != '%s'"
|
|
msgstr "Các CPU có các kiến trúc không tương thích: '%s' != '%s'"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_generic.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU models don't match: '%s' != '%s'"
|
|
msgstr "Các mẫu CPU không khớp: '%s' != '%s'"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_map.c:96
|
|
msgid "no callback provided"
|
|
msgstr "không có callback được cung cấp"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_map.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse CPU map file: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_map.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_map.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse CPU map for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể phân tích bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:548
|
|
msgid "Missing CPU vendor name"
|
|
msgstr "Thiếu tên nhà cung cấp CPU"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s already defined"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU feature %s already defined"
|
|
msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid cpuid[%d] in %s feature"
|
|
msgstr "cpuid[%d] không hợp lệ trong tính năng %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:812 src/cpu/cpu_x86.c:862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:833 src/cpu/cpu_x86.c:874 src/cpu/cpu_x86.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU feature %s"
|
|
msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1008
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing feature name for CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
|
|
msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1346
|
|
msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s not found"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1597 src/cpu/cpu_x86.c:1627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1632
|
|
msgid "CPU vendors do not match"
|
|
msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
|
|
|
|
#: src/cpu/cpu_x86.c:1644
|
|
msgid "CPUs are incompatible"
|
|
msgstr "Các CPU không tương thích"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:310 src/datatypes.c:345 src/datatypes.c:505
|
|
#: src/datatypes.c:653 src/datatypes.c:841 src/datatypes.c:991
|
|
#: src/datatypes.c:1147 src/datatypes.c:1283 src/datatypes.c:1485
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no connection"
|
|
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:349 src/datatypes.c:509 src/datatypes.c:657
|
|
#: src/datatypes.c:845 src/datatypes.c:995 src/datatypes.c:1151
|
|
#: src/datatypes.c:1489 src/datatypes.c:1627
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing name"
|
|
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:353 src/datatypes.c:513 src/datatypes.c:849
|
|
#: src/datatypes.c:1287 src/datatypes.c:1493
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing uuid"
|
|
msgstr "thiếu \""
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to create domain snapshots hash"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:388
|
|
msgid "failed to add domain to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm miền cho bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:431
|
|
msgid "domain missing from connection hash table"
|
|
msgstr "thiếu miền từ bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:469
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad domain or no connection"
|
|
msgstr "kết nối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:540
|
|
msgid "failed to add network to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm mạng vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:580
|
|
msgid "network missing from connection hash table"
|
|
msgstr "mạng thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:616
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad network or no connection"
|
|
msgstr "kết nối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to change interface mac address from %s to %s due to differing "
|
|
"lengths."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi thay đổi địa chỉ mac giao diện từ %s sang %s vì chiều dài khác "
|
|
"nhau"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:726
|
|
msgid "failed to add interface to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm giao diện vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:765
|
|
msgid "interface missing from connection hash table"
|
|
msgstr "giao diện thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:803
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad interface or no connection"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm giao diện vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:876
|
|
msgid "failed to add storage pool to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm pool lưu trữ vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:917 src/datatypes.c:1562
|
|
msgid "pool missing from connection hash table"
|
|
msgstr "pool thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:953
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad storage pool or no connection"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:999
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing key"
|
|
msgstr "thiếu \""
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume key %s too large for destination"
|
|
msgstr "Khóa ổ %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1035
|
|
msgid "failed to add storage vol to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm ổ lưu trữ vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1074
|
|
msgid "vol missing from connection hash table"
|
|
msgstr "ổ thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad storage volume or no connection"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1175
|
|
msgid "failed to add node dev to conn hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm thiết bị nút vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1213
|
|
msgid "dev missing from connection hash table"
|
|
msgstr "thiết bị thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing usageID"
|
|
msgstr "thiếu tuyến PCI"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1317
|
|
msgid "failed to add secret to conn hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm bí mật vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1356
|
|
msgid "secret missing from connection hash table"
|
|
msgstr "bí mật thiếu trong bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1390
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad secret or no connection"
|
|
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1520
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to add network filter to connection hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm pool lọc mạng vào bảng băm kết nối"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1599
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad nwfilter or no connection"
|
|
msgstr "kết nối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1623
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad domain"
|
|
msgstr "khởi động lại một miền"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1651
|
|
msgid "failed to add snapshot to domain hash table"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm ảnh chụp nhanh vào bảng băm miền"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1681
|
|
msgid "snapshot missing from domain hash table"
|
|
msgstr "ảnh chụp nhanh thiếu trong bảng băm miền"
|
|
|
|
#: src/datatypes.c:1707
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "not a snapshot"
|
|
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#: src/driver.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load module %s %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tải môđun %s %s"
|
|
|
|
#: src/driver.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing module registration symbol %s"
|
|
msgstr "Thiếu biểu tượng đăng ký môđun %s"
|
|
|
|
#: src/driver.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed module registration %s"
|
|
msgstr "Đăng ký môđun thất bại %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<đường-dẫn>'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:427 src/esx/esx_driver.c:507 src/esx/esx_driver.c:1095
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1196 src/esx/esx_driver.c:1294
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2534
|
|
msgid "Could not retrieve the HostSystem object"
|
|
msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
|
|
"value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
|
|
"với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:522 src/esx/esx_util.c:424 src/esx/esx_vi.c:2094
|
|
#: src/vmx/vmx.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:635 src/esx/esx_driver.c:1435
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2782 src/esx/esx_driver.c:4188
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:171 src/esx/esx_storage_driver.c:672
|
|
#: src/esx/esx_util.c:57 src/esx/esx_util.c:292 src/esx/esx_vi.c:291
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:733 src/esx/esx_vi.c:780 src/esx/esx_vi.c:820
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1044 src/esx/esx_vi.c:1080 src/esx/esx_vi.c:1096
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1119 src/esx/esx_vi.c:1159 src/esx/esx_vi.c:1188
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1222 src/esx/esx_vi.c:1277 src/esx/esx_vi.c:1303
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1349 src/esx/esx_vi.c:1377 src/esx/esx_vi.c:1610
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1788 src/esx/esx_vi.c:1814 src/esx/esx_vi.c:1850
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1884 src/esx/esx_vi.c:1921 src/esx/esx_vi.c:2028
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2194 src/esx/esx_vi.c:2238 src/esx/esx_vi.c:2303
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2357 src/esx/esx_vi.c:2492 src/esx/esx_vi.c:2560
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2647 src/esx/esx_vi.c:2713 src/esx/esx_vi.c:2762
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2871 src/esx/esx_vi.c:2927 src/esx/esx_vi.c:3024
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3221 src/esx/esx_vi.c:3329 src/esx/esx_vi.c:3387
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3444 src/esx/esx_vi.c:3499 src/esx/esx_vi.c:3617
|
|
#: src/esx/esx_vi_methods.c:44 src/esx/esx_vi_methods.c:272
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:102 src/esx/esx_vi_types.c:193
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:222 src/esx/esx_vi_types.c:263
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:313 src/esx/esx_vi_types.c:581
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:634 src/esx/esx_vi_types.c:822
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:889 src/esx/esx_vi_types.c:1096
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1130 src/esx/esx_vi_types.c:1160
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1296 src/esx/esx_vi_types.c:1336
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1470 src/esx/esx_vi_types.c:1538
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1568 src/esx/esx_vi_types.c:1644
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1737 src/esx/esx_vi_types.c:1829 src/vmx/vmx.c:1732
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1799 src/vmx/vmx.c:1906 src/vmx/vmx.c:2263 src/vmx/vmx.c:2484
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2685 src/vmx/vmx.c:2789 src/vmx/vmx.c:3155 src/vmx/vmx.c:3205
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3295 src/vmx/vmx.c:3379
|
|
msgid "Invalid argument"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:654 src/esx/esx_driver.c:776
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:989 src/xenapi/xenapi_driver.c:126
|
|
msgid "Username request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:662 src/esx/esx_driver.c:784
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1070 src/xenapi/xenapi_driver.c:135
|
|
msgid "Password request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is neither an ESX 3.5 host nor an ESX 4.x host"
|
|
msgstr "%s không phải là máy chủ ESX 3.5 hay máy chủ ESX 4.x"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s isn't a GSX 2.0 host"
|
|
msgstr "%s không phải là máy chủ GSX 2.0"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:757
|
|
msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is neither a vCenter 2.5 server nor a vCenter 4.x server"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s không phải là một máy phục vụ vCenter 2.5 hay một máy phục vụ vCenter 4.x"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:959
|
|
msgid "This host is not managed by a vCenter"
|
|
msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
|
|
msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismachting "
|
|
"vCenter '%s' (%s) has been specified"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy chủ này được quản lý bởi một vCenter với địa chỉ IP %s, nhưng một "
|
|
"vCenter không khớp '%s' (%s) đã được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1159 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse version number from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1225
|
|
msgid "Missing or empty 'hostName' property"
|
|
msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU Model %s too long for destination"
|
|
msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with ID %d"
|
|
msgstr "Không có miền với ID %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with name '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền với tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1717 src/esx/esx_driver.c:1830
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1873 src/esx/esx_driver.c:1926
|
|
msgid "Domain is not powered on"
|
|
msgstr "Miền chưa được bật"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1730
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not suspend domain: %s"
|
|
msgstr "Không thể ngưng miền"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1774
|
|
msgid "Domain is not suspended"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1788
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not resume domain: %s"
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục miền"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:1939
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not destroy domain: %s"
|
|
msgstr "Không thể phá hủy miền"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got invalid memory size %d"
|
|
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2053 src/esx/esx_driver.c:2893
|
|
msgid "Domain is not powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị tắt"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2077
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thành %lu kilobyte"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2134
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ thành %lu kilobyte"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2360 src/esx/esx_driver.c:2368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2427 src/esx/esx_driver.c:2511
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1520 src/phyp/phyp_driver.c:3877
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1984 src/vbox/vbox_tmpl.c:2042
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1011 src/xenapi/xenapi_driver.c:1183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags: (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2433
|
|
msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
|
|
msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2449
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
|
|
"virtual CPUs for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
|
|
"> %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2476
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt số CPU ảo thành %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2696 src/esx/esx_driver.c:2735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported config format '%s'"
|
|
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2907
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not start domain: %s"
|
|
msgstr "Không thể bắt đầu miền"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:2989
|
|
msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
|
|
msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3025 src/vmware/vmware_conf.c:352
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
|
|
"VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
|
|
"tập tin VMX"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3040 src/vmware/vmware_conf.c:367
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
|
|
"and path for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3047 src/vmware/vmware_conf.c:374
|
|
msgid ""
|
|
"First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
|
|
"for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3059 src/vmware/vmware_conf.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
|
|
msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3129
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not define domain: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo miền"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3198
|
|
msgid "Domain is not suspended or powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3338
|
|
msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3458
|
|
msgid "Parameter array must have space for 3 items"
|
|
msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shares level has unknown value %d"
|
|
msgstr "Cấp chia sẻ có giá trị không rõ %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
|
|
msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3617
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
|
|
"hạn chế)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3657
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
|
|
"(normal) or -3 (high)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
|
|
"(bình thường hoặc -3 (cao)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3664 src/esx/esx_driver.c:4454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown field '%s'"
|
|
msgstr "Trường không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3681
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not change scheduler parameters: %s"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi các tham số bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3751
|
|
msgid "Migration not possible without a vCenter"
|
|
msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3757
|
|
msgid "Renaming domains on migration not supported"
|
|
msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3775
|
|
msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3781
|
|
msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
|
|
msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3791
|
|
msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
|
|
msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3830
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3852
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, tác vụ di trú kết thúc với một lỗi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:3925
|
|
msgid "Could not retrieve memory usage of resource pool"
|
|
msgstr "Không thể lấy sự sử dụng bộ nhớ của pool tài nguyên"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Snapshot '%s' already exists"
|
|
msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4079
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create snapshot: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4341
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể hoàn nguyên về ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4400
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not delete snapshot '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4471
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not change memory parameters: %s"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi các tham số bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_driver.c:4508
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Parameter array must have space for 1 item"
|
|
msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:88 src/esx/esx_storage_driver.c:572
|
|
msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
|
|
msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore with UUID '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore với UUID '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:610
|
|
msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
|
|
msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:840
|
|
msgid ""
|
|
"QueryVirtualDiskUuid not avialable, cannot lookup storage volume by UUID"
|
|
msgstr "QueryVirtualDiskUuid không có sẵn, không thể tìm ổ lưu trữ bởi UUID"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1002 src/esx/esx_storage_driver.c:1235
|
|
msgid "Creating non-file volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1011 src/esx/esx_storage_driver.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1018 src/esx/esx_storage_driver.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1098
|
|
msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
|
|
msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1123
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1151 src/esx/esx_storage_driver.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creation of %s volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1324
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not copy volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1411
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not delete volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1459
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not wipe volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_storage_driver.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' has unknown type"
|
|
msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
|
|
"https)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
|
|
"1)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|socks"
|
|
"(|4|4a|5))"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
|
|
"4|4a|5))"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:164
|
|
msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
|
|
msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'proxy' has unexpected portvalue '%s' (should be [1..65535])"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'proxy' có giá trị cổng không mong đợi '%s' (nên là "
|
|
"[1..65535])"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
|
|
"dẫn>'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
|
|
msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_util.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Formating IP address for host '%s' failed: %s"
|
|
msgstr "Định dạng địa chỉ IP cho host '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:251
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
|
|
msgstr ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:304
|
|
msgid "Could not initialize CURL"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:324
|
|
msgid "Could not build CURL header list"
|
|
msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:360
|
|
msgid "Could not initialize CURL mutex"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VI API major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi phiên bản VI API chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting GSX major/minor version '2.0' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi phiên bản GSX chính/phụ '2.0' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting ESX major/minor version '3.5' or '4.x' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi phiên bản ESX chính/phụ '3.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VPX major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi phiên bản VPX chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
|
|
"thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datacenter '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm trung tâm dữ liệu '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find compute resource '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tài nguyên tính toán '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:583
|
|
msgid "Could not retrieve resource pool"
|
|
msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:592
|
|
msgid "Path has to specify the host system"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định hệ thống chủ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find host system '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy hệ thống chủ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Response for call to '%s' could not be parsed"
|
|
msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' không thể được phân tích"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Response for call to '%s' is an empty XML document"
|
|
msgstr "Đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' là một tài liệu XML rỗng"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:873
|
|
msgid "Could not create XPath context"
|
|
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh XPath"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
|
|
"thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
|
|
"liệu thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
|
|
msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:937 src/esx/esx_vi.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:942 src/esx/esx_vi.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:986
|
|
msgid "Invalid argument (occurrence)"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ (sự cố)"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1052 src/esx/esx_vi_types.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1066 src/esx/esx_vi.c:1138 src/esx/esx_vi_types.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1241 src/esx/esx_vi.c:1314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong XML element type %d"
|
|
msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1517 src/esx/esx_vi_methods.c:165
|
|
msgid "Invalid call"
|
|
msgstr "Gọi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1578
|
|
msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
|
|
msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1628 src/esx/esx_vi.c:1640 src/esx/esx_vi.c:1654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1691
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not lookup '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1697
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1703
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid occurrence value"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1773
|
|
msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1834 src/esx/esx_vi.c:1867 src/esx/esx_vi.c:1903
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2012
|
|
msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
|
|
msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2050
|
|
msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2060
|
|
msgid "Could not get name of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2088
|
|
msgid "Could not get UUID of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2449
|
|
msgid "Other tasks are pending for this domain"
|
|
msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2687
|
|
msgid "Could not lookup datastore host mount"
|
|
msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2964
|
|
msgid "Domain has no current snapshot"
|
|
msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:2971
|
|
msgid "Could not lookup root snapshot list"
|
|
msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
|
|
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3146
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not search in datastore '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm trong datastore '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No storage volume with key or path '%s'"
|
|
msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3291
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not serach in datastore '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm trong datastore '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3419
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object"
|
|
msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3535 src/esx/esx_vi.c:3569
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
|
|
"possible answers"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
|
|
"trả lời khả thi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3543
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s, but no default answer is specified"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
|
|
"thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3564
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
|
|
"khả thi là %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3673
|
|
msgid ""
|
|
"Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancelation failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác vụ có thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời nhưng việc hủy "
|
|
"đã thất bại"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3678
|
|
msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
|
|
msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3747
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi.c:3871
|
|
msgid "Unexpected product version"
|
|
msgstr "Phiên bản sản phẩm không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:205 src/esx/esx_vi_types.c:520
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is missing 'type' property"
|
|
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:839 src/esx/esx_vi_types.c:901
|
|
msgid "Could not copy an XML node"
|
|
msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:912
|
|
msgid "AnyType is missing 'type' property"
|
|
msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' is out of %s range"
|
|
msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1309
|
|
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
|
|
msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1364 src/esx/esx_vi_types.c:1374
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1387 src/esx/esx_vi_types.c:1401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1484
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "MethodFault is missing 'type' property"
|
|
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#: src/esx/esx_vi_types.c:1581
|
|
msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
|
|
msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:68 src/fdstream.c:104 src/fdstream.c:171 src/fdstream.c:247
|
|
#: src/fdstream.c:285
|
|
msgid "stream is not open"
|
|
msgstr "luồng chưa mở"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:75 src/fdstream.c:111
|
|
msgid "stream does not have a callback registered"
|
|
msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:178
|
|
msgid "stream already has a callback registered"
|
|
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:188
|
|
msgid "cannot register file watch on stream"
|
|
msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Too many bytes to write to stream"
|
|
msgstr "không thể ghi vào luồng"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:263
|
|
msgid "cannot write to stream"
|
|
msgstr "không thể ghi vào luồng"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:279
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Too many bytes to read from stream"
|
|
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:301
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot read from stream"
|
|
msgstr "không thể đọc từ %s"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:338
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to initialize mutex"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:361
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to open UNIX socket"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:404
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "UNIX domain sockets are not supported on this platform"
|
|
msgstr "sinh hook không hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:418
|
|
msgid "Unexpected O_CREAT flag when opening existing file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:423 src/fdstream.c:469
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to open stream for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:430 src/fdstream.c:476
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to access stream for '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
|
|
|
|
#: src/fdstream.c:444 src/fdstream.c:490
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Non-blocking I/O is not supported on %s"
|
|
msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0"
|
|
|
|
#: src/interface/netcf_driver.c:186
|
|
msgid "failed to get number of interfaces on host"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy số của giao diện trên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/interface/netcf_driver.c:207
|
|
msgid "failed to list host interfaces"
|
|
msgstr "thất bại khi liệt kê các giao diện máy chủ"
|
|
|
|
#: src/interface/netcf_driver.c:228
|
|
msgid "failed to get number of defined interfaces on host"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy số các giao diện đã tạo trên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/interface/netcf_driver.c:249
|
|
msgid "failed to list host defined interfaces"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy danh sách các giao diện đã tạo trên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/interface/netcf_driver.c:316
|
|
msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: src/internal.h:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unsupported flags (0x%lx)"
|
|
msgstr "%s: cờ không hỗ trợ (0x%lx)"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:527 src/libvirt.c:560 src/libvirt.c:593 src/libvirt.c:626
|
|
#: src/libvirt.c:659 src/libvirt.c:692 src/libvirt.c:728 src/libvirt.c:768
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Too many drivers, cannot register %s"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:735
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tried to register an internal Xen driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initialization of %s state driver failed"
|
|
msgstr "Khởi chạy trình điều khiển trạng thái %s thất bại"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:1007
|
|
msgid "could not parse connection URI"
|
|
msgstr "không thể phân tích URI kết nối"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
|
|
msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:1079
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "No connection for URI %s"
|
|
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:2334
|
|
msgid "cannot get working directory"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:2341 src/libvirt.c:2418
|
|
msgid "path too long"
|
|
msgstr "đường dẫn quá dài"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:2411
|
|
msgid "cannot get current directory"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:3054
|
|
msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:3217
|
|
msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:3306 src/qemu/qemu_driver.c:8790
|
|
msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:3557
|
|
msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
|
|
msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:4423 src/libvirt.c:4522
|
|
msgid "flags must be zero"
|
|
msgstr "cờ phải là không"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:4516
|
|
msgid "path is NULL"
|
|
msgstr "đường dẫn NULL"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:4529
|
|
msgid "buffer is NULL"
|
|
msgstr "bộ đệm NULL"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:4631 src/qemu/qemu_driver.c:7631
|
|
msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:4638
|
|
msgid "buffer is NULL but size is non-zero"
|
|
msgstr "bộ đệm NULL nhưng kích thước khác không"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:10888
|
|
msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:10985
|
|
msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
|
|
|
|
#: src/libvirt.c:12699
|
|
msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:135
|
|
msgid "setsid failed"
|
|
msgstr "setsid thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:141
|
|
msgid "ioctl(TIOCSTTY) failed"
|
|
msgstr "ioctl(TIOCSTTY) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:156
|
|
msgid "dup2(stdin) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdin) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:162
|
|
msgid "dup2(stdout) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdout) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:168
|
|
msgid "dup2(stderr) failed"
|
|
msgstr "dup2(stderr) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:196
|
|
msgid "Unable to send container continue message"
|
|
msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:225
|
|
msgid "Failed to read the container continue message"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:323
|
|
msgid "Failed to make root private"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:334 src/lxc/lxc_container.c:356
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to bind new root %s into tmpfs"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn kết root mới %s vào tmpfs"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to chroot into %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi chroot vào %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:381
|
|
msgid "Failed to pivot root"
|
|
msgstr "Thất bại khi pivot root"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mkdir %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount %s on %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp %s trên %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:438
|
|
msgid "Cannot create /dev/pts"
|
|
msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:445
|
|
msgid "Failed to mount /dev/pts in container"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp /dev/pts trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:488
|
|
msgid "Failed to create symlink /dev/ptmx to /dev/pts/ptmx"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng /dev/ptmx vào /dev/pts/ptmx"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:496
|
|
msgid "Failed to make device /dev/ptmx"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị /dev/ptmx"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:507
|
|
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/tty1"
|
|
msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:512
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/console"
|
|
msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:547 src/lxc/lxc_container.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount %s at %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp %s tại %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:570
|
|
msgid "Failed to read /proc/mounts"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi bỏ lắp '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:649
|
|
msgid "Failed to make / slave"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo đầy tớ / "
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:673
|
|
msgid "Failed to mount /proc"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp /proc"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove capabilities: %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa bỏ các khả năng: %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:757
|
|
msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
|
|
msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open tty %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_container.c:872
|
|
msgid "Failed to run clone container"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_conf.c:66 src/qemu/qemu_driver.c:1060 src/uml/uml_conf.c:81
|
|
msgid "cannot get the host uuid"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:95
|
|
msgid "Unable to get cgroup for driver"
|
|
msgstr "Không thể lấy cgroup cho trình điều khiển"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create cgroup for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo cgroup cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:111
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to set Blkio weight for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to set memory limit for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:131 src/qemu/qemu_cgroup.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to set memory hard limit for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:141 src/qemu/qemu_cgroup.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to set memory soft limit for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế mềm bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:151 src/qemu/qemu_cgroup.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to set swap hard limit for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng trao đổi cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to deny devices for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to allow device %c:%d:%d for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể cho phép thiết bị %c:%d:%d cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to allow PYT devices for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể cho phép các thiết bị PYT cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add task %d to cgroup for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể thêm tác vụ %d vào cgroup cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create server socket '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo socket máy phục vụ '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Socket path %s too long for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn socket %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to bind server socket '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi gắn kết socket máy phục vụ '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to listen server socket %s"
|
|
msgstr "thất bại khi nghe socket máy phục vụ %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read of fd %d failed"
|
|
msgstr "đọc fd %d thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write to fd %d failed"
|
|
msgstr "ghi vào fd %d thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:367
|
|
msgid "epoll_create(2) failed"
|
|
msgstr "epoll_create(2) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:377
|
|
msgid "epoll_ctl(appPty) failed"
|
|
msgstr "epoll_ctl(appPty) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:383
|
|
msgid "epoll_ctl(contPty) failed"
|
|
msgstr "epoll_ctl(contPty) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:391
|
|
msgid "epoll_ctl(monitor) failed"
|
|
msgstr "epoll_ctl(monitor) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:399 src/lxc/lxc_controller.c:431
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:437
|
|
msgid "epoll_ctl(client) failed"
|
|
msgstr "epoll_ctl(client) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:419
|
|
msgid "accept(monitor,...) failed"
|
|
msgstr "accept(monitor,...) thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error event %d"
|
|
msgstr "lỗi sự kiện %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:474
|
|
msgid "epoll_wait() failed"
|
|
msgstr "epoll_wait() thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:575
|
|
msgid "sockpair failed"
|
|
msgstr "sockpair thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:608
|
|
msgid "Cannot unshare mount namespace"
|
|
msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:614
|
|
msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make path %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount devpts on %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:652 src/lxc/lxc_controller.c:661
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1493
|
|
msgid "Failed to allocate tty"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:855
|
|
msgid "Unable to change to root dir"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:861
|
|
msgid "Unable to become session leader"
|
|
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_controller.c:872
|
|
msgid "Failed to accept a connection from driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi chấp nhận một kết nối từ trình điều khiển"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///"
|
|
msgstr "Đường dẫn URI của LXC không mong đợi '%s', thử lxc:///"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:146
|
|
msgid "lxc state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching id %d"
|
|
msgstr "Không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:238 src/lxc/lxc_driver.c:292 src/lxc/lxc_driver.c:317
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:341 src/lxc/lxc_driver.c:469 src/lxc/lxc_driver.c:522
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:582 src/lxc/lxc_driver.c:611 src/lxc/lxc_driver.c:636
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:668 src/lxc/lxc_driver.c:730 src/lxc/lxc_driver.c:829
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:935 src/lxc/lxc_driver.c:1604
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1736 src/lxc/lxc_driver.c:1921
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2297 src/lxc/lxc_driver.c:2362
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2408 src/lxc/lxc_driver.c:2462
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2489 src/lxc/lxc_driver.c:2659
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2724 src/vmware/vmware_driver.c:576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:419 src/lxc/lxc_driver.c:1610
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1681
|
|
msgid "System lacks NETNS support"
|
|
msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:475
|
|
msgid "Cannot delete active domain"
|
|
msgstr "Không thể xóa miền hoạt động"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:481
|
|
msgid "Cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:534 src/lxc/lxc_driver.c:692 src/lxc/lxc_driver.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to get cgroup for %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy cgroup cho %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:540
|
|
msgid "Cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:545
|
|
msgid "Cannot read memory usage for domain"
|
|
msgstr "Không thể đọc sự sử dụng bộ nhớ cho miền"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:642
|
|
msgid "Cannot set max memory lower than current memory"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:674
|
|
msgid "Cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:680 src/lxc/lxc_driver.c:1742
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1927 src/lxc/lxc_driver.c:2414
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2665 src/lxc/lxc_driver.c:2730
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:491 src/openvz/openvz_driver.c:531
|
|
msgid "Domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:686
|
|
msgid "cgroups must be configured on the host"
|
|
msgstr "các cgroup phải được cấu hình trên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:698
|
|
msgid "Failed to set memory for domain"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:736 src/qemu/qemu_driver.c:7041
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7157 src/qemu/qemu_driver.c:7257
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find cgroup for domain %s"
|
|
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:748 src/qemu/qemu_driver.c:7053
|
|
msgid "invalid type for memory hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu không hợp lệ cho hard_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:756 src/qemu/qemu_driver.c:7061
|
|
msgid "unable to set memory hard_limit tunable"
|
|
msgstr "không thể đặt hard_limit bộ nhớ điều phối được"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:763 src/qemu/qemu_driver.c:7068
|
|
msgid "invalid type for memory soft_limit tunable, expected a 'ullong'"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu không hợp lệ cho soft_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:771 src/qemu/qemu_driver.c:7076
|
|
msgid "unable to set memory soft_limit tunable"
|
|
msgstr "không thể đặt soft_limit bộ nhớ điều phối được"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:778 src/qemu/qemu_driver.c:7083
|
|
msgid "invalid type for swap_hard_limit tunable, expected a 'ullong'"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu không hợp lệ cho swap_hard_limit điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:786 src/qemu/qemu_driver.c:7091
|
|
msgid "unable to set swap_hard_limit tunable"
|
|
msgstr "không thể đặt swap_hard_limit bộ nhớ điều phối được"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:791 src/qemu/qemu_driver.c:7096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory tunable `%s' not implemented"
|
|
msgstr "Hòa phối bộ nhớ '%s' không được thi hành"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:795 src/qemu/qemu_driver.c:7100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parameter `%s' not supported"
|
|
msgstr "Tham số '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:841 src/lxc/lxc_driver.c:2351
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7151 src/qemu/qemu_driver.c:7314
|
|
msgid "Invalid parameter count"
|
|
msgstr "Đếm tham số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:862 src/qemu/qemu_driver.c:7172
|
|
msgid "unable to get memory hard limit"
|
|
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:867 src/qemu/qemu_driver.c:7177
|
|
msgid "Field memory hard limit too long for destination"
|
|
msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:877 src/qemu/qemu_driver.c:7187
|
|
msgid "unable to get memory soft limit"
|
|
msgstr "không thể lấy hạn chế mềm bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:882 src/qemu/qemu_driver.c:7192
|
|
msgid "Field memory soft limit too long for destination"
|
|
msgstr "Trường hạn chế mềm bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:892 src/qemu/qemu_driver.c:7202
|
|
msgid "unable to get swap hard limit"
|
|
msgstr "không thể lấy hạn chế cứng trao đổi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:897 src/qemu/qemu_driver.c:7207
|
|
msgid "Field swap hard limit too long for destination"
|
|
msgstr "Trường hạn chế cứng trao đổi quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waitpid failed to wait for container %d: %d"
|
|
msgstr "waitpid thất bại khi đợi bộ chứa %d: %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1092
|
|
msgid "Failed to get bridge for interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy cầu nối cho giao diện"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add %s device to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thêm thiết bị %s vào %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1156
|
|
msgid "Failed to create client socket"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Socket path %s too big for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1170
|
|
msgid "Failed to connect to client socket"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối tới socket trình khách"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid PID %d for container"
|
|
msgstr "PID không hợp lệ %d cho bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to kill pid %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết thúc pid %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot wait for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đợi '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Container '%s' unexpectedly shutdown during startup"
|
|
msgstr "Bộ chứa '%s' tắt bất ngờ trong khi khởi động"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create log directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read pid file %s/%s.pid"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin pid %s/%s.pid"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1565
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not close logfile"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1616 src/vmware/vmware_driver.c:582
|
|
msgid "Domain is already running"
|
|
msgstr "Miền đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:1982 src/qemu/qemu_driver.c:273
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown release: %s"
|
|
msgstr "Phát hành không rõ: %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2309 src/qemu/qemu_driver.c:7280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid parameter `%s'"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2315
|
|
msgid "Invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set cpu_shares=%llu"
|
|
msgstr "thất bại khi đặt cpu_shares=%llu"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2374
|
|
msgid "Field cpu_shares too big for destination"
|
|
msgstr "Trường cpu_shares quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid path, '%s' is not a known interface"
|
|
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2495
|
|
msgid "Cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2527 src/qemu/qemu_driver.c:6960
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2534 src/network/bridge_driver.c:2346
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6967 src/storage/storage_driver.c:1034
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete symlink '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2672 src/openvz/openvz_driver.c:499
|
|
msgid "Suspend operation failed"
|
|
msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2737 src/openvz/openvz_driver.c:539
|
|
msgid "Resume operation failed"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2779 src/qemu/qemu_driver.c:3443
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3495 src/qemu/qemu_driver.c:3519
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3543 src/qemu/qemu_driver.c:3677
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3746 src/qemu/qemu_driver.c:3800
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3841 src/qemu/qemu_driver.c:3895
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3922 src/qemu/qemu_driver.c:3947
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4006 src/qemu/qemu_driver.c:4655
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4698 src/qemu/qemu_driver.c:4742
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4776 src/qemu/qemu_driver.c:4907
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5127 src/qemu/qemu_driver.c:5239
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5304 src/qemu/qemu_driver.c:5401
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5446 src/qemu/qemu_driver.c:6038
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6271 src/qemu/qemu_driver.c:6477
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6531 src/qemu/qemu_driver.c:6701
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6807 src/qemu/qemu_driver.c:6903
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6930 src/qemu/qemu_driver.c:7378
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7450 src/qemu/qemu_driver.c:7508
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7553 src/qemu/qemu_driver.c:7625
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7719 src/qemu/qemu_driver.c:8914
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9358 src/qemu/qemu_driver.c:9413
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9462 src/qemu/qemu_driver.c:9631
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9753 src/qemu/qemu_driver.c:9781
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9811 src/qemu/qemu_driver.c:9846
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9874 src/qemu/qemu_driver.c:9909
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9949 src/qemu/qemu_driver.c:10220
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:10285 src/qemu/qemu_driver.c:10343
|
|
#: src/test/test_driver.c:2067 src/uml/uml_driver.c:1398
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1423 src/uml/uml_driver.c:1456
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1747 src/uml/uml_driver.c:1861
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2095 src/vmware/vmware_driver.c:616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2785 src/opennebula/one_driver.c:592
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3682 src/qemu/qemu_driver.c:3702
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3755 src/qemu/qemu_driver.c:3809
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3850 src/qemu/qemu_driver.c:3962
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4337 src/qemu/qemu_driver.c:4704
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4917 src/qemu/qemu_driver.c:5010
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5136 src/qemu/qemu_driver.c:7387
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7456 src/qemu/qemu_driver.c:7522
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7640 src/qemu/qemu_driver.c:8925
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9387 src/qemu/qemu_driver.c:9430
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9468 src/qemu/qemu_driver.c:10291
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:10349 src/uml/uml_driver.c:2101
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1954 src/xen/xen_hypervisor.c:1128
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1212 src/xen/xen_hypervisor.c:1321
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1667
|
|
msgid "domain is not running"
|
|
msgstr "miền không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2792 src/uml/uml_driver.c:2108
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1961
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Named device aliases are not supported"
|
|
msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2803 src/xen/xen_driver.c:1976
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot find default console device"
|
|
msgstr "không thể trích xuất các thiết bị điều khiển"
|
|
|
|
#: src/lxc/lxc_driver.c:2809 src/qemu/qemu_driver.c:10381
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2125 src/xen/xen_driver.c:1982
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "character device %s is not using a PTY"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: src/lxc/veth.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create veth device pair '%s', '%s': %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo cặp thiết bị veth '%s', '%s': %d"
|
|
|
|
#: src/lxc/veth.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to enable '%s' (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi bật '%s' (%d)"
|
|
|
|
#: src/lxc/veth.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to move '%s' into NS(pid=%d) (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi di chuyển '%s' vào NS(pid=%d) (%d)"
|
|
|
|
#: src/lxc/veth.c:281 src/lxc/veth.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set '%s' to '%s' (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt '%s' thành '%s' (%d)"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:288 src/qemu/qemu_command.c:228
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:125
|
|
msgid "cannot initialize bridge support"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy hỗ trợ cầu nối"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:593 src/network/bridge_driver.c:599
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:652 src/network/bridge_driver.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:690
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "bridge '%s' has an invalid prefix"
|
|
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:726
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "couldn't write radvd config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:775 src/network/bridge_driver.c:941
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to enable masquerading to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang thành '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to enable UDP masquerading to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang UDP thành '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to enable TCP masquerading to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang TCP thành '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow routing from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow routing to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1018
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to add ip6tables rule to block outbound traffic from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1026
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to add ip6tables rule to block inbound traffic to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1035
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to add ip6tables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1044 src/network/bridge_driver.c:1052
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to add ip6tables rule to allow DNS requests from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1105 src/network/bridge_driver.c:1113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow DHCP requests from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DHCP từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1136 src/network/bridge_driver.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow DNS requests from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow TFTP requests from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu TFTP từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to block outbound traffic from '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to block inbound traffic to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add iptables rule to allow cross bridge traffic on '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1339
|
|
msgid "Reloading iptables rules"
|
|
msgstr "Tải lại các quy tắc iptables"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1392
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot write to %s to disable IPv6 on bridge %s"
|
|
msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot disable %s"
|
|
msgstr "không thể tắt %s"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot enable %s"
|
|
msgstr "không thể bật %s"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network is already in use by interface %s"
|
|
msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set IP address on bridge '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1572
|
|
msgid "network is already active"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create bridge '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1592
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set forward delay on bridge '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1600
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set STP '%s' on bridge '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to bring the bridge '%s' up"
|
|
msgstr "thất bại khi đem cầu nối '%s' lên"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1641
|
|
msgid "failed to enable IP forwarding"
|
|
msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shutting down network '%s'"
|
|
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1793 src/network/bridge_driver.c:2094
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2173 src/network/bridge_driver.c:2196
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2231 src/network/bridge_driver.c:2286
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2311
|
|
msgid "no network with matching uuid"
|
|
msgstr "không có mạng khớp uuid"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:1816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2055
|
|
msgid ""
|
|
"Multiple dhcp sections found. dhcp is supported only for a single IPv4 "
|
|
"address on each network"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2100
|
|
msgid "network is still active"
|
|
msgstr "mạng vẫn hoạt động"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2202
|
|
msgid "network is not active"
|
|
msgstr "mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2254
|
|
msgid "no network with matching id"
|
|
msgstr "không có mạng khớp id"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2260 src/test/test_driver.c:3180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' does not have a bridge name."
|
|
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2317
|
|
msgid "cannot set autostart for transient network"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
|
|
|
|
#: src/network/bridge_driver.c:2339 src/storage/storage_driver.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resolve driver link %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:267
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:296
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:331
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:362 src/test/test_driver.c:4930
|
|
#: src/test/test_driver.c:4956 src/test/test_driver.c:4992
|
|
#: src/test/test_driver.c:5023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no node device with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:307 src/test/test_driver.c:4967
|
|
msgid "no parent for this device"
|
|
msgstr "không có cha cho thiết bị này"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vport operation (%d)"
|
|
msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No vport operation path found for host%d"
|
|
msgstr "Không có đường dẫn thao tác vport tìm thấy cho máy chủ %d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
|
|
msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:468
|
|
msgid "Vport operation complete"
|
|
msgstr "Thao tác vport hoàn tất"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_driver.c:481
|
|
msgid "Could not get current time"
|
|
msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:721
|
|
msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
|
|
msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:726
|
|
msgid "dbus_bus_get failed"
|
|
msgstr "dbus_bus_get thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:736
|
|
msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
|
|
msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:740
|
|
msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
|
|
msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:754
|
|
msgid "dbus_connection_set_watch_functions failed"
|
|
msgstr "dbus_connection_set_watch_functions thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:775
|
|
msgid "setting up HAL callbacks failed"
|
|
msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:781 src/node_device/node_device_hal.c:842
|
|
msgid "libhal_get_all_devices failed"
|
|
msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_hal.c:794 src/qemu/qemu_driver.c:4128
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4164 src/qemu/qemu_driver.c:4194
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4215 src/qemu/qemu_driver.c:4221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open WWN path '%s' for reading"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở đường dẫn WWN '%s' để đọc"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read WWPN for host%d"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc WWPN cho máy chủ %d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read WWNN for host%d"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc WWNN cho máy chủ %d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:218
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve device link '%s': '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi giải quyết liên kết thiết bị '%s': '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:293
|
|
msgid "Failed to allocate memory for PCI device name"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho tên thiết bị PCI"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get SR IOV function from device link '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy chức năng SR IOV từ liên kết thiết bị '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to allocate memory for property value for property key '%s' on device "
|
|
"with sysname '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính cho khóa thuộc tính '%s' "
|
|
"trên thiết bị với tên hệ thống '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to allocate memory for sysfs attribute value for sysfs attribute '%s' "
|
|
"on device with sysname '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính sysfs cho thuộc tính "
|
|
"sysfs '%s' trên thiết bị với tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Buffer error when generating device name for device with sysname '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi bộ đệm khi đang tạo tên thiết bị cho thiết bị với tên hệ thống '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI host found, but its udev name '%s' does not begin with 'host'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy chủ SCSI đã thấy, nhưng tên udev '%s' của nó không bắt đầu với 'host'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown device type %d"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị không rõ %d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1323
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create device for '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "udev scan devices returned %d"
|
|
msgstr "udev quét thiết bị trả lại %d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1446
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
|
|
"descriptor %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
|
|
"%d"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1453
|
|
msgid "udev_monitor_receive_device returned NULL"
|
|
msgstr "udev_monitor_receive_device trả lại NULL"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1601
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to initialize libpciaccess: %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1623
|
|
msgid "Failed to initialize mutex for driverState"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi chạy mutex cho driverState"
|
|
|
|
#: src/node_device/node_device_udev.c:1645
|
|
msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
|
|
msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:91 src/nodeinfo.c:137 src/nodeinfo.c:343
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2047 src/util/pci.c:1346 src/util/util.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:96 src/nodeinfo.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read from %s"
|
|
msgstr "không thể đọc từ %s"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not convert '%s' to an integer"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi '%s' thành một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:206
|
|
msgid "parsing cpuinfo processor"
|
|
msgstr "đang phân tích bộ xử lý cpuinfo"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:218
|
|
msgid "parsing cpuinfo cpu MHz"
|
|
msgstr "đang phân tích cpu Mhz trong cpuinfo"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:245
|
|
msgid "no cpus found"
|
|
msgstr "không tìm thấy cpu"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot opendir %s"
|
|
msgstr "không thể opendir %s"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "problem reading %s"
|
|
msgstr "lỗi đọc %s"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:304
|
|
msgid "no sockets found"
|
|
msgstr "không tìm thấy socket"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:309
|
|
msgid "no threads found"
|
|
msgstr "không tìm thấy luồng"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:359
|
|
msgid "node info not implemented on this platform"
|
|
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:453 src/nodeinfo.c:490
|
|
msgid "NUMA not supported on this host"
|
|
msgstr "NUMA không hỗ trợ trên máy chủ này"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
|
|
msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:471 src/nodeinfo.c:498
|
|
msgid "Failed to query NUMA free memory"
|
|
msgstr "Thất bại khi truy vấn bộ nhớ trống NUMA"
|
|
|
|
#: src/nodeinfo.c:519 src/nodeinfo.c:526
|
|
msgid "NUMA memory information not available on this platform"
|
|
msgstr "thông tin bộ nhớ NUMA không có sẵn trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:231 src/nwfilter/nwfilter_driver.c:376
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:421
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no nwfilter with matching uuid"
|
|
msgstr "không có pool nwfilter khớp uuid"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:257
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no nwfilter with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:383
|
|
msgid "nwfilter is in use"
|
|
msgstr "nwfilter đang được dùng"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find value for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Buffer to small to print MAC address '%s' into"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ để in địa chỉ MAC '%s' vào"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:202
|
|
msgid "buffer too small for IP address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:216
|
|
msgid "buffer too small for IPv6 address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:227
|
|
msgid "Buffer too small for MAC address"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:239
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:259
|
|
msgid "Buffer too small for uint8 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:249
|
|
msgid "Buffer too small for uint16 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled datatype %x"
|
|
msgstr "Kiểu dữ liệu không xử lý %x"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create rule since %s tool is missing."
|
|
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ %s bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1886
|
|
msgid "cannot create rule since ebtables tool is missing."
|
|
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2394
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' protocol not support for net type '%s'"
|
|
msgstr "giao thức '%s' không hỗ trợ kiểu mạng '%s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2434
|
|
msgid "illegal protocol type"
|
|
msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2499
|
|
msgid "cannot create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2506
|
|
msgid "cannot change permissions on temp. file"
|
|
msgstr "không thể thay đổi quyền trên tập tin temp."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2515
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2524
|
|
msgid "cannot write string to file"
|
|
msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2973
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3065
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3176
|
|
msgid "cannot create rules since ebtables tool is missing."
|
|
msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3031
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3149
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3220
|
|
msgid "Some rules could not be created."
|
|
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
|
|
msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Some rules could not be created for interface %s."
|
|
msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo cho giao diện %s."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3613
|
|
msgid "error while executing CLI commands"
|
|
msgstr "lỗi khi đang thực hiện các lệnh CLI"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3748
|
|
msgid "essential tools to support ip(6)tables firewalls could not be located"
|
|
msgstr ""
|
|
"các công cụ thiết yếu cho hỗ trợ các tường lửa ip(6)tables không thể được "
|
|
"định vị"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3757
|
|
msgid "firewall tools were not found or cannot be used"
|
|
msgstr "các công cụ tường lửa không tìm thấy hoặc không thể sử dụng"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:154
|
|
msgid "Could not add variable 'MAC' to hashmap"
|
|
msgstr "Không thể thêm tham số 'MAC' vào sơ đồ băm"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:164
|
|
msgid "Could not add variable 'IP' to hashmap"
|
|
msgstr "Không thể thêm tham số 'IP' vào sơ đồ băm"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:359
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:450
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter '%s' is in use."
|
|
msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:408
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "referenced filter '%s' is missing"
|
|
msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:713
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:935
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:961
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find filter '%s'"
|
|
msgstr "Không thể thấy bộ lọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:153
|
|
msgid "mutex initialization failed"
|
|
msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface name %s does not fit into buffer "
|
|
msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encountered an error on interface %s index %d"
|
|
msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:718
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
|
|
"possibly due to missing tools"
|
|
msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Destination buffer for ifname ('%s') not large enough"
|
|
msgstr "Bộ đệm ghi cho ifname ('%s') không đủ lớn"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Destination buffer for linkdev ('%s') not large enough"
|
|
msgstr "Bộ đệm ghi cho linkdev (%s') không đủ lớn"
|
|
|
|
#: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:806
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
|
|
"learning support"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
|
|
"chỉ IP"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_conf.c:151
|
|
msgid "Error submitting virtual machine to OpenNebula"
|
|
msgstr "Lỗi gửi máy ảo tới OpenNebula"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:289 src/opennebula/one_driver.c:320
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:395 src/openvz/openvz_driver.c:354
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:441 src/openvz/openvz_driver.c:485
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:525 src/openvz/openvz_driver.c:565
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:603 src/openvz/openvz_driver.c:1077
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1121 src/openvz/openvz_driver.c:1153
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1246 src/uml/uml_driver.c:1370
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1493 src/uml/uml_driver.c:1533
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1584 src/uml/uml_driver.c:1650
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1922 src/uml/uml_driver.c:1948
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2022 src/vbox/vbox_tmpl.c:1934
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1994 src/vbox/vbox_tmpl.c:4989
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5077 src/vbox/vbox_tmpl.c:5282
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8186 src/vmware/vmware_driver.c:323
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:374 src/vmware/vmware_driver.c:423
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:467 src/vmware/vmware_driver.c:806
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:884
|
|
msgid "no domain with matching uuid"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:295 src/qemu/qemu_driver.c:6489
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1662 src/vmware/vmware_driver.c:628
|
|
msgid "cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:326 src/test/test_driver.c:532
|
|
#: src/test/test_driver.c:1690 src/test/test_driver.c:2227
|
|
#: src/test/test_driver.c:2727 src/test/test_driver.c:2782
|
|
msgid "getting time of day"
|
|
msgstr "lấy giờ của ngày"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain named %s"
|
|
msgstr "không có miền tên %s"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already an OpenNebula VM active with the name: '%s' id: %d "
|
|
msgstr "Đã có một máy ảo OpenNebula hoạt động với tên: '%s' id: %d"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:511 src/opennebula/one_driver.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with id %d"
|
|
msgstr "không có miền với ID %d"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:517 src/opennebula/one_driver.c:553
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:588 src/opennebula/one_driver.c:621
|
|
msgid "Wrong state to perform action"
|
|
msgstr "Trang thái sai để thực hiện hành động"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:595 src/opennebula/one_driver.c:628
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3416 src/uml/uml_driver.c:1310
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1340 src/vbox/vbox_tmpl.c:1209
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1496 src/vbox/vbox_tmpl.c:1548
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1599 src/vbox/vbox_tmpl.c:1649
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1695 src/vbox/vbox_tmpl.c:1765
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching id %d"
|
|
msgstr "không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#: src/opennebula/one_driver.c:625
|
|
msgid "domain is not paused"
|
|
msgstr "miền không bị dừng"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:134
|
|
msgid "Could not extract vzctl version"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:258
|
|
msgid "Too long network device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network ifname %s too long for destination"
|
|
msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:275
|
|
msgid "Too long bridge device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge name %s too long for destination"
|
|
msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:292
|
|
msgid "Wrong length MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too long for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:302
|
|
msgid "Wrong MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC sai"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:460 src/openvz/openvz_conf.c:1019
|
|
msgid "Failed to parse vzlist output"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:499
|
|
msgid "UUID in config file malformed"
|
|
msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid uuid %s"
|
|
msgstr "uuid %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_conf.c:981
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to scan configuration directory"
|
|
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:112
|
|
msgid "Container is not defined"
|
|
msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:157 src/openvz/openvz_driver.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not put argument to %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt tham số vào %s"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:175
|
|
msgid "only one filesystem supported"
|
|
msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:184
|
|
msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:195
|
|
msgid "Could not convert domain name to VEID"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:201
|
|
msgid "Could not copy default config"
|
|
msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:207
|
|
msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
|
|
msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:214
|
|
msgid "Error creating command for container"
|
|
msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:220 src/openvz/openvz_driver.c:779
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:986 src/openvz/openvz_driver.c:1043
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1090 src/openvz/openvz_driver.c:1128
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1220 src/openvz/openvz_driver.c:1399
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1451 src/openvz/openvz_driver.c:1555
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:192 src/vmware/vmware_driver.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not exec %s"
|
|
msgstr "Không thể thực thi %s"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read cputime for domain %d"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:572 src/openvz/openvz_driver.c:610
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:329 src/vmware/vmware_driver.c:382
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:477
|
|
msgid "domain is not in running state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:690
|
|
msgid "Container ID is not specified"
|
|
msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:726
|
|
msgid "Could not generate eth name for container"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:738
|
|
msgid "Could not generate veth name"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên veth"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:821
|
|
msgid "Could not configure network"
|
|
msgstr "Không thể cấu hình mạng"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:832
|
|
msgid "cannot replace NETIF config"
|
|
msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already an OPENVZ VM active with the id '%s'"
|
|
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ hoạt động với id '%s'"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:881 src/openvz/openvz_driver.c:969
|
|
msgid "Error creating initial configuration"
|
|
msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:889 src/openvz/openvz_driver.c:975
|
|
msgid "Could not set UUID"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:898 src/vbox/vbox_tmpl.c:4787
|
|
msgid "current vcpu count must equal maximum"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:904 src/openvz/openvz_driver.c:997
|
|
msgid "Could not set number of virtual cpu"
|
|
msgstr "Không thể đặt số cpu ảo"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:912
|
|
msgid "Could not set memory size"
|
|
msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already an OPENVZ VM defined with the id '%s'"
|
|
msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ định nghĩa với id '%s'"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1030
|
|
msgid "no domain with matching id"
|
|
msgstr "không có miền khớp id"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1036 src/vmware/vmware_driver.c:213
|
|
msgid "domain is not in shutoff state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1083 src/qemu/qemu_driver.c:6483
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1656
|
|
msgid "cannot delete active domain"
|
|
msgstr "không thể xóa miền hoạt động"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1159
|
|
msgid "Could not read container config"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1181 src/qemu/qemu_driver.c:3309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1190 src/openvz/openvz_driver.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1252
|
|
msgid "VCPUs should be >= 1"
|
|
msgstr "Số VCPU phải >= 1"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
|
|
msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1310
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1316
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1410 src/openvz/openvz_driver.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse VPS ID %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
|
|
|
|
#: src/openvz/openvz_driver.c:1419 src/openvz/openvz_driver.c:1472
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to close file"
|
|
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse number from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:450 src/phyp/phyp_driver.c:456
|
|
msgid "Unable to write information to local file."
|
|
msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:462 src/phyp/phyp_driver.c:773
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not close %s"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc từ %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:827
|
|
msgid "Unable to determine number of domains."
|
|
msgstr "Không thể quyết định số miền"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:981 src/phyp/phyp_driver.c:1062
|
|
msgid "No authentication callback provided."
|
|
msgstr "Không có callback xác thực được cung cấp"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while getting %s address info"
|
|
msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to connect to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1039
|
|
msgid "Failure establishing SSH session."
|
|
msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1081
|
|
msgid "Authentication failed"
|
|
msgstr "Xác thực thất bại"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1136
|
|
msgid "Missing server name in phyp:// URI"
|
|
msgstr "Thiếu tên máy phục vụ trong URI phyp://"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1185
|
|
msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1192
|
|
msgid "Error while opening SSH session."
|
|
msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1729 src/phyp/phyp_driver.c:1796
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2029
|
|
msgid "Unable to get VIOS profile name."
|
|
msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1791 src/phyp/phyp_driver.c:1986
|
|
msgid "Unable to get VIOS name"
|
|
msgstr "Không thể lấy tên VIOS"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1801
|
|
msgid "Unable to get free slot number"
|
|
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:1996 src/phyp/phyp_driver.c:2000
|
|
msgid "Unable to create new virtual adapter"
|
|
msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2121
|
|
msgid ""
|
|
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your "
|
|
"support to enable this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
|
|
"bật tính năng này."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create Volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2391 src/phyp/phyp_driver.c:2686
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3241
|
|
msgid "Unable to determine storage pool's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2396 src/phyp/phyp_driver.c:3246
|
|
msgid "Unable to determine storage pool's uuid."
|
|
msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2402 src/phyp/phyp_driver.c:3252
|
|
msgid "Unable to determine storage pools's size."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2415 src/phyp/phyp_driver.c:3265
|
|
msgid "Unable to determine storage pools's source adapter."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2420
|
|
msgid "Error parsing volume XML."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích XML ổ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2426
|
|
msgid "StoragePool name already exists."
|
|
msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2434
|
|
msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2439
|
|
msgid "Capacity cannot be empty."
|
|
msgstr "Dung lượng không được để trống."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2657
|
|
msgid "Unable to determine storage sp's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2662
|
|
msgid "Unable to determine storage sp's uuid."
|
|
msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2667
|
|
msgid "Unable to determine storage sps's size."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2679
|
|
msgid "Unable to determine storage sps's source adapter."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2691
|
|
msgid "Unable to determine volume's key."
|
|
msgstr "Không thể quyết định khóa của ổ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:2947 src/phyp/phyp_driver.c:2996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create Storage Pool: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3536
|
|
msgid "Unable to determine domain's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên miền."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3541
|
|
msgid "Unable to generate random uuid."
|
|
msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3547
|
|
msgid "Unable to determine domain's max memory."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3553
|
|
msgid "Unable to determine domain's memory."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3559
|
|
msgid "Unable to determine domain's CPU."
|
|
msgstr "Không thể quyết định CPU miền."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3732
|
|
msgid ""
|
|
"Field \"<memory>\" on the domain XML file is missing or has invalid value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trường \"<memory>' trên tập tin XML miền bị thiếu hoặc có giá trị không hợp "
|
|
"lệ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3739
|
|
msgid ""
|
|
"Field \"<currentMemory>\" on the domain XML file is missing or has invalid "
|
|
"value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trường \"<CurrentMemory>' trên tập tin XML miền bị thiếu hoặc có giá trị "
|
|
"không hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3746
|
|
msgid "Domain XML must contain at least one \"<disk>\" element."
|
|
msgstr "XML miền phải chứa ít nhất một thành phần \"<disk>\"."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3752
|
|
msgid "Field \"<src>\" under \"<disk>\" on the domain XML file is missing."
|
|
msgstr "Trường \"<src>\" dưới \"<disk>\" trên tập tin XML miền bị thiếu."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3780
|
|
msgid "Unable to add LPAR to the table"
|
|
msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng"
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3885
|
|
msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible."
|
|
msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể."
|
|
|
|
#: src/phyp/phyp_driver.c:3916
|
|
msgid ""
|
|
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your "
|
|
"support to enable this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
|
|
"bật tính năng này."
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add ebtables rule to set default policy to drop on '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"thất bại khi thêm quy tắc ebtables để đặt chính sách mặc định để thả trên "
|
|
"'%s' "
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot filter mac addresses on bridge '%s'"
|
|
msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:79 src/qemu/qemu_bridge_filter.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add ebtables rule to allow routing to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép định tuyến tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:181 src/qemu/qemu_capabilities.c:1142
|
|
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find QEMU binary %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm binary QEMU %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse %s version number in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích số phiên bản %s trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_capabilities.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to allow access for disk path %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:117
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to deny access for disk path %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:153 src/qemu/qemu_driver.c:4504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to allow device %s for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:173
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to allow device %s"
|
|
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create cgroup for %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to deny all devices for %s"
|
|
msgstr "Không thể từ chối tất cả thiết bị cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:224
|
|
msgid "unable to allow /dev/pts/ devices"
|
|
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/pts"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:232
|
|
msgid "unable to allow /dev/snd/ devices"
|
|
msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/snd/"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allow device %s"
|
|
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:278
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to set io weight for domain %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:285
|
|
msgid "Block I/O tuning is not available on this host"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:349 src/qemu/qemu_driver.c:4497
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6558 src/qemu/qemu_driver.c:6729
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:899 src/qemu/qemu_hotplug.c:1154
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1251
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to find cgroup for %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm cgroup cho %s\n"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find cgroup for domain %s"
|
|
msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_cgroup.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add domain %s task %d to cgroup"
|
|
msgstr "không thể thêm miền %s tác vụ %d cho cgroup"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:138 src/qemu/qemu_command.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:162
|
|
msgid "No support for macvtap device"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is not active."
|
|
msgstr "Mạng '%s' không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network type %d is not supported"
|
|
msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:259 src/uml/uml_conf.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add tap interface to bridge. %s is not a bridge device"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. %s không phải là một thiết bị "
|
|
"cầu nối"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:264 src/uml/uml_conf.c:154
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to add tap interface to bridge. Your kernel is missing the 'tun' "
|
|
"module or CONFIG_TUN, or you need to add the /dev/net/tun device node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. Nhân của bạn bị thiếu môđun "
|
|
"'tun' hoặc CONFIG_TUN, hoặc bạn cần thêm nút thiết bị /dev/net/tun."
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:270 src/uml/uml_conf.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add tap interface to bridge '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:274 src/uml/uml_conf.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add tap interface '%s' to bridge '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap '%s' vào cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:326
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces"
|
|
msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:352
|
|
msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk name mapping for bus '%s'"
|
|
msgstr "Tên không hỗ trợ của đĩa ánh xạ vào tuyến '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:526
|
|
msgid "Unable to determine device index for network device"
|
|
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị mạng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:553
|
|
msgid "Unable to determine device index for hostdevwork device"
|
|
msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị hostdevwork"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:680
|
|
msgid "Only PCI domain 0 and bus 0 are available"
|
|
msgstr "Chỉ miền PCI 0 và tuyến 0 là có sẵn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to reserve PCI address %s"
|
|
msgstr "không thể dành trước địa chỉ PCI %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:875
|
|
msgid "No more available PCI addresses"
|
|
msgstr "Không có thêm địa chỉ PCI có sẵn nào nữa"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:932
|
|
msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:963
|
|
msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
|
|
msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1102
|
|
msgid "Only PCI device addresses with domain=0 are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với domain=0 được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1107
|
|
msgid "Only PCI device addresses with bus=0 are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với bus=0 được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1112
|
|
msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
|
|
msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1160 src/qemu/qemu_command.c:1375
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3270 src/uml/uml_conf.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1168
|
|
msgid "unexpected address type for scsi disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1177
|
|
msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1187
|
|
msgid "unexpected address type for ide disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1193 src/qemu/qemu_command.c:1209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only 1 %s controller is supported"
|
|
msgstr "Chỉ 1 bộ điều khiển %s được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1203
|
|
msgid "unexpected address type for fdc disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only 1 %s bus is supported"
|
|
msgstr "Chỉ 1 tuyến %s được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1240 src/qemu/qemu_command.c:3280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk driver type for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu trình điều khiển đĩa không hỗ trợ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1246 src/qemu/qemu_command.c:3286
|
|
msgid "cannot create virtual FAT disks in read-write mode"
|
|
msgstr "không thể tạo các đĩa FAT ảo trong chế độ đọc-ghi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1258 src/qemu/qemu_command.c:3298
|
|
msgid "NBD accepts only one host"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1346
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "disk aio mode not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1430
|
|
msgid "only supports mount filesystem type"
|
|
msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1466
|
|
msgid "can only passthrough directories"
|
|
msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1527
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unknown controller type: %s"
|
|
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1728 src/qemu/qemu_command.c:4117
|
|
msgid "missing watchdog model"
|
|
msgstr "thiếu mẫu watchdog"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1806 src/qemu/qemu_command.c:4080
|
|
msgid "invalid sound model"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1868
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid video model"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed opening %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:1970 src/qemu/qemu_command.c:1992
|
|
msgid "USB host device is missing bus/device information"
|
|
msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2080
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "spicevmc not supported in this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2089
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unsupported chardev '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2205
|
|
msgid "virtio serial device has invalid address type"
|
|
msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2222
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'"
|
|
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2363 src/qemu/qemu_command.c:2901
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5877 src/xen/xm_internal.c:2437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2450
|
|
msgid "CPU specification not supported by hypervisor"
|
|
msgstr "Đặc tả CPU không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2464
|
|
msgid "guest CPU is not compatible with host CPU"
|
|
msgstr "CPU khách không tương thích với CPU chủ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2576
|
|
msgid ""
|
|
"setting current vcpu count less than maximum is not supported with this QEMU "
|
|
"binary"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt số vcpu hiện tại thấp hơn lớn nhất không được hỗ trợ với binary QEMU "
|
|
"này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the QEMU binary %s does not support kqemu"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kqemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the QEMU binary %s does not support kvm"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kvm"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the QEMU binary %s does not support %s"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2732
|
|
msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin hugetlbfs chưa được lắp"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2737
|
|
msgid "hugepages are disabled by administrator config"
|
|
msgstr "các hugepage bị tắt bởi cấu hình của người quản trị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hugepage backing not supported by '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
|
|
msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2793
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "the QEMU binary %s does not support smbios settings"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2802 src/qemu/qemu_driver.c:3288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Host SMBIOS information is not available"
|
|
msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain '%s' sysinfo are not available"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
|
|
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2937 src/qemu/qemu_command.c:2948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:2972 src/qemu/qemu_command.c:2981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3003
|
|
msgid "pit timer is not supported"
|
|
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3059
|
|
msgid "hypervisor lacks deviceboot feature"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3099
|
|
msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3151 src/qemu/qemu_command.c:3250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported usb disk type for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa usb không hỗ trợ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3365
|
|
msgid "filesystem passthrough not supported by this QEMU"
|
|
msgstr "xuyên qua hệ thống tập tin không được hỗ trợ bởi QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3491
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3502 src/qemu/qemu_command.c:3514
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3524
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid certificate name: %s"
|
|
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3535
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid database name: %s"
|
|
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3550
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3657
|
|
msgid "guestfwd requires QEMU to support -chardev & -device"
|
|
msgstr "guestfwd yêu cầu QEMU hỗ trợ -chardev & -device"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3685 src/qemu/qemu_command.c:3724
|
|
msgid "virtio channel requires QEMU to support -device"
|
|
msgstr "kênh virtio yêu cầu QEMU hỗ trợ thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported console target type %s"
|
|
msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3777
|
|
msgid "only 1 graphics device is supported"
|
|
msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3859
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sdl not supported by '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3892
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "spice graphics are not supported with this QEMU"
|
|
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3956
|
|
msgid "This QEMU does not support QXL graphics adapters"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "video type %s is not supported with QEMU"
|
|
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:3988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "video type %s is not supported with this QEMU"
|
|
msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "video type %s is only valid as primary video card"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4015
|
|
msgid "only one video card is currently supported"
|
|
msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4051 src/qemu/qemu_command.c:4086
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "this QEMU binary lacks hda support"
|
|
msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4133
|
|
msgid "invalid watchdog action"
|
|
msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4148
|
|
msgid "booting from assigned devices is only supported for PCI devices"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4153
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"booting from assigned PCI devices is not supported with this version of qemu"
|
|
msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4211 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1607
|
|
msgid "PCI device assignment is not supported by this version of qemu"
|
|
msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4225
|
|
msgid "TCP migration is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4242
|
|
msgid "STDIO migration is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "EXEC migration is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4257
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FD migration is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4266
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "UNIX migration is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4273
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unknown migration protocol"
|
|
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4288
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
|
|
"qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
|
|
msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4609 src/qemu/qemu_command.c:5698
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse nbd filename '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4665 src/qemu/qemu_command.c:5728
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse sheepdog filename '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse drive index '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse drive bus '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích tuyến drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse drive unit '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đơn vị drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4765
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse io mode '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing file parameter in drive '%s'"
|
|
msgstr "thiếu tham số tập tin trong drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing index/unit/bus parameter in drive '%s'"
|
|
msgstr "thiếu tham số chỉ mục/đơn vị/tuyến trong drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid device name '%s'"
|
|
msgstr "tên thiết bị không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse NIC vlan in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích NIC vlan trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find NIC definition for vlan %d"
|
|
msgstr "không thể tìm định nghĩa NIC cho vlan %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vlan in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:4971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse NIC definition '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích định nghĩa NIC '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5019
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot parse sndbuf size in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown PCI device syntax '%s'"
|
|
msgstr "cú pháp thiết bị PCI '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract PCI device bus '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract PCI device slot '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất khe thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract PCI device function '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất chức năng thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown USB device syntax '%s'"
|
|
msgstr "cú pháp thiết bị USB '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract USB device vendor '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất nhà cung cấp thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract USB device product '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất sản phẩm thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract USB device bus '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị USB '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extract USB device address '%s'"
|
|
msgstr "không thể trích xuất địa chỉ thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find port number in character device %s"
|
|
msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown character device syntax %s"
|
|
msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown CPU syntax '%s'"
|
|
msgstr "cú pháp CPU '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse CPU topology '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích tôpô CPU '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5493
|
|
msgid "no emulator path found"
|
|
msgstr "không thấy đường dẫn trình giả lập"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing value for %s argument"
|
|
msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse VNC port '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng VNC '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse memory level '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích mức bộ nhớ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:5641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse UUID '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích UUID '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:6005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown video adapter type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu bộ tiếp hợp video '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:6061
|
|
msgid "CEPH_ARGS was set without an rbd disk"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:6068
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "could not parse CEPH_ARGS '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_command.c:6103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "found no rbd hosts in CEPH_ARGS '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:112
|
|
msgid "unable to find hugetlbfs mountpoint"
|
|
msgstr "không thể tìm điểm lắp hugelbfs"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:290
|
|
msgid "cgroup_controllers must be a list of strings"
|
|
msgstr "cgroup_controllers phải là một danh sách chuỗi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:330
|
|
msgid "cgroup_device_acl must be a list of strings"
|
|
msgstr "cgroup_device_acl phải là một danh sách chuỗi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_conf.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add rule to drop all frames in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm quy tắc để thả toàn bộ khung vào '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:64
|
|
msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
|
|
msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:124
|
|
msgid "no monitor path"
|
|
msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported monitor type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found namespace '%s' doesn't match expected '%s'"
|
|
msgstr "Tìm thấy namespace '%s' không khớp với '%s' mong đợi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:258
|
|
msgid "No qemu command-line argument specified"
|
|
msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:284
|
|
msgid "No qemu environment name specified"
|
|
msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:289
|
|
msgid "Empty qemu environment name specified"
|
|
msgstr "Tên môi trường qemu rỗng được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:294
|
|
msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:299
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
|
|
msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:397 src/qemu/qemu_domain.c:440
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4185 src/qemu/qemu_driver.c:8025
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8215 src/qemu/qemu_driver.c:9377
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:492
|
|
msgid "cannot get time of day"
|
|
msgstr "không thể lấy giờ của ngày"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:409 src/qemu/qemu_domain.c:453
|
|
msgid "cannot acquire state change lock"
|
|
msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_domain.c:412 src/qemu/qemu_domain.c:456
|
|
msgid "cannot acquire job mutex"
|
|
msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:195 src/qemu/qemu_driver.c:227
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create logfile %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:203 src/qemu/qemu_driver.c:234
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:864
|
|
msgid "Unable to set VM logfile close-on-exec flag"
|
|
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho tập tin bản ghi máy ảo"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to build logfile name %s/%s.log"
|
|
msgstr "thất bại khi dựng tên tập tin bản ghi %s/%s.log"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to seek to %lld in %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới %lld trong %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:267 src/qemu/qemu_driver.c:275
|
|
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:233 src/qemu/qemu_hostdev.c:250
|
|
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:268 src/secret/secret_driver.c:501
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:164 tools/virsh.c:487
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no disk found with path %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy đĩa với đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no disk found with alias %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy đĩa với biệt danh %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk %s does not have any encryption information"
|
|
msgstr "đĩa %s không chứa thông tin mã hóa nào"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:460
|
|
msgid "cannot find secrets without a connection"
|
|
msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:468 src/storage/storage_backend.c:425
|
|
msgid "secret storage not supported"
|
|
msgstr "lưu trữ bí mật không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid <encryption> for volume %s"
|
|
msgstr "<encryption> không hợp lệ cho ổ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format='qcow' passphrase for %s must not contain a '\\0'"
|
|
msgstr "cụm mật khẩu format='qcow' cho %s phải chứa một '\\0'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1029
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to initialize security drivers"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển bảo mật"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open snapshot directory %s for domain %s: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở thư mục ảnh chụp %s cho miền %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1130
|
|
msgid "Failed to allocate memory for path"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read snapshot file %s: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin ảnh chụp %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create state dir '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục trạng thái '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create lib dir '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create cache dir '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục đệm '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1304 src/qemu/qemu_driver.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create save dir '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lưu '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1316
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to create dump dir '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1362 src/qemu/qemu_driver.c:1368
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create hugepage path %s"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership on %s to %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu trên '%s' cho %d: %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failure while reading %s log output"
|
|
msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of space while reading %s log output: %s"
|
|
msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process exited while reading %s log output: %s"
|
|
msgstr "Tiến trình thoát khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Timed out while reading %s log output: %s"
|
|
msgstr "Hết thời gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no assigned pty for device %s"
|
|
msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "process exited while connecting to monitor: %s"
|
|
msgstr "tiến trình thoát khi đang kết nối tới bộ theo dõi: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:1929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got wrong number of vCPU pids from QEMU monitor. got %d, wanted %d"
|
|
msgstr "lấy sai số pid vCPU từ bộ theo dõi QEMU. lấy được %d, muốn %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for VirtIO disk %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho đĩa VirtIO %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for %s NIC"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho NIC %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for controller %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ điều khiển %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for video adapter %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp video %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for sound adapter %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp âm thanh %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for watchdog %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho watchdog %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find PCI address for balloon %s"
|
|
msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho balloon %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2643 src/uml/uml_driver.c:819
|
|
msgid "VM is already active"
|
|
msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2693
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot stat fd %d"
|
|
msgstr "không thể thống kê: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2713
|
|
msgid "Unable to find an unused VNC port"
|
|
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2723
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to find an unused SPICE port"
|
|
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2731
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to find an unused SPICE TLS port"
|
|
msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2744 src/uml/uml_driver.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create log directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot remove stale PID file for %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin PID cũ cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2791
|
|
msgid "Failed to build pidfile path."
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2887
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Domain %s didn't show up"
|
|
msgstr "Miền %s không hiển thị\n"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:2953 src/qemu/qemu_driver.c:3762
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9133
|
|
msgid "resume operation failed"
|
|
msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove ebtables rule to allow MAC address on '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to send SIGTERM to %s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi gửi SIGTERM tới %s (%d)"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3180
|
|
msgid "qemu state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no QEMU URI path given, try %s"
|
|
msgstr "không cho đường dẫn URI QEMU, thử %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system"
|
|
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session"
|
|
msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3468 src/qemu/qemu_driver.c:9066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3953 src/uml/uml_driver.c:1468
|
|
msgid "cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:3976 src/uml/uml_driver.c:1462
|
|
msgid "cannot set memory of an active domain"
|
|
msgstr "không thể đặt bộ nhớ cho miền hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4017 src/uml/uml_driver.c:1504
|
|
msgid "cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "migration job"
|
|
msgstr "di trú thời gian thực"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "domain save job"
|
|
msgstr "trạng thái miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "domain core dump job"
|
|
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4123
|
|
msgid "job"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4129 src/qemu/qemu_driver.c:4165
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4354 src/qemu/qemu_driver.c:4935
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8646 src/qemu/qemu_driver.c:8675
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8784 src/qemu/qemu_driver.c:8853
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9088 src/qemu/qemu_hotplug.c:336
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:634 src/qemu/qemu_hotplug.c:672
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1760
|
|
msgid "guest unexpectedly quit"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "is not active"
|
|
msgstr "miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unexpectedly failed"
|
|
msgstr "Di trú thất bại bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "canceled by client"
|
|
msgstr "Di trú bị thoát bởi trình khách"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write xml to '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi xml vào '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4363 src/qemu/qemu_driver.c:8862
|
|
msgid "failed to get domain xml"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to close %s"
|
|
msgstr "không thể đóng %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4440 src/qemu/qemu_driver.c:4465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain save file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain save file '%s': couldn't determine fs type"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s': không thể quyết định kiểu fs"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error from child process creating '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4638
|
|
msgid "Invalid save image format specified in configuration file"
|
|
msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4644
|
|
msgid ""
|
|
"Compression program for image format in configuration file isn't available"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to save file %s"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4875
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid dump image format specified in configuration file, using raw"
|
|
msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4881
|
|
msgid ""
|
|
"Compression program for dump image format in configuration file isn't "
|
|
"available, using raw"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:4962
|
|
msgid "resuming after dump failed"
|
|
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5020
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dump failed"
|
|
msgstr "popen thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5026
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resuming after dump failed"
|
|
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5084
|
|
msgid "cannot change vcpu count of this domain"
|
|
msgstr "không thể thay đổi số vcpu của miền này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5110 src/qemu/qemu_driver.c:5389
|
|
#: src/test/test_driver.c:2055 src/test/test_driver.c:2116
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1047 src/xen/xen_driver.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
|
|
msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5115 src/test/test_driver.c:2121
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument out of range: %d"
|
|
msgstr "tham số vượt miền: %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot change persistent config of a transient domain"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5148 src/qemu/qemu_driver.c:5452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown virt type in domain definition '%d'"
|
|
msgstr "kiểu virt không rõ trong định nghĩa miền '%d'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5155
|
|
msgid "could not determine max vcpus for the domain"
|
|
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5165 src/xen/xend_internal.c:3592
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5245 src/test/test_driver.c:2305
|
|
msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vcpu number out of range %d > %d"
|
|
msgstr "số vcpu vượt miền %d > %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5272
|
|
msgid "cpu affinity is not supported"
|
|
msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5311
|
|
msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5342
|
|
msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
|
|
msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5360
|
|
msgid "cpu affinity is not available"
|
|
msgstr "ái lực cpu không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5408 src/test/test_driver.c:2074
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3688 src/xen/xm_internal.c:1743
|
|
msgid "domain not active"
|
|
msgstr "miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5475
|
|
msgid "Failed to get security label"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy nhãn bảo mật"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security model string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create pipe to read '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo ống để đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to fork child to read '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi phân nhánh con để đọc '%s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed in parent after forking child to read '%s'"
|
|
msgstr "thất bại tại cha sau khi phân nhánh con để đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed in child after forking to read '%s'"
|
|
msgstr "thất bại tại cha sau khi phân nhánh để đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s' as uid %d"
|
|
msgstr "không thể mở '%s' như uid %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed reading from '%s'"
|
|
msgstr "trình con thất bại khi đọc từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5644
|
|
msgid "child failed writing to pipe"
|
|
msgstr "trình con thất bại khi ghi vào ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5663
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot close file"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5695
|
|
msgid "cannot read domain image"
|
|
msgstr "không thể đọc ảnh miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5712
|
|
msgid "failed to read qemu header"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5718
|
|
msgid "image magic is incorrect"
|
|
msgstr "magic ảnh không đúng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "image version is not supported (%d > %d)"
|
|
msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid XML length: %d"
|
|
msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5742
|
|
msgid "failed to read XML"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc XML"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5750 src/qemu/qemu_driver.c:8324
|
|
msgid "failed to parse XML"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích XML"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid compressed save format %d"
|
|
msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start decompression binary %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giải nén binary %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to wait for process reading '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi tiến trình đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child process exited abnormally reading '%s'"
|
|
msgstr "tiến trình con thoát khác thường khi đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child process returned error reading '%s'"
|
|
msgstr "tiến trình con trả lại lỗi đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5875
|
|
msgid "failed to resume domain"
|
|
msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:5965
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
|
|
"uuid %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6004 src/qemu/qemu_driver.c:9319
|
|
msgid "cannot get host CPU capabilities"
|
|
msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6088 src/qemu/qemu_driver.c:6121
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1206 src/xen/xen_driver.c:1247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported config type %s"
|
|
msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6280
|
|
msgid "domain is already running"
|
|
msgstr "miền đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6540 src/qemu/qemu_driver.c:6710
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1753
|
|
msgid "cannot attach device on inactive domain"
|
|
msgstr "không thể gắn thiết bị vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6595 src/uml/uml_driver.c:1770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotplugged."
|
|
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6636 src/uml/uml_driver.c:1775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device type '%s' cannot be attached"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6664 src/qemu/qemu_driver.c:6691
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6882 src/uml/uml_driver.c:1795
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1903 src/vbox/vbox_tmpl.c:5228
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5243 src/vbox/vbox_tmpl.c:5378
|
|
msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk device type '%s' cannot be updated"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cập nhật"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6816 src/uml/uml_driver.c:1867
|
|
msgid "cannot detach device on inactive domain"
|
|
msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6841 src/uml/uml_driver.c:1882
|
|
msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
|
|
msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotunplugged."
|
|
msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được tháo nóng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6859 src/uml/uml_driver.c:1886
|
|
msgid "This type of device cannot be hot unplugged"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị này không thể tháo nóng được"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6936 src/uml/uml_driver.c:1954
|
|
msgid "cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6953 src/storage/storage_driver.c:1019
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:6996 src/qemu/qemu_driver.c:7243
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cgroup CPU controller is not mounted"
|
|
msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7027 src/qemu/qemu_driver.c:7130
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cgroup memory controller is not mounted"
|
|
msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7035 src/qemu/qemu_driver.c:7138
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7251 src/qemu/qemu_driver.c:7322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such domain %s"
|
|
msgstr "Không có miền %s như vậy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7268
|
|
msgid "invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'"
|
|
msgstr "kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7275
|
|
msgid "unable to set cpu shares tunable"
|
|
msgstr "không thể đặt chia sẻ cpu điều phối được"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7335
|
|
msgid "unable to get cpu shares tunable"
|
|
msgstr "không thể lấy chia sẻ cpu điều phối được"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7342
|
|
msgid "Field cpu_shares too long for destination"
|
|
msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7400 src/test/test_driver.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path: %s"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7406 src/qemu/qemu_hotplug.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing disk device alias name for %s"
|
|
msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7473 src/test/test_driver.c:2776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7559 src/qemu/qemu_driver.c:7725
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2028
|
|
msgid "NULL or empty path"
|
|
msgstr "NULL hay đường dẫn trống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to open"
|
|
msgstr "%s: mở thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek or read"
|
|
msgstr "%s: thất bại khi tìm kiếm hoặc đọc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7596 src/uml/uml_driver.c:2065
|
|
msgid "invalid path"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mkstemp(\"%s\") failed"
|
|
msgstr "mkstemp(\"%s\") thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read temporary file created with template %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path %s not assigned to domain"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open path '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi mở đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk format %s for %s"
|
|
msgstr "định dạng đĩa %s không rõ cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7780 src/storage/storage_backend.c:1005
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat file '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to seek to end of %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:7991
|
|
msgid "Domain with assigned host devices cannot be migrated"
|
|
msgstr "Miền với các thiết bị chủ đã gán không thể bị di trú"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8032 src/qemu/qemu_driver.c:8242
|
|
msgid "no domain XML passed"
|
|
msgstr "không có miền XML vượt qua"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8037
|
|
msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
|
|
msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8042
|
|
msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
|
|
msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8050
|
|
msgid ""
|
|
"failed to parse XML, libvirt version may be different between source and "
|
|
"destination host"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot determine QEMU argv syntax %s"
|
|
msgstr "Không thể quyết định cú pháp argv QEMU %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8106
|
|
msgid "Destination qemu is too old to support tunnelled migration"
|
|
msgstr "Qemu đích đã quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open unix socket '%s' for tunnelled migration"
|
|
msgstr "không thể mở socket unix '%s' cho di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8236
|
|
msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
|
|
msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8266
|
|
msgid ""
|
|
"hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
|
|
msgstr ""
|
|
"tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
|
|
"cầu một FQDN"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8288
|
|
msgid "only tcp URIs are supported for KVM/QEMU migrations"
|
|
msgstr "chỉ các URI tcp được hỗ trợ cho di trú KVM/QEMU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8311
|
|
msgid "URI ended with incorrect ':port'"
|
|
msgstr "URI kết thúc với ':port' sai"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse URI %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích URD %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8498
|
|
msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
|
|
msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8509
|
|
msgid "Failed to write migration data to remote libvirtd"
|
|
msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu di trú để điều khiển libvirtd"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8571
|
|
msgid "cannot open tunnelled migration socket"
|
|
msgstr "không thể mở socket di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unix socket '%s' too big for destination"
|
|
msgstr "Socket Unix '%s' quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot bind to unix socket '%s' for tunnelled migration"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết tới socket unix '%s' cho di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot listen on unix socket '%s' for tunnelled migration"
|
|
msgstr "Không thể nghe trên socket unix '%s' cho di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot change unix socket '%s' owner"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi chủ của socket unix '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot extract Qemu version from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản QEMU từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8616
|
|
msgid "Source qemu is too old to support tunnelled migration"
|
|
msgstr "Qemu nguồn quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8669
|
|
msgid "tunnelled migration monitor command failed"
|
|
msgstr "lệnh của bộ theo dõi di trú đường ống thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8698
|
|
msgid "migrate failed"
|
|
msgstr "di trú thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8707
|
|
msgid "tunnelled migration failed to accept from qemu"
|
|
msgstr "di trú đường ống thất bại khi chấp nhận từ qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối để điều khiển URI libvirt %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8846
|
|
msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
|
|
msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:8971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume guest %s after failure"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9217 src/xen/xen_driver.c:1859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device %s is not a PCI device"
|
|
msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9425
|
|
msgid "no job is active on the domain"
|
|
msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9476
|
|
msgid "domain is not being migrated"
|
|
msgstr "miền không đang được di trú"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9501 src/storage/storage_backend.c:740
|
|
msgid "unable to find kvm-img or qemu-img"
|
|
msgstr "không thể tìm ảnh kvm hay ảnh qemu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create snapshot file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write snapshot data to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu ảnh chụp vào %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk '%s' does not support snapshotting"
|
|
msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
|
|
msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run '%s' to create snapshot '%s' from disk '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy '%s' để tạo ảnh chụp '%s' từ đĩa '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no snapshot with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ảnh chụp khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9880
|
|
msgid "the domain does not have a current snapshot"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:9916 src/qemu/qemu_driver.c:9956
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:10227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:10105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain snapshot parent with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có cha ảnh chụp khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_driver.c:10374 src/uml/uml_driver.c:2119
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find character device %s"
|
|
msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
|
|
msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to allocate pciDeviceList: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát pciDeviceList: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hostdev.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset PCI device: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
|
|
msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removable media not supported for %s device"
|
|
msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:154 src/qemu/qemu_hotplug.c:361
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:475 src/uml/uml_driver.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s already exists"
|
|
msgstr "đích %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s:%d already exists"
|
|
msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk address type %s"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI controller %d was missing its PCI address"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển SCSI %d thiếu địa chỉ PCI của nó"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:486 src/uml/uml_driver.c:1700
|
|
msgid "disk source path is missing"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:563
|
|
msgid "installed qemu version does not support host_net_add"
|
|
msgstr "phiên bản qemu đã cài đặt không hỗ trợ host_net_add"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:571 src/qemu/qemu_hotplug.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"network device type '%s' cannot be attached: qemu is not using a unix socket "
|
|
"monitor"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu thiết bị mạng '%s' không thể được gắn: qemu không sử dụng bộ theo dõi "
|
|
"socket unix"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:616
|
|
msgid "Unable to attach network devices without vlan"
|
|
msgstr "Không thể gắn các thiết bị mạng mà không có vlan"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:822
|
|
msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:942 src/qemu/qemu_hotplug.c:1697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev mode '%s' not supported"
|
|
msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:983 src/qemu/qemu_hotplug.c:1711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
|
|
msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1023
|
|
msgid "cannot find existing graphics device to modify"
|
|
msgstr "không thể tìm thiết bị đồ họa có sẵn để thay đổi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1032
|
|
msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1037
|
|
msgid "cannot change listen address setting on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1042
|
|
msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1071
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot change port settings on spice graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1076
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot change listen address setting on spice graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1081
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot change keymap setting on spice graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1145 src/qemu/qemu_hotplug.c:1236
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk %s not found"
|
|
msgstr "đĩa %s không thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1163 src/qemu/qemu_hotplug.c:1328
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1410 src/qemu/qemu_hotplug.c:1547
|
|
msgid "device cannot be detached without a PCI address"
|
|
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có địa chỉ PCI"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1242
|
|
msgid "Underlying qemu does not support SCSI disk removal"
|
|
msgstr "Qemu cơ sở không hỗ trợ tháo đĩa SCSI"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk controller %s:%d not found"
|
|
msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network device %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x not found"
|
|
msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1416
|
|
msgid "unable to determine original VLAN"
|
|
msgstr "không thể quyết định VLAN gốc"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove ebtables rule on '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found"
|
|
msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host usb device %03d.%03d not found"
|
|
msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1650
|
|
msgid "device cannot be detached without a device alias"
|
|
msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có tên hiệu thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1656
|
|
msgid "device cannot be detached with this QEMU version"
|
|
msgstr "thiết bị không thể được tháo với phiên bản QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1747
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Only VNC graphics are supported"
|
|
msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_hotplug.c:1780
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Expiry of passwords is not supported"
|
|
msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:255
|
|
msgid "failed to create socket"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo socket"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Monitor path %s too big for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:280
|
|
msgid "failed to connect to monitor socket"
|
|
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:287
|
|
msgid "monitor socket did not show up."
|
|
msgstr "socket bộ theo dõi không hiện lên"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open monitor path %s"
|
|
msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
|
|
msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled fd event %d for monitor fd %d"
|
|
msgstr "sự kiện fd chưa giải quyết %d cho bộ theo dõi fd %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:611
|
|
msgid "EOF notify callback must be supplied"
|
|
msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:622
|
|
msgid "cannot initialize monitor mutex"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi mutex"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:628
|
|
msgid "cannot initialize monitor condition"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle monitor type: %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:661
|
|
msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
|
|
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:666
|
|
msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:678
|
|
msgid "unable to register monitor events"
|
|
msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:910 src/qemu/qemu_monitor.c:931
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:951 src/qemu/qemu_monitor.c:970
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:990 src/qemu/qemu_monitor.c:1009
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1030 src/qemu/qemu_monitor.c:1055
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1098 src/qemu/qemu_monitor.c:1144
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1176 src/qemu/qemu_monitor.c:1198
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1217 src/qemu/qemu_monitor.c:1238
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1261 src/qemu/qemu_monitor.c:1284
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1306 src/qemu/qemu_monitor.c:1326
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1346 src/qemu/qemu_monitor.c:1369
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1398 src/qemu/qemu_monitor.c:1420
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1443 src/qemu/qemu_monitor.c:1471
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1489 src/qemu/qemu_monitor.c:1508
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1529 src/qemu/qemu_monitor.c:1550
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1573 src/qemu/qemu_monitor.c:1596
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1617 src/qemu/qemu_monitor.c:1639
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1661 src/qemu/qemu_monitor.c:1682
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1703 src/qemu/qemu_monitor.c:1725
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1746 src/qemu/qemu_monitor.c:1767
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1788 src/qemu/qemu_monitor.c:1809
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1835 src/qemu/qemu_monitor.c:1855
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1874 src/qemu/qemu_monitor.c:1893
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1913 src/qemu/qemu_monitor.c:1932
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1953 src/qemu/qemu_monitor.c:1972
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1991 src/qemu/qemu_monitor.c:2010
|
|
msgid "monitor must not be NULL"
|
|
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1121
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unsupported protocol type %s"
|
|
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor.c:1449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file offset must be a multiple of %llu"
|
|
msgstr "phân nhánh tập tin phải là bội của %llu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse JSON doc '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích doc JSON '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:238 src/qemu/qemu_monitor_text.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot send monitor command '%s'"
|
|
msgstr "không thể gửi lệnh bộ theo dõi '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:306 src/qemu/qemu_monitor_json.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
|
|
msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
|
|
msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected empty keyword in %s"
|
|
msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:790
|
|
msgid "cpu reply was missing return data"
|
|
msgstr "phản hồi của cpu thiếu dữ liệu trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:796
|
|
msgid "cpu information was not an array"
|
|
msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:802
|
|
msgid "cpu information was empty"
|
|
msgstr "thông tin cpu rỗng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:817 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2087
|
|
msgid "character device information was missing aray element"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu thành phần mảng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:823
|
|
msgid "cpu information was missing cpu number"
|
|
msgstr "thông tin cpu thiếu số cpu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected cpu index %d expecting %d"
|
|
msgstr "chỉ mục cpu %d không mong muốn, mong chờ %d"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:916 src/qemu/qemu_monitor_json.c:971
|
|
msgid "info balloon reply was missing return data"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:923
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon data"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:979
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_in"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_in"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:990
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_out"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_out"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1001
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon major_page_faults"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon major_page_faults"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1012
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon minor_page_faults"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon minor_page_faults"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1023
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon free_mem"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon free_mem"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1034
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon total_mem"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon total_mem"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1087 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1193
|
|
msgid "blockstats reply was missing device list"
|
|
msgstr "phản hồi blockstats thiếu danh sách thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1097 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1103
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1204 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1210
|
|
msgid "blockstats device entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1121 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1235
|
|
msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1127 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1133
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1139 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1145
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s statistic"
|
|
msgstr "không thể đọc thống kê %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1153 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find statistics for device '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1228
|
|
msgid "blockstats parent entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục cha blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1591
|
|
msgid "info migration reply was missing return data"
|
|
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1597
|
|
msgid "info migration reply was missing return status"
|
|
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1603 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1148
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected migration status in %s"
|
|
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1611
|
|
msgid "migration was active, but no RAM info was set"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1617
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1622
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1627
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1839 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1849
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1859
|
|
msgid "usb_add not suppported in JSON mode"
|
|
msgstr "usb_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1869 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1880
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1890 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2156
|
|
msgid "pci_add not suppported in JSON mode"
|
|
msgstr "pci_add không hỗ trợ trong chế độ JSON"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1899
|
|
msgid "pci_del not suppported in JSON mode"
|
|
msgstr "pci_del không hỗ trợ trong chế độ JSON"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2071
|
|
msgid "character device reply was missing return data"
|
|
msgstr "phản hồi thiết bị ký tự thiếu dữ liệu trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2077
|
|
msgid "character device information was not an array"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2093 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2099
|
|
msgid "character device information was missing filename"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2112 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to save chardev path '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lưu đường dẫn chardev '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2170
|
|
msgid "drive_add reply was missing device address"
|
|
msgstr "phản hồi drive_add thiếu địa chỉ thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2176
|
|
msgid "drive_add reply was missing device bus number"
|
|
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số tuyến thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2182
|
|
msgid "drive_add reply was missing device unit number"
|
|
msgstr "phản hồi drive_add thiếu số đơn vị thiết bị"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2233
|
|
msgid "query-pci not suppported in JSON mode"
|
|
msgstr "query-pci không hỗ trợ trong chế độ JSON"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2341
|
|
msgid ""
|
|
"deleting disk is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2490
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "human monitor command was missing return data"
|
|
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:371
|
|
msgid "cannot stop CPU execution"
|
|
msgstr "không thể dừng thực thi CPU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:384
|
|
msgid "system shutdown operation failed"
|
|
msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:403
|
|
msgid "cannot run monitor command to fetch CPU thread info"
|
|
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để lấy thông tin luồng CPU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:555
|
|
msgid "could not query memory balloon allocation"
|
|
msgstr "không thể truy vấn sự cấp phát balloon bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse memory balloon allocation from '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích sự cấp phát balloon bộ nhớ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:592
|
|
msgid "could not query memory balloon statistics"
|
|
msgstr "không thể truy vấn thống kê balloon bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:624
|
|
msgid "'info blockstats' command failed"
|
|
msgstr "lệnh 'info-blockstats' thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:636
|
|
msgid "'info blockstats' not supported by this qemu"
|
|
msgstr "'info-blockstats' không được hỗ trợ bởi qemu này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no stats found for device %s"
|
|
msgstr "không có thống kê tìm thấy cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:720
|
|
msgid "unable to query block extent with this QEMU"
|
|
msgstr "không thể truy vấn phạm vi khối với QEMU này"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:764
|
|
msgid "setting VNC password failed"
|
|
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:789
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "setting password failed"
|
|
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:823
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "expiring password failed"
|
|
msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:862
|
|
msgid "could not balloon memory allocation"
|
|
msgstr "không thể balloon cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:899
|
|
msgid "could not change CPU online status"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái trực tuyến CPU"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not eject media on %s"
|
|
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not eject media on %s: %s"
|
|
msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:978
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "could not change media on %s"
|
|
msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:987 src/qemu/qemu_monitor_text.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change media on %s: %s"
|
|
msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not save memory region to '%s'"
|
|
msgstr "không thể lưu vùng nhớ vào '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1077
|
|
msgid "could not restrict migration speed"
|
|
msgstr "không thể hạn chế tốc độ di trú"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1104
|
|
msgid "could not set maximum migration downtime"
|
|
msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1139
|
|
msgid "cannot query migration status"
|
|
msgstr "không thể truy vấn trạng thái di trú"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse migration data transferred statistic %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thống kê đã lưu chuyển của dữ liệu di trú %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse migration data remaining statistic %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thống kê còn lại của dữ liệu di trú %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse migration data total statistic %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thống kê tổng cộng của dữ liệu di trú %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start migration to %s"
|
|
msgstr "không thể bắt đầu di trú tới %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "migration to '%s' failed: %s"
|
|
msgstr "di trú tới '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "migration to '%s' not supported by this qemu: %s"
|
|
msgstr "di trú tới '%s' không được hỗ trợ bởi qemu này: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1395
|
|
msgid "cannot run monitor command to cancel migration"
|
|
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để hủy di trú"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1424
|
|
msgid "cannot run monitor command to add usb disk"
|
|
msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để thêm đĩa usb"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add USB disk %s: %s"
|
|
msgstr "không thể thêm đĩa USB %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1460
|
|
msgid "cannot attach usb device"
|
|
msgstr "không thể gắn thiết bị usb"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1468
|
|
msgid "adding usb device failed"
|
|
msgstr "thêm thiết bị usb thất bại"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1601
|
|
msgid "cannot attach host pci device"
|
|
msgstr "không thể gắn thiết bị pci chủ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1613 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parsing pci_add reply failed: %s"
|
|
msgstr "phân tích phản hồi pci_add thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot attach %s disk %s"
|
|
msgstr "không thể gắn %s đĩa %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding %s disk failed %s: %s"
|
|
msgstr "thêm đĩa %s thất bại %s: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add NIC with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm NIC với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1738
|
|
msgid "failed to remove PCI device"
|
|
msgstr "thất bại khi tháo thiết bị PCI"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to detach PCI device, invalid address %.4x:%.2x:%.2x: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"thất bại khi tháo thiết bị PCI ra, địa chỉ %.4x:%.2x:%.2x không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to pass fd to qemu with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đưa fd tới qemu với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qemu does not support sending of file handles: %s"
|
|
msgstr "qemu không hỗ trợ gửi các móc tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to send TAP file handle: %s"
|
|
msgstr "không thể gửi móc tập tin TAP: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1829 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2177
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2446 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close fd in qemu with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng fd trong qemu với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qemu does not support closing of file handles: %s"
|
|
msgstr "qemu không hỗ trợ đóng các móc tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add host net with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm mạng máy chủ với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add host net: %s"
|
|
msgstr "không thể thêm mạng máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove host network in qemu with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ mạng máy chủ trong qemu với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add netdev with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove netdev in qemu with '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa netdev trong qemu với '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1993
|
|
msgid "failed to retrieve chardev info in qemu with 'info chardev'"
|
|
msgstr "thất bại khi nhận thông tin chardev trong qemu với 'info-chardev'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot attach %s disk controller"
|
|
msgstr "không thể gắn bộ điều khiển đĩa %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding %s disk controller failed: %s"
|
|
msgstr "thêm bộ điều khiển đĩa %s thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2183 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2452
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "drive hotplug is not supported"
|
|
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding %s disk failed: %s"
|
|
msgstr "thêm đĩa %s thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse value for %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị cho %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2268
|
|
msgid "cannot query PCI addresses"
|
|
msgstr "không thể truy vấn các địa chỉ PCI"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot detach %s device"
|
|
msgstr "không thể tháo thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "detaching %s device failed: %s"
|
|
msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot attach %s device"
|
|
msgstr "không thể gắn thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding %s device failed: %s"
|
|
msgstr "thêm thiết bị %s thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2488
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot delete %s drive"
|
|
msgstr "không thể tháo thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2493
|
|
msgid ""
|
|
"deleting drive is not supported. This may leak data if disk is reassigned"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2506
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "deleting %s drive failed: %s"
|
|
msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2548
|
|
msgid "setting disk password is not supported"
|
|
msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2552
|
|
msgid "the disk password is incorrect"
|
|
msgstr "mật khẩu đĩa sai"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to take snapshot using command '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to take snapshot: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2589
|
|
msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to restore snapshot using command '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi phục hồi ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2630
|
|
msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
|
|
msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete snapshot using command '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2685
|
|
msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run cmd '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:332
|
|
msgid "failed to find libvirtd binary"
|
|
msgstr "thất bại khi tìm tập tin nhị phân libvirtd"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:415
|
|
msgid ""
|
|
"remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp)"
|
|
msgstr ""
|
|
"remote_open: vận tải trong URL không được chấp nhận (nên là tls|unix|ssh|ext|"
|
|
"tcp)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:579
|
|
msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
|
|
msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:602 src/xen/xend_internal.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve hostname '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể xử lý tên máy chủ '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to connect to libvirtd at '%s'"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới libvirtd ở '%s'"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Socket %s too big for destination"
|
|
msgstr "Socket %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:709
|
|
msgid "unable to create socket"
|
|
msgstr "không thể tạo socket"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to connect to '%s', libvirtd may need to be started"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới '%s', libvirtd cần phải được khởi động"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:801 src/remote/remote_driver.c:807
|
|
msgid "unable to create socket pair"
|
|
msgstr "không thể tạo cặp socket"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:833
|
|
msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
|
|
msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:843 src/remote/remote_driver.c:849
|
|
msgid "unable to make socket non-blocking"
|
|
msgstr "không thể làm socket không-chặn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:855
|
|
msgid "unable to make pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:890
|
|
msgid "unable to auto-detect URI"
|
|
msgstr "không thể tự động phát hiện URI"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access %s '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập %s '%s'"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allocate TLS credentials: %s"
|
|
msgstr "không thể cấp phát ủy nhiệm TLS: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load CA certificate: %s"
|
|
msgstr "không thể tải chứng thực CA: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load private key/certificate: %s"
|
|
msgstr "không thể tải khóa/chứng thực riêng: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to initialize TLS client: %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy trình khách TLS: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set TLS algorithm priority: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt ưu tiên thuật toán TLS: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set certificate priority: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt ưu tiên chứng thực: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set session credentials: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt ủy nhiệm phiên làm việc: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to complete TLS handshake: %s"
|
|
msgstr "không thể hoàn thành bắt tay TLS: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to complete TLS initialization: %s"
|
|
msgstr "không thể hoàn thành khởi chạy TLS: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1414
|
|
msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
|
|
msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to verify server certificate: %s"
|
|
msgstr "không thể kiểm tra chứng thực máy phục vụ: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1447
|
|
msgid "cannot get current time"
|
|
msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1452
|
|
msgid "Invalid certificate"
|
|
msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1455
|
|
msgid "The certificate is not trusted."
|
|
msgstr "Chứng thực không đáng tin"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1458
|
|
msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
|
|
msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1461
|
|
msgid "The certificate has been revoked."
|
|
msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1465
|
|
msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
|
|
msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server certificate failed validation: %s"
|
|
msgstr "chứng thực máy phục vụ xác thực thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1475
|
|
msgid "Certificate type is not X.509"
|
|
msgstr "Kiểu chứng thực không phải là X.509"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1480
|
|
msgid "gnutls_certificate_get_peers failed"
|
|
msgstr "gnutls_certificate_get_peers thất bại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to initialize certificate: %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to import certificate: %s"
|
|
msgstr "không thể nhập chứng thực: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1505
|
|
msgid "The certificate has expired"
|
|
msgstr "Chứng thực đã quá hạn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1512
|
|
msgid "The certificate is not yet activated"
|
|
msgstr "Chứng thực chưa được kích hoạt"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Certificate's owner does not match the hostname (%s)"
|
|
msgstr "Chủ chứng thực không khớp tên máy chủ (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:1998 src/remote/remote_driver.c:2012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote domain IDs: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều ID miền từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2499 src/remote/remote_driver.c:3822
|
|
msgid "unknown parameter type"
|
|
msgstr "kiểu tham số không rõ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2549
|
|
msgid ""
|
|
"remoteDomainGetMemoryParameters: returned number of parameters exceeds limit"
|
|
msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2568 src/remote/remote_driver.c:3744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parameter %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tham số %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2600
|
|
msgid "remoteDomainGetMemoryParameters: unknown parameter type"
|
|
msgstr "remoteDomainGetMemoryParameters: kiểu tham số không rõ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "map length greater than maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "độ dài bản đồ lớn hơn lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security label exceeds maximum: %zd"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security model exceeds maximum: %zd"
|
|
msgstr "mẫu bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:2997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security doi exceeds maximum: %zd"
|
|
msgstr "DOI bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3239
|
|
msgid "caller ignores cookie or cookielen"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3248
|
|
msgid "caller ignores uri_out"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3317 src/remote/remote_driver.c:3331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote domain names: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều tên miền từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3734
|
|
msgid ""
|
|
"remoteDomainGetSchedulerParameters: returned number of parameters exceeds "
|
|
"limit"
|
|
msgstr ""
|
|
"remoteDomainGetSchedulerParameters: trả lại số tham số vượt quá giới hạn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3764
|
|
msgid "remoteDomainGetSchedulerParameters: unknown parameter type"
|
|
msgstr "remoteDomainGetSchedulerParameters: kiểu tham số không rõ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:3997 src/remote/remote_driver.c:4048
|
|
msgid "returned buffer is not same size as requested"
|
|
msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:4028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:4267 src/remote/remote_driver.c:4281
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:4349 src/remote/remote_driver.c:4363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote networks: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều mạng từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:4822 src/remote/remote_driver.c:4836
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:4903 src/remote/remote_driver.c:4917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote interfaces: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều giao diện từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:5262 src/remote/remote_driver.c:5340
|
|
msgid "too many storage pools requested"
|
|
msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:5274 src/remote/remote_driver.c:5352
|
|
msgid "too many storage pools received"
|
|
msgstr "quá nhiều pool lưu trữ được nhận"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:5904
|
|
msgid "too many storage volumes requested"
|
|
msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:5917
|
|
msgid "too many storage volumes received"
|
|
msgstr "quá nhiều ổ lưu trữ được nhận"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6338
|
|
msgid "too many device names requested"
|
|
msgstr "quá nhiều tên thiết bị được yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6352
|
|
msgid "too many device names received"
|
|
msgstr "quá nhiều tên thiết bị được nhận"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6501
|
|
msgid "too many capability names requested"
|
|
msgstr "quá nhiều tên khả năng được yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6514
|
|
msgid "too many capability names received"
|
|
msgstr "quá nhiều tên khả năng được nhận"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6824 src/remote/remote_driver.c:6838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote nwfilters: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều nwfilter từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown authentication type %s"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:6999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "requested authentication type %s rejected"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported authentication type %d"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
|
|
msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7257
|
|
msgid "failed to get sock address"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7267
|
|
msgid "failed to get peer address"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7303
|
|
msgid "invalid cipher size for TLS session"
|
|
msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set security props %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
|
|
msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7380 src/remote/remote_driver.c:7453
|
|
msgid "Failed to make auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SASL negotiation data too long: %d bytes"
|
|
msgstr "Dữ liệu đàm phán SASL quá dài: %d byte"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed SASL step: %d (%s)"
|
|
msgstr "Bước SASL thất bại: %d (%s)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7462 src/remote/remote_driver.c:7594
|
|
msgid "Failed to collect auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7464
|
|
msgid "No authentication callback available"
|
|
msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7629 src/remote/remote_driver.c:9282
|
|
msgid "no event support"
|
|
msgstr "không có hỗ trợ sự kiện"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7634 src/remote/remote_driver.c:9289
|
|
msgid "adding cb to list"
|
|
msgstr "thêm cb vào danh sách"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7664 src/remote/remote_driver.c:9332
|
|
msgid "marking cb for deletion"
|
|
msgstr "đang đánh dấu cb để xóa"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7670 src/remote/remote_driver.c:9338
|
|
msgid "removing cb from list"
|
|
msgstr "đang xóa cb khỏi danh sách"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7706
|
|
msgid "unable to demarshall lifecycle event"
|
|
msgstr "không thể demarshall sự kiện vòng đời"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7733 src/remote/remote_driver.c:7760
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7787 src/remote/remote_driver.c:7814
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:7844 src/remote/remote_driver.c:7880
|
|
msgid "unable to demarshall reboot event"
|
|
msgstr "không thể demarshall sự kiện khởi động lại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8050 src/remote/remote_driver.c:8063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote secret UUIDs: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều UUID bí mật từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8383 src/remote/remote_driver.c:9490
|
|
msgid "xdr_remote_message_header failed"
|
|
msgstr "xdr_remote_message_header thất bại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data size %zu too large for payload %d"
|
|
msgstr "kích thước dữ liệu %zu quá lớn cho trọng tải %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8404 src/remote/remote_driver.c:9511
|
|
msgid "xdr_u_int (length word)"
|
|
msgstr "xdr_u_int (từ độ dài)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8643
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "multiple stream callbacks not supported"
|
|
msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:8683 src/remote/remote_driver.c:8710
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no stream callback registered"
|
|
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9081
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote domain snapshot names: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều tên ảnh chụp miền từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many remote domain snapshots: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều ảnh chụp miền từ xa: %d > %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find callback ID %d"
|
|
msgstr "không thể tìm ID callback %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9495
|
|
msgid "marshalling args"
|
|
msgstr "đang sắp đặt tham số"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9553
|
|
msgid "cannot send data"
|
|
msgstr "không thể gửi dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read from TLS socket %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc từ socket TLS %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9585
|
|
msgid "server closed connection"
|
|
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9602
|
|
msgid "cannot recv data"
|
|
msgstr "không thể nhận dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot recv data: %s"
|
|
msgstr "không thể nhận dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9615 src/remote/remote_driver.c:9622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server closed connection: %s"
|
|
msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to encode SASL data: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to decode SASL data: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9798
|
|
msgid "xdr_u_int (length word, reply)"
|
|
msgstr "xdr_u_int (từ độ dài, phản hồi)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9805
|
|
msgid "packet received from server too small"
|
|
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9814
|
|
msgid "packet received from server too large"
|
|
msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá lớn"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9859
|
|
msgid "invalid header in reply"
|
|
msgstr "header không hợp lệ trong phản hồi"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown program (received %x, expected %x)"
|
|
msgstr "chương trình không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown protocol version (received %x, expected %x)"
|
|
msgstr "phiên bản giao thức không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got unexpected RPC call %d from server"
|
|
msgstr "nhận cuộc gọi RPC %d không mong muốn từ máy phục vụ"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no call waiting for reply with serial %d"
|
|
msgstr "không có cuộc gọi đang chờ cho phản hồi với serial %d"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown procedure (received %x, expected %x)"
|
|
msgstr "thủ tục không rõ (nhận %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9950
|
|
msgid "unmarshalling ret"
|
|
msgstr "đảo sắp đặt ret"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9959 src/remote/remote_driver.c:10114
|
|
msgid "unmarshalling remote_error"
|
|
msgstr "đảo sắp đặt remote_error"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:9966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown status (received %x)"
|
|
msgstr "trạng thái không rõ (nhận %x)"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10278 src/remote/remote_driver.c:10282
|
|
msgid "read on wakeup fd failed"
|
|
msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10291
|
|
msgid "poll on socket failed"
|
|
msgstr "poll trên socket thất bại"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10352
|
|
msgid "received hangup / error event on socket"
|
|
msgstr "nhận sự kiện treo / lỗi trên socket"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to wake up polling thread: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll: %s"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10438
|
|
msgid "failed to wake up polling thread"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll"
|
|
|
|
#: src/remote/remote_driver.c:10457
|
|
msgid "failed to wait on condition"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mkstemp('%s') failed"
|
|
msgstr "mkstemp('%s') thất bại"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fchmod('%s') failed"
|
|
msgstr "fchmod('%s') thất bại"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing to '%s'"
|
|
msgstr "lỗi ghi vào '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error closing '%s'"
|
|
msgstr "lỗi đóng '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rename(%s, %s) failed"
|
|
msgstr "rename(%s, %s) thất bại"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
|
|
msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:377 src/secret/secret_driver.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' file does not fit in memory"
|
|
msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid base64 in '%s'"
|
|
msgstr "base64 không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading secret: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:633 src/secret/secret_driver.c:801
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:835 src/secret/secret_driver.c:887
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching usage '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:727
|
|
msgid "cannot change private flag on existing secret"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:775
|
|
msgid "list of secrets is inconsistent"
|
|
msgstr "danh sách bí mật không thống nhất"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "secret '%s' does not have a value"
|
|
msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:902
|
|
msgid "secret is private"
|
|
msgstr "bí mật là riêng tư"
|
|
|
|
#: src/secret/secret_driver.c:1025
|
|
msgid "Out of memory initializing secrets"
|
|
msgstr "Thiếu bộ nhớ khởi chạy bí mật"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:174
|
|
msgid "unable to create pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:215
|
|
msgid "unable to write to pipe"
|
|
msgstr "không thể ghi ống"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected exit status from virt-aa-helper %d pid %lu"
|
|
msgstr "Trạng thái thoát không mong muốn từ virt-aa-helper %d pid %lu"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:283
|
|
msgid "could not find libvirtd"
|
|
msgstr "không thể tìm libvirtd"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:320 src/security/security_apparmor.c:344
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:362 src/security/security_apparmor.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
|
|
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "template '%s' does not exist"
|
|
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:447 src/security/security_selinux.c:179
|
|
msgid "security label already defined for VM"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot generate AppArmor profile '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:526
|
|
msgid "error copying profile name"
|
|
msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:532
|
|
msgid "error calling profile_status()"
|
|
msgstr "lỗi gọi profile_status()"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove profile for '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:593 src/security/security_selinux.c:953
|
|
#: src/security/security_selinux.c:982 src/security/security_selinux.c:1017
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
|
|
"hypervisor driver is '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
|
|
"nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:603
|
|
msgid "error calling aa_change_profile()"
|
|
msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist"
|
|
msgstr "'%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/security/security_apparmor.c:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label '%s'"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_dac.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set user and group to '%d:%d' on '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đặt người dùng và nhóm cho '%d:%d' trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_dac.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resolve symlink %s"
|
|
msgstr "không thể xử lý liên kết tượng trưng %s"
|
|
|
|
#: src/security/security_driver.c:71
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Security driver %s not found"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open SELinux virtual domain context file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read SELinux virtual domain context file %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open SELinux virtual image context file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux %s"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:200 src/security/security_selinux.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot generate selinux context for %s"
|
|
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh selinux cho %s"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:240 src/security/security_selinux.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get PID %d security context"
|
|
msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security label exceeds maximum length: %d"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:328
|
|
msgid "error calling security_getenforce()"
|
|
msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:401
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s' on fd %d"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:834 src/security/security_selinux.c:1137
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown smartcard type %d"
|
|
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label %s"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get current process context '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1040 src/security/security_selinux.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set socket security context range '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt miền ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/security_selinux.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to clear socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s [options] [< def.xml]\n"
|
|
"\n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a | --add load profile\n"
|
|
" -c | --create create profile from template\n"
|
|
" -D | --delete unload and delete profile\n"
|
|
" -f | --add-file <file> add file to profile\n"
|
|
" -F | --append-file <file> append file to profile\n"
|
|
" -r | --replace reload profile\n"
|
|
" -R | --remove unload profile\n"
|
|
" -h | --help this help\n"
|
|
" -u | --uuid <uuid> uuid (profile name)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:101
|
|
msgid ""
|
|
"This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:109
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: error: %s%c"
|
|
msgstr "%s: error: %s\n"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:121
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: warning: %s%c"
|
|
msgstr "%s: cảnh bảo: %s\n"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:127
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s:\n"
|
|
"%s%c"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:144
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not find replacement string"
|
|
msgstr "Không thể tìm trung tâm dữ liệu '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory for string"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:161 src/security/virt-aa-helper.c:169
|
|
msgid "not enough space in target buffer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "error replacing string"
|
|
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:198
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid flag"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:206 src/security/virt-aa-helper.c:1170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "profile name exceeds maximum length"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:211
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "profile does not exist"
|
|
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to run apparmor_parser"
|
|
msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:224
|
|
msgid "unable to unload already unloaded profile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:226
|
|
msgid "apparmor_parser exited with error"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:258 src/security/virt-aa-helper.c:263
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory for profile"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:270 src/security/virt-aa-helper.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid length for new profile"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to create include file"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:288 src/security/virt-aa-helper.c:395
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to write to profile"
|
|
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:293 src/security/virt-aa-helper.c:400
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to close or write to profile"
|
|
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:324 src/security/virt-aa-helper.c:1188
|
|
msgid "profile exists"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:330
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "template name exceeds maximum length"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:335
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "template does not exist"
|
|
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to read AppArmor template"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc phản hồi proxy"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:345 src/security/virt-aa-helper.c:350
|
|
msgid "no replacement string in template"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:356
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory for profile name"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:362
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory for profile files"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to create profile"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:539
|
|
msgid "bad pathname"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:554
|
|
msgid "path does not exist, skipping file type checks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not get XML error"
|
|
msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:620
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid context"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:626
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not find <name>"
|
|
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:633
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not find <uuid>"
|
|
msgstr "không thể tìm libvirtd"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:687 src/security/virt-aa-helper.c:711
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:744 src/security/virt-aa-helper.c:756
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:890 src/security/virt-aa-helper.c:1228
|
|
#: tools/virsh.c:2315
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:698
|
|
msgid "os.type is not 'hvm'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:763
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not parse XML"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích XML"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:768
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not find name in XML"
|
|
msgstr "không thể tìm libvirtd"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:773
|
|
msgid "bad name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:799
|
|
msgid " skipped non-absolute path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:806
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " could not find realpath for disk"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:820
|
|
msgid " skipped restricted file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:895
|
|
msgid "given uuid does not match XML uuid"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1016
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to allocate file buffer"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1065
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not allocate memory for disk"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1080 src/security/virt-aa-helper.c:1100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid UUID"
|
|
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1083
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "error copying UUID"
|
|
msgstr "lỗi đóng '%s'"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1092
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unsupported option"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1097
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad command"
|
|
msgstr "tên lệnh"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not read xml file"
|
|
msgstr "không thể đọc cờ CPU"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not get VM definition"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid VM definition"
|
|
msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not set PATH"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not set IFS"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1166
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not parse arguments"
|
|
msgstr "Không thể đặt tham số vào %s"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "disk profile name exceeds maximum length"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to allocate buffer"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
|
|
|
|
#: src/security/virt-aa-helper.c:1238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not create profile"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/storage/parthelper.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax: %s DEVICE [-g]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/storage/parthelper.c:115
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unable to access device %s\n"
|
|
msgstr "không thể cho phép thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/storage/parthelper.c:129
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unable to access disk %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open input path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed reading from file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:170 src/storage/storage_backend.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extend file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing to file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:188 src/storage/storage_backend.c:256
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:220 src/storage/storage_backend.c:371
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:564 src/storage/storage_backend_fs.c:591
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create path '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:235 src/util/util.c:1370 src/util/util.c:1421
|
|
#: src/util/util.c:1530 src/util/util.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat of '%s' failed"
|
|
msgstr "thống kê '%s' thất bại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:244 src/util/util.c:1376 src/util/util.c:1427
|
|
#: src/util/util.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:250 src/storage/storage_backend.c:561
|
|
#: src/util/util.c:1384 src/util/util.c:1435 src/util/util.c:1544
|
|
#: src/util/util.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:314 src/storage/storage_backend.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill file '%s'"
|
|
msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot sync data to file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:355 src/storage/storage_backend_disk.c:575
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:598
|
|
msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:402
|
|
msgid "too many conflicts when generating an uuid"
|
|
msgstr "quá nhiều xung đột khi tạo một uuid"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:432
|
|
msgid "secrets already defined"
|
|
msgstr "các bí mật đã định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot set gid to %u before creating %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt gid thành %u trước khi tạo %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot set uid to %u before creating %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt uid thành %u trước khi tạo %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot run %s to create %s"
|
|
msgstr "Không thể chạy %s để tạo %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed to create %s"
|
|
msgstr "%s thất bại khi tạo %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read '%s -h' output"
|
|
msgstr "Không thể đọc đầu ra '%s -h\""
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected exit status from qemu %d pid %lu"
|
|
msgstr "Trạng thái thoát không mong đợi từ qemu %d pid %lu"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:657 src/storage/storage_backend.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol type %d"
|
|
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:678
|
|
msgid "a different backing store can not be specified."
|
|
msgstr "một lưu trữ lại khác không thể được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol backing store type %d"
|
|
msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inaccessible backing store volume %s"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qcow volume encryption unsupported with volume format %s"
|
|
msgstr "mã hóa ổ qcow không hỗ trợ với định dạng ổ %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported volume encryption format %d"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:717
|
|
msgid "too many secrets for qcow encryption"
|
|
msgstr "quá nhiều bí mật cho mã hóa qcow"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:849
|
|
msgid "cannot copy from volume with qcow-create"
|
|
msgstr "không thể sao chép từ ổ với qcow-create"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported storage vol type %d"
|
|
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:861
|
|
msgid "copy-on-write image not supported with qcow-create"
|
|
msgstr "ảnh copy-on-write không hỗ trợ với qcow-create"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:867
|
|
msgid "encrypted volumes not supported with qcow-create"
|
|
msgstr "các ổ đã mã hóa không hỗ trợ với qcow-create"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown file create tool type '%d'."
|
|
msgstr "Kiểu công cụ tạo tập tin '%d' không rõ."
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:950
|
|
msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
|
|
msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở ổ '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected storage mode for '%s'"
|
|
msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot seek to end of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm tới kết thúc của tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get file context of '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read dir '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compile regex %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1411
|
|
msgid "cannot read fd"
|
|
msgstr "không thể đọc fd"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1480 src/storage/storage_backend.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to wait for command '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi lệnh '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1489 src/storage/storage_backend.c:1607
|
|
msgid "command did not exit cleanly"
|
|
msgstr "lệnh đã không thoát sạch sẽ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1542
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot open file using fd"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read error on pipe to '%s'"
|
|
msgstr "lỗi đọc trên ống tới '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-zero exit status from command %d"
|
|
msgstr "trạng thái thoát non-zero từ lệnh %d"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend.c:1628 src/storage/storage_backend.c:1640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s not implemented on Win32"
|
|
msgstr "%s không thực thi trên Win32"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:109
|
|
msgid "cannot parse device start location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:116
|
|
msgid "cannot parse device end location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:393
|
|
msgid "Invalid partition type"
|
|
msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:402
|
|
msgid "extended partition already exists"
|
|
msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:437
|
|
msgid "no extended partition found and no primary partition available"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:443
|
|
msgid "unknown partition type"
|
|
msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:527
|
|
msgid "no large enough free extent"
|
|
msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
|
|
msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_disk.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (no /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read mount list '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:371 src/storage/storage_backend_fs.c:446
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:648
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:680
|
|
msgid "missing source host"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:376
|
|
msgid "missing source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:382 src/storage/storage_backend_fs.c:457
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:655
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:687
|
|
msgid "missing source device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:451
|
|
msgid "missing source dir"
|
|
msgstr "thiếu thư mục nguồn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is not absolute"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot statvfs path '%s'"
|
|
msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:803
|
|
msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
|
|
msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:837
|
|
msgid ""
|
|
"storage pool does not support building encrypted volumes from other volumes"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ dựng các ổ mã hóa từ các ổ khác"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:857
|
|
msgid "creation of non-raw images is not supported without qemu-img"
|
|
msgstr "tạo các ảnh non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_fs.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink file '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host lookup failed %s"
|
|
msgstr "tìm máy chủ thất bại %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no IP address for target %s"
|
|
msgstr "không có địa chỉ IP cho đích %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot format ip addr for %s"
|
|
msgstr "không thể định dạng địa chỉ ip cho %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:169
|
|
msgid "cannot find session"
|
|
msgstr "không thể tìm phiên phiên làm việc"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate memory for output of '%s'"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run '%s' when looking for existing interface with IQN '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy '%s' khi tìm giao diện sẵn có với IQN '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to open stream for file descriptor when reading output from '%s': '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở luồng cho miêu tả tập tin khi đọc đầu ra từ '%s': '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected line > %d characters when parsing output of '%s'"
|
|
msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:275
|
|
msgid "Failed to initialize random generator when creating iscsi interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi chạy bộ tạo ngẫu nhiên khi tạo giao diện iscsi"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find LUs on host %u"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm các LU trên máy chủ %u"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:534
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "iscsiadm command failed"
|
|
msgstr "lệnh lvs thất bại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_iscsi.c:540
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "iscsiadm sendtargets command failed with exitstatus %d"
|
|
msgstr "lệnh lvs thất bại với exitstatus %d"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:153
|
|
msgid "malformed volume extent offset value"
|
|
msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:158
|
|
msgid "malformed volume extent length value"
|
|
msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:163
|
|
msgid "malformed volume extent size value"
|
|
msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:219
|
|
msgid "lvs command failed"
|
|
msgstr "lệnh lvs thất bại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lvs command failed with exitstatus %d"
|
|
msgstr "lệnh lvs thất bại với exitstatus %d"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:349
|
|
msgid "failed to get source from sourceList"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open device '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở thiết bị '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot clear device header of '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm sạch header thiết bị của '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close device '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng thiết bị '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove PV device '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ thiết bị PV '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file owner '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file mode '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_logical.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find newly created volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_mpath.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get %s minor number"
|
|
msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device type '%s' is not an integer"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to update volume for '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi cập nhật ổ cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:285
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to opendir sysfs path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bải khi opendir đường dẫn sysfs '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse block name %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:487
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to opendir path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi opendir đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
|
|
msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_backend_scsi.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
|
|
msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing backend %d"
|
|
msgstr "Thiếu backend %d"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:85
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:87 src/storage/storage_driver.c:100
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no error message found"
|
|
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:98 src/storage/storage_driver.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:279 src/storage/storage_driver.c:972
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1001
|
|
msgid "no pool with matching uuid"
|
|
msgstr "không có pool khớp uuid"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no pool with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có pool khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:460 src/test/test_driver.c:3879
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
|
|
msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:614 src/storage/storage_driver.c:668
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:713 src/storage/storage_driver.c:750
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:806 src/storage/storage_driver.c:855
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:911 src/storage/storage_driver.c:947
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1063 src/storage/storage_driver.c:1096
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1141 src/storage/storage_driver.c:1272
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1393 src/storage/storage_driver.c:1695
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1752 src/storage/storage_driver.c:1831
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1884 src/storage/storage_driver.c:1931
|
|
msgid "no storage pool with matching uuid"
|
|
msgstr "không có pool lưu trữ khớp uuid"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:620
|
|
msgid "pool is still active"
|
|
msgstr "pool vẫn hoạt động"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:626 src/storage/storage_driver.c:765
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:821 src/storage/storage_driver.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
|
|
msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:677
|
|
msgid "pool already active"
|
|
msgstr "pool đã hoạt động"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:722
|
|
msgid "storage pool is already active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ đã hoạt động"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:759 src/storage/storage_driver.c:864
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1069 src/storage/storage_driver.c:1102
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1147 src/storage/storage_driver.c:1278
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1406 src/storage/storage_driver.c:1412
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1701 src/storage/storage_driver.c:1758
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1837 src/storage/storage_driver.c:1890
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1937
|
|
msgid "storage pool is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:815
|
|
msgid "storage pool is still active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ vẫn hoạt động"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:828
|
|
msgid "pool does not support pool deletion"
|
|
msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1007 src/test/test_driver.c:4238
|
|
msgid "pool has no config file"
|
|
msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1155 src/storage/storage_driver.c:1422
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1709 src/storage/storage_driver.c:1769
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1845 src/storage/storage_driver.c:1898
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1945 src/test/test_driver.c:4360
|
|
#: src/test/test_driver.c:4561 src/test/test_driver.c:4637
|
|
#: src/test/test_driver.c:4715 src/test/test_driver.c:4760
|
|
#: src/test/test_driver.c:4800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1195
|
|
msgid "no storage vol with matching key"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1246
|
|
msgid "no storage vol with matching path"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1291 src/test/test_driver.c:4473
|
|
#: src/test/test_driver.c:4554
|
|
msgid "storage vol already exists"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1303
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage pool with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage volume name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1449
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1455 src/storage/storage_driver.c:1716
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "volume '%s' is still being allocated."
|
|
msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to seek to position %ju in volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm tới vị trí %ju trong ổ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/storage/storage_driver.c:1783
|
|
msgid "storage pool does not support vol deletion"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exceeded max iface limit %d"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "node vol list for pool '%s'"
|
|
msgstr "danh sách ổ nút cho pool '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:696
|
|
msgid "resolving volume filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin ổ"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "loading host definition file '%s'"
|
|
msgstr "đang tải tập tin định nghĩa máy chủ '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid XML in file '%s'"
|
|
msgstr "XML không hợp lệ trong tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:803
|
|
msgid "Root element is not 'node'"
|
|
msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:810
|
|
msgid "creating xpath context"
|
|
msgstr "đang tạo ngữ cảnh xpath"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path %s too big for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:828
|
|
msgid "node cpu numa nodes"
|
|
msgstr "các nút numa cpu nút"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:836
|
|
msgid "node cpu sockets"
|
|
msgstr "nút các socket cpu"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:844
|
|
msgid "node cpu cores"
|
|
msgstr "nút các nhân cpu"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:852
|
|
msgid "node cpu threads"
|
|
msgstr "nút các luồng cpu"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:863
|
|
msgid "node active cpu"
|
|
msgstr "nút cpu hoạt động"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:870
|
|
msgid "node cpu mhz"
|
|
msgstr "nút mhz cpu"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:878 src/xen/xm_internal.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:889
|
|
msgid "node memory"
|
|
msgstr "nút bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:895
|
|
msgid "node domain list"
|
|
msgstr "nút danh sách miền"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:906
|
|
msgid "resolving domain filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin miền"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:939
|
|
msgid "node network list"
|
|
msgstr "nút danh sách mạng"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:949
|
|
msgid "resolving network filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin mạng"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:975
|
|
msgid "node interface list"
|
|
msgstr "nút danh sách giao diện"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:985
|
|
msgid "resolving interface filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin giao diện"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1011
|
|
msgid "node pool list"
|
|
msgstr "nút danh sách pool"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1023
|
|
msgid "resolving pool filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin pool"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1062
|
|
msgid "node device list"
|
|
msgstr "nút danh sách thiết bị"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1076
|
|
msgid "resolving device filename"
|
|
msgstr "đang xử lý tên tập tin thiết bị"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1143
|
|
msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
|
|
msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not paused"
|
|
msgstr "miền '%s' không bị dừng"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1540 src/test/test_driver.c:1581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not running"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1748 src/test/test_driver.c:1754
|
|
#: src/test/test_driver.c:1760 src/test/test_driver.c:1767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read domain image '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete save header in '%s'"
|
|
msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1830
|
|
msgid "mismatched header magic"
|
|
msgstr "magic header không khớp"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read metadata length in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1841
|
|
msgid "length of metadata out of range"
|
|
msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete metdata in '%s'"
|
|
msgstr "dữ liệu meta không hoàn thiện trong '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
|
|
msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:1924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2136
|
|
msgid "cannot hotplug vcpus for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể cắm nóng vcpu cho một miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2219
|
|
msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2311
|
|
msgid "requested vcpu is higher than allocated vcpus"
|
|
msgstr "vcpu đã yêu cầu cao hơn số vcpu được cấp phát"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2449
|
|
msgid "Range exceeds available cells"
|
|
msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain '%s' is already running"
|
|
msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:2528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain '%s' is still running"
|
|
msgstr "Miền '%s' vẫn đang chạy"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:3065
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is still running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:3098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is already running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:3821 src/test/test_driver.c:3986
|
|
#: src/test/test_driver.c:4019 src/test/test_driver.c:4087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is already active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:3907
|
|
msgid "storage pool already exists"
|
|
msgstr "pool lưu trữ đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:4048 src/test/test_driver.c:4119
|
|
#: src/test/test_driver.c:4271 src/test/test_driver.c:4306
|
|
#: src/test/test_driver.c:4352 src/test/test_driver.c:4463
|
|
#: src/test/test_driver.c:4544 src/test/test_driver.c:4644
|
|
#: src/test/test_driver.c:4722 src/test/test_driver.c:4767
|
|
#: src/test/test_driver.c:4807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:4403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching key '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:4437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching path '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: src/test/test_driver.c:4481 src/test/test_driver.c:4570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
|
|
msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:212
|
|
msgid "IP address not supported for ethernet inteface"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:217
|
|
msgid "script execution not supported for ethernet inteface"
|
|
msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:224
|
|
msgid "TCP server networking type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu mạng máy phục vụ TCP không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:229
|
|
msgid "TCP client networking type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu mạng trình khách TCP không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' not found"
|
|
msgstr "Mạng '%s' không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:274
|
|
msgid "internal networking type not supported"
|
|
msgstr "kiểu mạng nội bộ không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:279
|
|
msgid "direct networking type not supported"
|
|
msgstr "kiểu mạng trực tiếp không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:348
|
|
msgid "only TCP listen is supported for chr device"
|
|
msgstr "chỉ nghe TCP được hỗ trợ cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open chardev file: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi mở tập tin chardev: %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_conf.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported chr device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:126 src/util/util.c:493 src/util/util.c:522
|
|
msgid "Failed to set close-on-exec file descriptor flag"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin close-on-exec"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:416
|
|
msgid "cannot initialize inotify"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy inotify"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create monitor directory %s: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục theo dõi %s: %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:454
|
|
msgid "umlStartup: out of memory"
|
|
msgstr "umlStartup: thiếu bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read pid: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc pid: %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unix path %s too long for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn Unix %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:651
|
|
msgid "cannot open socket"
|
|
msgstr "không thể mở socket"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:661
|
|
msgid "cannot bind socket"
|
|
msgstr "không thể gắn kết socket"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot send too long command %s (%d bytes)"
|
|
msgstr "không thể gửi lệnh quá dài %s (%d byte)"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command %s too long for destination"
|
|
msgstr "Lệnh %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot send command %s"
|
|
msgstr "không thể gửi lệnh %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read reply %s"
|
|
msgstr "không thể đọc phản hồi %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete reply %s"
|
|
msgstr "phản hồi %s không hoàn thiện"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:785
|
|
msgid "Cleanup tap"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tap"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleanup '%s'"
|
|
msgstr "Dọn dẹp '%s'"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleanup failed %d"
|
|
msgstr "Dọn dẹp thất bại %d"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:803
|
|
msgid "Cleanup tap done"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tap đã xong"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:825
|
|
msgid "no kernel specified"
|
|
msgstr "không có nhân được chỉ định"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find UML kernel %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm nhân UML %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///system"
|
|
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///system"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///session"
|
|
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:988
|
|
msgid "uml state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái uml không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse version %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích phiên bản %s"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1317
|
|
msgid "shutdown operation failed"
|
|
msgstr "thao tác tắt thất bại"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:1429
|
|
msgid "cannot set max memory lower than current memory"
|
|
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại"
|
|
|
|
#: src/uml/uml_driver.c:2058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: src/util/authhelper.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s [%s]"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
|
|
|
|
#: src/util/authhelper.c:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/authhelper.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter %s's password for %s"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/bridge.c:431
|
|
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() not implemented"
|
|
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() không chấp nhận"
|
|
|
|
#: src/util/bridge.c:437
|
|
msgid ""
|
|
"Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() reports no IFF_VNET_HDR"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETFEATURES ioctl() báo cáo không có IFF_VNET_HDR"
|
|
|
|
#: src/util/bridge.c:446
|
|
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() not implemented"
|
|
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; TUNGETIFF ioctl() không chấp nhận"
|
|
|
|
#: src/util/bridge.c:451
|
|
msgid "Enabling IFF_VNET_HDR"
|
|
msgstr "Đang bật IFF_VNET_HDR"
|
|
|
|
#: src/util/bridge.c:456
|
|
msgid "Not enabling IFF_VNET_HDR; disabled at build time"
|
|
msgstr "Không bật IFF_VNET_HDR; đã tắt tại thời điểm dựng"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:102
|
|
msgid "Unable to open /proc/mounts"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:154
|
|
msgid "Unable to open /proc/self/cgroup"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/self/cgroup"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to detect mounts for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phát hiện điểm lắp cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find placement for controller %s at %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm nơi sắp đặt cho bộ điều khiển %s tại %s"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to detect mapping for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phát hiện ánh xạ cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get %s %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy %s %d"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set %s %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt %s %d"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read %s/%s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc %s/%s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set %s/%s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt %s/%s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể mở %s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/cgroup.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to remove %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:774 src/util/command.c:966 src/util/command.c:1121
|
|
#: src/util/command.c:1201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid use of command API"
|
|
msgstr "tên lệnh"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:866
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unable to poll on child"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:892 src/util/command.c:917
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unable to write to child input"
|
|
msgstr "không thể ghi ống"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:988
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot mix caller fds with blocking execution"
|
|
msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:994
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot mix string I/O with daemon"
|
|
msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1004
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unable to open pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1130
|
|
msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1136
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "command is already running as pid %d"
|
|
msgstr "Miền đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1143
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "daemonized command cannot set working directory %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "command is not yet running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1217
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unable to wait for process %d"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi tiến trình đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/command.c:1228
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Child process (%s) exited with status %d."
|
|
msgstr "Tiến trình nền trung gian thoát với trạng thái %d."
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:355
|
|
msgid "unterminated number"
|
|
msgstr "số không kết thúc"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:388 src/util/conf.c:412 src/util/conf.c:427
|
|
msgid "unterminated string"
|
|
msgstr "chuỗi không kết thúc"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:458 src/util/conf.c:528
|
|
msgid "expecting a value"
|
|
msgstr "mong đợi một giá trị"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:469
|
|
msgid "lists not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:490
|
|
msgid "expecting a separator in list"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:513
|
|
msgid "list is not closed with ]"
|
|
msgstr "danh sách không đóng với ]"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:520
|
|
msgid "numbers not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:563
|
|
msgid "expecting a name"
|
|
msgstr "mong đợi một tên"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:627
|
|
msgid "expecting a separator"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:658
|
|
msgid "expecting an assignment"
|
|
msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:954
|
|
msgid "failed to open file"
|
|
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
|
|
|
|
#: src/util/conf.c:964
|
|
msgid "failed to save content"
|
|
msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
|
|
|
|
#: src/util/dnsmasq.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
|
|
msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
|
|
|
|
#: src/util/hooks.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hook name for #%d"
|
|
msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
|
|
|
|
#: src/util/hooks.c:107 src/util/hooks.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build path for %s hook"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
|
|
|
|
#: src/util/hooks.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
|
|
msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
|
|
|
|
#: src/util/hostusb.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse usb file %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
|
|
|
|
#: src/util/hostusb.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open directory %s"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/util/hostusb.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse dir name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/hostusb.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not find USB device %x:%x"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị USB %x:%x"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:112
|
|
msgid "ifaceGetFlags is not supported on non-linux platforms"
|
|
msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:121
|
|
msgid "ifaceIsUp is not supported on non-linux platforms"
|
|
msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:235 src/util/interface.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface name %s"
|
|
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "coud not get MAC address of interface %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ MAC của giao diện %s"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface %s does not exist"
|
|
msgstr "giao diện %s không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:343
|
|
msgid "ifaceGetIndex is not supported on non-linux platforms"
|
|
msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
|
|
|
|
#: src/util/interface.c:388
|
|
msgid "ifaceGetVlanID is not supported on non-linux platforms"
|
|
msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux"
|
|
|
|
#: src/util/iptables.c:297
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with iptables"
|
|
msgstr "Chỉ có các địa chỉ IPv4 mới được sử dụng với iptables"
|
|
|
|
#: src/util/iptables.c:303
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failure to mask address"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock"
|
|
|
|
#: src/util/iptables.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attempted to NAT '%s'. NAT is only supported for IPv4."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/util/json.c:913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse json %s: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
|
|
|
|
#: src/util/json.c:1038 src/util/json.c:1044
|
|
msgid "No JSON parser implementation is available"
|
|
msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:141
|
|
msgid "cannot send to netlink socket"
|
|
msgstr "không thể gửi socket netlink"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:155
|
|
msgid "error in select call"
|
|
msgstr "lỗi khi chọn cuộc gọi"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:158
|
|
msgid "no valid netlink response was received"
|
|
msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error creating %s type of interface"
|
|
msgstr "lỗi tạo kiểu %s của giao diện"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:295 src/util/macvtap.c:374 src/util/macvtap.c:817
|
|
#: src/util/macvtap.c:1174
|
|
msgid "malformed netlink response message"
|
|
msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:303 src/util/macvtap.c:382 src/util/macvtap.c:825
|
|
#: src/util/macvtap.c:1182
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "allocated netlink buffer is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm nội bộ quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error destroying %s interface"
|
|
msgstr "lỗi phá hủy giao diện %s"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:407
|
|
msgid "buffer for ifindex path is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm cho đường dẫn ifindex quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open macvtap file %s to determine interface index"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin macvtap %s để quyết định chỉ mục giao diện"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:422
|
|
msgid "cannot determine macvtap's tap device interface index"
|
|
msgstr "không thể quyết định chỉ mục giao diện thiết bị tap của macvtap "
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:434
|
|
msgid "internal buffer for tap device is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm nội bộ cho thiết bị tap quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open macvtap tap device %s"
|
|
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:502
|
|
msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
|
|
msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:511
|
|
msgid "cannot clean IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
|
|
msgstr "không thể dọn sạch cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:517
|
|
msgid "cannot set IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap"
|
|
msgstr "không thể đặt cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s already exists"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot 'up' interface %s -- another macvtap device may be 'up' and have the "
|
|
"same MAC address"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể 'up' giao diện %s -- một thiết bị macvtap khác có thể đang 'up' và "
|
|
"có cùng địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:716
|
|
msgid "error parsing pid of lldpad"
|
|
msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error dumping %s (%d) interface"
|
|
msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:873
|
|
msgid "buffer for root interface name is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:924
|
|
msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:928
|
|
msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
|
|
msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:940
|
|
msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
|
|
msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:946
|
|
msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:964
|
|
msgid "Could not find netlink response with expected parameters"
|
|
msgstr "Không thể tìm phản hồi netlink với các tham số mong muốn"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:969
|
|
msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
|
|
msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:983
|
|
msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
|
|
msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
|
|
msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1219
|
|
msgid "sending of PortProfileRequest failed."
|
|
msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
|
|
msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1252
|
|
msgid "port-profile setlink timed out"
|
|
msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1311 src/util/macvtap.c:1426
|
|
msgid "Kernel VF Port support was missing at compile time."
|
|
msgstr "hỗ trợ Cổng VF Nhân bị thiếu trong lúc biên dịch"
|
|
|
|
#: src/util/macvtap.c:1352 src/util/macvtap.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation type %d not supported"
|
|
msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/util/network.c:83 src/util/network.c:176
|
|
msgid "Missing address"
|
|
msgstr "Thiếu địa chỉ"
|
|
|
|
#: src/util/network.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/util/network.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No socket addresses found for '%s'"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/network.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:623 src/util/pci.c:1428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find parent device for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:636 src/util/pci.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:656 src/util/pci.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open config space file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not resetting active device %s"
|
|
msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:771
|
|
msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
|
|
msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unbind PCI device '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ kết thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:888 src/util/pci.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:914 src/util/pci.c:981
|
|
msgid "cannot find any PCI stub module"
|
|
msgstr "không thể tìm bất kỳ môđun gốc PCI nào"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not detaching active device %s"
|
|
msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:951
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove slot for PCI device '%s' to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ khe cho thiết bị PCI '%s' tới %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not reattaching active device %s"
|
|
msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s not found: could not access %s"
|
|
msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:1166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is already in use"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
|
|
|
|
#: src/util/pci.c:1483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
|
|
msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
|
|
|
|
#: src/util/processinfo.c:75 src/util/processinfo.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
|
|
msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
|
|
|
|
#: src/util/processinfo.c:136 src/util/processinfo.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
|
|
msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
|
|
|
|
#: src/util/processinfo.c:170 src/util/processinfo.c:180
|
|
msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
|
|
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: src/util/stats_linux.c:54
|
|
msgid "Could not open /proc/net/dev"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:746 src/util/storage_file.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set to start of '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:751 src/util/storage_file.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read header '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc header '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:782 src/util/storage_file.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage file format %d"
|
|
msgstr "định dạng tập tin lưu trữ %d không rõ"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid relative path '%s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/storage_file.c:946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
|
|
msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/sysinfo.c:91 src/util/sysinfo.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform"
|
|
msgstr "sinh hook không hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: src/util/sysinfo.c:116
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to find path for %s binary"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
|
|
|
|
#: src/util/sysinfo.c:126
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to execute command %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/sysinfo.c:239
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unexpected sysinfo type model %d"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot clear process capabilities %d"
|
|
msgstr "không thể xóa các khả năng tiến trình %d"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:335
|
|
msgid "cannot block signals"
|
|
msgstr "không thể chặn tín hiệu"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:357 src/util/util.c:630
|
|
msgid "cannot fork child process"
|
|
msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:370 src/util/util.c:417
|
|
msgid "cannot unblock signals"
|
|
msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:480
|
|
msgid "cannot create pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:487 src/util/util.c:516
|
|
msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:509
|
|
msgid "Failed to create pipe"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ống"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:581
|
|
msgid "failed to setup stdin file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:587
|
|
msgid "failed to setup stdout file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:593
|
|
msgid "failed to setup stderr file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:617
|
|
msgid "cannot become session leader"
|
|
msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:623
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot change to root directory"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write pidfile %s for %d"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:660
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not disable SIGPIPE"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:671
|
|
msgid "Could not re-enable SIGPIPE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/util/util.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot execute binary %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Intermediate daemon process exited with status %d."
|
|
msgstr "Tiến trình nền trung gian thoát với trạng thái %d."
|
|
|
|
#: src/util/util.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot wait for '%s'"
|
|
msgstr "không thể chờ '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' exited with non-zero status %d and signal %d: %s"
|
|
msgstr "'%s' thoát với trạng thái non-zero %d và tín hiệu %d: %s"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:921
|
|
msgid "virRunWithHook is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virRunWithHook không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:936 src/util/util.c:958
|
|
msgid "virExec is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:976
|
|
msgid "virExecDaemonize is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virExecDaemonize không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1031
|
|
msgid "Unknown poll response."
|
|
msgstr "Phản hồi poll không rõ."
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1065
|
|
msgid "poll error"
|
|
msgstr "lỗi poll"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close new file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng tập tin mới '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1479 src/util/util.c:1590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to wait for child creating '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi chờ con đang tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1507 src/util/util.c:1618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set gid %u creating '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt gid %u đang tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1514 src/util/util.c:1624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set uid %u creating '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt uid %u đang tạo '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed to create file '%s'"
|
|
msgstr "con thất bại khi tạo tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed to close new file '%s'"
|
|
msgstr "con thất bại khi đóng tập tin mới '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to group %u"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1676
|
|
msgid "virFileOperation is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virFileOperation không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:1688
|
|
msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk index %d is negative"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2607
|
|
msgid "failed to determine host name"
|
|
msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "getaddrinfo failed for '%s': %s"
|
|
msgstr "getaddrinfo thất bại cho '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2764 src/util/util.c:2821 src/util/util.c:2863
|
|
msgid "sysconf failed"
|
|
msgstr "sysconf thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find user record for name '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find group record for name '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi nhóm cho tên '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to '%d' group"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang nhóm '%d'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2928
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot getpwuid_r(%d)"
|
|
msgstr "không thể getpwuid_r(%d) để đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2935
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot initgroups(\"%s\", %d)"
|
|
msgstr "không thể initgroups(\"%s\", %d) để đọc '%s'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2944
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot change to uid to '%d'"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang người dùng '%d'"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2958
|
|
msgid "virGetUserDirectory is not available"
|
|
msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2967
|
|
msgid "virGetUserName is not available"
|
|
msgstr "virGetUserName không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2976
|
|
msgid "virGetUserID is not available"
|
|
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2986
|
|
msgid "virGetGroupID is not available"
|
|
msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/util.c:2996
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "virSetUIDGID is not available"
|
|
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/virtaudit.c:60
|
|
msgid "Unable to initialize audit layer"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:248
|
|
msgid "Unknown failure"
|
|
msgstr "Thất bại không rõ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:585
|
|
msgid "warning"
|
|
msgstr "cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:588
|
|
msgid "error"
|
|
msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:720
|
|
msgid "No error message provided"
|
|
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error %s"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:782
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:785
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:789
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:795
|
|
msgid "no connection driver available"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no connection driver available for %s"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:801
|
|
msgid "invalid connection pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid connection pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:807
|
|
msgid "invalid domain pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:813
|
|
msgid "invalid argument in"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument in %s"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:821
|
|
msgid "operation failed"
|
|
msgstr "thao tác thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GET operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:827
|
|
msgid "GET operation failed"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "POST operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:833
|
|
msgid "POST operation failed"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got unknown HTTP error code %d"
|
|
msgstr "nhận được mã lỗi HTTP không rõ %d"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown host %s"
|
|
msgstr "máy chủ %s không rõ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:842
|
|
msgid "unknown host"
|
|
msgstr "máy chủ không rõ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:848
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr"
|
|
msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:852
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:858
|
|
msgid "could not connect to Xen Store"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not connect to Xen Store %s"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed Xen syscall %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:867
|
|
msgid "unknown OS type"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown OS type %s"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:872
|
|
msgid "missing kernel information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:876
|
|
msgid "missing root device information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing root device information in %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:882
|
|
msgid "missing source information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing source information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:888
|
|
msgid "missing target information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing target information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:894
|
|
msgid "missing domain name information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin tên miền"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing domain name information in %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin tên miền trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:900
|
|
msgid "missing operating system information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing operating system information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:906
|
|
msgid "missing devices information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing devices information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:912
|
|
msgid "too many drivers registered"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many drivers registered in %s"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:918
|
|
msgid "library call failed, possibly not supported"
|
|
msgstr "gọi thư viện thất bại, có thể không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "library call %s failed, possibly not supported"
|
|
msgstr "gọi thư viện %s thất bại, có thể không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:924
|
|
msgid "XML description not well formed or invalid"
|
|
msgstr "mô tả XML không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XML description for %s is not well formed or invalid"
|
|
msgstr "mô tả XML cho %s không đúng dạng thức hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:930
|
|
msgid "this domain exists already"
|
|
msgstr "miền này đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s exists already"
|
|
msgstr "miền %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:936
|
|
msgid "operation forbidden for read only access"
|
|
msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation %s forbidden for read only access"
|
|
msgstr "thao tác %s bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:942
|
|
msgid "failed to open configuration file for reading"
|
|
msgstr "mở tập tin cấu hình để đọc thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open %s for reading"
|
|
msgstr "mở %s để đọc thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:948
|
|
msgid "failed to read configuration file"
|
|
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:954
|
|
msgid "failed to parse configuration file"
|
|
msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:960
|
|
msgid "configuration file syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "configuration file syntax error: %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:966
|
|
msgid "failed to write configuration file"
|
|
msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write configuration file: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:972
|
|
msgid "parser error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:978
|
|
msgid "invalid network pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:980
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:984
|
|
msgid "this network exists already"
|
|
msgstr "mạng này đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s exists already"
|
|
msgstr "mạng %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:990
|
|
msgid "system call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi hệ thống"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:996
|
|
msgid "RPC error"
|
|
msgstr "lỗi RPC"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1002
|
|
msgid "GNUTLS call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1008
|
|
msgid "Failed to find the network"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1010
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the network: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1014
|
|
msgid "Domain not found"
|
|
msgstr "Miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain not found: %s"
|
|
msgstr "Miền không thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1020
|
|
msgid "Network not found"
|
|
msgstr "Mạng không thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network not found: %s"
|
|
msgstr "Mạng không thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1026
|
|
msgid "invalid MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid MAC address: %s"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1032
|
|
msgid "authentication failed"
|
|
msgstr "xác thực thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "authentication failed: %s"
|
|
msgstr "xác thực thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1038
|
|
msgid "Storage pool not found"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool not found: %s"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1044
|
|
msgid "Storage volume not found"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage volume not found: %s"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1050
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1056
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1062
|
|
msgid "Failed to find a storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1068
|
|
msgid "Failed to find a node driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a node driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1074
|
|
msgid "invalid node device pointer"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid node device pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1080
|
|
msgid "Node device not found"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device not found: %s"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1086
|
|
msgid "Security model not found"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Security model not found: %s"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1092
|
|
msgid "Requested operation is not valid"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested operation is not valid: %s"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1098
|
|
msgid "Failed to find the interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the interface: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1104
|
|
msgid "Interface not found"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface not found: %s"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1110
|
|
msgid "invalid interface pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1116
|
|
msgid "multiple matching interfaces found"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple matching interfaces found: %s"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1122
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1128
|
|
msgid "Invalid secret"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid secret: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1134
|
|
msgid "Secret not found"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret not found: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1140
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1146
|
|
msgid "Invalid network filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid network filter: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1152
|
|
msgid "Network filter not found"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter not found: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1158
|
|
msgid "Error while building firewall"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while building firewall: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1164
|
|
msgid "unsupported configuration"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported configuration: %s"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1170
|
|
msgid "Timed out during operation"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Timed out during operation: %s"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1176
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1182
|
|
msgid "Hook script execution failed"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook script execution failed: %s"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1188
|
|
msgid "Invalid snapshot"
|
|
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid snapshot: %s"
|
|
msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1194
|
|
msgid "Domain snapshot not found"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/util/virterror.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot not found: %s"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:68
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:108
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "'%s' value longer than %zd bytes in virXPathStringLimit()"
|
|
msgstr "giá trị '%s' dài hơn %zd byte trong virXPathStringLimit()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:137
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:166
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:279 src/util/xml.c:403
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:457
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:514
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:551
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
|
|
|
|
#: src/util/xml.c:591
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:369 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:392
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not query registry value '%s\\Version'"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:374
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Registry value '%s\\Version' has unexpected type"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Registry value '%s\\Version' is too short"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:512 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:520
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not parse IID from '%s', rc = 0x%08x"
|
|
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:529
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create VirtualBox instance, rc = 0x%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:538
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create Session instance, rc = 0x%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Libaray '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "Libaray '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Calling %s from '%s' failed"
|
|
msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_driver.c:156 src/vbox/vbox_tmpl.c:982
|
|
msgid "no VirtualBox driver path specified (try vbox:///session)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có đường dẫn trình điều khiển VirtualBox được chỉ định (thử vbox:///"
|
|
"session)"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_driver.c:163 src/vbox/vbox_tmpl.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_driver.c:170 src/vbox/vbox_tmpl.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_driver.c:176
|
|
msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:889
|
|
msgid "nsIEventQueue object is null"
|
|
msgstr "đối tượng nsIEventQueue trống"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:898
|
|
msgid "IVirtualBox object is null"
|
|
msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:904
|
|
msgid "ISession object is null"
|
|
msgstr "đối tượng ISession trống"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:937
|
|
msgid "Cound not extract VirtualBox version"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản VirtualBox"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1217 src/vbox/vbox_tmpl.c:1277
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1347 src/vbox/vbox_tmpl.c:1421
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1820 src/vbox/vbox_tmpl.c:3503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1517
|
|
msgid "error while suspending the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1523
|
|
msgid "machine not in running state to suspend it"
|
|
msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1569
|
|
msgid "error while resuming the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1575
|
|
msgid "machine not paused, so can't resume it"
|
|
msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1612
|
|
msgid "machine paused, so can't power it down"
|
|
msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1616 src/vbox/vbox_tmpl.c:1708
|
|
msgid "machine already powered down"
|
|
msgstr "máy đã tắt nguồn"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1671
|
|
msgid "machine not running, so can't reboot it"
|
|
msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1778
|
|
msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
|
|
msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:1794 src/vbox/vbox_tmpl.c:4780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open session to the domain with id %d"
|
|
msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:2658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not generate medium name for the disk at: controller instance:%u, port:"
|
|
"%d, slot:%d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tên các phương tiện cho đĩa tại: phiên bản bộ điều khiển %u, "
|
|
"cổng: %d, khe:%d"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3449
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started"
|
|
msgstr "openremotesession thất bại, miền không thể được bắt đầu"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3496
|
|
msgid "Error while reading the domain name"
|
|
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3533
|
|
msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
|
|
msgstr ""
|
|
"máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
|
|
"đầu nó"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3666 src/vbox/vbox_tmpl.c:5120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't get the uuid of the file to be attached to cdrom: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán vào cdrom: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3673 src/vbox/vbox_tmpl.c:5129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not attach the file to cdrom: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể gán tập tin vào cdrom: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not attach the file as harddisk: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3822 src/vbox/vbox_tmpl.c:5173
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"can't get the uuid of the file to be attached to floppy drive: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3830 src/vbox/vbox_tmpl.c:5180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not attach the file to floppy drive: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể gán tập tin vào ổ mềm: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:3999
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to attach the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "Thất bại khi gán đĩa/dvd/đĩa-mềm sau đây vào máy: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4009
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"can't get the uuid of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc="
|
|
"%08x"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy uuid của tập tin để được gắn như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc="
|
|
"%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4050
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"can't get the port/slot number of harddisk/dvd/floppy to be attached: %s, rc="
|
|
"%08x"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy số cổng/khe của đĩa cứng/dvd/đĩa mềm để được gắn: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4772 src/vbox/vbox_tmpl.c:4840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not define a domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4812 src/vbox/vbox_tmpl.c:4823
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4831
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4812 src/vbox/vbox_tmpl.c:4823
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4831
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:4829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not de-attach the mounted ISO, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể tháo gắn ISO đã lắp, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not attach the file to floppy drive, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể gắn tập tin vào ổ mềm, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5400 src/vbox/vbox_tmpl.c:5771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get snapshot count for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get root snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots < %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5441 src/vbox/vbox_tmpl.c:6229
|
|
msgid "could not get children snapshots"
|
|
msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots > %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5496 src/vbox/vbox_tmpl.c:5821
|
|
msgid "could not get snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
|
|
msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5558 src/vbox/vbox_tmpl.c:5660
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5764 src/vbox/vbox_tmpl.c:5804
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5867 src/vbox/vbox_tmpl.c:5899
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5939 src/vbox/vbox_tmpl.c:6107
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6264
|
|
msgid "no domain with matching UUID"
|
|
msgstr "không có miền khớp UUID"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5565 src/vbox/vbox_tmpl.c:6034
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6134 src/vbox/vbox_tmpl.c:6275
|
|
msgid "could not get domain state"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5580 src/vbox/vbox_tmpl.c:6050
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
|
|
msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5602 src/vbox/vbox_tmpl.c:5610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not take snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5617 src/vbox/vbox_tmpl.c:6126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get current snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get description of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get creation time of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5723 src/vbox/vbox_tmpl.c:6118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get online state of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5906 src/vbox/vbox_tmpl.c:5946
|
|
msgid "could not get current snapshot"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5952
|
|
msgid "domain has no snapshots"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5959
|
|
msgid "could not get current snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:5993 src/vbox/vbox_tmpl.c:6180
|
|
msgid "could not get snapshot UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6000 src/vbox/vbox_tmpl.c:6062
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not restore snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6027
|
|
msgid "could not get domain UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID miền"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s is already running"
|
|
msgstr "miền %s đã đang chạy"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6059
|
|
msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6141
|
|
msgid "cannot revert snapshot of running domain"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6192
|
|
msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6195 src/vbox/vbox_tmpl.c:6204
|
|
msgid "could not delete snapshot"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:6282
|
|
msgid "cannot delete snapshots of running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:7912 src/vbox/vbox_tmpl.c:8137
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8306 src/vbox/vbox_tmpl.c:8373
|
|
#: src/vbox/vbox_tmpl.c:8480
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not parse UUID from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:243
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to parse %s version"
|
|
msgstr "phân tích các bộ đếm giờ thất bại"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "version parsing error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:294
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "path '%s' doesn't reference a file"
|
|
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:410
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "file %s does not exist"
|
|
msgstr "'%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:422
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to move file to %s "
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:463
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unable to read vmware log file"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:469
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot find pid in vmware log file"
|
|
msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_conf.c:477
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot parse pid in vmware log file"
|
|
msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:97
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session or vmwarews:///"
|
|
"session"
|
|
msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:110
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s utility is missing"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:274 src/vmware/vmware_driver.c:527
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to write vmx file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:363
|
|
msgid ""
|
|
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) "
|
|
"operation "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:412
|
|
msgid ""
|
|
"vmplayer does not support libvirt suspend/resume(vmware pause/unpause) "
|
|
"operation "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:431
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "domain is not in suspend state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
|
|
|
|
#: src/vmware/vmware_driver.c:622
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot undefine active domain"
|
|
msgstr "không thể xóa miền hoạt động"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
|
|
msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:626 src/vmx/vmx.c:642 src/vmx/vmx.c:671 src/vmx/vmx.c:687
|
|
#: src/vmx/vmx.c:717 src/vmx/vmx.c:728 src/vmx/vmx.c:766 src/vmx/vmx.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing essential config entry '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:632 src/vmx/vmx.c:678 src/vmx/vmx.c:743 src/vmx/vmx.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must be a string"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải là một chuỗi"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:810
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'sd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'sd'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:819 src/vmx/vmx.c:859 src/vmx/vmx.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:850
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'hd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'hd'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:885
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'fd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'fd'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk address type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:934
|
|
msgid "Could not verify disk address"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
|
|
msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:951 src/vmx/vmx.c:1614 src/vmx/vmx.c:1805 src/vmx/vmx.c:1924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:965 src/vmx/vmx.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:979 src/vmx/vmx.c:1951
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:986 src/vmx/vmx.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:993 src/vmx/vmx.c:1983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1007 src/vmx/vmx.c:1990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown driver name '%s'"
|
|
msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing SCSI controller for index %d"
|
|
msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1067
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
|
|
"index %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
|
|
"bộ điều khiển SCSI %d"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1147
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
|
|
"autodetect model"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
|
|
"nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
|
|
"'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
|
|
"'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "virVMXContext has no parseFileName function set"
|
|
msgstr "esxVMX_Context không có tập hợp chức năng parseFileName"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or 7 but found %lld"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 hoặc 7 nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1301
|
|
msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1315
|
|
msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa "
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
|
|
"found %lld"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
|
|
"thấy %lld"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer (1 or a multiple of "
|
|
"2) but found %lld"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'numvcpus' là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
|
|
"nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1406 src/vmx/vmx.c:1434
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
|
|
"unsigned integers but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
|
|
"phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
|
|
msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1445
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values "
|
|
"as 'numvcpus' (%lld) but found only %d value(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong chờ mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa ít nhất cùng số giá trị như "
|
|
"'numvcpus' (%lld) nhưng lại thấy chỉ %d giá trị"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1605
|
|
msgid "Could not add controllers"
|
|
msgstr "Không thể thêm bộ điều khiển"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1842
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
|
|
"'pvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
|
|
"'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:1974 src/vmx/vmx.c:2007
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2014 src/vmx/vmx.c:2189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2120 src/vmx/vmx.c:2156 src/vmx/vmx.c:2184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị chưa xử lý hoặc không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'file' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'file' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not assign address to disk '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2269 src/vmx/vmx.c:3444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2328 src/vmx/vmx.c:2338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2345
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2362
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' "
|
|
"but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'vlance' hoặc 'vmxnet' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' "
|
|
"nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2406 src/vmx/vmx.c:2412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2490 src/vmx/vmx.c:3546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2634
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
|
|
"found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
|
|
"lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2691 src/vmx/vmx.c:3652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2844
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "virVMXContext has no formatFileName function set"
|
|
msgstr "esxVMX_Context không có tập hợp chức năng formatFileName"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2875
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
|
|
"'x86_64' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
|
|
"'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2888
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2952
|
|
msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2958
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML entry 'vcpu' to be an unsigned integer (1 or a multiple "
|
|
"of 2) but found %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong mục 'vcpu' của XML miền là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) "
|
|
"nhưng lại thấy %d"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:2980
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
|
|
"%d CPU(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No support for multiple video devices"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s' for harddisk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho đĩa cứng"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s'"
|
|
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3250
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Image file for %s harddisk '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ảnh cho %s đĩa cững '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.vmdk'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
|
|
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s' for cdrom"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho cdrom"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image file for %s cdrom '%s' has unsupported suffix, expecting '.iso'"
|
|
msgstr "Tập tin ảnh cho %s cdrom '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.iso'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s cdrom '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "%s cdrom '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image file for floppy '%s' has unsupported suffix, expecting '.flp'"
|
|
msgstr "Tập tin ảnh cho đĩa mềm '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.flp'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML entry 'devices/interfase/model' to be 'vlance' or "
|
|
"'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục 'devices/interfase/model' của XML miền là 'vlance' hoặc "
|
|
"'vmxnet' hoặc 'vmxnet2' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported net type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3629 src/vmx/vmx.c:3687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3704
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unsupported video device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/vmx/vmx.c:3717
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Multi-head video devices are unsupported"
|
|
msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///"
|
|
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử xen:///"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected Xen URI path '%s', try ///var/lib/xen/xend-socket"
|
|
msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử ///var/lib/xen/xend-socket"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1344
|
|
msgid "failed to get XML representation of migrated domain"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy biểu diễn XML của miền đã di trú"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_driver.c:1351
|
|
msgid "failed to define domain on destination host"
|
|
msgstr "thất bại khi định nghĩa miền trên máy chủ đích"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Credit scheduler weight parameter (%d) is out of range (1-65535)"
|
|
msgstr "Thông số nặng của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (1-65535)"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:1380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Credit scheduler cap parameter (%d) is out of range (0-65534)"
|
|
msgstr "Thông số mũ của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (0-65534)"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2364
|
|
msgid "could not read CPU flags"
|
|
msgstr "không thể đọc cờ CPU"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2645 src/xen/xen_hypervisor.c:2656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read file %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2822 src/xen/xen_hypervisor.c:3470
|
|
msgid "domain shut off or invalid"
|
|
msgstr "miền tắt hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2830
|
|
msgid "unsupported in dom interface < 4"
|
|
msgstr "không hỗ trợ trong giao diện dom < 4"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:2838 src/xen/xen_hypervisor.c:2844
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3485
|
|
msgid "cannot get domain details"
|
|
msgstr "không thể lấy các chi tiết miền"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_hypervisor.c:3502 src/xen/xen_hypervisor.c:3510
|
|
msgid "cannot get VCPUs info"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin VCPU"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:132 src/xen/xen_inotify.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parsing uuid %s"
|
|
msgstr "đang phân tích uuid %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:157
|
|
msgid "finding dom on config list"
|
|
msgstr "đang tìm dom trên danh sách cấu hình"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:244
|
|
msgid "Error looking up domain"
|
|
msgstr "Lỗi tìm miền"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:251 src/xen/xen_inotify.c:344
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:351
|
|
msgid "Error adding file to config cache"
|
|
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào đệm cấu hình"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:297
|
|
msgid "conn, or private data is NULL"
|
|
msgstr "conn, hoặc dữ liệu riêng là TRỐNG (NULL)"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:340 src/xen/xen_inotify.c:363
|
|
msgid "looking up dom"
|
|
msgstr "đang tra cứu dom"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open directory: %s"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục: %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:426
|
|
msgid "Error adding file to config list"
|
|
msgstr "Lỗi thêm tập tin vào danh sách cấu hình"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:436
|
|
msgid "initializing inotify"
|
|
msgstr "đang khởi chạy inotify"
|
|
|
|
#: src/xen/xen_inotify.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding watch on %s"
|
|
msgstr "thêm watch trên %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:122
|
|
msgid "failed to create a socket"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo một socket"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:142
|
|
msgid "failed to connect to xend"
|
|
msgstr "thất bại khi kết nối tới xend"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:189
|
|
msgid "failed to read from Xen Daemon"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc từ Trình nền Xen"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:192
|
|
msgid "failed to write to Xen Daemon"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi vào Trình nền Xen"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Xend returned HTTP Content-Length of %d, which exceeds maximum of %d"
|
|
msgstr "Xen trả lại Độ dài Nội dung HTTP của %d vượt quá lớn nhất của %d"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d status from xen daemon: %s:%s"
|
|
msgstr "trạng thái %d từ trình nền xen: %s:%s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:434 src/xen/xend_internal.c:437
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xend_post: error from xen daemon: %s"
|
|
msgstr "xend_post: lỗi từ trình nền xen: %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to connect to '%s:%s'"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:958
|
|
msgid "failed to urlencode the create S-Expr"
|
|
msgstr "thất bại khi mã hóa url việc tạo S-Expr"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:999
|
|
msgid "domain information incomplete, missing domid"
|
|
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu domid"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1005
|
|
msgid "domain information incorrect domid not numeric"
|
|
msgstr "thông tin miền không chính xác domid không phải số"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1010 src/xen/xend_internal.c:1062
|
|
msgid "domain information incomplete, missing uuid"
|
|
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu uuid"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1049 src/xen/xend_internal.c:2112
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2119
|
|
msgid "domain information incomplete, missing name"
|
|
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1139
|
|
msgid "domain information incomplete, missing HVM loader"
|
|
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1193
|
|
msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader"
|
|
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown chr device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1260 src/xen/xend_internal.c:1290
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1308
|
|
msgid "malformed char device string"
|
|
msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1406
|
|
msgid "domain information incomplete, vbd has no dev"
|
|
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1417
|
|
msgid "domain information incomplete, vbd has no src"
|
|
msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1426
|
|
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name"
|
|
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1435 src/xen/xm_internal.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Driver name %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tên trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1447
|
|
msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type"
|
|
msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1456 src/xen/xm_internal.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Driver type %s too big for destination"
|
|
msgstr "Kiểu trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1601 src/xen/xm_internal.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed mac address '%s'"
|
|
msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sound model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown graphics type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:1999
|
|
msgid "missing PCI domain"
|
|
msgstr "thiếu miền PCI"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2004
|
|
msgid "missing PCI bus"
|
|
msgstr "thiếu tuyến PCI"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2009
|
|
msgid "missing PCI slot"
|
|
msgstr "thiếu khe PCI"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2014
|
|
msgid "missing PCI func"
|
|
msgstr "thiếu chức năng PCI"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse PCI domain '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse PCI bus '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse PCI slot '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse PCI func '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2099
|
|
msgid "domain information incomplete, missing id"
|
|
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu id"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid CPU mask %s"
|
|
msgstr "mặt nạ CPU %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2186 src/xen/xend_internal.c:2196
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown lifecycle type %s"
|
|
msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2606
|
|
msgid "topology syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tôpô"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2669
|
|
msgid "failed to parse Xend domain information"
|
|
msgstr "phân tích thông tin miền Xend thất bại"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2793 src/xen/xend_internal.c:2819
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2846 src/xen/xend_internal.c:2874
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:2904 src/xen/xend_internal.c:2980
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s isn't running."
|
|
msgstr "Miền %s không đang chạy."
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3173
|
|
msgid "xenDaemonDomainFetch failed to find this domain"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainFetch thất bại khi tìm miền này"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3563 src/xen/xend_internal.c:3987
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3997 src/xen/xend_internal.c:4158
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4168 src/xen/xend_internal.c:4270
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4280
|
|
msgid "Xend version does not support modifying persistent config"
|
|
msgstr "Phiên bản Xen không hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3570
|
|
msgid "domain not running"
|
|
msgstr "miền không đang chạy"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3577 src/xen/xend_internal.c:4008
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4179 src/xen/xend_internal.c:4291
|
|
msgid "Xend only supports modifying both live and persistent config"
|
|
msgstr "Xen chỉ hỗ trợ cả cấu hình sống và cố định"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3587 src/xen/xm_internal.c:1683
|
|
msgid "could not determin max vcpus for the domain"
|
|
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:3981 src/xen/xend_internal.c:4152
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4264
|
|
msgid "Cannot modify live config if domain is inactive"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi cấu hình sống nếu miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4078 src/xen/xend_internal.c:4085
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4208 src/xen/xend_internal.c:4318
|
|
msgid "unsupported device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4098
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "target '%s' already exists"
|
|
msgstr "đích %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4216
|
|
msgid "requested device does not exist"
|
|
msgstr "thiết bị đã yêu cầu không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4362
|
|
msgid "xenDaemonGetAutostart failed to find this domain"
|
|
msgstr "xenDaemonGetAutostart thất bại khi tìm miền này"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4401
|
|
msgid "xenDaemonSetAutostart failed to find this domain"
|
|
msgstr "xenDaemonSetAutostart thất bại khi tìm miền này"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4411
|
|
msgid "unexpected value from on_xend_start"
|
|
msgstr "giá trị không mong muốn từ on_xend_start"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4426
|
|
msgid "sexpr2string failed"
|
|
msgstr "sexpr2string thất bại"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4431
|
|
msgid "Failed to redefine sexpr"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa lại sexpr"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4436
|
|
msgid "on_xend_start not present in sexpr"
|
|
msgstr "on_xend_start không xuất hiện trong sexpr"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4493
|
|
msgid ""
|
|
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support renaming domains during "
|
|
"migration"
|
|
msgstr ""
|
|
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ đặt tên lại miền trong khi di trú"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4503
|
|
msgid ""
|
|
"xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support bandwidth limits during "
|
|
"migration"
|
|
msgstr ""
|
|
"xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ giới hạn băng thông trong khi di trú"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4531
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: xend cannot migrate paused domains"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: xend không thể di trú các miền đã dừng"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4539
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: unsupported flag"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: cờ không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4552
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid URI"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: URI không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4557
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: only xenmigr:// migrations are supported by Xen"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: chỉ các di trú xenmigr:// được hỗ trợ bởi Xen"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4564
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: a hostname must be specified in the URI"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: một tên máy chủ phải được chỉ định trong URI"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4584
|
|
msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid port number"
|
|
msgstr "xenDaemonDomainMigrate: số cổng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4649
|
|
msgid "failed to parse domain description"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích miêu tả miền"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4655
|
|
msgid "failed to build sexpr"
|
|
msgstr "thất bại khi dựng sexpr"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create inactive domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4840 src/xen/xend_internal.c:4915
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5011
|
|
msgid "unsupported in xendConfigVersion < 4"
|
|
msgstr "không hỗ trợ trong xendConfigVersion < 4"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4852
|
|
msgid "node information incomplete, missing scheduler name"
|
|
msgstr "thông tin nút không hoàn thiện, thiếu tên bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4870 src/xen/xend_internal.c:4970
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5081
|
|
msgid "Unknown scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch không rõ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4928 src/xen/xend_internal.c:5024
|
|
msgid "Failed to get a scheduler name"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy một tên bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4941 src/xen/xend_internal.c:5060
|
|
msgid "domain information incomplete, missing cpu_weight"
|
|
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_weight"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4946 src/xen/xend_internal.c:5069
|
|
msgid "domain information incomplete, missing cpu_cap"
|
|
msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_cap"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Weight %s too big for destination"
|
|
msgstr "sức nặng %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:4961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cap %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mũ %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5127
|
|
msgid "domainBlockPeek is not supported for dom0"
|
|
msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid path"
|
|
msgstr "%s: đường dẫn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open for reading: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi mở để đọc: %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to lseek or read from file: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi lseek hoặc đọc từ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5248 src/xen/xend_internal.c:5293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected graphics type %d"
|
|
msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5335
|
|
msgid "unexpected chr device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot directly attach floppy %s"
|
|
msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot directly attach CDROM %s"
|
|
msgstr "Không thể trực tiếp gắn CDROM %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5500 src/xen/xm_internal.c:2077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5550 src/xen/xm_internal.c:2180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported network type %d"
|
|
msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5591 src/xen/xm_internal.c:2168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s is not active"
|
|
msgstr "mạng %s không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5670 src/xen/xend_internal.c:5720
|
|
msgid "managed PCI devices not supported with XenD"
|
|
msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5847 src/xen/xend_internal.c:5854
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected lifecycle value %d"
|
|
msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5870 src/xen/xm_internal.c:2425
|
|
msgid "configurable timezones are not supported"
|
|
msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:5894
|
|
msgid "no HVM domain loader"
|
|
msgstr "không có bộ tải miền HVM"
|
|
|
|
#: src/xen/xend_internal.c:6170
|
|
msgid "hotplug of device type not supported"
|
|
msgstr "cắm nóng của kiểu thiết bị không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:159 src/xen/xm_internal.c:186
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:191 src/xen/xm_internal.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was malformed"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:234 src/xen/xm_internal.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was missing"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was not a string"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s không phải là một chuỗi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat: %s"
|
|
msgstr "không thể thống kê: %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:453
|
|
msgid "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
|
|
msgstr "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read directory %s"
|
|
msgstr "không thể đọc thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_reboot"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_crash"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Source file %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tập tin nguồn %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dest file %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too big for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge %s too big for destination"
|
|
msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Script %s too big for destination"
|
|
msgstr "Lệnh %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s too big for destination"
|
|
msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vifname %s too big for destination"
|
|
msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP %s too big for destination"
|
|
msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s too big for destination"
|
|
msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bus %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Slot %s too big for destination"
|
|
msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Function %s too big for destination"
|
|
msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VFB %s too big for destination"
|
|
msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1796
|
|
msgid "read only connection"
|
|
msgstr "kết nối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1801
|
|
msgid "not inactive domain"
|
|
msgstr "không phải miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1809
|
|
msgid "virHashLookup"
|
|
msgstr "virHashLookup"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:1814
|
|
msgid "can't retrieve config file for domain"
|
|
msgstr "không thể lấy tập tin cấu hình cho miền"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2478 src/xen/xm_internal.c:2487
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected lifecycle action %d"
|
|
msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2794
|
|
msgid "can't retrieve config filename for domain to overwrite"
|
|
msgstr "không thể lấy tên tập tin cấu hình cho miền để ghi đè"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2800
|
|
msgid "can't retrieve config entry for domain to overwrite"
|
|
msgstr "không thể lấy mục cấu hình cho miền để ghi đè"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2807 src/xen/xm_internal.c:2814
|
|
msgid "failed to remove old domain from config map"
|
|
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ miền cũ từ bản đồ cấu hình"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2823
|
|
msgid "config file name is too long"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình quá dài"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2841
|
|
msgid "unable to get current time"
|
|
msgstr "không thể lấy thời gian hiện tại"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:2850 src/xen/xm_internal.c:2857
|
|
msgid "unable to store config file handle"
|
|
msgstr "không thể lưu móc tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3055 src/xen/xm_internal.c:3151
|
|
msgid "Xm driver only supports modifying persistent config"
|
|
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3097
|
|
msgid "Xm driver only supports adding disk or network devices"
|
|
msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thêm đĩa hoặc thiết bị mạng"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3209
|
|
msgid "unknown device"
|
|
msgstr "thiết bị không rõ"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot check link %s points to config %s"
|
|
msgstr "không thể kiểm tra liên kết các điểm %s để cấu hình %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create link %s to %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo liên kết %s tới %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xm_internal.c:3306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove link %s"
|
|
msgstr "thất bại khi gỡ bỏ liên kết %s"
|
|
|
|
#: src/xen/xs_internal.c:287
|
|
msgid "failed to connect to Xen Store"
|
|
msgstr "kết nối tới Xen Store thất bại"
|
|
|
|
#: src/xen/xs_internal.c:311
|
|
msgid "adding watch @releaseDomain"
|
|
msgstr "đang thêm watch @releaseDomain"
|
|
|
|
#: src/xen/xs_internal.c:320
|
|
msgid "adding watch @introduceDomain"
|
|
msgstr "đang thêm watch @introduceDomain"
|
|
|
|
#: src/xen/xs_internal.c:1132
|
|
msgid "watch already tracked"
|
|
msgstr "watch đã theo dõi"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:104
|
|
msgid "Server name not in URI"
|
|
msgstr "Tên phục vụ không trong URI"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:110
|
|
msgid "Authentication Credentials not found"
|
|
msgstr "Uỷ nhiệm Xác thực không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:154
|
|
msgid "Capabilities not found"
|
|
msgstr "Các khả năng không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:288
|
|
msgid "Couldn't parse version info"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:296
|
|
msgid "Couldn't get version info"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:365
|
|
msgid "Unable to get host metric Information"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:387
|
|
msgid "Unable to get Host CPU set"
|
|
msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:408
|
|
msgid "Capabilities not available"
|
|
msgstr "Các khả năng không sẵn có"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:438
|
|
msgid "DomainID can't fit in 32 bits"
|
|
msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:512
|
|
msgid "Domain Pointer is invalid"
|
|
msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:565 src/xenapi/xenapi_driver.c:607
|
|
msgid "Domain Pointer not valid"
|
|
msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:642 src/xenapi/xenapi_driver.c:689
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:724 src/xenapi/xenapi_driver.c:759
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:794 src/xenapi/xenapi_driver.c:828
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:865 src/xenapi/xenapi_driver.c:900
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:931 src/xenapi/xenapi_driver.c:968
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1019 src/xenapi/xenapi_driver.c:1063
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1132 src/xenapi/xenapi_driver.c:1191
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1241 src/xenapi/xenapi_driver.c:1517
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1609 src/xenapi/xenapi_driver.c:1645
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1691
|
|
msgid "Domain name is not unique"
|
|
msgstr "Tên miền không độc nhất"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:663
|
|
msgid "Couldn't get the Domain Pointer"
|
|
msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1114
|
|
msgid "Couldn't fetch Domain Information"
|
|
msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1121
|
|
msgid "Couldn't fetch Node Information"
|
|
msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1399
|
|
msgid "Unable to parse given mac address"
|
|
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1451
|
|
msgid "Couldn't get VM record"
|
|
msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1576
|
|
msgid "Couldn't get VM information from XML"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1740
|
|
msgid "Couldn't get host metrics - memory information"
|
|
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_driver.c:1746
|
|
msgid "Couldn't get host metrics"
|
|
msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:122
|
|
msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)"
|
|
|
|
#: src/xenapi/xenapi_utils.c:388 src/xenapi/xenapi_utils.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s"
|
|
msgstr "%s"
|
|
|
|
#: tools/console.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
#: tools/console.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:139
|
|
msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:155
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Ignoring guests on $uri URI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:159
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Resuming guests on $uri URI..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:162
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Resuming guest $name: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "already active"
|
|
msgstr "pool đã hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:168 tools/libvirt-guests.init.sh:199
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:225
|
|
msgid "done"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:184
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Suspending $name: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:208
|
|
#, fuzzy, sh-format
|
|
msgid "Shutting down $name: "
|
|
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to shutdown in time"
|
|
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:238
|
|
msgid "Shutdown action requested but SHUTDOWN_TIMEOUT was not set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:247
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Running guests on $uri URI: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:250
|
|
msgid "libvirtd not installed; skipping this URI."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:263
|
|
msgid "no running guests."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:273
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Suspending guests on $uri URI..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:275
|
|
#, fuzzy, sh-format
|
|
msgid "Shutting down guests on $uri URI..."
|
|
msgstr "Đang tắt mạng '%s'"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:303
|
|
msgid "stopped, with saved guests"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "started"
|
|
msgstr "Tự khởi chạy"
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:309
|
|
msgid "stopped, with no saved guests"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/libvirt-guests.init.sh:319
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|"
|
|
"reload|force-reload|gueststatus|shutdown}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:357 tools/virsh.c:369 tools/virsh.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
|
|
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:562
|
|
msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:564
|
|
msgid "Reconnected to the hypervisor"
|
|
msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:577
|
|
msgid "print help"
|
|
msgstr "trợ giúp in"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:578
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Prints global help, command specific help, or help for a\n"
|
|
" group of related commands"
|
|
msgstr "Trợ giúp toàn bộ in hoặc trợ giúp cụ thể lệnh"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:585
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Prints global help, command specific help, or help for a group of related "
|
|
"commands"
|
|
msgstr "Trợ giúp toàn bộ in hoặc trợ giúp cụ thể lệnh"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:600
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Grouped commands:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:603 tools/virsh.c:10597
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (help keyword '%s'):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:621
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "command or command group '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:630
|
|
msgid "autostart a domain"
|
|
msgstr "tự khởi động một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:632
|
|
msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:637 tools/virsh.c:740 tools/virsh.c:922 tools/virsh.c:958
|
|
#: tools/virsh.c:1015 tools/virsh.c:1082 tools/virsh.c:1136 tools/virsh.c:1183
|
|
#: tools/virsh.c:1448 tools/virsh.c:1494 tools/virsh.c:1532 tools/virsh.c:1586
|
|
#: tools/virsh.c:1839 tools/virsh.c:1888 tools/virsh.c:1926 tools/virsh.c:1964
|
|
#: tools/virsh.c:2002 tools/virsh.c:2040 tools/virsh.c:2158 tools/virsh.c:2241
|
|
#: tools/virsh.c:2401 tools/virsh.c:2574 tools/virsh.c:2660 tools/virsh.c:2796
|
|
#: tools/virsh.c:2869 tools/virsh.c:2926 tools/virsh.c:2988 tools/virsh.c:3214
|
|
#: tools/virsh.c:3467 tools/virsh.c:3749 tools/virsh.c:8331 tools/virsh.c:8406
|
|
#: tools/virsh.c:8467 tools/virsh.c:8534 tools/virsh.c:8601 tools/virsh.c:8673
|
|
#: tools/virsh.c:8782 tools/virsh.c:8921 tools/virsh.c:9050 tools/virsh.c:9626
|
|
#: tools/virsh.c:9776 tools/virsh.c:9875 tools/virsh.c:9932
|
|
#: tools/virsh.c:10049 tools/virsh.c:10106 tools/virsh.c:10158
|
|
#: tools/virsh.c:10215
|
|
msgid "domain name, id or uuid"
|
|
msgstr "tên miền, id hoặc uuid"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:638 tools/virsh.c:3796 tools/virsh.c:5119
|
|
msgid "disable autostarting"
|
|
msgstr "tắt tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:679
|
|
msgid "(re)connect to hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:681
|
|
msgid ""
|
|
"Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
|
|
"trình vỏ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:686
|
|
msgid "hypervisor connection URI"
|
|
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:687
|
|
msgid "read-only connection"
|
|
msgstr "kết nổi chỉ đọc"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:700 tools/virsh.c:12016
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to disconnect from the hypervisor, %d leaked reference(s)"
|
|
msgstr "Ngắt kết nối từ quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:722
|
|
msgid "Failed to connect to the hypervisor"
|
|
msgstr "Kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:733
|
|
msgid "connect to the guest console"
|
|
msgstr "kết nối tới console khách"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:735
|
|
msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
|
|
msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:741
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "character device name"
|
|
msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:752
|
|
msgid "Unable to get domain status"
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:757
|
|
msgid "The domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connected to domain %s\n"
|
|
msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:762
|
|
msgid "Escape character is ^]\n"
|
|
msgstr "Ký tự thoát là ^]\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:799
|
|
msgid "list domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:800
|
|
msgid "Returns list of domains."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:805
|
|
msgid "list inactive domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:806
|
|
msgid "list inactive & active domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:828 tools/virsh.c:835
|
|
msgid "Failed to list active domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:846 tools/virsh.c:854
|
|
msgid "Failed to list inactive domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:863
|
|
msgid "Id"
|
|
msgstr "Id"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:863 tools/virsh.c:4038 tools/virsh.c:4232 tools/virsh.c:4505
|
|
#: tools/virsh.c:4982 tools/virsh.c:5966 tools/virsh.c:5986 tools/virsh.c:6055
|
|
#: tools/virsh.c:7238 tools/virsh.c:7253 tools/virsh.c:7298 tools/virsh.c:9966
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:863 tools/virsh.c:4232 tools/virsh.c:4505 tools/virsh.c:5966
|
|
#: tools/virsh.c:5991 tools/virsh.c:6055 tools/virsh.c:9966
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:876 tools/virsh.c:898 tools/virsh.c:11522 tools/virsh.c:11538
|
|
msgid "no state"
|
|
msgstr "không trạng thái"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:916
|
|
msgid "domain state"
|
|
msgstr "trạng thái miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:917
|
|
msgid "Returns state about a domain."
|
|
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:952
|
|
msgid "get device block stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:953
|
|
msgid "Get device block stats for a running domain."
|
|
msgstr "Lấy thống kê khối thiết bị cho một miền đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:959 tools/virsh.c:1137
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "chặn thiết bị"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get block stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1009
|
|
msgid "get network interface stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1010
|
|
msgid "Get network interface stats for a running domain."
|
|
msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1016
|
|
msgid "interface device"
|
|
msgstr "thiết bị giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get interface stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1076
|
|
msgid "get memory statistics for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1077
|
|
msgid "Get memory statistics for a runnng domain."
|
|
msgstr "Lấy thống kê bộ nhớ cho một miền đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1130
|
|
msgid "domain block device size information"
|
|
msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1131
|
|
msgid "Get block device size info for a domain."
|
|
msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1165 tools/virsh.c:6322 tools/virsh.c:7020
|
|
msgid "Capacity:"
|
|
msgstr "Dung lượng:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1166 tools/virsh.c:6325 tools/virsh.c:7023
|
|
msgid "Allocation:"
|
|
msgstr "Cấp phát:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1167
|
|
msgid "Physical:"
|
|
msgstr "Vật lý:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1177
|
|
msgid "suspend a domain"
|
|
msgstr "ngừng một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1178
|
|
msgid "Suspend a running domain."
|
|
msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s suspended\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to suspend domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1215
|
|
msgid "create a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1216
|
|
msgid "Create a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1221 tools/virsh.c:1283
|
|
msgid "file containing an XML domain description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1223 tools/virsh.c:1390
|
|
msgid "attach to console after creation"
|
|
msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1225 tools/virsh.c:1392
|
|
msgid "leave the guest paused after creation"
|
|
msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1277
|
|
msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1278
|
|
msgid "Define a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1324
|
|
msgid "undefine an inactive domain"
|
|
msgstr "xóa bỏ một miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1325
|
|
msgid "Undefine the configuration for an inactive domain."
|
|
msgstr "Xóa bỏ cấu hình cho một miền không hoạt động."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1330 tools/virsh.c:3387
|
|
msgid "domain name or uuid"
|
|
msgstr "tên miền hoặc uuid"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1353
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"a running domain like %s cannot be undefined;\n"
|
|
"to undefine, first shutdown then undefine using its name or UUID"
|
|
msgstr ""
|
|
"một miền đang chạy như %s không thể huỷ định nghĩa;\n"
|
|
"để huỷ định nghĩa, trước tiên tắt đi sau đó huỷ định nghĩa sử dụng tên hoặc "
|
|
"UUID của nó"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1380
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive domain"
|
|
msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1381
|
|
msgid ""
|
|
"Start a domain, either from the last managedsave\n"
|
|
" state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
|
|
" is present."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
|
|
"hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
|
|
"tồn tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1388
|
|
msgid "name of the inactive domain"
|
|
msgstr "tên của miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1413
|
|
msgid "Domain is already active"
|
|
msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s started\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1442
|
|
msgid "save a domain state to a file"
|
|
msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1443
|
|
msgid "Save a running domain."
|
|
msgstr "Lưu một miền đang chạy."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1449
|
|
msgid "where to save the data"
|
|
msgstr "nơi lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s saved to %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã lưu vào %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1485
|
|
msgid "managed save of a domain state"
|
|
msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1486
|
|
msgid ""
|
|
"Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
|
|
" the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
|
|
" command is next run for the domain, it will automatically\n"
|
|
" be started from this saved state."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
|
|
"cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
|
|
"cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
|
|
"đã lưu này."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s state saved by libvirt\n"
|
|
msgstr "Trạng thái %s miền đã lưu bởi libvirt\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s state"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1526
|
|
msgid "Remove managed save of a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1527
|
|
msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1552
|
|
msgid "Failed to check for domain managed save image"
|
|
msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed managedsave image for domain %s"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
|
|
msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1580
|
|
msgid "show/set scheduler parameters"
|
|
msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1581
|
|
msgid "Show/Set scheduler parameters."
|
|
msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1587
|
|
msgid "parameter=value"
|
|
msgstr "parameter=giá-trị"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1588
|
|
msgid "weight for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1589
|
|
msgid "cap for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1607
|
|
msgid "Invalid value of weight"
|
|
msgstr "Giá trị của sức nặng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1622
|
|
msgid "Invalid value of cap"
|
|
msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1634
|
|
msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
|
|
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1649
|
|
msgid "Invalid value for parameter, expecting an int"
|
|
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1656
|
|
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned int"
|
|
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên unsigned"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1663
|
|
msgid "Invalid value for parameter, expecting a long long"
|
|
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1670
|
|
msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned long long"
|
|
msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long unsigned"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1676
|
|
msgid "Invalid value for parameter, expecting a double"
|
|
msgstr "Giá trị tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu double"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1710 tools/virsh.c:1714
|
|
msgid "Scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1714
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid scheduler option: %s"
|
|
msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1794
|
|
msgid "restore a domain from a saved state in a file"
|
|
msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1795
|
|
msgid "Restore a domain."
|
|
msgstr "Phục hồi một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1800
|
|
msgid "the state to restore"
|
|
msgstr "trạng thái để phục hồi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain restored from %s\n"
|
|
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1831
|
|
msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
|
|
msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1832
|
|
msgid "Core dump a domain."
|
|
msgstr "Dump nhân một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1837
|
|
msgid "perform a live core dump if supported"
|
|
msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1838
|
|
msgid "crash the domain after core dump"
|
|
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1840
|
|
msgid "where to dump the core"
|
|
msgstr "nơi để dump nhân vào"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1868
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s dumped to %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã dump vào %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1882
|
|
msgid "resume a domain"
|
|
msgstr "tiếp tục một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1883
|
|
msgid "Resume a previously suspended domain."
|
|
msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s resumed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1920
|
|
msgid "gracefully shutdown a domain"
|
|
msgstr "tắt đúng kiểu một miền "
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1921
|
|
msgid "Run shutdown in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being shutdown\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to shutdown domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1958
|
|
msgid "reboot a domain"
|
|
msgstr "khởi động lại một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1959
|
|
msgid "Run a reboot command in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being rebooted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reboot domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1996
|
|
msgid "destroy a domain"
|
|
msgstr "hủy một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:1997
|
|
msgid "Destroy a given domain."
|
|
msgstr "Hủy một miền cho trước."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã hủy\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2034
|
|
msgid "domain information"
|
|
msgstr "thông tin miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2035
|
|
msgid "Returns basic information about the domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2064 tools/virsh.c:2066
|
|
msgid "Id:"
|
|
msgstr "Id:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2067 tools/virsh.c:6272 tools/virsh.c:7010
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2070 tools/virsh.c:6275
|
|
msgid "UUID:"
|
|
msgstr "UUID:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2073
|
|
msgid "OS Type:"
|
|
msgstr "Kiểu OS:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2078 tools/virsh.c:2618 tools/virsh.c:6282 tools/virsh.c:6286
|
|
#: tools/virsh.c:6290 tools/virsh.c:6294 tools/virsh.c:6298
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2081 tools/virsh.c:3166
|
|
msgid "CPU(s):"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2088 tools/virsh.c:2625
|
|
msgid "CPU time:"
|
|
msgstr "Thời gian CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2092 tools/virsh.c:2095
|
|
msgid "Max memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2096
|
|
msgid "no limit"
|
|
msgstr "không hạn chế"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2098
|
|
msgid "Used memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2109 tools/virsh.c:2111 tools/virsh.c:4049 tools/virsh.c:4051
|
|
#: tools/virsh.c:6307 tools/virsh.c:6309
|
|
msgid "Persistent:"
|
|
msgstr "Cố định:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2109 tools/virsh.c:4049 tools/virsh.c:5832 tools/virsh.c:5847
|
|
#: tools/virsh.c:5849 tools/virsh.c:5850 tools/virsh.c:5851 tools/virsh.c:6307
|
|
#: tools/virsh.c:7157 tools/virsh.c:7164 tools/virsh.c:7165 tools/virsh.c:7166
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2111 tools/virsh.c:4045 tools/virsh.c:4051 tools/virsh.c:4056
|
|
#: tools/virsh.c:4251 tools/virsh.c:4274 tools/virsh.c:5825 tools/virsh.c:5835
|
|
#: tools/virsh.c:6309 tools/virsh.c:6317
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2111 tools/virsh.c:4045 tools/virsh.c:4051 tools/virsh.c:4056
|
|
#: tools/virsh.c:4251 tools/virsh.c:4274 tools/virsh.c:5825 tools/virsh.c:5835
|
|
#: tools/virsh.c:6309 tools/virsh.c:6317
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2115 tools/virsh.c:4054 tools/virsh.c:4056 tools/virsh.c:6315
|
|
#: tools/virsh.c:6317
|
|
msgid "Autostart:"
|
|
msgstr "Tự khởi động:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2116
|
|
msgid "enable"
|
|
msgstr "bật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2116
|
|
msgid "disable"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2129
|
|
msgid "Security model:"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2130
|
|
msgid "Security DOI:"
|
|
msgstr "DOI Bảo mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2139
|
|
msgid "Security label:"
|
|
msgstr "Nhãn Bảo mật:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2152
|
|
msgid "domain job information"
|
|
msgstr "thông tin công việc miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2153
|
|
msgid "Returns information about jobs running on a domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2180
|
|
msgid "Job type:"
|
|
msgstr "Kiểu công việc"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2183
|
|
msgid "Bounded"
|
|
msgstr "Đã hạn chế"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2187
|
|
msgid "Unbounded"
|
|
msgstr "Không hạn chế"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2192
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2196
|
|
msgid "Time elapsed:"
|
|
msgstr "Thời gian đã tốn:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2198
|
|
msgid "Time remaining:"
|
|
msgstr "Thời gian còn lại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2201
|
|
msgid "Data processed:"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2203
|
|
msgid "Data remaining:"
|
|
msgstr "Dữ liệu còn lại:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2205
|
|
msgid "Data total:"
|
|
msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2209
|
|
msgid "Memory processed:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2211
|
|
msgid "Memory remaining:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2213
|
|
msgid "Memory total:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2217
|
|
msgid "File processed:"
|
|
msgstr "Tập tin đã xử lý:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2219
|
|
msgid "File remaining:"
|
|
msgstr "Tập tin còn lại:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2221
|
|
msgid "File total:"
|
|
msgstr "Tập tin tổng cộng:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2235
|
|
msgid "abort active domain job"
|
|
msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2236
|
|
msgid "Aborts the currently running domain job"
|
|
msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2268
|
|
msgid "NUMA free memory"
|
|
msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2269
|
|
msgid "display available free memory for the NUMA cell."
|
|
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2274
|
|
msgid "NUMA cell number"
|
|
msgstr "số ô NUMA"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2275
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "show free memory for all NUMA cells"
|
|
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2298
|
|
msgid "--cellno and --all are mutually exclusive. Please choose only one."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to get NUMA nodes count"
|
|
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2310
|
|
msgid "no NUMA nodes present"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2321
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "could not get information about all NUMA nodes"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2333 tools/virsh.c:2346
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng cộng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2362
|
|
msgid "connection vcpu maximum"
|
|
msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2363
|
|
msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
|
|
msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2368
|
|
msgid "domain type"
|
|
msgstr "kiểu miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2395
|
|
msgid "domain vcpu counts"
|
|
msgstr "số vcpu miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2396
|
|
msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
|
|
msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2402
|
|
msgid "get maximum cap on vcpus"
|
|
msgstr "lấy cap lớn nhất trên các vcpu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2403
|
|
msgid "get current vcpu usage"
|
|
msgstr "lấy sự sử dụng vcpu hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2404
|
|
msgid "get value to be used on next boot"
|
|
msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2405
|
|
msgid "get value from running domain"
|
|
msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2423
|
|
msgid "--maximum and --current cannot both be specified"
|
|
msgstr "--maximum và --current không thể cùng được chỉ định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2428
|
|
msgid "--config and --live cannot both be specified"
|
|
msgstr "--config và --live không thể cùng được chỉ định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "when using --%s, either --%s or --%s must be specified"
|
|
msgstr "khi sử dụng --%s, --%s hoặc --%s phải được chỉ định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2471 tools/virsh.c:2492
|
|
msgid "maximum"
|
|
msgstr "lớn nhất"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2471 tools/virsh.c:2529
|
|
msgid "config"
|
|
msgstr "cấu hình"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2492 tools/virsh.c:2551
|
|
msgid "live"
|
|
msgstr "live"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2529 tools/virsh.c:2551
|
|
msgid "current"
|
|
msgstr "hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2568
|
|
msgid "detailed domain vcpu information"
|
|
msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2569
|
|
msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2616
|
|
msgid "VCPU:"
|
|
msgstr "VCPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2617
|
|
msgid "CPU:"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2627
|
|
msgid "CPU Affinity:"
|
|
msgstr "Ái lực với CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2639
|
|
msgid "Domain shut off, virtual CPUs not present."
|
|
msgstr "Miền tắt, CPU ảo không có mặt."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2654
|
|
msgid "control domain vcpu affinity"
|
|
msgstr "điều khiển ái lực với vcpu của miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2655
|
|
msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
|
|
msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2661
|
|
msgid "vcpu number"
|
|
msgstr "số vcpu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2662
|
|
msgid "host cpu number(s) (comma separated)"
|
|
msgstr "số cpu máy chủ (phân cách bởi dấu phẩy)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2689
|
|
msgid "vcpupin: Invalid or missing vCPU number."
|
|
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ hoặc thiếu."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2705
|
|
msgid "vcpupin: failed to get domain informations."
|
|
msgstr "vcpupin: thất bại khi lấy các thông tin miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2711
|
|
msgid "vcpupin: Invalid vCPU number."
|
|
msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2720
|
|
msgid "cpulist: Invalid format. Empty string."
|
|
msgstr "cpulist: định dạng không hợp lệ. Chuỗi trống."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2730
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit at position %d (near '%c')."
|
|
msgstr ""
|
|
"cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong đợi số tại vị trí %d (gần '%c')."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2742
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit or comma at position %d (near "
|
|
"'%c')."
|
|
msgstr ""
|
|
"cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong một số hoặc dấu phẩy tại vị trí %d "
|
|
"(gần '%c')"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cpulist: %s: Invalid format. Trailing comma at position %d."
|
|
msgstr "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Dấu phẩy đuôi tại vị trí %d."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Physical CPU %d doesn't exist."
|
|
msgstr "CPU vật lý %d không tồn tại."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2790
|
|
msgid "change number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "thay đổi số CPU ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2791
|
|
msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2797
|
|
msgid "number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "số CPU ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2798
|
|
msgid "set maximum limit on next boot"
|
|
msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2799
|
|
msgid "affect next boot"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2800
|
|
msgid "affect running domain"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2842
|
|
msgid "--maximum must be used with --config only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2863
|
|
msgid "change memory allocation"
|
|
msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2864
|
|
msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2870
|
|
msgid "number of kilobytes of memory"
|
|
msgstr "số kilobyte của bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value of %lu for memory size"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %lu cho kích thước bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2897
|
|
msgid "Unable to verify MaxMemorySize"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra MaxMemorySize"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested memory size %lu kb is larger than maximum of %lu kb"
|
|
msgstr "Kích thước bộ nhớ đã yêu cầu %lu kb lớn hơn lớn nhất là %lu kb"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2920
|
|
msgid "change maximum memory limit"
|
|
msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2921
|
|
msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2927
|
|
msgid "maximum memory limit in kilobytes"
|
|
msgstr "giới hạn bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value of %d for memory size"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2954
|
|
msgid "Unable to verify current MemorySize"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra MemorySize hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2959
|
|
msgid "Unable to change MaxMemorySize"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2966
|
|
msgid "Unable to shrink current MemorySize"
|
|
msgstr "Không thể co lại MemorySize hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2979
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get or set memory parameters"
|
|
msgstr "Lấy/Đặt thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2980
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n"
|
|
" To get the memory parameters use following command: \n"
|
|
"\n"
|
|
" virsh # memtune <domain>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lấy/Đặt thông số bộ nhớ hiện tại cho miền khách.\n"
|
|
" Để lấy các thông số bộ nhớ sử dụng lệnh sau đây:\n"
|
|
"\n"
|
|
" virsh # memtune <miền>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2990
|
|
msgid "Max memory in kilobytes"
|
|
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2992
|
|
msgid "Memory during contention in kilobytes"
|
|
msgstr "Bộ nhớ trong khi cạnh tranh theo kilobyte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2994
|
|
msgid "Max swap in kilobytes"
|
|
msgstr "Trao đổi lớn nhất theo kilobyte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:2996
|
|
msgid "Min guaranteed memory in kilobytes"
|
|
msgstr "Bộ nhớ bảo đảm nhỏ nhất theo kilobyte"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3040
|
|
msgid "Unable to get number of memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3053
|
|
msgid "Unable to get memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3133
|
|
msgid "Unable to change memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3148
|
|
msgid "node information"
|
|
msgstr "thông tin nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3149
|
|
msgid "Returns basic information about the node."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3162
|
|
msgid "failed to get node information"
|
|
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3165
|
|
msgid "CPU model:"
|
|
msgstr "Mô hình CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3167
|
|
msgid "CPU frequency:"
|
|
msgstr "Tần số CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3168
|
|
msgid "CPU socket(s):"
|
|
msgstr "socket CPU:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3169
|
|
msgid "Core(s) per socket:"
|
|
msgstr "Nhân mỗi socket:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3170
|
|
msgid "Thread(s) per core:"
|
|
msgstr "Luồng mỗi nhân:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3171
|
|
msgid "NUMA cell(s):"
|
|
msgstr "Ô NUMA:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3172
|
|
msgid "Memory size:"
|
|
msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3181
|
|
msgid "capabilities"
|
|
msgstr "các khả năng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3182
|
|
msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
|
|
msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3195
|
|
msgid "failed to get capabilities"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3208
|
|
msgid "domain information in XML"
|
|
msgstr "thông tin miền trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3209
|
|
msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3215 tools/virsh.c:4620
|
|
msgid "show inactive defined XML"
|
|
msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3216
|
|
msgid "include security sensitive information in XML dump"
|
|
msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3217
|
|
msgid "update guest CPU according to host CPU"
|
|
msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3261
|
|
msgid "Convert native config to domain XML"
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3262
|
|
msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3267
|
|
msgid "source config data format"
|
|
msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3268
|
|
msgid "config data file to import from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3306
|
|
msgid "Convert domain XML to native config"
|
|
msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3307
|
|
msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3312
|
|
msgid "target config data type format"
|
|
msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3313
|
|
msgid "xml data file to export from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3351
|
|
msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3357
|
|
msgid "domain id or uuid"
|
|
msgstr "id miền hoặc uuid miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3381
|
|
msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3416
|
|
msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3422
|
|
msgid "domain id or name"
|
|
msgstr "id miền hoặc tên miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3441
|
|
msgid "failed to get domain UUID"
|
|
msgstr "lấy UUID miền thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3451
|
|
msgid "migrate domain to another host"
|
|
msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3452
|
|
msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
|
|
msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3457
|
|
msgid "live migration"
|
|
msgstr "di trú thời gian thực"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3458
|
|
msgid "peer-2-peer migration"
|
|
msgstr "di trú peer-2-peer"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3459
|
|
msgid "direct migration"
|
|
msgstr "di trú trực tiếp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3460
|
|
msgid "tunnelled migration"
|
|
msgstr "di trú qua đường hầm"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3461
|
|
msgid "persist VM on destination"
|
|
msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3462
|
|
msgid "undefine VM on source"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3463
|
|
msgid "do not restart the domain on the destination host"
|
|
msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3464
|
|
msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
|
|
msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3465
|
|
msgid ""
|
|
"migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
|
|
"shared between source and destination)"
|
|
msgstr ""
|
|
"di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
|
|
"giữa nguồn và đích)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3466
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "display the progress of migration"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3468
|
|
msgid ""
|
|
"connection URI of the destination host as seen from the client(normal "
|
|
"migration) or source(p2p migration)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3469
|
|
msgid "migration URI, usually can be omitted"
|
|
msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3470
|
|
msgid "rename to new name during migration (if supported)"
|
|
msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3471
|
|
msgid "force guest to suspend if live migration exceeds timeout (in seconds)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3543
|
|
msgid "migrate: Unexpected migrateuri for peer2peer/direct migration"
|
|
msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3634
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration"
|
|
msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3639
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "migrate: Invalid timeout"
|
|
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3645
|
|
msgid "migrate: Timeout is too big"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3743
|
|
msgid "set maximum tolerable downtime"
|
|
msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3744
|
|
msgid ""
|
|
"Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
|
|
"another host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
|
|
"thực tới một máy chủ khác."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3750
|
|
msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
|
|
msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3770
|
|
msgid "migrate: Invalid downtime"
|
|
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3788
|
|
msgid "autostart a network"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3790
|
|
msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3795 tools/virsh.c:3939 tools/virsh.c:3978 tools/virsh.c:4370
|
|
#: tools/virsh.c:9726
|
|
msgid "network name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3837
|
|
msgid "create a network from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3838
|
|
msgid "Create a network."
|
|
msgstr "Tạo một mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3843 tools/virsh.c:3891
|
|
msgid "file containing an XML network description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3885
|
|
msgid "define (but don't start) a network from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa (nhưng không khởi động) một mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3886
|
|
msgid "Define a network."
|
|
msgstr "Định nghĩa một mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3933
|
|
msgid "destroy a network"
|
|
msgstr "phá huỷ một mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3934
|
|
msgid "Destroy a given network."
|
|
msgstr "Phá huỷ một mạng đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3972
|
|
msgid "network information in XML"
|
|
msgstr "thông tin mạng trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:3973
|
|
msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4011
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "network information"
|
|
msgstr "thông tin mạng trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4017 tools/virsh.c:4409
|
|
msgid "network name"
|
|
msgstr "tên mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4041 tools/virsh.c:4982 tools/virsh.c:7786
|
|
msgid "UUID"
|
|
msgstr "UUID"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4045
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Active:"
|
|
msgstr "hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4054 tools/virsh.c:4249 tools/virsh.c:4272 tools/virsh.c:5822
|
|
#: tools/virsh.c:6315
|
|
msgid "no autostart"
|
|
msgstr "không tự khởi chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4060
|
|
msgid "Bridge:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4070
|
|
msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4071
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4076 tools/virsh.c:4619 tools/virsh.c:4711 tools/virsh.c:4749
|
|
#: tools/virsh.c:4787
|
|
msgid "interface name or MAC address"
|
|
msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4132 tools/virsh.c:5074 tools/virsh.c:9685
|
|
msgid "ERROR: the XML configuration was changed by another user"
|
|
msgstr "LỖI: cấu hình XML đã thay đổi bởi người khác"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4167
|
|
msgid "list networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4168
|
|
msgid "Returns list of networks."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4173
|
|
msgid "list inactive networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4174
|
|
msgid "list inactive & active networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4194 tools/virsh.c:4202
|
|
msgid "Failed to list active networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4213 tools/virsh.c:4223
|
|
msgid "Failed to list inactive networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4233 tools/virsh.c:5967 tools/virsh.c:5996 tools/virsh.c:6055
|
|
msgid "Autostart"
|
|
msgstr "Tự khởi chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4255 tools/virsh.c:4521 tools/virsh.c:5935
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4278 tools/virsh.c:4538 tools/virsh.c:5860 tools/virsh.c:5933
|
|
#: tools/virsh.c:6283
|
|
msgid "inactive"
|
|
msgstr "không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4294
|
|
msgid "convert a network UUID to network name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4300
|
|
msgid "network uuid"
|
|
msgstr "uuid mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4325
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive network"
|
|
msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4326
|
|
msgid "Start a network."
|
|
msgstr "Bắt đầu một mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4331
|
|
msgid "name of the inactive network"
|
|
msgstr "tên một mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s started\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4364
|
|
msgid "undefine an inactive network"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4365
|
|
msgid "Undefine the configuration for an inactive network."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4403
|
|
msgid "convert a network name to network UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4429
|
|
msgid "failed to get network UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4441
|
|
msgid "list physical host interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4442
|
|
msgid "Returns list of physical host interfaces."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4447
|
|
msgid "list inactive interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4448
|
|
msgid "list inactive & active interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4467 tools/virsh.c:4475
|
|
msgid "Failed to list active interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4486 tools/virsh.c:4496
|
|
msgid "Failed to list inactive interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4506
|
|
msgid "MAC Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4553
|
|
msgid "convert an interface MAC address to interface name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4559
|
|
msgid "interface mac"
|
|
msgstr "mac giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4583
|
|
msgid "convert an interface name to interface MAC address"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4589
|
|
msgid "interface name"
|
|
msgstr "tên giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4613
|
|
msgid "interface information in XML"
|
|
msgstr "thông tin giao diện trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4614
|
|
msgid ""
|
|
"Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4658
|
|
msgid "define (but don't start) a physical host interface from an XML file"
|
|
msgstr ""
|
|
"định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một giao diện máy chủ vật lý từ một tập tin "
|
|
"XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4659
|
|
msgid "Define a physical host interface."
|
|
msgstr "Định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4664
|
|
msgid "file containing an XML interface description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define interface from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4705
|
|
msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4706
|
|
msgid "undefine an interface."
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s undefined\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4743
|
|
msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4744
|
|
msgid "start a physical host interface."
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s started\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4781
|
|
msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
|
|
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4782
|
|
msgid "destroy a physical host interface."
|
|
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4820
|
|
msgid "define or update a network filter from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4821
|
|
msgid "Define a new network filter or update an existing one."
|
|
msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4826
|
|
msgid "file containing an XML network filter description"
|
|
msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network filter from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4868
|
|
msgid "undefine a network filter"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4869
|
|
msgid "Undefine a given network filter."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4874 tools/virsh.c:4913 tools/virsh.c:5019
|
|
msgid "network filter name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s undefined\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network filter %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4907
|
|
msgid "network filter information in XML"
|
|
msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4908
|
|
msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4946
|
|
msgid "list network filters"
|
|
msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4947
|
|
msgid "Returns list of network filters."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:4967 tools/virsh.c:4975
|
|
msgid "Failed to list network filters"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5013
|
|
msgid "edit XML configuration for a network filter"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5014
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5111
|
|
msgid "autostart a pool"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5113
|
|
msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5118 tools/virsh.c:5521 tools/virsh.c:5561 tools/virsh.c:5600
|
|
#: tools/virsh.c:5639 tools/virsh.c:5678 tools/virsh.c:6252 tools/virsh.c:6598
|
|
#: tools/virsh.c:6833 tools/virsh.c:6910 tools/virsh.c:6951 tools/virsh.c:6992
|
|
#: tools/virsh.c:7043 tools/virsh.c:7084 tools/virsh.c:7456 tools/virsh.c:7489
|
|
#: tools/virsh.c:9743
|
|
msgid "pool name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5160
|
|
msgid "create a pool from an XML file"
|
|
msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5161 tools/virsh.c:5386
|
|
msgid "Create a pool."
|
|
msgstr "Tạo một pool."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5167 tools/virsh.c:5432
|
|
msgid "file containing an XML pool description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5209
|
|
msgid "create a device defined by an XML file on the node"
|
|
msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5211
|
|
msgid ""
|
|
"Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
|
|
"physical host that can then be assigned to a virtual machine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
|
|
"vật lý có thể được gán cho máy ảo."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5219
|
|
msgid "file containing an XML description of the device"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create node device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5263
|
|
msgid "destroy a device on the node"
|
|
msgstr "phá huỷ một thiết bị trên nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5264
|
|
msgid ""
|
|
"Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on "
|
|
"the physical host "
|
|
msgstr ""
|
|
"Phá huỷ một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này phá huỷ các thiết bị trên "
|
|
"máy chủ vật lý "
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5271
|
|
msgid "name of the device to be destroyed"
|
|
msgstr "tên của thiết bị để phá huỷ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Destroyed node device '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy node device '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5310
|
|
msgid "name of the pool"
|
|
msgstr "tên của pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5311
|
|
msgid "print XML document, but don't define/create"
|
|
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5312
|
|
msgid "type of the pool"
|
|
msgstr "kiểu pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5313
|
|
msgid "source-host for underlying storage"
|
|
msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5314
|
|
msgid "source path for underlying storage"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5315
|
|
msgid "source device for underlying storage"
|
|
msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5316
|
|
msgid "source name for underlying storage"
|
|
msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5317
|
|
msgid "target for underlying storage"
|
|
msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5318
|
|
msgid "format for underlying storage"
|
|
msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5368 tools/virsh.c:6564 tools/virsh.c:6871 tools/virsh.c:8740
|
|
#: tools/virsh.c:9008 tools/virsh.c:9606
|
|
msgid "Failed to allocate XML buffer"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5385
|
|
msgid "create a pool from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5426
|
|
msgid "define (but don't start) a pool from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một pool từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5427 tools/virsh.c:5475
|
|
msgid "Define a pool."
|
|
msgstr "Định nghĩa một pool."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5474
|
|
msgid "define a pool from a set of args"
|
|
msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5515
|
|
msgid "build a pool"
|
|
msgstr "dựng một pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5516
|
|
msgid "Build a given pool."
|
|
msgstr "Dựng một pool đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s built\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã dựng\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5555
|
|
msgid "destroy a pool"
|
|
msgstr "phá huỷ một pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5556
|
|
msgid "Destroy a given pool."
|
|
msgstr "Phá huỷ một pool đã cho"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5594
|
|
msgid "delete a pool"
|
|
msgstr "xoá một pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5595
|
|
msgid "Delete a given pool."
|
|
msgstr "Xoá một pool đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s deleted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5633
|
|
msgid "refresh a pool"
|
|
msgstr "làm tươi một pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5634
|
|
msgid "Refresh a given pool."
|
|
msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s refreshed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to refresh pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5672
|
|
msgid "pool information in XML"
|
|
msgstr "thông tin pool trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5673
|
|
msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5712
|
|
msgid "list pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5713
|
|
msgid "Returns list of pools."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các pool."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5718
|
|
msgid "list inactive pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5719
|
|
msgid "list inactive & active pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5720
|
|
msgid "display extended details for pools"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5760 tools/virsh.c:5786
|
|
msgid "Failed to list active pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5769 tools/virsh.c:5798
|
|
msgid "Failed to list inactive pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5846
|
|
msgid "Could not retrieve pool information"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5863 tools/virsh.c:6287
|
|
msgid "building"
|
|
msgstr "đang dựng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5866 tools/virsh.c:6291 tools/virsh.c:11508
|
|
#: tools/virsh.c:11534
|
|
msgid "running"
|
|
msgstr "đang chạy"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5869 tools/virsh.c:6295
|
|
msgid "degraded"
|
|
msgstr "đã suy biến"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5872 tools/virsh.c:6299
|
|
msgid "inaccessible"
|
|
msgstr "không truy cập được"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:5910 tools/virsh.c:5911 tools/virsh.c:5912
|
|
msgid "-"
|
|
msgstr "-"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6001 tools/virsh.c:6056
|
|
msgid "Persistent"
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6006 tools/virsh.c:6056 tools/virsh.c:7268
|
|
msgid "Capacity"
|
|
msgstr "Dung lượng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6011 tools/virsh.c:6056 tools/virsh.c:7273 tools/virsh.c:7299
|
|
msgid "Allocation"
|
|
msgstr "Cấp phát"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6016 tools/virsh.c:6056
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Có sẵn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6086 tools/virsh.c:6173 tools/virsh.c:7326 tools/virsh.c:9342
|
|
#: tools/virsh.c:9815 tools/virsh.c:11582 tools/virsh.c:11928
|
|
#: tools/virsh.c:11934
|
|
msgid "Out of memory"
|
|
msgstr "Thiếu bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6090 tools/virsh.c:7330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "virAsprintf failed (errno %d)"
|
|
msgstr "virAsprintf thất bại (lỗi %d)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6120
|
|
msgid "find potential storage pool sources"
|
|
msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6121 tools/virsh.c:6197
|
|
msgid "Returns XML <sources> document."
|
|
msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6127
|
|
msgid "type of storage pool sources to find"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6128
|
|
msgid "optional host to query"
|
|
msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6129
|
|
msgid "optional port to query"
|
|
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6130
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "optional initiator IQN to use for query"
|
|
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6182 tools/virsh.c:6232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find any %s pool sources"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6196
|
|
msgid "discover potential storage pool sources"
|
|
msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6203
|
|
msgid "type of storage pool sources to discover"
|
|
msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6205
|
|
msgid "optional file of source xml to query for pools"
|
|
msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6246
|
|
msgid "storage pool information"
|
|
msgstr "thông tin pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6247
|
|
msgid "Returns basic information about the storage pool."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6328
|
|
msgid "Available:"
|
|
msgstr "Có sẵn:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6343
|
|
msgid "convert a pool UUID to pool name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6349
|
|
msgid "pool uuid"
|
|
msgstr "uuid pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6374
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive pool"
|
|
msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6375
|
|
msgid "Start a pool."
|
|
msgstr "Bắt đầu một pool."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6380
|
|
msgid "name of the inactive pool"
|
|
msgstr "tên của pool không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s started\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6413
|
|
msgid "create a volume from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6414 tools/virsh.c:6669
|
|
msgid "Create a vol."
|
|
msgstr "Tạo một ổ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6419 tools/virsh.c:6637 tools/virsh.c:6674 tools/virsh.c:6733
|
|
msgid "pool name"
|
|
msgstr "tên pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6420
|
|
msgid "name of the volume"
|
|
msgstr "tên của ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6421
|
|
msgid "size of the vol with optional k,M,G,T suffix"
|
|
msgstr "kích thước của ổ với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6422
|
|
msgid "initial allocation size with optional k,M,G,T suffix"
|
|
msgstr "kích thước cấp phát ban đầu với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6423
|
|
msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
|
|
msgstr "kiểu định dạng tập tin raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6424
|
|
msgid "the backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6425
|
|
msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6484 tools/virsh.c:6489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed size %s"
|
|
msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6539 tools/virsh.c:11129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get vol '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6592
|
|
msgid "undefine an inactive pool"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6593
|
|
msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6631
|
|
msgid "convert a pool name to pool UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6657
|
|
msgid "failed to get pool UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6668
|
|
msgid "create a vol from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6675 tools/virsh.c:6734
|
|
msgid "file containing an XML vol description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6717 tools/virsh.c:6775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6727
|
|
msgid "create a vol, using another volume as input"
|
|
msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6728
|
|
msgid "Create a vol from an existing volume."
|
|
msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6735
|
|
msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6736
|
|
msgid "input vol name or key"
|
|
msgstr "tên hoặc khoá ổ đầu vào"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6827
|
|
msgid "clone a volume."
|
|
msgstr "nhân bản một ổ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6828
|
|
msgid "Clone an existing volume."
|
|
msgstr "Nhân bản một ổ đang tồn tại."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6834
|
|
msgid "orig vol name or key"
|
|
msgstr "tên hoặc khoá ổ ban đầu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6835
|
|
msgid "clone name"
|
|
msgstr "tên nhân bản"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6857 tools/virsh.c:7424
|
|
msgid "failed to get parent pool"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s cloned from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6904
|
|
msgid "delete a vol"
|
|
msgstr "xoá một ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6905
|
|
msgid "Delete a given vol."
|
|
msgstr "Xoá một ổ đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6911 tools/virsh.c:6952 tools/virsh.c:6993 tools/virsh.c:7044
|
|
msgid "vol name, key or path"
|
|
msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s deleted\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6945
|
|
msgid "wipe a vol"
|
|
msgstr "dọn sạch một ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6946
|
|
msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
|
|
"trong tương lai nữa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s wiped\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to wipe vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6986
|
|
msgid "storage vol information"
|
|
msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:6987
|
|
msgid "Returns basic information about the storage vol."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7015
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7017 tools/virsh.c:7172
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập tin"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7017 tools/virsh.c:7174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "block"
|
|
msgstr "khối"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7037
|
|
msgid "vol information in XML"
|
|
msgstr "thông tin ổ trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7038
|
|
msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7078
|
|
msgid "list vols"
|
|
msgstr "liệt kê các ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7079
|
|
msgid "Returns list of vols by pool."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7085
|
|
msgid "display extended details for volumes"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to list storage volumes"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7135
|
|
msgid "Failed to list active vols"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7238 tools/virsh.c:7258 tools/virsh.c:7298
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7263 tools/virsh.c:7298
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7361
|
|
msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7367 tools/virsh.c:7400
|
|
msgid "volume key or path"
|
|
msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7393
|
|
msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7399
|
|
msgid "return the pool uuid rather than pool name"
|
|
msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7450
|
|
msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
|
|
msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7457
|
|
msgid "volume name or path"
|
|
msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7483
|
|
msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
|
|
msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7490
|
|
msgid "volume name or key"
|
|
msgstr "tên hoặc khoá ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7517
|
|
msgid "define or modify a secret from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7518
|
|
msgid "Define or modify a secret."
|
|
msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7523
|
|
msgid "file containing secret attributes in XML"
|
|
msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set attributes from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7552
|
|
msgid "Failed to get UUID of created secret"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s created\n"
|
|
msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7565
|
|
msgid "secret attributes in XML"
|
|
msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7566
|
|
msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7571 tools/virsh.c:7611 tools/virsh.c:7670 tools/virsh.c:7722
|
|
msgid "secret UUID"
|
|
msgstr "UUID bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7605
|
|
msgid "set a secret value"
|
|
msgstr "đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7606
|
|
msgid "Set a secret value."
|
|
msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7612
|
|
msgid "base64-encoded secret value"
|
|
msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7636
|
|
msgid "Invalid base64 data"
|
|
msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7640 tools/virsh.c:7699 tools/virsh.c:8871 tools/virsh.c:9125
|
|
msgid "Failed to allocate memory"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7649
|
|
msgid "Failed to set secret value"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7652
|
|
msgid "Secret value set\n"
|
|
msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7664
|
|
msgid "Output a secret value"
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7665
|
|
msgid "Output a secret value to stdout."
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7716
|
|
msgid "undefine a secret"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7717
|
|
msgid "Undefine a secret."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete secret %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s deleted\n"
|
|
msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7756
|
|
msgid "list secrets"
|
|
msgstr "liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7757
|
|
msgid "Returns a list of secrets"
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7772 tools/virsh.c:7779
|
|
msgid "Failed to list secrets"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7786
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7800
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Ổ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7810
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Chưa dùng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7824
|
|
msgid "show version"
|
|
msgstr "hiện phiên bản"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7825
|
|
msgid "Display the system version information."
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7848
|
|
msgid "failed to get hypervisor type"
|
|
msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Compiled against library: libvir %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Đã biên dịch dựa vào thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7862
|
|
msgid "failed to get the library version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using library: libvir %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Sử dụng thư viện: libvir %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7881
|
|
msgid "failed to get the hypervisor version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7903
|
|
msgid "enumerate devices on this host"
|
|
msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7909
|
|
msgid "list devices in a tree"
|
|
msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:7910
|
|
msgid "capability name"
|
|
msgstr "tên khả năng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8011
|
|
msgid "Failed to count node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8021
|
|
msgid "Failed to list node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8071
|
|
msgid "node device details in XML"
|
|
msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8072
|
|
msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8078 tools/virsh.c:8121 tools/virsh.c:8162 tools/virsh.c:8203
|
|
msgid "device key"
|
|
msgstr "khóa thiết bị"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8094 tools/virsh.c:8137 tools/virsh.c:8178 tools/virsh.c:8219
|
|
msgid "Could not find matching device"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8114
|
|
msgid "dettach node device from its device driver"
|
|
msgstr "tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển của nó"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8115
|
|
msgid ""
|
|
"Dettach node device from its device driver before assigning to a domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển thiết bị của nó trước khi gán vào "
|
|
"một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s dettached\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã tháo\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to dettach device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8155
|
|
msgid "reattach node device to its device driver"
|
|
msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8156
|
|
msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
|
|
"ra bởi miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s re-attached\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach device %s"
|
|
msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8196
|
|
msgid "reset node device"
|
|
msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8197
|
|
msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
|
|
msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s reset\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8237
|
|
msgid "print the hypervisor hostname"
|
|
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8252
|
|
msgid "failed to get hostname"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8266
|
|
msgid "print the hypervisor canonical URI"
|
|
msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8281
|
|
msgid "failed to get URI"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy URI"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8295
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "print the hypervisor sysinfo"
|
|
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8297
|
|
msgid "output an XML string for the hypervisor sysinfo, if available"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "failed to get sysinfo"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8325
|
|
msgid "vnc display"
|
|
msgstr "hiển thị vnc"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8326
|
|
msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
|
|
msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8400
|
|
msgid "tty console"
|
|
msgstr "trình kiểm soát tty"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8401
|
|
msgid "Output the device for the TTY console."
|
|
msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8461
|
|
msgid "attach device from an XML file"
|
|
msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8462
|
|
msgid "Attach device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8468 tools/virsh.c:8535 tools/virsh.c:8602
|
|
msgid "XML file"
|
|
msgstr "tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8469
|
|
msgid "persist device attachment"
|
|
msgstr "gắn thiết bị cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to attach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8516
|
|
msgid "Device attached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8528
|
|
msgid "detach device from an XML file"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8529
|
|
msgid "Detach device from an XML <file>"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8536
|
|
msgid "persist device detachment"
|
|
msgstr "tháo thiết bị cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to detach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8583
|
|
msgid "Device detached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8595
|
|
msgid "update device from an XML file"
|
|
msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8596
|
|
msgid "Update device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8603
|
|
msgid "persist device update"
|
|
msgstr "cập nhật thiết bị cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "force device update"
|
|
msgstr "cập nhật thiết bị cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to update device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8655
|
|
msgid "Device updated successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8667
|
|
msgid "attach network interface"
|
|
msgstr "gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8668
|
|
msgid "Attach new network interface."
|
|
msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8674 tools/virsh.c:8783
|
|
msgid "network interface type"
|
|
msgstr "kiểu giao diện mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8675
|
|
msgid "source of network interface"
|
|
msgstr "nguồn của giao diện mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8676
|
|
msgid "target network name"
|
|
msgstr "tên mạng đích"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8677 tools/virsh.c:8784
|
|
msgid "MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8678
|
|
msgid "script used to bridge network interface"
|
|
msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8679
|
|
msgid "model type"
|
|
msgstr "kiểu mẫu"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8680
|
|
msgid "persist interface attachment"
|
|
msgstr "gắn giao diện cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8758
|
|
msgid "Failed to attach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8761
|
|
msgid "Interface attached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8776
|
|
msgid "detach network interface"
|
|
msgstr "tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8777
|
|
msgid "Detach network interface."
|
|
msgstr "Tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8785
|
|
msgid "persist interface detachment"
|
|
msgstr "tháo giao diện cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8823 tools/virsh.c:8828
|
|
msgid "Failed to get interface information"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No found interface whose type is %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy giao diện có kiểu là %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8841
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No found interface whose MAC address is %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy giao diện có địa chỉ MAC là %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8876 tools/virsh.c:9130
|
|
msgid "Failed to create XML"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8892
|
|
msgid "Failed to detach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8895
|
|
msgid "Interface detached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8915
|
|
msgid "attach disk device"
|
|
msgstr "gắn thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8916
|
|
msgid "Attach new disk device."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8922
|
|
msgid "source of disk device"
|
|
msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8923 tools/virsh.c:9051
|
|
msgid "target of disk device"
|
|
msgstr "đích của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8924
|
|
msgid "driver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8925
|
|
msgid "subdriver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8926
|
|
msgid "target device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đích"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8927
|
|
msgid "mode of device reading and writing"
|
|
msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8928
|
|
msgid "persist disk attachment"
|
|
msgstr "gắn đĩa cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8929
|
|
msgid "type of source (block|file)"
|
|
msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source type: '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:8974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9026
|
|
msgid "Failed to attach disk"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9029
|
|
msgid "Disk attached successfully\n"
|
|
msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9044
|
|
msgid "detach disk device"
|
|
msgstr "tháo thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9045
|
|
msgid "Detach disk device."
|
|
msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9052
|
|
msgid "persist disk detachment"
|
|
msgstr "tháo đĩa cố định"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9087 tools/virsh.c:9092 tools/virsh.c:9099
|
|
msgid "Failed to get disk information"
|
|
msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No found disk whose target is %s"
|
|
msgstr "Không có ổ đĩa được tìm thấy có đích là %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9146
|
|
msgid "Failed to detach disk"
|
|
msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9149
|
|
msgid "Disk detached successfully\n"
|
|
msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9169
|
|
msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
|
|
msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9170
|
|
msgid "compare CPU with host CPU"
|
|
msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9175
|
|
msgid "file containing an XML CPU description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
|
|
msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compare host CPU with %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9233
|
|
msgid "compute baseline CPU"
|
|
msgstr "tính toán CPU gốc"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9234
|
|
msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
|
|
msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9239
|
|
msgid "file containing XML CPU descriptions"
|
|
msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse XML fragment %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích mảnh XML %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No host CPU specified in '%s'"
|
|
msgstr "Không có CPU máy chủ được chỉ định trong '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9362
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "mkstemps: failed to create temporary file: %s"
|
|
msgstr "mkstemp: thất bại khi tạo tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
|
|
msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
|
|
msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9418
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
|
|
"(is $TMPDIR wrong?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
|
|
"phải $TMPDIR sai?\""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
|
|
msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9464
|
|
msgid "change the current directory"
|
|
msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9465
|
|
msgid "Change the current directory."
|
|
msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9470
|
|
msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
|
|
msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9481
|
|
msgid "cd: command valid only in interactive mode"
|
|
msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cd: %s: %s"
|
|
msgstr "cd: %s: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9508
|
|
msgid "print the current directory"
|
|
msgstr "in thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9509
|
|
msgid "Print the current directory."
|
|
msgstr "In thư mục hiện tại."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pwd: cannot get current directory: %s"
|
|
msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9546
|
|
msgid "echo arguments"
|
|
msgstr "echo các tham số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9547
|
|
msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
|
|
msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9552
|
|
msgid "escape for shell use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9553
|
|
msgid "escape for XML use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng XML"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9554
|
|
msgid "arguments to echo"
|
|
msgstr "các tham số tới echo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9620
|
|
msgid "edit XML configuration for a domain"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9621
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a domain."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9720
|
|
msgid "edit XML configuration for a network"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9721
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9737
|
|
msgid "edit XML configuration for a storage pool"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9738
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9754
|
|
msgid "quit this interactive terminal"
|
|
msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9770
|
|
msgid "Create a snapshot"
|
|
msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9771
|
|
msgid "Snapshot create"
|
|
msgstr "Tạo ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9777
|
|
msgid "domain snapshot XML"
|
|
msgstr "XML ảnh chụp miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9839
|
|
msgid "Could not find 'name' element in domain snapshot XML"
|
|
msgstr "Không thể tìm thành phần 'name' trong XML ảnh chụp miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot %s created"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9845
|
|
#, c-format
|
|
msgid " from '%s'"
|
|
msgstr "từ '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9869 tools/virsh.c:9870
|
|
msgid "Get the current snapshot"
|
|
msgstr "Lấy ảnh chụp nhanh hiện tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9926
|
|
msgid "List snapshots for a domain"
|
|
msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9927
|
|
msgid "Snapshot List"
|
|
msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:9966
|
|
msgid "Creation Time"
|
|
msgstr "Thời gian tạo"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10043
|
|
msgid "Dump XML for a domain snapshot"
|
|
msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10044
|
|
msgid "Snapshot Dump XML"
|
|
msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10050 tools/virsh.c:10107 tools/virsh.c:10159
|
|
msgid "snapshot name"
|
|
msgstr "tên ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10100
|
|
msgid "Revert a domain to a snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10101
|
|
msgid "Revert domain to snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10152
|
|
msgid "Delete a domain snapshot"
|
|
msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10153
|
|
msgid "Snapshot Delete"
|
|
msgstr "Xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10160
|
|
msgid "delete snapshot and all children"
|
|
msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10209 tools/virsh.c:10210
|
|
msgid "Qemu Monitor Command"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10216
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10217
|
|
msgid "command is in human monitor protocol"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing monitor command"
|
|
msgstr "không thể gửi lệnh bộ theo dõi '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires <%s> option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires --%s option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10594
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "command group '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10622
|
|
msgid " NAME\n"
|
|
msgstr " TÊN\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10625
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" SYNOPSIS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" BẢNG TÓM TẮT\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <number>]"
|
|
msgstr "[--%s <số>]"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <string>]"
|
|
msgstr "[--%s <chuỗi>]"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[<string>]..."
|
|
msgstr "[<chuỗi>]..."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10662
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" DESCRIPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" MÔ TẢ\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10668
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" OPTIONS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" TÙY CHỌN\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <number>"
|
|
msgstr "[--%s] <số>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <number>"
|
|
msgstr "--%s <số>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <string>"
|
|
msgstr "--%s <chuỗi>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <string>"
|
|
msgstr "[--%s] <chuỗi>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing required option '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: virsh %s: no %s VSH_OT_DATA option"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: virsh %s: không tùy chọn %s VSH_OT_DATA"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get domain '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:10966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get network '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get nwfilter '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get interface '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get secret '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11205
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(Time: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(Thời gian: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command: '%s'"
|
|
msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected syntax: --%s <%s>"
|
|
msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11308
|
|
msgid "number"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11308
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid '=' after option --%s"
|
|
msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected data '%s'"
|
|
msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11349
|
|
msgid "optdata"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11349
|
|
msgid "bool"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11350
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11465
|
|
msgid "dangling \\"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11478
|
|
msgid "missing \""
|
|
msgstr "thiếu \""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11510 tools/virsh.c:11532
|
|
msgid "idle"
|
|
msgstr "rỗi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11512
|
|
msgid "paused"
|
|
msgstr "đã ngưng"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11514
|
|
msgid "in shutdown"
|
|
msgstr "đang tắt"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11516
|
|
msgid "shut off"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11518
|
|
msgid "crashed"
|
|
msgstr "bị đổ vỡ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11530
|
|
msgid "offline"
|
|
msgstr "ngoại tuyến"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11548
|
|
msgid "no valid connection"
|
|
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11604
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11652
|
|
msgid "failed to connect to the hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11681
|
|
msgid "failed to get the log file information"
|
|
msgstr "lấy thông tin tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11686
|
|
msgid "the log path is not a file"
|
|
msgstr "đường dẫn bản ghi không phải một tập tin"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11694
|
|
msgid "failed to open the log file. check the log file path"
|
|
msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11763
|
|
msgid "failed to write the log file"
|
|
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to write log file: %s"
|
|
msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:11952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12033
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s [options]... [<command_string>]\n"
|
|
"%s [options]... <command> [args...]\n"
|
|
"\n"
|
|
" options:\n"
|
|
" -c | --connect <uri> hypervisor connection URI\n"
|
|
" -r | --readonly connect readonly\n"
|
|
" -d | --debug <num> debug level [0-5]\n"
|
|
" -h | --help this help\n"
|
|
" -q | --quiet quiet mode\n"
|
|
" -t | --timing print timing information\n"
|
|
" -l | --log <file> output logging to file\n"
|
|
" -v | --version[=short] program version\n"
|
|
" -V | --version=long version and full options\n"
|
|
"\n"
|
|
" commands (non interactive mode):\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s [tùy_chọn]... [<chuỗi_lệnh>]\n"
|
|
"%s [tùy_chọn]... <lệnh> [tham_số...]\n"
|
|
"\n"
|
|
" tùy chọn:\n"
|
|
" -c | --connect <uri> URI kết nối trình quản lý máy ảo\n"
|
|
" -r | --readonly kết nối chỉ đọc\n"
|
|
" -d | --debug <num> cấp gỡ lỗi [0-5]\n"
|
|
" -h | --help trợ giúp này\n"
|
|
" -q | --quiet chế độ yên lặng\n"
|
|
" -t | --timing in thông tin thời gian\n"
|
|
" -l | --log <file> xuất log vào tập tin\n"
|
|
" -v | --version phiên bản chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
" các lệnh (chế độ không tương tác):\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12048
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (help keyword '%s')\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12058
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" (specify help <group> for details about the commands in the group)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12060
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" (specify help <command> for details about the command)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12072
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"See web site at %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12074
|
|
msgid "Compiled with support for:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12075
|
|
msgid " Hypervisors:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12111
|
|
msgid " Networking:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12138
|
|
msgid " Storage:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12162
|
|
msgid " Miscellaneous:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12215
|
|
msgid "option -d takes a numeric argument"
|
|
msgstr "tùy chọn -d lấy một tham số kiểu số"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
|
|
msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra argument '%s'. See --help."
|
|
msgstr "tham số thêm '%s'. Xem --help"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tools/virsh.c:12328
|
|
msgid ""
|
|
"Type: 'help' for help with commands\n"
|
|
" 'quit' to quit\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
|
|
" 'quit' để thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#~ msgid "udev reports device '%s' does not have property '%s'"
|
|
#~ msgstr "udev báo cáo thiết bị '%s' không có thuộc tính '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "udev reports device '%s' does not have sysfs attr '%s'"
|
|
#~ msgstr "udev báo cáo thiết bị '%s' không có thuộc tích sysfs '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to find SCSI device type %d"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi tìm kiểu thiết bị SCSI %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to set group ID to %d"
|
|
#~ msgstr "Đặt ID nhóm thành %d thất bại"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to restore group ID to %d"
|
|
#~ msgstr "Phục hồi ID nhóm thành %d thất bại"
|
|
|
|
#~ msgid "missing device information"
|
|
#~ msgstr "thiếu thông tin thiết bị"
|
|
|
|
#~ msgid "Only IPv4 addresses are supported"
|
|
#~ msgstr "Chỉ các địa chỉ IPv4 được hỗ trợ"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve datacenter list"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách trung tâm dữ liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve compute resource list"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách tài nguyên tính toán"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve host system list"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách hệ thống chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve host system"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy hệ thống chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve compute resource of host system"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy tài nguyên tính toán từ hệ thống chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not retrieve datacenter of compute resource"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy trung tâm dữ liệu từ tài nguyên tính toán"
|
|
|
|
#~ msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 but found %lld"
|
|
#~ msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Expecting domain XML entry 'memory' to be an unsigned integer (multiple "
|
|
#~ "of 4096) but found %lld"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mong đợi mục 'memory' của XML miền là một số nguyên unsigned (bội của "
|
|
#~ "4096) nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Expecting domain XML entry 'currentMemory' to be an unsigned integer "
|
|
#~ "(multiple of 1024) but found %lld"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mong đợi mục 'currentMemory' của XML miền là một số nguyên unsigned (bội "
|
|
#~ "của 1024) nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#~ msgid "Is the daemon running ?"
|
|
#~ msgstr "Có phải trình nền đang chạy?"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot start dhcp daemon without IPv4 address for server"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không thể bắt đầu trình nền dhcp mà không có địa chỉ IPv4 cho máy phục vụ"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set netmask on bridge '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể đặt mặt nạ mạng trên cầu nối '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "virAsprintf failed"
|
|
#~ msgstr "virAsprintf không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "popen failed"
|
|
#~ msgstr "popen thất bại"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read 'qemu -M ?' output"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra của 'qemu -M ?'"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read QEMU supported CPU models"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc QEMU đã hỗ trợ các mẫu CPU"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read %s pci-assign device output"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra thiết bị pci-assign %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read %s help output"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc đầu ra giúp đỡ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "No security driver available"
|
|
#~ msgstr "Không có trình điều khiển bảo mật có sẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "guest unexpectedly quit during migration"
|
|
#~ msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi di trú"
|
|
|
|
#~ msgid "Migration is not active"
|
|
#~ msgstr "Di trú không hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "no persistent state"
|
|
#~ msgstr "không có trạng thái cố định"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot setuid(%d) to read '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể setuid(%d) để đọc '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid security model '%s'"
|
|
#~ msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: DOI '%s' is longer than the maximum allowed length of %d"
|
|
#~ msgstr "%s: DOI '%s' dài hơn độ dài cho phép lớn nhất của %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to run %s to get target list"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi chạy %s để lấy danh sách đích"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to run command '%s' with action '%s'"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' với hành động '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to create pipe for hook input"
|
|
#~ msgstr "không thể tạo ống cho đầu vào hook"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to write to pipe for hook input"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi vào ống cho đầu vào hook"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to close pipe for hook input"
|
|
#~ msgstr "không thể đóng ống cho đầu vào hook"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute %s hook script"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi thực thi %s lệnh hook"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to wait for '%s'"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi chờ '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Hook script %s %s failed with error code %d:%s"
|
|
#~ msgstr "Lệnh hook %s %s thất bại với mã lỗi %d:%s"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot open netlink socket"
|
|
#~ msgstr "không thể mở socket netlink"
|
|
|
|
#~ msgid "error receiving from netlink socket"
|
|
#~ msgstr "lỗi nhận từ socket netlink"
|
|
|
|
#~ msgid "internal error: buffer too small"
|
|
#~ msgstr "lỗi nội bộ: bộ đệm quá nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to fork libvirt_proxy"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi phân nhánh libvirt_proxy"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to write proxy request"
|
|
#~ msgstr "thất bại khi ghi yêu cầu proxy"
|
|
|
|
#~ msgid "Communication error with proxy: got %d bytes of %d"
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối với proxy: nhận %d byte của %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Communication error with proxy: expected %d bytes got %d"
|
|
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: mong đợi %d byte đã nhận %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Communication error with proxy: got %d bytes packet"
|
|
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: đã nhận %d byte gói"
|
|
|
|
#~ msgid "Communication error with proxy: malformed packet"
|
|
#~ msgstr "Lỗi giao tiếp với proxy: gói sai dạng thức"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot get domain details"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy các chi tiết miền"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to open tty %s: %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở tty %s: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "failure waiting for I/O: %s"
|
|
#~ msgstr "chờ thất bại cho I/O: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "failure reading input: %s"
|
|
#~ msgstr "đọc đầu vào thất bại: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "failure writing output: %s"
|
|
#~ msgstr "ghi đầu ra thất bại: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to get local hostname"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi lấy tên máy chủ cục bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to get connection hostname"
|
|
#~ msgstr "Thất bại khi lấy tên chủ kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot connect to a remote console device"
|
|
#~ msgstr "Không thể kết nối tới một thiết bị console từ xa"
|
|
|
|
#~ msgid "No console available for domain\n"
|
|
#~ msgstr "Không có console sẵn có cho miền\n"
|
|
|
|
#~ msgid "connection URI of the destination host"
|
|
#~ msgstr "URI kết nối của máy chủ đích"
|
|
|
|
#~ msgid "network name, id or uuid"
|
|
#~ msgstr "tên, id hoặc uuid mạng"
|
|
|
|
#~ msgid "virAsprintf: could not create editing command: %s"
|
|
#~ msgstr "virAsprintf: không thể tạo lệnh chỉnh sửa: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: edit command failed: %s"
|
|
#~ msgstr "%s: lệnh chỉnh sửa thất bại: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: command exited with non-zero status"
|
|
#~ msgstr "%s: lệnh thoát với trạng thái khác 0"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to disconnect from the hypervisor"
|
|
#~ msgstr "thất bại khi ngắt kết nối từ trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "DATA"
|
|
#~ msgstr "DATA"
|
|
|
|
#~ msgid "Start a domain."
|
|
#~ msgstr "Start a domain."
|
|
|
|
#~ msgid "domain vcpu information"
|
|
#~ msgstr "domain vcpu information"
|
|
|
|
#~ msgid "OPTION"
|
|
#~ msgstr "OPTION"
|
|
|
|
#~ msgid "unexpected token (command name): '%s'"
|
|
#~ msgstr "unexpected token (command name): '%s'"
|